You are on page 1of 87

CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN DẦU KHÍ

CHI NHÁNH TP. HỒ CHÍ MINH


Địa chỉ: 24-26HTM, P. Nguyễn Thái Bình, Q1, TPHCM

DANH SÁCH CỔ ĐÔNG CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DẦU KHÍ PETECHIM
(Chốt tại 9h:00 ngày 30/12/2011)

CMT- % cổ CMT người


STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện Ghi chú
ĐKKD phần đại diện
XNLDDK
1 PTE00001 Đặng Hữu Hiển 273378566 11/21/2006 BR-VT 182/2/7 Nguyễn Hữu Cảnh VT 3,040 3,040 30,400,000 0.061%
VSP
XNLDDK
2 PTE00002 Đặng Tiến Dũng 151195607 2/23/1994 BR-VT Khu tập thể 5 tầng VT 1,760 1,760 17,600,000 0.035%
VSP
XNLDDK
3 PTE00003 Đào Đức Hồng 273145450 2/22/2000 C.A Vũng Tàu E9 Nguyễn Trung Trực P9- Tp Vũng Tàu 2,080 2,080 20,800,000 0.042%
VSP
4 PTE00004 Đỗ Văn Quynh 273194118 10/9/2006 BR-VT Số 5 Nguyễn Trường Tộ VT 1,600 1,600 16,000,000 0.032%
XNLDDK
5 PTE00005 Đoàn Minh Giám 273097870 4/2/1998 Vũng Tàu 64/3 Võ Văn Tần - Tp.VũngTàu 800 800 8,000,000 0.016%
VSP
Phòng 203 B2 Tập thể 5 tầng -P7 . XNLDDK
6 PTE00007 Nguyễn Anh Đức 271496855 7/29/2004 Vũng Tàu 480 480 4,800,000 0.010%
Tp.VũngTàu VSP
7 PTE00008 Nguyễn Cảnh Toàn 273145222 2/1/2000 CA. Vũng Tàu 14C Biệt Chính - TpVũng Tàu 1,600 1,600 16,000,000 0.032%

8 PTE00009 Nguyễn Đăng Khoa 151167862 11/11/1992 C.A Thái Bình 213 A5 - Tập thể 5 tầng - Tp Vũng Tàu 1,600 1,600 16,000,000 0.032%

9 PTE00010 Nguyễn Đình Đức 273333178 11/15/2005 C. A Vũng Tàu 362a Ng An Ninh - Vũng Tàu 4,320 4,320 43,200,000 0.086%

10 PTE00011 Nguyễn Đình Hào 273255405 5/15/2004 BR-VT 525 Đường 30/4 VT 960 960 9,600,000 0.019%

11 PTE00012 Nguyễn Đình Huấn 273311854 8/9/2005 C.A Vũng Tàu 83 Nơ Trang Long P.Rạch Dừa-V.Tàu 320 320 3,200,000 0.006%

12 PTE00013 Nguyễn Hồng Yên 273204111 7/4/2002 C.A Vũng Tàu 122 Lưu Chí Hiếu P.Thắng Nhất -V. Tàu 960 960 9,600,000 0.019%

13 PTE00014 Nguyễn Qúi Hải 270810646 7/10/2003 C.A Vũng Tàu 63/12 Cô Bắc P4-Vũng Tàu 800 800 8,000,000 0.016%
51 Nguyễn Hới F Nguyễn Anh Ninh TP XNLDDK
14 PTE00015 Nguyễn Thị Chanh 273370275 8/30/2006 C.A Vũng Tàu 480 480 4,800,000 0.010%
VT VSP
XNLDDK
15 PTE00016 Nguyễn Thị Ngà 273202507 6/11/2002 C.A Vũng Tàu 3K2-Trung Tâm Thương Mại-Tp.VũngTàu 800 800 8,000,000 0.016%
VSP
16 PTE00017 Nguyễn Trọng Lĩnh 273383699 1/17/2007 C.A Vũng Tàu 140 Nguyễn Hữu Cảnh VT 1,600 1,600 16,000,000 0.032%
399/8-Trương Công Định F7- Tp Vũng
17 PTE00018 Nguyễn Văn Huỳnh 273274814 10/5/2004 C.A Vũng Tàu 1,760 1,760 17,600,000 0.035%
Tàu
18 PTE00019 Phạm Tấn Khiêm 270357823 7/13/2005 C.A Vũng Tàu 40/3A Võ Thị Sáu , P 2 TP Vũng Tàu 1,600 1,600 16,000,000 0.032%

19 PTE00020 Phan Đức Thành 273067650 9/30/1996 C.A Vũng Tàu 43 Đoàn Thị Điểm ,P4 - Vũng Tàu 2,080 2,080 20,800,000 0.042%

20 PTE00021 Phan Minh Phương 273379081 12/12/2006 C.A Vũng Tàu 34 LôS-Trương C. Định- Tp Vũng Tàu 1,120 1,120 11,200,000 0.022%

21 PTE00022 Phan Qúy Dũng 271459833 4/13/2004 C.A Vũng Tàu 313 B1 Khu 5 tầng, P7-Vũng Tàu 1,600 1,600 16,000,000 0.032%

22 PTE00023 Tạ Tố Xuân 273191651 12/25/2001 C.A Vũng Tàu 110/19-Phạm H Thái F7- Tp Vũng Tàu 960 960 9,600,000 0.019%

23 PTE00024 Trương Hữu Phúc 273379405 12/21/2006 C.A Vũng Tàu 37/4A-Lê Phụng Hiểu F8- Tp Vũng Tàu 1,280 1,280 12,800,000 0.026%
XNLDDK
24 PTE00025 Vũ Quang Vinh 273177218 5/15/2001 C. A Vũng Tàu 33 Hàn Thuyên - TP Vũng Tàu 1,760 1,760 17,600,000 0.035%
VSP
25 PTE00026 Đỗ Văn Phúc 273283477 7/19/2006 C.A Vũng Tàu 88 Bà Triệu P 1, TP Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

26 PTE00027 Nguyễn Thạch Hãn 273353889 6/15/2006 C.A Vũng Tàu 122 B1 Khu 5 Tầng-TP.VT 160 160 1,600,000 0.003%

27 PTE00028 Nguyễn Văn Hoan 273026292 6/16/1994 C.A Vũng Tàu 93/2 Lê Lợi - Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

28 PTE00029 Phạm Văn Quân 273117113 10/13/1998 C.A Vũng Tàu 408 - A6 Khu Tập thể 5 tầng, P.7, VT 160 160 1,600,000 0.003%

29 PTE00030 Bùi Thị Hoa 273041505 3/30/1995 C.A Vũng Tàu 63/19 Tiền Cảng - Tp Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

Page 1
CMT- % cổ CMT người
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện Ghi chú
ĐKKD phần đại diện

30 PTE00031 Nguyễn Ngọc Quỳnh 271496285 12/23/1999 C.A Vũng Tàu P.115 B1 Khu TT 5 tầng 160 160 1,600,000 0.003%

31 PTE00032 Trần Trung Tuyến 273096161 3/14/2000 C.A Vũng Tàu 5C/1C Huyền Trân Công Chúa F8 TP VT 160 160 1,600,000 0.003%

32 PTE00033 Ngô Mạnh Hùng 271469031 1/25/2006 C.A Vũng Tàu 302 B10 Khu 5 Tầng Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

33 PTE00034 Nguyễn Văn Bình 271155831 3/16/2000 CA. Vũng Tàu 289 Cách Mạng Tháng 8- Tx Bà Rịa 160 160 1,600,000 0.003%
212 N26 Nguyễn Hữu Cảnh, P Thắng
34 PTE00035 Phạm Đình Hùng 271493041 4/8/2004 CA Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
Nhất, VT
35 PTE00036 Trần Khắc Sáu 273024139 5/13/2004 CA Vũng Tàu 4/17 Phạm Ngọc Thạch, P9, VT 160 160 1,600,000 0.003%

36 PTE00037 Thái Văn Long 273379934 1/2/2007 CA Vũng Tàu 33 Phạm Hồng Thái, P7, VT 160 160 1,600,000 0.003%

37 PTE00038 Trần Văn Sáng 150850792 5/21/1983 CA TB 169 Chu Mạnh Trinh, P8, VT 160 160 1,600,000 0.003%

38 PTE00039 Đàm Văn Quảng 168054501 12/28/1999 Hà Nam 183D 202 Nguyễn Hữu Cảnh, P9, VT 160 160 1,600,000 0.003%

39 PTE00040 Lê Trọng Văn 151287929 2/20/1997 CAT BÌNH 11/1 Nguyễn Gia Thiều, P12, VT 160 160 1,600,000 0.003%

40 PTE00041 Nguyễn Xuân Tốn 273097332 3/12/1998 CA BR-VT 53 Lê Phụng Hiểu P.8, VT 160 160 1,600,000 0.003%
182/13/9 Nguyễn Hữu Cảnh, P.Thắng
41 PTE00042 Hoàng Ngọc Thành 273172139 3/6/2001 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Nhất, VT
42 PTE00043 Lê Đình Tâm 151138050 8/1/2003 CA Thái Bình 90/45 Mạc Đĩnh Chi, P.4, VT 160 160 1,600,000 0.003%

43 PTE00044 Bùi Đức Truyền 273103799 5/26/1998 CA BR-VT 492/36, Đường 30/4, P. Rạch Dừa, VT 160 160 1,600,000 0.003%

44 PTE00045 Mai Văn Khuyên 271468924 11/2/2004 C.A Vũng Tàu 115/19 Lê Lợi P6-Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
45 PTE00046 Lê Đình Phương 273387516 3/21/2007 C.A Vũng Tàu 25/50/23 Ng.H Cảnh P.Thắng Nhất-VTàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
46 PTE00047 Nguyễn Văn Nghĩa 273254405 4/22/2004 C.A Vũng Tàu 360/43 Bình Giã P.Ng. An Ninh-V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

47 PTE00048 Vũ Duy Hưng 271490417 2/20/2003 C.A Vũng Tàu 212 N20 Khu tập thể Chí Linh,P9-V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

48 PTE00049 Võ Nguyễn Minh Phước 273067229 9/30/1996 C.A Vũng Tàu 108 B8 Khu 5 tầng ,P7-Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
49 PTE00050 Nguyễn Văn Đát 273388712 2/6/2007 C.A Vũng Tàu 144/2/18 Ba Cu, P3-Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
50 PTE00052 Nguyễn Quốc Khánh 273332216 12/22/2005 C.A Vũng Tàu 18/B19-01 Ng. An Ninh, P7-Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

51 PTE00053 Ngô Đức Vinh 271495650 6/29/1992 C. A Vũng Tàu 11 Hồ Quí Ly F.2 - TP Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

52 PTE00054 Nguyễn Kiêm Đấm 273379891 12/28/2006 C. A Vũng Tàu 82 Ngô Quyền - TP Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

53 PTE00055 Lê Khắc Phương 273189904 11/20/2001 C. A Vũng Tàu 72 Ng Tri Phương - Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

54 PTE00056 Lương Xuân Quang 273328062 10/6/2005 C. A Vũng Tàu 57/4 Ngô Đức Kế - Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

55 PTE00057 Nguyễn Văn Khá 141837994 7/12/1995 C. A Hải Hưng 32/16 Ng Gia Thiều -Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

56 PTE00058 Trần Thị Thu 273197485 9/23/2004 C. A Vũng Tàu 163/22/8 L H Phong - Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

57 PTE00059 Phạm Quang Minh 273139739 10/16/2003 C.A Vũng Tàu 308/7-Bình Giã- Tp Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

58 PTE00060 Nguyễn Ngọc Vĩnh 0B0387109 5/5/2006 Cục QL XNC 524/18/14-Đường 30-4- Tp Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
Phòng 405B4 Tập thể 5 tầng-P7. XNLDDK
59 PTE00061 Huỳnh Trần Anh Thư 260750196 7/11/2006 BìnhThuận 160 160 1,600,000 0.003%
Tp.VũngTàu VSP
XNLDDK
60 PTE00062 Lê Tr. Quốc Thương 273328792 11/1/2005 Vũng Tàu 874/53 Đường 30/4 -Tp.VũngTàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
61 PTE00063 Trần Quốc Việt 271499922 5/17/2006 Vũng Tàu 48A Nam Kỳ Khởi Nghĩa-Tp.VũngTàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
62 PTE00064 Phạm Văn Hiên 271488713 5/31/2006 BR-VT 90/2 Hoàng Văn Thụ VT 160 160 1,600,000 0.003%

63 PTE00065 Phạm Quốc Đạt 271488719 1/11/2006 BR-VT 138 Nguyễn An Ninh VT 160 160 1,600,000 0.003%

Page 2
CMT- % cổ CMT người
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện Ghi chú
ĐKKD phần đại diện

64 PTE00066 Quản Hồng Quang 131629228 3/23/1999 Việt Trì 660B Bình Giả F10 - TP VT 160 160 1,600,000 0.003%

65 PTE00067 Đoàn Quang Tảo 270358456 4/20/2004 C.A Vũng Tàu 69/4-Lê Văn Lộc-F6-Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

66 PTE00068 Nguyễn Quang Vinh 271468821 10/10/2002 C.A Vũng Tàu 17/36A-Ngô Đức Kế-P7-V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

67 PTE00069 Nguyễn Ngọc Phát 273227167 7/8/2003 C.A Vũng Tàu 25/56-Nguyễn Hữu Cảnh-VTàu 160 160 1,600,000 0.003%

68 PTE00070 Nguyễn Văn Tiêu 273391828 3/15/2007 C.A Vũng Tàu 117-Mạc Đỉnh Chi- P4-V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

69 PTE00071 Nguyễn Văn Ái 273154379 4/27/2000 C.A Vũng Tàu 20/5-Tiền Cảng-P.Thắng Nhất -Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

70 PTE00072 Lê Văn Nghiên 273379572 12/26/2006 C.A Vũng Tàu 207-A12-Khu 5 tầng-P7-V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

71 PTE00073 Hoàng Công Minh 271468646 2/15/2006 C.A Vũng Tàu 47-Ngô Quyền P. Thắng Nhất V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

72 PTE00074 Đặng Thanh Sơn 273274298 9/14/2004 C.A Vũng Tàu 103-A5 Khu TT 5 Tầng -P.7- TP VTàu 160 160 1,600,000 0.003%

73 PTE00075 Đinh Văn Thuỷ 273223948 5/13/2003 C.A Vũng Tàu 506-A6-Khu 5 Tầng -P.7 -V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

74 PTE00076 Phạm Hữu Khiêm 273278282 11/11/2004 C.A Vũng Tàu 26/2- Lương Thế Vinh- P.9-V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

75 PTE00077 Nguyễn Văn Thành 273263954 8/3/2004 C.A Vũng Tàu 248b- Trương Công.định-.P.3-V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

76 PTE00078 Phạm Văn Tùng 273326318 1/28/2006 C.A Vũng Tàu 24- Ngô Gia Tự- P. Phước Trung -Bà rịa 160 160 1,600,000 0.003%

77 PTE00079 Hoàng Văn Dũng 273332567 1/10/2006 C.A Vũng Tàu E10 -Nguyễn Trung Trực- P.9-V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

78 PTE00080 Trần Văn Thi 273077781 6/26/1997 C.A Vũng Tàu 15- Trần Quý Cáp-P.Thắng Tam -V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

79 PTE00082 Trần Văn Toản 271485323 9/8/1998 C.A Vũng Tàu 10- Lương Thế Vinh- P.9-V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

80 PTE00083 Phạm Việt Dũng 273238795 9/11/2003 C.A Vũng Tàu P 402- B4.Khu TT 5 Tầng-P7-VTàu 160 160 1,600,000 0.003%

81 PTE00084 Ngô Văn Quản 273266781 8/17/2004 C.A Vũng Tàu 13-Hải Thượng Lãn Ông- Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

82 PTE00085 Nguyễn Văn Lệ 271470425 2/15/2006 C.A Vũng Tàu 25/50/19- Nguyễn Hữu Cảnh-V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

83 PTE00086 Nguyễn Xuân Bình 271468662 9/19/2002 C.A Vũng Tàu Lô 13 D- Phan Kế Bính- P.9- V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

84 PTE00087 Từ Quang Nhâm 273375710 9/28/2006 C.A Vũng Tàu 43/2/15- Phạm Hồng Thái- P.7-V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

85 PTE00088 Trần Văn Kim 271477470 5/18/2004 C.A Vũng Tàu 317 B1-Khu TT 5 Tầng -P.7-V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

86 PTE00090 Nguyễn Khánh Thọ 271470419 11/9/1999 C.A Vũng Tàu 46-Chu Mạnh Trinh-P8-VTàu 160 160 1,600,000 0.003%

87 PTE00091 Phạm Quốc Tráng 273383083 12/4/2006 C.A Vũng Tàu 503-Bình Giã-P Thắng Nhất-VTàu 160 160 1,600,000 0.003%

88 PTE00092 Bùi Quang Công 271487821 1/16/2006 C.A Vũng Tàu 71-Nguyễn Lương Bằng-P9-V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

89 PTE00093 Trần Văn Lai 273209269 8/15/2002 C.A Vũng Tàu 41F8-Đường 30/4-P9-VTàu 160 160 1,600,000 0.003%

90 PTE00094 Đỗ Văn Định 142058163 4/6/1994 Hưng Yên 15D1-Tống Duy Tân-P9-V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

91 PTE00095 Lê Hồng Dương 273204976 8/6/2002 C.A Vũng Tàu Tổ 6-TT Long Điền-H.LĐiền-VT 160 160 1,600,000 0.003%

92 PTE00096 Hồ Văn Hùng 186116070 7/27/2001 Nghệ An 40 Hàn Mặc Tử, P.7-V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

93 PTE00097 Lê Văn Quy 162068577 5/16/1992 Nam Hà Tóc Tiên - Tân Thành, BR- VT 480 480 4,800,000 0.010%

94 PTE00098 Nguyễn Thị Oanh 273328931 11/3/2005 BR - VT 305/1 B3 Khu 5 Tầng - F7 - VT 1,600 1,600 16,000,000 0.032%

95 PTE00099 Trần Thị Lan 273039906 10/15/2007 BRVT 549/46 Nguyễn An Ninh - Tp.Vũng Tàu 0909174316 640 640 6,400,000 0.013%

96 PTE00100 Trần Thị Yến 273263514 7/27/2004 BR - VT F4-2/14 TTĐT Chí Linh - F10- VT 800 800 8,000,000 0.016%

97 PTE00102 Vương Thị Hoa 273394619 4/19/2007 BR - VT 103/26 Phạm Hồng Thái-F7- VT 160 160 1,600,000 0.003%

Page 3
CMT- % cổ CMT người
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện Ghi chú
ĐKKD phần đại diện

98 PTE00103 Trần Thị Hồng Liên 273077582 6/19/1997 BR - VT 324/7/1A Bình Giã-Ng An Ninh-VT 160 160 1,600,000 0.003%

99 PTE00104 Lương Thị Ngọc 273432073 11/13/2007 BR - VT 101 -B2 Khu Tầng, F7 VT 160 160 1,600,000 0.003%

100 PTE00105 Nguyễn Thị Tâm 150789084 11/15/1986 Thái Bình 212 B9 Ng Hữu Cảnh- Chí Linh VT 160 160 1,600,000 0.003%

101 PTE00107 Dương Thị Ngát 273394792 4/24/2007 BR - VT 191/2/1, Phạm Hồng Thái, VT 3,870 3,870 38,700,000 0.077%

102 PTE00108 Bùi Quang Ninh 273296597 5/15/2005 BR-VT 19/14 Hồ Qúy Ly - Thắng Nhất,.VT 320 320 3,200,000 0.006%

103 PTE00109 Bùi Thị Kim Dung 273074723 4/3/1997 BR-VT 64/12 Đồ Chiểu P3 VT 2,240 2,240 22,400,000 0.045%

104 PTE00110 Dương Đức Tỏan 273323157 10/6/2005 BR-VT 11Nguyễn Văn Nguyễn,P.Lâm Tân-BRVT 960 960 9,600,000 0.019%

105 PTE00111 Hoàng Thị Nùng 273178801 7/12/2001 BR-VT 1/17 Trần Bình Trọng , VT 1,280 1,280 12,800,000 0.026%

106 PTE00112 Hoàng Thị Xuân Dung 273111198 6/16/1998 BR-VT 121 A11 Khu 5 Tầng ,P7, VT 960 960 9,600,000 0.019%

107 PTE00113 Mạc Văn Trường 273370668 10/9/2006 BR-VT 43 Lưu Chí Hiếu - VT 1,120 1,120 11,200,000 0.022%

108 PTE00114 Nguyễn Thị Hiên 273069721 11/19/1996 BR-VT 214B4 Khu 5 Tầng, VT 960 960 9,600,000 0.019%

109 PTE00115 Phạm Quang Cơ 273077527 2/15/2005 BR-VT 421 Trương Công Định , VT 960 960 9,600,000 0.019%
XNLDDK
110 PTE00116 Phạm Văn Bảy 273045415 9/5/2009 BRVT 102 Nguyễn Tri Phương - P7 - VT 0918171650 1,440 1,440 14,400,000 0.029%
VSP
111 PTE00117 Trần Thị Châu Loan 273178377 6/28/2001 BR-VT 107B10 Khu 5 tầng - P7 - Tp.Vũng Tàu 3,320 3,320 33,200,000 0.066%
112/11 B4 Nguyễn Hữu Cảnh,Thắng Nhất XNLDDK
112 PTE00118 Trịnh Thùy Dương 273158349 8/9/2000 BR-VT 480 480 4,800,000 0.010%
VT VSP
113 PTE00119 Nguyễn Trọng Bình 271459662 12/10/1995 BR-VT 75Lê Văn Lộc, P.6, VT 160 160 1,600,000 0.003%

114 PTE00120 Nguyễn Hữu Cảnh 270358632 6/5/2001 BR-VT 137 Phạm Hồng Thái - VT 160 160 1,600,000 0.003%

115 PTE00121 Vũ Văn Cường 250205744 4/10/1995 Lâm Đồng 396 Trần Phú-P.1, Bảo Lộc LĐ 160 160 1,600,000 0.003%

116 PTE00122 Đỗ Văn Cư 211419983 4/23/1990 Bình Định 239/99 6B2-Lê Hồng Phong P.8, VT 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
117 PTE00123 Trần Công Định 273439995 2/21/2008 BR-VT 160 Nguyễn Tri Phương VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
118 PTE00124 Phạm Văn Đông 271442651 4/11/1997 Đồng Nai Suối nho, Định Quán, Đồng Nai 160 160 1,600,000 0.003%

119 PTE00126 Đinh Gia Định 270633371 2/28/2002 BR-VT 188/7 Lê Hồng Phong, VT 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
120 PTE00127 Phạm Xuân Hòa 273404042 5/8/2007 BRVT 312A5 Khu 5 Tầng, VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
121 PTE00128 Lê Văn Lợi 271494930 4/6/1992 BR-VT 155 Đường. 30/4, P.Thắng Nhất VT 160 160 1,600,000 0.003%

122 PTE00129 Lê Thị Loan 273038871 8/20/1994 BR-VT 12 Hòang Văn Thụ, P7.VT 160 160 1,600,000 0.003%

123 PTE00130 Trần Văn Minh 161901524 6/30/1989 Nam Hà 09 Đồng Khởi- Biên Hòa Đồng Nai 160 160 1,600,000 0.003%

124 PTE00131 Phạm Thị Nóng 273279406 12/14/2004 BR-VT 195/6 Hoàng Văn Thụ , P7 , VT 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
125 PTE00132 Phạm Văn Ngân 273378864 11/30/2006 BR-VT 128/51 Hòang Văn Thụ, P.7, VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
285/148 Cách Mạng Tháng 8,P 12, Q 10, XNLDDK
126 PTE00133 Lê Văn Phú 273432983 4/27/2004 BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
HCM VSP
127 PTE00134 Phạm Đại Phong 273217289 6/18/2007 BR-VT 88 Chu Mạnh Trinh, VT 160 160 1,600,000 0.003%

128 PTE00135 Nguyễn Văn Phúc 273296444 5/12/2005 BR-VT 128 Nguyễn Tri Phương .VT 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
129 PTE00136 Vũ Ngọc Quỳnh 273429965 12/29/2007 BR-VT 183/40 Bình Giã, VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
130 PTE00137 Nguyễn Ngọc Quỳnh 023473821 10/14/2003 Tp.HCM 36/4 Hòang Văn Thụ.VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
131 PTE00138 Nguyễn Văn Rịnh 273038333 9/20/1994 BR-VT 137 Hòang Văn Thụ, VT 160 160 1,600,000 0.003%

Page 4
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
XNLDDK
132 PTE00139 Phạm Hùng Sơn 024333739 1/25/2005 Tp.HCM 502-504 Cộng Hòa,P.13 Q.TB,HCM 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
133 PTE00141 Hà Văn Tất 273379087 12/12/2006 BR-VT 25/30/1 Nguyễn Hữu Cảnh VT 160 160 1,600,000 0.003%

134 PTE00142 Đỗ Đức Thanh 273240660 10/7/2003 BR-VT 110/10 Phạm Hồng Thái VT 160 160 1,600,000 0.003%

135 PTE00143 Hoàng Minh Tấn 273074595 4/1/1997 BR-VT 10/32 - Kha Vạn Cân ,VT 160 160 1,600,000 0.003%

136 PTE00145 Hoàng Văn Trưng 150731902 9/6/1985 Thái Bình Phùng Khoan- Từ Liêm HN 160 160 1,600,000 0.003%

137 PTE00146 Trần Gia Tăng 273168890 12/26/2000 BR-VT 305 A6 Khu 5 Tầng , VT 160 160 1,600,000 0.003%

138 PTE00147 Phạm Hoa Việt 273236160 5/8/2003 BR-VT 502B6 Khu 5 Tầng 160 160 1,600,000 0.003%
508-B5- Khu tập thể 5 tầng,Phường 7 -
139 PTE00149 Trần Duy Phượng 273468259 9/20/2008 Bà Rịa-VT 1,120 1,120 11,200,000 0.022%
Tp. Vũng Tàu
509-B7- Khu tập thể 5 tầng.Phường 7 -
140 PTE00150 Phan Văn Duệ 273189129 10/16/2001 Bà Rịa -VT 320 320 3,200,000 0.006%
Tp. Vũng Tàu.
1/2/5 - Đường Trần Khắc Chung.Phường 7 XNLDDK
141 PTE00151 Nguyễn Anh Kiệt 270358436 9/29/2005 Bà Riạ- VT 480 480 4,800,000 0.010%
- Tp.Vũng Tàu. VSP
203-A6- Khu tập thể 5 tầng.Phường 7 - XNLDDK
142 PTE00152 Lê Thị Thu Hằng 273283543 1/25/2005 Bà Riạ- VT 1,760 1,760 17,600,000 0.035%
Tp.Vũng Tàu. VSP
E2-2/7 - Khu ĐT Chí Linh.Phường10 - XNLDDK
143 PTE00153 Nguyễn Xuân Hương 271464775 9/16/2004 Bà Riạ- VT 320 320 3,200,000 0.006%
Tp. Vũng Tàu. VSP
XNLDDK
144 PTE00154 Nguyễn Trung Nghĩa 273034995 8/2/2006 Bà Riạ- VT E21- Bến Đình 3.Phường 9 - Tp.Vũng Tàu. 1,120 1,120 11,200,000 0.022%
VSP
82/35 - Đường Trương Công Định, P. 3 - XNLDDK
145 PTE00155 Lâm Thái Đăng 271452451 7/14/2004 Bà Riạ- VT 960 960 9,600,000 0.019%
Tp. Vũng Tàu. VSP
15/D11-240 - Đường Lê Lợi.P7 - Tp.
146 PTE00156 Nguyễn Khắc Nguyên 273447194 4/18/2009 Bà Rịa-VT 0916563266 1,440 1,440 14,400,000 0.029%
Vũng Tàu.
17-D1- Đường Trần Bình Trọng.Phường XNLDDK
147 PTE00157 Trần Trọng Kim 273209271 8/15/2002 Bà Riạ- VT 1,440 1,440 14,400,000 0.029%
Nguyễn An Ninh - Tp Vũng Tàu. VSP
50/18A - Đường Hoàng Văn Thụ.Phường XNLDDK
148 PTE00158 Nguyễn Thị Minh Hiển 273298722 6/14/2005 Bà Riạ- VT 1,920 1,920 19,200,000 0.038%
7 - Tp.Vũng Tàu. VSP
28 - Đường Lê Lợi Phường 4 - Tp.Vũng XNLDDK
149 PTE00159 Hà Văn Minh 273375304 9/19/2006 Bà Rịa -VT 4,000 4,000 40,000,000 0.080%
Tàu VSP
41D26 - Đường 30-4. Phường 9 - XNLDDK
150 PTE00160 Trần Thanh Sơn 273387573 3/21/2007 Bà Rịa -VT 800 800 8,000,000 0.016%
Tp.Vũng Tàu VSP
112/13 - Đường Nguyễn Hữu XNLDDK
151 PTE00161 Trịnh Huy Kim 273279573 12/21/2004 Bà Rịa -VT 1,920 1,920 19,200,000 0.038%
Cảnh.Phường Thắng Nhất - Tp. Vũng Tàu. VSP
152 PTE00162 Nguyễn Xuân Vinh 273445351 4/5/2008 Bà Rịa -VT 58/5 Mạc Đĩnh Chi - P 4 - Vũng Tàu 0913882498 480 480 4,800,000 0.010%

153 PTE00163 Đinh Thuý Việt 273047185 2/24/2010 Vũng Tàu 6K4 Khu TTTM, P.7, TP Vũng Tàu. 2,880 2,880 28,800,000 0.058%
513-B6 - Khu tập thể 5 tầng. Phường 7 - XNLDDK
154 PTE00164 Hồ Bá Dũng 271481618 4/12/2004 Bà Rịa- VT 800 800 8,000,000 0.016%
Tp. Vũng Tàu. VSP
171/25/14 - Đường Nguyễn An XNLDDK
155 PTE00165 Nguyễn Văn Lý 273191641 12/25/2001 Bà Rịa-VT 960 960 9,600,000 0.019%
Ninh.Phường 6 - Tp. Vũng Tàu. VSP
07 - Đường Quyết Tiến.Phường 9 - Tp. XNLDDK
156 PTE00166 Nguyễn Trọng Mau 273408522 7/5/2007 Bà Rịa-VT 2,400 2,400 24,000,000 0.048%
Vũng Tàu. VSP
524/2/5 - Đường 30-4.Phường Rạch Dừa - XNLDDK
157 PTE00167 Nguyễn Bá Ân 273250459 3/9/2004 Bà Riạ- VT 800 800 8,000,000 0.016%
Tp. Vũng Tàu. VSP
17/D12 - Đường Trần Bình Trọng.Phường XNLDDK
158 PTE00168 Nguyễn Hữu Thám 271481057 9/18/2006 Bà Rịa-VT 480 480 4,800,000 0.010%
8 - Tp. VT VSP
117 - Đường Nguyễn Hữu Cảnh.Phường
159 PTE00169 Đinh Thị Xuyến 273295999 6/9/2005 Bà Rịa -VT 1,120 1,120 11,200,000 0.022%
Thắng Nhất - Tp. Vũng Tàu.
102 - Đường Yên Bái.Phường 4 - Tp. XNLDDK
160 PTE00170 Đỗ Phú Lộc 273379525 12/21/2006 Bà Rịa-VT 480 480 4,800,000 0.010%
Vũng Tàu. VSP
223-B1- Khu tập thể 5 tầng.Phường 7 - XNLDDK
161 PTE00171 Hoàng Minh Việt 273069170 11/14/1996 Bà Riạ- VT 800 800 8,000,000 0.016%
Tp. Vũng Tàu. VSP
86/33/1 - Đường Nguyễn An Ninh.Phường XNLDDK
162 PTE00172 Phan Văn Sơn 271497145 2/11/1993 Bà Rịa-VT 640 640 6,400,000 0.013%
7 - Tp. VT VSP
180/36B - Đường Nguyễn An
163 PTE00173 Đỗ Thị Hưng 273456800 8/28/2008 Bà Rịa-VT 320 320 3,200,000 0.006%
Ninh.Phường 7 - Tp. VT
484/21A - Đường 30-4.Phường Rạch Dừa XNLDDK
164 PTE00174 Khổng Văn Dư 273321192 10/17/2005 Bà Riạ- VT 160 160 1,600,000 0.003%
- Tp.Vũng Tàu. VSP
226 - Đường Bình Giã.Phường 8 - Tp. XNLDDK
165 PTE00175 Lê Tiến Minh 271464748 9/15/1983 Bà Riạ- VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu. VSP

Page 5
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
61 - Đường Ngô Đức Kế.Phường 7 - XNLDDK
166 PTE00176 Nguyễn Hồng Minh 273187853 10/2/2001 Bà Rịa -VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tp.Vũng Tàu. VSP
1/57/4/1 - Đường Trần Bình XNLDDK
167 PTE00177 Nguyễn Việt Kiều 273404036 8/5/2007 Bà Rịa -VT 160 160 1,600,000 0.003%
Trọng.Phường Nguyễn An Ninh - VSP
17/22B - Đường Ngô Đức Kế.Phường7 - XNLDDK
168 PTE00178 Phạm Đình Trương 273249195 2/5/2004 Bà Rịa -VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tp.Vũng Tàu. VSP
88/6 - Đường Lưu Chí Hiếu, P. Thắng XNLDDK
169 PTE00179 Đỗ Văn Cương 273404714 5/24/2007 Bà Rịa -VT 160 160 1,600,000 0.003%
Nhất - Tp.VT VSP
A75 - Đường Trần Bình Trọng.Phường XNLDDK
170 PTE00181 Nguyễn Văn Đô 250601045 8/20/2001 Lâm Đồng 160 160 1,600,000 0.003%
Nguyễn An Ninh - Tp.Vũng Tàu. VSP
78/5 - Đường Bình Giã.Phường 8 - Tp. XNLDDK
171 PTE00182 Hoàng Duy Hưng 270358385 1/18/2006 Bà Rịa -VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu. VSP
110/27 - Đường Phạm Hồng Thái.Phường
172 PTE00183 Trần Thị Bóng 273242272 10/28/2003 Bà Rịa -VT 160 160 1,600,000 0.003%
7 - Tp. VT
27/12 - Đường Phạm Hồng Thái.Phường7 - XNLDDK
173 PTE00185 Phạm Đình Trọng 271451638 10/16/2003 Bà Rịa -VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tp. Vũng Tàu. VSP
401- B8- Khu tập thể 5 tầng.Phường 7 - XNLDDK
174 PTE00187 Nguyễn Hữu Dũng 273172474 3/20/2001 Bà Rịa -VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tp. Vũng Tàu. VSP
79 - Đường Ba Cu.Phường 4 - Tp. Vũng XNLDDK
175 PTE00188 Nguyễn Văn Hiển 273250332 3/4/2004 Bà Rịa -VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu. VSP
291 - Đường Nguyễn Hữu Cảnh P.Thắng
176 PTE00189 Lê Đức Dục 271459094 12/11/2002 Bà Rịa -VT 160 160 1,600,000 0.003%
Nhất - TP. VT
27 - Đường Lê Phụng Hiểu Phường 8 -
177 PTE00190 Trần Văn Lân 270358423 8/17/2005 Bà Rịa -VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu.
37/3 - Đường Tú Xương Phường 4 - Tp.
178 PTE00191 Huỳnh Thống Nhất 271469143 4/27/2005 Bà Rịa -VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu.
36/48 - Đường Hoàng Văn Thụ Phường 7 - XNLDDK
179 PTE00192 Nguyễn Văn Nam 271484694 11/21/2005 Bà Rịa -VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu. VSP
113- B4- Khu tập thể 5 tầng.Phường 7 - XNLDDK
180 PTE00193 Trần Năng Điệp 273328312 10/13/2005 Bà Rịa-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tp. Vũng Tàu. VSP
107 - Đường Phạm Hồng Thái.Phường 7 - XNLDDK
181 PTE00194 Trần Văn Huyên 273072403 2/27/1997 Bà Rịa-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tp. Vũng Tàu. VSP
1/28-Đường Trần Bình Trọng.P. Nguyễn XNLDDK
182 PTE00195 Bùi Văn Tính 273219936 3/20/2003 Bà Rịa-VT 160 160 1,600,000 0.003%
An Ninh-TP. VT VSP
Ấp Hương Điền.Xã Long Hương - Thị Xã XNLDDK
183 PTE00196 Nguyễn Thành Yên 270358378 4/23/2003 Bà Rịa-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Bà Rịa. VSP
27 - Bến Nôm.Phường Rạch Dừa - Tp. XNLDDK
184 PTE00197 Trần Ngọc Thịnh 273386772 1/6/2007 Bà Rịa-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu. VSP
221/26 - Đường Trương Công XNLDDK
185 PTE00198 Phạm Hoàng Hải 270358034 5/26/2005 Bà Rịa-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Định.Phường 3 - Tp. VT VSP
30 - Đường Trần Bình Trọng.Phường 8 - XNLDDK
186 PTE00199 Nguyễn Văn Phong 271459111 4/6/2005 Bà Rịa-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tp. Vũng Tàu VSP
522-B1- Khu tập thể 5 tầng.Phường 7 - XNLDDK
187 PTE00200 Nguyễn Tuấn Trung 273386313 9/1/2007 Bà Rịa-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tp. Vũng Tàu VSP
247/6 - Đường Nguyễn An Ninh Phường 6 XNLDDK
188 PTE00201 Trương Văn Sơn 270050962 8/9/2006 Bà Rịa-VT 160 160 1,600,000 0.003%
- Tp. Vũng Tàu VSP
36/34 - Đường Hoàng Văn Thụ. Phường 7 XNLDDK
189 PTE00202 Đường Anh Dũng 271459691 7/6/2004 Bà Rịa -VT 160 160 1,600,000 0.003%
- Tp. Vũng Tàu. VSP
82/9/7 - Đường Trương Công XNLDDK
190 PTE00203 Nguyễn Văn Tấn 270357732 11/7/1979 Bà Rịa-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Định.Phường 3 - Tp. VT VSP
21 - Đường Công Chánh.Phường 10 - Tp. XNLDDK
191 PTE00204 Nguyễn Văn Sỹ 273387506 3/19/2007 Bà Rịa -VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu. VSP
85 - Đường Chu Mạnh Trinh.Phường 8 - XNLDDK
192 PTE00205 Nguyễn Văn Thuận 270037978 10/25/2006 Bà Rịa -VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tp. Vũng Tàu. VSP
93/1 - Đường Lưu Hữu Phước.P.Thắng XNLDDK
193 PTE00206 Hồ Viết Cường 273216280 12/5/2002 Bà Rịa -VT 160 160 1,600,000 0.003%
Nhất - Tp. VT VSP
31- Đường Hoàng Hoa Thám.Phường 2 - XNLDDK
194 PTE00207 Đoàn Văn Du 273119820 1/12/1999 Bà Rịa -VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tp. Vũng Tàu. VSP
15 - Đường Võ Văn Tần.Phường Thắng XNLDDK
195 PTE00208 Nguyễn Đức Lượng 280933266 7/28/2004 Bình Dương 160 160 1,600,000 0.003%
Nhất - Tp. VT VSP
504-B2- Khu tập thể 5 tầng. Phường 7 - XNLDDK
196 PTE00209 Vũ Văn Quyết 271482739 3/15/2001 Bà Rịa-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tp. Vũng Tàu VSP
105/126 - Đường Lê Lợi.Phường 6 - Tp. XNLDDK
197 PTE00210 Cao Minh Hiển 271467527 9/11/2006 Bà Rịa-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu VSP
137 - Đường Trương Công Định.Phường 3 XNLDDK
198 PTE00211 Nguyễn Văn Thanh 270358431 6/4/2007 Bà Riạ- VT 160 160 1,600,000 0.003%
- Tp. Vũng Tàu. VSP
184/19 - Xô Viết Nghệ Tĩnh.P. Thắng XNLDDK
199 PTE00212 Lê Hữu Nguyên 273060317 4/26/1996 Bà Rịa-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tam - Tp. Vũng Tàu. VSP

Page 6
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
25/50/11- Nguyễn Hữu Cảnh. P. Thắng XNLDDK
200 PTE00213 Nguyễn Xuân Quyền 273380260 11/22/1996 Bà Rịa -VT 160 160 1,600,000 0.003%
Nhất - Tp. VT VSP
566 - Nguyễn An Ninh.P.Nguyễn An
201 PTE00214 Võ Văn Hạng 273551352 7/20/2011 Bà Rịa-VT 0907280390 160 160 1,600,000 0.003%
Ninh - VT
41 - Đường Hàn Thuyên.Phường Rạch XNLDDK
202 PTE00215 Nguyễn Ngọc Hiền 273247599 12/30/2003 Bà Rịa-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Dừa - Tp. Vũng Tàu VSP
102/19 - Đường Hoàng Văn Thụ.Phường XNLDDK
203 PTE00217 Lê Đức Chỉnh 273178697 7/10/2001 Bà Rịa-VT 160 160 1,600,000 0.003%
7 - Tp. Vũng Tàu. VSP
406/24 - Đường Bình Giã.P. Nguyễn An XNLDDK
204 PTE00218 Trần Mạnh Quyết 273191360 11/12/2001 Bà Rịa -VT 160 160 1,600,000 0.003%
Ninh - Tp. VT VSP
176/15/15/11 Trương Công Định, Phường XNLDDK
205 PTE00219 Phạm Ngọc Thanh 273250369 3/9/2004 Bà Rịa -VT 160 160 1,600,000 0.003%
3, Tp Vũng Tàu. VSP
198A - Đường Lưu Chí Hiếu.Phường 10 - XNLDDK
206 PTE00220 Trương Minh Lợi 183498945 6/10/2003 Hà Tĩnh 160 160 1,600,000 0.003%
Tp. Vũng Tàu. VSP
212B20 - Nguyễn Hữu Cảnh.P. Thắng XNLDDK
207 PTE00221 Doãn Ngọc Mạo 273042802 2/17/2004 Bà Rịa- VT 160 160 1,600,000 0.003%
Nhất - Tp. VT VSP
XNLDDK
208 PTE00222 Bùi Văn Hòa 271487360 8/28/2001 Bà Rịa- VT 35A - Chí Linh.Phường 9 - Tp. Vũng Tàu. 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
211 - Đường Lê Quang Định.Phường XNLDDK
209 PTE00223 Lê Xuân Đoan 273112021 8/11/1998 Bà Rịa- VT 160 160 1,600,000 0.003%
Thắng Nhất - Tp. VT VSP
25/11 - Đường Lê Lợi.Phường 4 - Tp. XNLDDK
210 PTE00224 Đinh Hoàng Hiền 271469207 11/11/2004 Bà Rịa- VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu VSP
112/3 - Nguyễn Hữu Cảnh.P. Thắng Nhất - XNLDDK
211 PTE00225 Nguyễn Văn Hoàn 273197524 5/7/2002 Bà Rịa- VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tp. Vũng Tàu. VSP
408-B5- Khu tập thể 5 tầng.Phường 7 - XNLDDK
212 PTE00226 Trần Duy Hưng 273154471 5/4/2000 Bà Rịa- VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tp. Vũng Tàu VSP
17/27/17 - Đường Ngô Đức Kế.Phường 7 - XNLDDK
213 PTE00227 Trần Đình Thu 273136177 8/19/1999 Bà Rịa- VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tp. Vũng Tàu. VSP
402-B3- Khu tập thể 5 tầng.Phường 7 - XNLDDK
214 PTE00228 Lê Sỹ Văn 273379489 12/21/2006 Bà Rịa- VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tp. Vũng Tàu. VSP
37/3B - Đường Trần Phú.Phường 6 - Tp. XNLDDK
215 PTE00229 Nguyễn Văn Khu 273093301 6/7/2004 Bà Rịa- VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu. VSP
287/5 - Đường Trương Công Định.Phường XNLDDK
216 PTE00230 Huỳnh Văn Dậu 271469154 3/22/2001 Bà Rịa- VT 160 160 1,600,000 0.003%
3 - Tp. VT VSP
220/7 - Đường Ba Cu.Phường 3 - Tp. XNLDDK
217 PTE00231 Nguyễn Văn Thiện 273189137 10/16/2001 Bà Rịa- VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu. VSP
119-A12- Khu tập thể 5 tầng.Phường 7 - XNLDDK
218 PTE00232 Hồ Văn Thành 270027058 1/11/2006 Bà Rịa- VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tp. Vũng Tàu VSP
219 PTE00233 Phạm Quang Phúc 271450046 8/26/2003 BR-VT 22 Hoàng Văn Thụ P7-VT 0903349174 2,720 2,720 27,200,000 0.054%

220 PTE00234 Nguyễn Đức Tuỳ 273247644 12/30/2003 BR-VT 290 Nguyễn Hữu Cảnh P TN-VT 0908183599 1,280 1,280 12,800,000 0.026%

221 PTE00235 Dương Thúc Trạch 273215881 11/21/2002 BR-VT Số 7 Trần Quý Cáp P.Thắng Tam - VT 1,600 1,600 16,000,000 0.032%

222 PTE00236 Nguyễn Hữu Trung 273300963 6/30/2005 BR-VT 127 HTCC P8-VT 2,240 2,240 22,400,000 0.045%

223 PTE00237 Nguyễn Văn Sơn 273175653 4/17/2001 BR-VT 15 Huỳnh Khương An-P3 2,720 2,720 27,200,000 0.054%

224 PTE00239 Phùng Thị Minh Trâm 273025397 5/16/2000 BR-VT 294 Bình Giã P8-VT 0903022088 1,600 1,600 16,000,000 0.032%

225 PTE00240 Nguyễn Văn Sơn 273187302 9/12/2001 BR-VT 108/9C Phạm Hồng Thái P7 -VT 800 800 8,000,000 0.016%

226 PTE00241 Bùi Thị Lệ Thuý 273154978 5/30/2000 BR-VT 11 Trần Anh Tông Thắng Nhất-VT 2,080 2,080 20,800,000 0.042%

227 PTE00242 Vũ Nguyên 273227555 7/17/2003 BR-VT 180/10 Nguyễn An Ninh P7-VT 1,440 1,440 14,400,000 0.029%

228 PTE00243 Trương Văn Minh 273040130 1/13/1995 BR-VT 02 Trần Khánh Dư P7-VT 480 480 4,800,000 0.010%
Nguyễn Thị Thanh
229 PTE00244 273246165 6/14/2011 BR-VT 410 Đường 30/4, P.10, Vũng Tàu 2,720 2,720 27,200,000 0.054%
Hương
230 PTE00245 Đặng Đình Yên 273254761 5/11/2004 BR-VT 131 HCCC-P8-VT 480 480 4,800,000 0.010%

231 PTE00246 Bùi Ngọc Thấn 271481564 5/17/2001 BR-VT 2C Lê Hồng Phong-P8-VT 640 640 6,400,000 0.013%

232 PTE00249 Nguyễn Thị Kim Hoa 273429045 10/24/2007 BR-VT 619(2/7) P.N.A.Ninh-VT 800 800 8,000,000 0.016%

233 PTE00250 Nguyễn Hoành Quang 273025296 5/29/2010 BR-VT 205 B6 Khu TT 5 tầng P7-VT 0903871182 1,600 1,600 16,000,000 0.032%

Page 7
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
234 PTE00251 Lê Ngọc Định 273087149 7/17/1997 BR-VT 9K Ngô Đức Kế P7-VT 800 800 8,000,000 0.016%

235 PTE00252 Phùng Thị Hương 270810600 11/16/2005 BR-VT 125/20 Phạm Hồng Thái P7 VT 480 480 4,800,000 0.010%

236 PTE00253 Nguyễn Quang Diễn 273321647 12/14/2005 BR-VT 11A Ng Lương Bằng P9VT 320 320 3,200,000 0.006%

237 PTE00254 Nguyễn Thị Phin 271068784 6/19/2010 BR-VT 5 Lương Thế Vinh P9-Tp VT 0974765849 960 960 9,600,000 0.019%

238 PTE00255 Phạm Văn Yến 273279775 12/23/2004 BR-VT 596/21 Bình Giã P.Ng.A.Ninh-VT 320 320 3,200,000 0.006%

239 PTE00256 Đào Nguyên Hùng 273426802 10/9/2007 BR-VT 305B1-5 Tầng P7-VT 320 320 3,200,000 0.006%

240 PTE00257 Lại Thị Nhuần 273261053 11/5/2007 BR-VT 203 B4 TT 5 Tầng P7-VT 480 480 4,800,000 0.010%

241 PTE00258 Hà Xuân Phương 273367838 10/24/2006 BR-VT 28/29 HCCC P8 VT 800 800 8,000,000 0.016%

242 PTE00259 Lưu Đức Tuấn 273294887 4/28/2005 BR-VT 503 B2-5 Tầng P7-VT 960 960 9,600,000 0.019%

243 PTE00260 Bùi Thế Dương 273038765 9/20/2010 BR-VT 360/62 Bình Giã P8-VT 800 800 8,000,000 0.016%

244 PTE00261 Trịnh Ngọc Tứ 273311585 2/8/2005 BR-VT 228/5 Lê Lợi Phường 4- VT 0986514579 960 960 9,600,000 0.019%

245 PTE00262 Trần Xuân Khánh 273338456 5/7/2007 BR-VT 479/6/6 Trương Công Định P7-VT 320 320 3,200,000 0.006%

246 PTE00263 Trần Hưng Tùng 271469161 5/22/2006 BR-VT 128 Nguyễn An Ninh P7-VT 1,600 1,600 16,000,000 0.032%

247 PTE00264 Vũ Quang Hưng 273116256 9/17/1997 BR-VT 746 Bình Giã P10-VT 480 480 4,800,000 0.010%

248 PTE00265 Nguyễn Xuân Quang 273197555 12/23/2004 BR-VT 504-B1 Khu TT 5 Tầng-P7-VT 320 320 3,200,000 0.006%

249 PTE00266 Phạm Văn Điểm 273191847 1/3/2001 BR-VT 207 B8-5 Tầng P7-VT 1,760 1,760 17,600,000 0.035%

250 PTE00268 Lê Hữu Tường 273332042 12/15/2005 BR-VT 324/22/15A Bình Giã P.Ng An Ninh-VT 320 320 3,200,000 0.006%

251 PTE00269 Nguyễn Sơn Hà 270697946 3/10/1996 BR-VT 530 Trương Công Định-P8-VT 0909730244 800 800 8,000,000 0.016%

252 PTE00270 Đoàn Văn Thám 273157103 6/1/2000 BR-VT 100 Ngô Quyền P Rạch Dừa-VT 640 640 6,400,000 0.013%

253 PTE00271 Nguyễn Huy Hiệp 273426467 9/27/2007 BR-VT 107/23 Bình Giã P8-VT 320 320 3,200,000 0.006%

254 PTE00272 Đặng Trọng Phương 271498964 6/3/1993 BR-VT 71/3 L Hồng Phong P3 Tp VT 320 320 3,200,000 0.006%

255 PTE00273 Nguyễn Long Biên 271474421 10/22/2002 BR-VT 22 Vi Ba-P6-VT 4,320 4,320 43,200,000 0.086%

256 PTE00274 Phạm Văn Long 273116602 9/29/1998 BR-VT 296 Ng.H. Cảnh P.Thắng Nhất-VT 480 480 4,800,000 0.010%

257 PTE00275 Phạm Quốc Hiến 273135784 1/31/2007 BR-VT 1 Kha Vạn Cân P7-VT 2,720 2,720 27,200,000 0.054%

258 PTE00276 Nguyễn Văn Lếm 273249854 2/19/2004 BR-VT 334/10 Lê Hồng Phong P3-VT 1,120 1,120 11,200,000 0.022%

259 PTE00277 Vũ Văn Lĩnh 273283100 1/6/2005 BR-VT 41C20 Đường 30/4 P9-VT 960 960 9,600,000 0.019%

260 PTE00278 Trịnh Văn Hồng 271459078 8/30/2006 BR-VT 269B Lê Q.Định P Thắng Nhất VT 160 160 1,600,000 0.003%

261 PTE00279 Mai Bình 273141998 11/24/1999 BR-VT 26 Nguyễn Kim P4-VT 0919554041 160 160 1,600,000 0.003%

262 PTE00281 Bùi Ngọc Thanh 273407562 6/14/2007 BR-VT 34 Chu Mạnh Trinh -P8-VT 160 160 1,600,000 0.003%

263 PTE00282 Lương Xuân Trọng 271464865 4/16/2002 BR-VT 90/30/1A H.Văn Thụ P7- VT 160 160 1,600,000 0.003%

264 PTE00283 Bùi Minh Đường 270633471 10/22/1996 BR-VT 212 B6 - Khu 5 Tầng-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

265 PTE00284 Đồng Xuân Phú 273115545 8/27/1998 BR-VT 195/9/9 Hoàng Văn Thụ-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

266 PTE00285 Nông Văn Hoa 271469036 7/13/2000 BR-VT 187/51/10 Lê Lợi P6-VT 160 160 1,600,000 0.003%

267 PTE00286 Lê Quang Giống 273447416 7/23/2008 BR-VT 17/8 Hồ Quý Ly P Thắng Tam-VT 0935197057 160 160 1,600,000 0.003%

Page 8
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
268 PTE00287 Nguyễn Đức Hiền 273298651 6/9/2005 BR-VT 24/H1 Số 8 -TTTM P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

269 PTE00288 Vũ Đức Phàn 271487194 11/29/2001 BR-VT 90/23 Hoàng Văn Thụ-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

270 PTE00289 Phạm Huy Luân 271469113 11/9/2005 BR-VT 1001/3 Bình Giã P10-VT 160 160 1,600,000 0.003%

271 PTE00290 Đặng Xuân Thăng 273432217 11/15/2007 BR-VT 41 G1 Đường Số 6 TTTM-P7 - VT 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
272 PTE00291 Trần Văn Thuận 020026769 4/7/2004 TP-HCM E10b An Nhơn P17-Gò Vấp 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
273 PTE00292 Nguyễn Tiến Đồng 273197081 10/31/2007 BR-VT 569/9A Nguyễn An Ninh -P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

274 PTE00293 Đường Xuân Hoan 273283664 1/27/2005 BR-VT 103 Ngô Đức Kế P7 - VT 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
275 PTE00294 Trần Minh Sinh 023927564 11/30/2001 TPHCM 156/9 Khu Phố I Bình Thọ-TĐức 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
276 PTE00295 Dương Việt Cường 273043355 4/8/2004 BR-VT 65/16- HTCC P8-VT 160 160 1,600,000 0.003%

277 PTE00296 Lưu Công Thi 273379754 12/28/2006 BR-VT 212 29Ng.H.Cảnh P.Thắng Nhất VT 01676864455 160 160 1,600,000 0.003%

278 PTE00298 Nguyễn Văn Trường 273162252 3/3/2005 BR-VT 53 XVNT P Thắng Tam-VT 160 160 1,600,000 0.003%

279 PTE00299 Nguyễn Phú Bạo 273408639 7/10/2007 BR-VT 524/18/15 Đ.30.4 P.Rạch Dừa-VT 160 160 1,600,000 0.003%

280 PTE00300 Phạm Hà Mã 130037942 6/6/1978 Vĩnh Phú 182/1/17 Ng.Hữu Cảnh-P9VT 160 160 1,600,000 0.003%

281 PTE00302 Nguyễn Tiến Hưng 273236796 3/26/2003 BR-VT 1003/40 Bình Giã Rạch Dừa-VT 160 160 1,600,000 0.003%

282 PTE00303 Trần Thiện 273139805 10/21/2004 BR-VT Nghĩa Trung-Tư Nghĩa Quảng Ngãi 160 160 1,600,000 0.003%

283 PTE00304 Nguyễn Đăng Hồng 273246574 9/29/2007 BR-VT 764 Bình Giã P10- VT 160 160 1,600,000 0.003%

284 PTE00305 Nguyễn Văn Long 273182550 12/30/2003 BR-VT 76/5 An Phú Th.An-B.Dương 160 160 1,600,000 0.003%

285 PTE00306 Bùi Ngọc Dung 273407243 6/7/2007 BR-VT 161 Ba Cu P4-VT 160 160 1,600,000 0.003%

286 PTE00307 Lê Minh Trường 273185730 8/24/2001 BR-VT 136/16A Vạn Kiếp P3-BThạnh 0913641809 160 160 1,600,000 0.003%

287 PTE00309 Bùi Ánh Tuyết 273332665 1/12/2006 BR-VT 102 Chu Mạnh Trinh P8 VT 160 160 1,600,000 0.003%

288 PTE00310 Nguyễn Đình Chung 273397470 5/16/2007 BR-VT 24K2 TTTM P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

289 PTE00311 Vũ Văn Hà 273045564 8/10/1995 BR-VT 111 B7 Khu 5 Tầng P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

290 PTE00313 Phạm Ngọc Châu 273220546 4/3/2003 BR-VT 10/70 Kha Vạn Cân P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

291 PTE00314 Nguyễn Trường Sơn 273432735 11/29/2007 BR-VT 36/30 Hòang VănThụ P7- VT 160 160 1,600,000 0.003%

292 PTE00315 Trần Đức Dưỡng 273210387 9/24/2002 BR-VT 504-B10 Khu 5 Tầng P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

293 PTE00316 Phạm Hồng Hoạt 160174845 5/22/1978 H.N.Ninh 209/1 Hoàng Hoa Thám-P2VT 160 160 1,600,000 0.003%

294 PTE00319 Lê Xuân Giao 273172544 6/21/2006 BR-VT 119-B6-5 Tầng P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

295 PTE00320 Đinh Văn Liên 273339468 3/23/2006 BR-VT 25/32 Ng. Hữu Cảnh-P9-VT 160 160 1,600,000 0.003%

296 PTE00322 Trần Ngọc Độ 271464960 5/22/2001 BR-VT 167 Trương Công Định-P3-VT 160 160 1,600,000 0.003%

297 PTE00323 Nguyễn Văn Hào 271483193 8/3/2000 BR-VT 158 Hoàng Hoa Thám P2-VT 160 160 1,600,000 0.003%

298 PTE00324 Đặng Tuyên 273166232 10/10/2000 BR-VT 512 B6-5 Tầng P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

299 PTE00325 Nguyễn Đức Minh 273397245 4/25/2007 BR-VT 54/3 Trần Phú-P5-VT 160 160 1,600,000 0.003%

300 PTE00326 Nguyễn Đình Hồng 271488519 2/1/2005 BR-VT 133 Lý Tự Trọng P3-VT 160 160 1,600,000 0.003%

301 PTE00327 Nguyễn Thanh Danh 270671480 3/18/2004 Đồng Nai 106 CA 2 Biên Hoà-Đồng Nai 160 160 1,600,000 0.003%

Page 9
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
302 PTE00328 Nguyễn Tấn Hồng 270671236 4/6/2005 Đồng Nai 472/A2 Hiệp Hoà B.Hoà-Đồng Nai 160 160 1,600,000 0.003%

303 PTE00329 Nguyễn Công Phú 273048020 11/20/1995 BR-VT 411 B6 5 Tầng P7- VT 0979530279 160 160 1,600,000 0.003%

304 PTE00330 Lâm Nhựt Minh 273119837 1/12/1999 BR-VT 48A Ng Văn Trỗi P4 VT 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
305 PTE00332 Lâm Đằng Giang 022511749 2/11/2003 TP-HCM 104/8 An DVương P10-Q6-HCM 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
306 PTE00333 Lê Hữu Trí 273061211 6/26/1996 BR-VT 502-B8 5 Tầng P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

307 PTE00334 Đào Thanh Tùng 273035821 12/20/1994 BR-VT 514/B6 -5 Tầng P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
308 PTE00335 Huỳnh Tấn Ngôn 022175651 4/13/2006 TP HCM 50/5 Phú Thạch Tân Phú-HCM 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
309 PTE00336 Phạm Đăng Khoa 273038042 5/19/2010 BR-VT 04/H1 Ngô Đức Kế-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

310 PTE00337 Lương Ngọc Thuận 271488234 12/2/2001 BR-VT 112-B7 Khu TT 5 Tầng-P7 160 160 1,600,000 0.003%
133/2 Huyền Trân Công Chúa - P8 - 0643816436 -
311 PTE00338 Dương Hữu Thuần 273432672 11/29/2007 BRVT 320 320 3,200,000 0.006%
Tp.Vũng Tàu 0979393426
312 PTE00339 Bùi Đức Chiến 273139585 10/7/1999 BR-VT 105-B2-5 Tầng P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

313 PTE00340 Phạm Mạnh Hùng 273301921 7/14/2005 BR-VT 101 Phan Chu Trinh-P2-VT 160 160 1,600,000 0.003%

314 PTE00341 Nguyễn Tiến Hùng 273193603 1/17/2002 BR-VT 2/15 Hàn Mạc Tử P7 -VT 160 160 1,600,000 0.003%

315 PTE00342 Ngô Phương Hải 273182895 8/21/2001 BR-VT 127/1 Trương Công Định-P3-VT 160 160 1,600,000 0.003%

316 PTE00343 Trần Quốc Hùng 273069718 11/19/1996 BR-VT 36/6 Vi Ba P6-VT 160 160 1,600,000 0.003%

317 PTE00346 Cao Minh Hoàng 273435403 3/3/2008 BR-VT 46 Hoàng Việt P6-TPVT 160 160 1,600,000 0.003%

318 PTE00347 Nguyễn Trọng Nghiệp 273140975 12/20/2006 BR-VT 311 B3 khu 5 Tầng P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

319 PTE00348 Mai Văn Bá 273419020 8/16/2007 BR-VT 61 Lê Phụng Hiểu P8-VT 160 160 1,600,000 0.003%

320 PTE00350 Nguyễn Văn Hà 273328165 10/6/2005 BR-VT 105 B5 Khu 5 Tầng P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

321 PTE00351 Phạm Đức Bốn 271487871 6/7/2006 BR-VT 46 Lô Q- Lương Thế Vinh -P9-VT 160 160 1,600,000 0.003%

322 PTE00352 Lê Thị Tuyết 271485328 3/16/2004 BR-VT 811/1 Bình Giã P10-VT 160 160 1,600,000 0.003%

323 PTE00353 Nguyễn Văn Sính 273091104 1/6/2005 BR-VT 117/10/11 HCCC P8-VT 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
324 PTE00354 Nguyễn Đình Sơn 021708514 9/16/2003 TP-HCM 170/29/37 L.Long Quân P8-Tân Bình 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
325 PTE00355 Ngô Quang Luyện 273194910 3/5/2002 BR-VT C24 Ông Ích Khiêm -P9-VT 160 160 1,600,000 0.003%

326 PTE00357 Dương Công Lương 273407840 6/21/2007 BR-VT 39 lô R Lương Thế Vinh P9 VT 160 160 1,600,000 0.003%

327 PTE00358 Trần Quốc Bảo 273025506 4/13/1994 BR-VT 519-A5 KTT 5 Tầng P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%
101/7204 Nguyễn Kiệm - P3 - Q.Gò Vấp -
328 PTE00359 Lê Hồng Phương 025142398 7/9/2009 HCM 160 160 1,600,000 0.003%
TpHCM
0643915588 -
329 PTE00360 Nguyễn Ngọc Duy 273408208 6/28/2007 BR-VT 9/14 Lê Thánh Tông P. Thống Nhất -VT 160 160 1,600,000 0.003%
0907277566
330 PTE00361 Phạm Đình Thắng 271480556 12/30/2004 BR-VT 219 A12 5 Tầng P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

331 PTE00362 Vũ Chí Kiên 273175737 4/19/2001 BR-VT 817 Bình Giã P10-VT 160 160 1,600,000 0.003%

332 PTE00363 Lê Thọ Đào 273434130 12/11/2007 BR-VT 303 B5-5 Tầng P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

333 PTE00364 Đặng Văn Đức 271499258 10/25/2006 BR-VT 168 Bình Giã P8-VT 160 160 1,600,000 0.003%

334 PTE00365 Nguyễn Anh Tuấn 273035064 4/14/2010 BR-VT 309/B3-5 Tầng-P7-VT 0976880715 160 160 1,600,000 0.003%

335 PTE00366 Lê Quang Vinh 273060555 5/16/1996 BR-VT 401 B5 Khu TT 5 Tầng P7- VT 160 160 1,600,000 0.003%

Page 10
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
336 PTE00367 Dương Chung Thuỷ 273060701 5/21/1996 BR-VT 117/13/02 HCCC P8-VT 160 160 1,600,000 0.003%

337 PTE00368 Trần Đức Hanh 273041728 6/5/1995 BR-VT 20A Trần Anh Tông P9-VT 160 160 1,600,000 0.003%

338 PTE00370 Lê Văn Dũng 273298448 6/2/2005 BR-VT 360/48 Bình Giã P.Ng.A.Ninh-VT 160 160 1,600,000 0.003%

339 PTE00371 Phạm Văn Định 273162441 1/18/2004 BR-VT 791 Đường 30/4 P11-VT 160 160 1,600,000 0.003%

340 PTE00372 Nguyễn Khắc Thông 170447839 6/1/1978 Thanh Hóa 512 B1 Khu TT 5 Tầng-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

341 PTE00373 Lê Văn Hoà 270049206 5/10/2005 BR-VT 70/2 XVNT P Thắng Tam-VT 160 160 1,600,000 0.003%

342 PTE00374 Đỗ Đức Hinh 271469608 3/8/2006 BR-VT 303 A 5 KTT 5 Tầng P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

343 PTE00375 Nguyễn Xuân Thiêm 273278874 11/30/2004 BR-VT 173/27 Lê Lợi P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

344 PTE00376 Phạm Ngọc Hùng 273284689 3/24/2005 BR-VT 129/1/10 Võ Thị Sáu-P2-VT 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
345 PTE00377 Ngô Tuấn Hùng 070473930 8/27/1992 Tuyên Quang 95 Mạc Đĩnh Chi P4-VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
346 PTE00379 Phạm Tíên Dũng 024634993 12/28/2006 TP-HCM 101 Đ.61 Phước Long B-Q9- HCM 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
347 PTE00380 Phạm Trọng Đạo 273194176 6/29/2006 BR-VT 111/3 XVNT P2-VT 160 160 1,600,000 0.003%

348 PTE00381 Trịnh Quốc Phong 271485372 11/28/1988 BR-VT 05 Trần Huy Liệu-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

349 PTE00382 Trần Văn Khương 271481965 5/11/2004 BR-VT 22 Cô Bắc P4-VT 160 160 1,600,000 0.003%

350 PTE00383 Phạm Văn Việt 273336589 4/10/2006 BR-VT 46 Bình Giã, P8 Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

351 PTE00384 Ngô Sỹ Trụ 273383016 12/4/2006 BR-VT 28 Nguyễn Trung Trực P9-Tp VT 160 160 1,600,000 0.003%

352 PTE00385 Vũ Đăng Hoàng 273419474 8/28/2007 BR-VT 153/9 Huyền Trân CC-P8-VT 160 160 1,600,000 0.003%

353 PTE00387 Nguyễn Duy Lâm 273298018 5/26/2005 BR-VT 511 B2 -5 Tầng P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

354 PTE00388 Lê Thanh Dũng 271068850 9/10/2003 BR-VT Phường Phước Trung-Thị Xã Bà Rịa 160 160 1,600,000 0.003%

355 PTE00390 Bùi Khắc Huy 271489901 7/17/2001 BR-VT 159- Bình Giã Phường 8-VT 160 160 1,600,000 0.003%

356 PTE00391 Đinh Văn Thắng 271499352 11/30/2000 BR-VT 137/117 H.Văn.Thụ P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

357 PTE00392 Nguyễn Trường Giang 273315304 8/17/2005 BR-VT 01 Hoàng Văn Thụ-P7-VT 06438383070 160 160 1,600,000 0.003%

358 PTE00393 Nguyễn Văn Nhàn 273136728 9/7/1999 BR-VT 4/17C Tr.Khắc Chung P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

359 PTE00394 Nguyễn Xuân Quý 273298967 6/16/2005 BR-VT P. 301 - A12 Khu 5 Tầng-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

360 PTE00395 Đặng Minh Dũng 273360987 7/18/2006 BR-VT 378/4/4 Trương Công Định -P8-VT 160 160 1,600,000 0.003%

361 PTE00397 Phạm Văn Anh 273061344 7/4/1996 BR-VT 212P3/6 Ng.Hữu Cảnh-P Th.Nhất-VT 160 160 1,600,000 0.003%
P305,Chung cư Vạn Đô, 348 Bến Vân
362 PTE00398 Nguyễn Mai Anh 025332170 10/22/2010 TPHCM 1,120 1,120 11,200,000 0.022%
Đồn, P1, Q4, TP Hồ Chí Minh
363 PTE00399 Phạm Văn Tuyển 273298673 6/9/2005 BR-VT 45/21 H.Trân Công Chúa P8-VT 160 160 1,600,000 0.003%

364 PTE00400 Trương Văn Đức 273279692 12/23/2004 BR-VT 03D1 Sương Ng Ánh P9-VT 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
365 PTE00401 Nguyễn Quốc Hoà 011303600 5/15/1984 Hà Nội 212-P4/11 Ng.Hữu Cảnh-P T.Nhất-VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
366 PTE00402 Đào Minh Tuấn 273254428 4/22/2004 BR-VT 2/16 Phạm Ngọc Thạch P9-VT 160 160 1,600,000 0.003%

367 PTE00404 Phan Tiến Hiệp 271495417 6/29/1992 BR-VT 110 Phạm Hồng Thái - P7-VT 0989951756 160 160 1,600,000 0.003%

368 PTE00405 Bùi Quốc Huy 273254746 5/11/2004 BR-VT 5 Lê Phụng Hiểu P8-VT 160 160 1,600,000 0.003%

369 PTE00407 Nguyễn Minh Tuấn 273044815 7/20/1995 BR-VT 55 Lê Văn Lộc P6-VT 160 160 1,600,000 0.003%

Page 11
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
370 PTE00408 Vũ Văn Dũng 273177463 5/24/2001 BR-VT 54 Phan Văn Trị P10-Gò Vấp-HCM 160 160 1,600,000 0.003%

371 PTE00409 Dương Trí Nam 273236109 8/15/2003 BR-VT Nhơn Trạch-Đồng Nai 160 160 1,600,000 0.003%

372 PTE00410 Nguyễn Tuấn Minh 273500239 7/16/2009 BR-VT 190 Nguyễn An Ninh P7-VT 0643832438 160 160 1,600,000 0.003%

373 PTE00411 Bùi Tiến Long 273379422 12/21/2006 BR-VT 99/3A Chu Mạnh Trinh-P8-VT 160 160 1,600,000 0.003%

374 PTE00413 Cao Văn Hiền 273109737 5/30/2002 BR-VT 636/1/9 Tr.C.Định P Ng.A .Ninh-VT 160 160 1,600,000 0.003%

375 PTE00414 Vũ Trí Tuệ 273426623 10/2/2007 BR-VT 504 A5 Khu 5 Tầng P7- VT 160 160 1,600,000 0.003%

376 PTE00416 Đỗ Văn Hào 273426821 10/9/2007 BR-VT 115A 5 -5 Tầng P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

377 PTE00417 Lê Ngọc Anh 271068789 9/25/2003 BR-VT 109 B2 Khu 5 Tầng P7 - VT 0918388781 1,280 1,280 12,800,000 0.026%

378 PTE00418 Trần Thanh 025027109 11/29/2008 TPHCM 35/15 XVNT-P15 BT- TP HCM 160 160 1,600,000 0.003%

379 PTE00419 Phùng Bá Đệ 273417324 7/26/2007 BR-VT 324-B1- 5 Tầng P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

380 PTE00420 Trần Xuân Thiên 273298776 10/23/2006 BR-VT 64/15A Lê Lai P3-VT 160 160 1,600,000 0.003%

381 PTE00422 Ngô Mạnh Hùng 273175097 3/29/2001 BR-VT 21/29 Bà H.Thanh Quan-P4-VT 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
382 PTE00423 Trịnh Quốc Nam 023484156 9/11/1997 TP-HCM 89/5 Q.Trung-P12 Gò Vấp-HCM 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
383 PTE00424 Lê Phương 273136947 9/14/1999 BR-VT 146 Ng.Tri Phương P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

384 PTE00425 Nguyễn Văn Tiến 273049021 1/20/1996 BR-VT 104 Phạm Hồng Thái-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

385 PTE00426 Bùi Tiến Dũng 271037284 6/12/2006 BR-VT 219 B6-5 Tầng P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
386 PTE00427 Bùi Tuấn Đạt 024641506 11/27/2006 TPHCM 22A-Đỗ Thị Tâm Q.Tân Phú -HCM 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
387 PTE00428 Nguyễn Văn Lạ 273283033 1/6/2005 BR-VT 407 A5-5 Tầng P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

388 PTE00429 Đào Công Bình 273026186 1/28/2003 BR-VT 31D L.Lâm-L.Điền Long Đất_VT 160 160 1,600,000 0.003%

389 PTE00430 Ngô Minh Hải 273432528 11/27/2007 Bắc Giang 420 B1-5 Tầng P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

390 PTE00431 Đào Văn Minh 272015338 1/13/2006 Đồng Nai TTNM Supe Phốt Phát-L.Thành-ĐN 160 160 1,600,000 0.003%

391 PTE00432 Nguyễn Văn Lâm 273023488 4/11/1993 BR-VT A3/6 Trần Bình Trọng P8-VT 160 160 1,600,000 0.003%

392 PTE00433 Phạm Văn Nam 151063336 7/7/2005 Thái Bình 62 Hoàng Việt P6-VT 160 160 1,600,000 0.003%

393 PTE00434 Nguyễn Minh Bảo 273026721 7/20/1994 BR-VT 160/2 Hồng Hoa Thám P2 Tp VT 160 160 1,600,000 0.003%

394 PTE00435 Trần Vĩnh Phương 273045858 7/29/2003 BR-VT 125 Ngô Quyền Rạch Dừa-VT 160 160 1,600,000 0.003%

395 PTE00436 Nguyễn Đức Thiệp 273401761 6/27/2007 BR-VT Kim Dinh-TX Bà Rịa 160 160 1,600,000 0.003%

396 PTE00438 Nguyễn Doãn Thanh 273378505 11/16/2006 BR-VT 111 Mai Anh P6-VT 160 160 1,600,000 0.003%

397 PTE00439 Nguyễn Văn Phòng 213077769 6/26/1997 BR-VT 95/10 Lê Lợi P6-VT 160 160 1,600,000 0.003%

398 PTE00440 Nguyễn Việt Hùng 273041925 4/12/2006 BR-VT 76 Hoàng Văn Thụ P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

399 PTE00441 Phạm Huy Nam 273060654 5/21/1996 BR-VT 1001/3 Bình Giã P10-VT 160 160 1,600,000 0.003%

400 PTE00442 Nguyễn Thanh Bình 273046078 9/20/1995 BR-VT 2/9- Đường Trần Cao Vân -VT 160 160 1,600,000 0.003%

401 PTE00443 Nguyễn Minh Khôi 151138933 9/6/2004 Thái Bình 306 B10 KTT 5 Tầng P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%
177/33 Đường liên khu 4-5,Khu Phố
402 PTE00444 Diệp Xuân Tiến 370749150 12/21/2004 Kiên Giang 160 160 1,600,000 0.003%
5;B.Hưng Hoà-Q.Bình Tân
403 PTE00445 Nguyễn Phi Công 271396494 4/29/1996 Đồng Nai 356 Tổ 9 Bảo Vinh Long Khánh- ĐN 160 160 1,600,000 0.003%

Page 12
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
404 PTE00447 Phạm Minh Đức 273048148 3/28/2007 BR-VT 110 Chu Mạnh Chinh - P8-VT 160 160 1,600,000 0.003%

405 PTE00448 Nguyễn Ánh Dương 182134030 9/22/2007 Nghệ An 3 Ng Trung Trực P9-VT 160 160 1,600,000 0.003%

406 PTE00449 Võ Hoàng Cẩm 273428543 10/30/2007 BR-VT 944/35/7 Đường 30/4 P11-VT 160 160 1,600,000 0.003%

407 PTE00450 Dương Thành Nam 212059392 1/3/1996 Quảng Ngãi 547/3 Tr C Định P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

408 PTE00451 Trương Mai Hương 273048491 12/5/1995 BR-VT 77 Ngô Đức kế P7-VT 0918804786 160 160 1,600,000 0.003%

409 PTE00452 Nguyễn Bá Duy 151378699 11/11/1998 Thái Bình 42/8/29 P.Hiệp Thành-Q12- HCM 160 160 1,600,000 0.003%

410 PTE00453 Trương Văn Quang 273133268 3/26/2007 BR-VT 112-B3 Năm Tầng P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

411 PTE00454 Nguyễn Lê Tùng 273089741 8/26/1997 BR-VT 238 Ng.Hữu Cảnh P.Thắng Nhất-VT 160 160 1,600,000 0.003%

412 PTE00455 Lê Hồng Phong 171575030 11/7/2003 Thanh Hóa P. Thạch Xuân Q12.TPHCM 160 160 1,600,000 0.003%

413 PTE00456 Lưu Văn Dần 371032513 8/9/2004 Kiên Giang Tân Hiệp-Kiên Giang 160 160 1,600,000 0.003%

414 PTE00457 Nguyễn Hoàng Anh 273199627 6/20/2002 BR-VT 127/4 Phạm Hồng Thái P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

415 PTE00458 Trần Văn Huyền 273205815 8/15/2002 BR-VT 413 Bình Giã P.Ng.A.Ninh -VT 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
416 PTE00459 Nguyễn Hồng Quyết 012088952 5/15/1999 Hà Nội 50/9A Hoàng Văn Thụ P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
417 PTE00460 Đỗ Thị Sớm 273284491 3/22/2005 BR - VT 110 - Chu Mạnh Trinh - F8 - Tp. Vũng Tàu 2,240 2,240 22,400,000 0.045%
202 C1 - Phường Thắng Nhất Tp.Vũng
418 PTE00461 Nguyễn Duy Hưng 141617597 3/5/2007 Hải Dương 480 480 4,800,000 0.010%
Tàu
75 Huyền Trân Công Chúa - Phường 8 -
419 PTE00462 Nguyễn Hữu Nhiệm 271459033 8/17/2005 BR - VT 1,600 1,600 16,000,000 0.032%
VT
420 PTE00463 Lê Văn Tú 191399463 4/30/1994 Thừa Thiên Huế 27/20A Phạm Hồng Thái - F7 Vũng Tàu. 1,120 1,120 11,200,000 0.022%

421 PTE00464 Trần Quang Vinh 273182044 7/20/2001 BR - VT 569/13 Nguyễn An Ninh Vũng Tàu 960 960 9,600,000 0.019%

422 PTE00465 Phạm Xuân Ngoạn 273168475 8/27/2007 BR - VT 17 Huỳnh Khương Ninh, F.3, Vũng Tàu 1,760 1,760 17,600,000 0.035%

423 PTE00466 Nguyễn Văn Ngọc 273086181 12/3/2002 BR - VT 1142 - Đường 30/4, F.11 - Tp. Vũng Tàu 800 800 8,000,000 0.016%

424 PTE00467 Tô Mạnh Cường 273247828 1/8/2004 BR - VT 107A6 Khu TT 5 Tầng F7 Vũng Tàu 320 320 3,200,000 0.006%

425 PTE00468 Trịnh Văn Đạo 111661044 1/24/2000 CA Hà Tây Số 7 Võ Thị Sáu - F2 Tp.Vũng Tàu 960 960 9,600,000 0.019%

426 PTE00470 Trương Thị Xuân Hạnh 273154404 5/4/2000 BR - VT 36/20 - Nguyễn Hới - F8 - Tp. Vũng Tàu 640 640 6,400,000 0.013%
102/17 - Hoàng Văn Thụ - F7 - Tp.Vũng XNLDDK
427 PTE00471 Nguyễn Văn Tĩnh 012268097 6/15/1999 CA Tp. Hà Nội 480 480 4,800,000 0.010%
Tàu VSP
428 PTE00472 Đặng Xuân Toàn 273099367 6/11/1998 BR - VT 147 - Lê Lợi - F6 Tp. Vũng Tàu 1,120 1,120 11,200,000 0.022%
618/B32 - Xô Viết Nghệ Tĩnh - F25 - XNLDDK
429 PTE00473 Nguyễn Trọng Kinh 024630879 9/13/2006 CA Tp. HCM 640 640 6,400,000 0.013%
Bình Thạnh - Tp.HCM VSP
430 PTE00474 Phạm Khắc Tuấn 273387557 3/21/2007 BR - VT 79 - Ngô Đức Kế - F7 - Tp. Vũng Tàu 960 960 9,600,000 0.019%
Số 2 G3 Trung Tâm Thương mại, F7, Tp.
431 PTE00475 Phạm Xuân Sơn 273166669 10/31/2000 BR - VT 2,160 2,160 21,600,000 0.043% Nhật Việt
Vũng Tàu
18 Nguyễn Bỉnh Khiêm, F. Thắng Tam
432 PTE00476 Đặng Thế Phương 273392332 3/22/2007 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tp. Vũng Tàu.
64/12 Đồ Chiểu F3 Tỉnh Bà Rịa -
433 PTE00477 Trần Xuân Đào 273434291 12/15/2007 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tp.Vũng Tàu
XNLDDK
434 PTE00478 Trần Như Phương 273038777 5/12/1998 BR - VT 112 Cô Giang - Phường 4 - VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
505-B8 Khu 5 Tầng - Nguyễn Thái Học
435 PTE00479 Nguyễn Trọng Nghiệm 271477975 11/20/2000 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
F7 Tp.Vũng Tàu
436 PTE00480 Nguyễn Thành Trường 271481797 7/15/2003 BR - VT 27 Nguyễn Hữu Cầu F3 Tp.Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

437 PTE00481 Hoàng Quốc Khánh 273294510 4/21/2005 BR - VT 23 - Ba Cu F1 Tp.Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

Page 13
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
128/55 - Hoàng Văn Thụ - F7 - Tp. Vũng
438 PTE00482 Nguyễn Thái Sơn 273107814 8/21/1998 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu
439 PTE00483 Ngô Văn Tự 273177779 6/6/2001 BR - VT 109 - Lê Lợi F6 Tp. Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
117-B6 Khu tập thể 5 Tầng F7 Tp.Vũng
440 PTE00484 Nguyễn Hải Sơn 273196484 3/28/2002 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu
441 PTE00485 Nguyễn Hữu Chinh 273379653 12/26/2006 BR - VT 47-Mạc Đĩnh Chi F4 TP. Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

442 PTE00486 Nguyễn Văn Bé 273391477 3/6/2007 BR - VT 297/7 Trương Công Định F3 Tp.Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

443 PTE00487 Dương Văn Sơn 273038408 6/15/2009 BR - VT 21/4 (B66) Kha Vạn Cân F7 Tp. Vũng Tàu 0909910889 1,760 1,760 17,600,000 0.035%
118/42 Trương Công Định F7 Tp.Vũng
444 PTE00488 Trần Văn Tự 273394551 4/17/2007 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu
XNLDDK
445 PTE00489 Đoàn Tiến Lữ 011766976 11/28/1992 CA Tp. Hà Nội 100/42/13 - Bình Giã - F8 - Tp.Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
446 PTE00490 Phạm Tất Đắc 023838736 10/23/2000 CA Tp. HCM 33 Trần Khánh Dư, F7 Tp.Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
447 PTE00491 Phạm Đình Hiến 023625084 2/3/1998 CA Tp. HCM 69/1 Lê Văn Lộc F6 Tp. Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
448 PTE00492 Hoàng Thị Xuân Hương 273249120 2/3/2004 BR - VT 427 Nguyễn An Ninh F9 Tp.Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
41 - Ngô Quyền - F. Thắng Nhất -
449 PTE00493 Võ Thị Hương 273024986 7/10/1994 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tp.Vũng Tàu
450 PTE00498 Trịnh Thị Thanh Mai 273287206 3/30/2005 BR - VT 14 - Trần Khánh Dư - F7 - Tp. Vũng Tàu 0932047616 960 960 9,600,000 0.019%
129 - Nguyễn Văn Trỗi - F4 - Tp. Vũng
451 PTE00499 Nguyễn Thị Thảo 150008444 1/26/1978 CA Thái Bình 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu
204-A6 Khu tập thể 5 tầng - F7 Tp.Vũng
452 PTE00500 Hoàng Văn Dương 273274891 10/5/2004 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu
517 B6 - Khu tập thể 5 tầng F7 - Tp.Vũng
453 PTE00501 Phạm Văn Sơn 273099128 6/2/1998 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu
454 PTE00502 Đào Phong Vân 271490571 5/10/2006 BR - VT 319 - B1 Khu 5 tầng - F7 - Tp. Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
88 - Nguyễn Tri Phương - F7 Tp. Vũng
455 PTE00503 Thái Doãn Mão 273255248 4/15/2004 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu
127/1 - Phạm Hồng Thái - F7 - Tp.Vũng
456 PTE00504 Ngô Đình Tùng 273353177 5/25/2006 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu
457 PTE00505 Hồ Văn Quang 273287243 3/31/2005 BR - VT 111/33 Trần Bình Trọng F2, Q5 Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
Số 203-A12 - Khu tập thể 5 tầng F7 -
458 PTE00506 Nguyễn Tấn Hải 225085349 6/11/1996 CA Khánh Hòa 160 160 1,600,000 0.003%
Tp.Vũng Tàu
27/17 - Phạm Hồng Thái - F7 - Tp.Vũng XNLDDK
459 PTE00507 Nguyễn Việt Hùng 012408086 2/1/2001 CA Tp. Hà Nội 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu VSP
406 - A5 Khu 5 tầng - Nguyễn Thái Học -
460 PTE00508 Lê Mạnh Hùng 271470449 10/11/2006 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
F7 Tp.Vũng Tàu
461 PTE00509 Nguyễn Anh Đào 271498412 5/3/2006 BR - VT 105/53 - Lê Lợi - F6 Tp. Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
462 PTE00510 Hoàng Lê Ngọc Vĩnh 011304682 4/10/1984 CA Tp. Hà Nội Số 9 Yersin - F7 - Tp.Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
463 PTE00511 Nguyễn Mạnh Hùng 135069146 3/24/2006 CA Vĩnh Phúc 210 B4 Khu tập thể 5 tầng F7 Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
Phòng 216 - B4 Khu tập thể 5 tầng - F7 -
464 PTE00512 Nguyễn Thế Kim 273279802 12/28/2004 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tp.Vũng Tàu
117A - Phạm Hồng Thái - F7 - Tp.Vũng
465 PTE00513 Vũ Xuân Lai 271481804 3/15/2001 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu
466 PTE00514 Bùi Văn Ngản 271490632 9/18/2003 BR - VT Lô A69 - Trần Bình Trọng Tp. Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
Số 16 - Lê Phụng Hiểu - F8 - Tp. Vũng
467 PTE00515 Trần Thị Phượng 273135174 3/22/2001 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu
132/15 - Nguyễn Tri Phương - F7 -
468 PTE00516 Vũ Hồng Sơn 273432203 11/15/2007 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tp.Vũng Tàu
469 PTE00517 Nguyễn Văn Thắng 273432063 11/13/2007 BR - VT 69 Hàn Mạc Tử - F7 Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
638/4 - Trương Công Định - Phường
470 PTE00518 Lê Công Thúy 273236925 8/26/2003 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Nguyễn An Ninh - Tp. Vũng Tàu
471 PTE00519 Nguyễn Văn Duyên 273061412 7/9/1996 BR - VT 63/3 - Cô Giang - F4 - Tp.Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

Page 14
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
472 PTE00520 Phạm Xuân Hà 273168572 12/5/2000 BR - VT Số 99 - Ngô Đức Kế - F7 - Tp. Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
179/11 - Phạm Hồng Thái - F7 - Tp. Vũng
473 PTE00521 Hùynh Thị Hồng Miên 271497191 4/4/2002 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu
36/20 - Nguyễn Hới - F. Nguyễn An Ninh -
474 PTE00522 Phan Văn Tường 273394607 4/19/2007 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tp. Vũng Tàu
25/6/2 Nguyễn Hữu Cảnh, F Thắng Nhất
475 PTE00523 Trần Danh Sơn 183129413 9/3/1996 CA Hà Tĩnh 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu
476 PTE00524 Hoàng Nguyên Ngọc 273254610 8/16/2006 BR - VT 105/118A - Lê Lợi - F6 - Tp.Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
477 PTE00525 Phạm Thanh Tùng 273386222 1/9/2007 Vũng Tàu 71 Ngô Đức Kế;P7;V.Tàu 320 320 3,200,000 0.006%
VSP
478 PTE00526 Nguyễn Chí Sơn 273240427 9/30/2003 Vũng Tàu 108 A 5 Khu 5 tầng P 7 - VT 480 480 4,800,000 0.010%

479 PTE00527 Đinh Văn Pháo 273038743 4/10/2010 Vũng Tàu 266/15 Lê Lợi, P.7, Vũng Tàu 3,520 3,520 35,200,000 0.070%

480 PTE00528 Đỗ Lai Tiến 273146389 3/23/2000 Vũng Tàu Phòng 11; A 17;Tập thể thông tin;P9;VT 1,920 1,920 19,200,000 0.038%
36/26A Nguyễn Hới - P.Ng.A.Ninh;Vũng
481 PTE00529 Ngô Đức Thủy 273445749 4/19/2008 Vũng Tàu 0913794011 1,760 1,760 17,600,000 0.035%
Tàu
482 PTE00530 Trịnh Khắc Hùng 273261017 6/3/2004 Vũng Tàu 205; B2; Khu 5 tầng; F7; VT 640 640 6,400,000 0.013%
212B15; Nguyễn Hữu Cảnh; F Thắng
483 PTE00531 Dư Đức Nội 273154466 5/4/2000 Vũng Tàu 4,320 4,320 43,200,000 0.086%
Nhất;VT
484 PTE00532 Khổng Minh Đệ 273417545 8/2/2007 Vũng Tàu 959; Đường 30/04; F11;VT 1,440 1,440 14,400,000 0.029%

485 PTE00533 Vương Minh Chuân 271488240 8/2/2006 Vũng Tàu 16 lô B; Ngô Đức Kế; F7;VT 480 480 4,800,000 0.010%
XNLDDK
486 PTE00534 Thiều Văn Tiến 273397003 4/11/2007 Vũng Tàu 531 Đường 30/4 P Rạch Dừa; VTàu 320 320 3,200,000 0.006%
VSP
487 PTE00535 Nguyễn Đức Cường 273175202 4/3/2001 Vũng Tàu 92/2 Phạm Hồng Thái P 7 4,000 4,000 40,000,000 0.080%
XNLDDK
488 PTE00536 Vũ Hồng Tuyến 060672570 2/29/2000 Yên Bái 116/13B Hàn Thuyên ; Phường 10; V.Tàu 640 640 6,400,000 0.013%
VSP
489 PTE00537 Nguyễn Duy Lĩnh 273264338 8/5/2004 Vũng Tàu 524/2/17 Đ 30/4 ;P. Rạch Dừa; VTàu 1,600 1,600 16,000,000 0.032%

490 PTE00538 Nguyễn Ngọc Riễm 273307580 7/6/2005 Vũng Tàu 260 Huyền Trân Công Chúa - P 8 - TP VT 0907090949 2,560 2,560 25,600,000 0.051%
15/17 Hoàng Văn Thụ - Phường 7 - Vũng XNLDDK
491 PTE00539 Lê Xuân Thủy 273429412 11/14/2007 Vũng Tàu 320 320 3,200,000 0.006%
Tàu VSP
408 B8 Khu 5 tầng - Phường 7 - TP Vũng
492 PTE00540 Đào Tiến Tú 273388282 1/25/2007 Vũng Tàu 480 480 4,800,000 0.010%
Tàu
493 PTE00541 Dương Thị Hằng 273411071 7/16/2007 Vũng Tàu 74 Phạm Hồng Thái, Phuờng 7, Vủng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
494 PTE00542 Lương Quốc Việt 273182942 8/23/2001 Vũng Tàu 24 Hoàng Văn Thụ; Phường 7; Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
367 Trương Công Định- Phường 7- Vũng
495 PTE00543 Hà Thanh Oanh 273074260 1/17/2007 Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu
496 PTE00544 Trần Duy Hợp 271469239 8/14/2003 Vũng Tàu 101 A6- TK1- Phường 7- Tp.Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
69/3 Chu Mạnh Trinh-Phường 8- Vũng
497 PTE00545 Nguyễn Hữu Trình 273142985 1/13/2000 Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu
498 PTE00546 Nguyễn Phận 273140951 11/4/1999 Vũng Tàu 160/2 Hoàng Hoa Thám; P 2 ; Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

499 PTE00547 Khương Đình Huy 273139388 9/30/1999 Vũng Tàu 717 Bình Giã P Thắng Nhất - VT 160 160 1,600,000 0.003%

500 PTE00548 Hà Xuân Trường 271496524 12/7/2005 Vũng Tàu 522/9/ Trương Công Định P 8-VT 160 160 1,600,000 0.003%

501 PTE00549 Phạm Đình Đấu 273070211 12/3/1996 Vũng Tàu 20 Tú Xương P 4 -VT 160 160 1,600,000 0.003%

502 PTE00550 Võ Hồng Sơn 271477798 10/5/2006 Vũng Tàu 89 Huyền Trân P 8- VT 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
503 PTE00551 Nguyễn Hữu Bách 022065735 5/10/1986 TP HCM 504 B 7 TK2 P 7 - VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
504 PTE00552 Nguyễn Văn Mến 273298339 6/2/2005 Vũng Tàu 503 B6 - TK2 P 7 -VT 160 160 1,600,000 0.003%

505 PTE00554 Nguyễn Đắc Thân 273397224 4/25/2007 Vũng Tàu 726 Đường 30/4 P 11- VT 160 160 1,600,000 0.003%

Page 15
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
XNLDDK
506 PTE00555 Nguyễn Duy Ánh 150053151 3/26/1978 Thái Bình 412 B 5 - TK2 - P 7 - VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
507 PTE00556 Hà Minh Phương 273154257 4/25/2000 Vũng Tàu 234 Huyền Trân P 8 - VT 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
508 PTE00557 Trần Đức Thông 273386886 1/18/2007 Vũng Tàu 111 Hoàng Hoa Thám - VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
509 PTE00558 Nguyễn Trọng Nhân 273387431 3/14/2007 Vũng Tàu 885 Bình Giã P10 - VT 160 160 1,600,000 0.003%

510 PTE00559 Nguyễn Xuân Hùng 273300806 6/28/2005 Vũng Tàu 176/17/19 Trương Công Định, VT 160 160 1,600,000 0.003%

511 PTE00560 Nguyễn Minh Soái 273024689 3/24/1994 Vũng Tàu 128/55 Hoàng Văn Thụ P7 - VT 160 160 1,600,000 0.003%

512 PTE00561 Đặng Văn Tín 273411803 10/6/2007 Vũng Tàu 625/24 30/4 P Rạch Dừa - VT 160 160 1,600,000 0.003%

513 PTE00562 Đoàn Văn Loan 273328188 10/11/2005 Vũng Tàu C26 Làng cá Bến Đình P 9- VT 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
514 PTE00563 Nguyễn Quang Bình 273168309 11/20/2000 Vũng Tàu 140 - Xô Viết Nghệ Tĩnh P 2 - VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
515 PTE00564 Đặng Xuân Thịnh 271484203 7/20/2004 Vũng Tàu 505 B7 Tk2 - P7 -VT 160 160 1,600,000 0.003%

516 PTE00565 Phạm Văn Thưởng 273142767 12/30/1999 Vũng Tàu 192/40 30/4 P Rạch Dừa - VT 160 160 1,600,000 0.003%

517 PTE00566 Nguyễn Phúc Giai 273307529 7/5/2005 Vũng Tàu 215 Bình Giã P 8 - VT 160 160 1,600,000 0.003%

518 PTE00567 Nguyễn Đăng Doanh 271485636 2/15/2005 Vũng Tàu 195/9/25 Hoàng Văn Thụ P 7 - Vt 160 160 1,600,000 0.003%

519 PTE00569 Phạm Văn Long 273145966 3/9/2000 Vũng Tàu 103/24/4 Phạm Hồng Thái P6 - VT 160 160 1,600,000 0.003%

520 PTE00570 Trần Thanh Tịnh 271468806 8/3/2004 Vũng Tàu 567 Nguyễn An Ninh P 8 - VT 160 160 1,600,000 0.003%

521 PTE00571 Trương Ngọc Quế 273047831 11/10/1995 Vũng Tàu 107 B6 - TK2 P7 - VT 160 160 1,600,000 0.003%

522 PTE00572 Nguyễn Huy Phượng 271468193 12/14/2005 Vũng Tàu 105 Hoàng Việt P6 -VT 160 160 1,600,000 0.003%

523 PTE00573 Lê Bá Thạch 271485461 10/5/2005 Vũng Tàu 168 Lê Hồng Phong P 4 - VT 160 160 1,600,000 0.003%

524 PTE00574 Nguyễn Chí Sơn 273026993 1/14/2008 Vũng Tàu 35 Hàn Thuyên P Rạch Dừa 160 160 1,600,000 0.003%

525 PTE00575 Nguyễn Sỹ Hoà 273157796 6/29/2000 Vũng Tàu 23/2 Huyền Trân P8 - VT 160 160 1,600,000 0.003%

526 PTE00576 Phạm Văn Chiến 273145517 2/22/2000 Vũng Tàu 76 Bến Nôm P 10 - VT 160 160 1,600,000 0.003%

527 PTE00577 Nguyễn Đình Phương 273133790 7/6/1999 Vũng Tàu TT KS Tháng 10 P 2 - VT 160 160 1,600,000 0.003%

528 PTE00578 Nguyễn Thanh Tịnh 151139744 4/26/2001 Thái Bình 403 B10 Khu 5 tầng P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%
59 Nguyễn Th Thuật P- Thắng Nhất;
529 PTE00579 Phạm Hồng Sơn 273411648 9/22/2007 Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu
530 PTE00580 Nguyễn Văn Tuyển 271457024 3/1/2006 Vũng Tàu 26 Trương Văn Bang Phường 7;Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

531 PTE00581 Ngô Quý Bào 271482152 1/14/1988 Vũng Tàu 509 B2 TK:2 Phường 7;Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

532 PTE00582 Lương Văn Bình 273092632 9/13/2006 Vũng Tàu 240 Bình Giả Phường 8;Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
60 Lưu Hữu Phước, P. Rạch Dừa;Vũng
533 PTE00583 Vũ Văn Nông 271340076 2/15/1995 Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu
534 PTE00584 Nguyễn Trọng Căn 271498728 5/13/1993 Vũng Tàu 171 Phạm Hồng Thái Phường 7;Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

535 PTE00585 Biện Văn Vận 273260435 6/1/2004 Vũng Tàu 190/6A Ba Cu Phường 3 160 160 1,600,000 0.003%

536 PTE00586 Hoàng Trung Châu 273159183 7/13/2000 Vũng Tàu 565 Đường 30/4 .P:Rạch Dừa;Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

537 PTE00587 Trần Đăng Đào 273226412 6/19/2003 Vũng Tàu 51/6 Bà Triệu Phường 4;Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

538 PTE00588 Lê Đình Kỳ 273219422 3/11/2003 Vũng Tàu 34 Ngô Quyền .P: Rạch Dừa;Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
191/2/11 Phạm.H.Thái Phường 7;Vũng
539 PTE00589 Cao Văn Phương 273386784 1/16/2007 Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu

Page 16
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
540 PTE00590 Nguyễn Ngọc Việt 273393011 3/19/2007 Vũng Tàu 46 Thống Nhất Phường 3;Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

541 PTE00591 Trần Duy Ngần 271485359 1/11/2006 Vũng Tàu A12.P202 TK:1 Phường 7;Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
25/06/14; Nguyễn H Cảnh; F Thắng
542 PTE00592 Lê Văn Khẩn 273394264 4/10/2007 Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
Nhất,VT
543 PTE00593 Vũ Đức Sinh 271477408 11/6/2006 Vũng Tàu 450/16/03; Trương Công Định; F8 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
544 PTE00594 Trần Hữu Tặng 273424570 12/1/2007 Vũng Tàu 173/11; Lê Lợi; F6;VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
545 PTE00595 Nguyễn Hữu Thọ 271459088 1/14/2003 Vũng Tàu 97/7A; Lê Lợi; F6;VT 160 160 1,600,000 0.003%

546 PTE00597 Vũ Văn Chung 273321091 10/5/2005 Vũng Tàu 233; Lê Quang Định; F Thắng Nhất;VT 160 160 1,600,000 0.003%
1/63; Trần Bình Trọng; F Nguyễn An XNLDDK
547 PTE00598 NguyễnTín Nhượng 271464754 7/20/1994 Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
Ninh;VT VSP
182/13/10; Nguyễn Hữu Cảnh; Thắng
548 PTE00599 Lê Trọng Điền 271488299 7/6/2004 Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
Nhất;VT
549 PTE00600 Nguyễn Quốc Tình 273119762 1/7/1999 Vũng Tàu 391; Nguyễn An Ninh; F9;VT 160 160 1,600,000 0.003%

550 PTE00602 Mai Sinh Tự 141353706 4/11/1985 Hải Hưng 492/1/7; Đường 30/04; F10;VT 160 160 1,600,000 0.003%

551 PTE00604 Trịnh Quang Tuấn 273388200 1/23/2007 Vũng Tàu 50; Hoàng Văn Thụ; F7 160 160 1,600,000 0.003%

552 PTE00605 Nguyễn Đức Quý 273283757 1/27/2005 Vũng Tàu 266/17; Lê Lợi; F7;VT 160 160 1,600,000 0.003%
6/H 7 ( Số mới 8)Trần Bình Trọng ;P 8; XNLDDK
553 PTE00606 Trần Quang Trung 273429694 12/8/2007 Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
V.Tàu VSP
554 PTE00607 NguyễnXuân Phương 271481437 7/27/2000 Vũng Tàu 66/35/Đường 30/4 P.Thắng.Nhất;VTàu 160 160 1,600,000 0.003%

555 PTE00608 Lê Khắc Lợi 273098880 5/21/1998 Vũng Tàu 11/13 Cô Bắc Phường 4; Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

556 PTE00609 Trần Việt Hải 270037879 2/24/2004 Vũng Tàu 258 Đường 30/4 P. Rạch Dừa; Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

557 PTE00610 Phan Văn Khôi 273360254 6/27/2006 Vũng Tàu 30/3 Lương Thế Vinh P. 9; Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

558 PTE00611 Nguyễn Hữu An 273159448 7/25/2000 Vũng Tàu 60/82Phạm Hồng Thái P 7; Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

559 PTE00612 Nguyễn Văn Thanh 273540050 8/18/2010 Vũng Tàu 101 Khu Mai Anh - P7; Vũng Tàu 0913159795 160 160 1,600,000 0.003%

560 PTE00613 Nguyễn Văn Bình 273602103 3/25/2011 Vũng Tàu 22 D5 Sương Nguyệt Ánh-P9-Vũng Tàu 0909330340 160 160 1,600,000 0.003%

561 PTE00614 Võ Thành Dân 271493358 11/7/1991 Vũng Tàu 407B2 TK2 - P7- Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

562 PTE00615 Huỳnh Ngọc Phước 273383195 12/18/2006 Vũng Tàu 378/1/18 Tr.Công Định P 8- Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
563 PTE00616 Lê Văn Hiền 273062921 8/30/1996 Vũng Tàu 223A 12- TK2 - P7- Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
564 PTE00617 Trần Văn Hạnh 273360679 7/6/2006 Vũng Tàu 35/14 Ngô Đức Kế P 7- Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
565 PTE00618 Hoàng Văn Thanh 273394701 4/24/2007 Vũng Tàu 18 Tiền Cảng P. Thắng Nhất; Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
566 PTE00619 Nguyễn Công Tùng 271487657 9/10/1989 Vũng Tàu 31 Tiền Cảng; P Thắng Nhất; V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
195/5/34 Hoàng Văn Thu; Phường 7; XNLDDK
567 PTE00620 Nguyễn Minh Quốc 023176401 8/10/1994 TPHCM 160 160 1,600,000 0.003%
V.Tàu VSP
568 PTE00621 Nguyễn Đức Bính 273109973 8/11/1998 Vũng Tàu 360/38/8 Bình Giã P.Ng A.Ninh 160 160 1,600,000 0.003%
1/3/10 Trần Bình Trọng P.Nguyễn An
569 PTE00622 Nguyễn Bá Trung 273171507 11/20/2000 Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
Ninh;VT
570 PTE00623 Hoàng Văn Mịch 273119359 12/22/1998 Vũng Tàu 60/65 Phạm Hồng Thái P.7; Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

571 PTE00624 Trần Quốc Hùng 271478068 11/6/2001 Vũng Tàu 6/8Ng H Cảnh P T.Nhất -VT 160 160 1,600,000 0.003%

572 PTE00625 Phạm Xuân Thủy 273085455 6/15/2011 Vũng Tàu C12 Khu Bến Đình 1, P9, Tp VT 0903913690 160 160 1,600,000 0.003%

573 PTE00626 Hồ Đình Hòa 273603080 5/10/2011 Vũng Tàu 303 Lê Quang Định P, T .Nhất- VTàu 160 160 1,600,000 0.003%

Page 17
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
182/2/20 Ng.Hữu Cảnh;P Thắng Nhất
574 PTE00627 Lê Văn Tuấn 170237492 4/19/1978 Thanh hóa 160 160 1,600,000 0.003%
;VTàu
575 PTE00628 Nguyễn Mạnh Thắng 271485755 7/6/2005 Vũng Tàu 102 B8 -TKII - Phường 7; V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

576 PTE00629 Lê Thường Xuyên 273177831 6/7/2001 Vũng Tàu 46/3 Hoàng Việt ; Phường 6; VTàu 160 160 1,600,000 0.003%

577 PTE00630 Trần Quang Dũng 271487612 6/22/1999 Vũng Tàu 401 A 6 TK 1 -P 7-VTàu 160 160 1,600,000 0.003%

578 PTE00631 Đoàn Minh Chấn 273116566 9/24/1998 Vũng Tàu 17/10B Ngô Đức Kế P 7-VTàu 160 160 1,600,000 0.003%

579 PTE00632 Nguyễn Văn Việt 273041510 4/20/1995 Vũng Tàu 89 Hàn Thuyên; Phường 10; V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

580 PTE00633 Vũ Thị Ngân 273266184 7/20/2004 Vũng Tàu 152 Trương Công Đinh - P 3; Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

581 PTE00634 Đàm Xuân Huấn 273178582 7/5/2001 Vũng Tàu 20//2 Trần Bình Trọng - Phường 8 - V. Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

582 PTE00635 Lâm Thanh Bảo 271468929 2/18/2003 Vũng Tàu 212 D15 Khu tập thể Chí Linh - Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
183/14 Bình Giã - Phường 8 - TP Vũng XNLDDK
583 PTE00636 Nguyễn Văn Viện 273424633 12/8/2007 Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu VSP
117A5 Khu 5 tầng - Phường 7 - TP Vũng
584 PTE00638 Phạm Thanh Quang 271484933 9/20/1988 Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu
XNLDDK
585 PTE00639 Nguyễn Vũ Hà 320275818 4/16/1979 Bến Tre 41D4 Đường 30/4; Phường 9; V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
586 PTE00640 Lê Văn Long 273023078 10/14/1993 Vũng Tàu 60 Bà Triệu; Phường 1; V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
587 PTE00641 Lâm Quang Thích 201234532 5/15/1991 Đà Nẵng Hoà Phong, Hoà Vang, Đà Nẵng 480 480 4,800,000 0.010%
VSP
XNLDDK
588 PTE00642 Vũ Văn Trung 271478684 2/8/2006 Vũng Tàu 249/11A Bình Giã P.8 - VT 960 960 9,600,000 0.019%
VSP
XNLDDK
589 PTE00643 Nguyễn T.Thuỷ Chung 273072109 3/25/2004 Vũng Tàu 158 Chu Mạnh Trinh P.8 - VT 1,120 1,120 11,200,000 0.022%
VSP
XNLDDK
590 PTE00644 Lê Thị Mai Hương 273379457 12/21/2006 Vũng Tàu 151 A Phạm Hồng Thái P.7 - VT 320 320 3,200,000 0.006%
VSP
XNLDDK
591 PTE00645 Trần Việt Dũng 273128439 5/26/1999 Vũng Tàu 127/17 Trương Công Định, P.3 - VT 1,120 1,120 11,200,000 0.022%
VSP
XNLDDK
592 PTE00646 Doãn Viết Điệp 273136377 8/21/2001 Vũng Tàu 184/1/18 XVNT - P.Thắng Tam - VT 2,560 2,560 25,600,000 0.051%
VSP
XNLDDK
593 PTE00647 Nguyễn Văn Minh 273132884 11/4/1999 Vũng Tàu 171/1/1 Nguyễn An Ninh P.6 - VT 4,480 4,480 44,800,000 0.090%
VSP
XNLDDK
594 PTE00648 Nguyễn T.Hương Hoa 271495465 2/15/2006 Vũng Tàu 45 Nguyễn Hới P.Ng.An Ninh - VT 800 800 8,000,000 0.016%
VSP
217/11/44 Bùi Đình Tuý, P.24, Q.Bình XNLDDK
595 PTE00649 Từ Thành Nghĩa 020474973 9/1/2003 TP HCM 160 160 1,600,000 0.003%
Thạnh - TPHCM VSP
XNLDDK
596 PTE00651 Phạm Thị Ngọc Hương 151438280 4/21/2005 Thái Bình 92/3 Phạm Hồng Thái, P.7, VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
597 PTE00652 Lê Thị Minh Nguyệt 273296810 5/24/2005 Vũng Tàu 98 Chu Mạnh Trinh P.8-VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
598 PTE00653 Ngô Thị Ngọc Anh 021923826 11/8/1997 TPHCM 404B5 Khu 5 tầng P.7-VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
599 PTE00654 Lê Đình Chung 273249550 2/12/2004 Vũng Tàu 23/6 Huyền Trân Công Chúa - VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
638/10 Trương Công Định P.Ng.An Ninh- XNLDDK
600 PTE00655 Trần Văn Cần 273119176 12/1/1998 Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VT VSP
XNLDDK
601 PTE00656 Hà Anh Đức 273404057 5/8/2007 Vũng Tàu 4K2 Trịnh Hoài Đức P.7 - VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
602 PTE00657 Nguyễn Văn Cừ 273311961 8/9/2005 Vũng Tàu D6 Ông Ích Khiêm P.9 - VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
603 PTE00658 Phạm Thị Xuân Lan 271491496 3/11/1991 Vũng Tàu 27 Hoàng Văn Thụ P.7 - VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
604 PTE00659 Lý Sỹ Toàn 270637727 6/10/2003 Vũng Tàu 215C Ba Cu P.4 - VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
605 PTE00660 Nguyễn Thị Như Mai 271461203 2/15/2006 Vũng Tàu 27/2/7 Phạm Hồng Thái P.7 - VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
117A Đường Tiền Cảng, P.Thắng Nhất, XNLDDK
606 PTE00661 Vũ Mạnh Cường 273255348 4/15/2004 Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VT VSP
XNLDDK
607 PTE00662 Bùi Thị Thanh Kim 273246054 12/4/2003 Vũng Tàu 15/24 Hoàng Văn Thụ P.7 - VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP

Page 18
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
XNLDDK
608 PTE00663 Vũ Văn Hùng 271469135 2/15/2005 Vũng Tàu 12 Hoàng Văn Thụ P.7 - VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
609 PTE00664 Nguyễn Văn Toản 273077376 6/12/1997 Vũng Tàu 08 Phạm Thế Hiển, P.Thắng Tam - VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
610 PTE00665 Lê Xuân Hiền 273551307 7/6/2011 Vũng Tàu 636/17 Trương Công Định P.7 - VT 0643815321 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
611 PTE00666 Nguyễn Đình Cừ 273116096 9/10/1998 Vũng Tàu 505 B5 Khu 5 tầng P.7 - VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
612 PTE00668 Nguyễn Đức Hạnh 273473314 11/13/2008 Vũng Tàu 8A Trần Cao Vân P.9 - VT 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
613 PTE00669 Phạm Hữu Thọ 271864866 2/5/2004 Đồng Nai 61 Đống Đa, P.Thắng Nhất - VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
614 PTE00670 Phạm Trại 200831456 12/29/1990 Đà Nẵng 508A5 Khu 5 tầng P.7 - VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
69 Trần Quang Diệu, Long Toàn Bà Rịa - XNLDDK
615 PTE00671 Phạm Văn Quyên 273021414 7/4/2007 Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VT VSP
XNLDDK
616 PTE00672 Lê Quang Chung 273024108 1/18/2006 Vũng Tàu 522/4 Trương Công Định P.8 - VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
617 PTE00673 Bùi Thanh An 023277855 5/4/1996 TPHCM 7/180 Ấp Cây Dầu P. Tân Phú, Q.9 HCM 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
618 PTE00674 Lã Xuân Trường 162332843 4/15/1998 Nam Định 785/23 Hùng Vương, P.12, Q.6 TPHCM 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
619 PTE00675 Phạm Việt Cường 012163318 2/20/2006 Hà Nội 102,10C Dốc Ngọc Hà, Ba Đình - HN 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
620 PTE00676 Ngô Văn Hà 273087942 7/29/1997 Vũng Tàu 492/16 Đường 30/4 P.Rạch Dừa - VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
Ấp Tân Ninh Châu Pha, Tân Thành, Bà XNLDDK
621 PTE00677 Nguyễn Đăng Tuấn 273040420 3/17/2005 Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
Rịa, Vũng Tàu VSP
XNLDDK
622 PTE00679 Vũ Thành Vinh 271468893 6/2/2005 Vũng Tàu 301 B6 Khu 5 tầng P.7 - VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
623 PTE00680 Hoàng Ngọc Bội 271488301 6/14/2006 Vũng Tàu 406 B10 Khu 5 tầng P.7 - VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
624 PTE00681 Nguyễn Xuân Lanh 271497335 11/2/2005 Vũng Tàu 207B10 Khu 5 tầng P.7 - VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
625 PTE00683 Lưu Đức Hằng 273315155 11/15/2005 Vũng Tàu 36/24 Nguyễn Hới P.Ng.An Ninh - VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
36/26 Nguyễn Hới, P. Nguyễn An Ninh, XNLDDK
626 PTE00684 Lưu Quốc Tiến 273287733 4/12/2005 Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu VSP
229/9 Lê Quang Định Q.Bình Thạnh, XNLDDK
627 PTE00685 Mai Văn Bảy 024189502 10/21/2003 TPHCM 160 160 1,600,000 0.003%
HCM VSP
XNLDDK
628 PTE00686 Nguyễn Anh Trinh 023661923 10/12/1998 TPHCM 10 Kỳ Đồng, P.9, Q.3, TPHCM 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
629 PTE00687 Hoàng Văn Hùng 273227876 7/29/2003 Vũng Tàu 72 Chu Mạnh Trinh P.8 - VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
630 PTE00689 Nguyễn Anh Tú 271478471 10/22/2002 Vũng Tàu 702/32 Điện Biên Phủ, P.10, Q.10 HCM 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
327/9B/102 Nơ Trang Long, P.13, Q.BT XNLDDK
631 PTE00691 Trịnh Văn Cường 024597692 7/24/2006 TP HCM 160 160 1,600,000 0.003%
HCM VSP
XNLDDK
632 PTE00692 Phạm Thanh Quảng 011668824 12/4/1989 Hà Nội 512B5 Khu 5 tầng, P.7 - VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
633 PTE00693 Lê Văn Yên 300591823 5/26/2000 Long An E58 CC Bình Thới P.8 Q.11 HCM 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
634 PTE00694 Nguyễn Anh Tài 273178478 7/2/2001 Vũng Tàu 195/9/24 Hoàng Văn Thụ, P.7 - VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
635 PTE00695 Trần Ngọc Đường 273070405 11/20/2000 Vũng Tàu 8/8 Trần Cao Vân P.9 - VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
636 PTE00696 Nguyễn Văn Tân 273419828 9/6/2007 Vũng Tàu 5D Lương Văn Can, P.2 - VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
10Yên Thế, Phước Hoà, Nha Trang, XNLDDK
637 PTE00698 Nguyễn Trung Hoà 225154244 10/8/1998 Khánh Hoà 160 160 1,600,000 0.003%
Khánh Hoà VSP
XNLDDK
638 PTE00700 Nguyễn Gia Nghiêm 211642269 5/2/1995 Bình Định 37/5 Ngô Bệ, P.13 Q.Tân Bình, HCM 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
639 PTE00702 Nguyễn Ngọc Thu 273099398 3/30/1999 Vũng Tàu Lạc Long, Châu Đức Bà Rịa - VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
640 PTE00703 Nguyễn Hữu Phú 272105905 3/29/2007 Đồng Nai Tổ 7 KP.6 Vĩnh An, Vĩnh Cửu, Đồng Nai 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
641 PTE00705 Lê Trung Lân 273428712 11/3/2007 Vũng Tàu 41-I6 Đường 30/4 P.9 - VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP

Page 19
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
Tuý Loan, Hoà Phong, Hoà Vang, Đà XNLDDK
642 PTE00706 Trần Văn Thanh 201008626 10/27/2003 Đà Nẵng 160 160 1,600,000 0.003%
Nẵng VSP
XNLDDK
643 PTE00707 Lương Tuấn Chung 111685151 4/4/2000 Hà Tây 412B2 Khu 5 tầng, P.7 - VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
644 PTE00708 Trần ngọc Huy 273240761 10/9/2003 BR-VT 405/B1 Khu tập thể 5 tầng P.7 - VT 800 800 8,000,000 0.016%

645 PTE00709 Phạm Xuân Hoá 273475702 2/16/2009 BR- VT 625/4 Đường 30/4 F. Rạch Dừa - VT 640 640 6,400,000 0.013%

646 PTE00710 Nguyễn Hồng Phước 273226721 3/2/2009 BR-VT 7 Hồ Quý Ly, P.Thắng Tam TP.Vũng Tàu 01653633582 800 800 8,000,000 0.016%

647 PTE00711 Nguyễn Thiện Chiến 273026510 8/23/2001 BR-VT 36/27 Phạm Ngọc Thạch,P9 TP VT 480 480 4,800,000 0.010%

648 PTE00712 Nguyễn Sơn HảI 273026876 7/20/1994 BR-VT Số 110/16 Phạm Hồng Thái F.7 - TP. VT 320 320 3,200,000 0.006%

649 PTE00714 Nguyễn Văn Việt 273175074 3/29/2001 BR-VT 47 Ngô Đức Kế P7 TP VT 1,120 1,120 11,200,000 0.022%

650 PTE00715 Nguyễn Văn Lâm 273166738 10/31/2000 BR- VT Số 113 Phan Chu Trinh F2 - VT 1,280 1,280 12,800,000 0.026%

651 PTE00716 Nguyễn Thị Mai Anh 273189700 10/9/2001 BR-VT 518 B6 Khu TT 5 Tầng -F7-VT 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
652 PTE00717 Tạ Cao Biền 273 154 545 5/9/2000 CA. VTàu 205 B5 Khu 5 tầng P7-VTàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
653 PTE00718 Nguyễn Đăng Dũng 273139950 3/4/2003 BR-VT 50/6 Chí Linh Khu Phố 5 P.9 - VT 160 160 1,600,000 0.003%

654 PTE00719 Đỗ Việt Dũng 273025291 6/28/2001 BR-VT 66 Nguyễn Thái Bình P.9 - VT 160 160 1,600,000 0.003%
360/62/14/1 Bình Giã, P Nguyễn An Ninh XNLDDK
655 PTE00720 Lê văn Dân 273 025 773 6/16/1994 CA. VTàu 160 160 1,600,000 0.003%
VT VSP
656 PTE00722 Trần Thị Điều 273366809 8/10/2006 BR-VT 291 Nguyễn Hữu Cảnh F9-VT 160 160 1,600,000 0.003%

657 PTE00723 Bùi Đức Hoà 273321902 1/25/2006 BR-VT A6-3 Khu tập thể Chí Linh P.9 TP. VT 160 160 1,600,000 0.003%

658 PTE00724 Nguyễn Văn Liên 273244393 11/20/2003 BR-VT 311 B7- 5 tầng F.7 - TP. VT 160 160 1,600,000 0.003%
Số 207 Nguyễn Hữu Cảnh F.T.Nhất - TP -
659 PTE00725 Nguyễn Hồng Linh 271459047 9/17/2002 BR- VT 160 160 1,600,000 0.003%
VT
660 PTE00726 Huỳnh Hữu Phước 271486609 11/30/1995 BR-VT Số 23/20 Huyền Tr Công Chúa F.8 - VT 160 160 1,600,000 0.003%

661 PTE00727 Phạm Văn Thà 273419301 8/22/2007 BR-VT 60/10 Phạm Hồng Thái P.7 TP. VT 160 160 1,600,000 0.003%

662 PTE00728 Nguyễn Mạnh Tiến 270633387 8/10/2000 BR-VT 41A Nguyễn Tri Phương P.7 - VT 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
663 PTE00729 Trần Công Thành 273 404 462 5/17/2007 CA.VTàu 12 Nguyễn Trãi, P1-VTàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
664 PTE00730 Công Đức Trẫm 273171693 11/20/2000 BR- VT 312 B7- 5 tầng F.7 - VT 160 160 1,600,000 0.003%

665 PTE00731 Phùng Ngọc Việt 273332828 1/19/2006 BR-VT 101 B4 Khu tập thể 5 tầng P.7 TP. VT 160 160 1,600,000 0.003%

666 PTE00732 Nguyễn Hữu Việt 273124805 6/3/1999 BR-VT 312/B4 Khu tập thể 5 tầng P.7 - VT 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
667 PTE00733 Võ Xuân 024269443 12/11/2004 HCM 55 Nguyễn Văn Trụ P Đa Kao Q1 TPHCM 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
668 PTE00734 Hoàng Thái Việt 182041412 10/29/1999 Nghệ An P309-A5 Khu TT 5 tầng, F7, TP.VT 640 640 6,400,000 0.013%
383/8A Bình Giã, F.Nguyễn An Ninh,
669 PTE00735 Đỗ Phương Lan 273404606 5/22/2007 Hải Hưng 1,120 1,120 11,200,000 0.022%
TP.VT
670 PTE00736 Nguyễn Thị Thúy Ngọc 273139264 9/28/1999 BR-VT P419-B6, Khu TT 5 tầng, F7, TP.VT 640 640 6,400,000 0.013%
124/12 Xô Viết Nghệ Tĩnh, F.Thắng Tam,
671 PTE00737 Mai Thị Thành 273333226 11/15/2005 BR-VT 0932002649 1,120 1,120 11,200,000 0.022%
TP.VT
672 PTE00738 Bàn Thị Lưu 273123054 11/16/2004 BR-VT 110/13 Phạm Hồng Thái, F7, TP.VT 800 800 8,000,000 0.016%
A157/2 Tổ 6, KP1, F.Long Bình, Biên
673 PTE00739 Phan Ngọc Tuấn 271459807 7/2/1998 Đồng Nai 800 800 8,000,000 0.016%
Hòa, Đồng Nai
674 PTE00740 Nguyễn Hồng Nam 273041906 4/20/1995 BR-VT P118-A5, Khu TT 5 tầng, F7, TP.VT 1,600 1,600 16,000,000 0.032%

675 PTE00741 Ngô Thanh Sơn 162121920 6/9/1995 Nam Hà P506-B1, Khu TT 5 tầng, F7, TP.VT 480 480 4,800,000 0.010%

Page 20
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
63 Nguyễn Du, Q.Hai Bà Trưng, TP.Hà
676 PTE00742 Lưu Quang Châu 011512654 5/26/2003 Hà Nội 480 480 4,800,000 0.010%
Nội
677 PTE00743 Mỵ Minh Ngọc 273391257 3/1/2007 BR-VT 37/9C Lê Phụng Hiểu, F.8, TP.VT 1,920 1,920 19,200,000 0.038%

678 PTE00744 Nguyễn Đức Huân 273044965 11/24/2008 BR-VT 141/1/10 Chu Mạnh Trinh, F8, TP.VT 0643855976 1,600 1,600 16,000,000 0.032%

679 PTE00745 Nguyễn Thanh Xuân 273294642 4/21/2005 BR-VT P314-B6, Khu TT 5 tầng, F7, TP.VT 480 480 4,800,000 0.010%
93/20/2A Lưu Hữu Phước, F.Thắng Nhất,
680 PTE00746 Đoàn Minh Hưởng 273166369 10/17/2000 BR-VT 480 480 4,800,000 0.010%
TP.VT
681 PTE00747 Trần Trọng Bính 273171994 3/1/2001 BR-VT P206-B7, Khu TT 5 tầng, F7, TP.VT 480 480 4,800,000 0.010%

682 PTE00748 Mai Văn Dương 273434113 12/11/2007 BR-VT P304-B5, Khu TT 5 tầng, F7, TP.VT 2,560 2,560 25,600,000 0.051%

683 PTE00749 Đào Quang Hòa 273411086 7/16/2007 BR-VT 53/41 Lê Hồng Phong, F7, TP.VT 1,760 1,760 17,600,000 0.035%

684 PTE00750 Trương Minh Khánh 273197839 5/16/2000 BR-VT 74/21/2A Trương Công Định, F3, TP.VT 800 800 8,000,000 0.016%

685 PTE00751 Trương Đình Vịnh 273182501 6/27/2002 BR-VT 42 Nguyễn Thái Bình, F9, TP.VT 320 320 3,200,000 0.006%

686 PTE00752 Trần Đình Hiếu 011980641 9/1/1996 Hà Nội 15/56 Nguyễn Bảo, F6, TP.VT 480 480 4,800,000 0.010%

687 PTE00753 Nguyễn Hữu Công 273333362 11/22/2005 BR-VT 53/24A Lê Hồng Phong, F7, TP.VT 640 640 6,400,000 0.013%

688 PTE00754 Tạ Tương Hoan 273171355 12/20/2000 BR-VT 280 Phan Chu Trinh, F2, TP.VT 2,160 2,160 21,600,000 0.043% Nhật Việt

689 PTE00755 Vũ Văn Giang 273177177 5/10/2001 BR-VT 7/5 Bình Giã, F8, TP.VT 160 160 1,600,000 0.003%

690 PTE00756 Bùi Hồng Tiến 271489941 6/20/1990 BR-VT 132/8 Nguyễn Tri Phương, F7, TP.VT 160 160 1,600,000 0.003%

691 PTE00757 Trần Đình Ngọc 271477400 11/11/1986 BR-VT 27 Hàn Mạc Tử, F7, TP.VT 160 160 1,600,000 0.003%

692 PTE00758 Nguyễn Đức Đông 011842706 12/1/2002 Hà Nội P202-A5, Khu TT 5 tầng, F7, TP.VT 160 160 1,600,000 0.003%

693 PTE00759 Bùi Thị Kim Chi 273408248 6/28/2007 BR-VT 566 Bình Giã, F.Nguyễn An Ninh, TP.VT 2,400 2,400 24,000,000 0.048%

694 PTE00760 Nguyễn Ngọc Bảo 273168392 11/28/2000 BR-VT 24 Ký Con, F4, TP.VT 160 160 1,600,000 0.003%

695 PTE00761 Dương Xuân Khôi 273145168 1/27/2000 BR-VT P317-B6, Khu TT 5 tầng, F7, TP.VT 160 160 1,600,000 0.003%

696 PTE00762 Đinh Quang Đỉnh 271493032 8/14/2006 BR-VT 43 Ngô Đức Kế, F4, TP.VT 160 160 1,600,000 0.003%

697 PTE00763 Vũ Công Hòa 271469247 3/31/2005 BR-VT 157 Trương Công Định, F8, TP.VT 160 160 1,600,000 0.003%

698 PTE00764 Trần Hữu Dũng 273113488 11/29/1998 BR-VT 17/17/5 Lương Thế Vinh, F9, TP.VT 160 160 1,600,000 0.003%

699 PTE00765 Phan Văn Hòa 285143285 3/25/2003 Bình Phước P204-B2, Khu TT 5 tầng, F7, TP.VT 160 160 1,600,000 0.003%

700 PTE00766 Võ Xuân Thiệu 273182227 7/26/2001 BR-VT P402-A6, Khu TT 5 tầng, F7, TP.VT 640 640 6,400,000 0.013%

701 PTE00767 Nguyễn Kim Dụ 273197041 4/16/2002 BR-VT P201-B10, Khu TT 5 tầng, F7, TP.VT 160 160 1,600,000 0.003%
212-G17 Nguyễn Hữu Cảnh, F.Thắng
702 PTE00768 Nguyễn Vũ Quốc 273041804 3/20/1995 BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Nhất, TP.VT
703 PTE00769 Phạm Hồng Khanh 240473065 10/17/2001 Đắc Lắc P509-B4, Khu TT 5 tầng, F7, TP.VT 160 160 1,600,000 0.003%

704 PTE00770 Nguyễn Hữu Hà 182203338 8/9/1996 Nghệ An 43 Ngô Đức Kế, F4, TP.VT 160 160 1,600,000 0.003%

705 PTE00771 Nguyễn Hữu Tuyên 273333330 11/22/2005 BR-VT 213/4 Lê Hồng Phong, F8, TP.VT 160 160 1,600,000 0.003%

706 PTE00772 Nguyễn Văn Thiệm 273353804 6/11/2006 BR-VT 805 Trương Công Định, F9, TP. VT 160 160 1,600,000 0.003%

707 PTE00773 Phan Ngọc Tiến 273383349 12/25/2006 BR-VT 1001/35 Bình Giã, F.Rạch Dừa, TP. VT 160 160 1,600,000 0.003%

708 PTE00774 Lương Đức Phong 273394160 4/10/2007 BR-VT 100/34/2 Bình Giã, F8, TP.VT 160 160 1,600,000 0.003%

709 PTE00775 Nguyễn Trọng Trí 273315716 8/31/2005 BR-VT 117/2 Huyền Trân Công Chúa, F8, TP.VT 160 160 1,600,000 0.003%

Page 21
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
212B/38 Nguyễn Trãi, F.Nguyễn Cư
710 PTE00776 Phạm Đình Sinh 024159269 12/1/2003 TP.HCM 160 160 1,600,000 0.003%
Trinh, Q.I, TP.HCM
54/5 Phạm Văn Chiêu, F14, Q.Gò Vấp,
711 PTE00777 Nguyễn Quốc Hùng 022098181 12/8/2001 TP.HCM 160 160 1,600,000 0.003%
TP.HCM
712 PTE00778 Nguyễn Tuấn Dương 273116116 9/10/1998 BR-VT 243/8 Bình Giã, F8, TP. VT 160 160 1,600,000 0.003%
112/1 Nguyễn Hữu Cảnh, F.Thắng Nhất,
713 PTE00779 Trần Quốc Hương 273128270 5/18/1999 BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
TP.VT
714 PTE00780 Bùi Văn Dũng 271485757 12/30/1999 BR-VT 120 Nguyễn Tri Phương, F7, TP.VT 160 160 1,600,000 0.003%

715 PTE00781 Lê Quốc Khánh 011348383 1/2/1994 Hà Nội P5-A23, Khu TT Thông tin, F9, TP.VT 160 160 1,600,000 0.003%

716 PTE00782 Đặng Văn Tuệ 273226543 6/24/2003 BR-VT 36G1 TT Thương Mại, F7, TP.VT 160 160 1,600,000 0.003%

717 PTE00783 Nguyễn Trung Kiên 273097435 10/28/2010 BR-VT 51 Lương Văn Can, F2, TP.VT 0972799338 3,360 3,360 33,600,000 0.067%

718 PTE00784 Trịnh Kim Sơn 273189735 11/13/2001 BR-VT 163/20 Lê Hồng Phong, F8, TP.VT 160 160 1,600,000 0.003%

719 PTE00785 Đinh Văn Đồng 273284211 3/15/2005 BR-VT 136 Chu Mạnh Trinh, F8, TP.VT 160 160 1,600,000 0.003%
200 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, F.Thắng Tam,
720 PTE00786 Nguyễn Đúng 273287930 4/14/2005 BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
TP.VT
721 PTE00787 Phan Thị Tương 273139561 10/7/1999 BR-VT 2/4 N.L.Bằng-P9 TPVT 2,400 2,400 24,000,000 0.048%
XNLDDK
722 PTE00788 Mai Phúc Linh 273178691 7/10/2001 CA BR-VT 387/6 Trương Công Định, F7, Vũng Tàu 2,240 2,240 22,400,000 0.045%
VSP
723 PTE00789 Phạm Văn Lợi 273529471 6/10/2010 BRVT 44 Nguyễn Lương Bằng, F.9, Vũng Tàu 0984103437 2,880 2,880 28,800,000 0.058%
XNLDDK
724 PTE00790 Trần Doãn Hường 273387468 3/19/2007 CA BR-VT 222/11 Bình Giã, F. 8, Vũng Tàu 2,240 2,240 22,400,000 0.045%
VSP
XNLDDK
725 PTE00791 Nguyễn Ngọc Thư 273240644 10/7/2003 CA BR-VT 11/11 Cô Bắc, P4 - Tp. Vũng Tàu 1,760 1,760 17,600,000 0.035%
VSP
XNLDDK
726 PTE00792 Nguyễn Sơn Trường 022241330 2/17/2000 CA Tp. HCM 13C/17 Kỳ Đồng, F.9, Q. 3, HCM 1,760 1,760 17,600,000 0.035%
VSP
XNLDDK
727 PTE00793 Nguyễn Tiến Quý 273191620 12/20/2001 CA BR-VT 12 D1 Phan Kế Bính, F9, Vũng Tàu 1,760 1,760 17,600,000 0.035%
VSP
XNLDDK
728 PTE00794 Nguyễn Mạnh Hùng 273353461 6/1/2006 CA BR-VT 102/7 Hoàng Văn Thụ, F7, Vũng Tàu 1,600 1,600 16,000,000 0.032%
VSP
XNLDDK
729 PTE00795 Vũ Văn Đông 273208157 10/3/2002 CA BR-VT 313 A12 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 1,600 1,600 16,000,000 0.032%
VSP
XNLDDK
730 PTE00796 Hoàng Sỹ Nguyên 151253336 4/12/1999 CA Thái Bình 424 B1 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 1,440 1,440 14,400,000 0.029%
VSP
XNLDDK
731 PTE00797 Phan Thị Duyên 273157666 6/22/2000 CA BR-VT 201 B5 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 1,440 1,440 14,400,000 0.029%
VSP
XNLDDK
732 PTE00798 Trần Văn Vinh 273162388 8/29/2000 CA BR-VT 69/28 Lê Hồng Phong, F7, Vũng Tàu 1,440 1,440 14,400,000 0.029%
VSP
212 L16 Nguyễn Hữu Cảnh, F. Thắng XNLDDK
733 PTE00799 Hồ Hải Hậu 273417394 7/31/2007 CA BR-VT 1,280 1,280 12,800,000 0.026%
Nhất, VTàu VSP
XNLDDK
734 PTE00800 Đào Thế Hùng 273087159 6/16/2005 CA BR-VT 2/22 Phạm Ngọc Thạch, F.9, Vũng Tàu 1,120 1,120 11,200,000 0.022%
VSP
XNLDDK
735 PTE00801 Đoàn Văn Thuân 273315860 9/14/2005 CA BR-VT 409 A12 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 1,120 1,120 11,200,000 0.022%
VSP
182/5 Nguyễn Hữu Cảnh, F. Thắng Nhất, XNLDDK
736 PTE00802 Lê Đình Chất 273408709 7/10/2007 CA BR-VT 1,120 1,120 11,200,000 0.022%
Vũng Tàu VSP
182/13/15 Nguyễn Hữu Cảnh, F. Thắng XNLDDK
737 PTE00804 Nguyễn Văn Minh 273391748 3/13/2007 CA BR-VT 1,120 1,120 11,200,000 0.022%
Nhất, VTàu VSP
1404 Chung cư 15 tầng, Ngô Đức Kế, F.7, XNLDDK
738 PTE00805 Trần Công Phái 273096279 4/1/2009 CA BR-VT 0983727586 1,280 1,280 12,800,000 0.026%
V Tàu VSP
9.10 lô 5,Khu B,Cc Phú XNLDDK
739 PTE00806 Đào Xuân Xây 023839001 9/8/2010 TPHCM 960 960 9,600,000 0.019%
Thọ,P.15,Q.11,HCM VSP
86/3 Mai Văn Ngọc, F.10, Q. Phú Nhuận, XNLDDK
740 PTE00807 Huỳnh Minh Trung 021714559 8/7/2000 CA Tp. HCM 960 960 9,600,000 0.019%
Tp. HCM VSP
XNLDDK
741 PTE00808 Nguyễn Đình Tuyền 273077259 6/10/1997 CA BR-VT 301 B1 Khu TT 5 tầng , TP. Vũng Tàu 1,120 1,120 11,200,000 0.022%
VSP
25/60/6 Nguyễn Hữu Cảnh, F. Thắng XNLDDK
742 PTE00809 Phan Anh Đức 273439896 2/19/2008 CA BR-VT 960 960 9,600,000 0.019%
Nhất, VTàu VSP
XNLDDK
743 PTE00810 Đậu Xuân Phúc 273387103 2/5/2007 CA BR-VT 23A Nguyễn Trường Tộ - F.3, Vũng Tàu 800 800 8,000,000 0.016%
VSP

Page 22
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
Tổ 7, An Thạch, An Ngãi, Long Điền, BR- XNLDDK
744 PTE00811 Dương Duy Khương 270679603 11/8/2001 CA BR-VT 800 800 8,000,000 0.016%
VT VSP
XNLDDK
745 PTE00812 Hoàng Xuân Hùng 273328767 10/27/2005 CA BR-VT 290/15 Lê Lợi, F7, Vũng Tàu 800 800 8,000,000 0.016%
VSP
XNLDDK
746 PTE00813 Lê Đức Tân 273283561 1/25/2005 CA BR-VT 98B/2 Xô Viết Nghệ Tĩnh, F2, Vũng Tàu 800 800 8,000,000 0.016%
VSP
XNLDDK
747 PTE00814 Ngô Đình Thám 270358844 7/8/2004 CA BR-VT 105/20 Ngô Đức Kế, F7, Vũng Tàu 1,440 1,440 14,400,000 0.029%
VSP
78/5E Xô Viết Nghệ Tĩnh, F.21, Q. Bình XNLDDK
748 PTE00815 Nguyễn Hồ Thiện Tâm 022740797 6/13/1991 CA Tp. HCM 800 800 8,000,000 0.016%
Thạnh, HCM VSP
XNLDDK
749 PTE00816 Phạm Trung Thủy 273202412 12/6/2004 CA BR-VT 70/7 Bà Huyện Thanh Quan, F4, Vũng Tàu 800 800 8,000,000 0.016%
VSP
XNLDDK
750 PTE00817 Trần Hữu Trí 273185752 1/23/2008 CA BR-VT 93 Bình Giã, F8, Vũng Tàu 800 800 8,000,000 0.016%
VSP
212 C6 Nguyễn Hữu Cảnh, F. Thắng XNLDDK
751 PTE00819 Đỗ Văn Dũng 273197625 5/7/2002 CA BR-VT 640 640 6,400,000 0.013%
Nhất, V Tàu VSP
XNLDDK
752 PTE00820 Hoàng Văn Miêng 273175514 4/12/2001 CA BR-VT 20/7 Tiền Cảng, F. Thắng Nhất, Vũng Tàu 640 640 6,400,000 0.013%
VSP
XNLDDK
753 PTE00821 Lê Đức Hiệp 273162179 1/4/2005 CA BR-VT 60/43 Phạm Hồng Thái, F.7, Vũng Tàu 640 640 6,400,000 0.013%
VSP
XNLDDK
754 PTE00822 Lê Ngọc Hải 273046091 1/13/2010 CA BR-VT 2/12 Phạm Ngọc Thạch, F.9, Tp. Vũng Tàu 0908053530 1,600 1,600 16,000,000 0.032%
VSP
XNLDDK
755 PTE00823 Lê Ngọc Hùng 273360607 7/6/2006 CA BR-VT G25 Bến Đình 3, F.9, Vũng Tàu 640 640 6,400,000 0.013%
VSP
XNLDDK
756 PTE00824 Lê Văn Tự 271488417 9/7/2004 CA BR-VT 39/16 Nơ Trang Long, F10, Vũng Tàu 1,120 1,120 11,200,000 0.022%
VSP
83 Nơ Trang Long, F. Rạch Dừa, Vũng XNLDDK
757 PTE00825 Nguyễn Đình Ái 271489362 8/3/2005 CA BR-VT 640 640 6,400,000 0.013%
Tàu VSP
XNLDDK
758 PTE00826 Nguyễn Kế Hiếu 273328786 11/1/2005 CA BR-VT 506 B10 Khu TT 5 tầng , Tp. Vũng Tàu 640 640 6,400,000 0.013%
VSP
48/9 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, F-Thắng Tam, XNLDDK
759 PTE00827 Nguyễn Thanh Tùng 273171772 11/20/2000 CA BR-VT 640 640 6,400,000 0.013%
Vũng Tàu VSP
XNLDDK
760 PTE00828 Phạm Văn Quang 271481063 9/9/2003 CA BR-VT 202 B2 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 640 640 6,400,000 0.013%
VSP
126 A15 Hoàng Hoa Thám - F2 - Tp Vũng XNLDDK
761 PTE00829 Phan Minh Thanh 273145126 1/25/2000 CA BR-VT 640 640 6,400,000 0.013%
Tàu VSP
XNLDDK
762 PTE00831 Trịnh Bá Đông 162400358 3/18/1999 CA Nam Định 402 A12 Khu TT 5 tầng , Tp. Vũng Tàu 640 640 6,400,000 0.013%
VSP
XNLDDK
763 PTE00832 Bùi Lê Chương 273391940 3/15/2000 CA BR-VT 53/1C Phạm Hồng Thái, F7, Vũng Tàu 480 480 4,800,000 0.010%
VSP
XNLDDK
764 PTE00833 Đặng Đình Hóa 273124468 5/25/1999 CA BR-VT 304 B8 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 480 480 4,800,000 0.010%
VSP
765 PTE00834 Đỗ Đức Cường 273499440 6/13/2009 BRVT 406 B8 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 0643574472 480 480 4,800,000 0.010%
XNLDDK
766 PTE00835 Lê Thị Kim Thanh 273226538 6/19/2003 CA BR-VT 106 B2 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 480 480 4,800,000 0.010%
VSP
636/3 Trương Công Định, F. Nguyễn An XNLDDK
767 PTE00836 Lê Văn Khanh 273069201 12/14/2004 CA BR-VT 480 480 4,800,000 0.010%
Ninh, VT VSP
XNLDDK
768 PTE00838 Nguyễn Văn Cường 273097047 2/26/1998 CA BR-VT 509 B6 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 480 480 4,800,000 0.010%
VSP
XNLDDK
769 PTE00839 Nguyễn Văn Hưng 273182141 7/26/2001 CA BR-VT 74/1 Bình Giã, F8, Vũng Tàu 480 480 4,800,000 0.010%
VSP
XNLDDK
770 PTE00840 Nguyễn Văn Lại 273141751 11/18/1999 CA BR-VT 406 A6 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 480 480 4,800,000 0.010%
VSP
771 PTE00841 Phạm Văn Nhuận 024907459 4/18/2008 TP.HCM 159/31 Tân Quý, Q. Tân phú, Tp. HCM 0909104345 480 480 4,800,000 0.010%
57/11 Nguyễn Hữu Cảnh, F. Thắng Nhất, XNLDDK
772 PTE00842 Trần Văn Hùng 271479622 7/19/2006 CA BR-VT 480 480 4,800,000 0.010%
Vũng Tàu VSP
XNLDDK
773 PTE00843 Trương Đình Minh 273435204 1/23/2008 CA BR-VT 31 Bà Huyện Thanh Quan, F. 4, Vũng Tàu 480 480 4,800,000 0.010%
VSP
43 Nguyễn Thái Bình, F. Thắng Nhất, XNLDDK
774 PTE00844 Vũ Huy Hoàng 090664829 4/11/1992 CA Bắc Thái 480 480 4,800,000 0.010%
Vũng Tàu VSP
XNLDDK
775 PTE00845 Đinh Văn Tấn 273383564 1/10/2007 CA BR-VT 72 Tú Xương, F.4, Vũng Tàu 320 320 3,200,000 0.006%
VSP
XNLDDK
776 PTE00846 Đỗ Văn Tâm 271480746 3/15/2006 CA BR-VT 100/43A Bình Giã, F8, Vũng Tàu 320 320 3,200,000 0.006%
VSP
17 B10 Trần Bình Trọng, F. Nguyễn An XNLDDK
777 PTE00847 Dương Mộng Thảo 331078649 1/17/2007 CA Cửu Long 320 320 3,200,000 0.006%
Ninh, VT VSP

Page 23
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
XNLDDK
778 PTE00848 Lê Phi Hùng 273047026 6/1/2004 CA BR-VT 60/20 Phạm Hồng Thái, F. 7, Vũng Tàu 320 320 3,200,000 0.006%
VSP
XNLDDK
779 PTE00849 Lê Văn Dân 271484015 3/18/2004 CA BR-VT 115 Chu Mạnh Trinh, F8, Vũng Tàu 320 320 3,200,000 0.006%
VSP
255/10 Võ Duy Ninh, F.22, Bình Thạnh, XNLDDK
780 PTE00850 Nguyễn Đắc Thành 021730566 5/27/2003 CA Tp. HCM 320 320 3,200,000 0.006%
Tp. HCM VSP
XNLDDK
781 PTE00851 Nguyễn Đình Quyết 273046441 9/20/1995 CA BR-VT 506 B2 Khu 5 tầng, F. 7, Vũng Tàu 320 320 3,200,000 0.006%
VSP
XNLDDK
782 PTE00852 Nguyễn Doãn Duẩn 271488590 2/20/1990 CA BR-VT 128/12 Hoàng Văn Thụ , F.7, Vũng Tàu 320 320 3,200,000 0.006%
VSP
210/9/15 Huyền Trân Công Chúa, F.8, XNLDDK
783 PTE00853 Nguyễn Hiển 273116217 9/15/1998 CA BR-VT 320 320 3,200,000 0.006%
Vũng Tàu VSP
XNLDDK
784 PTE00854 Nguyễn Hữu Luận 273254881 5/13/2004 CA BR-VT 2/25- Hàn Mạc Tử, F7, Vũng Tàu 320 320 3,200,000 0.006%
VSP
XNLDDK
785 PTE00855 Nguyễn Mạnh Hà 273332654 1/12/2006 CA BR-VT 207 B5 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 320 320 3,200,000 0.006%
VSP
153 Lê Quang Định, F.Thắng Nhất, Vũng XNLDDK
786 PTE00856 Nguyễn Ngọc Đông 273072894 8/9/2001 CA BR-VT 320 320 3,200,000 0.006%
Tàu VSP
XNLDDK
787 PTE00857 Nguyễn Thái Bạch 271469211 1/20/1989 CA BR-VT 110/26 Phạm Hồng Thái, F7, Vũng Tàu 320 320 3,200,000 0.006%
VSP
340/37 D3 Văn Thánh Bắc,F.25,Q.Bình XNLDDK
788 PTE00858 Nguyễn Văn Nhân 022076494 10/24/2000 CA Tp. HCM 320 320 3,200,000 0.006%
Thạnh,Tp.HCM VSP
29 H1 Trung tâm Thương mại, F.7, Vũng XNLDDK
789 PTE00859 Nguyễn Xuân Thủy 273386603 1/16/2007 CA BR-VT 320 320 3,200,000 0.006%
Tàu VSP
XNLDDK
790 PTE00860 Trần Văn Tiến 270810608 12/1/1985 CA Đồng Nai 402 B7 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 320 320 3,200,000 0.006%
VSP
86/33 Phổ Quang - P2 - Tân Bình - Tp. Hồ XNLDDK
791 PTE00861 Võ Anh Hoàng 020850820 12/22/2003 CA Tp. HCM 320 320 3,200,000 0.006%
Chí Minh VSP
XNLDDK
792 PTE00862 Đặng Hồng Việt 273383104 12/11/2006 CA BR-VT 101 A12 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
793 PTE00864 Trần Việt Giang 273024271 3/10/1994 CA BR-VT 110A Chu Mạnh Trinh, F8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
794 PTE00865 Hàn Văn Bốn 273177363 5/22/2001 CA BR-VT 625 Trương Công Định, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
795 PTE00866 Ngô Hồng Phong 271469057 6/17/1999 CA BR-VT 179/11 Pham Hồng Thái, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
796 PTE00867 Hoàng Việt Quân 273172191 1/18/2005 CA BR-VT 90/21 Hoàng Văn Thụ, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
797 PTE00868 Lê Mạnh Cường 271464839 9/30/1997 CA BR-VT 102 Chu Mạnh Trinh, F.8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
10 Cao Bá Quát, F. Bến Nghé, Q.1, Tp. XNLDDK
798 PTE00869 Lê Minh Trung 024667476 8/3/2007 CA Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
HCM VSP
XNLDDK
799 PTE00870 Nguyễn Quang Anh 273410532 7/16/2007 CA BR-VT 70/17 Nguyễn Tri Phương, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
800 PTE00871 Lê Văn Tầm 271468840 11/26/1998 CA BR-VT 70 Nguyễn Tri Phương, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
56 Nguyễn Hữu Cảnh, F. Thắng Nhất, XNLDDK
801 PTE00872 Lê Chi Lăng 271457243 10/26/2004 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu VSP
XNLDDK
802 PTE00873 Đào Quang Bửu 271488475 11/2/2004 CA BR-VT 399 Bình Giã, F.8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
803 PTE00881 Nguyễn Thị Minh Thư 271469119 7/10/1994 CA BR-VT 332/2 Nguyễn An Ninh, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
804 PTE00882 Lê Thị Minh Thi 273204910 8/1/2002 CA BR-VT 180/19 Nguyễn An Ninh, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
805 PTE00883 Nguyễn Thị Liên Nam 273185732 8/28/2001 CA BR-VT 407/3 Nguyễn An Ninh, F9, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
806 PTE00884 Bạch Thị Hòa 273036337 8/20/1994 CA BR-VT 110 Lê Quang Định, F9, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
807 PTE00885 Nguyễn Hương Giang 271492068 3/24/2004 CA BR-VT 213 Trương Công Định, F.3, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
808 PTE00886 Nguyễn Mỹ Hà 271468316 8/28/1997 CA BR-VT 24 Đường Vi Ba, F.6, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
809 PTE00887 Lê Đăng Tâm 273023993 9/20/2003 CA BR-VT 09 Lê Lai, F.1, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
810 PTE00888 Nguyễn Ngọc Sơn 271471426 12/18/2001 CA BR-VT 207 Nguyễn Văn Trỗi, F4, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
811 PTE00889 Nguyễn Chiến Thắng 273224415 5/22/2003 CA BR-VT 93/24 Lưu Hữu Phước, F. Thắng Nhất, VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP

Page 24
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
XNLDDK
812 PTE00890 Hồ Minh Tánh 273347973 5/18/2006 CA BR-VT 47A Lê Lợi, F.4, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
813 PTE00892 Lê Quang Bình 273407035 5/31/2007 CA BR-VT 303 A6 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
457/33 Nhật Tảo - F.6, Q10 - Tp. Hồ Chí XNLDDK
814 PTE00895 Đào Trọng Thái 024530745 4/26/2006 CA Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
Minh VSP
215/112E Ấp 5, Xã Nhị Thành, Thủ Thừa, XNLDDK
815 PTE00897 Trần Thành Tài 300796060 2/10/2006 CA Long An 160 160 1,600,000 0.003%
Long An VSP
144/25 Hồng Lạc, F.11, Q. Tân Bình, XNLDDK
816 PTE00898 Lê Xuân Thọ 022504594 9/6/2001 CA Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
HCM VSP
33 Hùng Vương, F. Phước Hưng, TX Bà XNLDDK
817 PTE00899 Nguyễn Thanh Phong 270810581 11/20/2000 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Rịa VSP
108 Nguyễn Đình Chiểu, F.3, Q.Phú XNLDDK
818 PTE00900 Nguyễn Thành Sơn 021723731 5/19/2006 CA Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
Nhuận, Tp. HCM VSP
XNLDDK
819 PTE00901 Đào Trung Kiên 273411876 10/10/2007 CA BR-VT 102/3 Hoàng Văn Thụ, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
820 PTE00902 Trần Sĩ Du 273023888 1/30/2010 CA BR-VT 113 B6 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
821 PTE00903 Lê Tâm Trí 273394098 4/5/2007 CA BR-VT 78 Lê Lợi, F4, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
822 PTE00904 Hoàng Tỵ 270697623 8/4/1998 CA Đồng Nai 263 CM Tháng Tám, Biên Hòa, Đồng Nai 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
823 PTE00905 Vi Khắc Thành 273109854 8/4/1998 CA BR-VT 204 B7, Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
824 PTE00906 Nguyễn Thế Vĩnh 201085722 8/27/1998 CA Tp. Đà Nẵng 19/15 Trần Bình Trọng, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
825 PTE00907 Trương Đức Hùng 273139939 10/21/1999 CA BR-VT 195/11/10 Hoàng Văn Thụ, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
75/10 Lương Thế Vinh, F. Nguyễn An XNLDDK
826 PTE00908 Phạm Duy Nhiễn 273070614 12/19/1996 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Ninh, Vũng Tàu VSP
XNLDDK
827 PTE00909 Nguyễn Anh Đức 271498598 1/20/2005 CA BR-VT 101 Ngô Đức Kế, F. 7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
828 PTE00910 Lưu Đức Dương 273026826 6/16/1994 CA BR-VT 17/27/2A Ngô Đức Kế, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
829 PTE00911 Trương Đình Khuê 273225852 6/5/2003 CA BR-VT 16/8B Lê Hồng Phong, F8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
830 PTE00912 Hồ Hữu Chủng 273375998 10/12/2006 CA BR-VT 118 B1 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
831 PTE00913 Lê Văn Ba 273116307 9/17/1998 CA BR-VT 616-Đoàn 21-F8-VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
832 PTE00914 Nguyễn Hữu Nghĩa 022536881 8/3/2005 CA Tp. HCM 241 Nguyễn Văn Cừ, F.4, Q.5, Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
833 PTE00915 Phạm Ngọc Quý 273861280 6/17/2004 CA BR-VT 68/30 Nguyễn An Ninh, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
114/1, Lê Lợi, F3, Gò Vấp, Tp. Hồ Chí XNLDDK
834 PTE00916 Nguyễn Mạnh Đạo 024505327 3/24/2006 CA Tp:HCM 160 160 1,600,000 0.003%
Minh VSP
XNLDDK
835 PTE00917 Đặng Văn Viên 271459040 12/21/2004 CA BR-VT 74 Đống Đa, F. Thắng Nhất, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
99/4 Nguyễn Hữu Cảnh, F. Thắng Nhất, XNLDDK
836 PTE00918 Nguyễn Đình Hải 273383203 12/18/2006 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu VSP
XNLDDK
837 PTE00919 Lê Ngọc Hải 022665654 11/3/2004 CA Tp. HCM 25/17/7 Cửu Long, F.2, Q. Tân Bình, HCM 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
25/22/3 Nguyễn Hữu Cảnh, F. Thắng
838 PTE00920 Trần Văn Phiên 273475822 3/9/2009 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Nhất, Vũng Tàu
09 Lam Sơn - F. Bến Nghé - Q1 - Tp. Hồ XNLDDK
839 PTE00921 Vũ Văn Ruynh 271469125 2/11/2003 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Chí Minh VSP
46 Khu A, Z751, F.10, Q. Gò Vấp, TP. XNLDDK
840 PTE00922 Nguyễn Văn Nông 023706313 4/13/1999 CA Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
HCM VSP
140/10//10A Điện Biên Phủ, F17, Q. Bình XNLDDK
841 PTE00923 Nguyễn Văn Phụ 273049615 3/16/1996 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Thạnh, Tp. HCM VSP
XNLDDK
842 PTE00924 Lê Quang Tiến 273301734 7/7/2005 CA BR-VT 423 B1 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
843 PTE00925 Phạm Văn Ban 273023681 7/22/2004 CA BR-VT 102 C-10 Lê Hồng Phong, F4, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
844 PTE00926 Lê Tự Quốc Phát 273209655 8/27/2002 CA BR-VT 417 B6 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
38 Đường 17 Khu Bình Hưng, Q. Bình XNLDDK
845 PTE00927 Nguyễn Chí Liêm 023506163 6/30/1997 CA Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
Chánh, Tp. HCM VSP

Page 25
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
416/6/35M Lạc Long Quân, F.5, Q.11, Tp. XNLDDK
846 PTE00928 K' Lộc 024284384 10/19/2004 CA Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
HCM VSP
XNLDDK
847 PTE00929 Đồng Văn Thân 273408242 6/28/2007 CA BR-VT 510 B6, Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
848 PTE00930 Ngô Văn May 273426925 10/11/2007 CA BR-VT 302 B8, Khu 5 tầng, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
849 PTE00931 Dương Văn Thuấn 273314421 9/8/2005 CA BR-VT 501 B1 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
850 PTE00932 Nguyễn Công Tân 273116005 4/8/2003 CA BR-VT 113 Khu TT Mai Anh, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
45/5 Nguyễn Hữu Cảnh, F. Thắng Nhất, XNLDDK
851 PTE00933 Lê Văn Tú 273344879 4/18/2006 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu VSP
31E/12 Trần Xuân Soạn, F. Tân Hưng, XNLDDK
852 PTE00934 Đinh Văn Thanh 260871268 3/10/2004 CA Bình Thuận 160 160 1,600,000 0.003%
Q.7, TP. HCM VSP
XNLDDK
853 PTE00935 Trương Thế Hiển 381102584 9/11/1998 CA Cà Mau 63/2 Ngô Đức Kế, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
854 PTE00936 Vũ Lê Trung 273111104 8/5/2004 CA BR-VT 21 Lê Lai, F.1, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
855 PTE00937 Nguyễn Văn Định 273023649 11/18/1993 CA BR-VT 218 B6 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
856 PTE00938 Phạm Sĩ Hiệp 273417752 8/9/2007 CA BR-VT 50/9A Hoàng Văn Thụ, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
857 PTE00939 Hoàng Minh Đức 273388131 1/23/2007 CA BR-VT 102 Khu TT Mai Anh, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
858 PTE00940 Phan Văn Lý 220886814 3/2/1992 CA Khánh Hòa 76 Đinh Tiên Hoàng, F. 2, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
859 PTE00941 Đoàn Khắc Cẩn 273157546 6/20/2000 CA BR-VT 66/6 Bến Nôm, F. Rạch Dừa, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
212/2A Nguyễn Hữu Cảnh, F. Thắng XNLDDK
860 PTE00942 Phạm Quang Học 273284301 3/17/2005 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Nhất, Vũng Tàu VSP
XNLDDK
861 PTE00943 Bùi Huy Tằng 273116050 9/8/1998 CA BR-VT 44 Phan Văn Trị, F. Thắng Tam, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
862 PTE00944 Nguyễn Thế Khương 273196012 3/14/2002 CA BR-VT 118 Hoàng Văn Thụ, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
863 PTE00945 Vương Huy Trương 273209130 8/8/2002 CA BR-VT 127/27 Xô Viết Nghệ Tĩnh, F2, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
864 PTE00946 Nguyễn Văn Sầm 273328549 10/20/2005 CA BR-VT 404 A5 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
382 Bình Giã, F. Nguyễn An Ninh, Vũng XNLDDK
865 PTE00947 Đỗ Văn Tứ 271491137 11/11/1990 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu VSP
XNLDDK
866 PTE00948 Nguyễn Văn Phước 273187626 9/20/2001 CA BR-VT 427 Trương Công Định, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
616/1 Trương Công Định, F. Ng. An Ninh, XNLDDK
867 PTE00949 Lê Ngọc Vệ 273210043 9/12/2002 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
VT VSP
XNLDDK
868 PTE00950 Nguyễn Thanh Hải 273278286 11/11/2004 CA BR-VT 127/19/11 Phạm Hồng Thái, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
5/9A Trần Nguyên Đán, F. Thắng Nhất, XNLDDK
869 PTE00951 Đoàn Văn Trịnh 273146396 3/23/2000 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu VSP
XNLDDK
870 PTE00952 Đào Đức Hưng 271490544 9/20/1990 CA BR-VT 184/25 Xô Viết Nghệ Tĩnh, F.2, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
871 PTE00953 Lê Văn Phảng 150900164 6/27/2005 CA Thái Bình 04 Phạm Ngọc Thạch, Thị xã Bà Rịa 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
872 PTE00954 Nguyễn Đức Độ 271484855 4/11/2002 CA BR-VT 36/26 Phạm Ngọc Thạch, F9, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
212/F1/53 Nguyễn Hữu Cảnh, F. Thắng XNLDDK
873 PTE00955 Trần Văn Tỉnh 273043138 11/14/2002 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Nhất, VT VSP
XNLDDK
874 PTE00956 Đỗ Văn Đáng 271493653 10/20/1991 CA BR-VT 412 B5 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
43 Xuân Diệu, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà XNLDDK
875 PTE00957 Trần Văn Quế 183376686 6/18/2001 CA Hà Tĩnh 160 160 1,600,000 0.003%
Tĩnh VSP
XNLDDK
876 PTE00958 Lê Văn Đồng 273275956 11/2/2004 CA BR-VT 13 Lạc Long Quân , F2, Tp. Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
877 PTE00959 Trần Công Hoan 273098422 5/7/1998 CA BR-VT 206 B4 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 0903366105 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
878 PTE00960 Đinh Ngọc Quỳnh 273249197 2/5/2004 CA BR-VT 33/13 Lê Phụng Hiểu, F8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
879 PTE00961 Phạm Tuấn Dương 273040007 12/19/1994 CA BR-VT 405 B2 Khu 5 tầng, F. 7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP

Page 26
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
594 Trương Công Định, F-Nguyễn An XNLDDK
880 PTE00962 Lê Xuân Hòa 273300637 6/21/2005 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Ninh, VT VSP
XNLDDK
881 PTE00963 Ninh Quốc Hội 273391214 3/1/2007 CA BR-VT B16 Nguyễn Trung Trực, F9, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
882 PTE00964 Phạm Hữu Sơn 273097513 3/19/1998 CA BR-VT 03 Tôn Thất Thuyết, F.9, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
883 PTE00965 Trần Quang Bình 273068129 10/17/1996 CA BR-VT 137/65 Hoàng Văn Thụ, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
884 PTE00966 Nguyễn Trọng Tuấn 273419255 8/21/2007 CA BR-VT 119 B1 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
885 PTE00967 Bùi Sĩ Hiếu 273392849 4/3/2007 CA BR-VT 60 Đống Đa, F. Thắng Nhất, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
886 PTE00968 Bùi Quốc Việt 271462301 2/28/2005 CA BR-VT 27 Phạm Hồng Thái, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
887 PTE00969 Nguyễn Viết Thành 273246003 12/4/2003 CA BR-VT 509 A12 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
28/51 Huyền Trân Công Chúa, F.8, Vũng XNLDDK
888 PTE00970 Nguyễn Văn Phòng 273042049 4/20/1995 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu VSP
XNLDDK
889 PTE00971 Nguyễn Hương 273424675 12/12/2007 CA BR-VT 513 A12 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
890 PTE00972 Trần Quốc Bình 273386224 1/9/2007 CA BR-VT 69/15 Lê Hồng Phong, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
41/10 Nguyễn Thiện Thuật, F. Thắng XNLDDK
891 PTE00973 Trần Hữu Thịnh 273224158 5/20/2003 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Nhất, Vũng Tàu VSP
892 PTE00974 Trần Văn Hà 172294431 11/7/1999 CA Thanh Hóa 36/48 Phạm Ngọc Thạch, F9, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
893 PTE00975 Nguyễn Thành Minh 024699437 9/23/2010 CA Tp. HCM 369/20/3 Lý Thái Tổ, F.9, Q.10, Tp. HCM 0983666871 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
894 PTE00976 Lê Khải Đạt 271459785 12/4/2001 CA BR-VT 160/9/14 Hoàng Hoa Thám, F.2, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
131/8 Nguyễn Hữu Cảnh, F. Thắng Nhất, XNLDDK
895 PTE00977 Hoàng Viết Thuận 273432973 12/6/2007 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu VSP
244/1/10 Nguyễn Hữu Cảnh, F. Thắng XNLDDK
896 PTE00978 Phạm Khánh Toàn 273383382 12/27/2006 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Nhất, Vũng Tàu VSP
XNLDDK
897 PTE00979 Trần Ngọc Văn 273397473 5/16/2007 CA BR-VT 1001 Bình Giã, F. Rạch Dừa, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
898 PTE00980 Lại Đức Bảy 271481971 2/20/2006 CA BR-VT 95/35 Lê Lợi, F. 6, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
899 PTE00981 Lê Quốc Đổng 273432688 11/29/2007 CA BR-VT 459/25 Trương Công Định, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
58/10 Nguyễn Quang Thiều, F.12, Vũng XNLDDK
900 PTE00982 Lê Sinh Lâm 273261734 7/6/2004 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu VSP
XNLDDK
901 PTE00983 Hoàng Quốc Tuấn 273301926 7/14/2005 CA BR-VT 48/12 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, F2, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
12 Lô A9 C/cư Bắc Đinh Bộ Lĩnh, F.26,
902 PTE00984 Nguyễn Anh Khoa 025358376 8/25/2010 TPHCM 160 160 1,600,000 0.003%
Bình Thanh, HCM
479/18 Trương Công Định, F.7, Tp. Vũng XNLDDK
903 PTE00985 Phan Sĩ Tuấn 273328944 11/3/2005 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu VSP
XNLDDK
904 PTE00986 Nguyễn Hữu Dũng 273332627 1/12/2006 CA BR-VT 124/6 Bình Giã, F8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
285B Cách Mạng Tháng Tám, F. 12, Q. XNLDDK
905 PTE00987 Đặng Khôi Nguyên 023650847 12/18/2007 CA Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
10, HCM VSP
XNLDDK
906 PTE00988 Đặng Thái Quế 273278113 11/4/2004 CA BR-VT 404 B8 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
907 PTE00989 Phan Ngọc Tuấn 273311065 7/19/2005 CA BR-VT 507 B10 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
908 PTE00990 Nguyễn Công Thành 273283911 2/15/2005 CA BR-VT 383 Trương Công Định, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
909 PTE00991 Nguyễn Văn Khanh 273247962 1/15/2004 CA BR-VT 124/8 Bình Giã, F8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
12 Lê Thánh Tông, F. Thắng Nhất, Vũng XNLDDK
910 PTE00992 Nguyễn Bá Hoàng 273046960 9/28/1995 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu VSP
XNLDDK
911 PTE00993 Vũ Hải Đăng 273039991 2/13/2003 CA BR-VT 212 B3, Khu 5 tầng, F. 7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
912 PTE00994 Triệu Quang Bình 273411887 10/13/2007 CA BR-VT 202 B7 Khu 5 tầng, F. 7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
913 PTE00995 Bùi Thanh Cam 273107057 7/15/1998 CA BR-VT 510 B7 Khu 5 tầng, F. 7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP

Page 27
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
134/1/14 Cách Mạng Tháng 8, P. Quang XNLDDK
914 PTE00996 Khương Văn Thảo 270640702 4/13/2005 CA Đồng Nai 160 160 1,600,000 0.003%
Vinh, Biên Hòa-ĐN VSP
XNLDDK
915 PTE00997 Lê Duy Trung 271470645 10/12/2005 CA BR-VT 31 Lô S, Trương Công Định, F9, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
916 PTE00998 Tạ Xuân Khơi 273380616 1/17/2007 CA BR-VT 222/8 Lê Lợi, F. 4, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
479/6/2 Trương Công Định, F.7, Tp. XNLDDK
917 PTE00999 Trần Văn Cao 273043670 5/20/1995 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu VSP
XNLDDK
918 PTE01000 Nguyễn Thanh Tùng 273440097 2/26/2008 CA BR-VT 402 A5 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
919 PTE01001 Bùi Quang Sơn 271480715 3/9/1999 CA BR-VT 422 A5 Khu 5 tầng, F. 7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
920 PTE01002 Đỗ Xuân Thủy 273220778 4/8/2003 CA BR-VT 183/37 Bình Giã, F. 8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
921 PTE01003 Đỗ Duy Lịch 273227377 9/17/2007 CA BR-VT 37/14B Lê Phụng Hiểu, F8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
922 PTE01004 Nguyễn Văn Ngọc 270810626 11/9/1999 CA BR-VT 1638 Đường 30/4, F12, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
923 PTE01005 Lê Công An 183284034 6/4/1999 CA Hà Tĩnh 401 B8 Khu 5 tầng, F. 7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
93/11 Lê Quang Định, F. Thắng Nhất, XNLDDK
924 PTE01006 Nguyễn Quang Trung 273328185 10/11/2005 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu VSP
Ấp 3 Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh XNLDDK
925 PTE01007 Trần Thiện Thanh 270777897 5/14/1994 CA Đồng Nai 160 160 1,600,000 0.003%
Đồng Nai VSP
XNLDDK
926 PTE01008 Nguyễn Văn Mạch 273402365 5/21/2007 CA BR-VT 311 B2 Khu TT 5 tầng, F.7, Tp. Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
927 PTE01009 Võ Luân 271478099 12/7/2004 CA BR-VT 36/12 Lê Phụng Hiểu - P8 - Tp. Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
638/5 Trương Công Đinh, F. Nguyễn An XNLDDK
928 PTE01010 Cao Văn Thân 273392437 3/22/2007 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Ninh, VT VSP
383/5/15 Bình Giã, F. Nguyễn An Ninh, XNLDDK
929 PTE01011 Đinh Văn Mạnh 273366858 8/10/2006 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu VSP
XNLDDK
930 PTE01012 Nguyễn Hoài Nam 271484190 6/23/2005 CA BR-VT 119 Phạm Hồng Thái, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
931 PTE01013 Trần Thức Khai 271480739 10/10/2002 CA BR-VT 102/11 Lê Hồng Phong, F4, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
212 G21 Nguyễn Hữu Cảnh, F. Thắng XNLDDK
932 PTE01014 Vũ Đình Sỹ 273026959 6/26/1994 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Nhất, VT VSP
XNLDDK
933 PTE01015 Nguyễn Mạnh Thường 270358480 6/14/2005 CA BR-VT 133/9 Đồ Chiểu, F. 3, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
934 PTE01016 Nguyễn Hồng Sơn 273038695 8/20/1994 CA BR-VT 03 Lê Phụng Hiểu, F.8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
935 PTE01017 Nguyễn Trọng Dương 273278036 11/2/2004 CA BR-VT 207 B3 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
40/3 Điện Biên Phủ, F.25. Q. Bình Thạnh, XNLDDK
936 PTE01018 Lê Ngọc Đàn 022797704 3/25/2003 CA Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
HCM. VSP
XNLDDK
937 PTE01019 Nguyễn Duy Đậu 273116171 9/15/1998 CA BR-VT 427/7 Nguyễn An Ninh, F9, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
938 PTE01021 Đinh Hoài Nam 271473631 4/20/2006 CA BR-VT 104 Phan Chu Trinh, F2, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
939 PTE01022 Nguyễn Viết Hùng 183303673 11/1/1999 CA Hà Tĩnh 105 Hoàng Việt, F.6, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
116 Lưu Hữu Phước, F. Rạch Dừa, Vũng XNLDDK
940 PTE01023 Trần Văn Lợi 273040027 3/15/2000 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu VSP
117/10/19 Huyền Trân Công Chúa, F.8, XNLDDK
941 PTE01024 Đào Hữu Hiếu 273115915 9/1/1998 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu VSP
183 F102 B4 Nguyễn Hữu Cảnh, F.Thắng XNLDDK
942 PTE01025 Đào Kim Cương 273157518 6/19/2000 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Nhất, VT VSP
XNLDDK
943 PTE01026 Đỗ Quý Quốc 151279719 5/10/2001 CA Thái Bình 156-158 Bình Giã, F.8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
944 PTE01027 Trần Quốc Hoàn 273172217 12/5/2002 CA BR-VT 102/2 Hoàng Văn Thụ, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
945 PTE01028 Phạm Tiến Phượng 273250914 3/18/2004 CA BR-VT 141/1/2 Chu Mạnh Trinh, F8, Vũng Tàu 320 320 3,200,000 0.006%
VSP
CA Tp. Hải XNLDDK
946 PTE01029 Đỗ Ngọc May 030091321 6/15/1978 150 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, F3, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
Phòng VSP
947 PTE01030 Lâm Văn Khương 273287239 3/31/2005 CA BR-VT 301 A5 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

Page 28
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
180/3/4 Nguyễn An Ninh, F.7, Tp. Vũng XNLDDK
948 PTE01031 Nguyễn Anh Tuấn 271469658 12/5/2005 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu VSP
160/1/4 Xô Viết Nghệ Tĩnh, F.Thắng XNLDDK
949 PTE01032 Nguyễn Văn Tương 273338401 2/21/2006 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tam, VT VSP
XNLDDK
950 PTE01033 Nguyễn Tiến Vũ 273328956 11/3/2005 CA BR-VT 205 A5 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
951 PTE01034 Nguyễn Hữu Hùng 273038933 9/20/1994 CA BR-VT 33/3A Lê Phụng Hiểu, F8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
952 PTE01035 Nguyễn Đình Khanh 273416844 10/1/2007 CA BR-VT 208 B8 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
953 PTE01036 Lê Bá Tuấn 271487407 11/28/1996 CA BR-VT 653 Hương Sơn, Long Hương, TX Bà Rịa 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
157/1 Nguyễn Hữu Cảnh, F. Thắng Nhất, XNLDDK
954 PTE01037 Nguyễn Gia Chung 271468402 2/29/2000 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu VSP
212 L7 Nguyễn Hữu Cảnh, F. Thắng Nhất, XNLDDK
955 PTE01039 Đỗ Văn Tụng 273279469 12/16/2004 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu VSP
XNLDDK
956 PTE01041 Phi Anh Sơn 273168448 11/30/2000 CA BR-VT 218 A5 Khu 5 tầng, F. 7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
957 PTE01042 Huỳnh Chánh Phát 273394998 5/8/2007 CA BR-VT 124/8/24 Bình Giã, F.8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
958 PTE01043 Nguyễn Công Đắc 273301869 7/12/2005 CA BR-VT 11 Lô C Ngô Đức Kế, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
959 PTE01044 Trần Đức Dũng 273216942 12/26/2002 CA BR-VT 45 Nguyễn Thái Học, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
960 PTE01045 Nguyễn Thành Trung 271492973 6/11/1991 CA BR-VT 31 Bình Giã, F. 8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
961 PTE01047 Trần Văn Nam 273045448 8/20/1995 CA BR-VT 222 A5 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
962 PTE01049 Lương Quốc Vương 273166637 10/26/2000 CA BR-VT 416 Lô Giang, Cư Xá Thanh Đa, Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
963 PTE01050 Nguyễn Việt Phương 011667998 3/27/2008 CA Tp. Hà Nội 41 D22 Đường 30/4 - P9 - Tp.Vũng Tàu 0907979568 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
964 PTE01051 Nguyễn Văn Thảo 273315685 8/29/2005 CA BR-VT 96/12 Lê Lợi, F. 4, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
307B Tổ 5 KP3 - F. Long Bình - Biên XNLDDK
965 PTE01053 Vũ Năm Cương 273157134 6/1/2000 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Hòa, Đ Nai VSP
54/2 Nguyễn Ngọc Phương, F19, Bình XNLDDK
966 PTE01055 Nguyễn Tiến Dũng 273410160 6/27/2007 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Thạnh, HCM VSP
XNLDDK
967 PTE01057 Lê Thành Danh 022322045 12/7/1996 CA Tp. HCM 21 Đường 30/4, F9, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
968 PTE01058 Ngô Viết Ánh 162328194 1/19/1998 CA Nam Định 399/6/2 Trương Công Định, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
373/93/33 Lý Thường Kiệt, F. 9, Q. Tân
969 PTE01059 Lê Hữu Chí 025412922 2/22/2011 TPHCM 0838644282 160 160 1,600,000 0.003%
Bình, HCM
XNLDDK
970 PTE01060 Trần Quang Tùng 273068426 11/2/1996 CA BR-VT 113/17 Phan Chu Trinh, F2, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
971 PTE01061 Trần Tam Nhân 271492229 6/21/2005 CA BR-VT 417 Nguyễn An Ninh, F9, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
972 PTE01064 Nguyễn Văn Toản 273140155 10/26/1999 CA BR-VT 909A Bình Giã, F10, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
973 PTE01065 Luyện Văn Thiệu 145123270 5/27/2000 CA Hưng Yên 43/2/7 Phạm Hồng Thái, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
974 PTE01066 Hoàng Văn Vinh 273284705 3/24/2005 CA BR-VT 57 Bà Huyện Thanh Quan, F4, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
975 PTE01067 Nguyễn Văn Nhận 271469101 3/20/2006 CA BR-VT 105/55 Lê Lợi, F6, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
167/4 Nguyễn Kiệm, F.3, Q. Gò Vấp, Tp. XNLDDK
976 PTE01069 Nguyễn Ngọc Toàn 021694178 8/29/2000 CA Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
HCM VSP
20/38 Hoàng Hoa Thám, F. 12, Q. Tân XNLDDK
977 PTE01070 Hồ Đắc Hùng 023017322 7/22/1993 CA Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
Bình, HCM VSP
XNLDDK
978 PTE01071 Lê Viết Dũng 250252993 12/1/2003 CA Lâm Đồng 108 Hai Bà Trưng, Đà Lạt 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
77/6 Bis Lâm Văn Bền, KP4, F. Tân XNLDDK
979 PTE01072 Nguyễn Hoài Vũ 273139721 10/12/1999 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Thuận Tây, Q.7, HCM VSP
XNLDDK
980 PTE01073 Nguyễn Đình Hải 273154936 5/25/2000 CA BR-VT 62 Đoàn Thị Điểm, F.4, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
981 PTE01074 Nguyễn Văn Sáu 194080442 4/18/1996 CA Quảng Bình 519 B1 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP

Page 29
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
XNLDDK
982 PTE01075 Lý Thành Chuông 273116007 9/8/1998 CA BR-VT 401 B7 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
983 PTE01076 Nguyễn Văn Ký 271469041 4/15/2004 CA BR-VT 17 Tôn Thất Thuyết - P9 - Tp. Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
984 PTE01077 Nguyễn Ngọc Mễ 273142321 4/2/2007 CA BR-VT 124/22/48 Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
985 PTE01078 Nguyễn Bá Huệ 273266801 8/17/2004 CA BR-VT 132/24 Nguyễn Tri Phương, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
986 PTE01079 Đỗ Thế Dân 273191029 11/27/2001 CA BR-VT 100/42/1 Bình Giã, F8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
987 PTE01080 Nguyễn Đức Lộc 274172626 8/1/2002 CA BR-VT 64 Lê Lai, F3, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
158/A55 Phan Anh, F. Tân Thới Hòa, Tân XNLDDK
988 PTE01081 Trần Dũng Thắng 270986614 8/7/1999 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Phú, Tp. HCM VSP
XNLDDK
989 PTE01082 Đỗ Quốc Tùng 273366283 7/25/2006 CA BR-VT 21/1/4 Nguyễn Tri Phương, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
506/8 KP. Thạnh Sơn, Phước Bửu, Xuyên XNLDDK
990 PTE01083 Đặng Đức Anh 273033964 3/25/1999 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Mộc, BR-VT VSP
XNLDDK
991 PTE01084 Lê Viết Cương 182026238 4/3/1993 CA Nghệ An 518 A5 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
58/78 Nguyễn Minh Hoàng, F.12, Q. Tân XNLDDK
992 PTE01085 Lương Xuân Thành 024743021 5/17/2007 CA Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
Bình, Tp. HCM VSP
1/3/14 Trần Bình Trọng, F. Nguyễn An XNLDDK
993 PTE01086 Vũ Đình Hoãn 273353275 5/30/2006 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Ninh, V Tàu VSP
182/1/15 Nguyễn Hữu Cảnh, F. Thắng XNLDDK
994 PTE01087 Trần Minh Tân 271469678 4/29/1999 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Nhất, VTàu VSP
1/13 Nguyễn Thiện Thuật, F. Thắng Nhất, XNLDDK
995 PTE01088 Trần Đình Hào 273278300 11/11/2004 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu VSP
23 Lê Thánh Tông, F. Thắng Nhất, Vũng XNLDDK
996 PTE01089 Đỗ Ngọc Ninh 272041785 4/20/1995 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu VSP
XNLDDK
997 PTE01090 Trần Mậu Đức 271499311 7/15/1993 CA BR-VT 108 B8 Khu 5 tầng, F. 7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
182/2/22 Nguyễn Hữu Cảnh, F. Thắng XNLDDK
998 PTE01091 Nguyễn Thanh Hiền 273298116 5/26/2005 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Nhất, VTàu VSP
264 B Hương Lộ 33, F. Phú Hữu, Q.9, Tp. XNLDDK
999 PTE01092 Hoàng Đình Bá 273387130 2/7/2007 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
HCM VSP
XNLDDK
1000 PTE01093 Trần Mạnh Hùng 273139647 10/12/1999 CA BR-VT 232/10/1 Bình Giã, F8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1001 PTE01094 Vũ Văn Đài 273261535 6/29/2004 CA BR-VT 40/10A Nguyễn Tri Phương, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
307-309 Lê Quý Đôn, F. Bồ Xuyên, Tp. XNLDDK
1002 PTE01096 Nguyễn Văn Hòa 150994366 4/18/2005 CA Thái Bình 160 160 1,600,000 0.003%
Thái Bình VSP
XNLDDK
1003 PTE01097 Phạm Quốc Chế 273404645 5/22/2007 CA BR-VT 208 B6 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1004 PTE01098 Phùng Minh Hiếu 271487278 11/13/2003 CA BR-VT 100/18 Bình Giã, F8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
153/1A Huyền Trân Công Chúa, F.8, XNLDDK
1005 PTE01099 Trương Thế Dũng 273115974 9/3/1998 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu VSP
XNLDDK
1006 PTE01100 Cao Thanh Hợp 273182081 7/24/2001 CA BR-VT 1/16/1 Ngô Đức Kế, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1007 PTE01101 Vũ Quang Tuyến 273370708 10/11/2006 CA BR-VT 25 Huỳnh Khương Ninh, F.3, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1008 PTE01102 Hà Minh Giang 271497862 4/17/1993 CA BR-VT 524/18/8 Đường 30/4, F10, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1009 PTE01104 Nguyễn Ngọc Xuân 273328221 10/11/2005 CA BR-VT 93/14A Lưu Hữu Phước, F9, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1010 PTE01105 Đào Duy Tình 271468953 11/7/2005 CA BR-VT 48/14 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, F3, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1011 PTE01106 Lê Quang Hiến 187025918 8/17/1993 CA Hà Tĩnh 163/115 Hoàng Văn Thụ, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
1012 PTE01107 Phương Văn Minh 273602434 4/7/2011 CA BR-VT 127/16A Phạm Hồng Thái, F7, Vũng Tàu 0643812374 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
1013 PTE01108 Lê Sỹ Vang 273072443 2/27/1997 CA BR-VT 41-B20 Đường 30/4, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
1014 PTE01109 Trần Sỹ Điệp 273448988 6/3/2008 BRVT 40/16B Nguyễn Tri Phương - P7 - Tp.VT 0939228413 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
1015 PTE01110 Vũ Văn Sỹ 273024296 3/10/1994 CA BR-VT 182 Bình Giã, F8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP

Page 30
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
XNLDDK
1016 PTE01111 Nguyễn Đại Phúc 135249222 7/15/2004 CA Vĩnh Phúc 417-B1-Khu 5 tầng-F7-VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
C22 Ông Ích Khiêm, Bến Đình 3, F.9, XNLDDK
1017 PTE01112 Trần Đan Quế 273338868 3/7/2006 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu VSP
XNLDDK
1018 PTE01113 Trịnh Văn Quý 273076231 5/20/1997 CA BR-VT 113-Phan Chu Trinh-F2-VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1019 PTE01114 Vũ Hữu Hà 273133001 11/24/2008 CA BR-VT 228/30-Lê lợi,F4_VT 0918183028 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
2/2/32-Thoại Ngọc Hầu-F Phú Thanh- XNLDDK
1020 PTE01115 Lê Thành Chung 021322229 6/8/2007 CA Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
Q.Tân Phú-HCM VSP
A1310 C.cư 21 Tầng, Nguyễn Thái Học,
1021 PTE01116 Nguyễn Mạnh Hùng 273447262 6/27/2008 BRVT 0976868068 160 160 1,600,000 0.003%
P7, Tp.VT
XNLDDK
1022 PTE01117 Tăng Xuân Chín 273338658 2/3/2006 CA BR-VT 308 B6 khu TT 5 tầng , Tp. Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1023 PTE01118 Phạm Thanh Hà 141453171 1/5/2008 CA Hải Hưng 59 Bạch Đằng, Trần Phú, Hải Dương 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
3/18 Võ Văn Tần, F. Thắng Nhất, Vũng XNLDDK
1024 PTE01119 Đoàn Quang Chung 273159645 8/1/2000 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu VSP
XNLDDK
1025 PTE01120 Vũ Quang Báo 273274526 3/29/2004 CA BR-VT 302 B7, Khu 5 tầng, F. 7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1026 PTE01121 Nguyễn Trọng Kim 273139239 9/23/1999 CA BR-VT 26 Bà Huyện Thanh Quan, F.4, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1027 PTE01122 Tô Trọng Tuấn 211502437 7/3/2003 CA Bình Định 49/5B Hoàng Việt, F6, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1028 PTE01123 Bùi Khắc Phong 273026859 7/20/1994 CA BR-VT 167 Trương Công Định, F8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1029 PTE01124 Châu Ngọc Hổ 022054520 11/28/2002 CA Tp. HCM 198/51 Đoàn Văn Bơ, F10, Q.4, Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1030 PTE01125 Đặng Đình Tiến 273139348 9/28/1999 CA BR-VT 503 A5 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1031 PTE01126 Nguyễn Quốc Khánh 273307536 7/5/2005 CA BR-VT 127/19/7 Phạm Hồng Thái, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1032 PTE01127 Phan Văn Thắng 012496202 8/30/2006 CA TP Hà Nội 214 A5 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
111 Hẽm 595-601 CM Tháng Tám, F.15, XNLDDK
1033 PTE01128 Lưu Văn Sơn 023272643 4/29/1995 CA Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
Q.10, HCM VSP
598 Trương Công Định, F. Nguyễn An XNLDDK
1034 PTE01129 Trần Đắc Bình 273067552 9/30/1996 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Ninh, VT VSP
XNLDDK
1035 PTE01130 Nhâm Điện Biên 273202330 6/4/2002 CA BR-VT 1/3/6 Trần Bình Trọng, F8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
25/3/6 Nguyễn Hữu Cảnh, F. Thắng Nhất, XNLDDK
1036 PTE01131 Lâm Quang Hải 273025084 11/24/2007 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu VSP
305 Lô B Trương Vĩnh Ký, F. Tân Sơn XNLDDK
1037 PTE01132 Võ Mậu Mến 024741630 7/18/2007 CA Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
Nhì, Q. Tân Phú, HCM VSP
616/11 Trương Công Định, F. Ng. An XNLDDK
1038 PTE01133 Lê Văn Thành 273 298 687 6/9/2005 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Ninh, VT VSP
XNLDDK
1039 PTE01134 Ngô Văn Sáng 273132568 1/15/2007 CA BR-VT 230 Trương Công Định, F.3, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1040 PTE01135 Phan Văn Thắng 273249114 2/3/2004 CA BR-VT 308 B1 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1041 PTE01136 Trần Văn Mạnh 150943152 5/8/1985 CA Thái Bình 209 B3 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
255 Lê Quang Định, F. Thắng Nhất, Vũng XNLDDK
1042 PTE01137 Phạm Văn Dục 273157077 6/1/2000 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu VSP
304 Khu TT Mai Anh, 02 Phạm Hồng XNLDDK
1043 PTE01138 Nguyễn Hữu Lưu 181975321 4/13/1991 CA Nghệ An 160 160 1,600,000 0.003%
Thái, F7, Vũng Tàu VSP
Khu TT trường DK, F. Long Toàn, TX Bà XNLDDK
1044 PTE01140 Lê Sỹ Khoa 273142477 12/16/1999 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Rịa, BR-VT VSP
Phòng 16, Ngõ 12, Kim Giang, Thanh XNLDDK
1045 PTE01142 Bùi Năng Phong 012557488 11/8/2002 CA Tp. Hà Nội 160 160 1,600,000 0.003%
Xuân, Hà Nội VSP
41/I8 Khu Thông tin, Đường 30/4, F9, XNLDDK
1046 PTE01143 Hoàng Lương Hoan 273411653 9/22/2007 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu VSP
XNLDDK
1047 PTE01144 Nguyễn Thanh Long 273261522 6/29/2004 CA BR-VT 108 B6 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1048 PTE01145 Nguyễn Minh Hải 271485215 7/13/2005 CA BR-VT 533 Đường 30/4, F. Rạch Dừa, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
579/60 Quang Trung, F.11, Q. Gò Vấp, XNLDDK
1049 PTE01146 Trịnh Duy Nam 271484661 1/6/2004 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tp. HCM VSP

Page 31
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
XNLDDK
1050 PTE01147 Nguyễn Trọng Hiến 273172549 3/22/2001 CA BR-VT 108 Lê Hồng Phong, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
D21 Cư xá Lam Sơn, F.17, Q. Gò Vấp, XNLDDK
1051 PTE01148 Võ Thái Hòa 024370197 3/27/2007 CA Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
Tp. HCM VSP
1052 PTE01149 Vũ Minh Tiến 273503929 10/13/2009 BRVT 318 A11 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 0918565983 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
1053 PTE01150 Nguyễn Xuân Thanh 273159911 8/10/2000 CA BR-VT 404 B10 Khu 5 tầng, F.7, Tp. Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
28/35 Đặng Văn Ngữ-F-10-Phú Nhuận - XNLDDK
1054 PTE01151 Vũ Xuân Thạch 240654176 3/18/1999 CA Đăk Lăk 160 160 1,600,000 0.003%
HCM VSP
XNLDDK
1055 PTE01152 Trần Thiện Phước 273383474 1/3/2007 CA BR-VT 44 Cô Bắc, F4, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1056 PTE01153 Nguyễn Nhất Thông 024185709 9/18/2003 CA Tp. HCM 375 Điện Biên Phủ, F.4, Q.3, Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1057 PTE01154 Nguyễn Quang Tuyến 273178083 6/14/2001 CA BR-VT 590/14 Trương Công Định, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
520B/34 Nguyễn Tri Phương, F.12, Q10 , XNLDDK
1058 PTE01155 Nguyễn Văn Khoan 023864550 2/6/2001 CA Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
Tp. HCM VSP
XNLDDK
1059 PTE01156 Hoàng Trọng Trúc 273070473 12/12/1996 CA BR-VT 85/3/9 Chu Mạnh Trinh, F8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
378/9B Trương Công Định , F.8, Tp. XNLDDK
1060 PTE01157 Trần Anh Tuấn 273117204 10/15/1998 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu VSP
2309/12 Phạm Thế Hiển - P6 - Q8 - Tp. XNLDDK
1061 PTE01158 Đỗ Văn Phú 150757375 6/23/2003 CA Thái Bình 160 160 1,600,000 0.003%
HCM VSP
1062 PTE01159 Dương Trung Việt 273535458 7/27/2010 Vũng Tàu 43B/5 Đường 30/4 - P9. TpVT 0983184975 160 160 1,600,000 0.003%
556/8/14 Nguyễn An Ninh, F. Nguyễn An XNLDDK
1063 PTE01160 Nguyễn Ngọc Sơn 273311988 8/11/2005 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Ninh, VT VSP
59 Nguyễn Thiện Thuật, Thắng Nhất, XNLDDK
1064 PTE01161 Phạm Thanh Hải 273041695 3/5/2007 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu VSP
XNLDDK
1065 PTE01162 Nguyễn Viết Hóa 183275714 3/11/1999 CA Hà Tĩnh 315 A12 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1066 PTE01163 Tạ Thanh Quang 273040807 12/17/1998 CA BR-VT 10D Tôn Thất Tùng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1067 PTE01164 Hoàng văn Tuyến 273328552 1/15/2007 CA BR-VT 116 Khu TT Mai Anh, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
260 Bình Giã, F. Nguyễn An Ninh, Vũng XNLDDK
1068 PTE01165 Đỗ Xuân Thùy 271488324 11/6/2003 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu VSP
117/10/1 Huyền Trân Công Chúa, F8,
1069 PTE01166 Nguyễn Ngọc Nghi 273475256 11/29/2008 CA BR-VT 0908585409 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu
XNLDDK
1070 PTE01167 Lê Thiện Lâm 273116259 7/24/2001 CA BR-VT 65 Nguyễn Lương Bằng, F9, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
38/7 Lê Hồng Phong, Nha Trang, Khánh XNLDDK
1071 PTE01168 Mai Quốc Hưng 225026644 9/10/1993 CA Khánh Hòa 160 160 1,600,000 0.003%
Hòa VSP
XNLDDK
1072 PTE01169 Hoàng Văn Nhân 273428495 10/30/2007 CA BR-VT 636/1/6 Trương Công Đinh, F9, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1073 PTE01170 Lê Xuân Bình 273048249 12/6/1995 CA BR-VT 50 Đống Đa, F. Thắng Nhất, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1074 PTE01171 Lê Thanh Hải 273344875 4/18/2006 CA BR-VT 39/42 Lương Thế Vinh, F9, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
118 Liên tỉnh 5 - P6 - Q8 - Tp. Hồ Chí XNLDDK
1075 PTE01172 Nguyễn Quốc Dũng 021826514 9/13/1993 CA Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
Minh VSP
367/12B Lê Đức Thọ, F16, Q. Gò Vấp, XNLDDK
1076 PTE01173 Trần Thanh Hải 011807875 2/18/2007 CA Tp. Hà Nội 160 160 1,600,000 0.003%
Tp. HCM VSP
XNLDDK
1077 PTE01174 Hoàng Nhật Quang 273024458 3/19/1994 CA BR-VT 28/3 Lý Thường Kiệt, F1, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1078 PTE01175 Đỗ Viết Lộc 024700006 2/27/2007 CA Tp. HCM 1425 Đường 3/2, F.16, Q. 11, Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1079 PTE01176 Phạm Ngọc Thạch 011417556 10/19/2006 CA Tp. Hà Nội 10/14 Kha Vạn Cân, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
111C C/c Hà Kiều, Đường 20, F.5, Gò XNLDDK
1080 PTE01177 Đặng Ngọc Cường 205404962 10/24/2005 CA Quảng Nam 160 160 1,600,000 0.003%
Vấp, HCM VSP
XNLDDK
1081 PTE01178 Lê Văn Sáu 273038589 9/20/1994 CA BR-VT 90/44 Hoàng Văn Thụ, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
286/23 Tô Hiến Thành, F.15, Q.10, Tp. XNLDDK
1082 PTE01179 Nguyễn Hùng Sơn 023135892 11/12/1997 CA Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
HCM VSP
112/9 Lê Văn Thọ, F.11, Q. Gò Vấp, Tp. XNLDDK
1083 PTE01180 Ngô Đức Hiến 273049220 2/6/1996 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
HCM VSP

Page 32
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
212/F1/1A Nguyễn Hữu Cảnh, F. Thắng XNLDDK
1084 PTE01181 Lê Công Hoan 273274949 10/7/2004 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Nhất, VT VSP
146/1 Nguyễn Văn Thủ - F. Đakao - Q.1, XNLDDK
1085 PTE01182 Đinh Hải Hà 023623788 12/18/1997 CA Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
Tp. HCM VSP
58/5/8 KP2, Linh Trung, - Q Thủ Đức, Tp. XNLDDK
1086 PTE01183 Phạm Viết Thân 023503228 4/28/1997 CA Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
HCM VSP
P.1206 Lô C, C/c Phạm Viết Chánh, XNLDDK
1087 PTE01184 Thái Trọng Bình 023182885 11/28/2005 CA Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
B.Thạnh, HCM VSP
XNLDDK
1088 PTE01185 Ngô Sỹ Khôi 012387463 11/15/2000 CA Tp. Hà Nội 205 A12 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1089 PTE01186 Lê Sỹ Khôi 273375138 9/14/2006 CA BR-VT 163 Ngô Đức Kế, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
41/1/2 Cầu Xây, F. Tân Phú, Q.9, Tp. XNLDDK
1090 PTE01187 Nguyễn Văn Thanh 024077874 4/16/2003 CA Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
HCM VSP
212/39 Nguyễn Hữu Cảnh, F. Thắng XNLDDK
1091 PTE01188 Võ Xuân Hà 271468558 2/6/2005 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Nhất, V Tàu VSP
XNLDDK
1092 PTE01189 Dương Anh Quân 273023575 11/11/1993 CA BR-VT 37B/2 Nguyễn Thông, F.7, Q.3, Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
4 Ô2/19 Ấp Hải An, Phước Hải, Long XNLDDK
1093 PTE01190 Phan Duy Bình 273031411 5/11/1995 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Đất, BR-Vũng Tàu VSP
XNLDDK
1094 PTE01191 Trần Gia Khánh 273100099 5/26/2007 CA BR-VT 2/6 Nguyễn Lương Bằng, F.9, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1095 PTE01192 Nguyễn Quốc Tuấn 151388103 4/11/2002 CA Thái Bình 73 Lê Ngọc Hân, F.1, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
212-C1 Nguyễn Hữu Cảnh, F. Thắng XNLDDK
1096 PTE01193 Bùi Ngọc Cường 273023052 10/14/1993 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Nhất, VTàu VSP
XNLDDK
1097 PTE01194 Phạm Văn Lực 271470654 6/21/2006 CA BR-VT 12 Phạm Ngọc Thạch, F.9, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1098 PTE01195 Phạm Văn Oai 273044552 5/17/2005 CA BR-VT 303 B6 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1099 PTE01196 Nguyễn Bá Bân 273397405 5/13/2007 CA BR-VT 47 Lê Phụng Hiểu, F8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1100 PTE01197 Phạm Đức Ngung 273429554 11/26/2007 CA BR-VT 65A Phạm Hồng Thái, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
154 Bis Lý Chính Thắng - F.7 - Q3 - Tp. XNLDDK
1101 PTE01198 Phạm Văn Minh 020121289 10/20/2004 CA Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
HCM VSP
212 H3 Nguyễn Hữu Cảnh, F. Thắng XNLDDK
1102 PTE01199 Vũ Quang Tuyến 273301591 7/5/2005 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Nhất, VTàu VSP
205/37D Điện Biên Phủ, F25, Q. Bình XNLDDK
1103 PTE01200 Nguyễn Văn Nghĩa 024166722 7/15/2003 CA Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
Thạnh, Tp. HCM VSP
XNLDDK
1104 PTE01201 Đặng Văn Hòa 273178123 3/5/2007 CA BR-VT 37/14 Lê Phụng Hiểu, F8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1105 PTE01202 Lê Ngọc Dũng 023283984 12/11/1998 CA Tp. HCM 15 Bis-26 Lý Tự Trọng, Q.1, Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
19/24 Đường 8, KP3, F.Linh Trung, Q. XNLDDK
1106 PTE01203 Hoàng Ngọc Thư 022781548 1/29/2004 CA Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
Thủ Đức, Tp. HCM VSP
XNLDDK
1107 PTE01204 Đinh Quốc Năm 271468672 11/15/2006 CA BR-VT 04 D4 Tống Duy Tân, F9, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1108 PTE01205 Phùng Sỹ Nhân 172741760 4/16/2002 CA Thanh Hóa 41/38 Nguyễn Bào, F.6, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1109 PTE01206 Hoàng Mạnh Thắng 141652691 8/9/1991 CA Hưng Yên 516 B4 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1110 PTE01207 Lê Văn Canh 273338817 3/7/2006 CA BR-VT 35/10/3 Ngô Đức Kế, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
21 Nguyễn Hữu Cảnh, F. Thắng Nhất, XNLDDK
1111 PTE01210 Trần Quốc Chử 273353252 5/30/2006 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu VSP
19 B1 TTTM Cái Khế, Ninh Kiều, Tp Cần XNLDDK
1112 PTE01211 Nguyễn Kim Tâm 361434622 9/8/1995 CA Cần Thơ 160 160 1,600,000 0.003%
Thơ VSP
41B/1 Ngô Văn Năm, F. Bến Nghé, Q. 1, XNLDDK
1113 PTE01212 Trần Thành Công 023141498 9/29/2004 CA Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
Tp. HCM VSP
461/1 Âu Cơ, F. Phú Trung, Q. Tân Phú, XNLDDK
1114 PTE01214 Nguyễn Thanh Thảo 023866781 12/20/2000 CA Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
HCM VSP
02 Văn Chung, F13, Q. Tân Bình, Tp. XNLDDK
1115 PTE01215 Nguyễn Bá Bằng 024487522 4/6/2006 CA Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
HCM VSP
16B KP.4, F. Tân Phong, Biên Hòa, Đồng XNLDDK
1116 PTE01216 Nguyễn Đình Khanh 271999740 12/23/2005 CA Đồng Nai 160 160 1,600,000 0.003%
Nai VSP
23/18 Mai Lão Bạng, F.13, Tân Bình,
1117 PTE01217 Nguyễn Duy Phúc 024621721 10/19/2006 CA Tp. HCM 0909214067 160 160 1,600,000 0.003%
HCM

Page 33
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
203 Nguyễn Trãi, F. Nguyễn Cư Trinh, XNLDDK
1118 PTE01219 Huỳnh Tấn Dũng 022449024 10/20/2000 CA Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
Q.I, Tp. HCM VSP
524/2/1 Đường 30/4, F. Rạch Dừa, Vũng XNLDDK
1119 PTE01220 Lưu Quý Đôn 273045884 7/28/1998 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu VSP
XNLDDK
1120 PTE01221 Phạm Thanh Hà 273049757 1/23/2003 CA BR-VT 05C Ký Con, F.4, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1121 PTE01222 Nguyễn Đức Thông 273145183 1/27/2000 CA BR-VT 7/1 Bình Giã, F8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
23 Nguyễn Du, F. Thạch Thang, Tp. Đà
1122 PTE01223 Nguyễn Trung Hải 200057305 8/19/2008 Đà Nẵng 1,280 1,280 12,800,000 0.026%
Nẵng
XNLDDK
1123 PTE01224 Phan Thanh Lợi 273191277 4/10/2006 CA BR-VT 53/1Đ Âu Cơ, F.9, Tân Bình, HCM 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
149/61/5 Bành Văn Trân, F.7, Q. Tân XNLDDK
1124 PTE01225 Phan Phúc 024202513 11/3/2003 CA Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
Bình, Tp. HCM VSP
XNLDDK
1125 PTE01226 Trần Văn Thi 022145442 10/1/2003 CA Tp. HCM 374 Phạm Thế Hiển, F. 3, Q. 8, Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
160 Trương Công Định , F.3, Tp. Vũng XNLDDK
1126 PTE01227 Lê Ngọc Sơn 171813211 11/12/1992 CA Thanh Hóa 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu VSP
160 Đường 30/4, F. Thắng Nhất, Vũng XNLDDK
1127 PTE01228 Nguyễn Văn Mít 270055786 4/4/2007 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu VSP
231/3 Xô Viết Nghệ Tĩnh, F. Thắng Tam, XNLDDK
1128 PTE01231 Trần Xuân Uyên 273070868 1/3/1997 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu VSP
25/60/8 Nguyễn Hữu Cảnh, F. Thắng XNLDDK
1129 PTE01232 Phan Văn Sơn 273332740 1/17/2006 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Nhất, Tp. VT VSP
524/12 Đường 30/4, F. Rạch Dừa, Vũng XNLDDK
1130 PTE01233 Nguyễn Sĩ Lâm 273075379 11/1/2006 BR-VT 0983476979 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu VSP
XNLDDK
1131 PTE01234 Nguyễn Bắc Hà 273103822 5/26/1998 CA BR-VT 03 Kha Vạn Cân, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1132 PTE01235 Trịnh Hoàng Linh 271496897 10/1/2002 CA BR-VT 136 Xô Viết Nghệ Tĩnh, F2, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1133 PTE01236 Nguyễn Chí Hòa 273394709 4/24/2007 CA BR-VT 407 B3 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1134 PTE01237 Đỗ Thành Long 273314531 9/13/2005 CA BR-VT 410 B5 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1135 PTE01238 Phạm Ngọc Đóa 273214986 10/29/2002 CA BR-VT 522/9 Trương Công Định, F8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1136 PTE01239 Trần Thị Hồng Nhung 273284271 3/17/2005 CA BR-VT 4/28 Kha Vạn Cân, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1137 PTE01240 Nguyễn Đức Mạnh 273375562 9/26/2006 CA BR-VT 201 A6 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1138 PTE01241 Vũ Xuân Trực 030974471 4/3/1993 CA Hải Phòng 224-A 12-Khu 5tầng-F7-VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
17 C5 Trần Bình Trọng, F. Nguyễn An XNLDDK
1139 PTE01242 Nguyễn Văn Chương 273202187 5/28/2002 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Ninh, V Tàu VSP
XNLDDK
1140 PTE01243 Vũ Đoan Hùng 273189414 10/30/2001 CA BR-VT 2/12 Hàn Mạc Tử, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
210/9/15 Huyền Trân Công Chúa, F8, XNLDDK
1141 PTE01244 Trần Văn Chánh 273404700 5/24/2007 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu VSP
XNLDDK
1142 PTE01245 Khương Đình Toán 271487806 9/11/2001 CA BR-VT 517 A12 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
305 Khu TT Mai Anh, Phạm Hồng Thái, XNLDDK
1143 PTE01246 Trần Thị Hải Yến 273314622 9/15/2005 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
F.7, VT VSP
XNLDDK
1144 PTE01247 Nguyễn Đình Thấn 273338123 2/14/2006 CA BR-VT 76 Hoàng Văn Thụ, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1145 PTE01248 Nguyễn Duy Thái 182124014 3/9/1995 CA Nghệ An 28 Bến Nôm, F. Rạch Dừa, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
17 B4 Trần Bình Trọng, F. Nguyễn An XNLDDK
1146 PTE01249 Trần Duy Đông 273388455 1/30/2007 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Ninh, Tp.VT VSP
XNLDDK
1147 PTE01250 Vũ Đức Quyết 273070296 12/26/2005 CA BR-VT 944/57 Đường 30/4, F11, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1148 PTE01251 Nguyễn Chí Hiếu 250063565 10/19/1978 CA Lâm Đồng 501 B5 Khu 5 tầng F7,TP Vũng Tầu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1149 PTE01252 Đỗ Hữu Nam 273046456 12/13/2006 CA BR-VT Khu TT dầu khí Long Toàn, Thị xã Bà Rịa 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1150 PTE01253 Phan Vinh Quang 273060819 5/30/1996 CA BR-VT 44 Phó Đức Chính, F2, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1151 PTE01254 Trần Thanh Tuấn 273387188 2/14/2007 CA BR-VT 151/6 Chu Mạnh Trinh, F8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP

Page 34
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
XNLDDK
1152 PTE01256 Bùi Thành Đô 270118562 5/10/1994 CA BR-VT 89 Lê Văn Lộc, F6, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1153 PTE01257 Dương Công An 273274856 10/5/2004 CA BR-VT 26 Nguyễn Thái Bình, F.9, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1154 PTE01258 Hồ Chế Linh 273147897 4/9/2000 CA BR-VT 190/9A Ba Cu, F.3, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1155 PTE01259 Phạm Ngọc Quỳnh 010426828 12/21/2004 CA Tp. Hà Nội 316 B1 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1156 PTE01260 Nguyễn Hoàng Nguyên 273049944 11/20/2000 CA BR-VT 108 B7 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1157 PTE01261 Nguyễn Trường Thanh 273407601 6/14/2007 CA BR-VT D24 Lê Văn Lộc, F.9, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1158 PTE01262 Nguyễn Trung Trực 273404489 3/17/2007 CA BR-VT 124/8/52 Bình Giã, F.8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1159 PTE01263 Vũ Trung Kiên 273295212 5/10/2005 CA BR-VT 168/5 Lê Hồng Phong, F.4, Tp. Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1160 PTE01264 Nguyễn Bá Ngọc 273298729 6/14/2005 CA BR-VT 16 Trần Đồng, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
152 Nguyễn Hữu Cảnh, F. Thắng Nhất, XNLDDK
1161 PTE01265 Nguyễn Văn Dũng 271469681 7/26/2006 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu VSP
182/13/1 Nguyễn Hữu Cảnh, F. Thắng XNLDDK
1162 PTE01266 Bùi Thức Phúc 273417505 8/2/2007 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Nhất, VTàu VSP
2536A KP 4, Phước Trung - Thị xã Bà XNLDDK
1163 PTE01267 Vũ Văn Tôn 273168130 11/14/2000 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Rịa -VT VSP
XNLDDK
1164 PTE01268 Trần Xuân Sáu 270810640 3/24/2005 CA BR-VT 988/60 Đường 30/4, F11, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1165 PTE01269 Nguyễn Ngọc Châu 273338571 2/28/2006 CA BR-VT 112 B1 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
1166 PTE01270 Dương Công Đăng 273435564 3/19/2008 BRVT 301 B8 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 01659955339 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
1167 PTE01271 Trương Tuấn Hùng 273145374 2/17/2000 CA BR-VT 111 B5 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1168 PTE01272 Phan Hồng Hải 273142192 12/2/1999 CA BR-VT 294 Nguyễn An Ninh, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1169 PTE01273 Tạ Danh Chuyên 023737074 11/12/1999 CA Tp. HCM Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1170 PTE01274 Trần Công Tỉnh 273146281 3/21/2000 CA BR-VT 625 Trương Công Định, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1171 PTE01275 Trần Đình Tứ 273261906 7/8/2004 CA BR-VT 105/62/6 Lê Lợi, F6, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1172 PTE01276 Phạm Đức Tuấn 273049093 1/29/2007 CA BR-VT 86/16 Nguyễn An Ninh, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1173 PTE01277 Nguyễn Duy Anh 012059701 8/3/1997 CA TP. Hà Nội 179/11 Pham Hồng Thái, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1174 PTE01278 Hoàng Văn Lực 280640768 10/19/1993 CA Sông Bé 60/9 Lê Thánh Tông, F. Thắng Nhất, VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
235/2 Lê Quang Định, F. Thắng Nhất, XNLDDK
1175 PTE01279 Vũ Đình Lợi 271481461 10/20/2000 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu VSP
XNLDDK
1176 PTE01280 Lê Thanh Hoàn 273177686 6/5/2001 CA BR-VT 145/20 Bình Giã, F. 8, Vũng Tàu 320 320 3,200,000 0.006%
VSP
XNLDDK
1177 PTE01281 Nguyễn Quốc Hùng 273141938 11/23/1999 CA BR-VT 90/21 Hoàng Văn Thụ, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1178 PTE01282 Lê Quang Huy 273067443 9/30/1996 CA BR-VT 127/12/27 Phạm Hồng Thái, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
55/5A Nơ Trang Long, F. Rạch Dừa, XNLDDK
1179 PTE01283 Lê Bá Hòa 273187456 9/18/2001 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu VSP
Xã Vũ Hòa, huyện Đức Linh, tỉnh Bình XNLDDK
1180 PTE01284 Phạm Văn Trường 260882962 6/10/1995 CA Bình Thuận 160 160 1,600,000 0.003%
Thuận VSP
XNLDDK
1181 PTE01285 Trần Ngọc Minh 271498699 12/2/2004 CA BR-VT 37/28 Lê Phụng Hiểu, F8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1182 PTE01286 Nguyễn Tiến Quang 273035102 8/30/2007 CA BR-VT 446/7 Lê Lợi, F6, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
164/1A Trần Xuân Soạn, F. Tân Hưng,
1183 PTE01287 Trần Văn Thành 025245061 5/5/2010 TPHCM 160 160 1,600,000 0.003%
Q.7, Tp. HCM
XNLDDK
1184 PTE01288 Nguyễn Bá Thuận 211664286 4/25/1996 CA Bình Định 417/10 Nguyễn Hữu Cảnh, F.10, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1185 PTE01289 Lưu Quý Dũng 161522745 8/6/2001 CA Nam Định 105/62/5 Lê Lợi, F6, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP

Page 35
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
XNLDDK
1186 PTE01290 Nguyễn Viết Hoành 271821501 10/24/2003 CA BR-VT 40/10 Phạm Hồng Thái, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1187 PTE01291 Lê Văn Năm 273175813 8/11/2005 CA BR-VT 16/20 Bình Giã, F8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1188 PTE01292 Phạm Đức Minh 273321009 9/29/2005 CA BR-VT 14/4 Kha Vạn Cân, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1189 PTE01293 Nguyễn Thanh Hải 273366880 8/10/2006 CA BR-VT 72B Dương Vân Nga, F.10, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
Lô 33, B33 Hoa Xuân, Q. Liên Chiểu, Đà XNLDDK
1190 PTE01294 Nguyễn Trọng 201092746 7/26/2001 CA TP Đà nẵng 160 160 1,600,000 0.003%
Nẵng VSP
XNLDDK
1191 PTE01295 Nguyễn Ngọc Tiến 011362197 1/11/2006 CA TP. Hà Nội 14/19 Kha Vạn Cân, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1192 PTE01296 Nguyễn Quốc Trí 273287627 4/7/2005 CA BR-VT 101 A5 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1193 PTE01297 Nguyễn Khánh Toàn 273196021 3/14/2002 CA BR-VT 360/40 Bình Giã, F. 8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
210/H10 Nguyễn Hữu Cảnh, F. Thắng XNLDDK
1194 PTE01298 Trần Văn Tân 162720070 4/21/2003 CA Nam Định 160 160 1,600,000 0.003%
Nhất, V Tàu VSP
XNLDDK
1195 PTE01299 Trần Văn Thủy 273298026 5/26/2005 CA BR-VT 221/38 Trương Công Định, F.3, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1196 PTE01300 Lê Quý Bường 273067437 9/30/1996 CA BR-VT 38/6/9 Bình Giã, F8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1197 PTE01301 Trần Văn Cẩm 273278670 11/23/2004 CA BR-VT 514 A5 khu TT 5 tầng, F.7, Tp. Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1198 PTE01303 Phạm Văn Thủy 273227987 7/29/2003 CA BR-VT Lô D8 Bến Đình 3, F.6, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1199 PTE01304 Vũ Thế Chuyền 162058079 3/22/1993 CA Nam Định 401 B4 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1200 PTE01305 Nguyễn Quang Thực 273073334 4/27/1997 CA BR-VT 105/79 Lê Lợi - F.6, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1201 PTE01306 Nguyễn Đình Nam 271487766 6/7/2000 CA BR-VT 775/1/1/3 Bình Giã, F.10, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1202 PTE01307 Đặng Quang Tế 273379112 12/12/2006 CA BR-VT 160/7 Hoàng Hoa Thám, F2, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1203 PTE01308 Nguyễn Văn Huân 273133524 6/29/1999 CA BR-VT 309 B5 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1204 PTE01309 Trần Văn Chương 171029842 10/23/2002 Thanh Hóa 310 B6 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1205 PTE01310 Trần Duy Khanh 273049019 1/4/1996 CA BR-VT 761/16 Trương Công Định, F.9, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1206 PTE01311 Cao Văn Hợi 273380148 11/13/2006 CA BR-VT 99/3B Chu Mạnh Trinh, F8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1207 PTE01313 Nguyễn Sỹ Chung 125243200 9/1/2003 CA Bắc Ninh 921/1 Bình Giã, F10, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1208 PTE01314 Đinh Văn Sơn 273044583 9/4/2001 CA BR-VT 5 G1 Ngô Đức Kế, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
CA Bình Trị XNLDDK
1209 PTE01315 Hoàng Tấn Quân 191285856 1/6/1989 97/5/1 Phan Chu Trinh, F2, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
Thiên VSP
XNLDDK
1210 PTE01316 Nguyễn Mạnh Sơn 273240059 1/10/2007 CA BR-VT 60/46 Phạm Hồng Thái, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
Xã Suối Cao, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh XNLDDK
1211 PTE01317 Lê Đình Huấn 271615823 10/14/2005 CA Đồng Nai 160 160 1,600,000 0.003%
Đồng Nai VSP
XNLDDK
1212 PTE01318 Ngô Sỹ Khoa 180634913 2/18/1979 CA Nghệ An 109 B6 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
40K - TT dầu khí KP 7 - P Long Toàn- XNLDDK
1213 PTE01319 Phạm Trung Hiếu 273068151 4/18/2002 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
TX Bà Rịa VSP
XNLDDK
1214 PTE01320 Nguyễn Đình Hộ 211442365 8/11/1998 CA Bình Định 160/14/1 Hoàng Hoa Thám, F2, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
11 Dương Vân Nga, F. Rạch Dừa, Vũng XNLDDK
1215 PTE01321 Nguyễn Quang Lộc 273175480 4/10/2001 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu VSP
XNLDDK
1216 PTE01322 Nguyễn Thái Dương 131238938 2/16/2000 CA Phú Thọ 411 B3 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
36/Ô 5,Tổ 19, Ấp Hải Sơn, TTLong Hải, XNLDDK
1217 PTE01323 Trần Văn Trình 273404566 5/22/2007 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Long Đất, BR-VT VSP
XNLDDK
1218 PTE01324 Phan Anh Đức 273122509 11/20/2000 CA BR-VT 24/5 Kha Vạn Cân, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1219 PTE01325 Nguyễn Xuân Dự 024435019 11/23/2005 CA Tp. HCM 190/10 KP3, F. Tân Thới Hiệp, HCM 160 160 1,600,000 0.003%
VSP

Page 36
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
XNLDDK
1220 PTE01327 Nguyễn Hoàng Trường 271495564 5/28/1993 CA BR-VT 208 B2 Khu TT 5 tầng , Tp. Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
41 Nguyễn Hới, F. Nguyễn An Ninh, XNLDDK
1221 PTE01328 Tô Đình Tuyên 150261010 5/6/2004 CA Thái Bình 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu VSP
XNLDDK
1222 PTE01329 Phan Trọng Hiếu 271496796 5/20/2004 CA BR-VT 16/12B Bình Giã, F8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1223 PTE01330 Hà Tấn Dũng 273379024 11/30/2006 CA BR-VT 22 Ngô Văn Huyền, F.2, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
41/23 Tiền Cảng, F. Thắng Nhất, Vũng XNLDDK
1224 PTE01331 Nguyễn Văn Sứ 172404577 2/24/1999 CA Thanh Hóa 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu VSP
71/6/12 Nguyễn Hữu Cảnh, F. Thắng XNLDDK
1225 PTE01332 Hà Quang Trung 273191493 12/13/2001 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Nhất, V Tàu VSP
457 Hùng Vương, Ngãi Giao, Châu Đức, XNLDDK
1226 PTE01333 Huỳnh Văn Thôn 273171430 11/20/2000 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
BR-VT VSP
XNLDDK
1227 PTE01334 Phạm Đăng Ninh 271498247 4/26/1993 CA BR-VT 105/118 Lê Lợi, F.6, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1228 PTE01335 Nguyễn Văn Lợi 273428184 10/29/2007 CA BR-VT 625/36 Đường 30/4, F.10, VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1229 PTE01336 Vũ Trọng Nghĩa 168169938 3/1/2005 CA Hà Nam 180/28 Nguyễn An Ninh, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1230 PTE01337 Nguyễn Khánh Duy 273152313 5/2/2000 CA BR-VT 185 Lê Lợi, F.6, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1231 PTE01338 Lê Tuấn Minh 273004099 11/13/2006 CA BR-VT 70/3 Nguyễn Tri Phương, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1232 PTE01339 Lê Văn Kiểm 273424100 10/24/2007 CA BR-VT 710/5/7A Bình Giã, F10, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
456/6 Bình Giã, F. Nguyễn An Ninh, XNLDDK
1233 PTE01340 Nguyễn Thị Oanh 273270064 8/24/2004 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu VSP
XNLDDK
1234 PTE01341 Phạm Thị Dung 273073054 9/14/2004 CA BR-VT 41/26 Đường 30/4, F9, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
02 Đống Đa, Thuận Phước, Hải Châu, Đà XNLDDK
1235 PTE01342 Võ Hồ Hải 201480942 4/27/2006 CA Tp. Đà Nẵng 160 160 1,600,000 0.003%
Nẵng VSP
XNLDDK
1236 PTE01343 Vũ Anh Tùng 162420266 5/14/1999 CA Nam Định 344 Trần Phú, F.5, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
42 Đường 32, KĐC Tân Quy Đông, F. XNLDDK
1237 PTE01344 Hà Mạnh Hùng 024332575 12/1/2004 CA Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
Tân Phong, Q.7, HCM VSP
33/6H Nguyễn Thái Sơn, F.3, Gò Vấp, Tp. XNLDDK
1238 PTE01345 Nguyễn Thành Hải 090734384 4/2/1996 CA Thái Nguyên 160 160 1,600,000 0.003%
HCM VSP
XNLDDK
1239 PTE01346 Nguyễn Nam Thái 273158073 7/16/2000 CA BR-VT 21 Tô Hiến Thành, F4, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1240 PTE01347 Trần Xuân Lành 164148557 9/20/2000 CA Ninh Bình 4A Đông Sơn, Tâm Điệp, Ninh Bình 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1241 PTE01348 Nguyễn Tiến Tuệ 182250809 10/29/2007 CA Nghệ An 129/1/2 Võ Thị Sáu, F.2, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
1242 PTE01349 Nguyễn Thành Hải 273540274 10/16/2010 CA BR-VT 161/21 Trương Công Định, F. 3, Vũng Tàu 0918709629 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
1243 PTE01350 Nguyễn Duy Đông 273285743 3/8/2005 CA BR-VT 131 Ngô Đức Kế, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
204/1 Nguyễn Thiện Thuật, F. Thắng XNLDDK
1244 PTE01351 Trần Văn Sự 273124068 9/24/2007 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Nhất, VTàu VSP
XNLDDK
1245 PTE01352 Hà Văn Cảnh 330740080 3/25/1982 CA Cửu Long 408 B8 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1246 PTE01355 Nguyễn Phan Cường 273246248 12/16/2003 CA BR-VT 17/2 Hồ Quý Ly, F.2, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1247 PTE01356 Trần Anh Tuấn 011389182 7/29/1996 CA Tp. Hà Nội A824 Chợ Nhỏ, P. Hiệp Phú- Q9 - HCM 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1248 PTE01357 Lê Hữu Thành 273119667 12/31/1998 CA BR-VT 39/26 Thống Nhất, F.3, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
B6 Cư xá Bạch Đằng, F. Quyết Thắng, XNLDDK
1249 PTE01358 Nguyễn Minh Hiệp 271586452 8/10/1999 CA Đồng Nai 160 160 1,600,000 0.003%
Biên Hòa, Đồng Nai VSP
517 Thọ Bình, Thọ Xuân, Xuân Lộc, XNLDDK
1250 PTE01359 Nguyễn Văn Đác 271520442 7/7/1998 CA Đồng Nai 160 160 1,600,000 0.003%
Đồng Nai VSP
XNLDDK
1251 PTE01360 Hứa Hùng Sơn 271480472 11/13/2001 CA BR-VT 265 Bình Giã, F8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
471 Ấp Kinh Dưới, Bình Ân, Gò Công XNLDDK
1252 PTE01362 Nguyễn Quốc Khánh 311768277 7/8/1999 CA Tiền Giang 160 160 1,600,000 0.003%
Đông, Tiền Giang VSP
XNLDDK
1253 PTE01363 Nguyễn Đức Hùng 273281154 11/25/2004 CA BR-VT 73 Chu Mạnh Trinh, F8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP

Page 37
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
XNLDDK
1254 PTE01364 Nguyễn Thiện Đức 273035049 10/20/1994 CA BR-VT 8 Lê Quang Định, F.9, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1255 PTE01365 Ngô Thị Liên 273347915 5/18/2006 CA BR-VT 217 Nguyễn An Ninh, F6, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1256 PTE01367 Hoàng Thị Son 271499579 8/12/1993 CA BR-VT 50/34 Phạm Ngọc Thạch, F.9, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
182/1/25 Nguyễn Hữu Cảnh, F. Thắng XNLDDK
1257 PTE01368 Nguyễn Quốc Quân 273347822 5/16/2006 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Nhất, VT VSP
CA Tp. Hải XNLDDK
1258 PTE01369 Nguyễn Thành Duy 031209449 5/25/1999 96/12 Lê Lợi, F.4, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
Phòng VSP
XNLDDK
1259 PTE01370 Lê Văn Thắng 271491962 8/21/2003 CA BR-VT 399/D Trương Công Định, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1260 PTE01371 Phan Trung Chính 271491199 11/30/1990 CA BR-VT 410 B3 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
306 Bình Giã, F. Nguyễn An Ninh, Vũng XNLDDK
1261 PTE01372 Nguyễn Mạnh Hoàng 162021378 6/10/1992 CA Ninh Bình 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu VSP
195/19 Hoàng Văn Thụ - P7 - Tp.Vũng
1262 PTE01373 Nguyễn Hoàng Vinh 273428874 11/8/2007 BRVT 0903146909 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu
XNLDDK
1263 PTE01374 Đào Duy Từ 273301546 6/30/2005 CA BR-VT 313 B6 Khu TT 5 tầng , Tp. Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
1264 PTE01375 Lê Chí Hiếu 273447417 7/23/2008 CA BR-VT 246 Bình Giã, F8, Vũng Tàu 0903631564 8,640 8,640 86,400,000 0.173%
XNLDDK
1265 PTE01376 Lê Công Lưu 273197901 5/16/2002 CA BR-VT 66/11 Đường 30/4, F9, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1266 PTE01377 Đỗ Tuấn Việt 273379631 12/26/2006 CA BR-VT 516 B6 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1267 PTE01378 Đỗ Mạnh Dũng 273116046 10/16/1998 CA BR-VT 191/5 Phạm Hồng Thái, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1268 PTE01379 Nguyễn Duy Ngọc 011501497 5/7/1987 CA Tp. Hà Nội 54/6 Nguyễn Tri Phương, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1269 PTE01380 Mai Văn Sơn 273266839 8/17/2004 CA BR-VT 105 A6 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1270 PTE01381 Nguyễn Mậu Hạn 271487764 12/17/1998 CA BR-VT 959 Bình Giã, F10, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1271 PTE01382 Lê Ngọc Toản 273197465 5/2/2002 CA BR-VT 212 B1 Khu TT 5 tầng , Tp. Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1272 PTE01383 Vũ Nam Giang 141743312 12/14/2001 CA Hải Dương 415 B1 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
216B C/cư Vườn Lài, F. Phú Thọ Hòa, Q. XNLDDK
1273 PTE01384 Đặng Hữu Trung 220822722 7/12/2002 CA Khánh Hòa 160 160 1,600,000 0.003%
Tân Phú, HCM VSP
XNLDDK
1274 PTE01385 Nguyễn Ngọc Cừ 211645698 7/21/1995 CA Bình Định 35A Lê Văn Huân, Q. Tân Bình, Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1275 PTE01386 Nguyễn Trọng Vĩnh 090857296 3/20/2000 CA Thái Nguyên 90/30/2B-Hoàng Văn Thụ-VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
24/3 Đường 3, Nguyễn Hữu Cảnh, Thắng XNLDDK
1276 PTE01387 Trịnh Huy Khiêm 273392374 3/22/2007 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Nhất, VT VSP
XNLDDK
1277 PTE01388 Võ Xuân Quang 273339096 3/16/2006 CA BR-VT 301 B2 Khu TT 5 tầng , Tp. Vũng Tàu 480 480 4,800,000 0.010%
VSP
XNLDDK
1278 PTE01389 Nguyễn Trọng Hải 273100556 4/18/2000 CA BR-VT 59 Huỳnh Khương An, F.3, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1279 PTE01390 Nguyễn Văn Huy 250472586 11/17/1996 CA Lâm Đồng Thôn 1, Lộc An, Bảo Lâm, Lâm Đồng 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1280 PTE01392 Trần Quốc Tuấn 271497464 4/26/2006 CA BR-VT 42/10 Lê Lai, F3, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1281 PTE01393 Nguyễn Hải Quân 273360884 7/13/2006 CA BR-VT 195/5/3 Hoàng Văn Thụ, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1282 PTE01394 Nguyễn Văn Luân 273298677 6/6/2005 CA BR-VT 208 Trương Công Định, F3, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
136/32 Vạn Kiếp, Q. Bình Thạnh, Tp. XNLDDK
1283 PTE01395 Nguyễn Hùng Cường 271493301 5/22/2003 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
HCM VSP
XNLDDK
1284 PTE01396 Đặng Vũ Nhật Vinh 271205637 3/30/2005 CA BR-VT Mỹ Tân - Mỹ Xuân - Tân Thành - BRVT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1285 PTE01397 Trương Đình Văn 010500398 2/22/1979 CA Tp. Hà Nội 171/25/33 Nguyễn An Ninh, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1286 PTE01398 Nguyễn Văn Tiến 273353326 5/30/2006 CA BR-VT 308 A5 Khu TT 5 tầng , Tp. Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1287 PTE01399 Nguyễn Hữu Mậu 273387614 3/26/2007 CA BR-VT 72/6 Đồ Chiểu, F.3, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP

Page 38
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
17/3B Lê Văn Thọ, F.12, Q. Gò Vấp, Tp. XNLDDK
1288 PTE01401 Đinh Văn Hoàng 273182503 8/8/2001 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
HCM VSP
XNLDDK
1289 PTE01402 Huỳnh Trọng Kim 022807737 7/22/1991 CA Tp. HCM 628/89/2 Hậu Giang, F.12, Q.6, Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1290 PTE01403 Lê Trung Tâm 273086133 7/8/1997 CA BR-VT 150 Nguyễn Văn Trỗi, F.4, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1291 PTE01404 Phan Thế Duân 273383749 1/22/2007 CA BR-VT 24/9 Lê Phụng Hiểu, F8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1292 PTE01405 Đào Mạnh Hiến 162379751 12/17/1998 CA Nam Định 71 Hai Bà Trưng, Nam Định 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
108 Lô D Chung cư Hùng Vương - F.11, XNLDDK
1293 PTE01406 Huỳnh Thái Hà 023651766 6/18/1998 CA Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
Q5 - Tp. HCM VSP
C6-02 C/c Conic, Phong Phú, Bình Chánh, XNLDDK
1294 PTE01407 Đỗ Trọng Nghĩa 201183229 9/5/2000 CA TP Đà nẵng 160 160 1,600,000 0.003%
HCM VSP
XNLDDK
1295 PTE01408 Đoàn Văn Tráng 271498762 5/20/1993 CA BR-VT 24/11 Lê Phụng Hiểu, F.8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1296 PTE01409 Trần Thanh Trí 321078800 10/8/1998 CA Bến Tre 78/ND Mỹ Nhơn, Ba Tri, Bến Tre 320 320 3,200,000 0.006%
VSP
XNLDDK
1297 PTE01410 Lê Công Định 271490118 4/10/2003 CA BR-VT 107/14 Bình Giã, F8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1298 PTE01411 Ngô Sách Đức 125122124 1/18/2001 CA Bắc Ninh 510 A12 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
214 Lô D, C/cư Gò Dầu , Q Tân Phú , Tp. XNLDDK
1299 PTE01412 Huỳnh Lê Thiện Chinh 341128926 3/5/1999 CA Đồng Tháp 160 160 1,600,000 0.003%
Hồ Chí Minh VSP
XNLDDK
1300 PTE01413 Đinh Nho Hoàng 280763735 9/3/1996 CA Sông Bé 54 Tổ 1, KP4, Chơn Thành, Bình Phước 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
23/2D Đường 102, Tăng Nhơn Phú A, XNLDDK
1301 PTE01414 Huỳnh Thanh Lam 212012260 9/9/2003 CA Quảng Ngãi 160 160 1,600,000 0.003%
Q.9, Tp. HCM VSP
XNLDDK
1302 PTE01415 Trương Văn Hai 145180543 7/17/2001 CA Hưng Yên 90/96A Mạc Đĩnh Chi, F.4, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1303 PTE01416 Vũ Đình Huy 125016768 10/8/1997 CA Bắc Ninh 43 Thành Bắc, F. Ninh Xá, TX Bắc Ninh 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
39 Hoàng Hoa Thám, TX Bà Rịa, tỉnh Bà XNLDDK
1304 PTE01417 Trần Ngọc Trí 273045428 8/20/1995 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Rịa - VT VSP
67/2 Hoàng Hoa Thám, F. Thắng Tam, XNLDDK
1305 PTE01418 Hoàng Văn Trưởng 142124582 11/2/2000 CA Hải Dương 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu VSP
234 Ấp 1, Vang Quới Đông, Bình Đại, XNLDDK
1306 PTE01419 Hồ Minh Tùng 321064623 1/31/2002 CA Bến Tre 160 160 1,600,000 0.003%
Bến Tre VSP
72B/7 KP 5A, F. Tân Biên, Tp. Biên Hòa, XNLDDK
1307 PTE01420 Nguyễn Quang Duy 271387337 4/14/2007 CA Đồng Nai 3,360 3,360 33,600,000 0.067%
Đồng Nai VSP
167/19C, Phường 12, Đô Lương, Tp.Vũng
1308 PTE01421 Lê Đăng Thức 164101242 6/16/2009 CA Ninh Bình 0988440481 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu
114 Nguyễn Văn Trỗi, TT Bến Lức, Bến XNLDDK
1309 PTE01422 Lê Trọng Lĩnh 301040196 9/8/1997 CA Long An 160 160 1,600,000 0.003%
Lức, Long An VSP
211A Nam Kỳ KN - F.7 - Q3 - Tp. Hồ Chí XNLDDK
1310 PTE01423 Phạm Hữu Thông 023696313 1/12/1999 CA Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
Minh VSP
100 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, F. Thắng Tam, XNLDDK
1311 PTE01424 Nguyễn Duy Ngọc 271487703 8/3/2005 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu VSP
118 Nguyễn Hữu Cảnh, F. Thắng Nhất, XNLDDK
1312 PTE01425 Phạm Văn Thăng 273178614 7/5/2001 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu VSP
XNLDDK
1313 PTE01426 Đặng Đình Tuấn 271491228 9/20/2001 CA BR-VT 68 Hoàng Việt, F6, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1314 PTE01427 Lê Lam 273099381 6/11/1998 CA BR-VT Khu TT dầu khí, Long Toàn, TX Bà Rịa 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1315 PTE01428 Nguyễn Văn Cường 273115954 11/16/2000 CA BR-VT 249/15 Bình Giã, F.8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1316 PTE01429 Đinh Văn Quân 273157178 6/6/2000 CA BR-VT 262 Bình Giã, F8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
212 F3/8 Nguyễn Hữu Cảnh, F. Thắng XNLDDK
1317 PTE01430 Nguyễn Nhân Khanh 273145161 1/25/2006 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Nhất, VTàu VSP
XNLDDK
1318 PTE01431 Lê Anh Tuấn 197091797 9/12/1997 CA Quảng Trị 401 A6 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
182/1A Nguyễn Hữu Cảnh, Thắng Nhất, XNLDDK
1319 PTE01432 Cao Quang Hưng 273100210 8/23/2007 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu VSP
XNLDDK
1320 PTE01433 Nguyễn Văn Lục 273112668 8/20/1998 CA BR-VT E26 Khu Bến Đình 3, F.9, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
86/4 Phan Tây Hồ, F. 7, Q. Phú Nhuân, XNLDDK
1321 PTE01434 Đỗ Hữu Nghi 020870875 2/8/2006 CA Tp. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
Tp. HCM VSP

Page 39
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
XNLDDK
1322 PTE01436 Đỗ Mạnh Hà 273274682 9/30/2004 CA BR-VT 310 B1 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
225/8 Lê Quang Định, F. Thắng Nhất, XNLDDK
1323 PTE01437 Nguyễn Thanh Tính 273166036 10/20/2000 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu VSP
XNLDDK
1324 PTE01438 Phạm Ngọc Chiến 181515171 2/15/1985 CA Nghệ Tĩnh 151/20/15 Lê Lợi, F.6, Tp. Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1325 PTE01439 Ngô Văn Sớm 273240975 10/16/2003 CA BR-VT 230 Trương Công Đinh, F3, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1326 PTE01440 Võ Đình Hợi 271498706 5/13/1993 CA BR-VT 129 Lưu Chí Hiếu, F10, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1327 PTE01441 Nguyễn Thanh Hùng 273187613 9/20/2001 CA BR-VT 407/6 Nguyễn An Ninh, F9, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
56 Nguyễn Hữu Cảnh, F. Thắng Nhất, XNLDDK
1328 PTE01442 Phạm Thị Hồng Vân 273347532 5/9/2006 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu VSP
XNLDDK
1329 PTE01443 Phạm Văn Nhị 273162301 8/24/2000 CA BR-VT 30/9/8 Hoàng Việt, F6, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
58/1A Lưu Chí Hiếu, F. Thắng Nhất, XNLDDK
1330 PTE01444 Đặng Xuân Hải 273159727 8/3/2000 CA BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu VSP
XNLDDK
1331 PTE01446 Vũ Văn Hiến 171276600 7/1/1983 CA Thanh Hóa 84 Đô Lương, F.11, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1332 PTE01449 Lê Trọng Tuyên 020901664 9/15/2003 TP.HCM 142D.9 C.Giang HCM 480 480 4,800,000 0.010%
VSP
1333 PTE01450 Lương Hồng Thanh 271469083 6/14/2005 BR-VT 569/5 Ng.An.Ninh 1,920 1,920 19,200,000 0.038%

1334 PTE01451 Nguyễn Thị Kim Cúc 225116887 3/19/1997 Khánh Hòa 378/6A Tr.C.Định 960 960 9,600,000 0.019%
XNLDDK
1335 PTE01452 Nguyễn Viên 022639762 11/15/1988 TP.HCM 13 Đoàn Thị Điểm -P.4 320 320 3,200,000 0.006%
VSP
1336 PTE01453 Phan Hồng Trường 273332770 1/17/2006 BR-VT 60/67 P.H.Thái -P7 160 160 1,600,000 0.003%

1337 PTE01454 Trương Thị Thanh 273407079 5/31/2007 BR-VT 324/8 Bình Giã 160 160 1,600,000 0.003%

1338 PTE01455 Nguyễn Mẫu Hồng 183098211 3/28/2003 Hà Tĩnh 240/41/7 Ng H.Cảnh 160 160 1,600,000 0.003%

1339 PTE01456 Trần Nguyên Đồng 250775011 12/21/2005 Lâm Đồng 75/13 P.H.Thái 160 160 1,600,000 0.003%

1340 PTE01457 Trần Lê Kiên 271487061 10/15/2002 BR-VT 231 P.H.Thái -P7 160 160 1,600,000 0.003%

1341 PTE01458 Đinh Văn Tiến 181023387 12/3/2005 Nghệ An Nghệ An 160 160 1,600,000 0.003%

1342 PTE01459 Dương Khắc Tuấn 273378256 11/9/2006 BR-VT 766 Bình Giã 160 160 1,600,000 0.003%

1343 PTE01460 Phan Hồng Sơn 273315521 8/24/2005 BR-VT 151C -XVN Tĩnh 160 160 1,600,000 0.003%

1344 PTE01461 Đỗ Cẩm Thụ 271466833 12/4/2003 BR-VT 80 H.V Thụ 160 160 1,600,000 0.003%

1345 PTE01462 Bùi Minh Trí 273024729 12/12/2005 BR-VT 70/6 Ng Tri Phương 160 160 1,600,000 0.003%

1346 PTE01463 Nguyễn Minh Tuấn 273049887 10/12/2004 BR-VT 158 Ba Cu 160 160 1,600,000 0.003%

1347 PTE01464 Trần Anh Ngữ 183352059 1/2/2001 Hà Tĩnh 180/26/9 Ng.An.Ninh 160 160 1,600,000 0.003%

1348 PTE01465 Trương Quang Tửu 271479368 4/22/2003 BR-VT 49/2 Lương Văn Can 160 160 1,600,000 0.003%

1349 PTE01466 Nguyễn Cảnh Toản 273157975 7/6/2000 BR-VT 16 Phạm Văn Dinh-PTN 160 160 1,600,000 0.003%

1350 PTE01467 Nguyễn Quang Thông 273070195 12/3/1996 BR-VT 51/3 Võ Văn Tần -P.TN 160 160 1,600,000 0.003%

1351 PTE01468 Cao Kinh Thao 273067587 9/30/1996 BR-VT 188 Ng H.Cảnh 160 160 1,600,000 0.003%

1352 PTE01469 Lưu Quyết Thắng 183406876 11/7/2001 Hà Tĩnh 105 Lê Lợi 160 160 1,600,000 0.003%

1353 PTE01470 Tạ Mạnh Phong 271476872 11/20/2000 BR-VT 41-043 Đường 30-04 160 160 1,600,000 0.003%

1354 PTE01471 Đỗ Xuân Vang 273601730 3/11/2011 BRVT 506A12-5 tầng - P7 - Tp.Vũng Tàu 0903603181 960 960 9,600,000 0.019%

1355 PTE01472 Nguyễn Đức Thành 273046396 9/20/1995 BR-VT 04 Ng.Lương Bằng-P.9 VT 160 160 1,600,000 0.003%

Page 40
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
1356 PTE01473 Cao Đăng Phong 273168237 10/9/2003 BR-VT 188 Ng. Hữu Cảnh 160 160 1,600,000 0.003%

1357 PTE01475 Nguyễn Văn Phong 273191844 1/3/2002 BR-VT 505-B4-5 tầng 160 160 1,600,000 0.003%

1358 PTE01476 Bùi Minh Tuân 273301944 7/14/2005 BR-VT 190/8 Ba Cu 160 160 1,600,000 0.003%

1359 PTE01478 Tô Đình Tuýnh 273223692 5/6/2003 BR-VT 195 H.V.Thụ 160 160 1,600,000 0.003%

1360 PTE01479 Trần Minh Thuận 273247719 1/6/2004 BR-VT P.9 VT 160 160 1,600,000 0.003%

1361 PTE01480 Đặng Thọ Tâm 112000645 2/2/2004 Hà Tĩnh 80/2B Lê Ngọc Hân 160 160 1,600,000 0.003%
337/8 Phan Đình Phùng, P.15, Q.Phú
1362 PTE01481 Nguyễn Xuân Thủy 025257247 5/17/2010 TPHCM 0919315262 1,120 1,120 11,200,000 0.022%
Nhuận, TPHCM
1363 PTE01483 Nguyễn Xuân Hải 273367803 10/24/2006 BR-VT 1413/2 Đường 30-04 160 160 1,600,000 0.003%

1364 PTE01484 Đinh Thị Lan Anh 273133466 6/24/1999 BR-VT 766 Bình Giã -VT 160 160 1,600,000 0.003%

1365 PTE01485 Bùi Thọ Dương 273162575 9/7/2000 BRVT 115B4 Khu TT 5 tầng F7-VT 1,120 1,120 11,200,000 0.022%

1366 PTE01486 Đặng Viết Khôi 273172277 5/17/2001 BRVT 98/34-Hàn Thuyên-P10-VT 800 800 8,000,000 0.016%
644-Trương Công Định -P Nguyễn An
1367 PTE01487 Đặng Xuân Mộc 271478384 4/6/2004 BRVT 1,120 1,120 11,200,000 0.022%
Ninh-VT
1368 PTE01488 Đinh Thị Phương Nam 273086248 6/14/2006 BRVT 63-Lương Văn Can-P2-VT 800 800 8,000,000 0.016%
107/5-Hải Thượng Lãn Ông-P Rạch Dừa-
1369 PTE01490 Khổng Vũ Nghĩa 273096142 6/20/2011 BRVT 0909330987 1,280 1,280 12,800,000 0.026%
VT
1370 PTE01491 Lại Thanh Liêm 273247502 12/26/2003 BRVT 100-Nguyễn Tri Phương- F7- VT 800 800 8,000,000 0.016%

1371 PTE01492 Lê Hoàng Thi 273478051 4/25/2009 BRVT 412/28 Lê Hồng Phong-P2-VT 0903620495 1,760 1,760 17,600,000 0.035%

1372 PTE01493 Lê Tấn Ngọc 273250927 3/23/2004 BRVT 113/36-Phan Chu Trinh-VT 800 800 8,000,000 0.016%

1373 PTE01494 Lê Văn Suất 273037670 8/20/1994 BRVT 87-Yên Bái-P4-Vũng Tàu 320 320 3,200,000 0.006%

1374 PTE01496 Ngô Văn Lý 273387414 3/12/2007 BRVT 616/7-Trương Công Định-P7-VT 960 960 9,600,000 0.019%

1375 PTE01498 Nguyễn Mai Hùng 273246081 12/9/2003 BRVT 70/19-Nguyễn Tri Phương-P7-VT 1,120 1,120 11,200,000 0.022%

1376 PTE01500 Nguyễn Thị Tuyết 273070433 12/12/1996 BRVT 110/25-Phạm Hồng Thái-P7-VT 1,440 1,440 14,400,000 0.029%

1377 PTE01501 Nguyễn Trọng Thiện 271487952 6/3/2004 BRVT 548 Nguyễn An Ninh VT 320 320 3,200,000 0.006%

1378 PTE01502 Nguyễn Văn Bình 273035968 12/15/1994 BRVT 532-Trương Công Định-F8-VT 640 640 6,400,000 0.013%

1379 PTE01503 Nguyễn Việt Trung 271472433 11/14/2005 BRVT 64/17-Lê Lai-F3-VT 480 480 4,800,000 0.010%

1380 PTE01504 Nguyễn Xuân Bách 271467017 12/18/2003 BRVT 12-Nguyễn Kim-P4-VT 480 480 4,800,000 0.010%

1381 PTE01505 Phạm Đình Thuyết 273157912 7/4/2000 BRVT 212- B7- Khu 5 tầng - P7- VT 2,080 2,080 20,800,000 0.042%

1382 PTE01506 Phạm Văn Bất 273440477 3/6/2008 BRVT 67-Nguyễn Hữu Cảnh-P Thắng Nhất-VT 4,000 4,000 40,000,000 0.080%
03-Phạm Ngọc Thạch-KP4-P Phước Hưng-
1383 PTE01507 Phạm Văn Mừng 270358372 10/8/1995 BRVT 1,120 1,120 11,200,000 0.022%
TX Bà Rịa
1384 PTE01508 Trần Văn Thọ 273314366 8/23/2005 BRVT 306-B2-5Tầng-F7-VT 1,760 1,760 17,600,000 0.035%
160/33 Xô Viết Nghệ Tĩnh-P.Thắng Tam-
1385 PTE01509 Võ Ngọc Cường 273236844 8/26/2003 BRVT 800 800 8,000,000 0.016%
VT
1386 PTE01511 Vương Quốc Việt 273378862 11/30/2006 BRVT 213/ 17/ 6 Lê Hồng Phong-P8-VT 1,440 1,440 14,400,000 0.029%

1387 PTE01512 Bùi Thị Quế 273263617 8/29/2009 BRVT 105A5-Khu 5 tầng-P7-VT 0933755796 320 320 3,200,000 0.006%

1388 PTE01513 Trần Văn Khang 273275314 10/19/2004 BRVT 6/25-Nguyễn Du-P1-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1389 PTE01514 Bùi Đức Hội 273204595 7/18/2002 BRVT 492/36-30/4-P Rạch Dừa-VT 160 160 1,600,000 0.003%

Page 41
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
1390 PTE01515 Trần Thị Xã 273284891 3/24/2005 BRVT 499-Trương Công Định-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1391 PTE01516 Nguyễn Hải Chân 271469232 9/17/1998 BRVT 34/2-Nguyễn Trường Tộ-P3-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1392 PTE01517 Nguyễn Đình Hạnh 172160120 3/12/1999 Thanh Hoá 302-Khu Mai Anh 2-Phạm Hồng Thái-VT 160 160 1,600,000 0.003%
62L/24-CC Nguyên Hồng-P11-Q Bình XNLDDK
1393 PTE01518 Nguyễn Hải O24041968 10/8/2002 HCMC 160 160 1,600,000 0.003%
Thạnh-TP HCM VSP
1394 PTE01519 Trần Văn Thái 273250262 3/2/2004 BRVT 10/21-Kha Vạn Cân-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%
27-Đồ Chiểu-TTr Cần Giuộc-H Cần
1395 PTE01520 Tạ Xuân Trường 300960143 10/6/2007 Long An 160 160 1,600,000 0.003%
Giuộc-T Long An
1396 PTE01521 Đặng Văn Hân 151363523 8/5/2004 Thái Bình 15/8-Lê Văn Lộc-P6-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1397 PTE01522 Trần Quang Thanh 273146878 4/6/2000 BRVT 102D14-Lê H Phong-P4-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1398 PTE01523 Bùi Quang Tuynh 273182751 8/16/2001 BRVT 107 B4 -5 tầng- P 7 -VT 160 160 1,600,000 0.003%

1399 PTE01524 Dương Quốc Việt 273367932 10/26/2006 BRVT 202 B10 -5 tầng-P 7 VT 160 160 1,600,000 0.003%
11/213/36-Lê Đức Thọ-P15-Q Gò Vấp-Tp
1400 PTE01525 Lương Hùng Triết 273057415 8/6/2007 BRVT 160 160 1,600,000 0.003%
HCM
1401 PTE01526 Hoàng Hồng Lĩnh 273298472 6/7/2005 BRVT 27A-Lê Phụng Hiểu-P8-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1402 PTE01527 Trần Mạnh Tường 271483151 2/7/2002 BRVT 55-Nguyễn Thái Học-F7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1403 PTE01528 Nguyễn Thanh Liêm 273041038 11/29/2006 BRVT 28/8/8A-Lương Văn Can-F2-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1404 PTE01529 Nguyễn Văn Bình 273175416 4/10/2001 BRVT 73-Ngô Đức Kế-F7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1405 PTE01530 Lê Văn Thi 273191890 1/8/2002 BRVT 35-Tiền Cảng-P Thắng Nhất-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1406 PTE01531 Đỗ Ngọc Định 273298581 6/9/2005 BRVT 16-Trương Văn Bang-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1407 PTE01532 Chu Sỹ Lập 273404121 5/10/2007 BRVT 121A5-Khu 5 tầng–F7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1408 PTE01533 Trần Ngọc Minh 271484830 8/31/2005 BRVT 35B-Nguyễn Thái Học–F7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1409 PTE01534 Nguyễn Đức Viền 273332106 12/20/2005 BRVT 45-Hàn Mặc Tử–F7-VT 160 160 1,600,000 0.003%
288-Tân Kỳ-Tân Quí-P Sơn Kỳ-Q Tân
1410 PTE01539 Lê Văn Khoa 273142386 12/9/1999 BRVT 160 160 1,600,000 0.003%
Phú-Tp HCM
1411 PTE01545 Trần Trung Thành 273159041 7/11/2000 BRVT 20/3-Tiền Cảng-P Thắng Nhất-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1412 PTE01546 Trương Đại Trào 273475163 11/10/2008 BRVT 83-Bà Triệu-F4-VT 0643851911 160 160 1,600,000 0.003%

1413 PTE01547 Võ Văn Hùng 273157885 7/4/2000 BRVT 60/3-Lê Lợi-F4-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1414 PTE01550 Trịnh Văn Viện 271464802 6/15/2004 BRVT 215-Mai Anh-F7-VT 4,000 4,000 40,000,000 0.080%

1415 PTE01552 Nguyễn Ngọc Toàn 273023499 6/20/2007 BRVT 75/2C-Phạm Hồng Thái-F7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1416 PTE01556 Nguyễn Văn Vịnh 024506899 2/15/2006 HCMC 407A6-Khu 5 tầng-P7-VT 640 640 6,400,000 0.013%

1417 PTE01558 Đào Kiến Thiết 273043244 4/30/1995 BRVT 220-B6 Khu 5 tầng-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1418 PTE01559 Lê Mạnh Thắng 273168494 12/4/2000 BRVT 406-B5 Khu 5 tầng - P7- VT 160 160 1,600,000 0.003%

1419 PTE01560 Trần Văn Hiền 273178654 7/5/2001 BRVT 12- K2 - TTTMại -P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1420 PTE01561 Đỗ Mạnh Hà 273168496 12/5/2000 BRVT 69 Lô R -Lương Thế Vinh - P9 -VT 160 160 1,600,000 0.003%

1421 PTE01562 Đỗ Tuấn Anh 273070332 12/5/1996 BRVT 117/10/5-Huyền Trân Công Chúa - P8-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1422 PTE01563 Nguyễn Tuấn Hưng 273275037 10/12/2004 BRVT 21 Trần Khánh Dư- P7 -VT 160 160 1,600,000 0.003%

1423 PTE01564 Võ Hồng Dũng 273397437 5/14/2007 BRVT 5/8 Nguyễn Thái Học- P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

Page 42
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
1424 PTE01565 Lê Văn Mão 273378157 11/2/2006 BRVT 204-B5 Khu 5 tầng - P7- VT 160 160 1,600,000 0.003%

1425 PTE01566 Võ Dũng 273073331 4/22/1997 BRVT 184 - Nguyễn Tri Phương - P7 - VT 160 160 1,600,000 0.003%

1426 PTE01567 Bùi Văn Thơm 273249848 2/19/1994 BRVT 118B6 Khu 5 tầng - P7- VT 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
1427 PTE01568 Phạm Hải Đăng O11607638 7/28/2005 Hà Nội 169-Đại La-Hà Nội 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
74/1A2 tổ 3 KP 3, P.Thới An, Q.12,
1428 PTE01569 Trần Minh Thuận 023681939 2/27/2010 TPHCM 01645132286 160 160 1,600,000 0.003%
TPHCM
14/13/34-Thân Nhân Trung-F13-QTân
1429 PTE01570 Lê Trần Hải 271478627 11/25/2003 BRVT 160 160 1,600,000 0.003%
Bình-TPHCM
1430 PTE01571 Bùi Phú Được 273283344 1/18/2005 BRVT 14 Nguyễn Thái Bình - P9-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1431 PTE01572 Ngô Văn Hoàn 273146368 3/21/2000 BRVT 231/15 Xô Viết Nghệ Tĩnh-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1432 PTE01573 Phạm Đình Triệu 273246063 10/24/2007 BRVT 24/29B Lê Phụng Hiểu-P8-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1433 PTE01574 Lê Đình Doanh 273298643 6/9/2005 BRVT 6-Võ Văn Tần-P Thg Nhất-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1434 PTE01575 Nguyễn Văn Trường 273069770 11/19/1996 BRVT 209- B7- Khu 5 tầng - P7- VT 160 160 1,600,000 0.003%
112 Lô B-CC Lạc Long Quân-P15-Q11- XNLDDK
1435 PTE01576 Mai Tài Năng O24196095 11/5/2005 HCMC 160 160 1,600,000 0.003%
Tp HCM VSP
130/63-Phạm Văn Hai-P2-Q.Tân Bình-TP
1436 PTE01577 Phạm Hữu Hào 273378171 11/2/2006 BRVT 160 160 1,600,000 0.003%
HCM
1437 PTE01578 Bùi Hữu Hồng 273388850 2/8/2007 BRVT 133-Mạc Đỉnh Chi-P4-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1438 PTE01579 Nguyễn Tiến Chung 271419334 8/31/1999 BRVT 307-B5 - Khu 5 tầng - P7- VT 160 160 1,600,000 0.003%

1439 PTE01580 Cao Bắc Bình 270744355 7/10/2003 BRVT 17 - Nguyễn Du - P1 - VT 160 160 1,600,000 0.003%

1440 PTE01581 Trần Văn Thiều 273407220 6/5/2007 BRVT 422 Lê Lợi - VT 160 160 1,600,000 0.003%
21-Khu tập thể Hòa Bình-Trần Bình
1441 PTE01582 Lý Anh Tuấn 273249637 2/19/2004 BRVT 160 160 1,600,000 0.003%
Trọng-P8-VT
1442 PTE01583 Phạm Công Tiến 273074977 4/10/1997 BRVT 18 Phan Kế Bính - P9 - VT 160 160 1,600,000 0.003%

1443 PTE01584 Nguyễn Duy Tâm 273388400 1/30/2007 BRVT 378/9/4-Trương Công Định-P8-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1444 PTE01585 Lê Quang Định 273154318 4/25/2000 BRVT 70-Đống Đa-P Thắng Nhất -VT 160 160 1,600,000 0.003%

1445 PTE01586 Nguyễn Kim Giang 271472517 2/14/2004 BRVT 18 Lê Lai - P3-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1446 PTE01587 Bùi Trung Thọ 273038718 11/12/2007 BRVT 10 Phan Kế Bính - VT 160 160 1,600,000 0.003%

1447 PTE01588 Nguyễn Văn Lượng 271498197 4/2/1993 BRVT 18-Lê Phụng Hiểu-P8-VT 160 160 1,600,000 0.003%
636/13-Trương Công Định-P Nguyễn An
1448 PTE01589 Lê Văn Đông 273314843 9/27/2005 BRVT 160 160 1,600,000 0.003%
Ninh-VT
1449 PTE01590 Phùng Kim Sinh 273187773 9/27/2001 BRVT 523Ạ-Khu 5 tầng - P7- VT 160 160 1,600,000 0.003%

1450 PTE01591 Phan Văn Thanh 273328991 11/8/2005 BRVT 34/51 Nguyễn Bỉnh Khiêm-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1451 PTE01592 Phạm Thanh Giang 273191167 11/29/2001 BRVT 501/A5- Khu 5 tầng - P7- VT 160 160 1,600,000 0.003%

1452 PTE01593 Nguyễn Trọng Thắng 273204277 7/9/2002 BRVT 109 Hoàng Văn Thụ -P7- VT 160 160 1,600,000 0.003%

1453 PTE01594 Hoàng Văn Kim 273338301 2/16/2006 BRVT 239/12 Lê Hồng Phong-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1454 PTE01595 Vũ Duy Doanh 273077142 6/5/1997 BRVT 390-Bình Giã-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1455 PTE01596 Nguyễn Việt Hùng 273223633 4/29/2003 BRVT 91-Đường I-P Phước Bình-Q9-Tp HCM 160 160 1,600,000 0.003%

1456 PTE01597 Phan Văn Diệp 273122785 4/6/1999 BRVT 215/31-Xô Viết Nghệ Tĩnh-P2-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1457 PTE01598 Trần Ngọc Ẩn 273236131 8/5/2003 BRVT 101A-Phan Chu Trinh-VT 160 160 1,600,000 0.003%

Page 43
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
1458 PTE01599 Đỗ Trường Giang 273435346 2/25/2008 BRVT 20 - Nguyễn Kim - P4 - VT 160 160 1,600,000 0.003%

1459 PTE01600 Vũ Thập Toàn 273024075 10/23/2006 BRVT 111/B1- Khu 5 tầng - P7- VT 160 160 1,600,000 0.003%

1460 PTE01602 Phạm Đình Thụ 273042082 5/20/1995 BRVT 24/29B Lê Phụng Hiểu-P8-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1461 PTE01603 Phan Quang Hiển 111467642 12/8/2002 Hà tây 518 A5 - Khu 5 tầng - P7- VT 160 160 1,600,000 0.003%

1462 PTE01604 Nguyễn Viết Chương 273093733 11/27/1997 BRVT 430/40/4-Bình Giã-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1463 PTE01605 Nguyễn Chí Nghiệp 273094473 12/4/1997 BRVT 207 A6 - Khu 5 tầng - P7- VT 160 160 1,600,000 0.003%
21AC5-Trần Bình Trọng-P Nguyễn An
1464 PTE01606 Lê Trường An 273391675 3/13/2007 BRVT 160 160 1,600,000 0.003%
Ninh-VT
1465 PTE01607 Trần Văn Sáu 270633385 4/19/2005 BRVT 74 Ngô Quyền - P10-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1466 PTE01608 Nguyễn Văn Khoa 273166217 3/25/2003 BRVT 64/13 Lê Lai - P3-VT 160 160 1,600,000 0.003%
2-Nguyễn Thành Châu-P Phước Hiệp-TX
1467 PTE01609 Nguyễn Thanh Hải 271451823 1/19/2005 BRVT 160 160 1,600,000 0.003%
Bà Rịa-BRVT
1468 PTE01610 Đinh Văn Tài 271468561 10/12/1984 BRVT 563/4 Nguyễn An Ninh -VT 160 160 1,600,000 0.003%

1469 PTE01611 Lê Thành Tuyến 271470525 3/29/2006 BRVT Lô S30 Trương Công Định -VT 160 160 1,600,000 0.003%

1470 PTE01612 Nguyễn Văn Phồn 273159854 8/8/2000 BRVT 50/17 Hoàng Văn Thụ-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1471 PTE01614 Hoàng Văn Khương 273070267 12/2/1996 BRVT 252 N.H.Cảnh - P9- VT 160 160 1,600,000 0.003%

1472 PTE01615 Nguyễn Văn Hợi 273214946 10/24/2002 BRVT 59 Ngô Đức Kế - P7- VT 160 160 1,600,000 0.003%

1473 PTE01616 Phùng Bá Tuất 271464858 7/13/1983 BRVT 127/5 T.C.Định - P3-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1474 PTE01617 Lê Văn Tuân 273070379 1/7/2003 BRVT 492/12 Chợ Phường 10-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1475 PTE01618 Cù Hồng Sơn 273242153 10/23/2003 BRVT 41 Dương Vân Nga - P10-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1476 PTE01619 Nghiêm Phúc Thành 273073448 4/29/1997 BRVT 148/12-Xô Viết Nghệ Tĩnh-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1477 PTE01620 Nghiêm Xuân Quảng 273397687 6/4/2007 BRVT 41/C1 Khu thông tin - P9 - VT 160 160 1,600,000 0.003%

1478 PTE01621 Nguyễn Chí Thanh 273074850 4/8/1997 BRVT 20/6 Trần Bình Trọng - P8- VT 160 160 1,600,000 0.003%

1479 PTE01622 Vũ Ngọc Hà 273070400 11/14/2002 BRVT 459/21-Trương Công Định-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1480 PTE01623 Lê Nguyên 271462783 4/20/2000 BRVT 33/5 Lê Phụng Hiểu-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1481 PTE01625 Tô Quang Tuấn 273392859 4/3/2007 BRVT 308 B4 - Khu 5 tầng - P7- VT 160 160 1,600,000 0.003%

1482 PTE01626 Phan Bá Minh 273047164 10/10/1995 BRVT 402B8 Khu 5 tầng-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%
85-Đường HT22-Khu Phố 2-P Hiệp
1483 PTE01627 Phạm Minh Hợp 273046047 10/6/2010 BRVT 01653448848 480 480 4,800,000 0.010%
Thành-Q12-TP HCM
1484 PTE01628 Hoàng Minh Hải 271488499 6/12/2006 BRVT 36/18-Lương Văn Can-P2-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1485 PTE01629 Nguyễn Đức Thành 273428823 11/5/2007 BRVT 120/1/10 Đồ Chiểu- F3-VT 160 160 1,600,000 0.003%
4-Nguyễn Văn Cừ-P Long Toàn-TX Bà
1486 PTE01631 Nguyễn Văn Tuấn 273252113 3/24/2004 BRVT 160 160 1,600,000 0.003%
Rịa -BRVT
1487 PTE01632 Bùi Đình Luận 273393000 4/5/2007 BRVT 23/17-Lương Thế Vinh-P9-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1488 PTE01634 Nguyến Xuân Thế 273061318 4/6/2007 BRVT 85 Lê Quang Định-F9-VT 160 160 1,600,000 0.003%
550/10-Nguyễn Thái Học- Quy Nhơn-
1489 PTE01635 Nguyễn Tường Long 211301961 5/15/1998 Bình Định 160 160 1,600,000 0.003%
Bình Định
123/32/2-Lê Trung Đỉnh-P Trần Hưng
1490 PTE01636 Nguyễn Thiệu 211009133 6/21/2001 Quảng ngãi 160 160 1,600,000 0.003%
Đạo-Quảng Ngãi
1491 PTE01637 Nguyễn Công Lý 273172075 3/1/2001 BRVT 63/11 Trần Cao Vân F9-VT 160 160 1,600,000 0.003%

Page 44
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
1492 PTE01638 Nguyễn Đình Thơi 273417282 7/26/2007 BRVT 337/7-Trương Công Định F8-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1493 PTE01639 Phạm Hữu Thành 273070110 11/28/1996 BRVT 101-B2 Khu TT 5 tầng F7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1494 PTE01641 Nguyễn Anh Tuấn 271481793 11/14/2000 BRVT 304B4 Khu TT 5 tầng F7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1495 PTE01642 Lưu Xuân Bình 271488265 1/20/1990 BRVT 399/17/1 Trương Công Định P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1496 PTE01643 Nguyễn Ngọc Lân 273117120 11/5/2009 BRVT 492/10-30/4 P Rạch Dừa-VT 0643849417 160 160 1,600,000 0.003%

1497 PTE01644 Lưu Đình Đạo 273260359 6/1/2004 BRVT 119A5 Khu TT 5 tầng F7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1498 PTE01645 Lê Hùng 273047958 11/20/1995 BRVT 107/12D Bình Giã F8-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1499 PTE01648 Phạm Văn Hà 273347404 5/4/2006 BRVT 791-Trương Công Định-F9-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1500 PTE01653 Bùi Hữu Vững 273215921 11/26/2002 BRVT 36/14-Nguyễn Hới-P Nguyễn An Ninh-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1501 PTE01654 Đoàn Xuân Lãm 273407300 6/7/2007 BRVT 36/38-Phạm Ngọc Thạch-F9-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1502 PTE01655 Tạ Lộc 273379483 12/21/2006 BRVT 33-Thống Nhất -P3-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1503 PTE01658 Dương Điệp Phi 273191726 12/27/2001 BRVT 56-Lê Lợi - Tp.Vũng Tàu 0913682147 1,760 1,760 17,600,000 0.035%
299/11-Nguyễn Hữu Cảnh-P Thắng Nhất-
1504 PTE01659 Nguyễn Mạnh Tinh 273284067 3/15/2005 BRVT 160 160 1,600,000 0.003%
VT
1505 PTE01660 Đoàn Văn Nhuận 271484292 11/13/2003 BRVT 39/1 - Bình Giã - VT 160 160 1,600,000 0.003%

1506 PTE01661 Hoàng Nhật Quang 273142497 12/16/1999 BRVT 53/22/8-Lê Hồng Phong-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1507 PTE01662 Đỗ Thanh Liêm 273136861 9/9/1999 BRVT 110 A5 - 5Tầng - F7 - VT 160 160 1,600,000 0.003%

1508 PTE01663 Nguyễn Văn Huỳnh 273116120 9/10/1998 BRVT 4-Trần Đồng-P3 - VT 160 160 1,600,000 0.003%

1509 PTE01667 Từ Dương Dũng 273045106 6/9/2010 BRVT 2921B - Lê Duẩn-Phước Trung - BRVT 0918582731 160 160 1,600,000 0.003%

1510 PTE01669 Nguyễn Văn Nam 273146408 3/23/2000 BRVT 312B5-Khu 5 Tầng-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1511 PTE01670 Lê Ngọc Điệp 273035992 12/15/1994 BRVT 9K-Ngô Đức Kế-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%
46D2-Chu Văn An-F26-Q Bình Thạnh-
1512 PTE01672 Lê Anh Minh 273043622 5/20/1995 BRVT 160 160 1,600,000 0.003%
Tp.HCM
1513 PTE01673 Phạm Quang Ngừ 271483025 5/26/1988 BRVT 815-Trương Công Định-P8-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1514 PTE01674 Nguyễn Tiến Khải 273175859 4/26/2001 BRVT 104B5-Khu 5 Tầng-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1515 PTE01675 Nguyễn Văn Hảo 273244231 11/11/2003 BRVT 503B4-Khu 5 Tầng-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1516 PTE01676 Nguyễn Xuân Hậu 273182107 7/24/2001 BRVT 202B3-Khu 5 Tầng-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%
41-L48/5/4 Tiền Cảng - Phường Thắng
1517 PTE01677 Nguyễn Văn Vinh 273454512 7/1/2008 Vũng Tàu 0643591414 160 160 1,600,000 0.003%
Nhất - Tp.Vũng Tàu
XNLDDK
1518 PTE01678 Vy Hùng Cường O11762315 2/18/1994 Hà Nội 102A12-Khu 5 Tầng-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
1519 PTE01680 Vũ Long Phi 273045715 8/20/1995 BRVT 50/11A-Hoàng Văn Thụ-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1520 PTE01682 Vũ Minh Hồng 273194701 3/5/2002 BRVT P Thắng Nhất-Chí Linh-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1521 PTE01683 Phạm Văn Tuyến 273035498 10/20/1994 BRVT 22-Nguyễn Hiền-P12-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1522 PTE01684 Đào Xuân Mai 273043536 12/5/2007 BRVT 34/15- Nam Kỳ Khởi Nghĩa-P2-VT 160 160 1,600,000 0.003%
100/2-Nguyễn Hữu Cảnh-P Thắng Nhất-
1523 PTE01685 Nguyễn Thái Dương 273404729 5/24/2007 BRVT 160 160 1,600,000 0.003%
VT
1524 PTE01686 Trần Văn Hùng 273447983 10/25/2008 BRVT 117/10/2-Huyền Trân Công Chúa-P8-VT 0918135435 160 160 1,600,000 0.003%

1525 PTE01687 Lê Anh Xuân 273070363 10/11/1996 BRVT 105/4/11-Ngô Đức Kế-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

Page 45
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
122/17A-Yên Thế-P2-Q Tân Bình-Tp
1526 PTE01688 Nguyễn Trọng Dũng 024139714 7/14/2003 HCMC 320 320 3,200,000 0.006%
HCM
1527 PTE01689 Nguyễn Văn Hưng 273070592 12/17/1996 BRVT 399/2-Trương Công Định-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
1528 PTE01690 Phạm Hồng Tiến 273379977 1/2/2007 BRVT 18H1-Cao Thắng TT Thương Mại F7- VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
1529 PTE01691 Nhữ Hồng Dương 273136973 9/14/1999 BRVT 405B3 Khu TT 5 tầng F7VT 160 160 1,600,000 0.003%

1530 PTE01692 Nguyễn Văn Dũng 273360872 7/13/2006 BRVT 2/9-Hàn Mặc Tử-F7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1531 PTE01693 Nguyễn Hữu Long 273220202 3/25/2003 BRVT 1058/13-30-4-P11 VT 160 160 1,600,000 0.003%
26/4-Quang Trung-Tổ 125-P12-Q.Gò Vấp- XNLDDK
1532 PTE01694 Phạm Đồi 023278385 5/25/1996 HCMC 160 160 1,600,000 0.003%
Tp HCM VSP
XNLDDK
1533 PTE01695 Hoàng Ngọc Điệp 273283768 1/27/2005 BRVT 40/26 Phan Đăng Lưu VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
78/3A-Quang Trung-P11-Q.Gò Vấp-Tp
1534 PTE01696 Phan Đức Hoàng 271344765 3/18/1997 Đồng Nai 160 160 1,600,000 0.003%
HCM
1535 PTE01697 Đỗ Văn Dư 273283770 2/1/2005 BRVT 50/11D Hoàng Văn Thụ F7 VT 160 160 1,600,000 0.003%
3/1-Đường 99-tổ 15 Khu Phố 2-P Phước XNLDDK
1536 PTE01698 Lê Đức Thọ O24635419 2/1/2007 HCMC 160 160 1,600,000 0.003%
Long A-Q9-TP HCM VSP
1537 PTE01699 Tô Đình Vy 273426300 9/20/2007 Thái Bình 504B8-Khu 5 tầng-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1538 PTE01700 Trần Vũ Khải 273298528 6/7/2005 BRVT 151/21 Lê lợi F6 VT 160 160 1,600,000 0.003%

1539 PTE01701 Trần Mạnh Hùng 273226257 6/17/2003 BRVT 74 Hàn Mặc Tử F7 VT 160 160 1,600,000 0.003%

1540 PTE01702 Dương Xuân Thăng 273339101 3/16/2006 BRVT 78 Tú Xương F4 VT 160 160 1,600,000 0.003%

1541 PTE01703 Nguyễn Anh Dũng 270358469 1/8/2007 BRVT 18 Trần Bình Trọng F8 VT 160 160 1,600,000 0.003%

1542 PTE01704 Dư Văn Hiền 273213607 10/1/2002 BRVT 427/18 Ng An Ninh F9 VT 160 160 1,600,000 0.003%

1543 PTE01705 Trần Minh Thịnh 271451666 6/29/1981 BRVT 38-Phạm Hồng Thái-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1544 PTE01706 Trần Văn Cang 271451367 3/2/1999 BRVT 202-Nguyễn An Ninh-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1545 PTE01708 Lê Văn Nô 273440041 2/23/2008 BRVT 124/20A-Binh Giã-P8-VT 160 160 1,600,000 0.003%
101/38-Nguyễn Văn Đậu-P5-Q Bình
1546 PTE01709 Bảo Nguyên Lộc 273091484 9/24/1997 BRVT 160 160 1,600,000 0.003%
Thạnh-Tp HCM
39-Nguyễn Thị Định-P Phước Nguyên-TX
1547 PTE01711 Nguyễn Hưng Nghiệp 273285120 2/22/2005 BRVT 160 160 1,600,000 0.003%
Bà Rịa-BRVT
213/5B-P Thống Nhất-TP Biên Hòa-Đồng
1548 PTE01713 Đoàn Văn Leo 270670805 9/21/2001 Đồng Nai 160 160 1,600,000 0.003%
Nai
1549 PTE01714 Phạm Xuân Khuyên 273274303 9/14/2004 BRVT 106 Yên Bái F4 VT 960 960 9,600,000 0.019%

1550 PTE01715 Bùi Ngọc Sơn 273070139 11/28/1996 BRVT 310B7 Khu 5 tầng F7 VT 160 160 1,600,000 0.003%

1551 PTE01716 Hoàng Văn Minh 273210047 10/4/2006 BRVT 33 Lê Văn Lộc F6 VT 160 160 1,600,000 0.003%

1552 PTE01718 Lê Tuấn Nghĩa 273301540 6/30/2005 BRVT 56-Nguyễn Văn Cừ-F9-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1553 PTE01719 Phạm Thái Huỳnh 273182642 8/14/2001 BRVT 5-Ký Con-F4-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1554 PTE01720 Đỗ Xuân Hải 273087917 7/29/1997 BRVT 15 LôQ-Lương Thế Vinh-P9-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1555 PTE01721 Vũ Văn Qúy 273311286 7/21/2005 BRVT 115/16B Lê lợi F6 VT 160 160 1,600,000 0.003%

1556 PTE01722 Nguyễn Văn Thăng 273274395 9/16/2004 BRVT 6G2 TT Thương mại F7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1557 PTE01723 Nguyễn Văn Thanh 273041933 4/20/1995 BRVT 183/1 Bình Giã F8 VT 160 160 1,600,000 0.003%

1558 PTE01724 Phạm Xuân Nam 273436116 2/18/2008 Vũng Tàu 26 Cô Bắc - F4 - VT 0913693755 160 160 1,600,000 0.003%

1559 PTE01725 Đỗ Minh Dũng 273070540 12/17/1996 BRVT 402 B10 Khu 5 tầng F7 VT 160 160 1,600,000 0.003%

Page 46
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
1560 PTE01726 Nguyễn Văn Bảy 271451843 8/23/2006 BRVT 27 Trần Khánh Dư F7 VT 160 160 1,600,000 0.003%

1561 PTE01727 Nguyễn Quốc Khánh 271468347 8/9/2006 BRVT 48/135 Lê Hồng Phong P8-VT. 160 160 1,600,000 0.003%

1562 PTE01728 Hồ Ngọc Lý 273166557 10/24/2000 BRVT 56/16Q Lương Thế Vinh F9 VT 160 160 1,600,000 0.003%

1563 PTE01729 Lê Đình Đoan 273070900 1/2/1997 BRVT 992-30/4 F11 VT 160 160 1,600,000 0.003%

1564 PTE01730 Phạm Tất Lực 271496875 4/10/2005 BRVT 311A5 Khu 5 tầng-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1565 PTE01732 Nguyễn Hữu Thảo 271481019 6/9/2005 BRVT 262 Huyền Trân Công Chúa F8 VT 160 160 1,600,000 0.003%

1566 PTE01733 Hoàng Xuân Huy 273039954 12/1/2007 BRVT 410A5 Khu 5 tầng-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1567 PTE01734 Phạm Kim Thanh 273432040 11/13/2007 BRVT 36 La Văn Cầu-P Thắng Tam - VT 160 160 1,600,000 0.003%

1568 PTE01737 Phạm Đình Quang 273026406 7/20/1994 BRVT 17/4-Hồ Qúy Ly-P Thắng Tam-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1569 PTE01738 Trần Tiến Dũng 273388629 2/1/2007 BRVT 523A5-Khu 5 tầng-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1570 PTE01739 Lê Ngọc Cường 273314122 8/16/2005 BRVT 2/12 Phạm Ngọc Thạch-P9-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1571 PTE01740 Đỗ Nhật Tân 273328088 10/6/2005 BRVT 15/ 18 Nguyễn Trung Trực-P9-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1572 PTE01741 Trương Văn Dân 273124222 5/13/1999 BRVT 17-Cô Giang-P4-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1573 PTE01742 Nguyễn Văn Hiền 273366124 7/20/2006 BRVT 139/ 7-Hoàng Hoa Thám-P2-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1574 PTE01743 Nguyễn Văn Lợi 190792191 3/8/1980 Quảng Bình 19 Kha Vạn Cân – P7 – V.T 160 160 1,600,000 0.003%

1575 PTE01744 Trần Trung Ái 271453498 9/20/2006 BRVT 93 Bà Triệu- P4 -V.T 160 160 1,600,000 0.003%

1576 PTE01745 Trần Đức Dục 273154013 3/21/2007 BRVT 504B10-Khu 5 tầng-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%
438B Bùi Đình Tuý-Q Bình Thạnh-Tp
1577 PTE01746 Nguyễn Duy Nam 273043145 4/24/1995 BRVT 160 160 1,600,000 0.003%
HCM
1578 PTE01747 Nguyễn Tấn Tài 300677546 5/3/1986 Long An 45/12-Phan Viết Chánh-Q1-HCM 160 160 1,600,000 0.003%

1579 PTE01748 Vũ Thế Năng 273070672 12/19/1996 BRVT 09 Cô Giang – P4 – VT 160 160 1,600,000 0.003%

1580 PTE01749 Phạm Đình Khải 273353351 6/1/2006 BRVT 60/38/3-Phạm Hồng Thái-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1581 PTE01750 Đào Ngọc Long 273314903 9/29/2005 BRVT 403-B3-Khu 5 tầng-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1582 PTE01751 Vũ Văn Chỉnh 273283996 2/17/2005 BRVT 20/2-Vi Ba-P6-VT 160 160 1,600,000 0.003%
142 Nguyễn Thiện Thuật-P Thắng Nhất-
1583 PTE01752 Vũ Văn Hoa 271485427 6/5/2006 BRVT 160 160 1,600,000 0.003%
VT
1584 PTE01753 Nguyễn Tiến Dũng 271470475 10/26/2005 BRVT 16 Nguyễn Hới – P8 – V.T 160 160 1,600,000 0.003%

1585 PTE01754 Phạm Bá Anh 273281794 3/15/2005 BRVT C30-Khu Đại An-P9 –V.T 160 160 1,600,000 0.003%

1586 PTE01755 Quách Trung Lễ 273097142 3/5/1998 BRVT Trường CNKT Dầu Khí-TX Bà Rịa-BRVT 160 160 1,600,000 0.003%

1587 PTE01756 Đỗ Hữu Thụy 273383938 1/29/2007 BRVT 26 Nguyễn Hới – P8 – V.T 160 160 1,600,000 0.003%

1588 PTE01757 Đinh Ngọc Cửu 162484131 7/12/2000 Nam Định 503 B1-Khu 5 tầng-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1589 PTE01758 Nguyễn Thế Hanh 273189792 11/13/2001 BRVT 307B7-Khu 5 tầng-P7-VT 1,600 1,600 16,000,000 0.032%

1590 PTE01759 Lê Văn Trạm 273139634 10/7/1999 BRVT 1/3/18 Trần Bình Trọng-P8-VT 160 160 1,600,000 0.003%
751 Trương Công Định-P Nguyễn An
1591 PTE01760 Nguyễn Ánh Sao 273261933 7/20/2004 BRVT 160 160 1,600,000 0.003%
Ninh-VT
1592 PTE01761 Dương Đỗ Trọng 273383098 12/11/2006 BRVT 183/ 36 Bình Giã – P8 – VT 160 160 1,600,000 0.003%

1593 PTE01762 Lê Hồng Quảng 270801591 12/12/2005 BRVT 20/ 17 Ngô Đức Kế -P7-V.T 160 160 1,600,000 0.003%

Page 47
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
1594 PTE01763 Trần Cảnh Thạc 273285135 2/21/2005 BRVT 306B1-Khu 5 tầng-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1595 PTE01764 Nguyễn Văn Tạo 273191496 12/18/2001 BRVT C12 Ông Ích Khiêm. P9. VT 160 160 1,600,000 0.003%

1596 PTE01766 Trần Văn Vĩnh 273311012 7/14/2005 BRVT 125-Ngô Quyền-P Rạch Dừa-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1597 PTE01767 Nguyễn Công Tâm 273070279 12/5/1996 BRVT 25A-Hồ Tri Tân-P Rạch Dừa-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1598 PTE01769 Bùi Tường Linh 271489438 11/9/2004 BRVT 214A11-Khu 5T-Lê Hồng Phong-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1599 PTE01771 Lê Văn Nguyên 273392648 3/29/2007 BRVT 36/37/18 Nguyễn An Ninh-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1600 PTE01772 Nguyễn Thiện Mạnh 273175044 2/27/2006 BRVT 751 - Bình Giã - P10 - VT 160 160 1,600,000 0.003%

1601 PTE01773 Phạm Ngọc Tuynh 273120061 1/26/1999 BRVT 15/20 - Nguyễn Trung Trực-P9-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1602 PTE01774 Nguyễn Viết Ty 273227632 7/22/2003 BRVT 9G1-Tạ Uyên-P3-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1603 PTE01775 Nguyễn Quốc Lượng 273068125 10/15/1996 BRVT 16/12/7-Thắng Tam-P8-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1604 PTE01776 Ngô Văn Luận 271477473 2/17/2000 BRVT 73-Tú Xương-P4-VT 160 160 1,600,000 0.003%
131/19-Nguyễn Hữu Cảnh-P Thắng Nhất-
1605 PTE01778 Nguyễn Trung Hiếu 273473013 10/30/2008 BRVT 0984465775 160 160 1,600,000 0.003%
VT
1606 PTE01779 Vũ Mạnh Hải 271479604 4/7/2005 BRVT 25 Phạm Thế Hiển-P Thắng Tam-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1607 PTE01780 Trần Văn Lên 273070416 12/10/1996 BRVT 51 Tú Xương. P4. VT 160 160 1,600,000 0.003%

1608 PTE01781 Nguyễn Xuân Đào 271480651 12/10/2004 BRVT 719/8-Trương Công Định-P9-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1609 PTE01782 Trương Thế Hào 273202499 6/11/2002 BRVT 761/8-Trương Công Định-P9-VT 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
1610 PTE01783 Mai Văn Hoàng O22299913 10/27/1995 HCMC 22/31/4-Tân Hóa-P1-Q11-Tp HCM 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
1611 PTE01784 Vũ Đức Thành 273124822 6/3/1999 BRVT 36/50-Phạm Ngọc Thạch-P9-VT 160 160 1,600,000 0.003%
64-Lê Công Kiều-P Nguyễn Thái Bình-Q1-
1612 PTE01785 Nguyễn Tiến Mạnh 273157271 12/30/2004 BRVT 160 160 1,600,000 0.003%
Tp HCM
1613 PTE01786 Nguyễn Thị Thủy 273260408 6/1/2004 BRVT 69-Ngô Đức Kế-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1614 PTE01787 Trần Thị Công 273315979 9/26/2005 BRVT 659-Trương Công Định-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1615 PTE01788 Trần Thị Lan 273426693 10/4/2007 BRVT 239/16A-Lê Hồng Phong-P8-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1616 PTE01789 Vũ Thị Ngân 273191466 12/13/2001 BRVT 1/23-Trần Huy Liệu-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1617 PTE01790 Phạm Văn Công 273124478 5/25/1999 BRVT 134/12-Hoàng Hoa Thám-P2-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1618 PTE01791 Thái Viết Định 273220838 4/10/2003 BRVT 416 B6-Khu 5 tầng-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1619 PTE01792 Phạm Thành Phương 273178207 6/21/2001 BRVT 376/14-Lê Lợi-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1620 PTE01793 Ngô Thuận Thành 273274686 9/30/2004 BRVT 81/6-Lê Phụng Hiểu-P8-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1621 PTE01794 Nguyễn Văn Nông 273379318 12/19/2006 BRVT 209A 5-Khu 5 tầng-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1622 PTE01795 Đào Mai Nhị 273244656 11/25/2003 BRVT 178-Nguyễn An Ninh-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1623 PTE01796 Cấn Văn Thụ 273250531 3/11/2004 BRVT 34/27-Nguyễn Bỉnh Khiêm-P2-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1624 PTE01797 Đặng Thế Long 271481810 11/26/1987 BRVT 03 - Chi Lăng - P12 - VT 160 160 1,600,000 0.003%

1625 PTE01798 Phan Chí Thanh 140804450 2/19/1979 Hưng Yên 28-Hải Thượng Lãn Ông-P Rạch Dừa-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1626 PTE01799 Nguyễn Thị Nga 273391219 3/1/2007 BRVT 221/9-Trương Công Định-P3-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1627 PTE01800 Phạm Trọng Tài 273285449 3/1/2005 BRVT 245/1-Lê Hồng Phong-P8-VT 160 160 1,600,000 0.003%

Page 48
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
1628 PTE01801 Nguyễn Văn Canh 273166255 10/10/2000 BRVT 1001/1-Bình Giã-P Rạch Dừa-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1629 PTE01802 Bùi Thị Trung 273240150 9/23/2003 BRVT 78/6-Bình Giã-P8-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1630 PTE01803 Lê Văn Lương 273439219 1/15/2008 BRVT 20D5-Sương Nguyệt Ánh-P9-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1631 PTE01804 Phạm Đình Bích 273378253 11/9/2006 BRVT 87/16-Phan Châu Trinh-P2-VT 160 160 1,600,000 0.003%
212 B22-Nguyễn Hữu Cảnh-P Thắng
1632 PTE01805 Đoàn Thăng Long 273417307 7/26/2007 BRVT 160 160 1,600,000 0.003%
Nhất-VT
1633 PTE01806 Nguyễn Đình Thạch 271485605 1/6/2004 BRVT 213/15-Lê Hồng Phong-P8-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1634 PTE01807 Nhâm Gia Loan 271464860 4/5/2006 BRVT 72-Bình Giã-P8-VT 160 160 1,600,000 0.003%
144-Nguyễn Thiện Thuật-P Thắng Nhất-
1635 PTE01808 Trần Hải Vân 270810670 6/6/2007 BRVT 160 160 1,600,000 0.003%
VT
XNLDDK
1636 PTE01810 Cù Đình Tòng 011567145 4/6/1988 Hà Nội 212 B5-Khu 5 tầng-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
1637 PTE01811 Nguyễn Văn Mạnh 273305105 7/6/2005 BRVT 52-Nguyễn Du-TX Bà Rịa-BRVT 160 160 1,600,000 0.003%
636/24-Trương Công Định-P Nguyễn An
1638 PTE01812 Nguyễn Ngọc Anh 273338373 2/21/2006 BRVT 160 160 1,600,000 0.003%
Ninh-VT
255-Võ Thị Sáu-P Long Toàn-TX Bà Rịa-
1639 PTE01813 Phạm Văn Thanh 273227684 7/22/2003 BRVT 160 160 1,600,000 0.003%
BRVT
1/13/8/10-Trần Bình Trọng-P Nguyễn An
1640 PTE01814 Dương Tiến Cường 273023560 11/11/1983 BRVT 160 160 1,600,000 0.003%
Ninh-VT
1641 PTE01815 Đoàn Văn Tâm 271451833 2/1/2005 BRVT 20-Chu Mạnh Trinh - P8 - VT 160 160 1,600,000 0.003%

1642 PTE01816 Phạm Văn Sự 271470491 2/28/2006 BRVT 103/19-Phạm Hồng Thái-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%
16/8 Xô Viết Nghệ Tĩnh, F.Thắng tam,
1643 PTE01817 Bùi Bá Mạnh 273336117 2/22/2006 BR - VT 1,120 1,120 11,200,000 0.022%
Vũng Tàu
1644 PTE01818 Bùi Trọng Thành 273388853 2/8/2007 BR - VT 148 Mạc Đĩnh Chi, F.4, Vũng Tàu 1,600 1,600 16,000,000 0.032%

1645 PTE01820 Đỗ Tuấn Nghĩa 273087291 7/22/1997 BR - VT 212 Lê lợi, F.4, Tp.Vũng Tàu 640 640 6,400,000 0.013%
492/30 Đường 30/4, F.Rạch Dừa, Vũng
1646 PTE01821 Hà Xuân Thành 273073365 4/24/1997 BR - VT 1,920 1,920 19,200,000 0.038%
Tàu
1647 PTE01822 Lê Anh Đức 273397595 5/23/2007 BR - VT 86/3/6 Chu Mạnh Trinh, F.8, Tp.Vũng Tàu 800 800 8,000,000 0.016%

1648 PTE01823 Lê Văn Minh 273193885 1/22/2002 BR - VT 162 Nguyễn Tri Phương, F.7, Vũng Tàu 1,600 1,600 16,000,000 0.032%

1649 PTE01824 Ngô Minh Nghĩa 273301650 7/5/2005 BR - VT 209/46 Bình Giã, F.8, Vũng Tàu 1,600 1,600 16,000,000 0.032%

1650 PTE01825 Nguyễn Ngọc Lưu 273215060 10/22/2002 BR - VT 3/G2 Khu thương mại, F.7,V. Tàu 480 480 4,800,000 0.010%
B1409 Chung cư 15 tầng, TTTM, XNLDDK
1651 PTE01826 Nguyễn Thanh Hải 030934539 1/21/2005 Hải Phòng 2,240 2,240 22,400,000 0.045%
Tp.V.Tàu VSP
1652 PTE01828 Nguyễn Văn Vụ 271493477 12/21/2005 BR - VT 484/6 Đường 30/4, F.Rạch Dừa, Vũng Tàu 4,640 4,640 46,400,000 0.093%
66/3 Xô Viết Nghệ Tĩnh, F.21, B.Thạnh, XNLDDK
1653 PTE01829 Nguyễn Xuân Chinh 023189331 8/8/1994 Tp.Hồ Chí Minh 1,120 1,120 11,200,000 0.022%
HCM VSP
1654 PTE01830 Phạm Giang Minh 271481826 11/18/1999 BR - VT 114/B4 Khu 5 tầng, F.7, TP.Vũng Tàu 1,600 1,600 16,000,000 0.032%
124/20 Xô Viết Nghệ Tĩnh, F.Thắng
1655 PTE01832 Hồ Đức Hiền 171302433 6/19/1996 Thanh Hóa 800 800 8,000,000 0.016%
Tam,VTàu
217/3 Nguyễn Hữu Cảnh, F.Thắng Nhất,
1656 PTE01833 Lê Đăng Khảm 271486825 9/27/2006 BR - VT 800 800 8,000,000 0.016%
Vũng Tàu
1657 PTE01834 Trần Thế Vĩnh 145429211 9/24/2008 Hưng Yên 360/21/3 Nguyễn An Ninh, F.8, Vũng Tàu 0906393858 1,440 1,440 14,400,000 0.029%

1658 PTE01835 Bạch Hùng Phi 273166375 10/17/2000 BR - VT 52 Huyền Trân Công Chúa, F.8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1659 PTE01836 Bùi Nguyên Điều 273159764 3/15/2006 BR - VT 507A6 Khu TT 5 tầng, F.7, Tp.Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
625/18 Đường 30/4, F.Rạch Dừa, Vũng
1660 PTE01837 Bùi Sĩ Thắng 271481664 7/29/2003 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu
492/28 Đường 30/4 F.Rạch Dừa, Vũng
1661 PTE01838 Bùi Thanh Cần 273115461 8/27/1998 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu

Page 49
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
1662 PTE01839 Bùi Văn Hoa 273220278 3/27/2003 BR - VT 41E9 Đường 30/4 F.9, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
40A Nguyễn Bỉnh Khiêm, F.Thắng Tam,
1663 PTE01841 Bùi Văn Mẫn 101054110 12/6/2006 Quảng Ninh 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu
324/15A Bình Giã, F.Nguyễn An Ninh,
1664 PTE01842 Bùi Văn Thao 273204401 11/25/2003 CA Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu
1665 PTE01843 Bùi Xiêm 271495888 7/11/1992 BR - VT 1003/38 Bình Giã, F.Rạch Dừa, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1666 PTE01846 Đặng Đức Thành 201049793 4/16/1998 Đà Nẵng 66 Chu Mạnh Trinh, F.8, V. Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
563/18 Nguyễn An Ninh, F.Nguyễn An
1667 PTE01847 Đặng Thế Long 273087151 7/17/1997 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Ninh, V Tàu
212D17 Nguyễn Hữu Cảnh, F.Thắng
1668 PTE01848 Đặng Văn Toản 273416880 10/3/2007 CA Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
Nhất, Vũng Tàu
67 Nguyễn Thiện Thuật, F.Thắng Nhất,
1669 PTE01850 Đào Quang Đường 273426565 9/29/2007 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tp.Vũng Tàu
160/25/26 Bùi Đình Túy, F.12, Bình XNLDDK
1670 PTE01851 Đinh Văn Bản 023121269 7/11/2006 Tp.Hồ Chí Minh 0913759429 160 160 1,600,000 0.003%
Thạnh, Tp.HCM VSP
1671 PTE01852 Đinh Văn Hợp 273097587 3/24/1998 CA Vũng Tàu 302-B2 Khu 5 tầng, F.7,Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
563/51 Nguyễn An Ninh, F.Nguyễn An
1672 PTE01854 Đỗ Đức Lịch 273226229 6/12/2003 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Ninh, VTàu
1673 PTE01855 Đỗ Duy Đông 273113503 11/29/1998 BR - VT 183/37 Bình Giã, F.8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1674 PTE01856 Đỗ Ngọc Ánh 273379605 12/26/2006 BR - VT 13D7 Tôn Thất Thuyết, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
226 Nguyễn Hữu Cảnh, F.Thắng Nhất, V
1675 PTE01857 Đỗ Quang Hùng 273283213 1/11/2005 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu
1676 PTE01858 Đỗ Văn Đạt 271489445 11/28/2005 BR - VT 42 Huyền Trân Công Chúa, F.8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
74/39 Trương Quốc Dung, F.10, Q.Phú
1677 PTE01860 Đỗ Xuân Thúy 273254615 5/4/2004 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Nhuận, Tp.HCM
1678 PTE01862 Đoàn Thế Giếng 271477982 8/31/2004 BR - VT 51 Lương Thế Vinh, F.9, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1679 PTE01863 Đoàn Thế Phán 271477935 1/13/2005 BR - VT 134 Bình Giã, F.8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1680 PTE01864 Đồng Xuân Hoa 271068146 7/26/2005 BR - VT 376Cách Mạng Tháng 8,TX Bà Rịa 160 160 1,600,000 0.003%
114/22 Đề Thám, F.Cầu Ông Lãnh, Q.1, XNLDDK
1681 PTE01865 Dương Đình Trựu 023412716 1/10/1996 Tp.Hồ Chí Minh 160 160 1,600,000 0.003%
Tp.HCM VSP
1682 PTE01866 Dương Thanh Hoàng 273037191 2/22/2006 BR - VT 204B1 Khu 5 tầng, F.7, V. Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1683 PTE01868 Hà Thị Hồng Thơ 273246400 12/18/2003 BR - VT 65/9 Bình Giã, F.8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1684 PTE01869 Hà Văn Tú 273220847 4/10/2003 BR - VT 409/B2 Khu 5 tầng, F.7, V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1685 PTE01870 Hồ Hữu Dũng 271457019 5/12/2005 BR - VT 37 Huyền Trân Công Chúa, F.8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1686 PTE01874 Hồ Xuân Sơn 271485346 7/20/1999 BR - VT 197 Đường 30/4 F.Thắng Nhất, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1687 PTE01876 Hoàng Lê Tâm 225085734 6/10/1996 Khánh Hòa 63/24 Cô Giang, F.4, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
571 Nguyễn An Ninh, F.Nguyễn An Ninh,
1688 PTE01877 Hoàng Ngọc Tuyến 273383448 1/3/2007 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu
525/14 Điện Biên Phủ, F.25, Q.BThạnh, XNLDDK
1689 PTE01878 Hoàng Tấn 020158557 3/18/1995 Tp.Hồ Chí Minh 160 160 1,600,000 0.003%
Tp.HCM VSP
XNLDDK
1690 PTE01879 Hoàng Tiến Sơn 023005717 2/23/2008 Tp.Hồ Chí Minh 51/66 Cao Thắng, F.3, Q.3, Tp.HCM 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
1691 PTE01880 Hoàng Tiến Thanh 273162913 9/26/2000 BR - VT 5G2, TT Thương Mại, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1692 PTE01882 Hoàng Văn Dùng 271468860 7/22/2004 BR - VT 28/D3 Đường 30/4 F.9, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1693 PTE01883 Hoàng Văn Tuấn 273220009 11/21/2005 BR - VT 763 Trương Công Định, F.9, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1694 PTE01885 Huỳnh Anh Long 271468433 4/3/2006 BR - VT 101/2 Võ Thị Sáu, F.2, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1695 PTE01886 Huỳnh Hạnh 211040480 8/29/1997 Bình Định 5/20 Thủ Khoa Huân, F7, Tp.Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

Page 50
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
1696 PTE01887 Kiều Quốc Khánh 201358440 6/2/1994 Đà Nẵng 64 Đường 1, F.Bình An, Q.2, Tp.HCM 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
1697 PTE01888 Lại Kiêm Toàn 023270848 1/8/2008 Tp.Hồ Chí Minh 152/5 Thành Thái, F.12, Q.10, Tp.HCM 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
1698 PTE01890 Lâm Văn Tú 273097422 3/17/1998 BR - VT 23 Võ Văn Tần, F.Thắng Nhất, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1699 PTE01891 Lê Anh Tuấn 273096942 2/24/1998 BR - VT 204 B6 Khu 5 tầng, F.7, Tp.Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1700 PTE01892 Lê Công Chức 271459132 9/23/2003 BR - VT 296 Bình Giã, F.8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1701 PTE01894 Lê Đoan Cường 271469064 10/23/2001 BR - VT 69 Trương Công Định, F.3, Tp.Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1702 PTE01895 Lê Doãn Hùng 273387771 4/1/2007 BR - VT 969/19 Đường 30/4, F.11, Tp.Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1703 PTE01896 Lê Đức Nghĩa 273270338 8/26/2004 BR - VT 509B2 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1704 PTE01897 Lê Duy Tĩnh 273285195 2/24/2005 BR - VT 15/11 Hoàng Văn Thụ, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1705 PTE01898 Lê Hạnh 273279931 3/20/2007 BR - VT C14 Ông Ích Khiêm, F.9, V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1706 PTE01900 Lê Hữu Thành 271481779 9/26/2002 BR - VT 4/14 Kha Vạn Cân, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1707 PTE01901 Lê Kế Triệu 273226693 2/27/2006 BR - VT 1003/10 Bình Giã, F.10, V. Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1708 PTE01903 Lê Ngọc Đĩnh 273139907 10/21/1999 BR - VT 15/14 Hoàng Văn Thụ, F.7,V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
549/9 Nguyễn An Ninh, F.Nguyễn An
1709 PTE01904 Lê Ngọc Tấn 273229438 3/19/2007 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Ninh, VT
135B Huyền Trân Công Chúa, F.8, Vũng
1710 PTE01905 Lê Ngọc Thạch 271459118 5/18/2000 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu
69/23 Đường D2, F.25, Q.Bình Thạnh, XNLDDK
1711 PTE01906 Lê Quang Thọ 024676700 1/31/2007 Tp.Hồ Chí Minh 160 160 1,600,000 0.003%
Tp.HCM VSP
1712 PTE01907 Lê Quốc Việt 273314881 9/27/2005 BR - VT 204 B6 Khu 5 tầng, F.7, Tp.Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1713 PTE01908 Lê Thanh Hải 273095029 12/9/1997 BR - VT 208/15 Bacu, F.3, Tp.Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
93/20/7/9 Lưu Hữu Phước, F.Thắng Nhất,
1714 PTE01909 Lê Thanh Hòa 183139482 3/12/1997 Hà Tĩnh 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu
1715 PTE01910 Lê Trọng Hải 273333123 11/10/2005 BR - VT 10/6 Kha Vạn Cân, F.7, V. Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1716 PTE01911 Lê Trọng Tám 273209231 8/13/2002 BR - VT 190/18 Bacu, F.3, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1717 PTE01912 Lê Tường Lâm 273417568 8/2/2007 BR - VT 171/1 Nguyễn An Ninh, F.6, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1718 PTE01913 Lê Văn Bích 271477809 4/10/2006 BR - VT 1/23 Trần Huy Liệu, F.7, V. Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
88/23 Nguyễn Hữu Cảnh, F.Thắng Nhất,
1719 PTE01914 Lê Văn Hoàn 271469270 4/26/2006 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
VT
1720 PTE01915 Lê Văn Sợi 271481981 11/4/2003 BR - VT 500 đường 30/4, F.Rạch Dừa, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1721 PTE01916 Lê Văn Tịch 271452600 5/17/2006 BR - VT 195/16 Hoàng Văn Thụ, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
222 Nguyễn Hữu Cảnh, F.Thắng Nhất,
1722 PTE01917 Lê Văn Tĩnh 273274611 9/28/2004 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu
11G3 TT Thương mại, Nguyễn Thái Học,
1723 PTE01918 Lê Xuân Bình 273066756 8/30/1996 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
F.7,VTàu
1724 PTE01920 Lương Minh Cung 273122718 4/4/2007 BR - VT 16 lô C Ngô Đức Kế, F.7, V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
14 H2, Nguyễn Thái Học, F.7, Tp. Vũng
1725 PTE01921 Lưu Bách Tuệ 273426904 10/11/2007 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu
208 Nguyễn Thiện Thuận, F.Thắng Nhất,
1726 PTE01922 Lưu Đình Luân 271481422 2/17/2002 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu
1727 PTE01923 Lưu Văn Duệ 271492933 7/27/2005 BR - VT 4/21 Kha Vạn Cân, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1728 PTE01924 Mai Văn Hồng 271546252 12/7/1998 Đồng Nai 40 QL1, Tổ 5, Kp.2, F.Tân Hiệp, Biên Hòa 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
1729 PTE01925 Mai Xuân Hải 023135890 2/15/2008 Tp.Hồ Chí Minh 315/6B Lê Văn Sỹ, F.13, Q.3, Tp.HCM 160 160 1,600,000 0.003%
VSP

Page 51
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
1730 PTE01926 Mai Xuân Hiệu 273426424 9/25/2007 BR - VT 68 Lê Văn Lộc, F.9, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1731 PTE01927 Ngô Quang Xuân 273123903 7/15/2003 BR - VT 57 Huyền Trân Công Chúa, F.8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1732 PTE01929 Ngô Văn Nam 273428486 10/30/2007 Vũng Tàu 484/3 Đường 30/4, F.Rạch Dừa, Vũng Tàu 0643838828 160 160 1,600,000 0.003%
484/1A Đường 30/4, F.Rạch Dừa, Vũng
1733 PTE01930 Nguyễn An Hòa 273038784 4/1/2004 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu
142 Đường D2, F.25, Bình Thạnh, XNLDDK
1734 PTE01931 Nguyễn Anh Cách 024214294 12/16/2003 Tp.Hồ Chí Minh 160 160 1,600,000 0.003%
TP.HCM VSP
1735 PTE01932 Nguyễn Anh Phong 273411301 8/15/2007 BR - VT 24/3 Lê Phụng Hiểu, F.8, V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
51/.1A Giải Phóng, F.4, Tân Bình, XNLDDK
1736 PTE01933 Nguyễn Anh Tuấn 022633200 6/8/2005 Tp.Hồ Chí Minh 160 160 1,600,000 0.003%
Tp.HCM VSP
1737 PTE01935 Nguyễn Công Nhàn 273266816 8/17/2004 BR - VT 513/16 Trương Công Định, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
1738 PTE01936 Nguyễn Công Thái 030880602 1/25/1988 Hải Phòng C20 Bến Đình 3, F.9, Tp.V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
1739 PTE01937 Nguyễn Đặng Ngọc Nam 273113154 10/11/1998 BR - VT 46 Thống Nhất, F.3, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
182/1/13 Nguyễn Hữu Cảnh, F.Thắng
1740 PTE01939 Nguyễn Đình Hải 273070609 12/18/1996 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Nhất, V Tàu
1741 PTE01941 Nguyễn Đình Ngân 271483665 11/15/2006 BR - VT 81 Đống Đa, F.Thắng Nhất, VTàu 160 160 1,600,000 0.003%
163 Huyền Trân Công Chúa, F.8, Vũng XNLDDK
1742 PTE01944 Nguyễn Doãn Tuấn 030954741 4/19/2002 Hà Tây 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu VSP
1743 PTE01945 Nguyễn Đông Hướng 273336265 4/25/2007 BR - VT 72 Lý Thường Kiệt, F.1, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
524/18/4 Đường 30/4, F.Rạch Dừa, Vũng
1744 PTE01946 Nguyễn Đức Giới 273218949 2/27/2003 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu
49 Công Trường Hòa Bình, F.19,Bình XNLDDK
1745 PTE01947 Nguyễn Đức Tuấn 023849908 12/5/2000 Tp.Hồ Chí Minh 160 160 1,600,000 0.003%
Thạnh,Tp.HCM VSP
1746 PTE01948 Nguyễn Hải Văn 271489386 11/20/2000 BR - VT 46/4 Hoàng Việt, F.6, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
1747 PTE01949 Nguyễn Hoài Thanh 090017043 3/22/1978 Thái Nguyên 159 Lê Lai, F.1, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
32/4Lý Văn Phức, Tân Bình, Q.1, XNLDDK
1748 PTE01950 Nguyễn Hoàng Thủy 012356197 6/9/2000 CA Hà Nội 160 160 1,600,000 0.003%
Tp.HCM VSP
1749 PTE01951 Nguyễn Hồng Thọ 273048823 1/6/1996 BR - VT 121 Hoàng Văn Thụ, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1750 PTE01954 Nguyễn Hữu Luận 273321148 10/12/2007 BR - VT 72 Huyền Trân Công Chúa, F.8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1751 PTE01955 Nguyễn Hữu Quýnh 273124738 6/1/1999 BR - VT 101B9 Khu 5 tầng, F.7,VũngTàu 160 160 1,600,000 0.003%
9/9 Lê Thánh Tông, F.Thắng Nhất, Vũng
1752 PTE01957 Nguyễn Hữu Tùng 273113469 2/7/2002 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu
1753 PTE01958 Nguyễn Kim Điển 273216916 12/26/2002 BR - VT 285B8 Bình Giã, F.8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
29/10 Lê Thánh Tông, F.Thắng Nhất,
1754 PTE01959 Nguyễn Minh Phương 273347280 4/27/2006 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu
1755 PTE01960 Nguyễn Minh Tân 273428215 10/20/2007 BR - VT 178/10/8 Lê Lợi, F.4, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1756 PTE01961 Nguyễn Ngô Châu 273204532 7/18/2002 BR - VT 116 Nguyễn Tri Phương, F.7,Tp.Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1757 PTE01965 Nguyễn Ngọc Khuê 273220342 3/27/2003 BR - VT 116-B6 Khu 5 tầng, F.7, V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1758 PTE01966 Nguyễn Ngọc Lực 273216051 11/28/2002 BR - VT 41D26/5 Đường 30/4 F.9, V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1759 PTE01967 Nguyễn Ngọc Tiến 273120140 1/28/1999 BR - VT 6/H2 Cao Thắng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
30/2 Calmette, F.Nguyễn Thái Bình, Q.1, XNLDDK
1760 PTE01968 Nguyễn Như Hoàn 024158657 9/5/2003 Tp.Hồ Chí Minh 160 160 1,600,000 0.003%
Tp.HCM VSP
7G Phúc Hải, F.Tân Phong, Biên Hòa -
1761 PTE01969 Nguyễn Quang Khánh 272079893 12/12/2006 Đồng Nai 160 160 1,600,000 0.003%
Đồng Nai
1762 PTE01970 Nguyễn Quốc Hân 273250214 3/2/2004 BR - VT 25 Lê Lai, F.1, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1763 PTE01971 Nguyễn Quốc Thanh 273073524 5/6/1997 BR - VT 4/17A Trần Khắc Chung, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

Page 52
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
1764 PTE01973 Nguyễn Quyết 273314246 8/23/2005 BR - VT 2/2 Phạm Ngọc Thạch,F.9,V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
57/27 Huyền Trân Công Chúa, F.8, Vũng
1765 PTE01975 Nguyễn Thanh Hùng 273391741 3/13/2007 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu
224 Huyền Trân Công Chúa, F.8, Vũng
1766 PTE01977 Nguyễn Thị Quyên 273045730 3/9/2007 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu
1767 PTE01978 Nguyễn Thị Thau 273194285 1/31/2002 BR - VT 312A11 Khu tập thể 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
242 Huyền Trân Công Chúa, F.8,
1768 PTE01979 Nguyễn Thượng Thảo 273429291 7/11/2007 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tp.Vũng Tàu
XNLDDK
1769 PTE01980 Nguyễn Tiến Mạnh 024800640 8/9/2007 Tp.Hồ Chí Minh 62/15/7 Nhất Chi Mai, Tân Bình, TP.HCM 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
1770 PTE01981 Nguyễn Trí Công 273121803 11/6/2003 BR - VT 475 Bình Giã, F.Thắng Nhất, VTàu 160 160 1,600,000 0.003%

1771 PTE01982 Nguyễn Trọng Hùng 273296800 5/24/2005 BR - VT 137/105 Hoàng Văn Thụ, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
314/D5 Văn Thánh Bắc, F.25, Bình XNLDDK
1772 PTE01983 Nguyễn Tuấn Anh 023620712 10/10/1997 Tp.Hồ Chí Minh 160 160 1,600,000 0.003%
Thạnh, Tp.HCM VSP
1773 PTE01984 Nguyễn Văn Bảy 273085467 3/27/2003 BR - VT 10H2 Cao Thắng TTTM, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1774 PTE01985 Nguyễn Văn Bút 271490410 3/24/2005 BR - VT 346/6 Đường 30/4, F.Rạch Dừa, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
129 Bình Lợi, F.13, Q.Bình Thạnh, XNLDDK
1775 PTE01986 Nguyễn Văn Hiếu 022456919 9/18/2007 Tp.Hồ Chí Minh 160 160 1,600,000 0.003%
Tp.HCM VSP
1776 PTE01987 Nguyễn Văn Hiểu 271490532 1/24/2002 BR - VT 106 Hoàng Văn Thụ, F.7, V. Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
1777 PTE01988 Nguyễn Văn Huấn 031205811 5/27/1999 Hải phòng 50/4 Hoàng Văn Thụ, F.7, V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
521 Nơ Trang Long, F.13, Q.Bình Thạnh, XNLDDK
1778 PTE01990 Nguyễn Văn Long 021728546 4/17/2007 Tp.Hồ Chí Minh 160 160 1,600,000 0.003%
Tp.HCM VSP
241 Lê Quang Định, F.Thắng Nhất, Vũng
1779 PTE01991 Nguyễn Văn Mạnh 271468914 6/12/2001 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu
1780 PTE01994 Nguyễn Văn Quyết 273178509 7/3/2001 BR - VT 95 Bình Giã, Tp.Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1781 PTE01995 Nguyễn Văn Sắc 271481844 8/15/2002 BR - VT 921 Đường 30/4, F.11, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1782 PTE01997 Nguyễn Văn Tợ 273315571 8/24/2005 BR - VT 61/12 Trần Đồng, F.3, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
52 Trần Quý Cáp, F.An Bình, Tp.Rạch
1783 PTE01998 Nguyễn Văn Vị Quốc 273154736 5/18/2000 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Giá-Kiên Giang
19 Đường số 9 KDC Nam Long 90 Hồ XNLDDK
1784 PTE01999 Nguyễn Văn Viện 020137491 10/23/2001 Tp.Hồ Chí Minh 160 160 1,600,000 0.003%
Ngọc Lãm, An lạc, Q.Tân Bình, Tp.Hồ VSP
1785 PTE02000 Nguyễn Viết Nhượng 273429985 12/29/2007 BR - VT 721 Đường 30/4, F.Rạch Dừa, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
1786 PTE02001 Nguyễn Xuân Hiên 023616614 8/23/2005 Tp.Hồ Chí Minh 356 Trương Công Định, F.8, Tp.Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
1787 PTE02003 Nguyễn Xuân Hương 273077293 6/10/1997 BR - VT 46 Nguyễn Tri Phương,F.7,V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
243/12 Đường Bình Giã,Phường 8. Vũng
1788 PTE02004 Nguyễn Xuân Liễn 273219752 3/18/2003 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu
1789 PTE02005 Nguyễn Xuân Thành 273387396 3/12/2007 BR - VT 31G1 TT Thương mại, F.7,V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1790 PTE02007 Phạm Hồng Hà 273394731 4/24/2007 BR - VT 24 Nguyễn Du, F.1, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1791 PTE02008 Phạm Hồng Hải 273091458 9/23/1997 BR - VT 104B3 khu 5 tầng, F.7, V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
1792 PTE02009 Phạm Ngọc Bình 012662222 8/7/2006 Hà Nội 1001/19 Bình Giã, F.8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
1793 PTE02011 Phạm Ngọc Thọ 273197971 5/21/2002 BR - VT 105/38/27 Ngô Đức Kế, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
36A Trương Hán Siêu, F.Rạch Dừa, Vũng XNLDDK
1794 PTE02012 Phạm Quốc Lâm 020455273 8/12/1999 Tp.Hồ Chí Minh 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu VSP
2/9 (160) Đống đa, F.Thắng Nhất, Vũng
1795 PTE02014 Phạm Thanh Hùng 273216874 12/24/2002 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu
XNLDDK
1796 PTE02015 Phạm Tuấn Nghĩa 010303807 11/1/2007 Hà Nội 50/38 Phạm Ngọc Thạch, F.9, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
1797 PTE02017 Phạm Văn Hùng 273182192 7/26/2001 BR - VT 585 Đường 30/4 F.Rạch Dừa, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

Page 53
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
75/3 Hoàng Hoa Thám, F.Thắng tam,
1798 PTE02018 Phạm Văn Khuyên 273097365 3/22/2006 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu
117/5/6 Huyền Trân Công Chúa, F.8, V. XNLDDK
1799 PTE02019 Phạm Văn Thắng 024279464 11/8/2006 Tp.Hồ Chí Minh 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu VSP
1800 PTE02020 Phạm Văn Thanh 271481936 11/16/2005 BR - VT 201B8 khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
94/9 Đường D3, F.25, Bình Thạnh, XNLDDK
1801 PTE02021 Phạm Văn Tiến 022598525 12/12/2005 Tp.Hồ Chí Minh 160 160 1,600,000 0.003%
Tp.HCM VSP
157/18 Nguyễn Hữu Cảnh, F.Thắng Nhất,
1802 PTE02024 Phan Công Quyền 271468933 11/2/2004 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu
1803 PTE02026 Phan Thanh Muôn 271499983 9/23/1993 BR - VT 48 Bình Giã, F.8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
22 Nguyễn Hữu Cảnh, F.Thắng Nhất,
1804 PTE02029 Tạ Văn Đức 273202930 6/27/2002 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu
14 cư xá ụ Tàu, Ung Văn Khiêm, F.25,
1805 PTE02030 Tạ Văn Quang 273250645 3/16/2004 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Bình Thạnh, TP.HCM
1806 PTE02031 Tiêu Dương 273408259 6/28/2007 BR - VT 30 Tô Hiến Thành, F.4, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1807 PTE02032 Tô Văn Đức 273300683 6/23/2005 BR - VT 57 Phạm Hồng Thái, F.7, V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
1A Lầu 1 Chung cư thông tin II, F.9, Vũng
1808 PTE02033 Tôn Đức Sơn 273419009 8/16/2007 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu
212-B17 Nguyễn Hữu Cảnh, F.Thắng
1809 PTE02034 Tôn Thiện Sơn 273209384 8/20/2002 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Nhất, VT
212/F1-3A Nguyễn Đức Cảnh, F.Thắng
1810 PTE02035 Tôn Thiện Tùng 273314870 9/27/2005 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Nhất, V T
XNLDDK
1811 PTE02036 Trần Bá Tiên 023148633 11/9/1993 Tp.Hồ Chí Minh 235 Bà Hạt, F.4, Q.10, Tp.HCM 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
1812 PTE02038 Trần Đàm Hùng Minh 273328228 10/11/2005 BR - VT 14/15 Viba, F6, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1813 PTE02041 Trần Mạnh Cường 273073361 4/24/1997 BR - VT 86 Đường 30/4, F.Thắng Nhất, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1814 PTE02043 Trần Quang Lịch 273434789 12/27/2007 BR - VT 155 Bình Giã, F.8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
1815 PTE02045 Trần Thanh Ngọc 023148151 5/3/2007 Tp.Hồ Chí Minh 386/71A Lê Văn Sỹ, F.14, Q.3, Tp.HCM 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
1816 PTE02047 Trần Tùng Phong 273098831 5/21/1998 BR - VT 125 Ngô Quyền, F.Rạch Dừa, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1817 PTE02048 Trần Văn Cường 273072318 2/27/1997 BR - VT 305 B2 Khu 5 tầng, F.7,V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
1/9 Nguyễn Thiện Thuật, F.Thắng Nhất, V
1818 PTE02049 Trần Văn Hoàn 273307524 7/5/2005 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu
1819 PTE02050 Trần Văn Phú 273070245 6/17/2004 BR - VT 420-B6 Khu 5 tầng, F.7, Tp.VTàu 160 160 1,600,000 0.003%

1820 PTE02052 Trần Văn Quyền 273168411 11/30/2000 BR - VT 222/18/7A Lê Lợi, F.4, Tp.Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
781 Trương Công Định, Phường 9, XNLDDK
1821 PTE02054 Trần Văn Toàn 023623097 7/4/2004 Tp.Hồ Chí Minh 160 160 1,600,000 0.003%
Tp.Vũng Tàu VSP
1822 PTE02055 Trần Xuân Thủy 273314140 8/15/2005 BR - VT 90 Trương Văn Bang, F.7, V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
117/5/2B Huyền Trân Công Chúa, F.8,
1823 PTE02057 Trịnh Anh Nguyên 273202590 6/13/2002 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
VTàu
1824 PTE02058 Trương Đăng Canh 273383109 12/11/2006 BR - VT 567 Đường 30/4, F.Rạch Dừa, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1825 PTE02059 Trương Văn Thìn 273456559 8/16/2008 BR - VT 31G4 TT Thương mại, F.7,V.Tàu 0918195680 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
1826 PTE02060 Văn Trí Quang 022320492 2/18/2005 Tp.Hồ Chí Minh V8 Ba Vì, F.15, Q.10, Tp.HCM 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
20/1 Trần Bình Trọng, F.Nguyễn An XNLDDK
1827 PTE02062 Võ Đại Ngự 022700994 4/4/1995 Tp.Hồ Chí Minh 160 160 1,600,000 0.003%
Ninh, Vũng Tàu VSP
XNLDDK
1828 PTE02064 Võ Thành Trọng 021084613 3/7/2006 Tp.Hồ Chí Minh 02 Đồ Chiểu, F1, Tp.Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
1829 PTE02066 Võ Văn Hải 182432894 5/16/2003 Nghệ An 107/11 Bình Giã, F.8,VũngTàu 160 160 1,600,000 0.003%
383/5/1 Bình Giã, F.Nguyễn An Ninh, V
1830 PTE02068 Vũ Đình Bình 273298493 6/7/2005 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu
1831 PTE02069 Vũ Đình Quân 273429058 10/24/2007 BR - VT 07B274-Cát Bi, Ngô quyền, Tp.Hải phòng 160 160 1,600,000 0.003%

Page 54
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
1832 PTE02070 Vũ Hoàng Tiệp 271480737 8/28/2006 BR - VT 132/19 Nguyễn Tri Phương, F,7, VTàu 160 160 1,600,000 0.003%
159/49/8 Bạch Đằng, F.2, Tân Bình, XNLDDK
1833 PTE02071 Vũ Hồng Sơn 024486589 2/24/2006 Tp.Hồ Chí Minh 160 160 1,600,000 0.003%
Tp.HCM VSP
XNLDDK
1834 PTE02072 Vũ Huy Thái 022722155 7/23/2002 Tp.Hồ Chí Minh 20 Huỳnh Khương Ninh, F3, Tp.Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
1835 PTE02073 Vũ Như Hiển 273238887 9/11/2003 BR - VT 58 Phạm Ngọc Thạch, F.9,V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
492/13 Đường 30/4, F.Rạch Dừa, Vũng
1836 PTE02074 Vũ Thế Hà 271486305 8/28/2004 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu
XNLDDK
1837 PTE02077 Vũ Văn Biều 030926592 11/28/2007 Hải Phòng 206A5 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
1838 PTE02078 Vũ Văn Cát 273367772 10/24/2006 BR - VT 403-A6 Khu 5 tầng, F.7, V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1839 PTE02079 Vũ Xuân Sơn 273287597 4/4/2005 BR - VT 22K2 Trương Văn Bang, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1840 PTE02080 Vũ Xuân Thành 271477807 4/10/2006 BR - VT 173/15 Lê Hồng Phong, F.8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
1841 PTE02081 Trần Lê Đông 023287925 3/20/1995 TP HCM 81/22 Thùy Vân, F2, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
1842 PTE02082 Vũ Hường 273074157 7/14/2005 BR-VT 28/4A Lương Văn Can, F7, VT 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
1843 PTE02083 Võ Văn Hùm 273344530 4/6/2006 BR-VT 45 Nguyễn Bảo, F6, VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
1844 PTE02084 Trương Văn Thái 0TY207204 3/23/1989 Bộ Q.Phòng Khu TT 676 P. Định Công HN 160 160 1,600,000 0.003%

1845 PTE02085 Nguyễn Thu Hằng 273076422 12/16/2003 BR-VT 74/15/9 Trương Công Định, F.3 , VT 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
1846 PTE02086 Nguyễn Thị Thanh Hằng 011645405 5/12/1989 Hà Nội 127/20 Phạm Hồng Thái, F.7, VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
1847 PTE02087 Trần Thị Nghiên 160739085 11/23/1978 Nam Định 163/10/10 Lê Hồng Phong, F.8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1848 PTE02088 Chu Văn Dầu 273428474 10/27/2007 BR-VT 27/36 Phạm Hồng Thái - VT 160 160 1,600,000 0.003%

1849 PTE02089 Trần Thị Loan 168214851 6/22/2004 Hà Nam P.217 A 11 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1850 PTE02090 Lê Thị Anh 151554794 11/22/2001 Thái Bình P.220 A 11 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1851 PTE02091 Bùi Thị Điệp 151381621 10/10/1998 Thái Bình P.219 A 11 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1852 PTE02092 Nguyễn Thị Ngoan 151794759 5/5/2005 Thái Bình 220 A 11 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
1853 PTE02093 Đinh Thị Trà Giang 121910728 10/9/2006 Bắc Giang Phòng 218 A11, Khu 5 tầng, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1854 PTE02094 Nguyễn Huyền Trang 012703304 5/17/2004 Hà Nội A 11 Khu 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
1855 PTE02095 Nguyễn Thị Hương 168035698 10/19/2000 Hà Nam P411 A11 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1856 PTE02096 Nguyễn Thị Huệ 135333335 8/22/2005 Vĩnh Phúc P320 A11 5 tầng, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1857 PTE02097 Trương Thị Chiên 151533569 9/28/2001 Thái Bình P410 A11 5 tầng,F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
1858 PTE02098 Vũ Nam Cường 271478382 3/19/1981 BR-VT 195/6, Hoàng Văn Thụ, F7, VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1859 PTE02099 Đặng Thọ Kiên 270358461 11/22/2001 BR-VT 2, Ký Con, F 4, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1860 PTE02101 Vũ Thị Hằng 271493737 7/27/2000 BR-VT 329 Nguyễn An Ninh, F9, VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
1861 PTE02102 Nguyễn Ngọc Toán 273098460 11/5/1999 BR-VT 134, Chu Mạnh Trinh,F8,VT 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
1862 PTE02103 Phạm Thị Thu Hà 273157127 6/1/2000 BR-VT 52, Huyền Trân Công Chúa, F8, VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
1863 PTE02105 Phạm Duy Khanh 273473666 12/2/2008 BR-VT 41F4 Đường 30/4, F9, VT 01222775599 480 480 4,800,000 0.010%

1864 PTE02107 Trần Ngọc Toản 140032132 2/28/1978 Hải Dương 5/15 Nguyễn Thái Học-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1865 PTE02109 Bùi Quang Phúc 271484361 5/17/2005 BR-VT 79A Lê Phụng Hiểu- P8-VT 160 160 1,600,000 0.003%

Page 55
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
1866 PTE02110 Nguyễn Thị Nga 273189824 11/15/2001 BR-VT 73 Bà Triệu- P4-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1867 PTE02111 Trần Thị Lan 270028155 5/12/2005 BR-VT 13 Nguyễn Hới- P Nguyễn An Ninh, VT 160 160 1,600,000 0.003%

1868 PTE02112 Lê Thị Minh 273284325 3/17/2005 BR-VT 96 Lê Hồng Phong-P4-VT 320 320 3,200,000 0.006%

1869 PTE02113 Phạm Trọng Hồng 273274744 9/30/2004 BR-VT 141/1/28 Chu Mạnh Trinh, P8, VT 160 160 1,600,000 0.003%

1870 PTE02114 Bùi Ngọc Lân 273154675 5/16/2000 BR-VT 127/20/7A Phạm Hồng Thái, P7, VT 160 160 1,600,000 0.003%

1871 PTE02115 Nguyễn Xuân Thành 273048676 12/20/1995 BR-VT 5 Nguyễn Hữu Cảnh- P. Thắng Nhất, VT 160 160 1,600,000 0.003%

1872 PTE02116 Nguyễn Thị Mai 190092097 6/5/1978 TP Huế P.122 A11 Khu 5 tầng -P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1873 PTE02117 Nguyễn Thị Nhũ 273178203 6/21/2001 BR-VT 318A12 Khu 5 tầng -P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

1874 PTE02118 Nguyễn Hải Đường 271493779 7/4/2002 BR-VT 378/15 Trương Công Định, P8, VTàu 160 160 1,600,000 0.003%

1875 PTE02119 Nguyễn Kim Sinh 271496894 12/25/1992 BR-VT 38 Tú Xương , P4, VT 160 160 1,600,000 0.003%

1876 PTE02120 Vũ Tuấn Anh 273166661 10/31/2000 BR-VT 308B10, Khu 5 tầng,P7,VT 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
1877 PTE02121 Phạm Văn Thành 273142483 12/16/1999 BR-VT 7 Triệu Việt Vương, P4, VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
1878 PTE02122 Nguyễn Văn Chiến 273397078 4/16/2007 BR-VT 213/10 Phạm Hồng Thái, P7, VT 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
1879 PTE02123 Phùng Hưng 273208409 12/20/2002 BR-VT 50/6 Phạm Hồng Thái- F 7-VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
1880 PTE02124 Trần Trọng Hiếu 270358616 3/17/1998 BR-VT 113 Mạc Đĩnh Chi F 4 -VT 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
1881 PTE02125 Nguyễn Văn Thanh 273142111 12/20/1999 BR-VT 310-B3-TT 5 Tầng- F7 VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
60/1A Xô Viết Nghệ Tĩnh - F. Thắng XNLDDK
1882 PTE02126 Trần Sỹ Mạnh 273435311 2/20/2008 BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tam - VT VSP
XNLDDK
1883 PTE02127 Lê Khánh Huy 022437482 6/3/2007 TP HCM 418-B1-TT5 tầng -F7-VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1884 PTE02128 Nguyễn Tiến Vinh 271488221 12/12/2000 Vũng Tàu 128/5-Hoàng Hoa Thám-P.2 TP.VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1885 PTE02129 Trần Quang Ngọc 273194354 2/5/2002 Vũng Tàu 512-B2-Khu 5 tầng - P.7-TP.VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
1886 PTE02130 Vương Quốc Hùng 273060279 4/23/1996 BR-VT 308 B7 Khu Tập Thể 5 Tầng, F7, VT 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
1887 PTE02131 Trần Lê Phương 023272757 5/27/1995 TP HCM 81/22 Thùy Vân, F2, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
1888 PTE02132 Lê Văn Dũng 273182281 7/30/2001 BR-VT 69, Ngô Đức Kế, F7, Tp Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1889 PTE02133 Phạm Sỹ Hoàn 273378060 10/31/2006 BR-VT 186/1, Lý Tự Trọng , F3, Tp Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1890 PTE02134 Vũ Văn Để 273236476 12/8/2003 BR-VT 127/20, Phạm Hồng Thái, P7, VTàu 160 160 1,600,000 0.003%

1891 PTE02135 Đặng Tất Phúc 273426355 9/22/2007 BR-VT D27, Lê Văn Lộc,P9,Vũng Tàu. 160 160 1,600,000 0.003%

1892 PTE02136 Đào Văn Quế 273046130 9/20/1995 BR-VT 2/16, Phạm Ngọc Thạch, P9, V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1893 PTE02137 Trần Đắc Tuân 273220769 8/4/2003 BR-VT 598, Trương Công Định, P8, V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1894 PTE02138 Trần Văn Trung 220909758 6/5/1992 Khánh Hoà 921/22, Đường 30/4, F11, VTàu 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
1895 PTE02139 Ng. Kim Thị Phương Anh 011716863 6/14/2007 Hà Nội 127/19/1, Phạm Hồng Thái, F7, VTàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
1896 PTE02140 Võ Văn Tài 273074468 9/28/1999 BR-VT 205 Nguyễn Văn Trỗi, P4,VT 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
1897 PTE02142 Đoàn Trọng Loan 012848489 2/24/2006 Hà Nội P308 TT Bộ Thủy sản- HN 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
1898 PTE02143 Trần Tường Như 273039686 10/3/2007 BR-VT 355 Nguyễn An Ninh-VT 160 160 1,600,000 0.003%
775/1A Bình Giã - Phường 10 - TP Vũng
1899 PTE02144 Hoàng Hùng 271457054 2/17/2004 BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu

Page 56
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
2/10 Phạm Ngọc Thạch Phường 9 TP
1900 PTE02145 Nguyễn Trường Thịnh 273048054 11/21/1995 BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu
1901 PTE02146 Phạm Duy Hiển 273387033 1/31/2007 BR-VT Số 8 Yên Bái Phường 4 TP Vũng Tàu 2,160 2,160 21,600,000 0.043% Nhật Việt
92 Võ Thị Sáu Phường Thắng Tam TP
1902 PTE02147 Trịnh Hoàng Nguyên 271496663 1/23/2006 BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu
214 B6 Khu 5 Tầng Phường 7 TP Vũng
1903 PTE02148 Nguyễn Hữu Phương 273274249 9/14/2004 BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu
202 B1 Khu Tập thể 5 Tầng Phường 7,
1904 PTE02149 Nguyễn Thị Hảo 273047414 10/20/1995 BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu
Phòng 304 B6, Khu 5 tầng Phường 7 TP
1905 PTE02150 Phan Hải Dương 271353391 8/9/2007 Đồng Nai 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu
1906 PTE02151 Võ Quang Huy 273315492 8/22/2005 BR-VT 459/18B Trương Công Định F7-Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1907 PTE02152 Nguyễn Mạnh Hảo 273281009 11/2/2004 BR-VT 176 Lý Tự Trọng F3- Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1908 PTE02153 Phạm Văn Đông 271469267 10/17/1996 BR-VT 27/28 Huyền Trân Công Chúa -Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1909 PTE02154 Võ Thị Thu Huyền 273139759 10/14/1999 BR-VT 459/25 Trương Công Định F7-Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1910 PTE02155 Trương Thị Hữu 273311437 7/28/2005 BR-VT 163/8 Hoàng Văn Thụ F7- Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1911 PTE02156 Trần Thị Thanh Sơn 273168188 11/16/2000 BR-VT 97/5/2 Phan Chu Trinh F2- Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1912 PTE02157 Nguyễn Thị Cẩm Linh 271499507 6/15/2004 BR-VT 50/24 Phạm Ngọc Thạch , F9- Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1913 PTE02158 Nguyễn Đức Trường 171755090 3/22/2001 Thanh Hoá 520-A12 - 5 tầng - Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1914 PTE02159 Nguyễn Đắc Điềm 151026663 8/2/2004 Thái Bình 28/15 Lương Văn Can P2- Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1915 PTE02160 Phan Đăng Phương 273328408 10/18/2005 BR-VT Số 7 Ký con, F4, Vũng Tàu. 160 160 1,600,000 0.003%

1916 PTE02161 Trần Trọng Sơn 273039988 6/26/2006 BR-VT 427/4 Nguyễn An Ninh, F9, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1917 PTE02162 Nguyễn Thành Ngọ 271485334 7/5/2006 BR-VT 2/14 Hàn Mặc tử F7, V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1918 PTE02163 Điêu Kiên Cường 273216610 12/17/2002 BR-VT 427 Nguyễn An Ninh, F9, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1919 PTE02164 Vũ Bắc Mỹ 273278026 11/2/2004 BR-VT 116/6A Hàn Thuyên, F10, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1920 PTE02165 Trần Công Lam 273344156 3/30/2006 BR-VT 315 A5 Khu 5 tầng, F 7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1921 PTE02166 Nguyễn Mậu Thông 273157823 6/29/2000 BR-VT 24/1 Phan Kế Bính, F 9, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
Phòng 318, Nhà B1, Khu 5 tầng , F7,
1922 PTE02167 Đỗ Gia Lương 111421946 4/12/2007 Hà Tây 160 160 1,600,000 0.003%
V.Tàu
Ban QLDA PM3 Cà Mau, Số 69 Đường
1923 PTE02169 Trần Tuấn An 194129549 11/29/2006 Quảng Bình 160 160 1,600,000 0.003%
30-4, VT
49 Triệu Quang Phục, F10, Q5, TP Hồ XNLDDK
1924 PTE02171 Trịnh Văn Huấn 023307586 11/6/2003 TP. HCM 160 160 1,600,000 0.003%
Chí Minh VSP
XNLDDK
1925 PTE02174 Nguyễn Quang Mạnh 273047193 10/12/2000 BR-VT B10 Phan Kế Bính -F9- VT 320 320 3,200,000 0.006%
VSP
1926 PTE02175 Phạm Kim Dũng 273353688 6/8/2006 BR-VT 43/3 Tôn Thất thuyết, F9, VT 320 320 3,200,000 0.006%
02-P216, Phạm Hồng Thái, F7, Tp Vũng XNLDDK
1927 PTE02176 Trần Trọng Dân 273388964 2/13/2007 BR-VT 320 320 3,200,000 0.006%
Tàu VSP
1928 PTE02177 Mai Đức Tòan 273047051 9/30/1995 BR-VT 35 Yên Bái Phường 4 TP Vũng Tàu 320 320 3,200,000 0.006%
Thôn Bãi Tháp, Đồng Tháp, Đan Phượng, XNLDDK
1929 PTE02178 Đỗ Tiến Khai 011708080 1/12/1995 Hà Nội 480 480 4,800,000 0.010%
Hà Tây VSP
1930 PTE02181 Phạm Thị Bích Hảo 273296487 5/15/2005 BR-VT 37 Huyền Trân Công Chúa, P.8 - TP.HCM 640 640 6,400,000 0.013%

1931 PTE02182 Nguyễn Văn Đức 271494278 11/20/2000 BR-VT 151A,Phạm Hồng Thái,P7, VT 800 800 8,000,000 0.016%
112/3 Nguyễn Hữu Cảnh, P Thắng Nhất
1932 PTE02183 Bùi Thị Hà 271488310 8/11/2005 BR-VT 800 800 8,000,000 0.016%
VT
1933 PTE02184 Nguyễn Thị Tính 273175065 3/29/2001 BR-VT 636/12/10 Trương Công Định, F.NAN, VT 480 480 4,800,000 0.010%

Page 57
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
1934 PTE02185 Vũ Thị Vân Hà 273041980 12/7/1999 BR-VT 124/6, Bình Giã, P.8, VT 960 960 9,600,000 0.019%
82/38 Bùi Đình Túy, F24, Q. Bình Thạnh, XNLDDK
1935 PTE02186 Nguyễn Thị Hạnh 022648644 2/27/2001 TP.HCM 960 960 9,600,000 0.019%
HCM VSP
1936 PTE02187 Trần Thị Hường 273088873 8/7/1997 BR-VT 172/9B Hoàng Hoa Thám, F.2, VT 1,120 1,120 11,200,000 0.022%

1937 PTE02188 Lê Thị Tứ 273089530 8/14/1997 BR-VT 507-B4-5 tầng, F.7, VT 0987775751 1,600 1,600 16,000,000 0.032%
XNLDDK
1938 PTE02189 Trần Thị Anh Đào 162241811 2/18/1997 Nam Định 33/10 Lê Phụng Hiểu, F.8, VT 1,600 1,600 16,000,000 0.032%
VSP
1939 PTE02191 Trương Thanh Sơn 271478651 7/29/2003 BR-VT 131 Nguyễn Văn Trỗi, P4,VT 1,600 1,600 16,000,000 0.032%
XNLDDK
1940 PTE02192 Phan Hữu Lân 022287400 3/22/2004 TP.HCM 252A2 Lý Chính Thắng-Q3, Tp.HCM 1,760 1,760 17,600,000 0.035%
VSP
1941 PTE02193 Trương Thị Hường 270026338 6/21/2005 BR-VT 137 Phạm Hồng Thái, F7, VT 1,920 1,920 19,200,000 0.038%
XNLDDK
1942 PTE02194 Nguyễn Duy Ngọc 273393062 3/21/2007 BR-VT 176/20 Trương C. Định-VT 3,200 3,200 32,000,000 0.064%
VSP
XNLDDK
1943 PTE02196 Lê Thị Nam 172054411 6/25/1999 CA Thanh Hóa 8/D30 Phan Chu Trinh - P9- Đà Lạt 3,360 3,360 33,600,000 0.067%
VSP
XNLDDK
1944 PTE02197 Đoàn Thanh Nga 250387894 3/21/2007 Lâm Đồng 6C/5 Ngô Quyền - P6 - TP Đà Lạt 1,600 1,600 16,000,000 0.032%
VSP
XNLDDK
1945 PTE02200 Nguyễn Minh Tuấn 250399742 9/1/1993 Lâm Đồng 8/20 Nguyễn Đình Chiểu - P9 - Đà Lạt 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
1946 PTE02204 Lê Minh Hiếu 264215114 8/11/1999 CA Ninh Thuận Số 07 Hùng Vương - P10 - Đà Lạt 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
1947 PTE02206 Vũ Văn Thủy 151086014 2/1/2001 CA Thái Bình Số 07 Hùng Vương - P10 - Đà Lạt 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1948 PTE02208 Nguyễn Tiến Dũng 143006186 8/24/2005 CA Hải Dương Số 07 Hùng Vương - P10 - Đà Lạt 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1949 PTE02209 Lê Công Vượng 125022618 3/3/1998 CA Bắc Ninh Số 07 Hùng Vương - P10 - Đà Lạt 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1950 PTE02210 Trần Nguyên Đông 250358269 11/11/1990 Lâm Đồng 40 Nguyễn Chí Thanh - TP Đà Lạt 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
1951 PTE02215 Trần Thị Thu Hà 250352176 1/17/2000 Lâm Đồng 52/4 Hà Huy Tập - P 3 - TP Đà Lạt 160 160 1,600,000 0.003%
Số 07 Hùng Vương - P10 - Đà Lạt - Lâm XNLDDK
1952 PTE02219 Ngô Thị Hà 250804941 4/11/2007 Lâm Đồng 0906747241 1,280 1,280 12,800,000 0.026%
Đồng VSP
XNLDDK
1953 PTE02221 Lê Thị Tâm 181762899 4/29/1988 CA Nghệ Tĩnh Số 07 Hùng Vương - P10 - Đà Lạt 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1954 PTE02223 Nguyễn Thị Thu Ba 272163278 10/11/2007 CA Đồng Nai Số 07 Hùng Vương - P10 - Đà Lạt 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
1955 PTE02227 Nguyễn Thị Loan 273402403 5/23/2007 Bà Rịa - V.Tàu 132/1 Ng.Hữu Cảnh, P.Thắng Nhất, VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
180 Nguyễn Thiện Thuật, P.Thắng XNLDDK
1956 PTE02228 Phạm Quang Tiến 273197168 4/18/2002 Bà Rịa - V.Tàu 640 640 6,400,000 0.013%
Nhất,VT VSP
XNLDDK
1957 PTE02229 Hoàng Văn Mận 273070193 11/20/1996 Bà Rịa - V.Tàu 131 Nguyễn Hữu Cảnh, P.Thắng Nhất, VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
Định thới A, An Phước, Mang Thít, Vĩnh
1958 PTE02231 Nguyễn thị Thùy 331475142 8/3/2001 Vĩnh Long 640 640 6,400,000 0.013%
Long
1959 PTE02232 Lê Đình Tấn 171862155 9/24/1996 Thanh Hóa Tân Ninh, Triệu Sơn, Thanh Hóa 160 160 1,600,000 0.003%

1960 PTE02234 Lê Kim Hoàn 273073203 4/17/1997 BR - VT 90/17A Lê Hồng Phong, P7, VT 480 480 4,800,000 0.010%
182/1A Nguyễn Hữu Cảnh, P.Thắng Nhất,
1961 PTE02235 Cao Đăng Rung 273047328 10/15/1995 Bà Rịa - V.Tàu 2,400 2,400 24,000,000 0.048%
VTàu
1962 PTE02236 Đỗ Thị Phấn 273046113 9/20/1995 BR-Vũng Tàu 317 Bình Gĩa P8 - TP. Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

1963 PTE02237 Nguyễn Thị Mai 273070862 12/31/1996 BR-Vũng Tàu C9/8 Trần Khắc Chung P7 - TP. Vũng Tàu 480 480 4,800,000 0.010%

1964 PTE02238 Vũ Thị Hạt 273162212 8/22/2000 BR-Vũng Tàu 145/20 Bình Gĩa P8 - TP. Vũng Tàu 640 640 6,400,000 0.013%
160/38 Hòang Hoa Thám P2- TP Vũng
1965 PTE02239 Trần Thị Tuyết Nhung 273536596 9/9/2010 Vũng Tàu 0909435889 480 480 4,800,000 0.010%
Tàu
1966 PTE02240 Tô Thị Xuân 273505548 8/29/2009 BR-Vũng Tàu 33 Nguyễn Tri Phương P7-TP. Vũng Tàu 0907992236 640 640 6,400,000 0.013%
127/13 Phạm Hồng Thái P7- TP. Vũng
1967 PTE02242 Nguyễn Thị Hưng 273097832 4/21/2008 BR-Vũng Tàu 0906696880 640 640 6,400,000 0.013%
Tàu

Page 58
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
Bà Rịa- Vũng 213 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường Thắng
1968 PTE02243 Nguyễn Văn Lý 273426475 9/27/2007 0918581237 640 640 6,400,000 0.013%
Tàu Nhất, TP VT
Bà Rịa- Vũng 301, Tập thể Mai Anh, Phạm Hồng Thái,
1969 PTE02245 Đỗ Quang Thanh 273429405 11/14/2007 640 640 6,400,000 0.013%
Tàu P.7, TP VT
Bà Rịa- Vũng 128/95 Hoàng Văn Thụ , Phường 7, TP
1970 PTE02246 Lê Huy Hạnh 271468834 7/31/2003 960 960 9,600,000 0.019%
Tàu Vũng Tàu
Bà Rịa- Vũng 78 Lưu Hữu Phước, Phường Rạch Dừa,
1971 PTE02247 Phan Đình Tịnh 273366464 8/5/2006 1,120 1,120 11,200,000 0.022%
Tàu Vũng Tàu
Bà Rịa- Vũng 156, Hàn Huyên, Phường 10, TP Vũng
1972 PTE02248 Phạm Bá Ngận 273035766 5/15/2001 960 960 9,600,000 0.019%
Tàu Tàu
Bà Rịa- Vũng
1973 PTE02249 Vũ Đức Trọng 273258616 7/6/2004 201/4/1 Lê Lợi, Phường 6, TP Vũng Tàu 1,120 1,120 11,200,000 0.022%
Tàu
Bà Rịa- Vũng 98 Lưu Chí Hiếu, Phường Thắng Nhất, TP
1974 PTE02250 Trần Bá Thuấn 273428127 10/18/2007 960 960 9,600,000 0.019%
Tàu Vũng Tàu
Bà Rịa- Vũng 219 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất,
1975 PTE02251 Hà Văn Hồng 273209941 9/10/2002 800 800 8,000,000 0.016%
Tàu TP Vũng Tàu
60/29 A Phạm Hồng Thái, Phường 7 TP
1976 PTE02252 Chu Đình Tam 171630188 10/30/1995 Thanh Hoá 640 640 6,400,000 0.013%
Vũng Tàu
Bà Rịa- Vũng 191/2/1 Phạm,Hồng Thái, Phường 7, TP
1977 PTE02253 Nguyễn Hữu Quế 273266438 8/10/2004 4,800 4,800 48,000,000 0.096%
Tàu Vũng Tàu
Bà Rịa- Vũng
1978 PTE02254 Nguyễn Viết Bàng 273301918 10/29/2007 58 Hàm Mặc Tử, Phường 7, TP Vũng Tàu 1,600 1,600 16,000,000 0.032%
Tàu
Bà Rịa-Vũng 36/50 Hoàng Văn Thụ, Phường 7, TP
1979 PTE02256 Nguyễn Minh Đức 273392506 8/22/2007 01217651237 800 800 8,000,000 0.016%
Tàu Vũng Tàu
Bà Rịa- Vũng 28, Nguyễn Thái Bình, Phường 9, TP
1980 PTE02257 Trần Thị Ánh Tuyết 271497938 4/19/1993 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu Vũng Tàu
C.ĐOÀN XNLD:Nguyễn
1981 PTE02258 273514276 2/3/2010 BR - VT 410 Trương Công Định, P8, Vũng Tàu 274,880 274,880 2,748,800,000 5.498%
Văn Thắng
170/1 Nguyễn Xí, Quận Bình Thạnh,
1982 PTE02259 Phan Hoàng Anh 023622261 10/21/2008 CA TPHCM 10,000 10,000 100,000,000 0.200% CC14
TP.HCM
214B Thoại Ngọc Hầu, Phường Phú
1983 PTE02260 Nguyễn Ngọc Thành 023741811 1/2/2009 CA TPHCM 10,000 10,000 100,000,000 0.200% CC14
Thạnh, Quận Tân Phú, TPHCM
27 Đường số 2, Cư xá Đô Thành, Quận 3,
1984 PTE02261 Lưu Văn Sơn 023937486 4/18/2003 CA TPHCM 0989054599 10,000 10,000 100,000,000 0.200% CC14
TP. HCM
162/E5A Điện Biên Phủ, Quận Bình
1985 PTE02262 Trần Thanh Phi 022764693 1/23/2006 CA TPHCM 20,000 20,000 200,000,000 0.400% CC14
Thạnh, TP.HCM
1986 PTE02263 Trần Thị Thúy Nga 023323437 12/4/2008 CA TPHCM 06 Phú Hữu, Phường 14, Quận 5, TP.HCM 30,000 30,000 300,000,000 0.600% CC14
54/3A Tổ 19, Phạm Văn Chiêu, Phường 9,
1987 PTE02264 Nguyễn Thị Hoàng 023329136 12/25/2007 CA TPHCM 10,000 10,000 100,000,000 0.200% CC14
Quận Gò Vấp, TP.HCM
Phòng 109A, Lô B2, Chung cư Phường 3,
1988 PTE02265 Đỗ Ái Ngọc 020885179 5/26/2004 CA TPHCM 0955573114 10,000 10,000 100,000,000 0.200% CC14
Quận 4, TP.HCM
A25 - NƠ 6 Khu đô thị Định Công -
1989 PTE02266 Lê Thị Lam Giang 011059177 10/31/2006 Hà Nội 0904103041 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hoàng Mai - Hà Nội
1990 PTE02267 Phạm Hồng Cường 012036806 5/21/1997 Hà Nội Số 2 Trần Quang Diệu, Đống Đa, Hà Nôị 0904927230 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Nhà 22- Ngõ 155- Đặng Tiến Đông- Đống
1991 PTE02268 Phạm Ngọc Ánh 011934267 3/18/1996 Hà Nội 0914771145 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Đa- HN
1992 PTE02269 Lê Đình Thành 111453834 4/2/1997 Hà Tây 16 tổ 14 Văn Quán, Hà Đông, Hà Tây 0906197799 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Số 35 Ngách 53/2 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu
1993 PTE02270 Đoàn Hồng Thắng 012064462 10/15/1999 Hà Nội 0904151383 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Giấy, HN
Số 16 Ngách 28 - Ngõ 135 - Phố Bồ Đề -
1994 PTE02271 Đỗ Đình Phan 013065211 3/26/2008 Hà Nội 0913008744 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Long Biên - Hà Nội
P302 - H8 - Thanh Xuân Nam - Thanh
1995 PTE02272 Phan Thanh Bình 013017688 11/10/2007 Hà Nội 0904391814 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Xuân - HN
Nhà 28 Ngách 165 Phố Mai Dịch, Cầu
1996 PTE02273 Bùi Thị Thanh Hương 111379837 3/7/1996 Hà Tây 0918918086 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Giấy, HN
Số nhà 9, Ngách 381/81 Đường Nguyễn
1997 PTE02274 Đậu Anh Thành 012328063 3/28/2000 Hà Nội 0947094796 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Khang, Cầu Giấy, Hà Nội
1998 PTE02275 Nguyễn Thu Hiền 111621026 8/29/2000 Hà Tây Số 1B tổ 47 Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội 0947043073 510 510 5,100,000 0.010% PVEP

1999 PTE02276 Nguyễn Phụng Trường 125030272 5/13/1998 Bắc Ninh PVEP, 18 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội 0972526594 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
75 Ngõ 97 Nguyễn Chí Thanh, Láng Hạ,
2000 PTE02277 Nguyễn T.Phương Thuý 012922269 10/4/2006 Hà Nội 0913354444 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Đống Đa, HN
2001 PTE02278 Nguyễn Văn Minh 011753153 4/11/2007 Hà Nội PVEP, 18 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội 0913228462 510 510 5,100,000 0.010% PVEP

Page 59
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
2002 PTE02279 Nguyễn Hữu Quý 010168518 8/15/2005 Hà Nội PVEP, 18 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội 0904851001 510 510 5,100,000 0.010% PVEP

2003 PTE02280 Phan Ngọc Trung 011629902 6/12/1998 Hà Nội PVEP, 18 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội 0913594102 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Sô 51 Ngõ 343 Phố Đội Cấn, Ba Đình, Hà
2004 PTE02281 Hoa Văn Khánh 010171700 11/25/1996 Hà Nội 0903455115 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Nội
2005 PTE02282 Phan Trọng Hiếu 011572229 7/8/1992 Hà Nội PVEP, 18 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội 0903429017 510 510 5,100,000 0.010% PVEP

2006 PTE02283 Nguyễn Thị Huấn 012551170 10/25/2002 Hà Nội 84B Bạch Đằng, Hoàn Kiếm, HN 0926561368 1,020 1,020 10,200,000 0.020% PVEP

2007 PTE02284 Nguyễn Thị Ban 012622563 7/24/2003 Hà Nội A2 Tập thể Dầu khí, Chùa Hà, Hà Nội 0922025759 1,020 1,020 10,200,000 0.020% PVEP
16 Ngách 143/31 Ngõ 143 Phố chợ Khâm
2008 PTE02285 Đào Thị Thuý 012793584 7/28/2005 Hà Nội 04.5187160 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Thiên, Trung Phụng, Đống Đa, Hà Nội
Số 2/224 Ngõ Quỳnh, Phường Quỳnh Lôi,
2009 PTE02286 Phan Thị Thủy 011137489 11/4/2005 Hà Nội 0904196232 1,020 1,020 10,200,000 0.020% PVEP
quận Hai bà Trưng, Hà Nội
Số 11 Ngõ 1 Ngách 1/5 Nhân Hoà, Nhân
2010 PTE02287 Nguyễn Thị Minh 011956971 3/29/2007 Hà Nội 04.5581171 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Chính, Thanh Xuân, HN
4E TT Dệt Hà Đông, Phố Ao Sen, Hà
2011 PTE02288 Chu Thị Kim Phương 111123642 7/26/2005 Hà Tây 0904963067 1,530 1,530 15,300,000 0.031% PVEP
Đông, Hà Tây
P.301 nhà A2 29 Láng Hạ, Đống Đa, Hà
2012 PTE02289 Nguyễn Văn Mộc 141912257 7/3/1996 Hải Hưng 5621623 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Nội
2013 PTE02290 Lê Văn Sỹ 010914262 9/15/2005 Hà Nội P.407 - H9 Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội 04.8686403 1,020 1,020 10,200,000 0.020% PVEP

2014 PTE02291 Nguyễn Tùng Lâm 010222044 1/15/2007 Hà Nội 207 Đ11 Vĩnh Hồ , Đống Đa, Hà Nội 0987776529 510 510 5,100,000 0.010% PVEP

2015 PTE02292 Lê Xuân Quỳnh 011511196 12/10/1998 Hà Nội Số 8 Ngách 26/101 Thanh Nhàn, Hà Nội 0913014729 510 510 5,100,000 0.010% PVEP

2016 PTE02293 Nguyễn Thu Hiếu 011341659 5/12/1993 Hà Nội Số 4 Hẻm 6/2/15 Phố Vĩnh Phúc, Hà Nội 0903430240 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
40B Đê La Thành, Phường Thổ Quan,
2017 PTE02294 Lê Văn Du 011733089 9/1/2007 Hà Nội 0903448273 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Đống Đa, Hà Nôị
Phòng 304 Khu TT Dầu khí 99 A2 Láng
2018 PTE02295 Vương Xuân Trác 012011505 2/20/1997 Hà Nội 0903481976 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Đống Đa, Hà Nội
Nhà 3 Ngõ 81/2/60 Lạc Long Quân, Tổ 16
2019 PTE02296 Nguyễn Thị Minh Hà 012165899 11/18/1998 Hà Nội 0988638754 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
quận Cầu Giấy, Hà Nội
2020 PTE02297 Nguyễn Cao Cường 110630748 1/4/1988 Hà Sơn Bình PVEP, 18 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội 0912512321 510 510 5,100,000 0.010%

2021 PTE02298 Nguyễn Quốc Thắng 030748911 6/15/2007 Hải Phòng PVEP, 18 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội 0903428805 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
P302-C13 Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân,
2022 PTE02299 Đinh Trọng Huy 012159906 8/22/1998 Hà Nội 0903237320 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hà Nội
P104 A2 Khu TT Thành Công, Ba Đình,
2023 PTE02300 Trần Thị Sim 012495267 3/10/2002 Hà Nội 0904364745 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
HN
Phòng 1114-CT3B Khu Đô thị Mỹ Đình
2024 PTE02301 Lã Lê Toàn 0A1250563 7/22/2004 Hà Nội 0916571959 510 510 5,100,000 0.010%
2, Từ Liêm, HN
2025 PTE02302 Nguyễn Quang Nam 171786238 4/24/2001 Thanh Hóa PVEP, 18 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội 0915423897 510 510 5,100,000 0.010%
Số 16, Ngõ 165, tổ 1, Dịch Vọng, Cầu
2026 PTE02303 Cao Đức Thắng 012208752 7/16/2004 Hà Nội 0915805825 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Giấy, HN
Số nhà 1 tổ 45, Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà
2027 PTE02304 Đặng Văn Chu 151172007 4/4/2002 Thái Bình 0953724136 510 510 5,100,000 0.010%
Nội
Phòng 2-C3 Tập thể Đo đạc Bản đồ, Thái
2028 PTE02305 Phạm Hồng Hải 023708027 9/9/2008 Tp. HCM 045371585 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Thịnh, Đống Đa, Hà Nội
2029 PTE02306 Nguyễn Anh Tuấn A1376120A 10/5/2004 Cục XNC HN Số 5, Ngách 14, Ngõ 4 Phương Mai, HN 0906669899 510 510 5,100,000 0.010% PVEP

2030 PTE02307 Thạch Đăng Hải 011806727 4/16/2001 Hà Nội 447 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội 0913191512 510 510 5,100,000 0.010% PVEP

2031 PTE02308 Trần Mạnh Cường 012971772 6/28/2007 Hà Nội 91-N3-K300B, Nghĩa Đô, Hà Nội 0988654840 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Số nhà 12 Ngách 178/1 Ngõ 178 Thái Hà,
2032 PTE02309 Nguyễn Thị Lan Hương 012064370 9/20/1997 Hà Nội 0914551982 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
HN
14 Ngõ 125, Trung Kính, Cầu Giấy, Hà
2033 PTE02310 Lê Hải Nam 011762459 10/2/2002 Hà Nội 0983251076 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Nội
2034 PTE02311 Lê Quang Ánh 012309479 2/28/2000 Hà Nội A8, TT A14, Bộ CA, Thanh Xuân, HN 0913516133 1,000 1,000 10,000,000 0.020% PVEP
số 5 hẻm 364/22/1 Minh Khai, Hai Bà
2035 PTE02312 Nguyễn Bá Lộc 013241882 1/16/2010 Hà Nội 0912254989 510 510 5,100,000 0.010%
Trưng, HN

Page 60
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
Phòng 507 - C10, Xuân La, Tây Hồ, Hà
2036 PTE02313 Nguyễn Minh Tùng 131620406 1/9/2007 Phú Thọ 0988081896 510 510 5,100,000 0.010%
Nội
Phòng 402 C4 , Trung Tự, Đống Đa, Hà
2037 PTE02314 Võ Lưu Sơn 186145844 12/26/2001 Nghệ An 0904144403 1,000 1,000 10,000,000 0.020%
Nội
2038 PTE02315 Đàm Bình Anh 100807073 6/6/2000 Quảng Ninh PVEP, 18 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội 0915806816 510 510 5,100,000 0.010%
Phòng 211 B3 TT Thanh Xuân Bắc Q.
2039 PTE02316 Nguyễn Đức Hoà 012683096 3/11/2004 Hà Nội 0903298198 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Thanh xuân Hà Nội
P307, nhà D3 cư xá quân nhân đoàn 781,
2040 PTE02317 Lê Tuấn Việt 012541376 7/29/2002 Hà Nội 0912475918 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Quân khu Thủ đô, Khương Trung, Hà Nội
Số 45 Tổ 27 Cụm 5 Hạ Đình, Thanh
2041 PTE02318 Lã Thị Thu Quyên 331378534 1/21/2000 Vĩnh Long 0982311082 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Xuân, Hà Nội
2042 PTE02319 Phạm Xuân Thành 031171380 11/20/2006 Hải Phòng Phú Mỹ, Mỹ Đình,. Từ Liêm, Hà Nội 0904542996 510 510 5,100,000 0.010% PVEP

2043 PTE02320 Trần Hữu Chất 030960396 12/25/2007 Hải Phòng Số 32, Ngõ 280 LL Quân , Tây Hồ, HN 0903248161 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
A911, nhà 17 tầng, khu TT bộ tổng TM,
2044 PTE02321 Nguyễn Xuân Phong 011819472 4/5/2007 Hà Nội 0904560836 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Bộ Quốc Phòng, Nhân Mỹ -Mỹ đình- Từ
Số 23, Ngách 211/38, Khương Trung,
2045 PTE02322 Trần Thị Kiều Hoa 011781012 5/22/2003 Hà Nội 0904405694 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Thanh Xuân, HN
Số 36 Ngõ 12 Nguyễn Văn Trỗi, Phương
2046 PTE02323 Nguyễn Minh Tâm 012506058 3/24/2002 Hà Nội 0987839493 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội
2047 PTE02324 Vũ Thu Hương 011419900 4/19/2005 Hà Nội PVEP, 18 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội 0982080559 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
404 - A3 TT Hào Nam, Phố Vũ Thạch,
2048 PTE02325 Phùng Hoài Anh 011574813 12/14/2004 Hà Nội 0904599868 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Đống Đa, HN
Số 45 Tổ 27 Cụm 5 Hạ Đình, Thanh
2049 PTE02326 Dương Đức Nghĩa 011922951 3/10/1996 Hà Nội 0983665696 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Xuân, Hà Nội
2050 PTE02327 Nguyễn Văn Viên 012834671 2/17/2006 Hà Nội PVEP, 18 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội 0977439069 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Phòng 512B-C5 Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà
2051 PTE02328 Nguyễn Bá Minh 012075021 2/2/2007 Hà Nội 0983872972 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Nội
Nhà số 4, Ngách 61B, Ngõ 79 Cầu Giấy,
2052 PTE02329 Đặng Thu Hương 010315411 3/5/2007 Hà Nội 0917350114 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hà Nội
Số 10 tổ 51 Phường Dịch Vọng Hậu, Cầu
2053 PTE02330 Lưu Thanh Hảo 011897361 6/20/1995 Hà Nội 0905508666 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Giấy, Hà Nội
Số 147, Ngõ 187 Nguyễn Ngọc Vũ, Trung
2054 PTE02331 Nguyễn Sơn Du 031310105 3/31/2001 Hải Phòng 0974024854 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội
Tổ 9, Phường Định Công, Hoàng Mai, Hà
2055 PTE02332 Phạm Cao Chí 168314199 2/8/2007 Hà Nam 0918110109 510 510 5,100,000 0.010%
Nội
2056 PTE02333 Tạ Xuân Tiến 012196552 4/4/1999 Hà Nội 2B G4B Thành Công, Ba Đình, Hà Nội 0904569994 510 510 5,100,000 0.010% PVEP

2057 PTE02334 Phạm Đức Hạnh 012921980 12/29/2006 Hà Nội Tổ 3a - Định Công, Hoàng Mai - Hà Nội 0987124511 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
21 Ngõ 24/3 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Đô,
2058 PTE02335 Nguyễn Quang Việt 012199440 3/17/1999 Hà Nội 0936148880 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Cầu Giấy, HN
2059 PTE02336 Trần Quốc Toản 011872304 10/9/2002 Hà Nội Số 20 Ngõ 678 Đường Láng, Hà Nội 0936454772 510 510 5,100,000 0.010% PVEP

2060 PTE02337 Hòang Chí Trung 135013804 10/1/2006 Vĩnh Phúc PVEP, 18 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội 0938003639 510 510 5,100,000 0.010%

2061 PTE02338 Nguyễn Thế Hữu 111586063 8/30/2005 Hà Tây PVEP, 18 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội 0982302325 510 510 5,100,000 0.010%

2062 PTE02339 Nguyễn Huy Tiến 011341206 6/4/1997 Hà Nội PVEP, 18 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội 0913319677 510 510 5,100,000 0.010% PVEP

2063 PTE02340 Phan Thị Thúy Lan 011492091 11/13/2006 Hà Nội PVEP, 18 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội 0915340692 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Phòng 2 Q39 TT Trương Định, Hoàng
2064 PTE02341 Trần Thị Thanh Nga 011653952 7/1/1994 Hà Nội 0904359252 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Mai, HN
2065 PTE02342 Đỗ Văn Thuận 011258398 9/15/2003 Hà Nội Nhà 37 Ngõ 168 Ngọc Hà, Ba Đình, HN 0904470058 1,020 1,020 10,200,000 0.020% PVEP

2066 PTE02343 Hoàng Đức Linh 162379621 12/17/1998 Nam Định PVEP, 18 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội 0904808682 510 510 5,100,000 0.010%

2067 PTE02344 Bùi Tùng Dương 011795529 6/26/2006 Hà Nội 404B8 Thành Công, Ba Đình, HN 0903220608 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Nhà số 20 Phố Cửa Bắc, Trúc Bạch, Ba
2068 PTE02345 Trần Quốc Anh 011897864 7/15/1995 Hà Nội 0904262219 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Đình, Hà Nội
2069 PTE02346 Vũ Anh Quân 011898630 9/17/1995 Hà Nội PVEP, 18 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội 510 510 5,100,000 0.010% PVEP

Page 61
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
2070 PTE02347 Trần Hưng 010304751 8/19/1978 Hà Nội PVEP, 18 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội 0904661007 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Phòng 303 nhà B1 Ngọc Khánh, Ba Đình,
2071 PTE02348 Vũ Tất Thành 012130539 6/20/1998 Hà Nội 0912302412 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hà Nội
2072 PTE02349 Nguyễn Mạnh Hùng 168001342 3/15/2005 Hà Nam PVEP, 18 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội 0904366329 510 510 5,100,000 0.010% PVEP

2073 PTE02351 Trần Như Hùng 161651565 9/1/1984 Nam Định 503A - C5B Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội 0913075496 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Phòng 1, A6 Tập thể 8-3, Phường Quỳnh
2074 PTE02352 Đầu Vũ Thái Anh 162043535 9/18/1992 Nam Định 0903641621 1,020 1,020 10,200,000 0.020%
Mai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
2075 PTE02353 Đỗ Nhật Thực 012258338 7/13/2006 Hà Nội PVEP, 18 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội 047726001 510 510 5,100,000 0.010%
Phòng 314 TT Ngân hàng, 96 Võ Thị Sáu,
2076 PTE02354 Vũ Hoàng Long 012091952 4/9/1998 Hà Nội 0916555456 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hai Bà Trưng, Hà Nội
P108 nhà A10 Kim Giang, Thanh Xuân,
2077 PTE02355 Phan Thị Quỳnh Anh 011996176 10/10/1996 Hà Nội 0987993393 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
HN
Phòng 407, C6, Khối 1, Khu đô thị Mỹ
2078 PTE02356 Vũ Thị Hồng Liên 011897248 1/18/2006 Hà Nội 0913545324 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Đình 1, Hà Nội
30C Xóm Hạ Hồi - quận Hoàn Kiếm - Hà
2079 PTE02357 Hà Xuân Hồng 012179485 10/5/2006 Hà Nội 0907071981 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Nội
Phòng 405 nhà 65 Hàng Than, Ba Đình,
2080 PTE02358 Hoàng Thịnh Nhân 211991460 7/8/1993 Quảng Ngãi 0983330222 5,100 5,100 51,000,000 0.102% PVEP
Hà Nội
2081 PTE02359 Trần Thị Thanh Thuỷ 012086569 11/21/1997 Hà Nội PVEP, 18 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội 0904236693 510 510 5,100,000 0.010% PVEP

2082 PTE02360 Nguyễn Văn Sơn 030995846 8/10/2007 Hải Phòng PVEP, 18 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội 0934429256 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
TT xưởng Hoá dược Mỹ Đình, Từ Liêm,
2083 PTE02361 Trần Ngọc Ánh 012040590 10/20/2005 Hà Nội 0953338819 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
HN
2084 PTE02362 Nguyễn Thị Thu Hằng 100744368 8/2/1998 Quảng Ninh 65 Trần Đăng Ninh, Hà Nội 0912628695 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
57/342 Khương Đình, Hạ Đình, Thanh
2085 PTE02363 Vũ Lê Trang 011888294 5/19/1995 Hà Nội 045580514 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Xuân, HN
Nhà 10 Ngõ 160 Đường Hào Nam, Đống
2086 PTE02364 Đào Kim Chi 012250308 6/23/1999 Hà Nội 0974516271 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Đa, Hà Nội
2087 PTE02365 Đỗ Lan Hương 012277711 9/22/1999 Hà Nội 118/11 Cầu Giấy, Hà Nội 0903264426 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
P111/A4 Tập thể Hào Nam, Phường Ô
2088 PTE02366 Vũ Thị Thơi 150024592 2/27/1978 Thái Bình 0989339734 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
chợ Dừa, quận Đống Đa, HN
45B TT A34 tổ 10 thị trấn Cầu Diễn, Từ
2089 PTE02367 Hồ Huy Nhân 012574873 2/28/2003 Hà Nội 0904230341 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Liêm, HN
Tổ 32 Phường Hoàng Văn Thụ, Hoàng
2090 PTE02368 Phan Tiến Dũng 060577723 11/2/1995 Yên Bái 0915455747 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Mai, Hà Nội
Nhà 4B, Khu C, TT ĐH Mỏ Địa Chất,
2091 PTE02369 Cao Phi Long 011875474 10/15/2003 Hà Nội 0912287111 1,000 1,000 10,000,000 0.020% PVEP
Ngõ 210, Hoàng Quốc Việt, Từ Liêm, Hà
Số 3 Ngõ 530/24 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà
2092 PTE02370 Trần Văn Sơn 135030672 3/12/1998 Vĩnh Phúc 0986580868 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Nội.
Số 2 Ngách 189/80 Nguyễn Ngọc Vũ, Hà
2093 PTE02371 Lê Quý Quân 012175454 6/22/2007 Hà Nội 0913005590 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Nội
2094 PTE02372 Phùng Công Trung 171682184 6/12/2003 Thanh Hoá PVEP, 18 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội 0909102101 1,500 1,500 15,000,000 0.030% PVEP
Nhà 24, Ngõ 28 Nguyên Hồng, Đống Đa,
2095 PTE02373 Trương Minh Đức 201445125 11/21/1996 Đà Nẵng 0988081509 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hà Nội
Số nhà 30 hàng Nón, Phường Hàng Gai,
2096 PTE02374 Đào Ngọc Tùng 012143010 8/20/2001 Hà Nội 0904385438 1,000 1,000 10,000,000 0.020% PVEP
Hoàn Kiếm, Hà Nội
2097 PTE02375 Đặng Hoài Nam 012048698 6/26/1997 Hà Nội 39 Ngõ 151B Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội 0904803136 1,020 1,020 10,200,000 0.020% PVEP
Phòng 402 nhà A1, TTĐH Ngoại Thương,
2098 PTE02376 Phạm Thị Hồng Vân 011668437 1/9/2007 Hà Nội 0904820620 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Chùa Láng, Hà Nội
Tập thể xưởng in Phú Mỹ , Mỹ Đình, Từ
2099 PTE02377 Đỗ Văn Chiểu 031069843 12/7/2005 Hải Phòng 0904322877 6,000 6,000 60,000,000 0.120% PVEP
Liêm, Hà Nội
61/5 Bùi Công Trừng, Khu Phố 2, P.
2100 PTE02378 Nguyễn Văn Thanh 023415424 3/28/1996 TP. HCM 0903915601 1,000 1,000 10,000,000 0.020% PVEP
Thạnh Lộc, Q. 12, TP. HCM
Nhà 106 Ngõ 294 Kim Mã, Ba Đình, Hà
2101 PTE02379 Châu Thị Thu Huyền 013008384 9/20/2007 Hà Nội 0912720203 1,020 1,020 10,200,000 0.020% PVEP
Nội
2102 PTE02380 Giang Tiến Chinh 151242115 11/1/2004 Thái Bình 11/26 Xuân Diệu, Tây Hồ, Hà Nội 0913291949 510 510 5,100,000 0.010%
Nhà G13 tổ 54 Phường Yên Hoà, Cầu
2103 PTE02381 Nguyễn Thanh Nhàn 012099840 2/25/1998 Hà Nội 0902181587 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Giấy, Hà Nội

Page 62
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
2104 PTE02382 Nguyễn Đức Chiến 142019024 8/20/1998 Hải Dương PVEP, 18 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội 0908609825 510 510 5,100,000 0.010%

2105 PTE02383 Đào Ngọc Thường 012788073 4/29/2005 Hà Nội PVEP, 18 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội 510 510 5,100,000 0.010% PVEP

2106 PTE02384 Lê Tấn Cương 012420504 5/6/2001 Hà Nội PVEP, 18 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội 04-7842816 510 510 5,100,000 0.010% PVEP

2107 PTE02385 Kiều Ngọc Anh 101049110 9/14/2006 Quảng Ninh PVEP, 18 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội 0989898398 510 510 5,100,000 0.010%

2108 PTE02386 Lương Thị Thu Thủy 012133703 5/29/1998 Hà Nội PVEP, 18 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội 0984059164 510 510 5,100,000 0.010% PVEP

2109 PTE02387 Nghiêm Xuân Sáng 135381605 3/21/2006 Vĩnh Phúc PVEP, 18 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội 0945052222 510 510 5,100,000 0.010%

2110 PTE02388 Nguyễn Tuấn Hùng 011452000 8/8/2000 Hà Nội PVEP, 18 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội 0915399668 510 510 5,100,000 0.010% PVEP

2111 PTE02389 Bùi Thị Minh Thuý 011922827 8/2/1996 Hà Nội 26 TT Cục Đối ngoại, Định Công, Hà Nội 0912118658 510 510 5,100,000 0.010% PVEP

2112 PTE02390 Nguyễn Ngọc Hoàn 010218479 7/28/1978 Hà Nội Số 16 Ngõ Thái Thịnh I, Đống Đa, HN 048530770 1,000 1,000 10,000,000 0.020% PVEP
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2113 PTE02391 Trần Hạ Long 024177556 9/16/2003 Hà Nội 049348571 1,000 1,000 10,000,000 0.020% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
793/41A Trần Xuân Soạn, P Tân Hưng,
2114 PTE02392 Nguyễn Thành Nhơn 023079390 6/16/2004 Tp. HCM 0908818898 800 800 8,000,000 0.016% PVEP
Q7, Tp HCM
Phòng 409, G1, TT Thành Công, Ba Đình,
2115 PTE02393 Lê Ngọc Tuấn 011933161 8/20/2001 Hà Nội 0913530737 1,000 1,000 10,000,000 0.020% PVEP
Hà Nội
2116 PTE02394 Dương Tấn Đa 201358783 6/17/1994 Đà Nẵng 59 Huỳnh Thúc Kháng, Đống Đa, Hà Nội 0913886899 600 600 6,000,000 0.012% PVEP

2117 PTE02395 Phạm Thị Hà 011905978 10/6/1995 Hà Nội 34 Điện Biên Phủ, Ba Đình HN 0945355453 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
KV6 Thị Trấn Gio Linh, Gio Linh, Quảng
2118 PTE02396 Trần Vĩnh Thắng 197071830 3/25/1999 Quảng Trị 0936351425 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Trị
P11, A1 TT Dầu Khí, tổ 29 P. Quan Hoa,
2119 PTE02397 Hoàng Thị Bích Ngọc 012165499 10/20/1998 Hà Nội 0982006880 1,000 1,000 10,000,000 0.020% PVEP
Cầu Giấy - HN
293 tổ 21, Phường Trung Liệt, Đống Đa -
2120 PTE02398 Nguyễn Hoàng Linh 013004028 8/18/2007 Hà Nội 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
HN
P110, 48A Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa -
2121 PTE02399 Văn Kim Hoàng 012015130 2/27/1997 Hà Nội 0904377980 1,000 1,000 10,000,000 0.020% PVEP
HN
Xóm 2, xã Nga Trường, huyện Nga Sơn,
2122 PTE02400 Lê Văn Kiên 172087958 10/12/2005 Thanh Hoá 0989838523 1,000 1,000 10,000,000 0.020% PVEP
Thanh Hoá
2123 PTE02401 Trần Thị Hải Hà 012196555 10/27/2005 Hà Nội P204 nhà 21 Láng Hạ, Đống Đa, HN 0988114991 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
P305-E9 Thanh Xuân Bắc - Thanh Xuân,
2124 PTE02402 Lê Thanh Tùng 012872339 4/21/2006 Hà Nội 0982549973 1,000 1,000 10,000,000 0.020% PVEP
Hà Nội
304, Đường D3, Cư xá Văn Thánh Bắc,
2125 PTE02403 Nguyễn Việt Dũng 023969291 12/11/2001 TP. HCM 0903826125 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
P.25, Q. Bình Thạnh, TP.HCM
195/9/23 Hoàng Văn Thụ, Phường 7, Tp.
2126 PTE02404 Nguyễn Thanh Quang 273251137 12/13/2006 Vũng Tàu 064-833588 2,040 2,040 20,400,000 0.041%
Vũng Tàu
2127 PTE02405 Phùng Diễm Hằng 273142677 12/23/1999 Vũng Tàu 78/1 Bình Giã , Phường 8, TP. Vũng Tàu 0914721209 510 510 5,100,000 0.010%

2128 PTE02406 Nguyễn Thị Thu Hà 012088923 2/8/2007 Hà Nội 42/481 Ngọc Lâm , Long Biên Hà Nội 0983522714 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
129 Lê Hồng Phong , Phường 8, TP. Vũng
2129 PTE02407 Trần Trung Hiếu 273041987 11/29/2008 Vũng Tàu 0918005687 510 510 5,100,000 0.010%
Tàu
Xã Châu Pha, Huyện Tân Thành, Tỉnh Bà
2130 PTE02408 Nguyễn Kim Đức 273400076 3/28/2007 Vũng Tàu 0918582338 510 510 5,100,000 0.010%
Rịa-VT
53 Tiền Cảng, Phường Thắng Nhất, TP.
2131 PTE02409 Vũ Thị Dung 273242491 5/8/2006 Vũng Tàu 064592491 1,020 1,020 10,200,000 0.020%
Vũng Tàu
71 Bà Huyện Thanh Quan, Phường 4, TP.
2132 PTE02410 Phạm Xuân Đàm 273089927 8/27/1997 Vũng Tàu 0989175875 1,020 1,020 10,200,000 0.020%
Vũng Tàu
04/15 Trần Khắc Chung, Phường 7, TP.
2133 PTE02411 Trịnh Thị Dậu 168343459 12/4/2007 Hả Nam 064573057 510 510 5,100,000 0.010%
Vũng Tàu
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2134 PTE02412 Bùi Thiều Sơn 024676735 2/28/2007 TP. HCM 0903004001 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2135 PTE02413 Lê Minh Tuấn 180020927 10/29/1999 Nghệ An 0903774047 1,020 1,020 10,200,000 0.020%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2136 PTE02414 Trần Thọ 023386033 10/31/1996 TP. HCM 0908419857 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2137 PTE02415 Phạm Văn Trụ 022523195 1/17/1995 TP. HCM 0908847174 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN

Page 63
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2138 PTE02416 Ngô Khánh Xạ 125198966 9/30/2002 Bắc Ninh 0985561079 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2139 PTE02417 Nguyễn Hải Long 011964157 4/9/2003 TP. HCM 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2140 PTE02418 Nguyễn Đình Quang 023277684 4/6/1996 TP. HCM 0908450070 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2141 PTE02419 Hoàng Thị Thủy 024300096 8/17/2004 TP. HCM 0903318519 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2142 PTE02420 Hồ Văn Tâm 212172698 12/11/1999 Quảng Ngãi 0908508636 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2143 PTE02421 Phùng Thị Ngọc Dung 023383977 7/17/1996 TP. HCM 0989877800 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2144 PTE02422 Phùng Văn Hải 111256456 5/5/1993 Hà Tây 0909181989 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2145 PTE02423 Lưu Văn Vịnh 151293567 1/1/1997 Thái Bình 0907407476 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2146 PTE02424 Nguyễn Duy Hưng 011841030 5/27/1994 Hà Nội 0989559628 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2147 PTE02425 Khương Thành Tú 012390600 2/10/2001 Hà Nội 0983833004 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2148 PTE02426 Ngô Thanh Sơn 023614883 4/11/1998 TP. HCM 0903004002 1,020 1,020 10,200,000 0.020%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2149 PTE02427 Phạm Văn Tính 023329500 11/6/1995 Tp. HCM 0918032145 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2150 PTE02428 Vũ Xuân Sáng 273300791 6/23/2005 Vũng Tàu 0913882696 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
C09-6 Cc HAGL, 738 Trần Xuân Soạn,
2151 PTE02429 Nguyễn Tiến Thành 025050578 4/4/2009 TP HCM 0903753125 1,530 1,530 15,300,000 0.031%
P.Tân Hưng, Q.7, TPHCM
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2152 PTE02430 Giang Thị Chiện 023687052 3/27/1999 Tp. HCM 0916264825 1,020 1,020 10,200,000 0.020%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2153 PTE02431 Đinh Thị Phương Liên 024 160 484 11/27/2003 TP. HCM 090 300 8894 1,020 1,020 10,200,000 0.020% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2154 PTE02432 Nguyễn Văn Yên 024 189 445 10/21/2003 TP. HCM 098 977 2839 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2155 PTE02433 Nguyễn Văn Bằng 023 061 758 6/24/2003 TP. HCM 091 373 3187 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2156 PTE02434 Lê Tuấn Nghĩa 023 848 457 10/11/2000 TP. HCM 092 903 0697 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2157 PTE02435 Nguyễn Thành Long 022 856 074 11/28/1996 TP. HCM 090 3661 355 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2158 PTE02436 Lương Minh Sơn 021 149 511 12/14/2006 TP. HCM 090 372 0269 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2159 PTE02437 Nguyễn Duy Tuấn 280 143 048 10/14/2007 Bình Dương 090 8186 342 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
Nguyễn Thị Phương PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2160 PTE02438 273 042 112 8/2/2006 Vũng Tàu 090 886 3735 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Nguyệt Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2161 PTE02439 Trần Thành Thái B 034 9985 4/20/2006 TP. HCM 0903 986556 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2162 PTE02440 Phạm Quốc Hùng 272219265 12/11/2007 Đồng Nai 0979 780097 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2163 PTE02441 Nguyễn Hữu Sáng 023 968 638 10/16/2001 TP. HCM 0979 739 544 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2164 PTE02442 Nguyễn Quang Huy 024 542 696 5/16/2006 TP. HCM 0903 348174 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
Nhà G6-3, Hưng Vượng II, F. Tân Phong,
2165 PTE02443 Bùi Thị Bình An 024 693 236 8/3/2007 Tp. HCM 0908 339436 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Q. 7, TP HCM
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2166 PTE02444 Nguyễn Văn Hùng 024997843 9/23/2008 Tp. HCM 0902 970701 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
304 Lô A5 Chung cư 1A-1B Nguyễn Đình
2167 PTE02445 Phạm Quốc Thanh 023994632 3/15/2002 TP. HCM 0989 113 648 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Chiểu, P.Đakao,Q.1,TP.HCM
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2168 PTE02446 Phan Trọng Toản 023325987 8/31/1995 Tp. HCM 0919287724 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2169 PTE02447 Nguyễn Văn Ngọc 025098507 1/6/2009 Tp. HCM 0989011213 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2170 PTE02448 Nguyễn Hữu Nhân 024631163 9/19/2006 Tp. HCM 0908880488 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2171 PTE02449 Dương Tuấn Hải 023734096 8/16/2001 TP. HCM 08.8628713 1,020 1,020 10,200,000 0.020% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN

Page 64
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2172 PTE02450 Tô Văn Trường 031182563 7/19/2003 Hải Phòng 0913343499 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2173 PTE02451 Lê Thị Ngọc Linh 012203485 3/23/1999 Hà Nội 0937688934 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
102/17/28 Tô Hiến Thành, Phường 15,
2174 PTE02452 Nguyễn Minh Hải 197066280 4/9/1996 Quảng Trị 01688325240 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
quận 10, Tp. HCM
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2175 PTE02453 Nguyễn Xuân Đăng 211469648 11/23/2001 Bình Định 0983555549 2,550 2,550 25,500,000 0.051% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2176 PTE02454 Nguyễn Hoài Nam 023336952 5/7/1996 TP. HCM 0909312700 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2177 PTE02455 Nguyễn Văn Chính 273133048 6/11/1999 Vũng Tàu 0903672171 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2178 PTE02456 Dương Bích Thủy 023886522 3/16/2001 TP. HCM 0989219024 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2179 PTE02457 Nguyễn Thanh Hương 024265437 8/10/2004 TP. HCM 0989596215 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2180 PTE02458 Bùi Thị Yến 025161841 9/17/2009 TPHCM 0989108299 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2181 PTE02459 Lê Trần Quang Vũ 021836278 11/4/2004 TP. HCM 0903659615 1,530 1,530 15,300,000 0.031% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2182 PTE02460 Nguyễn Trường Thanh 023145843 8/20/2002 Tp. HCM 0903718916 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2183 PTE02461 Lê Duy Hùng 024515507 11/2/2006 TP. HCM 0903824647 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2184 PTE02462 Lê Trần Thanh Hải 023478262 11/26/2004 TP. HCM 0909484820 2,040 2,040 20,400,000 0.041% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2185 PTE02463 Nguyễn Thị Vân Trang 021096866 4/24/1997 TP. HCM 0909422808 1,020 1,020 10,200,000 0.020% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
2186 PTE02464 Nguyễn Thị Tám 162136433 1/13/1996 Hà Nam Số 1D4 Trần Hưng Đạo, TP. Nam Định 0908373619 510 510 5,100,000 0.010%
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2187 PTE02465 Nguyễn Thị Hà 023740272 6/22/1999 TP. HCM 08 899 5142 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2188 PTE02466 Lê Thị Kim Dung 024815968 11/2/2007 TP. HCM 08 720 3730 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2189 PTE02467 Huỳnh Thị Ngọc Diễm 271412629 4/27/2001 Đồng Nai 0982154196 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2190 PTE02468 Bùi Ngọc Anh 023426418 12/17/2004 TP. HCM 0908370018 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2191 PTE02469 Trần Thuỳ Dương 273124798 3/29/2001 Vũng Tàu 0909330009 2,550 2,550 25,500,000 0.051%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2192 PTE02470 Nguyễn Ngọc Chiến 150066918 4/4/1990 Thái Bình 0903909328 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2193 PTE02471 Phạm Thị Hồng Thu 011685003 1/29/2004 Hà Nội 0908054242 1,020 1,020 10,200,000 0.020% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2194 PTE02472 Nguyễn Văn Tâm 023824158 7/20/2000 TP. HCM 0918033802 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2195 PTE02473 Hà Thị Hằng 024083493 11/26/2002 TP. HCM 082906040 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2196 PTE02474 Nguyễn Hải An 022771046 11/29/1999 TP. HCM 0903999281 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2197 PTE02475 Đoàn Vương Diệu Khánh 024397312 5/11/2005 TP. HCM 0919098355 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2198 PTE02476 Nguyễn Thị Loan 022313334 3/27/2006 TP. HCM 0902805888 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2199 PTE02477 Nguyễn Tiến Long 024646541 1/9/2007 TP. HCM 0903377975 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2200 PTE02478 Nguyễn Anh Đức 024188500 10/4/2006 Hồ Chí Minh 0908151710 1,020 1,020 10,200,000 0.020% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2201 PTE02479 Phạm Hải Đăng 162222357 7/9/1996 Nam Định 0903684136 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2202 PTE02480 Lê Quốc Thịnh 012480019 9/3/2002 Hà Nội 0908350562 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2203 PTE02481 Nguyễn Đình Minh 023277501 10/10/2002 Hồ Chí Minh 0988647757 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2204 PTE02482 Phạm Thị Hường 011918102 10/20/1995 Hà Nội 0902466799 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2205 PTE02483 Nguyễn Đình Mạnh 023008319 9/7/2001 Hồ Chí Minh 0917404556 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN

Page 65
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2206 PTE02484 Trần Linh Hiêu 020745524 1/15/2002 Hồ Chí Minh 0904434264 1,530 1,530 15,300,000 0.031% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2207 PTE02485 Trần Mỹ Bình 025079265 3/5/2009 Vũng Tàu 0988802203 1,020 1,020 10,200,000 0.020% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng 0989373656
2208 PTE02486 Hoàng Việt Bách 171826267 1/27/2003 Thanh Hoá 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN 082106189
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2209 PTE02487 Cao Quốc Hiệp 171714261 3/23/1998 Thanh Hoá 0919510101 1,020 1,020 10,200,000 0.020%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2210 PTE02488 Phùng Khắc Hoàn 024941804 5/21/2008 Tp. HCM 0907387905 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2211 PTE02489 Dương Quyết Thắng 011938021 4/12/2002 Hà Nội 0908886376 4,590 4,590 45,900,000 0.092% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2212 PTE02490 Đỗ Anh Tuấn 100765735 7/2/1999 Quảng Ninh 0988478247 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2213 PTE02491 Nguyễn Thu Giang 023596347 12/5/1998 Tp. HCM 0908566279 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2214 PTE02492 Nguyễn Trung Dũng 273087109 7/17/1997 Vũng Tàu 0903163713 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2215 PTE02493 Trần Ngọc Trác 151268184 3/22/1999 Thái Bình 0915026403 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2216 PTE02494 Nguyễn Thành Long 023723241 5/15/2001 TP. HCM 0918001954 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2217 PTE02495 Nguyễn Thị Mai Lan 022847564 11/7/2005 TP. HCM 0908145471 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2218 PTE02496 Trần Quang Nhẫm 273419082 8/16/2007 Vũng Tàu 0903604268 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2219 PTE02497 Phạm Thị Kim Oanh 025459466 4/25/2011 TPHCM 0989390618 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2220 PTE02498 Lê Hải Nam 273152753 8/15/2002 Vũng Tàu 0908586455 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2221 PTE02499 Trần Lan Anh 273024030 2/17/2000 Vũng Tàu 0903352852 1,020 1,020 10,200,000 0.020% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2222 PTE02500 Trần Quốc Vinh 024423591 4/11/2006 TP. HCM 0903915603 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2223 PTE02501 Đặng Quốc Quân 023420686 2/20/2008 TP. HCM 0913927896 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2224 PTE02502 Nguyễn Diệu Hồng 023384182 9/20/2007 TP. HCM 0903113028 1,020 1,020 10,200,000 0.020% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2225 PTE02504 Nguyễn Thị Nam Thắng 023695967 5/12/2009 TP. HCM 0905162425 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2226 PTE02505 Nguyễn Thị Liên 150404515 5/11/1978 Thái Bình 9850670 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2227 PTE02507 Tạ Quang Hùng 024188469 9/5/2003 TP. HCM 0913916422 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2228 PTE02508 Lê Xuân Phớ 022017060 6/6/1998 TP. HCM 0903367856 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2229 PTE02509 Lê Hồng Phong 022017056 3/19/2003 TP. HCM 0918907198 2,040 2,040 20,400,000 0.041% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2230 PTE02510 Nguyễn Văn Quảng 022075665 9/8/1999 TP. HCM 0903739754 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2231 PTE02511 Nguyễn Phú Quang 273048720 12/26/1995 Vũng Tàu 0903861882 1,020 1,020 10,200,000 0.020%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2232 PTE02512 Nguyễn Viết Vĩnh 022017058 9/4/2003 TP. HCM 0913127221 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2233 PTE02513 Nguyễn Ngọc Chi 023734390 10/26/2005 TP. HCM 0908212737 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2234 PTE02514 Phạm Hồng Điệp 022462873 8/9/2006 TP. HCM 0913702753 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
A2, lô 18, Khu Định Công, Hoàng Mai,
2235 PTE02515 Phạm Diệu Linh 012159829 8/10/1998 Hà Nội 0902697982 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
HN
2236 PTE02516 Nguyễn Quốc Hưng 151220609 8/24/2006 Thái Bình Khu 5 TT Tiền Hải, Thái Bình 0912210976 510 510 5,100,000 0.010%
Tổ 58 Phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu
2237 PTE02517 Nguyễn Thế Vinh 011859444 2/15/2000 Hà Nội 0977157820 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Giấy, HN
2238 PTE02518 Lương Tuấn Anh 011835947 12/7/2006 Hà Nội 48 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội 0912014688 510 510 5,100,000 0.010% PVEP

2239 PTE02519 Ngô Lê Hưng 011958405 5/25/1996 Hà Nội 39/12 Đào Tấn, Hà Nội 0912322040 510 510 5,100,000 0.010% PVEP

Page 66
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
2240 PTE02520 Nguyễn Quang Hưng 151137570 7/25/1996 Thái Bình Cổ Nhuế, Từ Liêm, HN 0983772504 510 510 5,100,000 0.010%

2241 PTE02521 Lê Thế Hà 171736746 3/3/2003 Thanh Hóa Số 5 tổ 9 204 Trần Duy Hưng, HN 042912332 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
00213(0)7094
2242 PTE02522 Nguyễn Hùng Sơn 011788869 1/10/2001 Hà Nội 23/28 Điện Biên Phủ, Ba Đình, HN 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
8666
2243 PTE02523 Lương Hùng Việt 011793035 12/18/2002 Hà Nội Phòng 402 nhà P5 Khu đô thị Việt Hưng 0915442839 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
SN 15, Ngách 70, Ngõ 102 Trường Chinh,
2244 PTE02524 Nguyễn Tường Huệ 011816611 4/12/2006 Hà Nội 0904948688 1,020 1,020 10,200,000 0.020% PVEP
HN
2245 PTE02525 Bùi Nguyên Bành 182288799 5/3/2006 Nghệ An 116 Phạm Hồng Thái, TP Vinh, Nghệ An 0383842285 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Phòng 504 TT Rau củ quả, Ngõ 9 Hoàng
2246 PTE02526 Ngô Tuấn Anh 141859498 3/15/1996 Hải Dương 0958841578 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Ngọc Phách, Đống Đa, Hn
2247 PTE02527 Trần Quốc Hoàn 011960695 6/6/1996 Hà Nội Số 3, Ngõ 121/3/10 Kim Ngưu, HBT, HN 049711248 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
SN 145 Đường Nguyễn Đăng Lành, Khu
2248 PTE02528 Nguyễn Văn Cư 140383192 6/4/2004 Hải Dương 0915086517 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Nguyễn Văn Trỗi, thị trấn Nam Sách, tỉnh
2249 PTE02529 Lã Mạnh Trường 172003086 10/22/1998 Thanh Hóa 282 Đình Hương, Đông Cương, Thanh Hóa 0904301337 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
40/6/8 Lê Hồng Phong, Phường 4, Tp.
2250 PTE02530 Đặng Đức Nhân 273336196 3/1/2006 Vũng Tàu 0903050527 510 510 5,100,000 0.010%
Vũng Tàu
2251 PTE02531 Nguyễn Quang Hùng 012083189 5/27/2003 Hà Nội 42/194 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội 0912765220 510 510 5,100,000 0.010% PVEP

2252 PTE02532 Phạm Ngọc Hiến 172163943 1/3/2005 Thanh Hóa 35 Cát bi, Hải An, Hải Phòng 0912719228 2,000 2,000 20,000,000 0.040%

2253 PTE02533 Trần Xuân Thanh 011772347 9/14/2004 Hà Nội 25/158 Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội 0913512219 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Số nhà 21 D7B TT Kim Liên, Đống Đa,
2254 PTE02534 Trần Đăng Sáng 162266684 9/8/2007 Nam Định 0914786873 510 510 5,100,000 0.010%
Hn
Phòng 411B, Nhà C1A Hoàng Ngọc
2255 PTE02535 Thịnh Văn Thành 171894408 4/7/1993 Thanh Hoá 0913533850 1,020 1,020 10,200,000 0.020% PVEP
Phách, Đống Đa, Hn
Số 242/97/20 Nguyễn Thiện Thuật, Q.3,
2256 PTE02536 Nguyễn Ngọc Thanh Huy 022991379 2/12/2009 TP. HCM 0909871488 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
HCM
2257 PTE02537 Nguyễn Chiêm Huy 191402632 7/11/1994 TP. Huế PVEP, 18 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội 0983526092 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
R4-23 Hưng Giai I Phú Mỹ Hưng, Q7
2258 PTE02538 Nguyễn Văn Quế 180780535 4/12/1979 Hà Tĩnh 0907151618 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
TPHCM
2259 PTE02539 Nguyễn Mạnh Huyền 011685024 2/10/1990 Hà Nội 61/4/23 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, HN 0903433057 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
P305 chung cư Cầu Biêu, Thanh Trì, Hà
2260 PTE02540 Nguyễn Đức Hùng 0AO489292 11/28/2002 Tp. HCM 0902256327 510 510 5,100,000 0.010%
Nội
2261 PTE02541 Lê Việt Hùng 060 645 726 4/23/2004 Yên Bái Tổ 16, P.Yên thịnh, Tp.Yên bái, T.Yên bái 091 697 2897 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
P504-H3 Bắc Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà
2262 PTE02542 Lê Anh Tuấn 012637646 1/30/2004 Hà Nội 0904488234 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Nội
2263 PTE02543 Nguyễn Việt Hùng 012287377 10/19/1999 Hà Nội 41/151b Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội 0904066681 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Tập thể XN Dược liệu Mỹ Đình, Từ Liêm
2264 PTE02544 Nguyễn Văn Thắng 031015207 5/16/2003 Hải Phòng 0903234289 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
, Hà Nội
24 Ngõ An Trạch I - Quốc Tử Giám -
2265 PTE02545 Vũ Thuý Quỳnh 012020258 6/12/2001 Hà Nội 0912286811 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Đống Đa - HN
2266 PTE02546 Đỗ Mạnh Trường 031054031 3/23/1999 Hải Phòng Xã Vĩnh Tiến - Vĩnh Bảo - Hải Phòng 0915058493 510 510 5,100,000 0.010% PVEP

2267 PTE02547 Nguyễn Ngọc Minh 011765993 2/14/2003 Hà Nội 49B Quốc Tử Giám - Đống Đa - Hà Nội 0903218576 510 510 5,100,000 0.010% PVEP

2268 PTE02548 Nguyễn Thị Trầm 151291051 11/5/1996 Thái Bình Đông Trung - Tiền Hải - Thái Bình 0904378455 510 510 5,100,000 0.010%

2269 PTE02549 Chu Văn Thành 012220726 4/26/1999 Hà Nội 408, A2 Ngọc Khánh, Ba Đình, HN 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
1109-17T8, Tập thể Trung Hòa, Nhân
2270 PTE02550 Nguyễn Việt Thái 011223627 5/29/2002 Hà Nội 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Chính, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2271 PTE02551 Bùi Minh Sơn 011621970 10/31/2002 Hà Nội 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
0982888387
2272 PTE02552 Nguyễn Hải Minh 011821582 4/8/1994 Hà Nội 96 Hào Nam, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, HN 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
0983636393
Số 20 Ngõ 48 Dương Quảng Hàm, Cầu
2273 PTE02553 Trần Thị Thanh Bình 011939157 10/15/2003 Hà Nội 0912111499 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Giấy, HN

Page 67
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2274 PTE02554 Nguyễn Mạnh Hùng 011451622 4/7/2006 Hà Nội 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2275 PTE02555 Nguyễn Thanh Trì 020662423 2/13/1979 Tp. HCM 0917291120 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2276 PTE02556 Chu Minh Long 011928572 1/28/1996 Hà Nội 0912906262 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2277 PTE02557 Đào Viết Cảnh 024448963 12/1/2005 Tp. HCM 5352-720434 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2278 PTE02558 Nguyễn Thị Kim Giang 012224222 4/16/1999 Hà Nội 0912535116 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2279 PTE02559 Tạ Thị Thu Hoài 024310122 10/11/2005 Tp. HCM 0917290981 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
Số nhà 98, Ngõ 75 Đường Giải Phóng, Q.
2280 PTE02560 Đoàn Sinh Đô 011806024 3/8/2005 Hà Nội 0904130599 1,020 1,020 10,200,000 0.020% PVEP
Hai bà Trưng, HN
2281 PTE02561 Trịnh Ngọc Thắng 012742705 1/19/2005 Hà Nội Số 10 Ngách 93/73 Hoàng Văn Thái, HN 0912053871 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2282 PTE02562 Văn Thị Thủy 182487135 7/20/1999 Nghệ An 0983830946 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2283 PTE02563 Đinh Thành Long 011738446 10/12/2006 Hà Nội 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
610B, D4, Tập thể dầu khí Thành Công
2284 PTE02564 Hà Văn Tuấn 012972166 5/18/2007 Hà Nội 0904 150223 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Ba Đình, HN
2285 PTE02565 Phạm Xuân Ánh 171596340 3/5/1990 Thanh Hóa 503 B4 Nghĩa Tân, Cầu Giấy, HN 0913399393 510 510 5,100,000 0.010% PVEP

2286 PTE02566 Giang Kiều Anh 013103319 7/4/2008 Hà Nội Số nhà 26 Ngõ 210, Đội Cấn, Ba Đình, HN 04 2310550 1,000 1,000 10,000,000 0.020% PVEP

2287 PTE02567 Trần Trọng Nghĩa 012239373 11/14/2007 Hà Nội 12, Ngõ 124, Khương Trung, T. Xuân, HN 0904 121982 510 510 5,100,000 0.010% PVEP

2288 PTE02568 Phan Trọng Đồng 271622005 3/10/2000 Đồng Nai 742 Minh Khai, Quận Hai bà Trưng, HN 0984 810849 510 510 5,100,000 0.010%

2289 PTE02569 Đặng Minh Châu 030971820 2/19/2001 HảI Phòng PVEP, 18 Láng Hạ, Ba Đình, HN 0983 656904 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Sô 7, Ngách 77, Ngõ 260, Quan Hoa, Cầu
2290 PTE02570 Nguyễn Hữu Nam 012287328 10/11/1999 Hà Nội 0982 011775 2,550 2,550 25,500,000 0.051% PVEP
Giấy, HN
P505, C1B tập thể UBKH NN, Láng Hạ,
2291 PTE02571 Đỗ Đức Nham 012564948 3/10/2003 Hà Nội 0978010352 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Đống Đa, HN.
P 314 CT4B Bắc Linh Đàm, Đại Kim,
2292 PTE02572 Đặng Đình Thố 013024870 12/29/2007 Hà Nội 0948199083 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hoàng Mai, HN
2293 PTE02573 Nguyễn Thành Trung 011965267 1/4/2007 Hà Nội P.301 Nhà A2 29 Láng Hạ, Đống Đa, HN 0916076768 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
1/90 Yên Lạc, Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng,
2294 PTE02574 Trần Thái Sơn 011908741 5/15/2007 Hà Nội 0902 080708 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
HN
Thôn Xanh Tý, xã Lạc Đạo, huyện Văn
2295 PTE02575 Phạm Khoa Chiết 145122608 5/27/2000 Hưng Yên 0989 264861 1,020 1,020 10,200,000 0.020%
Lâm, Hưng Yên
33 Ngõ 282 Đường Lạc Long Quân, Tây
2296 PTE02576 Hoàng Văn Thi 011477031 2/20/2007 Hà Nội 0977606033 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hồ, HN
P1541 K13 Đô thị Việt Hưng, Long Biên,
2297 PTE02577 Đỗ Minh Tiệp 151349754 6/1/2006 Thái Bình 0988865669 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2298 PTE02578 Phạm Xuân Thơ 011770938 4/28/2005 Hà Nội 0904626411 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2299 PTE02579 Hoàng Hữu Hiệp 135008563 4/15/1997 Vĩnh Phúc 0912651771 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2300 PTE02580 Nguyễn Cảnh Trí 150063389 6/20/2004 Thái Bình 036 781803 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2301 PTE02581 Vũ Ngọc Hoan 151544543 11/12/2007 Thái Bình 036 781501 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2302 PTE02582 Nguyễn Xuân Thực 150063351 6/23/2004 Thái Bình 0913 291759 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2303 PTE02583 Tô Duy Kẻng 150063410 10/1/2007 Thái Bình 0989 194100 1,020 1,020 10,200,000 0.020%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2304 PTE02584 Nguyễn Chí Thành 151195694 2/3/1994 Thái Bình 0903 456470 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2305 PTE02585 Nguyễn Văn Thập 150063677 10/18/2001 Thái Bình 0914 530626 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2306 PTE02586 Phạm Ngọc Tiển 150086095 6/17/2004 Thái Bình 0913 292604 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2307 PTE02587 Nguyễn Đức Hiệp 150066969 8/21/1996 Thái Bình 0989 581270 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN

Page 68
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2308 PTE02588 Bùi Huy Chiến 150954033 6/20/2004 Thái Bình 0904 950251 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2309 PTE02589 Trần Văn Vịnh 151751930 6/20/2004 Thái Bình 0913 291791 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2310 PTE02590 Đỗ Thanh Hà 150725042 7/20/2004 Thái Bình 0914 315997 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2311 PTE02591 Nguyễn Xuân Dưỡng 151733904 6/18/2004 Thái Bình 0904 731399 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2312 PTE02592 Lưu Văn Bơi 150960037 6/17/2004 Thái Bình 0914 964269 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2313 PTE02593 Cao Văn Thái 150066978 6/21/2004 Thái Bình 0983 124955 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2314 PTE02594 Hà Minh Châu 151068621 8/4/1988 Thái Bình 0984 721189 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2315 PTE02595 Trương Duy Anh 150063747 8/7/2004 Thái Bình 036 782135 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2316 PTE02596 Đoàn Thị Kim 151733900 6/18/2004 Thái Bình 036 781802 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2317 PTE02597 Nguyễn Văn Phẩm 140254006 3/24/1978 HảI Hưng 0986 487499 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2318 PTE02598 Bùi Xuân Tiến 150849740 6/17/2004 Thái Bình 0904 712004 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2319 PTE02599 Lê Mạnh Tuấn 164456509 5/28/2007 Ninh Bình 030 660614 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2320 PTE02600 Bùi Ngọc Sơn 151268652 9/4/1996 Thái Bình 036 840628 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2321 PTE02601 Bùi Quang Thuật 151282169 12/17/2007 Thái Bình 036 823173 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2322 PTE02602 Phạm Văn Tuấn 151674996 7/24/2003 Thái Bình 036 726340 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2323 PTE02603 Nguyễn Công Huế 150954056 6/22/2004 Thái Bình 0906 115306 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2324 PTE02604 Phạm Mạnh Hùng 161936183 9/4/1990 Hà Nam Ninh 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2325 PTE02605 Lê Thị Khanh 180505595 10/26/1978 Nghệ Tĩnh 036 823343 3,060 3,060 30,600,000 0.061%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2326 PTE02606 Nguyễn Xuân Thọ 151739008 6/18/2004 Thái Bình 0912 540120 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2327 PTE02607 Nguyễn Văn Lý 151007585 10/18/2001 Thái Bình 0350 920759 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2328 PTE02608 Nguyễn Văn Thạch 150950530 8/20/1996 Thái Bình 0917 367225 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2329 PTE02609 Lê Thị Khắc 151733708 7/6/2004 Thái Bình 036 782476 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2330 PTE02610 Phạm Gia Khang 150229633 9/10/2007 Thái Bình 0986 742061 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2331 PTE02611 Trần Văn Rần 150573811 9/12/1999 Thái Bình 0913 291483 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2332 PTE02612 Nguyễn Đình Khang 151004061 5/27/2002 Thái Bình 0902 126885 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2333 PTE02613 Nguyễn Đình Thịnh 150155415 6/21/2004 Thái Bình 0913 295721 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2334 PTE02614 Ngô Văn Giao 150960079 6/18/2004 Thái Bình 036 640304 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2335 PTE02615 Đỗ Văn Đủ 031326721 6/20/2001 HảI Phòng 0313 982179 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2336 PTE02616 Nguyễn Thị Lệ Thuỷ 150977806 6/18/2004 Thái Bình 036 781259 1,020 1,020 10,200,000 0.020%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2337 PTE02617 Lê Văn Việt 151153203 6/21/2004 Thái Bình 036 178705 1,020 1,020 10,200,000 0.020%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2338 PTE02618 Nguyễn Thiện Tiêu 151344166 1/8/2007 Thái Bình 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2339 PTE02619 Hoàng Văn Nhuận 151092570 6/17/2004 Thái Bình 036 782445 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2340 PTE02620 Đoàn Quang Hoà 151195507 1/26/1994 Thái Bình 0904 030375 1,530 1,530 15,300,000 0.031%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2341 PTE02621 Nguyễn Ngọc Sơn 151221035 11/18/2004 Thái Bình 036 781804 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN

Page 69
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2342 PTE02622 Lê Đức Thọ 151125875 4/26/2007 Thái Bình 036 845208 1,020 1,020 10,200,000 0.020%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2343 PTE02623 Trần Văn Hiền 060660211 3/27/1999 Yên Bái 036 652993 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2344 PTE02624 Ngô Quang Dũng 011945161 4/10/1996 Hà Nội 0913 009580 1,530 1,530 15,300,000 0.031% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2345 PTE02625 Trương Duy Hải 151220910 12/4/1995 Thái Bình 036 782135 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2346 PTE02626 Phạm Thị Cẩm 151229090 6/18/2004 Thái Bình 0989 532446 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2347 PTE02627 Trần Ngọc Hưng 060640521 11/29/1997 Yên Bái 0936 392959 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2348 PTE02628 Mai Đình Duẩn 162433500 9/23/1999 Nam Định 0982 762018 1,020 1,020 10,200,000 0.020%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2349 PTE02629 Cao Tuấn Linh 151227086 4/13/1995 Thái Bình 036 781802 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2350 PTE02630 Nguyễn Xuân Hưng 172348974 1/10/1999 Thanh Hoá 0909 181007 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2351 PTE02631 Nguyễn Xuân Phương 164139822 3/28/2000 Ninh Bình 0903 291345 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2352 PTE02632 Nguyễn Trường Giang 151350008 3/23/1998 Thái Bình 0989 837268 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2353 PTE02633 Trần Kim Thạch 151320614 3/6/1997 Thái Bình 036 810642 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2354 PTE02634 Nguyễn Minh Tuấn 151496827 10/17/2000 Thái Bình 036 842435 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2355 PTE02635 Đỗ Văn Tuân 031203613 1/5/1999 HảI Phòng 0989 387820 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2356 PTE02636 Nguyễn Đức Vượng 151326448 9/12/2004 Thái Bình 036 641510 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2357 PTE02637 Nguyễn Tuấn Anh 151505745 3/22/2001 Thái Bình 0983 118330 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2358 PTE02638 Nguyễn Văn Bằng 031326783 6/20/2001 HảI Phòng 0915 014132 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2359 PTE02639 Lê Tiến Thắng 151926288 7/9/2007 Thái Bình 036 782768 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2360 PTE02640 Lê Chí Duy 151143459 10/15/2007 Thái Bình 0912 271942 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2361 PTE02641 Nguyễn Mạnh Cường 031474712 12/31/2003 HảI Phòng 0915 543546 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2362 PTE02642 Nguyễn Cảnh Dương 151413689 6/21/1999 Thái Bình 0975 633228 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2363 PTE02643 Nguyễn Thị Đào 145086367 6/22/1999 Hưng Yên 036 217864 1,020 1,020 10,200,000 0.020%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2364 PTE02644 Hoàng Văn Quang 060731681 2/4/2002 Yên Bái 0974 073250 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
2365 PTE02645 Đỗ Văn Bình 031434735 6/3/2003 Hải Phòng Vĩnh Tiến, Vĩnh Bảo, Hải Phòng 510 510 5,100,000 0.010% PVEP

2366 PTE02646 Nguyễn Văn Ưng 271491194 7/27/2005 Vũng Tàu 97/4 Phan Chu Trinh, P.2 Vũng Tàu. 0909 162686 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
135E Nguyễn Văn Đậu, P.5, Q. Bình 08-8408654
2367 PTE02647 Nguyễn Sĩ Đăng 273049423 3/4/1996 Vũng Tàu 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Thạnh, TP.HCM 0918033786
0903 744 523
2368 PTE02648 Nguyễn Văn Vận 273333397 11/22/2005 Vũng Tàu 431 B3 Nguyễn An Ninh, VT 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
064-839859
0908 123 142
2369 PTE02649 Hoàng Hải Lưu 022633792 12/3/1998 TP. HCM 169/11B Chu Văn An, P.12, Q.Bình Thạnh 1,530 1,530 15,300,000 0.031% PVEP
064573 529
P.205 D4 Tập thể Giảng Võ, Ba Đình, Hà 0982 42 90
2370 PTE02650 Phan Phạm Minh Bách 011732678 2/15/2000 Hà Nội 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Nội 42
523 321
2371 PTE02651 Nguyễn Thị Mai Phương 273070594 12/17/1996 Vũng Tàu 75/9 Phan Chu Trinh, P2, VT 3,000 3,000 30,000,000 0.060% PVEP
0908 043456
0913 172 206
2372 PTE02652 Bạch Thị Hiền 273043690 5/20/1995 Vũng Tàu 183/15 Bình Giã, VT 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
064 811 312
66/6 Trần Văn Kỷ,P.14,Q.Bình
2373 PTE02653 Đào Tăng Vinh 024603909 9/6/2006 TP. HCM 0989 113 435 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Thạnh,TP.HCM
08-8628933
2374 PTE02654 Nguyễn Trường Anh 024237103 11/30/2005 TP. HCM 109B Hòa Hưng, P.12, Q.10, TP. HCM 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
0986156102
1/5 Lô B9, Cư xá 30/4, P.25, Q.Bình
2375 PTE02655 Vi Hồng Khuyết 022017052 8/15/2006 TP. HCM 0918 039 185 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Thạnh, TP.HCM

Page 70
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
360/17/5 Bình Giã, P.Nguyễn An Ninh,
2376 PTE02656 Dương Danh Sơn 273068885 11/2/1996 Vũng Tàu 0918 498 442 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
VT
Lâm Hoãn, xã Cẩm Nhượng, huyện Cẩm 064-832325
2377 PTE02657 Trần Thị Giang 183340176 7/17/2000 Hà Tĩnh 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh 0908440197
2378 PTE02658 Lê Thị Thủy 151484429 11/2/2000 Thái Bình 888/25B Đường 30/4, P.11, TP. Vũng Tàu 064-624088 510 510 5,100,000 0.010%
41-A5 Khu tập thể thông tin, Đường 085532495
2379 PTE02659 Phạm Cương 271481813 5/27/2005 Vũng Tàu 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
30/04, P.9, VT 0903 756911
1202A Khu chung cư 15 tầng, Trung tâm 0983 341179
2380 PTE02660 Trần Đức Minh 183069618 2/5/2001 Hà Tĩnh 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
TM, VT 064575887
2381 PTE02661 Võ Trọng Hiếu 024530692 4/27/2006 TP. HCM P.308 Khu TT Mai Anh, P.7, VT 098 857 5556 1,020 1,020 10,200,000 0.020% PVEP
378/4/8 Trương Công Định, Phường 8,
2382 PTE02662 Luyện Khang 194076776 3/28/1996 Quảng Bình 0989 116 100 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Tp. Vũng Tàu
064-561464
2383 PTE02663 Nguyễn Văn Vũ 024859290 12/28/2007 TP. HCM 59/1B Lê Văn Lộc, P.6, VT 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
0903160506
064858158
2384 PTE02664 Lê Xuân Doanh 011764634 5/26/1992 Hà Nội 119 B6 Khu 5 tầng, P7, Vũng Tàu 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
0903156477
0918 046 168
2385 PTE02665 Nguyễn Quảng Hà 273146965 11/4/2000 Vũng Tàu 22 K1 Trung tâm Thương mại, VT 1,530 1,530 15,300,000 0.031% PVEP
064-815116
2386 PTE02666 Lê Thanh Hà 273025005 3/21/2000 Vũng Tàu 65 Phạm Ngọc Thạch, P.9, VT 0918 020 662 510 510 5,100,000 0.010% PVEP

2387 PTE02667 Trần Thủy Long 273045956 8/20/1995 Vũng Tàu 97/7 Phan Chu Trinh, P2, VT 0903 838099 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
064-560666
2388 PTE02668 Lã Anh Hào 273251378 4/1/2004 Vũng Tàu 22K1 TT Thương mại, P.7, VT 1,530 1,530 15,300,000 0.031% PVEP
0983785857
Xã Tiên Lữ, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh
2389 PTE02669 Đỗ Thành Trung 131302873 7/27/1999 Phú Thọ 0912 516849 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Phúc
203 Nhà N11B Tổ 93, P. Dịch Vọng, Q. 04-7568697
2390 PTE02670 Trương Việt Tùng 162342809 5/19/1998 Nam Định 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Cầu Giấy, HN 0907 977266
Xã Đồng Phú, huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà 04-7911174
2391 PTE02671 Đoàn Quang Hiệp 111758729 9/27/2000 Hà Tây 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Tây 0984611466
2392 PTE02672 Phạm Tâm 022672432 10/13/2005 TP. HCM 192 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q.3, TP.HCM 0908 022246 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Số 16, Ngõ 318, Đê La Thành, Đống Đa,
2393 PTE02673 Nguyễn Khắc Bình 011897503 12/20/2007 Hà Nội 0903 024 766 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hà Nội
135E Nguyễn Văn Đậu,P.5,Q.Bình
2394 PTE02674 Phan Tuấn Anh 151179035 2/24/2003 Thái Bình 0913 130969 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Thạnh,TP.HCM
7A, ấp 1, xã Xuân Thới Thượng, huyện 08-7135959
2395 PTE02675 Nguyễn Thành Dũng 022911810 5/19/2006 TP. HCM 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hóc môn, TP.HCM 0903008895
1041/94/52 Trần Xuân Soạn, P.Tân Hưng, 08-7750267
2396 PTE02676 Nguyễn Thanh Diệu 023663834 6/25/1999 TP. HCM 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Q.7, TP.HCM 0908228494
2397 PTE02677 Trần Thế Hùng 191369616 1/19/2004 Thừa Thiên Huế 23 Nguyễn Văn Siêu, tỉnh Thừa Thiên Huế 0907 250504 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
08-8332833
2398 PTE02678 Vũ Hoàng Nam 023424775 6/9/1997 TP. HCM 331 Võ Văn Tần, P.5, Q.3, TP.HCM 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
0909220528
2399 PTE02679 Trịnh Duy Hân 151286338 9/25/1996 Thái Bình PVEP, 18 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội 0906774699 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
02 Hàn Thuyên, P.Thắng Nhất, TP. Vũng
2400 PTE02680 Đặng Thị Quyên 273121833 3/16/1999 Vũng Tàu 0909 045981 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Tàu
2401 PTE02681 Bùi Văn Thành 273139645 7/10/2001 Vũng Tàu 209/12 Bình Giã, P.8, Tp. Vũng Tàu 0918 126388 510 510 5,100,000 0.010% PVEP

2402 PTE02682 Trần Văn Dũng 141861527 3/20/1996 Hải Hưng 710/5/13C1 Bình Giã, P.10, VT 0918 061833 510 510 5,100,000 0.010% PVEP

2403 PTE02683 Trần Thị Cẩm Thơ 273167564 5/10/2001 Vũng Tàu 54 Huỳnh Khương Ninh, P.3, VT 0903253300 510 510 5,100,000 0.010% PVEP

2404 PTE02684 Phạm Thị Mai Thanh 340884323 5/10/1993 Đồng Tháp 11 Đồ Chiểu, P.1, VT 0939228007 510 510 5,100,000 0.010% PVEP

2405 PTE02685 Nguyễn Trí Thiện 012034228 2/1/2001 Hà Nội 153 Lê Quang Định, Phường 9, Vũng Tàu 0903925561 510 510 5,100,000 0.010% PVEP

2406 PTE02686 Nguyễn Huy Cương 273062276 11/1/2007 Vũng Tàu 524/18/14 Đường 30/4, P. Rạch Dừa, VT 0958819850 1,000 1,000 10,000,000 0.020% PVEP

2407 PTE02687 Nguyễn Xuân Ninh 011922757 5/4/2004 Hà Nội P.207C, 284 Nguyễn An Ninh, VT 0913 129 576 2,510 2,510 25,100,000 0.050% PVEP
184 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P.Thắng Tam, 090 8231947
2408 PTE02688 Phạm Thu Giang 271489433 12/22/1998 Vũng Tàu 2,550 2,550 25,500,000 0.051%
TP.VT 064 581 369
0909 366
2409 PTE02689 Hoàng Thu Thủy 273113525 7/1/2002 Vũng Tàu 66 Lê Văn Lộc-VT 510 510 5,100,000 0.010%
522/

Page 71
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
2410 PTE02690 Nguyễn Thị Hồng Phong 271492631 11/6/1991 Vũng Tàu 98 Bà Triệu, P.4, VT 064 859 147 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Xã Thanh Tiên, H.Thanh Chương,T.Nghệ
2411 PTE02691 Nguyễn Hữu Thắng 182432655 2/2/2004 Nghệ An 0914 745767 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
An
064-811551
2412 PTE02692 Phùng Thị Lý Hương 011168430 6/14/2001 Hà Nội 70/11 Bà Huyện Thanh Quan, VT 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
0918168282
79/5-A4 XVNT, P.26, Q. Bình Thạnh, TP 087295238
2413 PTE02693 Phan Văn Điền 023801605 12/23/2003 TP. HCM 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
HCM 0903315686
090 835 7735
2414 PTE02694 Nguyễn Mạnh Hùng 273338814 7/3/2006 Vũng Tàu 163/12-Hoàng Văn Thụ-P7-VT 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
064 571 879
2415 PTE02695 Đặng Văn Xuyên 023183330 3/15/1994 TP. HCM 8B Sư Thiện Chiếu, F.7, Quận 3, TP.HCM 089307999 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
402/32 An Dương Vương, P.4, Quận 5, 088323082
2416 PTE02696 Phạm Tiến Dũng 022647500 8/22/1998 TP. HCM 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
TP HCM 0908142331
088391720
2417 PTE02697 Đặng Thọ Long 024139832 4/18/2005 TP. HCM 216 Võ Văn Tần, F5, Q.3, TP.HCM 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
0903915251
95/29 Huỳnh Văn Bánh, F17, Q.Phú 088452259
2418 PTE02698 Nguyễn Văn Tạ 023131373 12/1/2007 TP. HCM 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
nhuận, TP.HCM 0903347067
245E/12 Hoàng Văn Thụ, P.1, Q. Tân 089972844
2419 PTE02699 Đặng Quốc Tiến 020127413 9/15/2003 TP. HCM 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Bình, TP HCM 0989015495
268/50 Nguyễn Thái Bình P12, quận Tân
2420 PTE02700 Đỗ Thăng Long 020373830 12/29/2005 TP. HCM 088463622 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Bình, TP HCM
064837909
2421 PTE02701 Lèng Văn Chi 273035073 10/20/1994 Vũng Tàu 41 D13 Khu TT Thông tin, 30/4, P.9, VT 1,530 1,530 15,300,000 0.031% PVEP
0983837909
2422 PTE02702 Nguyễn Văn Thành 273370768 10/10/2006 Vũng Tàu 36/20 Hoàng Văn Thụ, P.7, VT 064834406 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
92B.15/29 Tôn Thất Thuyết, P.15, Q.4, 088260071
2423 PTE02703 Lê Vĩnh Tường 023835499 1/11/2001 TP. HCM 1,020 1,020 10,200,000 0.020% PVEP
TP.HCM 0909424423
320 Khu TT Mai Anh, Phạm Hồng Thái, 064572982
2424 PTE02704 Tăng Văn Đồng 273404372 5/15/2007 Vũng Tàu 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
F7, Vũng Tàu 0918170636
064837490
2425 PTE02705 Nguyễn Quốc Luật 273191505 12/18/2001 Vũng Tàu 59 Lê Văn Lộc, P.6, Vũng Tàu 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
0909512852
6A/82 Phan Huy Ích, P.12, Q. GV, 08.9967729
2426 PTE02706 Lê Phúc Tăng 024031704 10/21/2002 TP. HCM 1,500 1,500 15,000,000 0.030% PVEP
TP.HCM 0988572968
353/49 Bis Đường Vườn chuối, F.4, Q.3,
2427 PTE02707 Doãn Văn Tiến 024437309 8/23/2005 TP. HCM 089311704 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Tp.HCM
206-D4 Khu tập thể Giảng Võ, Q. Ba
2428 PTE02708 Nguyễn Ngọc Hải 011185148 8/6/2004 Hà Nội 048311336 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Đình, Hà Nội
28 Phạm Cự Lượng, P.2, Quận Tân Bình, 08 8457564
2429 PTE02709 Phan Hoàng Hảo 022015131 8/27/2004 TP. HCM 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
TP HCM 0909300666
064807208
2430 PTE02710 Hoàng Văn Hùng 273062636 7/23/1996 Vũng Tàu 215/20 Ba Cu, P.4, Vũng Tàu 1,000 1,000 10,000,000 0.020% PVEP
0908119920
064573944
2431 PTE02711 Nguyễn Ngọc Sơn 273049834 10/30/1996 Vũng Tàu 06 Trần Bình Trọng, P.8, TP. Vũng Tàu 1,020 1,020 10,200,000 0.020% PVEP
0913957537
064611817
2432 PTE02712 Hà Minh Tiến 273279522 12/16/2004 Vũng Tàu 7/12 Nơ Trang Long, P.Rạch Dừa, VT 1,020 1,020 10,200,000 0.020% PVEP
0918753650
114B Đường Anh Giác, P.3, TP Mỹ Tho, 073887156
2433 PTE02713 Nguyễn Tuấn Khanh 310538351 10/8/1996 Tiền Giang 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Tiền Giang 0906202285
285/166 Cách Mạng Tháng 8, P.12, Q.10, 08.8633395
2434 PTE02714 Đặng Ngọc Minh 024036005 3/27/2002 TP. HCM 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
TP.HCM 0903993450
2435 PTE02715 Nguyễn Minh Quang 020121178 2/24/2004 TP. HCM 850 Phạm Thế Hiển, P.4, Q.8, TP HCM 08-8504443 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
181 Trần Thủ Độ, Phú Thạnh, Tân phú, 089780117
2436 PTE02716 Hồ Bạch Trúc 020804363 4/14/2004 TP. HCM 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
HCM 0918339222
2437 PTE02717 Trác Ngọc Hải 020203267 9/28/2006 TP. HCM 196 Lý Chính Thắng, P9, Q.3, TP HCM 087716901 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
282/54A Bùi Hữu Nghĩa, P.2, Q. BT, 085108217
2438 PTE02718 Lê Quốc Lực 021448862 6/22/2000 TP. HCM 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
TP.HCM 0903341836
46 Huỳnh Khương Ninh, P.3, TP.Vũng 064854354
2439 PTE02719 Vũ Như Bắc 273187664 9/20/2001 Vũng Tàu 1,020 1,020 10,200,000 0.020% PVEP
Tàu 0983854354
78/775F Nguyễn Thượng Hiền, P.1, Q.Gò 089852715
2440 PTE02720 Hoàng Ngọc Lan 273154770 5/18/2000 Vũng Tàu 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
vấp, TP HCM 0903855374
064855919
2441 PTE02721 Bùi Văn Giang 273154739 5/18/2000 Vũng Tàu 220/30 Ba Cu, P.3, TP Vũng Tàu 1,020 1,020 10,200,000 0.020%
0983855919
2442 PTE02722 Trần Văn Thái 273439777 2/14/2008 Vũng Tàu A407 TTTM Phường 7 Vũng Tàu 0903789492 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
26A/13 Phạm Văn Dinh, P. Thắng Nhất, 064594364
2443 PTE02723 Nguyễn Trọng Quyết 183035190 12/29/1993 Hà Tĩnh 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
VT 0906877123

Page 72
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
2444 PTE02724 Nguyễn Hữu Trung 271492091 3/4/2004 Vũng Tàu 383/5/18 - Bình Giã - P.8, Vũng Tàu 064854910 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
034888550
2445 PTE02725 Phạm Văn Phẩm 111260293 4/26/1993 Hà Tây Vọng Tân, Đồng Tân, Ứng Hòa, Hà Tây 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
0913187044
064571381
2446 PTE02726 Trần Viết Cường 273261508 6/24/2004 Vũng Tàu 412 B1, Khu 5 tầng, P.7, VT 1,000 1,000 10,000,000 0.020% PVEP
064981697
064590708
2447 PTE02727 Nguyễn Đắc Huy 273274059 6/6/2007 Vũng Tàu 35 Phạm Văn Đinh, P.Thắng Nhất, VT 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
0983590708
064834227
2448 PTE02728 Tạ Xuân Vinh 151571011 2/26/2002 Thái Bình 29 G4 Trung tâm Thương mại, P.7, VT 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
0908608777
A1/20 Xã Quy Đức, huyện Bình Chánh.,
2449 PTE02729 Nguyễn Minh Khánh 023494454 4/11/1997 TP. HCM 0903037333 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PVEP
TP.HCM
12/7A9, Lê Văn Thọ, P.14, Q. Gò Vấp, 082953862
2450 PTE02730 Nguyễn Minh Ngôn 024678050 1/9/2007 TP. HCM 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
TP.HCM 0908350053
1/3/5 Trần Bình Trọng, P.Nguyễn An 064571224
2451 PTE02731 Lê Văn Bảy 162667732 2/7/2002 Nam Định 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Ninh, VT 0913784166
088207694
2452 PTE02732 Trương Quang Phú 285192444 5/25/2004 Bình Phước 47/94 Trần Quốc Toản, P.8, Q.3, TP HCM 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
0908007742
2453 PTE02733 Nguyễn Trọng Phúc 240527406 9/7/1994 Đắc Lắc Tân trung, Eakênh, Krôngpắc, Đăklăk 0918559231 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
169/5A Bình Đường 3, An Bình, Dĩ An,
2454 PTE02734 Nguyễn Hoàng Sinh 280789037 4/12/1998 Bình Dương 0909068860 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Bình Dương
2455 PTE02735 Nguyễn Thái Dương 151263019 2/1/1999 Thái Bình An Bài, Quỳnh Phụ, Thái Bình 0909181981 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
406/10 ấp Châu Thới, xã Bình An, Dĩ An,
2456 PTE02736 Lê Viết Năm 280964358 11/24/2005 Bình Dương 0909986381 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Bình Dương
12C Nguyễn Thị Minh Khai, P.Đakao, 089103220
2457 PTE02737 Dương Phi Công 022543997 7/29/1992 TP. HCM 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Q.1, TP HCM 0909620507
2458 PTE02738 Nguyễn Quang Hiển 113104273 5/10/2004 Hòa Bình Hợp Thịnh, Kỳ Sơn, Hòa Bình 0983317582 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
101 Lô D, Chung cư Cô Giang, P. Cô 088374948
2459 PTE02739 Nguyễn Tiến Lợi 023319551 5/17/1997 TP. HCM 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
giang, Q.1, TP.HCM 0908464576
2B, G2 Tập thể Cá hộp, Máy chai, Q.Ngô
2460 PTE02740 Hồ Hữu Long 031070458 7/12/1996 Hải Phòng 0906671981 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Quyền, Hải Phòng
064612933
2461 PTE02741 Khương Thanh Vinh 273092088 10/6/1997 Vũng Tàu 802A Bình Giã, P.10, VT 1,600 1,600 16,000,000 0.032% PVEP
0914721124
489/24A/10 Huỳnh Văn Bánh, P.13, 089857661
2462 PTE02742 Quản Ngọc Chương 023127840 11/21/1995 TP. HCM 1,530 1,530 15,300,000 0.031% PVEP
Q.Phú nhuận, TP HCM 0908159248
54 Lô S Cư xá Vĩnh Hội, P.8, Quận 4,
2463 PTE02743 Nguyễn Văn Hưng 023988303 4/4/2002 TP. HCM 088254146 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
TP.HCM
41 Trần Nguyên Hãn, Thanh Miếu, Việt
2464 PTE02744 Nguyễn Ngọc Tuấn 131302864 2/16/1998 Phú Thọ 0988555764 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Trì, Phú Thọ
2465 PTE02745 Dương Nghệ Tĩnh 273076857 8/10/2004 Vũng Tàu 335/15 Trần Phú, P5, Vũng Tàu 0983404 818 510 510 5,100,000 0.010% PVEP

2466 PTE02746 Trác Ngọc Lĩnh 023662436 11/9/2004 TP. HCM 196 Lý Chính Thắng, P9, Q.3, TP HCM 0903689861 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Khối 1 Thị trấn Cầu Giát, H.Quỳnh Lưu, 0383641556
2467 PTE02747 Vũ Tình 182021268 7/13/2007 Nghệ An 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
T.Nghệ An 0989625224
064573077
2468 PTE02748 Nguyễn Văn Hải 172293279 4/25/1999 Thanh Hóa 52/2/4 Bắc Sơn, P.11, Vũng Tàu 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
0982 582
Xóm Xuân Tiên, Giao Xuân, Giao Thủy, 064832268
2469 PTE02749 Vũ Văn Toản 162273620 7/1/1997 Nam Định 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Nam Định 0902783286
285/25/11 Lê Văn Sỹ, P.1, Q.Tân Bình, 089913726
2470 PTE02750 Võ Thanh Hải 024150745 6/5/2003 TP. HCM 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
TP HCM 0913159281
34/10A Tổ 2, ấp Trung Lân, Bà Điểm,
2471 PTE02751 Trần Thanh Quang 211605345 3/26/1999 Bình Định 0919225122 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hóc Môn, TP HCM
302 Lô D, CC KCN Tân Bình, P.Sơn Kỳ,
2472 PTE02752 Phạm Phú Cường 024809314 11/2/2007 TP. HCM 0909504171 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Q.Tân Phú, TP.HCM
088627318
2473 PTE02753 Nguyễn Minh Thuận 022438115 6/13/2007 TP. HCM 392/8/96 Cao Thắng, P.12, Q.10, TPHCM 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
0985714215
088463622
2474 PTE02754 Lê Tuấn Lâm 320970122 5/5/1998 Bến Tre 100/1A, Đường 30/4, P.4, Tx. Bến Tre 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
0989234177
05 Khu Phố 6, P. Tân hưng thuận,Q.12, 087193395
2475 PTE02755 Trịnh Xuân Hảo 023159745 1/29/2004 TP. HCM 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
TP HCM 0908 847256
064594989
2476 PTE02756 Nguyễn Quốc Hào 273145072 4/8/2003 Vũng Tàu 24/4 Nguyễn An Ninh, P6, Vũng Tàu 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
0918051499
102 lô F, cư xá Thanh Đa, P.27, Q. Bình 088987902
2477 PTE02757 Phạm Bảo Ngọc 023611764 8/30/1997 Tp. HCM 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Thạnh, TP HCM 0918884560

Page 73
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
Ấp Đông Chiêu, xã Tân Đông Hiệp,
2478 PTE02758 Nguyễn Văn Bé 183000535 8/14/1992 Hà Tĩnh 0918 094278 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Xã Nam Cao, huyện Kiến Xương, tỉnh
2479 PTE02759 Nguyễn Duy Tứ 151359814 4/20/1998 Thái Bình 0915 113110 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Thái Bình
Xã Đại Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh
2480 PTE02760 Nguyễn Văn Giáp 194169221 5/20/1999 Quảng Bình 0904 979017 600 600 6,000,000 0.012% PVEP
Quảng Bình
2481 PTE02761 Trần Văn Hiển 151342582 2/21/1998 Thái Bình Xóm 1, Thái Thủy, Thái Thụy, Thái Bình 0912 421481 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh
2482 PTE02762 Phạm Hoài Nam 211953458 10/10/1991 Quảng Ngãi 0918488217 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Quảng Ngãi
Xóm 5, Thôn Đoài, Mê Linh, Đông Hưng, 036-580546
2483 PTE02763 Phạm Đăng Quân 151304322 3/26/1997 Thái Bình 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Thái Bình 0977 904188
Thôn Tảo Dương, xã Hồng Dương, huyện
2484 PTE02764 Nguyễn Khắc Chinh 111628667 8/14/1999 Hà Tây 0977 624966 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
Xã Đồng Phú, huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà 034-841358
2485 PTE02765 Hoàng Mạnh Hùng 111844589 10/9/2001 Hà Tây 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Tây 0936 788802
220/6 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 8, 0903932324
2486 PTE02766 Hoàng Minh Tâm 022850264 6/30/1998 TP. HCM 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Quận Phú Nhuận, Tp. HCM 08-8448080
0913 738199
2487 PTE02767 Nguyễn Trung Hướng 271451819 4/28/2005 Vũng Tàu 216 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, VT 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
064-851306
132/20 Nguyễn Hữu Cảnh, P.Thắng Nhất,
2488 PTE02769 Phạm Đình Phú 271489451 6/20/1990 Vũng Tàu 064-592775 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
VT
0918 653444
2489 PTE02770 Phan Thị Thanh Thảo 273215992 11/26/2002 Vũng Tàu 320 B6 Khu TT 5 tầng, P.7, VT 1,020 1,020 10,200,000 0.020% PVEP
064-811503
194/10 Nguyễn Trọng Tuyển, P.8, Q.Phú
2490 PTE02771 Lê Phúc Chương 023128726 3/21/1996 TP. HCM 0907 392233 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Nhuận, TP.HCM
3/8 Quang Trung, P.11,Q.Gò Vấp,
2491 PTE02772 Nguyễn Duy Hưng 022874425 12/12/1995 TP. HCM 0907 142814 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
TP.HCM
2492 PTE02773 Hoàng Mạnh Hùng 111645116 3/1/2004 Hà Tây Vân Phúc, Phúc Thọ, Hà Tây 0979 393548 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2493 PTE02774 Lý Văn Dao 273117348 10/22/1998 Vũng Tàu 0908016064 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2494 PTE02775 Lê Quốc Hưng 024399435 9/19/2005 Tp. HCM 0909020307 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2495 PTE02777 Dương Thanh Liêm 021958299 4/24/2002 Tp. HCM 0903000554 1,020 1,020 10,200,000 0.020% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng 08-54037273
2496 PTE02778 Đặng Ngọc Quý 024543311 5/31/2006 Tp. HCM 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN 0903388872
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2497 PTE02779 Đỗ Văn Thức 021868259 9/11/2001 Tp. HCM 0989970578 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2498 PTE02780 Lữ Hoài Nam 023272625 4/29/1995 Tp. HCM 0908036869 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2499 PTE02781 Nguyễn Thu Thủy 024188498 9/4/2003 Tp. HCM 0903000154 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2500 PTE02782 Huỳnh Thanh Long 023160738 4/4/1994 Tp. HCM 0907667313 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2501 PTE02783 Nguyễn Văn Lâu 024808188 9/28/2007 Tp. HCM 0903126769 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2502 PTE02784 Trần Đức Định 011819643 12/23/1993 Hà Nội 0983406088 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2503 PTE02785 Nguyễn Trọng Hùng 271469169 11/10/2001 Vũng Tàu 0903804934 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2504 PTE02786 Trịnh Việt Dũng 022618233 8/21/2001 Tp. HCM 0909026970 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2505 PTE02787 Nguyễn Mạnh Hùng 151374933 10/8/2007 Thái Bình 0908383921 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2506 PTE02788 Vũ Minh Đức 022775527 1/29/1996 Tp. HCM 0909912203 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2507 PTE02789 Trần Văn Lâm 011819613 12/23/1993 Hà Nội 0908895912 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2508 PTE02790 Nguyễn Thanh Hiếu 022848571 3/13/1991 Tp. HCM 0908457372 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2509 PTE02791 Trần Hồng Nam 012059014 7/8/1997 Hà Nội 7531396 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2510 PTE02792 Nguyễn Hoàng Nghĩa 011642700 11/28/2006 Hà Nội 0903 348686 1,530 1,530 15,300,000 0.031% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2511 PTE02793 Trần Hoàng Việt 271497284 2/13/2002 Vũng Tàu 090 8667717 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN

Page 74
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2512 PTE02794 Hoàng Thanh Bảng 023749163 12/30/1999 Tp. HCM 090 3601820 1,530 1,530 15,300,000 0.031% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2513 PTE02795 Nguyễn Tiến Hùng 024422650 8/23/2005 Tp. HCM 090 3759593 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2514 PTE02796 Bùi Thị Minh Hằng 024039376 10/15/2002 Tp. HCM 090 3056028 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2515 PTE02797 Trần Quang Lâm 012010269 1/20/1997 Hà Nội 090 3328808 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2516 PTE02798 Văn Minh 271452045 4/23/1998 Vũng Tàu 090 8003244 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2517 PTE02799 Trịnh Thuỳ Nga 020094197 11/10/1995 Tp. HCM 090 3875420 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2518 PTE02800 Hoàng Duy Thiết 023940905 7/31/2001 Tp. HCM 090 8134440 1,020 1,020 10,200,000 0.020% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2519 PTE02801 Lê Đức Tuệ 023994475 3/14/2003 Tp. HCM 090 3381040 1,020 1,020 10,200,000 0.020% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2520 PTE02802 Hoàng Văn Thức 024001774 3/18/2002 Tp. HCM 090 8082098 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2521 PTE02803 Lương Thị Hồng Phúc 024542919 5/23/2006 Tp. HCM 090 3139140 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2522 PTE02804 Đinh Thị Thanh Tú 023469328 2/26/2004 Tp. HCM 098 9112661 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2523 PTE02805 Phạm Tuấn Dũng 273298154 5/31/2005 Vũng Tàu 0902877168 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2524 PTE02806 Nguyễn Quán Phòng 273353071 5/23/2006 Vũng Tàu 0909042107 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng 090 3996 615
2525 PTE02807 Lâm Thành Phước 020026570 6/11/1998 Tp. HCM 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN 08 82804408
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2526 PTE02808 Nguyễn Nhị Thủy 273073521 5/6/1997 Vũng Tàu 0908621863 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2527 PTE02809 Lê Văn Hùng 023282155 10/26/2007 Tp. HCM 8902305 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2528 PTE02810 Trần Thuỷ Nguyên 023940751 7/24/2001 Tp. HCM 0903011359 1,530 1,530 15,300,000 0.031% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2529 PTE02811 Ngô Xuân Khoa 024203470 1/9/2004 Tp. HCM 0903034458 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2530 PTE02812 Lê Đức Thái Bình 271494864 5/29/1992 Vũng Tàu 0903312840 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2531 PTE02813 Đinh Viết Biên 023 771 949 9/16/1999 TP. HCM 0988 510 228 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2532 PTE02814 Nguyễn Quang Vinh 273220816 4/8/2003 Vũng Tàu 0913128120 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2533 PTE02815 Đặng Thùy Chi 023467888 8/22/1998 Tp. HCM 0909500515 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2534 PTE02816 Nguyễn Hữu Hòa 011419817 1/19/2000 Hà Nội 0918261615 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2535 PTE02817 Nguyễn Văn Hưng 273191154 11/13/2001 Vũng Tàu 064 819 127 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2536 PTE02819 Trần Duy Khang 023978042 10/2/2001 Tp. HCM 08 8902173 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2537 PTE02820 Đặng Ngọc Thạnh 023 886 704 12/5/2006 TP. HCM 0988 191618 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2538 PTE02821 Nguyễn Quốc Quân 021410440 10/12/2004 Tp. HCM 0903 714 349 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2539 PTE02822 Hà Minh Châu 273287773 4/12/2005 Vũng Tàu 0903 000 389 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2540 PTE02823 Trương Thới Nhiệm 022633628 9/28/2007 Tp. HCM 0913 651 636 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng 0908 175 799
2541 PTE02824 Nguyễn Văn Tâm 022756601 11/8/2006 Tp. HCM 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN 7 400 900
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2542 PTE02825 Ngô Việt Thu 022506235 4/5/1994 Tp. HCM 8.230.234 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2543 PTE02826 Nguyễn Việt Nga 024 738 922 7/20/2007 TP. HCM 091 836 4058 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
22/B4 Cư Xá 304, Phường 25, Quận Bình
2544 PTE02827 Nguyễn Du Hưng 023665974 9/14/1998 Tp. HCM 0903 734 369 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Thạnh, HCM
Trương Phạm Minh 41/7 Đồng Xoài, Phường 13, Quận Tân
2545 PTE02828 225025856 9/1/2007 Khánh Hoà 0908 577 676 510 510 5,100,000 0.010%
Phương Bình, HCM

Page 75
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
321 Lô U Cư Xá Thanh Đa, Phường 27,
2546 PTE02829 Nguyễn Đình Chức 141700355 3/17/2008 Hải Dương 0938447987 510 510 5,100,000 0.010%
Quận Bình Thạnh, HCM
310 Lô K Cư Xá Thanh Đa, Phường 27,
2547 PTE02830 Vũ Minh Tuấn 023994517 3/14/2002 Tp. HCM 0958220139 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Quận Bình Thạnh, HCM.
15 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Q. Bình
2548 PTE02831 Nguyễn Thị Nguyệt 023383287 6/8/1996 Tp. HCM 0918 390 169 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Thạnh, HCM.
04/13 Nguyễn Huệ, Phường 5, Tp. Tuy
2549 PTE02832 Nguyễn Anh Tuấn 221010007 9/28/2005 Phú Yên 0903 939 056 510 510 5,100,000 0.010%
Hòa, Phú Yên.
1/12 Thanh Đa, Phường 27, Quận Bình
2550 PTE02833 Nguyễn Thị Thanh Huyền 024554242 4/19/2006 Tp. HCM 0913 677 252 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Thạnh, HCM
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2551 PTE02834 Đặng Trung Thông 111518389 3/12/1999 Hà Tây 0918956192 510 510 5,100,000 0.010%
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2552 PTE02835 Đoàn Đình Quang 012025542 1/20/2006 Hà Nội 0925801176 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2553 PTE02836 Dương Mạnh Hiệp 012292358 11/17/1999 Hà Nội ???? 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
2554 PTE02837 Lâm Văn Lanh 010077461 10/3/2002 Hà Nội Phòng 307 TT 16A Nguyễn Công Trứ, HN 9724077 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Phòng 402A, Nhà A1, Khu TTĐH Ngoại
2555 PTE02838 Phạm Xuân Huy 010119770 2/28/2001 Hà Nội 0904820620 530 530 5,300,000 0.011% PVEP
thương, Phố Chùa Láng, Đống Đa, HN.
Lô 35 Khu X2 Phường Dịch Vọng, quận
2556 PTE02839 Vũ Đình Hiệp 011611743 10/14/1988 Hà Nội 0903482676 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Cầu Giấy, HN
Nhà 306B - Tòa nhà Licogi 13
2557 PTE02840 Dương Hồng Quân 168012135 7/10/1997 Hà Nam 098 788 2288 1,000 1,000 10,000,000 0.020%
Khuất Duy Tiến - Thanh Xuân - HN
Bà Rịa -Vũng 105B10 khu 5 tầng, Phường 7, Tp Vũng
2558 PTE02841 Trần Thị Hường 273094493 12/4/1997 0958864467 2,550 2,550 25,500,000 0.051%
Tàu Tàu
57/11 Bầu Cát 9, Phường 14, quận Tân
2559 PTE02842 Nguyễn Quốc Việt 020329234 9/5/2006 Tp.HCM 0989502910 7,140 7,140 71,400,000 0.143% PVEP
Bình, Tp.HCM
0466537877
2560 PTE02843 Nguyễn Xuân Cương 012828387 9/30/2005 Hà Nội 26, Tổ 9, Vĩnh Phúc 2, Ba Đình, HN 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
01694861436
52/5 Khu Phố 4, Đường 3,Phường Bình
2561 PTE02844 Nguyễn Thị Thu Ba 024404889 1/24/2006 CA TP. HCM 0913669941 4,590 4,590 45,900,000 0.092% PVEP
An, Q. 2 -HCM
0907363888
2562 PTE02845 Nguyễn Thị Vân Anh 012908753 1/9/2008 CA Hà Nội 6/41/48 Đông Tác Kim Liên, Đống Đa HN 5,610 5,610 56,100,000 0.112% PVEP
(043.8523.61
2563 PTE02846 Nguyễn Thế Hưng 011638103 2/23/1989 Hà Nội P.101, D3 TT Thành Công, Ba Đình HN 0903 434947 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Tập đoàn Bảo Việt. Phòng 404, tầng 4, 04.22106398
2564 PTE02847 Lê Hải Phong 145110026 3/11/2000 Hưng Yên 1,100 1,100 11,000,000 0.022% PVEP
Toà nhà Bảo Việt; Số 8, Phố Lê Thái Tổ, 04.36240137
Nhà số 25, Khu Tập thể Học viện Chính 04. 35543581
2565 PTE02848 Trần Trọng Hiểu 012620400 7/10/2003 Hà Nội 1,100 1,100 11,000,000 0.022% PVEP
trị Quân sự, xã Trung Văn, huyện Từ 0913007117
Ban Dự toán thu thuế, Tổng cục thuế, 0439720287
2566 PTE02849 Đậu Đức Anh 186024468 11/25/2000 Nghệ An 1,000 1,000 10,000,000 0.020%
123 Lò Đúc, HN 0915508355
Số 9, Ngách 49/18 Tổ 26 Phố Thúy Lĩnh 04.36440401-
2567 PTE02850 Trần Hải Đăng 012494020 1/24/2002 CA TP. HN 1,020 1,020 10,200,000 0.020% PVEP
Phường Lĩnh Nam Quận Hoàng Mai Tp 01674107894
Số 3, Ngõ 39, Phố Đông Tác, Phường 38525347
2568 PTE02851 Phạm Thị Thúy An 010435572 7/24/2006 CA Hà Nội 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Kim Liên, Quận Đống Đa, HN 0985631906
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2569 PTE02852 Lê Văn Sức 111316657 11/9/2007 Hà Tây 0932233338 10,000 10,000 100,000,000 0.200% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2570 PTE02853 Nguyễn Thị Huệ 012826558 10/6/2005 Hà Nội 0904820620 9,000 9,000 90,000,000 0.180% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2571 PTE02854 Đỗ Thanh Hương 011158030 7/8/2008 Hà Nội 0903408491 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
CÔNG TY TNHH TƯ Sở KH & ĐT Số 15/28/260 Cầu Giấy, P. Quan Hoa, Q. Nguyễn Tuấn
2572 PTE02855 0102005797 10/19/2007 339,000 339,000 3,390,000,000 6.780% 011792337
VẤN ĐẦU TƯ VÀ Tp. Hà Nội Cầu Giấy, Hà nội Vinh
NGÂN HÀNG Tầng 9, tòa nhà Việt Tower, 198 B, Tây
2573 PTE02856 0100233488 2/10/2010 Hà Nội 0462760068 250,000 250,000 2,500,000,000 5.000% Trần Hoài Nam 011007798
THƯƠNG MẠI CỔ Sơn, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
2574 PTE02859 Trần Thị Hoài An 271474482 10/10/1994 Vũng Tàu 106 Hoàng Hoa Thám, P.2, TP. Vũng Tàu 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil

2575 PTE02861 Trần Đức Anh 273141311 11/21/2009 Vũng Tàu 113 Mạc Đĩnh Chi, P.4, TP. Vũng Tàu 6,000 6,000 60,000,000 0.120%

2576 PTE02862 Nguyễn Ngọc Anh 273099232 9/25/2010 Vũng Tàu 23 Phạm Ngọc Thạch, P.9, HCM 0908870476 2,000 2,000 20,000,000 0.040%
8/4 Nguyễn Hiền Lê, P.13, Q. Tân Bình,
2577 PTE02863 Nguyễn Thị Kim Anh 021910257 7/25/2001 TP. HCM 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
TP. HCM
2578 PTE02864 Hoàng Tuấn Anh 023543313 5/28/1998 TP. HCM 2/6 Lê Văn Thọ, Q. Gò Vấp, TP. HCM 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil

2579 PTE02865 Phạm Kim Anh 200916473 11/23/2004 Đà Nẵng 17 Phan Kế Bính, Q. Hải Châu, Đà Nẵng 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil

Page 76
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
2580 PTE02867 Tống Thị Hải Bằng 125089366 4/27/2000 Bắc Ninh Ngõ 823 Hồng Hà, Chương Dương, Hà nội 2,000 2,000 20,000,000 0.040%

2581 PTE02869 Nguyễn Thanh Bình 011729288 10/6/2007 Hà Nội Số 6 phố Thể Giao, Hà Nội 0913918984 4,000 4,000 40,000,000 0.080% PV Oil

2582 PTE02871 Nguyễn Văn Bình 271468283 2/28/2003 Vũng Tàu 01 Phan Kế Bính, P.9, TP. Vũng Tàu 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
259 Hoàng Hữu Nam, P. Tân Phú, Q. 9,
2583 PTE02878 Lê Anh Chiến 022922518 12/30/2004 TP. HCM 4,000 4,000 40,000,000 0.080% PV Oil
Tp. HCM
2584 PTE02879 Vũ Đức Chính 111519479 11/2/2004 Hà tây 31/139 Tân Mai, Hoàng Mai, Hà nội 1,000 1,000 10,000,000 0.020% PV Oil

2585 PTE02881 Nguyễn Văn Chung 162163929 1/18/2006 Nam Định Thị trấn Gỏi, H. Vụ Bản, T. Nam Định 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
42 Thủ Khoa Huân, P. Bến Thành, Q. 1,
2586 PTE02883 Võ Nguyên Chương 022342690 11/8/2004 TP. HCM 6,000 6,000 60,000,000 0.120% PV Oil
TP. HCM
205/18 Điện Biên Phủ, P.25, Q. Bình
2587 PTE02885 Đoàn Duy Công 023501409 3/20/1997 TP. HCM 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
Thạnh, TP. HCM
2588 PTE02889 Phạm Văn Cưng 022371875 4/7/1997 TP. HCM Ấp Đồn, Trung Lập Hạ, Củ Chi, TP. HCM 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
D112 C/cư Sơn Kỳ, P. Sơn Kỳ, Q. Tân
2589 PTE02890 Nguyễn Quốc Cường 011880231 4/20/1995 Hà Nội 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
Phú, TP. HCM
C 4 Lê Đức Thọ, P.16, Q. Gò Vấp, TP.
2590 PTE02896 Nguyễn Mạnh Cường 024485094 1/18/2006 TP. HCM 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
HCM
0912032159
2591 PTE02897 Ngô Mạnh Cường 011558603 8/8/2003 Hà Nội P512-C1 TT Trung tự, Đống Đa, Hà nội 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
(c. Nga v?)
133/L/206 Tô Hiến Thành, P. 13, Q. 10,
2592 PTE02903 Trịnh Thanh Điệp 022828683 6/22/2005 TP. HCM 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
TP. HCM
26/20B3 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Q. Bình
2593 PTE02906 Mai Trọng Đức 024214821 2/10/2004 TP. HCM 6,000 6,000 60,000,000 0.120% PV Oil
Thạnh, TP. HCM
384/11 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P.8, Q.3, TP.
2594 PTE02907 Lê Thành Đức 023425287 6/28/1997 TP. HCM 11,000 11,000 110,000,000 0.220% PV Oil
HCM
501/2 Kha Vạn Cân, P. Linh Đông, Q.
2595 PTE02908 Trần Huy Đức 023236570 4/3/2003 TP. HCM 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
Thủ Đức, TP. HCM
B3-38 Mỹ Thái 2, Phú Mỹ Hưng, Q.7, TP.
2596 PTE02909 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 271489436 11/2/2004 Vũng Tàu 4,000 4,000 40,000,000 0.080% PV Oil
HCM
86/53 Phổ Quang, P.2, Q. Tân Bình, TP.
2597 PTE02910 Trần Mạnh Dũng 024305986 11/4/2004 TP.HCM 0903723250 6,000 6,000 60,000,000 0.120%
HCM
24 A1, Cư xá 307, Đường D1, P.25, Q.
2598 PTE02911 Hoàng Việt Dũng 225120545 6/18/1997 Khánh Hoà 6,000 6,000 60,000,000 0.120% PV Oil
Bình Thạnh, TP. HCM
2599 PTE02913 Đặng Bá Dũng 024427387 9/19/2005 TP. HCM 429/26C Lê Văn Sỹ, P.12, Q. 3, TP. HCM 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil

2600 PTE02914 Lê Thị Dũng 273478620 8/31/2009 Vũng Tàu 108/5 Đồ Chiểu, P.3, TP. Vũng Tàu 0903719229 2,000 2,000 20,000,000 0.040%

2601 PTE02916 Nguyễn Hữu Dũng 271499204 7/1/1993 Vũng Tàu 57 Trần Đồng, P.3, TP. Vũng Tàu 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
133/L/206 Tô Hiến Thành, P.13, Q. 10,
2602 PTE02920 Trịnh Quang Dũng 022828698 12/19/2007 TP. HCM 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
TP. HCM
2603 PTE02921 Vũ Tiến Dũng 161780050 10/3/1994 Nam Hà 14/55 Phạm Hồng Thái, Nam Định 2,000 2,000 20,000,000 0.040%
93 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. Bình Thạnh,
2604 PTE02923 Hoàng Dương 022010865 10/15/2004 TP. HCM 10,000 10,000 100,000,000 0.200% PV Oil
TP. HCM
Ấp 1B Xã Phước Thái, Long Thành, Đồng
2605 PTE02925 Lục Văn Dương 271953539 7/16/2005 Đồng Nai 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
Nai
2606 PTE02926 Nguyễn Hữu Đường 273036991 8/20/1994 Vũng Tàu 25 Nguyễn Kim, P.4, TP. Vũng Tàu 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
512 A5, Khu tập thể 5 tầng, P.7, TP. Vũng
2607 PTE02930 Nguyễn Thị Hà Giang 201178450 4/12/1990 Đà Nẵng 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
Tàu
111/33 Bis Đinh Tiên Hoàng, P.Đa Kao,
2608 PTE02931 Trần Thị Quỳnh Giao 022978069 7/11/1994 TP.HCM 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
Q.1, TP. HCM
2609 PTE02936 Nguyễn Thị Minh Hà 271485423 1/6/1989 Vũng Tàu 58 Nguyễn Thái Bình, P.9, Vũng tàu 2,000 2,000 20,000,000 0.040%

2610 PTE02937 Lê Hữu Hải 172297491 12/10/2000 Thanh Hoá 407/3 Nguyễn An Ninh, P.9, TP. Vũng Tàu 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
33/12 Nguyễn Đình Chính, P.15, Q. Phú
2611 PTE02939 Trần Thanh Hải 023001583 3/15/2002 TP. HCM 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
Nhuận, TP. HCM
2612 PTE02940 Nguyễn Thanh Hải 171184757 4/27/1997 Thanh Hoá Vĩnh Thành, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
Hộ 01, Tổ 16, Ấp 5, Phú Xuân, Nhà Bè,
2613 PTE02942 Lê Thanh Hải 025276113 4/9/2010 TP.HCM 2,000 2,000 20,000,000 0.040%
TP. HCM

Page 77
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
2614 PTE02952 Nguyễn Hoa 194074699 12/21/1995 Quảng Bình Bắc Nghĩa, Đồng Hới, Quảng Bình 2,000 2,000 20,000,000 0.040%
414/12/38A3, Nơ Trang Long, P.13, Q.
2615 PTE02953 Nguyễn Thị Hoa 024121081 4/8/2003 TP. HCM 4,000 4,000 40,000,000 0.080% PV Oil
Bình Thạnh, TP. HCM
2616 PTE02954 Lê Thị Hoa 145042882 3/9/1999 Hưng Yên 424 B3, Chung cư P.3, Q.4, TP. HCM 114,000 114,000 1,140,000,000 2.280% PV Oil
10/13F Đặng Văn Ngữ, P.10, Q. Phú
2617 PTE02955 Võ Thị Hoa 021169950 5/4/1996 TP. HCM 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
Nhuận, TP. HCM
Thôn Yên Xuân, Võ Liệt, Thanh Chương,
2618 PTE02956 Lê Quang Hoà 182325357 12/17/1997 Nghệ An 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
Nghệ An
384/1 Đường Cộng Hòa, P.13, Q. Tân
2619 PTE02959 Tô Thị Hoàn 023001694 1/19/2011 TP. HCM 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
Bình, TP. HCM
2620 PTE02960 Nguyễn Tài Hoàn 271493758 9/14/2005 Vũng Tàu 76 Nguyễn Trường Tộ, P.3, TP. Vũng Tàu 2,000 2,000 20,000,000 0.040%

2621 PTE02961 Hoàng Ngọc Hợi 194206175 7/18/2007 Quảng Bình Quảng Minh, Quảng Trạch, Quảng Bình 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
23D4 Điện Biên Phủ, P.25, Q. Bình
2622 PTE02963 Bùi Quang Hồng 024240729 2/27/2004 TP. HCM 6,000 6,000 60,000,000 0.120% PV Oil
Thạnh, TP.HCM
Trần Nguyễn Nguyên B1102 Cao ốc Đất Phương Nam, 243 Chu
2623 PTE02964 023731327 11/24/2009 TP. HCM 0903989388 9,000 9,000 90,000,000 0.180% PV Oil
Hồng Văn An, P.12, Q. Bình Thạnh, Tp. HCM
378/4/3 Trương Công Định, P.8, TP.
2624 PTE02965 Tạ Thị Hồng 172650434 11/28/2001 Thanh Hóa 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
Vũng Tàu
70/14/17 Bà Huyện Thanh Quan, P.4, TP.
2625 PTE02966 Nguyễn Văn Hồng 273226563 6/24/2003 Vũng Tàu 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
Vũng Tàu
2626 PTE02969 Phạm Ngọc Hùng 191157770 7/1/2002 Huế 140 Bùi Thị Xuân, P. Đúc, TP. Huế 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil

2627 PTE02970 Trần Mạnh Hùng 023185805 5/24/2002 TP. HCM 72/10 Trần Quốc Toản, Q.3, HCM 0903822750 18,000 18,000 180,000,000 0.360% PV Oil
23 D4 Điện Biên Phủ, P. 25, Q. Bình
2628 PTE02971 Nguyễn Mạnh Hùng 025028988 11/22/2008 TPHCM 4,000 4,000 40,000,000 0.080%
Thạnh, TP. HCM
430/57 Điện Biên Phủ, P.17, Q. Bình
2629 PTE02972 Nguyễn Đạt Hùng 022209360 7/7/1994 TP. HCM 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
Thạnh, TP. HCM
C18 D3, Văn Thánh Bắc, P. 25, Q. Bình
2630 PTE02975 Nguyễn Thị Hương 011863214 9/9/1998 Hà Nội 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
Thạnh, TP. HCM
2631 PTE02978 Lê Thị Hường 194366498 4/11/2005 Quảng Bình 308 Lô B2, C/cư phường 3, Q.4, TP. HCM 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil

2632 PTE02979 Bùi Tuấn Hữu 031028349 6/13/1995 Hải Phòng 33/80 Lê Lai, Q. Ngô Quyền, Hải Phòng 4,000 4,000 40,000,000 0.080% PV Oil
3/3D Quang Trung, P.12, Q. Gò Vấp, TP.
2633 PTE02981 Vũ Thương Huyền 270922514 8/3/2001 Đồng Nai 2,000 2,000 20,000,000 0.040%
HCM
8B3 C/cư Thế kỷ 21, 321/1 Ung Văn
2634 PTE02983 Phí Ngọc Khánh 273039560 2/6/2007 Vũng Tàu 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
Khiêm, P.25, Q. BT, TP. HCM
Lô II 016, C/c Nguyễn Đình Chiểu, P. Đa
2635 PTE02985 Trần Quốc Khánh 020047538 7/1/2004 TP. HCM 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
Kao, Q.1, TP. HCM
70/14/17 Bà Huyện Thanh Quan, P.4, TP.
2636 PTE02989 Nguyễn Thị Kiên 273070619 12/19/1996 Vũng Tàu 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
Vũng Tàu
74/9 Trương Công Định, P.3, TP. Vũng
2637 PTE02990 Phạm Văn Kiên 273250008 2/26/2004 Vũng Tàu 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
Tàu
2638 PTE02991 Bùi Kim 023091683 7/23/2002 TP. HCM 72/204 Hùng Vương , P.9, Q.5, TP. HCM 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil

2639 PTE02994 Lê Quang Lãm 273336425 3/22/2006 Vũng Tàu 16 Hoàng Văn Thụ, P.7, TP. Vũng Tàu 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
49NH, KP.5, P. Tân Thuận Tây, Q.7,
2640 PTE02997 Nguyễn Thị Phương Lan 023535550 11/19/1999 TP. HCM 4,000 4,000 40,000,000 0.080% PV Oil
TP.HCM
159 Điện Biên Phủ, Q. Bình Thạnh, TP.
2641 PTE02998 Nguyễn Thị Ngọc Lan 271469629 8/28/2006 Vũng Tàu 4,000 4,000 40,000,000 0.080% PV Oil
HCM
85 Cách mạng tháng 8, P. Bến Thành, Q.
2642 PTE03007 Trịnh Thị Hồng Linh 022971849 9/30/2008 TP. HCM 16,000 16,000 160,000,000 0.320% PV Oil
I, Tp. HCM
2643 PTE03011 Nguyễn Trọng Tài 162059822 4/15/1994 Hà Nam 45 Võ Thị Sáu,Quận 1, Tp.HCM 4,000 4,000 40,000,000 0.080%
662/55 Bùi Đình Tuý, P.12, Q. Bình
2644 PTE03014 Lê Thị Lý 273254319 4/20/2004 Vũng Tàu 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
Thạnh, TP. HCM
26/12 Bis Nguyễn Bỉnh Khiêm, P. Đa
2645 PTE03016 Nguyễn Diễm Mai 010623204 10/27/2005 Hà Nội 4,000 4,000 40,000,000 0.080% PV Oil
Kao, Q. 1, Tp. HCM
2646 PTE03017 Nguyễn Thị Phương Mai 012226738 8/3/2006 Hà Nội Số 11 Thượng Đình, Thanh Xuân, Hà Nội 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil

2647 PTE03019 Lưu Đức Mai 023167112 3/21/2008 TP. HCM 471 Điện Biên Phủ, P.3, Q.3, TP. HCM 0903118219 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil

Page 78
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
2648 PTE03020 Phạm Thị Mẫn 273236207 8/5/2003 Vũng Tàu 18/25 Cô Bắc, P.4, TP. Vũng Tàu 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
588/13 Lê Quang Định, P.1, Q. Gò Vấp,
2649 PTE03021 Nguyễn Ngọc Mẫn 023451397 4/16/2004 TP. HCM 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
TP. HCM
4/5 Duy Tân, Hoà Thuận Đông, Hải Châu,
2650 PTE03024 Phạm Đình Ngọc Minh 201158698 3/15/1989 Đà Nẵng 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
Đà Nẵng
2651 PTE03025 Đỗ Thủy Minh 025358313 8/23/2010 TPHCM 11D1 Nguyễn Du, Q.1, TP. HCM 2,000 2,000 20,000,000 0.040%

2652 PTE03029 Phạm Dương Minh 025054233 6/19/2009 TPHCM 10/4 KP7, TT Nhà Bè, TP. HCM 0983800530 2,000 2,000 20,000,000 0.040%

2653 PTE03030 Lương Thành Nam 273278772 11/25/2004 Vũng Tàu R38 Lương Thế Vinh, P.9, TP.Vũng Tàu 10,000 10,000 100,000,000 0.200% PV Oil
33 Chiêu Anh Các , Phường 5, Q. 5, Tp.
2654 PTE03031 Nguyễn Thị Phương Nam 025029100 11/27/2008 Tp. HCM 63,000 63,000 630,000,000 1.260% PV Oil
HCM
2655 PTE03037 Lương Duyên Nga 023457362 5/5/2003 TP. HCM 24 Vi Ba, P.6, TP.Vũng Tàu 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil

2656 PTE03039 Nguyễn Văn Ngãi 111569785 11/20/1998 Hà Tây Đại hưng, Mỹ Đức, Hà Tây 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil

2657 PTE03040 Nguyễn Trung Nghĩa 211614602 3/2/2007 Bình Định Khối 4, Tam Quan , Hoài Nhơn, Bình Định 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
Ấp 10, Thanh Tuyền, Bến Cát, Bình
2658 PTE03041 Nguyễn Thị Ngỡ 280778880 8/19/1997 Bình Dương 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
Dương
407.B7, Khu tập thể 5 tầng, P.7, TP. Vũng
2659 PTE03042 Nguyễn Minh Ngọc 273133102 6/15/1999 Vũng Tàu 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
Tàu
65BC9 Bàu Cát, P.14, Q.Tân Bình,
2660 PTE03043 Lê Ngọc 025182212 8/5/2009 TP.HCM 0918771765 2,000 2,000 20,000,000 0.040%
TP.HCM
2661 PTE03045 Nguyễn Thị Nguyệt 111378493 1/11/1996 Hà Tây Đại hưng, Mỹ Đức, Hà Tây 1,000 1,000 10,000,000 0.020% PV Oil
23/2A Phạm Hữu Lầu, KP.3, P.Phú Mỹ,
2662 PTE03046 Nguyễn Quang Nhâm 021126387 11/7/2000 TP. HCM 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
Q.7, TP. HCM
2663 PTE03053 Đào Thị Nhung 273393993 5/9/2007 Vũng Tàu 36/9 Hoàng Văn Thụ, P.7, TP. Vũng Tàu 1,000 1,000 10,000,000 0.020% PV Oil
Ấp 4, Xã Phú Xuân, Huyện Nhà Bè,
2664 PTE03054 Nguyễn Thị Nhung 230888323 4/16/2008 Gia Lai 0907531439 2,000 2,000 20,000,000 0.040%
TP.HCM
C1, Đào Tông Nguyên, KP7, TT Nhà Bè, ,
2665 PTE03057 Vũ Duy Phơn 025067501 2/17/2009 TPHCM 0983225873 2,000 2,000 20,000,000 0.040%
TP Hồ Chí Minh
28 Đường số 4, KP 1, P. Tam Bình, Q.
2666 PTE03061 Nguyễn Mậu Phú 020903322 9/8/1994 TP. HCM 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
Thủ Đức, TP.HCM
168/22/23 Đường 8, P.16, Q.Gò Vấp,
2667 PTE03067 Trần Thị Phượng 025334952 11/29/2010 TPHCM 0982355506 2,000 2,000 20,000,000 0.040%
HCM
2668 PTE03068 Đào Mai Phượng 010174460 3/10/1985 Hà Nội 83 Ngõ Hoà Bình 7, Minh Khai, Hà nội 1,000 1,000 10,000,000 0.020% PV Oil
241/9M(P) Điện Biên Phủ, P.15, Q. Bình
2669 PTE03070 Nguyễn Dương Quang 023034678 4/8/1993 TP.HCM 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
Thạnh, TP. HCM
Số 6 Lầu I D7, C/xá 30/4, P.25, Q. Bình
2670 PTE03071 Lê Thế Quang 024501790 4/11/2006 TP. HCM 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
Thạnh, TP. HCM
Xóm 1, Đông Quang, Đông Hưng, Thái
2671 PTE03074 Nguyễn Xuân Sang 151203863 2/28/2002 Thái Bình 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
Bình
159/11 Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp,
2672 PTE03081 Huỳnh Khắc Sơn 023897868 6/20/2001 TP. HCM 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
TP. HCM
55/18/3 Lý Tuệ, P. Tân Quý, Q. Tân Phú,
2673 PTE03083 Phạm Thanh Sơn 200915680 1/3/2002 Đà Nẵng 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
TP. HCM
70/10A Đường 36, KP. 8, P.Linh Đông,
2674 PTE03086 Nguyễn Hùng Sơn 024555755 11/10/2010 Hải Hưng 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
Q. Thủ Đức, TP. HCM
38/3 Khu phố 2, P. Tân Phú, Q.7, TP.
2675 PTE03087 Ngô Thị Tuyết Sương 023532566 5/16/1998 TP. HCM 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
HCM
150 Phố Chùa Thông, Sơn Lộc, Sơn Tây,
2676 PTE03088 Nguyễn Ngọc Thạch 111962230 1/22/2003 Hà Tây 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
Hà Tây
26 K2 O1 Đường Trương Công Định, Thị
2677 PTE03089 Võ Quốc Thái 301051999 11/11/1997 Long An 1,000 1,000 10,000,000 0.020%
trấn Thủ Thừa, H. Thủ Thừa, Long An
2678 PTE03092 Nguyễn Xuân Thắng 273258002 5/25/2004 Vũng Tàu 51 Võ Thị Sáu, P.2, TP. Vũng Tàu 4,000 4,000 40,000,000 0.080% PV Oil
126 Bạch Đằng, P.24, Q. Bình Thạnh, TP.
2679 PTE03096 Vũ Văn Thắng 273166112 10/3/2007 Vũng Tàu 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
HCM
787/18 Huỳnh Tấn Phát, Ấp 4, Phú Xuân,
2680 PTE03097 Nguyễn Mạnh Thắng 024897721 3/31/2009 TPHCM 0985220261 2,000 2,000 20,000,000 0.040%
Nhà Bè, TP. HCM
CA Tp Hồ Chí 327/2A Nguyễn Đình Chiểu, P. 5, Q.3, Tp.
2681 PTE03099 Bùi Thị Vân Thanh 023805191 3/20/2007 12,000 12,000 120,000,000 0.240% PV Oil
Minh HCM

Page 79
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
185/37/10 Nguyễn Văn Cừ, P.2, Q.5, TP.
2682 PTE03102 Phạm Chí Thành 023666863 10/3/1998 TP. HCM 4,000 4,000 40,000,000 0.080% PV Oil
HCM
68/3A1 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành,
2683 PTE03103 Nguyễn Công Thành 351089268 4/20/2005 An Giang 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
Q.12, TP. HCM
Số1 Ngõ 470 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân,
2684 PTE03107 Huỳnh Văn Thiện 011200421 8/31/2006 Hà Nội 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
Hà Nội
2685 PTE03108 Ngô Thị Thiệu 110321711 10/18/1978 Hà Tây số 23 Ngách 303 ngõ Quỳnh, HBT, Hà nội 1,000 1,000 10,000,000 0.020%
17/E11 Trần Bình Trọng, P.8, TP. Vũng
2686 PTE03109 Bùi Đình Thịnh 273344028 3/28/2006 Vũng Tàu 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
Tàu
104/6 Điện Biên Phủ, P.17, Q. Bình
2687 PTE03110 Nguyễn Đức Thịnh 022258259 6/24/1999 TP. HCM 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
Thạnh, TP. HCM
Đội 5, Xóm Mít, Dy Chế, Phù Tiên, Hưng
2688 PTE03111 Vũ Đức Thọ 145171947 2/19/2002 Hưng Yên 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
Yên
153/8 Huyền Trân Công Chúa, P.8, TP.
2689 PTE03112 Đặng Thị Thơm 090689141 8/21/2002 Thái nguyên 0913185387 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
Vũng Tàu
2690 PTE03113 Trần Thông 270358619 12/13/2006 Vũng Tàu 53 Yên Bái, P.4, TP. Vũng Tàu 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil

2691 PTE03114 Lê Thu 025202098 9/9/2009 TPHCM 495/32/3 Khu phố 7, Q. Nhà Bè, TP. HCM 2,000 2,000 20,000,000 0.040%

2692 PTE03115 Trần Thị Thu 110670180 4/10/2006 Hà Tây Đại hưng, Mỹ Đức, Hà Tây 1,000 1,000 10,000,000 0.020% PV Oil
Thanh Quýt, Điện Thắng, Điện Bàn,
2693 PTE03116 Nguyễn Thị Tịnh Thư 205151208 8/25/2000 Quảng Nam 16,000 16,000 160,000,000 0.320%
Quảmg Nam
2694 PTE03117 Phạm Văn Thuận 273439969 2/21/2008 BRVT 1/24A Ngô Đức Kế, P.7, TP. Vũng Tàu 2,000 2,000 20,000,000 0.040%

2695 PTE03118 Đặng Thị Thuý 111435786 10/20/2006 Hà Tây 116/6 Đô Lương, P.11, TP. Vũng Tàu 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
56 C/xá gỗ long Bình, An Bình, Biên Hòa,
2696 PTE03119 Vũ Văn Thùy 271611312 1/19/2000 Đồng Nai 2,000 2,000 20,000,000 0.040%
Đồng Nai
2697 PTE03120 Nguyễn Xuân Thuỷ 273093021 10/30/1997 Vũng Tàu 24 Trần Quý Cáp, P.2 Vũng tàu 2,000 2,000 20,000,000 0.040%

2698 PTE03124 Đoàn Phương Thụy 013000636 8/30/2007 Hà Nội Xóm lẻ, Tân Triều, Thanh Trì, Hà nội 1,000 1,000 10,000,000 0.020% PV Oil
19 Đường 702 Hồng Bàng, P.1, Q.11, TP.
2699 PTE03125 Phạm Văn Tiệp 025247506 7/7/2010 HCM 1,000 1,000 10,000,000 0.020%
HCM
2700 PTE03126 Trần Thị Hương Trà 211999860 5/15/2007 Quảng Ngãi 36 Lê Lợi, Chánh Lộ, Quãng Ngãi 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
42 Thủ Khoa Huân, P. Bến Thành, Q. 1,
2701 PTE03128 Đặng Thị Kim Trâm 022999859 5/9/2007 TP. HCM 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
TP. HCM
2702 PTE03132 Nguyễn Thị Thúy Trinh 151488022 ERROR 23 89 Triệu Việt Vương, Hà nội 1,000 1,000 10,000,000 0.020%
144 Lý Thường Kiệt, Phường 1, Tp. Vũng
2703 PTE03133 Vũ Công Trình 271484031 3/10/2005 Vũng Tàu 09033804896 22,000 22,000 220,000,000 0.440%
Tàu
2704 PTE03134 Phạm Thành Trung 012208574 4/3/1999 Hà Nội 76 Hàn Mạc Tử, P.7, TP. Vũng Tàu 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
74/22 Trương Công Định, P.3, TP. Vũng
2705 PTE03139 Cao Văn Tuân 142018890 2/24/1999 Hải Dương 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
Tàu
75/21B Quang Trung, P.10, Q. Gò Vấp,
2706 PTE03141 Lê Quốc Tuấn 024538621 4/24/2006 TP. HCM 0907621280 50,720 50,720 507,200,000 1.014% PV Oil
TP. HCM
2707 PTE03143 Nguyễn Duy Tuấn 151242129 2/5/2009 Thái Bình số 1, tổ 9, Nguyễn Du, Thái Bình 2,000 2,000 20,000,000 0.040%
133/206L Tô Hiến Thành, P.13, Q.10, TP.
2708 PTE03144 Dương Anh Tuấn 024425098 7/6/2005 TP. HCM 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
HCM
Thôn 5, Hoàn Trạch, Bố Trạch, Quảng
2709 PTE03146 Nguyễn Anh Tuấn 194129127 2/17/1998 Quảng Bình 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
Bình
2710 PTE03149 Nguyễn Đình Tùng 273098450 5/14/2007 Vũng Tàu 407/3 Nguyễn An Ninh, P.9, TP. Vũng Tàu 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
1/3B Ấp 4, X. Phú Xuân, H. Nhà Bè, TP.
2711 PTE03150 Hùynh Thanh Tùng 023292621 6/9/2006 TP. HCM 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
HCM
2712 PTE03151 Nguyễn Thanh Tùng 022763275 4/10/2000 TP. HCM 34/6 Nguyễn Duy, P.9, Q.8, TP. HCM 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
170 lầu 1, Bùi Hữu Nghĩa, P. 8, Q. 5, Tp.
2713 PTE03153 Bùi Quang Tuyến 021610810 10/9/2001 TP. HCM 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
HCM
P308 lô B2, Chung cư P.3, Q. 4, TP.
2714 PTE03157 Hồ Thị Hồng Vân 024057181 12/5/2002 TP. HCM 30,000 30,000 300,000,000 0.600% PV Oil
HCM,
C/cư Nguyễn Tri Phương, 7A Thành Thái,
2715 PTE03158 Võ Ngọc Vân 331412108 6/13/2000 Vĩnh Long 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
P.14, Q.10, TP. HCM

Page 80
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
2716 PTE03161 Đỗ Thị Cẩm Vân 273261474 6/24/2004 Vũng Tàu 27A Lê Phụng Hiểu, P8, TP. Vũng Tàu 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil

2717 PTE03162 Nguyễn Thị Thanh Vân 273236098 8/5/2003 Vũng Tàu 14A Vi Ba, P.6, TP. Vũng Tàu 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
Thôn Đồng Bồng, Hà tiên, Hà Trung,
2718 PTE03163 Bùi Thị Vân 171660055 1/16/1998 Thanh Hóa 1,000 1,000 10,000,000 0.020%
Thanh hoá
402 Trương Công Định, P.3, TP. Vũng
2719 PTE03164 Nguyễn Quốc Việt 273023869 11/25/1993 Vũng Tàu 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
Tàu
93 Đinh Tiên Hoàng, P. 3, Q. Bình Thạnh,
2720 PTE03168 Hồ Tùng Vũ 022010869 12/2/2003 TP. HCM 10,000 10,000 100,000,000 0.200% PV Oil
TP. HCM
2721 PTE03170 Trần Ngọc Vũ 025380363 2/14/2011 TP.HCM 24/3, Lê Lai, P.3, Q. Gò Vấp, TP. HCM 0919170436 2,000 2,000 20,000,000 0.040%
40E/P111Ngô Đức Kế, P. Bến Nghé, Q.1,
2722 PTE03172 Nguyễn Lê Hồng Xuân 022775706 4/15/2005 TP. HCM 2,000 2,000 20,000,000 0.040% PV Oil
TP. HCM
Ngõ 97 Phố Vọng Hà, Chương Dương, Hà
2723 PTE03175 Quách Thị Yến 121386881 3/10/1999 Bắc Giang 1,000 1,000 10,000,000 0.020%
nội
2724 PTE03176 Trần Thị Thu Hà 1,000 1,000 10,000,000 0.020%
TỔNG CÔNG TY DẦU Sở KH & ĐT Tầng 14-17, Tòa nhà Petro VN, số 1-5 Lê
2725 PTE03177 4104005189 6/6/2008 1,450,000 1,450,000 14,500,000,000 29.000% Hoàng Dương 022010865 PV Oil
VIỆT NAM (PV OIL) Tp. HCM Duẩn, Q. I, Tp. HCM
Số 33 Mạc Đĩnh Chi, Phường 4, TP. Vũng
2726 PTE03178 Hạ Mai Anh 011608280 3/22/2004 Hà Nội 0903032850 2,040 2,040 20,400,000 0.041% PVEP
Tàu
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2727 PTE03179 Phan Thị Thu 023413398 2/28/2003 TP. HCM 091 803 2689 2,040 2,040 20,400,000 0.041% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2728 PTE03180 Nguyễn Công Thuyết 024188504 9/4/2003 TP. HCM 0983799426 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2729 PTE03181 Nguyễn Thị Việt Hà 024188503 9/4/2003 TP. HCM 0918558247 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
23/37 Cư xá Văn Thánh Bắc, D2, Q.BT, 0903 731 546
2730 PTE03182 Hoàng Bá Cường 023869013 9/1/2001 TP. HCM 4,080 4,080 40,800,000 0.082% PVEP
TP.HCM 08 5128182
0903 905 339
2731 PTE03183 Hoàng Văn Mười 271468911 4/26/2008 Vũng Tàu 66 Lê Văn Lộc, P.9, VT 3,000 3,000 30,000,000 0.060% PVEP
064-590909
2732 PTE03184 Nguyễn Quang Sáu 273070489 12/12/1996 Vũng Tàu 243/4 Bình Giã - P8 - Vũng Tàu 0903915760 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
12/1 Nguyễn Cảnh Dị (Số cũ: 44/19 088429155
2733 PTE03185 Đặng Huy Thụy 023413397 1/26/1996 TP. HCM 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Thăng Long), P.4, Q.Tân Bình,TP.HCM 0908462252
PVEP, toà nhà PetroVietNam, 18 Láng
2734 PTE03186 Cù Xuân Bảo 011708637 5/2/1994 Hà Nội 0903723920 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
Hạ, Ba Đình, HN
280 Võ Văn Ngân, Khu Phố 3, Phường
2735 PTE03187 Nguyễn Quốc Phú 023230835 12/10/2009 Tp. HCM 0908854863 510 510 5,100,000 0.010%
Bình Thọ, Q.Thủ Đức, HCM.
34 Ngõ 82/23 Phố Chùa Láng,Đống Đa,
2736 PTE03188 Giang Công Thịnh 012484282 3/12/2001 Hà Nội 04.7750023 510 510 5,100,000 0.010% PVEP
HN
2737 PTE03189 Bùi Quốc Vệ 273404146 5/10/2007 Vũng Tàu 107/2/3 Bình Giã, F.8, Tp. Vũng Tàu 0983726646 5,020 5,020 50,200,000 0.100% PVEP
57/12 Đường 18 KP 4, P.Hiệp Bình 08-37260052
2738 PTE03190 Vũ Ngọc Quý 271468042 5/23/2003 Đồng Nai 510 510 5,100,000 0.010%
Chánh,Q.Thủ Đức TPHCM 0909020516
163/171 Hoàng Văn Thụ, F7, Tp. Vũng 0907142558;
2739 PTE03191 Nguyễn Văn Hiếu 273250381 3/9/2004 Vũng Tàu 1,180 1,180 11,800,000 0.024%
Tàu 064-3570935
Ban QLDA PM3 Cà Mau, Số 69 Đường
2740 PTE03192 Trần Anh Trí 183227047 4/27/2004 Hà Tĩnh 320 320 3,200,000 0.006%
30-4, VT
69 - Nguyễn Khắc Nhu - F. Cô Giang XNLDDK
2741 PTE03193 Bùi Gia Lâm 024241577 3/30/2004 TP.HCM 160 160 1,600,000 0.003%
Q.1TP. HCM VSP
XNLDDK
2742 PTE03194 Bùi Mạnh Cường 024443034 11/3/2005 TP. HCM 260/38 Ng.Thái Bình-P12-TânBình 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
40/5 Hương lộ 14, P. Hiệp Tân, Tân Phú XNLDDK
2743 PTE03195 Vũ Đức Vinh 023867312 1/3/2001 TPHCM 160 160 1,600,000 0.003%
HCM. VSP
A37/2, Đường 37, F. Bình Thuận, Q.7, XNLDDK
2744 PTE03197 Nguyễn Văn Đào 270358376 11/25/2004 BR-VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tp. HCM VSP
2745 PTE03200 Tạ Quang Hóa 270633413 5/29/2003 Vũng Tàu 407B 6-TK1- P7; Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

2746 PTE03201 Lê Văn Niên 270633414 2/21/2002 Bà Rịa -VT 492/62 Đg 30/4 P.Rạch Dừa-VT 3,680 3,680 36,800,000 0.074%

2747 PTE03202 Nguyễn Tiến Nhung 270633440 1/16/1997 Bà Rịa -VT 102/10 Hoàng Văn Thụ, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
2748 PTE03203 Hồ Công Nhung 270633441 6/24/2004 Bà Rịa -VT 15/28 Hoàng Văn Thụ, F7, Vũng Tàu 800 800 8,000,000 0.016%
VSP
2749 PTE03204 Cao Văn Quyết 270810632 7/5/2006 Bà Rịa -VT 134/9 Hoàng Hoa Thám - VT 160 160 1,600,000 0.003%

Page 81
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
2750 PTE03205 Phạm Văn Ba 270810633 6/5/2003 Bà Rịa -VT 78/6-Bình Giã-F8-VT 160 160 1,600,000 0.003%

2751 PTE03206 Phạm Văn Xuyên 271450003 11/13/2006 Bà Rịa -VT 209 L.Q.Định P.Thắng Nhất-VT 800 800 8,000,000 0.016%
E11 Cư xá Phú Thọ Hòa, P.10, Tân Bình
2752 PTE03207 Đỗ Minh Hòa 271450004 3/15/2001 Bà Rịa -VT 160 160 1,600,000 0.003%
TP HCM
2753 PTE03208 Nguyễn Trọng Lưu 271451813 7/1/1981 Bà Rịa -VT 171/39-Nguyễn An Ninh F6 VT 160 160 1,600,000 0.003%

2754 PTE03209 Huỳnh Đình Đệ 271451814 11/6/2003 Bà Rịa -VT 119 Ba Cu - P4 - VT 160 160 1,600,000 0.003%

2755 PTE03210 Hoàng Anh Kha 271459053 6/21/2005 Bà Rịa -VT 10/62 Kha Vạn Cân F7 VT 160 160 1,600,000 0.003%

2756 PTE03211 Hoàng Bảo Trâm 273435726 4/9/2008 Bà Rịa -VT 26 Ng .Trường Tộ 1,280 1,280 12,800,000 0.026%
XNLDDK
2757 PTE03212 Nguyễn Đình Huy 271459064 10/23/2001 Vũng Tàu 90/30/8 Hoàng Văn Thụ P.7 - VT 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
57/5 Ngô Đức Kế, Phường 7, TP Vũng
2758 PTE03213 Phạm Bá Xin 271459065 6/2/2005 Bà Rịa -VT 1,600 1,600 16,000,000 0.032%
Tàu
2759 PTE03214 Đặng Đình Hà 271464820 1/4/2006 Bà Rịa -VT 191/2/15-Phạm Hồng Thái-F7-VT 640 640 6,400,000 0.013%

2760 PTE03215 Lê Hữu Khoát 271464821 1/23/2006 Bà Rịa -VT 21/8 Kha Vạn Cân, P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
2761 PTE03216 Nguyễn Văn Tân 271468043 6/24/2004 Bà Rịa -VT 2/7 Trần Cao Vân, F. 9, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
60/38/9 - Đường Phạm Hồng Thái.Phường XNLDDK
2762 PTE03217 Nguyễn Phạm Lộc 271468910 6/27/1985 Bà Rịa -VT 160 160 1,600,000 0.003%
7 - Tp. VT VSP
100/21 Nguyễn Hữu Cảnh, F.Thắng Nhất,
2763 PTE03218 Nguyễn Văn Thành 271469104 3/29/2001 Bà Rịa -VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu
2764 PTE03219 Nguyễn Tiến Triển 273515743 3/20/2010 Vũng Tàu 2A1 Quân sự 3;Phường 8;Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

2765 PTE03220 Vũ Đình Đức 271469219 5/27/2003 BR-VT 29 G1 TTTM P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

2766 PTE03221 Đinh Quang Thành 273529343 6/3/2010 Vũng Tàu 307 B6; Khu 5 tầng; F7;VT 0942905248 160 160 1,600,000 0.003%

2767 PTE03223 Trương Ngọc Bích 271469257 7/16/2003 BR-VT P-424, A 5, Khu TT 5 tầng, P7, VTàu 160 160 1,600,000 0.003%
148 - Đường Phan Chu Trinh.Phường 2 -
2768 PTE03224 Phan Văn Hòa 271469258 4/25/2000 Bà Rịa -VT 800 800 8,000,000 0.016%
Tp. Vũng Tàu.
Bà Rịa-Vũng 588/3 Đường 30 tháng 4, Phường Rạch
2769 PTE03226 Lương Ngọc Thuấn 271469628 5/22/2006 800 800 8,000,000 0.016%
Tàu Dừa, TP Vũng Tàu
2770 PTE03227 Mai Sinh Cung 271469697 8/2/2006 BR-VT 13B P.An.P.11 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
2771 PTE03228 Nguyễn Văn Vinh 271469698 3/4/1994 Bà Rịa -VT 220/16 Ba Cu, F.3, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
2772 PTE03230 Ngô Văn Long 271476617 12/26/2000 Bà Rịa -VT 216-Khu Mai Anh 2-Phạm Hồng Thái-VT 160 160 1,600,000 0.003%
6 Nguyễn Bỉnh Khiêm, F.Thắng Tam,
2773 PTE03231 Bùi Kim Tuấn 271477925 11/2/2005 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu
16A Nơ Trang Long, F.Rạch Dừa, Vũng
2774 PTE03232 Nguyễn Minh Hải 271477926 11/6/2006 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu
205-B1- Khu tập thể 5 tầng.Phường 7 -
2775 PTE03233 Trịnh Ngọc Hưng 273429542 11/24/2007 Bà Rịa -VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tp. Vũng Tàu.
184/1/18 - Xô Viết Nghệ Tĩnh.P.Thắng
2776 PTE03234 Doãn Viết Đào 273429535 11/24/2007 Bà Rịa -VT 0918003487 640 640 6,400,000 0.013%
Tam - VT
2777 PTE03235 Đặng văn Huân 273500214 7/16/2009 BR - VT 98 Trương Văn Bang, F.7, V.Tàu 960 960 9,600,000 0.019%

2778 PTE03236 Nguyễn Duy Cường 271481864 2/5/2004 BR - VT 44 Nơ Trang Long, F.Rạch Dừa, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

2779 PTE03237 Đỗ Duy Quang 271481865 9/19/2002 BR - VT 28 Nơ Trang Long, F.Rạch Dừa, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

2780 PTE03238 Lường Văn Cung 271485227 8/8/2000 BR - VT 228/18/4 - Lê Lợi - F4 - Tp. Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

2781 PTE03240 Trần Mạnh Tuấn 271485418 8/30/2001 BR-VT 11 Ng Thiện Thuật P.TN 160 160 1,600,000 0.003%

2782 PTE03241 Vũ Văn Thu 271485419 1/6/1989 BR - VT 522/7 Trương Công Định, F.8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
20D10 Tôn Thất Thuyết - P9 - Tp.Vũng
2783 PTE03242 Vũ Đức Hùng 273478413 7/22/2009 BR-VT 0913782472 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu

Page 82
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
2784 PTE03243 Đinh Thị Huệ 271486398 4/14/1989 Vũng Tàu 114/1 Hoàng Văn Thụ; Phường 7; V.Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
16/87/9 Nguyễn Thiện Thuật, F. 2, Q. 3, XNLDDK
2785 PTE03244 Đỗ Văn Đạm 271487618 10/2/2001 Bà Rịa -VT 160 160 1,600,000 0.003%
HCM VSP
XNLDDK
2786 PTE03245 Nguyễn Trường Sơn 271487619 8/10/2005 Bà Rịa -VT 265 Nguyễn An Ninh, F9, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
2787 PTE03246 Vũ Văn Quyền 271488154 8/3/2005 Bà Rịa -VT 128/13 Hoàng Văn Thụ, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
2788 PTE03247 Lương Mạnh Triều 271488155 5/3/2001 Bà Rịa -VT 221/16 Trương Công Định, F3, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
2789 PTE03249 Hứa Minh Tuấn 273445020 3/27/2008 Vũng Tàu 220 Nguyễn Hữu Cảnh - Tp VT 160 160 1,600,000 0.003%

2790 PTE03250 Nguyễn Tiến Thức 273067345 2/27/2001 Bà Rịa -VT 24H1 TTTM P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

2791 PTE03251 Lê Xuân Đông 273067346 9/14/2004 Bà Rịa -VT 69 Ngô Đức Kế, F7, TP.VT 160 160 1,600,000 0.003%

2792 PTE03252 Mai Anh Dũng 273070314 12/5/1996 Bà Rịa -VT 1041 Đường 30/4 F.11, Vtàu 160 160 1,600,000 0.003%

2793 PTE03253 Hoàng Ngọc Quán 273070315 8/14/2003 Bà Rịa -VT 95A-Lê Lợi-P6-VT 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
2794 PTE03254 Nguyễn Trọng Hiền 273070441 1/9/2003 Bà Rịa -VT 733/8B Trương Công Định, F9, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
2795 PTE03255 Dương Trần Thức 273070442 12/12/1996 Bà Rịa -VT 211-B6 Khu 5 tầng - P7- VT 160 160 1,600,000 0.003%
51/6 Võ Văn Tần, F. Thắng Nhất, Vũng XNLDDK
2796 PTE03256 Vũ Ngọc Dụng 273070490 12/12/1996 Bà Rịa -VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu VSP
2797 PTE03257 Phạm Hùng 273092619 10/14/1997 Bà Rịa -VT 510B4 Khu 5 tầng - P7- VT 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
2798 PTE03258 Phạm Văn Hoàn 273092620 9/14/1997 Bà Rịa -VT 86 E2 Lê Hồng Phong, F4, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
2799 PTE03260 Đỗ Thị Thơ 273159455 7/25/2000 Bà Rịa -VT 35/10/5 Ngô Đức Kế, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
180/3/20 - Nguyễn An Ninh - F7 - Tp.
2800 PTE03261 Đào Thị Nhàn 273171866 2/27/2001 Bà Rịa -VT 1,440 1,440 14,400,000 0.029%
Vũng Tàu
2801 PTE03262 Trần Văn Hân 273171867 2/27/2000 Bà Rịa -VT 180/3/20-Nguyễn An Ninh-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

2802 PTE03263 Nguyễn Đức Bỉnh 273182933 5/23/2001 Bà Rịa -VT 407-B10 Khu 5 tầng, F.7, Vtàu 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
2803 PTE03264 Trần Thị Kim Dung 273182934 8/22/2001 Bà Rịa -VT 1/22A Ngô Đức Kế, F.7, Vũng Tàu 320 320 3,200,000 0.006%
VSP
XNLDDK
2804 PTE03265 Trần Hữu Dương 273187605 11/4/2003 Bà Rịa -VT 220 B1 Khu tập thể 5 tầng F. 7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
2805 PTE03266 Hoàng Thị Thơm 273187606 9/20/2001 Bà Rịa -VT P 220 B1 Khu 5 Tầng , P7 VT 1,600 1,600 16,000,000 0.032%

2806 PTE03267 Trần Minh Đức 273196746 4/4/2002 Bà Rịa -VT 282/6-Đường 30/4-P. Rạch Dừa-VT 160 160 1,600,000 0.003%

2807 PTE03268 Lê Quốc Hưng 273196747 4/4/2002 Bà Rịa -VT 60/30 Phạm Hồng Thái-P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

2808 PTE03270 Nguyễn Trung Thành 273216237 12/5/2002 Bà Rịa -VT 36/3 Hoàng Văn Thụ, F.7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
2809 PTE03271 Phạm Thanh Hoa 273220186 3/25/2003 Vũng Tàu 92 Ngô Quyền P Rạch Dừa; VTàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
2810 PTE03272 Vũ Thị Nhiễu 273220187 7/1/2008 Bà Rịa -VT 92 Ngô Quyền F 10-VT 160 160 1,600,000 0.003%

2811 PTE03273 Nguyễn Xuân Nghi 273236368 4/2/2007 Bà Rịa -VT Số 52 - Đống Đa F. Thắng Nhất T.P - VT 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
2812 PTE03274 Ngô Xuân Thiệu 273236369 8/12/2003 Bà Rịa -VT 44 Nguyễn Tri Phương, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
2813 PTE03275 Nguyễn Hữu Bình 273238784 9/11/2003 Bà Rịa -VT 132/3 Nguyễn Tri Phương, F7, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
XNLDDK
2814 PTE03276 Võ Thanh Long 273238785 9/11/2003 Bà Rịa -VT 7/11 Trần Hưng Đạo, F2, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
57 - Đường Lê Lai.Phường 1 - Tp.Vũng
2815 PTE03277 Trần Thị Kim Loan 273279238 12/9/2004 Bà Rịa -VT 0909680213 1,920 1,920 19,200,000 0.038%
Tàu.
XNLDDK
2816 PTE03279 Nguyễn Thị Bình 273279529 12/16/2004 Bà Rịa -VT 9B Huyền Trân Công Chúa, F8, Vũng Tàu 320 320 3,200,000 0.006%
VSP
XNLDDK
2817 PTE03280 Nguyễn Đức Tiên 273279530 12/16/2004 Bà Rịa -VT 238 Huyền Trân Công Chúa, F8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP

Page 83
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
2818 PTE03282 Đào Viết Trung 273283146 1/11/2005 Bà Rịa -VT 502 B10-5 Tầng P7-VT 1,440 1,440 14,400,000 0.029%

2819 PTE03283 Võ Thanh Hòa 273307567 7/5/2005 Bà Rịa -VT 126/16/2 Đồ Chiểu, F.3, Tp.Vũng Tàu 320 320 3,200,000 0.006%
93/14 Lưu Hữu Phước, F. Thắng Nhất, XNLDDK
2820 PTE03284 Nguyễn Viết Nhưỡng 273307568 7/5/2005 Bà Rịa -VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu VSP
2821 PTE03285 Trần Minh Huy 273314700 9/20/2005 Bà Rịa -VT P103-B5, Khu TT 5 tầng, F7, TP.VT 2,560 2,560 25,600,000 0.051%

2822 PTE03286 Vũ Đức Khiêm 273314701 9/20/2005 Bà Rịa -VT 306-A12-5 Tầng P7-VT 160 160 1,600,000 0.003%

2823 PTE03287 Đặng Thị Thành 273328676 10/27/2005 Bà Rịa -VT 484 Đường 30/4 P. Rạch Dừa-VT 320 320 3,200,000 0.006%
484/7 Đường 30/4, F. Rạch Dừa, Vũng XNLDDK
2824 PTE03288 Trần Mạnh Tư 273328677 10/27/2005 Bà Rịa -VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu VSP
2825 PTE03289 Bùi Văn Nhơn 273383533 1/8/2007 Bà Rịa -VT 208 - F2 Khu TTCL P.Thắng Nhất-VT 160 160 1,600,000 0.003%
214 Nguyễn Hữu Cảnh, F.Thắng Nhất,
2826 PTE03291 Phạm Bích Hồng 273393004 3/19/2007 Bà Rịa -VT 160 160 1,600,000 0.003%
TP.VT
2827 PTE03292 Lê Đức Nam 273393005 3/19/2007 Bà Rịa -VT 2/4 Nguyễn Hữu Cảnh.Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
163/117 Hoàng Văn Thụ, F7, Tp.Vũng
2828 PTE03293 Lê Đình Hòa 273404147 5/10/2007 Bà Rịa -VT 160 160 1,600,000 0.003%
Tàu
XNLDDK
2829 PTE03294 Phan Lê Hoa 273404357 5/15/2007 Tp. Hà Nội 82 Nguyễn Trường Tộ, F3, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
2830 PTE03295 Ngô Mạnh Cường 273404358 5/15/2007 Hải Hưng 44B Nguyễn Hiến, F2, TP.VT 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
2831 PTE03296 Lê Duy Tân 273407264 6/7/2007 Bà Rịa -VT 58 Hoàng Việt, F6, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
2832 PTE03297 Đào Xuân Hùng 273407265 6/7/2007 Vũng Tàu 247/3 Đường 30/4 P.Rạch Dừa 160 160 1,600,000 0.003%
140/21 Lưu Chí Hiếu, F.Thắng Nhất,
2833 PTE03299 Phạm Đình Là 273411424 8/29/2007 BR - VT 160 160 1,600,000 0.003%
Vũng Tàu
2834 PTE03300 Hồ Viết Tứ 273426738 10/4/2007 Vũng Tàu 151/11/4 Lê Lợi Phường 6;Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%

2835 PTE03301 Nguyễn Quốc Dũng 273426739 10/4/2007 BR-VT 1/8A Tr.B.Trọng P.Ng.An Ninh-VT 0985245763 160 160 1,600,000 0.003%
XNLDDK
2836 PTE03302 Nguyễn Văn Phúc 273435065 1/9/2008 Bà Rịa -VT 36/2 Lê Phụng Hiểu, F8, Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
VSP
2837 PTE03303 Trần Huy Thông 273435066 1/9/2008 BR-VT 42/50 Phạm Ngọc Thạch P9-VT 160 160 1,600,000 0.003%

2838 PTE03305 Nguyễn Quang Tuấn 273440086 2/26/2008 BR-VT 43/2 Phạm Hồng Thái,Vũng Tàu 160 160 1,600,000 0.003%
04 Phạm Hữu Trí, F. Phước Trung, TX Bà XNLDDK
2839 PTE03307 Nguyễn Đức Long 013073016 4/12/2008 Hà Nội 160 160 1,600,000 0.003%
Rịa, BR-VT VSP
NGUYỄN THỊ LAN
2840 PTE03308 131368668 1/25/2011 Phú Thọ 24-26 Hồ Tùng Mậu, Q.1, TP.HCM 0986762786 670 670 6,700,000 0.013%
HƯƠNG
2841 PTE03309 Trần Đông 023697311 8/5/2009 TP HCM 791/23/21E KP4, P.Tân Hưng, Q7, HCM 0918698411 1,920 1,920 19,200,000 0.038%

2842 PTE03310 Nguyễn Minh Nhàn 023204699 1/27/2000 TP HCM 282/48 Bùi Hữu Nghĩa, F2,BT, TPHCM 0903917788 2,550 2,550 25,500,000 0.051%

2843 PTE03311 Đoàn Hồng Quang 025218981 1/28/2010 HCM 65/3 Điện Biên Phủ,P25,BT,HCM 0903817826 28,600 28,600 286,000,000 0.572% Nhật Việt
064.859882/0
2844 PTE03312 Phan Thị Hồng Thủy 273260190 5/25/2004 BR-VT 166 Chu Mạnh Trinh, P.8, TP.Vũng Tàu 8,000 8,000 80,000,000 0.160%
917410629
2845 PTE03849 Phạm Thị Lài 271485424 4/29/1997 CA BR-VT 715 T.C.Định,P9,VT 0909725023 1,600 1,600 16,000,000 0.032%
299C20 KDC Sông Giòng, P.An Phú, Q2,
2846 PTE03850 Phan Văn Lợi 020097587 9/12/2007 HCM 0988575706 20,000 20,000 200,000,000 0.400%
HCM
240 Huyền Trân Công Chúa - P8 -
2847 PTE03851 Nguyễn Thùy Anh 273225966 6/10/2003 BRVT 0908767740 1,600 1,600 16,000,000 0.032%
Tp.Vũng Tàu
36/2 Nguyễn Hới - P Nguyễn An Ninh -
2848 PTE03852 Lưu Phương Hoa 273073350 10/28/2009 Vũng Tàu 0982666671 2,000 2,000 20,000,000 0.040%
TpVT
2849 PTE03853 Nguyễn Văn Hà 273158423 4/2/2002 BRVT Phường 10 - Tp.Vũng Tàu 0985650574 1,760 1,760 17,600,000 0.035%

2850 PTE03854 Lưu Thị Thu 273047553 9/6/2006 BRVT 127 HTCC - P8 Tp.Vũng Tàu 0903923091 2,000 2,000 20,000,000 0.040%
P301 Nhà D Ngõ 46 Quan Nhân, Trung
2851 PTE03855 Phan Ngọc Sơn 011689896 6/18/2010 Hà nội 0913513575 2,000 2,000 20,000,000 0.040% Nhật Việt
Hòa, Cầu Giấy, HN

Page 84
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
Viện Dầu Khí Việt Nam, 72 Trường Chinh
2852 PTE03856 Đỗ Xuân Vịnh 023627906 3/27/1998 HCM 0918 031 566 2,000 2,000 20,000,000 0.040% Nhật Việt
Đống Đa HN
2853 PTE03857 Nguyễn Tiến Lộc 023749363 1/14/2000 HCM 69/3A LHP F7 TP Vũng Tàu 0903 052 001 2,000 2,000 20,000,000 0.040% Nhật Việt
Số 14 Hoàng Văn Thụ Phường 7 TP Vũng
2854 PTE03858 Nguyễn Thị Thanh Huyền 011608893 4/7/1999 Hà nội 091 3165 245 2,000 2,000 20,000,000 0.040% Nhật Việt
Tàu
21 Nguyễn Hới P.Nguyễn An Ninh TP
2855 PTE03859 Dương Văn Thắng 273546168 10/10/2010 Vũng Tàu 0903 337 792 2,000 2,000 20,000,000 0.040% Nhật Việt
Vũng Tàu
26 Phạm Ngọc Thạch - Phường 9 - TP
2856 PTE03860 Trần Hoàng Yến 022386014 8/23/1995 HCM 0908879897 2,000 2,000 20,000,000 0.040% Nhật Việt
Vũng Tàu
42 Lê Lai, F3, Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa
2857 PTE03861 Nguyễn Văn Kiểm 273298078 5/26/2005 vũng Tàu 090 3376 279 2,000 2,000 20,000,000 0.040% Nhật Việt
Vũng Tàu
9A7E50373 14A8, Khu TT Đồng Tâm, Lạch Tray Hải
2858 PTE03862 Nguyễn Thanh Hải 8/15/2007 Bộ Quốc Phòng 0913 242 557 2,000 2,000 20,000,000 0.040% Nhật Việt
2 Phòng
2859 PTE03863 Trần Thị Thạch Liên 014567022 9/24/1993 Hà nội Số 20 Ngõ 125 Trung Kính Cầu Giấy HN 0912 108 799 2,000 2,000 20,000,000 0.040% Nhật Việt

2860 PTE03864 Đỗ Đắc Thọ 273189804 4/25/2006 Vũng tàu 28 Lê Hồng Phong, P4, TP Vũng Tàu 0903 825 887 2,000 2,000 20,000,000 0.040% Nhật Việt
0301 Lô D, CC Phạm Viết Chính, F19,
2861 PTE03865 Nguyễn Thị Hải 024566308 5/31/2006 Hồ Chí minh 0909026196 2,000 2,000 20,000,000 0.040% Nhật Việt
BT, TP HCM
2862 PTE03866 Ngô Đức Bình 162248472 5/9/2007 Nam định 127/17A Phạm Hồng Thái Vũng Tàu 0918 070 118 2,000 2,000 20,000,000 0.040% Nhật Việt

2863 PTE03867 Phạm Thị Xuân 273247546 12/25/2003 Vũng tàu 21 Lưu Hữu Phước, P.Rạch Dừa Vũng Tàu 0986794089 2,000 2,000 20,000,000 0.040% Nhật Việt
20 Ngách 1/34 Phan Đình Giót, Thanh
2864 PTE03868 Nguyễn Mai Chi 011292126 2/16/2004 Hà nội 0909 020 370 2,000 2,000 20,000,000 0.040% Nhật Việt
Xuân, HN
582/4/12 Đường Lê Văn Lương Xã Phước
2865 PTE03869 Nguyễn Quang Minh 024851871 4/25/2008 HCM 0915206286 2,000 2,000 20,000,000 0.040% Nhật Việt
Kiển Huyện Nhà Bè TPHCM
2866 PTE03870 Chu Tiến Dũng 182134740 1/11/2000 Nghệ An 406 C1 A Láng Hạ Đống Đa HN 0913554494 2,000 2,000 20,000,000 0.040% Nhật Việt
P304 Lô C, nhà D5 đường Trần Thái
2867 PTE03871 Trương Nguyệt Ánh 011831028 8/20/1999 Hà nội 0912030777 3,000 3,000 30,000,000 0.060% Nhật Việt
Tông. Q.Cgiấy, HN
Ban QLDANMLD Dung Quất 208 Hùng
2868 PTE03872 Hoàng Việt Dũng 024986402 9/10/2008 HCM 0938822868 2,000 2,000 20,000,000 0.040% Nhật Việt
Vương Quảng Ngãi
Số 20 Ngõ 28/25 Ông Ích Khiêm Ba Đình
2869 PTE03873 Mai Thị Bạch Yến 012915661 11/10/2006 Hà nội 0912098046 2,000 2,000 20,000,000 0.040% Nhật Việt
HN
35 Đường 11, F361, An Dương Yên Phụ,
2870 PTE03874 Phan Thị Dung 010119688 8/5/2010 Hà nội 0904836698 2,000 2,000 20,000,000 0.040% Nhật Việt
Tây Hồ, HN
2871 PTE03875 Trần Thu Hà 012315774 3/20/2000 Hà nội 9/2/112 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, HN 0987620883 2,000 2,000 20,000,000 0.040% Nhật Việt
133/1 Huyền Trân Công Chúa, P8 T1,
2872 PTE03876 Nguyễn Đức Đản 271493871 7/25/2000 Vũng tàu 0903 953 322 2,000 2,000 20,000,000 0.040% Nhật Việt
Vũng Tàu
2873 PTE03877 Trần Ngô Đan 212120508 12/4/1997 Quảng Ngãi 86 Phan Chu Trinh - TP Quảng Ngãi 0977778778 2,000 2,000 20,000,000 0.040% Nhật Việt
Bà Rịa Vũng
2874 PTE03878 Trần Văn Hồi 273296813 5/24/2005 81 Huyền Trân Công Chúa, TP Vũng Tàu 0903 703 562 2,000 2,000 20,000,000 0.040% Nhật Việt
Tàu
917 Cầu Thang 7, CT5, Mỹ Đình, Mễ Trì,
2875 PTE03880 Nguyễn Thị Quang Vinh 010451505 6/3/2002 Hà nội 0915 344 803 2,000 2,000 20,000,000 0.040% Nhật Việt
Hà Nội
2876 PTE03881 Vũ Thiện Lương 020026617 6/27/2002 Hồ Chí minh 7A/103 Thành Thái, F14, Q10, TP HCM 0903 822 307 2,000 2,000 20,000,000 0.040% Nhật Việt
Phòng 501 A, Nhà C4, Làng Quốc tế
2877 PTE03882 Phạm Thị Thu Hà 011211265 5/29/2003 Hà nội 2,000 2,000 20,000,000 0.040% Nhật Việt
Thăng Long, Cầu Giấy, HN
2878 PTE03883 Nguyễn Thanh Liêm 011689330 7/21/2007 Hà nội 313 E2, Tập thể Thành Công, Hà Nội 0913238100 4,000 4,000 40,000,000 0.080% Nhật Việt
Cty CPTM Dầu Khí - Lầu 7 - Tòa nhà
2879 PTE03884 Phạm Hải Vân 022457134 6/5/2003 HCM 0903805195 84,040 84,040 840,400,000 1.681% Nhật Việt
Citilinght - 45 Võ Thị Sáu - P.Đakao-TP
Cty CPTM Dầu Khí - Lầu 7 - Tòa nhà
2880 PTE03885 Trần Thị Bích Hiền 011314898 3/7/2005 Hà nội 0903415450 5,000 5,000 50,000,000 0.100% Nhật Việt
Citilinght - 45 Võ Thị Sáu - P.Đakao-TP
2881 PTE03886 Nguyễn Văn Toàn 010352869 4/5/2005 Hà nội P1, T1, C5, Nam Thành Công, Hà Nội 0913510097 3,000 3,000 30,000,000 0.060% Nhật Việt

2882 PTE03887 Đỗ Văn Hậu 012826370 5/13/2009 Hà nội Tổ 36 Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội 0913377765 3,000 3,000 30,000,000 0.060% Nhật Việt
Cty CPTM Dầu Khí - Lầu 7 - Tòa nhà
2883 PTE03888 Trần Minh Tuấn 011869575 11/13/1997 Hà nội 0903805195 10,000 10,000 100,000,000 0.200% Nhật Việt
Citilinght - 45 Võ Thị Sáu - P.Đakao-TP
Bà Rịa Vũng 723 Lô C, CC Ngô Tất Tố, P.19, Q.Bình
2884 PTE03889 Nguyễn Thị Xuân Anh 273404951 5/30/2007 0925337977 5,000 5,000 50,000,000 0.100% Nhật Việt
Tàu Thạnh, TP HCM
Petechim, lầu 7, Citilight building, 45
2885 PTE03890 Nguyễn Thị Lập 273274862 10/5/2004 Vũng Tàu 064859117 3,000 3,000 30,000,000 0.060% Nhật Việt
VTSáu, P.Dakao, Q1, TPHCM

Page 85
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
Petechim, lầu 7, Citilight building, 45
2886 PTE03891 Nguyễn Mai Hiền 023384403 3/8/1996 HCM 0903805195 82,000 82,000 820,000,000 1.640% Nhật Việt
VTSáu, P.Dakao, Q1, TPHCM
2887 PTE03892 Tạ Thành Lân 012741702 10/1/2004 Hà nội Số 12 Vũ Hữu Lợi, Hà Nội 0904431468 5,000 5,000 50,000,000 0.100% Nhật Việt
LB8, Đường 26, Khu phố 5, Phường An
2888 PTE03893 Phùng Duy Quỳnh Trâm 022775122 9/7/2006 HCM 0948888811 50,000 50,000 500,000,000 1.000% Nhật Việt
Phú, Q.2, TP HCM
Số nhà 94 Ngõ 27 Cát Linh Đống Đa, Hà
2889 PTE03894 Nguyễn Thị Thu Hằng 010326203 9/24/1998 Hà nội 0912708187 2,000 2,000 20,000,000 0.040% Nhật Việt
Nội
Phòng 114, T1 Ngõ 455, Kim Mã Ba
2890 PTE03895 Nguyễn Thị Thanh Loan 012165627 10/29/1998 Hà nội 0983431282 3,000 3,000 30,000,000 0.060% Nhật Việt
Đình, HN
Số 10 Ngách 5/114, Ngõ 5, Đường Hoàng
2891 PTE03896 Nguyễn Ngọc Khôi 010624057 8/14/2007 Hà nội 04.37566455 2,000 2,000 20,000,000 0.040% Nhật Việt
Quốc Việt, Hà Nội
2892 PTE03897 Nguyễn Tiến Định 151264382 5/5/2005 Thái Bình Số 15/28/260 Dường Cầu Giấy, Hà Nội 0989095797 2,000 2,000 20,000,000 0.040% Nhật Việt
Số 49, Đường Hồng Hà, Phường Phúc Xá,
2893 PTE03898 Nguyễn Thị Tuyên 012274551 8/25/1999 Hà Nội 0437166297 10,000 10,000 100,000,000 0.200% Nhật Việt
Ba Đình, HN
14A8, Khu TT Đồng Tâm, Lạch Tray Hải
2894 PTE03899 Nguyễn Hoài Nam 031567038 7/20/2005 Hải Phòng 0913242557 5,000 5,000 50,000,000 0.100% Nhật Việt
Phòng
2895 PTE03900 Nguyễn Ngọc Thái 031039228 1/7/1996 Hải Phòng Số nhà 121 Dư Hàng Lê Chân Hải Phòng 0913242464 5,000 5,000 50,000,000 0.100% Nhật Việt
Số nhà 15 Tổ 1 Khu 2 - P.Hồng Hải - TP
2896 PTE03901 Ngô Thị Nhàn 100494387 3/6/2002 Quảng Ninh 033828279 5,000 5,000 50,000,000 0.100% Nhật Việt
Hạ Long - Tỉnh Quảng Ninh
18 Bis/25A Nguyễn Thị Minh Khai Quận
2897 PTE03902 Bùi Công Trùng 020689955 5/22/2004 HCM 0913834576 3,400 3,400 34,000,000 0.068% Nhật Việt
1 TP HCM
11 Nguyễn Phi Khanh - P.Tân Định - Q1
2898 PTE03903 Trần Thu Chung 024437734 8/18/2010 HCM 088223519 3,300 3,300 33,000,000 0.066% Nhật Việt
TP HCM
2899 PTE03904 Nguyễn Thanh Liêm 020007713 7/26/2010 HCM 135/42 Trần Hưng Đạo Q1 TP HCM 088372859 3,300 3,300 33,000,000 0.066% Nhật Việt
P501, 17T8, Khu Trung Hòa, Nhân Chính,
2900 PTE03905 Nguyễn Khanh Cương 011563084 12/7/2004 Hà nội 0903222614 10,000 10,000 100,000,000 0.200% Nhật Việt
Q.Thanh Xuân, TP HN
3/11 ngõ 167 Trương Định, Hai Bà Trưng,
2901 PTE03906 Nguyễn Bá Phước 113027660 2/18/2009 Hòa Bình 0982922396 70,000 70,000 700,000,000 1.400% Nhật Việt
Hà Nội
Petechim, lầu 7, Citilight building, 45
2902 PTE03907 Nguyễn Đức Vinh 111310673 10/29/2001 Hà Tây 0903805195 50,000 50,000 500,000,000 1.000% Nhật Việt
VTSáu, P.Dakao, Q1, TPHCM
Petechim, lầu 7, Citilight building, 45
2903 PTE03908 Nguyễn Thị Minh Huệ 024158064 7/15/2003 HCM 0903805195 95,000 95,000 950,000,000 1.900% Nhật Việt
VTSáu, P.Dakao, Q1, TPHCM
Số 6 ngách 46/105 Doãn Kế Thiện, Mai
2904 PTE03909 Trần Việt Hưng 011937243 4/11/1996 Hà Nội 0989292963 2,000 2,000 20,000,000 0.040% Nhật Việt
dịch Cầu Giấy Hà Nội
221 B4 Cư Xá 304 P25 Quận Bình Thạch
2905 PTE03910 Phạm Mỹ Hạnh 020347721 9/14/1998 HCM 0903 734 369 2,000 2,000 20,000,000 0.040% Nhật Việt
TP HCM
2906 PTE03911 Nguyễn Văn Thìn 023231881 5/8/2009 TPHCM 12 Thủy Lợi, P.Phước Long A, Q.9, HCM 0906296979 4,000 4,000 40,000,000 0.080%

2907 PTE03912 Đỗ Quảng Đức 022847464 7/23/2010 HCM 816 Lý Thương Kiệt, P 8, Tân Bình, HCM 0913829108 16,000 16,000 160,000,000 0.320%

2908 PTE03913 Võ Văn Thanh 273063614 8/30/1996 BRVT 19 Phước An - Phường 11 - Tp.Vũng Tàu 0918581768 320 320 3,200,000 0.006%

2909 PTE03914 Trịnh Hiếu Nghĩa 020269942 11/17/2004 TPHCM 361B Phạm Ngũ Lão, Q.1, HCM 0903036452 800 800 8,000,000 0.016%
Ấp Phú Bình, Hòa Hiệp, Xuân Mộc, BR-
2910 PTE03915 Trần Văn Minh 273531693 8/26/2010 BR-VT 0908335247 2,000 2,000 20,000,000 0.040%
VT
2911 PTE03916 Phan Thị Định 022324071 11/6/1997 TPHCM Số 05, Lô D7, CX 304, P.25, Q.BT, HCM 0907135445 2,000 2,000 20,000,000 0.040%

2912 PTE03917 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 023312625 3/3/2011 TPHCM F8-590, CMT8, P.11, Q.3, HCM 0908469366 2,000 2,000 20,000,000 0.040%
2/7C Ấp Bình Khánh 2, P.Bình An, Q.2,
2913 PTE03918 Nguyễn Thị Bích Liên 023144474 7/25/2007 TPHCM 0933213038 2,000 2,000 20,000,000 0.040%
HCM
2914 PTE03919 Trần Đình Khoa 271493052 6/21/2001 BRVT 43/25 Lý Tự Trọng - P1 - Tp.Vũng Tàu 0903871179 1,280 1,280 12,800,000 0.026%

2915 PTE03920 Trần Thị Oanh 273142338 12/1/2008 BRVT 1568B Đường 30/4 - P12 - Tp.Vũng Tàu 0919050329 160 160 1,600,000 0.003%
200 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Thắng Tam -
2916 PTE03921 Lê Thị Bích Thủy 273038856 4/25/2009 BRVT 0908198711 1,440 1,440 14,400,000 0.029%
Tp.VT
2917 PTE03922 Lê Thị Hạnh 020906279 12/26/2005 HCM 457/75 CMT8, P.13, Q. 10, HCM 0937178594 2,000 2,000 20,000,000 0.040%

2918 PTE03923 Bùi Trường Kháng 020183322 7/19/2007 HCM 33/6 Trần Bình Trọng, P. 1, Q. 5 0903926687 2,000 2,000 20,000,000 0.040%
133/19A Gò Dầu, P. Tân Quý - Tân Phú,
2919 PTE03924 Trương Hoài Nam 024713488 5/17/2007 HCM 01222069903 10,000 10,000 100,000,000 0.200%
HCM

Page 86
CMT
CMT- % cổ
STT Mã Họ tên Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại CP tự do Tổng số CP Giá trị thực tế Người đại diện người đại Ghi chú
ĐKKD phần
diện
2920 PTE03925 Trần Văn Tĩnh 273187386 9/13/2001 BRVT 23 Tôn Thất Tùng - P7 - Tp.Vũng Tàu 0913738052 3,200 3,200 32,000,000 0.064%

2921 PTE03926 Giang Trung Quân 023906381 5/16/2001 TPHCM 175/9 Cô Giang, Q.1, HCM 0908358228 2,000 2,000 20,000,000 0.040%
33A0611370 BTL Bộ đội
2922 PTE03927 Phạm Hồng Mai 12/1/2006 116 Chuyên Dùng 9, Phú Mỹ, Q.7, HCM 0918280722 6,000 6,000 60,000,000 0.120%
60 biên phòng
2923 PTE03928 Hoàng Thị Việt Hà 273023623 3/26/2011 BRVT 99 Lê Lợi - P6 - Tp.Vũng Tàu 0909955772 1,000 1,000 10,000,000 0.020%

2924 PTE03929 Nguyễn Thị Thu Hằng 273060486 12/5/2005 BRVT Af5 Trần Bình Trọng - Tp.Vũng Tàu 0908372600 1,000 1,000 10,000,000 0.020%

2925 PTE03930 Bùi Thị Kim Liên 273048493 11/20/2000 BRVT 14 Nguyễn Thái Bình - P9 - Tp.Vũng Tàu 0913832383 1,690 1,690 16,900,000 0.034%
1/3/12 Trần Bình Trọng - P. Nguyễn An
2926 PTE03931 Phạm Thu Hường 273109852 8/4/1998 BRVT 01639939901 1,440 1,440 14,400,000 0.029%
Ninh - TPVT
2927 PTE03932 Nguyễn Xuân Phong 142270745 3/21/2003 Hải Dương 106A11 Khu 5 Tầng - P7 - Tp.VT 01687007677 2,000 2,000 20,000,000 0.040%

2928 PTE03933 Đinh Thành Vinh 273432379 11/20/2007 BRVT 38/5/12 Bình Giã - P8 - Tp.VT 0906880219 160 160 1,600,000 0.003%

2929 PTE03934 Lê Văn Tình 273486215 4/9/2009 BRVT 13 Phan Kế Bính - P9 - TPVT 0933007727 8,000 8,000 80,000,000 0.160%

2930 PTE03935 Vũ Thị Huê 160378559 3/1/1999 Nam Định 17B11 Trần Bình Trọng - P.NAN - Tp.VT 0983226647 2,080 2,080 20,800,000 0.042%

2931 PTE03936 Triệu Nguyễn Kim Tú 273132217 1/8/2011 BRVT 55/4 Nguyễn Văn Trỗi - P4 - Tp.Vũng Tàu 0909512295 160 160 1,600,000 0.003%

2932 PTE03938 Vũ Thị Yến Hà 273429881 12/22/2007 BRVT 43 Trần Cao Vân - P9 - Tp.Vũng Tàu 0913840732 480 480 4,800,000 0.010%

2933 PTE03939 Nguyễn Minh Thiệp 270970127 6/15/2005 CA Đồng Nai 88/3, KP3, An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai 0963882828 2,000 2,000 20,000,000 0.040%
90/46 A , KP3, Tân Tiến, Biên Hòa, Đồng
2934 PTE03940 Lê Tuấn Anh 270891289 6/22/2005 CA Đồng Nai 0939332239 2,000 2,000 20,000,000 0.040%
Nai
5,000,000 5,000,000 50,000,000,000 100%

TP Hồ Chí Minh ngày 30 tháng 12 năm 2011


Người lập bảng Kiểm soát PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC
GIÁM ĐỐC CHI NHÁNH

Nguyễn Thị Lan Hương Phan Thị Thúy Hạnh

Page 87

You might also like