You are on page 1of 2

Đơn vị lưu kho cho từng nhóm vật tư

Đơn vị xuất
Đơn vị nhập kho sản
Loại vật tư Đơn vị mua
kho vật tư xuất/công
trình
Thép Kg Tấm Tấm Conversion 1 tâm=?KG
Tôn Kg (Mét) Mét Mét Conversion 1 M=?KG
Xà gồ Kg Kg (Cây) Kg (Cây) Conversion 1 Cây=?KG
Sơn Kg (Lít) Kg (Lít) Kg (Lít) Conversion 1L=?KG
Bulon Bộ Bộ Bộ
Hệ giằng Bộ Bộ Bộ
Cách nhiệt M2 (Cuộn) M2 (Cuộn) M2 (Cuộn) Conversion 1 CUON=?M2
Ống nhựa Mét (ống) Mét (ống) Mét (ống) Conversion 1 ONG=?M
Vít Con Con Con
BHLD Bộ (Cái) Bộ (Cái) Bộ (Cái)
Vật liệu hàn Bộ (Cái) Bộ (Cái) Bộ (Cái)
Văn phòng phẩm
Máy móc Bộ (Cái) Bộ (Cái) Bộ (Cái)
Điện Mét (Cái, Bộ) Mét (Cái, Bộ) Mét (Cái, Bộ)
Thiết bị văn phòng Bộ (Cái) Bộ (Cái) Bộ (Cái)
Dụng cụ
Chi phí khác
on 1 tâm=?KG
on 1 M=?KG
on 1 Cây=?KG
on 1L=?KG

on 1 CUON=?M2
on 1 ONG=?M

You might also like