You are on page 1of 65

Th«ng sè chung

Sè TT C¬ së nhËp khÈu §Þa chØ

1 2 3
Số 6 Lê Thánh Tôn, Q. Ninh
1 Công ty TNHH SXKD XNK Đông Dương
Kiều, Tp. Cần Thơ
Số 6 Lê Thánh Tôn, Q. Ninh
2 Công ty TNHH SXKD XNK Đông Dương
Kiều, Tp. Cần Thơ
1 đường D52, phường 12,
3 Công ty TNHH TM DV XNK Mã Lực quận Tân Bình, TP. Hồ Chí
Minh
1 đường D52, phường 12,
4 Công ty TNHH TM DV XNK Mã Lực quận Tân Bình, TP. Hồ Chí
Minh
341 An Dương Vương, P.3,Q.5,
5 Công ty TNHH TM Quyền Lan
Tp.HCM
19 Quang Trung, Tp. Vinh,
6 Công ty CP thương mại Nghệ An
Nghệ An
Lô C4-1, C4-3 Khu công nghiệp
7 Công ty TNHH Thái Quân
Hoà Xá, Nam Định
153/16/6i, Nguyễn Thượng
8 Công ty TNHH TM DV XNK Toàn Hậu Hiền, P6, Q. Bình Thạnh, Tp.
HCM
153/16/6i, Nguyễn Thượng
9 Công ty TNHH TM DV XNK Toàn Hậu Hiền, P6, Q. Bình Thạnh, Tp.
HCM
341 An Dương Vương, P.3,Q.5,
10 Công ty TNHH TM Quyền Lan
Tp.HCM
341 An Dương Vương, P.3,Q.5,
11 Công ty TNHH TM Quyền Lan
Tp.HCM
Số 6 Lê Thánh Tôn, Q. Ninh
12 Công ty TNHH SXKD XNK Đông Dương
Kiều,
Số Tp. Cần
6đường sốThơ
3, KDC ấp 5
Phong Phú, xã Phong Phú,
13 Công ty TNHH MOTORROCK
huyện
Số Bình số
6đường Chánh, Tp.ấp
3, KDC Hồ5Chí
Minh Phú, xã Phong Phú,
Phong
14 Công ty TNHH MOTORROCK
huyện Bình Chánh, Tp. Hồ Chí
Công ty Cổ phần SX KD DV & XNK Quận 1 Minh
231-233 Lê Thánh Tôn, P. Bến
15
(FIMEXCO) Thành, Q1, Tp. HCM
Số 6 Lê Thánh Tôn, Q. Ninh
16 Công ty TNHH SXKD XNK Đông Dương
Kiều, Tp. Cần Thơ
Số 6 Lê Thánh Tôn, Q. Ninh
17 Công ty TNHH SXKD XNK Đông Dương
Kiều, Tp. Cần Thơ
1 đường D52, phường 12,
18 Công ty TNHH TM DV XNK Mã Lực quận Tân Bình, TP. Hồ Chí
Minh
1 đường D52, phường 12,
19 Công ty TNHH TM DV XNK Mã Lực quận Tân Bình, TP. Hồ Chí
Minh
341 An Dương Vương, P.3,Q.5,
20 Công ty TNHH TM Quyền Lan
Tp.HCM
341 An Dương Vương, P.3,Q.5,
21 Công ty TNHH TM Quyền Lan
Tp.HCM
153/16/6i, Nguyễn Thượng
22 Công ty TNHH TM DV XNK Toàn Hậu Hiền, P6, Q. Bình Thạnh, Tp.
HCM
1 đường D52, phường 12,
23 Công ty TNHH TM DV XNK Mã Lực quận Tân Bình, TP. Hồ Chí
Minh
341 An Dương Vương, P.3,Q.5,
24 Công ty TNHH TM Quyền Lan
Tp.HCM
1 đường D52, phường 12,
25 Công ty TNHH TM DV XNK Mã Lực quận Tân Bình, TP. Hồ Chí
Minh
Số 7, đướng số 6B, xã Bình
26 Công ty cổ phần Minh Hợp Hưng, huyện Bình Chánh,
Tp.HCM
341 An Dương Vương, P.3,Q.5,
27 Công ty TNHH TM Quyền Lan
Tp.HCM
26/17 Nguyễn Minh Hoàng.
28 Công ty TNHH CT Motor
P.12, Q. Tân Bình, Tp.HCM
1489 Huỳnh Tấn Phát, KP1,
29 Công ty TNHH MTV TM Thời Đại Xanh Phường Phú Mỹ, quận 7,
tp.HCM
1489 Huỳnh Tấn Phát, KP1,
30 Công ty TNHH MTV TM Thời Đại Xanh Phường Phú Mỹ, quận 7,
tp.HCM
28 Nguyễn Văn Huyên, Q. Cẩm
31 Công ty TNHH XNK Kim Song Mã
Lệ, Tp. Đà Nẵng
341 An Dương Vương, P.3,Q.5,
32 Công ty TNHH TM Quyền Lan
Tp.HCM
1489 Huỳnh Tấn Phát, KP1,
33 Công ty TNHH MTV TM Thời Đại Xanh Phường Phú Mỹ, quận 7,
tp.HCM
341 An Dương Vương, P.3,Q.5,
34 Công ty TNHH TM Quyền Lan
Tp.HCM
1 đường D52, phường 12,
35 Công ty TNHH TM DV XNK Mã Lực quận Tân Bình, TP. Hồ Chí
Minh
204/21 Nơ Trang Long, P.12,
36 Công ty TNHH TM & DV NEWSOL
Q. Bình Thạnh, Tp. HCM
19 Quang Trung, Tp. Vinh,
37 Công ty CP thương mại Nghệ An
Nghệ An
1489 Huỳnh Tấn Phát, KP1,
38 Công ty TNHH MTV TM Thời Đại Xanh Phường Phú Mỹ, quận 7,
tp.HCM
1489 Huỳnh Tấn Phát, KP1,
39 Công ty TNHH MTV TM Thời Đại Xanh Phường Phú Mỹ, quận 7,
tp.HCM
341 An Dương Vương, P.3,Q.5,
40 Công ty TNHH TM Quyền Lan
Tp.HCM
341 An Dương Vương, P.3,Q.5,
41 Công ty TNHH TM Quyền Lan
Tp.HCM
26/17 Nguyễn Minh Hoàng.
42 Công ty TNHH CT Motor
P.12, Q. Tân Bình, Tp.HCM
341 An Dương Vương, P.3,Q.5,
43 Công ty TNHH TM Quyền Lan
Tp.HCM
341 An Dương Vương, P.3,Q.5,
44 Công ty TNHH TM Quyền Lan
Tp.HCM
341 An Dương Vương, P.3,Q.5,
45 Công ty TNHH TM Quyền Lan
Tp.HCM
số 33 ngách 15, ngõ 167, phố
46 La Hồng Minh Tây Sơn, Quang Trung, Đống
Đa, Hà NộiNguyễn Thượng
153/16/6i,
47 Công ty TNHH TM DV XNK Toàn Hậu Hiền, P6, Q.Bình
Thạnh,TP.HCM
26/17 Nguyễn Minh Hoàng.
48 Công ty TNHH CT Motor
P.12, Q. Tân Bình, Tp.HCM
26/17 Nguyễn Minh Hoàng.
49 Công ty TNHH CT Motor
P.12, Q. Tân Bình, Tp.HCM
46 Chu Mạnh Trinh, Phường
50 Công ty TNHH XNK Tân Tài Thắng
Bến Nghé, Q1, Tp.HCM
26/17 Nguyễn Minh Hoàng.
51 Công ty TNHH CT Motor
P.12, Q. Tân Bình, Tp.HCM
Số 7, đường số 6, khu dân cư
52 Công ty cổ phần Minh Hợp 6B, xã Bình Hưng, huyện Bình
Chánh, Tp.HCM
434 Trần Khát Chân, quận Hai
53 Công ty CP ô tô ASC
Bà Trưng, tp.Hà Nội
Lô C4-1, C4-3 Khu công nghiệp
54 Công ty TNHH Thái Quân
Hoà Xá, Nam Định
341 An Dương Vương, P.3,Q.5,
55 Công ty TNHH TM Quyền Lan
Tp.HCM
26/17 Nguyễn Minh Hoàng.
56 Công ty TNHH CT Motor
P.12, Q. Tân Bình, Tp.HCM
Lô 30A7 KCN Trà Nóc - Cần
57 Công ty TNHH TM An Thái Dương
Thơ
Số 6 Lê Thánh Tôn, Q. Ninh
58 Công ty TNHH SXKD XNK Đông Dương
Kiều, Tp. Cần Thơ
26/17 Nguyễn Minh Hoàng.
59 Công ty TNHH CT Motor
P.12, Q. Tân Bình, Tp.HCM
1 đường D52, phường 12,
60 Công ty TNHH TM DV XNK Mã Lực quận Tân Bình, TP. Hồ Chí
Minh
1 đường D52, phường 12,
61 Công ty TNHH TM DV XNK Mã Lực quận Tân Bình, TP. Hồ Chí
Minh
26/17 Nguyễn Minh Hoàng.
62 Công ty TNHH CT Motor
P.12, Q. Tân Bình, Tp.HCM
Số 90 Nghi Tàm, phường Yên
63 Công ty TNHH Kawada Việt Nam
Phụ, quận Tây Hồ, Hà Nội
Số 7, đường số 6, khu dân cư
64 Công ty cổ phần Minh Hợp 6B, xã Bình Hưng, huyện Bình
Chánh,
Số Tp.HCM
7, đường số 6, khu dân cư
65 Công ty cổ phần Minh Hợp 6B, xã Bình Hưng, huyện Bình
Chánh, Tp.HCM
130 Sương Nguyệt Ánh, Quận
66 Công ty TNHH TM Hoàng Chung
1, Tp. Hồ Chí Minh
Lô C4-1, C4-3 Khu công nghiệp
67 Công ty TNHH Thái Quân
Hoà Xá, Nam Định
153/16/6i, Nguyễn Thượng
68 Công ty TNHH TM DV XNK Toàn Hậu Hiền, P6, Q.Bình
Thạnh,TP.HCM
46 Chu Mạnh Trinh, Phường
69 Công ty TNHH XNK Tân Tài Thắng
Bến Nghé, Q1, Tp.HCM
Số 7, đường số 6, khu dân cư
70 Công ty cổ phần Minh Hợp 6B, xã Bình Hưng, huyện Bình
Chánh, Tp.HCM
239/281 Trần Khát Chân,
71 Công ty TNHH Bảo Minh Motor Việt Nam Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà
Nội
Xã Trung Giã, huyện Sóc Sơn,
72 Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam
Hà Nội
239/281 Trần Khát Chân,
73 Công ty TNHH Bảo Minh Motor Việt Nam Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà
Nội
239/281 Trần Khát Chân,
74 Công ty TNHH Bảo Minh Motor Việt Nam Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà
Nội
Công ty Cổ phần SX KD DV & XNK Quận 1 231-233 Lê Thánh Tôn, P. Bến
75
(FIMEXCO) Thành, Q1, Tp. HCM
Số 7, đường số 6, khu dân cư
76 Công ty cổ phần Minh Hợp 6B, xã Bình Hưng, huyện Bình
Chánh, Tp.HCM
204/21 Nơ Trang Long, P.12,
77 Công ty TNHH TM & DV NEWSOL
Q. Bình Thạnh, Tp. HCM
Công ty Cổ phần đầu tư thương mại và phát triển 539 Minh Khai, P. Vĩnh Tuy, Hai
78
Hoàng Việt Bà Trưng, Hà Nội
214 Hoàng Hoa Thám, phường
79 Công ty TNHH XNK Nguyên Đức 12, quận Tân Bình, tp. Hồ Chí
Minh
214 Hoàng Hoa Thám, phường
80 Công ty TNHH XNK Nguyên Đức 12, quận Tân Bình, tp. Hồ Chí
Minh
Số 7, đường số 6, khu dân cư
81 Công ty cổ phần Minh Hợp 6B, xã Bình Hưng, huyện Bình
Chánh,
1489 Tp.HCM
Huỳnh Tấn Phát, KP1,
82 Công ty TNHH MTV TM Thời Đại Xanh Phường Phú Mỹ, quận 7,
tp.HCM
153/16/6i, Nguyễn Thượng
83 Công ty TNHH TM DV XNK Toàn Hậu Hiền, P6, Q.Bình
Thạnh,TP.HCM
A8/C4 Ngô Tất Tố, P.22, Q.
84 Công ty TNHH XNK Lê Hưng
Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh
26/17 Nguyễn Minh Hoàng.
85 Công ty TNHH CT Motor
P.12, Q. Tân Bình, Tp.HCM
239/281 Trần Khát Chân,
86 Công ty TNHH Bảo Minh Motor Việt Nam Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà
Nội
1 đường D52, phường 12,
87 Công ty TNHH TM DV XNK Mã Lực quận Tân Bình, TP. Hồ Chí
Minh
Số 7, đường số 6, khu dân cư
88 Công ty cổ phần Minh Hợp 6B, xã Bình Hưng, huyện Bình
Chánh, Tp.HCM
Công ty Cổ phần đầu tư thương mại và phát triển 539 Minh Khai, P. Vĩnh Tuy, Hai
89
Hoàng Việt Bà Trưng, Hà Nội
Công ty Cổ phần đầu tư thương mại và phát triển 539 Minh Khai, P. Vĩnh Tuy, Hai
90
Hoàng Việt Bà Trưng, Hà Nội
5/6A, Ấp 4, Xã Phú Xuân,
91 Công ty CP Đầu Tư Phát Phát Tiến Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ
ChíChu
46 MinhMạnh Trinh, Phường
92 Công ty TNHH XNK Tân Tài Thắng Bến Nghé, Quận 1, Thành phố
Hồ Chí Minh
Đường Lê Trọng Tấn, phường
Nhà máy sản xuất phụ tùng và lắp ráp xe máy -
93 La Khê, quận Hà Đông, tp. Hà
Công ty VMEP
Nội
239/281 Trần Khát Chân,
94 Công ty TNHH Bảo Minh Motor Việt Nam Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà
Nội
5/6A, Ấp 4, Xã Phú Xuân,
95 Công ty CP Đầu Tư Phát Phát Tiến Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ
Chí Minh
816 Võ Văn Kiệt, Phường 5,
96 Công ty TNHH TM XNK Quang Hưng DAC
Quận 5, TP.HCM
Tiểu khu Bình Long - thị trấn
97 Công ty Cổ phần Công nghệ sinh học Tân Việt Bình Mỹ - huyện Bình Lục - tỉnh
Hà Nam Trần Khát Chân,
239/281
98 Công ty TNHH Bảo Minh Motor Việt Nam Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà
Nội
239/281 Trần Khát Chân,
99 Công ty TNHH Bảo Minh Motor Việt Nam Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà
Nội
28 Nguyễn Văn Huyên, Q. Cẩm
100 Công ty TNHH XNK Kim Song Mã
Lệ, Tp. Đà Nẵng
841 đường 3/2, phường 7,
101 Công ty TNHH TM Tân Thành Đông
quận 11, tp. HCM
239/281 Trần Khát Chân,
102 Công ty TNHH Bảo Minh Motor Việt Nam Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà
Nội
395/42, Hòa Hảo, Phường 05,
103 Công ty TNHH Thương mại Đông Huy
Quận
Số 10,Đại
3/ 1A Tp.lộ
HồBình
ChíDương,
Minh
Khu phố Bình Giao, Phường
104 Công ty TNHH Mô tô An Thành
Thuận
Số 3/ 1AGiao,
Đại Thị xã Thuận
lộ Bình Dương,An,
Tỉnh phố
Khu BìnhBình
DươngGiao, Phường
105 Công ty TNHH Mô tô An Thành
Thuận
Số Giao,
3/ 1A Đại Thị xã Thuận
lộ Bình Dương,An,
Tỉnh phố
Khu BìnhBình
DươngGiao, Phường
106 Công ty TNHH Mô tô An Thành
Thuận
Số Giao,
3/ 1A Đại Thị xã Thuận
lộ Bình Dương,An,
Tỉnh phố
Khu BìnhBình
DươngGiao, Phường
107 Công ty TNHH Mô tô An Thành
Thuận
Số Giao,
3/ 1A Đại Thị xã Thuận
lộ Bình Dương,An,
Tỉnh phố
Khu BìnhBình
DươngGiao, Phường
108 Công ty TNHH Mô tô An Thành
Thuận Giao, Thị xã Thuận An,
239/281
Tỉnh BìnhTrần Khát Chân,
Dương
109 Công ty TNHH Bảo Minh Motor Việt Nam Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà
Nội
341 An Dương Vương, P.3,Q.5,
110 Công ty TNHH TM Quyền Lan
Tp.HCM
816 Võ Văn Kiệt, Phường 5,
111 Công ty TNHH TM XNK Quang Hưng DAC
Quận 5, TP.HCM
816 Võ Văn Kiệt, Phường 5,
112 Công ty TNHH TM XNK Quang Hưng DAC
Quận 5, TP.HCM
46 Chu Mạnh Trinh, Phường
113 Công ty TNHH XNK Tân Tài Thắng Bến Nghé, Quận 1, Thành phố
Hồ Chí Minh
Công ty Cổ phần đầu tư thương mại và phát triển 539 Minh Khai, P. Vĩnh Tuy, Hai
114
Hoàng Việt Bà Trưng, Hà Nội
Số 22, Ngách 102/1 Kim Ngưu,
115 Công ty TNHH Phát triển Thương mại Trịnh Gia Phường Thanh Nhàn, Quận
Hai Bà Trưng, Hà Nội
395/42, Hòa Hảo, Phường 05,
116 Công ty TNHH Thương mại Đông Huy
Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh
395/42, Hòa Hảo, Phường 05,
117 Công ty TNHH Thương mại Đông Huy
Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh
395/42, Hòa Hảo, Phường 05,
118 Công ty TNHH Thương mại Đông Huy
Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh
395/42, Hòa Hảo, Phường 05,
119 Công ty TNHH Thương mại Đông Huy
Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh
395/42, Hòa Hảo, Phường 05,
120 Công ty TNHH Thương mại Đông Huy
Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh
BẢN K

h«ng sè chung

Lo¹i ph¬ng C¬ së, níc s¶n


Nh·n hiÖu sè lo¹i
tiÖn xuÊt

4 5 6 7

SKYTEAM ST50-8A Xe gắn máy hai bánh /

SKYTEAM ST125TR Mô tô hai bánh /

YAMAHA R15 YZF-R15(2FB) Mô tô hai bánh /

YAMAHA R15 YZF-R15(2FB) Mô tô hai bánh /

HONDA FORZA (ABS) Mô tô hai bánh /

HONDA Spacy Helm in PGM-FI Mô tô hai bánh /

YAMAHA FZ-S (FZ16S) Mô tô hai bánh /

MV AGUSTA F4 RR Mô tô hai bánh /

MV AGUSTA Brutale 800 Dragter Mô tô hai bánh /

BMW R1200GS Adventure Mô tô hai bánh /


Commando 961 café
NORTON Mô tô hai bánh /
Racer
REGAL RAPTOR DD150E-8 Mô tô hai bánh /

KEEWAY BLACKSTER 250i Mô tô hai bánh /

BENELLI BN302(BJ300GS) Mô tô hai bánh /

BENELLI PEPE50 4T Xe gắn máy hai bánh /

REGAL RAPTOR DD125E-8 Mô tô hai bánh /

BEETLE GM50QT-B Xe gắn máy hai bánh /

YAMAHA FZ(FZN150) Mô tô hai bánh /

YAMAHA FZ(FZN150D) Mô tô hai bánh /


SHADOW PHANTOM
HONDA Mô tô hai bánh /
(VT750C2B)
SHADOW AERO
HONDA Mô tô hai bánh /
(VT750CA)
MV AGUSTA RIVALE Mô tô hai bánh /

YAMAHA YZF-R25 Mô tô hai bánh /

BMW S1000R Mô tô hai bánh /

HONDA CBR 150R Mô tô hai bánh /

HONDA CBR 150R Mô tô hai bánh /

TRIUMPH THRUXTON 900 Mô tô hai bánh /

BMW F800GS ADVENTURE Mô tô hai bánh /

PHOENIX R300 Mô tô hai bánh /

PHOENIX R350 Mô tô hai bánh /


XR150LEK (SDH150-
HONDA Mô tô hai bánh /
20)
YAMAHA T MAX ABS (XP500A) Mô tô hai bánh /

KAWASAKI Z1000 ABS (ZR1000G) Mô tô hai bánh /

TRIUMPH BONNEVILLE T214 Mô tô hai bánh /

HONDA CB1000RA Mô tô hai bánh /

HONDA CB1000RA Mô tô hai bánh /

HONDA VARIO 150 Mô tô hai bánh /

KENGO R350 Mô tô hai bánh /

KENGO R250 Mô tô hai bánh /

MV AGUSTA DRAGSTER 800RR Mô tô hai bánh /

BMW S1000RR Mô tô hai bánh /

BMW R NINE T Mô tô hai bánh /

YAMAHA MT-09A Mô tô hai bánh /

HONDA SHADOW (VT750CS) Mô tô hai bánh /

BMW R1200R Mô tô hai bánh /

PIAGGIO VESPA GT300ie ABS Mô tô hai bánh /

YAMAHA R1 Mô tô hai bánh /

MV AGUSTA RIVALE 800 Mô tô hai bánh /

MV AGUSTA STRADALE 800 Mô tô hai bánh /

HONDA VARIO 150 Mô tô hai bánh /


BRUTALE DRAGSTER
MV AGUSTA Mô tô hai bánh /
800
METROPOLITAN
HONDA Mô tô hai bánh /
(NCH50)
TRIUMPH Bonneville T100 Mô tô hai bánh /

HONDA VARIO 150 Mô tô hai bánh /

YAMAHA XT660ZA Mô tô hai bánh /

BMW S1000XR Mô tô hai bánh /


WY50QT-9 (REDSUN
WUYANG Mô tô hai bánh /
50)
WY50QT-5 (FASTER
WUYANG Mô tô hai bánh /
50)
HONDA CB1000R (CB1000RA) Mô tô hai bánh /

YAMAHA R1 (YZF-R1) Mô tô hai bánh /

YAMAHA MT09A Mô tô hai bánh /


TURISMO VELOCE
MV AGUSTA Mô tô hai bánh /
LUSSO 800
QINGQI Minicycle (QM50QT-6E) Mô tô hai bánh /

HONDA SONIC (150R) Mô tô hai bánh /

YAMAHA FZ-S (FZN150D) Mô tô hai bánh /

HONDA VARIO 150 Mô tô hai bánh /

HONDA SONIC 150R Mô tô hai bánh /

BMW R1200 RT Mô tô hai bánh /

HONDA SONIC Mô tô hai bánh /

HONDA SCOOPY Mô tô hai bánh /

HONDA CTX1300 (EBL-SC74) Mô tô hai bánh /

YAMAHA FZ150i (FZ150) Mô tô hai bánh /

HONDA Littlecub (JBH-AA01) Mô tô hai bánh /

MOTO GUZZI V7 RACER Mô tô hai bánh /

BENELLI TNT175 Mô tô hai bánh /

HONDA VARIO 150 Mô tô hai bánh /

HONDA CTX 1300A Mô tô hai bánh /

HONDA Giorno (JBH-AF77) Mô tô hai bánh /

DOET RADICAL MOTARD 250 Mô tô hai bánh /

DOET HARN 300RS Mô tô hai bánh /


YAMAHA SOUL GT 125 Mô tô hai bánh /

KENGO X350 Mô tô hai bánh /

YAMAHA R1M (YZF-R1M) Mô tô hai bánh /

MOTO GUZZI V7 RACER Mô tô hai bánh /

MV AGUSTA F4RR Mô tô hai bánh /

HONDA Littlecub (JBH-AA01) Mô tô hai bánh /

BAJAJ PULSAR 200RS Mô tô hai bánh /

HONDA SH300i (SH300A) Mô tô hai bánh /

HONDA CB1100 RS (2BL-SC65) Mô tô hai bánh /

HONDA CB1100 EX (2BL-SC65) Mô tô hai bánh /


SATRIA F150
SUZUKI Mô tô hai bánh /
(FU150MF)
VARIO 150 (VARIO 150
HONDA Mô tô hai bánh /
ESP)
SYM WOLF CLASSIC 125 Mô tô hai bánh /

TRIUMPH BONNEVILLE BOBBER Mô tô hai bánh /

HONDA VARIO 150 ESP Mô tô hai bánh /


VARIO 150 (VARIO 150
HONDA Mô tô hai bánh /
ESP)
HONDA VT1300CR Mô tô hai bánh /

TRIUMPH Speed Triple R Mô tô hai bánh /


2BL-SD04 (CRF1000L
HONDA AFRICA Twin Dual Mô tô hai bánh /
Clutch Transmission)
HONDA CRF250L Mô tô hai bánh /
CLICK 125i
HONDA Mô tô hai bánh /
(ACB125CBT TH)
TRIUMPH Street Scrambler Mô tô hai bánh /

HONDA NC750S (NC750SD) Mô tô hai bánh /

BRIXTON BX125 Mô tô hai bánh /

BRIXTON BX125R Mô tô hai bánh /

BRIXTON BX125X Mô tô hai bánh /

BRIXTON BX150 Mô tô hai bánh /

BRIXTON BX150X Mô tô hai bánh /


CRF1000L AFRICA
HONDA Mô tô hai bánh /
TWIN
ARIEL ACE Mô tô hai bánh /
WAVE 125i
HONDA Mô tô hai bánh /
(AFS125MSF TH)
WAVE 125i
HONDA Mô tô hai bánh /
(AFS125CSF TH)
LITTLE CUB (JBH-
HONDA Mô tô hai bánh /
AA01)
SUZUKI GN125-2F Mô tô hai bánh /
SCOOPYi (ACF110CBT
HONDA Mô tô hai bánh /
TH)
CBR1000RR Fire Blade
HONDA Mô tô hai bánh /
(CBR1000S1)
CBR1000RR Fire Blade
HONDA Mô tô hai bánh /
(CBR1000RA)
HONDA X-ADV 750 (ADV750) Mô tô hai bánh /

HONDA CB1100RS (CB1100NA) Mô tô hai bánh /

YAMAHA FZ25 (FZN250) Mô tô hai bánh /


BẢN KHAI CÁC THÔNG SỐ TÍNH NĂNG KỸ THUẬT CỦA SẢN PHẨM BẢN

KÝch thíc xe

Sè ngêi
Träng lîng b¶n Träng lîng cho
Dµi Réng Cao
th©n toµn bé phÐp
chë

8 9 10 11 12 13

75 165 1 1355 600 860

130 / 2 2150 830 1230

136 330 2 1970 670 1070

135 330 2 2075 770 1045

194 357 2 2165 755 1185

103 228 2 1841 660 1094

135 330 2 2075 770 1090

202 364 2 2115 750 1090

179 364 2 2060 825 1080

260 480 2 2255 980 1450

230 425 2 2040 710 1120

160 325 2 2280 900 1080

180 335 2 2300 840 1170

196 346 2 2130 775 1120

98 259 2 1910 700 1090

174 310 2 2220 900 1190

75 / 1 1695 635 1050

133 330 2 1990 770 1030

133 330 2 1990 770 1050

250 432 2 2395 825 1090


255 437 2 2510 920 1125

192 362 2 2070 885 1090

166 326 2 2090 720 1135

207 407 2 2060 820 1120

143 272 2 1998 711 1117

143 272 2 1998 711 1117

230 430 2 2150 710 1120

229 454 2 2305 970 1450

150 299 2 2000 690 1075

165 339 2 2050 710 1100

129 269 2 2100 820 1125

222 415 2 2200 775 1475

221 401 2 2045 790 1055

230 430 2 2230 740 1100

222 410 2 2105 805 1095

222 410 2 2105 805 1095

112 / 2 1921 683 1096

165 339 2 2050 710 1100

143 303 2 2030 720 1120

179 364 2 2060 825 1080

204 407 2 2050 720 1140

222 430 2 2085 890 1040

191 365 2 2075 815 1135

265 441 2 2510 920 1125

231 450 2 2165 840 1210

151 340 2 1930 755 1170

199 387 2 2055 690 1150

190 / 2 2070 885 1090

192 / 2 2130 890 1320

112 / 2 1921 683 1096


179 / 2 2060 825 1080

81 207 1 1685 650 1035

230 430 2 2230 800 1100

112 / 2 1921 683 1096

215 405 2 2246 896 1980

229 434 2 2183 960 1490

98 173 1 1800 700 1100

103 178 1 1840 680 1125

222 410 2 2105 805 1095

199 387 2 2055 690 1150

191 365 2 2075 815 1135

207 / 2 2137 900 1400

82 167 1 1670 655 1015

114.2 245.2 2 1941 669 977

132 330 2 1990 770 1050

112 / 2 1921 683 1096

114.2 245.2 2 1941 669 977

274 495 2 2222 820 1550

114.2 245.2 2 1941 669 977

100 217 2 1856 694 1060

338 468 2 2380 940 1170

130 280 2 2010 720 1030

81 156 1 1775 660 960

198 401 1 2185 730 1200

155 285 2 2040 805 1135

114 236 2 1921 683 1096

335 515 2 2380 940 1170

81 156 1 1650 670 1035

143 273 2 2030 900 1160

143 273 2 2030 800 1100


99 254 2 1870 685 1070

178 352 2 2080 790 1100

201 389 2 2055 690 1150

198 401 1 2185 730 1115

202 277 1 2115 750 1090

81 156 1 1775 660 960

165 295 2 1999 765 1114

169 349 2 2130 730 1195

252 382 2 2180 800 1100

255 385 2 2200 830 1130

109 239 2 1945 670 980

114 236 1 1921 683 1096

121 271 2 1910 775 1055

242 367 1 2235 800 1025

114 236 1 1921 683 1096

114 236 1 1921 683 1096

306 485 2 2650 970 1085

216 414 2 2060 780 1070

242 437 2 2335 930 1475

143 262 1 2172 815 1149

110 232 1 1921 683 1096

223 433 2 2130 831 1210

227 436 2 2215 775 1130

134 304 2 2020 865 1105

134 304 2 2020 730 1040

134 304 2 2020 865 1105

134 304 2 2020 865 1105

134 304 2 2020 865 1105

232 427 2 2335 930 1475

276 351 1 2240 870 1090


104 224 1 1932 711 1092

105 225 1 1932 711 1092

81 156 1 1775 660 960

123 290 2 1970 770 1110

81 156 1 1775 660 960

195 305 1 2065 720 1125

196 376 2 2065 720 1125

238 415 2 2245 910 1510

252 425 2 2180 800 1100

148 313 2 2015 770 1075


CỦA SẢN PHẨM BẢN KHAI CÁC THÔNG SỐ TÍNH NĂNG KỸ THUẬT CỦA SẢN PHẨM BẢN

KÝch thíc xe §éng c¬ ch¸

Kho¶ng
ChiÒu dµi VËn tèc
s¸ng gÇm KiÓu ®éng c¬
c¬ së lín nhÊt
xe

14 15 16 17

900 120 / 139FMA-2

1460 270 / ST156FMI

1345 160 / YAMAHA G3C7E

1334 160 / YAMAHA 21CK

1546 135 / HONDA NF04E

1256 128 / HONDA JFA1E

1334 160 / YAMAHA 21CL

1430 115 297.5 MVAGUSTA

1380 149 245 MVAGUSTA

1510 235 / 122EN

1420 110 / /

1570 155 98 DD247MJ

1530 140 / QJ2V49FMM

1410 160 152 BJ265MN-A

1324 135 / QJ137QMB

1570 145 / DD244MI

1150 150 45 1P39QMB-C

1330 160 / YAMAHA G3C8E

1330 160 / YAMAHA G3C8E

1640 130 / HONDA RC53E


1640 130 / HONDA RC50E

1410 142 245 /

1380 160 / YAMAHA G401E

1439 115 / 104EC

1296 160 / HONDA KC71E

1296 160 / HONDA KC71E

1490 170 / /

1578 230 193 802EA

1340 130 130 170MN

1420 160 150 YY262MP

1360 245 130 KD07E

1580 125 / YAMAHA J409E

1435 125 / ZRT00DE

1500 150 / /

1445 130 / HONDA SC60E

1445 130 / HONDA SC60E

1280 135 / HONDA KF11E

1420 160 150 KENGO YY262MP

1348 175 115 KENGO LC166FMM

1380 149 245 MVAGUSTA

1420 130 / BMW 104AE

1476 150 / BMW 122EJ

1440 135 / YAMAHA N701E

1640 130 / HONDA RC50E

1520 160 / BMW 122EN

1370 125 / PIAGGIO M454M

1405 130 / YAMAHA N527E

1410 142 245 MVAGUSTA

1460 125 214 MVAGUSTA

1280 135 / HONDA KF11E


1380 149 245 MVAGUSTA

1180 110 56 HONDA AF70E

1500 150 / /

1280 135 / HONDA KF11E

1505 205 / YAMAHA M311E

1550 150 250 BMW 104EC

1230 120 58 WUYANG WY139QMB-D

1260 130 58 WUYANG WY139QMB-D

1445 130 / HONDA SC60E

1405 130 / YAMAHA N526E

1440 135 / YAMAHA N701E

1460 140 / MVAGUSTA

1198 100 60 139QMA

1275 140 / HONDA KB11E

1330 160 / YAMAHA G3C8E

1280 135 / HONDA KF11E

1275 140 / HONDA KB11E

1485 180 / 122EN

1275 140 / HONDA KB11E

1256 130 / HONDA JFW1E

1645 / / HONDA SC74E

1300 / / YAMAHA G3E7E

1190 115 / HONDA AA02E

1435 182 / MOTO GUZZI AE

1380 200 / BENELLI QJ168FML-B

1280 135 / HONDA KF11E

1645 135 / HONDA SC74E

1180 105 58 HONDA AF74E

1360 260 115 DOET 166FMM

1320 160 120 DOET 170FMN


1260 135 / YAMAHA E3R4E

1410 160 160 KENGO YY262MP

1405 130 / YAMAHA N527E

1435 182 / MOTO GUZZI AE

1430 115 297.5 MVAGUSTA F61BG

1190 115 / HONDA AA02E

1350 157 135 /

1440 130 / HONDA NF05E

1485 130 / SC65E

1490 135 / SC65E

1280 140 / CGA1

1280 135 / KF11E

1210 170 94 RB7

1510 120 / /

1280 135 / KF11E

1280 135 / KF11E

1785 125 / SC61E

1435 140 / /

1575 250 / SD04E

1429 211 / MD38E

1280 135 / JF35E

1446 155 / /

1520 140 / HONDA RC88E

1320 185 101 157FMI-C

1320 185 101 157FMI-C

1320 185 101 157FMI-C

1320 185 95 157FMJ-C

1320 185 95 157FMJ-C

1575 250 / SD04E

1570 120 / SC63E


1258 135 / JA211E

1258 135 / JA211E

1190 115 56 AA02E

1275 153 92 F491

1190 115 56 AA02E

1405 130 293 SC77E

1405 130 293 SC77E

1590 165 / RC88E

1485 130 180 SC65E

1360 160 / G3H7E


THUẬT CỦA SẢN PHẨM BẢN KHAI CÁC THÔNG SỐ TÍNH NĂNG KỸ THUẬT CỦA SẢN PHẨM

§éng c¬ ch¸y cìng bøc

C«ng suÊt lín


ThÓ tÝch
Lo¹i nhÊt/ tèc ®é Lo¹i nhiªn liÖu
lµm viÖc
quay

18 19 20 21

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 49 1,9/7500 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 124.1 7,2/8500 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 149 12,5/8500 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 153 10,3/7500 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 279 17,9/8250 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 108 6,38/8000 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 153 10,3/7500 Xăng không chì

4 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng, dầu 998 147,7/13600 Xăng không chì

3 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng, dầu 798 92/11600 Xăng không chì

2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 1170 92/7750 Xăng không chì

2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 961 59,68/6500 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 142.2 8,6/9200 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 248.9 14/8500 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 300 23,5/12000 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 49.9 / Xăng không chì

2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 125 7,8/9500 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 49.46 / Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 149 9,7/8000 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 149 9,7/8000 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 745 32/5500 Xăng không chì
2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 745 32/5500 Xăng không chì

3 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng, dầu 798 92/12000 Xăng không chì

2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 249 26,5/12000 Xăng không chì

4 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 999 118/11000 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 149.48 12,6/10500 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 149.48 12,6/10500 Xăng không chì

2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 865 50,71/7400 Xăng không chì

2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 798 63/7500 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 279 18.5/8500 Xăng không chì

2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 320 16.5/7500 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 149 / Xăng không chì

2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 530 34,2/6750 Xăng không chì

4 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 1043 104,5/10000 Xăng không chì

2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 865 50/7500 Xăng không chì

4 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 998.4 92/10000 Xăng không chì

4 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 998.4 92/10000 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 149.32 9,3/8500 Xăng không chì

2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 320 16,5/7500 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 255 12,5/8000 Xăng không chì

3 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 798 103/13100 Xăng không chì

4 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 999 146/13500 Xăng không chì

2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí và dầ 1170 81/7750 Xăng không chì

3 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 847 81/9000 Xăng không chì

2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 745 32/5500 Xăng không chì

2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 1170 92/7750 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 278 15,8/7500 Xăng không chì

4 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 998 147,1/13500 Xăng không chì

3 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không chất lỏng 798 92/12000 Xăng không chì

3 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không chất lỏng 798 84,5/11000 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 149.32 9,3/8500 Xăng không chì
3 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 798 92/11600 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 49 / Xăng không chì

2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 865 50/7500 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 149.32 9,3/8500 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 660 35/6000 Xăng không chì

4 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 999 118/11000 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 49.6 2,2/7500 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 49.6 2,2/7500 Xăng không chì

4 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 998.4 92/10000 Xăng không chì

4 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 998 147,1/13500 Xăng không chì

3 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 847 81/9000 Xăng không chì

3 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng và dầ 798 81/10000 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 49 2,3/8000 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 149.16 11,5/9000 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 149 9,7/8000 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 149.32 9,3/8500 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 149.16 11,5/9000 Xăng không chì

2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng và kh 1170 92/7750 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 149.16 11,5/9000 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 108.2 6,4/7500 Xăng không chì

4 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 1261 64/6000 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 149.8 12,2/8500 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 49 2,5/7000 Xăng không chì

2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 744 37/6200 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 174 12,4/9000 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 149.32 9,3/8500 Xăng không chì

4 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 1261 62/6000 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 49 3,3/8000 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 223 9,3/7500 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 270 9,8/7500 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 125 7/8000 Xăng không chì

2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 320 23,5/8500 Xăng không chì

4 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 998 147,1/13500 Xăng không chì

2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 744 35/6250 Xăng không chì

4 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng và dầ 998 147,7/13600 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 49 2,5/7000 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 199.5 18/9750 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 279 18,5/7500 Xăng không chì

4 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí và dầ 1140 66/7500 Xăng không chì

4 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí và dầ 1140 66/7500 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 147 13,6/10000 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 149.32 9,3/8500 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 124 8,46/9500 Xăng không chì

2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 1200 56,6/6100 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 149.32 9,3/8500 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 149.32 9,3/8500 Xăng không chì

2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 1312 / Xăng không chì

3 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 1050 103/9500 Xăng không chì

2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 998 70/7500 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 249.6 / Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 124.88 / Xăng không chì

2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 900 40,5/6000 Xăng không chì

2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 745 54/6250 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 124.8 8,3/9000 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 124.8 8,3/9000 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 124.8 8,3/9000 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 149 8,7/8000 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 149 8,7/8000 Xăng không chì

2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 998 70/7500 Xăng không chì

4 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 1237 / Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 124.89 / Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 124.89 / Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 49 2,5/7000 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 124 7,8/9000 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 49 2,5/7000 Xăng không chì

4 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 1000 141/13000 Xăng không chì

4 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 1000 141/13000 Xăng không chì

2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 745 40,3/6250 Xăng không chì

4 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí và dầ 1140 66/7500 Xăng không chì

1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 249 15,4/8000 Xăng không chì
ẬT CỦA SẢN PHẨM BẢN KHAI CÁC THÔNG SỐ TÍNH NĂNG KỸ THUẬT CỦA SẢN PHẨM B

§éng c¬ ®iÖn Ly hîp

§iÖn ¸p ho¹t C«ng suÊt lín Dung lîng ¾c


KiÓu li hîp
®éng nhÊt quy

22 23 24 25

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát khô

/ / / Ma sát khô

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát khô

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát khô

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát khô

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát khô

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát khô

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát khô
/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát khô

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát khô

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát khô

/ / / Ma sát khô

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát khô

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát khô

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát khô

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát khô

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát khô

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát khô

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát khô

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát khô

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát khô

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát khô

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát khô

/ / / Ma sát khô

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát khô

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt

/ / / Ma sát ướt
Ỹ THUẬT CỦA SẢN PHẨM BẢN KHAI CÁC THÔNG SỐ TÍNH NĂNG KỸ THUẬT CỦA SẢN PHẨM

Gãc quay l¸i


Ly hîp Hép sè
lín nhÊt:

KiÓu
truyÒn
§iÒu khiÓn li §iÒu khiÓn B¸nh chñ
KiÓu hép sè ®éng tíi Ph¶i
hîp hép sè ®éng
b¸nh chñ
®éng

26 27 28 29 30 31

Bằng tay Cơ khí, 04 số Bằng chân Sau Xích 40

Bằng tay Cơ khí, 05 số Bằng chân Sau Xích 35

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 33

Bằng tay Cơ khí, 05 số Bằng chân Sau Xích 34

Tự động Vô cấp Tự động Sau Đai 36

Tự động Vô cấp Tự động Sau Đai 40

Bằng tay Cơ khí, 05 số Bằng chân Sau Xích 34

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 25

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 25

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Các đăng 40

Bằng tay Cơ khí, 05 số Bằng chân Sau Xích 27

Bằng tay Cơ khí, 05 số Bằng chân Sau Xích 39

Bằng tay Cơ khí, 05 số Bằng chân Sau Xích 30

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 38

Tự động Vô cấp Tự động Sau Đai 35

Bằng tay Cơ khí, 05 số Bằng chân Sau Xích 31

Tự động Vô cấp Tự động Sau Đai 37

Bằng tay Cơ khí, 05 số Bằng chân Sau Xích 32

Bằng tay Cơ khí, 05 số Bằng chân Sau Xích 32

Bằng tay Cơ khí, 05 số Bằng chân Sau Các đăng 34


Bằng tay Cơ khí, 05 số Bằng chân Sau Các đăng 34

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 30

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 35

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 25

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 33

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 33

Bằng tay Cơ khí, 05 số Bằng chân Sau Xích 25

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 40

Bằng tay Cơ khí, 05 số Bằng chân Sau Xích 34

Bằng tay Cơ khí, 05 số Bằng chân Sau Xích 35

Bằng tay Cơ khí, 05 số Bằng chân Sau Xích 40

Tự động Vô cấp Tự động Sau Đai 35

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 30

Bằng tay Cơ khí, 05 số Bằng chân Sau Xích 33

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 33

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 33

Tự động Vô cấp Tự động Sau Đai 38

Bằng tay Cơ khí, 05 số Bằng chân Sau Xích 36

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 34

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 25

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 26

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Các đăng 30

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 25

Bằng tay Cơ khí, 05 số Bằng chân Sau Các đăng 34

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Các đăng 35

Tự động Vô cấp Tự động Sau Đai 39

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 28

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 30

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 30

Tự động Vô cấp Tự động Sau Đai 38


Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 30

Tự động Vô cấp Tự động Sau Đai 40

Bằng tay Cơ khí, 05 số Bằng chân Sau Xích 35

Tự động Vô cấp Tự động Sau Đai 38

Bằng tay Cơ khí, 05 số Bằng chân Sau Xích 32

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 42

Tự động Vô cấp Tự động Sau Đai 40

Tự động Vô cấp Tự động Sau Đai 40

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 33

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 28

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 25

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 33

Tự động Vô cấp Tự động Sau Đai 45

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 40

Bằng tay Cơ khí, 05 số Bằng chân Sau Xích 34

Tự động Vô cấp Tự động Sau Đai 38

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 40

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Các đăng 33

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 40

Tự động Vô cấp Tự động Sau Đai 40

Bằng tay Cơ khí, 05 số Bằng chân Sau Các đăng 30

Bằng tay Cơ khí, 05 số Bằng chân Sau Xích 39

Tự động Cơ khí, 04 số Bằng chân Sau Xích 41

Bằng tay Cơ khí, 05 số Bằng chân Sau Các đăng 32

Bằng tay Cơ khí, 05 số Bằng chân Sau Xích 36

Tự động Vô cấp Tự động Sau Đai 38

Bằng tay Cơ khí, 05 số Bằng chân Sau Các đăng 30

Tự động Vô cấp Tự động Sau Đai 40

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 35

Bằng tay Cơ khí, 05 số Bằng chân Sau Xích 35


Tự động Vô cấp Tự động Sau Đai 38

Bằng tay Cơ khí, 05 số Bằng chân Sau Xích 36

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 28

Bằng tay Cơ khí, 05 số Bằng chân Sau Các đăng 32

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 25

Tự động Cơ khí, 04 số Bằng chân Sau Xích 41

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 32

Tự động Vô cấp Tự động Sau Đai 35

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 31

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 31

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 40

Tự động Vô cấp Tự động Sau Đai 38

Bằng tay Cơ khí, 05 số Bằng chân Sau Xích 35

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 28

Tự động Vô cấp Tự động Sau Đai 38

Tự động Vô cấp Tự động Sau Đai 38

Bằng tay Cơ khí, 05 số Bằng chân Sau Các đăng 30

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 29

Tự động Cơ khí, 06 số Tự động/Bằng tay Sau Xích 27.5

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 41

Tự động Vô cấp Tự động Sau Đai 40

Bằng tay Cơ khí, 05 số Bằng chân Sau Xích 30

Tự động Cơ khí, 06 số Tự động/Bằng tay Sau Xích 33

Bằng tay Cơ khí, 05 số Bằng chân Sau Xích 36

Bằng tay Cơ khí, 05 số Bằng chân Sau Xích 36

Bằng tay Cơ khí, 05 số Bằng chân Sau Xích 36

Bằng tay Cơ khí, 05 số Bằng chân Sau Xích 36

Bằng tay Cơ khí, 05 số Bằng chân Sau Xích 36

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 27.5

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Các đăng 28


Tự động Cơ khí, 04 số Tự động Sau Xích 38

Tự động Cơ khí, 04 số Tự động Sau Xích 38

Tự động Cơ khí, 04 số Bằng chân Sau Xích 40

Bằng tay Cơ khí, 05 số Bằng chân Sau Xích 38

Tự động Cơ khí, 04 số Bằng chân Sau Xích 40

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 28

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 28

Tự động Cơ khí, 06 số Tự động/Bằng tay Sau Xích 29

Bằng tay Cơ khí, 06 số Bằng chân Sau Xích 31

Bằng tay Cơ khí, 05 số Bằng chân Sau Xích 38


ẬT CỦA SẢN PHẨM BẢN KHAI CÁC THÔNG SỐ TÍNH NĂNG KỸ THUẬT CỦA SẢN PHẨM

Gãc quay l¸i


Phanh tríc Phanh sau Treo tríc
lín nhÊt:

§iÒu §iÒu
Tr¸i KiÓu KiÓu KiÓu
khiÓn khiÓn

32 33 34 35 36 37

40 Đĩa Bằng tay Tang trống Bằng chân Lò xo trụ

35 Đĩa Bằng tay Đĩa Bằng chân Lò xo trụ

33 Đĩa Bằng tay Đĩa Bằng chân Lò xo trụ

34 Đĩa Bằng tay Tang trống Bằng chân Lò xo trụ

36 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng tay Lò xo trụ

40 Đĩa Bằng tay Tang trống Bằng tay Lò xo trụ

34 Đĩa Bằng tay Tang trống Bằng chân Lò xo trụ

25 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ

25 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ

40 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ

27 Đĩa Bằng tay Đĩa Bằng chân Lò xo trụ

39 Đĩa Bằng tay Đĩa Bằng chân Lò xo trụ

30 Đĩa Bằng tay Đĩa Bằng chân Lò xo trụ

38 Đĩa Bằng tay Đĩa Bằng chân Lò xo trụ

35 Đĩa Bằng tay Tang trống Bằng tay Lò xo trụ

31 Đĩa Bằng tay Đĩa Bằng chân Lò xo trụ

37 Tang trống Bằng tay Tang trống Bằng tay Lò xo trụ

32 Đĩa Bằng tay Đĩa Bằng chân Lò xo trụ

32 Đĩa Bằng tay Đĩa Bằng chân Lò xo trụ

34 Đĩa Bằng tay Tang trống Bằng tay Lò xo trụ


34 Đĩa Bằng tay Tang trống Bằng tay Lò xo trụ

30 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ

35 Đĩa Bằng tay Đĩa Bằng chân Lò xo trụ

25 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ

33 Đĩa Bằng tay Đĩa Bằng chân Lò xo trụ

33 Đĩa Bằng tay Đĩa Bằng chân Lò xo trụ

25 Đĩa Bằng tay Đĩa Bằng chân Lò xo trụ

40 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ

34 Đĩa Bằng tay Đĩa Bằng chân Lò xo trụ

35 Đĩa Bằng tay Đĩa Bằng chân Lò xo trụ

40 Đĩa Bằng tay Tang trống Bằng chân Lò xo trụ

35 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng tay Lò xo trụ

30 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng tay Lò xo trụ

33 Đĩa Bằng tay Đĩa Bằng chân Lò xo trụ

33 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ

33 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ

38 Đĩa Bằng tay Tang trống Bằng tay Lò xo trụ

36 Đĩa Bằng tay Đĩa Bằng chân Lò xo trụ

34 Đĩa Bằng tay Đĩa Bằng chân Lò xo trụ

25 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ

26 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ

30 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ

25 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ

34 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ

35 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ

39 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng tay Lò xo trụ

28 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ

30 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ

30 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ

38 Đĩa Bằng tay Tang trống Bằng tay Lò xo trụ


30 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ

40 Tang trống Bằng tay Tang trống Bằng tay Lò xo trụ

35 Đĩa Bằng tay Đĩa Bằng chân Lò xo trụ

38 Đĩa Bằng tay Tang trống Bằng tay Lò xo trụ

32 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ

42 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ

40 Đĩa Bằng tay Tang trống Bằng tay Lò xo trụ

40 Đĩa Bằng tay Tang trống Bằng tay Lò xo trụ

33 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ

28 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ

25 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ

33 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ

45 Đĩa Bằng tay Tang trống Bằng tay Lò xo trụ

40 Đĩa Bằng tay Đĩa Bằng chân Lò xo trụ

34 Đĩa Bằng tay Tang trống Bằng tay Lò xo trụ

38 Đĩa Bằng tay Tang trống Bằng tay Lò xo trụ

40 Đĩa Bằng tay Đĩa Bằng chân Lò xo trụ

33 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ

40 Đĩa Bằng tay Đĩa Bằng chân Lò xo trụ

40 Đĩa Bằng tay Tang trống Bằng tay Lò xo trụ

30 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ

39 Đĩa Bằng tay Đĩa Bằng chân Lò xo trụ

41 Tang trống Bằng tay Tang trống Bằng chân Lò xo trụ

32 Đĩa Bằng tay Đĩa Bằng chân Lò xo trụ

36 Đĩa Bằng tay Đĩa Bằng chân Lò xo trụ

38 Đĩa Bằng tay Tang trống Bằng tay Lò xo trụ

30 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ

40 Tang trống Bằng tay Tang trống Bằng tay Lò xo trụ

35 Đĩa Bằng tay Đĩa Bằng chân Lò xo trụ

35 Đĩa Bằng tay Đĩa Bằng chân Lò xo trụ


38 Đĩa Bằng tay Tang trống Bằng tay Lò xo trụ

36 Đĩa Bằng tay Đĩa Bằng chân Lò xo trụ

28 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ

32 Đĩa Bằng tay Đĩa Bằng chân Lò xo trụ

25 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ

41 Tang trống Bằng tay Tang trống Bằng chân Lò xo trụ

32 Đĩa Bằng tay Đĩa Bằng chân Lò xo trụ

35 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng tay Lò xo trụ

31 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ

31 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ

40 Đĩa Bằng tay Đĩa Bằng chân Lò xo trụ

38 Đĩa Bằng tay Tang trống Bằng tay Lò xo trụ

35 Đĩa Bằng tay Tang trống Bằng chân Lò xo trụ

28 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ

38 Đĩa Bằng tay Tang trống Bằng tay Lò xo trụ

38 Đĩa Bằng tay Tang trống Bằng tay Lò xo trụ

30 Đĩa Bằng tay Đĩa Bằng chân Lò xo trụ

29 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ

27.5 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ

41 Đĩa Bằng tay Đĩa Bằng chân Lò xo trụ

40 Đĩa Bằng tay Tang trống Bằng tay Lò xo trụ

30 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ

33 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ

36 Đĩa Bằng tay Đĩa Bằng chân Lò xo trụ

36 Đĩa Bằng tay Đĩa Bằng chân Lò xo trụ

36 Đĩa Bằng tay Đĩa Bằng chân Lò xo trụ

36 Đĩa Bằng tay Đĩa Bằng chân Lò xo trụ

36 Đĩa Bằng tay Đĩa Bằng chân Lò xo trụ

27.5 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ

28 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ


38 Đĩa Bằng tay Tang trống Bằng chân Lò xo trụ

38 Đĩa Bằng tay Tang trống Bằng chân Lò xo trụ

40 Tang trống Bằng tay Tang trống Bằng chân Lò xo trụ

38 Đĩa Bằng tay Tang trống Bằng chân Lò xo trụ

40 Tang trống Bằng tay Tang trống Bằng chân Lò xo trụ

28 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ

28 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ

29 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng tay Lò xo trụ

31 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ

38 Đĩa Bằng tay Đĩa Bằng chân Lò xo trụ


THUẬT CỦA SẢN PHẨM BẢN KHAI CÁC THÔNG SỐ TÍNH NĂNG KỸ THUẬT CỦA SẢN PHẨM

Treo tríc Treo sau Cì lèp tríc Cì lèp tríc

Gi¶m chÊn
Gi¶m chÊn KiÓu Ký hiÖu ¸p suÊt Ký hiÖu

38 39 40 41 42 43

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 3.50-8 2.50 3.50-8

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 3.0-21 1.00 4.1-18

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 90/80-17 2.00 130/70-R17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 100/80-17 2.00 140/60-R17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 120/70-14 1.75 140/70-13

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 80/90-14 2.00 90/90-14

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 100/80-17 2.00 140/60-R17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 120/70ZR17 2.90 200/55ZR17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 120/70ZR17 2.27 200/50ZR17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 120/70-19 2.50 170/60-17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 120/70ZR17 2.39 180/55ZR17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 90/90-18 2.25 130/90-15

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 110/90-16 2.80 120/90-16

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 110/70-17 2.80 140/70-17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 80/80-16 2.20 90/80-16

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 90/90-18 2.25 130/90-15

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 3.00-10 1.96 3.00-10

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 100/80-17 2.00 140/60-R17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 100/80-17 2.00 140/60-R17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 120/90-17 2.00 160/80-15


Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 120/90-17 2.00 160/80-15

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 120/70ZR17 2.50 180/55ZR17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 110/70-17 2.00 140/70-17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 120/70ZR17 2.50 190/55ZR17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 100/80-17 1.75 130/70-17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 100/80-17 1.75 130/70-17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 100/90-18 2.27 130/80-17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 90/90-21 2.50 150/70-17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 110/70-17 2.50 130/60-17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 110/70ZR17 2.50 150/70ZR17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 90/90-19 1.50 110/90-17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 120/70R15 2.25 160/60R15

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 120/70ZR15 2.50 190/50ZR17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 100/90-19 2.27 130/80R17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 120/70ZR17 2.50 180/55ZR17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 120/70ZR17 2.50 180/55ZR17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 80/90-14 2.00 90/90-14

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 110/70-17 2.80 150/70-17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 110/70-17 2.50 140/70-17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 120/70ZR17 2.60 200/50ZR17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 120/70ZR17 2.50 190/50ZR17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 120/70ZR17 2.50 180/55ZR17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 120/70ZR17 2.50 180/55ZR17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 120/90-17 2.00 160/80-15

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 120/70ZR17 2.50 180/55ZR17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 120/70-12 1.80 130/70-12

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 120/70ZR17 2.50 190/55ZR17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 120/70ZR17 2.50 180/55ZR17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 120/70ZR17 2.50 190/55ZR17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 80/90-14 2.00 90/90-14


Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 120/70ZR17 2.50 200/50ZR17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 80/100-10 1.25 80/100-10

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 100/90-19 2.27 130/80R17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 80/90-14 2.00 90/90-14

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 90/90-21 2.30 130/80-17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 120/70ZR17 2.50 190/55ZR17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 80/90-14 1.75 90/90-14

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 90/90-12 2.50 3.50-10

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 120/70ZR17 2.50 180/55ZR17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 120/70ZR17 2.50 190/55ZR17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 120/70ZR17 2.50 180/55ZR17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 120/70ZR17 2.50 190/55ZR17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 3.00-10 1.96 3.00-10

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 70/90-17 1.75 80/90-17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 100/80-17 2.00 140/60-R17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 80/90-14 2.00 90/90-14

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 70/90-17 1.75 80/90-17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 120/70ZR17 2.50 180/55ZR17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 70/90-17 1.75 80/90-17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 80/90-14 2.00 90/90-14

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 130/70R18 2.50 200/50R17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 90/80-17 2.00 120/70-17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 2.50-14 1.75 2.75-14

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 100/90-18 2.60 130/80-17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 110/70-17 2.50 130/70-17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 80/90-14 2.00 90/90-14

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 130/70R18 2.50 200/50R17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 80/100-10 1.25 80/100-10

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 110/70-17 2.00 130/70-17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 110/70-17 2.20 140/70-17


Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 80/80-14 2.00 100/70-14

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 110/70-17 2.80 150/70-17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 120/70ZR17 2.50 200/55ZR17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 100/90-18 2.60 130/80-17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 120/70ZR17 2.90 200/55ZR17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 2.50-14 1.75 2.75-14

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 100/80-17 1.75 130/70-17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 110/70-16 2.00 130/70R16

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 120/70ZR17 2.5 180/55ZR17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 110/80R18 2.5 140/70R18

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 70/90-17 2.00 80/90-17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 80/90-14 2.00 90/90-14

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 2.75-18 1.80 3.00-17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 100/90-19 2.20 150/80R16

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 80/90-14 2.00 90/90-14

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 80/90-14 2.00 90/90-14

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 140/80-17 2.20 170/80-15

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 120/70ZR17 2.35 190/55ZR17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 90/90-21 2.00 150/70R18

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 3.00-21 1.50 120/80-18

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 80/90-14 2.00 90/90-14

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 100/90-19 2.10 150/70R17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 120/70ZR17 2.50 160/60R17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 100/90-18 2.50 120/80-17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 4.00-17 2.50 4.50-17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 100/90-18 2.50 120/80-17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 100/90-18 2.50 120/80-17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 100/90-18 2.50 120/80-17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 90/90-21 2 150/70R18

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 120/70ZR17 2.50 190/55ZR17


Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 70/90-17 2.25 80/90-17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 70/90-17 2.25 80/90-17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 2.50-14 1.75 2.75-14

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 2.75-18 1.75 3.50-16

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 2.50-14 1.75 2.75-14

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 120/70ZR17 2.50 190/50ZR17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 120/70ZR17 2.50 190/50ZR17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 120/70R17 2.50 160/60R15

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 120/70ZR17 2.50 180/55ZR17

Thuỷ lực Lò xo trụ Thuỷ lực 100/80-17 1.75 140/70-17


ẬT CỦA SẢN PHẨM

Cì lèp tríc ThiÕu bÞ ®iÖn HÖ th

§iÖn ¸p §Ìn chiÕu s¸ng


Khëi
¸p suÊt ®Þnh ¾c quy phÝa tríc
®éng
møc (Mµu/sè lîng)

44 45 46 47 48

2.50 12V 12V-3Ah Điện, đạp chân Vàng/01

1.25 12V 12V-6Ah Điện, đạp chân Vàng/01

2.25 12V 12V-3,5Ah Điện, đạp chân Vàng/02

2.25 12V 12V-5Ah Điện, đạp chân Vàng/01

2.25 12V 12V-10Ah Điện Vàng/02

2.25 12V 12V-3Ah Điện, đạp chân Vàng/01

2.25 12V 12V-5Ah Điện, đạp chân Vàng/01

2.90 12V 12V-8,6Ah Điện Vàng/01

2.27 12V 12V-8,6Ah Điện Vàng/01

2.90 12V 12V-12Ah Điện Vàng/02

2.67 12V 12V Điện Vàng/01

2.25 12V 12V-9Ah Điện Vàng/01

2.80 12V 12V Điện Vàng/01

2.80 12V 12V-9Ah Điện Vàng/01

2.50 12V 12V-3Ah Điện Vàng/01

2.25 12V 12V-9Ah Điện Vàng/01

2.21 12V 12V-7Ah Điện, đạp chân Vàng/01

2.25 12V 12V-4Ah Điện Vàng/01

2.25 12V 12V-4Ah Điện Vàng/01

2.50 12V 12V-11,2Ah Điện Vàng/01


2.50 12V 12V-11,2Ah Điện Vàng/01

2.90 12V 12V-8,6Ah Điện Vàng/01

2.25 12V 12V-7Ah Điện Vàng/02

2.90 12V 12V-9Ah Điện Vàng/02

2.25 12V 12V-5Ah Điện Vàng/02

2.25 12V 12V-5Ah Điện Vàng/02

2.82 12V 12V-10Ah Điện Vàng/01

2.90 12V 12V-14Ah Điện Vàng/02

2.90 12V 12V-9Ah Điện Vàng/02

2.90 12V 12V-12Ah Điện Vàng/02

2.00 12V 12V-4Ah Điện Vàng/01

2.80 12V 12V-11,2Ah Điện Trắng/02

2.90 12V 12V-10Ah Điện Trắng/04

2.82 12V 12V-10Ah Điện Trắng/01

2.90 12V 12V-8,6Ah Điện Vàng/01

2.90 12V 12V-8,6Ah Điện Vàng/01

2.25 12V 12V-5Ah Điện, đạp chân Vàng/02

2.80 12V 12V-12Ah Điện Trắng/02

2.50 12V 12V-12Ah Điện Trắng/03

2.70 12V 12V-8,6Ah Điện Trắng/01

2.90 12V 12V-8Ah Điện Trắng/02

2.90 12V 12V-14Ah Điện Vàng/01

2.90 12V 12V-8,6Ah Điện Trắng/01

2.50 12V 12V-11,2Ah Điện Trắng/01

2.90 12V 12V-12Ah Điện Trắng/01

2.00 12V 12V-10Ah Điện Trắng/01

2.90 12V 12V-6Ah Điện Trắng/02

2.90 12V 12V-8,6Ah Điện Vàng/01

2.90 12V 12V-8,6Ah Điện Vàng/01

2.25 12V 12V-5Ah Điện, đạp chân Vàng/02


2.90 12V 12V-8,6Ah Điện Trắng/01

2.00 12V 12V-3Ah Điện, đạp chân Vàng/01

2.82 12V 12V-10Ah Điện Trắng/01

2.25 12V 12V-5Ah Điện, đạp chân Vàng/02

2.50 12V 12V-8,6Ah Điện Trắng/01

2.90 12V 12V-8Ah Điện Trắng/01

2.25 12V 12V-7Ah Điện, đạp chân Vàng/01

2.50 12V 12V-7Ah Điện, đạp chân Vàng/01

2.90 12V 12V-8,6Ah Điện Vàng/01

2.90 12V 12V-6Ah Điện Trắng/02

2.90 12V 12V-8,6Ah Điện Trắng/01

2.90 12V 12V-11Ah Điện Vàng/01

2.21 12V 12V Điện Vàng/01

2.50 12V 12V-5Ah Điện, đạp chân Trắng/02

2.25 12V 12V-4Ah Điện Vàng/01

2.25 12V 12V-5Ah Điện, đạp chân Vàng/04

2.50 12V 12V-5Ah Điện, đạp chân Trắng/02

2.90 12V 12V-16Ah Điện Trắng/03

2.50 12V 12V-5Ah Điện, đạp chân Trắng/02

2.25 12V 12V-5Ah Điện, đạp chân Vàng/01

2.90 12V 12V-11,2Ah Điện Trắng/01

2.25 12V 12V-3Ah Điện Trắng/01

2.00 12V 12V-3Ah Điện, đạp chân Trắng/01

2.60 12V 12V-12Ah Điện Trắng/01

2.50 12V 12V-8Ah Điện Trắng/01

2.25 12V 12V-5Ah Điện, đạp chân Vàng/04

2.90 12V 12V-11,2Ah Điện Trắng/04

2.00 12V 12V-5Ah Điện, đạp chân Vàng/01

2.25 12V 12V Điện Vàng/01

2.30 12V 12V Điện Vàng/02


2.25 12V 12V-3Ah Điện Vàng/01

2.80 12V 12V-10Ah Điện Vàng/01

2.90 12V 12V-6Ah Điện Trắng/02

2.60 12V 12V-12Ah Điện Trắng/01

2.90 12V 12V-8,6Ah Điện Vàng/01

2.00 12V 12V-3Ah Điện, đạp chân Trắng/01

2.25 12V 12V-8Ah Điện Trắng/02

2.50 12V 12V-11Ah Điện Vàng/02

2.9 12V 12V-11,2Ah Điện Trắng/01

2.9 12V 12V-11,2Ah Điện Trắng/01

2.80 12V 12V-5Ah Điện Trắng/02

2.25 12V 12V-5Ah Điện, đạp chân Vàng/04

2.40 12V 12V-7Ah Điện Trắng/01

2.90 12V 12V-8Ah Điện Trắng/01

2.25 12V 12V-5Ah Điện, đạp chân Vàng/04

2.25 12V 12V-5Ah Điện, đạp chân Vàng/04

2.50 12V 12V-11,8Ah Điện Trắng/01

2.90 12V 12V-12Ah Điện Trắng/02

2.80 12V 12V-11,2Ah Điện Trắng/02

1.50 12V 12V-7Ah Điện Trắng/01

2.25 12V 12V-5Ah Điện, đạp chân Vàng/04

2.50 12V 12V-10Ah Điện Trắng/01

2.90 12V 12V-11,2Ah Điện Trắng/02

2.50 12V 12V-10Ah Điện Trắng/01

2.50 12V 12V-10Ah Điện Trắng/01

2.50 12V 12V-10Ah Điện Trắng/01

2.50 12V 12V-10Ah Điện Trắng/01

2.50 12V 12V-10Ah Điện Trắng/01

2.8 12V 12V-11,2Ah Điện Trắng/01

2.90 12V 12V Điện Trắng/01


2.80 12V 12V-3Ah Điện, đạp chân Vàng/02

2.80 12V 12V-3Ah Điện, đạp chân Vàng/02

2.00 12V 12V-3Ah Điện, đạp chân Trắng/01

2.25 12V 12V-7Ah Điện, đạp chân Trắng/01

2.00 12V 12V-3Ah Điện, đạp chân Trắng/01

2.90 12V 12V-6Ah Điện Trắng/04

2.90 12V 12V-6Ah Điện Trắng/04

2.80 12V 12V-11,2Ah Điện Trắng/04

2.90 12V 12V-11,2Ah Điện Trắng/01

2.00 12V 12V-6Ah Điện Trắng/02


HÖ thèng ®Ìn tÝn hiÖu (Lighting system)

§Ìn soi biÓn


§Ìn b¸o rÏ §Ìn phanh §Ìn vÞ trÝ

(Mµu/sè lîng) (Mµu/sè lîng) (Mµu/sè lîng)
(Mµu/sè lîng)

49 50 51 52

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/02 Đỏ/02 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/02 Đỏ/02 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01


Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/02 Đỏ/02 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/02 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/02 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/02 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/02 Đỏ/02 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/02 Đỏ/02 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/02 Đỏ/01 Trắng/01


Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/02 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/02 Đỏ/02 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/02 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/03 Đỏ/02 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/03 Đỏ/02 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/02 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/02 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/02 Đỏ/02 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01


Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/02 Đỏ/02 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/02 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/02 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/02 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/02 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01


Vàng/04 Đỏ/02 Đỏ/02 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/02 Đỏ/02 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01

Vàng/04 Đỏ/01 Đỏ/01 Trắng/01


ystem)

TÊm ph¶n Ngµy lµm b¶n


quang khai th«ng sè
(Mµu/sè lîng) kü thuËt

53 54

Đỏ/01 3/26/2014

Đỏ/01 3/26/2014

Đỏ/01 5/15/2014

Đỏ/01 5/15/2014

Đỏ/01 6/2/2014

Đỏ/01 8/11/2014

Đỏ/01 8/11/2014

Đỏ/01 8/8/2014

Đỏ/01 8/8/2014

Đỏ/01 8/18/2014

Đỏ/01 8/18/2014

Đỏ/01 8/27/2014

Đỏ/01 9/3/2014

Đỏ/01 9/3/2014

Đỏ/01 9/9/2014

Đỏ/01 11/9/2014

Đỏ/01 11/9/2014

Đỏ/01 9/17/2014

Đỏ/01 9/17/2014

Đỏ/02 10/9/2014
Đỏ/02 10/9/2014

Đỏ/01 10/14/2014

Đỏ/01 10/17/2014

Đỏ/01 10/28/2014

Đỏ/01 12/25/2014

Đỏ/01 1/7/2015

Đỏ/01 1/20/2015

Đỏ/01 1/28/2015

Đỏ/01 2/10/2015

Đỏ/01 2/10/2015

Đỏ/01 2/15/2015

Đỏ/01 3/17/2015

Đỏ/01 3/26/2015

Đỏ/01 3/26/2015

Đỏ/01 4/9/2015

Đỏ/01 4/9/2015

Đỏ/01 5/8/2015

Đỏ/01 5/12/2015

Đỏ/01 5/18/2015

Đỏ/01 5/25/2015

Đỏ/01 5/25/2015

Đỏ/01 5/25/2015

Đỏ/01 5/27/2015

Đỏ/01 6/4/2015

Đỏ/01 6/5/2015

Đỏ/01 6/10/2015

Đỏ/01 7/6/2015

Đỏ/01 7/20/2015

Đỏ/01 7/22/2015

Đỏ/01 7/27/2015
Đỏ/01 7/27/2015

Đỏ/01 7/27/2015

Đỏ/01 7/28/2015

Đỏ/01 7/27/2015

Đỏ/01 8/12/2015

Đỏ/01 8/10/2015

Đỏ/01 8/10/2015

Đỏ/01 8/10/2015

Đỏ/01 8/12/2015

Đỏ/01 8/18/2015

Đỏ/01 8/18/2015

Đỏ/01 8/21/2015

Đỏ/01 8/27/2015

Đỏ/01 9/8/2015

Đỏ/01 9/8/2015

Đỏ/01 9/14/2015

Đỏ/01 9/25/2015

Đỏ/01 10/5/2015

Đỏ/01 10/26/2015

Đỏ/01 11/9/2015

Đỏ/01 11/24/2015

Đỏ/01 11/25/2015

Đỏ/01 11/25/2015

Đỏ/01 11/25/2015

Đỏ/01 11/4/2015

Đỏ/01 12/8/2015

Đỏ/01 12/22/2015

Đỏ/01 12/22/2015

Đỏ/01 12/31/2015

Đỏ/02 12/31/2015
Đỏ/01 1/5/2016

Đỏ/01 1/5/2016

Đỏ/01 1/8/2016

Đỏ/01 11/18/2016

Đỏ/01 1/15/2016

Đỏ/01 1/15/2016

Đỏ/01 1/27/2016

Đỏ/01 2/22/2016

Đỏ/01 4/18/2017

Đỏ/01 4/18/2017

Đỏ/01 4/21/2017

Đỏ/01 4/20/2017

Đỏ/01 4/25/2017

Đỏ/01 4/10/2017

Đỏ/01 5/3/2017

Đỏ/01 5/9/2017

Đỏ/01 5/17/2017

Đỏ/01 5/16/2017

Đỏ/01 5/16/2017

Đỏ/01 5/19/2017

Đỏ/01 5/18/2017

Đỏ/01 5/19/2017

Đỏ/01 5/22/2017

Đỏ/01 6/2/2017

Đỏ/01 6/2/2017

Đỏ/01 6/2/2017

Đỏ/01 6/2/2017

Đỏ/01 6/2/2017

Đỏ/01 5/31/2017

Đỏ/01 5/25/2017
Đỏ/01 6/12/2017

Đỏ/01 6/12/2017

Đỏ/01 6/19/2017

Đỏ/01 6/19/2017

Đỏ/01 6/19/2017

Đỏ/01 6/30/2017

Đỏ/01 6/30/2017

Đỏ/01 6/30/2017

Đỏ/01 6/30/2017

Đỏ/01 6/30/2017
BẢN KHAI THÔNG SỐ, TÍNH NĂNG KỸ THUẬT CỦA XE
(Declaration for specification of imported motor vehicle)

1. Thông số chung (General information)

Tổ chức, cá nhân nhập khẩu (Importer):

Địa chỉ (Address):

Nhãn hiệu phương tiện (Make): Số loại (Model):

Loại phương tiện (Vehicle type):

Cơ sở sản xuất, nước sản xuất (Manufacture, Production country):

2. Các thông số và tính năng kỹ thuật (Main specification)

Khối lượng bản thân (Kerb mass):

Khối lượng toàn bộ (Gross mass):

Số người cho phép chở kể cả người lái (Seat capacity including driver):

Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao (Overall: Length x width x Height):

Chiều dài cơ sở (Wheel base):

Khoảng sáng gầm xe (Min. ground clearance):

Vận tốc lớn nhất của xe (Maximum speed):

Động cơ (Engine):

Kiểu động cơ (Engine model):

Loại động cơ: (Engine type):

Động cơ cháy cưỡng bức (Spark-ignition engine):

Thể tích làm việc (Displacement):

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay (Max. output/ rpm):

Loại nhiên liệu (Kind of fuel):

Động cơ điện (Electric traction motor):

Điện áp hoạt động (Operating voltage):

Công suất lớn nhất (Max. power):

Dung lượng ắc quy (Battery Capacity):

Truyền lực (Transmission)

Ly hợp (Clutch type): Điều khiển ly hợp (Clutch control):

Hộp số (Gear box): Điều khiển hộp số (Clutch control):

Bánh chủ động (Drive wheel):


Kiểu truyền động tới bánh chủ động (Kind of transmission to drive wheel):
Hệ thống lái (Steering system):

Góc quay lớn nhất của tay lái sang phải / trái (Right/ left steering angle):

Hệ thống phanh (Brake system):

Kiểu phanh trước (Front brake): Điều khiển (Control):

Kiểu phanh sau (Front brake): Điều khiển (Control):

Hệ thống treo (Suspensions):

Kiểu treo trước (Front suspension): Giảm chấn (Absorbers):

Kiểu treo trước (Front suspension): Giảm chấn (Absorbers):

Lốp (Tyres):

Cỡ lốp trước (Front tyre size): Áp suất (Pressure):

Cỡ lốp sau (Rear tyre size): Áp suất (Pressure):

Thiết bị điện (Electrical system):

Điện áp định mức (Working voltage): Ắc quy (Battery):

Khởi động (Starter):

Hệ thống đèn tín hiệu (Lightinh system):

Đèn chiếu sáng phía trước/ Màu/ Số lượng (Head light/ Color/ Quantily):

Đèn báo rẽ/ Màu (Turning signal light/ Color/ Quantily):

Đèn phanh/ Màu (Brake light/ Color/ Quantily):

Đèn vị trí/ Màu (Back light/ Color/ Quantily):

Đèn soi biển số/ Màu (Number plate light/ Color/ Quantily):

Tấm phản quang/ Màu (Reflected plate/Color):

Đại diện Tổ chức, các nhân nhập khẩu


(Importer)
CỦA XE

kg

kg

người

mm

mm

mm

km/h

Cm3

kW/ r/ min

kW

Ah
ntrol):

ntrol):

sorbers):

sorbers):

ập khẩu

You might also like