Professional Documents
Culture Documents
Địa chỉ: 289 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội. SĐT: 0943753699
√ √ √
Bài 9: P = + − : −1
√ √ √
a) Rút gọn P b) Tìm xÎ Z để PÎ Z
c) Tìm GTNN của P d) Tính P tại x = 25 - 4√6
√
Bài 10: R = 1: + −
√ √ √
a) Rút gọn R b) So sánh R với 3 c) Tìm GTNN, GTLN của R
d) Tìm xÎ Z để R > 4 e) Tính R tại x = 11 - 6√2
√ √
Bài 11: S = 1 + : −
√ √ √
a) Rút gọn S b) Tìm a để S = 2a c)Tìm GTNN của S với a > 1
d) Tính S tại a = ½ e) Tìm aÎ Z để SÎ Z
√ √ √
Bài 12: Y = − + . −1
√ √ √ √
a) Rút gọn Y b) Tìm x để Y = x
c) Tìm xÎ Z để YÎ Z d) Tìm GTLN của Y
√ √
Bài 13: P = + −
√ √
a) Rút gọn P b) Tìm xÎ Z để PÎ Z c) Tìm GTNN của P
d) Tính P tại x = 6 - 2√5
√ √
Bài 14: P = + −
√ √ √
√ √
Bài 19: P = 1 + : − −1
√ √ √
a) Rút gọn P b) Tìm x để P = 5
c) Tìm GTLN , GTNN của P’ = d) Tìm x để P > 0
√ √
Bài 60: Cho biểu thức: P = + − với m > 0
√ √
a) Rút gọn P b) Tính x theo m để P = 0.
c) Xác định các giá trị của m để x tìm được ở câu b thoả mãn điều kiện x > 1
√ √
Bài 61: Cho biểu thức : P = − +1
√ √
a) Rút gọn P b) Biết a > 1. Hãy so sánh P với |P|
c) Tìm a để P = 2 d) Tìm giá trị nhỏ nhất của P
√ √ √ √ √ √
Bài 62: Cho biểu thức P = + −1 : − +1
√ √ √ √
√
a) Rút gọn P b)Tính giá trị của P nếu a = 2 - √3 và b =
√
c)Tìm giá trị nhỏ nhất của P nếu √ + √ = 4
√ √ √ √
Bài 63: Cho biểu thức : P = − + √ − +
√ √ √ √ √
a) Rút gọn P b) Với giá trị nào của a thì P = 7
c) Với giá trị nào của a thì P > 6
√ √ √
Bài 64: Cho biểu thức: P = − −
√ √ √
a) Rút gọn P b) Tìm các giá trị của a để P < 0
c) Tìm các giá trị của a để P = -2
√ √ √ √ √
Bài 65: Cho biểu thức: P = .
√ √ √
a) Tìm điều kiện để P có nghĩa. b) Rút gọn P
c) Tính giá trị của P khi a = 2√3 và b = √3
√ √
Bài 66: Cho biểu thức P = + + :
√ √ √
a) Rút gọn P b) Chứng minh rằng P > 0 "x ¹ 1
√ √
Bài 67: Cho biểu thức : P = − : 1−
√ √ √
√ √ √
Bài 72: Cho biểu thức: P = −1 : − +
√ √ √
a) Rút gọn P b) Với giá trị nào của x thì P < 1
√ ( ). √ √
Bài 73: Cho biểu thức: P = − + :
√ √ √ √ √ √
a) Rút gọn P b) Tìm những giá trị nguyên của a để P có giá trị nguyên
√ √
Bài 74: Cho biểu thức: P = − : −
√ √ √ √
a) Rút gọn P b) Cho x.y = 16. Xác định x, y để P có giá trị nhỏ nhất
√
Bài 76: Cho biểu thức : P = − .
√ √ √ √ √
a) Rút gọn P b) Tìm tất cả các số nguyên dương x để y = 625 và P < 0,2
√ √ √
Bài 77: Cho biểu thức C = − − : −
√ √ √ √
a) Rút gọn C b) Tìm giá trị của C để |C| > - C
2
c) Tìm giá trị của C để C = 40C.
√ √ √
Bài 78: Cho biểu thức M = −1 : − −
√ √ √
a) Rút gọn M b) Tìm giá trị của a để M < 1
c) Tìm giá trị lớn nhất của M.
√ √ √ √
Bài 79: Cho biểu thức P = + : −
√ √ √ √
a) Rút gọn P b) Tìm các giá trị của x để P > 0
c) Tính giá trị nhỏ nhất của √
√ √
Bài 80: Cho biểu thức P = − +
√ √ √ √
√
a) Rút gọn P. b) So sánh P với biểu thức Q =
√
√ √ √ √
Bài 81: Cho biểu thức A = − : − −
√ √ √
a) Rút gọn A. b) So sánh A với 1
√ √ √ √
Bài 82: Cho biểu thức A = 1 + −
√ √
√
a) Rút gọn A. b) Tìm x để A = c) Chứng tỏ A £ là bất đẳng thức sai
√ √ √ √
Bài 83: Cho biểu thức P = + : +
√ √ √
a) Rút gọn P b) Chứng minh rằng P > 1
c) Tính giá trị của P, biết |x + 2√ | = 3
d) Tìm các giá trị của x để : (2√ + 2).P + 5 = (2√ + 2).(2 - √ − 4)
√ √ √ √
Bài 84: Cho biểu thức P = − . +
√ √ √
√
a) Rút gọn P b) Tìm giá trị lớn nhất của A = P.
√
c) Tìm các giá trị của m để mọi x > 2 ta có: P. (x + √ + 1) – 3 > m(x - 1) + √
√ √ √
Bài 85: Cho biểu thức: P = + −
√ √ √
√
a) Rút gọn P. b) Tìm a để − ³1
√ √
Bài 89. Cho biểu thức P = 1 + : − −1
√ √ √
a) Tìm điều kiện để P có nghĩa và rút gọn P.
b) Tìm các giá trị nguyên của x để biểu thức P - √ nhận giá trị nguyên.
√ √
Bài 90. Cho P = 1 + 1− ; a ³ 0, a ¹ 1
√ √
Bài 96: A = − + .
1) Tìm điều kiện đối với x để biểu thức có nghĩa. 2) Rút gọn A. 3) Với xÎ Z ? để AÎZ
Bài 97: Rút gọn biểu thức : A = + 1− với a > 0 và a ¹ 9.
√ √ √
√
Bài 98: Rút gọn biểu thức sau : A = − −√ với x ³ 0; x ¹ 1.
√
√ √ √
Bài 99: Cho biểu thức : Q = − . với x > 0; x ¹ 1.
√ √
a) Rút gọn biểu thức A. b) Tính giá trị của A khi x = 7 + 4√3
c) Với giá trị nào của x thì A đạt giá trị nhỏ nhất .
√ √
Bài 102: Cho biểu thức : A = − :
√ √
a) Với những giá trị nào của a thì A xác định.
b) Rút gọn biểu thức A. c) Với những giá trị nguyên nào của a thì A có giá trị nguyên.
√ √
Bài 103: Cho biểu thức: A = +1 . − 1 , a ³ 0; a ¹ 1.
√ √
1. Rút gọn biểu thức A. 2. Tìm a ³ 0; a ¹ 1 thoả mãn đẳng thức: A = -a2
√
Bài 104: Rút gọn biểu thức: M = +√ . ; a ³ 0; a ¹ 1
√ √
√ √ √
Bài 105: Cho biểu thức: S = + : ; x > 0, y > 0, x ¹ y.
√ √
1. Rút gọn biểu thức trên. 2. Tìm giá trị của x và y để S = 1.
Bài 106: Cho biểu thức A = + ; x > 0, x ¹ 1.
√ √