You are on page 1of 2

Đồ án môn học:Lò hơi GVHD:PGS – TS.

Hoàng Ngọc Đồng

Bảng 20: Đặc tính cấu tạo Bộ sấy không khí cấp I
STT Tên đại lượng Kí hiệu Đơn vị Công thức tính và cơ sở chọn Kết quả
1 Đường kính ngoài của ống d mm Chọn 40
2 Bước ống ngang S1 mm Chọn 75
3 Bước ống dọc S2 mm Chọn 44
4 Bước ống ngang tương đối σ1   S1/d 1.875
5 Bước ống dọc tương đối σ2   S2/d 1.1
6 Bộ SKK chia làm m đoạn m đoạn Chọn 3
7 Số cụm ống theo chiều rộng đường khói n cụm   4
8 Chiều rộng mỗi cụm ống a1 mm Chọn 1500
9 Chiều sâu mỗi cụm ống b1 mm   2300
10 Đường kính ống trung bình dtb   0,5(dtr + dng) 39
11 Khoảng cách từ tâm ống ngoài cúng đến vách sv mm Chọn 70
12 Số dãy ống ngang Z1 ống a1/S1 + 1 21
13 Số dãy ống dọc Z2   a2/S2 + 1 53
14 Số ống trong mỗi cụm ống Z   ((2.Z1 - 1).Z2/2) - 6 1080
Chiều cao của ống
- đoạn trên lt m Chọn giả thiệt 2.2
- đoạn giữa lg m nt 2.0
15 - đoạn dưới ld m nt 1.8
16 Tiết diện đường khói đi F m2 d2tr.n.Z.π/4 5.16
Tiết diện không khí đi
- đoạn trên ft m2 lt.(a - dng.n.Z1) 6.668
- đoạn giữa fg m2 lg.(a - Z1.dng.n) 6.08
17 - đoạn dưới fd m2 ld.(a - Z1.dng.n) 5.472
SVTH: Văn Nguyễn Tiến Sỹ - Lớp: 05N1 Trang:……
Đồ án môn học:Lò hơi GVHD:PGS – TS. Hoàng Ngọc Đồng

18 Chiều rộng đường khói đi a m Theo hình vẽ đã tính 6.4


Diện tích bề mặt chịu nhiệt
- đoạn trên Ht m2 dtb.lt.n.Z.π 1134.6
- đoạn giữa Hg m2 dtb.lg.n.Z.π 1058.6
19 - đoạn dưới Hd m2 dtb.ld.n.Z.π 952.7
20 Tổng diện tích bề mặt chịu nhiệt HsI m2 Ht + H g + H d 3145.9

SVTH: Văn Nguyễn Tiến Sỹ - Lớp: 05N1 Trang:……

You might also like