Professional Documents
Culture Documents
TÍNH KIỂM KHO CO MAY 2
TÍNH KIỂM KHO CO MAY 2
1/ Tĩnh tả i:
Phía
traùi: ÑÆNH CHAÂN
W1 = no x Wo x k x c1 x a
= 472 330 Kgf/m.
W2 = no x Wo x k x c2 x a -219 -219 Kgf/m.
1
=
Phía
phaûi:
W3 = no x Wo x k x c3 x a
= -236 -236 Kgf/m.
W4 = no x Wo x k x c4 x a
= -354 -247 Kgf/m.
1/ Khung chịu lự c chính: BTCT và thép kết hợ p (cộ t BTCT, vì kèo bằ ng kết cấ u
thép).
2
Tĩnh tải (T/m)
3
Biểu đồ Bao Lực dọc (T)
4
V/ TÍNH KIỂ M KHUNG LOẠ I 2 (KHU ĐỊNH HÌNH – L=51m):
Sơ đồ khung
5
Hoạt tải (T/m)
6
Mmax chân cột=25.64Tm; Mmax đầu cột biên=39.48Tm
h bc tc tb A g Jx Jy Wx Wy
(cm (cm (cm (KG/ (cm4 (cm3
(cm) ) ) ) (cm2) m) (cm4) ) ) (cm3)
112.6 55,55 3,12 2,02 250.3
55 25 1.2 1 0 88.39 1 9 0 5
Ac/A Statu Paintin
rx ry b M s g
(c (Tm [210
(cm) m) ) (KG/m2) 0] (m2/m)
22.2 5.2 41.8 2,072
1 7 0.57 6 .22 OK 2.100
h bc tc tb A g Jx Jy Wx Wy
(cm (cm (cm (cm2 (KG/ (cm4 (cm3
(cm) ) ) ) ) m) (cm4) ) ) (cm3)
97.6 27,01 3,12 1,35 250.2
40 25 1.2 1 0 76.62 9 8 1 5
7
Ac/A Statu Paintin
rx ry b M s g
(c (Tm [210
(cm) m) ) (KG/m2) 0] (m2/m)
16.6 5.6 26.2 1,940
4 6 0.80 2 .89 OK 1.800
h bc tc tb A g Jx Jy Wx Wy
(cm (cm (cm (KG/ (cm4 (cm3
(cm) ) ) ) (cm2) m) (cm4) ) ) (cm3)
112.6 55,55 3,12 2,02 250.3
55 25 1.2 1 0 88.39 1 9 0 5
Ac/A Statu Paintin
rx ry b M s g
(c (Tm [210
(cm) m) ) (KG/m2) 0] (m2/m)
22.2 5.2 39.4 1,954
1 7 0.57 8 .41 OK 2.100
h bc tc tb A g Jx Jy Wx Wy
(cm (cm (cm (cm2 (KG/ (cm4 (cm
(cm) ) ) ) ) m) (cm4) ) 3
) (cm3)
87.6 14,20 3,12 250.1
30 25 1.2 1 0 68.77 1 7 947 8
Ac/A Statu Paintin
rx ry b M s g
(c (Tm [210
(cm) m) ) (KG/m2) 0] (m2/m)
12.7 5.9 19.7 2,089
3 7 1.09 8 .31 OK 1.600
8
3/ Kiểm tra liên kết bu long dầ m thép khung và cộ t BTCT:
Kiểm tra điển hình liên kết giữ a đầ u dầ m thép và cộ t biên củ a khung đạ i diện khu
Kho nhỏ (L=38m).
9
Số bu long bố trí: 10 bulong cấp bền 6.6, đường kính d = 2.4cm.
10