Bảng 11:Tính cân bằng nhiệt của Bộ quá nhiệt cấp I
STT Tên đại lượng Kí hiệu Đơn vị
Cân bằng nhiệt 1 Nhiệt độ khói thải trước BQN II θ'qnII 0 C 2 Nhiệt độ khói thải sau BQN II θ''qnII 0 C 3 Entanpi của khói trước BQN II I'qnII kJ/kg 4 Entanpi của khói sau BQN II I"qnII kJ/kg 5 Lượng nhiệt do khói truyền cho BQN II QđlqnII KW 6 Lượng nhiệt hấp thụ bức xạ BQN II QqnIIbx W 7 Lượng nhiệt truyền tổng cộng QqnIIc W Truyền nhiệt 8 Nhiệt độ hơi đầu vào của BQN II t'qnII 0 C 9 Entanpi hơi đầu vào của BQN II i'qnII kJ/kg 10 Entanpi hơi đầu ra của BQN II i''qnII kJ/kg 11 Nhiệt độ hơi đầu ra của BQN II t''qnII 0 C 12 Tỷ số chênh lệch nhiệt độ Δtt/Δtb 13 Độ chênh nhiệt độ trung bình Δt 0 C 14 Nhiệt độ trung bình của khói θ tb qnII 0 C 15 Nhiệt độ trung bình của hơi ttb qnII 0 C 16 Thể tích riêng của hơi Vtb m3/kg 17 Tốc độ trung bình của hơi ωhtb m/s 18 Hệ số tản nhiệt từ vách đến hơi α2 W/m20C 19 Tốc độ trung bình của khói đi ωktb m/s 20 Thành phần thể tích hơi nước rH2O 21 Thành phần thể tích của khí 3 nguyên tử rRO2 22 Nồng độ tro bay trong khói μ g/m3tc 23 Hệ số tản nhiệt từ khói đến vách αdl W/m20C 24 Lực hút của khí 3 nguyên tử P.S mMn/m2 25 Hệ số làm yếu bức xạ của khí 3 nguyên tử Kk 26 Hệ số làm yếu bức xạ bởi tro bay Ktr 27 Lực hút của khói có chứa tro KpS 28 Hệ số bám bẩn ε W/m20C 29 Nhiệt độ vách ống có bám tro tv 0 C
30 Hệ số tản nhiệt bức xạ αbx W/m20C
31 Bề mặt truyền nhiệt tính toán HttqnII m2
Hiệu số ΔH m2 31 Hệ số truyền nhiệt K W/m20C
32 Lượng nhiệt truyền theo tính toán QttqnII kW
bằng nhiệt của Bộ quá nhiệt cấp II Công thức tính hoặc cơ sở chọn Kết quả Cân bằng nhiệt θ'qnII=θ"ph 996 996 996 Giả thiết, sau kiểm tra lại 800 790 780 Bảng 5 12560.5 12560.5 12560.5 Bảng 5 10238.03 10101.2 10091.1 φ.Btt(I'qnII-I"qnII+ΔαqnII.Ikkl) 3993.634707 4228.2657 4245.584761 Chương 6 1330 1330 1330 QbxqnII+QđlqnII 5323.634707 5558.2657 5575.584761 Truyền nhiệt tqnII.(i'qnII,P'qnII) 280 270 268 i'qnII + (Qqn - QqnII)/D 2818.83 2761.2 2753.2 P=64bar; t=445oC 3340.29 3340.29 3340.29 Nhiệm vụ thiết kế 450 450 450 (θ'qnII - t'qnII)/(θ''qnII - t''qnII) 2.045714286 2.1352941 2.206060606 (Δtt-Δtb)/ln(Δtt/Δtb) 2.89 2.85 2.82 0,5.(θ'qnII+θ"qnII) 898 893 888 0,5.(t'qnII+t"qnII) 365 360 359 Tra bảng(P=64bar;t=445oC) 0.054 0.054 0.054 D.vtb/(3600*f) 7.5 7.5 7.5 1,163.Cd.αdlt 220.7 215.1 210.9 ((Vk/F(1+θ tb qnII )/273)).Btt/3600 2.49 2.48 2.47 Bảng 3 0.0766 0.0766 0.0766 Bảng 3 0.135 0.135 0.135 Bảng 3 20.3 20.3 20.3 1,163.Cz.Cvl.Ctc.αdlt 28.5 28.07 27.5 rn.S 1.425 1.425 1.425 Toán đồ 10-7/Trang176/TBLH 0.35 0.32 0.3 Toán đồ 10-7/Trang176/TBLH 0.012 0.011 0.01 (Kk.rn+Ktr.μ).S 0.1295 0.1186 0.1091 Hình 5-4/Trang54TNLH 0.0055 0.0053 0.0051 ttbqnII +(ε + 1/α2).Qdl/HqnII 899.1 893.2 887.6 1.163.αbxt.a với(a=1-e-kps) 345.216 328.5 306.2 QcqnII/K.Δt 23.40716765 24.872749 25.38331883 HttqnII - HqnII 1.532 2.432 3.1023 (αdl+αbx)/1 + (ε+1/α2).(αdl+αbx) 78.69760927 78.409855 77.89200969 K.Δt.HqnII 5336.7 5311.65 5309.5