Professional Documents
Culture Documents
Phê duyệt của BGH Phòng Đào tạo Khoa (tổ) Người lập
1 Gỗ m3 0,8 54 18 B1;b2;b3;b4;b5;b6;b7;b8;b9
2 Bút chì vạch Cây 20 80 B1;b2;b3;b4;b5;b6;b7;b8;b9
3 Thước mét Cái 3 80 B1;b2;b3;b4;b5;b6;b7;b8;b9
4 Thước Vuông Cái 3 80 B1;b2;b3;b4;b5;b6;b7;b8;b9
5 Lưỡi cưa vòng lượn Cái 2 13 B8;b9
9 Dũa tam giác Bô 5 11 B3;;b9
10 Dầu nhờn Bình 2 3 B5;b7;b9
11 Đá mài lưỡi cưa hợp kim Viên 2 1 B5;b7
Đá mài lưỡi cưa vòng lượn Viên 2 2 B9
Phê duyệt của BGH Phòng Đào tạo Khoa (tổ) Người lập
Phê duyệt của BGH Phòng Đào tạo Khoa (tổ) Người lập
Phê duyệt của BGH Phòng Đào tạo Khoa (tổ) Người lập
Phê duyệt của BGH Phòng Đào tạo Khoa (tổ) Người lập
Phê duyệt của BGH Phòng Đào tạo Khoa (tổ) Người lập
Phê duyệt của BGH Phòng Đào tạo Khoa (tổ) Người lập
Khoa ( Tổ): Nông - Lâm nghiệp CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Biêu01/KHPL
Môđun: Đóng đồ mộc Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lớp: 9DMXD-18
Quảng Nam, ngày tháng năm 2018
KẾ HOẠCH VẬT TƯ - PHÔI LIỆU
Học kỳ: II Năm học: 2018 - 2019 Khóa: 9 Số lượng học sinh: 18 Số giờ dạy: 200h
1 Gỗ m3 1 200 17 B1;b2;b3.
2 Bút chì Cái 17 200 B1;b2;b3. Dùng chung
3 Thước Bộ 3 200 B1;b2;b3. Dùng chung
4 Giấy nhám m 15 200 B1;b2;b3.
5 Keo Dog Lọ 2 200 B1;b2;b3.
6 Bàn chà nhám Cái 10 200 B1;b2;b3. Dùng chung
7 Vít kg 3 200 B1;b2;b3.
8 Keo 502 Bộ 3 200 B1;b2;b3.
9 Keo Ab Kg 4 200 B1;b2;b3.
10 Pu Kg 10 200 B1;b2;b3.
9 Đinh Kg 1 200 B1;b2;b3.
10 Keo sữa Gói 3 200 B1;b2;b3.
11 Giấy cứng Tờ 1 200 B1;b2;b3.
12 Lưỡi phay router Bộ 1 200 B1;b2;b3. Dùng chung
13 Mũi khoan Bộ 1 200 B1;b2;b3. Dùng chung
14 Tay nắm Bộ 12 200 B1;b2;b3.
15 Ray trượt Bộ 6 200 B1;b2;b3.
16 Khóa Bộ 3 200 B3;b4;b5
17 Ke vuông Cái 20 200 B2;b3;b4;b5;b6
18 Mút cao su Bộ 4 200 B3;b4;b5
19 Súng phun sơn Cái 4 200 B1;b2;b3;b4;b5;b6
Phê duyệt của BGH Phòng Đào tạo Khoa (tổ) Người lập
Trương Trọng Tùng