You are on page 1of 53

Lưu ý: Các cột có màu đỏ bắt

buộc phải có dữ liệu


Ngày nhập trạng
STT Mã lớp Họ tên Ngày sinh Giới tính Trạng thái HS Lý do thôi học Dân tộc Quốc tịch
thái

1 2/1 Lê Duy An 24/08/2012 Nam Đang học Kinh Việt Nam


2 2/1 Võ Việt An 09/11/2012 Nam Đang học Kinh Việt Nam
3 2/1 Nguyễn Hồng Gia An 27/07/2012 Nữ Đang học Kinh Việt Nam

Nguyễn Trâm Anh 07/09/2012


4 2/1 Nữ Đang học Kinh Việt Nam
5 2/1 Trần Nguyễn Ngọc Diệp 22/05/2012 Nữ Đang học Kinh Việt Nam
6 2/1 Trần Văn Định 15/04/2012 Nam Đang học Kinh Việt Nam
7 2/1 Trần Anh Đức 26/07/2012 Nam Đang học Kinh Việt Nam
8 2/1 Phạm Quỳnh Giao 05/06/2012 Nữ Đang học Kinh Việt Nam
9 2/1 Lưu Khánh Hà 07/04/2012 Nữ Đang học Kinh Việt Nam
10 2/1 Phạm Gia Hân 30/01/2012 Nữ Đang học Kinh Việt Nam
11 2/1 Nguyễn Hồng Gia Hân 27/07/2012 Nữ Đang học Kinh Việt Nam
12 2/1 Trịnh Minh Hằng 09/03/2012 Nữ Đang học Kinh Việt Nam
13 2/1 Trương Gia Hoàng 13/07/2012 Nam Đang học Kinh Việt Nam

Nguyễn Anh Khoa 03/03/2012


14 2/1 Nam Đang học Kinh Việt Nam
15 2/1 Hồ Nhân Kiệt 22/07/2012 Nam Đang học Kinh Việt Nam
16 2/1 Trần Ngọc ThiênKim 13/08/2012 Nữ Đang học Kinh Việt Nam
17 2/1 Nguyễn Châu Tuệ Mẫn 08/01/2012 Nữ Đang học Kinh Việt Nam
18 2/1 Lê Ngọc Quỳnh My 09/09/2012 Nữ Đang học Kinh Việt Nam
19 2/1 Trần Lê Trọng Nghĩa 15/12/2012 Nam Đang học Kinh Việt Nam

Nguyễn Hoàng Gia Nghiêm 26/10/2012


20 2/1 Nam Đang học Kinh Việt Nam

Lê Nguyễn Kim Nguyên 24/01/2012


21 2/1 Nam Đang học Kinh Việt Nam
22 2/1 Nguyễn Văn Nhân 15/08/2012 Nam Đang học Kinh Việt Nam
23 2/1 Huỳnh Viết Nhân 06/11/2012 Nam Đang học Kinh Việt Nam
24 2/1 Huỳnh Văn Minh Nhật 29/10/2012 Nam Đang học Kinh Việt Nam
25 2/1 Trần Ngọc Yến Nhi 22/06/2012 Nữ Đang học Kinh Việt Nam

Nguyễn Trung Quân 24/03/2012


26 2/1 Nam Đang học Kinh Việt Nam
27 2/1 Lê Minh Quân 08/08/2012 Nam Đang học Kinh Việt Nam
28 2/1 Bùi Vũ Quân 11/12/2012 Nam Đang học Kinh Việt Nam
Ng. Hoàng Công Phúc 26/09/2012
29 2/1 Nam Đang học Kinh Việt Nam
30 2/1 Hoàng Thiên Phúc 01/11/2012 Nam Đang học Kinh Việt Nam
31 2/1 Huỳnh Thị Thảo 29/01/2012 Nữ Đang học Kinh Việt Nam
32 2/1 Trần Trịnh Như Thảo 07/01/2012 Nữ Đang học Kinh Việt Nam
33 2/1 Lê Ánh Thi 28/04/2012 Nữ Đang học Kinh Việt Nam
34 2/1 Đặng Ngọc Thịnh 01/01/2012 Nam Đang học Kinh Việt Nam
35 2/1 Nguyễn Đức Tín 01/11/2012 Nam Đang học Kinh Việt Nam
36 2/1 Bùi Nguyễn Bảo Trân 22/11/2012 Nữ Đang học Kinh Việt Nam

Ng. Đặng Thanh Trúc 24/02/2012


37 2/1 Nữ Đang học Kinh Việt Nam
38 2/1 Thiều Thị Thanh Tuyền 15/04/2012 Nữ Đang học Kinh Việt Nam

Nguyễn Cảnh Vương 28/09/2012


39 2/1 Nam Đang học Kinh Việt Nam
40 2/1 Ngô Anh Tuấn 18/11/2012 Nam Đang học Kinh Việt Nam
Tỉnh/Thành phố Quận/Huyện Xã/Phường
Nơi sinh Thôn/xóm Chỗ ở hiện nay Số điện thoại Khu vực
(Theo hộ khẩu) (Theo hộ khẩu) (Theo hộ khẩu)

Thành Phố Đà Nẵng


Tỉnh Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ
Tỉnh Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ

Tỉnh Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ


Tỉnh Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ
Tỉnh Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ
Tỉnh Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ
Tỉnh Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ
Tỉnh Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ
Tỉnh Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ
Tỉnh Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ
Tỉnh Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ
Tỉnh Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ

Tỉnh Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ


Tỉnh Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ
Tỉnh Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ
Tỉnh Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ
Tỉnh Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ
Tỉnh Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ

Tỉnh Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ

Tỉnh Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ


Tỉnh Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ
Tỉnh Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ
Tỉnh Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ
Tỉnh Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ

Tỉnh Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ


Tỉnh Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ
Tỉnh Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ
Tỉnh Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ
Tỉnh Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ
Tỉnh Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ
Tỉnh Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ
Tỉnh Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ
Tỉnh Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ
Tỉnh Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ
Tỉnh Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ

Thành Phố Hồ Chí Minh


Tỉnh Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ

Tỉnh Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ


Tỉnh Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ
Học
Học sinh
Miễn học Giảm học Hỗ trợ chi Cấp tiền Học lớp MG chương
Loại khuyết tật Đối tượng chính sách Hỗ trợ nhà ở Cấp gạo trình giáo Đội viên bán trú
phí phí phí học tập hàng tháng 5 tuổi
dục của dân nuôi
Bộ
x x x
x x
x x

x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x

x x
x x
x x
x x
x x
x x

x x

x x
x x
x x
x x
x x

x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x

x x
x x

x x
x x
Học sinh Học sinh HSDT có Học sinh
HSDT có TL Có mẹ Có cha Lưu ban Học tiếng
nội trú Học sinh lớp bán trú PTDT nhu cầu Số buổi học/tuần DT trợ
T.Cường TV dân tộc dân tộc năm trước dân tộc
dân nuôi bán trú HT NN giảng

10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần

10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần

10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần

10 buổi/tuần

10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần

10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần

10 buổi/tuần
10 buổi/tuần

10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
Năm sinh
Nghề nghiệp Năm Nghề Năm sinh Họ tên người Nghề nghiệp
Họ tên cha Họ tên mẹ người giám
cha sinh cha nghiệp mẹ mẹ giám hộ người giám hộ
hộ

Lê Văn Thiện
Võ Việt Cường
Nguyễn Hồng Lâm

Nguyễn Văn Thanh

Trần Văn Kiều


Trần Văn Học
Trần Văn Mỹ
Phạm Lê Danh
Lưu Khánh Hùng
Phạm Hoàng Việt
Nguyễn Hồng Lâm
Trịnh Tấn Trung
Trương Văn Cư

Nguyễn Quang Khải

Hồ Tấn Hiệp
Trần Chí Công
Nguyễn Trọng Thi
Lê Thanh Tùng
Trần Văn Dũng

Nguyễn Hoàng Dũng

Lê Nguyễn Kim Sơn

Nguyễn Văn Đức


Huỳnh Tấn Tư
Huỳnh Văn Luận
Trần Ngọc Cẩm
Ng.TrọngQuangTrun
g
Lê Minh Thọ
Bùi Hữu Sinh
HuỳnhThịThùy
Giang
Hoàng Ngọc Hảo
Huỳnh Châu
Trần Xuân Vạn
Lê Minh Trọng 1975
Đặng Ngọc Cường
Nguyễn Đức Hùng
Bùi Tấn Công

Ng.Đặng Thanh Sơn

Thiều Tấn Dũng


Nguyễn Cảnh
Thuyền
Nguyễn Thị Hiếu
STT Tên cột
1 Mã lớp

2 Họ tên

3 Ngày sinh

4 Giới tính

5 Trạng thái học sinh

6 Ngày nhập trạng thái

7 Lý do thôi học

8 Dân tộc

9 Quốc tịch

10 Tỉnh

11 Huyện

12 Xã

Nơi sinh; Thôn/xóm;


13
Chỗ ở hiện nay
14 Điện thoại
15 Khu vực
16 Loại khuyết tật
17 Đối tượng chính sách
18 Học sinh lớp bán trú
19 Số buổi học trên tuần
Từ cột Miễn học phí -->
20 cột Học sinh DT trợ
giảng
21 Họ tên cha
22 Nghề nghiệp cha
23 Năm sinh cha
24 Họ tên mẹ
25 Nghề nghiệp mẹ
26 Năm sinh mẹ
27 Họ tên người giám hộ
28 Nghề nghiệp người giám
29 Năm sinh người giám hộ
Hướng dẫn nhập
Nhập theo mã lớp trong phần khai báo hồ sơ lớp học.

Nhập đầy đủ họ tên theo thông tin ghi trong giấy khai sinh.
Nhập theo ngày sinh ghi trong giấy khai sinh, theo đúng định dạng dd/MM/yyyy
Ví dụ: 02/03/2010

Dựa vào quy ước danh mục theo sheet GIOI_TINH (Cột Tên trường dữ liệu)
- Chỉ nhận các giá trị Nữ hoặc Nam (không phân biệt chữ hoa chữ thường)
- Các giá trị khác danh mục nhập hoặc copy vào excel sẽ báo lỗi

Dựa vào quy ước danh mục theo sheet TRANG_THAI


- Nhập đúng tên đã định nghĩa trong cột "Tên trường dữ liệu" (không phân biệt chữ hoa chữ thường)
Ví dụ: Học sinh đang theo học tại trường thì trạng thái học sinh nhập là Đang học
- Các giá trị khác danh mục nhập hoặc copy vào excel sẽ báo lỗi

Nhập theo Trạng thái của học sinh. Ví dụ: Trạng thái là Chuyển đến kỳ 1, ngày 12/09/2019.
Lưu ý: Trạng thái Đang học; Chuyển đến trong hè; Chuyển đi trong hè; Thôi học trong hè thì không
cần phải nhập Ngày

Dựa vào quy ước danh mục theo sheet LD_THOI_HOC


- Chỉ những học sinh có trạng thái là Thôi học kỳ 1 hoặc Thôi học kỳ 2 thì mới nhập Lý do thôi học
- Các giá trị khác danh mục nhập hoặc copy vào excel sẽ báo lỗi

Dựa vào quy ước danh mục theo sheet DAN_TOC


- Nhập đúng tên đã đĩnh nghĩa trong cột "Tên trường dữ liệu" và khớp với dân tộc đã ghi trong giấy
khai sinh
Ví dụ: Học sinh dân tộc Kinh thì nhập "Kinh"
- Các giá trị khác danh mục nhập hoặc copy vào excel sẽ báo lỗi
Dựa vào quy ước danh mục theo sheet QUOC_TICH
Dựa vào quy ước danh mục theo sheet TINH
- Nhập đúng tên đã đĩnh nghĩa trong cột "Tên trường dữ liệu" và khớp với tên tỉnh đã ghi trong giấy
khai sinh
Ví dụ: Học sinh thuộc tỉnh Hòa Bình thì nhập Tỉnh Hòa Bình
- Các giá trị khác danh mục nhập hoặc copy vào excel sẽ báo lỗi
Dựa vào quy ước danh mục theo sheet HUYEN
Nhập thông tin huyện thuộc tỉnh đã khai báo trên
Nhập thông tin xã thuộc tỉnh/huyện đã khai báo trên

Nhập giá trị dạng Text

Nhập số điện loại, lưu ý nhập dữ liệu kiểu số.


Dựa vào quy ước danh mục theo sheet KHU_VUC
Dựa vào quy ước danh mục theo sheet KHUYET_TAT
Dựa vào quy ước danh mục theo sheet DOI_TUONG_CS
Dựa vào quy ước danh mục theo sheet BAN_TRU
Dựa vào quy ước danh mục theo sheet SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN

Nếu có thông tin thì đánh dấu "x", nếu không bỏ trống

Nhập giá trị dạng Text


Nhập giá trị dạng Text
Nhập theo năm sinh trong giấy khai sinh
Nhập giá trị dạng Text
Nhập giá trị dạng Text
Nhập theo năm sinh trong giấy khai sinh
Nhập giá trị dạng Text
Nhập giá trị dạng Text
Nhập theo năm sinh trong giấy khai sinh
Ghi chú
Bắt buộc

Bắt buộc

Bắt buộc

Bắt buộc

Bắt buộc

Bắt buộc

Bắt buộc

Bắt buộc

Bắt buộc
DANH MỤC GIỚI TÍNH

STT Mã Tên trường dữ liệu


1 01 Nam
2 02 Nữ
DANH MỤC DÂN TỘC
(Theo tổng cục thống kê)
STT Mã dân tộc Tên dân tộc
1 01 Kinh
2 02 Tày

3 03 Thái

4 04 Hoa
5 05 Khơ-me
6 06 Mường
7 07 Nùng
8 08 Hmông

9 09 Dao

10 10 Gia-rai
11 11 Ngái
12 12 Ê-đê

13 13 Ba-na

14 14 Xơ-đăng
15 15 Sán Chay
16 16 Cơ-ho
17 17 Chăm
18 18 Sán Dìu
19 19 Hrê
20 20 Mnông
21 21 Ra-glai
22 22 Xtiêng
23 23 Bru-Vân Kiều
24 24 Thổ
25 25 Giáy
26 26 Cơ-tu
27 27 Gié-Triêng
28 28 Mạ
29 29 Khơ-mú
30 30 Co
31 31 Ta-ôi
32 32 Chơ-ro
33 33 Kháng
34 34 Xinh-mun
35 35 Hà Nhì
36 36 Chu-ru
37 37 Lào
38 38 La Chi
39 39 La Ha
40 40 Phù Lá
41 41 La Hủ
42 42 Lự
43 43 Lô Lô

44 44 Chứt

45 45 Mảng
46 46 Pà Thẻn
47 47 Cơ Lao
48 48 Cống
49 49 Bố Y
50 50 Si La
51 51 Pu Péo
52 52 Brâu
53 53 Ơ Đu
54 54 Rơ-măm
55 55 Người nước ngoài
DANH MỤC DÂN TỘC
(Theo tổng cục thống kê)
Tên khác
Việt
Thổ, Ngạn, Phén, Thù lao, Pa Dí
Tày, Tày khao (Thái trắng), Tày Dăm (Thái Đen), Tày Mười Tây Thanh, Màn Thanh (Hang Ông
(Tày Mường), Pi Thay, Thổ Đà Bắc
Hán, Triều Châu, Phúc Kiến, Quảng Đông, Hải Nam, Hạ, Xạ Phạng
Cur, Cul, Cu, Thổ, Việt gốc Miên, Khơ-me, Krôm
Mol, Mual, Mọi, Mọi Bi, Ao Tá, (Ậu Tá)
Xuồng, Giang, Nùng An, Phàn Sinh, Nùng Cháo, Nùng Lòi, Quý Rim, Khèn Lài, ...
Mèo, Mẹo, Hoa, Mèo Xanh, Mèo Đỏ, Mèo Đen, Ná Mẻo, Mán Trắng
Mán, Động, Trại, Xá, Dìu Miền, Kiềm, Miền, Quần Trắng, Dao Đỏ, Quần Chẹt, Lô Gang, Dao Tiền,
Thanh Y, Lan Tẻn, Đại Bản,Tiểu Bản, Cóc Ngáng, Cóc Mùn, Sơn Đầu, ...
Giơ-rai, Tơ-buăn, Chơ-rai, Hơ-bau, Hđrung, Chor, ...
Xín, Lê, Đản, Khách Gia
Ra-đê, Đê, Kpạ, A-đham, Krung, Ktul, Đliê Ruê, Blô, E-pan, Mđhur, Bih, ...

Gơ-lar, Tơ-lô, Giơ-lâng (Y-Lăng), Rơ-ngao, Krem, Roh, ConKđe, A-la Công, Kpăng Công, Bơ-nâm

Xơ-teng, Hđang, Tơ-đra, Mơ-nâm, Ha-lăng, Ca-dông, Kmrâng, Con Lan, Bri-la, Tang
Cao Lan-Sán chỉ, Cao Lan, Mán Cao Lan, Hờn Bạn, Sán Chỉ (Sơn Tử)
Xrê, Nốp (Tu Lốp), Cơ-don, Chil, Lat (Lach), Trinh
Chàm, Chiêm Thành, Hroi
Sán Dẻo, Trại, Trại Đất, Mán Quần Cộc
Chăm Rê, Chom, Krẹ Lũy
Pnông, Nông, Pré, Bu-đâng, ĐiPri, Biat, Gar, Rơ-lam, Chil
Ra-clây, Rai, Noang, La-oang
Xa-điêng
Bru, Vân Kiều, Măng Coong, Tri Khùa
Kẹo, Mọn, Cuối, Họ, Đan Lai, Ly Hà, Tày Pọng, Con Kha, Xá Lá Vàng
Nhắng, Dẩng, Pầu Thìn Pu Nà, Cùi Chu , Xa
Ca-tu, Cao, Hạ, Phương, Ca-tang
Đgiéh, Tareh, Giang Rẫy Pin, Triêng, Treng, Ta-riêng, Ve (Veh), La-ve, Ca-tang
Châu Mạ, Mạ Ngăn, Mạ Xốp, Mạ Tô, Mạ Krung, ...
Xá Cẩu, Mứn Xen, Pu Thênh Tềnh, Tày Hay
Cor, Col, Cùa, Trầu
Tôi-ôi, Pa-co, Pa-hi (Ba-hi)
Dơ-ro, Châu-ro
Xá Khao, Xá Súa, Xá Dón, Xá Dẩng, Xá Hốc, Xá Ái, Xá Bung, Quảng Lâm
Puộc, Pụa
U Ni, Xá U Ni
Chơ-ru, Chu
Lào Bốc, Lào Nọi
Cù Tê, La Quả
Xá Khao, Khlá Phlạo
Bồ Khô Pạ, Mu Di, Pạ Xá, Phó, Phổ, VaXơ
Lao, Pu Đang,Khù Xung, Cò Xung, Khả Quy
Lừ, Nhuồn Duôn, Mun Di

Sách, May, Rục, Mã-liêng, A-rem, Tu vang, Pa-leng, Xơ-lang, Tơ-hung, Chà-củi, Tắc-củi, U-mo,
Xá Lá Vàng
Mảng Ư, Xá Lá Vàng
Pà Hưng, Tống

Xắm Khống, Mấng Nhé, Xá Xeng


Chủng Chá, Trọng Gia, Tu Dí, Tu Dìn
Cù Dề Xừ, Khả pẻ
Ka Bèo, Pen Ti Lô Lô
Brao
Tày Hạt

ời nước ngoài
DANH MỤC TRẠNG THÁI HỌC SINH

STT Mã Tên trường dữ liệu


1 01 Đang học
2 02 Chuyển đến kỳ 1
3 03 Nghỉ học xin học lại kỳ 1
4 04 Chuyển đi kỳ 1
5 05 Thôi học kỳ 1
6 06 Chuyển đến kỳ 2
7 07 Nghỉ học xin học lại kỳ 2
8 08 Chuyển đi kỳ 2
9 09 Thôi học kỳ 2
10 10 Chuyển đến trong hè
11 11 Chuyển đi trong hè
12 12 Thôi học trong hè
DANH MỤC LÝ DO THÔI HỌC

STT Mã Tên trường dữ liệu


1 01 Có hoàn cảnh kinh tế gia đình khó khăn
2 02 Học lực yếu kém
3 03 Xa trường, đi lại khó khăn
4 04 Ảnh hưởng thiên tai, dịch bệnh
5 05 Do kỳ thị
6 06 Nguyên nhân khác
DANH MỤC LOẠI KHUYẾT TẬT

STT Mã Tên trường dữ liệu


1 01 Khuyết tật vận động
2 02 Khuyết tật nghe nói
3 03 Khuyết tật nhìn
4 04 Khuyết tật thần kinh tâm thần
5 05 Khuyết tật trí tuệ
6 06 Khuyết tật khác
DANH MỤC TỈNH THÀNH PHỐ
(Nguồn tổng cục thống kê)
STT Mã Tên tỉnh
1 01 Thành phố Hà Nội
2 02 Tỉnh Hà Giang
3 04 Tỉnh Cao Bằng
4 06 Tỉnh Bắc Kạn
5 08 Tỉnh Tuyên Quang
6 10 Tỉnh Lào Cai
7 11 Tỉnh Điện Biên
8 12 Tỉnh Lai Châu
9 14 Tỉnh Sơn La
10 15 Tỉnh Yên Bái
11 17 Tỉnh Hòa Bình
12 19 Tỉnh Thái Nguyên
13 20 Tỉnh Lạng Sơn
14 22 Tỉnh Quảng Ninh
15 24 Tỉnh Bắc Giang
16 25 Tỉnh Phú Thọ
17 26 Tỉnh Vĩnh Phúc
18 27 Tỉnh Bắc Ninh
19 30 Tỉnh Hải Dương
20 31 Thành phố Hải Phòng
21 33 Tỉnh Hưng Yên
22 34 Tỉnh Thái Bình
23 35 Tỉnh Hà Nam
24 36 Tỉnh Nam Định
25 37 Tỉnh Ninh Bình
26 38 Tỉnh Thanh Hóa
27 40 Tỉnh Nghệ An
28 42 Tỉnh Hà Tĩnh
29 44 Tỉnh Quảng Bình
30 45 Tỉnh Quảng Trị
31 46 Tỉnh Thừa Thiên Huế
32 48 Thành phố Đà Nẵng
33 49 Tỉnh Quảng Nam
34 51 Tỉnh Quảng Ngãi
35 52 Tỉnh Bình Định
36 54 Tỉnh Phú Yên
37 56 Tỉnh Khánh Hòa
38 58 Tỉnh Ninh Thuận
39 60 Tỉnh Bình Thuận
40 62 Tỉnh Kon Tum
41 64 Tỉnh Gia Lai
42 66 Tỉnh Đắk Lắk
43 67 Tỉnh Đắk Nông
44 68 Tỉnh Lâm Đồng
45 70 Tỉnh Bình Phước
46 72 Tỉnh Tây Ninh
47 74 Tỉnh Bình Dương
48 75 Tỉnh Đồng Nai
49 77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
50 79 Thành phố Hồ Chí Minh
51 80 Tỉnh Long An
52 82 Tỉnh Tiền Giang
53 83 Tỉnh Bến Tre
54 84 Tỉnh Trà Vinh
55 86 Tỉnh Vĩnh Long
56 87 Tỉnh Đồng Tháp
57 89 Tỉnh An Giang
58 91 Tỉnh Kiên Giang
59 92 Thành phố Cần Thơ
60 93 Tỉnh Hậu Giang
61 94 Tỉnh Sóc Trăng
62 95 Tỉnh Bạc Liêu
63 96 Tỉnh Cà Mau
NH THÀNH PHỐ
g cục thống kê)
Cấp
Thành phố Trung ương
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Thành phố Trung ương
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Thành phố Trung ương
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Thành phố Trung ương
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Thành phố Trung ương
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
DANH MỤC QUẬN HUYỆN
(Nguồn tổng cục thống kê)
STT Mã Tên Cấp Mã TP Tỉnh / Thành Phố
1 001 Quận Ba Đình Quận 01 Thành phố Hà Nội
2 002 Quận Hoàn Kiếm Quận 01 Thành phố Hà Nội
3 003 Quận Tây Hồ Quận 01 Thành phố Hà Nội
4 004 Quận Long Biên Quận 01 Thành phố Hà Nội
5 005 Quận Cầu Giấy Quận 01 Thành phố Hà Nội
6 006 Quận Đống Đa Quận 01 Thành phố Hà Nội
7 007 Quận Hai Bà Trưng Quận 01 Thành phố Hà Nội
8 008 Quận Hoàng Mai Quận 01 Thành phố Hà Nội
9 009 Quận Thanh Xuân Quận 01 Thành phố Hà Nội
10 016 Huyện Sóc Sơn Huyện 01 Thành phố Hà Nội
11 017 Huyện Đông Anh Huyện 01 Thành phố Hà Nội
12 018 Huyện Gia Lâm Huyện 01 Thành phố Hà Nội
13 019 Quận Nam Từ Liêm Quận 01 Thành phố Hà Nội
14 020 Huyện Thanh Trì Huyện 01 Thành phố Hà Nội
15 021 Quận Bắc Từ Liêm Quận 01 Thành phố Hà Nội
16 250 Huyện Mê Linh Huyện 01 Thành phố Hà Nội
17 268 Quận Hà Đông Quận 01 Thành phố Hà Nội
18 269 Thị xã Sơn Tây Thị xã 01 Thành phố Hà Nội
19 271 Huyện Ba Vì Huyện 01 Thành phố Hà Nội
20 272 Huyện Phúc Thọ Huyện 01 Thành phố Hà Nội
21 273 Huyện Đan Phượng Huyện 01 Thành phố Hà Nội
22 274 Huyện Hoài Đức Huyện 01 Thành phố Hà Nội
23 275 Huyện Quốc Oai Huyện 01 Thành phố Hà Nội
24 276 Huyện Thạch Thất Huyện 01 Thành phố Hà Nội
25 277 Huyện Chương Mỹ Huyện 01 Thành phố Hà Nội
26 278 Huyện Thanh Oai Huyện 01 Thành phố Hà Nội
27 279 Huyện Thường Tín Huyện 01 Thành phố Hà Nội
28 280 Huyện Phú Xuyên Huyện 01 Thành phố Hà Nội
29 281 Huyện Ứng Hòa Huyện 01 Thành phố Hà Nội
30 282 Huyện Mỹ Đức Huyện 01 Thành phố Hà Nội
31 024 Thành phố Hà Giang Thành phố 02 Tỉnh Hà Giang
32 026 Huyện Đồng Văn Huyện 02 Tỉnh Hà Giang
33 027 Huyện Mèo Vạc Huyện 02 Tỉnh Hà Giang
34 028 Huyện Yên Minh Huyện 02 Tỉnh Hà Giang
35 029 Huyện Quản Bạ Huyện 02 Tỉnh Hà Giang
36 030 Huyện Vị Xuyên Huyện 02 Tỉnh Hà Giang
37 031 Huyện Bắc Mê Huyện 02 Tỉnh Hà Giang
38 032 Huyện Hoàng Su Phì Huyện 02 Tỉnh Hà Giang
39 033 Huyện Xín Mần Huyện 02 Tỉnh Hà Giang
40 034 Huyện Bắc Quang Huyện 02 Tỉnh Hà Giang
41 035 Huyện Quang Bình Huyện 02 Tỉnh Hà Giang
42 040 Thành phố Cao Bằng Thành phố 04 Tỉnh Cao Bằng
43 042 Huyện Bảo Lâm Huyện 04 Tỉnh Cao Bằng
44 043 Huyện Bảo Lạc Huyện 04 Tỉnh Cao Bằng
45 044 Huyện Thông Nông Huyện 04 Tỉnh Cao Bằng
46 045 Huyện Hà Quảng Huyện 04 Tỉnh Cao Bằng
47 046 Huyện Trà Lĩnh Huyện 04 Tỉnh Cao Bằng
48 047 Huyện Trùng Khánh Huyện 04 Tỉnh Cao Bằng
49 048 Huyện Hạ Lang Huyện 04 Tỉnh Cao Bằng
50 049 Huyện Quảng Uyên Huyện 04 Tỉnh Cao Bằng
51 050 Huyện Phục Hoà Huyện 04 Tỉnh Cao Bằng
52 051 Huyện Hoà An Huyện 04 Tỉnh Cao Bằng
53 052 Huyện Nguyên Bình Huyện 04 Tỉnh Cao Bằng
54 053 Huyện Thạch An Huyện 04 Tỉnh Cao Bằng
55 058 Thành Phố Bắc Kạn Thành phố 06 Tỉnh Bắc Kạn
56 060 Huyện Pác Nặm Huyện 06 Tỉnh Bắc Kạn
57 061 Huyện Ba Bể Huyện 06 Tỉnh Bắc Kạn
58 062 Huyện Ngân Sơn Huyện 06 Tỉnh Bắc Kạn
59 063 Huyện Bạch Thông Huyện 06 Tỉnh Bắc Kạn
60 064 Huyện Chợ Đồn Huyện 06 Tỉnh Bắc Kạn
61 065 Huyện Chợ Mới Huyện 06 Tỉnh Bắc Kạn
62 066 Huyện Na Rì Huyện 06 Tỉnh Bắc Kạn
63 070 Thành phố Tuyên Quang Thành phố 08 Tỉnh Tuyên Quang
64 071 Huyện Lâm Bình Huyện 08 Tỉnh Tuyên Quang
65 072 Huyện Nà Hang Huyện 08 Tỉnh Tuyên Quang
66 073 Huyện Chiêm Hóa Huyện 08 Tỉnh Tuyên Quang
67 074 Huyện Hàm Yên Huyện 08 Tỉnh Tuyên Quang
68 075 Huyện Yên Sơn Huyện 08 Tỉnh Tuyên Quang
69 076 Huyện Sơn Dương Huyện 08 Tỉnh Tuyên Quang
70 080 Thành phố Lào Cai Thành phố 10 Tỉnh Lào Cai
71 082 Huyện Bát Xát Huyện 10 Tỉnh Lào Cai
72 083 Huyện Mường Khương Huyện 10 Tỉnh Lào Cai
73 084 Huyện Si Ma Cai Huyện 10 Tỉnh Lào Cai
74 085 Huyện Bắc Hà Huyện 10 Tỉnh Lào Cai
75 086 Huyện Bảo Thắng Huyện 10 Tỉnh Lào Cai
76 087 Huyện Bảo Yên Huyện 10 Tỉnh Lào Cai
77 088 Huyện Sa Pa Huyện 10 Tỉnh Lào Cai
78 089 Huyện Văn Bàn Huyện 10 Tỉnh Lào Cai
79 094 Thành phố Điện Biên Phủ Thành phố 11 Tỉnh Điện Biên
80 095 Thị Xã Mường Lay Thị xã 11 Tỉnh Điện Biên
81 096 Huyện Mường Nhé Huyện 11 Tỉnh Điện Biên
82 097 Huyện Mường Chà Huyện 11 Tỉnh Điện Biên
83 098 Huyện Tủa Chùa Huyện 11 Tỉnh Điện Biên
84 099 Huyện Tuần Giáo Huyện 11 Tỉnh Điện Biên
85 100 Huyện Điện Biên Huyện 11 Tỉnh Điện Biên
86 101 Huyện Điện Biên Đông Huyện 11 Tỉnh Điện Biên
87 102 Huyện Mường Ảng Huyện 11 Tỉnh Điện Biên
88 103 Huyện Nậm Pồ Huyện 11 Tỉnh Điện Biên
89 105 Thành phố Lai Châu Thành phố 12 Tỉnh Lai Châu
90 106 Huyện Tam Đường Huyện 12 Tỉnh Lai Châu
91 107 Huyện Mường Tè Huyện 12 Tỉnh Lai Châu
92 108 Huyện Sìn Hồ Huyện 12 Tỉnh Lai Châu
93 109 Huyện Phong Thổ Huyện 12 Tỉnh Lai Châu
94 110 Huyện Than Uyên Huyện 12 Tỉnh Lai Châu
95 111 Huyện Tân Uyên Huyện 12 Tỉnh Lai Châu
96 112 Huyện Nậm Nhùn Huyện 12 Tỉnh Lai Châu
97 116 Thành phố Sơn La Thành phố 14 Tỉnh Sơn La
98 118 Huyện Quỳnh Nhai Huyện 14 Tỉnh Sơn La
99 119 Huyện Thuận Châu Huyện 14 Tỉnh Sơn La
100 120 Huyện Mường La Huyện 14 Tỉnh Sơn La
101 121 Huyện Bắc Yên Huyện 14 Tỉnh Sơn La
102 122 Huyện Phù Yên Huyện 14 Tỉnh Sơn La
103 123 Huyện Mộc Châu Huyện 14 Tỉnh Sơn La
104 124 Huyện Yên Châu Huyện 14 Tỉnh Sơn La
105 125 Huyện Mai Sơn Huyện 14 Tỉnh Sơn La
106 126 Huyện Sông Mã Huyện 14 Tỉnh Sơn La
107 127 Huyện Sốp Cộp Huyện 14 Tỉnh Sơn La
108 128 Huyện Vân Hồ Huyện 14 Tỉnh Sơn La
109 132 Thành phố Yên Bái Thành phố 15 Tỉnh Yên Bái
110 133 Thị xã Nghĩa Lộ Thị xã 15 Tỉnh Yên Bái
111 135 Huyện Lục Yên Huyện 15 Tỉnh Yên Bái
112 136 Huyện Văn Yên Huyện 15 Tỉnh Yên Bái
113 137 Huyện Mù Căng Chải Huyện 15 Tỉnh Yên Bái
114 138 Huyện Trấn Yên Huyện 15 Tỉnh Yên Bái
115 139 Huyện Trạm Tấu Huyện 15 Tỉnh Yên Bái
116 140 Huyện Văn Chấn Huyện 15 Tỉnh Yên Bái
117 141 Huyện Yên Bình Huyện 15 Tỉnh Yên Bái
118 148 Thành phố Hòa Bình Thành phố 17 Tỉnh Hoà Bình
119 150 Huyện Đà Bắc Huyện 17 Tỉnh Hoà Bình
120 151 Huyện Kỳ Sơn Huyện 17 Tỉnh Hoà Bình
121 152 Huyện Lương Sơn Huyện 17 Tỉnh Hoà Bình
122 153 Huyện Kim Bôi Huyện 17 Tỉnh Hoà Bình
123 154 Huyện Cao Phong Huyện 17 Tỉnh Hoà Bình
124 155 Huyện Tân Lạc Huyện 17 Tỉnh Hoà Bình
125 156 Huyện Mai Châu Huyện 17 Tỉnh Hoà Bình
126 157 Huyện Lạc Sơn Huyện 17 Tỉnh Hoà Bình
127 158 Huyện Yên Thủy Huyện 17 Tỉnh Hoà Bình
128 159 Huyện Lạc Thủy Huyện 17 Tỉnh Hoà Bình
129 164 Thành phố Thái Nguyên Thành phố 19 Tỉnh Thái Nguyên
130 165 Thành phố Sông Công Thành phố 19 Tỉnh Thái Nguyên
131 167 Huyện Định Hóa Huyện 19 Tỉnh Thái Nguyên
132 168 Huyện Phú Lương Huyện 19 Tỉnh Thái Nguyên
133 169 Huyện Đồng Hỷ Huyện 19 Tỉnh Thái Nguyên
134 170 Huyện Võ Nhai Huyện 19 Tỉnh Thái Nguyên
135 171 Huyện Đại Từ Huyện 19 Tỉnh Thái Nguyên
136 172 Thị xã Phổ Yên Thị xã 19 Tỉnh Thái Nguyên
137 173 Huyện Phú Bình Huyện 19 Tỉnh Thái Nguyên
138 178 Thành phố Lạng Sơn Thành phố 20 Tỉnh Lạng Sơn
139 180 Huyện Tràng Định Huyện 20 Tỉnh Lạng Sơn
140 181 Huyện Bình Gia Huyện 20 Tỉnh Lạng Sơn
141 182 Huyện Văn Lãng Huyện 20 Tỉnh Lạng Sơn
142 183 Huyện Cao Lộc Huyện 20 Tỉnh Lạng Sơn
143 184 Huyện Văn Quan Huyện 20 Tỉnh Lạng Sơn
144 185 Huyện Bắc Sơn Huyện 20 Tỉnh Lạng Sơn
145 186 Huyện Hữu Lũng Huyện 20 Tỉnh Lạng Sơn
146 187 Huyện Chi Lăng Huyện 20 Tỉnh Lạng Sơn
147 188 Huyện Lộc Bình Huyện 20 Tỉnh Lạng Sơn
148 189 Huyện Đình Lập Huyện 20 Tỉnh Lạng Sơn
149 193 Thành phố Hạ Long Thành phố 22 Tỉnh Quảng Ninh
150 194 Thành phố Móng Cái Thành phố 22 Tỉnh Quảng Ninh
151 195 Thành phố Cẩm Phả Thành phố 22 Tỉnh Quảng Ninh
152 196 Thành phố Uông Bí Thành phố 22 Tỉnh Quảng Ninh
153 198 Huyện Bình Liêu Huyện 22 Tỉnh Quảng Ninh
154 199 Huyện Tiên Yên Huyện 22 Tỉnh Quảng Ninh
155 200 Huyện Đầm Hà Huyện 22 Tỉnh Quảng Ninh
156 201 Huyện Hải Hà Huyện 22 Tỉnh Quảng Ninh
157 202 Huyện Ba Chẽ Huyện 22 Tỉnh Quảng Ninh
158 203 Huyện Vân Đồn Huyện 22 Tỉnh Quảng Ninh
159 204 Huyện Hoành Bồ Huyện 22 Tỉnh Quảng Ninh
160 205 Thị xã Đông Triều Thị xã 22 Tỉnh Quảng Ninh
161 206 Thị xã Quảng Yên Thị xã 22 Tỉnh Quảng Ninh
162 207 Huyện Cô Tô Huyện 22 Tỉnh Quảng Ninh
163 213 Thành phố Bắc Giang Thành phố 24 Tỉnh Bắc Giang
164 215 Huyện Yên Thế Huyện 24 Tỉnh Bắc Giang
165 216 Huyện Tân Yên Huyện 24 Tỉnh Bắc Giang
166 217 Huyện Lạng Giang Huyện 24 Tỉnh Bắc Giang
167 218 Huyện Lục Nam Huyện 24 Tỉnh Bắc Giang
168 219 Huyện Lục Ngạn Huyện 24 Tỉnh Bắc Giang
169 220 Huyện Sơn Động Huyện 24 Tỉnh Bắc Giang
170 221 Huyện Yên Dũng Huyện 24 Tỉnh Bắc Giang
171 222 Huyện Việt Yên Huyện 24 Tỉnh Bắc Giang
172 223 Huyện Hiệp Hòa Huyện 24 Tỉnh Bắc Giang
173 227 Thành phố Việt Trì Thành phố 25 Tỉnh Phú Thọ
174 228 Thị xã Phú Thọ Thị xã 25 Tỉnh Phú Thọ
175 230 Huyện Đoan Hùng Huyện 25 Tỉnh Phú Thọ
176 231 Huyện Hạ Hoà Huyện 25 Tỉnh Phú Thọ
177 232 Huyện Thanh Ba Huyện 25 Tỉnh Phú Thọ
178 233 Huyện Phù Ninh Huyện 25 Tỉnh Phú Thọ
179 234 Huyện Yên Lập Huyện 25 Tỉnh Phú Thọ
180 235 Huyện Cẩm Khê Huyện 25 Tỉnh Phú Thọ
181 236 Huyện Tam Nông Huyện 25 Tỉnh Phú Thọ
182 237 Huyện Lâm Thao Huyện 25 Tỉnh Phú Thọ
183 238 Huyện Thanh Sơn Huyện 25 Tỉnh Phú Thọ
184 239 Huyện Thanh Thuỷ Huyện 25 Tỉnh Phú Thọ
185 240 Huyện Tân Sơn Huyện 25 Tỉnh Phú Thọ
186 243 Thành phố Vĩnh Yên Thành phố 26 Tỉnh Vĩnh Phúc
187 244 Thị xã Phúc Yên Thị xã 26 Tỉnh Vĩnh Phúc
188 246 Huyện Lập Thạch Huyện 26 Tỉnh Vĩnh Phúc
189 247 Huyện Tam Dương Huyện 26 Tỉnh Vĩnh Phúc
190 248 Huyện Tam Đảo Huyện 26 Tỉnh Vĩnh Phúc
191 249 Huyện Bình Xuyên Huyện 26 Tỉnh Vĩnh Phúc
192 251 Huyện Yên Lạc Huyện 26 Tỉnh Vĩnh Phúc
193 252 Huyện Vĩnh Tường Huyện 26 Tỉnh Vĩnh Phúc
194 253 Huyện Sông Lô Huyện 26 Tỉnh Vĩnh Phúc
195 256 Thành phố Bắc Ninh Thành phố 27 Tỉnh Bắc Ninh
196 258 Huyện Yên Phong Huyện 27 Tỉnh Bắc Ninh
197 259 Huyện Quế Võ Huyện 27 Tỉnh Bắc Ninh
198 260 Huyện Tiên Du Huyện 27 Tỉnh Bắc Ninh
199 261 Thị xã Từ Sơn Thị xã 27 Tỉnh Bắc Ninh
200 262 Huyện Thuận Thành Huyện 27 Tỉnh Bắc Ninh
201 263 Huyện Gia Bình Huyện 27 Tỉnh Bắc Ninh
202 264 Huyện Lương Tài Huyện 27 Tỉnh Bắc Ninh
203 288 Thành phố Hải Dương Thành phố 30 Tỉnh Hải Dương
204 290 Thị xã Chí Linh Thị xã 30 Tỉnh Hải Dương
205 291 Huyện Nam Sách Huyện 30 Tỉnh Hải Dương
206 292 Huyện Kinh Môn Huyện 30 Tỉnh Hải Dương
207 293 Huyện Kim Thành Huyện 30 Tỉnh Hải Dương
208 294 Huyện Thanh Hà Huyện 30 Tỉnh Hải Dương
209 295 Huyện Cẩm Giàng Huyện 30 Tỉnh Hải Dương
210 296 Huyện Bình Giang Huyện 30 Tỉnh Hải Dương
211 297 Huyện Gia Lộc Huyện 30 Tỉnh Hải Dương
212 298 Huyện Tứ Kỳ Huyện 30 Tỉnh Hải Dương
213 299 Huyện Ninh Giang Huyện 30 Tỉnh Hải Dương
214 300 Huyện Thanh Miện Huyện 30 Tỉnh Hải Dương
215 303 Quận Hồng Bàng Quận 31 Thành phố Hải Phòng
216 304 Quận Ngô Quyền Quận 31 Thành phố Hải Phòng
217 305 Quận Lê Chân Quận 31 Thành phố Hải Phòng
218 306 Quận Hải An Quận 31 Thành phố Hải Phòng
219 307 Quận Kiến An Quận 31 Thành phố Hải Phòng
220 308 Quận Đồ Sơn Quận 31 Thành phố Hải Phòng
221 309 Quận Dương Kinh Quận 31 Thành phố Hải Phòng
222 311 Huyện Thuỷ Nguyên Huyện 31 Thành phố Hải Phòng
223 312 Huyện An Dương Huyện 31 Thành phố Hải Phòng
224 313 Huyện An Lão Huyện 31 Thành phố Hải Phòng
225 314 Huyện Kiến Thuỵ Huyện 31 Thành phố Hải Phòng
226 315 Huyện Tiên Lãng Huyện 31 Thành phố Hải Phòng
227 316 Huyện Vĩnh Bảo Huyện 31 Thành phố Hải Phòng
228 317 Huyện Cát Hải Huyện 31 Thành phố Hải Phòng
229 318 Huyện Bạch Long Vĩ Huyện 31 Thành phố Hải Phòng
230 323 Thành phố Hưng Yên Thành phố 33 Tỉnh Hưng Yên
231 325 Huyện Văn Lâm Huyện 33 Tỉnh Hưng Yên
232 326 Huyện Văn Giang Huyện 33 Tỉnh Hưng Yên
233 327 Huyện Yên Mỹ Huyện 33 Tỉnh Hưng Yên
234 328 Huyện Mỹ Hào Huyện 33 Tỉnh Hưng Yên
235 329 Huyện Ân Thi Huyện 33 Tỉnh Hưng Yên
236 330 Huyện Khoái Châu Huyện 33 Tỉnh Hưng Yên
237 331 Huyện Kim Động Huyện 33 Tỉnh Hưng Yên
238 332 Huyện Tiên Lữ Huyện 33 Tỉnh Hưng Yên
239 333 Huyện Phù Cừ Huyện 33 Tỉnh Hưng Yên
240 336 Thành phố Thái Bình Thành phố 34 Tỉnh Thái Bình
241 338 Huyện Quỳnh Phụ Huyện 34 Tỉnh Thái Bình
242 339 Huyện Hưng Hà Huyện 34 Tỉnh Thái Bình
243 340 Huyện Đông Hưng Huyện 34 Tỉnh Thái Bình
244 341 Huyện Thái Thụy Huyện 34 Tỉnh Thái Bình
245 342 Huyện Tiền Hải Huyện 34 Tỉnh Thái Bình
246 343 Huyện Kiến Xương Huyện 34 Tỉnh Thái Bình
247 344 Huyện Vũ Thư Huyện 34 Tỉnh Thái Bình
248 347 Thành phố Phủ Lý Thành phố 35 Tỉnh Hà Nam
249 349 Huyện Duy Tiên Huyện 35 Tỉnh Hà Nam
250 350 Huyện Kim Bảng Huyện 35 Tỉnh Hà Nam
251 351 Huyện Thanh Liêm Huyện 35 Tỉnh Hà Nam
252 352 Huyện Bình Lục Huyện 35 Tỉnh Hà Nam
253 353 Huyện Lý Nhân Huyện 35 Tỉnh Hà Nam
254 356 Thành phố Nam Định Thành phố 36 Tỉnh Nam Định
255 358 Huyện Mỹ Lộc Huyện 36 Tỉnh Nam Định
256 359 Huyện Vụ Bản Huyện 36 Tỉnh Nam Định
257 360 Huyện Ý Yên Huyện 36 Tỉnh Nam Định
258 361 Huyện Nghĩa Hưng Huyện 36 Tỉnh Nam Định
259 362 Huyện Nam Trực Huyện 36 Tỉnh Nam Định
260 363 Huyện Trực Ninh Huyện 36 Tỉnh Nam Định
261 364 Huyện Xuân Trường Huyện 36 Tỉnh Nam Định
262 365 Huyện Giao Thủy Huyện 36 Tỉnh Nam Định
263 366 Huyện Hải Hậu Huyện 36 Tỉnh Nam Định
264 369 Thành phố Ninh Bình Thành phố 37 Tỉnh Ninh Bình
265 370 Thành phố Tam Điệp Thành phố 37 Tỉnh Ninh Bình
266 372 Huyện Nho Quan Huyện 37 Tỉnh Ninh Bình
267 373 Huyện Gia Viễn Huyện 37 Tỉnh Ninh Bình
268 374 Huyện Hoa Lư Huyện 37 Tỉnh Ninh Bình
269 375 Huyện Yên Khánh Huyện 37 Tỉnh Ninh Bình
270 376 Huyện Kim Sơn Huyện 37 Tỉnh Ninh Bình
271 377 Huyện Yên Mô Huyện 37 Tỉnh Ninh Bình
272 380 Thành phố Thanh Hóa Thành phố 38 Tỉnh Thanh Hóa
273 381 Thị xã Bỉm Sơn Thị xã 38 Tỉnh Thanh Hóa
274 382 Thành phố Sầm Sơn Thành phố 38 Tỉnh Thanh Hóa
275 384 Huyện Mường Lát Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa
276 385 Huyện Quan Hóa Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa
277 386 Huyện Bá Thước Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa
278 387 Huyện Quan Sơn Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa
279 388 Huyện Lang Chánh Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa
280 389 Huyện Ngọc Lặc Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa
281 390 Huyện Cẩm Thủy Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa
282 391 Huyện Thạch Thành Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa
283 392 Huyện Hà Trung Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa
284 393 Huyện Vĩnh Lộc Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa
285 394 Huyện Yên Định Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa
286 395 Huyện Thọ Xuân Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa
287 396 Huyện Thường Xuân Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa
288 397 Huyện Triệu Sơn Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa
289 398 Huyện Thiệu Hóa Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa
290 399 Huyện Hoằng Hóa Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa
291 400 Huyện Hậu Lộc Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa
292 401 Huyện Nga Sơn Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa
293 402 Huyện Như Xuân Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa
294 403 Huyện Như Thanh Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa
295 404 Huyện Nông Cống Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa
296 405 Huyện Đông Sơn Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa
297 406 Huyện Quảng Xương Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa
298 407 Huyện Tĩnh Gia Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa
299 412 Thành phố Vinh Thành phố 40 Tỉnh Nghệ An
300 413 Thị xã Cửa Lò Thị xã 40 Tỉnh Nghệ An
301 414 Thị xã Thái Hoà Thị xã 40 Tỉnh Nghệ An
302 415 Huyện Quế Phong Huyện 40 Tỉnh Nghệ An
303 416 Huyện Quỳ Châu Huyện 40 Tỉnh Nghệ An
304 417 Huyện Kỳ Sơn Huyện 40 Tỉnh Nghệ An
305 418 Huyện Tương Dương Huyện 40 Tỉnh Nghệ An
306 419 Huyện Nghĩa Đàn Huyện 40 Tỉnh Nghệ An
307 420 Huyện Quỳ Hợp Huyện 40 Tỉnh Nghệ An
308 421 Huyện Quỳnh Lưu Huyện 40 Tỉnh Nghệ An
309 422 Huyện Con Cuông Huyện 40 Tỉnh Nghệ An
310 423 Huyện Tân Kỳ Huyện 40 Tỉnh Nghệ An
311 424 Huyện Anh Sơn Huyện 40 Tỉnh Nghệ An
312 425 Huyện Diễn Châu Huyện 40 Tỉnh Nghệ An
313 426 Huyện Yên Thành Huyện 40 Tỉnh Nghệ An
314 427 Huyện Đô Lương Huyện 40 Tỉnh Nghệ An
315 428 Huyện Thanh Chương Huyện 40 Tỉnh Nghệ An
316 429 Huyện Nghi Lộc Huyện 40 Tỉnh Nghệ An
317 430 Huyện Nam Đàn Huyện 40 Tỉnh Nghệ An
318 431 Huyện Hưng Nguyên Huyện 40 Tỉnh Nghệ An
319 432 Thị xã Hoàng Mai Thị xã 40 Tỉnh Nghệ An
320 436 Thành phố Hà Tĩnh Thành phố 42 Tỉnh Hà Tĩnh
321 437 Thị xã Hồng Lĩnh Thị xã 42 Tỉnh Hà Tĩnh
322 439 Huyện Hương Sơn Huyện 42 Tỉnh Hà Tĩnh
323 440 Huyện Đức Thọ Huyện 42 Tỉnh Hà Tĩnh
324 441 Huyện Vũ Quang Huyện 42 Tỉnh Hà Tĩnh
325 442 Huyện Nghi Xuân Huyện 42 Tỉnh Hà Tĩnh
326 443 Huyện Can Lộc Huyện 42 Tỉnh Hà Tĩnh
327 444 Huyện Hương Khê Huyện 42 Tỉnh Hà Tĩnh
328 445 Huyện Thạch Hà Huyện 42 Tỉnh Hà Tĩnh
329 446 Huyện Cẩm Xuyên Huyện 42 Tỉnh Hà Tĩnh
330 447 Huyện Kỳ Anh Huyện 42 Tỉnh Hà Tĩnh
331 448 Huyện Lộc Hà Huyện 42 Tỉnh Hà Tĩnh
332 449 Thị xã Kỳ Anh Thị xã 42 Tỉnh Hà Tĩnh
333 450 Thành Phố Đồng Hới Thành phố 44 Tỉnh Quảng Bình
334 452 Huyện Minh Hóa Huyện 44 Tỉnh Quảng Bình
335 453 Huyện Tuyên Hóa Huyện 44 Tỉnh Quảng Bình
336 454 Huyện Quảng Trạch Thị xã 44 Tỉnh Quảng Bình
337 455 Huyện Bố Trạch Huyện 44 Tỉnh Quảng Bình
338 456 Huyện Quảng Ninh Huyện 44 Tỉnh Quảng Bình
339 457 Huyện Lệ Thủy Huyện 44 Tỉnh Quảng Bình
340 458 Thị xã Ba Đồn Huyện 44 Tỉnh Quảng Bình
341 461 Thành phố Đông Hà Thành phố 45 Tỉnh Quảng Trị
342 462 Thị xã Quảng Trị Thị xã 45 Tỉnh Quảng Trị
343 464 Huyện Vĩnh Linh Huyện 45 Tỉnh Quảng Trị
344 465 Huyện Hướng Hóa Huyện 45 Tỉnh Quảng Trị
345 466 Huyện Gio Linh Huyện 45 Tỉnh Quảng Trị
346 467 Huyện Đa Krông Huyện 45 Tỉnh Quảng Trị
347 468 Huyện Cam Lộ Huyện 45 Tỉnh Quảng Trị
348 469 Huyện Triệu Phong Huyện 45 Tỉnh Quảng Trị
349 470 Huyện Hải Lăng Huyện 45 Tỉnh Quảng Trị
350 471 Huyện Cồn Cỏ Huyện 45 Tỉnh Quảng Trị
351 474 Thành phố Huế Thành phố 46 Tỉnh Thừa Thiên Huế
352 476 Huyện Phong Điền Huyện 46 Tỉnh Thừa Thiên Huế
353 477 Huyện Quảng Điền Huyện 46 Tỉnh Thừa Thiên Huế
354 478 Huyện Phú Vang Huyện 46 Tỉnh Thừa Thiên Huế
355 479 Thị xã Hương Thủy Thị xã 46 Tỉnh Thừa Thiên Huế
356 480 Thị xã Hương Trà Thị xã 46 Tỉnh Thừa Thiên Huế
357 481 Huyện A Lưới Huyện 46 Tỉnh Thừa Thiên Huế
358 482 Huyện Phú Lộc Huyện 46 Tỉnh Thừa Thiên Huế
359 483 Huyện Nam Đông Huyện 46 Tỉnh Thừa Thiên Huế
360 490 Quận Liên Chiểu Quận 48 Thành phố Đà Nẵng
361 491 Quận Thanh Khê Quận 48 Thành phố Đà Nẵng
362 492 Quận Hải Châu Quận 48 Thành phố Đà Nẵng
363 493 Quận Sơn Trà Quận 48 Thành phố Đà Nẵng
364 494 Quận Ngũ Hành Sơn Quận 48 Thành phố Đà Nẵng
365 495 Quận Cẩm Lệ Quận 48 Thành phố Đà Nẵng
366 497 Huyện Hòa Vang Huyện 48 Thành phố Đà Nẵng
367 498 Huyện Hoàng Sa Huyện 48 Thành phố Đà Nẵng
368 502 Thành phố Tam Kỳ Thành phố 49 Tỉnh Quảng Nam
369 503 Thành phố Hội An Thành phố 49 Tỉnh Quảng Nam
370 504 Huyện Tây Giang Huyện 49 Tỉnh Quảng Nam
371 505 Huyện Đông Giang Huyện 49 Tỉnh Quảng Nam
372 506 Huyện Đại Lộc Huyện 49 Tỉnh Quảng Nam
373 507 Thị xã Điện Bàn Thị xã 49 Tỉnh Quảng Nam
374 508 Huyện Duy Xuyên Huyện 49 Tỉnh Quảng Nam
375 509 Huyện Quế Sơn Huyện 49 Tỉnh Quảng Nam
376 510 Huyện Nam Giang Huyện 49 Tỉnh Quảng Nam
377 511 Huyện Phước Sơn Huyện 49 Tỉnh Quảng Nam
378 512 Huyện Hiệp Đức Huyện 49 Tỉnh Quảng Nam
379 513 Huyện Thăng Bình Huyện 49 Tỉnh Quảng Nam
380 514 Huyện Tiên Phước Huyện 49 Tỉnh Quảng Nam
381 515 Huyện Bắc Trà My Huyện 49 Tỉnh Quảng Nam
382 516 Huyện Nam Trà My Huyện 49 Tỉnh Quảng Nam
383 517 Huyện Núi Thành Huyện 49 Tỉnh Quảng Nam
384 518 Huyện Phú Ninh Huyện 49 Tỉnh Quảng Nam
385 519 Huyện Nông Sơn Huyện 49 Tỉnh Quảng Nam
386 522 Thành phố Quảng Ngãi Thành phố 51 Tỉnh Quảng Ngãi
387 524 Huyện Bình Sơn Huyện 51 Tỉnh Quảng Ngãi
388 525 Huyện Trà Bồng Huyện 51 Tỉnh Quảng Ngãi
389 526 Huyện Tây Trà Huyện 51 Tỉnh Quảng Ngãi
390 527 Huyện Sơn Tịnh Huyện 51 Tỉnh Quảng Ngãi
391 528 Huyện Tư Nghĩa Huyện 51 Tỉnh Quảng Ngãi
392 529 Huyện Sơn Hà Huyện 51 Tỉnh Quảng Ngãi
393 530 Huyện Sơn Tây Huyện 51 Tỉnh Quảng Ngãi
394 531 Huyện Minh Long Huyện 51 Tỉnh Quảng Ngãi
395 532 Huyện Nghĩa Hành Huyện 51 Tỉnh Quảng Ngãi
396 533 Huyện Mộ Đức Huyện 51 Tỉnh Quảng Ngãi
397 534 Huyện Đức Phổ Huyện 51 Tỉnh Quảng Ngãi
398 535 Huyện Ba Tơ Huyện 51 Tỉnh Quảng Ngãi
399 536 Huyện Lý Sơn Huyện 51 Tỉnh Quảng Ngãi
400 540 Thành phố Qui Nhơn Thành phố 52 Tỉnh Bình Định
401 542 Huyện An Lão Huyện 52 Tỉnh Bình Định
402 543 Huyện Hoài Nhơn Huyện 52 Tỉnh Bình Định
403 544 Huyện Hoài Ân Huyện 52 Tỉnh Bình Định
404 545 Huyện Phù Mỹ Huyện 52 Tỉnh Bình Định
405 546 Huyện Vĩnh Thạnh Huyện 52 Tỉnh Bình Định
406 547 Huyện Tây Sơn Huyện 52 Tỉnh Bình Định
407 548 Huyện Phù Cát Huyện 52 Tỉnh Bình Định
408 549 Thị xã An Nhơn Thị xã 52 Tỉnh Bình Định
409 550 Huyện Tuy Phước Huyện 52 Tỉnh Bình Định
410 551 Huyện Vân Canh Huyện 52 Tỉnh Bình Định
411 555 Thành phố Tuy Hoà Thành phố 54 Tỉnh Phú Yên
412 557 Thị xã Sông Cầu Thị xã 54 Tỉnh Phú Yên
413 558 Huyện Đồng Xuân Huyện 54 Tỉnh Phú Yên
414 559 Huyện Tuy An Huyện 54 Tỉnh Phú Yên
415 560 Huyện Sơn Hòa Huyện 54 Tỉnh Phú Yên
416 561 Huyện Sông Hinh Huyện 54 Tỉnh Phú Yên
417 562 Huyện Tây Hoà Huyện 54 Tỉnh Phú Yên
418 563 Huyện Phú Hoà Huyện 54 Tỉnh Phú Yên
419 564 Huyện Đông Hòa Huyện 54 Tỉnh Phú Yên
420 568 Thành phố Nha Trang Thành phố 56 Tỉnh Khánh Hòa
421 569 Thành phố Cam Ranh Thành phố 56 Tỉnh Khánh Hòa
422 570 Huyện Cam Lâm Huyện 56 Tỉnh Khánh Hòa
423 571 Huyện Vạn Ninh Huyện 56 Tỉnh Khánh Hòa
424 572 Thị xã Ninh Hòa Thị xã 56 Tỉnh Khánh Hòa
425 573 Huyện Khánh Vĩnh Huyện 56 Tỉnh Khánh Hòa
426 574 Huyện Diên Khánh Huyện 56 Tỉnh Khánh Hòa
427 575 Huyện Khánh Sơn Huyện 56 Tỉnh Khánh Hòa
428 576 Huyện Trường Sa Huyện 56 Tỉnh Khánh Hòa
Thành phố Phan Rang-Tháp
429 582
Chàm
Thành phố 58 Tỉnh Ninh Thuận

430 584 Huyện Bác Ái Huyện 58 Tỉnh Ninh Thuận


431 585 Huyện Ninh Sơn Huyện 58 Tỉnh Ninh Thuận
432 586 Huyện Ninh Hải Huyện 58 Tỉnh Ninh Thuận
433 587 Huyện Ninh Phước Huyện 58 Tỉnh Ninh Thuận
434 588 Huyện Thuận Bắc Huyện 58 Tỉnh Ninh Thuận
435 589 Huyện Thuận Nam Huyện 58 Tỉnh Ninh Thuận
436 593 Thành phố Phan Thiết Thành phố 60 Tỉnh Bình Thuận
437 594 Thị xã La Gi Thị xã 60 Tỉnh Bình Thuận
438 595 Huyện Tuy Phong Huyện 60 Tỉnh Bình Thuận
439 596 Huyện Bắc Bình Huyện 60 Tỉnh Bình Thuận
440 597 Huyện Hàm Thuận Bắc Huyện 60 Tỉnh Bình Thuận
441 598 Huyện Hàm Thuận Nam Huyện 60 Tỉnh Bình Thuận
442 599 Huyện Tánh Linh Huyện 60 Tỉnh Bình Thuận
443 600 Huyện Đức Linh Huyện 60 Tỉnh Bình Thuận
444 601 Huyện Hàm Tân Huyện 60 Tỉnh Bình Thuận
445 602 Huyện Phú Quí Huyện 60 Tỉnh Bình Thuận
446 608 Thành phố Kon Tum Thành phố 62 Tỉnh Kon Tum
447 610 Huyện Đắk Glei Huyện 62 Tỉnh Kon Tum
448 611 Huyện Ngọc Hồi Huyện 62 Tỉnh Kon Tum
449 612 Huyện Đắk Tô Huyện 62 Tỉnh Kon Tum
450 613 Huyện Kon Plông Huyện 62 Tỉnh Kon Tum
451 614 Huyện Kon Rẫy Huyện 62 Tỉnh Kon Tum
452 615 Huyện Đắk Hà Huyện 62 Tỉnh Kon Tum
453 616 Huyện Sa Thầy Huyện 62 Tỉnh Kon Tum
454 617 Huyện Tu Mơ Rông Huyện 62 Tỉnh Kon Tum
455 618 Huyện Ia H' Drai Huyện 62 Tỉnh Kon Tum
456 622 Thành phố Pleiku Thành phố 64 Tỉnh Gia Lai
457 623 Thị xã An Khê Thị xã 64 Tỉnh Gia Lai
458 624 Thị xã Ayun Pa Thị xã 64 Tỉnh Gia Lai
459 625 Huyện KBang Huyện 64 Tỉnh Gia Lai
460 626 Huyện Đăk Đoa Huyện 64 Tỉnh Gia Lai
461 627 Huyện Chư Păh Huyện 64 Tỉnh Gia Lai
462 628 Huyện Ia Grai Huyện 64 Tỉnh Gia Lai
463 629 Huyện Mang Yang Huyện 64 Tỉnh Gia Lai
464 630 Huyện Kông Chro Huyện 64 Tỉnh Gia Lai
465 631 Huyện Đức Cơ Huyện 64 Tỉnh Gia Lai
466 632 Huyện Chư Prông Huyện 64 Tỉnh Gia Lai
467 633 Huyện Chư Sê Huyện 64 Tỉnh Gia Lai
468 634 Huyện Đăk Pơ Huyện 64 Tỉnh Gia Lai
469 635 Huyện Ia Pa Huyện 64 Tỉnh Gia Lai
470 637 Huyện Krông Pa Huyện 64 Tỉnh Gia Lai
471 638 Huyện Phú Thiện Huyện 64 Tỉnh Gia Lai
472 639 Huyện Chư Pưh Huyện 64 Tỉnh Gia Lai
473 643 Thành phố Buôn Ma Thuột Thành phố 66 Tỉnh Đắk Lắk
474 644 Thị Xã Buôn Hồ Thị xã 66 Tỉnh Đắk Lắk
475 645 Huyện Ea H'leo Huyện 66 Tỉnh Đắk Lắk
476 646 Huyện Ea Súp Huyện 66 Tỉnh Đắk Lắk
477 647 Huyện Buôn Đôn Huyện 66 Tỉnh Đắk Lắk
478 648 Huyện Cư M'gar Huyện 66 Tỉnh Đắk Lắk
479 649 Huyện Krông Búk Huyện 66 Tỉnh Đắk Lắk
480 650 Huyện Krông Năng Huyện 66 Tỉnh Đắk Lắk
481 651 Huyện Ea Kar Huyện 66 Tỉnh Đắk Lắk
482 652 Huyện M'Đrắk Huyện 66 Tỉnh Đắk Lắk
483 653 Huyện Krông Bông Huyện 66 Tỉnh Đắk Lắk
484 654 Huyện Krông Pắc Huyện 66 Tỉnh Đắk Lắk
485 655 Huyện Krông A Na Huyện 66 Tỉnh Đắk Lắk
486 656 Huyện Lắk Huyện 66 Tỉnh Đắk Lắk
487 657 Huyện Cư Kuin Huyện 66 Tỉnh Đắk Lắk
488 660 Thị xã Gia Nghĩa Thị xã 67 Tỉnh Đắk Nông
489 661 Huyện Đăk Glong Huyện 67 Tỉnh Đắk Nông
490 662 Huyện Cư Jút Huyện 67 Tỉnh Đắk Nông
491 663 Huyện Đắk Mil Huyện 67 Tỉnh Đắk Nông
492 664 Huyện Krông Nô Huyện 67 Tỉnh Đắk Nông
493 665 Huyện Đắk Song Huyện 67 Tỉnh Đắk Nông
494 666 Huyện Đắk R'Lấp Huyện 67 Tỉnh Đắk Nông
495 667 Huyện Tuy Đức Huyện 67 Tỉnh Đắk Nông
496 672 Thành phố Đà Lạt Thành phố 68 Tỉnh Lâm Đồng
497 673 Thành phố Bảo Lộc Thành phố 68 Tỉnh Lâm Đồng
498 674 Huyện Đam Rông Huyện 68 Tỉnh Lâm Đồng
499 675 Huyện Lạc Dương Huyện 68 Tỉnh Lâm Đồng
500 676 Huyện Lâm Hà Huyện 68 Tỉnh Lâm Đồng
501 677 Huyện Đơn Dương Huyện 68 Tỉnh Lâm Đồng
502 678 Huyện Đức Trọng Huyện 68 Tỉnh Lâm Đồng
503 679 Huyện Di Linh Huyện 68 Tỉnh Lâm Đồng
504 680 Huyện Bảo Lâm Huyện 68 Tỉnh Lâm Đồng
505 681 Huyện Đạ Huoai Huyện 68 Tỉnh Lâm Đồng
506 682 Huyện Đạ Tẻh Huyện 68 Tỉnh Lâm Đồng
507 683 Huyện Cát Tiên Huyện 68 Tỉnh Lâm Đồng
508 688 Thị xã Phước Long Thị xã 70 Tỉnh Bình Phước
509 689 Thị xã Đồng Xoài Thị xã 70 Tỉnh Bình Phước
510 690 Thị xã Bình Long Thị xã 70 Tỉnh Bình Phước
511 691 Huyện Bù Gia Mập Huyện 70 Tỉnh Bình Phước
512 692 Huyện Lộc Ninh Huyện 70 Tỉnh Bình Phước
513 693 Huyện Bù Đốp Huyện 70 Tỉnh Bình Phước
514 694 Huyện Hớn Quản Huyện 70 Tỉnh Bình Phước
515 695 Huyện Đồng Phú Huyện 70 Tỉnh Bình Phước
516 696 Huyện Bù Đăng Huyện 70 Tỉnh Bình Phước
517 697 Huyện Chơn Thành Huyện 70 Tỉnh Bình Phước
518 698 Huyện Phú Riềng Huyện 70 Tỉnh Bình Phước
519 703 Thành phố Tây Ninh Thành phố 72 Tỉnh Tây Ninh
520 705 Huyện Tân Biên Huyện 72 Tỉnh Tây Ninh
521 706 Huyện Tân Châu Huyện 72 Tỉnh Tây Ninh
522 707 Huyện Dương Minh Châu Huyện 72 Tỉnh Tây Ninh
523 708 Huyện Châu Thành Huyện 72 Tỉnh Tây Ninh
524 709 Huyện Hòa Thành Huyện 72 Tỉnh Tây Ninh
525 710 Huyện Gò Dầu Huyện 72 Tỉnh Tây Ninh
526 711 Huyện Bến Cầu Huyện 72 Tỉnh Tây Ninh
527 712 Huyện Trảng Bàng Huyện 72 Tỉnh Tây Ninh
528 718 Thành phố Thủ Dầu Một Thành phố 74 Tỉnh Bình Dương
529 719 Huyện Bàu Bàng Huyện 74 Tỉnh Bình Dương
530 720 Huyện Dầu Tiếng Huyện 74 Tỉnh Bình Dương
531 721 Thị xã Bến Cát Thị xã 74 Tỉnh Bình Dương
532 722 Huyện Phú Giáo Huyện 74 Tỉnh Bình Dương
533 723 Thị xã Tân Uyên Thị xã 74 Tỉnh Bình Dương
534 724 Thị xã Dĩ An Thị xã 74 Tỉnh Bình Dương
535 725 Thị xã Thuận An Thị xã 74 Tỉnh Bình Dương
536 726 Huyện Bắc Tân Uyên Huyện 74 Tỉnh Bình Dương
537 731 Thành phố Biên Hòa Thành phố 75 Tỉnh Đồng Nai
538 732 Thị xã Long Khánh Thị xã 75 Tỉnh Đồng Nai
539 734 Huyện Tân Phú Huyện 75 Tỉnh Đồng Nai
540 735 Huyện Vĩnh Cửu Huyện 75 Tỉnh Đồng Nai
541 736 Huyện Định Quán Huyện 75 Tỉnh Đồng Nai
542 737 Huyện Trảng Bom Huyện 75 Tỉnh Đồng Nai
543 738 Huyện Thống Nhất Huyện 75 Tỉnh Đồng Nai
544 739 Huyện Cẩm Mỹ Huyện 75 Tỉnh Đồng Nai
545 740 Huyện Long Thành Huyện 75 Tỉnh Đồng Nai
546 741 Huyện Xuân Lộc Huyện 75 Tỉnh Đồng Nai
547 742 Huyện Nhơn Trạch Huyện 75 Tỉnh Đồng Nai

548 747 Thành phố Vũng Tàu Thành phố 77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

549 748 Thành phố Bà Rịa Thành phố 77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

550 750 Huyện Châu Đức Huyện 77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

551 751 Huyện Xuyên Mộc Huyện 77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

552 752 Huyện Long Điền Huyện 77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

553 753 Huyện Đất Đỏ Huyện 77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

554 754 Huyện Tân Thành Huyện 77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

555 755 Huyện Côn Đảo Huyện 77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

556 760 Quận 1 Quận 79 Thành phố Hồ Chí Minh

557 761 Quận 12 Quận 79 Thành phố Hồ Chí Minh

558 762 Quận Thủ Đức Quận 79 Thành phố Hồ Chí Minh

559 763 Quận 9 Quận 79 Thành phố Hồ Chí Minh

560 764 Quận Gò Vấp Quận 79 Thành phố Hồ Chí Minh

561 765 Quận Bình Thạnh Quận 79 Thành phố Hồ Chí Minh

562 766 Quận Tân Bình Quận 79 Thành phố Hồ Chí Minh

563 767 Quận Tân Phú Quận 79 Thành phố Hồ Chí Minh

564 768 Quận Phú Nhuận Quận 79 Thành phố Hồ Chí Minh

565 769 Quận 2 Quận 79 Thành phố Hồ Chí Minh

566 770 Quận 3 Quận 79 Thành phố Hồ Chí Minh

567 771 Quận 10 Quận 79 Thành phố Hồ Chí Minh

568 772 Quận 11 Quận 79 Thành phố Hồ Chí Minh


569 773 Quận 4 Quận 79 Thành phố Hồ Chí Minh

570 774 Quận 5 Quận 79 Thành phố Hồ Chí Minh

571 775 Quận 6 Quận 79 Thành phố Hồ Chí Minh

572 776 Quận 8 Quận 79 Thành phố Hồ Chí Minh

573 777 Quận Bình Tân Quận 79 Thành phố Hồ Chí Minh

574 778 Quận 7 Quận 79 Thành phố Hồ Chí Minh

575 783 Huyện Củ Chi Huyện 79 Thành phố Hồ Chí Minh

576 784 Huyện Hóc Môn Huyện 79 Thành phố Hồ Chí Minh

577 785 Huyện Bình Chánh Huyện 79 Thành phố Hồ Chí Minh

578 786 Huyện Nhà Bè Huyện 79 Thành phố Hồ Chí Minh

579 787 Huyện Cần Giờ Huyện 79 Thành phố Hồ Chí Minh

580 794 Thành phố Tân An Thành phố 80 Tỉnh Long An


581 795 Thị xã Kiến Tường Thị xã 80 Tỉnh Long An
582 796 Huyện Tân Hưng Huyện 80 Tỉnh Long An
583 797 Huyện Vĩnh Hưng Huyện 80 Tỉnh Long An
584 798 Huyện Mộc Hóa Huyện 80 Tỉnh Long An
585 799 Huyện Tân Thạnh Huyện 80 Tỉnh Long An
586 800 Huyện Thạnh Hóa Huyện 80 Tỉnh Long An
587 801 Huyện Đức Huệ Huyện 80 Tỉnh Long An
588 802 Huyện Đức Hòa Huyện 80 Tỉnh Long An
589 803 Huyện Bến Lức Huyện 80 Tỉnh Long An
590 804 Huyện Thủ Thừa Huyện 80 Tỉnh Long An
591 805 Huyện Tân Trụ Huyện 80 Tỉnh Long An
592 806 Huyện Cần Đước Huyện 80 Tỉnh Long An
593 807 Huyện Cần Giuộc Huyện 80 Tỉnh Long An
594 808 Huyện Châu Thành Huyện 80 Tỉnh Long An
595 815 Thành phố Mỹ Tho Thành phố 82 Tỉnh Tiền Giang
596 816 Thị xã Gò Công Thị xã 82 Tỉnh Tiền Giang
597 817 Thị xã Cai Lậy Huyện 82 Tỉnh Tiền Giang
598 818 Huyện Tân Phước Huyện 82 Tỉnh Tiền Giang
599 819 Huyện Cái Bè Huyện 82 Tỉnh Tiền Giang
600 820 Huyện Cai Lậy Thị xã 82 Tỉnh Tiền Giang
601 821 Huyện Châu Thành Huyện 82 Tỉnh Tiền Giang
602 822 Huyện Chợ Gạo Huyện 82 Tỉnh Tiền Giang
603 823 Huyện Gò Công Tây Huyện 82 Tỉnh Tiền Giang
604 824 Huyện Gò Công Đông Huyện 82 Tỉnh Tiền Giang
605 825 Huyện Tân Phú Đông Huyện 82 Tỉnh Tiền Giang
606 829 Thành phố Bến Tre Thành phố 83 Tỉnh Bến Tre
607 831 Huyện Châu Thành Huyện 83 Tỉnh Bến Tre
608 832 Huyện Chợ Lách Huyện 83 Tỉnh Bến Tre
609 833 Huyện Mỏ Cày Nam Huyện 83 Tỉnh Bến Tre
610 834 Huyện Giồng Trôm Huyện 83 Tỉnh Bến Tre
611 835 Huyện Bình Đại Huyện 83 Tỉnh Bến Tre
612 836 Huyện Ba Tri Huyện 83 Tỉnh Bến Tre
613 837 Huyện Thạnh Phú Huyện 83 Tỉnh Bến Tre
614 838 Huyện Mỏ Cày Bắc Huyện 83 Tỉnh Bến Tre
615 842 Thành phố Trà Vinh Thành phố 84 Tỉnh Trà Vinh
616 844 Huyện Càng Long Huyện 84 Tỉnh Trà Vinh
617 845 Huyện Cầu Kè Huyện 84 Tỉnh Trà Vinh
618 846 Huyện Tiểu Cần Huyện 84 Tỉnh Trà Vinh
619 847 Huyện Châu Thành Huyện 84 Tỉnh Trà Vinh
620 848 Huyện Cầu Ngang Huyện 84 Tỉnh Trà Vinh
621 849 Huyện Trà Cú Huyện 84 Tỉnh Trà Vinh
622 850 Huyện Duyên Hải Huyện 84 Tỉnh Trà Vinh
623 851 Thị xã Duyên Hải Thị xã 84 Tỉnh Trà Vinh
624 855 Thành phố Vĩnh Long Thành phố 86 Tỉnh Vĩnh Long
625 857 Huyện Long Hồ Huyện 86 Tỉnh Vĩnh Long
626 858 Huyện Mang Thít Huyện 86 Tỉnh Vĩnh Long
627 859 Huyện Vũng Liêm Huyện 86 Tỉnh Vĩnh Long
628 860 Huyện Tam Bình Huyện 86 Tỉnh Vĩnh Long
629 861 Thị xã Bình Minh Thị xã 86 Tỉnh Vĩnh Long
630 862 Huyện Trà Ôn Huyện 86 Tỉnh Vĩnh Long
631 863 Huyện Bình Tân Huyện 86 Tỉnh Vĩnh Long
632 866 Thành phố Cao Lãnh Thành phố 87 Tỉnh Đồng Tháp
633 867 Thành phố Sa Đéc Thành phố 87 Tỉnh Đồng Tháp
634 868 Thị xã Hồng Ngự Thị xã 87 Tỉnh Đồng Tháp
635 869 Huyện Tân Hồng Huyện 87 Tỉnh Đồng Tháp
636 870 Huyện Hồng Ngự Huyện 87 Tỉnh Đồng Tháp
637 871 Huyện Tam Nông Huyện 87 Tỉnh Đồng Tháp
638 872 Huyện Tháp Mười Huyện 87 Tỉnh Đồng Tháp
639 873 Huyện Cao Lãnh Huyện 87 Tỉnh Đồng Tháp
640 874 Huyện Thanh Bình Huyện 87 Tỉnh Đồng Tháp
641 875 Huyện Lấp Vò Huyện 87 Tỉnh Đồng Tháp
642 876 Huyện Lai Vung Huyện 87 Tỉnh Đồng Tháp
643 877 Huyện Châu Thành Huyện 87 Tỉnh Đồng Tháp
644 883 Thành phố Long Xuyên Thành phố 89 Tỉnh An Giang
645 884 Thành phố Châu Đốc Thành phố 89 Tỉnh An Giang
646 886 Huyện An Phú Huyện 89 Tỉnh An Giang
647 887 Thị xã Tân Châu Thị xã 89 Tỉnh An Giang
648 888 Huyện Phú Tân Huyện 89 Tỉnh An Giang
649 889 Huyện Châu Phú Huyện 89 Tỉnh An Giang
650 890 Huyện Tịnh Biên Huyện 89 Tỉnh An Giang
651 891 Huyện Tri Tôn Huyện 89 Tỉnh An Giang
652 892 Huyện Châu Thành Huyện 89 Tỉnh An Giang
653 893 Huyện Chợ Mới Huyện 89 Tỉnh An Giang
654 894 Huyện Thoại Sơn Huyện 89 Tỉnh An Giang
655 899 Thành phố Rạch Giá Thành phố 91 Tỉnh Kiên Giang
656 900 Thị xã Hà Tiên Thị xã 91 Tỉnh Kiên Giang
657 902 Huyện Kiên Lương Huyện 91 Tỉnh Kiên Giang
658 903 Huyện Hòn Đất Huyện 91 Tỉnh Kiên Giang
659 904 Huyện Tân Hiệp Huyện 91 Tỉnh Kiên Giang
660 905 Huyện Châu Thành Huyện 91 Tỉnh Kiên Giang
661 906 Huyện Giồng Riềng Huyện 91 Tỉnh Kiên Giang
662 907 Huyện Gò Quao Huyện 91 Tỉnh Kiên Giang
663 908 Huyện An Biên Huyện 91 Tỉnh Kiên Giang
664 909 Huyện An Minh Huyện 91 Tỉnh Kiên Giang
665 910 Huyện Vĩnh Thuận Huyện 91 Tỉnh Kiên Giang
666 911 Huyện Phú Quốc Huyện 91 Tỉnh Kiên Giang
667 912 Huyện Kiên Hải Huyện 91 Tỉnh Kiên Giang
668 913 Huyện U Minh Thượng Huyện 91 Tỉnh Kiên Giang
669 914 Huyện Giang Thành Huyện 91 Tỉnh Kiên Giang
670 916 Quận Ninh Kiều Quận 92 Thành phố Cần Thơ
671 917 Quận Ô Môn Quận 92 Thành phố Cần Thơ
672 918 Quận Bình Thuỷ Quận 92 Thành phố Cần Thơ
673 919 Quận Cái Răng Quận 92 Thành phố Cần Thơ
674 923 Quận Thốt Nốt Quận 92 Thành phố Cần Thơ
675 924 Huyện Vĩnh Thạnh Huyện 92 Thành phố Cần Thơ
676 925 Huyện Cờ Đỏ Huyện 92 Thành phố Cần Thơ
677 926 Huyện Phong Điền Huyện 92 Thành phố Cần Thơ
678 927 Huyện Thới Lai Huyện 92 Thành phố Cần Thơ
679 930 Thành phố Vị Thanh Thành phố 93 Tỉnh Hậu Giang
680 931 Thị xã Ngã Bảy Thị xã 93 Tỉnh Hậu Giang
681 932 Huyện Châu Thành A Huyện 93 Tỉnh Hậu Giang
682 933 Huyện Châu Thành Huyện 93 Tỉnh Hậu Giang
683 934 Huyện Phụng Hiệp Huyện 93 Tỉnh Hậu Giang
684 935 Huyện Vị Thuỷ Huyện 93 Tỉnh Hậu Giang
685 936 Huyện Long Mỹ Huyện 93 Tỉnh Hậu Giang
686 937 Thị xã Long Mỹ Thị xã 93 Tỉnh Hậu Giang
687 941 Thành phố Sóc Trăng Thành phố 94 Tỉnh Sóc Trăng
688 942 Huyện Châu Thành Huyện 94 Tỉnh Sóc Trăng
689 943 Huyện Kế Sách Huyện 94 Tỉnh Sóc Trăng
690 944 Huyện Mỹ Tú Huyện 94 Tỉnh Sóc Trăng
691 945 Huyện Cù Lao Dung Huyện 94 Tỉnh Sóc Trăng
692 946 Huyện Long Phú Huyện 94 Tỉnh Sóc Trăng
693 947 Huyện Mỹ Xuyên Huyện 94 Tỉnh Sóc Trăng
694 948 Thị xã Ngã Năm Thị xã 94 Tỉnh Sóc Trăng
695 949 Huyện Thạnh Trị Huyện 94 Tỉnh Sóc Trăng
696 950 Thị xã Vĩnh Châu Thị xã 94 Tỉnh Sóc Trăng
697 951 Huyện Trần Đề Huyện 94 Tỉnh Sóc Trăng
698 954 Thành phố Bạc Liêu Thành phố 95 Tỉnh Bạc Liêu
699 956 Huyện Hồng Dân Huyện 95 Tỉnh Bạc Liêu
700 957 Huyện Phước Long Huyện 95 Tỉnh Bạc Liêu
701 958 Huyện Vĩnh Lợi Huyện 95 Tỉnh Bạc Liêu
702 959 Thị xã Giá Rai Thị xã 95 Tỉnh Bạc Liêu
703 960 Huyện Đông Hải Huyện 95 Tỉnh Bạc Liêu
704 961 Huyện Hoà Bình Huyện 95 Tỉnh Bạc Liêu
705 964 Thành phố Cà Mau Thành phố 96 Tỉnh Cà Mau
706 966 Huyện U Minh Huyện 96 Tỉnh Cà Mau
707 967 Huyện Thới Bình Huyện 96 Tỉnh Cà Mau
708 968 Huyện Trần Văn Thời Huyện 96 Tỉnh Cà Mau
709 969 Huyện Cái Nước Huyện 96 Tỉnh Cà Mau
710 970 Huyện Đầm Dơi Huyện 96 Tỉnh Cà Mau
711 971 Huyện Năm Căn Huyện 96 Tỉnh Cà Mau
712 972 Huyện Phú Tân Huyện 96 Tỉnh Cà Mau
713 973 Huyện Ngọc Hiển Huyện 96 Tỉnh Cà Mau
DANH MỤC QUỐC TICH

STT Mã Tên trường dữ liệu


1 004 Áp-ga-ni-xtan
2 008 An ba ni
3 012 An giê ri
4 024 Ăng -gô-la
5 031 A-déc-bai-gian
6 032 Ac-hen-ti-na
7 036 Úc
8 040 Áo
9 048 Ba-ranh
10 050 Băng-la-đét
11 051 Ar-mê-nia
12 056 Bỉ
13 064 BuTan
14 068 Bô-li-nia
15 070 Booxx-na He-rơ-xe-gô-vin-na
16 072 Bốt-xoa-na
17 076 B-ra-xin
18 090 Quần đảo Sô-lô-môn
19 096 B-ru-nây
20 100 Bun-ga-ri
21 104 My-an-ma
22 108 Bu-run-đi
23 112 Be-lo-rut-xia
24 116 Căm-Pu-Chia
25 120 Can-mơ-run
26 124 Ca-na-đa
27 140 CH Trung Phi
28 144 Sri-lan-ka
29 148 Sat
30 149 Nam phi
31 152 Chi lê
32 156 CHND Trung Hoa
33 158 Đài Loan
34 170 Cô-lôm-bi-a
35 180 Công-Kinshasa
36 188 Cooxxta Rica
37 191 Croát-chia-a
38 192 Cuba
39 203 Cộng hòa Séc
40 208 Đan Mạch
41 212 Dominica
42 218 Ê-cu-a-đo
43 222 En Xan-va-đo
44 233 Et-to-ni
45 242 Phi-Ghi
46 246 Phần Lan
47 250 Pháp
48 268 Gru-dia
49 270 Dăm-bia
50 275 Palestine
51 276 Đức
52 288 Gha-na
53 296 Ki-ri-ba-ti
54 300 Hy Lạp
55 320 Goa-tê-ma-la
56 324 Ghi nê
57 328 Guy-a-na
58 332 Ha-i-ti
59 340 Ôn-đu-rát
60 344 Hồng Công
61 348 Hung-ga-ri
62 352 Ai-xlen
63 356 Ấn Độ
64 360 In-đô-nê-xi-a
65 364 I-ran
66 368 I-rắc
67 372 A-rơ-len
68 376 I-xra-en
69 380 I-ra-li-a
70 388 Gia-mai-ca
71 392 Nhật Bản
72 398 Ka-dắc-xtan
73 400 Giooc-đa-ni
74 404 Kê-nia
75 408 Triều Tiên
76 410 Hàn Quốc
77 414 Cô-oét
78 417 Cư-rơ-gư-dơ-xtan
79 418 CHDCND Lào
80 422 Li Băng
81 428 Latvia
82 430 Li-bê-ri-a
83 434 Libi
84 438 Lit-ten-xten
85 440 Lit-va
86 442 Luc-xem-bua
87 446 Ma Cao
88 450 Ma-đa-gát-xka
89 454 Ma-la0uy
90 458 Ma-lai-xi-a
91 462 Man-đi-vơ
92 466 Ma-li
93 470 Man-ta
94 480 Mau-ri-ti-út
95 484 Mê hi cô
96 492 Ma-na-cô
97 496 Mông Cổ
98 498 Môn-đô-va
99 499 Mông-tê-nê-groo
100 504 Ma Rốc
101 508 Mô-dăm-bich
102 512 Ô man
103 516 Nam-mi-bia
104 524 Nê-Pan
105 528 Hà Lan
106 548 Va-nu-a-tu
107 554 Ni Di Lân
108 558 Ni-ca-ra-goa
109 562 No-giê
110 566 Ni-giê-ri-a
111 578 Na Uy
112 583 Mi-cờ-rô-nê-xia-a
113 584 Quần đảo Ma-rơ-san
114 586 Pa-Ki-xtan
115 591 Pa-na-ma
116 598 Pa-pua Niu Ghi - nê
117 600 Pa-ra-goay
118 604 Pê - ru
119 608 Phi-li-pin
120 616 Ba Lan
121 620 Bồ Đào Nha
122 626 Đông -ti-mo
123 630 Pu-ec-to Ri-cô
124 634 Quatar
125 642 Ru-ma-no
126 643 Liên Bang Nga
127 646 Ruanđa
128 682 Ả rập Xê út
129 686 Xê nê gan
130 688 Sec-bi-a
131 694 Xi-ê-a Lê- ôn
132 702 Xi-ga-po
133 703 Slô-vac-ki-a
134 704 Việt Nam
135 705 Slô-ven-ni-a
136 706 Sô-ma-li
137 716 Dim-ba-buê
138 724 Tây Ban Nha
139 728 Nam Xu-đăng
140 736 Xu-đăng
141 752 Thụy Điển
142 756 Thụy Sỹ
143 760 Si-ri-a
144 762 Tat-gi-ki-xtan
145 764 Thái Lan
146 768 To-go
147 776 Tôn-ga
148 784 Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất
149 788 Tuy-ni-di
150 792 Thổ Nhĩ Kỳ
151 795 Turkmênistan
152 798 Tu-va-lu
153 800 U-gan-da
154 804 U-krai-na
155 807 Ma-xê-đô-ni-a
156 818 Ai cập
157 826 Vương Quốc Anh
158 834 Tan-da-nia
159 840 Mỹ
160 854 Buốc-ki-na-pha-xô
161 858 U-ru-goay
162 860 U-dơ-bê-ki-xtan
163 862 Vê-nê-xu-ê-la
164 882 Tây Sa-moa
165 887 Y-ê-men
166 894 Gam-bi-a
DANH MỤC KHU VỰC

STT Mã Tên trường dữ liệu


1 01 Biên giới - Hải đảo
2 02 Đô thị
3 03 Đồng bằng
4 04 Miền núi - vùng sâu
DANH MỤC ĐỐI TƯỢNG CHÍNH SÁCH

STT Mã Tên trường dữ liệu


1 01 Con của người có công
2 02 Con anh hùng
3 03 Con liệt sỹ
4 04 Con thương binh
5 05 Mồ côi cả cha, mẹ
6 06 Bị tàn tật, khuyết tật
7 07 Bị bỏ rơi, mất nguồn nuôi dưỡng
8 08 Có cha mẹ thuộc diện hộ nghèo theo quy định
9 11 HS người dân tộc ít người, ở vùng có điều kiện KT-XH KK và ĐBKK
10 12 Có cha mẹ là công nhân bị tai nạn và mắc bệnh nghề nghiệp
11 13 Có cha mẹ thường trú tại xã biên giới, vùng cao, hải đảo, xã ĐBKK
12 14 Có cha mẹ thu nhập bằng 150% thu nhập hộ nghèo theo quy định
13 16 Diện chính sách khác
DANH MỤC BÁN TRÚ

STT Mã Tên trường dữ liệu


1 01 Thuộc đối tượng chính sách
2 02 Tự nguyện
DANH MỤC SỐ BUỔI HỌC TRÊN TUẦN

STT Mã Tên trường dữ liệu


1 01 5 buổi/tuần
2 02 6 buổi/tuần
3 03 7 buổi/tuần
4 04 8 buổi/tuần
5 05 9 buổi/tuần
6 06 10 buổi/tuần

You might also like