Professional Documents
Culture Documents
BK TSKT TX1-XM
BK TSKT TX1-XM
1 2 3
Số 6 Lê Thánh Tôn, Q. Ninh
1 Công ty TNHH SXKD XNK Đông Dương
Kiều, Tp. Cần Thơ
Số 6 Lê Thánh Tôn, Q. Ninh
2 Công ty TNHH SXKD XNK Đông Dương
Kiều, Tp. Cần Thơ
1 đường D52, phường 12,
3 Công ty TNHH TM DV XNK Mã Lực quận Tân Bình, TP. Hồ Chí
Minh
1 đường D52, phường 12,
4 Công ty TNHH TM DV XNK Mã Lực quận Tân Bình, TP. Hồ Chí
Minh
341 An Dương Vương, P.3,Q.5,
5 Công ty TNHH TM Quyền Lan
Tp.HCM
19 Quang Trung, Tp. Vinh,
6 Công ty CP thương mại Nghệ An
Nghệ An
Lô C4-1, C4-3 Khu công nghiệp
7 Công ty TNHH Thái Quân
Hoà Xá, Nam Định
153/16/6i, Nguyễn Thượng
8 Công ty TNHH TM DV XNK Toàn Hậu Hiền, P6, Q. Bình Thạnh, Tp.
HCM
153/16/6i, Nguyễn Thượng
9 Công ty TNHH TM DV XNK Toàn Hậu Hiền, P6, Q. Bình Thạnh, Tp.
HCM
341 An Dương Vương, P.3,Q.5,
10 Công ty TNHH TM Quyền Lan
Tp.HCM
341 An Dương Vương, P.3,Q.5,
11 Công ty TNHH TM Quyền Lan
Tp.HCM
Số 6 Lê Thánh Tôn, Q. Ninh
12 Công ty TNHH SXKD XNK Đông Dương
Kiều,
Số Tp. Cần
6đường sốThơ
3, KDC ấp 5
Phong Phú, xã Phong Phú,
13 Công ty TNHH MOTORROCK
huyện
Số Bình số
6đường Chánh, Tp.ấp
3, KDC Hồ5Chí
Minh Phú, xã Phong Phú,
Phong
14 Công ty TNHH MOTORROCK
huyện Bình Chánh, Tp. Hồ Chí
Công ty Cổ phần SX KD DV & XNK Quận 1 Minh
231-233 Lê Thánh Tôn, P. Bến
15
(FIMEXCO) Thành, Q1, Tp. HCM
Số 6 Lê Thánh Tôn, Q. Ninh
16 Công ty TNHH SXKD XNK Đông Dương
Kiều, Tp. Cần Thơ
Số 6 Lê Thánh Tôn, Q. Ninh
17 Công ty TNHH SXKD XNK Đông Dương
Kiều, Tp. Cần Thơ
1 đường D52, phường 12,
18 Công ty TNHH TM DV XNK Mã Lực quận Tân Bình, TP. Hồ Chí
Minh
1 đường D52, phường 12,
19 Công ty TNHH TM DV XNK Mã Lực quận Tân Bình, TP. Hồ Chí
Minh
341 An Dương Vương, P.3,Q.5,
20 Công ty TNHH TM Quyền Lan
Tp.HCM
341 An Dương Vương, P.3,Q.5,
21 Công ty TNHH TM Quyền Lan
Tp.HCM
153/16/6i, Nguyễn Thượng
22 Công ty TNHH TM DV XNK Toàn Hậu Hiền, P6, Q. Bình Thạnh, Tp.
HCM
1 đường D52, phường 12,
23 Công ty TNHH TM DV XNK Mã Lực quận Tân Bình, TP. Hồ Chí
Minh
341 An Dương Vương, P.3,Q.5,
24 Công ty TNHH TM Quyền Lan
Tp.HCM
1 đường D52, phường 12,
25 Công ty TNHH TM DV XNK Mã Lực quận Tân Bình, TP. Hồ Chí
Minh
Số 7, đướng số 6B, xã Bình
26 Công ty cổ phần Minh Hợp Hưng, huyện Bình Chánh,
Tp.HCM
341 An Dương Vương, P.3,Q.5,
27 Công ty TNHH TM Quyền Lan
Tp.HCM
26/17 Nguyễn Minh Hoàng.
28 Công ty TNHH CT Motor
P.12, Q. Tân Bình, Tp.HCM
1489 Huỳnh Tấn Phát, KP1,
29 Công ty TNHH MTV TM Thời Đại Xanh Phường Phú Mỹ, quận 7,
tp.HCM
1489 Huỳnh Tấn Phát, KP1,
30 Công ty TNHH MTV TM Thời Đại Xanh Phường Phú Mỹ, quận 7,
tp.HCM
28 Nguyễn Văn Huyên, Q. Cẩm
31 Công ty TNHH XNK Kim Song Mã
Lệ, Tp. Đà Nẵng
341 An Dương Vương, P.3,Q.5,
32 Công ty TNHH TM Quyền Lan
Tp.HCM
1489 Huỳnh Tấn Phát, KP1,
33 Công ty TNHH MTV TM Thời Đại Xanh Phường Phú Mỹ, quận 7,
tp.HCM
341 An Dương Vương, P.3,Q.5,
34 Công ty TNHH TM Quyền Lan
Tp.HCM
1 đường D52, phường 12,
35 Công ty TNHH TM DV XNK Mã Lực quận Tân Bình, TP. Hồ Chí
Minh
204/21 Nơ Trang Long, P.12,
36 Công ty TNHH TM & DV NEWSOL
Q. Bình Thạnh, Tp. HCM
19 Quang Trung, Tp. Vinh,
37 Công ty CP thương mại Nghệ An
Nghệ An
1489 Huỳnh Tấn Phát, KP1,
38 Công ty TNHH MTV TM Thời Đại Xanh Phường Phú Mỹ, quận 7,
tp.HCM
1489 Huỳnh Tấn Phát, KP1,
39 Công ty TNHH MTV TM Thời Đại Xanh Phường Phú Mỹ, quận 7,
tp.HCM
341 An Dương Vương, P.3,Q.5,
40 Công ty TNHH TM Quyền Lan
Tp.HCM
341 An Dương Vương, P.3,Q.5,
41 Công ty TNHH TM Quyền Lan
Tp.HCM
26/17 Nguyễn Minh Hoàng.
42 Công ty TNHH CT Motor
P.12, Q. Tân Bình, Tp.HCM
341 An Dương Vương, P.3,Q.5,
43 Công ty TNHH TM Quyền Lan
Tp.HCM
341 An Dương Vương, P.3,Q.5,
44 Công ty TNHH TM Quyền Lan
Tp.HCM
341 An Dương Vương, P.3,Q.5,
45 Công ty TNHH TM Quyền Lan
Tp.HCM
số 33 ngách 15, ngõ 167, phố
46 La Hồng Minh Tây Sơn, Quang Trung, Đống
Đa, Hà NộiNguyễn Thượng
153/16/6i,
47 Công ty TNHH TM DV XNK Toàn Hậu Hiền, P6, Q.Bình
Thạnh,TP.HCM
26/17 Nguyễn Minh Hoàng.
48 Công ty TNHH CT Motor
P.12, Q. Tân Bình, Tp.HCM
26/17 Nguyễn Minh Hoàng.
49 Công ty TNHH CT Motor
P.12, Q. Tân Bình, Tp.HCM
46 Chu Mạnh Trinh, Phường
50 Công ty TNHH XNK Tân Tài Thắng
Bến Nghé, Q1, Tp.HCM
26/17 Nguyễn Minh Hoàng.
51 Công ty TNHH CT Motor
P.12, Q. Tân Bình, Tp.HCM
Số 7, đường số 6, khu dân cư
52 Công ty cổ phần Minh Hợp 6B, xã Bình Hưng, huyện Bình
Chánh, Tp.HCM
434 Trần Khát Chân, quận Hai
53 Công ty CP ô tô ASC
Bà Trưng, tp.Hà Nội
Lô C4-1, C4-3 Khu công nghiệp
54 Công ty TNHH Thái Quân
Hoà Xá, Nam Định
341 An Dương Vương, P.3,Q.5,
55 Công ty TNHH TM Quyền Lan
Tp.HCM
26/17 Nguyễn Minh Hoàng.
56 Công ty TNHH CT Motor
P.12, Q. Tân Bình, Tp.HCM
Lô 30A7 KCN Trà Nóc - Cần
57 Công ty TNHH TM An Thái Dương
Thơ
Số 6 Lê Thánh Tôn, Q. Ninh
58 Công ty TNHH SXKD XNK Đông Dương
Kiều, Tp. Cần Thơ
26/17 Nguyễn Minh Hoàng.
59 Công ty TNHH CT Motor
P.12, Q. Tân Bình, Tp.HCM
1 đường D52, phường 12,
60 Công ty TNHH TM DV XNK Mã Lực quận Tân Bình, TP. Hồ Chí
Minh
1 đường D52, phường 12,
61 Công ty TNHH TM DV XNK Mã Lực quận Tân Bình, TP. Hồ Chí
Minh
26/17 Nguyễn Minh Hoàng.
62 Công ty TNHH CT Motor
P.12, Q. Tân Bình, Tp.HCM
Số 90 Nghi Tàm, phường Yên
63 Công ty TNHH Kawada Việt Nam
Phụ, quận Tây Hồ, Hà Nội
Số 7, đường số 6, khu dân cư
64 Công ty cổ phần Minh Hợp 6B, xã Bình Hưng, huyện Bình
Chánh,
Số Tp.HCM
7, đường số 6, khu dân cư
65 Công ty cổ phần Minh Hợp 6B, xã Bình Hưng, huyện Bình
Chánh, Tp.HCM
130 Sương Nguyệt Ánh, Quận
66 Công ty TNHH TM Hoàng Chung
1, Tp. Hồ Chí Minh
Lô C4-1, C4-3 Khu công nghiệp
67 Công ty TNHH Thái Quân
Hoà Xá, Nam Định
153/16/6i, Nguyễn Thượng
68 Công ty TNHH TM DV XNK Toàn Hậu Hiền, P6, Q.Bình
Thạnh,TP.HCM
46 Chu Mạnh Trinh, Phường
69 Công ty TNHH XNK Tân Tài Thắng
Bến Nghé, Q1, Tp.HCM
Số 7, đường số 6, khu dân cư
70 Công ty cổ phần Minh Hợp 6B, xã Bình Hưng, huyện Bình
Chánh, Tp.HCM
239/281 Trần Khát Chân,
71 Công ty TNHH Bảo Minh Motor Việt Nam Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà
Nội
Xã Trung Giã, huyện Sóc Sơn,
72 Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam
Hà Nội
239/281 Trần Khát Chân,
73 Công ty TNHH Bảo Minh Motor Việt Nam Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà
Nội
239/281 Trần Khát Chân,
74 Công ty TNHH Bảo Minh Motor Việt Nam Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà
Nội
Công ty Cổ phần SX KD DV & XNK Quận 1 231-233 Lê Thánh Tôn, P. Bến
75
(FIMEXCO) Thành, Q1, Tp. HCM
Số 7, đường số 6, khu dân cư
76 Công ty cổ phần Minh Hợp 6B, xã Bình Hưng, huyện Bình
Chánh, Tp.HCM
204/21 Nơ Trang Long, P.12,
77 Công ty TNHH TM & DV NEWSOL
Q. Bình Thạnh, Tp. HCM
Công ty Cổ phần đầu tư thương mại và phát triển 539 Minh Khai, P. Vĩnh Tuy, Hai
78
Hoàng Việt Bà Trưng, Hà Nội
214 Hoàng Hoa Thám, phường
79 Công ty TNHH XNK Nguyên Đức 12, quận Tân Bình, tp. Hồ Chí
Minh
214 Hoàng Hoa Thám, phường
80 Công ty TNHH XNK Nguyên Đức 12, quận Tân Bình, tp. Hồ Chí
Minh
Số 7, đường số 6, khu dân cư
81 Công ty cổ phần Minh Hợp 6B, xã Bình Hưng, huyện Bình
Chánh,
1489 Tp.HCM
Huỳnh Tấn Phát, KP1,
82 Công ty TNHH MTV TM Thời Đại Xanh Phường Phú Mỹ, quận 7,
tp.HCM
153/16/6i, Nguyễn Thượng
83 Công ty TNHH TM DV XNK Toàn Hậu Hiền, P6, Q.Bình
Thạnh,TP.HCM
A8/C4 Ngô Tất Tố, P.22, Q.
84 Công ty TNHH XNK Lê Hưng
Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh
26/17 Nguyễn Minh Hoàng.
85 Công ty TNHH CT Motor
P.12, Q. Tân Bình, Tp.HCM
239/281 Trần Khát Chân,
86 Công ty TNHH Bảo Minh Motor Việt Nam Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà
Nội
1 đường D52, phường 12,
87 Công ty TNHH TM DV XNK Mã Lực quận Tân Bình, TP. Hồ Chí
Minh
Số 7, đường số 6, khu dân cư
88 Công ty cổ phần Minh Hợp 6B, xã Bình Hưng, huyện Bình
Chánh, Tp.HCM
Công ty Cổ phần đầu tư thương mại và phát triển 539 Minh Khai, P. Vĩnh Tuy, Hai
89
Hoàng Việt Bà Trưng, Hà Nội
Công ty Cổ phần đầu tư thương mại và phát triển 539 Minh Khai, P. Vĩnh Tuy, Hai
90
Hoàng Việt Bà Trưng, Hà Nội
5/6A, Ấp 4, Xã Phú Xuân,
91 Công ty CP Đầu Tư Phát Phát Tiến Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ
ChíChu
46 MinhMạnh Trinh, Phường
92 Công ty TNHH XNK Tân Tài Thắng Bến Nghé, Quận 1, Thành phố
Hồ Chí Minh
Đường Lê Trọng Tấn, phường
Nhà máy sản xuất phụ tùng và lắp ráp xe máy -
93 La Khê, quận Hà Đông, tp. Hà
Công ty VMEP
Nội
239/281 Trần Khát Chân,
94 Công ty TNHH Bảo Minh Motor Việt Nam Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà
Nội
5/6A, Ấp 4, Xã Phú Xuân,
95 Công ty CP Đầu Tư Phát Phát Tiến Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ
Chí Minh
816 Võ Văn Kiệt, Phường 5,
96 Công ty TNHH TM XNK Quang Hưng DAC
Quận 5, TP.HCM
Tiểu khu Bình Long - thị trấn
97 Công ty Cổ phần Công nghệ sinh học Tân Việt Bình Mỹ - huyện Bình Lục - tỉnh
Hà Nam Trần Khát Chân,
239/281
98 Công ty TNHH Bảo Minh Motor Việt Nam Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà
Nội
239/281 Trần Khát Chân,
99 Công ty TNHH Bảo Minh Motor Việt Nam Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà
Nội
28 Nguyễn Văn Huyên, Q. Cẩm
100 Công ty TNHH XNK Kim Song Mã
Lệ, Tp. Đà Nẵng
841 đường 3/2, phường 7,
101 Công ty TNHH TM Tân Thành Đông
quận 11, tp. HCM
239/281 Trần Khát Chân,
102 Công ty TNHH Bảo Minh Motor Việt Nam Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà
Nội
395/42, Hòa Hảo, Phường 05,
103 Công ty TNHH Thương mại Đông Huy
Quận
Số 10,Đại
3/ 1A Tp.lộ
HồBình
ChíDương,
Minh
Khu phố Bình Giao, Phường
104 Công ty TNHH Mô tô An Thành
Thuận
Số 3/ 1AGiao,
Đại Thị xã Thuận
lộ Bình Dương,An,
Tỉnh phố
Khu BìnhBình
DươngGiao, Phường
105 Công ty TNHH Mô tô An Thành
Thuận
Số Giao,
3/ 1A Đại Thị xã Thuận
lộ Bình Dương,An,
Tỉnh phố
Khu BìnhBình
DươngGiao, Phường
106 Công ty TNHH Mô tô An Thành
Thuận
Số Giao,
3/ 1A Đại Thị xã Thuận
lộ Bình Dương,An,
Tỉnh phố
Khu BìnhBình
DươngGiao, Phường
107 Công ty TNHH Mô tô An Thành
Thuận
Số Giao,
3/ 1A Đại Thị xã Thuận
lộ Bình Dương,An,
Tỉnh phố
Khu BìnhBình
DươngGiao, Phường
108 Công ty TNHH Mô tô An Thành
Thuận Giao, Thị xã Thuận An,
239/281
Tỉnh BìnhTrần Khát Chân,
Dương
109 Công ty TNHH Bảo Minh Motor Việt Nam Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà
Nội
341 An Dương Vương, P.3,Q.5,
110 Công ty TNHH TM Quyền Lan
Tp.HCM
816 Võ Văn Kiệt, Phường 5,
111 Công ty TNHH TM XNK Quang Hưng DAC
Quận 5, TP.HCM
816 Võ Văn Kiệt, Phường 5,
112 Công ty TNHH TM XNK Quang Hưng DAC
Quận 5, TP.HCM
46 Chu Mạnh Trinh, Phường
113 Công ty TNHH XNK Tân Tài Thắng Bến Nghé, Quận 1, Thành phố
Hồ Chí Minh
Công ty Cổ phần đầu tư thương mại và phát triển 539 Minh Khai, P. Vĩnh Tuy, Hai
114
Hoàng Việt Bà Trưng, Hà Nội
Số 22, Ngách 102/1 Kim Ngưu,
115 Công ty TNHH Phát triển Thương mại Trịnh Gia Phường Thanh Nhàn, Quận
Hai Bà Trưng, Hà Nội
395/42, Hòa Hảo, Phường 05,
116 Công ty TNHH Thương mại Đông Huy
Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh
395/42, Hòa Hảo, Phường 05,
117 Công ty TNHH Thương mại Đông Huy
Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh
395/42, Hòa Hảo, Phường 05,
118 Công ty TNHH Thương mại Đông Huy
Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh
395/42, Hòa Hảo, Phường 05,
119 Công ty TNHH Thương mại Đông Huy
Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh
395/42, Hòa Hảo, Phường 05,
120 Công ty TNHH Thương mại Đông Huy
Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh
BẢN K
h«ng sè chung
4 5 6 7
KÝch thíc xe
Sè ngêi
Träng lîng b¶n Träng lîng cho
Dµi Réng Cao
th©n toµn bé phÐp
chë
8 9 10 11 12 13
Kho¶ng
ChiÒu dµi VËn tèc
s¸ng gÇm KiÓu ®éng c¬
c¬ së lín nhÊt
xe
14 15 16 17
1420 110 / /
1490 170 / /
1500 150 / /
1500 150 / /
1510 120 / /
1435 140 / /
1446 155 / /
18 19 20 21
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 49 1,9/7500 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 124.1 7,2/8500 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 149 12,5/8500 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 153 10,3/7500 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 279 17,9/8250 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 108 6,38/8000 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 153 10,3/7500 Xăng không chì
4 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng, dầu 998 147,7/13600 Xăng không chì
3 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng, dầu 798 92/11600 Xăng không chì
2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 1170 92/7750 Xăng không chì
2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 961 59,68/6500 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 142.2 8,6/9200 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 248.9 14/8500 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 300 23,5/12000 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 49.9 / Xăng không chì
2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 125 7,8/9500 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 49.46 / Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 149 9,7/8000 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 149 9,7/8000 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 745 32/5500 Xăng không chì
2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 745 32/5500 Xăng không chì
3 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng, dầu 798 92/12000 Xăng không chì
2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 249 26,5/12000 Xăng không chì
4 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 999 118/11000 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 149.48 12,6/10500 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 149.48 12,6/10500 Xăng không chì
2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 865 50,71/7400 Xăng không chì
2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 798 63/7500 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 279 18.5/8500 Xăng không chì
2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 320 16.5/7500 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 149 / Xăng không chì
2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 530 34,2/6750 Xăng không chì
4 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 1043 104,5/10000 Xăng không chì
2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 865 50/7500 Xăng không chì
4 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 998.4 92/10000 Xăng không chì
4 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 998.4 92/10000 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 149.32 9,3/8500 Xăng không chì
2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 320 16,5/7500 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 255 12,5/8000 Xăng không chì
3 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 798 103/13100 Xăng không chì
4 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 999 146/13500 Xăng không chì
2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí và dầ 1170 81/7750 Xăng không chì
3 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 847 81/9000 Xăng không chì
2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 745 32/5500 Xăng không chì
2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 1170 92/7750 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 278 15,8/7500 Xăng không chì
4 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 998 147,1/13500 Xăng không chì
3 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không chất lỏng 798 92/12000 Xăng không chì
3 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không chất lỏng 798 84,5/11000 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 149.32 9,3/8500 Xăng không chì
3 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 798 92/11600 Xăng không chì
2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 865 50/7500 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 149.32 9,3/8500 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 660 35/6000 Xăng không chì
4 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 999 118/11000 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 49.6 2,2/7500 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 49.6 2,2/7500 Xăng không chì
4 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 998.4 92/10000 Xăng không chì
4 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 998 147,1/13500 Xăng không chì
3 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 847 81/9000 Xăng không chì
3 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng và dầ 798 81/10000 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 49 2,3/8000 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 149.16 11,5/9000 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 149 9,7/8000 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 149.32 9,3/8500 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 149.16 11,5/9000 Xăng không chì
2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng và kh 1170 92/7750 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 149.16 11,5/9000 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 108.2 6,4/7500 Xăng không chì
4 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 1261 64/6000 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 149.8 12,2/8500 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 49 2,5/7000 Xăng không chì
2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 744 37/6200 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 174 12,4/9000 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 149.32 9,3/8500 Xăng không chì
4 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 1261 62/6000 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 49 3,3/8000 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 223 9,3/7500 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 270 9,8/7500 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 125 7/8000 Xăng không chì
2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 320 23,5/8500 Xăng không chì
4 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 998 147,1/13500 Xăng không chì
2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 744 35/6250 Xăng không chì
4 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng và dầ 998 147,7/13600 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 49 2,5/7000 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 199.5 18/9750 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 279 18,5/7500 Xăng không chì
4 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí và dầ 1140 66/7500 Xăng không chì
4 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí và dầ 1140 66/7500 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 147 13,6/10000 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 149.32 9,3/8500 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 124 8,46/9500 Xăng không chì
2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 1200 56,6/6100 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 149.32 9,3/8500 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 149.32 9,3/8500 Xăng không chì
2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 1312 / Xăng không chì
3 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 1050 103/9500 Xăng không chì
2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 998 70/7500 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 249.6 / Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 124.88 / Xăng không chì
2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 900 40,5/6000 Xăng không chì
2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 745 54/6250 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 124.8 8,3/9000 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 124.8 8,3/9000 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 124.8 8,3/9000 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 149 8,7/8000 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 149 8,7/8000 Xăng không chì
2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 998 70/7500 Xăng không chì
4 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 1237 / Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 124.89 / Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 124.89 / Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 49 2,5/7000 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 124 7,8/9000 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 49 2,5/7000 Xăng không chì
4 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 1000 141/13000 Xăng không chì
4 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 1000 141/13000 Xăng không chì
2 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng 745 40,3/6250 Xăng không chì
4 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí và dầ 1140 66/7500 Xăng không chì
1 xy lanh, 4 kỳ làm mát bằng không khí 249 15,4/8000 Xăng không chì
ẬT CỦA SẢN PHẨM BẢN KHAI CÁC THÔNG SỐ TÍNH NĂNG KỸ THUẬT CỦA SẢN PHẨM B
22 23 24 25
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát khô
/ / / Ma sát khô
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát khô
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát khô
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát khô
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát khô
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát khô
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát khô
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát khô
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát khô
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát khô
/ / / Ma sát khô
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát khô
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát khô
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát khô
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát khô
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát khô
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát khô
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát khô
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát khô
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát khô
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát khô
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát khô
/ / / Ma sát khô
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát khô
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
/ / / Ma sát ướt
Ỹ THUẬT CỦA SẢN PHẨM BẢN KHAI CÁC THÔNG SỐ TÍNH NĂNG KỸ THUẬT CỦA SẢN PHẨM
KiÓu
truyÒn
§iÒu khiÓn li §iÒu khiÓn B¸nh chñ
KiÓu hép sè ®éng tíi Ph¶i
hîp hép sè ®éng
b¸nh chñ
®éng
26 27 28 29 30 31
§iÒu §iÒu
Tr¸i KiÓu KiÓu KiÓu
khiÓn khiÓn
32 33 34 35 36 37
27.5 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ
27.5 Đĩa, ABS Bằng tay Đĩa, ABS Bằng chân Lò xo trụ
Gi¶m chÊn
Gi¶m chÊn KiÓu Ký hiÖu ¸p suÊt Ký hiÖu
38 39 40 41 42 43
44 45 46 47 48
49 50 51 52
53 54
Đỏ/01 3/26/2014
Đỏ/01 3/26/2014
Đỏ/01 5/15/2014
Đỏ/01 5/15/2014
Đỏ/01 6/2/2014
Đỏ/01 8/11/2014
Đỏ/01 8/11/2014
Đỏ/01 8/8/2014
Đỏ/01 8/8/2014
Đỏ/01 8/18/2014
Đỏ/01 8/18/2014
Đỏ/01 8/27/2014
Đỏ/01 9/3/2014
Đỏ/01 9/3/2014
Đỏ/01 9/9/2014
Đỏ/01 11/9/2014
Đỏ/01 11/9/2014
Đỏ/01 9/17/2014
Đỏ/01 9/17/2014
Đỏ/02 10/9/2014
Đỏ/02 10/9/2014
Đỏ/01 10/14/2014
Đỏ/01 10/17/2014
Đỏ/01 10/28/2014
Đỏ/01 12/25/2014
Đỏ/01 1/7/2015
Đỏ/01 1/20/2015
Đỏ/01 1/28/2015
Đỏ/01 2/10/2015
Đỏ/01 2/10/2015
Đỏ/01 2/15/2015
Đỏ/01 3/17/2015
Đỏ/01 3/26/2015
Đỏ/01 3/26/2015
Đỏ/01 4/9/2015
Đỏ/01 4/9/2015
Đỏ/01 5/8/2015
Đỏ/01 5/12/2015
Đỏ/01 5/18/2015
Đỏ/01 5/25/2015
Đỏ/01 5/25/2015
Đỏ/01 5/25/2015
Đỏ/01 5/27/2015
Đỏ/01 6/4/2015
Đỏ/01 6/5/2015
Đỏ/01 6/10/2015
Đỏ/01 7/6/2015
Đỏ/01 7/20/2015
Đỏ/01 7/22/2015
Đỏ/01 7/27/2015
Đỏ/01 7/27/2015
Đỏ/01 7/27/2015
Đỏ/01 7/28/2015
Đỏ/01 7/27/2015
Đỏ/01 8/12/2015
Đỏ/01 8/10/2015
Đỏ/01 8/10/2015
Đỏ/01 8/10/2015
Đỏ/01 8/12/2015
Đỏ/01 8/18/2015
Đỏ/01 8/18/2015
Đỏ/01 8/21/2015
Đỏ/01 8/27/2015
Đỏ/01 9/8/2015
Đỏ/01 9/8/2015
Đỏ/01 9/14/2015
Đỏ/01 9/25/2015
Đỏ/01 10/5/2015
Đỏ/01 10/26/2015
Đỏ/01 11/9/2015
Đỏ/01 11/24/2015
Đỏ/01 11/25/2015
Đỏ/01 11/25/2015
Đỏ/01 11/25/2015
Đỏ/01 11/4/2015
Đỏ/01 12/8/2015
Đỏ/01 12/22/2015
Đỏ/01 12/22/2015
Đỏ/01 12/31/2015
Đỏ/02 12/31/2015
Đỏ/01 1/5/2016
Đỏ/01 1/5/2016
Đỏ/01 1/8/2016
Đỏ/01 11/18/2016
Đỏ/01 1/15/2016
Đỏ/01 1/15/2016
Đỏ/01 1/27/2016
Đỏ/01 2/22/2016
Đỏ/01 4/18/2017
Đỏ/01 4/18/2017
Đỏ/01 4/21/2017
Đỏ/01 4/20/2017
Đỏ/01 4/25/2017
Đỏ/01 4/10/2017
Đỏ/01 5/3/2017
Đỏ/01 5/9/2017
Đỏ/01 5/17/2017
Đỏ/01 5/16/2017
Đỏ/01 5/16/2017
Đỏ/01 5/19/2017
Đỏ/01 5/18/2017
Đỏ/01 5/19/2017
Đỏ/01 5/22/2017
Đỏ/01 6/2/2017
Đỏ/01 6/2/2017
Đỏ/01 6/2/2017
Đỏ/01 6/2/2017
Đỏ/01 6/2/2017
Đỏ/01 5/31/2017
Đỏ/01 5/25/2017
Đỏ/01 6/12/2017
Đỏ/01 6/12/2017
Đỏ/01 6/19/2017
Đỏ/01 6/19/2017
Đỏ/01 6/19/2017
Đỏ/01 6/30/2017
Đỏ/01 6/30/2017
Đỏ/01 6/30/2017
Đỏ/01 6/30/2017
Đỏ/01 6/30/2017
BẢN KHAI THÔNG SỐ, TÍNH NĂNG KỸ THUẬT CỦA XE
(Declaration for specification of imported motor vehicle)
2. Các thông số và tính năng kỹ thuật (Main specification)
Số người cho phép chở kể cả người lái (Seat capacity including driver):
Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao (Overall: Length x width x Height):
Động cơ (Engine):
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay (Max. output/ rpm):
Hộp số (Gear box): Điều khiển hộp số (Clutch control):
Góc quay lớn nhất của tay lái sang phải / trái (Right/ left steering angle):
Lốp (Tyres):
Đèn chiếu sáng phía trước/ Màu/ Số lượng (Head light/ Color/ Quantily):
Đèn soi biển số/ Màu (Number plate light/ Color/ Quantily):
kg
kg
người
mm
mm
mm
km/h
Cm3
kW/ r/ min
kW
Ah
ntrol):
ntrol):
sorbers):
sorbers):
ập khẩu