Professional Documents
Culture Documents
Viện Đào tạo Quốc tế (SIE) kính gửi các đơn vị kế hoạch giảng dạy cho các lớp học kỳ I năm học
2017-2018 như sau:
Thời gian học: bắt đầu từ tuần 2 (Ngày 28/8/2017) đến hết tuần 15 (Ngày 8/12/2017)
Kính đề nghị các đơn vị chuyển danh sách giáo viên tham gia giảng dạy lý thuyết và thực hành
theo kế hoạch trước ngày 22/8/2017 cho Viện Đào tạo Quốc tế.
Mọi chi tiết xin liên hệ: Liên Hương, phòng 201-D7, ĐT: 043.6230360/0932.279.958.
Số
Ngôn SV
Mã Học Số tín chỉ Số ngữ dự
TT phần Tên học phần (LT/BT/TN/TH) tiết Khoa/Viện dạy Lớp kiến
1 QT5315 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư 12 Viện CNTT&TT LTU11B 38
LTU11B (học
2 IT4782 Lập trình .NET 2(2-0-0-4) 30 Viện CNTT&TT cuốn chiếu) 38
LTU11B+LTU1
3 IT4130 Lập trình song song 2(2-1-0-4) 45 Viện CNTT&TT 2B 83
4 IT4501 Đảm bảo chất lượng PM 2(2-1-0-4) 45 Viện CNTT&TT T.Pháp INPG12 18
NUT12+VUWI
T12A+VUWIT
12B+LUH13+N
29 SSH1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) 30 Viện KT&QL UT13 123
Song
45 IT4440 Tương tác Người –Máy 3(3-1-0-6) 60 Viện CNTT&TT ngữ P-V INPG13 22
46 IT4260 An ninh mạng 2(2-1-0-4) 45 Viện CNTT&TT LTU13A 14
47 IT4804 Đa phương tiện 2(2-1-0-4) 45 Viện CNTT&TT LTU13A 14
Lập trình cho thiết bị di
48 IT4785 dộng 2(2-0-0-4) 30 Viện CNTT&TT T.Anh LTU13A 14
Ngôn ngữ và phương pháp
49 IT4079 dịch 2(2-1-0-4) 45 Viện CNTT&TT LTU13A 14
Số
Ngôn SV
Mã Học Số tín chỉ Số ngữ dự
TT phần Tên học phần (LT/BT/TN/TH) tiết Khoa/Viện dạy Lớp kiến
Thiết kế và quản trị cơ sở LTU13A (có SV
50 IT4859 dữ liệu + TN 3(2-0-2-6) 60 Viện CNTT&TT T.Anh nước ngoài) 14
51 IT4590 Lý thuyết thông tin 2(2-1-0-4) 45 Viện CNTT&TT LTU13B 31
Phân tích và thiết kế hệ
52 IT3120 thống thông tin 2(2-1-0-4) 45 Viện CNTT&TT LTU13B 31
53 IT4170 Xử lý tín hiệu số 2(2-1-0-4) 45 Viện CNTT&TT LTU13B 31
An toàn và bảo mật thông LTU13B+VUW
54 IT3110 tin 3(3-1-0-6) 60 Viện CNTT&TT T.Anh IT14 58
55 ET4070 Cơ sở truyền số liệu 3(3-1-0-6) 60 Viện ĐTVT LUH13 21
56 ET3180 Thông tin vô tuyến 3(3-1-0-6) 60 Viện ĐTVT T.Đức LUH13 21
57 ET4260 Đa phương tiện 2(2-1-0-4) 45 Viện ĐTVT LUH13 21
Lý thuyết điều khiển tự
58 EE3280 động I 3(3-1-0-6) 60 Viện ĐTVT LUH13 21
59 ET4010 Đồ án thiết kế II 2(0-0-4-4) Viện ĐTVT LUH13 21
60 ET3270 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-6-4) Viện ĐTVT LUH13 21
61 ET4020 Xử lý số tín hiệu + TN 3(3-0-1-6) 60 Viện ĐTVT LUH13 21
INPG13+LTU1
3A+LTU13B+V
UW13B+VUWI
T13A+VUW13
63 SSH1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) 30 Viện KT&QL A 117
64 ME4088 Cơ sở máy CNC 2(2-1-0-4) 45 Viện Cơ khí NUT13 35
65 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 4(4-0-1-8) 75 Viện Cơ khí NUT13 35
66 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt 2(2-1-0-4) 45 Viện Cơ khí NUT13 35
Thiết kế hệ thống CĐT +
67 ME3081 TN 3(1-1-2-6) 60 Viện Cơ khí NUT13 35
68 1 Tiếng Pháp 3 60 Viện Ngoại ngữ UPMF13 6
69 2 Tiếng Anh 7 2 (2-1-0-6) 45 Viện Ngoại ngữ UPMF13 6
Thống kê ứng dụng nâng UPMF13 (học 8
70 3 cao/ Statistique inductive 2 45 Viện KT&QL T.Pháp tuần) 6
Quản lý dự án/
Management de projets UPMF13 (học 8
74 7 d’investissement 2 45 Viện Kinh tế và QL T.Pháp tuần) 6
Quản lý vật tư/
75 8 Management des achats 2 45 Chuyên gia T.Pháp UPMF13 6
Số
Ngôn SV
Mã Học Số tín chỉ Số ngữ dự
TT phần Tên học phần (LT/BT/TN/TH) tiết Khoa/Viện dạy Lớp kiến
VUWIT13B (có
93 IT4541 Quản lý dự án phần mềm 2(2-1-0-4) 45
Viện CNTT&TT T.Anh SV nước ngoài) 7
Viện CNTT&TT /
94 IT3094 Cơ sở dữ liệu + TN 3(3-0-1-6) 60 Chuyên gia Pháp? G-INP14 28
95 IT3070 Hệ điều hành + TN 3(3-0-1-6) 60 Viện CNTT&TT G-INP14 28
96 IT3100 Lập trình hướng đối tượng 2(2-1-0-4) 45 Viện CNTT&TT G-INP14 28
97 IT3080 Mạng máy tính 3(3-1-0-6) 60 Viện CNTT&TT G-INP14 28
98 QT3413 Tiếng Pháp 5 (B1.1) 5(5-2-0-10) 105 Viện Ngoại ngữ G-INP14 28
99 PE2020 Giáo dục thể chất E 1(0-0-2-0) 30 Khoa GDTC G-INP14 28
100 PE2020 Giáo dục thể chất E 1(0-0-2-0) 30 Khoa GDTC LTU14 62
101 PE2020 Giáo dục thể chất E 1(0-0-2-0) 30 Khoa GDTC NUT14 62
102 PE2020 Giáo dục thể chất E 1(0-0-2-0) 30 Khoa GDTC VUWBA14 48
G-
Linux và phần mềm nguồn INP14+VUWIT
103 IT3110 mở 2(2-1-0-4) 45 Viện CNTT&TT 14 55
Số
Ngôn SV
Mã Học Số tín chỉ Số ngữ dự
TT phần Tên học phần (LT/BT/TN/TH) tiết Khoa/Viện dạy Lớp kiến
LTU13B+VUW
IT13B+VUWIT
14
104 IT3910 Project I 3(0-0-6-12) Viện CNTT&TT INPG13 87
An toàn và bảo mật thông LTU13B+VUW
105 IT3110 tin 3(3-1-0-6) 60 Viện CNTT&TT T.Anh IT14 58
106 IT3070 Hệ điều hành 3(3-1-0-6) 60 Viện CNTT&TT T.Anh LTU14 62
LINUX và phần mềm
107 IT3110 nguồn mở 2(2-1-0-4) 45 Viện CNTT&TT T.Anh LTU14 62
LTU14+VUWI
108 IT3080 Mạng máy tính 3(3-1-0-6) 60 Viện CNTT&TT T.Anh T14 89
LTU14+VUWI
109 IT4040 Trí tuệ nhân tạo 3(3-1-0-6) 60 Viện CNTT&TT T14+G-INP14 117
LTU14+VUWI
110 IT3090 Cơ sở dữ liệu 3(3-1-0-6) 60 Viện CNTT&TT T15 118
LTU14+VUWI
111 IT3100 Lập trình hướng đối tượng 2(2-1-0-4) 45 Viện CNTT&TT T.Anh T15 118
Nhập môn công nghệ phần LTU14+G-
112 IT4080 mềm 2(2-1-0-4) 45 Viện CNTT&TT INP14 90
113 ET3280 Anten và truyền sóng 2(2-1-0-4) 45 Viện ĐTVT LUH14 33
114 ET3310G Cơ sở điện tử viễn thông 3(3-1-0-6) 60 Viện ĐTVT T.Đức LUH14 33
115 ET2070 Cơ sở truyền tin + TN 2(2-0-1-4) 30 Viện ĐTVT LUH14 33
116 ET3220 Điện tử số + TN 3(3-0-1-6) 60 Viện ĐTVT LUH14 33
117 ET3230 Điện tử tương tự I + TN 3(3-0-1-6) 60 Viện ĐTVT LUH14 33
Kỹ thuật phần mềm ứng
118 ET3260 dụng 2(2-1-0-4) 45 Viện ĐTVT LUH14 33
NUT14+VUWB
A14+VUWBA1
119 SSH1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) 30 Viện KT&QL 5 148
LUH14+G-
120 SSH1170Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) 30 Viện KT&QL INP14+LTU14 123
121 ME3090 Chi tiết máy + TN 3(3-0-1-6) 60 Viện Cơ khí NUT14 62
122 QT2115 Kỹ năng trình bày 2(2-1-0-4) 45 Viện Cơ khí NUT14 62
123 ME3070 Kỹ thuật đo 3(3-1-0-6) 60 Viện Cơ khí NUT14 62
Viện Cơ khí động
124 TE3600 Kỹ thuật thủy khí 2(2-1-0-4) 45 lực NUT14 62
125 EE3359 LT điều khiển tự động 3(3-1-0-6) 60 Viện Điện NUT14 62
NUT14 (3
nhóm) học từ
126 QT1132 Tiếng Nhật 5 (N2) -5 270 VP Nhật 14/8 62
Viện KH&KT Vật
127 MSE3100 Vật liệu học 2(2-1-0-4) 45 liệu NUT14 62
128 1 Tiếng Pháp CN 6 120 Viện Ngoại ngữ UPMF14 16
129 2 Tiếng Anh 5 2 (2-1-0-6) 45 Viện Ngoại ngữ UPMF14 16
130 3 Kinh tế quốc tế 2 (2-1-0-6) 45 Viện KT&QL UPMF14 16
Lịch sử các học thuyết kinh
131 4 tế 2 (2-1-0-6) 45 Viện KT&QL UPMF14 16
Số
Ngôn SV
Mã Học Số tín chỉ Số ngữ dự
TT phần Tên học phần (LT/BT/TN/TH) tiết Khoa/Viện dạy Lớp kiến
Song
132 5 Marketing cơ bản 3 (3-1-0-6) 60 Viện KT&QL ngữ P-V UPMF14 16
133 6 Kế toán doanh nghiệp 3 (3-1-0-6) 60 Viện KT&QL UPMF14 16
134 8 Chế độ thuế khóa 2 (2-1-0-4) 45 Viện KT&QL T.Pháp UPMF14 16
VUW13A
135 EM3510 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3(3-0-0-6) 45 Viện KT&QL +VUWBA14 68
136 EM4314 Hành vi người tiêu dùng 2(2-0-0-4) 30 Viện KT&QL VUWBA14 48
137 EM4218 Hệ thống thông tin quản lý 3(3-0-0-6) 45 Viện KT&QL T.Anh VUWBA14 48
138 EM3130 Kinh tế lượng 3(3-0-0-6) 45 Viện KT&QL VUWBA14 48
Phương pháp nghiên cứu
139 EM4216 trong kinh doanh 2(2-0-0-4) 30 Viện KT&QL VUWBA14 48
140 EM4413 Quản trị nhân lực 3(3-0-0-6) 45 Viện KT&QL T.Anh VUWBA14 48
141 EM3230 Thống kê ứng dụng 3(3-0-0-6) 45 Viện KT&QL T.Anh VUWBA14 48
VUWBA14+UP
142 EM4316 Thương mại điện tử 3(3-0-0-6) 45 Viện KT&QL MF14 64
VUWIT14+LT
U14+VUWBA1
4
(Nhóm đã học
143 Tiếng Anh B2.1 60 tiết 60 Viện Ngoại ngữ B1.2)
VUWIT14+LT
U14+VUWBA1
4
(Nhóm đã học
144 Tiếng Anh B2.2 60 tiết 60 Viện Ngoại ngữ B2.1)
145 QT1031 Tiếng Anh 3 (A2.1) 3(2-2-0-6) 60 Viện Ngoại ngữ G-INP15 26
146 QT0433 Tiếng Pháp 3 (A2.1) 8(8-4-0-16) 180 Viện Ngoại ngữ G-INP15 26
LTU15+VUW1
5
+VUWIT15
(Nhóm đã học
161 Tiếng Anh B2.2 60 tiết 60 Viện Ngoại ngữ B2.1)
Vật lý III (Quang học) + 45
162 PH1130 TN 3(2-1-1-6) +15 Viện Vật lý KT VUWIT15 56
Vật lý III (Quang học) + 45 LTU15+G-
163 PH1130 TN 3(2-1-1-6) +15 Viện Vật lý KT INP15 79
164 EE2012 Kỹ thuật điện + TN 2(2-0-1-4) 30 Viện Điện LUH15 30
Nhập môn kỹ thuật Điện tử
165 ET2000 Viễn thông + TN 2(2-0-1-4) 30 Viện ĐTVT LUH15 30
166 QT1031 Tiếng Anh 3 (A2.1) 3(2-2-0-6) 60 Viện Ngoại ngữ LUH15 30
167 QT0534 Tiếng Đức 3 (A2) 3 (+2) 100 VDZ LUH15 30
168 PH3330 Vật lý điện tử 3(3-0-0-6) 45 Viện Vật lý KT LUH15 30
169 ME2026 Vẽ kỹ thuật 2(2-1-0-4) 45 Viện Cơ khí LUH15 30
LUH15+VUWI
170 MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) 60 Viện Toán ƯD&TH T15 86
171 SSH1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) 30 Viện KT&QL LTU15+NUT15 126
172 ME2140 Cơ học kỹ thuật 1 3(2-2-0-4) 60 Viện Cơ khí NUT15 69
173 ME2011 Đồ họa kỹ thuật 1 3(3-1-0-6) 60 Viện Cơ khí NUT15 69
174 EE2014 Kỹ thuật điện + TN 4(3-1-1-8) 60 Viện Điện NUT15 69
175 MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) 30 Viện Toán ƯD&TH NUT15 69
NUT15 (2
176 QT1031 Tiếng Anh 3 (A2.1) 3(2-2-0-6) 60 Viện Ngoại ngữ nhóm) 69
NUT15 (3
177 QT1112 Tiếng Nhật 3 (N3) 3 (+2) 270 VP Nhật nhóm) 69
178 1 Tiếng Pháp 8 180 Viện Ngoại ngữ UPMF15 19
179 2 Tiếng Anh 3 3 (2-2-0-6) 60 Viện Ngoại ngữ UPMF15 19
180 3 Phương pháp tính 2 (1-1-0-5) 30 Viện Toán ƯD&TH UPMF15 19
Thống kê ứng dụng trong
181 4 doanh nghiệp 3 (2-2-0-6) 60 Viện KT&QL UPMF15 19
182 5 Tin học đại cương + TN 3 (3-1-1-8) 75 Viện CNTT&TT UPMF15 19
183 6 Luật kinh doanh cơ bản 2 (2-1-0-4) 45 Viện KT&QL UPMF15 19
Phương pháp và kỹ năng
184 7 trình bày 2 (2-1-0-4) 45 Viện KT&QL UPMF15 19
185 EM3911 Anh văn kinh tế 1 2(2-0-0-4) 30 Viện KT&QL VUWBA15 38
186 EM3150 Kinh tế phát triển 2(2-0-0-4) 30 Viện KT&QL VUWBA15 38
VUWBA15 +
187 EM3100 Kinh tế học vi mô 3(3-1-0-6) 60 Viện KT&QL T.Anh IEM15+IEM16 82
Số
Ngôn SV
Mã Học Số tín chỉ Số ngữ dự
TT phần Tên học phần (LT/BT/TN/TH) tiết Khoa/Viện dạy Lớp kiến
188 IT3030 Kiến trúc máy tính 3(3-1-0-6) 60 Viện CNTT&TT VUWIT15 56
LTU15+VUW1
5
+VUWIT15+IE
189 QT1331 Tiếng Anh B2.1 3(2-2-0-6) 60 Viện Ngoại ngữ M15
190 QT1011 Tiếng Anh 1 (A1.1) 3(2-2-0-6) 60 Viện Ngoại ngữ G-INP16 28
191 QT0413 Tiếng Pháp 1 (A1.1) 8(8-4-0-16) 180 Viện Ngoại ngữ G-INP16 28
LTU16+VUWB
A16+VUWIT16
+IEM16 (3-4
192 QT1331 Tiếng Anh B2.1 3(2-2-0-6) 60 Viện Ngoại ngữ nhóm) 60
LTU16+G-
193 EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4) 30 Viện KT&QL INP16 88
194 QT1011 Tiếng Anh 1 (A1.1) 3(2-2-0-6) 60 Viện Ngoại ngữ LUH16 40
195 QT0514 Tiếng Đức 1 (A1) 3 (+5) 180 VDZ LUH16 40
Đường lối quân sự của LUH16+G-
196 MIL1110 Đảng 3(3-0-0-6) 45 Khoa GDQP INP16+IEM16 108
197 SSH1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) 30 Viện KT&QL NUT16 80
QS chung và KT bắn súng
198 MIL1130 AK 4(3-1-1-8) 75 Khoa GDQP NUT16+IEM15 120
NUT16 (3
199 QT1011 Tiếng Anh 1 (A1.1) 3(2-2-0-6) 60 Viện Ngoại ngữ nhóm) 80
NUT16 (3
200 QT0112 Tiếng Nhật 1 (N5) 3 (+2) 270 VP Nhật nhóm) 80
NUT16+LUH16
201 MI1140 Đại số 4(3-2-0-8) 75 Viện Toán ƯD&TH +G-INP16 148
NUT16 (2
202 PE1010 Giáo dục thể chất A 1(0-0-2-0) 30 Khoa GDTC nhóm) 80
203 PE1010 Giáo dục thể chất A 1(0-0-2-0) 30 Khoa GDTC LUH16 40
G-
204 PE1010 Giáo dục thể chất A 1(0-0-2-0) 30 Khoa GDTC INP16+IEM16 68
45
205 PH1110 Vật lý đại cương 1 + TN 3(2-1-1-6) +15 Viện Vật lý KT NUT16 80
45 LUH16+G-
206 PH1110 Vật lý đại cương 1 + TN 3(2-1-1-6) +15 Viện Vật lý KT INP16 68
NUT16+G-
207 MI1110 Giải tích 1 4(3-2-0-8) 75 Viện Toán ƯD&TH INP16 108
208 MI1110 Giải tích 1 4(3-2-0-8) 75 Viện Toán ƯD&TH LUH16 40
Những NLCB của CN NUT16+G-
209 SSH1110 Mác-Lênin 1 2(2-1-0-4) 45 Khoa LLCT INP16 108
Những NLCB của CN
210 SSH1110 Mác-Lênin 1 2(2-1-0-4) 45 Khoa LLCT LUH16+IEM16 80
211 3 Đại số 2 (2-1-3-5) 45 Viện Toán ƯD&TH UPMF16 40
212 4 Giải tích 2 (2-1-3-5) 45 Viện Toán ƯD&TH UPMF16 40
213 5 Internet 2 (2-1-0-4) 45 Viện CNTT&TT UPMF16 40
214 6 Nhập môn kinh doanh 2 (2-1-0-6) 45 Viện KT&QL UPMF16 40
Phương pháp nghiên cứu
215 7 trong kinh doanh 2 (1-1-0-6) 30 Viện KT&QL UPMF16 40
Số
Ngôn SV
Mã Học Số tín chỉ Số ngữ dự
TT phần Tên học phần (LT/BT/TN/TH) tiết Khoa/Viện dạy Lớp kiến
216 2 Tiếng Anh 1 3 (2-2-0-6) 60 Viện Ngoại ngữ UPMF16 40
217 1 Tiếng Pháp 8 180 Viện Ngoại ngữ UPMF16 40
Đường lối quân sự của VUWBA16+LT
218 MIL1110 Đảng 3(3-0-0-6) 45 Khoa GDQP U16 120
219 PE1010 Giáo dục thể chất A 1(0-0-2-0) 30 Khoa GDTC VUWBA16 60
220 PE1010 Giáo dục thể chất A 1(0-0-2-0) 30 Khoa GDTC LTU16 60
Những NLCB của CN VUWBA16+LT
221 SSH1110 Mác-Lênin I 2(2-1-0-4) 45 Khoa LLCT U16 120
222 MI1140 Đại số 4(3-2-0-8) 75 Viện Toán ƯD&TH VUWBA16 60
VUWIT16+LT
223 MI1140 Đại số 4(3-2-0-8) 75 Viện Toán ƯD&TH U16 120
Song
224 MI1140 Đại số 4(3-2-0-8) 75 Viện Toán ƯD&TH ngữ A-V IEM15+IEM16 44
45
225 PH1110 Vật lý I + TN 3(2-1-1-6) +15 Viện Vật lý KT VUWBA16 60
45 Song
226 PH1110 Vật lý I + TN 3(2-1-1-6) +15 Viện Vật lý KT ngữ A-V IEM15+IEM16 44
45 VUWIT16+LT
227 PH1110 Vật lý I + TN 3(2-1-1-6) +15 Viện Vật lý KT U16 120
228 MI1110 Giải tích 1 4(3-2-0-8) 75 Viện Toán ƯD&TH VUWBA16 100
VUWIT16+LT
229 MI1110 Giải tích 1 4(3-2-0-8) 75 Viện Toán ƯD&TH U16 120
Nhập môn Công nghệ
230 IT2000 Thông tin + TN 3(2-0-2-6) 60 Viện CNTT&TT VUWIT16 60
VUWIT16+G-
231 IT1110 Tin học đại cương 4(3-1-1-8) 75 Viện CNTT&TT INP16 88
LTU11B Lập trình song Lập trình.NET Lập trình.NET Lập trình.NET Lập trình.NET
song 30 tiết, học trong 2 tuần, 30 tiết, học trong 2 tuần, 30 tiết, học trong 2 tuần, 30 tiết, học trong 2 tuần,
305 D9 304 D7 304 D7 304 D7 304 D7
KT mạng nâng cao Thông tin quang Thông tin vệ tinh Thông tin di động Đồ án thiết kế III
LUH12
306 D7 306 D7 306 D7 306 D7 GV bố trí với SV
NUT13
Thiết kế và QT cơ sở dữ Công nghệ WEB Các hệ phân tán Tích hợp dữ liệu XML Tương tác Người-Máy
G-INP13
liệu, 501A D7 tiên tiến, 305 D7 501A D7 500 D7 500 D7
Lý thuyết điều khiển tự Có thực tập
Đa phương tiện ĐA thiết kế II Xử lý số tín hiệu Cơ sở truyền số liệu Thông tin vô tuyến
LUH13 động KT
504 D7 VP Viện 504 D7 504 D7 504 D7
504 D7 vào cuối kỳ
Nguyên lý và dụng
Cơ sở máy CNC TK hệ thống cơ điện tử Công nghệ chế tạo máy
NUT13 cụ cắt
505 D7 505 D7 505 D7
505 D7
Thống kế UD nâng Quản trị tổ chức Tiếng Pháp CN 2 Quản lý dự án Quản trị nhân lực
Tiếng Pháp CN 2 60 tiết Tiếng Anh 7
cao thầy bố trí với sv 60 tiết thầy bố trí với sv thầy bố trí với sv
UPMF13 305 D7 45 tiết
GV bố trí trong 8 học trong 8 tuần 305 D7 học trong 8 tuần học trong 8 tuần
tăng cường 501A D7
tuần, 502A D7 502A D7 tăng cường 502A D7 502A D7
Những
Tiếng Anh 1 Vật lý 1 nguyên lý c
NUT16
303,304,306 D7 Đại số Giải tích 1 301 D7 bản của ch
301 D9 102 D7 nghĩa Mác
Lênin 1
Tiếng Anh 1 301 D9
G-INP16
307 D7
Đường lối
quân sự của
LTU16
Đại số Giải tích I Đảng Vật lý 1
SÁNG
VUWIT16
Đường lối
quân sự của
VUWBA16
Đảng
301 D9
Vật lý I
IEM16
302 D7
Đường lối
Tiếng Pháp 1 Tin học đại cương quân sự của Tiếng Pháp 1
G-INP16
306 D7 102 D7 Đảng 306 D7
306 D9
Quản trị
học đại
cương Những
305 D9 Nguyên lý cơ
bản của chủ Giáo
LTU16
nghĩa Mác- dục thể
Lênin 1 chất A
301 D9 17h30
sân vận
Tin học đại cương động
VUWIT16 BK
102 D7
CHIỀU
Những
Đường lối
Nguyên lý cơ
quân sự của
LUH16 bản của CN
Đảng
Mác-Lênin 1
306 D9
503B D7
Những nguyên
lý cơ bản của
Vật lý 1 Giải tích 1
VUWBA16 CN Mác-Lênin
301 D9 102 D7
1
301 D9
Những
Đường lối
Nguyên lý cơ GDTC Các hệ thống công
Kinh tế vi mô quân sự của
IEM16 bản của CN A nghiệp
302 D9 Đảng
Mác-Lenin 1 17h30 307 D7
306 D9
503B D7
Buổi sáng:
ứ5 Thứ 6
6 1 2 3 4 5 6
Tiếng Đức 1
iếng Anh 1
Trung tâm Việt
504 D7
Đức VDZ
Tiếng Pháp 1
103 D7
Tiếng Nhật 1
303,303,304 D7
Tiếng Pháp 1
306 D7
Giải tích 1
102 D7
ải tích 1 Đại số
02 D7 302 D9
Đại số
102 D7
Buổi chiều: