You are on page 1of 21

TÀI LIỆU MINH HỌA HỢP ĐỒNG BẢO HIỂM

SẢN PHẨM AVIVA - CHỌN AN VUI


Ngày minh họa: 30/11/2019

Aviva - Chọn An Vui là sản phẩm bảo hiểm nhân thọ liên kết chung trọn đời của Aviva giúp Quý khách được bảo vệ tài chính dài hạn và toàn diện
trước các rủi ro không mong đợi xảy ra trong cuộc sống mà vẫn thực hiện được kế hoạch tiết kiệm, đầu tư và tích lũy tài sản an toàn và hiệu quả.
Ngoài ra, với những đặc tính linh hoạt của Aviva - Chọn An Vui, Quý khách có thể chủ động lập và điều chỉnh kế hoạch tài chính phù hợp với nhu
cầu và điều kiện của Quý khách trong từng thời kỳ.

Công ty TNHH Bảo hiểm Nhân thọ Aviva Việt Nam là thành viên của Tập đoàn Aviva – Tập đoàn bảo hiểm đến từ Vương Quốc Anh với hơn 320
năm kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực bảo hiểm, phục vụ hơn 33 triệu khách hàng trên toàn thế giới. Aviva Việt Nam được cấp Giấy phép
thành lập và hoạt động số 64 GP/KDBH của Bộ Tài chính ngày 29/7/2011 với lĩnh vực kinh doanh là Bảo hiểm nhân thọ, Bảo hiểm sức khỏe. Vốn
điều lệ là 2557 tỉ đồng.

Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà Mipec Tower, 229 Tây Sơn, Q. Đống Đa, Hà Nội; Điện thoại: (024) 3 771 5577 Fax: (024) 3 724 6446
Chi nhánh: Tầng 8, tòa nhà Mapletree, 1060 Nguyễn Văn Linh, Q7, TP.HCM; Chăm sóc khách hàng: 1900 633 369
Website: www.aviva.com.vn Địa chỉ email: wecare@aviva.com.vn

Bên mua bảo hiểm: CAO THỊ THANH NHÀN Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trang. Minh họa được in bởi hệ thống iSQS ngày 30/11/2019 lúc 11:06
Nhân viên tư vấn: PHẠM THỊ THU LÊ Trang 1/21
A. THÔNG TIN CƠ BẢN VỀ HỢP ĐỒNG BẢO HIỂM
THÔNG TIN KHÁCH HÀNG
Họ và tên Giới tính Ngày sinh Tuổi bảo hiểm

Bên mua bảo hiểm: CAO THỊ THANH NHÀN Nữ 14/07/1986 33

Người được bảo hiểm chính


Hồ Thanh Phong Nam 28/03/2012 7
(NĐBH chính):

Người được bảo hiểm bổ sung 1: Hồ Thanh Phong Nam 28/03/2012 7

Người được bảo hiểm bổ sung 2: CAO THỊ THANH NHÀN Nữ 14/07/1986 33

THÔNG TIN SẢN PHẨM BẢO HIỂM


Định kỳ đóng phí: Nửa năm Phí bảo hiểm cơ bản của HĐ (đồng): 10.155.000
Quyền lợi bảo hiểm tử vong: Quyền lợi cơ bản Phí bảo hiểm đóng thêm/năm (đồng): 0
Thời hạn đóng Phí bảo hiểm định kỳ dự kiến (năm): 10 Thời hạn đóng Phí bảo hiểm đóng thêm dự kiến (năm): 0

Thời hạn hợp Thời hạn bảo Số tiền bảo hiểm Phí bảo hiểm
Người được bảo hiểm
đồng (năm) hiểm (năm) (đồng) định kỳ (đồng)

Sản phẩm BH chính:


Hồ Thanh Phong 92 92 650.000.000 3.218.000
Aviva - Chọn An Vui

Sản phẩm bảo hiểm bổ sung:

1. Hỗ trợ chi phí nằm viện Hồ Thanh Phong 68 68 200.000.000 1.090.000

2. Hỗ trợ chi phí nằm viện CAO THỊ THANH NHÀN 42 42 200.000.000 770.000

Bên mua bảo hiểm: CAO THỊ THANH NHÀN Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trang. Minh họa được in bởi hệ thống iSQS ngày 30/11/2019 lúc 11:06
Nhân viên tư vấn: PHẠM THỊ THU LÊ Trang 2/21
Thời hạn hợp Thời hạn bảo Số tiền bảo hiểm Phí bảo hiểm
Người được bảo hiểm
đồng (năm) hiểm (năm) (đồng) định kỳ (đồng)
Tổng phí bảo hiểm của sản phẩm bảo hiểm chính và sản phẩm bảo hiểm bổ sung 5.078.000

Nửa năm
Tổng phí bảo hiểm định kỳ (không bao gồm Phí BH đóng thêm) (đồng) 5.078.000
Ghi chú:
- Người được bảo hiểm chính là Người được bảo hiểm của sản phẩm bảo hiểm chính, Người được bảo hiểm bổ sung là Người được bảo hiểm của sản
phẩm bảo hiểm (SPBH) bổ sung.
B. QUYỀN LỢI BẢO HIỂM CỦA HỢP ĐỒNG
B1. MINH HỌA QUYỀN LỢI BẢO VỆ, QUYỀN LỢI ĐẦU TƯ
MINH HỌA VỚI LÃI SUẤT DỰ KIẾN 7%/năm (GIÁ TRỊ KHÔNG ĐẢM BẢO)
Đơn vị: ngàn đồng
Năm
HĐ/
QLBH Rút
Tuổi Phí BH Tổng phí BH GTTK GTTK GTTK Giá trị Tổng QL
QL duy trì HĐ TV/TTTBVV của tiền
của hàng năm đã đóng cơ bản đóng thêm hợp đồng hoàn lại Bảo vệ
QLBH chính mặt
NĐBH
chính
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
(*) (*) (*) (**) (**) (**) (**) (**) (**) (*)
1/7 10.156 10.156 2.317 0 2.317 0 650.000 650.000 0
2/8 10.156 20.312 7.870 0 7.870 0 650.000 650.000 0
3/9 10.156 30.468 14.906 0 14.906 4.751 650.000 650.000 0
4/10 10.156 40.624 23.301 0 23.301 14.161 650.000 650.000 0
5/11 10.156 50.780 32.234 0 32.234 24.110 650.000 650.000 0

Bên mua bảo hiểm: CAO THỊ THANH NHÀN Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trang. Minh họa được in bởi hệ thống iSQS ngày 30/11/2019 lúc 11:06
Nhân viên tư vấn: PHẠM THỊ THU LÊ Trang 3/21
Đơn vị: ngàn đồng
Năm
HĐ/
QLBH Rút
Tuổi Phí BH Tổng phí BH GTTK GTTK GTTK Giá trị Tổng QL
QL duy trì HĐ TV/TTTBVV của tiền
của hàng năm đã đóng cơ bản đóng thêm hợp đồng hoàn lại Bảo vệ
QLBH chính mặt
NĐBH
chính
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
(*) (*) (*) (**) (**) (**) (**) (**) (**) (*)
6/12 10.156 60.936 643 42.779 688 43.467 36.359 650.688 650.688 0
7/13 10.156 71.092 643 53.958 1.425 55.383 55.383 651.425 651.425 0
8/14 10.156 81.248 643 65.808 2.213 68.021 68.021 652.213 652.213 0
9/15 10.156 91.404 643 78.374 3.056 81.431 81.431 653.056 653.056 0
10/16 10.156 101.560 643 91.713 3.958 95.672 95.672 653.958 653.958 0
11/17 101.560 965 95.744 5.268 101.013 101.013 655.268 655.268 0
12/18 101.560 99.978 5.637 105.616 105.616 655.637 655.637 0
13/19 101.560 104.454 6.032 110.487 110.487 656.032 656.032 0
14/20 101.560 109.208 6.454 115.662 115.662 656.454 656.454 0
15/21 101.560 114.281 6.906 121.187 121.187 656.906 656.906 0
16/22 101.560 119.710 7.389 127.100 127.100 657.389 657.389 0
17/23 101.560 125.543 7.906 133.450 133.450 657.906 657.906 0
18/24 101.560 131.808 8.460 140.268 140.268 658.460 658.460 0
19/25 101.560 138.552 9.052 147.604 147.604 659.052 659.052 0
20/26 101.560 145.803 9.686 155.490 155.490 659.686 659.686 0
21/27 101.560 153.594 10.364 163.958 163.958 660.364 660.364 0
22/28 101.560 161.954 11.089 173.044 173.044 661.089 661.089 0
23/29 101.560 170.914 11.865 182.780 182.780 661.865 661.865 0
24/30 101.560 180.502 12.696 193.199 193.199 662.696 662.696 0
25/31 101.560 190.748 13.585 204.333 204.333 663.585 663.585 0
26/32 101.560 201.664 14.536 216.201 216.201 664.536 664.536 0

Bên mua bảo hiểm: CAO THỊ THANH NHÀN Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trang. Minh họa được in bởi hệ thống iSQS ngày 30/11/2019 lúc 11:06
Nhân viên tư vấn: PHẠM THỊ THU LÊ Trang 4/21
Đơn vị: ngàn đồng
Năm
HĐ/
QLBH Rút
Tuổi Phí BH Tổng phí BH GTTK GTTK GTTK Giá trị Tổng QL
QL duy trì HĐ TV/TTTBVV của tiền
của hàng năm đã đóng cơ bản đóng thêm hợp đồng hoàn lại Bảo vệ
QLBH chính mặt
NĐBH
chính
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
(*) (*) (*) (**) (**) (**) (**) (**) (**) (*)
27/33 101.560 213.294 15.553 228.848 228.848 665.553 665.553 0
28/34 101.560 225.666 16.642 242.308 242.308 666.642 666.642 0
29/35 101.560 238.822 17.807 256.630 256.630 667.807 667.807 0
30/36 101.560 252.794 19.054 271.848 271.848 669.054 669.054 0
31/37 101.560 267.642 20.387 288.030 288.030 670.387 670.387 0
32/38 101.560 283.423 21.815 305.238 305.238 671.815 671.815 0
33/39 101.560 300.198 23.342 323.541 323.541 673.342 673.342 0
34/40 101.560 318.018 24.976 342.994 342.994 674.976 674.976 0
35/41 101.560 336.971 26.724 363.695 363.695 676.724 676.724 0
36/42 101.560 357.131 28.595 385.726 385.726 678.595 678.595 0
37/43 101.560 378.587 30.597 409.184 409.184 680.597 680.597 0
38/44 101.560 401.411 32.738 434.149 434.149 682.738 682.738 0
39/45 101.560 425.720 35.030 460.750 460.750 685.030 685.030 0
40/46 101.560 451.612 37.482 489.094 489.094 687.482 687.482 0
41/47 101.560 479.209 40.106 519.316 519.316 690.106 690.106 0
42/48 101.560 508.614 42.913 551.527 551.527 692.913 692.913 0
43/49 101.560 542.539 45.917 588.457 588.457 695.917 695.917 0
44/50 101.560 578.963 49.131 628.095 628.095 699.131 699.131 0
45/51 101.560 618.115 52.571 670.687 670.687 702.571 702.571 0
46/52 101.560 660.207 56.251 716.458 716.458 716.458 716.458 0
47/53 101.560 705.317 60.188 765.506 765.506 765.506 765.506 0

Bên mua bảo hiểm: CAO THỊ THANH NHÀN Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trang. Minh họa được in bởi hệ thống iSQS ngày 30/11/2019 lúc 11:06
Nhân viên tư vấn: PHẠM THỊ THU LÊ Trang 5/21
Đơn vị: ngàn đồng
Năm
HĐ/
QLBH Rút
Tuổi Phí BH Tổng phí BH GTTK GTTK GTTK Giá trị Tổng QL
QL duy trì HĐ TV/TTTBVV của tiền
của hàng năm đã đóng cơ bản đóng thêm hợp đồng hoàn lại Bảo vệ
QLBH chính mặt
NĐBH
chính
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
(*) (*) (*) (**) (**) (**) (**) (**) (**) (*)
48/54 101.560 753.542 64.401 817.944 817.944 817.944 817.944 0
49/55 101.560 805.110 68.911 874.021 874.021 874.021 874.021 0
50/56 101.560 860.212 73.733 933.946 933.946 933.946 933.946 0
51/57 101.560 919.136 78.894 998.031 998.031 998.031 998.031 0
52/58 101.560 982.132 84.417 1.066.550 1.066.550 1.066.550 1.066.550 0
53/59 101.560 1.049.500 90.328 1.139.829 1.139.829 1.139.829 1.139.829 0
54/60 101.560 1.121.488 96.649 1.218.138 1.218.138 1.218.138 1.218.138 0
55/61 101.560 1.198.466 103.415 1.301.881 1.301.881 1.301.881 1.301.881 0
56/62 101.560 1.280.756 110.654 1.391.411 1.391.411 1.391.411 1.391.411 0
57/63 101.560 1.368.744 118.401 1.487.146 1.487.146 1.487.146 1.487.146 0
58/64 101.560 1.462.752 126.688 1.589.440 1.589.440 1.589.440 1.589.440 0
59/65 101.560 1.563.262 135.556 1.698.818 1.698.818 1.698.818 1.698.818 0
60/66 101.560 1.670.700 145.045 1.815.745 1.815.745 1.815.745 1.815.745 0
61/67 101.560 1.785.575 155.200 1.940.776 1.940.776 1.940.776 1.940.776 0
62/68 101.560 1.908.314 166.062 2.074.376 2.074.376 2.074.376 2.074.376 0
63/69 101.560 2.039.555 177.686 2.217.241 2.217.241 2.217.241 2.217.241 0
64/70 101.560 2.179.855 190.124 2.369.979 2.369.979 2.369.979 2.369.979 0
65/71 101.560 2.329.880 203.436 2.533.316 2.533.316 2.533.316 2.533.316 0
66/72 101.560 2.490.187 217.673 2.707.860 2.707.860 2.707.860 2.707.860 0
67/73 101.560 2.661.606 232.910 2.894.516 2.894.516 2.894.516 2.894.516 0
68/74 101.560 2.844.865 249.214 3.094.080 3.094.080 3.094.080 3.094.080 0

Bên mua bảo hiểm: CAO THỊ THANH NHÀN Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trang. Minh họa được in bởi hệ thống iSQS ngày 30/11/2019 lúc 11:06
Nhân viên tư vấn: PHẠM THỊ THU LÊ Trang 6/21
Đơn vị: ngàn đồng
Năm
HĐ/
QLBH Rút
Tuổi Phí BH Tổng phí BH GTTK GTTK GTTK Giá trị Tổng QL
QL duy trì HĐ TV/TTTBVV của tiền
của hàng năm đã đóng cơ bản đóng thêm hợp đồng hoàn lại Bảo vệ
QLBH chính mặt
NĐBH
chính
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
(*) (*) (*) (**) (**) (**) (**) (**) (**) (*)
69/75 101.560 3.043.744 266.663 3.310.408 3.310.408 3.310.408 3.310.408 0
74/80 101.560 4.267.149 374.003 4.641.153 4.641.153 4.641.153 4.641.153 0
79/85 101.560 5.983.108 524.559 6.507.668 6.507.668 6.507.668 6.507.668 0
84/90 101.560 8.389.829 735.722 9.125.551 9.125.551 9.125.551 9.125.551 0
89/95 101.560 11.765.570 1.031.905 12.797.475 12.797.475 12.797.475 12.797.475 0
92/98 101.560 14.412.095 1.264.107 15.676.203 15.676.203 15.676.203 15.676.203 0

MINH HỌA VỚI LÃI SUẤT DỰ KIẾN 6%/năm (GIÁ TRỊ KHÔNG ĐẢM BẢO)
Đơn vị: ngàn đồng
Năm
HĐ/
QLBH Rút
Tuổi Phí BH Tổng phí BH GTTK GTTK GTTK Giá trị Tổng QL
QL duy trì HĐ TV/TTTBVV của tiền
của hàng năm đã đóng cơ bản đóng thêm hợp đồng hoàn lại Bảo vệ
QLBH chính mặt
NĐBH
chính
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
(*) (*) (*) (**) (**) (**) (**) (**) (**) (*)
1/7 10.156 10.156 2.298 0 2.298 0 650.000 650.000 0
2/8 10.156 20.312 7.785 0 7.785 0 650.000 650.000 0
3/9 10.156 30.468 14.687 0 14.687 4.532 650.000 650.000 0
4/10 10.156 40.624 22.864 0 22.864 13.725 650.000 650.000 0
Bên mua bảo hiểm: CAO THỊ THANH NHÀN Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trang. Minh họa được in bởi hệ thống iSQS ngày 30/11/2019 lúc 11:06
Nhân viên tư vấn: PHẠM THỊ THU LÊ Trang 7/21
Đơn vị: ngàn đồng
Năm
HĐ/
QLBH Rút
Tuổi Phí BH Tổng phí BH GTTK GTTK GTTK Giá trị Tổng QL
QL duy trì HĐ TV/TTTBVV của tiền
của hàng năm đã đóng cơ bản đóng thêm hợp đồng hoàn lại Bảo vệ
QLBH chính mặt
NĐBH
chính
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
(*) (*) (*) (**) (**) (**) (**) (**) (**) (*)
5/11 10.156 50.780 31.484 0 31.484 23.360 650.000 650.000 0
6/12 10.156 60.936 643 41.598 681 42.280 35.172 650.681 650.681 0
7/13 10.156 71.092 643 52.216 1.404 53.621 53.621 651.404 651.404 0
8/14 10.156 81.248 643 63.358 2.171 65.530 65.530 652.171 652.171 0
9/15 10.156 91.404 643 75.056 2.983 78.039 78.039 652.983 652.983 0
10/16 10.156 101.560 643 87.347 3.844 91.191 91.191 653.844 653.844 0
11/17 101.560 965 90.204 5.098 95.302 95.302 655.098 655.098 0
12/18 101.560 93.151 5.404 98.555 98.555 655.404 655.404 0
13/19 101.560 96.218 5.728 101.946 101.946 655.728 655.728 0
14/20 101.560 99.431 6.071 105.503 105.503 656.071 656.071 0
15/21 101.560 102.821 6.436 109.257 109.257 656.436 656.436 0
16/22 101.560 106.413 6.822 113.236 113.236 656.822 656.822 0
17/23 101.560 110.241 7.231 117.473 117.473 657.231 657.231 0
18/24 101.560 114.320 7.665 121.985 121.985 657.665 657.665 0
19/25 101.560 118.681 8.125 126.806 126.806 658.125 658.125 0
20/26 101.560 123.335 8.613 131.948 131.948 658.613 658.613 0
21/27 101.560 128.296 9.130 137.426 137.426 659.130 659.130 0
22/28 101.560 133.575 9.677 143.253 143.253 659.677 659.677 0
23/29 101.560 139.180 10.258 149.438 149.438 660.258 660.258 0
24/30 101.560 145.116 10.873 155.990 155.990 660.873 660.873 0
25/31 101.560 151.385 11.526 162.912 162.912 661.526 661.526 0

Bên mua bảo hiểm: CAO THỊ THANH NHÀN Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trang. Minh họa được in bởi hệ thống iSQS ngày 30/11/2019 lúc 11:06
Nhân viên tư vấn: PHẠM THỊ THU LÊ Trang 8/21
Đơn vị: ngàn đồng
Năm
HĐ/
QLBH Rút
Tuổi Phí BH Tổng phí BH GTTK GTTK GTTK Giá trị Tổng QL
QL duy trì HĐ TV/TTTBVV của tiền
của hàng năm đã đóng cơ bản đóng thêm hợp đồng hoàn lại Bảo vệ
QLBH chính mặt
NĐBH
chính
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
(*) (*) (*) (**) (**) (**) (**) (**) (**) (*)
26/32 101.560 157.979 12.218 170.197 170.197 662.218 662.218 0
27/33 101.560 164.905 12.951 177.856 177.856 662.951 662.951 0
28/34 101.560 172.162 13.728 185.890 185.890 663.728 663.728 0
29/35 101.560 179.757 14.552 194.309 194.309 664.552 664.552 0
30/36 101.560 187.686 15.424 203.111 203.111 665.424 665.424 0
31/37 101.560 195.967 16.350 212.317 212.317 666.350 666.350 0
32/38 101.560 204.609 17.331 221.941 221.941 667.331 667.331 0
33/39 101.560 213.626 18.371 231.998 231.998 668.371 668.371 0
34/40 101.560 223.018 19.473 242.492 242.492 669.473 669.473 0
35/41 101.560 232.811 20.642 253.453 253.453 670.642 670.642 0
36/42 101.560 243.015 21.880 264.896 264.896 671.880 671.880 0
37/43 101.560 253.648 23.193 276.841 276.841 673.193 673.193 0
38/44 101.560 264.712 24.585 289.297 289.297 674.585 674.585 0
39/45 101.560 276.233 26.060 302.294 302.294 676.060 676.060 0
40/46 101.560 288.220 27.623 315.843 315.843 677.623 677.623 0
41/47 101.560 300.689 29.281 329.970 329.970 679.281 679.281 0
42/48 101.560 313.641 31.038 344.679 344.679 681.038 681.038 0
43/49 101.560 329.640 32.900 362.541 362.541 682.900 682.900 0
44/50 101.560 346.512 34.874 381.387 381.387 684.874 684.874 0
45/51 101.560 364.310 36.967 401.277 401.277 686.967 686.967 0
46/52 101.560 383.078 39.184 422.263 422.263 689.184 689.184 0

Bên mua bảo hiểm: CAO THỊ THANH NHÀN Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trang. Minh họa được in bởi hệ thống iSQS ngày 30/11/2019 lúc 11:06
Nhân viên tư vấn: PHẠM THỊ THU LÊ Trang 9/21
Đơn vị: ngàn đồng
Năm
HĐ/
QLBH Rút
Tuổi Phí BH Tổng phí BH GTTK GTTK GTTK Giá trị Tổng QL
QL duy trì HĐ TV/TTTBVV của tiền
của hàng năm đã đóng cơ bản đóng thêm hợp đồng hoàn lại Bảo vệ
QLBH chính mặt
NĐBH
chính
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
(*) (*) (*) (**) (**) (**) (**) (**) (**) (*)
47/53 101.560 402.897 41.535 444.433 444.433 691.535 691.535 0
48/54 101.560 423.842 44.028 467.870 467.870 694.028 694.028 0
49/55 101.560 446.012 46.670 492.683 492.683 696.670 696.670 0
50/56 101.560 469.500 49.469 518.970 518.970 699.469 699.469 0
51/57 101.560 494.449 52.438 546.887 546.887 702.438 702.438 0
52/58 101.560 520.992 55.584 576.576 576.576 705.584 705.584 0
53/59 101.560 549.295 58.920 608.215 608.215 708.920 708.920 0
54/60 101.560 579.508 62.454 641.963 641.963 712.454 712.454 0
55/61 101.560 611.858 66.201 678.060 678.060 716.201 716.201 0
56/62 101.560 646.576 70.174 716.751 716.751 720.174 720.174 0
57/63 101.560 683.696 74.385 758.082 758.082 758.082 758.082 0
58/64 101.560 722.936 78.847 801.783 801.783 801.783 801.783 0
59/65 101.560 764.439 83.578 848.017 848.017 848.017 848.017 0
60/66 101.560 808.325 88.593 896.918 896.918 896.918 896.918 0
61/67 101.560 854.745 93.909 948.655 948.655 948.655 948.655 0
62/68 101.560 903.808 99.543 1.003.351 1.003.351 1.003.351 1.003.351 0
63/69 101.560 955.707 105.515 1.061.223 1.061.223 1.061.223 1.061.223 0
64/70 101.560 1.010.593 111.846 1.122.440 1.122.440 1.122.440 1.122.440 0
65/71 101.560 1.068.654 118.559 1.187.213 1.187.213 1.187.213 1.187.213 0
66/72 101.560 1.130.028 125.671 1.255.699 1.255.699 1.255.699 1.255.699 0
67/73 101.560 1.194.950 133.211 1.328.161 1.328.161 1.328.161 1.328.161 0

Bên mua bảo hiểm: CAO THỊ THANH NHÀN Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trang. Minh họa được in bởi hệ thống iSQS ngày 30/11/2019 lúc 11:06
Nhân viên tư vấn: PHẠM THỊ THU LÊ Trang 10/21
Đơn vị: ngàn đồng
Năm
HĐ/
QLBH Rút
Tuổi Phí BH Tổng phí BH GTTK GTTK GTTK Giá trị Tổng QL
QL duy trì HĐ TV/TTTBVV của tiền
của hàng năm đã đóng cơ bản đóng thêm hợp đồng hoàn lại Bảo vệ
QLBH chính mặt
NĐBH
chính
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
(*) (*) (*) (**) (**) (**) (**) (**) (**) (*)
68/74 101.560 1.263.610 141.203 1.404.814 1.404.814 1.404.814 1.404.814 0
69/75 101.560 1.339.135 149.678 1.488.814 1.488.814 1.488.814 1.488.814 0
74/80 101.560 1.790.295 200.300 1.990.595 1.990.595 1.990.595 1.990.595 0
79/85 101.560 2.394.073 268.047 2.662.120 2.662.120 2.662.120 2.662.120 0
84/90 101.560 3.202.064 358.707 3.560.772 3.560.772 3.560.772 3.560.772 0
89/95 101.560 4.283.399 480.038 4.763.437 4.763.437 4.763.437 4.763.437 0
92/98 101.560 5.100.540 571.725 5.672.265 5.672.265 5.672.265 5.672.265 0

MINH HỌA VỚI LÃI SUẤT CAM KẾT TỐI THIỂU (GIÁ TRỊ ĐẢM BẢO)
Đơn vị: ngàn đồng
Năm
HĐ/
QLBH Rút
Tuổi Phí BH Tổng phí BH GTTK GTTK GTTK Giá trị Tổng QL
QL duy trì HĐ TV/TTTBVV của tiền
của hàng năm đã đóng cơ bản đóng thêm hợp đồng hoàn lại Bảo vệ
QLBH chính mặt
NĐBH
chính
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
(*) (*) (*) (**) (**) (**) (**) (**) (**) (*)
1/7 10.156 10.156 2.268 0 2.268 0 650.000 650.000 0
2/8 10.156 20.312 7.625 0 7.625 0 650.000 650.000 0
3/9 10.156 30.468 14.204 0 14.204 4.049 650.000 650.000 0

Bên mua bảo hiểm: CAO THỊ THANH NHÀN Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trang. Minh họa được in bởi hệ thống iSQS ngày 30/11/2019 lúc 11:06
Nhân viên tư vấn: PHẠM THỊ THU LÊ Trang 11/21
Đơn vị: ngàn đồng
Năm
HĐ/
QLBH Rút
Tuổi Phí BH Tổng phí BH GTTK GTTK GTTK Giá trị Tổng QL
QL duy trì HĐ TV/TTTBVV của tiền
của hàng năm đã đóng cơ bản đóng thêm hợp đồng hoàn lại Bảo vệ
QLBH chính mặt
NĐBH
chính
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
(*) (*) (*) (**) (**) (**) (**) (**) (**) (*)
4/10 10.156 40.624 21.760 0 21.760 12.620 650.000 650.000 0
5/11 10.156 50.780 29.357 0 29.357 21.233 650.000 650.000 0
6/12 10.156 60.936 643 37.919 656 38.576 31.467 650.656 650.656 0
7/13 10.156 71.092 643 46.548 1.325 47.874 47.874 651.325 651.325 0
8/14 10.156 81.248 643 55.237 2.008 57.246 57.246 652.008 652.008 0
9/15 10.156 91.404 643 63.984 2.705 66.689 66.689 652.705 652.705 0
10/16 10.156 101.560 643 72.795 3.415 76.211 76.211 653.415 653.415 0
11/17 101.560 965 71.893 4.468 76.361 76.361 654.468 654.468 0
12/18 101.560 70.885 4.557 75.443 75.443 654.557 654.557 0
13/19 101.560 69.793 4.648 74.442 74.442 654.648 654.648 0
14/20 101.560 68.637 4.741 73.379 73.379 654.741 654.741 0
15/21 101.560 67.433 4.836 72.270 72.270 654.836 654.836 0
16/22 101.560 66.197 4.933 71.131 71.131 654.933 654.933 0
17/23 101.560 64.948 5.032 69.981 69.981 655.032 655.032 0
18/24 101.560 63.692 5.132 68.825 68.825 655.132 655.132 0
19/25 101.560 62.439 5.235 67.675 67.675 655.235 655.235 0
20/26 101.560 61.186 5.340 66.526 66.526 655.340 655.340 0
21/27 101.560 59.923 5.446 65.370 65.370 655.446 655.446 0
22/28 101.560 58.651 5.555 64.207 64.207 655.555 655.555 0
23/29 101.560 57.349 5.667 63.016 63.016 655.667 655.667 0
24/30 101.560 56.003 5.780 61.783 61.783 655.780 655.780 0

Bên mua bảo hiểm: CAO THỊ THANH NHÀN Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trang. Minh họa được in bởi hệ thống iSQS ngày 30/11/2019 lúc 11:06
Nhân viên tư vấn: PHẠM THỊ THU LÊ Trang 12/21
Đơn vị: ngàn đồng
Năm
HĐ/
QLBH Rút
Tuổi Phí BH Tổng phí BH GTTK GTTK GTTK Giá trị Tổng QL
QL duy trì HĐ TV/TTTBVV của tiền
của hàng năm đã đóng cơ bản đóng thêm hợp đồng hoàn lại Bảo vệ
QLBH chính mặt
NĐBH
chính
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
(*) (*) (*) (**) (**) (**) (**) (**) (**) (*)
25/31 101.560 54.591 5.895 60.487 60.487 655.895 655.895 0
26/32 101.560 53.085 6.013 59.099 59.099 656.013 656.013 0
27/33 101.560 51.465 6.134 57.599 57.599 656.134 656.134 0
28/34 101.560 49.705 6.256 55.962 55.962 656.256 656.256 0
29/35 101.560 47.782 6.382 54.164 54.164 656.382 656.382 0
30/36 101.560 45.671 6.509 52.181 52.181 656.509 656.509 0
31/37 101.560 43.351 6.639 49.991 49.991 656.639 656.639 0
32/38 101.560 40.804 6.772 47.577 47.577 656.772 656.772 0
33/39 101.560 38.004 6.908 44.912 44.912 656.908 656.908 0
34/40 101.560 34.922 7.046 41.968 41.968 657.046 657.046 0
35/41 101.560 31.536 7.187 38.723 38.723 657.187 657.187 0
36/42 101.560 27.819 7.330 35.150 35.150 657.330 657.330 0
37/43 101.560 23.737 7.477 31.214 31.214 657.477 657.477 0
38/44 101.560 19.257 7.627 26.884 26.884 657.627 657.627 0
39/45 101.560 14.343 7.779 22.123 22.123 657.779 657.779 0
40/46 101.560 8.951 7.935 16.886 16.886 657.935 657.935 0
41/47 101.560 3.035 8.093 11.129 11.129 658.093 658.093 0
42/48 101.560 0 4.805 4.805 4.805 654.805 654.805 0
43/49 101.560 0 359 359 359 650.359 650.359 0
44/50 101.560 (***) 0

Bên mua bảo hiểm: CAO THỊ THANH NHÀN Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trang. Minh họa được in bởi hệ thống iSQS ngày 30/11/2019 lúc 11:06
Nhân viên tư vấn: PHẠM THỊ THU LÊ Trang 13/21
Đơn vị: ngàn đồng
Với lãi suất dự kiến Với lãi suất dự kiến Với lãi suất cam kết tối
Các quyền lợi bảo hiểm khác
7%/năm 6%/năm thiểu
Quyền lợi đáo hạn
15.676.203 5.672.265
(đã bao gồm Quyền lợi duy trì Hợp đồng tích lũy)
Quyền lợi duy trì Hợp đồng vào các ngày kỉ niệm
hợp đồng:
Thứ 5 tới thứ 9 643
Thứ 10 tới thứ 14 965
Thứ 15 tới thứ 19
Thứ 20 tới thứ 24
Thứ 25 trở đi

B2. PHÂN BỔ PHÍ BẢO HIỂM VÀ PHÍ BẢO HIỂM RỦI RO


Đơn vị: ngàn đồng
Năm HĐ/ Phí bảo hiểm đóng trong năm Phí BH rủi ro
Tuổi của Phí BH
Phí BH Phí ban đầu Lãi suất dự kiến Lãi suất dự kiến
NĐBH Phí đóng thêm phân bổ Lãi suất cam kết
chính định kỳ 7%/năm 6%/năm
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
(*) (*) (*) (*) (*) (*) (*)
1/7 10.156 6.229 3.926 1.447 1.447 1.447
2/8 10.156 3.368 6.787 1.387 1.387 1.387
3/9 10.156 2.353 7.803 1.362 1.362 1.362
4/10 10.156 1.523 8.632 1.369 1.369 1.369
5/11 10.156 1.523 8.632 1.415 1.416 1.417
6/12 10.156 507 9.648 1.495 1.496 1.498
7/13 10.156 507 9.648 1.595 1.597 1.601
8/14 10.156 507 9.648 1.703 1.705 1.712

Bên mua bảo hiểm: CAO THỊ THANH NHÀN Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trang. Minh họa được in bởi hệ thống iSQS ngày 30/11/2019 lúc 11:06
Nhân viên tư vấn: PHẠM THỊ THU LÊ Trang 14/21
Đơn vị: ngàn đồng
Năm HĐ/ Phí bảo hiểm đóng trong năm Phí BH rủi ro
Tuổi của Phí BH
Phí BH Phí ban đầu Lãi suất dự kiến Lãi suất dự kiến
NĐBH Phí đóng thêm phân bổ Lãi suất cam kết
chính định kỳ 7%/năm 6%/năm
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
(*) (*) (*) (*) (*) (*) (*)
9/15 10.156 507 9.648 1.813 1.816 1.827
10/16 10.156 507 9.648 1.914 1.919 1.936
11/17 0 0 2.002 2.009 2.033
12/18 0 0 2.078 2.088 2.119
13/19 0 0 2.133 2.145 2.183
14/20 0 0 2.163 2.178 2.224
15/21 0 0 2.179 2.196 2.249
16/22 0 0 2.176 2.196 2.256
17/23 0 0 2.157 2.179 2.245
18/24 0 0 2.130 2.154 2.228
19/25 0 0 2.092 2.120 2.199
20/26 0 0 2.058 2.089 2.175
21/27 0 0 2.030 2.065 2.159
22/28 0 0 2.002 2.041 2.144
23/29 0 0 1.990 2.034 2.148
24/30 0 0 1.989 2.039 2.166
25/31 0 0 2.006 2.063 2.205
26/32 0 0 2.044 2.110 2.269
27/33 0 0 2.097 2.173 2.353
28/34 0 0 2.166 2.254 2.459
29/35 0 0 2.248 2.351 2.585
30/36 0 0 2.342 2.464 2.734
31/37 0 0 2.443 2.587 2.898

Bên mua bảo hiểm: CAO THỊ THANH NHÀN Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trang. Minh họa được in bởi hệ thống iSQS ngày 30/11/2019 lúc 11:06
Nhân viên tư vấn: PHẠM THỊ THU LÊ Trang 15/21
Đơn vị: ngàn đồng
Năm HĐ/ Phí bảo hiểm đóng trong năm Phí BH rủi ro
Tuổi của Phí BH
Phí BH Phí ban đầu Lãi suất dự kiến Lãi suất dự kiến
NĐBH Phí đóng thêm phân bổ Lãi suất cam kết
chính định kỳ 7%/năm 6%/năm
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
(*) (*) (*) (*) (*) (*) (*)
32/38 0 0 2.547 2.718 3.077
33/39 0 0 2.658 2.860 3.278
34/40 0 0 2.773 3.015 3.500
35/41 0 0 2.888 3.176 3.741
36/42 0 0 3.003 3.346 4.001
37/43 0 0 3.121 3.528 4.289
38/44 0 0 3.237 3.721 4.601
39/45 0 0 3.352 3.925 4.942
40/46 0 0 3.466 4.144 5.318
41/47 0 0 3.577 4.377 5.729
42/48 0 0 3.681 4.625 6.177
43/49 0 0 1.315 2.431 4.193
44/50 0 0 1.196 2.515 (***)
45/51 0 0 1.034 2.604
46/52 0 0 821 2.687
47/53 0 0 764 2.766
48/54 0 0 806 2.827
49/55 0 0 850 2.863
50/56 0 0 896 2.863
51/57 0 0 944 2.819
52/58 0 0 994 2.724
53/59 0 0 1.047 2.570
54/60 0 0 1.106 2.349

Bên mua bảo hiểm: CAO THỊ THANH NHÀN Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trang. Minh họa được in bởi hệ thống iSQS ngày 30/11/2019 lúc 11:06
Nhân viên tư vấn: PHẠM THỊ THU LÊ Trang 16/21
Đơn vị: ngàn đồng
Năm HĐ/ Phí bảo hiểm đóng trong năm Phí BH rủi ro
Tuổi của Phí BH
Phí BH Phí ban đầu Lãi suất dự kiến Lãi suất dự kiến
NĐBH Phí đóng thêm phân bổ Lãi suất cam kết
chính định kỳ 7%/năm 6%/năm
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
(*) (*) (*) (*) (*) (*) (*)
55/61 0 0 1.171 2.042
56/62 0 0 1.244 1.627
57/63 0 0 1.326 1.331
58/64 0 0 1.416 1.416
59/65 0 0 1.514 1.514
60/66 0 0 1.618 1.618
61/67 0 0 1.727 1.727
62/68 0 0 1.839 1.839
63/69 0 0 1.956 1.956
64/70 0 0 2.079 2.079
65/71 0 0 2.208 2.208
66/72 0 0 2.345 2.345
67/73 0 0 2.489 2.489
68/74 0 0 2.642 2.642
69/75 0 0 0 0
74/80 0 0 0 0
79/85 0 0 0 0
84/90 0 0 0 0
89/95 0 0 0 0
92/98 0 0 0 0
Ghi chú:
- (*) Số liệu được tính tổng cộng cho từng Năm hợp đồng vào cuối năm.
- (**) Số liệu được tính tại cuối Năm hợp đồng.

Bên mua bảo hiểm: CAO THỊ THANH NHÀN Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trang. Minh họa được in bởi hệ thống iSQS ngày 30/11/2019 lúc 11:06
Nhân viên tư vấn: PHẠM THỊ THU LÊ Trang 17/21
- (***) Hợp đồng mất hiệu lực vì Giá trị tài khoản Hợp đồng nhỏ hơn 0.
- Lãi suất minh họa đã được khấu trừ Phí quản lý quỹ, Giá trị tài khoản Hợp đồng đã được khấu trừ Phí quản lý hợp đồng.
- Số liệu minh họa và dựa trên giả định rằng Phí bảo hiểm định kỳ được đóng đầy đủ, đúng hạn; phí bảo hiểm đóng thêm (nếu có) được đóng cùng với
phí bảo hiểm định kỳ của kỳ phí cuối cùng trong năm Hợp đồng; giao dịch rút tiền xảy ra vào cuối năm Hợp đồng.
- Các giá trị được làm tròn tới hàng đồng, hiển thị tới hàng ngàn đồng.
- Tổng QL bảo vệ gồm SPBH chính và các SPBH bổ sung dành cho NĐBH chính (nếu tham gia) bao gồm: Bảo hiểm tử vong và thương tật toàn bộ vĩnh
viễn (100% STBH), Bảo hiểm Tai nạn cá nhân (100% STBH), Bảo hiểm Bệnh hiểm nghèo nhiều giai đoạn (150% STBH), Bảo hiểm Bệnh hiểm nghèo giai
đoạn sau (100% STBH).
- GTTK: giá trị tài khoản, HĐ: Hợp đồng; TV: tử vong; TTTBVV: thương tật toàn bộ vĩnh viễn; QLBH: Quyền lợi bảo hiểm; STBH: Số tiền bảo hiểm.
C. THÔNG TIN CƠ BẢN VỀ SẢN PHẨM
C1. QUYỀN LỢI BẢO HIỂM (QLBH) CỦA HỢP ĐỒNG
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM CỦA SẢN PHẨM BẢO HIỂM CHÍNH
1. Quyền lợi đáo hạn: là Giá trị tài khoản Hợp đồng (GTTKHĐ) nếu Người được bảo hiểm sống đến hết ngày đáo hạn Hợp đồng.
2. Quyền lợi duy trì Hợp đồng: Nếu trong thời gian xem xét, hợp đồng chưa từng bị mất hiệu lực; tất cả Phí bảo hiểm cơ bản của sản phẩm bảo
hiểm chính được đóng đầy đủ; không có bất kỳ lần rút tiền nào từ Giá trị tài khoản cơ bản; từ Ngày hiệu lực Hợp đồng đến hết thời gian xem xét,
tất cả Phí bảo hiểm cơ bản của sản phẩm bảo hiểm chính được đóng đầy đủ, và khi Hợp đồng còn hiệu lực, các khoản Quyền lợi duy trì Hợp
đồng theo bảng dưới đây sẽ được cộng vào GTTK đóng thêm tại Ngày kỷ niệm Hợp đồng tương ứng khi Hợp đồng đang có hiệu lực:

Quyền lợi duy trì Hợp đồng


Ngày kỷ niệm hợp đồng (% trên Phí bảo hiểm cơ bản trung bình của sản phẩm bảo
hiểm chính trong thời gian xem xét)
Thứ 5 tới thứ 9 10%
Thứ 10 tới thứ 14 15%
Thứ 15 tới thứ 19 20%
Thứ 20 tới thứ 24 40%
Thứ 25 trở đi 75%

3. Quyền lợi bảo hiểm tử vong: một trong hai quyền lợi bảo hiểm tử vong đã lựa chọn sẽ được trả như sau:
- Quyền lợi cơ bản: Giá trị lớn hơn giữa Số tiền bảo hiểm (STBH) và GTTK cơ bản; cộng với GTTK đóng thêm sẽ được trả.
- Quyền lợi nâng cao: Số tiền bảo hiểm cộng với GTTK cơ bản; cộng với GTTK đóng thêm sẽ được trả.
Bên mua bảo hiểm: CAO THỊ THANH NHÀN Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trang. Minh họa được in bởi hệ thống iSQS ngày 30/11/2019 lúc 11:06
Nhân viên tư vấn: PHẠM THỊ THU LÊ Trang 18/21
Nếu Quyền lợi bảo hiểm tử vong là Quyền lợi nâng cao, quyền lợi bảo hiểm tử vong sẽ tự động chuyển thành Quyền lợi cơ bản kể từ ngày
Người được bảo hiểm đạt 66 tuổi.
Aviva sẽ trả 20% GTTKHĐ nhưng không quá 30 triệu đồng ngay khi nhận được yêu cầu giải quyết quyền lợi bảo hiểm trong trường hợp NĐBH
tử vong. Số tiền này sẽ được khấu trừ vào bất kỳ số tiền nào mà Aviva phải trả sau đó theo quy định tại Hợp đồng.
4. Quyền lợi bảo hiểm Thương tật toàn bộ vĩnh viễn: bằng 100% Quyền lợi bảo hiểm tử vong nêu tại Mục 3.

SẢN PHẨM BẢO HIỂM BỔ SUNG


• Hỗ trợ chi phí Nằm viện:
- Trợ cấp giảm thu nhập do Nằm viện: 0,2% STBH cho mỗi ngày nằm viện không tại Đơn vị điều trị tích cực nếu NĐBH phải nằm viện từ 03
ngày trở lên.
- Trợ cấp giảm thu nhập do Nằm viện đặc biệt: 0,4% STBH cho 1 ngày nằm viện tại Đơn vị điều trị tích cực nếu Người được bảo hiểm phải
Nằm viện tại Đơn vị điều trị tích cực.
- Hỗ trợ chi phí chăm sóc y tế (tối đa 3 lần/năm hợp đồng): bằng 2% STBH trong trường hợp Người được bảo hiểm phải Nằm viện liên tục từ
10 ngày trở lên.
Tổng số ngày Nằm viện được trả Trợ cấp giảm thu nhập do Nằm viện và Trợ cấp giảm thu nhập do Nằm viện đặc biệt không quá 150 ngày
trong một Năm Hợp đồng và không quá 3000 ngày trong Thời hạn bảo hiểm.
C2. CƠ CHẾ HOẠT ĐỘNG CỦA SẢN PHẨM
Phần còn lại của phí bảo hiểm sau khi khấu trừ Phí ban đầu sẽ được đưa vào Quỹ liên kết chung để đầu tư và hình thành GTTKHĐ. GTTKHĐ sẽ được
gia tăng theo Lãi suất tích lũy do có lãi từ kết quả đầu tư của Quỹ liên kết chung. Phí bảo hiểm rủi ro và Phí quản lý Hợp đồng sẽ được khấu trừ từ
GTTKHĐ hàng tháng. Quý khách có thể rút tiền từ GTTKHĐ bất kỳ lúc nào.
Lãi suất tích lũy sẽ không thấp hơn Lãi suất cam kết tối thiểu tại bất kỳ thời điểm nào khi Hợp đồng đang có hiệu lực. Lãi suất cam kết tối thiểu của
Hợp đồng như sau:

Năm Hợp đồng 1 2 3 4 5 Từ năm thứ 6 trở đi

Lãi suất cam kết tối thiểu (/năm) 4,5% 4,0% 3,5% 3,0% 2,5% 2,0%
C3. CÁC LOẠI PHÍ
1. Phí ban đầu: là khoản phí mà Aviva được khấu trừ từ Phí bảo hiểm định kỳ thu được tại mỗi lần đóng phí trước khi phân bổ vào GTTKHĐ. Aviva
không khấu trừ Phí ban đầu khi phân bổ Phí bảo hiểm đóng thêm. Phí ban đầu áp dụng cho Phí bảo hiểm định kỳ theo tỷ lệ như sau:

Bên mua bảo hiểm: CAO THỊ THANH NHÀN Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trang. Minh họa được in bởi hệ thống iSQS ngày 30/11/2019 lúc 11:06
Nhân viên tư vấn: PHẠM THỊ THU LÊ Trang 19/21
Năm Hợp đồng/năm phân bổ
1 2 3 4 5 6 đến 10 Từ 11 trở đi
Phí bảo hiểm định kỳ thứ
% của Phí bảo hiểm định kỳ của
65% 35% 25% 15% 15% 5% 0%
sản phẩm bảo hiểm chính
% của Phí bảo hiểm định kỳ của
55% 30% 20% 15% 15% 5% 0%
sản phẩm bảo hiểm bổ sung
2. Phí bảo hiểm rủi ro: là khoản phí được khấu trừ hàng tháng để đảm bảo chi trả các quyền lợi bảo hiểm rủi ro theo Hợp đồng (đã bao gồm
SPBH bổ sung (nếu có) nhưng không bao gồm các sản phẩm bổ trợ), được khấu trừ vào ngày phát hành Hợp đồng và Ngày kỷ niệm hàng tháng
trong Thời hạn bảo hiểm. Tỷ lệ phí bảo hiểm rủi ro chuẩn có thể được thay đổi sau khi được Bộ Tài chính chấp thuận.
3. Phí quản lý Hợp đồng: Phí quản lý Hợp đồng là khoản phí để duy trì và cung cấp thông tin liên quan đến Hợp đồng cho Bên mua bảo hiểm và
được khấu trừ từ GTTKHĐ vào ngày phát hành Hợp đồng và Ngày kỷ niệm hàng tháng trong Thời hạn Hợp đồng. Phí quản lý Hợp đồng là 25.000
(hai mươi lăm ngàn) đồng một tháng và có thể tăng hàng năm do có lạm phát và sau khi được Bộ Tài chính chấp thuận nhưng không vượt quá
60.000 (sáu mươi ngàn) đồng một tháng và sẽ được cập nhật trên website của Aviva.
4. Phí quản lý quỹ: là khoản phí dùng để chi trả cho các hoạt động đầu tư và quản lý Quỹ liên kết chung và được khấu trừ từ Quỹ liên kết chung
trước khi công bố Lãi suất tích lũy. Phí quản lý quỹ được tính trên GTTKHĐ, tối đa không quá 2,0%/năm.
5. Phí chấm dứt Hợp đồng:
Phí chấm dứt Hợp đồng là khoản phí mà Bên mua bảo hiểm phải chịu khi khi chấm dứt Hợp đồng trước hạn. Không áp dụng phí chấm dứt
Hợp đồng cho GTTK đóng thêm. Phí chấm dứt Hợp đồng áp dụng cho Giá trị tài khoản cơ bản được tính bằng tỷ lệ % (phần trăm) của Phí bảo
hiểm cơ bản của Hợp đồng tại thời điểm chấm dứt theo tỷ lệ như sau:
Năm Hợp đồng 1 2 3 4 5 6 Từ năm thứ 7 trở đi
% của Phí bảo hiểm cơ bản 100% 100% 100% 90% 80% 70% 0%

6. Phí rút tiền: là khoản phí mà Bên mua bảo hiểm phải chịu khi yêu cầu rút một phần từ GTTK cơ bản. Phí rút tiền từ GTTK cơ bản được tính
bằng Phí chấm dứt Hợp đồng áp dụng cho GTTK cơ bản nhân với tỷ lệ giữa số tiền rút từ GTTK cơ bản và Giá trị hoàn lại của GTTK cơ bản tại thời
điểm rút.

Bên mua bảo hiểm: CAO THỊ THANH NHÀN Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trang. Minh họa được in bởi hệ thống iSQS ngày 30/11/2019 lúc 11:06
Nhân viên tư vấn: PHẠM THỊ THU LÊ Trang 20/21
Lưu ý:
1) Tài liệu minh họa Hợp đồng bảo hiểm này nhằm giúp Quý khách hiểu rõ hơn về quyền lợi bảo hiểm và phí bảo hiểm. Để biết thêm chi tiết, Quý
khách vui lòng đề nghị Nhân viên tư vấn tư vấn thêm và/hoặc tham khảo các điều khoản Hợp đồng bảo hiểm đã được Bộ Tài chính phê chuẩn.
2) Phí bảo hiểm của các sản phẩm và Phí bảo hiểm rủi ro là mức phí chưa bao gồm phần tăng vì lý do sức khỏe hoặc tính chất nghề nghiệp. Phí bảo
hiểm áp dụng cho Quý khách có thể khác với minh họa ở trên, phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe, nghề nghiệp của Người được bảo hiểm.
3) Các số liệu trong tài liệu minh họa này được xác định tại thời điểm minh họa, trong thời hạn bảo hiểm không có yêu cầu nào của Quý khách làm
thay đổi những số liệu trên.
4) Việc tham gia Hợp đồng bảo hiểm liên kết chung là một cam kết dài hạn, Quý khách không nên chấm dứt Hợp đồng vì các khoản phí phải trả có
thể rất cao trong những năm đầu.
XÁC NHẬN CỦA KHÁCH HÀNG XÁC NHẬN CỦA NHÂN VIÊN TƯ VẤN BẢO HIỂM

• Tôi, Bên mua bảo hiểm ký tên dưới đây, xác nhận đã được Nhân viên tư Tôi, Nhân viên tư vấn ký tên dưới đây, cam kết đã phân tích nhu cầu tài
vấn của Aviva có tên và mã số như trong tài liệu này phân tích nhu cầu tài chính và tư vấn kế hoạch bảo hiểm, tích lũy phù hợp với nhu cầu, điều
chính và tư vấn kế hoạch bảo hiểm, tích lũy phù hợp với nhu cầu, điều kiện của Bên mua bảo hiểm; đồng thời đã giải thích và tư vấn rõ ràng,
kiện của tôi. Tôi đã đọc kỹ Tài liệu minh họa đồng thời đã hiểu và nhận đầy đủ cho Bên mua bảo hiểm về nội dung Tài liệu minh họa cũng như
thức rõ về quyền lợi bảo hiểm, quyền lợi đầu tư cũng như các rủi ro của Điều khoản Hợp đồng của sản phẩm bảo hiểm nêu trên.
sản phẩm bảo hiểm được minh họa trong tài liệu này.
• Tôi hiểu các số liệu tính từ các giả định là không đảm bảo. Giá trị Tài
khoản Hợp đồng trên thực tế phụ thuộc vào kết quả đầu tư của Quỹ liên
kết chung, phí bảo hiểm thực đóng, số tiền rút ra, do vậy có thể cao hơn,
hoặc thấp hơn so với bản minh họa.
• Tôi hiểu Hợp đồng bảo hiểm sẽ chấm dứt hiệu lực nếu Phí bảo hiểm
định kỳ không được đóng đầy đủ trong 3 Năm Hợp đồng đầu tiên hoặc khi
Giá trị tài khoản Hợp đồng trừ đi Khoản nợ (nếu có) không đủ cho khoản
khấu trừ hàng tháng (bao gồm cả khoản đến hạn và khoản ghi nợ) kể từ
năm Hợp đồng thứ tư.
Chữ ký Bên mua bảo hiểm: Chữ ký Nhân viên tư vấn:
Họ và tên: CAO THỊ THANH NHÀN Họ và tên: PHẠM THỊ THU LÊ
Ngày/tháng/năm: Mã số: 80011960
Ngày/tháng/năm:

Bên mua bảo hiểm: CAO THỊ THANH NHÀN Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trang. Minh họa được in bởi hệ thống iSQS ngày 30/11/2019 lúc 11:06
Nhân viên tư vấn: PHẠM THỊ THU LÊ Trang 21/21

You might also like