You are on page 1of 24

NHẬT KÝ THỰC HIỆN CỦA

STT NGÀY THỰC HIỆN TÊN CÔNG VIỆC NGƯỜI THỰC HIỆN

I. Thành viên nhóm


1. Đỗ Thị Ngọc Huyền
2. Bùi Thị Kim Tuyền
Phân nhóm 3. Bùi Thanh Toàn
1 25/09/2019
Bầu nhóm trưởng 4. Nguyễn Thị Ngọc Lan

II. Nhóm trưởng


Đỗ Thị Ngọc Huyền

Chọn cổ phiếu CTCP Công viên


nước Đầm Sen
2 25/09/2019 Chọn cổ phiếu phân tích
Mã CK: DSN
Sàn giao dịch: HSX

1. Đỗ Thị Ngọc Huyền


- Lập mẫu Database
- Nhập liệu năm 2014

2. Bùi Thị Kim Tuyền


Nhập dữ liệu DSN 5 năm - Nhập liệu năm 2015 + 2016
3 26/9/2019
2014-2018
3. Bùi Thanh Toàn
- Nhập liệu năm 2017

4. Nguyễn Thị Ngọc Lan


- Nhập liệu năm 2018

4
Ý THỰC HIỆN CỦA NHÓM

DEADLINE HOÀN THÀNH CHƯA HOÀN THÀNH LÝ DO CHƯA HOÀN THÀNH

25/09/2019 X

25/9/2019 X

28/9/2019 X

28/9/2019 X

28/9/2019 X

28/9/2019 X
CTCP CÔNG VIÊN NƯỚC ĐẦM SEN

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

CHỈ TIÊU Năm 2014 Năm 2015


TÀI SẢN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 152,969 135,793

1. Tiền 8,608 6,193

2. Các khoản tương đương tiền 144,361 129,600

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,045 50,045

1. Chứng khoán kinh doanh 31,950 31,950

2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -22,905 -22,905

3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 41,000

III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,991 2,808

1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 846 302

2. Trả trước cho người bán 98 335

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn


4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn

6. Phải thu ngắn hạn khác 2,381 2,505

7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -334 -334


7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -334 -334

IV. Tổng hàng tồn kho 720 979

1. Hàng tồn kho 720 979

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

V. Tài sản ngắn hạn khác 807 686

1. Chi phí trả trước ngắn hạn 353 686

2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ

3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 197

4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ

5. Tài sản ngắn hạn khác 258

VI. Các khoản phải thu dài hạn 150

1. Phải thu dài hạn của khách hàng


2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn

5. Phải thu dài hạn khác 150

6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi

VII. Tài sản cố định 7,845 5,246

1. Tài sản cố định hữu hình 4,122 2,919

2. Tài sản cố định thuê tài chính

3. Tài sản cố định vô hình 3,723 2,327


3. Tài sản cố định vô hình 3,723 2,327

VIII. Bất động sản đầu tư


- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế

IX. Tài sản dở dang dài hạn 248

1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn


2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang

X. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,000 2,000

1. Đầu tư vào công ty con

2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2,462 462

4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -462 -462

5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000

XI. Tổng tài sản dài hạn khác 223 26

1. Chi phí trả trước dài hạn 73 26

2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại

3. Tài sản dài hạn khác 150

XII. Lợi thế thương mại

TỔNG CỘNG TÀI SẢN 176,849 197,733

A. Nợ phải trả 10,654 8,912


I. Nợ ngắn hạn 10,568 8,811

1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn


2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả

3. Phải trả người bán ngắn hạn 3,098 2,827

4. Người mua trả tiền trước 36 1

5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,240 2,620

6. Phải trả người lao động 2,678 1,405

7. Chi phí phải trả ngắn hạn

8. Phải trả nội bộ ngắn hạn


9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn

11. Phải trả ngắn hạn khác 1,502 874

12. Dự phòng phải trả ngắn hạn

13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14 1,084

14. Quỹ bình ổn giá


15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ

II. Nợ dài hạn 86 101

1. Phải trả người bán dài hạn


2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn

5. Phải trả dài hạn khác 86 101


5. Phải trả dài hạn khác 86 101

6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn


7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

B. Nguồn vốn chủ sở hữu 166,195 188,822

I. Vốn chủ sở hữu 166,195 188,822

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 84,500 84,500

2. Thặng dư vốn cổ phần 151 151

3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu


4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

8. Quỹ đầu tư phát triển 10,735 22,599

9. Quỹ dự phòng tài chính 8,450

10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 62,359 81,572

12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản


13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 176,849 197,733
N
ĐVT: Triệu đồng
Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018

50,062 103,572 124,977

24,362 6,499 9,877

25,700 97,073 115,100

154,299 84,499 121,499

31,950 31,950 31,950

-24,951 -24,951 -24,951

147,300 77,500 114,500

6,528 4,660 12,380

188 1,009 13

390 187 402

5,950 3,464 11,965


4,386 843 835

4,386 843 835

555 403 570

555 403 570

150 150 435

150 150 435

3,759 4,962 3,125

2,829 4,962 3,125

931
931

2,000 44,000

2,462

462 462

-462 -462 -2,462

2,000 44,000

59 22 140

59 22 140

221,797 243,111 263,961

6,872 11,013 18,207


6,771 10,912 18,116

2,535 3,245 3,398

27

2,075 3,957 3,732

831 2,111 3,814

4,391

1,006 607 444

296 993 2,337

101 101 91

101 101 91
101 101 91

214,926 232,098 245,754

214,926 232,098 245,754

120,830 120,830 120,830

8,450 8,450 8,450

85,645 102,818 116,474


221,797 243,111 263,961
CTCP CÔNG VIÊN NƯỚC ĐẦM SEN

KẾT QUẢ KINH DOANH

CHỈ TIÊU Năm 2014 Năm 2015

1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 164,256 171,777

2. Các khoản giảm trừ doanh thu

3. Doanh thu thuần (1)-(2) 164,256 171,777

4. Giá vốn hàng bán 61,698 61,861

5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 102,559 109,917

6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,079 8,050

7. Chi phí tài chính 462 3

-Trong đó: Chi phí lãi vay 3


8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên
kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 11,597 12,256

10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,601 14,912


11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
87,978 90,795
(5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
12. Thu nhập khác 4 16

13. Chi phí khác

14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4 16


15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
87,981 90,811
(11)+(14)
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,703 20,319

17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại

18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 19,703 20,319


19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh
68,278 70,492
nghiệp (15)-(18)
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không
kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công
68,278 70,492
ty mẹ (19)-(20)
ANH
ĐVT: Triệu đồng
Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018

182,992 23,943 216,601

182,992 23,943 216,601

66,778 12,948 75,808

116,214 10,995 140,793

10,801 7,685 14,438

2,047 2,000

13,323 2,513 15,472

15,768 2,439 17,868

95,877 13,728 119,890

17 178 1,542

1,300

17 178 242

95,894 13,906 120,133

19,502 24,371

19,502 24,371
76,393 10,903 95,762

76,393 10,903 95,762


CTCP CÔNG VIÊN NƯỚC ĐẦM SEN

LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ

CHỈ TIÊU
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh

1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác

2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ

3. Tiền chi trả cho người lao động

4. Tiền chi trả lãi vay

5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp

6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng

7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư

1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác

2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác

3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác

4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác

5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư


III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính

1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu

2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành

3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được

4. Tiền chi trả nợ gốc vay

5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư

6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính

7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính

Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ

Tiền và tương đương tiền đầu kỳ

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

Tiền và tương đương tiền cuối kỳ


N TỆ
ĐVT: Triệu đồng
Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018

179,234 188,619 200,619 214,202 237,118

-47,627 -51,758 -56,694 -54,054 -58,888

-26,379 -28,382 -32,873 -29,806 -34,115

-3

-19,325 -20,885 -20,133 -20,845 -24,620

18,573 32,383 8,237 2,630 3,800

-52,204 -66,961 -38,471 -41,134 -48,237

52,273 53,013 60,684 70,993 75,058

-851 -373 -2,825 -891 -325

130

-788,197 -138,900 -244,100 -262,100 -161,100

799,697 97,900 132,800 289,900 166,100

7,692 8,841 6,325 14,627 7,494

18,341 -32,532 -107,801 41,536 12,300


14,000

-14,000

-49,283 -37,656 -38,615 -59,019 -65,952

-49,283 -37,656 -38,615 -59,019 -65,952

21,330 -17,176 -85,732 53,510 21,405

131,638 152,969 135,793 50,062 103,572

152,969 135,793 50,062 103,572 124,977

You might also like