You are on page 1of 5

Lesson 3: The nature of the state

(Bài 3: Bản chất của Nhà nước)


1. Concept (Khái niệm):

... is internal relations and rules that play a decisive role in the state’ s basic development: là
các quan hệ nội bộ và các quy tắc đóng vai trò quyết định trong sự phát triển cơ bản của nhà
nước.

2. Class nature (Bản chất giai cấp):

- Class nature is the essential nature of a state, expressing (Bản chất giai cấp là bản chất
thiết yếu của một nhà nước, thể hiện ở):

+ Class’s will and and interests: Ý chí và lợi ích của giai cấp.

+ Class’s ruling on economic, political and ideal fields : Sự thống trị của giai cấp trên các lĩnh
vực kinh tế, chính trị và tư tưởng.

- For economis power (Đối với sức mạnh kinh tế):

+ The state is the organ of defence of the interests of the economically dominant class, that is,
the class that owns the decisive means of production: Nhà nước là cơ quan bảo vệ lợi ích của
giai cấp thống trị kinh tế - là giai cấp đang sở hữu các phương tiện sản xuất quyết định.

=> Economic orientation: Định hướng kinh tế.

=> Economic sectors... : Ngành kinh tế ...

- For political power (Đối với quyền lực chính trị)

+ Controlling state’s organs: Kiểm soát các cơ quan nhà nước.

+ Controlling coercive mechanism (such as military force, police, court system, prison...):
Kiểm soát cơ chế cưỡng chế (như lực lượng quân sự, cảnh sát, hệ thống tòa án, nhà tù ...)

- For ideal power (Đối với sức mạnh tư tưởng):

+ Imposing class’s ideology: Áp đặt ý thức hệ đối với các giai cấp/ tầng lớp.

+ Controlling other ideologies: Kiểm soát các ý thức hệ khác.


3. Social nature (Bản chất xã hội):

- Reconcilling conflicts between classes: Hòa giải xung đột giữa các tầng lớp/giai cấp.

- Protecting common interests: Bảo vệ lợi ích chung.

- Providing public services (production, irrigational works, pollution prevention, social order
protection ...) : Cung cấp dịch vụ công cộng (sản xuất, công trình thủy lợi, phòng chống ô
nhiễm, bảo vệ trật tự xã hội ...)

4. Concept of a state (K/niệm NN):

The state is a polictical organization which has special public power. It is founded and
existed by requirements of classes conflict settlement and public services.

= Nhà nước là một tổ chức chính trị có quyền lực công cộng đặc biệt. Nó được thành lập và
tồn tại bởi những yêu cầu của các tầng lớp giải quyết trong việc giải quyết xung đột và các
nhu cầu về dịch vụ công cộng.

5. Features of a state (Đặc điểm của một nhà nước):

- Population (Dân số): A group of people who are the members or citizens of a state (can be
large or small) = Một nhóm người là thành viên hoặc công dân của một nước (có thể quy mô
lớn hoặc nhỏ)

- Territory (Lãnh thổ): The area in which a state’s rule applies = Khu vực áp dụng quy tắc
riêng của nước đó.

- Sovereignty (Chủ quyền): The ability to rule absolutely within a territory. All states are
considered equal to each other (no state may interfere in the affairs of another state)

= Khả năng cai trị hoàn toàn trong một lãnh thổ. Tất cả các nước được coi là ngang nhau
(không có nước nào có thể can thiệp vào công việc của một nước khác)

- Government (Chính quyền): The organization inside a state that controls the actions and
policies of the state = Tổ chức bên trong nhà nước kiểm soát các hành động và chính sách
của nhà nước.

=> For Vietnamese perspective, the state has 5 characteristics: they are special public
power, people and territory, sovereignty, law and tax: Đối với quan điểm của người Việt
Nam, nhà nước có 5 đặc điểm: đó là quyền lực công cộng đặc biệt, con người và lãnh thổ,
chủ quyền, luật pháp và thuế.

1. Special public power (Quyền lực công cộng đặc biệt)

- The state has a special public power and that power imposes on whole society: Nhà nước có
một quyền lực công cộng đặc biệt và quyền lực đó áp đặt lên toàn xã hội.

- Exclusive right to use force (by military force, police,...): Quyền sử dụng vũ lực độc quyền
(bằng lực lượng quân sự, cảnh sát, ...)

- Power is from coercion, not from voluntary agreement: Quyền lực là từ sự ép buộc, không
phải từ thỏa thuận tự nguyện.

2. People and territory (Con người và lãnh thổ)

- Territory is devided into administrative units for the purpose of management of citizens:
Lãnh thổ được chia thành các đơn vị hành chính cho mục đích quản lý công dân.

- This is the right of the state: Đây là quyền của nhà nước.

3. Sovereignty (Chủ quyền)

- Sovereignty of the state includes lands, outer space and territorial water: Chủ quyền của nhà
nước bao gồm đất đai, không gian bên ngoài và lãnh thổ.

- Independent subject in international relations: Chủ thể độc lập trong quan hệ quốc tế.

- Citizens: Công dân.

4. Law (Luật):

- The state issues law and manage country by laws because laws are general rules for society:
Nhà nước ban hành luật và quản lý quốc gia theo luật vì luật là quy tắc chung cho xã hội.

- The state has responsibility to make laws enforceable and effective: Nhà nước có trách
nhiệm làm cho luật có hiệu lực và hiệu quả.

5. Tax (Thuế):

- Collecting taxes to ensure normal operation of state’s organs: Thu thuế để đảm bảo hoạt
động bình thường của các cơ quan nhà nước.
- Collecting taxes to server public activities and social security: Thu thuế cho các hoạt động
công cộng và an sinh xã hội.

6. The relationship between the state and other social phenomena: Mối quan hệ giữa
nhà nước và các hiện tượng xã hội khác

1. State and society (Nhà nước và xã hội):

- Society plays decisive role in forming, existing and developing a state: Xã hội đóng vai trò
quyết định trong việc hình thành, tồn tại và phát triển một nhà nước.

- The state will effect on society in both sides, negatively and positively: Nhà nước sẽ tác
động đến xã hội ở cả hai phía, tiêu cực và tích cực.

2. State and economy (Nhà nước và nền kinh tế):

- Economy plays decisive role in existing and developing a state: kinh tế đóng vai trò quyết
định trong việc tồn tại và phát triển một nhà nước.

- The state will effect on economy in both sides, negatively and positively: Nhà nước sẽ tác
động đến nền kinh tế ở cả hai phía, tiêu cực và tích cực.

3. State and political institutions (Thể chế nhà nước và chính trị):

The state plays a central position in political institutions (such as party and Vietnamese
Fatherland Front): Nhà nước đóng một vị trí trung tâm trong các thể chế chính trị (như Đảng
và Mặt trận Tổ quốc Việt Nam)

4. State and law (Nhà nước và luật pháp)

- The state promulgates laws and controls society by laws: Nhà nước ban hành luật pháp và
kiểm soát xã hội bằng pháp luật.

- The state’s activities shall comply with the laws: Các hoạt động của Nhà nước phải tuân thủ
luật pháp.

You might also like