You are on page 1of 59

BẢNG TÍNH TOÁN THÀNH PHẦN TĨNH CỦA TẢI TRỌNG GIÓ

(Theo tiêu chuẩn TCVN 2737-1995)

* Đặc điểm công trình


Địa điểm xây dựng : Huyện Tiên Sơn Hà Bắc
Vùng gió : II.B
Dạng địa hình : B
* Tải trọng gió
Áp lực gió tác dụng lên khung được xác định theo TCVN 2737-1995.
q = g . W0 . k . C . B (kN/m)
Trong đó:
q: là áp lực gió phân bố trên mét dài khung.
W0: là áp lực gió tiêu chuẩn, có W0 = 0.95 (kN/m2)
g: hệ số độ tin cậy của tải trọng gió,có g= 1.2
k: hệ số phụ thuộc vào độ cao
C: hệ số khí động phụ thuộc vào dạng kết cấu
B: bước khung, có B = 7 (m)
* Trường hợp gió thổi ngang nhà
- Xác định hệ số khí động Ce

Kích thước chính của sơ đồ tính toán :


+ Nhịp : L0 = 28 (m)
+ Chiều cao : Hc = 7.5 (m); hm1 = 1.1 (m); hm2 = 0.85 (m); hm3 = 0.25 (m)
Tra theo sơ đồ 8 trong TCVN 2737-1995 phụ thuộc vào góc a, tỷ lệ ΣB/L (ΣB- chiều dài toàn nhà)
và H/L được giá trị Ce:
Ce1 Ce2 Ce3 Ce4
-0.348 -0.400 -0.500 -0.264
- Ta có bảng tải trọng gió theo phương ngang nhà :

W0 Chiều cao Hệ số Bước


STT Loại tải Hệ số k Hệ số C q (kN/m)
(kN/m2) h (m) vượt tải g khung (m)
1 Cột đón gió 0.95 7.5 0.949 0.800 1.2 7 6.06
2 Mái đón gió 0.95 8.6 0.973 -0.264 1.2 7 -2.05
3 Cột cửa trời đón gió 0.95 9.45 0.990 0.700 1.2 7 5.53
4 Mái cửa trời đón gió 0.95 9.7 0.994 -0.348 1.2 7 -2.76
5 Mái cửa trời hút gió 0.95 9.7 0.994 -0.400 1.2 7 -3.17
6 Cột cửa trời hút gió 0.95 9.45 0.990 -0.600 1.2 7 -4.74
7 Mái hút gió 0.95 8.6 0.973 -0.500 1.2 7 -3.88
8 Cột hút gió 0.95 7.5 0.949 -0.500 1.2 7 -3.79
Dấu âm nghĩa là tải trọng gió hướng ra ngoài khung
* Trường hợp gió thổi dọc nhà
- Xác định hệ số khí động Ce
Khi này hệ số khí động trên 2 mặt mái có giá trị bằng -0.7; hệ số khí động trên cột giá trị Ce3, phụ thuộc vào
tỷ lệ L/ΣB (ΣB-chiều dài toàn nhà) và H/ΣB.
Công trình có: L/ΣB = 0.667 < 1
H/ΣB = 0.231 ≤ 0.5
→ Ce3 = -0.4 tức là gió có chiều hút ra ngoài cho cả 2 cột khung và 2 cột cửa mái

- Ta có bảng tải trọng gió theo phương dọc nhà :

W0 Chiều cao Hệ số Bước


STT Loại tải Hệ số k Hệ số C q (kN/m)
(kN/m2) h (m) vượt tải g khung (m)
1 Cột khung 0.95 7.5 0.949 -0.400 1.2 7 -3.03
2 Mái 0.95 8.6 0.973 -0.700 1.2 7 -5.43
3 Cột cửa mái 0.95 9.45 0.990 -0.400 1.2 7 -3.16
4 Cửa mái 0.95 9.7 0.994 -0.700 1.2 7 -5.55
Dấu âm nghĩa là tải trọng gió hướng ra ngoài khung
BẢNG TÍNH TOÁN THÀNH PHẦN TĨNH CỦA TẢI TRỌNG GIÓ
(Theo tiêu chuẩn TCVN 2737-1995)

* Đặc điểm công trình Khắc Đăng:


Chọn tỉnh trước rồi mới chọn huyện
Địa điểm xây dựng : Huyện Tiên Sơn Hà Bắc
Vùng gió : II.B
Dạng địa hình : B
* Tải trọng gió
Áp lực gió tác dụng lên khung được xác định theo TCVN 2737-1995.
q = g . W0 . k . C . B (kN/m)
Trong đó:
q: là áp lực gió phân bố trên mét dài khung.
W0: là áp lực gió tiêu chuẩn, có W0 = 0.95 (kN/m2)
g: hệ số độ tin cậy của tải trọng gió,có g= 1.2
k: hệ số phụ thuộc vào độ cao
C: hệ số khí động phụ thuộc vào dạng kết cấu
B: bước khung, có B = 7 (m)
* Trường hợp gió thổi ngang nhà
- Xác định hệ số khí động Ce

Kích thước chính của sơ đồ tính toán :


+ Nhịp : L0 = 24 (m)
+ Chiều cao : Hc = 7.5 (m); hm1 = 1.1 (m); hm2 = 0.85 (m); hm3 = 0.25 (m)
Tra theo sơ đồ 8 trong TCVN 2737-1995 phụ thuộc vào góc a, tỷ lệ ΣB/L (ΣB- chiều dài toàn nhà)
và H/L được giá trị Ce:
Ce1 Ce2 Ce3 Ce4
-0.416 -0.400 -0.500 -0.318
- Ta có bảng tải trọng gió theo phương ngang nhà :

W0 Chiều cao Hệ số Bước


STT Loại tải Hệ số k Hệ số C q (kN/m)
(kN/m2) h (m) vượt tải g khung (m)
1 Cột đón gió 0.95 7.5 0.949 0.800 1.2 7 6.06
2 Mái đón gió 0.95 8.6 0.973 -0.318 1.2 7 -2.47
3 Cột cửa trời đón gió 0.95 9.45 0.990 0.700 1.2 7 5.53
4 Mái cửa trời đón gió 0.95 9.7 0.994 -0.416 1.2 7 -3.30
5 Mái cửa trời hút gió 0.95 9.7 0.994 -0.400 1.2 7 -3.17
6 Cột cửa trời hút gió 0.95 9.45 0.990 -0.600 1.2 7 -4.74
7 Mái hút gió 0.95 8.6 0.973 -0.500 1.2 7 -3.88
8 Cột hút gió 0.95 7.5 0.949 -0.500 1.2 7 -3.79
Dấu âm nghĩa là tải trọng gió hướng ra ngoài khung
* Trường hợp gió thổi dọc nhà
- Xác định hệ số khí động Ce
Khi này hệ số khí động trên 2 mặt mái có giá trị bằng -0.7; hệ số khí động trên cột giá trị Ce3, phụ thuộc vào
tỷ lệ L/ΣB (ΣB-chiều dài toàn nhà) và H/ΣB.
Công trình có: L/ΣB = 0.571 < 1
H/ΣB = 0.231 ≤ 0.5
→ Ce3 = -0.4 tức là gió có chiều hút ra ngoài cho cả 2 cột khung và 2 cột cửa mái

- Ta có bảng tải trọng gió theo phương dọc nhà :

W0 Chiều cao Hệ số Bước


STT Loại tải Hệ số k Hệ số C q (kN/m)
(kN/m2) h (m) vượt tải g khung (m)
1 Cột khung 0.95 7.5 0.949 -0.400 1.2 7 -3.03
2 Mái 0.95 8.6 0.973 -0.700 1.2 7 -5.43
3 Cột cửa mái 0.95 9.45 0.990 -0.400 1.2 7 -3.16
4 Cửa mái 0.95 9.7 0.994 -0.700 1.2 7 -5.55
Dấu âm nghĩa là tải trọng gió hướng ra ngoài khung
BẢNG TÍNH TOÁN THÀNH PHẦN TĨNH CỦA TẢI TRỌNG GIÓ
(Theo tiêu chuẩn TCVN 2737-1995)

* Đặc điểm công trình Khắc Đăng:


Chọn tỉnh trước rồi mới chọn huyện
Địa điểm xây dựng : Huyện Tiên Sơn Hà Bắc
Vùng gió : II.B
Dạng địa hình : B
* Tải trọng gió
Áp lực gió tác dụng lên khung được xác định theo TCVN 2737-1995.
q = g . W0 . k . C . B (kN/m)
Trong đó:
q: là áp lực gió phân bố trên mét dài khung.
W0: là áp lực gió tiêu chuẩn, có W0 = 0.95 (kN/m2)
g: hệ số độ tin cậy của tải trọng gió,có g= 1.2
k: hệ số phụ thuộc vào độ cao
C: hệ số khí động phụ thuộc vào dạng kết cấu
B: bước khung, có B = 7 (m)
* Trường hợp gió thổi ngang nhà
- Xác định hệ số khí động Ce

Kích thước chính của sơ đồ tính toán :


+ Nhịp : L0 = 26 (m)
+ Chiều cao : Hc = 7.5 (m); hm1 = 1.1 (m); hm2 = 0.85 (m); hm3 = 0.25 (m)
Tra theo sơ đồ 8 trong TCVN 2737-1995 phụ thuộc vào góc a, tỷ lệ ΣB/L (ΣB- chiều dài toàn nhà)
và H/L được giá trị Ce:
Ce1 Ce2 Ce3 Ce4
-0.379 -0.400 -0.500 -0.289
- Ta có bảng tải trọng gió theo phương ngang nhà :

W0 Chiều cao Hệ số Bước


STT Loại tải Hệ số k Hệ số C q (kN/m)
(kN/m2) h (m) vượt tải g khung (m)
1 Cột đón gió 0.95 7.5 0.949 0.800 1.2 7 6.06
2 Mái đón gió 0.95 8.6 0.973 -0.289 1.2 7 -2.25
3 Cột cửa trời đón gió 0.95 9.45 0.990 0.700 1.2 7 5.53
4 Mái cửa trời đón gió 0.95 9.7 0.994 -0.379 1.2 7 -3.01
5 Mái cửa trời hút gió 0.95 9.7 0.994 -0.400 1.2 7 -3.17
6 Cột cửa trời hút gió 0.95 9.45 0.990 -0.600 1.2 7 -4.74
7 Mái hút gió 0.95 8.6 0.973 -0.500 1.2 7 -3.88
8 Cột hút gió 0.95 7.5 0.949 -0.500 1.2 7 -3.79
Dấu âm nghĩa là tải trọng gió hướng ra ngoài khung
* Trường hợp gió thổi dọc nhà
- Xác định hệ số khí động Ce
Khi này hệ số khí động trên 2 mặt mái có giá trị bằng -0.7; hệ số khí động trên cột giá trị Ce3, phụ thuộc vào
tỷ lệ L/ΣB (ΣB-chiều dài toàn nhà) và H/ΣB.
Công trình có: L/ΣB = 0.619 < 1
H/ΣB = 0.231 ≤ 0.5
→ Ce3 = -0.4 tức là gió có chiều hút ra ngoài cho cả 2 cột khung và 2 cột cửa mái

- Ta có bảng tải trọng gió theo phương dọc nhà :

W0 Chiều cao Hệ số Bước


STT Loại tải Hệ số k Hệ số C q (kN/m)
(kN/m2) h (m) vượt tải g khung (m)
1 Cột khung 0.95 7.5 0.949 -0.400 1.2 7 -3.03
2 Mái 0.95 8.6 0.973 -0.700 1.2 7 -5.43
3 Cột cửa mái 0.95 9.45 0.990 -0.400 1.2 7 -3.16
4 Cửa mái 0.95 9.7 0.994 -0.700 1.2 7 -5.55
Dấu âm nghĩa là tải trọng gió hướng ra ngoài khung
Tỉnh Quận/Huyện Vùng
Thủ đô Hà Nội Nội Thành II.B
Thủ đô Hà Nội Huyện Đông Anh II.B
Thủ đô Hà Nội Huyện Gia Lâm II.B
Thủ đô Hà Nội Huyện Sóc Sơn II.B
Thủ đô Hà Nội Huyện Thanh Trì II.B
Thủ đô Hà Nội Huyện Từ Liêm II.B
Thành phố Hồ Chí Minh Nội Thành II.A
Thành phố Hồ Chí Minh Huyện Bình Chánh II.A
Thành phố Hồ Chí Minh Huyện Cần Giờ II.A
Thành phố Hồ Chí Minh Huyện Củ Chi I.A
Thành phố Hồ Chí Minh Huyện Hóc Môn II.A
Thành phố Hồ Chí Minh Huyện Nhà Bè II.A
Thành phố Hồ Chí Minh Huyện Thủ Đức II.A
Thành phố Hải Phòng Nội Thành IV.B
Thành phố Hải Phòng Thị Xã Đồ Sơn IV.B
Thành phố Hải Phòng Thị Xã Kiến An IV.B
Thành phố Hải Phòng Huyện An Hải IV.B
Thành phố Hải Phòng Huyện An Lão IV.B
Thành phố Hải Phòng Huyện Cát Hải IV.B
Thành phố Hải Phòng Huyện Đảo Bạch Long Vĩ V.B
Thành phố Hải Phòng Huyện Kiến Thụy IV.B
Thành phố Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên III.B
Thành phố Hải Phòng Huyện Tiên Lãng IV.B
Thành phố Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo IV.B
An Giang Thị Xã Long Xuyên I.A
An Giang Thị Xã Châu Đốc I.A
An Giang Huyện An Phú I.A
An Giang Huyện Châu Thành I.A
An Giang Huyện Châu Phú I.A
An Giang Huyện Chợ Mới I.A
An Giang Huyện Phú Tân I.A
An Giang Huyện Tân Châu I.A
An Giang Huyện Tịnh Biên I.A
An Giang Huyện Thoại Sơn I.A
An Giang Huyện Tri Tôn I.A
Bà Rịa-Vũng Tàu Thành Phố Vũng Tàu II.A
Bà Rịa-Vũng Tàu Huyện Châu Thành II.A
Bà Rịa-Vũng Tàu Huyện Côn Đảo III.A
Bà Rịa-Vũng Tàu Huyện Long Đất II.A
Bà Rịa-Vũng Tàu Huyện Xuyên Mộc II.A
Bắc Thái Thành Phố Thái Nguyên II.B
Bắc Thái Thị Xã Bắc Cạn I.A
Bắc Thái Thị Xã Sông Công II.B
Bắc Thái Huyện Chợ Đồn I.A
Bắc Thái Huyện Bạch Thông I.A
Bắc Thái Huyện Đại Từ II.A
Bắc Thái Huyện Định Hóa I.A
Bắc Thái Huyện Đồng Hỷ I.A
Bắc Thái Huyện Nà Rì I.A
Bắc Thái Huyện Phổ Yên II.B
Bắc Thái Huyện Phú Bình II.B
Bắc Thái Huyện Phú Lương I.A
Bắc Thái Huyện Võ Nhai I.A
Bến Tre Thị Xã Bến Tre II.A
Bến Tre Huyện Ba Chi II.A
Bến Tre Huyện Bình Đại II.A
Bến Tre Huyện Châu Thành II.A
Bến Tre Huyện Chợ Lách II.A
Bến Tre Huyện Giồng Trôm II.A
Bến Tre Huyện Mỏ Cày II.A
Bến Tre Huyện Thanh Phú II.A
Bình Định Thành Phố Quy Nhơn III.B
Bình Định Huyện An Nhơn III.B
Bình Định Huyện An Lão II.B
Bình Định Huyện Hoài Ân II.B
Bình Định Huyện Hoài Nhơn III.B
Bình Định Huyện Phù Cát III.B
Bình Định Huyện Phù Mĩ III.B
Bình Định Huyện Tây Sơn II.B
Bình Định Huyện Tuy Phước III.B
Bình Định Huyện Vân Canh II.B
Bình Định Huyện Vĩnh Thạnh I.A
Bình Thuận Thị Xã Phan Thiết II.A
Bình Thuận Huyện Bắc Bình II.A
Bình Thuận Huyện Đức Linh I.A
Bình Thuận Huyện Hàm Tân II.A
Bình Thuận Huyện Hàm Thuận Nam II.A
Bình Thuận Huyện Hàm Thuận Bắc I.A
Bình Thuận Huyện Phú Quý II.A
Bình Thuận Huyện Tánh Linh I.A
Bình Thuận Huyện Tuy Phong II.A
Cao Bằng Thị Xã Cao Bằng I.A
Cao Bằng Huyện Ba Bể I.A
Cao Bằng Huyện Bảo Lạc I.A
Cao Bằng Huyện Hà Quảng I.A
Cao Bằng Huyện Hạ Lang I.A
Cao Bằng Huyện Hòa An I.A
Cao Bằng Huyện Ngân Sơn I.A
Cao Bằng Huyện Nguyên Bình I.A
Cần Thơ Thành Phố Cần Thơ II.A
Cần Thơ Huyện Châu Thành II.A
Cần Thơ Huyện Long Mỹ II.A
Cần Thơ Huyện Ô Môn II.A
Cần Thơ Huyện Phụng Hiệp II.A
Cần Thơ Huyện Thốt Nốt I.A
Cần Thơ Huyện Vị Thanh II.A
Đắc Lắc Thị Xã Buôn Ma Thuột I.A
Đắc Lắc Huyện Cư Giút I.A
Đắc Lắc Huyện Cư M'Ga I.A
Đắc Lắc Huyện Đắc Min I.A
Đắc Lắc Huyện Đắc Nông I.A
Đắc Lắc Huyện Đắc Rlấp I.A
Đắc Lắc Huyện E Ca I.A
Đắc Lắc Huyện E Leo I.A
Đắc Lắc Huyện E Súp I.A
Đắc Lắc Huyện Krông Ana I.A
Đắc Lắc Huyện Krông Bông I.A
Đắc Lắc Huyện Krông Búc I.A
Đắc Lắc Huyện Krông Năng I.A
Đắc Lắc Huyện Krông Nô I.A
Đắc Lắc Huyện Krông Pắc I.A
Đắc Lắc Huyện Pác I.A
Đắc Lắc Huyện Mơ Drac I.A
Đồng Nai Thành Phố Biên Hòa I.A
Đồng Nai Thị Xã Vĩnh An I.A
Đồng Nai Huyện Định Quán I.A
Đồng Nai Huyện Long Khánh I.A
Đồng Nai Huyện Long Thành II.A
Đồng Nai Huyện Tân Phú I.A
Đồng Nai Huyện Thống Nhất I.A
Đồng Nai Huyện Xuân Lộc I.A
Đồng Tháp Thị Xã Cao Lãnh I.A
Đồng Tháp Huyện Cao Lãnh I.A
Đồng Tháp Huyện Châu Thành II.A
Đồng Tháp Huyện Hồng Ngự I.A
Đồng Tháp Huyện Lai Vung I.A
Đồng Tháp Huyện Tam Nông I.A
Đồng Tháp Huyện Tân Hồng I.A
Đồng Tháp Huyện Thanh Bình I.A
Đồng Tháp Huyện Thanh Hưng I.A
Đồng Tháp Huyện Tháp Mười I.A
Gia Lai Thị Xã Plây Cu I.A
Gia Lai Huyện A Dun Pa I.A
Gia Lai Huyện An Khê I.A
Gia Lai Huyện Chư Pa I.A
Gia Lai Huyện Chư Prông I.A
Gia Lai Huyện Chư Sê I.A
Gia Lai Huyện Đức Cơ I.A
Gia Lai Huyện Kbang I.A
Gia Lai Huyện Krông Pa I.A
Gia Lai Huyện Ma Giang I.A
Hà Bắc Thị Xã Bắc Giang II.B
Hà Bắc Thị Xã Bắc Ninh II.B
Hà Bắc Huyện Gia Lương II.B
Hà Bắc Huyện Hiệp Hòa II.B
Hà Bắc Huyện Lạng Giang II.B
Hà Bắc Huyện Lục Nam II.B
Hà Bắc Huyện Lục Ngạn II.B
Hà Bắc Huyện Quế Võ II.B
Hà Bắc Huyện Sơn Động II.B
Hà Bắc Huyện Tân Yên II.B
Hà Bắc Huyện Tiên Sơn II.B
Hà Bắc Huyện Thuận Thành II.B
Hà Bắc Huyện Việt Yên II.B
Hà Bắc Huyện Yên Dũng II.B
Hà Bắc Huyện Yên Phong II.B
Hà Bắc Huyện Yên Thế II.A
Hà Giang Thị Xã Hà Giang I.A
Hà Giang Huyện Bắc Mê I.A
Hà Giang Huyện Bắc Quang I.A
Hà Giang Huyện Đồng Văn I.A
Hà Giang Huyện Hòng Su Phì I.A
Hà Giang Huyện Mèo Vạc I.A
Hà Giang Huyện Quản Bạ I.A
Hà Giang Huyện Vị Xuyên I.A
Hà Giang Huyện Xí Mần I.A
Hà Giang Huyện Yên Minh I.A
Hà Tây Thị Xã Hà Dông II.B
Hà Tây Thị Xã Sơn Tây II.B
Hà Tây Huyện Ba Vì II.B
Hà Tây Huyện Chương Mỹ II.B
Hà Tây Huyện Đan Phượng II.B
Hà Tây Huyện Hoài Đức II.B
Hà Tây Huyện Mỹ Đức II.B
Hà Tây Huyện Phú Xuyên II.B
Hà Tây Huyện Phúc Thọ II.B
Hà Tây Huyện Quốc Oai II.B
Hà Tây Huyện Thạch Thất II.B
Hà Tây Huyện Thanh Oai II.B
Hà Tây Huyện Thường Tín II.B
Hà Tây Huyện Ứng Hòa II.B
Hà Tĩnh Thị Xã Hà Tĩnh IV.B
Hà Tĩnh Thị Xã Hồng Lĩnh IV.B
Hà Tĩnh Huyện Can Lộc IV.B
Hà Tĩnh Huyện Cẩm Xuyên III.B
Hà Tĩnh Huyện Đức Thọ II.B
Hà Tĩnh Huyện Hương Khuê I.A
Hà Tĩnh Huyện Hương Sơn I.A
Hà Tĩnh Huyện Kỳ Anh III.B
Hà Tĩnh Huyện Nghi Xuân IV.B
Hà Tĩnh Huyện Thạch Hà IV.B
Hải Hưng Thị Xã Hải Dương III.B
Hải Hưng Thị Xã Hưng Yên III.B
Hải Hưng Huyện Cẩm Bình III.B
Hải Hưng Huyện Châu Giang II.B
Hải Hưng Huyện Kim Môn II.B
Hải Hưng Huyện Kim Thi III.B
Hải Hưng Huyện Mỹ Văn II.B
Hải Hưng Huyện Chí Linh II.B
Hải Hưng Huyện Nam Thanh III.B
Hải Hưng Huyện Ninh Thanh III.B
Hải Hưng Huyện Phù Tiên III.B
Hải Hưng Huyện Tứ Lộc III.B
Hòa Bình Thị Xã Hòa Bình I.A
Hòa Bình Huyện Đà Bắc I.A
Hòa Bình Huyện Kim Bôi II.B
Hòa Bình Huyện Kì Sơn I.A
Hòa Bình Huyện Lạc Thủy II.B
Hòa Bình Huyện Lạc Sơn II.B
Hòa Bình Huyện Lương Sơn II.B
Hòa Bình Huyện Mai Châu I.A
Hòa Bình Huyện Tân Lạc I.A
Hòa Bình Huyện Yên Thủy II.B
Khánh Hòa Thành Phố Nha Trang II.A
Khánh Hòa Huyện Cam Ranh II.A
Khánh Hòa Huyện Diên Khánh II.A
Khánh Hòa Huyện Khánh Sơn I.A
Khánh Hòa Huyện Khánh Vĩnh I.A
Khánh Hòa Huyện Ninh Hòa II.A
Khánh Hòa Huyện Trường Sa III.A
Kiên Giang Thị Xã Rạch Giá I.A
Kiên Giang Huyện An Biên I.A
Kiên Giang Huyện An Minh I.A
Kiên Giang Huyện Châu Thành I.A
Kiên Giang Huyện Giồng Riềng II.A
Kiên Giang Huyện Gò Quao II.A
Kiên Giang Huyện Hà Tiên I.A
Kiên Giang Huyện Hòn Đất I.A
Kiên Giang Huyện Kiên Hứa II.A
Kiên Giang Huyện Phú Quốc III.A
Kiên Giang Huyện Tân Hiệp I.A
Kon Tum Thị Xã Kon Tum I.A
Kon Tum Huyện Đắc Giây I.A
Kon Tum Huyện Vĩnh Thuận I.A
Kon Tum Huyện Đắc Tô I.A
Kon Tum Huyện Kon Plông I.A
Kon Tum Huyện Ngọc Hồi I.A
Kon Tum Huyện Sa Thấy I.A
Lai Châu Thị Xã Điện Biên Phủ I.A
Lai Châu Thị Xã Lai Châu I.A
Lai Châu Huyện Điện Biên I.A
Lai Châu Huyện Mường Lay I.A
Lai Châu Huyện Mường Tè I.A
Lai Châu Huyện Phong Thổ I.A
Lai Châu Huyện Tủa Chùa I.A
Lai Châu Huyện Tuần Giáo I.A
Lai Châu Huyện Sín Hồ I.A
Lâm Đồng Thành Phố Đà Lạt I.A
Lâm Đồng Huyện Bảo Lộc I.A
Lâm Đồng Huyện Cát Tiên I.A
Lâm Đồng Huyện Di Linh I.A
Lâm Đồng Huyện Đa Hoai I.A
Lâm Đồng Huyện Đa Tẻ I.A
Lâm Đồng Huyện Đơn Dương I.A
Lâm Đồng Huyện Đức Trọng I.A
Lâm Đồng Huyện Lạc Dương I.A
Lâm Đồng Huyện Lâm Hà I.A
Lạng Sơn Thị Xã Lạng Sơn I.A
Lạng Sơn Huyện Bắc Sơn I.A
Lạng Sơn Huyện Bình Gia I.A
Lạng Sơn Huyện Cao Lộc I.A
Lạng Sơn Huyện Chi Lăng I.A
Lạng Sơn Huyện Đình Lập I.A
Lạng Sơn Huyện Hữu Lũng I.A
Lạng Sơn Huyện Lộc Bình I.A
Lạng Sơn Huyện Tràng Định I.A
Lạng Sơn Huyện Văn Lăng I.A
Lạng Sơn Huyện Văn Quan I.A
Lào Cai Thị Xã Lào Cai I.A
Lào Cai Huyện Bắc Hà I.A
Lào Cai Huyện Bảo Thắng I.A
Lào Cai Huyện Bảo Yên I.A
Lào Cai Huyện Bát Xát I.A
Lào Cai Huyện Mường Khương I.A
Lào Cai Huyện Sa Pa I.A
Lào Cai Huyện Than Uyên I.A
Lào Cai Huyện Văn Bàn I.A
Long An Thị Xã Tân An II.A
Long An Huyện Bến Lức II.A
Long An Huyện Cần Đước II.A
Long An Huyện Cần Giuộc II.A
Long An Huyện Châu Thành II.A
Long An Huyện Đức Hòa I.A
Long An Huyện Đức Huệ I.A
Long An Huyện Mộc Hóa I.A
Long An Huyện Tân Thạnh I.A
Long An Huyện Tân Trụ II.A
Long An Huyện Thạch Hòa I.A
Long An Huyện Thủ Thừa II.A
Long An Huyện Vĩnh Hưng I.A
Minh Hải Thị Xã Bạc Liêu II.A
Minh Hải Thị Xã Cà Mau II.A
Minh Hải Huyện Cái Nước II.A
Minh Hải Huyện Đầm Rơi II.A
Minh Hải Huyện Giá Rai II.A
Minh Hải Huyện Hồng Dân II.A
Minh Hải Huyện Ngọc Hiển II.A
Minh Hải Huyện Thới Bình II.A
Minh Hải Huyện Trần Văn Thời II.A
Minh Hải Huyện U Minh II.A
Minh Hải Huyện Vĩnh Lợi II.A
Nam Hà Thành Phố Nam Định IV.B
Nam Hà Thị Xã Hà Nam III.B
Nam Hà Huyện Bình Lục III.B
Nam Hà Huyện Duy Tiên III.B
Nam Hà Huyện Hải Hậu IV.B
Nam Hà Huyện Kim Bảng III.B
Nam Hà Huyện Lý Nhân III.B
Nam Hà Huyện Nam Ninh IV.B
Nam Hà Huyện Nghĩa Hưng IV.B
Nam Hà Huyện Thanh Liêm III.B
Nam Hà Huyện Vụ Bản IV.B
Nam Hà Huyện Xuân Thủy IV.B
Nam Hà Huyện Ý Yên IV.B
Nghệ An Thành Phố Vinh III.B
Nghệ An Huyện Anh Sơn I.A
Nghệ An Huyện Con Cuông I.A
Nghệ An Huyện Diễn Châu III.B
Nghệ An Huyện Đô Lương II.B
Nghệ An Huyện Hưng Nguyên III.B
Nghệ An Huyện Kỳ Sơn I.A
Nghệ An Huyện Nam Đàn II.B
Nghệ An Huyện Nghi Lộc III.B
Nghệ An Huyện Nghĩa Đàn II.B
Nghệ An Huyện Quế Phong I.A
Nghệ An Huyện Quỳ Châu I.A
Nghệ An Huyện Quỳ Hợp I.A
Nghệ An Huyện Quỳnh Lưu III.B
Nghệ An Huyện Tân Kỳ I.A
Nghệ An Huyện Thanh Chương II.B
Nghệ An Huyện Tương Dương I.A
Nghệ An Huyện Yên Thành II.B
Ninh Bình Thị Xã Ninh Bình IV.B
Ninh Bình Thị Xã Tam Điệp IV.B
Ninh Bình Huyện Gia Viễn III.B
Ninh Bình Huyện Hoa Lư III.B
Ninh Bình Huyện Hoàng Long III.B
Ninh Bình Huyện Kim Sơn IV.B
Ninh Bình Huyện Tam Điệp IV.B
Ninh Thuận Thị Xã Phan Rang Tháp Chàm II.A
Ninh Thuận Huyện Ninh Hải II.A
Ninh Thuận Huyện Ninh Phước II.A
Ninh Thuận Huyện Ninh Sơn I.A
Phú Yên Thị Xã Tuy Hòa III.B
Phú Yên Huyện Đồng Xuân II.B
Phú Yên Huyện Sông Cầu III.B
Phú Yên Huyện Sông Hinh I.A
Phú Yên Huyện Sơn Hòa I.A
Phú Yên Huyện Tuy An III.B
Phú Yên Huyện Tuy Hòa II.B
Quảng Bình Thị Xã Đồng Hới III.B
Quảng Bình Huyện Bố Trạch I.A
Quảng Bình Huyện Lệ Thủy I.A
Quảng Bình Huyện Minh Hóa I.A
Quảng Bình Huyện Quảng Ninh I.A
Quảng Bình Huyện Quảng Trạch III.B
Quảng Bình Huyện Tuyên Hóa II.B
Quảng Nam-Đà Nẵng Thành Phố Đà Nẵng II.B
Quảng Nam-Đà Nẵng Thị Xã Tam Kỳ II.B
Quảng Nam-Đà Nẵng Thị Xã Hội An III.B
Quảng Nam-Đà Nẵng Huyện Duy Xuyên II.B
Quảng Nam-Đà Nẵng Huyện Đại Lộc II.B
Quảng Nam-Đà Nẵng Huyện Điện Bàn II.B
Quảng Nam-Đà Nẵng Huyện Giằng I.A
Quảng Nam-Đà Nẵng Huyện Hiên I.A
Quảng Nam-Đà Nẵng Huyện Hiệp Đức II.B
Quảng Nam-Đà Nẵng Huyện Hoàng Sa V.B
Quảng Nam-Đà Nẵng Huyện Hoà Vang II.B
Quảng Nam-Đà Nẵng Huyện Núi Thành II.B
Quảng Nam-Đà Nẵng Huyện Phước Sơn I.A
Quảng Nam-Đà Nẵng Huyện Quế Sơn II.B
Quảng Nam-Đà Nẵng Huyện Tiên Phước II.B
Quảng Nam-Đà Nẵng Huyện Thăng Bình II.B
Quảng Nam-Đà Nẵng Huyện Trà My I.A
Quảng Ngãi Thị Xã Quảng Ngãi III.B
Quảng Ngãi Huyện Ba Tơ III.B
Quảng Ngãi Huyện Bình Sơn II.B
Quảng Ngãi Huyện Đức Phổ III.B
Quảng Ngãi Huyện Minh Long II.B
Quảng Ngãi Huyện Mộ Đức I.A
Quảng Ngãi Huyện Nghĩa Thành II.B
Quảng Ngãi Huyện Sơn Hà I.A
Quảng Ngãi Huyện Sơn Tịnh II.B
Quảng Ngãi Huyện Trà Bồng I.A
Quảng Ngãi Huyện Tư Nghĩa II.B
Quảng Ninh Thị Xã Cẩm Phả III.B
Quảng Ninh Thị Xã Hòn Gai III.B
Quảng Ninh Thị Xã Uông Bí II.B
Quảng Ninh Huyện Ba Chẽ II.B
Quảng Ninh Huyện Bình Liêu II.B
Quảng Ninh Huyện Cẩm Phả IV.B
Quảng Ninh Huyện Đông Triều II.B
Quảng Ninh Huyện Hải Ninh III.B
Quảng Ninh Huyện Hoàng Bồ II.B
Quảng Ninh Huyện Quảng Hà III.B
Quảng Ninh Huyện Tiên Yên II.B
Quảng Ninh Huyện Yên Hưng IV.B
Quảng Trị Thị Xã Đông Hà II.B
Quảng Trị Thị Xã Quảng Trị II.B
Quảng Trị Huyện Cam Lộ II.B
Quảng Trị Huyện Gio Linh II.B
Quảng Trị Huyện Hải Lăng II.B
Quảng Trị Huyện Hướng Hóa I.A
Quảng Trị Huyện Triệu Phong III.B
Quảng Trị Huyện Vĩnh Linh II.B
Sóc Trăng Thị Xã Sóc Trăng II.A
Sóc Trăng Huyện Kế Sách II.A
Sóc Trăng Huyện Long Phú II.A
Sóc Trăng Huyện Mĩ Tú II.A
Sóc Trăng Huyện Mĩ Xuyên II.A
Sóc Trăng Huyện Thạnh Trị II.A
Sóc Trăng Huyện Vĩnh Châu II.A
Sông Bé Thị Xã Thủ Dầu Một I.A
Sông Bé Huyện Bến Cát I.A
Sông Bé Huyện Bình Long I.A
Sông Bé Huyện Bù Đăng I.A
Sông Bé Huyện Đồng Phú I.A
Sông Bé Huyện Lộc Ninh I.A
Sông Bé Huyện Phước Long I.A
Sông Bé Huyện Tân Uyên I.A
Sông Bé Huyện Thuận An I.A
Sơn La Thị Xã Sơn La I.A
Sơn La Huyện Bắc Yên I.A
Sơn La Huyện Mai Sơn I.A
Sơn La Huyện Mộc Châu I.A
Sơn La Huyện Mường La I.A
Sơn La Huyện Phù Yên I.A
Sơn La Huyện Quỳnh Nhai I.A
Sơn La Huyện Thuận Châu I.A
Tây Ninh Thị Xã Tây Ninh I.A
Tây Ninh Huyện Bến Cầu I.A
Tây Ninh Huyện Châu Thành I.A
Tây Ninh Huyện Dương Minh Châu I.A
Tây Ninh Huyện Gò Dầu I.A
Tây Ninh Huyện Hòa Thành I.A
Tây Ninh Huyện Tân Châu I.A
Tây Ninh Huyện Trảng Bàng I.A
Thái Bình Thị Xã Thái Bình IV.B
Thái Bình Huyện Đông Hưng IV.B
Thái Bình Huyện Kiến Xương IV.B
Thái Bình Huyện Hưng Hà IV.B
Thái Bình Huyện Quỳnh Phụ IV.B
Thái Bình Huyện Thái Thụy IV.B
Thái Bình Huyện Tiền Hải IV.B
Thái Bình Huyện Vụ Thư IV.B
Thanh Hóa Thị Xã Bỉm Sơn IV.B
Thanh Hóa Thị Xã Thanh Hóa III.B
Thanh Hóa Thị Xã Sầm Sơn IV.B
Thanh Hóa Huyện Bá Thước II.B
Thanh Hóa Huyện Cẩm Thủy II.B
Thanh Hóa Huyện Đông Sơn III.B
Thanh Hóa Huyện Hà Trung III.B
Thanh Hóa Huyện Hậu Lộc IV.B
Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa IV.B
Thanh Hóa Huyện Lang Chánh II.B
Thanh Hóa Huyện Nga Sơn IV.B
Thanh Hóa Huyện Ngọc Lặc II.B
Thanh Hóa Huyện Nông Cống III.B
Thanh Hóa Huyện Như Xuân II.B
Thanh Hóa Huyện Quan Hóa I.A
Thanh Hóa Huyện Quảng Xương III.B
Thanh Hóa Huyện Tĩnh Gia III.B
Thanh Hóa Huyện Sông Mã I.A
Thanh Hóa Huyện Yên Châu I.A
Thanh Hóa Huyện Triệu Yên III.B
Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân II.B
Thanh Hóa Huyện Thường Xuân II.B
Thanh Hóa Huyện Triệu Sơn II.B
Thanh Hóa Huyện Vĩnh Lộc III.B
Thanh Hóa Huyện Thạch Thành III.B
Thừa Thiên Huế Thành Phố Huế II.B
Thừa Thiên Huế Huyện A Lưới I.A
Thừa Thiên Huế Huyện Hương Trà II.B
Thừa Thiên Huế Huyện Hương Thủy II.B
Thừa Thiên Huế Huyện Nam Nông I.A
Thừa Thiên Huế Huyện Phong Điền III.B
Thừa Thiên Huế Huyện Phú Lộc II.B
Thừa Thiên Huế Huyện Phú Vang III.B
Thừa Thiên Huế Huyện Quảng Điền III.B
Tiền Giang Thành Phố Mỹ Tho II.A
Tiền Giang Thị Xã Gò Công II.A
Tiền Giang Huyện Gai Lậy II.A
Tiền Giang Huyện Cái Bè II.A
Tiền Giang Huyện Châu Thành II.A
Tiền Giang Huyện Chợ Gạo II.A
Tiền Giang Huyện Gò Công Đông II.A
Tiền Giang Huyện Gò Công Tây II.A
Trà Vinh Thị Xã Trà Vinh II.A
Trà Vinh Huyện Cang Long II.A
Trà Vinh Huyện Cầu Ke II.A
Trà Vinh Huyện Cầu Ngang II.A
Trà Vinh Huyện Châu Thành II.A
Trà Vinh Huyện Duyên Hải II.A
Trà Vinh Huyện Tiểu Cần II.A
Trà Vinh Huyện Trà Cú II.A
Tuyên Quang Thị Xã Tuyên Quang I.A
Tuyên Quang Huyện Chiêm Hóa I.A
Tuyên Quang Huyện Hàm Yên I.A
Tuyên Quang Huyện Na Hang I.A
Tuyên Quang Huyện Yên Sơn I.A
Vĩnh Long Thị Xã Vĩnh Long II.A
Vĩnh Long Huyện Bình Minh II.A
Vĩnh Long Huyện Long Hồ II.A
Vĩnh Long Huyện Mang Thít II.A
Vĩnh Long Huyện Tam Bình II.A
Vĩnh Long Huyện Trà Ôn II.A
Vĩnh Long Huyện Vũng Liêm II.A
Vĩnh Phú Thành Phố Việt Trì II.A
Vĩnh Phú Thị Xã Phú Thọ II.A
Vĩnh Phú Thị Xã Vĩnh Yên II.B
Vĩnh Phú Huyện Đoan Hùng I.A
Vĩnh Phú Huyện Mê Linh II.B
Vĩnh Phú Huyện Lập Thạch II.A
Vĩnh Phú Huyện Phong Châu II.A
Vĩnh Phú Huyện Sông Thao I.A
Vĩnh Phú Huyện Tam Đảo II.B
Vĩnh Phú Huyện Tam Thanh II.B
Vĩnh Phú Huyện Thanh Hòa I.A
Vĩnh Phú Huyện Thanh Sơn I.A
Vĩnh Phú Huyện Vĩnh Lạc II.B
Vĩnh Phú Huyện Yên Lập I.A
Yên Bái Thị Xã Yên Bái I.A
Yên Bái Huyện Lục Yên I.A
Yên Bái Huyện Mù Căng Chải I.A
Yên Bái Huyện Trạm Tấu I.A
Yên Bái Huyện Trấn Yên I.A
Yên Bái Huyện Văn Chấn I.A
Yên Bái Huyện Văn Yên I.A
Yên Bái Huyện Yên Bình I.A
Bảng 4.1            Phân vùng áp lực gió theo địa danh hành chính
W0 (kN/m2)
ĐỊA DANH VÙNG
Tỉnh 3 giây, 20 năm
Thủ đô Hà Nội - Quận Ba Đình II.B 0.95
Thủ đô Hà Nội - Quận Cầu Giấy II.B 0.95
Thủ đô Hà Nội - Quận Đống Đa II.B 0.95
Thủ đô Hà Nội - Quận Hai Bà Trưng II.B 0.95
Thủ đô Hà Nội - Quận Hoàn Kiếm II.B 0.95
Thủ đô Hà Nội - Quận Hoàng Mai II.B 0.95
Thủ đô Hà Nội - Quận Long Biên II.B 0.95
Thủ đô Hà Nội - Quận Tây Hồ II.B 0.95
Thủ đô Hà Nội - Quận Thanh Xuân II.B 0.95
Thủ đô Hà Nội - Hà Đông II.B 0.95
Thủ đô Hà Nội - Sơn Tây II.B 0.95
Thủ đô Hà Nội - Huyện Đông Anh II.B 0.95
Thủ đô Hà Nội - Huyện Gia Lâm II.B 0.95
Thủ đô Hà Nội - Huyện Sóc Sơn II.B 0.95
Thủ đô Hà Nội - Huyện Thanh Trì II.B 0.95
Thủ đô Hà Nội - Huyện Từ Liêm II.B 0.95
Thủ đô Hà Nội - Huyện Ba Vì II.B 0.95
Thủ đô Hà Nội - Huyện Chương Mỹ II.B 0.95
Thủ đô Hà Nội - Huyện Đan Phượng II.B 0.95
Thủ đô Hà Nội - Huyện Hoài Đức II.B 0.95
Thủ đô Hà Nội - Huyện Mỹ Đức II.B 0.95
Thủ đô Hà Nội - Huyện Phú Xuyên II.B 0.95
Thủ đô Hà Nội - Huyện Phúc Thọ II.B 0.95
Thủ đô Hà Nội - Huyện Quốc Oai II.B 0.95
Thủ đô Hà Nội - Huyện Thạch Thất II.B 0.95
Thủ đô Hà Nội - Huyện Thanh Oai II.B 0.95
Thủ đô Hà Nội - Huyện Thường Tín II.B 0.95
Thủ đô Hà Nội - Huyện Ứng Hoà II.B 0.95
Thủ đô Hà Nội - Huyện Mê Linh II.B 0.95
Thành phố Hồ Chí Minh- Quận 1 II.A 0.83
Thành phố Hồ Chí Minh- Quận 2 II.A 0.83
Thành phố Hồ Chí Minh- Quận 3 II.A 0.83
Thành phố Hồ Chí Minh- Quận 4 II.A 0.83
Thành phố Hồ Chí Minh- Quận 5 II.A 0.83
Thành phố Hồ Chí Minh- Quận 6 II.A 0.83
Thành phố Hồ Chí Minh- Quận 7 II.A 0.83
Thành phố Hồ Chí Minh- Quận 8 II.A 0.83
Thành phố Hồ Chí Minh- Quận 9 II.A 0.83
Thành phố Hồ Chí Minh- Quận 10 II.A 0.83
Thành phố Hồ Chí Minh- Quận 11 II.A 0.83
Thành phố Hồ Chí Minh- Quận 12 II.A 0.83
Thành phố Hồ Chí Minh- Quận Bình Thạnh II.A 0.83
Thành phố Hồ Chí Minh- Quận Gò Vấp II.A 0.83
Thành phố Hồ Chí Minh- Quận Phú Nhuận II.A 0.83
Thành phố Hồ Chí Minh- Quận Tân Bình II.A 0.83
Thành phố Hồ Chí Minh- Quận Thủ Đức II.A 0.83
Thành phố Hồ Chí Minh- Huyện Bình Chánh II.A 0.83
Thành phố Hồ Chí Minh- Huyện Cần Giờ II.A 0.83
Thành phố Hồ Chí Minh- Huyện Củ Chi I.A 0.55
Thành phố Hồ Chí Minh- Huyện Hóc Môn II.A 0.83
Thành phố Hồ Chí Minh- Huyện Nhà Bè II.A 0.83
Thành phố Hải Phòng - Quận Hồng Bàng IV.B 1.55
Thành phố Hải Phòng - Quận Kiến An IV.B 1.55
Thành phố Hải Phòng - Quận Lê Chân IV.B 1.55
Thành phố Hải Phòng - Quận Ngô Quyền IV.B 1.55
Thành phố Hải Phòng - Quận Đồ Sơn IV.B 1.55
Thành phố Hải Phòng - Quận Dương Kinh IV.B 1.55
Thành phố Hải Phòng - Quận Hải An IV.B 1.55
Thành phố Hải Phòng - Huyện An Dương IV.B 1.55
Thành phố Hải Phòng - Huyện An Lão IV.B 1.55
Thành phố Hải Phòng - Huyện Bạch Long Vĩ V.B 1.85
Thành phố Hải Phòng - Huyện Cát Hải IV.B 1.55
Thành phố Hải Phòng - Huyện Kiến Thuỵ IV.B 1.55
Thành phố Hải Phòng - Huyện Thuỷ Nguyên III.B 1.25
Thành phố Hải Phòng - Huyện Tiên Lãng IV.B 1.55
Thành phố Hải Phòng - Huyện Vĩnh Bảo IV.B 1.55
Thành phố Đà Nẵng - Quận Hải Châu II.B 0.95
Thành phố Đà Nẵng - Quận Liên Chiểu II.B 0.95
Thành phố Đà Nẵng - Quận Ngũ Hành Sơn II.B 0.95
Thành phố Đà Nẵng - Quận Sơn Trà III.B 1.25
Thành phố Đà Nẵng - Quận Thanh Khê II.B 0.95
Thành phố Đà Nẵng - Quận Cẩm Lệ II.B 0.95
Thành phố Đà Nẵng - Huyện Hòa Vang II.B 0.95
Thành phố Đà Nẵng - Huyện Hoàng Sa V.B 1.85
Thành phố Cần Thơ - Quận Bình Thủy II.A 0.83
Thành phố Cần Thơ - Quận Cái Răng II.A 0.83
Thành phố Cần Thơ - Quận Ninh Kiều II.A 0.83
Thành phố Cần Thơ - Quận Ô Môn II.A 0.83
Thành phố Cần Thơ - Huyện Cờ Đỏ II.A 0.83
Thành phố Cần Thơ - Huyện Cờ Đỏ I.A 0.55
Thành phố Cần Thơ - Huyện Phong Điền II.A 0.83
Thành phố Cần Thơ - Huyện Thốt Nốt I.A 0.55
Thành phố Cần Thơ - Huyện Vĩnh Thạnh I.A 0.55
An Giang - Thành phố Long Xuyên I.A 0.55
An Giang - Thị xã Châu Đốc I.A 0.55
An Giang - Huyện An Phú I.A 0.55
An Giang - Huyện Châu Phú I.A 0.55
An Giang - Huyện Châu Thành I.A 0.55
An Giang - Huyện Chợ Mới I.A 0.55
An Giang - Huyện Phú Tân I.A 0.55
An Giang - Huyện Tân Châu I.A 0.55
An Giang - Huyện Thoại Sơn I.A 0.55
An Giang - Huyện Tri Tôn I.A 0.55
An Giang - Huyện Tịnh Biên I.A 0.55
Bà Rịa-Vũng Tàu - Thành phố Vũng Tàu II.A 0.83
Bà Rịa-Vũng Tàu - Thị xã Bà Rịa I.A 0.55
Bà Rịa-Vũng Tàu - Huyện Châu Đức II.A 0.83
Bà Rịa-Vũng Tàu - Huyện Côn Đảo III.A 1.1
Bà Rịa-Vũng Tàu - Huyện Đất Đỏ II.A 0.83
Bà Rịa-Vũng Tàu - Huyện Long Điền II.A 0.83
Bà Rịa-Vũng Tàu - Huyện Tân Thành II.A 0.83
Bà Rịa-Vũng Tàu - Huyện Xuyên Mộc II.A 0.83
Bạc Liêu - Thị xã Bạc Liêu II.A 0.83
Bạc Liêu - Huyện Giá Rai II.A 0.83
Bạc Liêu - Huyện Hồng Dân II.A 0.83
Bạc Liêu - Huyện Phước Long II.A 0.83
Bạc Liêu - Huyện Hòa Bình II.A 0.83
Bạc Liêu - Huyện Đông Hải II.A 0.83
Bạc Liêu - Huyện Vĩnh Lợi II.A 0.83
Bắc Giang - Thành phố Bắc Giang II.B 0.95
Bắc Giang - Huyện Hiệp Hoà II.B 0.95
Bắc Giang - Huyện Lạng Giang II.B 0.95
Bắc Giang - Huyện Lục Nam II.B 0.95
Bắc Giang - Huyện Lục Ngạn II.B 0.95
Bắc Giang - Huyện Sơn Động II.B 0.95
Bắc Giang - Huyện Tân Yên II.B 0.95
Bắc Giang - Huyện Việt Yên II.B 0.95
Bắc Giang - Huyện Yên Dũng II.B 0.95
Bắc Giang - Huyện Yên Thế I.A 0.55
Bắc Kạn - Thị xã Bắc Kạn I.A 0.55
Bắc Kạn - Huyện Ba Bể I.A 0.55
Bắc Kạn - Huyện Bạch Thông I.A 0.55
Bắc Kạn - Huyện Chợ Đồn I.A 0.55
Bắc Kạn - Huyện Chợ Mới I.A 0.55
Bắc Kạn - Huyện Na Rì I.A 0.55
Bắc Kạn - Huyện Ngân Sơn I.A 0.55
Bắc Ninh - Thành phố Bắc Ninh II.B 0.95
Bắc Ninh - Huyện Gia Bình II.B 0.95
Bắc Ninh - Huyện Lương Tài II.B 0.95
Bắc Ninh - Huyện Quế Võ II.B 0.95
Bắc Ninh - Huyện Thuận Thành II.B 0.95
Bắc Ninh - Huyện Tiên Du II.B 0.95
Bắc Ninh - Huyện Từ Sơn II.B 0.95
Bắc Ninh - Huyện Yên Phong II.B 0.95
Bến Tre - Thị xã Bến Tre II.A 0.83
Bến Tre - Huyện Ba Tri II.A 0.83
Bến Tre - Huyện Bình Đại II.A 0.83
Bến Tre - Huyện Châu Thành II.A 0.83
Bến Tre - Huyện Chợ Lách II.A 0.83
Bến Tre - Huyện Giồng Chôm II.A 0.83
Bến Tre - Huyện Mỏ Cầy II.A 0.83
Bến Tre - Huyện Thạnh Phú II.A 0.83
Bình Dương - Thị xã Thủ Dầu Một I.A 0.55
Bình Dương - Huyện Bến Cát I.A 0.55
Bình Dương - Huyện Dầu Tiếng I.A 0.55
Bình Dương - Huyện Dĩ An I.A 0.55
Bình Dương - Huyện Phú Giáo I.A 0.55
Bình Dương - Huyện Tân Uyên I.A 0.55
Bình Dương - Huyện Thuận An I.A 0.55
Bình Định - Thành phố Quy Nhơn III.B 1.25
Bình Định - Huyện An Lão II.B 0.95
Bình Định - Huyện An Lão I.A 0.55
Bình Định - Huyện An Nhơn III.B 1.25
Bình Định - Huyện Hoài ân II.B 0.95
Bình Định - Huyện Hoài Nhơn III.B 1.25
Bình Định - Huyện Phù Cát III.B 1.25
Bình Định - Huyện Phù Mỹ III.B 1.25
Bình Định - Huyện Tây Sơn II.B 0.95
Bình Định - Huyện Tây Sơn I.A 0.55
Bình Định - Huyện Tuy Phước III.B 1.25
Bình Định - Huyện Vân Canh II.B 0.95
Bình Định - Huyện Vĩnh Thạnh I.A 0.55
Bình Phước - Thị xã Đồng Xoài I.A 0.55
Bình Phước - Huyện Bình Long I.A 0.55
Bình Phước - Huyện Bù Đăng I.A 0.55
Bình Phước - Huyện Bù Đốp I.A 0.55
Bình Phước - Huyện Chơn Thành I.A 0.55
Bình Phước - Huyện Đồng Phú I.A 0.55
Bình Phước - Huyện Lộc Ninh I.A 0.55
Bình Phước - Huyện Phước Long I.A 0.55
Bình Thuận - Thành phố Phan Thiết II.A 0.83
Bình Thuận - Huyện Bắc Bình I.A 0.55
Bình Thuận - Huyện Bắc Bình II.A 0.83
Bình Thuận - Huyện Đức Linh I.A 0.55
Bình Thuận - Huyện Hàm Tân II.A 0.83
Bình Thuận - Huyện Hàm Thuận Bắc I.A 0.55
Bình Thuận - Huyện Hàm Thuận Bắc II.A 0.83
Bình Thuận - Huyện Hàm Thuận Nam I.A 0.55
Bình Thuận - Huyện Phú Quí III.A 1.1
Bình Thuận - Huyện Tánh Linh I.A 0.55
Bình Thuận - Huyện Tuy Phong II.A 0.83
Bình Thuận - Thị xã La Gi II.A 0.83
Cà Mau - Thành phố Cà Mau II.A 0.83
Cà Mau - Huyện Cái Nước II.A 0.83
Cà Mau - Huyện Đầm Dơi II.A 0.83
Cà Mau - Huyện Năm Căn II.A 0.83
Cà Mau - Huyện Ngọc Hiển II.A 0.83
Cà Mau - Huyện Phú Tân II.A 0.83
Cà Mau - Huyện Thới Bình II.A 0.83
Cà Mau - Huyện Trần Văn Thời II.A 0.83
Cà Mau - Huyện U Minh II.A 0.83
Cao Bằng - Thị xã Cao Bằng I.A 0.55
Cao Bằng - Huyện Bảo Lâm I.A 0.55
Cao Bằng - Huyện Bảo Lạc I.A 0.55
Cao Bằng - Huyện Hà Quảng I.A 0.55
Cao Bằng - Huyện Hạ Lang I.A 0.55
Cao Bằng - Huyện Hòa An I.A 0.55
Cao Bằng - Huyện Nguyên Bình I.A 0.55
Cao Bằng - Huyện Phục Hòa I.A 0.55
Cao Bằng - Huyện Quảng Uyên I.A 0.55
Cao Bằng - Huyện Thạch An I.A 0.55
Cao Bằng - Huyện Thông Nông I.A 0.55
Cao Bằng - Huyện Trà Lĩnh I.A 0.55
Cao Bằng - Huyện Trùng Khánh I.A 0.55
Đăk Lăk - Thành phố Buôn Ma Thuột I.A 0.55
Đăk Lăk - Huyện Buôn Đôn I.A 0.55
Đăk Lăk - Huyện CM'gar I.A 0.55
Đăk Lăk - Huyện Ea H'leo I.A 0.55
Đăk Lăk - Huyện Ea Kar I.A 0.55
Đăk Lăk - Huyện Ea Súp I.A 0.55
Đăk Lăk - Huyện Krông Ana I.A 0.55
Đăk Lăk - Huyện Krông Bông I.A 0.55
Đăk Lăk - Huyện Krông Búk I.A 0.55
Đăk Lăk - Huyện Krông Năng I.A 0.55
Đăk Lăk - Huyện Krông Pắk I.A 0.55
Đăk Lăk - Huyện Lăk I.A 0.55
Đăk Lăk - Huyện M'Đrắk I.A 0.55
Đăk Nông - Thị xã Gia Nghĩa I.A 0.55
Đăk Nông - Huyện Tuy Đức I.A 0.55
Đăk Nông - Huyện Cư Jút I.A 0.55
Đăk Nông - Huyện Đắk Mil I.A 0.55
Đăk Nông - Huyện Đắk Glông I.A 0.55
Đăk Nông - Huyện Đắk RLấp I.A 0.55
Đăk Nông - Huyện Đắk Song I.A 0.55
Đăk Nông - Huyện Krông Nô I.A 0.55
Điện Biên - Thành phố Điện Biên Phủ II.A 0.83
Điện Biên - Thị xã Mường Lay II.A 0.83
Điện Biên - Huyện Điện Biên I.A 0.55
Điện Biên - Huyện Điện Biên Đông I.A 0.55
Điện Biên - Huyện Mường Chà I.A 0.55
Điện Biên - Huyện Mường Nhé I.A 0.55
Điện Biên - Huyện Tủa Chùa I.A 0.55
Điện Biên - Huyện Tuần Giáo I.A 0.55
Điện Biên - Huyện Mường Ảng I.A 0.55
Đồng Nai - Thành phố Biên Hoà II.A 0.83
Đồng Nai - Thị xã Long Khánh I.A 0.55
Đồng Nai - Thị xã Long Khánh II.A 0.83
Đồng Nai - Huyện Cẩm Mỹ I.A 0.55
Đồng Nai - Huyện Định Quán I.A 0.55
Đồng Nai - Huyện Long Thành II.A 0.83
Đồng Nai - Huyện Nhơn Trạch II.A 0.83
Đồng Nai - Huyện Tân Phú I.A 0.55
Đồng Nai - Huyện Thống Nhất I.A 0.55
Đồng Nai - Huyện Trảng Bom I.A 0.55
Đồng Nai - Huyện Vĩnh Cừu I.A 0.55
Đồng Nai - Huyện Xuân Lộc I.A 0.55
Đồng Tháp - Thành phố Cao Lãnh I.A 0.55
Đồng Tháp - Thị xã Sa Đéc I.A 0.55
Đồng Tháp - Huyện Cao Lãnh I.A 0.55
Đồng Tháp - Huyện Châu Thành II.A 0.83
Đồng Tháp - Huyện Hồng Ngự I.A 0.55
Đồng Tháp - Huyện Lai Vung I.A 0.55
Đồng Tháp - Huyện Lấp Vò I.A 0.55
Đồng Tháp - Huyện Tam Nông I.A 0.55
Đồng Tháp - Huyện Tân Hồng I.A 0.55
Đồng Tháp - Huyện Thanh Bình I.A 0.55
Đồng Tháp - Huyện Tháp Mười I.A 0.55
Gia Lai - Thành phố Pleiku I.A 0.55
Gia Lai - Thị xã An Khê I.A 0.55
Gia Lai - Thị xã Ayun Pa I.A 0.55
Gia Lai - Huyện Chư Păh I.A 0.55
Gia Lai - Huyện Chư Prông I.A 0.55
Gia Lai - Huyện Chư Sê I.A 0.55
Gia Lai - Huyện Đăk Đoa I.A 0.55
Gia Lai - Huyện Đăk Pơ I.A 0.55
Gia Lai - Huyện Đức Cơ I.A 0.55
Gia Lai - Huyện Ia Grai I.A 0.55
Gia Lai - Huyện Ia Pa I.A 0.55
Gia Lai - Huyện K'Bang I.A 0.55
Gia Lai - Huyện Kông Chro I.A 0.55
Gia Lai - Huyện Krông Pa I.A 0.55
Gia Lai - Huyện Mang Yang. I.A 0.55
Gia Lai - Huyện Phú Thiện I.A 0.55
Hà Giang - Thị xã Hà Giang I.A 0.55
Hà Giang - Huyện Bắc Mê I.A 0.55
Hà Giang - Huyện Bắc Quang I.A 0.55
Hà Giang - Huyện Đồng Văn I.A 0.55
Hà Giang - Huyện Hoàng Su Phì I.A 0.55
Hà Giang - Huyện Mèo Vạc I.A 0.55
Hà Giang - Huyện Quang Bình I.A 0.55
Hà Giang - Huyện Quản Bạ I.A 0.55
Hà Giang - Huyện Vị Xuyên I.A 0.55
Hà Giang - Huyện Xín Mần I.A 0.55
Hà Giang - Huyện Yên Minh I.A 0.55
Hà Giang -Thành phố Phủ Lý III.B 1.25
Hà Giang - Huyện Bình Lục III.B 1.25
Hà Giang - Huyện Bình Lục IV.B 1.55
Hà Giang - Huyện Duy Tiên III.B 1.25
Hà Giang - Huyện Kim Bảng III.B 1.25
Hà Giang - Huyện Lý Nhân III.B 1.25
Hà Giang - Huyện Thanh Liêm III.B 1.25
Hà Tĩnh -Thành phố Hà Tĩnh IV.B 1.55
Hà Tĩnh - Thị xã Hồng Lĩnh IV.B 1.55
Hà Tĩnh - Huyện Can Lộc IV.B 1.55
Hà Tĩnh - Huyện Cẩm Xuyên III.B 1.25
Hà Tĩnh - Huyện Cẩm Xuyên IV.B 1.55
Hà Tĩnh - Huyện Đức Thọ II.B 0.95
Hà Tĩnh - Huyện Hương Khê I.A 0.55
Hà Tĩnh - Huyện Hương Khê II.B 0.95
Hà Tĩnh - Huyện Hương Sơn I.A 0.55
Hà Tĩnh - Huyện Hương Sơn II.B 0.95
Hà Tĩnh - Huyện Kỳ Anh III.B 1.25
Hà Tĩnh - Huyện Kỳ Anh IV.B 1.55
Hà Tĩnh - Huyện Nghi Xuân IV.B 1.55
Hà Tĩnh - Huyện Thạch Hà IV.B 1.55
Hà Tĩnh - Huyện Vũ Quang I.A 0.55
Hà Tĩnh - Huyện Vũ Quang II.B 0.95
Hà Tĩnh - Huyện Lộc Hà IV.B 1.55
Hải Dương - Thành phố Hải Dương III.B 1.25
Hải Dương - Huyện Bình Giang III.B 1.25
Hải Dương - Huyện Cẩm Giàng II.B 0.95
Hải Dương - Huyện Chí Linh II.B 0.95
Hải Dương - Huyện Gia Lộc III.B 1.25
Hải Dương - Huyện Kim Thành II.B 0.95
Hải Dương - Huyện Kinh Môn II.B 0.95
Hải Dương - Huyện Nam Sách III.B 1.25
Hải Dương - Huyện Ninh Giang III.B 1.25
Hải Dương - Huyện Thanh Hà III.B 1.25
Hải Dương - Huyện Thanh Miện III.B 1.25
Hải Dương - Huyện Tứ Kỳ IV.B 1.55
Hải Dương - Huyện Tứ Kỳ III.B 1.25
Hậu Giang - Thị xã Vị Thanh I.A 0.55
Hậu Giang - Huyện Châu Thành I.A 0.55
Hậu Giang - Huyện Châu Thành A I.A 0.55
Hậu Giang - Huyện Long Mỹ I.A 0.55
Hậu Giang - Huyện Phụng Hiệp I.A 0.55
Hậu Giang - Huyện Vị Thuỷ I.A 0.55
Hậu Giang - TX. Ngã Bảy I.A 0.55
Hòa Bình -Thành phố Hoà Bình I.A 0.55
Hòa Bình - Huyện Cao Phong I.A 0.55
Hòa Bình - Huyện Đà Bắc I.A 0.55
Hòa Bình - Huyện Kim Bôi II.B 0.95
Hòa Bình - Huyện Kỳ Sơn I.A 0.55
Hòa Bình - Huyện Lạc Sơn II.B 0.95
Hòa Bình - Huyện Lạc Thuỷ II.B 0.95
Hòa Bình - Huyện Lương Sơn II.B 0.95
Hòa Bình - Huyện Mai Châu I.A 0.55
Hòa Bình - Huyện Tân Lạc I.A 0.55
Hòa Bình - Huyện Yên Thuỷ II.B 0.95
Hưng Yên - Thị xã Hưng Yên III.B 1.25
Hưng Yên - Huyện Ân Thi II.B 0.95
Hưng Yên - Huyện Ân Thi III.B 1.25
Hưng Yên - Huyện Khoái Châu II.B 0.95
Hưng Yên - Huyện Kim Động II.B 0.95
Hưng Yên - Huyện Kim Động III.B 1.25
Hưng Yên - Huyện Mỹ Hào II.B 0.95
Hưng Yên - Huyện Phù Cừ III.B 1.25
Hưng Yên - Huyện Tiên Lữ III.B 1.25
Hưng Yên - Huyện Văn Giang II.B 0.95
Hưng Yên - Huyện Văn Lâm II.B 0.95
Hưng Yên - Huyện Yên Mỹ II.B 0.95
Khánh Hòa - Thành phố Nha Trang II.A 0.83
Khánh Hòa - Thị xã Cam Ranh II.A 0.83
Khánh Hòa - Huyện Diên Khánh II.A 0.83
Khánh Hòa - Huyện Khánh Sơn I.A 0.55
Khánh Hòa - Huyện Khánh Vĩnh I.A 0.55
Khánh Hòa - Huyện Ninh Hòa II.A 0.83
Khánh Hòa - Huyện Trường Sa III.B 1.25
Khánh Hòa - Huyện Vạn Ninh II.A 0.83
Kiên Giang - Thành phố Rạch Giá I.A 0.55
Kiên Giang - Thị xã Hà Tiên I.A 0.55
Kiên Giang - Huyện An Biên I.A 0.55
Kiên Giang - Huyện An Minh I.A 0.55
Kiên Giang - Huyện Châu Thành I.A 0.55
Kiên Giang - Huyện Giồng Riềng II.A 0.83
Kiên Giang - Huyện Gò Quao II.A 0.83
Kiên Giang - Huyện Hòn Đất I.A 0.55
Kiên Giang - Huyện Kiên Hải II.A 0.83
Kiên Giang - Huyện Kiên Lương I.A 0.55
Kiên Giang - Huyện Phú Quốc III.A 1.1
Kiên Giang - Huyện Tân Hiệp I.A 0.55
Kiên Giang - Huyện Vĩnh Thuận I.A 0.55
Kiên Giang - Huyện Vĩnh Thuận II.A 0.83
Kon Tum - Thị xã Kon Tum I.A 0.55
Kon Tum - Huyện Đắk Glei I.A 0.55
Kon Tum - Huyện Đắk Hà I.A 0.55
Kon Tum - Huyện Đắk Tô I.A 0.55
Kon Tum - Huyện Kon Plong I.A 0.55
Kon Tum - Huyện Kon Rẫy I.A 0.55
Kon Tum - Huyện Ngọc Hồi I.A 0.55
Kon Tum - Huyện Sa Thầy I.A 0.55
Kon Tum - Huyện Tu Mơ Rông I.A 0.55
Lai Châu - Thị xã Lai Châu I.A 0.55
Lai Châu - Huyện Mường Tè I.A 0.55
Lai Châu - Huyện Phong Thổ I.A 0.55
Lai Châu - Huyện Sìn Hồ I.A 0.55
Lai Châu - Huyện Tam Đường I.A 0.55
Lai Châu - Huyện Than Uyên I.A 0.55
Lạng Sơn - Thành phố Lạng Sơn I.A 0.55
Lạng Sơn - Huyện Bắc Sơn I.A 0.55
Lạng Sơn - Huyện Bình Gia I.A 0.55
Lạng Sơn - Huyện Cao Lộc I.A 0.55
Lạng Sơn - Huyện Chi Lăng I.A 0.55
Lạng Sơn - Huyện Đình Lập I.A 0.55
Lạng Sơn - Huyện Hữu Lũng I.A 0.55
Lạng Sơn - Huyện Lộc Bình I.A 0.55
Lạng Sơn - Huyện Tràng Định I.A 0.55
Lạng Sơn - Huyện Văn Lãng I.A 0.55
Lạng Sơn - Huyện Văn Quan I.A 0.55
Lào Cai - Thành phố Lào Cai I.A 0.55
Lào Cai - Huyện Bắc Hà I.A 0.55
Lào Cai - Huyện Bảo Thắng I.A 0.55
Lào Cai - Huyện Bảo Yên I.A 0.55
Lào Cai - Huyện Bát Xát I.A 0.55
Lào Cai - Huyện Mường Khương I.A 0.55
Lào Cai - Huyện Sa Pa I.A 0.55
Lào Cai - Huyện Văn Bàn I.A 0.55
Lào Cai - Huyện Xi Ma Cai I.A 0.55
Lâm Đồng - Thành phố Đà Lạt I.A 0.55
Lâm Đồng - Thị xã Bảo Lộc I.A 0.55
Lâm Đồng - Huyện Bảo Lâm I.A 0.55
Lâm Đồng - Huyện Cát Tiên; I.A 0.55
Lâm Đồng - Huyện Di Linh I.A 0.55
Lâm Đồng - Huyện Đa Huoai I.A 0.55
Lâm Đồng - Huyện Đa Tẻh I.A 0.55
Lâm Đồng - Huyện Đơn Dương I.A 0.55
Lâm Đồng - Huyện Đức Trọng I.A 0.55
Lâm Đồng - Huyện Lâm Hà I.A 0.55
Lâm Đồng - Huyện Lạc Dương I.A 0.55
Long An - Thị xã Tân An II.A 0.83
Long An - Huyện Bến Lức II.A 0.83
Long An - Huyện Cần Giuộc II.A 0.83
Long An - Huyện Cần Đước II.A 0.83
Long An - Huyện Châu Thành II.A 0.83
Long An - Huyện Đức Hoà I.A 0.55
Long An - Huyện Đức Huệ I.A 0.55
Long An - Huyện Mộc Hoá I.A 0.55
Long An - Huyện Tân Hưng I.A 0.55
Long An - Huyện Tân Thạnh I.A 0.55
Long An - Huyện Tân Trụ II.A 0.83
Long An - Huyện Thạnh Hoá I.A 0.55
Long An - Huyện Thủ Thừa II.A 0.83
Long An - Huyện Vình Hưng I.A 0.55
Nam Định - Thành phố Nam Định IV.B 1.55
Nam Định - Huyện Giao Thủy IV.B 1.55
Nam Định - Huyện Hải Hậu IV.B 1.55
Nam Định - Huyện Mỹ Lộc IV.B 1.55
Nam Định - Huyện Nam Trực IV.B 1.55
Nam Định - Huyện Nghĩa Hưng IV.B 1.55
Nam Định - Huyện Trực Ninh IV.B 1.55
Nam Định - Huyện Vụ Bản IV.B 1.55
Nam Định - Huyện Xuân Trường IV.B 1.55
Nam Định - Huyện Ý Yên IV.B 1.55
Nghệ An - Thành phố Vinh III.B 1.25
Nghệ An - Thị xã Cửa Lò III.B 1.25
Nghệ An - Huyện Anh Sơn I.A 0.55
Nghệ An - Huyện Con Cuông I.A 0.55
Nghệ An - Huyện Diễn Châu III.B 1.25
Nghệ An - Huyện Đô Lương II.B 0.95
Nghệ An - Huyện Hưng Nguyên III.B 1.25
Nghệ An - Huyện Kỳ Sơn I.A 0.55
Nghệ An - Huyện Nam Đàn II.B 0.95
Nghệ An - Huyện Nghi Lộc III.B 1.25
Nghệ An - Huyện Nghĩa Đàn II.B 0.95
Nghệ An - Huyện Quế Phong I.A 0.55
Nghệ An - Huyện Quỳ Châu I.A 0.55
Nghệ An - Huyện Quỳ Hợp I.A 0.55
Nghệ An - Huyện Quỳnh Lưu III.B 1.25
Nghệ An - Huyện Tân Kỳ I.A 0.55
Nghệ An - Huyện Thanh Chương II.B 0.95
Nghệ An - Huyện Tương Dương I.A 0.55
Nghệ An - Huyện Yên Thành II.B 0.95
- Thị xã Thái Hoà (Tách ra từ Nghĩa
Nghệ An II.B 0.95
Đàn)
Ninh Bình - Thành phố Ninh Bình IV.B 1.55
Ninh Bình - Thị xã Tam Điệp IV.B 1.55
Ninh Bình - Huyện Gia Viễn III.B 1.25
Ninh Bình - Huyện Hoa Lư III.B 1.25
Ninh Bình - Huyện Kim Sơn IV.B 1.55
Ninh Bình - Huyện Nho Quan III.B 1.25
Ninh Bình - Huyện Yên Khánh IV.B 1.55
Ninh Bình - Huyện Yên Mô IV.B 1.55
Ninh Thuận - Thành phố Phan Rang - Tháp Chàm II.A 0.83
Ninh Thuận - Huyện Bác Ái I.A 0.55
Ninh Thuận - Huyện Ninh Hải II.A 0.83
Ninh Thuận - Huyện Ninh Phước II.A 0.83
Ninh Thuận - Huyện Ninh Sơn I.A 0.55
Ninh Thuận - Huyện Thuận Bắc II.A 0.83
Ninh Thuận - Huyện Thuận Nam II.A 0.83
Phú Thọ - Thành phố Việt Trì II.A 0.83
Phú Thọ - Thị xã Phú Thọ II.A 0.83
Phú Thọ - Huyện Đoan Hùng I.A 0.55
Phú Thọ - Huyện Hạ Hoà I.A 0.55
Phú Thọ - Huyện Lâm Thao II.A 0.83
Phú Thọ - Huyện Phù Ninh II.A 0.83
Phú Thọ - Huyện Cẩm Khê I.A 0.55
Phú Thọ - Huyện Tam Nông II.B 0.95
Phú Thọ - Huyện Thanh Ba I.A 0.55
Phú Thọ - Huyện Thanh Sơn I.A 0.55
Phú Thọ - Huyện Thanh Thuỷ II.B 0.95
Phú Thọ - Huyện Yên Lập I.A 0.55
Phú Yên - Thành phố Tuy Hoà III.B 1.25
Phú Yên - Huyện Đồng Xuân II.B 0.95
Phú Yên - Huyện Phú Hòa III.B 1.25
Phú Yên - Huyện Sông Cầu III.B 1.25
Phú Yên - Huyện Sông Hinh I.A 0.55
Phú Yên - Huyện Sơn Hoà I.A 0.55
Phú Yên - Huyện Tuy An III.B 1.25
Phú Yên - Huyện Tuy Hoà II.B 0.95
Phú Yên - Huyện Tuy Hoà III.B 1.25
Quảng Bình - Thành phố Đồng Hới III.B 1.25
Quảng Bình - Huyện Bố Trạch I.A 0.55
Quảng Bình - Huyện Bố Trạch II.B 0.95
Quảng Bình - Huyện Lệ Thuỷ I.A 0.55
Quảng Bình - Huyện Lệ Thuỷ II.B 0.95
Quảng Bình - Huyện Lệ Thuỷ III.B 1.25
Quảng Bình - Huyện Minh Hoá I.A 0.55
Quảng Bình - Huyện Quảng Ninh I.A 0.55
Quảng Bình - Huyện Quảng Ninh II.B 0.95
Quảng Bình - Huyện Quảng Ninh III.B 1.25
Quảng Bình - Huyện Quảng Trạch III.B 1.25
Quảng Bình - Huyện Tuyên Hoá II.B 0.95
Quảng Nam - Thành phố Tam Kỳ II.B 0.95
Quảng Nam - Thành phố Hội An III.B 1.25
Quảng Nam - Huyện Bắc Trà My I.A 0.55
Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên II.B 0.95
Quảng Nam - Huyện Đại Lộc II.B 0.95
Quảng Nam - Huyện Điện Bàn II.B 0.95
Quảng Nam - Huyện Đông Giang I.A 0.55
Quảng Nam - Huyện Hiệp Đức II.B 0.95
Quảng Nam - Huyện Nam Giang I.A 0.55
Quảng Nam - Huyện Nam Trà My I.A 0.55
Quảng Nam - Huyện Núi Thành III.B 1.25
Quảng Nam - Huyện Phước Sơn I.A 0.55
Quảng Nam - Huyện Quế Sơn II.B 0.95
Quảng Nam - Huyện Tây Giang I.A 0.55
Quảng Nam - Huyện Thăng Bình III.B 1.25
Quảng Nam - Huyện Tiên Phước II.B 0.95
Quảng Nam - Huyện Phú Ninh II.B 0.95
Quảng Ngãi - Thành phố Quảng Ngãi III.B 1.25
Quảng Ngãi - Huyện Ba Tơ I.A 0.55
Quảng Ngãi - Huyện Bình Sơn III.B 1.25
Quảng Ngãi - Huyện Đức Phổ III.B 1.25
Quảng Ngãi - Huyện Lý Sơn III.B 1.25
Quảng Ngãi - Huyện Minh Long II.B 0.95
Quảng Ngãi - Huyện Mộ Đức III.B 1.25
Quảng Ngãi - Huyện Nghĩa Hành II.B 0.95
Quảng Ngãi - Huyện Sơn Hà I.A 0.55
Quảng Ngãi - Huyện Sơn Tây I.A 0.55
Quảng Ngãi - Huyện Sơn Tịnh II.B 0.95
Quảng Ngãi - Huyện Tây Trà I.A 0.55
Quảng Ngãi - Huyện Trà Bồng I.A 0.55
Quảng Ngãi - Huyện Tư Nghĩa II.B 0.95
Quảng Ninh - Thành phố Hạ Long III.B 1.25
Quảng Ninh - Thị xã Cẩm Phả III.B 1.25
Quảng Ninh - Thị xã Móng Cái III.B 1.25
Quảng Ninh - Thị xã Uông Bí II.B 0.95
Quảng Ninh - Huyện Ba Chẽ II.B 0.95
Quảng Ninh - Huyện Bình Liêu II.B 0.95
Quảng Ninh - Huyện Cô Tô IV.B 1.55
Quảng Ninh - Huyện Đầm Hà III.B 1.25
Quảng Ninh - Huyện Đông Triều II.B 0.95
Quảng Ninh - Huyện Hải Hà III.B 1.25
Quảng Ninh - Huyện Hải Ninh III.B 1.25
Quảng Ninh - Huyện Hoành Bồ II.B 0.95
Quảng Ninh - Huyện Tiên Yên II.B 0.95
Quảng Ninh - Huyện Vân Đồn IV.B 1.55
Quảng Ninh - Huyện Yên Hưng IV.B 1.55
Quảng Ninh - Thị xã Đông Hà II.B 0.95
Quảng Ninh - Thị xã Quảng Trị II.B 0.95
Quảng Ninh - Huyện Cam Lộ II.B 0.95
Quảng Ninh - Huyện Đa Krông I.A 0.55
Quảng Ninh - Huyện Gio Linh II.B 0.95
Quảng Ninh - Huyện Hải Lăng II.B 0.95
Quảng Ninh - Huyện Hướng Hoá I.A 0.55
Quảng Ninh - Huyện Triệu Phong III.B 1.25
Quảng Ninh - Huyện Vĩnh Linh II.B 0.95
Quảng Ninh - Huyện Cồn Cỏ III.B 1.25
Sóc Trăng - Thành phố Sóc Trăng II.A 0.83
Sóc Trăng - Huyện Cù Lao Dung II.A 0.83
Sóc Trăng - Huyện Kế Sách II.A 0.83
Sóc Trăng - Huyện Long Phú II.A 0.83
Sóc Trăng - Huyện Mỹ Tú II.A 0.83
Sóc Trăng - Huyện Mỹ Xuyên II.A 0.83
Sóc Trăng - Huyện Ngã Năm II.A 0.83
Sóc Trăng - Huyện Thạnh Trị II.A 0.83
Sóc Trăng - Huyện Vĩnh Châu II.A 0.83
Sơn La - Thành phố Sơn La I.A 0.55
Sơn La - Huyện Bắc Yên I.A 0.55
Sơn La - Huyện Mai Sơn I.A 0.55
Sơn La - Huyện Mộc Châu I.A 0.55
Sơn La - Huyện Mường La I.A 0.55
Sơn La - Huyện Phù Yên I.A 0.55
Sơn La - Huyện Quỳnh Nhai I.A 0.55
Sơn La - Huyện Sông Mã I.A 0.55
Sơn La - Huyện Sốp Cộp I.A 0.55
Sơn La - Huyện Thuận Châu I.A 0.55
Sơn La - Huyện Yên Châu I.A 0.55
Tây Ninh - Thị xã Tây Ninh I.A 0.55
Tây Ninh - Huyện Bến Cầu I.A 0.55
Tây Ninh - Huyện Châu Thành I.A 0.55
Tây Ninh - Huyện Dương Minh Châu I.A 0.55
Tây Ninh - Huyện Gò Dầu I.A 0.55
Tây Ninh - Huyện Hoà Thành I.A 0.55
Tây Ninh - Huyện Tân Biên I.A 0.55
Tây Ninh - Huyện Tân Châu I.A 0.55
Tây Ninh - Huyện Trảng Bàng I.A 0.55
Thái Bình - Thành phố Thái Bình IV.B 1.55
Thái Bình - Huyện Đông Hưng IV.B 1.55
Thái Bình - Huyện Hưng Hà IV.B 1.55
Thái Bình - Huyện Kiến Xương IV.B 1.55
Thái Bình - Huyện Quỳnh Phụ IV.B 1.55
Thái Bình - Huyện Thái Thuỵ IV.B 1.55
Thái Bình - Huyện Tiền Hải IV.B 1.55
Thái Bình - Huyện Vũ Thư IV.B 1.55
Thái Nguyên - Thành phố Thái Nguyên II.B 0.95
Thái Nguyên - Thị xã Sông Công II.B 0.95
Thái Nguyên - Huyện Đại Từ II.A 0.83
Thái Nguyên - Huyện Định Hoá I.A 0.55
Thái Nguyên - Huyện Đồng Hỷ I.A 0.55
Thái Nguyên - Huyện Phổ Yên II.B 0.95
Thái Nguyên - Huyện Phú Bình II.B 0.95
Thái Nguyên - Huyện Phú Lương I.A 0.55
Thái Nguyên - Huyện Võ Nhai I.A 0.55
Thanh Hóa - Thành phố Thanh Hoá III.B 1.25
Thanh Hóa - Thị xã Bỉm Sơn IV.B 1.55
Thanh Hóa - Thị xã Sầm Sơn IV.B 1.55
Thanh Hóa - Huyện Bá Thước II.B 0.95
Thanh Hóa - Huyện Cẩm Thuỷ II.B 0.95
Thanh Hóa - Huyện Đông Sơn III.B 1.25
Thanh Hóa - Huyện Hà Trung III.B 1.25
Thanh Hóa - Huyện Hậu Lộc IV.B 1.55
Thanh Hóa - Huyện Hoằng Hoá IV.B 1.55
Thanh Hóa - Huyện Lang Chánh II.B 0.95
Thanh Hóa - Huyện Mường Lát I.A 0.55
Thanh Hóa - Huyện Nga Sơn IV.B 1.55
Thanh Hóa - Huyện Ngọc Lặc II.B 0.95
Thanh Hóa - Huyện Như Thanh II.B 0.95
Thanh Hóa - Huyện Như Xuân II.B 0.95
Thanh Hóa - Huyện Nông Cống III.B 1.25
Thanh Hóa - Huyện Quảng Xương III.B 1.25
Thanh Hóa - Huyện Quan Hoá I.A 0.55
Thanh Hóa - Huyện Quan Sơn I.A 0.55
Thanh Hóa - Huyện Thạch Thành III.B 1.25
Thanh Hóa - Huyện Thọ Xuân II.B 0.95
Thanh Hóa - Huyện Thường Xuân II.B 0.95
Thanh Hóa - Huyện Thiệu Hoá III.B 1.25
Thanh Hóa - Huyện Tĩnh Gia III.B 1.25
Thanh Hóa - Huyện Triệu Sơn II.B 0.95
Thanh Hóa - Huyện Vĩnh Lộc III.B 1.25
Thanh Hóa - Huyện Yên Định III.B 1.25
Thừa Thiên-Huế - Thành phố Huế II.B 0.95
Thừa Thiên-Huế - Huyện A Lưới I.A 0.55
Thừa Thiên-Huế - Huyện Hương Thuỷ II.B 0.95
Thừa Thiên-Huế - Huyện Hương Trà II.B 0.95
Thừa Thiên-Huế - Huyện Nam Đông I.A 0.55
Thừa Thiên-Huế - Huyện Phú Lộc II.B 0.95
Thừa Thiên-Huế - Huyện Phú Vang III.B 1.25
Thừa Thiên-Huế - Huyện Phong Điền III.B 1.25
Thừa Thiên-Huế - Huyện Quảng Điền III.B 1.25
Tiền Giang - Thành phố Mỹ Tho II.A 0.83
Tiền Giang - Thị xã Gò Công II.A 0.83
Tiền Giang - Huyện Cái Bè II.A 0.83
Tiền Giang - Huyện Cai Lậy II.A 0.83
Tiền Giang - Huyện Châu Thành II.A 0.83
Tiền Giang - Huyện Chợ Gạo II.A 0.83
Tiền Giang - Huyện Gò Công Đông II.A 0.83
Tiền Giang - Huyện Gò Công Tây II.A 0.83
Tiền Giang - Huyện Tân Phước II.A 0.83
Trà Vinh - Thị xã Trà Vinh II.A 0.83
Trà Vinh - Huyện Càng Long II.A 0.83
Trà Vinh - Huyện Cầu Kè II.A 0.83
Trà Vinh - Huyện Cầu Ngang II.A 0.83
Trà Vinh - Huyện Châu Thành II.A 0.83
Trà Vinh - Huyện Duyên Hải II.A 0.83
Trà Vinh - Huyện Tiểu Cần II.A 0.83
Trà Vinh - Huyện Trà Cú II.A 0.83
Tuyên Quang - Thị xã Tuyên Quang I.A 0.55
Tuyên Quang - Huyện Chiêm Hoá I.A 0.55
Tuyên Quang - Huyện Hàm Yên I.A 0.55
Tuyên Quang - Huyện Na Hang I.A 0.55
Tuyên Quang - Huyện Sơn Dương I.A 0.55
Tuyên Quang - Huyện Yên Sơn I.A 0.55
Vĩnh Long - Thị xã Vĩnh Long II.A 0.83
Vĩnh Long - Huyện Bình Minh II.A 0.83
Vĩnh Long - Huyện Long Hồ II.A 0.83
Vĩnh Long - Huyện Mang Thít II.A 0.83
Vĩnh Long - Huyện Tam Bình II.A 0.83
Vĩnh Long - Huyện Trà Ôn II.A 0.83
Vĩnh Long - Huyện Vũng Liêm II.A 0.83
Vĩnh Phúc - Thành phố Vĩnh Yên II.B 0.95
Vĩnh Phúc - Thị xã Phúc Yên II.B 0.95
Vĩnh Phúc - Huyện Bình Xuyên II.B 0.95
Vĩnh Phúc - Huyện Lập Thạch II.A 0.83
Vĩnh Phúc - Huyện Tam Dương II.B 0.95
Vĩnh Phúc - Huyện Vĩnh Tường II.B 0.95
Vĩnh Phúc - Huyện Yên Lạc II.B 0.95
Yên Bái - Thành phố Yên Bái I.A 0.55
Yên Bái - Thị xã Nghĩa Lộ I.A 0.55
Yên Bái - Huyện Lục Yên I.A 0.55
Yên Bái - Huyện Mù Căng Chải I.A 0.55
Yên Bái - Huyện Trạm Tấu I.A 0.55
Yên Bái - Huyện Trấn Yên I.A 0.55
Yên Bái - Huyện Văn Chấn I.A 0.55
Yên Bái - Huyện Văn Yên I.A 0.55
Yên Bái - Huyện Yên Bình I.A 0.55
nh hành chính
V0 (m/s)
9 phút, 50 năm
30.12
30.12
30.12
30.12
30.12
30.12
30.12
30.12
30.12
30.12
30.12
30.12
30.12
30.12
30.12
30.12
30.12
30.12
30.12
30.12
30.12
30.12
30.12
30.12
30.12
30.12
30.12
30.12
30.12
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
23.17
28.57
28.57
38.61
38.61
38.61
38.61
38.61
38.61
38.61
38.61
38.61
42.47
38.61
38.61
34.75
38.61
38.61
30.12
30.12
30.12
34.75
30.12
30.12
30.12
42.47
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
23.17
28.57
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
28.57
23.17
28.57
32.43
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
30.12
30.12
30.12
30.12
30.12
30.12
30.12
30.12
30.12
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
30.12
30.12
30.12
30.12
30.12
30.12
30.12
30.12
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
34.75
30.12
23.17
34.75
30.12
34.75
34.75
34.75
30.12
23.17
34.75
30.12
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
28.57
23.17
28.57
23.17
28.57
23.17
28.57
23.17
32.43
23.17
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
28.57
28.57
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
28.57
23.17
28.57
23.17
23.17
28.57
28.57
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
28.57
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
34.75
34.75
38.61
34.75
34.75
34.75
34.75
38.61
38.61
38.61
34.75
38.61
30.12
23.17
30.12
23.17
30.12
34.75
38.61
38.61
38.61
23.17
30.12
38.61
34.75
34.75
30.12
30.12
34.75
30.12
30.12
34.75
34.75
34.75
34.75
38.61
34.75
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
30.12
23.17
30.12
30.12
30.12
23.17
23.17
30.12
34.75
30.12
34.75
30.12
30.12
34.75
30.12
34.75
34.75
30.12
30.12
30.12
28.57
28.57
28.57
23.17
23.17
28.57
34.75
28.57
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
28.57
28.57
23.17
28.57
23.17
32.43
23.17
23.17
28.57
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
28.57
23.17
28.57
23.17
38.61
38.61
38.61
38.61
38.61
38.61
38.61
38.61
38.61
38.61
34.75
34.75
23.17
23.17
34.75
30.12
34.75
23.17
30.12
34.75
30.12
23.17
23.17
23.17
34.75
23.17
30.12
23.17
30.12
30.12
38.61
38.61
34.75
34.75
38.61
34.75
38.61
38.61
28.57
23.17
28.57
28.57
23.17
28.57
28.57
28.57
28.57
23.17
23.17
28.57
28.57
23.17
30.12
23.17
23.17
30.12
23.17
34.75
30.12
34.75
34.75
23.17
23.17
34.75
30.12
34.75
34.75
23.17
30.12
23.17
30.12
34.75
23.17
23.17
30.12
34.75
34.75
30.12
30.12
34.75
23.17
30.12
30.12
30.12
23.17
30.12
23.17
23.17
34.75
23.17
30.12
23.17
34.75
30.12
30.12
34.75
23.17
34.75
34.75
34.75
30.12
34.75
30.12
23.17
23.17
30.12
23.17
23.17
30.12
34.75
34.75
34.75
30.12
30.12
30.12
38.61
34.75
30.12
34.75
34.75
30.12
30.12
38.61
38.61
30.12
30.12
30.12
23.17
30.12
30.12
23.17
34.75
30.12
34.75
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
38.61
38.61
38.61
38.61
38.61
38.61
38.61
38.61
30.12
30.12
28.57
23.17
23.17
30.12
30.12
23.17
23.17
34.75
38.61
38.61
30.12
30.12
34.75
34.75
38.61
38.61
30.12
23.17
38.61
30.12
30.12
30.12
34.75
34.75
23.17
23.17
34.75
30.12
30.12
34.75
34.75
30.12
34.75
34.75
30.12
23.17
30.12
30.12
23.17
30.12
34.75
34.75
34.75
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
28.57
30.12
30.12
30.12
28.57
30.12
30.12
30.12
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17
23.17

You might also like