Professional Documents
Culture Documents
CĐT CUNG CẤP SỐ LƯỢNG BƠM CHI TIẾT ĐỂ NHÀ THẦU RÁP GIÁ VÀ TRÌNH SAU
Stt Diễn giải Nhãn hiệu Mã số sản phẩm Đơn vị
KHỐI LƯỢNG ĐG NHÂN CÔNG ĐG VẬT TƯ THÀNH TIỀN
No. Description Brand No. Product Unit
MÁY BƠM & TỦ ĐIỀU KHIỂN
I
PUMP & CONTROL PANEL
Bơm trung chuyển cấp nước sinh hoạt Q= 65m3/h; Goulds / Samson / Sawatech /
1 - Bộ
H= 45m tương đương
Goulds / Samson / Sawatech /
2 Tủ điều khiển bơm trung chuyển cấp nước sinh hoạt 1 - Bộ
tương đương
Bơm trung chuyển cấp nước sinh hoạt Q= 120m3/h; Goulds / Samson / Sawatech /
3 - Bộ
H= 125m tương đương
Goulds / Samson / Sawatech /
4 Tủ điều khiển bơm trung chuyển cấp nước sinh hoạt 2 - Bộ
tương đương
Bơm trung chuyển cấp nước sinh hoạt Q= 100m3/h; Goulds / Samson / Sawatech /
5 - Bộ
H= 115m tương đương
Goulds / Samson / Sawatech /
6 Tủ điều khiển bơm trung chuyển cấp nước sinh hoạt 3 - Bộ
tương đương
Bơm trung chuyển cấp nước sinh hoạt Q= 110m3/h; Goulds / Samson / Sawatech /
7 - Bộ
H= 115m tương đương
Goulds / Samson / Sawatech /
8 Tủ điều khiển bơm trung chuyển cấp nước sinh hoạt 4 - Bộ
tương đương
Goulds / Samson / Sawatech /
7 Bơm biến tần Q= 80m3/h; H= 30m - Bộ
tương đương
Goulds / Samson / Sawatech /
8 Tủ điều khiển biến tần - Bộ
tương đương
Goulds / Samson / Sawatech /
9 Bơm chìm nước thải Q= 18m3/h; H= 10m - Bộ
tương đương
Goulds / Samson / Sawatech /
10 Bộ khớp nối nhanh bơm chìm 1 - Bộ
tương đương
Goulds / Samson / Sawatech /
11 Tủ điều khiển bơm chìm 1 - Bộ
tương đương
Goulds / Samson / Sawatech /
12 Bơm chìm nước thải Q= 54m3/h; H= 10m - Bộ
tương đương
Goulds / Samson / Sawatech /
13 Bộ khớp nối nhanh bơm chìm 2 - Bộ
tương đương
Goulds / Samson / Sawatech /
14 Tủ điều khiển bơm chìm 2 - Bộ
tương đương
Bơm điện chữa cháy cuộn vòi và tự động Q= Goulds / Samson / Sawatech /
15 - Bộ
280m3/h; H= 160m tương đương
Bơm dầu chữa cháy cuộn vòi và tự động Q= Goulds / Samson / Sawatech /
16 - Bộ
280m3/h; H= 160m tương đương
Bơm bù áp chữa cháy cuộn vòi và tự động Q= Goulds / Samson / Sawatech /
17 - Bộ
5m3/h; H= 170m tương đương
Goulds / Samson / Sawatech /
18 Tủ điều khiển bơm chữa cháy cuộn vòi và tự động - Bộ
tương đương
Bơm điện chữa cháy tường nước Goulds / Samson / Sawatech /
19 - Bộ
Q= 400m3/h; H= 60m tương đương
Bơm dầu chữa cháy tường nước Goulds / Samson / Sawatech /
20 - Bộ
Q= 400m3/h; H= 60m tương đương
Bơm bù áp chữa cháy tường nước Goulds / Samson / Sawatech /
21 - Bộ
Q= 5m3/h; H= 70m tương đương
Goulds / Samson / Sawatech /
22 Tủ điều khiển bơm chữa cháy tường nước - Bộ
tương đương
Goulds / Samson / Sawatech /
23 - Bộ
Bình áp lực 100L tương đương
Goulds / Samson / Sawatech /
24 - Bộ
Bình áp lực 500L tương đương
THIẾT BỊ VỆ SINH
II
SANITARY WARES
1 Bồn cầu bệt 2 khối CTS1338 + vòi xịt vệ sinh BS304 Casear / tương đương - Bộ
2 Bồn cầu CS1230 Casear / tương đương - Bộ
3 Bồn cầu bệt van xả CP1335 + van xả BF443 Casear / tương đương - Bộ
4 Âu tiểu nam U0230 + van xả nhấn BF410 Casear / tương đương - Bộ
Lavabo đặt bàn L5020 + vòi nước lạnh B109C + bộ xả
5 Casear / tương đương - Bộ
lavabo BF405S
Lavabo đặt bàn L5020 + vòi nước nóng lạnh B102C +
6 Casear / tương đương - Bộ
bộ xả lavabo BF405S
7 Vòi sen nóng lạnh S530C Casear / tương đương - Bộ
8 Vòi sen lạnh S108C Casear / tương đương - Bộ
Bồn tắm AT0250 ( KT 1500x750x425mm ) + vòi sen
9 Casear / tương đương - Bộ
nóng lạnh S350C
Chậu bếp 1 ngăn ĐT21 ( KT 700x400x120 mm ) + vòi
10 Đại Thành / tương đương - Bộ
bếp nóng lạnh K511C
Chậu bếp 1 ngăn ĐT21 ( KT 700x400x120 mm ) + vòi
11 Đại Thành / tương đương - Bộ
bếp lạnh K021C
12 Vòi nước Dn15 W021C Casear / tương đương - Bộ
13 Vòi rửa sàn Dn15 WP033C Casear / tương đương - Bộ
14 Vòi nước Dn20 W035 Casear / tương đương - Bộ
15 Phễu thu sàn DN50 Knack / tương đương - Cái
16 Phễu thu sàn DN80 Knack / tương đương - Cái
17 Phễu thu sàn DN100 Knack / tương đương - Cái
18 Phễu thu sàn DN150 Knack / tương đương - Cái
Đệ Nhất / Bình Minh / tương
19 - Cái
Thông tắc Dn50 đương
Đệ Nhất / Bình Minh / tương
20 - Cái
Thông tắc Dn80 đương
Đệ Nhất / Bình Minh / tương
21 - Cái
Thông tắc Dn100 đương
Đệ Nhất / Bình Minh / tương
22 - Cái
Thông tắc Dn150 đương
Đệ Nhất / Bình Minh / tương
23 - Cái
Thông tắc Dn200 đương
Đệ Nhất / Bình Minh / tương
24 - Cái
Thông tắc Dn250 đương
25 Thông tắc trên sàn Dn50 Knack / tương đương - Cái
26 Thông tắc trên sàn Dn80 Knack / tương đương - Cái
27 Thông tắc trên sàn Dn100 Knack / tương đương - Cái
28 Thông tắc trên sàn Dn150 Knack / tương đương - Cái
29 Phễu thu nước mưa mái DN150 Knack / tương đương - Cái
30 Phễu thu nước mưa mái DN100 Knack / tương đương - Cái
31 Phễu thu nước mưa mái DN80 Knack / tương đương - Cái
32 Phễu thu nước mưa mái DN50 Knack / tương đương - Cái
33 Phễu thu nước mưa DN200 Knack / tương đương - Cái
34 Phễu thu nước mưa DN150 Knack / tương đương - Cái
35 Phễu thu nước mưa DN100 Knack / tương đương - Cái
36 Phễu thu nước mưa DN50 Knack / tương đương - Cái
ỐNG
III
PIPE
Ống nhựa uPVC
<1>
uPVC plastic pipe
Đệ Nhất / Bình minh / tương
1 Ống uPVC DN15x1.6mm (PN15) - m
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
2 Ống uPVC DN20x1.8mm (PN12) - m
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
3 Ống uPVC DN25x2.0mm (PN12) - m
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
4 Ống uPVC DN32x2.1mm (PN12) - m
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
5 Ống uPVC DN40x2.4mm (PN12) - m
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
6 Ống uPVC DN50x4.0mm (PN12) - m
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
7 Ống uPVC DN65x4.5mm (PN12) - m
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
8 Ống uPVC DN80x5.4mm (PN12) - m
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
9 Ống uPVC DN100x7.0mm (PN12) - m
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
10 Ống uPVC DN150x9.0mm (PN12) - m
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
11 Ống uPVC DN200x13.4mm (PN12) - m
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
12 Ống uPVC DN250x16.6mm (PN12) m
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
13 Ống uPVC Dn300 x 18.70mm (PN12) m
đương
Đệ Nhất / Bình minh / tương
14 Ống uPVC DN350x19.1mm (PN10) m
đương
Bình Minh / Đệ Nhất / tương
1 Ống uPVC DN15x1.6mm (PN15) - m
đương
Bình Minh / Đệ Nhất / tương
2 Ống uPVC DN20x1.8mm (PN12) - m
đương
Bình Minh / Đệ Nhất / tương
3 Ống uPVC DN25x2.0mm (PN12) - m
đương
4 Ống uPVC DN32x2.1mm (PN9) Tiền Phong / tương đương - m
5 Ống uPVC DN40x2.4mm (PN9) Tiền Phong / tương đương - m
6 Ống uPVC DN50x3.0mm (PN10) Tiền Phong / tương đương - m
7 Ống uPVC DN50x2.8mm (PN9) Tiền Phong / tương đương - m
8 Ống uPVC DN80x4.3mm (PN10) Tiền Phong / tương đương - m
9 Ống uPVC DN80x3.8mm (PN9) Tiền Phong / tương đương - m
10 Ống uPVC DN100x5.3mm (PN10) Tiền Phong / tương đương - m
11 Ống uPVC DN100x4.9mm (PN9) Tiền Phong / tương đương - m
12 Ống uPVC DN150x7.7mm (PN10) Tiền Phong / tương đương - m
13 Ống uPVC DN150x7.3mm (PN9) Tiền Phong / tương đương - m
14 Ống uPVC DN200x10.8mm (PN10) Tiền Phong / tương đương - m
15 Ống uPVC DN200x8.7mm (PN9) Tiền Phong / tương đương m
16 Ống uPVC DN250x13.4mm (PN10) Tiền Phong / tương đương m
Bình Minh / Đệ Nhất / tương
16 Ống uPVC Dn300 x 15.0mm (PN10) m
đương
Bình Minh / Đệ Nhất / tương
17 Ống uPVC DN350x19.1mm (PN10) m
đương
Ống nhựa chịu nhiệt CPVC
<2> Bình Minh / tương đương
CPVC plastic pipe
Bình Minh / Đệ Nhất / tương
1 Ống HDPE DN100x6.6mm (PN8) 1 m
đương
Bình Minh / Đệ Nhất / tương
2 Ống HDPE DN50x3.0mm (PN8) 1 m
đương
Bình Minh / Đệ Nhất / tương
2 Ống HDPE DN32x2.0mm (PN8) 1 m
đương
Bình Minh / Đệ Nhất / tương
3 Ống HDPE DN25x3.0mm (PN16) 1 m
đương
Bình Minh / Đệ Nhất / tương
4 Ống HDPE DN20x2.3mm (PN16) 1 m
đương
Bình Minh / Đệ Nhất / tương
5 Ống HDPE DN104 1 m
đương
Bình Minh / Đệ Nhất / tương
6 Ống HDPE DN105 1 m
đương
Bình Minh / Đệ Nhất / tương
7 Ống HDPE DN106 1 m
đương
Bình Minh / Đệ Nhất / tương
8 Ống HDPE DN107 1 m
đương
Bình Minh / Đệ Nhất / tương
9 Ống HDPE DN108 1 m
đương
Bình Minh / Đệ Nhất / tương
10 Ống HDPE DN109 1 m
đương
11 Ống CPVC FG Sch40 Dn200 Corzan / tương đương 1 m
Ống nhựa PP-R
<3>
PP-R plastic pipe
Tiền Phong/Đệ Nhất /tương
1 Ống PP-R Dn15 x 2.3 mm 1 m
đương
Tiền Phong/Đệ Nhất /tương
2 Ống PP-R Dn20 x 2.8 mm 1 m
đương
Tiền Phong/Đệ Nhất /tương
3 Ống PP-R Dn25 x 2.9 mm 1 m
đương
Tiền Phong/Đệ Nhất /tương
4 Ống PP-R Dn32 x 3.7 mm 1 m
đương
Tiền Phong/Đệ Nhất /tương
5 Ống PP-R Dn40 x 4.6 mm 1 m
đương
Tiền Phong/Đệ Nhất /tương
6 Ống PP-R Dn50 x 5.8 mm 1 m
đương
Tiền Phong/Đệ Nhất /tương
7 Ống PP-R Dn65 x 8.2 mm 1 m
đương
Tiền Phong/Đệ Nhất /tương
8 Ống PP-R Dn80 x 10.0 mm 1 m
đương
Tiền Phong/Đệ Nhất /tương
7 Ống PP-R Dn100 x 11.4 mm 1 m
đương
Tiền Phong/Đệ Nhất /tương
8 Ống PP-R Dn125 x 14.6 mm 1 m
đương
Tiền Phong/Đệ Nhất /tương
9 Ống nước nóng PP-R Dn15 x 4.2 mm 1 m
đương
Tiền Phong/Đệ Nhất /tương
10 Ống nước nóng PP-R Dn20 x 5.4 mm 1 m
đương
Tiền Phong/Đệ Nhất /tương
11 Ống nước nóng PP-R Dn25 x 6.7 mm 1 m
đương
Tiền Phong/Đệ Nhất /tương
12 Ống nước nóng PP-R Dn32 x 8.4 mm 1 m
đương
Tiền Phong/Đệ Nhất /tương
13 Ống nước nóng PP-R Dn40 x 12.5 mm 1 m
đương
Tiền Phong/Đệ Nhất /tương
14 Ống nước nóng PP-R Dn50 x 15 mm 1 m
đương
Tiền Phong/Đệ Nhất /tương
15 Ống nước nóng PP-R Dn65 x 15.4 mm 1 m
đương
Tiền Phong/Đệ Nhất /tương
16 Ống nước nóng PP-R Dn80 x 18.4 mm 1 m
đương
Tiền Phong/Đệ Nhất /tương
17 Ống nước nóng PP-R Dn100 x 26.6 mm 1 m
đương
PHỤ KIỆN
IV
FITTING
Búa nước
<1>
Water Hammer
1 Búa nước Dn80 ZT / tương đương - Cái
2 Búa nước Dn100 ZT / tương đương - Cái
3 Búa nước Dn125 ZT / tương đương - Cái
4 Búa nước Dn150 ZT / tương đương - Cái
5 Búa nước Dn200 ZT / tương đương - Cái
6 Búa nước Dn300 ZT / tương đương - Cái
Y lọc
<2>
Y strainer
1 Y lọc Dn20 Rinco / tương đương - Cái
2 Y lọc Dn25 Rinco / tương đương - Cái
3 Y lọc Dn32 Rinco / tương đương - Cái
4 Y lọc Dn40 Rinco / tương đương - Cái
5 Y lọc Dn50 Rinco / tương đương - Cái
6 Y lọc Dn65 Rinco / tương đương - Cái
7 Y lọc Dn80 Rinco / tương đương - Cái
8 Y lọc Dn100 Rinco / tương đương - Cái
9 Y lọc Dn125 Rinco / tương đương - Cái
9 Y lọc Dn150 Rinco / tương đương - Cái
10 Y lọc Dn200 Rinco / tương đương - Cái
1 Y lọc Dn20 Ring / tương đương - Cái
2 Y lọc Dn25 Ring / tương đương - Cái
3 Y lọc Dn32 Ring / tương đương - Cái
4 Y lọc Dn40 Ring / tương đương - Cái
5 Y lọc Dn50 Ring / tương đương - Cái
6 Y lọc Dn65 Ring / tương đương - Cái
7 Y lọc Dn80 Ring / tương đương - Cái
8 Y lọc Dn100 Ring / tương đương - Cái
9 Y lọc Dn125 Ring / tương đương - Cái
9 Y lọc Dn150 Ring / tương đương - Cái
10 Y lọc Dn200 Ring / tương đương - Cái
Khớp nối mềm
<3>
Flexible joint
1 Khớp nối mềm Dn20 Rinco / tương đương - Cái
2 Khớp nối mềm Dn25 Rinco / tương đương - Cái
3 Khớp nối mềm Dn32 Rinco / tương đương - Cái
4 Khớp nối mềm Dn40 Rinco / tương đương - Cái
5 Khớp nối mềm Dn50 Rinco / tương đương - Cái
6 Khớp nối mềm Dn65 Rinco / tương đương - Cái
7 Khớp nối mềm Dn80 Rinco / tương đương - Cái
8 Khớp nối mềm Dn100 Rinco / tương đương - Cái
9 Khớp nối mềm Dn125 Rinco / tương đương - Cái
9 Khớp nối mềm Dn150 Rinco / tương đương - Cái
10 Khớp nối mềm Dn200 Rinco / tương đương - Cái
Công tắc dòng
<4> Regin / tương đương
Flow switch
1 Công tắc dòng Dn15 Regin / Tyco / tương đương - Cái
2 Công tắc dòng Dn20 Regin / Tyco / tương đương - Cái
3 Công tắc dòng Dn25 Regin / Tyco / tương đương - Cái
4 Công tắc dòng Dn32 Regin / Tyco / tương đương - Cái
5 Công tắc dòng Dn40 Regin / Tyco / tương đương - Cái
6 Công tắc dòng Dn50 Regin / Tyco / tương đương - Cái
7 Công tắc dòng Dn65 Regin / Tyco / tương đương - Cái
8 Công tắc dòng Dn80 Regin / Tyco / tương đương - Cái
9 Công tắc dòng Dn100 Regin / Tyco / tương đương - Cái
10 Công tắc dòng Dn125 Regin / Tyco / tương đương - Cái
11 Công tắc dòng Dn150 Regin / Tyco / tương đương - Cái
12 Công tắc dòng Regin / Tyco / tương đương - Cái
BỒN NƯỚC
V
WATER TANK
Bồn nước inox
<1> Hwata / tương đương
Inox tank
1 Bồn nước inox ngang 300 lít Hwata / tương đương - Cái
2 Bồn nước inox ngang 500 lít Hwata / tương đương - Cái
Sơn Hà, Đại Thành / tương
3 Bồn nước inox ngang 1000 lít - Cái
đương
4 Bồn nước inox ngang 1500 lít Hwata / tương đương - Cái
5 Bồn nước inox ngang 2000 lít Hwata / tương đương - Cái
6 Bồn nước inox ngang 3000 lít Hwata / tương đương - Cái
7 Bồn nước inox ngang 4000 lít Hwata / tương đương - Cái
8 Bồn nước inox ngang 5000 lít Hwata / tương đương - Cái
9 Bồn nước inox ngang 10000 lít Hwata / tương đương - Cái
10 Bồn nước inox đứng 300 lít Hwata / tương đương - Cái
11 Bồn nước inox đứng 500 lít Hwata / tương đương - Cái
12 Bồn nước inox đứng 1000 lít Hwata / tương đương - Cái
13 Bồn nước inox đứng 1500 lít Hwata / tương đương - Cái
14 Bồn nước inox đứng 2000 lít Hwata / tương đương - Cái
15 Bồn nước inox đứng 3000 lít Hwata / tương đương - Cái
16 Bồn nước inox đứng 4000 lít Hwata / tương đương - Cái
17 Bồn nước inox đứng 5000 lít Hwata / tương đương - Cái
18 Bồn nước inox đứng 10000 lít Hwata / tương đương - Cái
Bồn nước nhựa
<2> Đại Thành / tương đương
Plastic tank
Bồn nước nhựa ngang 300 lít Cái
1 Đại Thành / tương đương -
Plastic horizontal tank 300 liter pcs
Bồn nước nhựa ngang 500 lít Cái
2 Đại Thành / tương đương -
Plastic horizontal tank 500 liter pcs
Bồn nước nhựa ngang 1000 lít Cái
3 Đại Thành / tương đương -
Plastic horizontal tank 1000 liter pcs
Bồn nước nhựa ngang 2000 lít Cái
4 Đại Thành / tương đương -
Plastic horizontal tank 2000 liter pcs
Bồn nước nhựa đứng 300 lít Cái
5 Đại Thành / tương đương -
Plastic vertical tank 300 liter pcs
Bồn nước nhựa đứng 500 lít Cái
6 Đại Thành / tương đương -
Plastic vertical tank 500 liter pcs
Bồn nước nhựa đứng 1000 lít Cái
7 Đại Thành / tương đương -
Plastic vertical tank 1000 liter pcs
Bồn nước nhựa đứng 2000 lít Cái
8 Đại Thành / tương đương -
Plastic vertical tank 2000 liter pcs
Bồn nước nhựa đứng 3000 lít Cái
9 Đại Thành / tương đương -
Plastic vertical tank 3000 liter pcs
Bồn nước nhựa đứng 4000 lít Cái
10 Đại Thành / tương đương -
Plastic vertical tank 4000 liter pcs
ĐỒNG HỒ NƯỚC
VI Asahi / tương đương
WATER METER
1 Đồng hồ nước DN15 Asahi / kumho / tương đương - Cái
2 Đồng hồ nước DN20 Asahi / kumho / tương đương - Cái
3 Đồng hồ nước DN25 Asahi / kumho / tương đương - Cái
4 Đồng hồ nước DN32 Asahi / kumho / tương đương - Cái
5 Đồng hồ nước DN40 Asahi / kumho / tương đương - Cái
6 Đồng hồ nước DN50 Asahi / kumho / tương đương - Cái
7 Đồng hồ nước DN65 Asahi / kumho / tương đương - Cái
8 Đồng hồ nước DN80 Asahi / kumho / tương đương - Cái
9 Đồng hồ nước DN100 Asahi / kumho / tương đương - Cái
10 Đồng hồ nước DN125 Asahi / kumho / tương đương - Cái
11 Đồng hồ nước DN150 Asahi / kumho / tương đương - Cái
Thiết bị Solar
VII
1 Tấm năng lượng mặt trời tụ nhiệt 300L Hasolen / Himin / tương đương Bộ
THIẾT BỊ KHÁC
XIV
OTHER EQUIPMENT
1 Công tắc áp suất Saginomiya / tương đương - Cái
2 Đồng hồ áp lực Unival / tương đương - Cái
3 Công tắc mực nước (2 mức) Omron / tương đương - Cái
4 Công tắc mực nước (3 mức) Omron / tương đương - Cái
5 Đồng hồ kiểm tra lưu lượng, Dn80 Blue-White / tương đương - Cái
6 Đồng hồ kiểm tra lưu lượng, Dn100 Blue-White / tương đương - Cái
7 Lưới lọc Việt Nam / tương đương Cái
8 Đồng hồ nhiệt Malaysia / tương đương - Cái
9 Công tắc cảm biến nhiệt Malaysia / tương đương - Cái
10 Giá đỡ, vật tư phụ Việt Nam / tương đương - Lô
11 Phụ kiện ống Việt Nam / tương đương - Lô
Tấm đan BTCT 500x150x1000 mm Việt Nam / tương đương - m