Professional Documents
Culture Documents
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
Học sinh Học sinh HSDT có Học sinh
HSDT có TL Có mẹ Có cha Lưu ban Học tiếng
nội trú Học sinh lớp bán trú PTDT nhu cầu Số buổi học/tuần DT trợ
T.Cường TV dân tộc dân tộc năm trước dân tộc
dân nuôi bán trú HT NN giảng
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
10 buổi/tuần
Năm sinh
Nghề nghiệp Năm Nghề Năm sinh Họ tên người Nghề nghiệp
Họ tên cha Họ tên mẹ người giám
cha sinh cha nghiệp mẹ mẹ giám hộ người giám hộ
hộ
Lê Văn Thiện
Võ Việt Cường
Nguyễn Hồng Lâm
Hồ Tấn Hiệp
Trần Chí Công
Nguyễn Trọng Thi
Lê Thanh Tùng
Trần Văn Dũng
2 Họ tên
3 Ngày sinh
4 Giới tính
7 Lý do thôi học
8 Dân tộc
9 Quốc tịch
10 Tỉnh
11 Huyện
12 Xã
Nhập đầy đủ họ tên theo thông tin ghi trong giấy khai sinh.
Nhập theo ngày sinh ghi trong giấy khai sinh, theo đúng định dạng dd/MM/yyyy
Ví dụ: 02/03/2010
Dựa vào quy ước danh mục theo sheet GIOI_TINH (Cột Tên trường dữ liệu)
- Chỉ nhận các giá trị Nữ hoặc Nam (không phân biệt chữ hoa chữ thường)
- Các giá trị khác danh mục nhập hoặc copy vào excel sẽ báo lỗi
Nhập theo Trạng thái của học sinh. Ví dụ: Trạng thái là Chuyển đến kỳ 1, ngày 12/09/2019.
Lưu ý: Trạng thái Đang học; Chuyển đến trong hè; Chuyển đi trong hè; Thôi học trong hè thì không
cần phải nhập Ngày
Nếu có thông tin thì đánh dấu "x", nếu không bỏ trống
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
DANH MỤC GIỚI TÍNH
3 03 Thái
4 04 Hoa
5 05 Khơ-me
6 06 Mường
7 07 Nùng
8 08 Hmông
9 09 Dao
10 10 Gia-rai
11 11 Ngái
12 12 Ê-đê
13 13 Ba-na
14 14 Xơ-đăng
15 15 Sán Chay
16 16 Cơ-ho
17 17 Chăm
18 18 Sán Dìu
19 19 Hrê
20 20 Mnông
21 21 Ra-glai
22 22 Xtiêng
23 23 Bru-Vân Kiều
24 24 Thổ
25 25 Giáy
26 26 Cơ-tu
27 27 Gié-Triêng
28 28 Mạ
29 29 Khơ-mú
30 30 Co
31 31 Ta-ôi
32 32 Chơ-ro
33 33 Kháng
34 34 Xinh-mun
35 35 Hà Nhì
36 36 Chu-ru
37 37 Lào
38 38 La Chi
39 39 La Ha
40 40 Phù Lá
41 41 La Hủ
42 42 Lự
43 43 Lô Lô
44 44 Chứt
45 45 Mảng
46 46 Pà Thẻn
47 47 Cơ Lao
48 48 Cống
49 49 Bố Y
50 50 Si La
51 51 Pu Péo
52 52 Brâu
53 53 Ơ Đu
54 54 Rơ-măm
55 55 Người nước ngoài
DANH MỤC DÂN TỘC
(Theo tổng cục thống kê)
Tên khác
Việt
Thổ, Ngạn, Phén, Thù lao, Pa Dí
Tày, Tày khao (Thái trắng), Tày Dăm (Thái Đen), Tày Mười Tây Thanh, Màn Thanh (Hang Ông
(Tày Mường), Pi Thay, Thổ Đà Bắc
Hán, Triều Châu, Phúc Kiến, Quảng Đông, Hải Nam, Hạ, Xạ Phạng
Cur, Cul, Cu, Thổ, Việt gốc Miên, Khơ-me, Krôm
Mol, Mual, Mọi, Mọi Bi, Ao Tá, (Ậu Tá)
Xuồng, Giang, Nùng An, Phàn Sinh, Nùng Cháo, Nùng Lòi, Quý Rim, Khèn Lài, ...
Mèo, Mẹo, Hoa, Mèo Xanh, Mèo Đỏ, Mèo Đen, Ná Mẻo, Mán Trắng
Mán, Động, Trại, Xá, Dìu Miền, Kiềm, Miền, Quần Trắng, Dao Đỏ, Quần Chẹt, Lô Gang, Dao Tiền,
Thanh Y, Lan Tẻn, Đại Bản,Tiểu Bản, Cóc Ngáng, Cóc Mùn, Sơn Đầu, ...
Giơ-rai, Tơ-buăn, Chơ-rai, Hơ-bau, Hđrung, Chor, ...
Xín, Lê, Đản, Khách Gia
Ra-đê, Đê, Kpạ, A-đham, Krung, Ktul, Đliê Ruê, Blô, E-pan, Mđhur, Bih, ...
Gơ-lar, Tơ-lô, Giơ-lâng (Y-Lăng), Rơ-ngao, Krem, Roh, ConKđe, A-la Công, Kpăng Công, Bơ-nâm
Xơ-teng, Hđang, Tơ-đra, Mơ-nâm, Ha-lăng, Ca-dông, Kmrâng, Con Lan, Bri-la, Tang
Cao Lan-Sán chỉ, Cao Lan, Mán Cao Lan, Hờn Bạn, Sán Chỉ (Sơn Tử)
Xrê, Nốp (Tu Lốp), Cơ-don, Chil, Lat (Lach), Trinh
Chàm, Chiêm Thành, Hroi
Sán Dẻo, Trại, Trại Đất, Mán Quần Cộc
Chăm Rê, Chom, Krẹ Lũy
Pnông, Nông, Pré, Bu-đâng, ĐiPri, Biat, Gar, Rơ-lam, Chil
Ra-clây, Rai, Noang, La-oang
Xa-điêng
Bru, Vân Kiều, Măng Coong, Tri Khùa
Kẹo, Mọn, Cuối, Họ, Đan Lai, Ly Hà, Tày Pọng, Con Kha, Xá Lá Vàng
Nhắng, Dẩng, Pầu Thìn Pu Nà, Cùi Chu , Xa
Ca-tu, Cao, Hạ, Phương, Ca-tang
Đgiéh, Tareh, Giang Rẫy Pin, Triêng, Treng, Ta-riêng, Ve (Veh), La-ve, Ca-tang
Châu Mạ, Mạ Ngăn, Mạ Xốp, Mạ Tô, Mạ Krung, ...
Xá Cẩu, Mứn Xen, Pu Thênh Tềnh, Tày Hay
Cor, Col, Cùa, Trầu
Tôi-ôi, Pa-co, Pa-hi (Ba-hi)
Dơ-ro, Châu-ro
Xá Khao, Xá Súa, Xá Dón, Xá Dẩng, Xá Hốc, Xá Ái, Xá Bung, Quảng Lâm
Puộc, Pụa
U Ni, Xá U Ni
Chơ-ru, Chu
Lào Bốc, Lào Nọi
Cù Tê, La Quả
Xá Khao, Khlá Phlạo
Bồ Khô Pạ, Mu Di, Pạ Xá, Phó, Phổ, VaXơ
Lao, Pu Đang,Khù Xung, Cò Xung, Khả Quy
Lừ, Nhuồn Duôn, Mun Di
Sách, May, Rục, Mã-liêng, A-rem, Tu vang, Pa-leng, Xơ-lang, Tơ-hung, Chà-củi, Tắc-củi, U-mo,
Xá Lá Vàng
Mảng Ư, Xá Lá Vàng
Pà Hưng, Tống
ời nước ngoài
DANH MỤC TRẠNG THÁI HỌC SINH
548 747 Thành phố Vũng Tàu Thành phố 77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
549 748 Thành phố Bà Rịa Thành phố 77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
550 750 Huyện Châu Đức Huyện 77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
551 751 Huyện Xuyên Mộc Huyện 77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
552 752 Huyện Long Điền Huyện 77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
554 754 Huyện Tân Thành Huyện 77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
555 755 Huyện Côn Đảo Huyện 77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
558 762 Quận Thủ Đức Quận 79 Thành phố Hồ Chí Minh
561 765 Quận Bình Thạnh Quận 79 Thành phố Hồ Chí Minh
562 766 Quận Tân Bình Quận 79 Thành phố Hồ Chí Minh
563 767 Quận Tân Phú Quận 79 Thành phố Hồ Chí Minh
564 768 Quận Phú Nhuận Quận 79 Thành phố Hồ Chí Minh
573 777 Quận Bình Tân Quận 79 Thành phố Hồ Chí Minh
576 784 Huyện Hóc Môn Huyện 79 Thành phố Hồ Chí Minh
577 785 Huyện Bình Chánh Huyện 79 Thành phố Hồ Chí Minh
579 787 Huyện Cần Giờ Huyện 79 Thành phố Hồ Chí Minh