You are on page 1of 15

BOQ KHÔNG CÓ KHỐI LƯỢNG VẬT TƯ NÊN KHÔNG LÀM GIÁ ĐƯỢC .

CĐT CUNG CẤP SỐ LƯỢNG BƠM CHI TIẾT ĐỂ NHÀ THẦU RÁP GIÁ VÀ TRÌNH SAU
Stt Diễn giải Nhãn hiệu Mã số sản phẩm Đơn vị
KHỐI LƯỢNG ĐG NHÂN CÔNG ĐG VẬT TƯ THÀNH TIỀN
No. Description Brand No. Product Unit
MÁY BƠM & TỦ ĐIỀU KHIỂN
I
PUMP & CONTROL PANEL
Bơm trung chuyển cấp nước sinh hoạt Q= 65m3/h; Goulds / Samson / Sawatech /
1 - Bộ
H= 45m tương đương
Goulds / Samson / Sawatech /
2 Tủ điều khiển bơm trung chuyển cấp nước sinh hoạt 1 - Bộ
tương đương
Bơm trung chuyển cấp nước sinh hoạt Q= 120m3/h; Goulds / Samson / Sawatech /
3 - Bộ
H= 125m tương đương
Goulds / Samson / Sawatech /
4 Tủ điều khiển bơm trung chuyển cấp nước sinh hoạt 2 - Bộ
tương đương
Bơm trung chuyển cấp nước sinh hoạt Q= 100m3/h; Goulds / Samson / Sawatech /
5 - Bộ
H= 115m tương đương
Goulds / Samson / Sawatech /
6 Tủ điều khiển bơm trung chuyển cấp nước sinh hoạt 3 - Bộ
tương đương
Bơm trung chuyển cấp nước sinh hoạt Q= 110m3/h; Goulds / Samson / Sawatech /
7 - Bộ
H= 115m tương đương
Goulds / Samson / Sawatech /
8 Tủ điều khiển bơm trung chuyển cấp nước sinh hoạt 4 - Bộ
tương đương
Goulds / Samson / Sawatech /
7 Bơm biến tần Q= 80m3/h; H= 30m - Bộ
tương đương
Goulds / Samson / Sawatech /
8 Tủ điều khiển biến tần - Bộ
tương đương
Goulds / Samson / Sawatech /
9 Bơm chìm nước thải Q= 18m3/h; H= 10m - Bộ
tương đương
Goulds / Samson / Sawatech /
10 Bộ khớp nối nhanh bơm chìm 1 - Bộ
tương đương
Goulds / Samson / Sawatech /
11 Tủ điều khiển bơm chìm 1 - Bộ
tương đương
Goulds / Samson / Sawatech /
12 Bơm chìm nước thải Q= 54m3/h; H= 10m - Bộ
tương đương
Goulds / Samson / Sawatech /
13 Bộ khớp nối nhanh bơm chìm 2 - Bộ
tương đương
Goulds / Samson / Sawatech /
14 Tủ điều khiển bơm chìm 2 - Bộ
tương đương
Bơm điện chữa cháy cuộn vòi và tự động Q= Goulds / Samson / Sawatech /
15 - Bộ
280m3/h; H= 160m tương đương
Bơm dầu chữa cháy cuộn vòi và tự động Q= Goulds / Samson / Sawatech /
16 - Bộ
280m3/h; H= 160m tương đương
Bơm bù áp chữa cháy cuộn vòi và tự động Q= Goulds / Samson / Sawatech /
17 - Bộ
5m3/h; H= 170m tương đương
Goulds / Samson / Sawatech /
18 Tủ điều khiển bơm chữa cháy cuộn vòi và tự động - Bộ
tương đương
Bơm điện chữa cháy tường nước Goulds / Samson / Sawatech /
19 - Bộ
Q= 400m3/h; H= 60m tương đương
Bơm dầu chữa cháy tường nước Goulds / Samson / Sawatech /
20 - Bộ
Q= 400m3/h; H= 60m tương đương
Bơm bù áp chữa cháy tường nước Goulds / Samson / Sawatech /
21 - Bộ
Q= 5m3/h; H= 70m tương đương
Goulds / Samson / Sawatech /
22 Tủ điều khiển bơm chữa cháy tường nước - Bộ
tương đương
Goulds / Samson / Sawatech /
23 - Bộ
Bình áp lực 100L tương đương
Goulds / Samson / Sawatech /
24 - Bộ
Bình áp lực 500L tương đương

THIẾT BỊ VỆ SINH
II
SANITARY WARES
1 Bồn cầu bệt 2 khối CTS1338 + vòi xịt vệ sinh BS304 Casear / tương đương - Bộ
2 Bồn cầu CS1230 Casear / tương đương - Bộ
3 Bồn cầu bệt van xả CP1335 + van xả BF443 Casear / tương đương - Bộ
4 Âu tiểu nam U0230 + van xả nhấn BF410 Casear / tương đương - Bộ
Lavabo đặt bàn L5020 + vòi nước lạnh B109C + bộ xả
5 Casear / tương đương - Bộ
lavabo BF405S
Lavabo đặt bàn L5020 + vòi nước nóng lạnh B102C +
6 Casear / tương đương - Bộ
bộ xả lavabo BF405S
7 Vòi sen nóng lạnh S530C Casear / tương đương - Bộ
8 Vòi sen lạnh S108C Casear / tương đương - Bộ
Bồn tắm AT0250 ( KT 1500x750x425mm ) + vòi sen
9 Casear / tương đương - Bộ
nóng lạnh S350C
Chậu bếp 1 ngăn ĐT21 ( KT 700x400x120 mm ) + vòi
10 Đại Thành / tương đương - Bộ
bếp nóng lạnh K511C
Chậu bếp 1 ngăn ĐT21 ( KT 700x400x120 mm ) + vòi
11 Đại Thành / tương đương - Bộ
bếp lạnh K021C
12 Vòi nước Dn15 W021C Casear / tương đương - Bộ
13 Vòi rửa sàn Dn15 WP033C Casear / tương đương - Bộ
14 Vòi nước Dn20 W035 Casear / tương đương - Bộ
15 Phễu thu sàn DN50 Knack / tương đương - Cái
16 Phễu thu sàn DN80 Knack / tương đương - Cái
17 Phễu thu sàn DN100 Knack / tương đương - Cái
18 Phễu thu sàn DN150 Knack / tương đương - Cái
Đệ Nhất / Bình Minh / tương
19 - Cái
Thông tắc Dn50 đương
Đệ Nhất / Bình Minh / tương
20 - Cái
Thông tắc Dn80 đương
Đệ Nhất / Bình Minh / tương
21 - Cái
Thông tắc Dn100 đương
Đệ Nhất / Bình Minh / tương
22 - Cái
Thông tắc Dn150 đương
Đệ Nhất / Bình Minh / tương
23 - Cái
Thông tắc Dn200 đương
Đệ Nhất / Bình Minh / tương
24 - Cái
Thông tắc Dn250 đương
25 Thông tắc trên sàn Dn50 Knack / tương đương - Cái
26 Thông tắc trên sàn Dn80 Knack / tương đương - Cái
27 Thông tắc trên sàn Dn100 Knack / tương đương - Cái
28 Thông tắc trên sàn Dn150 Knack / tương đương - Cái
29 Phễu thu nước mưa mái DN150 Knack / tương đương - Cái
30 Phễu thu nước mưa mái DN100 Knack / tương đương - Cái
31 Phễu thu nước mưa mái DN80 Knack / tương đương - Cái
32 Phễu thu nước mưa mái DN50 Knack / tương đương - Cái
33 Phễu thu nước mưa DN200 Knack / tương đương - Cái
34 Phễu thu nước mưa DN150 Knack / tương đương - Cái
35 Phễu thu nước mưa DN100 Knack / tương đương - Cái
36 Phễu thu nước mưa DN50 Knack / tương đương - Cái

ỐNG
III
PIPE
Ống nhựa uPVC
<1>
uPVC plastic pipe
Đệ Nhất / Bình minh / tương
1 Ống uPVC DN15x1.6mm (PN15) - m
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
2 Ống uPVC DN20x1.8mm (PN12) - m
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
3 Ống uPVC DN25x2.0mm (PN12) - m
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
4 Ống uPVC DN32x2.1mm (PN12) - m
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
5 Ống uPVC DN40x2.4mm (PN12) - m
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
6 Ống uPVC DN50x4.0mm (PN12) - m
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
7 Ống uPVC DN65x4.5mm (PN12) - m
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
8 Ống uPVC DN80x5.4mm (PN12) - m
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
9 Ống uPVC DN100x7.0mm (PN12) - m
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
10 Ống uPVC DN150x9.0mm (PN12) - m
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
11 Ống uPVC DN200x13.4mm (PN12) - m
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
12 Ống uPVC DN250x16.6mm (PN12) m
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
13 Ống uPVC Dn300 x 18.70mm (PN12) m
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
14 Ống uPVC DN350x19.1mm (PN10) m
đương
Bình Minh / Đệ Nhất / tương
1 Ống uPVC DN15x1.6mm (PN15) - m
đương
Bình Minh / Đệ Nhất / tương
2 Ống uPVC DN20x1.8mm (PN12) - m
đương
Bình Minh / Đệ Nhất / tương
3 Ống uPVC DN25x2.0mm (PN12) - m
đương
4 Ống uPVC DN32x2.1mm (PN9) Tiền Phong / tương đương - m
5 Ống uPVC DN40x2.4mm (PN9) Tiền Phong / tương đương - m
6 Ống uPVC DN50x3.0mm (PN10) Tiền Phong / tương đương - m
7 Ống uPVC DN50x2.8mm (PN9) Tiền Phong / tương đương - m
8 Ống uPVC DN80x4.3mm (PN10) Tiền Phong / tương đương - m
9 Ống uPVC DN80x3.8mm (PN9) Tiền Phong / tương đương - m
10 Ống uPVC DN100x5.3mm (PN10) Tiền Phong / tương đương - m
11 Ống uPVC DN100x4.9mm (PN9) Tiền Phong / tương đương - m
12 Ống uPVC DN150x7.7mm (PN10) Tiền Phong / tương đương - m
13 Ống uPVC DN150x7.3mm (PN9) Tiền Phong / tương đương - m
14 Ống uPVC DN200x10.8mm (PN10) Tiền Phong / tương đương - m
15 Ống uPVC DN200x8.7mm (PN9) Tiền Phong / tương đương m
16 Ống uPVC DN250x13.4mm (PN10) Tiền Phong / tương đương m
Bình Minh / Đệ Nhất / tương
16 Ống uPVC Dn300 x 15.0mm (PN10) m
đương
Bình Minh / Đệ Nhất / tương
17 Ống uPVC DN350x19.1mm (PN10) m
đương
Ống nhựa chịu nhiệt CPVC
<2> Bình Minh / tương đương
CPVC plastic pipe
Bình Minh / Đệ Nhất / tương
1 Ống HDPE DN100x6.6mm (PN8) 1 m
đương
Bình Minh / Đệ Nhất / tương
2 Ống HDPE DN50x3.0mm (PN8) 1 m
đương
Bình Minh / Đệ Nhất / tương
2 Ống HDPE DN32x2.0mm (PN8) 1 m
đương
Bình Minh / Đệ Nhất / tương
3 Ống HDPE DN25x3.0mm (PN16) 1 m
đương
Bình Minh / Đệ Nhất / tương
4 Ống HDPE DN20x2.3mm (PN16) 1 m
đương
Bình Minh / Đệ Nhất / tương
5 Ống HDPE DN104 1 m
đương
Bình Minh / Đệ Nhất / tương
6 Ống HDPE DN105 1 m
đương
Bình Minh / Đệ Nhất / tương
7 Ống HDPE DN106 1 m
đương
Bình Minh / Đệ Nhất / tương
8 Ống HDPE DN107 1 m
đương
Bình Minh / Đệ Nhất / tương
9 Ống HDPE DN108 1 m
đương
Bình Minh / Đệ Nhất / tương
10 Ống HDPE DN109 1 m
đương
11 Ống CPVC FG Sch40 Dn200 Corzan / tương đương 1 m
Ống nhựa PP-R
<3>
PP-R plastic pipe
Tiền Phong/Đệ Nhất /tương
1 Ống PP-R Dn15 x 2.3 mm 1 m
đương
Tiền Phong/Đệ Nhất /tương
2 Ống PP-R Dn20 x 2.8 mm 1 m
đương
Tiền Phong/Đệ Nhất /tương
3 Ống PP-R Dn25 x 2.9 mm 1 m
đương
Tiền Phong/Đệ Nhất /tương
4 Ống PP-R Dn32 x 3.7 mm 1 m
đương
Tiền Phong/Đệ Nhất /tương
5 Ống PP-R Dn40 x 4.6 mm 1 m
đương
Tiền Phong/Đệ Nhất /tương
6 Ống PP-R Dn50 x 5.8 mm 1 m
đương
Tiền Phong/Đệ Nhất /tương
7 Ống PP-R Dn65 x 8.2 mm 1 m
đương
Tiền Phong/Đệ Nhất /tương
8 Ống PP-R Dn80 x 10.0 mm 1 m
đương
Tiền Phong/Đệ Nhất /tương
7 Ống PP-R Dn100 x 11.4 mm 1 m
đương
Tiền Phong/Đệ Nhất /tương
8 Ống PP-R Dn125 x 14.6 mm 1 m
đương
Tiền Phong/Đệ Nhất /tương
9 Ống nước nóng PP-R Dn15 x 4.2 mm 1 m
đương
Tiền Phong/Đệ Nhất /tương
10 Ống nước nóng PP-R Dn20 x 5.4 mm 1 m
đương
Tiền Phong/Đệ Nhất /tương
11 Ống nước nóng PP-R Dn25 x 6.7 mm 1 m
đương
Tiền Phong/Đệ Nhất /tương
12 Ống nước nóng PP-R Dn32 x 8.4 mm 1 m
đương
Tiền Phong/Đệ Nhất /tương
13 Ống nước nóng PP-R Dn40 x 12.5 mm 1 m
đương
Tiền Phong/Đệ Nhất /tương
14 Ống nước nóng PP-R Dn50 x 15 mm 1 m
đương
Tiền Phong/Đệ Nhất /tương
15 Ống nước nóng PP-R Dn65 x 15.4 mm 1 m
đương
Tiền Phong/Đệ Nhất /tương
16 Ống nước nóng PP-R Dn80 x 18.4 mm 1 m
đương
Tiền Phong/Đệ Nhất /tương
17 Ống nước nóng PP-R Dn100 x 26.6 mm 1 m
đương

1 Ống PP-R Dn15 x 1.9 mm Kelen / tương đương 1 m


2 Ống PP-R Dn20 x 2.3 mm Kelen / tương đương 1 m
3 Ống PP-R Dn25 x 2.9 mm Kelen / tương đương 1 m
4 Ống PP-R Dn32 x 3.7 mm Kelen / tương đương 1 m
5 Ống PP-R Dn40 x 4.6 mm Kelen / tương đương 1 m
6 Ống PP-R Dn50 x 5.8 mm Kelen / tương đương 1 m
7 Ống PP-R Dn65 x 8.2 mm Kelen / tương đương 1 m
8 Ống PP-R Dn80 x 10.0 mm Kelen / tương đương 1 m
7 Ống PP-R Dn100 x 14.6 mm Kelen / tương đương 1 m
8 Ống PP-R Dn125 x 14.6 mm Kelen / tương đương 1 m
9 Ống nước nóng PP-R Dn15 x 4.2 mm Kelen / tương đương 1 m
10 Ống nước nóng PP-R Dn20 x 5.4 mm Kelen / tương đương 1 m
11 Ống nước nóng PP-R Dn25 x 6.7 mm Kelen / tương đương 1 m
12 Ống nước nóng PP-R Dn32 x 8.4 mm Kelen / tương đương 1 m
13 Ống nước nóng PP-R Dn40 x 12.5 mm Kelen / tương đương 1 m
14 Ống nước nóng PP-R Dn50 x 15 mm Kelen / tương đương 1 m
15 Ống nước nóng PP-R Dn65 x 15.4 mm Kelen / tương đương 1 m
16 Ống nước nóng PP-R Dn80 x 18.4 mm Kelen / tương đương 1 m
Ống thép tráng kẽm
<4> SeAH / tương đương
Galvanized steel pipe
1 Ống thép tráng kẽm DN15x2.77mm SeAH / tương đương Sch40 m
2 Ống thép tráng kẽm Dn20x2.87mm SeAH / tương đương Sch40 m
3 Ống thép tráng kẽm Dn25x3.38mm SeAH / tương đương Sch40 m
4 Ống thép tráng kẽm Dn32x3.56mm SeAH / tương đương Sch40 m
5 Ống thép tráng kẽm Dn40x3.68mm SeAH / tương đương Sch40 m
6 Ống thép tráng kẽm Dn50x3.91mm SeAH / tương đương Sch40 m
7 Ống thép tráng kẽm Dn65x5.16mm SeAH / tương đương Sch40 m
8 Ống thép tráng kẽm Dn80x5.74mm SeAH / tương đương Sch40 m
9 Ống thép tráng kẽm Dn100x6.02mm SeAH / tương đương Sch40 m
10 Ống thép tráng kẽm Dn125x6.55mm SeAH / tương đương Sch40 m
10 Ống thép tráng kẽm Dn150x7.11mm SeAH / tương đương Sch40 m
11 Ống thép tráng kẽm Dn200x8.18mm SeAH / tương đương Sch40 m

1 Ống thép tráng kẽm DN15x2.6mm SeAH / tương đương - m


2 Ống thép tráng kẽm Dn20x2.6mm SeAH / tương đương - m
3 Ống thép tráng kẽm Dn25x2.6mm SeAH / tương đương - m
4 Ống thép tráng kẽm Dn32x2.6mm SeAH / tương đương - m
5 Ống thép tráng kẽm Dn40x3.2mm SeAH / tương đương - m
6 Ống thép tráng kẽm Dn50x3.2mm SeAH / tương đương - m
7 Ống thép tráng kẽm Dn65x3.6mm SeAH / tương đương - m
8 Ống thép tráng kẽm Dn80x3.6mm SeAH / tương đương - m
9 Ống thép tráng kẽm Dn100x4.0mm SeAH / tương đương - m
10 Ống thép tráng kẽm Dn125x4.0mm SeAH / tương đương - m
10 Ống thép tráng kẽm Dn150x4.78mm SeAH / tương đương - m
11 Ống thép tráng kẽm Dn200x8.18mm SeAH / tương đương - m
Ống inox
<5>
Inox pipe
1 Ống inox Dn15 x 1.65 mm Đông Á / tương đương 1 m
2 Ống inox Dn20 x 1.65 mm Đông Á / tương đương 1 m
3 Ống inox Dn25 x 1.65 mm Đông Á / tương đương 1 m
4 Ống inox Dn32 x 1.65 mm Đông Á / tương đương 1 m
5 Ống inox Dn40 x 1.65 mm Đông Á / tương đương 1 m
6 Ống inox Dn50 x 1.65 mm Đông Á / tương đương 1 m
7 Ống inox Dn65 x 2.11 mm Đông Á / tương đương 1 m
8 Ống inox Dn80 x 2.11 mm Đông Á / tương đương 1 m
9 Ống inox Dn100 x 2.11 mm Đông Á / tương đương 1 m
10 Ống inox Dn125 x 2.77 mm Đông Á / tương đương 1 m
10 Ống inox Dn150 x 2.77 mm Đông Á / tương đương 1 m
Ống bê tông cốt thép
<6> Hùng Vương / tương đương
Reinforced concrete pipe
1 Ống BTCT DN200, H30 Hùng Vương / tương đương - m
2 Ống BTCT DN300, H30 Hùng Vương / tương đương - m
3 Ống BTCT DN400, H30 Hùng Vương / tương đương - m
4 Ống BTCT DN500, H30 Hùng Vương / tương đương - m
5 Gối cống BTCT Dn200 Hùng Vương / tương đương cái
6 Gối cống BTCT Dn300 Hùng Vương / tương đương cái
7 Gối cống BTCT Dn400 Hùng Vương / tương đương cái
8 Gối cống BTCT Dn500 Hùng Vương / tương đương cái
9
VAN
IV
VALVE
Van cổng
<1>
Gate valve
1 Van cổng DN15 Tecofi / tương đương - Cái
2 Van cổng DN20 Tecofi / tương đương - Cái
3 Van cổng DN25 Tecofi / tương đương - Cái
4 Van cổng DN32 Tecofi / tương đương - Cái
5 Van cổng DN40 Tecofi / tương đương - Cái
6 Van cổng DN50 Tecofi / tương đương - Cái
7 Van cổng DN65 Tecofi / tương đương - Cái
8 Van cổng DN80 Tecofi / tương đương - Cái
9 Van cổng DN100 Tecofi / tương đương - Cái
10 Van cổng DN125 Tecofi / tương đương - Cái
10 Van cổng DN150 Tecofi / tương đương - Cái
11 Van cổng DN200 Tecofi / tương đương - Cái
1 Van cổng DN15 Rinco / tương đương - Cái
2 Van cổng DN20 Rinco / tương đương - Cái
3 Van cổng DN25 Rinco / tương đương - Cái
4 Van cổng DN32 Rinco / tương đương - Cái
5 Van cổng DN40 Rinco / tương đương - Cái
6 Van cổng DN50 Rinco / tương đương - Cái
7 Van cổng DN65 Rinco / tương đương - Cái
8 Van cổng DN80 Rinco / tương đương - Cái
9 Van cổng DN100 Rinco / tương đương - Cái
10 Van cổng DN125 Rinco / tương đương - Cái
10 Van cổng DN150 Rinco / tương đương - Cái
11 Van cổng DN200 Rinco / tương đương - Cái
1 Van cổng DN15 Showa / tương đương - Cái
2 Van cổng DN20 Showa / tương đương - Cái
3 Van cổng DN25 Showa / tương đương - Cái
4 Van cổng DN32 Showa / tương đương - Cái
5 Van cổng DN40 Showa / tương đương - Cái
6 Van cổng DN50 Showa / tương đương - Cái
7 Van cổng DN65 Showa / tương đương - Cái
8 Van cổng DN80 Showa / tương đương - Cái
9 Van cổng DN100 Showa / tương đương - Cái
10 Van cổng DN125 Showa / tương đương - Cái
10 Van cổng DN150 Showa / tương đương - Cái
11 Van cổng DN200 Showa / tương đương - Cái
Van cổng OS&Y
<1>
Gate valve OS&Y
1 Van cổng Dn40 (OS&Y) Rinco / tương đương - Cái
2 Van cổng Dn50 (OS&Y) Rinco / tương đương - Cái
3 Van cổng Dn65 (OS&Y) Rinco / tương đương - Cái
4 Van cổng Dn80 (OS&Y) Rinco / tương đương - Cái
5 Van cổng Dn100 (OS&Y) Rinco / tương đương - Cái
6 Van cổng Dn125 (OS&Y) Rinco / tương đương - Cái
7 Van cổng Dn150 (OS&Y) Rinco / tương đương - Cái
8 Van cổng Dn200 (OS&Y) Rinco / tương đương - Cái
1 Van cổng Dn40 (OS&Y) Showa / tương đương - Cái
2 Van cổng Dn50 (OS&Y) Showa / tương đương - Cái
3 Van cổng Dn65 (OS&Y) Showa / tương đương - Cái
4 Van cổng Dn80 (OS&Y) Showa / tương đương - Cái
5 Van cổng Dn100 (OS&Y) Showa / tương đương - Cái
6 Van cổng Dn125 (OS&Y) Showa / tương đương - Cái
7 Van cổng Dn150 (OS&Y) Showa / tương đương - Cái
8 Van cổng Dn200 (OS&Y) Showa / tương đương - Cái
Van 1 chiều
<2>
Check valve
1 Van 1 chiều DN15 Rinco / tương đương - Cái
2 Van 1 chiều DN20 Rinco / tương đương - Cái
3 Van 1 chiều DN25 Rinco / tương đương - Cái
4 Van 1 chiều DN32 Rinco / tương đương - Cái
5 Van 1 chiều DN40 Rinco / tương đương - Cái
6 Van 1 chiều DN50 Rinco / tương đương - Cái
7 Van 1 chiều DN65 Rinco / tương đương - Cái
8 Van 1 chiều DN80 Rinco / tương đương - Cái
9 Van 1 chiều DN100 Rinco / tương đương - Cái
10 Van 1 chiều DN125 Rinco / tương đương - Cái
11 Van 1 chiều DN150 Rinco / tương đương - Cái
12 Van 1 chiều DN200 Rinco / tương đương - Cái
1 Van 1 chiều DN15 Showa / tương đương - Cái
2 Van 1 chiều DN20 Showa / tương đương - Cái
3 Van 1 chiều DN25 Showa / tương đương - Cái
4 Van 1 chiều DN32 Showa / tương đương - Cái
5 Van 1 chiều DN40 Showa / tương đương - Cái
6 Van 1 chiều DN50 Showa / tương đương - Cái
7 Van 1 chiều DN65 Showa / tương đương - Cái
8 Van 1 chiều DN80 Showa / tương đương - Cái
9 Van 1 chiều DN100 Showa / tương đương - Cái
10 Van 1 chiều DN125 Showa / tương đương - Cái
11 Van 1 chiều DN150 Showa / tương đương - Cái
12 Van 1 chiều DN200 Showa / tương đương - Cái
Van bướm
<3>
Butterfly valve
Van bướm DN50 Cái
1
Butterfly valve DN50 pcs
Van bướm DN65 Cái
2
Butterfly valve DN65 pcs
Van bướm DN80 Cái
3
Butterfly valve DN80 pcs
Van bướm DN100 Cái
4
Butterfly valve DN100 pcs
Van bướm DN125 Cái
5
Butterfly valve DN125 pcs
Van bướm DN150 Cái
6
Butterfly valve DN150 pcs
Van xả áp
<4>
Pressure relief valve
1 Van xả áp Dn20 Rinco / tương đương - Cái
2 Van xả áp Dn25 Rinco / tương đương - Cái
3 Van xả áp Dn32 Rinco / tương đương - Cái
4 Van xả áp Dn40 Rinco / tương đương - Cái
5 Van xả áp Dn50 Rinco / tương đương - Cái
6 Van xả áp Dn65 Rinco / tương đương - Cái
7 Van xả áp Dn80 Rinco / tương đương - Cái
8 Van xả áp Dn100 Rinco / tương đương - Cái
9 Van xả áp Dn125 Rinco / tương đương - Cái
10 Van xả áp Dn150 Rinco / tương đương - Cái
Cái
1 Van xả áp Dn20 ZT / tương đương -
pcs
Cái
2 Van xả áp Dn25 ZT / tương đương -
pcs
Cái
3 Van xả áp Dn32 ZT / tương đương -
pcs
Cái
4 Van xả áp Dn40 ZT / tương đương -
pcs
Cái
5 Van xả áp Dn50 ZT / tương đương -
pcs
Cái
6 Van xả áp Dn65 ZT / tương đương -
pcs
Cái
7 Van xả áp Dn80 ZT / tương đương -
pcs
Cái
8 Van xả áp Dn100 ZT / tương đương -
pcs
Cái
9 Van xả áp Dn125 ZT / tương đương -
pcs
Cái
10 Van xả áp Dn150 ZT / tương đương -
pcs
Van giảm áp
<4>
Pressure reducing valve
1 Van giảm áp Dn20 ZT / tương đương - Cái
2 Van giảm áp Dn25 ZT / tương đương - Cái
3 Van giảm áp Dn32 ZT / tương đương - Cái
4 Van giảm áp Dn40 ZT / tương đương - Cái
5 Van giảm áp Dn50 ZT / tương đương - Cái
6 Van giảm áp Dn65 ZT / tương đương - Cái
7 Van giảm áp Dn80 ZT / tương đương - Cái
8 Van giảm áp Dn100 ZT / tương đương - Cái
9 Van giảm áp Dn125 ZT / tương đương - Cái
9 Van giảm áp Dn150 ZT / tương đương - Cái
10 Van giảm áp Dn200 ZT / tương đương - Cái
Van xả khí tự động
<5>
Automatic air valve
1 Van xả khí tự động Dn15 Tecofi / tương đương - Cái
2 Van xả khí tự động Dn20 Tecofi / tương đương - Cái
3 Van xả khí tự động Dn25 Tecofi / tương đương - Cái
4 Van xả khí tự động Dn32 Tecofi / tương đương - Cái
5 Van xả khí tự động Dn40 Tecofi / tương đương - Cái
6 Van xả khí tự động Dn50 Tecofi / tương đương - Cái
1 Van xả khí tự động Dn15 Unival / tương đương - Cái
2 Van xả khí tự động Dn20 Unival / tương đương - Cái
3 Van xả khí tự động Dn25 Unival / tương đương - Cái
4 Van xả khí tự động Dn32 Unival / tương đương - Cái
5 Van xả khí tự động Dn40 Unival / tương đương - Cái
6 Van xả khí tự động Dn50 Unival / tương đương - Cái
Van lúp bê
<6>
Foot valve
1 Van lúp bê Dn15 Rinco / tương đương - Cái
2 Van lúp bê Dn20 Rinco / tương đương - Cái
3 Van lúp bê Dn25 Rinco / tương đương - Cái
4 Van lúp bê Dn32 Rinco / tương đương - Cái
5 Van lúp bê Dn40 Rinco / tương đương - Cái
6 Van lúp bê Dn50 Rinco / tương đương - Cái
7 Van lúp bê Dn65 Rinco / tương đương - Cái
8 Van lúp bê Dn80 Rinco / tương đương - Cái
9 Van lúp bê Dn100 Rinco / tương đương - Cái
10 Van lúp bê Dn125 Rinco / tương đương - Cái
10 Van lúp bê Dn150 Rinco / tương đương - Cái
11 Van lúp bê Dn200 Rinco / tương đương - Cái
Van an toàn
<7>
Safety valve
1 Van an toàn Dn20 Rinco / tương đương - Cái
2 Van an toàn Dn25 Rinco / tương đương - Cái
3 Van an toàn Dn32 Rinco / tương đương - Cái
4 Van an toàn Dn40 Rinco / tương đương - Cái
5 Van an toàn Dn50 Rinco / tương đương - Cái
6 Van an toàn Dn65 Rinco / tương đương - Cái
7 Van an toàn Dn80 Rinco / tương đương - Cái
8 Van an toàn Dn100 Rinco / tương đương - Cái
9 Van an toàn Dn125 Rinco / tương đương - Cái
9 Van an toàn Dn150 Rinco / tương đương - Cái
10 Van an toàn Dn200 Rinco / tương đương - Cái
1 Van an toàn Dn20 ZT / tương đương - Cái
2 Van an toàn Dn25 ZT / tương đương - Cái
3 Van an toàn Dn32 ZT / tương đương - Cái
4 Van an toàn Dn40 ZT / tương đương - Cái
5 Van an toàn Dn50 ZT / tương đương - Cái
6 Van an toàn Dn65 ZT / tương đương - Cái
7 Van an toàn Dn80 ZT / tương đương - Cái
8 Van an toàn Dn100 ZT / tương đương - Cái
9 Van an toàn Dn125 ZT / tương đương - Cái
9 Van an toàn Dn150 ZT / tương đương - Cái
10 Van an toàn Dn200 ZT / tương đương - Cái
Van phao
<8>
Float valve
1 Van phao Dn20 Rinco / tương đương - Cái
2 Van phao Dn25 Rinco / tương đương - Cái
3 Van phao Dn32 Rinco / tương đương - Cái
4 Van phao Dn40 Rinco / tương đương - Cái
5 Van phao Dn50 Rinco / tương đương - Cái
6 Van phao Dn65 Rinco / tương đương - Cái
7 Van phao Dn80 Rinco / tương đương - Cái
8 Van phao Dn100 Rinco / tương đương - Cái
9 Van phao Dn125 Rinco / tương đương - Cái
10 Van phao Dn150 Rinco / tương đương - Cái
1 Van phao Dn20 ZT / tương đương - Cái
2 Van phao Dn25 ZT / tương đương - Cái
3 Van phao Dn32 ZT / tương đương - Cái
4 Van phao Dn40 ZT / tương đương - Cái
5 Van phao Dn50 ZT / tương đương - Cái
6 Van phao Dn65 ZT / tương đương - Cái
7 Van phao Dn80 ZT / tương đương - Cái
8 Van phao Dn100 ZT / tương đương - Cái
9 Van phao Dn125 ZT / tương đương - Cái
10 Van phao Dn150 ZT / tương đương - Cái
Van góc
<9>
Angle valve
Cái
1 Van góc DN15 Ring / tương đương -
pcs
Cái
2 Van góc DN20 Ring / tương đương -
pcs
Cái
3 Van góc DN25 Ring / tương đương -
pcs
Cái
4 Van góc DN32 Ring / tương đương -
pcs
Cái
5 Van góc DN40 Ring / tương đương -
pcs
Van báo động 1 chiều
<10>
Alarm check valve
1 Cụm van báo động 1 chiều DN80 Vitaulic / Tyco / tương đương - Bộ
Cụm van báo động 1 chiều DN100, buồng h ãm, trống
2 Vitaulic / Tyco / tương đương - Bộ
nước, khớp nối cứng
Cụm van báo động 1 chiều DN150, buồng h ãm, trống
3 Vitaulic / Tyco / tương đương - Bộ
nước, khớp nối cứng
Van điện từ
<11>
Solenoid valve
1 Van điện từ Dn100 ZT / tương đương - Cái
2 Van điện từ Dn150 ZT / tương đương - Cái

PHỤ KIỆN
IV
FITTING
Búa nước
<1>
Water Hammer
1 Búa nước Dn80 ZT / tương đương - Cái
2 Búa nước Dn100 ZT / tương đương - Cái
3 Búa nước Dn125 ZT / tương đương - Cái
4 Búa nước Dn150 ZT / tương đương - Cái
5 Búa nước Dn200 ZT / tương đương - Cái
6 Búa nước Dn300 ZT / tương đương - Cái
Y lọc
<2>
Y strainer
1 Y lọc Dn20 Rinco / tương đương - Cái
2 Y lọc Dn25 Rinco / tương đương - Cái
3 Y lọc Dn32 Rinco / tương đương - Cái
4 Y lọc Dn40 Rinco / tương đương - Cái
5 Y lọc Dn50 Rinco / tương đương - Cái
6 Y lọc Dn65 Rinco / tương đương - Cái
7 Y lọc Dn80 Rinco / tương đương - Cái
8 Y lọc Dn100 Rinco / tương đương - Cái
9 Y lọc Dn125 Rinco / tương đương - Cái
9 Y lọc Dn150 Rinco / tương đương - Cái
10 Y lọc Dn200 Rinco / tương đương - Cái
1 Y lọc Dn20 Ring / tương đương - Cái
2 Y lọc Dn25 Ring / tương đương - Cái
3 Y lọc Dn32 Ring / tương đương - Cái
4 Y lọc Dn40 Ring / tương đương - Cái
5 Y lọc Dn50 Ring / tương đương - Cái
6 Y lọc Dn65 Ring / tương đương - Cái
7 Y lọc Dn80 Ring / tương đương - Cái
8 Y lọc Dn100 Ring / tương đương - Cái
9 Y lọc Dn125 Ring / tương đương - Cái
9 Y lọc Dn150 Ring / tương đương - Cái
10 Y lọc Dn200 Ring / tương đương - Cái
Khớp nối mềm
<3>
Flexible joint
1 Khớp nối mềm Dn20 Rinco / tương đương - Cái
2 Khớp nối mềm Dn25 Rinco / tương đương - Cái
3 Khớp nối mềm Dn32 Rinco / tương đương - Cái
4 Khớp nối mềm Dn40 Rinco / tương đương - Cái
5 Khớp nối mềm Dn50 Rinco / tương đương - Cái
6 Khớp nối mềm Dn65 Rinco / tương đương - Cái
7 Khớp nối mềm Dn80 Rinco / tương đương - Cái
8 Khớp nối mềm Dn100 Rinco / tương đương - Cái
9 Khớp nối mềm Dn125 Rinco / tương đương - Cái
9 Khớp nối mềm Dn150 Rinco / tương đương - Cái
10 Khớp nối mềm Dn200 Rinco / tương đương - Cái
Công tắc dòng
<4> Regin / tương đương
Flow switch
1 Công tắc dòng Dn15 Regin / Tyco / tương đương - Cái
2 Công tắc dòng Dn20 Regin / Tyco / tương đương - Cái
3 Công tắc dòng Dn25 Regin / Tyco / tương đương - Cái
4 Công tắc dòng Dn32 Regin / Tyco / tương đương - Cái
5 Công tắc dòng Dn40 Regin / Tyco / tương đương - Cái
6 Công tắc dòng Dn50 Regin / Tyco / tương đương - Cái
7 Công tắc dòng Dn65 Regin / Tyco / tương đương - Cái
8 Công tắc dòng Dn80 Regin / Tyco / tương đương - Cái
9 Công tắc dòng Dn100 Regin / Tyco / tương đương - Cái
10 Công tắc dòng Dn125 Regin / Tyco / tương đương - Cái
11 Công tắc dòng Dn150 Regin / Tyco / tương đương - Cái
12 Công tắc dòng Regin / Tyco / tương đương - Cái
BỒN NƯỚC
V
WATER TANK
Bồn nước inox
<1> Hwata / tương đương
Inox tank
1 Bồn nước inox ngang 300 lít Hwata / tương đương - Cái
2 Bồn nước inox ngang 500 lít Hwata / tương đương - Cái
Sơn Hà, Đại Thành / tương
3 Bồn nước inox ngang 1000 lít - Cái
đương
4 Bồn nước inox ngang 1500 lít Hwata / tương đương - Cái
5 Bồn nước inox ngang 2000 lít Hwata / tương đương - Cái
6 Bồn nước inox ngang 3000 lít Hwata / tương đương - Cái
7 Bồn nước inox ngang 4000 lít Hwata / tương đương - Cái
8 Bồn nước inox ngang 5000 lít Hwata / tương đương - Cái
9 Bồn nước inox ngang 10000 lít Hwata / tương đương - Cái
10 Bồn nước inox đứng 300 lít Hwata / tương đương - Cái
11 Bồn nước inox đứng 500 lít Hwata / tương đương - Cái
12 Bồn nước inox đứng 1000 lít Hwata / tương đương - Cái
13 Bồn nước inox đứng 1500 lít Hwata / tương đương - Cái
14 Bồn nước inox đứng 2000 lít Hwata / tương đương - Cái
15 Bồn nước inox đứng 3000 lít Hwata / tương đương - Cái
16 Bồn nước inox đứng 4000 lít Hwata / tương đương - Cái
17 Bồn nước inox đứng 5000 lít Hwata / tương đương - Cái
18 Bồn nước inox đứng 10000 lít Hwata / tương đương - Cái
Bồn nước nhựa
<2> Đại Thành / tương đương
Plastic tank
Bồn nước nhựa ngang 300 lít Cái
1 Đại Thành / tương đương -
Plastic horizontal tank 300 liter pcs
Bồn nước nhựa ngang 500 lít Cái
2 Đại Thành / tương đương -
Plastic horizontal tank 500 liter pcs
Bồn nước nhựa ngang 1000 lít Cái
3 Đại Thành / tương đương -
Plastic horizontal tank 1000 liter pcs
Bồn nước nhựa ngang 2000 lít Cái
4 Đại Thành / tương đương -
Plastic horizontal tank 2000 liter pcs
Bồn nước nhựa đứng 300 lít Cái
5 Đại Thành / tương đương -
Plastic vertical tank 300 liter pcs
Bồn nước nhựa đứng 500 lít Cái
6 Đại Thành / tương đương -
Plastic vertical tank 500 liter pcs
Bồn nước nhựa đứng 1000 lít Cái
7 Đại Thành / tương đương -
Plastic vertical tank 1000 liter pcs
Bồn nước nhựa đứng 2000 lít Cái
8 Đại Thành / tương đương -
Plastic vertical tank 2000 liter pcs
Bồn nước nhựa đứng 3000 lít Cái
9 Đại Thành / tương đương -
Plastic vertical tank 3000 liter pcs
Bồn nước nhựa đứng 4000 lít Cái
10 Đại Thành / tương đương -
Plastic vertical tank 4000 liter pcs
ĐỒNG HỒ NƯỚC
VI Asahi / tương đương
WATER METER
1 Đồng hồ nước DN15 Asahi / kumho / tương đương - Cái
2 Đồng hồ nước DN20 Asahi / kumho / tương đương - Cái
3 Đồng hồ nước DN25 Asahi / kumho / tương đương - Cái
4 Đồng hồ nước DN32 Asahi / kumho / tương đương - Cái
5 Đồng hồ nước DN40 Asahi / kumho / tương đương - Cái
6 Đồng hồ nước DN50 Asahi / kumho / tương đương - Cái
7 Đồng hồ nước DN65 Asahi / kumho / tương đương - Cái
8 Đồng hồ nước DN80 Asahi / kumho / tương đương - Cái
9 Đồng hồ nước DN100 Asahi / kumho / tương đương - Cái
10 Đồng hồ nước DN125 Asahi / kumho / tương đương - Cái
11 Đồng hồ nước DN150 Asahi / kumho / tương đương - Cái
Thiết bị Solar
VII

1 Tấm năng lượng mặt trời tụ nhiệt 300L Hasolen / Himin / tương đương Bộ

2 Giá đỡ tấm NLMT Hasolen / Himin / tương đương Bộ

3 Tủ điều khiển hệ nước nóng Hasolen / Himin / tương đương Bộ


Bồn trữ nước nóng bọc bảo ôn (không điện trở) W =
4 Hasolen / Himin / tương đương Bộ
15 m3
Bồn trữ nước nóng bọc bảo ôn (sử dụng điện trở hỗ
5 Hasolen / Himin / tương đương Bộ
trợ) W = 5 m3
6 Phụ kiện bảo ôn nước nóng Hasolen / Himin / tương đương Lô
7
8
9
10

BÌNH NƯỚC NÓNG


VII Ariston / tương đương
WATER HEATING
Bình nước nóng gián tiếp 15 lít
1
Electric storage water heater 15 liter
2 Bình nước nóng gián tiếp 30L Ariston / tương đương Bộ
3 Bình nước nóng gián tiếp 40L Ariston / tương đương Bộ
4 Bình nước nóng gián tiếp 50L Ariston / tương đương Bộ
5 Bình nước nóng gián tiếp 80L Ariston / tương đương Bộ
Bình nước nóng gián tiếp 100 lít
6
Electric storage water heater 100 liter
Bình nước nóng gián tiếp 150 lít
7
Electric storage water heater 150 liter
Bình nước nóng gián tiếp 200 lít
8
Electric storage water heater 200 liter
Bình nước nóng trực tiếp
9
Electric instant water heater

THIẾT BỊ CHỮA CHÁY


VIII
FIRE EQUIPMENT
Taiwan / Malaysia / tương
1 Trụ chữa cháy ngoài trời - Bộ
đương
Taiwan / Malaysia / tương
2 Trụ tiếp nước chữa cháy - Bộ
đương
Họng tiếp nước chữa cháy gắn tường loại 2 chạc Taiwan / Malaysia / tương
3 - Bộ
100x65x65 đương
Taiwan / Malaysia / tương
4 Tủ chữa cháy bên ngoài 1050x1050x350 - Cái
đương
Taiwan / Malaysia / tương
5 Tủ chữa cháy trong nhà 1400x550x300 - Cái
đương
Taiwan / Malaysia / tương
6 Van góc chữa cháy DN50 - Cái
đương
Taiwan / Malaysia / tương
7 Van góc chữa cháy DN65 - Cái
đương
8 Cuộn vòi chữa cháy DN50 – 20m Hàn Quốc / tương đương - Cái
9 Cuộn vòi chữa cháy DN50 – 30m Hàn Quốc / tương đương - Cái
9 Cuộn vòi chữa cháy DN65 – 30m Hàn Quốc / tương đương - Cái
10 Cuộn vòi chữa cháy DN65 – 20m Hàn Quốc / tương đương - Cái
11 Lăng phun Ø13, khớp nối DN50 Việt Nam / tương đương - Cái
12 Lăng phun Ø19, khớp nối DN65 Việt Nam / tương đương - Cái
13 Bình chữa cháy CO2 - loại 5kg China / tương đương - Cái
14 Bình hóa chất bột khô ABC 4kg China / tương đương - Cái
15 Bình chữa cháy CO2 - loại 24kg China / tương đương - Cái
16 Bình hóa chất bột khô ABC 35kg China / tương đương - Cái
17 Trống nước Vitaulic / Tyco / tương đương - Cái
18 Buồng hãm Vitaulic / Tyco / tương đương - Cái
19 Đầu sprinkler hở Vitaulic / Tyco / tương đương - Cái
20 Đầu sprinkler hướng xuống tiêu chuẩn, K=5.6 Vitaulic / Tyco / tương đương - Cái
21 Đầu sprinkler hướng xuống tiêu chuẩn, K=8.0 Vitaulic / Tyco / tương đương - Cái
22 Đầu sprinkler hướng lên tiêu chuẩn, K=8.0 Vitaulic / Tyco / tương đương - Cái
Vitaulic(TL/SK) / Tyco / tương
23 Kính quan sát - Cái
đương

THIẾT BỊ XỬ LÝ NƯỚC CẤP


VIII DOMESTIC WATER SUPPLY TREATMENT
EQUIPMENT
1 Bơm trung chuyển cấp nước Q= 35m3/h; H= 30m Samson / tương đương - Bộ
2 Tủ điều khiển bơm trung chuyển Samson / tương đương - Bộ
Malaysia (Aquatech) / tương
3 Bồn lọc cát đa tầng Q = 35m3/h - Bộ
đương
Malaysia (Aquatech) / tương
4 Bồn làm mềm nước Q = 35 m3/h - Bộ
đương
Malaysia (Aquatech) / tương
5 Thiết bị khử trùng UV Q = 35 m3/h - Bộ
đương

PHỤ KiỆN Ống THÉP TRÁNG KẼM


IX
STK PIPE FITTINGS
1 CÚT STK Dn200 Minh Hòa / tương đương - Cái
2 CÚT STK Dn150 Minh Hòa / tương đương - Cái
3 CÚT STK Dn125 Minh Hòa / tương đương - Cái
4 CÚT STK Dn100 Minh Hòa / tương đương - Cái
5 CÚT STK Dn80 Minh Hòa / tương đương - Cái
6 CÚT STK Dn65 Minh Hòa / tương đương - Cái
7 CÚT STK Dn50 Minh Hòa / tương đương - Cái
8 CÚT STK Dn40 Minh Hòa / tương đương - Cái
9 CÚT STK Dn32 Minh Hòa / tương đương Cái
10 CÚT STK Dn25 Minh Hòa / tương đương - Cái
11 CÚT STK Dn20 Minh Hòa / tương đương - Cái
12 CÚT STK Dn15 Minh Hòa / tương đương - Cái
13 TÊ STK Dn200 Minh Hòa / tương đương - Cái
14 TÊ STK Dn150 Minh Hòa / tương đương - Cái
15 TÊ STK Dn125 Minh Hòa / tương đương - Cái
16 TÊ STK Dn100 Minh Hòa / tương đương - Cái
17 TÊ STK Dn80 Minh Hòa / tương đương - Cái
18 TÊ STK Dn65 Minh Hòa / tương đương - Cái
19 TÊ STK Dn50 Minh Hòa / tương đương - Cái
20 TÊ STK Dn40 Minh Hòa / tương đương - Cái
21 TÊ STK Dn32 Minh Hòa / tương đương Cái
22 TÊ STK Dn25 Minh Hòa / tương đương - Cái
23 TÊ STK Dn20 Minh Hòa / tương đương - Cái
24 TÊ STK Dn15 Minh Hòa / tương đương - Cái
25 MĂNG SÔNG STK Dn50 Minh Hòa / tương đương - Cái
26 MĂNG SÔNG STK Dn40 Minh Hòa / tương đương - Cái
27 MĂNG SÔNG STK Dn32 Minh Hòa / tương đương Cái
28 MĂNG SÔNG STK Dn25 Minh Hòa / tương đương - Cái
29 MĂNG SÔNG STK Dn20 Minh Hòa / tương đương - Cái
30 MĂNG SÔNG STK Dn15 Minh Hòa / tương đương - Cái
31 CHẾCH 45o STK Dn200 Minh Hòa / tương đương - Cái
32 CHẾCH 45o STK Dn150 Minh Hòa / tương đương - Cái
33 CHẾCH 45o STK Dn125 Minh Hòa / tương đương - Cái
34 CHẾCH 45o STK Dn100 Minh Hòa / tương đương - Cái
35 CHẾCH 45o STK Dn80 Minh Hòa / tương đương - Cái
36 CHẾCH 45o STK Dn65 Minh Hòa / tương đương - Cái
37 CHẾCH 45o STK Dn50 Minh Hòa / tương đương - Cái
38 CHẾCH 45o STK Dn40 Minh Hòa / tương đương - Cái
39 CHẾCH 45o STK Dn32 Minh Hòa / tương đương Cái
40 CHẾCH 45o STK Dn25 Minh Hòa / tương đương - Cái
41 CHẾCH 45o STK Dn20 Minh Hòa / tương đương - Cái
42 CHẾCH 45o STK Dn15 Minh Hòa / tương đương - Cái
43 TÊ THU STK Dn200/150 Minh Hòa / tương đương - Cái
44 TÊ THU STK Dn200/125 Minh Hòa / tương đương - Cái
45 TÊ THU STK Dn150/125 Minh Hòa / tương đương - Cái
46 TÊ THU STK Dn150/100 Minh Hòa / tương đương - Cái
47 TÊ THU STK Dn150/80 Minh Hòa / tương đương - Cái
48 TÊ THU STK Dn150/65 Minh Hòa / tương đương - Cái
49 TÊ THU STK Dn150/50 Minh Hòa / tương đương - Cái
50 TÊ THU STK Dn150/25 Minh Hòa / tương đương - Cái
51 TÊ THU STK Dn125/100 Minh Hòa / tương đương - Cái
52 TÊ THU STK Dn125/80 Minh Hòa / tương đương - Cái
53 TÊ THU STK Dn125/65 Minh Hòa / tương đương - Cái
54 TÊ THU STK Dn125/32 Minh Hòa / tương đương - Cái
55 TÊ THU STK Dn125/25 Minh Hòa / tương đương - Cái
56 TÊ THU STK Dn125/25 Minh Hòa / tương đương - Cái
56 TÊ THU STK Dn100/65 Minh Hòa / tương đương - Cái
57 TÊ THU STK Dn100/50 Minh Hòa / tương đương - Cái
58 TÊ THU STK Dn100/40 Minh Hòa / tương đương - Cái
59 TÊ THU STK Dn100/32 Minh Hòa / tương đương - Cái
60 TÊ THU STK Dn100/25 Minh Hòa / tương đương - Cái
61 TÊ THU STK Dn80/65 Minh Hòa / tương đương - Cái
62 TÊ THU STK Dn80/50 Minh Hòa / tương đương - Cái
63 TÊ THU STK Dn80/40 Minh Hòa / tương đương - Cái
64 TÊ THU STK Dn80/32 Minh Hòa / tương đương - Cái
65 TÊ THU STK Dn80/25 Minh Hòa / tương đương - Cái
66 TÊ THU STK Dn65/50 Minh Hòa / tương đương - Cái
67 TÊ THU STK Dn65/40 Minh Hòa / tương đương - Cái
68 TÊ THU STK Dn65/32 Minh Hòa / tương đương - Cái
69 TÊ THU STK Dn65/25 Minh Hòa / tương đương - Cái
70 TÊ THU STK Dn50/40 Minh Hòa / tương đương - Cái
71 TÊ THU STK Dn50/32 Minh Hòa / tương đương - Cái
72 TÊ THU STK Dn50/25 Minh Hòa / tương đương - Cái
73 TÊ THU STK Dn40/32 Minh Hòa / tương đương - Cái
74 TÊ THU STK Dn40/25 Minh Hòa / tương đương - Cái
75 TÊ THU STK Dn32/25 Minh Hòa / tương đương - Cái
76 TÊ THU STK Dn25/20 Minh Hòa / tương đương Cái
77 TÊ THU STK Dn25/15 Minh Hòa / tương đương Cái
78 CÔN THU STK Dn200/150 Minh Hòa / tương đương - Cái
79 CÔN THU STK Dn200/100 Minh Hòa / tương đương - Cái
80 CÔN THU STK Dn150/125 Minh Hòa / tương đương - Cái
81 CÔN THU STK Dn150/100 Minh Hòa / tương đương - Cái
82 CÔN THU STK Dn150/80 Minh Hòa / tương đương - Cái
83 CÔN THU STK Dn150/65 Minh Hòa / tương đương - Cái
84 CÔN THU STK Dn150/50 Minh Hòa / tương đương - Cái
85 CÔN THU STK Dn150/25 Minh Hòa / tương đương - Cái
86 CÔN THU STK Dn125/100 Minh Hòa / tương đương - Cái
87 CÔN THU STK Dn125/80 Minh Hòa / tương đương - Cái
88 CÔN THU STK Dn125/50 Minh Hòa / tương đương - Cái
89 CÔN THU STK Dn125/25 Minh Hòa / tương đương - Cái
90 CÔN THU STK Dn100/80 Minh Hòa / tương đương - Cái
91 CÔN THU STK Dn100/50 Minh Hòa / tương đương - Cái
91 CÔN THU STK Dn100/32 Minh Hòa / tương đương - Cái
92 CÔN THU STK Dn100/25 Minh Hòa / tương đương - Cái
93 CÔN THU STK Dn80/65 Minh Hòa / tương đương - Cái
94 CÔN THU STK Dn80/50 Minh Hòa / tương đương - Cái
95 Minh Hòa / tương đương - Cái
96 CÔN THU STK Dn80/25 Minh Hòa / tương đương - Cái
97 CÔN THU STK Dn65/50 Minh Hòa / tương đương - Cái
98 CÔN THU STK Dn65/40 Minh Hòa / tương đương - Cái
99 CÔN THU STK Dn65/32 Minh Hòa / tương đương - Cái
100 CÔN THU STK Dn65/25 Minh Hòa / tương đương - Cái
101 CÔN THU STK Dn50/40 Minh Hòa / tương đương - Cái
102 CÔN THU STK Dn50/32 Minh Hòa / tương đương - Cái
103 CÔN THU STK Dn50/25 Minh Hòa / tương đương - Cái
104 CÔN THU STK Dn40/32 Minh Hòa / tương đương - Cái
105 CÔN THU STK Dn40/25 Minh Hòa / tương đương - Cái
106 CÔN THU STK Dn32/25 Minh Hòa / tương đương Cái
107 CÔN THU STK Dn25/20 Minh Hòa / tương đương - Cái
108 CÔN THU STK Dn25/15 Minh Hòa / tương đương - Cái
109 NÚT BỊT Dn50 Minh Hòa / tương đương - Cái
110 NÚT BỊT Dn40 Minh Hòa / tương đương - Cái
111 NÚT BỊT Dn32 Minh Hòa / tương đương Cái
112 NÚT BỊT Dn25 Minh Hòa / tương đương - Cái
113 MẶT BÍCH STK Dn200 Minh Hòa / tương đương - Cái
114 MẶT BÍCH STK Dn150 Minh Hòa / tương đương - Cái
115 MẶT BÍCH STK Dn125 Minh Hòa / tương đương - Cái
116 MẶT BÍCH STK Dn100 Minh Hòa / tương đương - Cái
117 MẶT BÍCH STK Dn80 Minh Hòa / tương đương - Cái
118 MẶT BÍCH STK Dn65 Minh Hòa / tương đương - Cái
119 MẶT BÍCH STK Dn50 Minh Hòa / tương đương - Cái
120 MẶT BÍCH STK Dn40 Minh Hòa / tương đương - Cái
121 MẶT BÍCH STK Dn32 Minh Hòa / tương đương - Cái
122 MẶT BÍCH STK Dn25 Minh Hòa / tương đương - Cái
123 BÍCH MÙ STK Dn200 Minh Hòa / tương đương - Cái
124 BÍCH MÙ STK Dn150 Minh Hòa / tương đương - Cái
125 BÍCH MÙ STK Dn125 Minh Hòa / tương đương - Cái
126 BÍCH MÙ STK Dn80 Minh Hòa / tương đương - Cái
127 BÍCH MÙ STK Dn65 Minh Hòa / tương đương - Cái
128 Rắc co STK Dn65 Minh Hòa / tương đương - Cái

X Phụ kiện ống Inox


1 Cút inox Dn100 Đông Á / tương đương - Cái
1 Cút inox Dn80 Đông Á / tương đương - Cái
1 Cút inox Dn50 Đông Á / tương đương - Cái
1 Cút inox Dn25 Đông Á / tương đương - Cái
2 Tê inox Dn100 Đông Á / tương đương Cái
2 Tê inox Dn80 Đông Á / tương đương Cái
2 Tê inox Dn50 Đông Á / tương đương Cái
3 Tê thu inox Dn100/80 Đông Á / tương đương Cái
3 Tê thu inox Dn80/25 Đông Á / tương đương Cái
4 Côn thu inox Dn100/80 Đông Á / tương đương Cái
5 Chếch 45o inox Dn100 Đông Á / tương đương Cái
6 Chếch 45o inox Dn80 Đông Á / tương đương Cái
6 Mặt bích inox Dn125 Đông Á / tương đương Cái
7 Mặt bích inox Dn100 Đông Á / tương đương Cái
8 Mặt bích inox Dn80 Đông Á / tương đương Cái
9 Măng sông inox Dn50 Đông Á / tương đương Cái
10 Măng sông inox Dn25 Đông Á / tương đương Cái
11 Măng sông inox Dn20 Đông Á / tương đương Cái

XI Phụ kiện ống nhựa PP-R cấp nước

1 Măng sông PP-R Dn15 Dismy/ tương đương - Cái


2 Măng sông PP-R Dn20 Dismy/ tương đương Cái
3 Măng sông PP-R Dn25 Dismy/ tương đương Cái
4 Măng sông PP-R Dn32 Dismy/ tương đương Cái
5 Măng sông PP-R Dn40 Dismy/ tương đương Cái
6 Măng sông PP-R Dn50 Dismy/ tương đương Cái
7 Măng sông PP-R Dn65 Dismy/ tương đương Cái
8 Măng sông PP-R Dn80 Dismy/ tương đương Cái
9 Măng sông PP-R Dn100 Dismy/ tương đương Cái
10 Măng sông PP-R Dn125 Dismy/ tương đương Cái
11 Măng sông giảm PP-R Dn20/15 Dismy/ tương đương Cái
12 Măng sông giảm PP-R Dn25/15 Dismy/ tương đương Cái
13 Măng sông giảm PP-R Dn25/20 Dismy/ tương đương Cái
14 Măng sông giảm PP-R Dn32/15 Dismy/ tương đương Cái
15 Măng sông giảm PP-R Dn32/20 Dismy/ tương đương Cái
16 Măng sông giảm PP-R Dn32/25 Dismy/ tương đương Cái
17 Măng sông giảm PP-R Dn40/15 Dismy/ tương đương Cái
18 Măng sông giảm PP-R Dn40/20 Dismy/ tương đương Cái
19 Măng sông giảm PP-R Dn40/25 Dismy/ tương đương Cái
20 Măng sông giảm PP-R Dn40/32 Dismy/ tương đương Cái
21 Măng sông giảm PP-R Dn50/20 Dismy/ tương đương Cái
22 Măng sông giảm PP-R Dn50/25 Dismy/ tương đương Cái
23 Măng sông giảm PP-R Dn50/32 Dismy/ tương đương Cái
24 Măng sông giảm PP-R Dn50/40 Dismy/ tương đương Cái
25 Măng sông giảm PP-R Dn65/40 Dismy/ tương đương Cái
26 Măng sông giảm PP-R Dn65/50 Dismy/ tương đương Cái
27 Măng sông giảm PP-R Dn80/40 Dismy/ tương đương Cái
28 Măng sông giảm PP-R Dn80/50 Dismy/ tương đương Cái
29 Măng sông giảm PP-R Dn80/65 Dismy/ tương đương Cái
30 Măng sông giảm PP-R Dn100/25 Dismy/ tương đương Cái 595,636
31 Măng sông giảm PP-R Dn100/50 Dismy/ tương đương Cái 559,818
32 Măng sông giảm PP-R Dn100/65 Dismy/ tương đương Cái 445,364
33 Măng sông giảm PP-R Dn100/80 Dismy/ tương đương Cái 244,182
34 Măng sông giảm PP-R Dn125/50 Dismy/ tương đương Cái 1,690,182
35 Măng sông giảm PP-R Dn125/80 Dismy/ tương đương Cái 1,374,545
36 Măng sông giảm PP-R Dn125/100 Dismy/ tương đương Cái 1,383,091
37 Co 90o PP-R Dn15 Dismy/ tương đương Cái
38 Co 90o PP-R Dn20 Dismy/ tương đương Cái
39 Co 90o PP-R Dn25 Dismy/ tương đương Cái
40 Co 90o PP-R Dn32 Dismy/ tương đương Cái
41 Co 90o PP-R Dn40 Dismy/ tương đương Cái
42 Co 90o PP-R Dn50 Dismy/ tương đương Cái
43 Co 90o PP-R Dn65 Dismy/ tương đương Cái
44 Co 90o PP-R Dn80 Dismy/ tương đương Cái
45 Co 90o PP-R Dn100 Georg Fischi/ tương đương Cái
46 Co 90o PP-R Dn125 Dismy/ tương đương Cái
47 Co 45o PP-R Dn15 Dismy/ tương đương Cái
48 Co 45o PP-R Dn20 Dismy/ tương đương Cái
49 Co 45o PP-R Dn25 Dismy/ tương đương Cái
50 Co 45o PP-R Dn32 Dismy/ tương đương Cái 229166.6667
51 Co 45o PP-R Dn40 Dismy/ tương đương Cái 28645.83333
52 Co 45o PP-R Dn50 Dismy/ tương đương Cái
53 Co 45o PP-R Dn65 Dismy/ tương đương Cái
54 Co 45o PP-R Dn80 Dismy/ tương đương Cái
55 Co 45o PP-R Dn100 Dismy/ tương đương Cái
56 Co 45o PP-R Dn125 Dismy/ tương đương Cái
Co ren trong PP-R Dn15 Dismy/ tương đương Cái
Co ren trong PP-R Dn20 Dismy/ tương đương Cái
Co ren trong PP-R Dn32 Dismy/ tương đương Cái
57 Tê PP-R Dn15 Dismy/ tương đương Cái
58 Tê PP-R Dn20 Dismy/ tương đương Cái
59 Tê PP-R Dn25 Dismy/ tương đương Cái
60 Tê PP-R Dn32 Dismy/ tương đương Cái
61 Tê PP-R Dn40 Dismy/ tương đương - Cái
62 Tê PP-R Dn50 Dismy/ tương đương Cái
63 Tê PP-R Dn65 Dismy/ tương đương Cái
64 Tê PP-R Dn80 Dismy/ tương đương Cái
65 Tê PP-R Dn100 Dismy/ tương đương Cái 816355
66 Tê PP-R Dn125 Dismy/ tương đương Cái
67 Tê giảm PP-R Dn20/15 Dismy/ tương đương Cái
68 Tê giảm PP-R Dn25/15 Georg Fischi/ tương đương Cái
69 Tê giảm PP-R Dn25/20 Georg Fischi/ tương đương Cái
70 Tê giảm PP-R Dn32/15 Dismy/ tương đương Cái
71 Tê giảm PP-R Dn32/20 Dismy/ tương đương Cái
72 Tê giảm PP-R Dn32/25 Dismy/ tương đương Cái
73 Tê giảm PP-R Dn40/15 Dismy/ tương đương Cái
74 Tê giảm PP-R Dn40/20 Dismy/ tương đương Cái
75 Tê giảm PP-R Dn40/25 Dismy/ tương đương Cái
76 Tê giảm PP-R Dn40/32 Dismy/ tương đương Cái
77 Tê giảm PP-R Dn50/15 Dismy/ tương đương Cái
78 Tê giảm PP-R Dn50/20 Dismy/ tương đương Cái
79 Tê giảm PP-R Dn50/25 Dismy/ tương đương Cái
80 Tê giảm PP-R Dn50/32 Dismy/ tương đương Cái
81 Tê giảm PP-R Dn50/40 Dismy/ tương đương Cái
82 Tê giảm PP-R Dn65/20 Dismy/ tương đương Cái
83 Tê giảm PP-R Dn65/25 Dismy/ tương đương Cái
84 Tê giảm PP-R Dn65/32 Dismy/ tương đương Cái
85 Tê giảm PP-R Dn65/40 Dismy/ tương đương Cái
86 Tê giảm PP-R Dn65/50 Dismy/ tương đương Cái
87 Tê giảm PP-R Dn80/20 Dismy/ tương đương Cái
88 Tê giảm PP-R Dn80/25 Dismy/ tương đương Cái
89 Tê giảm PP-R Dn80/32 Dismy/ tương đương Cái
90 Tê giảm PP-R Dn80/50 Dismy/ tương đương Cái
91 Tê giảm PP-R Dn80/65 Dismy/ tương đương Cái
92 Tê giảm PP-R Dn100/20 Dismy/ tương đương Cái 1042455
93 Tê giảm PP-R Dn100/25 Dismy/ tương đương Cái
94 Tê giảm PP-R Dn100/32 Dismy/ tương đương Cái
95 Tê giảm PP-R Dn100/40 Georg Fischi/ tương đương Cái
96 Tê giảm PP-R Dn100/50 Dismy/ tương đương Cái 692545
97 Tê giảm PP-R Dn100/65 Dismy/ tương đương Cái
98 Tê giảm PP-R Dn100/80 Dismy/ tương đương Cái
99 Tê giảm PP-R Dn125/80 Dismy/ tương đương Cái
100 Tê giảm PP-R Dn125/100 Dismy/ tương đương Cái
101 Nút bịt PP-R Dn15 Dismy/ tương đương Cái
102 Nút bịt PP-R Dn20 Dismy/ tương đương Cái
103 Nút bịt PP-R Dn25 Dismy/ tương đương Cái
104 Nút bịt PP-R Dn32 Dismy/ tương đương Cái
105 Nút bịt PP-R Dn40 Dismy/ tương đương Cái
106 Nút bịt PP-R Dn50 Dismy/ tương đương Cái
107 Nút bịt PP-R Dn65 Dismy/ tương đương Cái
108 Nút bịt PP-R Dn80 Dismy/ tương đương Cái
109 Nút bịt PP-R Dn100 Dismy/ tương đương Cái
110 Mặt bích PP-R Dn50 Dismy/ tương đương - Cái
111 Mặt bích PP-R Dn65 Dismy/ tương đương - Cái
112 Mặt bích PP-R Dn80 Dismy/ tương đương - Cái
113 Mặt bích PP-R Dn100 Dismy/ tương đương Cái
114 Mặt bích PP-R Dn125 Dismy/ tương đương Cái
115 Măng sông PP-R Dn15 (nước nóng) Dismy/ tương đương - Cái
116 Măng sông PP-R Dn20 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
117 Măng sông PP-R Dn25 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
118 Măng sông PP-R Dn32 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
119 Măng sông PP-R Dn40 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
120 Măng sông PP-R Dn50 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
121 Măng sông PP-R Dn65 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
122 Măng sông PP-R Dn80 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
123 Măng sông giảm PP-R Dn20/15 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
124 Măng sông giảm PP-R Dn25/15 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
125 Măng sông giảm PP-R Dn25/20 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
126 Măng sông giảm PP-R Dn32/15 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
127 Măng sông giảm PP-R Dn32/20 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
128 Măng sông giảm PP-R Dn32/25 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
129 Măng sông giảm PP-R Dn40/15 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
130 Măng sông giảm PP-R Dn40/20 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
131 Măng sông giảm PP-R Dn40/25 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
132 Măng sông giảm PP-R Dn40/32 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
133 Măng sông giảm PP-R Dn50/20 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
134 Măng sông giảm PP-R Dn50/25 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
135 Măng sông giảm PP-R Dn50/32 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
136 Măng sông giảm PP-R Dn50/40 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
137 Co 90o PP-R Dn15 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
138 Co 90o PP-R Dn20 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
139 Co 90o PP-R Dn25 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
140 Co 90o PP-R Dn32 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
141 Co 90o PP-R Dn40 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
142 Co 90o PP-R Dn50 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
143 Co 90o PP-R Dn65 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
144 Co 90o PP-R Dn80 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
145 Co 45o PP-R Dn15 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
146 Co 45o PP-R Dn20 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
147 Co 45o PP-R Dn25 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
148 Co 45o PP-R Dn32 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
149 Co 45o PP-R Dn40 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
150 Co 45o PP-R Dn50 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
151 Co 45o PP-R Dn65 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
152 Co 45o PP-R Dn80 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
153 Tê PP-R Dn15 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
154 Tê PP-R Dn20 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
155 Tê PP-R Dn25 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
156 Tê PP-R Dn32 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
157 Tê PP-R Dn40 (nước nóng) Dismy/ tương đương - Cái
158 Tê PP-R Dn50 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
159 Tê PP-R Dn65 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
160 Tê PP-R Dn80 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
161 Tê giảm PP-R Dn20/15 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
162 Tê giảm PP-R Dn25/15 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
163 Tê giảm PP-R Dn25/20 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
164 Tê giảm PP-R Dn32/15 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
165 Tê giảm PP-R Dn32/20 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
166 Tê giảm PP-R Dn32/25 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
167 Tê giảm PP-R Dn50/15 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
168 Tê giảm PP-R Dn50/20 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
169 Tê giảm PP-R Dn50/25 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
170 Tê giảm PP-R Dn80/20 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
171 Tê giảm PP-R Dn80/25 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
172 Tê giảm PP-R Dn80/32 (nước nóng) Dismy/ tương đương Cái
173 Rắc co ren trong PP-R Dn20 Dismy/ tương đương Cái
174 Rắc co ren trong PP-R Dn25 Dismy/ tương đương Cái

173 Măng sông PP-R Dn15 Kelen / tương đương - Cái


174 Măng sông PP-R Dn20 Kelen / tương đương Cái
175 Măng sông PP-R Dn25 Kelen / tương đương Cái
176 Măng sông PP-R Dn32 Kelen / tương đương Cái
177 Măng sông PP-R Dn40 Kelen / tương đương Cái
178 Măng sông PP-R Dn50 Kelen / tương đương Cái
179 Măng sông PP-R Dn65 Kelen / tương đương Cái
180 Măng sông PP-R Dn80 Kelen / tương đương Cái
181 Măng sông PP-R Dn100 Kelen / tương đương Cái
182 Măng sông PP-R Dn125 Kelen / tương đương Cái
183 Măng sông giảm PP-R Dn20/15 Kelen / tương đương Cái
184 Măng sông giảm PP-R Dn25/15 Kelen / tương đương Cái
185 Măng sông giảm PP-R Dn25/20 Kelen / tương đương Cái
186 Măng sông giảm PP-R Dn32/15 Kelen / tương đương Cái
187 Măng sông giảm PP-R Dn32/20 Kelen / tương đương Cái
188 Măng sông giảm PP-R Dn32/25 Kelen / tương đương Cái
189 Măng sông giảm PP-R Dn40/15 Kelen / tương đương Cái
190 Măng sông giảm PP-R Dn40/20 Kelen / tương đương Cái
191 Măng sông giảm PP-R Dn40/25 Kelen / tương đương Cái
192 Măng sông giảm PP-R Dn40/32 Kelen / tương đương Cái
193 Măng sông giảm PP-R Dn50/20 Kelen / tương đương Cái
194 Măng sông giảm PP-R Dn50/25 Kelen / tương đương Cái
195 Măng sông giảm PP-R Dn50/32 Kelen / tương đương Cái
196 Măng sông giảm PP-R Dn50/40 Kelen / tương đương Cái
197 Măng sông giảm PP-R Dn65/40 Kelen / tương đương Cái
198 Măng sông giảm PP-R Dn65/50 Kelen / tương đương Cái
199 Măng sông giảm PP-R Dn80/40 Kelen / tương đương Cái
200 Măng sông giảm PP-R Dn80/50 Kelen / tương đương Cái
201 Măng sông giảm PP-R Dn80/65 Kelen / tương đương Cái
202 Măng sông giảm PP-R Dn100/25 Kelen / tương đương Cái
203 Măng sông giảm PP-R Dn100/50 Kelen / tương đương Cái
204 Măng sông giảm PP-R Dn100/65 Kelen / tương đương Cái
205 Măng sông giảm PP-R Dn100/80 Kelen / tương đương Cái
206 Măng sông giảm PP-R Dn125/50 Kelen / tương đương Cái
207 Măng sông giảm PP-R Dn125/80 Kelen / tương đương Cái
208 Măng sông giảm PP-R Dn125/100 Kelen / tương đương Cái
209 Co 90o PP-R Dn15 Kelen / tương đương Cái
210 Co 90o PP-R Dn20 Kelen / tương đương Cái
211 Co 90o PP-R Dn25 Kelen / tương đương Cái
212 Co 90o PP-R Dn32 Kelen / tương đương Cái
213 Co 90o PP-R Dn40 Kelen / tương đương Cái
214 Co 90o PP-R Dn50 Kelen / tương đương Cái
215 Co 90o PP-R Dn65 Kelen / tương đương Cái
216 Co 90o PP-R Dn80 Kelen / tương đương Cái
217 Co 90o PP-R Dn100 Kelen / tương đương Cái
218 Co 90o PP-R Dn125 Kelen / tương đương Cái
219 Co 45o PP-R Dn15 Kelen / tương đương Cái
220 Co 45o PP-R Dn20 Kelen / tương đương Cái
221 Co 45o PP-R Dn25 Kelen / tương đương Cái
222 Co 45o PP-R Dn32 Kelen / tương đương Cái
223 Co 45o PP-R Dn40 Kelen / tương đương Cái
224 Co 45o PP-R Dn50 Kelen / tương đương Cái
225 Co 45o PP-R Dn65 Kelen / tương đương Cái
226 Co 45o PP-R Dn80 Kelen / tương đương Cái
227 Co 45o PP-R Dn100 Kelen / tương đương Cái
228 Co 45o PP-R Dn125 Kelen / tương đương Cái
229 Tê PP-R Dn15 Kelen / tương đương Cái
230 Tê PP-R Dn20 Kelen / tương đương Cái
231 Tê PP-R Dn25 Kelen / tương đương Cái
232 Tê PP-R Dn32 Kelen / tương đương Cái
233 Tê PP-R Dn40 Kelen / tương đương - Cái
234 Tê PP-R Dn50 Kelen / tương đương Cái
235 Tê PP-R Dn65 Kelen / tương đương Cái
236 Tê PP-R Dn80 Kelen / tương đương Cái
237 Tê PP-R Dn100 Kelen / tương đương Cái
238 Tê PP-R Dn125 Kelen / tương đương Cái
239 Tê giảm PP-R Dn20/15 Kelen / tương đương Cái
240 Tê giảm PP-R Dn25/15 Kelen / tương đương Cái
241 Tê giảm PP-R Dn25/20 Kelen / tương đương Cái
242 Tê giảm PP-R Dn32/15 Kelen / tương đương Cái
243 Tê giảm PP-R Dn32/20 Kelen / tương đương Cái
244 Tê giảm PP-R Dn32/25 Kelen / tương đương Cái
245 Tê giảm PP-R Dn40/15 Kelen / tương đương Cái
246 Tê giảm PP-R Dn40/20 Kelen / tương đương Cái
247 Tê giảm PP-R Dn40/25 Kelen / tương đương Cái
248 Tê giảm PP-R Dn40/32 Kelen / tương đương Cái
249 Tê giảm PP-R Dn50/15 Kelen / tương đương Cái
250 Tê giảm PP-R Dn50/20 Kelen / tương đương Cái
251 Tê giảm PP-R Dn50/25 Kelen / tương đương Cái
252 Tê giảm PP-R Dn50/32 Kelen / tương đương Cái
253 Tê giảm PP-R Dn50/40 Kelen / tương đương Cái
254 Tê giảm PP-R Dn65/20 Kelen / tương đương Cái
255 Tê giảm PP-R Dn65/25 Kelen / tương đương Cái
256 Tê giảm PP-R Dn65/32 Kelen / tương đương Cái
257 Tê giảm PP-R Dn65/40 Kelen / tương đương Cái
258 Tê giảm PP-R Dn65/50 Kelen / tương đương Cái
259 Tê giảm PP-R Dn80/20 Kelen / tương đương Cái
260 Tê giảm PP-R Dn80/25 Kelen / tương đương Cái
261 Tê giảm PP-R Dn80/32 Kelen / tương đương Cái
262 Tê giảm PP-R Dn80/50 Kelen / tương đương Cái
263 Tê giảm PP-R Dn80/65 Kelen / tương đương Cái
264 Tê giảm PP-R Dn100/20 Kelen / tương đương Cái
265 Tê giảm PP-R Dn100/25 Kelen / tương đương Cái
266 Tê giảm PP-R Dn100/32 Kelen / tương đương Cái
267 Tê giảm PP-R Dn100/40 Kelen / tương đương Cái
268 Tê giảm PP-R Dn100/50 Kelen / tương đương Cái
269 Tê giảm PP-R Dn100/65 Kelen / tương đương Cái
270 Tê giảm PP-R Dn100/80 Kelen / tương đương Cái
271 Tê giảm PP-R Dn125/80 Kelen / tương đương Cái
272 Tê giảm PP-R Dn125/100 Kelen / tương đương Cái
273 Nút bịt PP-R Dn15 Kelen / tương đương Cái
274 Nút bịt PP-R Dn20 Kelen / tương đương Cái
275 Nút bịt PP-R Dn25 Kelen / tương đương Cái
276 Nút bịt PP-R Dn32 Kelen / tương đương Cái
277 Nút bịt PP-R Dn40 Kelen / tương đương Cái
278 Nút bịt PP-R Dn50 Kelen / tương đương Cái
279 Nút bịt PP-R Dn65 Kelen / tương đương Cái
280 Nút bịt PP-R Dn80 Kelen / tương đương Cái
281 Nút bịt PP-R Dn100 Kelen / tương đương Cái
282 Mặt bích PP-R Dn50 Kelen / tương đương - Cái
283 Mặt bích PP-R Dn65 Kelen / tương đương - Cái
284 Mặt bích PP-R Dn80 Kelen / tương đương - Cái
285 Mặt bích PP-R Dn100 Kelen / tương đương Cái
286 Mặt bích PP-R Dn125 Kelen / tương đương Cái
Phụ kiện ống nhựa uPVC thoát nước
Đệ Nhất / Bình minh / tương
173 Nối uPVC Dn15 - Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
174 Nối uPVC Dn20 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
175 Nối uPVC Dn25 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
176 Nối uPVC Dn32 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
177 Nối uPVC Dn40 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
178 Nối uPVC Dn50 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
179 Nối uPVC Dn65 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
180 Nối uPVC Dn80 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
181 Nối uPVC Dn100 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
182 Nối uPVC Dn150 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
183 Nối uPVC Dn200 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
184 Nối uPVC Dn250 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
185 Nối uPVC Dn300 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
186 Nối uPVC Dn350 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
187 Nối giảm uPVC Dn50/32 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
188 Nối giảm uPVC Dn50/40 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
189 Nối giảm uPVC Dn80/40 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
190 Nối giảm uPVC Dn80/50 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
191 Nối giảm uPVC Dn80/65 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
192 Nối giảm uPVC Dn100/50 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
193 Nối giảm uPVC Dn100/65 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
194 Nối giảm uPVC Dn100/80 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
195 Nối giảm uPVC Dn150/50 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
196 Nối giảm uPVC Dn150/80 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
197 Nối giảm uPVC Dn150/100 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
198 Nối giảm uPVC Dn200/100 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
199 Nối giảm uPVC Dn200/150 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
200 Nối giảm uPVC Dn250/100 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
201 Nối giảm uPVC Dn250/150 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
202 Nối giảm uPVC Dn250/200 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
203 Nối giảm uPVC Dn300/200 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
204 Nối giảm uPVC Dn350/100 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
205 Nối giảm uPVC Dn350/200 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
206 Co 90o uPVC Dn32 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
207 Co 90o uPVC Dn40 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
208 Co 90o uPVC Dn50 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
209 Co 90o uPVC Dn65 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
210 Co 90o uPVC Dn80 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
211 Co 90o uPVC Dn100 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
212 Co 90o uPVC Dn150 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
213 Co 90o uPVC Dn200 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
214 Co 90o uPVC Dn250 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
215 Co 45o uPVC Dn32 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
216 Co 45o uPVC Dn40 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
217 Co 45o uPVC Dn50 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
218 Co 45o uPVC Dn65 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
219 Co 45o uPVC Dn80 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
220 Co 45o uPVC Dn100 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
221 Co 45o uPVC Dn150 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
222 Co 45o uPVC Dn200 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
223 Co 45o uPVC Dn250 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
224 Co 45o uPVC Dn300 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
225 Co 45o uPVC Dn350 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
226 Co 90o giảm uPVC Dn80/50 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
227 Co 90o giảm uPVC Dn100/50 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
228 Co 90o giảm uPVC Dn150/100 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
229 Co 90o giảm uPVC Dn200/150 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
230 Co 90o giảm uPVC Dn300/250 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
231 Tê uPVC Dn32 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
232 Tê uPVC Dn40 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
233 Tê uPVC Dn50 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
234 Tê uPVC Dn65 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
235 Tê uPVC Dn80 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
236 Tê uPVC Dn100 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
237 Tê uPVC Dn150 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
238 Tê uPVC Dn200 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
239 Tê uPVC Dn250 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
240 Tê giảm uPVC Dn50/32 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
241 Tê giảm uPVC Dn50/40 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
242 Tê giảm uPVC Dn80/50 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
243 Tê giảm uPVC Dn100/50 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
244 Tê giảm uPVC Dn100/80 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
245 Tê giảm uPVC Dn200/100 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
246 Tê giảm uPVC Dn150/50 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
247 Tê giảm uPVC Dn150/100 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
248 Tê giảm uPVC Dn250/150 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
249 Tê giảm uPVC Dn250/100 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
250 Chữ Y uPVC Dn50 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
251 Chữ Y uPVC Dn80 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
252 Chữ Y uPVC Dn100 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
253 Chữ Y uPVC Dn150 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
254 Chữ Y uPVC Dn200 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
255 Chữ Y uPVC Dn250 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
256 Chữ Y giảm uPVC Dn50/32 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
257 Chữ Y giảm uPVC Dn80/50 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
258 Chữ Y giảm uPVC Dn100/50 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
259 Chữ Y giảm uPVC Dn100/80 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
260 Chữ Y giảm uPVC Dn150/50 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
261 Chữ Y giảm uPVC Dn150/80 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
262 Chữ Y giảm uPVC Dn150/100 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
263 Chữ Y giảm uPVC Dn200/80 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
264 Chữ Y giảm uPVC Dn200/100 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
265 Chữ Y giảm uPVC Dn200/150 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
266 Chữ Y giảm uPVC Dn250/80 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
267 Chữ Y giảm uPVC Dn250/100 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
268 Chữ Y giảm uPVC Dn250/150 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
269 Chữ Y giảm uPVC Dn250/200 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
270 Chữ Y giảm uPVC Dn300/100 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
271 Chữ Y giảm uPVC Dn300/200 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
272 Chữ Y giảm uPVC Dn350/100 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
273 Chữ Y giảm uPVC Dn350/200 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
274 Nút bịt uPVC Dn50 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
275 Nút bịt uPVC Dn80 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
276 Nút bịt uPVC Dn100 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
277 Nút bịt uPVC Dn150 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
278 Nút bịt uPVC Dn200 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
279 Nút bịt uPVC Dn250 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
280 Mặt bích uPVC Dn50 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
281 Mặt bích uPVC Dn80 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
282 Mặt bích uPVC Dn100 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
283 Mặt bích uPVC Dn150 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
284 Mặt bích uPVC Dn200 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
285 Mặt bích uPVC Dn250 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
286 Mặt bích uPVC Dn300 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
287 Mặt bích uPVC Dn350 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
288 Con thỏ Dn50 Cái
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
289 Con thỏ Dn80 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
1 Nối uPVC Dn15 - Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
2 Nối uPVC Dn20 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
3 Nối uPVC Dn25 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
4 Nối uPVC Dn32 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
5 Nối uPVC Dn40 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
6 Nối uPVC Dn50 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
7 Nối uPVC Dn65 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
8 Nối uPVC Dn80 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
9 Nối uPVC Dn100 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
10 Nối uPVC Dn150 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
11 Nối uPVC Dn200 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
12 Nối uPVC Dn250 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
13 Nối uPVC Dn300 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
14 Nối uPVC Dn350 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
15 Nối giảm uPVC Dn50/32 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
16 Nối giảm uPVC Dn50/40 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
17 Nối giảm uPVC Dn80/40 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
18 Nối giảm uPVC Dn80/50 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
19 Nối giảm uPVC Dn80/65 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
20 Nối giảm uPVC Dn100/50 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
21 Nối giảm uPVC Dn100/65 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
22 Nối giảm uPVC Dn100/80 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
23 Nối giảm uPVC Dn150/50 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
24 Nối giảm uPVC Dn150/80 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
25 Nối giảm uPVC Dn150/100 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
26 Nối giảm uPVC Dn200/100 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
27 Nối giảm uPVC Dn200/150 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
28 Nối giảm uPVC Dn250/100 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
29 Nối giảm uPVC Dn250/150 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
30 Nối giảm uPVC Dn250/200 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
31 Nối giảm uPVC Dn300/200 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
32 Nối giảm uPVC Dn350/100 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
33 Nối giảm uPVC Dn350/200 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
34 Co 90o uPVC Dn32 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
35 Co 90o uPVC Dn40 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
36 Co 90o uPVC Dn50 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
37 Co 90o uPVC Dn65 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
38 Co 90o uPVC Dn80 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
39 Co 90o uPVC Dn100 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
40 Co 90o uPVC Dn150 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
41 Co 90o uPVC Dn200 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
42 Co 90o uPVC Dn250 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
43 Co 45o uPVC Dn32 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
44 Co 45o uPVC Dn40 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
45 Co 45o uPVC Dn50 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
46 Co 45o uPVC Dn65 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
47 Co 45o uPVC Dn80 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
48 Co 45o uPVC Dn100 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
49 Co 45o uPVC Dn150 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
50 Co 45o uPVC Dn200 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
51 Co 45o uPVC Dn250 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
52 Co 45o uPVC Dn300 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
53 Co 45o uPVC Dn350 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
54 Co 90o giảm uPVC Dn80/50 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
55 Co 90o giảm uPVC Dn100/50 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
56 Co 90o giảm uPVC Dn150/100 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
57 Co 90o giảm uPVC Dn200/150 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
58 Co 90o giảm uPVC Dn300/250 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
59 Tê uPVC Dn32 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
60 Tê uPVC Dn40 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
61 Tê uPVC Dn50 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
62 Tê uPVC Dn65 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
63 Tê uPVC Dn80 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
64 Tê uPVC Dn100 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
65 Tê uPVC Dn150 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
66 Tê uPVC Dn200 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
67 Tê uPVC Dn250 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
68 Tê giảm uPVC Dn50/32 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
69 Tê giảm uPVC Dn50/40 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
70 Tê giảm uPVC Dn80/50 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
71 Tê giảm uPVC Dn100/50 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
72 Tê giảm uPVC Dn100/80 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
73 Tê giảm uPVC Dn200/100 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
74 Tê giảm uPVC Dn150/50 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
75 Tê giảm uPVC Dn150/100 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
76 Tê giảm uPVC Dn250/150 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
77 Tê giảm uPVC Dn250/100 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
78 Chữ Y uPVC Dn50 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
79 Chữ Y uPVC Dn80 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
80 Chữ Y uPVC Dn100 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
81 Chữ Y uPVC Dn150 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
82 Chữ Y uPVC Dn200 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
83 Chữ Y uPVC Dn250 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
84 Chữ Y giảm uPVC Dn50/32 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
85 Chữ Y giảm uPVC Dn80/50 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
86 Chữ Y giảm uPVC Dn100/50 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
87 Chữ Y giảm uPVC Dn100/80 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
88 Chữ Y giảm uPVC Dn150/50 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
89 Chữ Y giảm uPVC Dn150/80 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
90 Chữ Y giảm uPVC Dn150/100 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
91 Chữ Y giảm uPVC Dn200/80 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
92 Chữ Y giảm uPVC Dn200/100 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
93 Chữ Y giảm uPVC Dn200/150 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
94 Chữ Y giảm uPVC Dn250/80 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
95 Chữ Y giảm uPVC Dn250/100 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
96 Chữ Y giảm uPVC Dn250/150 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
97 Chữ Y giảm uPVC Dn250/200 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
98 Chữ Y giảm uPVC Dn300/100 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
99 Chữ Y giảm uPVC Dn300/200 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
100 Chữ Y giảm uPVC Dn350/100 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
101 Chữ Y giảm uPVC Dn350/200 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
102 Nút bịt uPVC Dn50 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
103 Nút bịt uPVC Dn80 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
104 Nút bịt uPVC Dn100 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
105 Nút bịt uPVC Dn150 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
106 Nút bịt uPVC Dn200 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
107 Nút bịt uPVC Dn250 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
108 Mặt bích uPVC Dn50 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
109 Mặt bích uPVC Dn80 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
110 Mặt bích uPVC Dn100 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
111 Mặt bích uPVC Dn150 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
112 Mặt bích uPVC Dn200 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
113 Mặt bích uPVC Dn250 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
114 Con thỏ Dn50 Cái
đương
Bình minh / Đệ Nhất / tương
115 Con thỏ Dn80 Cái
đương
Phụ kiện ống nhựa CPVC thoát nước bếp
1 Nối CPVC FG SCH40 Dn200 Corzan / tương đương Cái
2 Nối CPVC FG SCH40 Dn150 Corzan / tương đương Cái
3 Nối CPVC FG SCH40 Dn100 Corzan / tương đương Cái
4 Nối CPVC FG SCH40 Dn80 Corzan / tương đương Cái
5 Nối CPVC FG SCH40 Dn50 Corzan / tương đương Cái
6 Nối giảm CPVC FG SCH40 Dn100/80 Corzan / tương đương Cái
7 Nối giảm CPVC FG SCH40 Dn100/50 Corzan / tương đương Cái
8 Nối giảm CPVC FG SCH40 Dn80/50 Corzan / tương đương Cái
9 Nối giảm CPVC FG SCH40 Dn50/32 Corzan / tương đương Cái
10 Tê CPVC FG SCH40 Dn100 Corzan / tương đương Cái
11 Tê CPVC FG SCH40 Dn80 Corzan / tương đương Cái
12 Tê CPVC FG SCH40 Dn50 Corzan / tương đương Cái
13 Tê giảm CPVC FG SCH40 Dn100/80 Corzan / tương đương Cái
14 Tê giảm CPVC FG SCH40 Dn100/50 Corzan / tương đương Cái
15 Tê giảm CPVC FG SCH40 Dn80/50 Corzan / tương đương Cái
16 Chữ Y CPVC FG SCH40 Dn100 Corzan / tương đương Cái
17 Chữ Y CPVC FG SCH40 Dn80 Corzan / tương đương Cái
18 Chữ Y CPVC FG SCH40 Dn50 Corzan / tương đương Cái
19 Chữ Y giảm CPVC FG SCH40 Dn100/80 Corzan / tương đương Cái
20 Chữ Y giảm CPVC FG SCH40 Dn100/50 Corzan / tương đương Cái
21 Chữ Y giảm CPVC FG SCH40 Dn80/50 Corzan / tương đương Cái
22 Co 90o CPVC FG SCH40 Dn100 Corzan / tương đương Cái
23 Co 90o CPVC FG SCH40 Dn80 Corzan / tương đương Cái
24 Co 90o CPVC FG SCH40 Dn50 Corzan / tương đương Cái
25 Co 90o CPVC FG SCH40 Dn200 Corzan / tương đương Cái
26 Co 45o CPVC FG SCH40 Dn200 Corzan / tương đương Cái
27 Co 45o CPVC FG SCH40 Dn100 Corzan / tương đương Cái
28 Co 45o CPVC FG SCH40 Dn80 Corzan / tương đương Cái
29 Co 45o CPVC FG SCH40 Dn50 Corzan / tương đương Cái
30 Nắp chụp CPVC FG SCH40 Dn100 Corzan / tương đương Cái
31 Nắp chụp CPVC FG SCH40 Dn80 Corzan / tương đương Cái
32 Nắp chụp CPVC FG SCH40 Dn50 Corzan / tương đương Cái

THIẾT BỊ KHÁC
XIV
OTHER EQUIPMENT
1 Công tắc áp suất Saginomiya / tương đương - Cái
2 Đồng hồ áp lực Unival / tương đương - Cái
3 Công tắc mực nước (2 mức) Omron / tương đương - Cái
4 Công tắc mực nước (3 mức) Omron / tương đương - Cái
5 Đồng hồ kiểm tra lưu lượng, Dn80 Blue-White / tương đương - Cái
6 Đồng hồ kiểm tra lưu lượng, Dn100 Blue-White / tương đương - Cái
7 Lưới lọc Việt Nam / tương đương Cái
8 Đồng hồ nhiệt Malaysia / tương đương - Cái
9 Công tắc cảm biến nhiệt Malaysia / tương đương - Cái
10 Giá đỡ, vật tư phụ Việt Nam / tương đương - Lô
11 Phụ kiện ống Việt Nam / tương đương - Lô
Tấm đan BTCT 500x150x1000 mm Việt Nam / tương đương - m

Prepared by M&E Engineer Approval by M&E Chief


#REF! #REF!
Signature : Signature :

You might also like