You are on page 1of 2

Bảng 9: Tính truyền nhiệt PHESTON

STT Tên đại lượng Kí hiệu Đơn vị


Cân bằng nhiệt
1 Nhiệt độ khói ra khỏi buồng lửa qbl’’ o
C
2 Nhiệt độ khói ra sau pheston qpt’’ o
C
3 Nhiệt độ khói trung bình cụm pheston qtb o
C
4 Entanpi khói sau buồng lửa Ibl’’ kJ/kg
5 Entanpi khói sau pheston Ipt’’ kJ/kg
6 Độ giáng entanpi trước và sau pheston DIpt kJ/kg
7 Lượng khói truyền đi ứng với 1kg nhiên liệu Qk kJ/kg
8 Truyền nhiệt
9 Nhiệt độ hơi bảo hòa ở pheston tbh o
C
10 Độ chênh nhiệt độ trung bình Dttb o
C

11 Tốc độ trung bình của khói qua pheston wk m/s

12 Thành phần thể tích hơi nước trong khói RH2O


13 Thành phần thể tích khí 3 nguyên tử RRO2
14 Nồng độ tro bay theo khói m g/mtc3
15 Hệ số tỏa nhiệt từ khói đến vách ống αđl W/m2độ
16 Hệ số làm yếu bức xạ do khí 3 nguyên tử kk

17 Hệ số làm yếu bức xạ do tro ktr


18 Hệ số làm bẩn bề mặt ống e m2h0C/kcal
19 Diện tích bề mặt chịu nhiệt đối lưu HPdl m2
20 Lượng nhiên liệu tính toán Btt kg/h
21 Nhiệt độ vách ống có bám bẩn tvbb oC
22 Hệ số làm yếu bức xạ bởi môi trường k
23 Độ đen của môi trường khói aks
24 Hệ số tỏa nhiệt bức xạ abx W/m2độ
27 Hệ số truyền nhiệt k W/m2độ
Lượng nhiệt truyền tính toán ứng với 1kg Q ttk
28 kJ/kg
nhiên liệu
g 9: Tính truyền nhiệt PHESTON
Công thức Kết quả
ằng nhiệt 1 2 3
Tính ở trước 1039.00 1039.00 1039.00
θ"bl-(30÷60) C 0
999.00 989.00 979.00
0.5(q -q bl
’’
pt
’’
) 1019.00 1014.00 1009.00
Tra bảng 5 (với 1039 C, a =1.25) o
bl
’’
13018.45 13018.45 13018.45
Tra bảng 5 (với qpt’’, abl’’=1.25) 12417.60 12235.60 12156.70
I bl- I
’’ ’’
pt 600.85 782.85 861.75
j(I -I +Da*Ikkl )Trong đó Da=0 và j=0.975
’’ ’ 0
585.83 763.28 840.21
ền nhiệt
Tra bảng nước và hơi bảo hòa với pbh=64bar 280.00 280.00 280.00
qpttb- qbh 739.00 734.00 729.00
Btt . V k θ tb
3600 . F p 273 (
+1 ) 3.45 3.43 3.42

Bảng 3 0.08 0.08 0.08


Bảng 3 0.14 0.14 0.14
Bảng 3 20.50 20.50 20.50
Toán đồ 10-8/Trang192TBLH1 26.98 26.88 26.78
Bảng 7 0.08 0.08 0.08
Bảng 7 0.01 0.01 0.01
Hinh5-4/Trang54 TNLH 0.01 0.01 0.01
Bảng 8 20.11 20.11 20.11
Bảng 5 6235.30 6235.30 6235.30
k
Qp . B tt . ε .
t bh + đl
Hp . 4 , 187
655.00 766.20 815.00
kkrn+ktrm 0.29 0.29 0.29
1-e-kps=1-e(-k*1*0.618) 0.51 0.51 0.52
Toán đồ 10-8 TBLH1 và 1.163aksabxt 141.97 161.56 181.68
α đl + α bx
1 + ε . ( α đl + α
68.82 71.84 74.57
bx )
K . H đl
p . Δt .
p
590.50 621.40 631.30
B tt

You might also like