You are on page 1of 108

TRƯỜNG ĐH BÁCH KHOA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

VIỆN ĐÀO TẠO QUỐC TẾ Độc Lập - Tự do - Hạnh phúc


Số: /TB-ĐHBK-ĐTQT Hà Nội, ngày 14 tháng 8 năm 2017
THÔNG BÁO
V/v Kế hoạch giảng dạy học kỳ thứ I năm học 2017-2018

Viện Đào tạo Quốc tế (SIE) kính gửi các đơn vị kế hoạch giảng dạy cho các lớp học kỳ I năm học
2017-2018 như sau:
Thời gian học: bắt đầu từ tuần 2 (Ngày 28/8/2017) đến hết tuần 15 (Ngày 8/12/2017)
Kính đề nghị các đơn vị chuyển danh sách giáo viên tham gia giảng dạy lý thuyết và thực hành
theo kế hoạch trước ngày 22/8/2017 cho Viện Đào tạo Quốc tế.
Mọi chi tiết xin liên hệ: Liên Hương, phòng 201-D7, ĐT: 043.6230360/0932.279.958.

Số
Ngôn SV
Mã Học Số tín chỉ Số ngữ dự
TT phần Tên học phần (LT/BT/TN/TH) tiết Khoa/Viện dạy Lớp kiến
1 QT5315 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư 12 Viện CNTT&TT LTU11B 38
LTU11B (học
2 IT4782 Lập trình .NET 2(2-0-0-4) 30 Viện CNTT&TT cuốn chiếu) 38
LTU11B+LTU1
3 IT4130 Lập trình song song 2(2-1-0-4) 45 Viện CNTT&TT 2B 83
4 IT4501 Đảm bảo chất lượng PM 2(2-1-0-4) 45 Viện CNTT&TT T.Pháp INPG12 18

Phát triển phần mềm phân Song


5 IT4883 tán 3(3-1-0-6) 60 Viện CNTT&TT ngữ P-V INPG12 18
Quản trị dự án công nghệ INPG12+LTU1
6 IT4240 thông tin 2(2-1-0-4) 45 Viện CNTT&TT 2A 40
Tìm kiếm thông tin và trình
7 IT4853 diễn thông tin 3(3-1-0-6) 60 Viện CNTT&TT INPG12 18
8 IT4090 Xử lý ảnh 2(2-1-0-4) 45 Viện CNTT&TT T.Pháp INPG12 18
INPG13+VUWI
9 IT4895 Công nghệ Web tiên tiến 2(2-1-0-6) 45 Viện CNTT&TT T12A 28
LTU12A+LTU1
10 IT4782 Lập trình .NET 2(2-0-0-4) 30 Viện CNTT&TT 2B 67
11 IT4341 Hệ trợ giúp quyết định 2(2-1-0-4) 45 Viện CNTT&TT LTU12A 22
12 IT4650 Thiết kế mạng Intranet 2(2-1-0-4) 45 Viện CNTT&TT T.Anh LTU12A 22
13 IT4090 Xử lý ảnh 2(2-1-0-4) 45 Viện CNTT&TT LTU12A 22
Project III: Thiết kế và LTU12A+INPG
14 IT4940 quản trị HTTT 3(0-0-6-12) Viện CNTT&TT 12 40
LTU12A+LTU1
15 IT4060 Lập trình mạng 2(2-1-0-4) 45 Viện CNTT&TT 3B 53
LTU12A+VUW
IT13A (có SV
16 IT4440 Tương tác Người –Máy 3(3-1-0-6) 60 Viện CNTT&TT T.Anh nước ngoài) 29
17 IT4610 Hệ phân tán 2(2-1-0-4) 45 Viện CNTT&TT LTU12B 45
18 IT4815 Quản trị mạng 2(2-1-0-4) 45 Viện CNTT&TT T.Anh LTU12B 45
Thiết kế và xây dựng phần
19 IT4490 mềm 3(3-1-0-6) 60 Viện CNTT&TT LTU12B 45
20 IT4110 Tính toán khoa học 3(3-1-0-6) 60 Viện CNTT&TT LTU12B 45
Số
Ngôn SV
Mã Học Số tín chỉ Số ngữ dự
TT phần Tên học phần (LT/BT/TN/TH) tiết Khoa/Viện dạy Lớp kiến
21 ET5020 Đồ án thiết kế III 3(0-0-6-6) Viện ĐTVT LUH12 42
22 ET4280 Kỹ thuật mạng nâng cao 2(2-1-0-4) 45 Viện ĐTVT LUH12 42
23 ET4380 Thông tin vệ tinh 2(2-1-0-4) 45 Viện ĐTVT LUH12 42
24 ET4310 Thông tin quang 3(3-1-0-6) 60 Viện ĐTVT LUH12 42
25 ET4330 Thông tin di động 2(2-1-0-4) 45 Viện ĐTVT LUH12 42
26 ME4233 CAD/CAM/CNC 2(2-1-0-4) 45 Viện Cơ khí NUT12 44
27 ME4102 FMS & CIM 2(2-1-0-4) 45 Viện Cơ khí NUT12 44
28 ME5010 Thực tập tốt nghiệp 3 Viện Cơ khí NUT12 44

NUT12+VUWI
T12A+VUWIT
12B+LUH13+N
29 SSH1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) 30 Viện KT&QL UT13 123

30 EM4351 Khoá luận tốt nghiệp 6(1-10-0-12) Viện KT&QL VUW12B 37


31 EM4421 Mô hình ra quyết định 2(2-2-0-4) 60 Viện KT&QL T.Anh VUW12B 37
32 EM4350 Thực tập tốt nghiệp 2(0-4-0-8) Viện KT&QL VUW12B 37
33 IT4899 Hệ thống hướng tác tử 2(2-1-0-4) 45 Viện CNTT&TT T.Anh VUWIT12A 6
Mạng không dây và phát
34 IT4887 triển ứng dụng di động 3(3-1-0-6) 60 Viện CNTT&TT VUWIT12A 6
Multimedia, trò chơi và các
35 IT4898 hệ thống giải trí 2(2-1-0-4) 45 Viện CNTT&TT T.Anh VUWIT12A 6
VUWIT12A+L
36 IT4470 Đồ hoạ và hiện thực ảo 3(3-1-0-6) 60 Viện CNTT&TT TU13A 36
Kinh tế công nghệ phần
37 IT4520 mềm 2(2-1-0-4) 45 Viện CNTT&TT T.Anh VUWIT12B 17
Phát triển phần mềm
38 IT4557 hướng mô hình 2(2-1-0-6) 45 Viện CNTT&TT VUWIT12B 17
Phương pháp và công cụ
39 IT4892 đánh giá phần mềm 3(3-1-0-6) 60 Viện CNTT&TT VUWIT12B 17
Thiết kế và quản trị cơ sở
40 IT4852 dữ liệu + TN 3(2-0-2-6) 60 Viện CNTT&TT VUWIT12B 17
41 QT4215 Kỹ thuật công nghệ + TN 2(2-0-1-6) 30 Viện CNTT&TT VUWIT12B 17
Thiết kế và quản trị cơ sở
42 IT4852 dữ liệu + TN 3(2-0-2-6) 60 Viện CNTT&TT T.Pháp INPG13 22
43 IT4371 Các hệ phân tán 2(2-1-0-4) 45 Viện CNTT&TT INPG13 22
44 IT4843 Tích hợp dữ liệu và XML 3(3-1-0-6) 60 Viện CNTT&TT INPG13 22

Song
45 IT4440 Tương tác Người –Máy 3(3-1-0-6) 60 Viện CNTT&TT ngữ P-V INPG13 22
46 IT4260 An ninh mạng 2(2-1-0-4) 45 Viện CNTT&TT LTU13A 14
47 IT4804 Đa phương tiện 2(2-1-0-4) 45 Viện CNTT&TT LTU13A 14
Lập trình cho thiết bị di
48 IT4785 dộng 2(2-0-0-4) 30 Viện CNTT&TT T.Anh LTU13A 14
Ngôn ngữ và phương pháp
49 IT4079 dịch 2(2-1-0-4) 45 Viện CNTT&TT LTU13A 14
Số
Ngôn SV
Mã Học Số tín chỉ Số ngữ dự
TT phần Tên học phần (LT/BT/TN/TH) tiết Khoa/Viện dạy Lớp kiến
Thiết kế và quản trị cơ sở LTU13A (có SV
50 IT4859 dữ liệu + TN 3(2-0-2-6) 60 Viện CNTT&TT T.Anh nước ngoài) 14
51 IT4590 Lý thuyết thông tin 2(2-1-0-4) 45 Viện CNTT&TT LTU13B 31
Phân tích và thiết kế hệ
52 IT3120 thống thông tin 2(2-1-0-4) 45 Viện CNTT&TT LTU13B 31
53 IT4170 Xử lý tín hiệu số 2(2-1-0-4) 45 Viện CNTT&TT LTU13B 31
An toàn và bảo mật thông LTU13B+VUW
54 IT3110 tin 3(3-1-0-6) 60 Viện CNTT&TT T.Anh IT14 58
55 ET4070 Cơ sở truyền số liệu 3(3-1-0-6) 60 Viện ĐTVT LUH13 21
56 ET3180 Thông tin vô tuyến 3(3-1-0-6) 60 Viện ĐTVT T.Đức LUH13 21
57 ET4260 Đa phương tiện 2(2-1-0-4) 45 Viện ĐTVT LUH13 21
Lý thuyết điều khiển tự
58 EE3280 động I 3(3-1-0-6) 60 Viện ĐTVT LUH13 21
59 ET4010 Đồ án thiết kế II 2(0-0-4-4) Viện ĐTVT LUH13 21
60 ET3270 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-6-4) Viện ĐTVT LUH13 21
61 ET4020 Xử lý số tín hiệu + TN 3(3-0-1-6) 60 Viện ĐTVT LUH13 21

62 ET2020 Thực tập cơ bản 3(0-0-6-0) Viện ĐTVT LUH13+LUH15 51

INPG13+LTU1
3A+LTU13B+V
UW13B+VUWI
T13A+VUW13
63 SSH1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) 30 Viện KT&QL A 117
64 ME4088 Cơ sở máy CNC 2(2-1-0-4) 45 Viện Cơ khí NUT13 35
65 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 4(4-0-1-8) 75 Viện Cơ khí NUT13 35
66 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt 2(2-1-0-4) 45 Viện Cơ khí NUT13 35
Thiết kế hệ thống CĐT +
67 ME3081 TN 3(1-1-2-6) 60 Viện Cơ khí NUT13 35
68 1 Tiếng Pháp 3 60 Viện Ngoại ngữ UPMF13 6
69 2 Tiếng Anh 7 2 (2-1-0-6) 45 Viện Ngoại ngữ UPMF13 6
Thống kê ứng dụng nâng UPMF13 (học 8
70 3 cao/ Statistique inductive 2 45 Viện KT&QL T.Pháp tuần) 6

Quản trị tổ chức/


management des UPMF13 (học 8
71 4 Organisation 2 45 ĐH Thương mại T.Pháp tuần) 6

Quản lý công nghiệp chất


lượng/ Gestion Industrielle
72 5 et de Qualité 3 (3-1-0-4) 60 Chuyên gia T.Pháp UPMF13 6

Giám sát quản lý/ Contrôle


73 6 de Gestion :budget 2 (2-1-0-4) 45 Chuyên gia T.Pháp UPMF13 6

Quản lý dự án/
Management de projets UPMF13 (học 8
74 7 d’investissement 2 45 Viện Kinh tế và QL T.Pháp tuần) 6
Quản lý vật tư/
75 8 Management des achats 2 45 Chuyên gia T.Pháp UPMF13 6
Số
Ngôn SV
Mã Học Số tín chỉ Số ngữ dự
TT phần Tên học phần (LT/BT/TN/TH) tiết Khoa/Viện dạy Lớp kiến

Quản trị nhân lực/ Gestion


76 9 de ressources humaines 2 (2-1-0-6) 45 T.Pháp UPMF13 6

Nhập môn về chuỗi cung


ứng/ L’introduction à la
77 10 Supply Chain 2 (2-1-0-4) 45 Chuyên gia T.Pháp UPMF13 6
Cơ sở Quản trị tài chính
78 EM3520 (BTL) 4(3-2-0-8) 75 Viện KT&QL T.Anh VUW13A 20
79 EM3190 Hành vi của tổ chức 2(2-0-0-4) 30 Viện KT&QL VUW13A 20
80 EM4418 Quản trị sản xuất 3(3-0-0-6) 45 Viện KT&QL T.Anh VUW13A 20
81 EM4415 Quản trị công nghệ 2(2-0-0-4) 30 Viện KT&QL VUW13A 20
Kế toán doanh nghiệp
82 EM4720 (BTL) 4(3-2-0-8) 75 Viện KT&QL VUW13B 23
83 EM3220 Luật kinh doanh 3(3-0-0-6) 45 Viện KT&QL VUW13B 23
84 EM4317 Marketing dịch vụ 2(2-0-0-4) 30 Viện KT&QL VUW13B 23
85 EM4435 Quản trị dự án 3(3-0-0-6) 45 Viện KT&QL T.Anh VUW13B 23
86 EM4312 Quản trị marketing (BTL) 4(3-2-0-8) 75 Viện KT&QL VUW13B 23
VUW13B+VU
W13A+VUWB
87 EM3111 Quản trị học 3(3-1-0-6) 60 Viện KT&QL A15 81
Đồ án môn học: Phát triển
88 IT4551 phần mềm chuyên nghiệp 3(1-2-2-4) Viện CNTT&TT VUWIT13A 7

Đảm bảo chất lượng phần VUWIT13A (có


89 IT4501 mềm 2(2-1-0-4) 45 Viện CNTT&TT T.Anh SV nước ngoài) 7
Các phương pháp phát
90 IT4556 triển phần mềm nhanh 2(2-1-0-6) 45 Viện CNTT&TT T.Anh VUWIT13B 7
Kỹ năng mềm trong 45
91 IT4481 CNTT&TT + TN 3(2-1-1-4) +15 Viện CNTT&TT VUWIT13B 7
92 IT4991 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-6-4) Viện CNTT&TT VUWIT13B 7

VUWIT13B (có
93 IT4541 Quản lý dự án phần mềm 2(2-1-0-4) 45
Viện CNTT&TT T.Anh SV nước ngoài) 7
Viện CNTT&TT /
94 IT3094 Cơ sở dữ liệu + TN 3(3-0-1-6) 60 Chuyên gia Pháp? G-INP14 28
95 IT3070 Hệ điều hành + TN 3(3-0-1-6) 60 Viện CNTT&TT G-INP14 28
96 IT3100 Lập trình hướng đối tượng 2(2-1-0-4) 45 Viện CNTT&TT G-INP14 28
97 IT3080 Mạng máy tính 3(3-1-0-6) 60 Viện CNTT&TT G-INP14 28
98 QT3413 Tiếng Pháp 5 (B1.1) 5(5-2-0-10) 105 Viện Ngoại ngữ G-INP14 28
99 PE2020 Giáo dục thể chất E 1(0-0-2-0) 30 Khoa GDTC G-INP14 28
100 PE2020 Giáo dục thể chất E 1(0-0-2-0) 30 Khoa GDTC LTU14 62
101 PE2020 Giáo dục thể chất E 1(0-0-2-0) 30 Khoa GDTC NUT14 62
102 PE2020 Giáo dục thể chất E 1(0-0-2-0) 30 Khoa GDTC VUWBA14 48
G-
Linux và phần mềm nguồn INP14+VUWIT
103 IT3110 mở 2(2-1-0-4) 45 Viện CNTT&TT 14 55
Số
Ngôn SV
Mã Học Số tín chỉ Số ngữ dự
TT phần Tên học phần (LT/BT/TN/TH) tiết Khoa/Viện dạy Lớp kiến

LTU13B+VUW
IT13B+VUWIT
14
104 IT3910 Project I 3(0-0-6-12) Viện CNTT&TT INPG13 87
An toàn và bảo mật thông LTU13B+VUW
105 IT3110 tin 3(3-1-0-6) 60 Viện CNTT&TT T.Anh IT14 58
106 IT3070 Hệ điều hành 3(3-1-0-6) 60 Viện CNTT&TT T.Anh LTU14 62
LINUX và phần mềm
107 IT3110 nguồn mở 2(2-1-0-4) 45 Viện CNTT&TT T.Anh LTU14 62
LTU14+VUWI
108 IT3080 Mạng máy tính 3(3-1-0-6) 60 Viện CNTT&TT T.Anh T14 89
LTU14+VUWI
109 IT4040 Trí tuệ nhân tạo 3(3-1-0-6) 60 Viện CNTT&TT T14+G-INP14 117
LTU14+VUWI
110 IT3090 Cơ sở dữ liệu 3(3-1-0-6) 60 Viện CNTT&TT T15 118
LTU14+VUWI
111 IT3100 Lập trình hướng đối tượng 2(2-1-0-4) 45 Viện CNTT&TT T.Anh T15 118
Nhập môn công nghệ phần LTU14+G-
112 IT4080 mềm 2(2-1-0-4) 45 Viện CNTT&TT INP14 90
113 ET3280 Anten và truyền sóng 2(2-1-0-4) 45 Viện ĐTVT LUH14 33

114 ET3310G Cơ sở điện tử viễn thông 3(3-1-0-6) 60 Viện ĐTVT T.Đức LUH14 33
115 ET2070 Cơ sở truyền tin + TN 2(2-0-1-4) 30 Viện ĐTVT LUH14 33
116 ET3220 Điện tử số + TN 3(3-0-1-6) 60 Viện ĐTVT LUH14 33
117 ET3230 Điện tử tương tự I + TN 3(3-0-1-6) 60 Viện ĐTVT LUH14 33
Kỹ thuật phần mềm ứng
118 ET3260 dụng 2(2-1-0-4) 45 Viện ĐTVT LUH14 33
NUT14+VUWB
A14+VUWBA1
119 SSH1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) 30 Viện KT&QL 5 148
LUH14+G-
120 SSH1170Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) 30 Viện KT&QL INP14+LTU14 123
121 ME3090 Chi tiết máy + TN 3(3-0-1-6) 60 Viện Cơ khí NUT14 62
122 QT2115 Kỹ năng trình bày 2(2-1-0-4) 45 Viện Cơ khí NUT14 62
123 ME3070 Kỹ thuật đo 3(3-1-0-6) 60 Viện Cơ khí NUT14 62
Viện Cơ khí động
124 TE3600 Kỹ thuật thủy khí 2(2-1-0-4) 45 lực NUT14 62
125 EE3359 LT điều khiển tự động 3(3-1-0-6) 60 Viện Điện NUT14 62
NUT14 (3
nhóm) học từ
126 QT1132 Tiếng Nhật 5 (N2) -5 270 VP Nhật 14/8 62
Viện KH&KT Vật
127 MSE3100 Vật liệu học 2(2-1-0-4) 45 liệu NUT14 62
128 1 Tiếng Pháp CN 6 120 Viện Ngoại ngữ UPMF14 16
129 2 Tiếng Anh 5 2 (2-1-0-6) 45 Viện Ngoại ngữ UPMF14 16
130 3 Kinh tế quốc tế 2 (2-1-0-6) 45 Viện KT&QL UPMF14 16
Lịch sử các học thuyết kinh
131 4 tế 2 (2-1-0-6) 45 Viện KT&QL UPMF14 16
Số
Ngôn SV
Mã Học Số tín chỉ Số ngữ dự
TT phần Tên học phần (LT/BT/TN/TH) tiết Khoa/Viện dạy Lớp kiến

Song
132 5 Marketing cơ bản 3 (3-1-0-6) 60 Viện KT&QL ngữ P-V UPMF14 16
133 6 Kế toán doanh nghiệp 3 (3-1-0-6) 60 Viện KT&QL UPMF14 16
134 8 Chế độ thuế khóa 2 (2-1-0-4) 45 Viện KT&QL T.Pháp UPMF14 16
VUW13A
135 EM3510 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3(3-0-0-6) 45 Viện KT&QL +VUWBA14 68
136 EM4314 Hành vi người tiêu dùng 2(2-0-0-4) 30 Viện KT&QL VUWBA14 48

137 EM4218 Hệ thống thông tin quản lý 3(3-0-0-6) 45 Viện KT&QL T.Anh VUWBA14 48
138 EM3130 Kinh tế lượng 3(3-0-0-6) 45 Viện KT&QL VUWBA14 48
Phương pháp nghiên cứu
139 EM4216 trong kinh doanh 2(2-0-0-4) 30 Viện KT&QL VUWBA14 48
140 EM4413 Quản trị nhân lực 3(3-0-0-6) 45 Viện KT&QL T.Anh VUWBA14 48
141 EM3230 Thống kê ứng dụng 3(3-0-0-6) 45 Viện KT&QL T.Anh VUWBA14 48
VUWBA14+UP
142 EM4316 Thương mại điện tử 3(3-0-0-6) 45 Viện KT&QL MF14 64

VUWIT14+LT
U14+VUWBA1
4
(Nhóm đã học
143 Tiếng Anh B2.1 60 tiết 60 Viện Ngoại ngữ B1.2)
VUWIT14+LT
U14+VUWBA1
4
(Nhóm đã học
144 Tiếng Anh B2.2 60 tiết 60 Viện Ngoại ngữ B2.1)
145 QT1031 Tiếng Anh 3 (A2.1) 3(2-2-0-6) 60 Viện Ngoại ngữ G-INP15 26
146 QT0433 Tiếng Pháp 3 (A2.1) 8(8-4-0-16) 180 Viện Ngoại ngữ G-INP15 26

Nhập môn Công nghệ


thông tin và Truyền thông G-
147 IT2000 + TN 3(2-0-2-6) 60 Viện CNTT&TT INP15+LTU15 79
G-
148 PE1030 Giáo dục thể chất C 1(0-0-2-0) 30 Khoa GDTC INP15+IEM15 30
149 PE1030 Giáo dục thể chất C 1(0-0-2-0) 30 Khoa GDTC LTU15 53
150 PE1030 Giáo dục thể chất C 1(0-0-2-0) 30 Khoa GDTC LUH15 30
151 PE1030 Giáo dục thể chất C 1(0-0-2-0) 30 Khoa GDTC NUT15 69
152 PE1030 Giáo dục thể chất C 1(0-0-2-0) 30 Khoa GDTC VUWBA15 38
G-
153 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 30 Khoa LLCT INP15+LTU15 79
LUH15+VUWB
154 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 30 Khoa LLCT A15 68

155 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 30 Khoa LLCT NUT15+IEM15 73


Công tác quốc phòng- an G-
156 MIL1120 ninh 3(3-0-0-6) 45 Khoa GDQP INP15+LTU15 79
Công tác quốc phòng- an LUH15+VUWB
157 MIL1120 ninh 3(3-0-0-6) 45 Khoa GDQP A15 68
Số
Ngôn SV
Mã Học Số tín chỉ Số ngữ dự
TT phần Tên học phần (LT/BT/TN/TH) tiết Khoa/Viện dạy Lớp kiến
Công tác quốc phòng- an
158 MIL1120 ninh 3(3-0-0-6) 45 Khoa GDQP NUT15 69
Nhập môn công nghệ phần
159 IT4080 mềm 2(2-1-0-4) 45 Viện CNTT&TT VUWIT15 56
160 IT3670 Nhập môn Java + TN 3(3-0-1-6) 60 Viện CNTT&TT LTU15 53

LTU15+VUW1
5
+VUWIT15
(Nhóm đã học
161 Tiếng Anh B2.2 60 tiết 60 Viện Ngoại ngữ B2.1)
Vật lý III (Quang học) + 45
162 PH1130 TN 3(2-1-1-6) +15 Viện Vật lý KT VUWIT15 56
Vật lý III (Quang học) + 45 LTU15+G-
163 PH1130 TN 3(2-1-1-6) +15 Viện Vật lý KT INP15 79
164 EE2012 Kỹ thuật điện + TN 2(2-0-1-4) 30 Viện Điện LUH15 30
Nhập môn kỹ thuật Điện tử
165 ET2000 Viễn thông + TN 2(2-0-1-4) 30 Viện ĐTVT LUH15 30
166 QT1031 Tiếng Anh 3 (A2.1) 3(2-2-0-6) 60 Viện Ngoại ngữ LUH15 30
167 QT0534 Tiếng Đức 3 (A2) 3 (+2) 100 VDZ LUH15 30
168 PH3330 Vật lý điện tử 3(3-0-0-6) 45 Viện Vật lý KT LUH15 30
169 ME2026 Vẽ kỹ thuật 2(2-1-0-4) 45 Viện Cơ khí LUH15 30
LUH15+VUWI
170 MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) 60 Viện Toán ƯD&TH T15 86

171 SSH1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) 30 Viện KT&QL LTU15+NUT15 126
172 ME2140 Cơ học kỹ thuật 1 3(2-2-0-4) 60 Viện Cơ khí NUT15 69
173 ME2011 Đồ họa kỹ thuật 1 3(3-1-0-6) 60 Viện Cơ khí NUT15 69
174 EE2014 Kỹ thuật điện + TN 4(3-1-1-8) 60 Viện Điện NUT15 69
175 MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) 30 Viện Toán ƯD&TH NUT15 69
NUT15 (2
176 QT1031 Tiếng Anh 3 (A2.1) 3(2-2-0-6) 60 Viện Ngoại ngữ nhóm) 69
NUT15 (3
177 QT1112 Tiếng Nhật 3 (N3) 3 (+2) 270 VP Nhật nhóm) 69
178 1 Tiếng Pháp 8 180 Viện Ngoại ngữ UPMF15 19
179 2 Tiếng Anh 3 3 (2-2-0-6) 60 Viện Ngoại ngữ UPMF15 19
180 3 Phương pháp tính 2 (1-1-0-5) 30 Viện Toán ƯD&TH UPMF15 19
Thống kê ứng dụng trong
181 4 doanh nghiệp 3 (2-2-0-6) 60 Viện KT&QL UPMF15 19
182 5 Tin học đại cương + TN 3 (3-1-1-8) 75 Viện CNTT&TT UPMF15 19
183 6 Luật kinh doanh cơ bản 2 (2-1-0-4) 45 Viện KT&QL UPMF15 19
Phương pháp và kỹ năng
184 7 trình bày 2 (2-1-0-4) 45 Viện KT&QL UPMF15 19
185 EM3911 Anh văn kinh tế 1 2(2-0-0-4) 30 Viện KT&QL VUWBA15 38
186 EM3150 Kinh tế phát triển 2(2-0-0-4) 30 Viện KT&QL VUWBA15 38

VUWBA15 +
187 EM3100 Kinh tế học vi mô 3(3-1-0-6) 60 Viện KT&QL T.Anh IEM15+IEM16 82
Số
Ngôn SV
Mã Học Số tín chỉ Số ngữ dự
TT phần Tên học phần (LT/BT/TN/TH) tiết Khoa/Viện dạy Lớp kiến
188 IT3030 Kiến trúc máy tính 3(3-1-0-6) 60 Viện CNTT&TT VUWIT15 56

LTU15+VUW1
5
+VUWIT15+IE
189 QT1331 Tiếng Anh B2.1 3(2-2-0-6) 60 Viện Ngoại ngữ M15
190 QT1011 Tiếng Anh 1 (A1.1) 3(2-2-0-6) 60 Viện Ngoại ngữ G-INP16 28
191 QT0413 Tiếng Pháp 1 (A1.1) 8(8-4-0-16) 180 Viện Ngoại ngữ G-INP16 28

LTU16+VUWB
A16+VUWIT16
+IEM16 (3-4
192 QT1331 Tiếng Anh B2.1 3(2-2-0-6) 60 Viện Ngoại ngữ nhóm) 60
LTU16+G-
193 EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4) 30 Viện KT&QL INP16 88
194 QT1011 Tiếng Anh 1 (A1.1) 3(2-2-0-6) 60 Viện Ngoại ngữ LUH16 40
195 QT0514 Tiếng Đức 1 (A1) 3 (+5) 180 VDZ LUH16 40
Đường lối quân sự của LUH16+G-
196 MIL1110 Đảng 3(3-0-0-6) 45 Khoa GDQP INP16+IEM16 108
197 SSH1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) 30 Viện KT&QL NUT16 80
QS chung và KT bắn súng
198 MIL1130 AK 4(3-1-1-8) 75 Khoa GDQP NUT16+IEM15 120
NUT16 (3
199 QT1011 Tiếng Anh 1 (A1.1) 3(2-2-0-6) 60 Viện Ngoại ngữ nhóm) 80
NUT16 (3
200 QT0112 Tiếng Nhật 1 (N5) 3 (+2) 270 VP Nhật nhóm) 80
NUT16+LUH16
201 MI1140 Đại số 4(3-2-0-8) 75 Viện Toán ƯD&TH +G-INP16 148
NUT16 (2
202 PE1010 Giáo dục thể chất A 1(0-0-2-0) 30 Khoa GDTC nhóm) 80
203 PE1010 Giáo dục thể chất A 1(0-0-2-0) 30 Khoa GDTC LUH16 40
G-
204 PE1010 Giáo dục thể chất A 1(0-0-2-0) 30 Khoa GDTC INP16+IEM16 68
45
205 PH1110 Vật lý đại cương 1 + TN 3(2-1-1-6) +15 Viện Vật lý KT NUT16 80
45 LUH16+G-
206 PH1110 Vật lý đại cương 1 + TN 3(2-1-1-6) +15 Viện Vật lý KT INP16 68
NUT16+G-
207 MI1110 Giải tích 1 4(3-2-0-8) 75 Viện Toán ƯD&TH INP16 108
208 MI1110 Giải tích 1 4(3-2-0-8) 75 Viện Toán ƯD&TH LUH16 40
Những NLCB của CN NUT16+G-
209 SSH1110 Mác-Lênin 1 2(2-1-0-4) 45 Khoa LLCT INP16 108
Những NLCB của CN
210 SSH1110 Mác-Lênin 1 2(2-1-0-4) 45 Khoa LLCT LUH16+IEM16 80
211 3 Đại số 2 (2-1-3-5) 45 Viện Toán ƯD&TH UPMF16 40
212 4 Giải tích 2 (2-1-3-5) 45 Viện Toán ƯD&TH UPMF16 40
213 5 Internet 2 (2-1-0-4) 45 Viện CNTT&TT UPMF16 40
214 6 Nhập môn kinh doanh 2 (2-1-0-6) 45 Viện KT&QL UPMF16 40
Phương pháp nghiên cứu
215 7 trong kinh doanh 2 (1-1-0-6) 30 Viện KT&QL UPMF16 40
Số
Ngôn SV
Mã Học Số tín chỉ Số ngữ dự
TT phần Tên học phần (LT/BT/TN/TH) tiết Khoa/Viện dạy Lớp kiến
216 2 Tiếng Anh 1 3 (2-2-0-6) 60 Viện Ngoại ngữ UPMF16 40
217 1 Tiếng Pháp 8 180 Viện Ngoại ngữ UPMF16 40
Đường lối quân sự của VUWBA16+LT
218 MIL1110 Đảng 3(3-0-0-6) 45 Khoa GDQP U16 120
219 PE1010 Giáo dục thể chất A 1(0-0-2-0) 30 Khoa GDTC VUWBA16 60
220 PE1010 Giáo dục thể chất A 1(0-0-2-0) 30 Khoa GDTC LTU16 60
Những NLCB của CN VUWBA16+LT
221 SSH1110 Mác-Lênin I 2(2-1-0-4) 45 Khoa LLCT U16 120
222 MI1140 Đại số 4(3-2-0-8) 75 Viện Toán ƯD&TH VUWBA16 60
VUWIT16+LT
223 MI1140 Đại số 4(3-2-0-8) 75 Viện Toán ƯD&TH U16 120

Song
224 MI1140 Đại số 4(3-2-0-8) 75 Viện Toán ƯD&TH ngữ A-V IEM15+IEM16 44
45
225 PH1110 Vật lý I + TN 3(2-1-1-6) +15 Viện Vật lý KT VUWBA16 60

45 Song
226 PH1110 Vật lý I + TN 3(2-1-1-6) +15 Viện Vật lý KT ngữ A-V IEM15+IEM16 44
45 VUWIT16+LT
227 PH1110 Vật lý I + TN 3(2-1-1-6) +15 Viện Vật lý KT U16 120
228 MI1110 Giải tích 1 4(3-2-0-8) 75 Viện Toán ƯD&TH VUWBA16 100
VUWIT16+LT
229 MI1110 Giải tích 1 4(3-2-0-8) 75 Viện Toán ƯD&TH U16 120
Nhập môn Công nghệ
230 IT2000 Thông tin + TN 3(2-0-2-6) 60 Viện CNTT&TT VUWIT16 60
VUWIT16+G-
231 IT1110 Tin học đại cương 4(3-1-1-8) 75 Viện CNTT&TT INP16 88

IEM1120 Các hệ thống công nghiệp Song


232 3 60 Viện CNTT&TT ngữ A-V IEM15+IEM16 40

Nơi nhận: VIỆN TRƯỞNG


- Các đơn vị được mời
- Lưu: Viện ĐTQT.
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
VIỆN ĐÀO TẠO QUỐC TẾ THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018
Phòng 201/D7 - ĐT: 043.8683407
Fax: 3.8683409 / Email: info@sie.vn Áp dụng từ 28/08/2017 đến hết tuần 08/12/2017
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
BUỔI Lớp
1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 6
Thực tập và khóa luận tốt nghiệp (sẽ có thông báo cụ thể sau)
VUW12B Mô hình ra QĐ Mô hình ra QĐ Mô hình ra QĐ Mô hình ra QĐ
60 tiết, học trong 3 tuần, 60 tiết, học trong 3 tuần, 60 tiết, học trong 3 tuần, 60 tiết, học trong 3 tuần,
303 D7 303 D7 303 D7 303 D7
Đồ án tốt nghiệp (sẽ có thông báo cụ thể)

LTU11B Lập trình song Lập trình.NET Lập trình.NET Lập trình.NET Lập trình.NET
song 30 tiết, học trong 2 tuần, 30 tiết, học trong 2 tuần, 30 tiết, học trong 2 tuần, 30 tiết, học trong 2 tuần,
305 D9 304 D7 304 D7 304 D7 304 D7

KT mạng nâng cao Thông tin quang Thông tin vệ tinh Thông tin di động Đồ án thiết kế III
LUH12
306 D7 306 D7 306 D7 306 D7 GV bố trí với SV

Pháp luật đại


FMS & CIM CAD/CAM/CNC Thực tập tốt nghiệp
NUT12 cương, 30 tiết
501A D7 501A D7 bố trí với lịch của thầy
306 D9
Phát triển phần Tìm kiếm TT và trình Đảm bảo chất
Xử lý ảnh
G-INP12 mềm phân tán diễn thông tin lượng phần mềm
Quản trị dự án 305 D7
60 tiết, 305 D7 305 D7 305 D7 Project III
CNTT
Thiết kế mạng Phát triển phần mềm phân 305 D7
302 D9 Xử lý ảnh Hệ trợ giúp QĐ Lập trình mạng
LTU12A Intranet tán
Lập trình. 502A D7 502A D7 306 D9
502A D7 502A D7
NET
302 D9 Lập trình song Tính toán Thiết kế và xây dựng
Hệ phân tán Quản trị mạng
LTU12B song khoa học phần mềm
501B D7 501B D7
305 D9 501B D7 501B D7

Multimedia, trò Mạng ko dây và PTUD di Pháp luật đại


Hệ thống tác tử
VUWIT12A chơi và HT giải trí, dộng Đồ họa và hiện thực ảo cương, 30 tiết
500 D7
500 D7 500 D7 501A D7 306 D9
LTU13A
Lập trình mạng
LTU13B
306 D9
Các PP phát triển
VUWIT13B phần mềm nhanh,
501A D7

NUT13

LUH13 Pháp luật đại


cương
PT phần mềm PP và công cụ đánh giá Kinh tế CN phần 30 tiết
Kỹ thuật công nghệ TK và QT cơ sở dữ liệu 306 D9
VUWIT12B hướng mô hình phần mềm mềm
503A D7 500 D7
503A D7 503A D7 305 D7
Tiếng Nhật 5 Tiếng Nhật 5 Tiếng Nhật 5 Tiếng Nhật 5 T.Nhật 5 GDTC E
NUT14
401A D7 401A D7 401A D7 401A D7 401A D7 sân VĐBK
Pháp luật
đại cương Hành vi
Thương mại điện PP NC trong Hệ thống thông tin
301 D9 Lý thuyết tài chính Kinh tế lượng Thống kê ứng dụng người tiêu Quản trị nhân lực GDTC E
VUWBA14 tử KD quản lý
tiền tệ 301 D7 304 D9 dùng 304 D9 sân VĐBK
301 D7 304 D9 304 D9
305 D9 304 D9
VUW13A
Cơ sở dữ liệu Lập trình hướng Hệ điều hành Linux và phần
Mạng máy tính GDTC E
G-INP14 + 15 tiết TN đối tượng + 15 tiết TN mềm nguồn mở
307 D7 sân VĐBK
SÁNG

Pháp luật 307 D7 Nhập môn công 307 D7 307 D7 305 D9


đại cương nghệ phần mềm
Trí tuệ nhân tạo 301 D9 305 D9 Linux và phần
LTU14 Cơ sở dữ liệu Hệ điều hành GDTC E
306 D9 mềm nguồn mở
306 D9 502B D7 Mạng máy tính sân VĐBK
305 D9
+15 tiết BTL
Project I Linux và phần 305 D9 GDTC E
VUWIT14 +LTU13B+ mềm nguồn mở
sân VĐBK
VUWIT13B 305 D9
Thương mại điện LS các học thuyết
Tiếng Pháp CN 1 Kinh tế quốc tế Tiếng Anh 5 Tiếng Pháp CN 1 Kế toán doanh nghiệp
UPMF14 tử KT
502A D7 504 D7 504 D7 503A D7 503A D7
301 D7 504 D7
Pháp luật Ăn ten và truyền Cơ sở truyền
Điện tử số KT phần mềm ƯD Điện tử tương tự I Cơ sở điện tử viễn thông GDTC E
LUH14 đại cương sóng tin
505 D7 505 D7 505 D7 505 D7 sân VĐBK
301 D9 505 D7 505 D7
Cơ sở dữ liệu
VUWIT15
306 D9
Tiếng Pháp 3 Tiếng Pháp 3 Tiếng Anh 3 Tiếng Pháp 3
G-INP15 Nhập môn CNTT và TT
305 D7 502B D7 503B D7 501A D7
102 D7
LTU15
Tiếng Đức 3 Tiếng Anh 3 Tiếng Đức 3
LUH15
VDZ 302 D9 VDZ
Tiếng Nhật
Tiếng Nhật 3 Tiếng Nhật 3 Tiếng Nhật 3 Tiếng Nhật 3
NUT15 3
3 nhóm 3 nhóm 3 nhóm 3 nhóm
3 nhóm
Tiếng Pháp 3 Tiếng Pháp 3
UPMF15
503B D7 502A D7
Pháp luật
VUWBA15 đại cương
301 D9
Quân sự chung và
Vật lý I
IEM15 KT bắn súng AK
302 D7
301 D9

Tiếng Anh 1 Vật lý 1 Những nguyên lý Pháp luật Quân sự chung và


NUT16 Đại số Giải tích 1 cơ bản của chủ đại cương KT bắn súng AK
303,304,306 D7 301 D7
301 D9 102 D7 nghĩa Mác-Lênin 1 301 D9 301 D9
301 D9
G-INP16 Tiếng Anh 1, 307 D7
Đường lối quân sự
LTU16 Đại số Giải tích I của Đảng Vật lý 1 Tiếng Anh B2.1
102 D7 305 D9 301 D9 102 D7 503A D7
VUWIT16

Tiếng Đức 1 Đại số Tiếng Đức 1 Tiếng Anh 1 Tiếng Đức 1


LUH16
Trung tâm Việt Đức VDZ 301 D9 Trung tâm Việt Đức VDZ 504 D7 Trung tâm Việt Đức VDZ

Đường lối quân sự


Tiếng Anh B2.1
VUWBA16 của Đảng
503B D7
301 D9
Tiếng Pháp 1 Tiếng Pháp 1 Tiếng Pháp 1
UPMF16
103 D7 103 D7 103 D7
Vật lý I Tiếng Anh B2.1
IEM16
302 D7 504 D7
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
BUỔI Lớp
1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 6
Công nghệ WEB
VUWIT12A
tiên tiến, 305 D7
LTU12A
Tương tác Người - Máy Đồ án môn học:
204 D7 Đảm bảo chất
Phát triển PM
VUWIT13A (có SV nước ngoài) lượng phần mềm
chuyên nghiệp
204 D7 (SV NN)
305 D7
QLDA phần mềm, Kỹ năng mềm trong Có thực tập kỹ
VUWIT13B
204 D7 CNTT, 500 D7 thuật vào cuối kỳ
Cơ sở Quản trị tài chính Pháp luật Hành vi của tổ chức Quản trị sản xuất Quản trị công Quản trị học
VUW13A đại cương
307 D7 30 tiết, 307 D7 307 D7 nghệ, 307 D7 306 D9
301 D9
Thiết kế và QT cơ sở DL, LT cho thiết
An ninh mạng Đa phương tiện NN và PP dịch
LTU13A 204 D7 bị di động
501A D7 501A D7 501A D7
(có SV nước ngoài) 501A D7

Thiết kế và QT cơ sở dữ Công nghệ WEB Các hệ phân tán Tích hợp dữ liệu XML Tương tác Người-Máy
G-INP13
liệu, 501A D7 tiên tiến, 305 D7 501A D7 500 D7 500 D7
Lý thuyết điều khiển tự Có thực tập
Đa phương tiện ĐA thiết kế II Xử lý số tín hiệu Cơ sở truyền số liệu Thông tin vô tuyến
LUH13 động KT
504 D7 VP Viện 504 D7 504 D7 504 D7
504 D7 vào cuối kỳ
Nguyên lý và dụng
Cơ sở máy CNC TK hệ thống cơ điện tử Công nghệ chế tạo máy
NUT13 cụ cắt
505 D7 505 D7 505 D7
505 D7
Thống kế UD nâng Quản trị tổ chức Tiếng Pháp CN 2 Quản lý dự án Quản trị nhân lực
Tiếng Pháp CN 2 60 tiết Tiếng Anh 7
cao thầy bố trí với sv 60 tiết thầy bố trí với sv thầy bố trí với sv
UPMF13 305 D7 45 tiết
GV bố trí trong 8 học trong 8 tuần 305 D7 học trong 8 tuần học trong 8 tuần
tăng cường 501A D7
tuần, 502A D7 502A D7 tăng cường 502A D7 502A D7

Marketing Quản trị marketing


Luật kinh doanh Kế toán doanh nghiệp Quản trị dự án Quản trị học
VUW13B dịch vụ có thêm 15 tiết BTL
502B D7 Pháp luật 502B D7 504 D7 306 D9
502B D7 502B D7
đại cương
PT và TK hệ thống Xử lý tín 301 D9 Lý thuyết thông tin
LTU13B thông tin hiệu số
501B D7
501B D7 501B D7 AT và bảo
Tiếng Anh B2.2 mật thông tin
305 D9
301 C3B
VUWIT14
Tiếng Anh B2.1
302 C3B
Kỹ thuật đo Chi tiết máy
Vật liệu học LT điều khiển tự động Kỹ năng trình bày Kỹ thuật thủy khí
NUT14 +15 tiết BTL +15 tiết TN
503B D7 503B D7 503B D7 503B D7
503B D7 503B D7
Tiếng Pháp 5 Tiếng Pháp 5
G-INP14
500 D7 500 D7

Chế độ thuế khóa Marketing cơ bản


UPMF14
502A D7 502A D7

VUWBA14 Tiếng Anh B2.2


301 C3B Lập trình hướng
LTU14 Tiếng Anh B2.1 đối tượng
302 C3B 102 D7
CHIỀU

Pháp luật Kỹ thuật điện Tư tưởng Phương


Tiếng Anh 3 Cơ học kỹ thuật 1 Đồ họa kỹ thuật 1 Công tác QPAN
NUT15 đại cương +15 tiết TN HCM pháp tính
303, 304 C3B 301 D7 301 D7 301 D9
301 D9 301 D7 301 D9 301 D9
Tiếng Anh B2.2
Nhập môn công Lập trình hướng
301 C3B Kiến trúc máy tính Vật lý 3
VUWIT15 nghệ phần mềm đối tượng
Tiếng Anh B2.1 301 D7 102 D7
302 D9 102 D7
302 C3B
Xác suất thống kê
NM Kỹ Kỹ thuật 102 D7
Tư tưởng
Vật lý điện tử thuật ĐTVT điện Vẽ Kỹ thuật Có thực tập cơ bản Công tác QPAN
LUH15 HCM
505 D7 +15 tiết TN +15 tiết TN 306 D7 trong học kỳ 305 D9
301 D9
505 D7 306 D7 Giáo dục thể
chất C
sân VĐBK
Tiếng Anh B2.2 Nhập môn Java 17h30
Pháp luật
301 C3B +15 tiết TN Tư tưởng
LTU15 đại cương Công tác QPAN Vật lý 3
Tiếng Anh B2.1 phòng máy HCM
301 D9 305 D9 305 D9
302 C3B 403 D7 301 D9
G-INP15
Tiếng Anh B2.2
Tiếng Anh Kinh tế phát Tư tưởng
301 C3B Quản trị học Công tác QPAN
VUWBA15 KT 1 triển HCM
Tiếng Anh B2.1 306 D9 305 D9
302 D9 Kinh tế vi mô 302 D9 301 D9
302 C3B
302 D9
Tư tưởng
Tiếng Anh B2.1 Các hệ thống công Đại số
IEM15 HCM
302 C3B nghiệp, 307 D7 102 D7
301 D9
Tin học đại cương Thống kê UD doanh Phương PP và Kỹ năng Luật kinh doanh cơ
Tiếng Anh 3 Tiếng Pháp 3
UPMF15 +15 tiết TN nghiệp pháp tính trình bày bản
503A D7 503A D7
503A D7 503A D7 503A D7 503A D7 503A D7
Tiếng Nhật 1 Tiếng Nhật 1 Tiếng Nhật 1 Tiếng Nhật 1 Tiếng Nhật 1
NUT16
302,304,306 D7 302,303,304 D7 302,303,304 D7 302,303,304 D7 303,303,304 D7
Đường lối quân sự
Tiếng Pháp 1 Tin học đại cương Tiếng Pháp 1 Tiếng Pháp 1
G-INP16 của Đảng
Quản trị học 306 D7 102 D7 306 D7 306 D7
306 D9
đại cương Giáo
305 D9 Những NLCB của dục
LTU16 CN Mác-Lênin 1, thể
301 D9 chất
A
Tin học đại cương Nhập môn CNTT và
VUWIT16 17h30
102 D7 truyền thông, 301 D7
sân
Những NLCB của Đường lối quân sự vận Giải tích 1
LUH16 CN Mác-Lênin của Đảng động 102 D7
1,503B D7 306 D9 BK
Những nguyên lý
cơ bản của CN Vật lý 1 Giải tích 1 Đại số
VUWBA16
Mác-Lênin 1 301 D9 102 D7 302 D9
301 D9
PP nghiên cứu Nhập môn kinh
Đại số Giải tích 1 Internet Tiếng Anh 1
UPMF16 trong KD doanh
103 D7 103 D7 401B D7 103 D7
103 D7 103 D7
Những Nguyên lý
Đường lối quân sự GDT
cơ bản của CN Kinh tế vi mô Các hệ thống công nghiệp Đại số
IEM16 của Đảng CA
Mác-Lenin 1 302 D9 307 D7 102 D7
306 D9 17h30
503B D7
Buổi sáng: Buổi chiều:
Ghi chú: Những môn màu xanh: có SV nước ngoài đăng ký học. Tiết 1: 6h45-7h30 Tiết 4: 9h20-10h05 Tiết 1: 12h30-13h15 Tiết 4: 15h05-15h50
Tiết 2: 7h35-8h20 Tiết 5: 10h15-11h00 Tiết 2: 13h20-14h05 Tiết 5: 16h00-16h45
Tiết 3: 8h30-9h15 Tiết 6: 11h05-11h50 Tiết 3: 14h15-15h00 Tiết 6: 16h50-17h35
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 16 HỌC KỲ
VIỆN ĐÀO TẠO QUỐC TẾ Áp dụng từ 28/08/2017 đến hết tuần 0
Phòng 202B/D7 - ĐT: 043.8683407
Fax: 3.8683409 / Email: info@sie.vn

Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5


Lớp
1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5

Những
Tiếng Anh 1 Vật lý 1 nguyên lý c
NUT16
303,304,306 D7 Đại số Giải tích 1 301 D7 bản của ch
301 D9 102 D7 nghĩa Mác
Lênin 1
Tiếng Anh 1 301 D9
G-INP16
307 D7

Đường lối
quân sự của
LTU16
Đại số Giải tích I Đảng Vật lý 1
SÁNG

102 D7 305 D9 301 D9 102 D7

VUWIT16

Tiếng Đức 1 Tiếng Đức 1


Đại số Tiếng Anh 1
LUH16 Trung tâm Việt Đức Trung tâm Việt Đức
301 D9 504 D7
VDZ VDZ

Đường lối
quân sự của
VUWBA16
Đảng
301 D9

Tiếng Pháp 1 Tiếng Pháp 1


UPMF16
103 D7 103 D7

Vật lý I
IEM16
302 D7

Tiếng Nhật 1 Tiếng Nhật 1


Tiếng Nhật 1 Tiếng Nhật 1
NUT16 302,304,306 302,303,304
302,303,304 D7 302,303,304 D7
D7 D7

Đường lối
Tiếng Pháp 1 Tin học đại cương quân sự của Tiếng Pháp 1
G-INP16
306 D7 102 D7 Đảng 306 D7
306 D9
Quản trị
học đại
cương Những
305 D9 Nguyên lý cơ
bản của chủ Giáo
LTU16
nghĩa Mác- dục thể
Lênin 1 chất A
301 D9 17h30
sân vận
Tin học đại cương động
VUWIT16 BK
102 D7
CHIỀU

Những
Đường lối
Nguyên lý cơ
quân sự của
LUH16 bản của CN
Đảng
Mác-Lênin 1
306 D9
503B D7
Những nguyên
lý cơ bản của
Vật lý 1 Giải tích 1
VUWBA16 CN Mác-Lênin
301 D9 102 D7
1
301 D9

PP nghiên cứu Nhập môn


Đại số Giải tích 1 Internet Tiếng Anh 1
UPMF16 trong KD kinh doanh
103 D7 103 D7 401B D7 103 D7
103 D7 103 D7

Những
Đường lối
Nguyên lý cơ GDTC Các hệ thống công
Kinh tế vi mô quân sự của
IEM16 bản của CN A nghiệp
302 D9 Đảng
Mác-Lenin 1 17h30 307 D7
306 D9
503B D7

Buổi sáng:

Tiết 1: 6h45-7h30 Tiết 4: 9h20-10h05 Tiết 7: 12h30-13


Ghi chú: Sinh viên cập nhật TKB liên tục trong
tuần đầu học GD công dân trên trang Web của Tiết 2: 7h35-8h20 Tiết 5: 10h15-11h00 Tiết 8: 13h20-14
Viện: www.sie.vn
Tiết 3: 8h30-9h15 Tiết 6: 11h05-11h50 Tiết 9: 14h15-15
ỌC KỲ I (2017-2018)
ết tuần 08/12/2017

ứ5 Thứ 6
6 1 2 3 4 5 6

Những Pháp Quân sự


nguyên lý cơ luật đại chung và KT
bản của chủ cương bắn súng AK
nghĩa Mác- 301 D9 301 D9
Lênin 1
301 D9

Tiếng Anh B2.1


(dành cho SV đạt
Vật lý 1
Tiếng Anh điều
102 D7
kiện)
503A D7

Tiếng Đức 1
iếng Anh 1
Trung tâm Việt
504 D7
Đức VDZ

Tiếng Anh B2.1


(dành cho SV đạt
Tiếng Anh điều
kiện)
503B D7

Tiếng Pháp 1
103 D7

Tiếng Anh B2.1


(dành cho SV đạt
TADK)
504 D7

Tiếng Nhật 1
303,303,304 D7

Tiếng Pháp 1
306 D7

Nhập môn CNTT


và truyền thông
301 D7

Giải tích 1
102 D7
ải tích 1 Đại số
02 D7 302 D9

Đại số
102 D7

Buổi chiều:

7: 12h30-13h15 Tiết 10: 15h05-15h50

8: 13h20-14h05 Tiết 11: 16h00-16h45


9: 14h15-15h00 Tiết 12: 16h50-17h35

You might also like