Professional Documents
Culture Documents
lịch
lịch
1 K52
19 1 7 31 Các phần m 3 1954eCIT2 1954 eCIT2221 36.9
20 2 6 32 Cấu trúc v 2 1951eCIT1 1951 eCIT1511 24.6
52 3 7 3 Chiến lược 3 1951SMGM 1951 SMGM211 36.9
53 4 8 3 Chiến lược 3 1952SMGM 1952 SMGM211 36.9
8 5 15 15 Đàm phán 2 1952ITOM 1952 ITOM1611 24.6
41 6 6 24 Định giá tà 2 1951EFIN3 1951 EFIN3111 24.6
47 7 1 5 Hướng dẫn 2 1952TMKT 1952 TMKT4111 24.6
42 8 11 11 Kế toán quả 3 1952FACC0 1952 FACC0311 36.9
23 9 10 10 Kiểm toán 3 1951RAUD 1951 RAUD1221 36.9
62 10 3 15 Kinh doanh 3 1955ITOM 1955 ITOM1311 36.9
46 11 3 6 Kinh tế du 3 1954TEMG 1954 TEMG2711 36.9
50 12 4 6 Kinh tế kh 3 1955TEMG 1955 TEMG3211 36.9
61 13 3 36 Luật thươn 2 1955PLAW 1955 PLAW1411 24.6
3 14 9 43 Marketing 3 1952MAGM 1952 MAGM082 36.9
6 15 2 43 Marketing 3 1954MAGM 1954 MAGM021 36.9
13 16 1 19 Marketing 3 1951SMGM 1951 SMGM051 36.9
18 17 1 31 Phát triển 3 1953eCIT1 1953 eCIT1611 36.9
21 18 1 13 Phân tích 3 1951ANST 1951 ANST0611 36.9
30 19 1 27 Phiên dịch 3 1954ENTI2 1954 ENTI2611 36.9
31 20 2 27 Phiên dịch 3 1955ENTI2 1955 ENTI2611 36.9
32 21 3 27 Phiên dịch 3 1956ENTI2 1956 ENTI2611 36.9
33 22 14 27 Phiên dịch 3 1957ENTI2 1957 ENTI2611 36.9
34 23 15 27 Phiên dịch 3 1958ENTI2 1958 ENTI2611 36.9
16 24 3 7 Quản trị c 3 1951QMGM 1951 QMGM072 36.9
12 25 11 31 Quản trị cơ 2 1951eCIT2 1951 eCIT2511 24.6
45 26 3 4 Quản trị ch 3 1951TSMG 1951 TSMG2611 36.9
58 27 5 3 Quản trị ch 3 1953SMGM 1953 SMGM011 36.9
5 28 1 8 Quản trị c 3 1951BLOG 1951 BLOG1721 36.9
9 29 11 6 Quản trị dị 3 1951TEMG 1951 TEMG2911 36.9
24 30 6 6 Quản trị dị 3 1952TEMG 1952 TEMG2911 36.9
38 31 9 6 Quản trị dị 3 1953TEMG 1953 TEMG2911 36.9
64 32 5 6 Quản trị dị 3 1957TEMG 1957 TEMG2911 36.9
43 33 4 2 Quản trị d 3 1954CEMG 1954 CEMG2711 36.9
7 34 10 15 Quản trị g 3 1951ITOM 1951 ITOM1511 36.9
17 35 4 31 Quản trị h 2 1952eCIT1 1952 eCIT1411 24.6
15 36 6 8 Quản trị lo 3 1952BLOG 1952 BLOG1511 36.9
40 37 7 23 Quản trị n 3 1954BKSC2 1954 BKSC2111 36.9
54 38 5 2 Quản trị n 2 1956CEMG 1956 CEMG2811 24.6
4 39 4 43 Quản trị P 3 1953MAGM 1953 MAGM061 36.9
63 40 3 2 Quản trị sả 3 1957CEMG 1957 CEMG2911 36.9
48 41 1 4 Quản trị t 3 1952TSMG 1952 TSMG2711 36.9
51 42 1 6 Quản trị t 3 1956TEMG 1956 TEMG3011 36.9
10 43 1 2 Quản trị t 3 1951CEMG 1951 CEMG0511 36.9
44 44 14 2 Quản trị t 3 1955CEMG 1955 CEMG0511 36.9
37 45 4 15 Quản trị t 3 1953ITOM 1953 ITOM0511 36.9
55 46 11 15 Quản trị t 3 1954ITOM 1954 ITOM0511 36.9
49 47 7 9 Quản trị t 3 1952BRMG 1952 BRMG0611 36.9
39 48 19 23 Tài chính q 3 1953BKSC0 1953 BKSC0611 36.9
56 49 9 38 Tiếng trung 3 1951CHIN3 1951 CHIN3711 36.9
60 50 11 36 Tư pháp qu 2 1952PLAW 1952 PLAW3211 24.6
14 51 6 19 Thanh toán 3 1952PCOM 1952 PCOM0411 36.9
11 52 1 23 Thanh toán 3 1951BKSC2 1951 BKSC2411 36.9
59 53 12 23 Thị trường 3 1957BKSC2 1957 BKSC2311 36.9
59 23 Thị trường 3 1957BKSC2 1957 BKSC2311 36.9
57 54 2 23 Thị trường 3 1956BKSC2 1956 BKSC2311 36.9
57 23 Thị trường 3 1956BKSC2 1956 BKSC2311 36.9
22 55 3 13 Thống kê k 3 1952ANST 1952 ANST1211 36.9
35 56 9 27 Thư tín th 3 1959ENTI2 1959 ENTI2711 36.9
36 57 13 27 Thư tín th 3 1961ENTI2 1961 ENTI2711 36.9
2 58 1 43 Truyền thô 3 1951MAGM 1951 MAGM031 36.9
25 59 4 27 Văn hóa M 2 1951ENTI0 1951 ENTI0511 24.6
26 60 5 27 Văn hóa M 2 1952ENTI0 1952 ENTI0511 24.6
27 61 6 27 Văn hóa M 2 1953ENTI0 1953 ENTI0511 24.6
28 62 10 26 Văn học A 2 1961ENPR 1961 ENPR1311 24.6
29 63 11 26 Văn học A 2 1962ENPR 1962 ENPR1311 24.6
65 K53
299 64 2 31 An toàn và 3 1955eCIT0 1955 eCIT0921 36.9
299 31 An toàn và 3 1955eCIT0 1955 eCIT0921 36.9
300 65 6 31 An toàn và 3 1956eCIT0 1956 eCIT0921 36.9
310 66 13 31 An toàn và 3 1957eCIT0 1957 eCIT0921 36.9
279 67 8 22 Bảo hiểm 3 1960FMGM 1960 FMGM231 36.9
279 22 Bảo hiểm 3 1960FMGM 1960 FMGM231 36.9
361 68 9 37 Biên dịch v 3 1958FREN4 1958 FREN4011 36.9
314 69 1 33 Các phương 2 1973AMAT 1973 AMAT0511 24.6
319 70 2 32 Cấu trúc dữ 3 1956INFO1 1956 INFO1311 36.9
259 71 4 35 Công pháp 2 1951BLAW 1951 BLAW2711 24.6
259 35 Công pháp 2 1951BLAW 1951 BLAW2711 24.6
260 72 5 35 Công pháp 2 1952BLAW 1952 BLAW2711 24.6
362 73 21 3 Chiến lược 3 1972SMGM 1972 SMGM211 36.9
169 74 5 9 Chiến lược 3 1964BRMG 1964 BRMG0511 36.9
169 9 Chiến lược 3 1964BRMG 1964 BRMG0511 36.9
170 75 6 9 Chiến lược 3 1965BRMG 1965 BRMG0511 36.9
315 76 2 19 Chính phủ 2 1962eCOM 1962 eCOM1311 24.6
250 77 13 16 Chính sách 2 1964TECO 1964 TECO2051 24.6
250 16 Chính sách 2 1964TECO 1964 TECO2051 24.6
251 78 14 16 Chính sách 2 1965TECO 1965 TECO2051 24.6
218 79 1 14 Chính sách 3 1953FECO2 1953 FECO2051 36.9
218 14 Chính sách 3 1953FECO2 1953 FECO2051 36.9
119 80 9 4 Du lịch bề 2 1959TSMG 1959 TSMG3021 24.6
219 81 14 15 Đàm phán t 3 1958ITOM 1958 ITOM1621 36.9
219 15 Đàm phán t 3 1958ITOM 1958 ITOM1621 36.9
350 82 12 42 Đánh giá t 2 1967HRMG 1967 HRMG0811 24.6
213 83 4 14 Đầu tư quố 3 1951FECO1 1951 FECO1921 36.9
213 14 Đầu tư quố 3 1951FECO1 1951 FECO1921 36.9
168 84 17 9 Định giá v 3 1963BRMG 1963 BRMG0711 36.9
91 85 1 29 Đường lối 3 1951RLCP0 1951 RLCP0111 36.9
91 29 Đường lối 3 1951RLCP0 1951 RLCP0111 36.9
92 86 2 29 Đường lối 3 1952RLCP0 1952 RLCP0111 36.9
114 87 12 29 Đường lối 3 1953RLCP0 1953 RLCP0111 36.9
131 88 4 29 Đường lối 3 1954RLCP0 1954 RLCP0111 36.9
132 89 15 29 Đường lối 3 1955RLCP0 1955 RLCP0111 36.9
132 29 Đường lối 3 1955RLCP0 1955 RLCP0111 36.9
133 90 5 29 Đường lối 3 1956RLCP0 1956 RLCP0111 36.9
176 91 22 29 Đường lối 3 1957RLCP0 1957 RLCP0111 36.9
177 92 23 29 Đường lối 3 1958RLCP0 1958 RLCP0111 36.9
177 29 Đường lối 3 1958RLCP0 1958 RLCP0111 36.9
208 93 25 29 Đường lối 3 1960RLCP0 1960 RLCP0111 36.9
258 94 7 29 Đường lối 3 1963RLCP0 1963 RLCP0111 36.9
258 29 Đường lối 3 1963RLCP0 1963 RLCP0111 36.9
283 95 16 29 Đường lối 3 1965RLCP0 1965 RLCP0111 36.9
283 29 Đường lối 3 1965RLCP0 1965 RLCP0111 36.9
284 96 17 29 Đường lối 3 1966RLCP0 1966 RLCP0111 36.9
308 97 10 29 Đường lối 3 1967RLCP0 1967 RLCP0111 36.9
308 29 Đường lối 3 1967RLCP0 1967 RLCP0111 36.9
309 98 11 29 Đường lối 3 1968RLCP0 1968 RLCP0111 36.9
363 99 9 29 Đường lối 3 1970RLCP0 1970 RLCP0111 36.9
406 100 24 29 Đường lối 3 1971RLCP0 1971 RLCP0111 36.9
406 29 Đường lối 3 1971RLCP0 1971 RLCP0111 36.9
236 101 28 29 Đường lối 3 1961RLCP0 1961 RLCP0111 36.9
236 29 Đường lối 3 1961RLCP0 1961 RLCP0111 36.9
402 102 11 27 Giao thoa 2 1975ENTI1 1975 ENTI1021 24.6
345 103 9 42 Hoạch định 3 1962HRMG 1962 HRMG1311 36.9
346 104 10 42 Hoạch định 3 1963HRMG 1963 HRMG1311 36.9
347 105 11 42 Hoạch định 3 1964HRMG 1964 HRMG1311 36.9
117 106 5 5 Hướng dẫn 2 1958TMKT 1958 TMKT4111 24.6
118 107 6 5 Hướng dẫn 2 1959TMKT 1959 TMKT4111 24.6
202 108 6 11 Kế toán quả 3 1957FACC0 1957 FACC0311 36.9
203 109 7 11 Kế toán quả 3 1958FACC0 1958 FACC0311 36.9
204 110 3 11 Kế toán quả 3 1959FACC0 1959 FACC0311 36.9
204 11 Kế toán quả 3 1959FACC0 1959 FACC0311 36.9
205 111 8 11 Kế toán quả 3 1960FACC0 1960 FACC0311 36.9
198 112 5 11 Kế toán qu 3 1953FACC1 1953 FACC1521 36.9
199 113 10 11 Kế toán qu 3 1954FACC1 1954 FACC1521 36.9
200 114 2 11 Kế toán qu 3 1955FACC1 1955 FACC1521 36.9
201 115 4 11 Kế toán qu 3 1956FACC1 1956 FACC1521 36.9
201 11 Kế toán qu 3 1956FACC1 1956 FACC1521 36.9
178 116 18 12 Kế toán tài 3 1951EACC1 1951 EACC1611 36.9
179 117 19 12 Kế toán tài 3 1952EACC1 1952 EACC1611 36.9
180 118 20 12 Kế toán tài 3 1953EACC1 1953 EACC1611 36.9
181 119 2 12 Kế toán tài 3 1955EACC1 1955 EACC1611 36.9
182 120 3 12 Kế toán tài 3 1956EACC1 1956 EACC1611 36.9
183 121 4 12 Kế toán tài 3 1957EACC1 1957 EACC1611 36.9
184 122 16 12 Kế toán tài 3 1958EACC1 1958 EACC1611 36.9
206 123 12 12 Kế toán th 3 1959EACC1 1959 EACC1721 36.9
206 12 Kế toán th 3 1959EACC1 1959 EACC1721 36.9
207 124 13 12 Kế toán th 3 1960EACC1 1960 EACC1721 36.9
185 125 7 10 Kiểm toán 3 1954FAUD 1954 FAUD0411 36.9
185 10 Kiểm toán 3 1954FAUD 1954 FAUD0411 36.9
186 126 8 10 Kiểm toán 3 1955FAUD 1955 FAUD0411 36.9
254 127 3 10 Kiểm toán 3 1956FAUD 1956 FAUD0411 36.9
254 10 Kiểm toán 3 1956FAUD 1956 FAUD0411 36.9
255 128 4 10 Kiểm toán 3 1957FAUD 1957 FAUD0411 36.9
255 10 Kiểm toán 3 1957FAUD 1957 FAUD0411 36.9
277 129 9 23 Kinh doanh 3 1966BKSC2 1966 BKSC2211 36.9
278 130 10 23 Kinh doanh 3 1967BKSC2 1967 BKSC2211 36.9
413 131 6 15 Kinh doanh 3 1961ITOM 1961 ITOM1311 36.9
413 15 Kinh doanh 3 1961ITOM 1961 ITOM1311 36.9
256 132 2 18 Kinh tế do 2 1951BMGM 1951 BMGM102 24.6
257 133 3 18 Kinh tế do 2 1952BMGM 1952 BMGM102 24.6
257 18 Kinh tế do 2 1952BMGM 1952 BMGM102 24.6
129 134 2 6 Kinh tế du 3 1962TEMG 1962 TEMG2711 36.9
244 135 12 14 Kinh tế đầu 3 1955FECO2 1955 FECO2021 36.9
244 14 Kinh tế đầu 3 1955FECO2 1955 FECO2021 36.9
245 136 13 14 Kinh tế đầu 3 1956FECO2 1956 FECO2021 36.9
248 137 3 17 Kinh tế học 3 1954MIEC0 1954 MIEC0811 36.9
248 17 Kinh tế học 3 1954MIEC0 1954 MIEC0811 36.9
249 138 4 17 Kinh tế học 3 1955MIEC0 1955 MIEC0811 36.9
249 17 Kinh tế học 3 1955MIEC0 1955 MIEC0811 36.9
214 139 11 14 Kinh tế kh 3 1952FECO2 1952 FECO2031 36.9
214 14 Kinh tế kh 3 1952FECO2 1952 FECO2031 36.9
215 140 42 33 Kinh tế lư 3 1971AMAT 1971 AMAT0411 36.9
225 141 16 33 Kinh tế lư 3 1972AMAT 1972 AMAT0411 36.9
246 142 9 14 Kinh tế mô 2 1957FECO1 1957 FECO1521 24.6
246 14 Kinh tế mô 2 1957FECO1 1957 FECO1521 24.6
222 143 6 14 Kinh tế quố 3 1954FECO1 1954 FECO1811 36.9
238 144 16 16 Kinh tế th 3 1958TECO 1958 TECO2021 36.9
239 145 17 16 Kinh tế th 3 1959TECO 1959 TECO2021 36.9
240 146 18 16 Kinh tế th 3 1960TECO 1960 TECO2021 36.9
241 147 23 16 Kinh tế th 3 1961TECO 1961 TECO2021 36.9
242 148 24 16 Kinh tế th 3 1962TECO 1962 TECO2021 36.9
243 149 25 16 Kinh tế th 3 1963TECO 1963 TECO2021 36.9
224 150 14 17 Kinh tế vĩ 3 1952MAEC 1952 MAEC0311 36.9
321 151 5 32 Khai phá dữ 2 1957INFO2 1957 INFO2111 24.6
321 32 Khai phá dữ 2 1957INFO2 1957 INFO2111 24.6
313 152 1 32 Lập trình 2 1955INFO1 1955 INFO1921 24.6
272 153 4 36 Luật cạnh 3 1972PLAW 1972 PLAW2911 36.9
273 154 5 36 Luật cạnh 3 1973PLAW 1973 PLAW2911 36.9
247 155 13 36 Luật đầu t 2 1963PLAW 1963 PLAW2611 24.6
262 156 15 36 Luật đầu t 2 1966PLAW 1966 PLAW2611 24.6
268 157 25 35 Luật hành 3 1953BLAW 1953 BLAW2511 36.9
268 35 Luật hành 3 1953BLAW 1953 BLAW2511 36.9
263 158 14 36 Luật kinh 2 1967PLAW 1967 PLAW2711 24.6
264 159 1 36 Luật kinh 2 1968PLAW 1968 PLAW2711 24.6
265 160 2 36 Luật kinh 2 1969PLAW 1969 PLAW2711 24.6
196 161 22 36 Luật kinh t 3 1961PLAW 1961 PLAW0321 36.9
196 36 Luật kinh t 3 1961PLAW 1961 PLAW0321 36.9
197 162 23 36 Luật kinh t 3 1962PLAW 1962 PLAW0321 36.9
197 36 Luật kinh t 3 1962PLAW 1962 PLAW0321 36.9
77 163 18 36 Luật kinh t 3 1956PLAW 1956 PLAW0321 36.9
77 36 Luật kinh t 3 1956PLAW 1956 PLAW0321 36.9
78 164 19 36 Luật kinh t 3 1957PLAW 1957 PLAW0321 36.9
78 36 Luật kinh t 3 1957PLAW 1957 PLAW0321 36.9
79 165 20 36 Luật kinh t 3 1958PLAW 1958 PLAW0321 36.9
80 166 21 36 Luật kinh t 3 1959PLAW 1959 PLAW0321 36.9
80 36 Luật kinh t 3 1959PLAW 1959 PLAW0321 36.9
102 167 6 36 Luật kinh t 3 1960PLAW 1960 PLAW0321 36.9
375 168 12 36 Luật kinh t 3 1974PLAW 1974 PLAW0321 36.9
261 169 16 36 Luật kinh t 3 1965PLAW 1965 PLAW0322 36.9
400 170 3 44 Marketing 3 1956BMKT 1956 BMKT0111 36.9
401 171 4 44 Marketing 3 1957BMKT 1957 BMKT0111 36.9
364 172 21 44 Marketing 3 1955BMKT 1955 BMKT0111 36.9
127 173 20 5 Marketing 3 1963TMKT 1963 TMKT0511 36.9
127 5 Marketing 3 1963TMKT 1963 TMKT0511 36.9
127 5 Marketing 3 1963TMKT 1963 TMKT0511 36.9
128 174 21 5 Marketing 3 1964TMKT 1964 TMKT0511 36.9
128 5 Marketing 3 1964TMKT 1964 TMKT0511 36.9
217 175 10 43 Marketing 3 1963MAGM 1963 MAGM021 36.9
217 43 Marketing 3 1963MAGM 1963 MAGM021 36.9
290 176 3 19 Marketing 3 1954SMGM 1954 SMGM051 36.9
291 177 4 19 Marketing 3 1955SMGM 1955 SMGM051 36.9
147 178 16 44 Nghiên cứu 3 1951BMKT 1951 BMKT3911 36.9
147 44 Nghiên cứu 3 1951BMKT 1951 BMKT3911 36.9
148 179 17 44 Nghiên cứu 3 1952BMKT 1952 BMKT3911 36.9
155 180 1 44 Nghiên cứu 3 1953BMKT 1953 BMKT3911 36.9
156 181 2 44 Nghiên cứu 3 1954BMKT 1954 BMKT3911 36.9
293 182 11 10 Nguyên lý 3 1958FACC0 1958 FACC0111 36.9
293 10 Nguyên lý 3 1958FACC0 1958 FACC0111 36.9
165 183 18 10 Nguyên lý 3 1953FACC0 1953 FACC0111 36.9
99 184 4 16 Nguyên lý q 3 1953TECO 1953 TECO2031 36.9
237 185 8 16 Nguyên lý q 3 1956TECO 1956 TECO2031 36.9
295 186 6 13 Nguyên lý 3 1962ANST 1962 ANST0211 36.9
296 187 7 13 Nguyên lý 3 1963ANST 1963 ANST0211 36.9
96 188 4 13 Nguyên lý 3 1954ANST 1954 ANST0211 36.9
97 189 2 13 Nguyên lý 3 1955ANST 1955 ANST0211 36.9
407 190 4 25 Ngữ âm-Âm 2 19154ENT 19154 ENTH2811 24.6
408 191 5 25 Ngữ âm-Âm 2 19155ENT 19155 ENTH2811 24.6
403 192 2 25 Ngữ dụng 2 19151ENT 19151 ENTH2931 24.6
404 193 3 25 Ngữ dụng 2 19152ENT 19152 ENTH2931 24.6
405 194 1 25 Ngữ dụng 2 19153ENT 19153 ENTH2931 24.6
409 195 6 25 Ngữ nghĩa 2 19156ENT 19156 ENTH0911 24.6
410 196 7 25 Ngữ nghĩa 2 19157ENT 19157 ENTH0911 24.6
358 197 6 37 Ngữ pháp t 3 1956FREN3 1956 FREN3811 36.9
98 198 4 24 Nhập môn T 3 1952EFIN2 1952 EFIN2811 36.9
98 24 Nhập môn T 3 1952EFIN2 1952 EFIN2811 36.9
98 24 Nhập môn T 3 1952EFIN2 1952 EFIN2811 36.9
167 199 13 24 Nhập môn T 3 1953EFIN2 1953 EFIN2811 36.9
167 24 Nhập môn T 3 1953EFIN2 1953 EFIN2811 36.9
167 24 Nhập môn T 3 1953EFIN2 1953 EFIN2811 36.9
167 24 Nhập môn T 3 1953EFIN2 1953 EFIN2811 36.9
167 24 Nhập môn T 3 1953EFIN2 1953 EFIN2811 36.9
269 200 41 35 Pháp luật l 3 1954BLAW 1954 BLAW2311 36.9
269 35 Pháp luật l 3 1954BLAW 1954 BLAW2311 36.9
270 201 8 36 Pháp luật t 3 1970PLAW 1970 PLAW1511 36.9
271 202 7 36 Pháp luật t 3 1971PLAW 1971 PLAW1511 36.9
303 203 7 19 Phát triển 3 1959ECOM 1959 ECOM1511 36.9
304 204 8 19 Phát triển 3 1960ECOM 1960 ECOM1511 36.9
305 205 9 19 Phát triển 3 1961ECOM 1961 ECOM1511 36.9
322 206 12 31 Phát triển 3 1959eCIT1 1959 eCIT1611 36.9
320 207 19 31 Phân tích v 3 1958INFO1 1958 INFO1821 36.9
320 31 Phân tích v 3 1958INFO1 1958 INFO1821 36.9
326 208 7 41 Quản lý ng 2 1952ENEC1 1952 ENEC1311 24.6
326 41 Quản lý ng 2 1952ENEC1 1952 ENEC1311 24.6
327 209 6 41 Quản lý ng 2 1953ENEC1 1953 ENEC1311 24.6
252 210 1 16 Quản lý nh 3 1966TECO 1966 TECO2041 36.9
252 16 Quản lý nh 3 1966TECO 1966 TECO2041 36.9
253 211 2 16 Quản lý nh 3 1967TECO 1967 TECO2041 36.9
253 16 Quản lý nh 3 1967TECO 1967 TECO2041 36.9
229 212 5 16 Quản lý nh 3 1954TECO 1954 TECO1011 36.9
230 213 6 16 Quản lý nh 3 1955TECO 1955 TECO1011 36.9
377 214 10 2 Quản trị b 3 1970CEMG 1970 CEMG2621 36.9
287 215 9 22 Quản trị cá 3 1962FMGM 1962 FMGM221 36.9
288 216 10 22 Quản trị cá 3 1963FMGM 1963 FMGM221 36.9
288 22 Quản trị cá 3 1963FMGM 1963 FMGM221 36.9
166 217 6 7 Quản trị c 3 1960QMGM 1960 QMGM072 36.9
311 218 3 32 Quản trị cơ 3 1953ECIT2 1953 ECIT2521 36.9
312 219 4 32 Quản trị cơ 3 1954ECIT2 1954 ECIT2521 36.9
137 220 4 7 Quản trị c 3 1953QMGM 1953 QMGM091 36.9
138 221 5 7 Quản trị c 3 1954QMGM 1954 QMGM091 36.9
139 222 7 7 Quản trị c 3 1955QMGM 1955 QMGM091 36.9
140 223 8 7 Quản trị c 3 1956QMGM 1956 QMGM091 36.9
141 224 9 7 Quản trị c 3 1957QMGM 1957 QMGM091 36.9
105 225 13 4 Quản trị ch 3 1955TSMG 1955 TSMG2611 36.9
106 226 8 4 Quản trị ch 3 1956TSMG 1956 TSMG2611 36.9
111 227 18 3 Quản trị ch 3 1957SMGM 1957 SMGM011 36.9
112 228 19 3 Quản trị ch 3 1958SMGM 1958 SMGM011 36.9
113 229 20 3 Quản trị ch 3 1959SMGM 1959 SMGM011 36.9
149 230 9 3 Quản trị ch 3 1961SMGM 1961 SMGM011 36.9
150 231 10 3 Quản trị ch 3 1962SMGM 1962 SMGM011 36.9
316 232 6 3 Quản trị ch 3 1968SMGM 1968 SMGM011 36.9
373 233 4 3 Quản trị ch 3 1973SMGM 1973 SMGM011 36.9
71 234 1 3 Quản trị ch 3 1954SMGM 1954 SMGM011 36.9
72 235 2 3 Quản trị ch 3 1956SMGM 1956 SMGM011 36.9
72 3 Quản trị ch 3 1956SMGM 1956 SMGM011 36.9
280 236 13 3 Quản trị ch 3 1965SMGM 1965 SMGM011 36.9
280 3 Quản trị ch 3 1965SMGM 1965 SMGM011 36.9
281 237 14 3 Quản trị ch 3 1966SMGM 1966 SMGM011 36.9
281 3 Quản trị ch 3 1966SMGM 1966 SMGM011 36.9
282 238 15 3 Quản trị ch 3 1967SMGM 1967 SMGM011 36.9
330 239 11 3 Quản trị ch 3 1969SMGM 1969 SMGM011 36.9
331 240 12 3 Quản trị ch 3 1970SMGM 1970 SMGM011 36.9
360 241 3 3 Quản trị ch 3 1971SMGM 1971 SMGM011 36.9
231 242 16 3 Quản trị ch 3 1963SMGM 1963 SMGM221 36.9
232 243 17 3 Quản trị ch 3 1964SMGM 1964 SMGM221 36.9
153 244 4 8 Quản trị c 3 1956BLOG 1956 BLOG1721 36.9
154 245 5 8 Quản trị c 3 1957BLOG 1957 BLOG1721 36.9
157 246 7 8 Quản trị c 3 1958BLOG 1958 BLOG1721 36.9
158 247 8 8 Quản trị c 3 1959BLOG 1959 BLOG1721 36.9
103 248 7 6 Quản trị dị 3 1958TEMG 1958 TEMG2911 36.9
104 249 8 6 Quản trị dị 3 1959TEMG 1959 TEMG2911 36.9
294 250 12 6 Quản trị dị 3 1963TEMG 1963 TEMG2911 36.9
294 6 Quản trị dị 3 1963TEMG 1963 TEMG2911 36.9
73 251 6 2 Quản trị d 3 1958CEMG 1958 CEMG2711 36.9
73 2 Quản trị d 3 1958CEMG 1958 CEMG2711 36.9
74 252 7 2 Quản trị d 3 1959CEMG 1959 CEMG2711 36.9
101 253 8 2 Quản trị d 3 1964CEMG 1964 CEMG2711 36.9
221 254 16 15 Quản trị đ 3 1959ITOM 1959 ITOM1811 36.9
332 255 15 2 Quản trị h 2 1965CEMG 1965 CEMG2431 24.6
332 2 Quản trị h 2 1965CEMG 1965 CEMG2431 24.6
333 256 16 2 Quản trị h 2 1966CEMG 1966 CEMG2431 24.6
334 257 21 2 Quản trị h 2 1967CEMG 1967 CEMG2431 24.6
173 258 2 8 Quản trị k 2 1960BLOG 1960 BLOG2111 24.6
173 8 Quản trị k 2 1960BLOG 1960 BLOG2111 24.6
109 259 13 6 Quản trị k 2 1960TEMG 1960 TEMG3311 24.6
109 6 Quản trị k 2 1960TEMG 1960 TEMG3311 24.6
110 260 14 6 Quản trị k 2 1961TEMG 1961 TEMG3311 24.6
93 261 10 4 Quản trị lễ 3 1953TSMG 1953 TSMG3111 36.9
94 262 12 4 Quản trị lễ 3 1954TSMG 1954 TSMG3111 36.9
130 263 11 4 Quản trị lễ 3 1960TSMG 1960 TSMG3111 36.9
130 4 Quản trị lễ 3 1960TSMG 1960 TSMG3111 36.9
151 264 14 8 Quản trị lo 3 1954BLOG 1954 BLOG1511 36.9
151 8 Quản trị lo 3 1954BLOG 1954 BLOG1511 36.9
152 265 3 8 Quản trị lo 3 1955BLOG 1955 BLOG1511 36.9
174 266 9 8 Quản trị lo 3 1961BLOG 1961 BLOG1511 36.9
175 267 10 8 Quản trị lo 3 1962BLOG 1962 BLOG1511 36.9
220 268 15 8 Quản trị lo 3 1963BLOG 1963 BLOG1511 36.9
220 8 Quản trị lo 3 1963BLOG 1963 BLOG1511 36.9
227 269 13 8 Quản trị lo 3 1966BLOG 1966 BLOG1511 36.9
75 270 7 43 Quản trị M 3 1955MAGM 1955 MAGM041 36.9
76 271 8 43 Quản trị M 3 1956MAGM 1956 MAGM041 36.9
76 43 Quản trị M 3 1956MAGM 1956 MAGM041 36.9
134 272 12 43 Quản trị m 3 1958MAGM 1958 MAGM051 36.9
135 273 13 43 Quản trị m 3 1959MAGM 1959 MAGM051 36.9
136 274 14 43 Quản trị m 3 1960MAGM 1960 MAGM051 36.9
285 275 21 23 Quản trị N 3 1968BKSC2 1968 BKSC2011 36.9
285 23 Quản trị N 3 1968BKSC2 1968 BKSC2011 36.9
286 276 17 23 Quản trị N 3 1969BKSC2 1969 BKSC2011 36.9
286 23 Quản trị N 3 1969BKSC2 1969 BKSC2011 36.9
107 277 7 4 Quản trị n 2 1957TSMG 1957 TSMG4031 24.6
108 278 4 4 Quản trị n 2 1958TSMG 1958 TSMG4031 24.6
108 4 Quản trị n 2 1958TSMG 1958 TSMG4031 24.6
100 279 8 42 Quản trị n 3 1952CEMG 1952 CEMG0111 36.9
120 280 7 42 Quản trị n 3 1953CEMG 1953 CEMG0111 36.9
120 42 Quản trị n 3 1953CEMG 1953 CEMG0111 36.9
318 281 13 42 Quản trị n 3 1956CEMG 1956 CEMG0111 36.9
353 282 1 42 Quản trị nh 3 1969CEMG 1969 CEMG0111 36.9
365 283 2 42 Quản trị nh 3 1970CEMG 1970 CEMG0111 36.9
351 284 4 41 Quản trị nh 2 1956ENEC1 1956 ENEC1411 24.6
351 41 Quản trị nh 2 1956ENEC1 1956 ENEC1411 24.6
376 285 20 2 Quản trị n 2 1969CEMG 1969 CEMG2811 24.6
87 286 12 2 Quản trị n 2 1962CEMG 1962 CEMG2811 24.6
87 2 Quản trị n 2 1962CEMG 1962 CEMG2811 24.6
88 287 13 2 Quản trị n 2 1963CEMG 1963 CEMG2811 24.6
85 288 1 1 Quản trị rủ 2 1952BMGM 1952 BMGM041 24.6
85 1 Quản trị rủ 2 1952BMGM 1952 BMGM041 24.6
86 289 2 1 Quản trị rủ 2 1953BMGM 1953 BMGM041 24.6
86 1 Quản trị rủ 2 1953BMGM 1953 BMGM041 24.6
374 290 10 1 Quản trị rủ 2 1958BMGM 1958 BMGM041 24.6
81 291 23 2 Quản trị sả 3 1960CEMG 1960 CEMG2911 36.9
81 2 Quản trị sả 3 1960CEMG 1960 CEMG2911 36.9
82 292 24 2 Quản trị sả 3 1961CEMG 1961 CEMG2911 36.9
352 293 19 2 Quản trị sả 3 1968CEMG 1968 CEMG2911 36.9
352 2 Quản trị sả 3 1968CEMG 1968 CEMG2911 36.9
125 294 9 5 Quản trị sự 2 1961TMKT 1961 TMKT3911 24.6
126 295 10 5 Quản trị sự 2 1962TMKT 1962 TMKT3911 24.6
211 296 5 15 Quản trị t 3 1956ITOM 1956 ITOM0511 36.9
211 15 Quản trị t 3 1956ITOM 1956 ITOM0511 36.9
212 297 12 15 Quản trị t 3 1957ITOM 1957 ITOM0511 36.9
212 15 Quản trị t 3 1957ITOM 1957 ITOM0511 36.9
235 298 8 15 Quản trị t 3 1960ITOM 1960 ITOM0511 36.9
235 15 Quản trị t 3 1960ITOM 1960 ITOM0511 36.9
122 299 7 22 Quản trị tà 3 1958FMGM 1958 FMGM021 36.9
122 22 Quản trị tà 3 1958FMGM 1958 FMGM021 36.9
122 22 Quản trị tà 3 1958FMGM 1958 FMGM021 36.9
122 22 Quản trị tà 3 1958FMGM 1958 FMGM021 36.9
122 22 Quản trị tà 3 1958FMGM 1958 FMGM021 36.9
276 300 1 22 Quản trị tà 3 1959FMGM 1959 FMGM021 36.9
276 22 Quản trị tà 3 1959FMGM 1959 FMGM021 36.9
276 22 Quản trị tà 3 1959FMGM 1959 FMGM021 36.9
67 301 2 22 Quản trị tài 3 1954FMGM 1954 FMGM021 36.9
67 22 Quản trị tài 3 1954FMGM 1954 FMGM021 36.9
67 22 Quản trị tài 3 1954FMGM 1954 FMGM021 36.9
67 22 Quản trị tài 3 1954FMGM 1954 FMGM021 36.9
67 22 Quản trị tài 3 1954FMGM 1954 FMGM021 36.9
68 302 3 22 Quản trị tài 3 1955FMGM 1955 FMGM021 36.9
68 22 Quản trị tài 3 1955FMGM 1955 FMGM021 36.9
68 22 Quản trị tài 3 1955FMGM 1955 FMGM021 36.9
68 22 Quản trị tài 3 1955FMGM 1955 FMGM021 36.9
68 22 Quản trị tài 3 1955FMGM 1955 FMGM021 36.9
69 303 4 22 Quản trị tài 3 1956FMGM 1956 FMGM021 36.9
69 22 Quản trị tài 3 1956FMGM 1956 FMGM021 36.9
69 22 Quản trị tài 3 1956FMGM 1956 FMGM021 36.9
69 22 Quản trị tài 3 1956FMGM 1956 FMGM021 36.9
69 22 Quản trị tài 3 1956FMGM 1956 FMGM021 36.9
70 304 5 22 Quản trị tài 3 1957FMGM 1957 FMGM021 36.9
70 22 Quản trị tài 3 1957FMGM 1957 FMGM021 36.9
301 305 19 19 Quản trị T 3 1957eCOM 1957 eCOM2011 36.9
301 19 Quản trị T 3 1957eCOM 1957 eCOM2011 36.9
302 306 20 19 Quản trị T 3 1958eCOM 1958 eCOM2011 36.9
335 307 16 42 Quản trị th 2 1957HRMG 1957 HRMG2211 24.6
336 308 17 42 Quản trị th 2 1958HRMG 1958 HRMG2211 24.6
336 42 Quản trị th 2 1958HRMG 1958 HRMG2211 24.6
337 309 14 42 Quản trị th 2 1960HRMG 1960 HRMG2211 24.6
338 310 15 42 Quản trị th 2 1961HRMG 1961 HRMG2211 24.6
83 311 1 9 Quản trị t 3 1954BRMG 1954 BRMG2011 36.9
83 9 Quản trị t 3 1954BRMG 1954 BRMG2011 36.9
84 312 2 9 Quản trị t 3 1955BRMG 1955 BRMG2011 36.9
84 9 Quản trị t 3 1955BRMG 1955 BRMG2011 36.9
144 313 8 9 Quản trị t 3 1956BRMG 1956 BRMG2011 36.9
145 314 9 9 Quản trị t 3 1957BRMG 1957 BRMG2011 36.9
146 315 10 9 Quản trị t 3 1958BRMG 1958 BRMG2011 36.9
216 316 11 9 Quản trị t 3 1966BRMG 1966 BRMG2011 36.9
226 317 3 9 Quản trị t 3 1967BRMG 1967 BRMG2011 36.9
317 318 4 9 Quản trị t 3 1969BRMG 1969 BRMG2011 36.9
159 319 12 9 Quản trị t 3 1959BRMG 1959 BRMG2111 36.9
160 320 13 9 Quản trị t 3 1960BRMG 1960 BRMG2111 36.9
161 321 15 9 Quản trị t 3 1961BRMG 1961 BRMG2111 36.9
162 322 16 9 Quản trị t 3 1962BRMG 1962 BRMG2111 36.9
297 323 14 9 Quản trị t 2 1968BRMG 1968 BRMG2311 24.6
163 324 1 7 Quản trị tr 3 1958QMGM 1958 QMGM081 36.9
164 325 2 7 Quản trị tr 3 1959QMGM 1959 QMGM081 36.9
223 326 11 8 Quảng cáo 3 1964BLOG 1964 BLOG1611 36.9
193 327 10 24 Tài chính 3 1954EFIN0 1954 EFIN0911 36.9
194 328 11 24 Tài chính 3 1955EFIN0 1955 EFIN0911 36.9
194 24 Tài chính 3 1955EFIN0 1955 EFIN0911 36.9
195 329 3 24 Tài chính 3 1956EFIN0 1956 EFIN0911 36.9
195 24 Tài chính 3 1956EFIN0 1956 EFIN0911 36.9
209 330 14 23 Tài chính q 3 1960BKSC0 1960 BKSC0611 36.9
210 331 15 23 Tài chính q 3 1961BKSC0 1961 BKSC0611 36.9
233 332 20 23 Tài chính q 3 1962BKSC0 1962 BKSC0611 36.9
234 333 16 23 Tài chính q 3 1963BKSC0 1963 BKSC0611 36.9
115 334 2 5 Tài nguyên 2 1956TMKT 1956 TMKT3821 24.6
115 5 Tài nguyên 2 1956TMKT 1956 TMKT3821 24.6
116 335 3 5 Tài nguyên 2 1957TMKT 1957 TMKT3821 24.6
95 336 7 5 Tâm lý quả 2 1955TMKT 1955 TMKT0211 24.6
95 5 Tâm lý quả 2 1955TMKT 1955 TMKT0211 24.6
298 337 16 5 Tâm lý quả 2 1965TMKT 1965 TMKT0211 24.6
298 5 Tâm lý quả 2 1965TMKT 1965 TMKT0211 24.6
416 338 8 25 Tiếng Anh 2 19182ENT 19182 ENTH1411 24.6
417 339 9 25 Tiếng Anh 2 19183ENT 19183 ENTH1511 24.6
372 340 14 26 Tiếng Anh 3 1965ENPR 1965 ENPR5611 36.9
378 341 1 26 Tiếng Anh 2 1966ENPR 1966 ENPR5211 24.6
379 342 2 26 Tiếng Anh 2 1967ENPR 1967 ENPR5211 24.6
380 343 3 26 Tiếng Anh 2 1968ENPR 1968 ENPR5211 24.6
381 344 4 26 Tiếng Anh 2 1969ENPR 1969 ENPR5211 24.6
382 345 5 26 Tiếng Anh 2 1970ENPR 1970 ENPR5211 24.6
383 346 6 26 Tiếng Anh 2 1971ENPR 1971 ENPR5211 24.6
384 347 7 26 Tiếng Anh 2 1972ENPR 1972 ENPR5211 24.6
385 348 17 26 Tiếng Anh 2 1973ENPR 1973 ENPR5311 24.6
386 349 18 26 Tiếng Anh 2 1974ENPR 1974 ENPR5311 24.6
387 350 19 26 Tiếng Anh 2 1975ENPR 1975 ENPR5311 24.6
388 351 20 26 Tiếng Anh 2 1976ENPR 1976 ENPR5311 24.6
389 352 21 26 Tiếng Anh 2 1977ENPR 1977 ENPR5311 24.6
390 353 22 26 Tiếng Anh 2 1978ENPR 1978 ENPR5311 24.6
391 354 23 26 Tiếng Anh 2 1979ENPR 1979 ENPR5311 24.6
354 355 4 37 Tiếng Pháp 2 1952FREN4 1952 FREN4551 24.6
355 356 5 37 Tiếng Pháp 2 1953FREN4 1953 FREN4551 24.6
356 357 16 37 Tiếng Pháp 2 1954FREN4 1954 FREN4561 24.6
357 358 17 37 Tiếng Pháp 2 1955FREN4 1955 FREN4561 24.6
306 359 7 38 Tiếng trung 3 1952CHIN3 1952 CHIN3711 36.9
307 360 8 38 Tiếng trung 3 1953CHIN3 1953 CHIN3711 36.9
366 361 18 38 Tiếng Trun 2 1954CHIN4 1954 CHIN4551 24.6
367 362 19 38 Tiếng Trun 2 1955CHIN4 1955 CHIN4551 24.6
368 363 20 38 Tiếng Trun 2 1956CHIN4 1956 CHIN4551 24.6
369 364 28 38 Tiếng Trun 2 1957CHIN4 1957 CHIN4561 24.6
370 365 29 38 Tiếng Trun 2 1958CHIN4 1958 CHIN4561 24.6
371 366 30 38 Tiếng Trun 2 1959CHIN4 1959 CHIN4561 24.6
328 367 1 41 Tổ chức và 3 1954ENEC0 1954 ENEC0211 36.9
328 41 Tổ chức và 3 1954ENEC0 1954 ENEC0211 36.9
329 368 3 41 Tổ chức và 3 1955ENEC0 1955 ENEC0211 36.9
348 369 5 42 Tuyển dụng 2 1965HRMG 1965 HRMG0611 24.6
349 370 6 42 Tuyển dụng 2 1966HRMG 1966 HRMG0611 24.6
142 371 3 42 Tuyển dụng 2 1954HRMG 1954 HRMG0611 24.6
142 42 Tuyển dụng 2 1954HRMG 1954 HRMG0611 24.6
143 372 4 42 Tuyển dụng 2 1955HRMG 1955 HRMG0611 24.6
274 373 1 30 Tư tưởng H 2 1951HCMI 1951 HCMI0111 24.6
274 30 Tư tưởng H 2 1951HCMI 1951 HCMI0111 24.6
275 374 2 30 Tư tưởng H 2 1952HCMI 1952 HCMI0111 24.6
121 375 8 23 Thanh toán 3 1958BKSC2 1958 BKSC2411 36.9
121 23 Thanh toán 3 1958BKSC2 1958 BKSC2411 36.9
123 376 18 23 Thị trường 3 1959BKSC2 1959 BKSC2311 36.9
123 23 Thị trường 3 1959BKSC2 1959 BKSC2311 36.9
123 23 Thị trường 3 1959BKSC2 1959 BKSC2311 36.9
266 377 22 23 Thị trường 3 1964BKSC2 1964 BKSC2311 36.9
266 23 Thị trường 3 1964BKSC2 1964 BKSC2311 36.9
266 23 Thị trường 3 1964BKSC2 1964 BKSC2311 36.9
266 23 Thị trường 3 1964BKSC2 1964 BKSC2311 36.9
267 378 23 23 Thị trường 3 1965BKSC2 1965 BKSC2311 36.9
267 23 Thị trường 3 1965BKSC2 1965 BKSC2311 36.9
187 379 11 13 Thống kê k 3 1956ANST 1956 ANST1211 36.9
187 13 Thống kê k 3 1956ANST 1956 ANST1211 36.9
188 380 12 13 Thống kê k 3 1957ANST 1957 ANST1211 36.9
189 381 13 13 Thống kê k 3 1958ANST 1958 ANST1211 36.9
190 382 8 13 Thống kê k 3 1959ANST 1959 ANST1211 36.9
191 383 9 13 Thống kê k 3 1960ANST 1960 ANST1211 36.9
192 384 10 13 Thống kê k 3 1961ANST 1961 ANST1211 36.9
289 385 8 24 Thuế 3 1957EFIN3 1957 EFIN3211 36.9
289 24 Thuế 3 1957EFIN3 1957 EFIN3211 36.9
414 386 18 27 Thư tín th 2 1978ENTI2 1978 ENTI2721 24.6
415 387 19 27 Thư tín th 2 1979ENTI2 1979 ENTI2721 24.6
292 388 15 19 Thương mại 3 1956PCOM 1956 PCOM0221 36.9
292 19 Thương mại 3 1956PCOM 1956 PCOM0221 36.9
292 19 Thương mại 3 1956PCOM 1956 PCOM0221 36.9
292 19 Thương mại 3 1956PCOM 1956 PCOM0221 36.9
228 389 5 19 Thương mại 3 1953PCOM 1953 PCOM0111 36.9
228 19 Thương mại 3 1953PCOM 1953 PCOM0111 36.9
228 19 Thương mại 3 1953PCOM 1953 PCOM0111 36.9
171 390 5 43 Truyền thô 3 1961MAGM 1961 MAGM031 36.9
172 391 6 43 Truyền thô 3 1962MAGM 1962 MAGM031 36.9
411 392 16 27 Văn hóa An 2 1976ENTI0 1976 ENTI0411 24.6
412 393 17 27 Văn hóa An 2 1977ENTI0 1977 ENTI0411 24.6
124 394 11 5 Văn hóa du 2 1960TMKT 1960 TMKT4011 24.6
124 5 Văn hóa du 2 1960TMKT 1960 TMKT4011 24.6
89 395 15 1 Văn hóa ki 2 1954BMGM 1954 BMGM122 24.6
89 1 Văn hóa ki 2 1954BMGM 1954 BMGM122 24.6
90 396 16 1 Văn hóa ki 2 1955BMGM 1955 BMGM122 24.6
90 1 Văn hóa ki 2 1955BMGM 1955 BMGM122 24.6
339 397 12 1 Văn hóa ki 2 1957BMGM 1957 BMGM122 24.6
339 1 Văn hóa ki 2 1957BMGM 1957 BMGM122 24.6
359 398 12 37 Văn hóa và 3 1957FREN4 1957 FREN4911 36.9
418 K54
509 399 13 37 Tiếng pháp 3 1959FREN1 1959 FREN1611 36.9
510 400 14 37 Tiếng pháp 3 1960FREN1 1960 FREN1611 36.9
511 401 15 37 Tiếng pháp 3 1961FREN1 1961 FREN1611 36.9
512 402 1 37 Tiếng pháp 3 1962FREN1 1962 FREN1611 36.9
513 403 2 37 Tiếng pháp 3 1963FREN1 1963 FREN1611 36.9
514 404 3 37 Tiếng pháp 3 1964FREN1 1964 FREN1611 36.9
645 405 2 4 An toàn – v 2 1961TSMG 1961 TSMG1411 24.6
645 4 An toàn – v 2 1961TSMG 1961 TSMG1411 24.6
646 406 5 4 An toàn – v 2 1962TSMG 1962 TSMG1411 24.6
646 4 An toàn – v 2 1962TSMG 1962 TSMG1411 24.6
647 407 6 4 An toàn – v 2 1963TSMG 1963 TSMG1411 24.6
615 408 16 19 Chính phủ 2 1976eCOM 1976 eCOM1311 24.6
615 19 Chính phủ 2 1976eCOM 1976 eCOM1311 24.6
616 409 18 19 Chính phủ 2 1977eCOM 1977 eCOM1311 24.6
709 410 24 25 Dẫn luận n 2 19163ENT 19163 ENTH0311 24.6
709 25 Dẫn luận n 2 19163ENT 19163 ENTH0311 24.6
710 411 25 25 Dẫn luận n 2 19164ENT 19164 ENTH0311 24.6
710 25 Dẫn luận n 2 19164ENT 19164 ENTH0311 24.6
438 412 29 29 Đường lối 3 1972RLCP0 1972 RLCP0111 36.9
534 413 26 29 Đường lối 3 1974RLCP0 1974 RLCP0111 36.9
534 29 Đường lối 3 1974RLCP0 1974 RLCP0111 36.9
723 414 20 29 Đường lối 3 1980RLCP0 1980 RLCP0111 36.9
723 29 Đường lối 3 1980RLCP0 1980 RLCP0111 36.9
478 415 11 44 Hành vi mu 3 1962BMKT 1962 BMKT3811 36.9
478 44 Hành vi mu 3 1962BMKT 1962 BMKT3811 36.9
479 416 19 44 Hành vi mu 3 1963BMKT 1963 BMKT3811 36.9
479 44 Hành vi mu 3 1963BMKT 1963 BMKT3811 36.9
480 417 20 44 Hành vi mu 3 1964BMKT 1964 BMKT3811 36.9
492 418 8 44 Hành vi mu 3 1965BMKT 1965 BMKT3811 36.9
492 44 Hành vi mu 3 1965BMKT 1965 BMKT3811 36.9
493 419 14 44 Hành vi mu 3 1966BMKT 1966 BMKT3811 36.9
493 44 Hành vi mu 3 1966BMKT 1966 BMKT3811 36.9
453 420 18 31 Hệ thống t 3 1961eCIT0 1961 eCIT0311 36.9
453 31 Hệ thống t 3 1961eCIT0 1961 eCIT0311 36.9
604 421 3 31 Hệ thống th 3 1962eCIT0 1962 eCIT0311 36.9
604 31 Hệ thống th 3 1962eCIT0 1962 eCIT0311 36.9
605 422 10 31 Hệ thống th 3 1963eCIT0 1963 eCIT0311 36.9
605 31 Hệ thống th 3 1963eCIT0 1963 eCIT0311 36.9
606 423 17 31 Hệ thống th 3 1964eCIT0 1964 eCIT0311 36.9
606 31 Hệ thống th 3 1964eCIT0 1964 eCIT0311 36.9
630 424 15 31 Hệ thống th 3 1967eCIT0 1967 eCIT0311 36.9
630 31 Hệ thống th 3 1967eCIT0 1967 eCIT0311 36.9
726 425 20 31 Hệ thống th 3 1968eCIT0 1968 eCIT0311 36.9
717 426 1 11 Kế toán cô 3 1961FACC3 1961 FACC3011 36.9
503 427 5 12 Kế toán tài 3 1961EACC1 1961 EACC1411 36.9
504 428 10 12 Kế toán tài 3 1962EACC1 1962 EACC1411 36.9
505 429 11 12 Kế toán tài 3 1963EACC1 1963 EACC1411 36.9
506 430 8 12 Kế toán tài 3 1964EACC1 1964 EACC1411 36.9
507 431 9 12 Kế toán tài 3 1965EACC1 1965 EACC1411 36.9
508 432 15 12 Kế toán tài 3 1966EACC1 1966 EACC1411 36.9
722 433 14 12 Kế toán tài 3 1967EACC1 1967 EACC1411 36.9
524 434 1 15 Kinh doanh 3 1962ITOM 1962 ITOM1311 36.9
524 15 Kinh doanh 3 1962ITOM 1962 ITOM1311 36.9
525 435 7 15 Kinh doanh 3 1963ITOM 1963 ITOM1311 36.9
525 15 Kinh doanh 3 1963ITOM 1963 ITOM1311 36.9
537 436 9 15 Kinh doanh 3 1965ITOM 1965 ITOM1311 36.9
575 437 39 17 Kinh tế cô 3 1963FECO0 1963 FECO0921 36.9
592 438 1 18 Kinh tế do 2 1956BMGM 1956 BMGM102 24.6
592 18 Kinh tế do 2 1956BMGM 1956 BMGM102 24.6
593 439 4 18 Kinh tế do 2 1957BMGM 1957 BMGM102 24.6
593 18 Kinh tế do 2 1957BMGM 1957 BMGM102 24.6
594 440 6 18 Kinh tế do 2 1958BMGM 1958 BMGM102 24.6
515 441 5 18 Kinh tế do 2 1953BMGM 1953 BMGM102 24.6
516 442 7 18 Kinh tế do 2 1954BMGM 1954 BMGM102 24.6
516 18 Kinh tế do 2 1954BMGM 1954 BMGM102 24.6
517 443 8 18 Kinh tế do 2 1955BMGM 1955 BMGM102 24.6
517 18 Kinh tế do 2 1955BMGM 1955 BMGM102 24.6
542 444 14 14 Kinh tế đầu 3 1961FECO2 1961 FECO2021 36.9
542 14 Kinh tế đầu 3 1961FECO2 1961 FECO2021 36.9
627 445 2 14 Kinh tế mô 2 1962FECO1 1962 FECO1521 24.6
679 446 8 14 Kinh tế mô 2 1963FECO1 1963 FECO1521 24.6
728 447 3 14 Kinh tế mô 2 1964FECO1 1964 FECO1521 24.6
640 448 5 41 Kinh tế ng 2 1958ENEC1 1958 ENEC1011 24.6
640 41 Kinh tế ng 2 1958ENEC1 1958 ENEC1011 24.6
641 449 2 41 Kinh tế ng 2 1959ENEC1 1959 ENEC1011 24.6
641 41 Kinh tế ng 2 1959ENEC1 1959 ENEC1011 24.6
541 450 2 17 Kinh tế phá 2 1956FECO2 1956 FECO2011 24.6
555 451 5 17 Kinh tế phá 2 1960FECO2 1960 FECO2011 24.6
556 452 6 17 Kinh tế phá 2 1961FECO2 1961 FECO2011 24.6
556 17 Kinh tế phá 2 1961FECO2 1961 FECO2011 24.6
557 453 24 17 Kinh tế phá 2 1962FECO2 1962 FECO2011 24.6
557 17 Kinh tế phá 2 1962FECO2 1962 FECO2011 24.6
628 454 1 17 Kinh tế phá 2 1966FECO2 1966 FECO2011 24.6
526 455 5 14 Kinh tế quố 3 1958FECO1 1958 FECO1711 36.9
526 14 Kinh tế quố 3 1958FECO1 1958 FECO1711 36.9
527 456 7 14 Kinh tế quố 3 1959FECO1 1959 FECO1711 36.9
527 14 Kinh tế quố 3 1959FECO1 1959 FECO1711 36.9
538 457 10 14 Kinh tế quố 3 1960FECO1 1960 FECO1711 36.9
538 14 Kinh tế quố 3 1960FECO1 1960 FECO1711 36.9
571 458 9 16 Kinh tế th 2 1971TECO 1971 TECO2011 24.6
571 16 Kinh tế th 2 1971TECO 1971 TECO2011 24.6
572 459 15 16 Kinh tế th 2 1972TECO 1972 TECO2011 24.6
596 460 22 16 Kinh tế th 2 1974TECO 1974 TECO2011 24.6
596 16 Kinh tế th 2 1974TECO 1974 TECO2011 24.6
625 461 3 16 Kinh tế th 2 1975TECO 1975 TECO2011 24.6
659 462 7 16 Kinh tế th 2 1976TECO 1976 TECO2011 24.6
678 463 11 16 Kinh tế th 2 1977TECO 1977 TECO2011 24.6
721 464 10 16 Kinh tế th 2 1978TECO 1978 TECO2011 24.6
558 465 12 16 Kinh tế th 2 1968TECO 1968 TECO2011 24.6
558 16 Kinh tế th 2 1968TECO 1968 TECO2011 24.6
559 466 20 16 Kinh tế th 2 1969TECO 1969 TECO2011 24.6
559 16 Kinh tế th 2 1969TECO 1969 TECO2011 24.6
560 467 21 16 Kinh tế th 2 1970TECO 1970 TECO2011 24.6
560 16 Kinh tế th 2 1970TECO 1970 TECO2011 24.6
619 468 30 17 Kinh tế vĩ 3 1964MAEC 1964 MAEC0111 36.9
619 17 Kinh tế vĩ 3 1964MAEC 1964 MAEC0111 36.9
619 17 Kinh tế vĩ 3 1964MAEC 1964 MAEC0111 36.9
619 17 Kinh tế vĩ 3 1964MAEC 1964 MAEC0111 36.9
619 17 Kinh tế vĩ 3 1964MAEC 1964 MAEC0111 36.9
620 469 29 17 Kinh tế vĩ 3 1965MAEC 1965 MAEC0111 36.9
620 17 Kinh tế vĩ 3 1965MAEC 1965 MAEC0111 36.9
620 17 Kinh tế vĩ 3 1965MAEC 1965 MAEC0111 36.9
620 17 Kinh tế vĩ 3 1965MAEC 1965 MAEC0111 36.9
620 17 Kinh tế vĩ 3 1965MAEC 1965 MAEC0111 36.9
653 470 31 17 Kinh tế vĩ 3 1967MAEC 1967 MAEC0111 36.9
653 17 Kinh tế vĩ 3 1967MAEC 1967 MAEC0111 36.9
665 471 32 17 Kinh tế vĩ 3 1968MAEC 1968 MAEC0111 36.9
665 17 Kinh tế vĩ 3 1968MAEC 1968 MAEC0111 36.9
665 17 Kinh tế vĩ 3 1968MAEC 1968 MAEC0111 36.9
665 17 Kinh tế vĩ 3 1968MAEC 1968 MAEC0111 36.9
666 472 33 17 Kinh tế vĩ 3 1969MAEC 1969 MAEC0111 36.9
666 17 Kinh tế vĩ 3 1969MAEC 1969 MAEC0111 36.9
666 17 Kinh tế vĩ 3 1969MAEC 1969 MAEC0111 36.9
552 473 19 17 Kinh tế vĩ 3 1957MAEC 1957 MAEC0311 36.9
552 17 Kinh tế vĩ 3 1957MAEC 1957 MAEC0311 36.9
553 474 40 17 Kinh tế vĩ 3 1958MAEC 1958 MAEC0311 36.9
553 17 Kinh tế vĩ 3 1958MAEC 1958 MAEC0311 36.9
554 475 41 17 Kinh tế vĩ 3 1959MAEC 1959 MAEC0311 36.9
554 17 Kinh tế vĩ 3 1959MAEC 1959 MAEC0311 36.9
432 476 2 2 Khởi sự ki 2 1971CEMG 1971 CEMG3111 24.6
433 477 11 2 Khởi sự ki 2 1972CEMG 1972 CEMG3111 24.6
434 478 18 2 Khởi sự ki 2 1973CEMG 1973 CEMG3111 24.6
435 479 9 2 Khởi sự ki 2 1974CEMG 1974 CEMG3111 24.6
436 480 17 2 Khởi sự ki 2 1975CEMG 1975 CEMG3111 24.6
437 481 22 2 Khởi sự ki 2 1976CEMG 1976 CEMG3111 24.6
539 482 6 29 Lịch sử các 2 1975RLCP0 1975 RLCP0221 24.6
573 483 37 35 Lịch sử nh 3 1957BLAW 1957 BLAW2411 36.9
573 35 Lịch sử nh 3 1957BLAW 1957 BLAW2411 36.9
576 484 1 28 Logic học 2 1959MLNP 1959 MLNP0911 24.6
576 28 Logic học 2 1959MLNP 1959 MLNP0911 24.6
569 485 3 35 Luật dân s 2 1955BLAW 1955 BLAW2221 24.6
569 35 Luật dân s 2 1955BLAW 1955 BLAW2221 24.6
570 486 17 35 Luật dân s 2 1956BLAW 1956 BLAW2221 24.6
720 487 10 36 Luật đầu t 2 1978PLAW 1978 PLAW2611 24.6
727 488 2 35 Luật hành 2 1960BLAW 1960 BLAW2521 24.6
563 489 17 36 Luật kinh t 3 1975PLAW 1975 PLAW0321 36.9
563 36 Luật kinh t 3 1975PLAW 1975 PLAW0321 36.9
564 490 9 36 Luật kinh t 3 1976PLAW 1976 PLAW0321 36.9
578 491 24 36 Luật kinh t 3 1977PLAW 1977 PLAW0321 36.9
578 36 Luật kinh t 3 1977PLAW 1977 PLAW0321 36.9
650 492 31 35 Luật lao đ 2 1959BLAW 1959 BLAW1711 24.6
577 493 1 35 Luật so sá 2 1958BLAW 1958 BLAW1911 24.6
712 494 7 27 Lý thuyết d 2 1980ENTI0 1980 ENTI0311 24.6
713 495 8 27 Lý thuyết d 2 1981ENTI0 1981 ENTI0311 24.6
716 496 62 33 Lý thuyết x 3 19101AMA 19101 AMAT0111 36.9
724 497 32 33 Lý thuyết x 3 19102AMA 19102 AMAT0111 36.9
724 33 Lý thuyết x 3 19102AMA 19102 AMAT0111 36.9
423 498 3 33 Lý thuyết x 3 1974AMAT 1974 AMAT0111 36.9
423 33 Lý thuyết x 3 1974AMAT 1974 AMAT0111 36.9
424 499 4 33 Lý thuyết x 3 1975AMAT 1975 AMAT0111 36.9
424 33 Lý thuyết x 3 1975AMAT 1975 AMAT0111 36.9
425 500 21 33 Lý thuyết x 3 1976AMAT 1976 AMAT0111 36.9
425 33 Lý thuyết x 3 1976AMAT 1976 AMAT0111 36.9
442 501 5 33 Lý thuyết x 3 1977AMAT 1977 AMAT0111 36.9
442 33 Lý thuyết x 3 1977AMAT 1977 AMAT0111 36.9
443 502 6 33 Lý thuyết x 3 1978AMAT 1978 AMAT0111 36.9
443 33 Lý thuyết x 3 1978AMAT 1978 AMAT0111 36.9
454 503 7 33 Lý thuyết x 3 1979AMAT 1979 AMAT0111 36.9
455 504 22 33 Lý thuyết x 3 1980AMAT 1980 AMAT0111 36.9
455 33 Lý thuyết x 3 1980AMAT 1980 AMAT0111 36.9
469 505 9 33 Lý thuyết x 3 1981AMAT 1981 AMAT0111 36.9
469 33 Lý thuyết x 3 1981AMAT 1981 AMAT0111 36.9
470 506 27 33 Lý thuyết x 3 1982AMAT 1982 AMAT0111 36.9
471 507 53 33 Lý thuyết x 3 1983AMAT 1983 AMAT0111 36.9
471 33 Lý thuyết x 3 1983AMAT 1983 AMAT0111 36.9
486 508 17 33 Lý thuyết x 3 1984AMAT 1984 AMAT0111 36.9
486 33 Lý thuyết x 3 1984AMAT 1984 AMAT0111 36.9
487 509 43 33 Lý thuyết x 3 1985AMAT 1985 AMAT0111 36.9
487 33 Lý thuyết x 3 1985AMAT 1985 AMAT0111 36.9
500 510 8 33 Lý thuyết x 3 1986AMAT 1986 AMAT0111 36.9
500 33 Lý thuyết x 3 1986AMAT 1986 AMAT0111 36.9
501 511 25 33 Lý thuyết x 3 1987AMAT 1987 AMAT0111 36.9
501 33 Lý thuyết x 3 1987AMAT 1987 AMAT0111 36.9
502 512 26 33 Lý thuyết x 3 1988AMAT 1988 AMAT0111 36.9
536 513 2 33 Lý thuyết x 3 1989AMAT 1989 AMAT0111 36.9
536 33 Lý thuyết x 3 1989AMAT 1989 AMAT0111 36.9
546 514 13 33 Lý thuyết x 3 1990AMAT 1990 AMAT0111 36.9
546 33 Lý thuyết x 3 1990AMAT 1990 AMAT0111 36.9
547 515 14 33 Lý thuyết x 3 1991AMAT 1991 AMAT0111 36.9
547 33 Lý thuyết x 3 1991AMAT 1991 AMAT0111 36.9
548 516 36 33 Lý thuyết x 3 1992AMAT 1992 AMAT0111 36.9
548 33 Lý thuyết x 3 1992AMAT 1992 AMAT0111 36.9
583 517 10 33 Lý thuyết x 3 1993AMAT 1993 AMAT0111 36.9
583 33 Lý thuyết x 3 1993AMAT 1993 AMAT0111 36.9
584 518 31 33 Lý thuyết x 3 1994AMAT 1994 AMAT0111 36.9
585 519 60 33 Lý thuyết x 3 1995AMAT 1995 AMAT0111 36.9
617 520 11 33 Lý thuyết x 3 1996AMAT 1996 AMAT0111 36.9
617 33 Lý thuyết x 3 1996AMAT 1996 AMAT0111 36.9
618 521 61 33 Lý thuyết x 3 1997AMAT 1997 AMAT0111 36.9
634 522 15 33 Lý thuyết x 3 1998AMAT 1998 AMAT0111 36.9
634 33 Lý thuyết x 3 1998AMAT 1998 AMAT0111 36.9
635 523 37 33 Lý thuyết x 3 1999AMAT 1999 AMAT0111 36.9
635 33 Lý thuyết x 3 1999AMAT 1999 AMAT0111 36.9
636 524 69 33 Lý thuyết x 3 19100AMA 19100 AMAT0111 36.9
483 525 16 43 Marketing 3 1968MAGM 1968 MAGM072 36.9
444 526 10 44 Marketing 3 1958BMKT 1958 BMKT0111 36.9
444 44 Marketing 3 1958BMKT 1958 BMKT0111 36.9
445 527 18 44 Marketing 3 1959BMKT 1959 BMKT0111 36.9
445 44 Marketing 3 1959BMKT 1959 BMKT0111 36.9
456 528 5 44 Marketing 3 1960BMKT 1960 BMKT0111 36.9
457 529 12 44 Marketing 3 1961BMKT 1961 BMKT0111 36.9
457 44 Marketing 3 1961BMKT 1961 BMKT0111 36.9
530 530 7 44 Marketing 3 1967BMKT 1967 BMKT0111 36.9
530 44 Marketing 3 1967BMKT 1967 BMKT0111 36.9
531 531 13 44 Marketing 3 1968BMKT 1968 BMKT0111 36.9
531 44 Marketing 3 1968BMKT 1968 BMKT0111 36.9
607 532 9 44 Marketing 3 1969BMKT 1969 BMKT0111 36.9
607 44 Marketing 3 1969BMKT 1969 BMKT0111 36.9
608 533 15 44 Marketing 3 1970BMKT 1970 BMKT0111 36.9
608 44 Marketing 3 1970BMKT 1970 BMKT0111 36.9
609 534 22 44 Marketing 3 1971BMKT 1971 BMKT0111 36.9
609 44 Marketing 3 1971BMKT 1971 BMKT0111 36.9
654 535 6 44 Marketing 3 1972BMKT 1972 BMKT0111 36.9
711 536 26 25 Ngôn ngữ h 2 19165ENT 19165 ENTH0411 24.6
465 537 13 10 Nguyên lý 3 1963FACC0 1963 FACC0111 36.9
465 10 Nguyên lý 3 1963FACC0 1963 FACC0111 36.9
561 538 2 10 Nguyên lý 3 1966FACC0 1966 FACC0111 36.9
561 10 Nguyên lý 3 1966FACC0 1966 FACC0111 36.9
562 539 9 10 Nguyên lý 3 1967FACC0 1967 FACC0111 36.9
623 540 5 10 Nguyên lý 3 1968FACC0 1968 FACC0111 36.9
623 10 Nguyên lý 3 1968FACC0 1968 FACC0111 36.9
624 541 12 10 Nguyên lý 3 1969FACC0 1969 FACC0111 36.9
624 10 Nguyên lý 3 1969FACC0 1969 FACC0111 36.9
429 542 6 10 Nguyên lý k 3 1960FACC0 1960 FACC0111 36.9
429 10 Nguyên lý k 3 1960FACC0 1960 FACC0111 36.9
430 543 15 10 Nguyên lý k 3 1961FACC0 1961 FACC0111 36.9
430 10 Nguyên lý k 3 1961FACC0 1961 FACC0111 36.9
431 544 19 10 Nguyên lý k 3 1962FACC0 1962 FACC0111 36.9
431 10 Nguyên lý k 3 1962FACC0 1962 FACC0111 36.9
681 545 1 10 Nguyên lý k 3 1971FACC0 1971 FACC0111 36.9
574 546 19 16 Nguyên lý q 3 1973TECO 1973 TECO2031 36.9
667 547 21 38 Ngữ pháp h 3 1962CHIN4 1962 CHIN4211 36.9
668 548 22 38 Ngữ pháp h 3 1963CHIN4 1963 CHIN4211 36.9
669 549 23 38 Ngữ pháp h 3 1964CHIN4 1964 CHIN4211 36.9
714 550 19 25 Ngữ pháp T 2 19166ENT 19166 ENTH0621 24.6
610 551 1 24 Nhập môn T 3 1958EFIN2 1958 EFIN2811 36.9
610 24 Nhập môn T 3 1958EFIN2 1958 EFIN2811 36.9
610 24 Nhập môn T 3 1958EFIN2 1958 EFIN2811 36.9
610 24 Nhập môn T 3 1958EFIN2 1958 EFIN2811 36.9
610 24 Nhập môn T 3 1958EFIN2 1958 EFIN2811 36.9
611 552 2 24 Nhập môn T 3 1959EFIN2 1959 EFIN2811 36.9
611 24 Nhập môn T 3 1959EFIN2 1959 EFIN2811 36.9
611 24 Nhập môn T 3 1959EFIN2 1959 EFIN2811 36.9
611 24 Nhập môn T 3 1959EFIN2 1959 EFIN2811 36.9
611 24 Nhập môn T 3 1959EFIN2 1959 EFIN2811 36.9
612 553 9 24 Nhập môn T 3 1960EFIN2 1960 EFIN2811 36.9
612 24 Nhập môn T 3 1960EFIN2 1960 EFIN2811 36.9
612 24 Nhập môn T 3 1960EFIN2 1960 EFIN2811 36.9
612 24 Nhập môn T 3 1960EFIN2 1960 EFIN2811 36.9
612 24 Nhập môn T 3 1960EFIN2 1960 EFIN2811 36.9
466 554 2 28 Những nguy 3 1951MLNP 1951 MLNP0211 36.9
466 28 Những nguy 3 1951MLNP 1951 MLNP0211 36.9
467 555 18 28 Những nguy 3 1952MLNP 1952 MLNP0211 36.9
468 556 35 28 Những nguy 3 1953MLNP 1953 MLNP0211 36.9
468 28 Những nguy 3 1953MLNP 1953 MLNP0211 36.9
497 557 4 28 Những nguy 3 1954MLNP 1954 MLNP0211 36.9
497 28 Những nguy 3 1954MLNP 1954 MLNP0211 36.9
498 558 5 28 Những nguy 3 1955MLNP 1955 MLNP0211 36.9
499 559 20 28 Những nguy 3 1956MLNP 1956 MLNP0211 36.9
499 28 Những nguy 3 1956MLNP 1956 MLNP0211 36.9
565 560 6 28 Những nguy 3 1957MLNP 1957 MLNP0211 36.9
565 28 Những nguy 3 1957MLNP 1957 MLNP0211 36.9
566 561 41 28 Những nguy 3 1958MLNP 1958 MLNP0211 36.9
580 562 7 28 Những nguy 3 1960MLNP 1960 MLNP0211 36.9
580 28 Những nguy 3 1960MLNP 1960 MLNP0211 36.9
581 563 27 28 Những nguy 3 1961MLNP 1961 MLNP0211 36.9
581 28 Những nguy 3 1961MLNP 1961 MLNP0211 36.9
582 564 8 28 Những nguy 3 1962MLNP 1962 MLNP0211 36.9
683 565 9 28 Những nguy 3 1963MLNP 1963 MLNP0211 36.9
683 28 Những nguy 3 1963MLNP 1963 MLNP0211 36.9
684 566 28 28 Những nguy 3 1964MLNP 1964 MLNP0211 36.9
684 28 Những nguy 3 1964MLNP 1964 MLNP0211 36.9
685 567 10 28 Những nguy 3 1965MLNP 1965 MLNP0211 36.9
715 568 38 28 Những nguy 3 1966MLNP 1966 MLNP0211 36.9
439 569 18 46 Phương phá 2 1951SCRE0 1951 SCRE0111 24.6
439 46 Phương phá 2 1951SCRE0 1951 SCRE0111 24.6
440 570 19 46 Phương phá 2 1952SCRE0 1952 SCRE0111 24.6
440 46 Phương phá 2 1952SCRE0 1952 SCRE0111 24.6
452 571 20 46 Phương phá 2 1953SCRE0 1953 SCRE0111 24.6
472 572 2 46 Phương phá 2 1954SCRE0 1954 SCRE0111 24.6
472 46 Phương phá 2 1954SCRE0 1954 SCRE0111 24.6
473 573 3 46 Phương phá 2 1955SCRE0 1955 SCRE0111 24.6
474 574 10 46 Phương phá 2 1956SCRE0 1956 SCRE0111 24.6
474 46 Phương phá 2 1956SCRE0 1956 SCRE0111 24.6
488 575 4 46 Phương phá 2 1957SCRE0 1957 SCRE0111 24.6
488 46 Phương phá 2 1957SCRE0 1957 SCRE0111 24.6
489 576 11 46 Phương phá 2 1958SCRE0 1958 SCRE0111 24.6
489 46 Phương phá 2 1958SCRE0 1958 SCRE0111 24.6
549 577 17 46 Phương phá 2 1959SCRE0 1959 SCRE0111 24.6
549 46 Phương phá 2 1959SCRE0 1959 SCRE0111 24.6
550 578 25 46 Phương phá 2 1960SCRE0 1960 SCRE0111 24.6
550 46 Phương phá 2 1960SCRE0 1960 SCRE0111 24.6
551 579 26 46 Phương phá 2 1961SCRE0 1961 SCRE0111 24.6
567 580 5 46 Phương phá 2 1962SCRE0 1962 SCRE0111 24.6
567 46 Phương phá 2 1962SCRE0 1962 SCRE0111 24.6
568 581 15 46 Phương phá 2 1963SCRE0 1963 SCRE0111 24.6
586 582 13 46 Phương phá 2 1964SCRE0 1964 SCRE0111 24.6
586 46 Phương phá 2 1964SCRE0 1964 SCRE0111 24.6
587 583 22 46 Phương phá 2 1965SCRE0 1965 SCRE0111 24.6
587 46 Phương phá 2 1965SCRE0 1965 SCRE0111 24.6
588 584 23 46 Phương phá 2 1966SCRE0 1966 SCRE0111 24.6
629 585 12 46 Phương phá 2 1967SCRE0 1967 SCRE0111 24.6
652 586 6 46 Phương phá 2 1968SCRE0 1968 SCRE0111 24.6
663 587 7 46 Phương phá 2 1969SCRE0 1969 SCRE0111 24.6
664 588 8 46 Phương phá 2 1970SCRE0 1970 SCRE0111 24.6
686 589 1 46 Phương phá 2 1971SCRE0 1971 SCRE0111 24.6
686 46 Phương phá 2 1971SCRE0 1971 SCRE0111 24.6
687 590 9 46 Phương phá 2 1972SCRE0 1972 SCRE0111 24.6
687 46 Phương phá 2 1972SCRE0 1972 SCRE0111 24.6
688 591 21 46 Phương phá 2 1973SCRE0 1973 SCRE0111 24.6
688 46 Phương phá 2 1973SCRE0 1973 SCRE0111 24.6
729 592 24 46 Phương phá 2 1974SCRE0 1974 SCRE0111 24.6
426 593 11 1 Quản trị h 3 1959BMGM 1959 BMGM011 36.9
426 1 Quản trị h 3 1959BMGM 1959 BMGM011 36.9
427 594 22 1 Quản trị h 3 1960BMGM 1960 BMGM011 36.9
427 1 Quản trị h 3 1960BMGM 1960 BMGM011 36.9
428 595 23 1 Quản trị h 3 1961BMGM 1961 BMGM011 36.9
428 1 Quản trị h 3 1961BMGM 1961 BMGM011 36.9
528 596 13 1 Quản trị h 3 1971BMGM 1971 BMGM011 36.9
528 1 Quản trị h 3 1971BMGM 1971 BMGM011 36.9
529 597 25 1 Quản trị h 3 1972BMGM 1972 BMGM011 36.9
529 1 Quản trị h 3 1972BMGM 1972 BMGM011 36.9
446 598 6 1 Quản trị họ 3 1962BMGM 1962 BMGM011 36.9
446 1 Quản trị họ 3 1962BMGM 1962 BMGM011 36.9
447 599 17 1 Quản trị họ 3 1963BMGM 1963 BMGM011 36.9
447 1 Quản trị họ 3 1963BMGM 1963 BMGM011 36.9
458 600 5 1 Quản trị họ 3 1964BMGM 1964 BMGM011 36.9
458 1 Quản trị họ 3 1964BMGM 1964 BMGM011 36.9
459 601 26 1 Quản trị họ 3 1965BMGM 1965 BMGM011 36.9
459 1 Quản trị họ 3 1965BMGM 1965 BMGM011 36.9
475 602 7 1 Quản trị họ 3 1966BMGM 1966 BMGM011 36.9
475 1 Quản trị họ 3 1966BMGM 1966 BMGM011 36.9
476 603 19 1 Quản trị họ 3 1967BMGM 1967 BMGM011 36.9
476 1 Quản trị họ 3 1967BMGM 1967 BMGM011 36.9
477 604 28 1 Quản trị họ 3 1968BMGM 1968 BMGM011 36.9
490 605 14 1 Quản trị họ 3 1969BMGM 1969 BMGM011 36.9
491 606 20 1 Quản trị họ 3 1970BMGM 1970 BMGM011 36.9
491 1 Quản trị họ 3 1970BMGM 1970 BMGM011 36.9
595 607 18 1 Quản trị họ 3 1973BMGM 1973 BMGM011 36.9
595 1 Quản trị họ 3 1973BMGM 1973 BMGM011 36.9
601 608 8 1 Quản trị họ 3 1974BMGM 1974 BMGM011 36.9
601 1 Quản trị họ 3 1974BMGM 1974 BMGM011 36.9
602 609 9 1 Quản trị họ 3 1975BMGM 1975 BMGM011 36.9
602 1 Quản trị họ 3 1975BMGM 1975 BMGM011 36.9
603 610 21 1 Quản trị họ 3 1976BMGM 1976 BMGM011 36.9
637 611 24 1 Quản trị họ 3 1977BMGM 1977 BMGM011 36.9
637 1 Quản trị họ 3 1977BMGM 1977 BMGM011 36.9
638 612 3 1 Quản trị họ 3 1978BMGM 1978 BMGM011 36.9
638 1 Quản trị họ 3 1978BMGM 1978 BMGM011 36.9
639 613 4 1 Quản trị họ 3 1979BMGM 1979 BMGM011 36.9
682 614 27 1 Quản trị họ 3 1980BMGM 1980 BMGM011 36.9
682 1 Quản trị họ 3 1980BMGM 1980 BMGM011 36.9
481 615 3 43 Quản trị m 3 1965MAGM 1965 MAGM041 36.9
481 43 Quản trị m 3 1965MAGM 1965 MAGM041 36.9
482 616 11 43 Quản trị m 3 1966MAGM 1966 MAGM041 36.9
496 617 15 43 Quản trị m 3 1969MAGM 1969 MAGM041 36.9
496 43 Quản trị m 3 1969MAGM 1969 MAGM041 36.9
648 618 18 42 Quản trị nh 3 1971CEMG 1971 CEMG0111 36.9
649 619 19 42 Quản trị nh 3 1972CEMG 1972 CEMG0111 36.9
532 620 12 8 Quảng cáo 3 1967BLOG 1967 BLOG1611 36.9
532 8 Quảng cáo 3 1967BLOG 1967 BLOG1611 36.9
725 621 5 24 Tài chính 3 1962EFIN3 1962 EFIN3021 36.9
725 24 Tài chính 3 1962EFIN3 1962 EFIN3021 36.9
719 622 7 24 Tài chính v 3 1961EFIN2 1961 EFIN2921 36.9
642 623 4 5 Tâm lý học 2 1966TMKT 1966 TMKT2311 24.6
642 5 Tâm lý học 2 1966TMKT 1966 TMKT2311 24.6
643 624 12 5 Tâm lý học 2 1967TMKT 1967 TMKT2311 24.6
643 5 Tâm lý học 2 1967TMKT 1967 TMKT2311 24.6
644 625 13 5 Tâm lý học 2 1968TMKT 1968 TMKT2311 24.6
695 626 8 26 Tiếng Anh 3 1981ENPR 1981 ENPR4811 36.9
696 627 9 26 Tiếng Anh 3 1982ENPR 1982 ENPR4811 36.9
697 628 15 26 Tiếng Anh 3 1983ENPR 1983 ENPR4811 36.9
698 629 16 26 Tiếng Anh 3 1984ENPR 1984 ENPR4811 36.9
699 630 26 26 Tiếng Anh 3 1985ENPR 1985 ENPR4811 36.9
700 631 27 26 Tiếng Anh 3 1986ENPR 1986 ENPR4811 36.9
701 632 28 26 Tiếng Anh 3 1987ENPR 1987 ENPR4811 36.9
702 633 12 26 Tiếng Anh 3 1988ENPR 1988 ENPR4911 36.9
703 634 24 26 Tiếng Anh 3 1989ENPR 1989 ENPR4911 36.9
704 635 29 26 Tiếng Anh 3 1990ENPR 1990 ENPR4911 36.9
705 636 13 26 Tiếng Anh 3 1991ENPR 1991 ENPR4911 36.9
706 637 25 26 Tiếng Anh 3 1992ENPR 1992 ENPR4911 36.9
707 638 30 26 Tiếng Anh 3 1993ENPR 1993 ENPR4911 36.9
708 639 31 26 Tiếng Anh 3 1994ENPR 1994 ENPR4911 36.9
655 640 10 37 Tiếng Pháp 2 1965FREN4 1965 FREN4111 24.6
656 641 11 37 Tiếng Pháp 2 1966FREN4 1966 FREN4111 24.6
657 642 20 37 Tiếng Pháp 2 1967FREN4 1967 FREN4211 24.6
658 643 21 37 Tiếng Pháp 2 1968FREN4 1968 FREN4211 24.6
494 644 14 38 Tiếng Trun 3 1960CHIN3 1960 CHIN3711 36.9
495 645 35 38 Tiếng Trun 3 1961CHIN3 1961 CHIN3711 36.9
689 646 4 38 Tiếng trung 3 1973CHIN3 1973 CHIN3711 36.9
690 647 5 38 Tiếng trung 3 1974CHIN3 1974 CHIN3711 36.9
691 648 6 38 Tiếng trung 3 1975CHIN3 1975 CHIN3711 36.9
692 649 1 38 Tiếng trung 3 1976CHIN3 1976 CHIN3711 36.9
693 650 2 38 Tiếng trung 3 1977CHIN3 1977 CHIN3711 36.9
694 651 3 38 Tiếng trung 3 1978CHIN3 1978 CHIN3711 36.9
670 652 10 38 Tiếng Trun 2 1965CHIN4 1965 CHIN4511 24.6
671 653 11 38 Tiếng Trun 2 1966CHIN4 1966 CHIN4511 24.6
672 654 12 38 Tiếng Trun 2 1967CHIN4 1967 CHIN4511 24.6
673 655 13 38 Tiếng Trun 2 1968CHIN4 1968 CHIN4511 24.6
674 656 31 38 Tiếng Trun 2 1969CHIN4 1969 CHIN4521 24.6
675 657 32 38 Tiếng Trun 2 1970CHIN4 1970 CHIN4521 24.6
676 658 33 38 Tiếng Trun 2 1971CHIN4 1971 CHIN4521 24.6
677 659 34 38 Tiếng Trun 2 1972CHIN4 1972 CHIN4521 24.6
520 660 16 10 Tổ chức côn 3 1964FAUD 1964 FAUD1011 36.9
521 661 20 10 Tổ chức côn 3 1965FAUD 1965 FAUD1011 36.9
533 662 13 15 Tổng luận 2 1964ITOM 1964 ITOM1411 24.6
533 15 Tổng luận 2 1964ITOM 1964 ITOM1411 24.6
540 663 2 15 Tổng luận 2 1966ITOM 1966 ITOM1411 24.6
462 664 16 6 Tổng quan 2 1966TEMG 1966 TEMG0111 24.6
462 6 Tổng quan 2 1966TEMG 1966 TEMG0111 24.6
463 665 15 6 Tổng quan 2 1967TEMG 1967 TEMG0111 24.6
463 6 Tổng quan 2 1967TEMG 1967 TEMG0111 24.6
450 666 10 6 Tổng quan 2 1964TEMG 1964 TEMG3111 24.6
450 6 Tổng quan 2 1964TEMG 1964 TEMG3111 24.6
451 667 17 6 Tổng quan 2 1965TEMG 1965 TEMG3111 24.6
451 6 Tổng quan 2 1965TEMG 1965 TEMG3111 24.6
419 668 7 30 Tư tưởng H 2 1954HCMI 1954 HCMI0111 24.6
419 30 Tư tưởng H 2 1954HCMI 1954 HCMI0111 24.6
420 669 16 30 Tư tưởng H 2 1955HCMI 1955 HCMI0111 24.6
420 30 Tư tưởng H 2 1955HCMI 1955 HCMI0111 24.6
421 670 22 30 Tư tưởng H 2 1956HCMI 1956 HCMI0111 24.6
421 30 Tư tưởng H 2 1956HCMI 1956 HCMI0111 24.6
464 671 9 30 Tư tưởng H 2 1957HCMI 1957 HCMI0111 24.6
464 30 Tư tưởng H 2 1957HCMI 1957 HCMI0111 24.6
484 672 3 30 Tư tưởng H 2 1958HCMI 1958 HCMI0111 24.6
484 30 Tư tưởng H 2 1958HCMI 1958 HCMI0111 24.6
485 673 12 30 Tư tưởng H 2 1959HCMI 1959 HCMI0111 24.6
485 30 Tư tưởng H 2 1959HCMI 1959 HCMI0111 24.6
518 674 19 30 Tư tưởng H 2 1960HCMI 1960 HCMI0111 24.6
518 30 Tư tưởng H 2 1960HCMI 1960 HCMI0111 24.6
519 675 23 30 Tư tưởng H 2 1961HCMI 1961 HCMI0111 24.6
522 676 10 30 Tư tưởng H 2 1962HCMI 1962 HCMI0111 24.6
522 30 Tư tưởng H 2 1962HCMI 1962 HCMI0111 24.6
523 677 24 30 Tư tưởng H 2 1963HCMI 1963 HCMI0111 24.6
523 30 Tư tưởng H 2 1963HCMI 1963 HCMI0111 24.6
597 678 4 30 Tư tưởng H 2 1968HCMI 1968 HCMI0111 24.6
597 30 Tư tưởng H 2 1968HCMI 1968 HCMI0111 24.6
598 679 13 30 Tư tưởng H 2 1969HCMI 1969 HCMI0111 24.6
598 30 Tư tưởng H 2 1969HCMI 1969 HCMI0111 24.6
599 680 14 30 Tư tưởng H 2 1970HCMI 1970 HCMI0111 24.6
599 30 Tư tưởng H 2 1970HCMI 1970 HCMI0111 24.6
631 681 8 30 Tư tưởng H 2 1971HCMI 1971 HCMI0111 24.6
631 30 Tư tưởng H 2 1971HCMI 1971 HCMI0111 24.6
632 682 17 30 Tư tưởng H 2 1972HCMI 1972 HCMI0111 24.6
632 30 Tư tưởng H 2 1972HCMI 1972 HCMI0111 24.6
633 683 18 30 Tư tưởng H 2 1973HCMI 1973 HCMI0111 24.6
651 684 11 30 Tư tưởng H 2 1974HCMI 1974 HCMI0111 24.6
661 685 20 30 Tư tưởng H 2 1975HCMI 1975 HCMI0111 24.6
661 30 Tư tưởng H 2 1975HCMI 1975 HCMI0111 24.6
662 686 21 30 Tư tưởng H 2 1976HCMI 1976 HCMI0111 24.6
543 687 5 30 Tư tưởng H 2 1965HCMI 1965 HCMI0111 24.6
543 30 Tư tưởng H 2 1965HCMI 1965 HCMI0111 24.6
544 688 15 30 Tư tưởng H 2 1966HCMI 1966 HCMI0111 24.6
545 689 6 30 Tư tưởng H 2 1967HCMI 1967 HCMI0111 24.6
545 30 Tư tưởng H 2 1967HCMI 1967 HCMI0111 24.6
718 690 11 23 Thị trường 3 1973BKSC2 1973 BKSC2311 36.9
718 23 Thị trường 3 1973BKSC2 1973 BKSC2311 36.9
589 691 4 23 Thị trường 3 1970BKSC2 1970 BKSC2311 36.9
589 23 Thị trường 3 1970BKSC2 1970 BKSC2311 36.9
589 23 Thị trường 3 1970BKSC2 1970 BKSC2311 36.9
589 23 Thị trường 3 1970BKSC2 1970 BKSC2311 36.9
589 23 Thị trường 3 1970BKSC2 1970 BKSC2311 36.9
590 692 6 23 Thị trường 3 1971BKSC2 1971 BKSC2311 36.9
590 23 Thị trường 3 1971BKSC2 1971 BKSC2311 36.9
590 23 Thị trường 3 1971BKSC2 1971 BKSC2311 36.9
590 23 Thị trường 3 1971BKSC2 1971 BKSC2311 36.9
590 23 Thị trường 3 1971BKSC2 1971 BKSC2311 36.9
591 693 5 23 Thị trường 3 1972BKSC2 1972 BKSC2311 36.9
591 23 Thị trường 3 1972BKSC2 1972 BKSC2311 36.9
613 694 16 31 Thiết kế và 3 1965ECIT0 1965 ECIT0731 36.9
613 31 Thiết kế và 3 1965ECIT0 1965 ECIT0731 36.9
614 695 5 31 Thiết kế và 3 1966ECIT0 1966 ECIT0731 36.9
614 31 Thiết kế và 3 1966ECIT0 1966 ECIT0731 36.9
448 696 12 19 Thương mại 3 1971PCOM 1971 PCOM0111 36.9
448 19 Thương mại 3 1971PCOM 1971 PCOM0111 36.9
448 19 Thương mại 3 1971PCOM 1971 PCOM0111 36.9
448 19 Thương mại 3 1971PCOM 1971 PCOM0111 36.9
448 19 Thương mại 3 1971PCOM 1971 PCOM0111 36.9
449 697 13 19 Thương mại 3 1972PCOM 1972 PCOM0111 36.9
449 19 Thương mại 3 1972PCOM 1972 PCOM0111 36.9
449 19 Thương mại 3 1972PCOM 1972 PCOM0111 36.9
449 19 Thương mại 3 1972PCOM 1972 PCOM0111 36.9
449 19 Thương mại 3 1972PCOM 1972 PCOM0111 36.9
460 698 21 19 Thương mại 3 1973PCOM 1973 PCOM0111 36.9
460 19 Thương mại 3 1973PCOM 1973 PCOM0111 36.9
460 19 Thương mại 3 1973PCOM 1973 PCOM0111 36.9
460 19 Thương mại 3 1973PCOM 1973 PCOM0111 36.9
460 19 Thương mại 3 1973PCOM 1973 PCOM0111 36.9
461 699 22 19 Thương mại 3 1974PCOM 1974 PCOM0111 36.9
461 19 Thương mại 3 1974PCOM 1974 PCOM0111 36.9
461 19 Thương mại 3 1974PCOM 1974 PCOM0111 36.9
461 19 Thương mại 3 1974PCOM 1974 PCOM0111 36.9
461 19 Thương mại 3 1974PCOM 1974 PCOM0111 36.9
579 700 14 19 Thương mại 3 1975PCOM 1975 PCOM0111 36.9
579 19 Thương mại 3 1975PCOM 1975 PCOM0111 36.9
579 19 Thương mại 3 1975PCOM 1975 PCOM0111 36.9
579 19 Thương mại 3 1975PCOM 1975 PCOM0111 36.9
621 701 17 19 Thương mại 3 1978PCOM 1978 PCOM0111 36.9
621 19 Thương mại 3 1978PCOM 1978 PCOM0111 36.9
621 19 Thương mại 3 1978PCOM 1978 PCOM0111 36.9
621 19 Thương mại 3 1978PCOM 1978 PCOM0111 36.9
621 19 Thương mại 3 1978PCOM 1978 PCOM0111 36.9
622 702 11 19 Thương mại 3 1979PCOM 1979 PCOM0111 36.9
622 19 Thương mại 3 1979PCOM 1979 PCOM0111 36.9
622 19 Thương mại 3 1979PCOM 1979 PCOM0111 36.9
622 19 Thương mại 3 1979PCOM 1979 PCOM0111 36.9
622 19 Thương mại 3 1979PCOM 1979 PCOM0111 36.9
626 703 3 28 Xã hội học 2 1976RLCP0 1976 RLCP0421 24.6
660 704 8 28 Xã hội học 2 1977RLCP0 1977 RLCP0421 24.6
680 705 18 28 Xã hội học 2 1978RLCP0 1978 RLCP0421 24.6
730 K55
813 706 14 5 Cơ sở văn 2 1974ENTI0 1974 ENTI0111 24.6
813 5 Cơ sở văn 2 1974ENTI0 1974 ENTI0111 24.6
814 707 8 5 Cơ sở văn 2 1975ENTI0 1975 ENTI0111 24.6
814 5 Cơ sở văn 2 1975ENTI0 1975 ENTI0111 24.6
815 708 15 5 Cơ sở văn 2 1976ENTI0 1976 ENTI0111 24.6
763 709 48 17 Kinh tế vi 3 1975MIEC0 1975 MIEC0111 36.9
763 17 Kinh tế vi 3 1975MIEC0 1975 MIEC0111 36.9
763 17 Kinh tế vi 3 1975MIEC0 1975 MIEC0111 36.9
763 17 Kinh tế vi 3 1975MIEC0 1975 MIEC0111 36.9
763 17 Kinh tế vi 3 1975MIEC0 1975 MIEC0111 36.9
764 710 49 17 Kinh tế vi 3 1976MIEC0 1976 MIEC0111 36.9
764 17 Kinh tế vi 3 1976MIEC0 1976 MIEC0111 36.9
764 17 Kinh tế vi 3 1976MIEC0 1976 MIEC0111 36.9
764 17 Kinh tế vi 3 1976MIEC0 1976 MIEC0111 36.9
764 17 Kinh tế vi 3 1976MIEC0 1976 MIEC0111 36.9
765 711 50 17 Kinh tế vi 3 1977MIEC0 1977 MIEC0111 36.9
765 17 Kinh tế vi 3 1977MIEC0 1977 MIEC0111 36.9
765 17 Kinh tế vi 3 1977MIEC0 1977 MIEC0111 36.9
774 712 8 17 Kinh tế vi 3 1978MIEC0 1978 MIEC0111 36.9
774 17 Kinh tế vi 3 1978MIEC0 1978 MIEC0111 36.9
774 17 Kinh tế vi 3 1978MIEC0 1978 MIEC0111 36.9
774 17 Kinh tế vi 3 1978MIEC0 1978 MIEC0111 36.9
774 17 Kinh tế vi 3 1978MIEC0 1978 MIEC0111 36.9
775 713 9 17 Kinh tế vi 3 1979MIEC0 1979 MIEC0111 36.9
775 17 Kinh tế vi 3 1979MIEC0 1979 MIEC0111 36.9
775 17 Kinh tế vi 3 1979MIEC0 1979 MIEC0111 36.9
782 714 42 17 Kinh tế vi 3 1980MIEC0 1980 MIEC0111 36.9
782 17 Kinh tế vi 3 1980MIEC0 1980 MIEC0111 36.9
782 17 Kinh tế vi 3 1980MIEC0 1980 MIEC0111 36.9
782 17 Kinh tế vi 3 1980MIEC0 1980 MIEC0111 36.9
782 17 Kinh tế vi 3 1980MIEC0 1980 MIEC0111 36.9
783 715 43 17 Kinh tế vi 3 1981MIEC0 1981 MIEC0111 36.9
783 17 Kinh tế vi 3 1981MIEC0 1981 MIEC0111 36.9
792 716 16 17 Kinh tế vi 3 1982MIEC0 1982 MIEC0111 36.9
792 17 Kinh tế vi 3 1982MIEC0 1982 MIEC0111 36.9
792 17 Kinh tế vi 3 1982MIEC0 1982 MIEC0111 36.9
792 17 Kinh tế vi 3 1982MIEC0 1982 MIEC0111 36.9
792 17 Kinh tế vi 3 1982MIEC0 1982 MIEC0111 36.9
793 717 18 17 Kinh tế vi 3 1983MIEC0 1983 MIEC0111 36.9
793 17 Kinh tế vi 3 1983MIEC0 1983 MIEC0111 36.9
793 17 Kinh tế vi 3 1983MIEC0 1983 MIEC0111 36.9
793 17 Kinh tế vi 3 1983MIEC0 1983 MIEC0111 36.9
793 17 Kinh tế vi 3 1983MIEC0 1983 MIEC0111 36.9
799 718 37 17 Kinh tế vi 3 1984MIEC0 1984 MIEC0111 36.9
799 17 Kinh tế vi 3 1984MIEC0 1984 MIEC0111 36.9
799 17 Kinh tế vi 3 1984MIEC0 1984 MIEC0111 36.9
799 17 Kinh tế vi 3 1984MIEC0 1984 MIEC0111 36.9
799 17 Kinh tế vi 3 1984MIEC0 1984 MIEC0111 36.9
817 719 23 17 Kinh tế vi 3 1988MIEC0 1988 MIEC0111 36.9
817 17 Kinh tế vi 3 1988MIEC0 1988 MIEC0111 36.9
817 17 Kinh tế vi 3 1988MIEC0 1988 MIEC0111 36.9
817 17 Kinh tế vi 3 1988MIEC0 1988 MIEC0111 36.9
817 17 Kinh tế vi 3 1988MIEC0 1988 MIEC0111 36.9
834 720 38 17 Kinh tế vi 3 1989MIEC0 1989 MIEC0111 36.9
834 17 Kinh tế vi 3 1989MIEC0 1989 MIEC0111 36.9
834 17 Kinh tế vi 3 1989MIEC0 1989 MIEC0111 36.9
832 721 7 17 Kinh tế vi 3 1990MIEC0 1990 MIEC0111 36.9
832 17 Kinh tế vi 3 1990MIEC0 1990 MIEC0111 36.9
832 17 Kinh tế vi 3 1990MIEC0 1990 MIEC0111 36.9
832 17 Kinh tế vi 3 1990MIEC0 1990 MIEC0111 36.9
832 17 Kinh tế vi 3 1990MIEC0 1990 MIEC0111 36.9
833 722 47 17 Kinh tế vi 3 1991MIEC0 1991 MIEC0111 36.9
833 17 Kinh tế vi 3 1991MIEC0 1991 MIEC0111 36.9
833 17 Kinh tế vi 3 1991MIEC0 1991 MIEC0111 36.9
833 17 Kinh tế vi 3 1991MIEC0 1991 MIEC0111 36.9
833 17 Kinh tế vi 3 1991MIEC0 1991 MIEC0111 36.9
879 723 34 17 Kinh tế vi 3 1995MIEC0 1995 MIEC0111 36.9
879 17 Kinh tế vi 3 1995MIEC0 1995 MIEC0111 36.9
879 17 Kinh tế vi 3 1995MIEC0 1995 MIEC0111 36.9
879 17 Kinh tế vi 3 1995MIEC0 1995 MIEC0111 36.9
879 17 Kinh tế vi 3 1995MIEC0 1995 MIEC0111 36.9
880 724 36 17 Kinh tế vi 3 1996MIEC0 1996 MIEC0111 36.9
880 17 Kinh tế vi 3 1996MIEC0 1996 MIEC0111 36.9
880 17 Kinh tế vi 3 1996MIEC0 1996 MIEC0111 36.9
880 17 Kinh tế vi 3 1996MIEC0 1996 MIEC0111 36.9
880 17 Kinh tế vi 3 1996MIEC0 1996 MIEC0111 36.9
881 725 35 17 Kinh tế vi 3 1997MIEC0 1997 MIEC0111 36.9
881 17 Kinh tế vi 3 1997MIEC0 1997 MIEC0111 36.9
881 17 Kinh tế vi 3 1997MIEC0 1997 MIEC0111 36.9
903 726 53 17 Kinh tế vi 3 1999MIEC0 1999 MIEC0111 36.9
903 17 Kinh tế vi 3 1999MIEC0 1999 MIEC0111 36.9
903 17 Kinh tế vi 3 1999MIEC0 1999 MIEC0111 36.9
903 17 Kinh tế vi 3 1999MIEC0 1999 MIEC0111 36.9
903 17 Kinh tế vi 3 1999MIEC0 1999 MIEC0111 36.9
737 727 15 17 Kinh tế vi 3 1971MIEC0 1971 MIEC0111 36.9
737 17 Kinh tế vi 3 1971MIEC0 1971 MIEC0111 36.9
737 17 Kinh tế vi 3 1971MIEC0 1971 MIEC0111 36.9
737 17 Kinh tế vi 3 1971MIEC0 1971 MIEC0111 36.9
737 17 Kinh tế vi 3 1971MIEC0 1971 MIEC0111 36.9
738 728 17 17 Kinh tế vi 3 1972MIEC0 1972 MIEC0111 36.9
738 17 Kinh tế vi 3 1972MIEC0 1972 MIEC0111 36.9
738 17 Kinh tế vi 3 1972MIEC0 1972 MIEC0111 36.9
738 17 Kinh tế vi 3 1972MIEC0 1972 MIEC0111 36.9
738 17 Kinh tế vi 3 1972MIEC0 1972 MIEC0111 36.9
747 729 25 17 Kinh tế vi 3 1973MIEC0 1973 MIEC0111 36.9
747 17 Kinh tế vi 3 1973MIEC0 1973 MIEC0111 36.9
747 17 Kinh tế vi 3 1973MIEC0 1973 MIEC0111 36.9
747 17 Kinh tế vi 3 1973MIEC0 1973 MIEC0111 36.9
747 17 Kinh tế vi 3 1973MIEC0 1973 MIEC0111 36.9
748 730 26 17 Kinh tế vi 3 1974MIEC0 1974 MIEC0111 36.9
748 17 Kinh tế vi 3 1974MIEC0 1974 MIEC0111 36.9
748 17 Kinh tế vi 3 1974MIEC0 1974 MIEC0111 36.9
810 731 44 17 Kinh tế vi 3 1985MIEC0 1985 MIEC0111 36.9
810 17 Kinh tế vi 3 1985MIEC0 1985 MIEC0111 36.9
810 17 Kinh tế vi 3 1985MIEC0 1985 MIEC0111 36.9
810 17 Kinh tế vi 3 1985MIEC0 1985 MIEC0111 36.9
810 17 Kinh tế vi 3 1985MIEC0 1985 MIEC0111 36.9
811 732 46 17 Kinh tế vi 3 1986MIEC0 1986 MIEC0111 36.9
811 17 Kinh tế vi 3 1986MIEC0 1986 MIEC0111 36.9
811 17 Kinh tế vi 3 1986MIEC0 1986 MIEC0111 36.9
811 17 Kinh tế vi 3 1986MIEC0 1986 MIEC0111 36.9
812 733 45 17 Kinh tế vi 3 1987MIEC0 1987 MIEC0111 36.9
812 17 Kinh tế vi 3 1987MIEC0 1987 MIEC0111 36.9
812 17 Kinh tế vi 3 1987MIEC0 1987 MIEC0111 36.9
852 734 20 17 Kinh tế vi 3 1992MIEC0 1992 MIEC0111 36.9
852 17 Kinh tế vi 3 1992MIEC0 1992 MIEC0111 36.9
852 17 Kinh tế vi 3 1992MIEC0 1992 MIEC0111 36.9
852 17 Kinh tế vi 3 1992MIEC0 1992 MIEC0111 36.9
852 17 Kinh tế vi 3 1992MIEC0 1992 MIEC0111 36.9
853 735 22 17 Kinh tế vi 3 1993MIEC0 1993 MIEC0111 36.9
853 17 Kinh tế vi 3 1993MIEC0 1993 MIEC0111 36.9
853 17 Kinh tế vi 3 1993MIEC0 1993 MIEC0111 36.9
853 17 Kinh tế vi 3 1993MIEC0 1993 MIEC0111 36.9
853 17 Kinh tế vi 3 1993MIEC0 1993 MIEC0111 36.9
854 736 21 17 Kinh tế vi 3 1994MIEC0 1994 MIEC0111 36.9
854 17 Kinh tế vi 3 1994MIEC0 1994 MIEC0111 36.9
785 737 14 29 Lịch sử các 2 1981RLCP0 1981 RLCP0221 24.6
784 738 13 29 Lịch sử kin 2 1978HCMI 1978 HCMI0521 24.6
818 739 32 35 Lý luận ch 3 1975BLAW 1975 BLAW0511 36.9
818 35 Lý luận ch 3 1975BLAW 1975 BLAW0511 36.9
839 740 14 31 Mạng máy t 2 1972ECIT2 1972 ECIT2421 24.6
839 31 Mạng máy t 2 1972ECIT2 1972 ECIT2421 24.6
839 31 Mạng máy t 2 1972ECIT2 1972 ECIT2421 24.6
839 31 Mạng máy t 2 1972ECIT2 1972 ECIT2421 24.6
839 31 Mạng máy t 2 1972ECIT2 1972 ECIT2421 24.6
894 741 31 25 Ngữ pháp t 2 19171ENT 19171 ENTH0611 24.6
895 742 32 25 Ngữ pháp t 2 19172ENT 19172 ENTH0611 24.6
896 743 33 25 Ngữ pháp t 2 19173ENT 19173 ENTH0611 24.6
897 744 10 25 Ngữ pháp t 2 19174ENT 19174 ENTH0611 24.6
898 745 11 25 Ngữ pháp t 2 19175ENT 19175 ENTH0611 24.6
900 746 8 35 Pháp luật 2 1987TLAW 1987 TLAW0111 24.6
900 35 Pháp luật 2 1987TLAW 1987 TLAW0111 24.6
900 35 Pháp luật 2 1987TLAW 1987 TLAW0111 24.6
900 35 Pháp luật 2 1987TLAW 1987 TLAW0111 24.6
900 35 Pháp luật 2 1987TLAW 1987 TLAW0111 24.6
733 747 10 35 Pháp luật 2 1961TLAW 1961 TLAW0111 24.6
733 35 Pháp luật 2 1961TLAW 1961 TLAW0111 24.6
733 35 Pháp luật 2 1961TLAW 1961 TLAW0111 24.6
733 35 Pháp luật 2 1961TLAW 1961 TLAW0111 24.6
733 35 Pháp luật 2 1961TLAW 1961 TLAW0111 24.6
734 748 11 35 Pháp luật 2 1962TLAW 1962 TLAW0111 24.6
734 35 Pháp luật 2 1962TLAW 1962 TLAW0111 24.6
734 35 Pháp luật 2 1962TLAW 1962 TLAW0111 24.6
734 35 Pháp luật 2 1962TLAW 1962 TLAW0111 24.6
734 35 Pháp luật 2 1962TLAW 1962 TLAW0111 24.6
743 749 6 35 Pháp luật 2 1963TLAW 1963 TLAW0111 24.6
743 35 Pháp luật 2 1963TLAW 1963 TLAW0111 24.6
743 35 Pháp luật 2 1963TLAW 1963 TLAW0111 24.6
743 35 Pháp luật 2 1963TLAW 1963 TLAW0111 24.6
743 35 Pháp luật 2 1963TLAW 1963 TLAW0111 24.6
744 750 7 35 Pháp luật 2 1964TLAW 1964 TLAW0111 24.6
744 35 Pháp luật 2 1964TLAW 1964 TLAW0111 24.6
744 35 Pháp luật 2 1964TLAW 1964 TLAW0111 24.6
754 751 26 35 Pháp luật 2 1965TLAW 1965 TLAW0111 24.6
754 35 Pháp luật 2 1965TLAW 1965 TLAW0111 24.6
754 35 Pháp luật 2 1965TLAW 1965 TLAW0111 24.6
754 35 Pháp luật 2 1965TLAW 1965 TLAW0111 24.6
754 35 Pháp luật 2 1965TLAW 1965 TLAW0111 24.6
755 752 27 35 Pháp luật 2 1966TLAW 1966 TLAW0111 24.6
755 35 Pháp luật 2 1966TLAW 1966 TLAW0111 24.6
755 35 Pháp luật 2 1966TLAW 1966 TLAW0111 24.6
755 35 Pháp luật 2 1966TLAW 1966 TLAW0111 24.6
755 35 Pháp luật 2 1966TLAW 1966 TLAW0111 24.6
756 753 28 35 Pháp luật 2 1967TLAW 1967 TLAW0111 24.6
756 35 Pháp luật 2 1967TLAW 1967 TLAW0111 24.6
756 35 Pháp luật 2 1967TLAW 1967 TLAW0111 24.6
768 754 42 35 Pháp luật 2 1968TLAW 1968 TLAW0111 24.6
768 35 Pháp luật 2 1968TLAW 1968 TLAW0111 24.6
768 35 Pháp luật 2 1968TLAW 1968 TLAW0111 24.6
768 35 Pháp luật 2 1968TLAW 1968 TLAW0111 24.6
768 35 Pháp luật 2 1968TLAW 1968 TLAW0111 24.6
769 755 43 35 Pháp luật 2 1969TLAW 1969 TLAW0111 24.6
769 35 Pháp luật 2 1969TLAW 1969 TLAW0111 24.6
769 35 Pháp luật 2 1969TLAW 1969 TLAW0111 24.6
778 756 33 35 Pháp luật 2 1970TLAW 1970 TLAW0111 24.6
778 35 Pháp luật 2 1970TLAW 1970 TLAW0111 24.6
778 35 Pháp luật 2 1970TLAW 1970 TLAW0111 24.6
778 35 Pháp luật 2 1970TLAW 1970 TLAW0111 24.6
778 35 Pháp luật 2 1970TLAW 1970 TLAW0111 24.6
779 757 34 35 Pháp luật 2 1971TLAW 1971 TLAW0111 24.6
779 35 Pháp luật 2 1971TLAW 1971 TLAW0111 24.6
779 35 Pháp luật 2 1971TLAW 1971 TLAW0111 24.6
788 758 23 35 Pháp luật 2 1972TLAW 1972 TLAW0111 24.6
788 35 Pháp luật 2 1972TLAW 1972 TLAW0111 24.6
788 35 Pháp luật 2 1972TLAW 1972 TLAW0111 24.6
788 35 Pháp luật 2 1972TLAW 1972 TLAW0111 24.6
788 35 Pháp luật 2 1972TLAW 1972 TLAW0111 24.6
789 759 24 35 Pháp luật 2 1973TLAW 1973 TLAW0111 24.6
789 35 Pháp luật 2 1973TLAW 1973 TLAW0111 24.6
789 35 Pháp luật 2 1973TLAW 1973 TLAW0111 24.6
789 35 Pháp luật 2 1973TLAW 1973 TLAW0111 24.6
789 35 Pháp luật 2 1973TLAW 1973 TLAW0111 24.6
797 760 18 35 Pháp luật 2 1974TLAW 1974 TLAW0111 24.6
797 35 Pháp luật 2 1974TLAW 1974 TLAW0111 24.6
797 35 Pháp luật 2 1974TLAW 1974 TLAW0111 24.6
797 35 Pháp luật 2 1974TLAW 1974 TLAW0111 24.6
797 35 Pháp luật 2 1974TLAW 1974 TLAW0111 24.6
823 761 20 35 Pháp luật 2 1977TLAW 1977 TLAW0111 24.6
823 35 Pháp luật 2 1977TLAW 1977 TLAW0111 24.6
823 35 Pháp luật 2 1977TLAW 1977 TLAW0111 24.6
823 35 Pháp luật 2 1977TLAW 1977 TLAW0111 24.6
823 35 Pháp luật 2 1977TLAW 1977 TLAW0111 24.6
824 762 21 35 Pháp luật 2 1978TLAW 1978 TLAW0111 24.6
824 35 Pháp luật 2 1978TLAW 1978 TLAW0111 24.6
824 35 Pháp luật 2 1978TLAW 1978 TLAW0111 24.6
824 35 Pháp luật 2 1978TLAW 1978 TLAW0111 24.6
824 35 Pháp luật 2 1978TLAW 1978 TLAW0111 24.6
836 763 22 35 Pháp luật 2 1979TLAW 1979 TLAW0111 24.6
836 35 Pháp luật 2 1979TLAW 1979 TLAW0111 24.6
836 35 Pháp luật 2 1979TLAW 1979 TLAW0111 24.6
836 35 Pháp luật 2 1979TLAW 1979 TLAW0111 24.6
836 35 Pháp luật 2 1979TLAW 1979 TLAW0111 24.6
825 764 9 35 Pháp luật 2 1980TLAW 1980 TLAW0111 24.6
825 35 Pháp luật 2 1980TLAW 1980 TLAW0111 24.6
825 35 Pháp luật 2 1980TLAW 1980 TLAW0111 24.6
843 765 12 35 Pháp luật 2 1981TLAW 1981 TLAW0111 24.6
843 35 Pháp luật 2 1981TLAW 1981 TLAW0111 24.6
843 35 Pháp luật 2 1981TLAW 1981 TLAW0111 24.6
843 35 Pháp luật 2 1981TLAW 1981 TLAW0111 24.6
843 35 Pháp luật 2 1981TLAW 1981 TLAW0111 24.6
844 766 13 35 Pháp luật 2 1982TLAW 1982 TLAW0111 24.6
844 35 Pháp luật 2 1982TLAW 1982 TLAW0111 24.6
844 35 Pháp luật 2 1982TLAW 1982 TLAW0111 24.6
844 35 Pháp luật 2 1982TLAW 1982 TLAW0111 24.6
844 35 Pháp luật 2 1982TLAW 1982 TLAW0111 24.6
845 767 14 35 Pháp luật 2 1983TLAW 1983 TLAW0111 24.6
845 35 Pháp luật 2 1983TLAW 1983 TLAW0111 24.6
856 768 38 35 Pháp luật 2 1984TLAW 1984 TLAW0111 24.6
856 35 Pháp luật 2 1984TLAW 1984 TLAW0111 24.6
856 35 Pháp luật 2 1984TLAW 1984 TLAW0111 24.6
856 35 Pháp luật 2 1984TLAW 1984 TLAW0111 24.6
863 769 39 35 Pháp luật 2 1985TLAW 1985 TLAW0111 24.6
863 35 Pháp luật 2 1985TLAW 1985 TLAW0111 24.6
863 35 Pháp luật 2 1985TLAW 1985 TLAW0111 24.6
863 35 Pháp luật 2 1985TLAW 1985 TLAW0111 24.6
863 35 Pháp luật 2 1985TLAW 1985 TLAW0111 24.6
857 770 7 37 Tiếng Pháp 2 1977FREN2 1977 FREN2511 24.6
858 771 8 37 Tiếng Pháp 2 1978FREN2 1978 FREN2511 24.6
859 772 18 37 Tiếng Pháp 2 1979FREN2 1979 FREN2611 24.6
860 773 19 37 Tiếng Pháp 2 1980FREN2 1980 FREN2611 24.6
864 774 16 38 Tiếng Trun 2 1997CHIN0 1997 CHIN0121 24.6
865 775 17 38 Tiếng Trun 2 1998CHIN0 1998 CHIN0121 24.6
866 776 24 38 Tiếng Trun 2 19101CHIN 19101 CHIN0121 24.6
867 777 15 38 Tiếng Trun 2 19103CHIN 19103 CHIN0121 24.6
868 778 26 38 Tiếng Trun 2 1999CHIN0 1999 CHIN0211 24.6
869 779 27 38 Tiếng Trun 2 19100CHIN 19100 CHIN0211 24.6
870 780 36 38 Tiếng Trun 2 19102CHIN 19102 CHIN0211 24.6
871 781 25 38 Tiếng Trun 2 19104CHIN 19104 CHIN0211 24.6
876 782 18 25 Tiếng Việt 2 19168ENT 19168 ENTH0211 24.6
876 25 Tiếng Việt 2 19168ENT 19168 ENTH0211 24.6
877 783 23 25 Tiếng Việt 2 19169ENT 19169 ENTH0211 24.6
877 25 Tiếng Việt 2 19169ENT 19169 ENTH0211 24.6
878 784 27 25 Tiếng Việt 2 19170ENT 19170 ENTH0211 24.6
838 785 9 32 Tin học quả 3 1972INFO0 1972 INFO0321 36.9
838 32 Tin học quả 3 1972INFO0 1972 INFO0321 36.9
838 32 Tin học quả 3 1972INFO0 1972 INFO0321 36.9
838 32 Tin học quả 3 1972INFO0 1972 INFO0321 36.9
838 32 Tin học quả 3 1972INFO0 1972 INFO0321 36.9
735 786 48 33 Toán cao c 2 19103FMA 19103 FMAT0111 24.6
735 33 Toán cao c 2 19103FMA 19103 FMAT0111 24.6
736 787 49 33 Toán cao c 2 19104FMA 19104 FMAT0111 24.6
736 33 Toán cao c 2 19104FMA 19104 FMAT0111 24.6
745 788 18 33 Toán cao c 2 19105FMA 19105 FMAT0111 24.6
745 33 Toán cao c 2 19105FMA 19105 FMAT0111 24.6
746 789 19 33 Toán cao c 2 19106FMA 19106 FMAT0111 24.6
757 790 55 33 Toán cao c 2 19107FMA 19107 FMAT0111 24.6
757 33 Toán cao c 2 19107FMA 19107 FMAT0111 24.6
758 791 44 33 Toán cao c 2 19108FMA 19108 FMAT0111 24.6
758 33 Toán cao c 2 19108FMA 19108 FMAT0111 24.6
759 792 45 33 Toán cao c 2 19109FMA 19109 FMAT0111 24.6
770 793 46 33 Toán cao c 2 19110FMA 19110 FMAT0111 24.6
770 33 Toán cao c 2 19110FMA 19110 FMAT0111 24.6
771 794 47 33 Toán cao c 2 19111FMA 19111 FMAT0111 24.6
776 795 34 33 Toán cao c 2 19112FMA 19112 FMAT0111 24.6
776 33 Toán cao c 2 19112FMA 19112 FMAT0111 24.6
777 796 35 33 Toán cao c 2 19113FMA 19113 FMAT0111 24.6
790 797 50 33 Toán cao c 2 19114FMA 19114 FMAT0111 24.6
790 33 Toán cao c 2 19114FMA 19114 FMAT0111 24.6
791 798 51 33 Toán cao c 2 19115FMA 19115 FMAT0111 24.6
791 33 Toán cao c 2 19115FMA 19115 FMAT0111 24.6
798 799 52 33 Toán cao c 2 19116FMA 19116 FMAT0111 24.6
798 33 Toán cao c 2 19116FMA 19116 FMAT0111 24.6
804 800 71 33 Toán cao c 2 19117FMA 19117 FMAT0111 24.6
804 33 Toán cao c 2 19117FMA 19117 FMAT0111 24.6
805 801 41 33 Toán cao c 2 19118FMA 19118 FMAT0111 24.6
805 33 Toán cao c 2 19118FMA 19118 FMAT0111 24.6
806 802 72 33 Toán cao c 2 19119FMA 19119 FMAT0111 24.6
826 803 23 33 Toán cao c 2 19120FMA 19120 FMAT0111 24.6
826 33 Toán cao c 2 19120FMA 19120 FMAT0111 24.6
827 804 24 33 Toán cao c 2 19121FMA 19121 FMAT0111 24.6
827 33 Toán cao c 2 19121FMA 19121 FMAT0111 24.6
837 805 70 33 Toán cao c 2 19122FMA 19122 FMAT0111 24.6
837 33 Toán cao c 2 19122FMA 19122 FMAT0111 24.6
828 806 38 33 Toán cao c 2 19123FMA 19123 FMAT0111 24.6
846 807 57 33 Toán cao c 2 19124FMA 19124 FMAT0111 24.6
846 33 Toán cao c 2 19124FMA 19124 FMAT0111 24.6
847 808 58 33 Toán cao c 2 19125FMA 19125 FMAT0111 24.6
847 33 Toán cao c 2 19125FMA 19125 FMAT0111 24.6
848 809 59 33 Toán cao c 2 19126FMA 19126 FMAT0111 24.6
873 810 28 33 Toán cao c 2 19129FMA 19129 FMAT0111 24.6
873 33 Toán cao c 2 19129FMA 19129 FMAT0111 24.6
874 811 29 33 Toán cao c 2 19130FMA 19130 FMAT0111 24.6
874 33 Toán cao c 2 19130FMA 19130 FMAT0111 24.6
875 812 30 33 Toán cao c 2 19131FMA 19131 FMAT0111 24.6
901 813 64 33 Toán cao c 2 19133FMA 19133 FMAT0111 24.6
901 33 Toán cao c 2 19133FMA 19133 FMAT0111 24.6
731 814 55 28 Triết học M 3 1967MLNP 1967 MLNP0221 36.9
731 28 Triết học M 3 1967MLNP 1967 MLNP0221 36.9
732 815 34 28 Triết học M 3 1968MLNP 1968 MLNP0221 36.9
732 28 Triết học M 3 1968MLNP 1968 MLNP0221 36.9
741 816 56 28 Triết học M 3 1969MLNP 1969 MLNP0221 36.9
741 28 Triết học M 3 1969MLNP 1969 MLNP0221 36.9
742 817 57 28 Triết học M 3 1970MLNP 1970 MLNP0221 36.9
751 818 31 28 Triết học M 3 1971MLNP 1971 MLNP0221 36.9
751 28 Triết học M 3 1971MLNP 1971 MLNP0221 36.9
752 819 11 28 Triết học M 3 1972MLNP 1972 MLNP0221 36.9
752 28 Triết học M 3 1972MLNP 1972 MLNP0221 36.9
753 820 12 28 Triết học M 3 1973MLNP 1973 MLNP0221 36.9
766 821 21 28 Triết học M 3 1974MLNP 1974 MLNP0221 36.9
766 28 Triết học M 3 1974MLNP 1974 MLNP0221 36.9
767 822 22 28 Triết học M 3 1975MLNP 1975 MLNP0221 36.9
786 823 15 28 Triết học M 3 1976MLNP 1976 MLNP0221 36.9
787 824 16 28 Triết học M 3 1977MLNP 1977 MLNP0221 36.9
787 28 Triết học M 3 1977MLNP 1977 MLNP0221 36.9
796 825 51 28 Triết học M 3 1978MLNP 1978 MLNP0221 36.9
796 28 Triết học M 3 1978MLNP 1978 MLNP0221 36.9
801 826 23 28 Triết học M 3 1979MLNP 1979 MLNP0221 36.9
801 28 Triết học M 3 1979MLNP 1979 MLNP0221 36.9
802 827 39 28 Triết học M 3 1980MLNP 1980 MLNP0221 36.9
802 28 Triết học M 3 1980MLNP 1980 MLNP0221 36.9
803 828 30 28 Triết học M 3 1981MLNP 1981 MLNP0221 36.9
820 829 42 28 Triết học M 3 1982MLNP 1982 MLNP0221 36.9
820 28 Triết học M 3 1982MLNP 1982 MLNP0221 36.9
821 830 43 28 Triết học M 3 1983MLNP 1983 MLNP0221 36.9
821 28 Triết học M 3 1983MLNP 1983 MLNP0221 36.9
835 831 25 28 Triết học M 3 1984MLNP 1984 MLNP0221 36.9
835 28 Triết học M 3 1984MLNP 1984 MLNP0221 36.9
822 832 50 28 Triết học M 3 1985MLNP 1985 MLNP0221 36.9
840 833 53 28 Triết học M 3 1986MLNP 1986 MLNP0221 36.9
840 28 Triết học M 3 1986MLNP 1986 MLNP0221 36.9
841 834 52 28 Triết học M 3 1987MLNP 1987 MLNP0221 36.9
842 835 54 28 Triết học M 3 1988MLNP 1988 MLNP0221 36.9
855 836 13 28 Triết học M 3 1989MLNP 1989 MLNP0221 36.9
862 837 14 28 Triết học M 3 1990MLNP 1990 MLNP0221 36.9
862 28 Triết học M 3 1990MLNP 1990 MLNP0221 36.9
899 838 26 28 Triết học M 3 1991MLNP 1991 MLNP0221 36.9
899 28 Triết học M 3 1991MLNP 1991 MLNP0221 36.9
819 839 49 28 Triết học M 3 19100MLN 19100 MLNP0221 36.9
819 28 Triết học M 3 19100MLN 19100 MLNP0221 36.9
739 840 29 28 Xã hội học 2 1987RLCP0 1987 RLCP0421 24.6
739 28 Xã hội học 2 1987RLCP0 1987 RLCP0421 24.6
740 841 46 28 Xã hội học 2 1988RLCP0 1988 RLCP0421 24.6
749 842 47 28 Xã hội học 2 1989RLCP0 1989 RLCP0421 24.6
749 28 Xã hội học 2 1989RLCP0 1989 RLCP0421 24.6
750 843 48 28 Xã hội học 2 1990RLCP0 1990 RLCP0421 24.6
904 Học tại Hà Nam
905 844 36 28 Triết học M 3 1993MLNP 1993 MLNP0221 36.9
905 28 Triết học M 3 1993MLNP 1993 MLNP0221 36.9
906 845 19 28 Triết học M 3 1994MLNP 1994 MLNP0221 36.9
906 28 Triết học M 3 1994MLNP 1994 MLNP0221 36.9
907 846 24 28 Triết học M 3 1995MLNP 1995 MLNP0221 36.9
907 28 Triết học M 3 1995MLNP 1995 MLNP0221 36.9
908 847 16 35 Pháp luật 2 1989TLAW 1989 TLAW0111 24.6
908 35 Pháp luật 2 1989TLAW 1989 TLAW0111 24.6
908 35 Pháp luật 2 1989TLAW 1989 TLAW0111 24.6
908 35 Pháp luật 2 1989TLAW 1989 TLAW0111 24.6
908 35 Pháp luật 2 1989TLAW 1989 TLAW0111 24.6
909 848 40 35 Pháp luật 2 1990TLAW 1990 TLAW0111 24.6
909 35 Pháp luật 2 1990TLAW 1990 TLAW0111 24.6
909 35 Pháp luật 2 1990TLAW 1990 TLAW0111 24.6
909 35 Pháp luật 2 1990TLAW 1990 TLAW0111 24.6
909 35 Pháp luật 2 1990TLAW 1990 TLAW0111 24.6
910 849 36 35 Pháp luật 2 1991TLAW 1991 TLAW0111 24.6
910 35 Pháp luật 2 1991TLAW 1991 TLAW0111 24.6
910 35 Pháp luật 2 1991TLAW 1991 TLAW0111 24.6
910 35 Pháp luật 2 1991TLAW 1991 TLAW0111 24.6
910 35 Pháp luật 2 1991TLAW 1991 TLAW0111 24.6
911 850 63 33 Toán cao c 2 19135FMA 19135 FMAT0111 24.6
911 33 Toán cao c 2 19135FMA 19135 FMAT0111 24.6
912 851 54 33 Toán cao c 2 19136FMA 19136 FMAT0111 24.6
912 33 Toán cao c 2 19136FMA 19136 FMAT0111 24.6
913 852 56 33 Toán cao c 2 19137FMA 19137 FMAT0111 24.6
913 33 Toán cao c 2 19137FMA 19137 FMAT0111 24.6
917 853 13 17 Kinh tế vi 3 19101MIEC 19101 MIEC0111 36.9
917 17 Kinh tế vi 3 19101MIEC 19101 MIEC0111 36.9
917 17 Kinh tế vi 3 19101MIEC 19101 MIEC0111 36.9
917 17 Kinh tế vi 3 19101MIEC 19101 MIEC0111 36.9
917 17 Kinh tế vi 3 19101MIEC 19101 MIEC0111 36.9
918 854 11 17 Kinh tế vi 3 19102MIEC 19102 MIEC0111 36.9
918 17 Kinh tế vi 3 19102MIEC 19102 MIEC0111 36.9
918 17 Kinh tế vi 3 19102MIEC 19102 MIEC0111 36.9
918 17 Kinh tế vi 3 19102MIEC 19102 MIEC0111 36.9
918 17 Kinh tế vi 3 19102MIEC 19102 MIEC0111 36.9
919 855 52 17 Kinh tế vi 3 19103MIEC 19103 MIEC0111 36.9
919 17 Kinh tế vi 3 19103MIEC 19103 MIEC0111 36.9
919 17 Kinh tế vi 3 19103MIEC 19103 MIEC0111 36.9
919 17 Kinh tế vi 3 19103MIEC 19103 MIEC0111 36.9
919 17 Kinh tế vi 3 19103MIEC 19103 MIEC0111 36.9
920 856 15 35 Pháp luật 2 1992TLAW 1992 TLAW0111 24.6
920 35 Pháp luật 2 1992TLAW 1992 TLAW0111 24.6
920 35 Pháp luật 2 1992TLAW 1992 TLAW0111 24.6
920 35 Pháp luật 2 1992TLAW 1992 TLAW0111 24.6
921 857 19 35 Pháp luật 2 1993TLAW 1993 TLAW0111 24.6
921 35 Pháp luật 2 1993TLAW 1993 TLAW0111 24.6
921 35 Pháp luật 2 1993TLAW 1993 TLAW0111 24.6
921 35 Pháp luật 2 1993TLAW 1993 TLAW0111 24.6
922 858 66 33 Toán cao c 2 19138FMA 19138 FMAT0111 24.6
922 33 Toán cao c 2 19138FMA 19138 FMAT0111 24.6
923 859 67 33 Toán cao c 2 19139FMA 19139 FMAT0111 24.6
923 33 Toán cao c 2 19139FMA 19139 FMAT0111 24.6
926 860 12 17 Kinh tế vi 3 19104MIEC 19104 MIEC0111 36.9
926 17 Kinh tế vi 3 19104MIEC 19104 MIEC0111 36.9
926 17 Kinh tế vi 3 19104MIEC 19104 MIEC0111 36.9
926 17 Kinh tế vi 3 19104MIEC 19104 MIEC0111 36.9
927 861 10 17 Kinh tế vi 3 19105MIEC 19105 MIEC0111 36.9
927 17 Kinh tế vi 3 19105MIEC 19105 MIEC0111 36.9
927 17 Kinh tế vi 3 19105MIEC 19105 MIEC0111 36.9
927 17 Kinh tế vi 3 19105MIEC 19105 MIEC0111 36.9
928 862 44 28 Xã hội học 2 1995RLCP0 1995 RLCP0421 24.6
928 28 Xã hội học 2 1995RLCP0 1995 RLCP0421 24.6
929 863 45 28 Xã hội học 2 1996RLCP0 1996 RLCP0421 24.6
929 28 Xã hội học 2 1996RLCP0 1996 RLCP0421 24.6
930 864 32 28 Triết học M 3 1996MLNP 1996 MLNP0221 36.9
931 865 35 35 Pháp luật 2 1994TLAW 1994 TLAW0111 24.6
931 35 Pháp luật 2 1994TLAW 1994 TLAW0111 24.6
931 35 Pháp luật 2 1994TLAW 1994 TLAW0111 24.6
932 866 20 33 Toán cao c 2 19140FMA 19140 FMAT0111 24.6
934 867 51 17 Kinh tế vi 3 19106MIEC 19106 MIEC0111 36.9
934 17 Kinh tế vi 3 19106MIEC 19106 MIEC0111 36.9
934 17 Kinh tế vi 3 19106MIEC 19106 MIEC0111 36.9
935 868 65 33 Toán cao c 2 19132FMA 19132 FMAT0111 24.6
935 33 Toán cao c 2 19132FMA 19132 FMAT0111 24.6
936 869 29 35 Pháp luật 2 1986TLAW 1986 TLAW0111 24.6
936 35 Pháp luật 2 1986TLAW 1986 TLAW0111 24.6
936 35 Pháp luật 2 1986TLAW 1986 TLAW0111 24.6
936 35 Pháp luật 2 1986TLAW 1986 TLAW0111 24.6
936 35 Pháp luật 2 1986TLAW 1986 TLAW0111 24.6
938 870 27 17 Kinh tế vi 3 1998MIEC0 1998 MIEC0111 36.9
938 17 Kinh tế vi 3 1998MIEC0 1998 MIEC0111 36.9
938 17 Kinh tế vi 3 1998MIEC0 1998 MIEC0111 36.9
938 17 Kinh tế vi 3 1998MIEC0 1998 MIEC0111 36.9
938 17 Kinh tế vi 3 1998MIEC0 1998 MIEC0111 36.9
939 871 40 28 Xã hội học 2 1997RLCP0 1997 RLCP0421 24.6
939 28 Xã hội học 2 1997RLCP0 1997 RLCP0421 24.6
940 872 37 28 Triết học M 3 1992MLNP 1992 MLNP0221 36.9
941 873 30 35 Pháp luật 2 1988TLAW 1988 TLAW0111 24.6
941 35 Pháp luật 2 1988TLAW 1988 TLAW0111 24.6
941 35 Pháp luật 2 1988TLAW 1988 TLAW0111 24.6
941 35 Pháp luật 2 1988TLAW 1988 TLAW0111 24.6
942 874 68 33 Toán cao c 2 19134FMA 19134 FMAT0111 24.6
944 875 28 17 Kinh tế vi 3 19100MIEC 19100 MIEC0111 36.9
944 17 Kinh tế vi 3 19100MIEC 19100 MIEC0111 36.9
944 17 Kinh tế vi 3 19100MIEC 19100 MIEC0111 36.9
944 17 Kinh tế vi 3 19100MIEC 19100 MIEC0111 36.9
945 Hệ đào tạo Đặc thù
946 876 17 28 Những nguy 3 1997MLNP 1997 MLNP0211 36.9
949 877 14 46 Phương phá 2 1975SCRE0 1975 SCRE0111 24.6
950 878 17 5 Văn hóa du 2 1969TMKT 1969 TMKT4011 24.6
951 879 33 28 Những nguy 3 1998MLNP 1998 MLNP0211 36.9
953 880 12 33 Toán cao c 2 19141FMA 19141 FMAT0211 24.6
954 881 8 31 Hệ thống t 3 1969eCIT0 1969 eCIT0311 36.9
955 882 7 32 Cơ sở dữ li 2 1988INFO2 1988 INFO2311 24.6
959 883 39 33 Toán cao c 2 19143FMA 19143 FMAT0111 24.6
959 33 Toán cao c 2 19143FMA 19143 FMAT0111 24.6
961 884 18 5 Cơ sở văn 2 1970ENTI0 1970 ENTI0111 24.6
961 5 Cơ sở văn 2 1970ENTI0 1970 ENTI0111 24.6
965 885 40 33 Toán cao c 2 19144FMA 19144 FMAT0111 24.6
965 33 Toán cao c 2 19144FMA 19144 FMAT0111 24.6
967 886 19 5 Cơ sở văn 2 1971ENTI0 1971 ENTI0111 24.6
967 5 Cơ sở văn 2 1971ENTI0 1971 ENTI0111 24.6
971 887 33 33 Toán cao c 2 19142FMA 19142 FMAT0111 24.6
971 33 Toán cao c 2 19142FMA 19142 FMAT0111 24.6
972 888 8 32 Cơ sở dữ li 2 1989INFO2 1989 INFO2311 24.6
972 32 Cơ sở dữ li 2 1989INFO2 1989 INFO2311 24.6
973 889 10 19 Thương mại 3 1980PCOM 1980 PCOM0111 36.9
973 19 Thương mại 3 1980PCOM 1980 PCOM0111 36.9
973 19 Thương mại 3 1980PCOM 1980 PCOM0111 36.9
973 19 Thương mại 3 1980PCOM 1980 PCOM0111 36.9
973 19 Thương mại 3 1980PCOM 1980 PCOM0111 36.9
973 19 Thương mại 3 1980PCOM 1980 PCOM0111 36.9
974 890 9 31 Mạng máy t 2 1970ECIT2 1970 ECIT2421 24.6
974 31 Mạng máy t 2 1970ECIT2 1970 ECIT2421 24.6
974 31 Mạng máy t 2 1970ECIT2 1970 ECIT2421 24.6
974 31 Mạng máy t 2 1970ECIT2 1970 ECIT2421 24.6
974 31 Mạng máy t 2 1970ECIT2 1970 ECIT2421 24.6
974 31 Mạng máy t 2 1970ECIT2 1970 ECIT2421 24.6
975 Lớp chất lượng cao
976 891 1 12 Kế toán
Kiểm tàitài chính
toán 4 19701EACC 19701 EACC0812 48,12
977 892 14 10 (Financial Auditing) 4 19702FAU 19702 FAUD0821 48,12
978 893 5 13 Phân tích b 3 19703ANS 19703 ANST0833 36,9
979 894 10 27 Developing 4 19705ENTI 19705 ENTI0813 48,12
980 895 6 12 Kế toán tài 4 19706EACC 19706 EACC0812 48,12
981 896 17 10 Lý thuyết k 4 19707FAU 19707 FAUD0811 48,12
982 897 17 12 Kế toán tài 3 19708EACC 19708 EACC0832 36,9
983 898 9 11 Kế toán qu 4 19709FACC 19709 FACC0811 48,12
984 899 12 27 Developing 4 19710ENTI 19710 ENTI0813 48,12
985 900 6 22 Quản trị t 3 19711FMG 19711 FMGM021 36,9
986 901 3 23 Tài chính q 3 19712BKSC 19712 BKSC0611 36,9
987 902 13 23 Kinh doanh 3 19713BKSC 19713 BKSC2211 36,9
990 903 3 28 Những nguy 3 19716MLN 19716 MLNP021136,9
991 904 16 46 Phương phá 2 19717SCRE 19717 SCRE0111 24,6
992 905 20 27 Developing 5 19718ENTI 19718 ENTI0811 60,15
993 906 7 12 Nguyên lý k 3 19719FACC 19719 FACC0111 36,9
994 907 12 24 Nhập môn tà 3 19720EFIN 19720 EFIN2811 36,9
994 24 Nhập môn tà 3 19720EFIN 19720 EFIN2811 36,9
995 908 12 25 Basic IELTS 5 19721ENT 19721 ENTH0815 60,15
996 909 13 25 Basic IELTS 5 19722ENT 19722 ENTH0815 60,15
997 910 14 25 Basic IELTS 5 19738ENT 19738 ENTH0815 60,15
998 911 28 25 Basic IELTS 5 19723ENT 19723 ENTH0812 60,15
999 912 29 25 Basic IELTS 5 19724ENT 19724 ENTH0812 60,15
1000 913 30 25 Basic IELTS 5 19739ENT 19739 ENTH0812 60,15
1001 914 21 28 Xã hội học 2 19725RLCP 19725 RLCP0421 24,6
1002 915 19 28 Xã hội học 2 19726RLCP 19726 RLCP0421 24,6
1003 916 16 25 Basic IELTS 5 19727ENT 19727 ENTH0815 60,15
1004 917 17 25 Basic IELTS 5 19728ENT 19728 ENTH0815 60,15
1005 918 15 25 Basic IELTS 5 19740ENT 19740 ENTH0815 60,15
1006 919 21 25 Basic IELTS 5 19729ENT 19729 ENTH0812 60,15
1007 920 22 25 Basic IELTS 5 19730ENT 19730 ENTH0812 60,15
1008 921 20 25 Basic IELTS 5 19741ENT 19741 ENTH0812 60,15
1009 922 30 28 Xã hội học 2 19731RLCP 19731 RLCP0421 24,6
1010 923 27 28 Xã hội học 2 19732RLCP 19732 RLCP0421 24,6
Đề nghị bộ môn xem xét, cho ý kiến và gửi lại Phòng Quản lý Đào tạo - Phòng 202 nhà F. Trước 11h30 ngày 18/09/
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 30 tháng 09 năm 2019
(Đã ký)
LỚP HỌC PHẦN KHÔNG THI ĐẠI HỌC CHÍNH QUI K52, 53, 54, 55
LỊCH THI DỰ KIẾN ĐẠI HỌC CHÍNH QUI CÁC LỚP CHẤT LƯỢNG CAO K50, 51, 52, 53
Học kỳ 1 năm học 2019 - 2020
BỘ MÔN:
- Thời gian thi các học phần thi tự luận:
Ca 1: Bắt Ca 3: Bắt đầu từ 13h00
Ca 2: Bắt Ca 4: Bắt đầu từ 15h55
- Thời gian thi các học phần thi trắc nghiệm trên máy vi tính:
Ca 1: Bắt Ca 4: Bắt đầu từ 12h35
Ca 2: Bắt Ca 5: Bắt đầu từ 14h15
Ca 3: Bắt Ca 6: Bắt đầu từ 15h45
- Hình thức thi: Tự luận (trừ các học phần đã ghi rõ hình thức thi riêng)
Mã - Sinh viên hoãn
Số thi kỳ trước, sinh viên đủ điều kiện dự thi
Cấudo đã hoàn thành ngh
TT TT TT BM Tên học phTC Mã LHP Mã LHP Mã LHP trúc
Đề nghị bộ môn xem xét, cho ý kiến và gửi lại Phòng Quản lý Đào tạo - Phòng 202 nhà F. Trước 11h30 ngày 18/09/
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
Độc lập - Tự do - Hạnh ph
Hà
g phải làm đơn theo mẫu nộp tại phòng QLĐT (Phòng 201-Nhà F) thời gian nộp đơn từ ngày 11/11/2019 đến 16h30
TT ngày 30/11/2019. Quá
Ngày thi Ca thi Tuần phòng thi SLSV Từ Đến Phòng thi Ghi chú BM
9 Không thi 26
42 Không thi 27
42 Không thi 27
37 Không thi 27
30 Không thi 27
30 Không thi 19
30 Không thi 19
30 Không thi 19
30 Không thi 19
30 Không thi 19
31 Không thi 19
30 Không thi 19
30 Không thi 19
40 Không thi 27
25 Không thi 27
35 Không thi 27
29 Không thi 27
25 Không thi 25
21 Không thi 25
15 Không thi 25
23 Không thi 25
51 Không thi 26
49 Không thi 26
49 Không thi 26
49 Không thi 26
49 Không thi 26
52 Không thi 26
47 Không thi 26
48 Không thi 26
48 Không thi 26
48 Không thi 26
48 Không thi 26
53 Không thi 26
113 Không thi 32
108 Không thi 32
54 Không thi 32
104 Không thi 32
54 Không thi 32
108 Không thi 32
53 Không thi 32
105 Không thi 32
99 Không thi 32
50 Không thi 32
106 Không thi 32
113 Không thi 32
114 Không thi 32
102 Không thi 32
103 Không thi 32
50 Không thi 32
90 Không thi 32
109 Không thi 32
122 Không thi 32
102 Không thi 32
102 Không thi 32
114 Không thi 32
57 Không thi 32
111 Không thi Thi tại Hà 32
113 Không thi Thi tại Hà 32
109 Không thi Thi tại Hà 32
100 Không thi Thi tại Hà 32
100 Không thi Thi tại Hà 32
67 Không thi Thi tại Hà 32
122 Không thi Thi tại Hà 32
88 Không thi Thi tại Hà 32
27 Không thi 26
28 Không thi 26
41 Không thi 26
46 Không thi 25
45 Không thi 25
44 Không thi 25
135 Không thi 32
51 Không thi 25
50 Không thi 25
23 Không thi 25
124 Không thi 32
44 Không thi 25
47 Không thi 25
44 Không thi 25
T5 1 3 24 1 24 Không thi KHOA ĐTQTĐTQT
T5 2 4 24 1 24 Không thi KHOA ĐTQTĐTQT
53
53
53
53
53
53
53
53
53
53
53
53
53
53
53
53
53
54
54
54
54
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
54
54
54
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
53
53