You are on page 1of 1

Bảng 18: Đặc tính cấu tạo Bộ hâm nước I

STT Tên đại lượng Kí hiệu Đơn vị Công thức tính và cơ sở chọn Kết quả
1 Đường kính ngoài của ống d mm Chọn 32
2 Bước ống ngang S1 mm Chọn 60
3 Bước ống dọc S2 mm Chọn 40
4 Bước ống ngang tương đối σ1 S1/d 1.875
5 Bước ống dọc tương đối σ2 S2/d 1.25
6 Chiều rộng đường khói a m 6.4
7 Chiều sâu đường khói b m 2.4
8 Khoảng cách từ tâm ống ngoài cúng đến vách Sv mm Chọn 45
9 Số ống trong mỗi dãy ngang n ống (b-2sv)/S1+1 26
10 Số ống trong mỗi dãy kép ngang Z1 ống 2n-1 51
11 Chiều dài mỗi ống l m 6.4 - 0.2 6.2
12 Tiết diện đường khói F m2 a.b-π.d.l 10.2
13 Diện tích nước đi qua f m2 0,785.d2tr.Z1 0.027
14 Chiều sâu cụm ống L m/s S2(2.nK + 1) 1.08
15 Số dãy ống kép nk ống Giả thiết 13
16 Diện tích bề mặt chịu nhiệt HhnI m2 π.d.l.nk.Z1 413.033088

You might also like