You are on page 1of 32

Khoa ( Tổ): Nông - Lâm nghiệp CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Biêu01/KHPL

Môđun: Chuẩn bị nguyên vật liệu Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


Lớp: 9DMXD-18
Quảng Nam, ngày tháng năm 2018

KẾ HOẠCH VẬT TƯ - PHÔI LIỆU


Học kỳ: I Năm học: 2018 - 2019 Khóa: 9 Số lượng học sinh: 18 Số giờ dạy: 45
Tên, quy cách vật tư, Số lượng Số giờ Số lượng
TT ĐVT Bài tập thực hành Ghi chú
phôi liệu Vật tư phôi liệu Thực hành học sinh
Mẫu gỗ tự nhiên
1 - Bao gồm gỗ từ nhóm I - Bộ 4 8 18 B1
VII
Mẫu gỗ nhân tạo
- Bao gồm các ván nhân tạo:
2 Bộ 6 4 B2
Ván dán, ván dăm, ván sợi,
Ván ghép thanh
3 Ván gỗ tự nhiên Tấm 20
12 B3,B5
4 Thanh kê Thanh 60
5 Thuốc bảo quản gỗ Hộp 6 4 B4
6 Đà kê bằng gỗ Cái 6 12 B3,B5

Phê duyệt của BGH Phòng Đào tạo Khoa (tổ) Người lập

Trương Trọng Tùng


Khoa (tổ): Nông - Lâm nghiệp
Biểu 01B/KHPL BẢNG THUYẾT MINH CHI TIẾT KẾ HOẠCH VẬT TƯ PHÔI LIỆU
Lớp: 9DMXD- Nghề: Mộc Xây dựng và trang trí nội thất Môđun: Chuẩn bị nguyên vật liệu SL học sinh:18
( kèm theo kế hoạch phôi liệu )

Vật tư thực hành Sản phẩm thực hành


Số giờ Ghi
Tên bài thực hành Số Sản phẩm ứng Kích thước, hình dáng bao bì SP
TT dạy Tên, quy cách chú
lượng dụng (minh họa bằng hình vẽ)
1 Chọn gỗ tự nhiên 10 Mẫu gỗ tự nhiên 4 Nhận biết mặt gỗ Bộ
2 Chọn ván nhân tạo 7 Mẫu gỗ nhân tạo 6 Nhận biết mặt gỗ Bộ
Ván gỗ tự nhiên 20 Tấm
3 Hong phơi gỗ 7 Thanh kê 60 Thanh
Đà kê 6 Cái
Tẫm thuốc bảo quản Gỗ 0,2 m3
4 8
gỗ Thuốc tẩm, hóa chất 6 Hộp
Ván gỗ tự nhiên 20 Tấm
5 Sấy gỗ 13 Đà kê 6 Cái
Thanh kê 60 Thanh

Người lập Trưởng khoa (tổ)

Trương Trọng Tùng Phạm Xuân Cát


Khoa ( Tổ): Nông - Lâm nghiệp CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Biêu01/KHPL
Môđun: Pha phôi Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lớp: 9DMXD-18
Quảng Nam, ngày tháng năm 2018

KẾ HOẠCH VẬT TƯ - PHÔI LIỆU


Học kỳ: I Năm học: 2018 - 2019 Khóa: 9 Số lượng học sinh: 18 Số giờ dạy: 80

Tên, quy cách vật tư, Số lượng Số giờ Số lượng


TT ĐVT Bài tập thực hành Ghi chú
phôi liệu Vật tư phôi liệu Thực hành học sinh

1 Gỗ m3 0,8 54 18 B1;b2;b3;b4;b5;b6;b7;b8;b9
2 Bút chì vạch Cây 20 80 B1;b2;b3;b4;b5;b6;b7;b8;b9
3 Thước mét Cái 3 80 B1;b2;b3;b4;b5;b6;b7;b8;b9
4 Thước Vuông Cái 3 80 B1;b2;b3;b4;b5;b6;b7;b8;b9
5 Lưỡi cưa vòng lượn Cái 2 13 B8;b9
9 Dũa tam giác Bô 5 11 B3;;b9
10 Dầu nhờn Bình 2 3 B5;b7;b9
11 Đá mài lưỡi cưa hợp kim Viên 2 1 B5;b7
Đá mài lưỡi cưa vòng lượn Viên 2 2 B9

Phê duyệt của BGH Phòng Đào tạo Khoa (tổ) Người lập

Trương Trọng Tùng

Khoa (tổ): Nông - Lâm nghiệp


Biểu 01B/KHPL BẢNG THUYẾT MINH CHI TIẾT KẾ HOẠCH VẬT TƯ PHÔI LIỆU
Lớp: 9DMXD- Nghề: Mộc Xây dựng và trang trí nội thất Môđun: Pha phôi SL học sinh:18
( kèm theo kế hoạch phôi liệu )

Vật tư thực hành Sản phẩm thực hành


Số giờ Ghi
TT Tên bài thực hành Số Sản phẩm ứng Kích thước, hình dáng bao bì SP
dạy Tên, quy cách chú
lượng dụng (minh họa bằng hình vẽ)
Gỗ 0,8 m3
Xác định số lượng,
1 5 Thước mét 12 Cái
kích thước phôi
Bút chì 20 Cây
Gỗ 0,3 m3
Sử dụng các dụng cụ Bút chì vạch 20 Cây
2 6
đo vạch và vạch mẫu Thước 5 Cái
Vam kẹp 10 Cái
3 Gỗ 0,2 m3
Bút chì vạch 20 Cây
Thước 12 Cái
Sử dụng cưa thủ công 14
Vam kẹp 10 Cái
Dũa tam giác 5 Cái
Quần áo bảo hộ 17 Bộ
4 Gỗ 0,3 m3
Bút chì vạch 20 Cây
Kỹ thuật sử dụng cưa Thước 5 cái
9
đĩa cầm tay Lưỡi cưa đĩa 4 cái
Quần áo bảo hộ 17 Bộ
Quần áo bảo hộ 17 Bộ
Lưỡi cưa 2 Cái
Dầu nhớt 2 Cái
Bảo dưỡng máy cưa Clê 1 Hộp
5 2
đĩa cầm tay Tô vít 5 Cái
Dũa tam giác 5 Cái
Quần áo bảo hộ Bộ
Dầu nhờn 1 Bình
Gỗ 0,2 m3
Sử dụng máy cưa đĩa Bút chì vạch 20 Cây
6 12
đặt cố định Thước 5 Cái
Lưỡi cưa đĩa 4 Cái
Quần áo bảo hộ Bộ
Lưỡi cưa 2 Cái
Dầu nhớt 2 Bình
Bảo dưỡng máy cưa
7 2 Clê 1 Cái
đĩa đặt cố định
Tô vít 5 Cái
Đá mài 2 Cái
Gỗ 0,3 m3
Bút chì vạch 20 Cái
Sử dụng máy cưa vòng
8 16 Thước 5 Cái
lượn
Lưỡi cưa đĩa 4 Cái
Quần áo bảo hộ 18 Bộ
Lưỡi cưa 2 Cái
Dầu nhớt 2 lít
Bảo dưỡng máy cưa
9 2 Clê 1 Cái
vòng lượn
Tô vít 5 Cái
Đá mài 2 Viên

Người lập Trưởng khoa (tổ)

Trương Trọng Tùng Phạm Xuân Cát


Khoa ( Tổ): Nông - Lâm nghiệp CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Biêu01/KHPL
Môđun: Gia công mặt phẳng Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lớp: 9DMXD-18
Quảng Nam, ngày tháng năm 2018

KẾ HOẠCH VẬT TƯ - PHÔI LIỆU


Học kỳ: I Năm học: 2018 - 2019 Khóa: 9 Số lượng học sinh: 18 Số giờ dạy: 80
T Tên, quy cách vật tư, Số lượng Số giờ Số lượng
ĐVT Bài tập thực hành Ghi chú
T phôi liệu Vật tư phôi liệu th/ hành học sinh
1 Gỗ m3 0,7 55 18 B1;b2;b3;b4;b5;b6;b7;b8
2 Thước vuông Cái 12 80 B1;b2;b3;b4;b5;b6;b7;b8
3 Thước mét Cái 12 80 B1;b2;b3;b4;b5;b6;b7;b8
4 Vam kẹp Cái 4 6 B2;b3
5 Lưỡi máy bào cuốn Bộ 1 15 B7;b8
6 Lưỡi máy bào thẩm Bộ 1 17 B5;b6
7 Lưỡi bào cầm tay Bộ 2 20 B1;b2;b3
8 Chổi than Cái 5 9 B4;b5
9 Đá mài tinh Viên 2 7 B1;b4
10 Đá mài thô Viên 2 7 B1;b4
11 Đá mài dạng tròn Viên 4 8 B6;b8
12 Mỡ bò Kg 1 4 B8;b10
13 Xà phòng Gói 1 6 B4;b6;b8

Phê duyệt của BGH Phòng Đào tạo Khoa (tổ) Người lập

Trương Trọng Tùng


Khoa (tổ): Nông - Lâm nghiệp
Biểu 01B/KHPL BẢNG THUYẾT MINH CHI TIẾT KẾ HOẠCH VẬT TƯ PHÔI LIỆU
Lớp: 9DMXD- Nghề: Mộc Xây dựng và trang trí nội thất Môđun: Gia công mặt phẳng SL học sinh:18
( kèm theo kế hoạch phôi liệu )

Vật tư thực hành Sản phẩm thực hành


Số giờ Ghi
TT Tên bài thực hành Số Sản phẩm ứng Kích thước, hình dáng bao bì SP
dạy Tên, quy cách chú
lượng dụng (minh họa bằng hình vẽ)
Lưỡi bào 2 Bộ
Đá mài tinh 2 Viên
1 Mµi lìi bµo 6
Đá mài thô 2 Viên
Thước vuông 12 Cái
Gỗ 0,5 m3
Sö dông bµo Lưỡi bào 2 Bộ
2 6
th¼m Vam kẹp 4 Cái
Thước vuông 4 Cái
Gỗ 0,5 m3
Thước vuông 4 cái
Kỹ thuật bào gỗ bằng Lưỡi bào 2 cái
3 20
máy bào cầm tay Đá mài tinh 2 Viên
Đá mài thô 2 Viên
Lục giác 1 Bộ
Thước vuông 4 Cái
Lưỡi bào 2 Bộ
B¶o dìng m¸y bµo Đá mài tinh 2 Viên
4 6
cÇm tay Đá mài thô 2 Viên
Lục giác 1 Bộ
Chổi than 5 Cái
Gỗ 0,5 m3
Bµo gç b»ng m¸y
5 20 Thước vuông 4 cái
bµo thÈm
Lưỡi bào thẩm 2 cái
6 4 Dầu nhờn 1 Cái
Mỡ bò 1 Kg
Bảo dưỡng máy bào Lưỡi bào thẩm 1 Cái
thẩm Đá mài dạng tròn 4 Viên
Cơlê, lục lăng 1 Bộ
Bµo gç b»ng m¸y Gỗ 0,2 m3
7 bµo cuèn 14 Lưỡi bào 2 Bộ
Thước vuông 4 Cái
Dầu nhờn 1 Lít
Mỡ bò 1 Kg
B¶o dìng m¸y bµo
8 4 Lưỡi bào thẩm 2 Bộ
cuèn
Đá mài dạng tròn 4 Viên
Cơlê, lục lăng 1 Bộ

Người lập Trưởng khoa (tổ)

Trương Trọng Tùng Phạm Xuân Cát


Khoa ( Tổ): Nông - Lâm nghiệp CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Biêu01/KHPL
Môđun: Gia công mối ghép mộng Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lớp: 9DMXD-18
Quảng Nam, ngày tháng năm 2018

KẾ HOẠCH VẬT TƯ - PHÔI LIỆU


Học kỳ: I Năm học: 2018 - 2019 Khóa: 9 Số lượng học sinh: 18 Số giờ dạy: 80
Tên, quy cách vật tư, Số lượng Số giờ Số lượng
TT ĐVT Bài tập thực hành Ghi chú
phôi liệu Vật tư phôi liệu th/ hành học sinh
1 Gỗ m3 1 58 18 B1;b2;b3;b4;b5;b6…b9
2 Thước vuông Cái 12 58 B1;b2;b3;b4;b5;b6…b9
3 Thước mét Cái 12 58 B1;b2;b3;b4;b5;b6…b9
4 Ê ke, com pa Bộ 3 44 B2;b3;b4;b5;b6;b7
5 Mũi khoan Bộ 2 8 B5;b9
6 Mũi đục mộng vuông Bộ 2 19 B2;b4;b5;b6
7 Cưa cầm tay Cái 10 23 B2;b3;b4
8 Lưỡi phay Bộ 1 8 B2;b17
9 Mũi khoan hạ bậc Cái 8 23 B2;b3;b4
10 Đá mài Viên 3 6 B1;b8;b10
11 Mũi phay router Bộ 2 13 B7;b7
13 Dầu nhớt Bình 3 2 B8;b10
Phê duyệt của BGH Phòng Đào tạo Khoa (tổ) Người lập

Trương Trọng Tùng

Khoa (tổ): Nông - Lâm nghiệp


Biểu 01B/KHPL BẢNG THUYẾT MINH CHI TIẾT KẾ HOẠCH VẬT TƯ PHÔI LIỆU
Lớp: 9DMXD- Nghề: Mộc Xây dựng và trang trí nội thất Môđun: Gia công mối ghép mộng SL học sinh:18
( kèm theo kế hoạch phôi liệu )

Vật tư thực hành Sản phẩm thực hành


Số giờ Ghi
TT Tên bài thực hành Số Sản phẩm ứng Kích thước, hình dáng bao bì SP
dạy Tên, quy cách chú
lượng dụng (minh họa bằng hình vẽ)
Gỗ 1 m3
Thước vuông 10 Cái
1 Mµi ®ôc 5
Đá mài tinh 4 Viên
Đá mài thô 4 Viên
Gia c«ng méng th¼ng Gỗ 0,1 m3
b»ng dông cô thñ Thước vuông 10 Cái
2 10
c«ng Thước mét 5 Cái
Đục 1 Cái
Gỗ 0,1 m3
Gia c«ng méng mßi
Thước vuông 10 Cái
3 b»ng dông cô thñ 10
Thước mét 5 Cái
c«ng
Đục 1 Cái
4 Gia c«ng méng Ðn Gỗ 0,1 m3
b»ng dông cô thñ Thước vuông 10 Cái
10
c«ng Thước m 5 Cái
Thước góc 5 Cái
Gỗ 0,1 m3
Gia công lỗ mộng trên máy Thước vuông 10 Cái
5 10
phay router Thước m 5 Cái
Mũi khoan 1 Bộ
Gỗ 0,1 m3
Gia c«ng l¸ méng
Thước vuông 10 Cái
6 th¼ng trªn m¸y ca 12
Thước m 5 Cái
vßng lîn
Mũi khoan 1 Bộ
7 9 Gỗ 0,1 m3
Gia c«ng l¸ méng Thước vuông 10 cái
th¼ng trªn m¸y phay Thước m 5 Cái
méng ®a n¨ng Ê ke 1 cái
Mũi phay 2 Cái
8 B¶o dìng m¸y phay Dây cu roa 0,1 Dây
méng ®a n¨ng Mỡ bò 10 Kg
2
Cơ lê 5 Bộ
Mỏ lết 1 Cái
Gỗ 0,1 m3
Thước vuông 10 Cái
Gia c«ng lç méng
Thước m 5 Cái
9 th¼ng trªn m¸y ®ôc 10
Mũi đục 1 Cái
lç vu«ng
Ê ke 1 Cái
Đinh 0,2 Kg
Cơ lê 1 Bộ
Mỏ lết 4 Cái
B¶o dìng m¸y m¸y
10 2 Mũi đục máy 4 Cái
®ôc lç vu«ng
Đá mài dạng nón 4 Viên
Mỡ bôi trơn 1 Kg

Người lập Trưởng khoa (tổ)

Trương Trọng Tùng Phạm Xuân Cát


Khoa ( Tổ): Nông - Lâm nghiệp CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Biêu01/KHPL
Môđun: Hoàn thiện bề mặt sản phẩm Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lớp: 9DMXD-18
Quảng Nam, ngày tháng năm 2018

KẾ HOẠCH VẬT TƯ - PHÔI LIỆU


Học kỳ: I Năm học: 2018 - 2019 Khóa: 9 Số lượng học sinh: 18 Số giờ dạy: 60
T Tên, quy cách vật tư, Số lượng Số giờ Số lượng
ĐVT Bài tập thực hành Ghi chú
T phôi liệu Vật tư phôi liệu th/ hành học sinh
1 Gỗ m3 0,5 40 18 B1;b2;b3;b4;b5;b6
2 Dao nạo Cái 10 5 B1
3 Giấy nhám thô m 4 7 B2
4 Giấy nhám tinh m 4 7 B2
5 Thuốc nhuộm gỗ Hộp 10 3 B3
6 Súng phun sơn Cái 3 13 B6
7 Sơn pu Lít 10 25 B4;b5; b6
8 Véc ny Lít 4 25 B4;b5;b6
9 Xăng Lít 8 25 B4;b5;b6
11 Thùng pha sơn Cái 4 25 B4;b5;b6
12 Chổi quét Cái 10 11 B3;b5
13 Dàn treo sản phẩm Bộ 3 24 B3;b5;b6

Phê duyệt của BGH Phòng Đào tạo Khoa (tổ) Người lập

Trương Trọng Tùng

Khoa (tổ): Nông - Lâm nghiệp


Biểu 01B/KHPL BẢNG THUYẾT MINH CHI TIẾT KẾ HOẠCH VẬT TƯ PHÔI LIỆU
Lớp: 9DMXD- Nghề: Mộc Xây dựng và trang trí nội thất Môđun: Hoàn thiện bề mặt sản phẩm SL học sinh:18
( kèm theo kế hoạch phôi liệu )
Vật tư thực hành Sản phẩm thực hành
Số giờ Ghi
Tên bài thực hành Số Sản phẩm ứng Kích thước, hình dáng bao bì SP
TT dạy Tên, quy cách chú
lượng dụng (minh họa bằng hình vẽ)
1 Gỗ 0,5 Cái
Nạo bề mặt 8
Dao nạo 10 Cái
2 Gỗ 0,5 m3
Đánh giấy nhám 11
Giấy nhám 8 m
Gỗ 0,2 m3
3 Nhuộm gỗ 5
Thuốc nhuộm 3 Hộp
Gỗ 0,2 m3
Sơn 1 Hộp
4 Pha sơn 6
Thùng pha sơn 4 Thùng
Xăng 4 Lít
5 Gỗ 0,1 m3
Sơn 1 Hộp
Quét sơn 12
Xăng thơm 4 Lít
Chổi quét 10 Cái
Gỗ 0,2 m3
Sơn 3 Hộp
6 Phun sơn bằng súng 18
Xăng 6 Lit
Thùng pha sơn 4 Hộp
Súng phun sơn 2 Cái

Người lập Trưởng khoa (tổ)

Trương Trọng Tùng Phạm Xuân Cát


Khoa ( Tổ): Nông - Lâm nghiệp CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Biêu01/KHPL
Môđun: Làm Khuôn cửa, cánh cửa Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lớp: 9DMXD-18
Quảng Nam, ngày tháng năm 2018
KẾ HOẠCH VẬT TƯ - PHÔI LIỆU
Học kỳ: II Năm học: 2018 - 2019 Khóa: 9 Số lượng học sinh: 18 Số giờ dạy: 90
Tên, quy cách vật tư, Số lượng Số giờ Số lượng
TT ĐVT Bài tập thực hành Ghi chú
phôi liệu Vật tư phôi liệu th/ hành học sinh
1 Gỗ m3 0,8 71 18 B1;b2;b3;b4;b5
2 Súng Phun Cái 4 71 B1;b2;b3;b4;b5 Dùng chung
3 Lưỡi xoi router Bộ 4 71 B1;b2;b3;b4;b5 Dùng chung
4 Lưỡi phay Tupi Bộ 4 71 B1;b2;b3;b4;b5 Dùng chung
5 Lưỡi máy chuốt song Bộ 1 71 B1;b2;b3;b4;b5 Dùng chung
7 Lưỡi cưa đĩa Lưỡi 1 71 B1;b2;b3;b4;b5 Dùng chung
8 Mũi khoan Bộ 2 71 B1;b2;b3;b4;b5
9 Vam kẹp Cái 4 71 B1;b2;b3;b4;b5
10 Thước các loại Bộ 3 82 B1;b2;b3;b4;b5;b6;b7 Dùng chung
11 Keo 502 kg 4 71 B1;b2;b3;b4;b5
12 Keo ÁB kg 4 71 B1;b2;b3;b4;b5
13 Keo Dog Hộp 2 71 B1;b2;b3;b4;b5
14 Đinh bắn Hộp 4 71 B1;b2;b3;b4;b5
15 Vít Kg 4 71 B1;b2;b3;b4;b5
16 Súng bơm keo Cái 2 18 B4
17 Dao cắt kính Cái 4 18 B4
18 silicon Bình 4 18 B4
19 Sơn Pu, Dầu điều Kg 5 71 B1;b2;b3;b4;b5

Phê duyệt của BGH Phòng Đào tạo Khoa (tổ) Người lập

Trương Trọng Tùng


Khoa (tổ): Nông - Lâm nghiệp
Biểu 01B/KHPL BẢNG THUYẾT MINH CHI TIẾT KẾ HOẠCH VẬT TƯ PHÔI LIỆU
Lớp: 9DMXD- Nghề: Mộc Xây dựng và trang trí nội thất Môđun: Làm khuôn cửa cánh cửa SL học sinh:18
( kèm theo kế hoạch phôi liệu )

Vật tư thực hành Sản phẩm thực hành


Số giờ Ghi
TT Tên bài thực hành Số Sản phẩm ứng Kích thước, hình dáng bao bì SP
dạy Tên, quy cách chú
lượng dụng (minh họa bằng hình vẽ)
1 Lµm khu«n cöa ®¬n, Gỗ 0,2 m3
cöa kÐp Lưỡi bào cong 2 Cái
Mũi router 4 Mũi
20 Thước 3 Cái
Vam kẹp 10 Cái
Sơn Pu, Dầu điều 2 kg
Keo 1 Hộp
2 Lµm con song, lËp lµ Gỗ 0,2 m3
Mũi router 1 Mũi
Mũi khoan 1 Mũi
10 Vam kẹp 4 cái
Thước 3 Cái
Sơn Pu, Dầu điều 2 kg
Keo 2 Hộp
3 Lµm cöa v¸n ghÐp Gỗ 0,1 m3
Lưỡi bào 1 Cái
Mũi đục 1 Cái
20 Mũi khoan 1 Cái
Vam kẹp 4 Cái
Sơn Pu, Dầu điều 2 kg
Thước 3 Cái
4 Lµm cöa Pa n« 30 Gỗ 0,2 m3
Lưỡi bào 1 Cái
Mũi đục 1 Cái
Mũi khoan 1 Cái
Mũi panô Cái
Vam kẹp 4 Cái
Thước 3 Cái
Sơn Pu, Dầu điều 2 kg
keo 2 Hộp
5 Lµm cöa kÝnh Gỗ 0,1 m3
Sơn Pu, Dầu điều 2 kg
29 Kính 4 M2
Keo 502 1 Hộp
Lưỡi phay Tupi 1 Cái
6 L¾p dùng cöa cã khu«n Gỗ 0,1 m3
11 Keo 502 1 Hộp
Lưỡi phay Tupi 4 Cái
Gỗ 0,1 m3
Keo 502 1 Hộp
Vít 1 Kg
Đầu vặn vít 4 Cái
7 L¾p phô kiÖn cöa 20
Tay nắm 10 Cái
Chốt cửa 10 Bộ
Bản lề 12 Bộ
Lưỡi phay router 3 Cái
8 TÝnh khèi lîng vËt liÖu Bản vẽ 10 Bản
vµ nh©n c«ng Bảng kê kích thước 10 Bảng
5
Tính toán khối lượng
10 Bảng
nguyên liệu phụ

Người lập Trưởng khoa (tổ)

Trương Trọng Tùng Phạm Xuân Cát


Khoa ( Tổ): Nông - Lâm nghiệp CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Biêu01/KHPL
Môđun: Ốp lát dầm, trần, tường Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lớp: 9DMXD-18
Quảng Nam, ngày tháng năm 2018
KẾ HOẠCH VẬT TƯ - PHÔI LIỆU
Học kỳ: II Năm học: 2018 - 2019 Khóa: 9 Số lượng học sinh: 18 Số giờ dạy: 90
Tên, quy cách vật tư, Số lượng Số giờ Số lượng
TT ĐVT Bài tập thực hành Ghi chú
phôi liệu Vật tư phôi liệu th/ hành học sinh
1 Gỗ m3 0,8 66 18 B2;b3;b4 Dùng chung
2 Bút chì Cái 12 70 B1;b2;b3;b4
3 Thước Bộ 3 70 B1;b2;b3;b4
4 Giấy nhám m 10 66 B2;b3;b4
5 Xu chà nhắm Cái 10 66 B2;b3;b4
5 Keo 502 Hộp 4 66 B2;b3;b4
6 Keo Dog Hộp 3 66 B2;b3;b4
7 Đinh Kg 1 66 B2;b3;b4
8 Đầu vặn vít Gói 2 66 B2;b3;b4
9 Vam kẹp Kg 3 66 B2;b3;b4
11 Pu kg 6 66 B2;b3;b4
12 Dầu điều kg 6 66 B2;b3;b4
13 Xăng lít 10 66 B2;b3;b4
14 Súng phun sơn Cái 3 66 B2;b3;b4
15 Keo sữa kg 4 66 B2;b3;b4

Phê duyệt của BGH Phòng Đào tạo Khoa (tổ) Người lập

Trương Trọng Tùng

Khoa (tổ): Nông - Lâm nghiệp


Biểu 01B/KHPL BẢNG THUYẾT MINH CHI TIẾT KẾ HOẠCH VẬT TƯ PHÔI LIỆU
Lớp: 9DMXD- Nghề: Mộc Xây dựng và trang trí nội thất Môđun: Ốp lát dầm, trần tường SL học sinh:18
( kèm theo kế hoạch phôi liệu )

Vật tư thực hành Sản phẩm thực hành


Số giờ Ghi
TT Tên bài thực hành Số Sản phẩm ứng Kích thước, hình dáng bao bì SP
dạy Tên, quy cách chú
lượng dụng (minh họa bằng hình vẽ)
Bản vẽ thiết kế 10 Bản
Máy Tinh 10 Cái
1 §äc b¶n vÏ
Giấy, bút 1 gram
8 Bàn ghế làm việc 4 Cái
Gỗ 1 m3
Bản vẽ 10 Bản
Chän vËt liÖu èp l¸t
2 5 Bảng thống kê vật liệu 10 Bảng
dÇm, sµn, têng
Bảng chọn vật liệu 5 Bảng
Sách thiết kế 5 Cuốn
Gỗ 1 m3
Keo sữa 1 kg
Bút chì 12 Cái
Thước 10 Cái
Li vô 6 Cái
Búa 10 Cái
Lưỡi bào 10 Bộ
Lưỡi cưa cắt góc 2 Cái
3 Ốp tường 30
Mũi khoan 1 Bộ
Mũi phay 4 Bộ
Đinh bắn 5 Hộp
Giấy nhám 10 m
Dụng cụ pha sơn 4 Thùng
Sơn, Lót, Bóng, Cứng
5 Kg
Màu
Súng phun 4 Cái
4 Ống trần 47 Gỗ 1 m3
Keo sữa 1 kg
Bút chì 12 Cái
Thước 10 Cái
Li vô 6 Cái
Búa 10 Cái
Lưỡi bào 10 Bộ
Lưỡi cưa cắt góc 2 Cái
Mũi khoan 1 Bộ
Mũi phay 4 Bộ
Đinh bắn 5 Hộp
Giấy nhám 10 m
Dụng cụ pha sơn 4 Thùng
Sơn, Lót, Bóng, Cứng
5 Kg
Màu
Súng phun 4 Cái
Keo 4 Kg

Người lập Trưởng khoa (tổ)

Trương Trọng Tùng Phạm Xuân Cát


Khoa ( Tổ): Nông - Lâm nghiệp CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Biêu01/KHPL
Môđun: Làm tủ bếp Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lớp: 9DMXD-18
Quảng Nam, ngày tháng năm 2018
KẾ HOẠCH VẬT TƯ - PHÔI LIỆU
Học kỳ: II Năm học: 2018 - 2019 Khóa: 9 Số lượng học sinh: 18 Số giờ dạy: 90h
Tên, quy cách vật tư, Số lượng Số giờ Số lượng
TT ĐVT Bài tập thực hành Ghi chú
phôi liệu Vật tư phôi liệu th/ hành học sinh
1 Gỗ m3 1 56 18 B2;b3;b4;b5
Keo sữa kg 3 43 B2;b3;b4;b5
2 Bút chì Cái 12 70 B1;b2;b3;b4;b5;b6;b8 Dùng chung
3 Thước Bộ 3 70 B1;b2;b3;b4;b5;b6;b8 Dùng chung
4 Giấy nhám m 10 60 B3;b4;b5;b6
5 Lót nhám Cái 10 60 B3;b4;b5;b6
6 Vít kg 1 12 B6;b7
7 Keo 502 Bộ 3 60 B3;b4;b5;b6
8 Đinh Kg 1 12 B6;b7
9 Keo AB Gói 3 12 B6;b7
10 Sơn Pu Kg 5 10 B7
Bản lề, Khóa, chốt, ray trượt,
11 Bộ 4 4 B8
tay nắm
12 Lưỡi phay router Bộ 1 18 B5
13 Súng phun sơn Cái 3 10 B7 Dùng chung

Phê duyệt của BGH Phòng Đào tạo Khoa (tổ) Người lập

Trương Trọng Tùng

Khoa (tổ): Nông - Lâm nghiệp


Biểu 01B/KHPL BẢNG THUYẾT MINH CHI TIẾT KẾ HOẠCH VẬT TƯ PHÔI LIỆU
Lớp: 9DMXD- Nghề: Mộc Xây dựng và trang trí nội thất Môđun: Làm tủ bếp SL học sinh:18
( kèm theo kế hoạch phôi liệu )

Vật tư thực hành Sản phẩm thực hành


Số giờ Ghi
Tên bài thực hành Số Sản phẩm ứng Kích thước, hình dáng bao bì SP
TT dạy Tên, quy cách chú
lượng dụng (minh họa bằng hình vẽ)
Bản vẽ thiết kế 10 Bảng
1 §äc b¶n vÏ Máy Tinh 10 Cái
10 Bàn ghế làm việc 4 Cái
Gỗ 1 m3
2 Chän gç 5 Thước 12 Cái
Bút chì 10 Cái
Gỗ 1 m3
Keo sữa 1 kg
Bút chì 12 Cái
Thước 12 Cái
Cưa Tay 12 Cái
Bào 6 Cái
Gia c«ng chi tiÕt
3 20 Đục 6 Bộ
khung
Lưỡi cưa đĩa 2 Cái
Lưỡi cưa vòng 4 Cái
Mũi khoan 2 Bộ
Đục máy 4 Cái
Mũi phay 4 Cái
keo 3 Kg
4 Gia c«ng c¸nh tñ 20 Gỗ 1 m3
Keo sữa 1 kg
Bút chì 12 Cái
Thước 12 Cái
Cưa Tay 12 Cái
Bào 6 Cái
Đục 6 Bộ
Lưỡi cưa đĩa 2 Cái
Lưỡi cưa vòng 4 Cái
Mũi khoan 2 Bộ
Đục máy 4 Cái
Mũi phay 4 Cái
keo 3 Kg
Gỗ 1 m3
Keo sữa 1 kg
Bút chì 12 Cái
Thước 12 Cái
Cưa Tay 12 Cái
Bào 6 Cái
Đục 6 Bộ
5 Gia c«ng v¸n bäc 20
vam kẹp 2 Cái
Lưỡi cưa đĩa 4 Cái
Lưỡi cưa vòng 2 Cái
Mũi khoan 4 Cái
Đục máy 4 Cái
Mũi phay 4 Cái
keo 3 Kg
Gỗ 1 m3
Bút chì 12 Cái
Thước 12 Cái
Cưa Tay 12 Cái
Bào 6 Cái
Đục 6 Bộ
vam kẹp 2 Cái
6 L¾p ®Æt tñ 10 Mũi khoan 2 Cái
Tô vít 10 Cái
Kiềm 4 Cái
Cà lê 3 Cái
Búa 10 Cái
Đinh 3 Kg
Keo 3 Gói
Chổi quét keo 10 Cái
10 Gỗ 1 m3
Vít 3 Kg
Đinh 2 Kg
To vít 10 Cái
7 L¾p phô kiÖn tñ
Mũi vặn vít 5 Cái
Ray trượt 4 Bộ
Tay Nắm 10 Cái
Giấy 1 Gram
Máy tính cá nhân 10 Cái
TÝnh khèi lîng vËt Bảng tính giá thành sản
8 5 10 Bảng
liÖu nh©n c«ng phẩm
Bảng chi phí vật tư 5 Bảng
Bảng theo dõi công
5 Bảng
nhân

Người lập Trưởng khoa (tổ)

Trương Trọng Tùng Phạm Xuân Cát

Khoa ( Tổ): Nông - Lâm nghiệp CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Biêu01/KHPL
Môđun: Đóng đồ mộc Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lớp: 9DMXD-18
Quảng Nam, ngày tháng năm 2018
KẾ HOẠCH VẬT TƯ - PHÔI LIỆU
Học kỳ: II Năm học: 2018 - 2019 Khóa: 9 Số lượng học sinh: 18 Số giờ dạy: 200h

Tên, quy cách vật tư, Số lượng Số giờ Số lượng


TT ĐVT Bài tập thực hành Ghi chú
phôi liệu Vật tư phôi liệu th/ hành học sinh

1 Gỗ m3 1 200 17 B1;b2;b3.
2 Bút chì Cái 17 200 B1;b2;b3. Dùng chung
3 Thước Bộ 3 200 B1;b2;b3. Dùng chung
4 Giấy nhám m 15 200 B1;b2;b3.
5 Keo Dog Lọ 2 200 B1;b2;b3.
6 Bàn chà nhám Cái 10 200 B1;b2;b3. Dùng chung
7 Vít kg 3 200 B1;b2;b3.
8 Keo 502 Bộ 3 200 B1;b2;b3.
9 Keo Ab Kg 4 200 B1;b2;b3.
10 Pu Kg 10 200 B1;b2;b3.
9 Đinh Kg 1 200 B1;b2;b3.
10 Keo sữa Gói 3 200 B1;b2;b3.
11 Giấy cứng Tờ 1 200 B1;b2;b3.
12 Lưỡi phay router Bộ 1 200 B1;b2;b3. Dùng chung
13 Mũi khoan Bộ 1 200 B1;b2;b3. Dùng chung
14 Tay nắm Bộ 12 200 B1;b2;b3.
15 Ray trượt Bộ 6 200 B1;b2;b3.
16 Khóa Bộ 3 200 B3;b4;b5
17 Ke vuông Cái 20 200 B2;b3;b4;b5;b6
18 Mút cao su Bộ 4 200 B3;b4;b5
19 Súng phun sơn Cái 4 200 B1;b2;b3;b4;b5;b6

Phê duyệt của BGH Phòng Đào tạo Khoa (tổ) Người lập
Trương Trọng Tùng

Khoa (tổ): Nông - Lâm nghiệp


Biểu 01B/KHPL BẢNG THUYẾT MINH CHI TIẾT KẾ HOẠCH VẬT TƯ PHÔI LIỆU
Lớp: 9DMXD- Nghề: Mộc Xây dựng và trang trí nội thất Môđun: Đóng đồ mộc SL học sinh:18
( kèm theo kế hoạch phôi liệu )
Vật tư thực hành Sản phẩm thực hành
Số giờ Ghi
TT Tên bài thực hành Số Sản phẩm ứng Kích thước, hình dáng bao bì SP
dạy Tên, quy cách chú
lượng dụng (minh họa bằng hình vẽ)
Gỗ 1
Bút chì 12
Thước mét 10
Vít 3
Đinh 3
Keo 2
1 Gia công ghế tựa 50 Giấy nhám 15
Mũi roter 4
Lót nhám 10
Ke vuông 10
SơnPu 10
Chổi quét 10
Súng phun sơn 2
2 Gia c«ng bµn lµm 50 Gỗ 1
viÖc mét quÇy b»ng Bản vẽ 10
gç tù nhiªn Bút chì 12
Thước 10
Vít 3
Đinh 3
Keo 2
Giấy nhám 15
Mũi roter 4
Lót nhám 10
Ke vuông 10
Sơn 2
Xăng 2
Màu 2
Lót 1
Bóng 1
Cứng 1
Chổi quét 10
Súng phun sơn 2
Bản vẽ 10
Bút chì 12
Thước 10
Vít 3
Đinh 3
Keo 2
Giấy nhám 15
3 Mũi roter 4
Gia c«ng tủ áo 2 buồng 100 Lót nhám 10
Ke vuông 10
Sơn 2
Xăng 2
Màu 2
Lót 1
Bóng 1
Cứng 1
Chổi quét 10
Súng phun sơn 2

Người lập Trưởng khoa (tổ)

Trương Trọng Tùng Phạm Xuân Cát

You might also like