Professional Documents
Culture Documents
11.12.18 - Danh Sach Mua Bao Hiem Xe
11.12.18 - Danh Sach Mua Bao Hiem Xe
BỘ PHẬN BẢO VỆ
DANH SÁCH XE ÔTÔ ĐỀ NGHỊ MUA BẢO HIỂM
xe anh minh
Toyota Altis 1.8 60A - 459.11 2008 5 1/25/2019
Giá trị mua BH Nhà máy GHI CHÚ
583,333,333 BHS
746,550,000 BHS
810,000,000 BHS Thế chấp mới thay thế cho xe 60A - 057.68
641,250,000 BHS
412,500,000 NMTA
641,250,000 NMTA
1,957,500,000 NMTA
583,333,333 NMTN
583,333,333 Hiện tại 2 xe này không có trong danh sách
gửi về mua bảo hiểm nhưng đang thế chấp
583,333,333 tại VCB
857,155,170 BHS
498,474,937 BHS
450,000,000 BHS xe cũ 60S-5227
350,000,000 BHS xe cũ 60S-2513
150,000,000 BHS xe cũ 60N-6080
422,126,878 NMTA
930,170,335 NMTN
372,802,417 NMTN
400,000,000 A. MINH
STT Ngày hết Giá trị mua BH
Loại xe Biển số Năm sx Số chỗ
hạn (VNĐ)
Ngân hàng thụ hưởng: Vietcombank - CN Đồng Nai
1 Camry 2.0 60A - 058.99 2012 5 1/25/2019 583,333,333
2 Camry 2.5 60A - 073.25 2013 5 1/25/2019 746,550,000
3 Thaco County 60B - 025.43 2015 29 1/25/2019 810,000,000
4 ThaCo 60B - 011.51 2013 29 1/25/2019 641,250,000
5 Toyota Altis 1.8 60A - 063.21 2012 5 1/25/2019 412,500,000
6 Thaco 60B - 011.92 2013 29 1/25/2019 641,250,000
7 Trường Hải 60B - 010.08 2012 45 1/25/2019 1,957,500,000
8 Toyota Camry 2.0 60A - 067.34 2012 5 1/25/2019 583,333,333
9 Toyota Camry 2.0 60A - 057.90 2012 5 1/25/2019 583,333,333
10 Toyota Camry 2.0 60A - 064.49 2012 5 1/25/2019 583,333,333
Xe không qua ngân hàng
11 Toyota Camry 2.5 60A - 449.99 2015 5 1/25/2019 857,155,170
12 Toyota Fortuner 60A - 150.36 2014 7 1/25/2019 498,474,937
13 Innova 2.0 60A - 477.07 2009 8 1/25/2019 450,000,000
14 MITSUBISI 4,5 TẤN 60C - 419.28 2009 2 1/25/2019 350,000,000
15 KIA 1,6 TẤN 60C - 418.78 2002 2 1/25/2019 150,000,000
16 Toyota Hilux G 60C - 171.33 2014 5 1/25/2019 422,126,878
17 Toyota Fortuner 60A - 435.33 2016 7 1/25/2019 930,170,335
18 Toyota Hilux G 60C - 128.93 2014 5 1/25/2019 372,802,417
TỔNG CỘNG
Giá trị mua BH (Làm
Nhà máy
tròn) - VNĐ
7,542,650,000
583,400,000 BHS
746,550,000 BHS
810,000,000 BHS
641,250,000 BHS
412,500,000 NMTA
641,250,000 NMTA
1,957,500,000 NMTA
583,400,000 NMTN
583,400,000 TTCS MUA
583,400,000 TTCS MUA
4,030,900,000
857,200,000 BHS
498,500,000 BHS
450,000,000 BHS
350,000,000 BHS
150,000,000 BHS
422,200,000 NMTA
930,200,000 NMTN
372,800,000 NMTN
11,573,550,000
DANH SÁCH XE MUA BẢO HIỂM