You are on page 1of 19

Dự án trạm nghiền Aluminum Hydroxide đóng cục 500 tấn/tháng Data Sheet Cân băng định lượng

DATA SHEET CÂN BĂNG ĐỊNH LƯỢNG
Dự án: Trạm nghiền Aluminum Hydroxide đóng cục 500 tấn/tháng
Khối lượng
TT Số bản vẽ / Ký hiệu Tên gọi Quy cách Số lượng Vật liệu Ghi chú
Đơn vị Tổng
1 NA14‐TN‐Wf‐01‐00‐01 Cửa nạp liệu  650x650x450 1 CT3
Phễu Dày 4 mm, thông thủy 550x550 1 CT3 Chế tạo
Tấm đệm 330x30x5 2 CT3 Chế tạo
Tấm treo Dày 4 mm 2 CT3 Chế tạo
Bu lông M10x25 + đai ốc, vênh 4 Mua
Thanh treo Фngoài 20f7, L460 1 CT3 Chế tạo
Tấm cửa 240x400x4 1 CT3 Chế tạo
Thanh kéo Trục ren M10, L350 2 CT3 Chế tạo
2 NA14‐TN‐Wf‐01‐00‐02 Máng chặn liệu 2
Tấm 1 Dày 3 mm 1 CT3 Chế tạo
Tấm 2 Dày 8 mm 2 CT3 Chế tạo
Tấm 3 Dày 8 mm 1 CT3 Chế tạo
Tấm 4 K/c hàn L40x40 4 CT3 Chế tạo
Tấm 5 Dày 3 mm 15 CT3 Chế tạo
Tấm 6 K/c hàn L40x40 1 CT3 Chế tạo
Bu lông M10x25 + đai ốc, vênh 15 Mua
3 NA14‐TN‐Wf‐01‐00‐03 Cụm tang bị động Cụm tang kèm căng băng vít 1
Trục ren Ren vít M24 2 C45 Mua
Đai ốc M24 6 C45 Mua
Cụm gối đỡ K/c hàn, 02 L70x70, hành trình: 400 2 CT3 Chế tạo
Gối đỡ / NSX UCT209 /Nhật or SKF 2 Mua
Thân tang Ф219x8, L750 1 CT3 Chế tạo
4 NA14‐TN‐Wf‐01‐00‐04 Khung Khung chính: C320x80 uốn 1
Thanh đỡ 01 1 CT3 Chế tạo
Thanh đỡ 02 1 CT3 Chế tạo
Dầm chính 01 C320 x 80 uốn 1 CT3 Chế tạo
Thanh nối Hộp 60x120x3,5 2 CT3 Chế tạo
Dầm chính 02 C320 x 80 uốn 1 CT3 Chế tạo
Tai giá load cell 1 CT3 Chế tạo

Công ty TNHH Tâm Minh Đức Trang 1/3
Dự án trạm nghiền Aluminum Hydroxide đóng cục 500 tấn/tháng Data Sheet Cân băng định lượng

Khối lượng
TT Số bản vẽ / Ký hiệu Tên gọi Quy cách Số lượng Vật liệu Ghi chú
Đơn vị Tổng
5 NA14‐TN‐Wf‐01‐00‐05 Cụm lái băng
Tai treo Dày 5 mm 2 CT3 Chế tạo
Giá đỡ trên Thanh chính U100x35x6 uốn 1 CT3 Chế tạo
Đai ốc M20 + vênh 2 CT3 Mua
Chốt M20, chốt Ф40 2 CT3 Chế tạo
Giá đỡ dưới Thanh chính U100x35x6 uốn 1 CT3 Chế tạo
Bạc Ф30xФ35 1 CT3 Chế tạo
Tấm đệm 1 Ф50, dày 5 mm 1 CT3 Chế tạo
Tấm đệm 2 Ф36, dày 5 mm 2 CT3 Chế tạo
Đai ốc + vênh M16 2 CT3 Mua
Tấm khóa 30x50x5 2 CT3 Chế tạo
Đai ốc M6x20 + vênh 6 CT3 Mua
Con lăn trên Ф50 x 750, trục Ф20 khía 12 1 CT3 Chế tạo
6 NA14‐TN‐Wf‐01‐00‐06 Chân Thép H100x100xL990 2 CT3 Chế tạo
7 NA14‐TN‐Wf‐01‐00‐07 Cụm con lăn 11 Đặt làm
Ống con lăn / dài Ф89 / 750 1 CT3 Chế tạo
Trục / dài Ф20 / 790 (khía cạnh b12) 1 CT3 Chế tạo
Vòng bi 6204 / NSK 2 Mua
8 NA14‐TN‐Wf‐01‐00‐08 Cụm load cell 1
Load cell 1 Mua
Gối đỡ load cell 1 CT3 Chế tạo
Bu lông M16x15 4 Mua
Giá đỡ 1 K/c hàn 440x868x115 4 CT3 Chế tạo
Đai ốc M10 4 CT3 Mua
Bu lông M10x50 1 Mua
Bu lông M8x15 + đai ốc, vênh 24 Mua
Tấm đàn hồi 4 Thép lò xo Chế tạo
Gối 1 2 CT3 Chế tạo
Gối 2 2 CT3 Chế tạo
Đối trọng 1 CT3 Chế tạo
9 NA14‐TN‐Wf‐01‐00‐09 Cụm tang chủ động 1
Đĩa xích chủ động t12,7;  Z19; Dc77,2; B7; L55; d38 1 C45 Chế tạo

Công ty TNHH Tâm Minh Đức Trang 2/3
Dự án trạm nghiền Aluminum Hydroxide đóng cục 500 tấn/tháng Data Sheet Cân băng định lượng

Khối lượng
TT Số bản vẽ / Ký hiệu Tên gọi Quy cách Số lượng Vật liệu Ghi chú
Đơn vị Tổng
Xích t12,7 (L1812) 1 Mua
Đĩa xích bị động t12,7;  Z74; Dc299,24; B7; L55; d38 1 C45 Chế tạo
Mu lông M8x20 + vênh 2 Mua
Then bằng 10x8x30 1 CT3 Mua
Tấm đệm Ф10xФ56x3 1 CT3 Chế tạo
Động cơ ‐ HGT / NSX R77‐DT80N4 / 0,75 kW / SEW 1 Mua
Biến tần điều khiển
Đế động cơ 1 CT3 Chế tạo
Bu lông M12x55 + đai ốc, vênh 4 Mua
Gối UCP / NSX UCP209 / NSK 2 Mua
Bu lông M16x55 + đai ốc, vênh 4 Mua
Tang chủ động Tang B750, k/c hàn 1 CT3 Chế tạo
Ống tang Ф219x8, L750 1
Trục Ф50x1028 1
10 NA14‐TN‐Wf‐01‐00‐11 Cơ cấu làm sạch băng Tấm kẹp cao su 1 Chế tạo
11 NA14‐TN‐Wf‐01‐00‐12 Máng chuyển tiếp K/c hàn: 44x580x280 1 Chế tạo
12 NA14‐TN‐Wf‐01‐00‐13 Tai đỡ con lăn trên Dày 6 mm 16 Chế tạo
13 NA14‐TN‐Wf‐01‐00‐14 Tai đỡ con lăn dưới Dày 6 mm 4 Chế tạo
14 Băng tải 1 Mua
Bề rộng / dài băng, mm B650 / L5220
Cấu tạo NN 250/2  hoặc EP 250/2 
Loại vải bố Nylon Fabric/PolyesterFabric

Công ty TNHH Tâm Minh Đức Trang 3/3

You might also like