You are on page 1of 2

Bảng 19: Tính truyền nhiệt Bộ hâm nước cấp I

STT Tên đại lượng Kí hiệu Đơn vị


1 Lượng nhiệt hấp thụ của BHN I QhnI kJ/kg
2 Nhiệt độ đầu vào của khói θ'hnI 0
C
3 Nhiệt độ đầu ra của khói θ"hnI 0
C
4 Nhiệt độ khói trung bình θ tb
hnI
0
C
5 Nhiệt độ nước cấp đầu vào t'hnI 0
C
6 Nhiệt độ nước cấp đầu ra t"hnI 0
C
7 Nhiệt độ trung bình nước cấp ttbhnI 0
C
9 Nhiệt độ vách ống có bám tro tv 0
C
10 Tốc độ trung bình của khói ωk m/s

11 Độ chênh nhiệt độ nước cấp Δt 0


C
12 Thành phần thể tích hơi nước trong khói rH2O
13 Thành phần thể tích khí 3 nguyên tử rR2O
14 Chiều dày hữu hiệu của lớp bức xạ S m
15 Phân thể tích rn
16 Nồng độ tro bay trong khói μ g/m3tc
17 Hệ số tản nhiệt từ khói đến vách αđl W/m2oC
18 Lực hút khí 3 nguyên tử 10PnS mMn/m2
19 Hệ số làm yếu bức xạ do khí 3 nguyên tử Kk
20 Hệ số làm yếu bức xạ do tro Ktr
21 Lực hút của khói có chứa tro k mMn/m2
22 Hệ số bám bẩn ε m20C/W
23 Hệ số trao tỏa nhiệt bức xạ αbx W/m2oC
24 Hệ số truyền nhiệt K W/m2oC

Diện tích bề mặt hấp thụ của


25 BHN II theo tính toán HhnIItt m2
h truyền nhiệt Bộ hâm nước cấp I
Công thức tính hoặc cơ sở chọn Kết quả
Chương 6 16,1.103
θ'hnI=θ"SKKII 340
Bảng phân phối nhiệt 190
0,5.(θ'qnI+θ"qnI) 265
Thiết kế 180
t"hnI=t'hnII 230
0,5.(t'qnI+t"qnI) 187.5
25 + ttbhnI 212.5
((Vk/F(1+θtbqnII)/273)).Btt/3600 4.25
[(θ'hnI - t''hnI)-(θ''hnI - t'hnI)]
/ln[(θ'hnI - t''hnI)/(θ''hnI - t'hnI)] 120.79
Bảng 3 0.0716
Bảng 3 0.1241
[(1,87.(S1 + S2)/d)-4,1].d 0.0558
Bảng 3 0.1957
Bảng 3 18.65
1,163.Cz.Cvl.Ctc.αdlt 51.62
rn S 0.01135
Toán đồ 10-8/Trang176 TBLH 0.9
Toán đồ 10-8/Trang176 TBLH 0.0161
(Kk.rn+Ktr.μ).s' 0.1523
Hình 5-4 /Trang54 TNLH 0.002
1,163.Cz.Cvl.Ctc.αdlt 52.63
(αbx +αdl)/1 + (ε +1/α2).(αbx +αdl) 47.82

QhnII/K.Δt 545.152

You might also like