You are on page 1of 7

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐƯỜNG TTC BIÊN HOÀ - ĐỒNG NAI

BỘ PHẬN BẢO VỆ
DANH SÁCH XE ÔTÔ ĐỀ NGHỊ MUA BẢO HIỂM

Bảo hiểm các loại


STT
Loại xe Biển số Năm sx Ngày hết hạn Ngày mua mới Ghi chú Thế chấp
1 Camry 2.0 60A - 058.99 1/25/2019 BHS VCB
2 Camry 2.5 60A - 449.99 1/25/2019 BHS
3 Camry 2.5 60A - 073.25 1/25/2019 BHS VCB
4 Toyota Fortuner 60A - 150.36 1/25/2019 BHS
5 Innova 2.0 60A - 477.07 1/25/2019 BHS
6 Thaco County 29 chỗ 60B - 025.43 1/25/2019 BHS VCB TC MOI
7 ThaCo 60B - 011.51 1/25/2019 BHS VCB
8 MITSUBISI 60C - 419.28 1/25/2019 BHS
9 KIA 60C - 418.78 1/25/2019 BHS
10 Toyota Altis 1.8 60A - 063.21 1/25/2019 NMTA VCB
11 Thaco 60B - 011.92 1/25/2019 NMTA VCB
12 Trường Hải 60B - 010.08 1/25/2019 NMTA VCB
13 Toyota Hilux G 60C - 171.33 1/25/2019 NMTA
14 Toyota Camry 2.0 60A - 067.34 1/25/2019 NMTN VCB
15 Toyota Fortuner 60A - 435.33 1/25/2019 NMTN
16 Toyota Hilux G 60C - 128.93 1/25/2019 NMTN
Toyota Camry 2.5 60A - 073.25
Toyota Camry 2.0 60A - 057.68 X XIN RÚT
Toyota Camry 2.0 60A - 057.90 X
Toyota Camry 2.0 60A - 058.99
Toyota Camry 2.0 60A - 064.49 X
Toyota Camry 2.0 60A - 067.34
Toyota Altis 1.8 60A - 063.21
Thaco 60B - 011.92
Thaco 60B - 011.51
Trường Hải 60B - 010.08
STT
Loại xe Biển số Năm sx Số chỗ Ngày hết hạn
Ngân hàng thụ hưởng: Vietcombank - CN Đồng Nai
1 Camry 2.0 60A - 058.99 2012 5 1/25/2019
2 Camry 2.5 60A - 073.25 2013 5 1/25/2019
3 Thaco County 60B - 025.43 2015 29 1/25/2019
4 ThaCo 60B - 011.51 2013 29 1/25/2019
5 Toyota Altis 1.8 60A - 063.21 2012 5 1/25/2019
6 Thaco 60B - 011.92 2013 29 1/25/2019
7 Trường Hải 60B - 010.08 2012 45 1/25/2019
8 Toyota Camry 2.0 60A - 067.34 2012 5 1/25/2019
9 Toyota Camry 2.0 60A - 057.90 2012 5 1/25/2019

10 Toyota Camry 2.0 60A - 064.49 2012 5 1/25/2019


Xe không qua ngân hàng
11 Toyota Camry 2.5 60A - 449.99 2015 5 1/25/2019
12 Toyota Fortuner 60A - 150.36 2014 7 1/25/2019
13 Innova 2.0 60A - 477.07 2009 8 1/25/2019
14 MITSUBISI 4,5 TẤN 60C - 419.28 2009 2 1/25/2019
15 KIA 1,6 TẤN 60C - 418.78 2002 2 1/25/2019
16 Toyota Hilux G 60C - 171.33 2014 5 1/25/2019
17 Toyota Fortuner 60A - 435.33 2016 7 1/25/2019
18 Toyota Hilux G 60C - 128.93 2014 5 1/25/2019

xe anh minh
Toyota Altis 1.8 60A - 459.11 2008 5 1/25/2019
Giá trị mua BH Nhà máy GHI CHÚ

583,333,333 BHS
746,550,000 BHS
810,000,000 BHS Thế chấp mới thay thế cho xe 60A - 057.68
641,250,000 BHS
412,500,000 NMTA
641,250,000 NMTA
1,957,500,000 NMTA
583,333,333 NMTN
583,333,333 Hiện tại 2 xe này không có trong danh sách
gửi về mua bảo hiểm nhưng đang thế chấp
583,333,333 tại VCB

857,155,170 BHS
498,474,937 BHS
450,000,000 BHS xe cũ 60S-5227
350,000,000 BHS xe cũ 60S-2513
150,000,000 BHS xe cũ 60N-6080
422,126,878 NMTA
930,170,335 NMTN
372,802,417 NMTN

400,000,000 A. MINH
STT Ngày hết Giá trị mua BH
Loại xe Biển số Năm sx Số chỗ
hạn (VNĐ)
Ngân hàng thụ hưởng: Vietcombank - CN Đồng Nai
1 Camry 2.0 60A - 058.99 2012 5 1/25/2019 583,333,333
2 Camry 2.5 60A - 073.25 2013 5 1/25/2019 746,550,000
3 Thaco County 60B - 025.43 2015 29 1/25/2019 810,000,000
4 ThaCo 60B - 011.51 2013 29 1/25/2019 641,250,000
5 Toyota Altis 1.8 60A - 063.21 2012 5 1/25/2019 412,500,000
6 Thaco 60B - 011.92 2013 29 1/25/2019 641,250,000
7 Trường Hải 60B - 010.08 2012 45 1/25/2019 1,957,500,000
8 Toyota Camry 2.0 60A - 067.34 2012 5 1/25/2019 583,333,333
9 Toyota Camry 2.0 60A - 057.90 2012 5 1/25/2019 583,333,333
10 Toyota Camry 2.0 60A - 064.49 2012 5 1/25/2019 583,333,333
Xe không qua ngân hàng
11 Toyota Camry 2.5 60A - 449.99 2015 5 1/25/2019 857,155,170
12 Toyota Fortuner 60A - 150.36 2014 7 1/25/2019 498,474,937
13 Innova 2.0 60A - 477.07 2009 8 1/25/2019 450,000,000
14 MITSUBISI 4,5 TẤN 60C - 419.28 2009 2 1/25/2019 350,000,000
15 KIA 1,6 TẤN 60C - 418.78 2002 2 1/25/2019 150,000,000
16 Toyota Hilux G 60C - 171.33 2014 5 1/25/2019 422,126,878
17 Toyota Fortuner 60A - 435.33 2016 7 1/25/2019 930,170,335
18 Toyota Hilux G 60C - 128.93 2014 5 1/25/2019 372,802,417
TỔNG CỘNG
Giá trị mua BH (Làm
Nhà máy
tròn) - VNĐ
7,542,650,000
583,400,000 BHS
746,550,000 BHS
810,000,000 BHS
641,250,000 BHS
412,500,000 NMTA
641,250,000 NMTA
1,957,500,000 NMTA
583,400,000 NMTN
583,400,000 TTCS MUA
583,400,000 TTCS MUA
4,030,900,000
857,200,000 BHS
498,500,000 BHS
450,000,000 BHS
350,000,000 BHS
150,000,000 BHS
422,200,000 NMTA
930,200,000 NMTN
372,800,000 NMTN
11,573,550,000
DANH SÁCH XE MUA BẢO HIỂM

Năm Ngày hết Giá trị mua BH Giá trị mua BH


STT Loại xe Biển số Số chỗ Ghi chú
sx hạn (VNĐ) (Làm tròn) - VNĐ
Ngân hàng thụ hưởng: Vietcombank - CN Đồng
7,542,650,000
Nai
1 Camry 2.0 60A - 058.99 2012 5 1/25/2019 583,333,333 583,400,000
2 Camry 2.5 60A - 073.25 2013 5 1/25/2019 746,550,000 746,550,000
3 Thaco County 60B - 025.43 2015 29 1/25/2019 810,000,000 810,000,000
4 ThaCo 60B - 011.51 2013 29 1/25/2019 641,250,000 641,250,000
5 Toyota Altis 1.8 60A - 063.21 2012 5 1/25/2019 412,500,000 412,500,000 nmta
6 Thaco 60B - 011.92 2013 29 1/25/2019 641,250,000 641,250,000 nmta
7 Trường Hải 60B - 010.08 2012 45 1/25/2019 1,957,500,000 1,957,500,000 nmta
8 Toyota Camry 2.0 60A - 067.34 2012 5 1/25/2019 583,333,333 583,400,000 nmtn
9 Toyota Camry 2.0 60A - 057.90 2012 5 1/25/2019 583,333,333 583,400,000 TCT thanh toán phí
10 Toyota Camry 2.0 60A - 064.49 2012 5 1/25/2019 583,333,333 583,400,000 TCT thanh toán phí
Xe không qua ngân hàng 4,030,900,000
11 Toyota Camry 2.5 60A - 449.99 2015 5 1/25/2019 857,155,170 857,200,000
12 Toyota Fortuner 60A - 150.36 2014 7 1/25/2019 498,474,937 498,500,000
13 Innova 2.0 60A - 477.07 2009 8 1/25/2019 450,000,000 450,000,000
14 MITSUBISI 4,5 TẤN 60C - 419.28 2009 2 1/25/2019 350,000,000 350,000,000
15 KIA 1,6 TẤN 60C - 418.78 2002 2 1/25/2019 150,000,000 150,000,000
16 Toyota Hilux G 60C - 171.33 2014 5 1/25/2019 422,126,878 422,200,000
17 Toyota Fortuner 60A - 435.33 2016 7 1/25/2019 930,170,335 930,200,000
18 Toyota Hilux G 60C - 128.93 2014 5 1/25/2019 372,802,417 372,800,000
TỔNG CỘNG 11,573,550,000

Đồng Nai, Ngày … tháng … năm 20018

Người lập Giám đốc

You might also like