You are on page 1of 1

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG

CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔLA MỸ CẢ NƯỚC


Tháng 9 năm 2019
Đơn vị tính: %

CHỈ SỐ GIÁ THÁNG 9 NĂM 2019 Quý III 9 tháng


SO VỚI năm 2019 đầu
so với năm
cùng kỳ 2019 so
Kỳ gốc Tháng Tháng Tháng
năm 2018 với
năm 9 năm 12 năm 8 năm
cùng kỳ
2014 2018 2018 2019
2018

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG 113,28 101,98 102,20 100,32 102,23 102,50
I, Hàng ăn và dịch vụ ăn uống 110,10 101,81 101,69 100,56 101,95 103,49
1- Lương thực 107,32 100,64 100,06 100,30 100,56 100,40
2- Thực phẩm 109,41 101,75 101,89 100,76 101,86 104,21
3- Ăn uống ngoài gia đình 113,25 102,55 101,99 100,17 102,87 103,26
II, Đồ uống và thuốc lá 109,23 102,09 101,77 100,06 102,14 101,92
III, May mặc, mũ nón, giầy dép 107,57 101,82 100,97 100,09 101,84 101,78
IV, Nhà ở và vật liệu xây dựng
(*)
112,66 102,72 103,99 100,12 102,81 102,74
V, Thiết bị và đồ dùng gia đình 107,80 101,36 101,01 100,13 101,38 101,36
VI, Thuốc và dịch vụ y tế 217,17 108,83 102,87 99,99 107,87 102,84
Trong đó: Dịch vụ y tế 269,09 111,27 103,48 99,94 110,00 103,36
VII, Giao thông 92,21 97,35 102,64 98,76 98,89 98,83
VIII, Bưu chính viễn thông 96,68 99,47 99,54 100,00 99,41 99,30
IX, Giáo dục 139,80 104,65 103,99 103,15 105,91 106,13
Trong đó: Dịch vụ giáo dục 145,47 104,74 104,02 103,53 106,20 106,73
X, Văn hoá, giải trí và du lịch 106,77 101,63 101,46 100,06 101,74 101,89
XI, Hàng hoá và dịch vụ khác 114,58 103,04 102,56 100,25 102,97 102,52
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG 125,57 119,83 118,05 103,25 114,26 104,44
CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ 108,35 99,61 99,51 99,89 100,21 101,55
(**)
LẠM PHÁT CƠ BẢN 1,96 0,16 1,91

(*)
Nhóm này bao gồm: tiền thuê nhà ở, điện, nước, chất đốt và vật liệu xây dựng.
(**)
L m ph t cơ b n th o thước đo lo i tr lương thực-thực phẩm; n ng lư ng và m t hàng do
NN u n l bao gồm dịch v y t và dịch v gi o d c (CPIxFEAHE)

You might also like