1 Lượng nhiệt hấp thụ của BHN I QhnI kJ/kg 2 Nhiệt độ đầu vào của khói θ'hnI 0 C 3 Nhiệt độ đầu ra của khói θ"hnI 0 C 4 Nhiệt độ khói trung bình θ tb hnI 0 C 5 Nhiệt độ nước cấp đầu vào t'hnI 0 C 6 Nhiệt độ nước cấp đầu ra t"hnI 0 C 7 Nhiệt độ trung bình nước cấp ttbhnI 0 C 9 Nhiệt độ vách ống có bám tro tv 0 C 10 Tốc độ trung bình của khói ωk m/s
11 Độ chênh nhiệt độ nước cấp Δt 0
C 12 Thành phần thể tích hơi nước trong khói rH2O 13 Thành phần thể tích khí 3 nguyên tử rR2O 14 Chiều dày hữu hiệu của lớp bức xạ S m 15 Phân thể tích rn 16 Nồng độ tro bay trong khói μ g/m3tc 17 Hệ số tản nhiệt từ khói đến vách αđl W/m2oC 18 Lực hút khí 3 nguyên tử 10PnS mMn/m2 19 Hệ số làm yếu bức xạ do khí 3 nguyên tử Kk 20 Hệ số làm yếu bức xạ do tro Ktr 21 Lực hút của khói có chứa tro k mMn/m2 22 Hệ số bám bẩn ε m20C/W 23 Hệ số trao tỏa nhiệt bức xạ αbx W/m2oC 24 Hệ số truyền nhiệt K W/m2oC
Diện tích bề mặt hấp thụ của
25 BHN II theo tính toán HhnIItt m2 h truyền nhiệt Bộ hâm nước cấp I Công thức tính hoặc cơ sở chọn Kết quả Chương 6 16,1.103 θ'hnI=θ"SKKII 340 Bảng phân phối nhiệt 190 0,5.(θ'qnI+θ"qnI) 265 Thiết kế 180 t"hnI=t'hnII 230 0,5.(t'qnI+t"qnI) 187.5 25 + ttbhnI 212.5 ((Vk/F(1+θtbqnII)/273)).Btt/3600 4.25 [(θ'hnI - t''hnI)-(θ''hnI - t'hnI)] /ln[(θ'hnI - t''hnI)/(θ''hnI - t'hnI)] 120.79 Bảng 3 0.0716 Bảng 3 0.1241 [(1,87.(S1 + S2)/d)-4,1].d 0.0558 Bảng 3 0.1957 Bảng 3 18.65 1,163.Cz.Cvl.Ctc.αdlt 51.62 rn S 0.01135 Toán đồ 10-8/Trang176 TBLH 0.9 Toán đồ 10-8/Trang176 TBLH 0.0161 (Kk.rn+Ktr.μ).s' 0.1523 Hình 5-4 /Trang54 TNLH 0.002 1,163.Cz.Cvl.Ctc.αdlt 52.63 (αbx +αdl)/1 + (ε +1/α2).(αbx +αdl) 47.82