You are on page 1of 70

STT Căn Hộ Tòa Diện tích Họ tên

1 A0601 A 128.83 Phạm Quang Hùng

2 A0602 A 116 Phạm Viết Thích

Ngô Thị Anhs Nguyệt/Nguyễn Đình


3 A0603 A 155.4
Tuấn

4 A0604 A 93.8 Hoàng Thị Bình

5 A0605 A 89.6 Vũ Đức Hướng

6 A0606 A 89.6 Đỗ Thị Thu Hiền

7 A0607 A 93.8 Dương Thị Bạch Tuyết

8 A0608 A 155.4 Trần Anh Đào

9 A0609 A 116 Ngô Thị Hoài An

10 A0610 A 128.83 Phạm Văn Ninh

11 A0701 A 128.83 Nguyễn Thị Tố

12 A0702 A 116 Huỳnh Lê Tâm

13 A0703 A 155.4 Trần Đức Phi

14 A0704 A 93.8 Nguyễn Văn Kiên

15 A0705 A 89.6 Nguyễn Quốc Hùng


16 A0706 A 89.6 Trần Văn Ngà

17 A0707 A 93.8 Bùi Thị Thu Hiền

18 A0708 A 155.4 Lê Tiến Song

19 A0709 A 116 Đỗ Đức Sơn

20 A0710 A 128.83 Dư Xuân Bình

21 A0801 A 128.83 Phạm Thị Mười

22 A0802 A 116 Nguyễn Thị Chiến

23 A0803 A 155.4 Mộng Kim Thành

24 A0804 A 93.8 Hoàng Thị Hà

25 A0805 A 89.6 Nguyễn Thị Chiến

26 A0807 A 93.8 Trần Thị Hậu

27 A0808 A 155.4 Lộc Văn Tiến

28 A0901 A 128.83 Đinh Mạnh Hưng

29 A0902 A 116 Phạm Duy Hòa

Nguyễn Thành Lâm/Ngô Thị Anhs


30 A0903 A 155.4
Vân

31 A0904 A 93.8 Trần Thị Phượng

32 A0905 A 89.6 Nguyễn Hồng Hạnh


33 A0906 A 89.6 Trần Thị Hoài Ngọc

34 A0907 A 93.8 Lê Thị Hài Anh

35 A0908 A 155.4 Nguyễn Anh Thư

36 A0909 A 116 Hoàng Lê Anh

37 A0910 A 128.83 Vũ Thị Mai Chi

38 A1001 A 128.83 Trần Lực/Phạm Hồng Tuyết

39 A1003 A 155.4 Nguyễn Anh Tuấn

40 A1004 A 93.8 Trần Ngọc Diệp

41 A1005 A 89.6 Ngỗ Quang Huy

42 A1006 A 89.6 Vũ Tuấn Tài

43 A1007 A 93.8 Trần Thị Thu Nhàn

44 A1008 A 155.4 Lê Vân Anh

45 A1009 A 116 Nguyễn Thị Hoàng Hà

46 A1010 A 128.83 Phạm Thị Lệ/Nguyễn Thúc Khang

47 A1101 A 128.83 Nguyễn Hương Giang

48 A1102 A 116 Trần Tuấn Hải


49 A1103 A 155.4 Trần Hải Phương

50 A1104 A 93.8 Trần Quốc Thịnh

51 A1105 A 89.6 Nguyễn Trung Tín

52 A1106 A 89.6 Nguyễn Văn Hùng

53 A1107 A 93.8 Lê Anh Tuấn/Nguyễn Thị Tiệp

54 A1108 A 155.4 Lưu Hoàng Yến

55 A1109 A 166 Lưu Hoàng Yến

56 A1110 A 128.83 Nguyễn Thị Nam

57 A1201 A 128.83 Nguyễn Đức Tiến

58 A1202 A 116 Nguyễn Đức Quyên

59 A1203 A 155.4 Nguyễn Quang Dũng

60 A1204 A 93.8 Đỗ Thị Liên ( nhận CN)

61 A1205 A 89.6 Trần Ngọc Cường ( nhận CN)

62 A1206 A 89.6 Bùi Thị Qúy (nhận CN)


63 A1207 A 93.8 Nguyễn Thị Thư

64 A1208 A 155.4 Hoàng Minh Quang (nhận CN)

65 A1209 A 116 Nghiêm Diệp Thương

66 A1210 A 128.83 Nguyễn Thị Hồng Vân

67 A1301 A 128.83 Bùi Thị Thanh Hà

68 A1302 A 116 Nguyễn Thu Hà

69 A1303 A 155.4 Nguyễn Thu Hà

70 A1304 A 93.8 Nguyễn Thị Lan Phương

71 A1305 A 89.6 Nguyễn Bảo Lân

72 A1306 A 89.6 Trần Trọng Nghĩa

73 A1307 A 93.8 Trần Thị Thu Thủy

74 A1308 A 155.4 Lê Ngọc Tuyền

75 A1309 A 116 Nguyễn Tiến Hiệp

76 A1310 A 128.83 Vũ Thị Thu Trang

77 A1401 A 128.83 Trịnh Khắc Cuờng

78 A1402 A 116 Lê Thị Hồng Lan


79 A1403 A 155.4 Hồ Thị Hoài Hương

80 A1404 A 93.8 Nguyễn Thị Thanh

81 A1405 A 89.6 Hoàng Ngọc Thanh

82 A1406 A 89.6 Trần Quốc Thịnh(nhận CN)

83 A1407 A 93.8 Đào Thị Thanh Mai

84 A1408 A 155.4 Nguyễn Thị Minh Thư

85 A1409 A 116 Nguyễn Việt Tùng

86 A1410 A 128.83 Phạm Nguyệt Hằng(nhận CN)

87 A1501 A 128.83 Lê Thi Khánh Hòa

88 A1502 A 116 Hoàng Thị Thúy Nga

89 A1503 A 155.4 Nguyễn Ngọc Long

90 A1504 A 93.8 Nguyễn Hùng Sơn

91 A1505 A 89.6 Phạm Thị Hạnh

92 A1506 A 89.6 Hoàng Thị Phương


93 A1507 A 93.8 Trần Tuyết Qùy

94 A1509 A 116 Nguyễn Thị Lan Phương(Nhận CN)

95 A1601 A 128.83 Lê Anh Dũng

96 A1602 A 116 Nguyễn Huy Cường

97 A1603 A 155.4 Bùi Đình Khoan

98 A1604 A 93.8 Vương Đình Dương

99 A1605 A 89.6 Trần Thị Tuyết Mai

100 A1606 A 89.6 Lê Thiị Minh Hằng

101 A1607 A 93.8 Nguyễn Đức Tài

102 A1608 A 155.4 Nguyễn Thị Lan Hương

103 A1609 A 116 Nguyễn Văn Vương/Trần Hương Ly

104 A1610 A 128.83 Phan Thị Thu Nga

105 A1701 A 128.83 Lê Anh Dũng

106 A1702 A 116 Phó Đức Hùng

107 A1703 A 155.4 Quách Thị Nhân


108 A1704 A 93.8 Nguyễn Tế Ninh

109 A1705 A 89.6 Lê Thị Danh(nhận CN)

110 A1706 A 89.6 Lê Thi Diễm Thùy(nhận CN)

111 A1707 A 93.8 Nguyễn Văn Tám

112 A1708 A 155.4 Phạm Thị Lệ Hằng

113 A1709 A 116 Trần Thị Hương Quỳnh

114 A1710 A 128.83 Phan Thị Lan Hương

115 A1801 A 128.83 Cty TNHH MTV BĐS Q.land

116 A1802 A 116 Lê Đinh Cường(nhận CN)

117 A1803 A 155.4 Nguyễn Thành Công

118 A1803 A 155.4 Nguyễn Thành Công

119 A1804 A 93.8 Cty TNHH MTV BĐS Q.land

120 A1805 A 89.6 Nguyễn Thị Phương Sơn(nhận CN)


121 A1806 A 89.6 Bùi Thị Kim Anh

122 A1807 A 93.8 Lê Thị Thanh Tuyền

123 A1808 A 155.4 Nguyễn Thanh Châm

124 A1809 A 116 Nguyễn Quỳnh Phương

125 A1810 A 128.83 Cty TNHH MTV BĐS Q.land

126 A1903 A 155.4 Nguyễn Thị Nhân

127 A1904 A 93.8 Trần Quang Hiền

128 A1906 A 89.6 Nguyễn Ngọc Lan(hoàn)

129 A2001 A 128.83 Cty TNHH MTV BĐS Q.land

130 A2002 A 116 Nguyễn Tiến Hải

131 A2005 A 89.6 Nguyễn Thị Tỵ

132 A2006 A 89.6 Phạm Thiị Hoa(nhận CN)

133 A2007 A 93.8 Lê Minh ( nhận CN)

134 A2008 A 155.4 Nguyễn Thị Nga


135 A2009 A 116 Nguyễn Thanh Long

136 A2010 A 128.83 Cty TNHH MTV BĐS Q.land

137 A2102 A 116 Hoàng Cao Thắng

138 A2103 A 155.4 Nguyễn Văn Chung

139 A2104 A 93.8 Cáp Quốc Tuấn(nhận CN)

140 A2105 A 89.6 Đoàn Thị Gia

141 A2106 A 89.6 Đào Kim Dương

142 A2107 A 93.8 Nguyễn Danh Dự/Nguyễn Thị Quyên

143 A2108 A 155.4 Lê Quyên

144 A2109 A 116 Nguyễn Thị Thanh Sơn

145 A2110 A 128.83 Nguyễn Thị Lan Hương

146 A2201 A 128.83 Đỗ Thanh Hải

147 A2202 A 116 Ngô Đạt Trí

148 A2204 A 93.8 Lê Thị Kim Dung


149 A2205 A 89.6 Trần Ngọc Minh(nhận CN)

150 A2206 A 89.6 Nguyễn Thị Thanh Xuân

151 A2207 A 93.8 Nguyễn Thị Đào

152 A2209 A 116 Nguyễn Thị Khanh

153 A2210 A 128.83 Đỗ Thanh Hải

154 A2308 A 155.4 Trần Văn Sáng

155 A2309 A 116 Nguyễn Hồng Vân

156 A2309 A 116 Nguyễn Hồng Vân

Nguyễn Thị Thu Hương/Nguyễn


157 A2310 A 128.83
Quốc Tuấn

158 A2401 A 128.83 Bùi Thu Anh

159 A2402 A 116 Trịnh Thị Thanh Hằng

Lê Thị Ngọc Anhs/Nguyễn Trần


160 A2403 A 155.4
Hiệu

161 A2404 A 93.8 Hoàng Văn Anhs

162 A2405 A 89.6 Nguyễn Thị Thanh


163 A2406 A 89.6 Cao Thanh Hải

164 A2407 A 93.8 Trần Thùy Linh

165 A2408 A 155.4 Lê Thị Cẩm Bình

166 A2409 A 116 Đoàn Xuân Trường

167 A2410 A 128.83 Trần Hoàng Anh

168 A2501 A 128.83 Nguyễn Kim Sinh

169 A2504 A 93.8 Lê Hoàng Linh

170 A2505 A 89.6 Vi Thị Quốc Khánh (nhận CN)

171 A2506 A 89.6 Bùi Khánh Linh

172 A2507 A 93.8 Nguyễn Thị Thanh Huyền

173 A2508 A 155.4 Trương Thúy Hiền

174 A2509 A 116 Nguyễn Thị Mai Phương

175 A2510 A 128.83 Trần Quốc Hưng

176 A2601 A 128.83 Lương Thị Hiền

177 A2602 A 116 Ngô Thanh Thủy


178 A2603 A 155.4 Hoàng Ngọc Huân

179 A2604 A 93.8 Nguyễn Thùy Trang (nhận CN)

180 A2605 A 89.6 Nguyễn Thị Lam(nhận cn)

181 A2606 A 89.6 Lưu Thị Hà

182 A2607 A 93.8 Bùi Mai Lan(nhận CN)

183 A2608 A 155.4 Trần Thúy Anh

184 A2609 A 166 Nguyễn Thị Nghi Hải

185 A2610 A 128.83 Đặng Anh Minh

186 A2701 A 128.83 Nguyễn Thị Hồng Kỳ

187 A2702 A 116 Trần Văn Tú/Quách Văn Chiến

188 A2703 A 155.4 Mai Tiến Dũng

189 A2704 A 93.8 Trần Thị Kim Cúc

190 A2705 A 89.6 Bùi Thị Oanh(nhận CN)

191 A2706 A 89.6 Nguyễn Thaành Hiền

192 A2707 A 93.8 Đào Thị Bích Hường


193 A2708 A 155.4 Hoàng Khánh Linh

194 A2709 A 116 Tạ Đình Công/Trần Thị Nguyệt Nga

195 A2710 A 128.83 Phạm Hồng Nhung/Dương Vi Quân

196 A2801 A 128.83 Lê Lan Anh(vay NH)

197 A2802 A 116 Nguyễn Thị Lợi

198 A2803 A 155.4 Nguyễn Thị Tú

199 A2804 A 93.8 Lê Anh Dũng(nhận CN)

200 A2805 A 89.6 Lê Thị Phương Thảo

201 A2806 A 89.6 Nguyễn Thị Mai Phương

202 A2807 A 93.8 Nguyễn Thị Mai Phương

203 A2808 A 155.4 Đỗ Mạnh Hà (nhận CN)

204 A2809 A 116 Đinh Thị Vinh(nhận CN)

205 A2810 A 128.83 Trần Thị Phương Khánh


206 A2901P A 218.5 Phạm Thiên Hương

207 A 80 Phạm Thiên Hương

208 A2902P A 261.6 Nguyễn Minh Tiến

209 A 36 Nguyễn Minh Tiến

210 A2904P A 218.5 Hoàng Đức Dũng

211 A 80 Hoàng Đức Dũng

1 B0601 B 126,87 Nguyễn Thị Thu Hằng

Dương Quang Dũng


2 B0602 B 128
Nguyễn Thị Thu Hằng

3 B0603 B 119,8 Nguyễn Vân Anh

4 B0604 B 134 Nguyễn Vân Anh (nhận CN)

5 B0605 B 125.1 Nguyễn Sỹ Lợi

6 B0606 B 128.3 Cù Phượng Anh

7 B0701 B 126,87 Nguyễn Thị Lan Quế

8 B0702 B 128 Phạm Hoàng Sơn


9 B0703 B 119,8 Trần Quang Bình

10 B0704 B 134 Cù Việt Hà

11 B0705 B 125.1 Trần Thị Thu Hương

12 B0706 B 128.3 Trần Mạnh Hùng

13 B0801 B 126,87 Nguyễn Đức Tiệp (nhận CN)

14 B0802 B 128 Nguyễn Thị Hằng

15 B0803 B 119,8 Nguyễn Duy Công/ Nguyễn Thị Hà

16 B0804 B 134 Nguyễn Mai Ngọc

17 B0805 B 125.1 Hoàng Lê Anh

18 B0806 B 128.3 Hoàng Lê Anh

19 B0901 B 126,87 Phạm Quang Hải

20 B0902 B 128 Nguyễn Thị Lan Anh

21 B0903 B 119,8 Nguyễn Hồng Quảng

22 B0904 B 134 Nguyễn Việt Hưng


23 B0905 B 125.1 Nguyễn Thị Sự

24 B0906 B 128.3 Nguyễn Quang Hưng

25 B1001 B 126,87 Lâm Nhị Hà

26 B1002 B 128 Hoàng Thu Huyền

27 B1003 B 119,8 Hoàng Thu Quỳnh

Nguyễn Thị Thanh Sơn (nhận CN)


28 B1004 B 134
Phạm Đức Hồng

29 B1005 B 125.1 Phạm Thị Huệ Linh (CN lần 2)

30 B1006 B 128.3 Hà Văn Bách

31 B1101 B 126,87 Nguyễn Thị Thục

32 B1102 B 128 Vũ Thị Thanh Nguyệt

33 B1103 B 119,8 Võ Thị Kim Tuyến/Vương Tiến Dũng

34 B1104 B 134 Đặng Thị Thanh Hà


Châu Đình An/Nguyễn.T.Minh
35 B1105 B 125.1
Phương

36 B1106 B 128.3 Vũ Văn Hưng

37 B1201 B 126,87 Hoàng Kim Quang

38 B1202 B 128 Anh Hiếu

39 B1203 B 119,8 Vũ Quý Lê (nhận CN - vay NH)

40 B1204 B 134 Lê Thị Mai Hương

41 B1205 B 125.1 Nguyễn Thị Minh Hằng

42 B1206 B 128.3 Dđinh Khắc Toàn

43 B12A01 B 126,87 Trần Tùng Lâm

44 B12A04 B 134 Phạm Ngọc Tuân

45 B1302 B 128 Phạm Mạnh Cường


46 B1303 B 119,8 Vũ Duy Tùng

47 B1305 B 125.1 Phạm Thị Mười

48 B1306 B 128.3 Lê Tiến Dũng

49 B1401 B 126,87 Nguyễn Kiều Thoa

50 B1402 B 128 Mạc Cầm Anh (nhận CN)

51 B1403 B 119,8 Trần Thị Ngọc Điệp

52 B1404 B 134 Đỗ Thị Mai Chi

53 B1405 B 125.1 Hoàng Thọ Minh

Nguyễn Anh Vinh (nhận CN)


54 B1406 B 128.3
Phạm Thị Thu Hà

55 B1501 B 126,87 Đinh Thị Nguyệt Minh

56 B1502 B 128 Đặng Phương Thoa

57 B1503 B 119,8 Hoàng Thị Bắc

59 B1504 B 134 Nguyễn Minh Hà

60 B1505 B 125.1 Lê Thị Thu


61 B1506 B 128.3 Nguyễn Văn Việt

62 B1601 B 126,87 Nguyễn Phương Linh

63 B1602 B 128 Nguyễn Hồng Sơn

64 B1603 B 119,8 Ngô Thị Thu Hường

65 B1604 B 134 Nguyễn Tuấn Hải

66 B1605 B 125.1 Đỗ Thị Hương Lan

67 B1606 B 128.3 Nguyễn Việt Cường

68 B1703 B 119,8 Nguyễn Thị Hồng Sâm

69 B1704 B 134 Nguyễn Thị Thanh Huyền

70 B1705 B 125.1 Trần Đình Trung

71 B1706 B 128.3 Phương Đình Chiến

72 B1801 B 126,87 Lê Kiều Ly

73 B1802 B 128 Phạm Thiị Quỳnh Vân

74 B1803 B 119,8 Trần Hải Phương


75 B1804 B 134 Phạm Thanh Hải

76 B1805 B 125.1 Trương Thị Kim

77 B1806 B 128.3 Phạm Ánh Dương

78 B1902 B 128 Cao Hoài Đức

79 B1903 B 119,8 Phạm Đức Quân

80 B1904 B 134 Trần Thị Phương Linh

81 B1905 B 125.1 Lê Văn Kim

82 B1906 B 128.3 Nguyễn Thị Ninh

83 B2001 B 126,87 Trương Nam Giang

84 B2002 B 128 Nguyễn Công Tuân

85 B2003 B 119,8 Nguyễn Sơn Đông

Lê Xuân Hùng
86 B2004 B 134
Hoàng Thị Yến

87 B2005 B 125.1 Trần Thị Thanh Hà

88 B2006 B 128.3 Đỗ Thị Thùy Dung (nhận CN)


89 B2101 B 126,87 Phạm Ngọc Tuân

90 B2102 B 128 Lưu Hoàng Yến

Bùi Thị Hồng Thắm/ Nghiêm Đình


91 B2103 B 119,8
Vinh

92 B2104 B 134 Phạm Ngọc Tuân

Phan Nghiêm Long/ Cấn Thị Thanh


93 B2105 B 125.1
Hải

94 B2106 B 128.3 Trần Thị Lan Hương

95 B2201 B 126,87 Đào Bích Thúy (vay NH MB)

96 B2202 B 128 Phạm Thái Bình

97 B2203 B 119,8 Nguyễn Thị Tuyết Hoài

98 B2204 B 134 Đỗ Kiều Tâm

99 B2205 B 125.1 Phạm Việt Bình (nhận CN)

100 B2206 B 128.3 Lương Ngọc Minh


Trần Anh Tú
101 B2301 B 126,87
Quách Văn Chiến

102 B2302 B 128 Đàm Thị Hương Liên

103 B2303 B 119,8 Nguyễn Thị Dung

104 B2304 B 134 Phạm Thiên Hương

105 B2305 B 125.1 Cao Thị Dịu

106 B2306 B 128.3 Nguyễn Mạnh Hùng

107 B2401 B 126,87 Nguyễn Lê Minh

108 B2403 B 119,8 Nguyễn Thị Hồng Mai

109 B2404 B 134 Bùi Thị Thu Hà

110 B2405 B 125.1 Huỳnh Tiến Dũng

B2406 B 128.3 Trần Anh Tú

111 B2501 B 126,87 Nguyễn Thị Thùy Ninh

112 B2502 B 128 Nguyễn Thu Thủy

113 B2503 B 119,8 Phạm Văn Tuấn (nhận CN)


114 B2504 B 134 Vũ Quang Hải (nhận CN)

115 B2505 B 125.1 Nguyễn Anh Đông (nhận CN)

116 B2506 B 128.3 Ngô Hoàng Đăng

117 B2601 B 126,87 Phan Đức Sơn

118 B2603 B 119,8 Phạm Quang Đức

119 B2604 B 134 Nguyễn DĐức Hải

120 B2605 B 125.1 Phạm Thị Thu Hương

121 B2606 B 128.3 Nguyễn Việt Anh

122 B2701 B 126,87 Hoàng Thị Thanh Hải

123 B2703 B 119,8 Nguyễn Thạc Thị Huyền

124 B2704 B 134 Hà Thu Hằng

125 B2705 B 125.1 Nguyễn Văn Phức

126 B2801 B 126,87 Phạm Thị Hằng

127 B2802 B 128 Nguyễn Thị Thùy Dương

128 B2803 B 119,8 Nguyễn Lâm Hoàng


129 B2804 B 134 Lê Chí Công

130 B2805 B 125.1 Nguyễn Hà Ly (nhận CN)

131 B2806 B 128.3 Nguyễn Đăng Học

132 B2901 B 272,2 Nguyễn Anh Đức

133 B2902 B Lê Thị Danh

1 C0601 C 126,87 Nguyễn Hoàng Hải

2 C0602 C 128 Đặng Thị Phương Nga

3 C0602 C 128 Đặng Thị Phương Nga

4 C0603 C 119,8 Nguyễn Thị Phương Hoa

5 C0604 C 134 Nguyễn Như San

Nguyễn Hoồng Khanh


6 C0605 C 125.1
Nguyễn Thị Huệ

7 C0606 C 128.3 Trần Thị Thu Hà

Tuyền Quang Hùng


8 C0606 C 128.3
Đồng Thị Du

9 C0701 C 126,87 Nguyễn Anh Tuấn


10 C0702 C 128 Trần Thị Mai Trang

11 C0703 C 119,8 Lê Doãn Như Minh (nhận CN)

12 C0704 C 134 Nguyễn Minh Phương

13 C0705 C 125.1 Nguyễn Mạnh Tùng

14 C0706 C 128.3 Lê Thị Hà

15 C0801 C 126,87 Bùi Thị Mai Vân

16 C0802 C 128 Lê Thị Vinh

17 C0803 C 119,8 Nguyễn Thị Phương Oanh

18 C0804 C 134 Lý Đức Hưng

19 C0805 C 125.1 Tô Thị My

20 C0806 C 128.3 Đặng Thị Thu Hiền

21 C0901 C 126,87 Hoàng Lê Anh

22 C0902 C 128 Nguyễn Thị Thu Hà

23 C0903 C 119,8 Nguyễn Lương Tuấn

Lê Đức Sơn
24 C0904 C 134
Lý Thị Thu Hương
25 C0905 C 125.1 Nguyễn Thị Hồng Lê

26 C1001 C 126,87 Vũ Mạnh Thắng (nhận CN)

27 C1002 C 128 Ngô Thành Nam

28 C1003 C 119,8 Đinh Quốc Trí (nhận CN)

29 C1004 C 134 Trần Chí Long

30 C1005 C 125.1 Phạm Thị Minh Nguyệt

31 C1006 C 128.3 Đặng Thị Quỳnh Trang

32 C1101 C 126,87 Lê Thị Thu Thủy

33 C1102 C 128 Cao Thị Thanh Thủy

34 C1103 C 119,8 Nguyễn Văn Hùng

35 C1104 C 134 Trần Thùy Giang

36 C1105 C 125.1 Nguyễn Thị Minh Hoa


Nguyễn Thị Thanh Loan
37 C1106 C 128.3
(nhận CN từ P.Trọng Thức)

38 C1201 C 126,87 Nguyễn Chí Cường

39 C1202 C 128 Nguyễn Ngọc Khánh

40 C1203 C 119,8 Nguyễn Hoàng Long (nhận CN)

41 C1204 C 134 Trương Thị Cẩm Vân (nhận CN)

42 C1205 C 125.1 Nguyễn Văn Điền

43 C1206 C 128.3 Nguyễn Thị Trà Vinh

44 C1301 C 126,87 Phạm Thanh Bình

45 C1302 C 128 Đinh Thị Lan Hương

Phan Thị Kim Chúc


46 C1303 C 119,8
Cao Anh Dũng

47 C1304 C 134 Phạm Thanh Hải


48 C1305 C 125.1 Đào Thị Thanh Hà

49 C1306 C 128.3 Phan Thị Phương

50 C1401 C 126,87 Hoàng Trọng Bính

51 C1402 C 128 Nguyễn Thị Mỹ Lộc

52 C1403 C 119,8 Lê Thị Thu Hiền

53 C1404 C 134 Lê Hoàng Quân

Tạ Anh Tuấn
54 C1405 C 125.1
Nguyễn Thị Lệ Hồng

55 C1406 C 128.3 Nguyễn Thị Thoa

56 C1501 C 126,87 Nguyễn Bảo Bình

57 C1502 C 128 Đào Toàn Thắng

58 C1503 C 119,8 Lê Thị Hằng

59 C1504 C 134 Đinh Thanh Hải

60 C1505 C 125.1 Nguyễn Thị Nguyệt Anh


Đặng Thu Hương
61 C1506 C 128.3
Nguyễn Hữu Danh

62 C1601 C 126,87 Vũ Thị Minh Trang

63 C1602 C 128 Nguyễn Hữu Lô

64 C1603 C 119,8 Bùi Thị Tiểu Thanh

65 C1605 C 125.1 Diệu Thị Bích Hằng

66 C1606 C Đỗ Đình Đức

67 C1801 C 126,87 Chu Thị Phương Thảo

68 C1802 C 128 Trần Thị Thúy Oanh

Nguyễn Danh Tịnh/Trương.T.Thúy


69 C1803 C 119,8
Nga

70 C1804 C 134 Lâm Tường Vũ (nhận CN)

71 C1805 C 125.1 Phạm Ngọc Long

Bùi Đức Rạng


72 C1806 C 128.3
Mạc Thị Hảo

73 C1901 C 126,87 Đặng Thúy Hạnh


74 C1902 C 128 Lê Thị Hường

75 C1903 C 119,8 Trần Quốc Ruyệt

76 C2001 C 126,87 Nguyễn Mạnh Cường

77 C2105 C 125.1 Hoàng Thị Chính

78 C2106 C 128.3 Triệu Thị Lương

79 C2201 C 126,87 Nguyễn Thị Lan

Nguyễn Văn Đởm


80 C2202 C 128 Phạm Thị Thoa
(nhận CN từ P.V.Bồng)

Nguyễn Khánh Linh


81 C2203 C 119,8 Nguyễn Thị Hạnh
(nhận CN từ Trần Kiều Ly)

82 C2204 C 134 Trần Thị Yến

83 C2205 C 125.1 Phạm Thị Lan Anh

84 C2206 C 128.3 Phạm Phương Ngân

Nguyễn Anh Tuấn


85 C2301 C 126,87
(nhận CN từ Lê Công)
Nguyễn Thị Phương Lan
86 C2302 C 128
Hoàng Minh Thảo

87 C2303 C 119,8 Nguyễn Mỹ Lê Giang

Nguyễn Thị Hồng Tâm


88 C2304 C 134
(nhận CN từ T.T.T.Vân)

89 C2305 C 125.1 Nguyễn Hồng Dung

90 C2306 C 128.3 Trần Minh Vương

91 C2306 C 128.3 Trần Minh Vương

92 C2401 C 126,87 Lê Thu Trang (nhận CN)

93 C2402 C 128 Nguyễn Hoàng Nam

94 C2403 C 119,8 Thái Thị Bích Viên

95 C2404 C 134 Lưu Văn Ước

96 C2405 C 125.1 Nguyễn Vinh Quang


97 C2406 C 128.3 Hoàng Hữu Lượng

98 C2501 C 126,87 Phạm Hồng Quang

99 C2502 C 128 Phạm Hồng Quang

100 C2503 C 119,8 Trần Thị Hồng Hà

101 C2504 C 134 Phạm Thị Thanh Huyền

102 C2505 C 125.1 Nghiêm Hồng Hải

103 C2506 C 128.3 Nghiêm Hồng Hải

104 C2601 C 126,87 Bùi Đức Trung

105 C2602 C 128 Vũ Thị Liệu

106 C2603 C 119,8 Lưu Luyến Hương Quỳnh

107 C2604 C 134 Vũ Lê Hòa

108 C2605 C 125.1 Vũ Anh Tuấn

109 C2606 C 128.3 Vũ Anh Tuấn

110 C2701 C 126,87 Nguyễn Phú Sơn

111 C2702 C 128 Nguyễn Hữu Tài


112 C2703 C 119,8 Hoàng Thị Linh Chi

113 C2704 C 134 Phạm Việt Tiến

Trần Trung Kiên


114 C2705 C 125.1
Đào Diệu My

115 C2706 C 128.3 Đoàn Thị Bích Liên

116 C2801 C 126,87 Hồ Thị Thanh Hương

Nguyễn Hồng Vân


117 C2802 C 128
(Trg Mạnh Dũng thanh lý HĐ)

Phạm Thị Thúy Hằng (CN từ Trần


118 C2803 C 119,8
Thu Hiền)

119 C2804 C 134 Đào Thị Hoa

Bùi Tiến Dũng (nhận CN)


120 C2805 C 125.1
Lưu Luyến Quỳnh Dung
Nguyễn Bình Nam (nhận CN)
121 C2806 C 128.3
Lê Hoàng Minh Nguyệt
Số Điện thoại Ghi chú

0942.863.688/0985.899.308

0982.03.5555

0903.406.397

0987.838.998

0913.559.998

0977.269.911

0934.488.684

0906.020.662/0903.269.072

01633.506.165

01676.800.244/0912.469.904

0912.326.098

0913.236.711

0903.410.717

0913.277.558

0913.514.723
01224.307.888/0926.863.386/01262.078.716

0982.839.009

0913.594.167

0902.006.699

0934.95.6666

0904.056.262

0983.803.866

0903.230.952

0983.262.899/0165.520.2853

0913.298.655

0912.240.888

0913.298.208

0943.101.768

0985.544.488

0935.20.9999/0915.02.7777

0903.418.426

0914.301.711
0982.015.899

0983.697.899

0912.826.385

0906.999.999

0983.211.807/0983.211.817

0903.467.569

0982.150.863

0913.208.504

0904.114.991

0912.104.661

0904.625.658

0988.084.898

0989.154.139

0915.647.222

0962.022.233

0903.262.991
0902.093.322

0978.218.976

0903.224.403

0948.996.969/0903.214.478

0912.791.188/0913.267.368

0986.009.999

0986.009.999

0904.472.331

0903.260.475/0912.378.689 (vợ)

0984.404.330

0947.66.2222

0934.488.058

0988.751.676

0914.388.388(Chị Phương)
0979.382.888

0907.588.668

0912.796.698

0983.019.934

0912.200.420

0988.865.146

0913.507.725

0904.652.882

0905.498.888

0902.255.833

0903.400.034

0914.953.395

0913.241.014

0913.380.617

0983.321.281/0983.064.814

01662.547.908
0915.269.680

0902.130.210

0916.558.555

0978.218.976

0912.676.151/01229.229.229

0913.591.058/043.537.1256

0982.971.602

0912.044.095

0903.406.824

0968.158.777

0903.412.124

0904.902.239

0904.191.252

0303.510.188
0913.305.543

0983.57.6666

0983.550.929

0942.666.333/0989.555.510

0913.262.002

0903.223.330

0988.895.688

0904.388.144/0982.383.686

0913.255.078/0989.478.181

0988.399.973

0913.017.979

0947.338.888

0983.550.929

0983.000.500

0985.661.519
0934.290.909

0983.202.628

0904.825.888

0913.577.232

0989.345.577

0983.090.758

0904.191.568

0913.207.792

0925.000.988/0947.694.113

0916.885.165

0916.885.165

0913.207.792

0904.230.190
0904.687.007

0913.238.205

0918.248.824

0906.198.699

0913.207.792

0915.341.807

0989.559.319

0913.366.769

0913.207.792

0983.624.381

01289.013.772/0903.423.977

0947.426.686/0985.453.866

0913.291.726

0904.099.898
0912.532.058

0913.207.792

0904.022.446

0913.558.161

0973.466.350/0988.939.757

0913.241.014

0915.355.420

01657.327.598

0904.515.141

0904.163.431

0913.204.294

0903.419.324

0963.551.666

0982.570.858
0904.142.321

0912.230.604

0983.986.673

0905.974.688

0903.419.324

04.625.12679/0903.211.726

0983.863.586

0983.863.586

0904.219.985/0913.521.013

0913.216.620

0974.658.998

0982.216.888

0974.102.874

0915.389.889
0903.232.659

0986.666.789

0913.571.401

0913.535.979

0989.041.184

0983.826.983

0976.48.6666

0904.274.908

ko có số

0932.391.502

0904.137.646

0943.688.486

0903.239.337

0983.671.386

0912.300.562
0906.466.886

0966.134.511

0905.835.868

0902.915.688

0915.916.970

0989.977.969

0989.660.975

0903.222.420

0986.328.239

0902.232.666

0933.73.9999

01254.011.919

0904.380.577

0912.191.979

0979.756.598/0974.085.588
0904.887.888

0939.358.989

0915.241.485

0983.671.376

0932.220.083

0933.285.959

0904.255.315

0984.085.209/0913.202.078

0904.061.168

0904.061.168

0912.647.895

0979.867.877

0917.679.991/0905.368.666
0912.795.331

0912.795.331

ko có số

0983.423.058

0983.423.058

không
0982.58.99.39
bán

0903.448.288 không
0907.448.288 bán

bán lâu
0982.620.808
rồi

bán lâu
0982.62.0808
rồi

không
0912.022.021
bán

chưa
0976.42.6886
nghe

0982.480.335 lộn số

Vênh 1.2
0904.246.507 tỷ - gốc
29.2
0912.06.6262 không
0902.167.791 bán

Bán
A1806
0913.090.418/0435.560.687
chênh 1.3
tỷ
Chưa có
nhu cầu -
0904.171.455/0436/408.009
đợi giá
lên

không
0904.111.696
bán

chưa
0983.802.888
nghe

không
0912.953.056
bán

0989.077.106 busy

chưa
0905.22.3333
nghe

số máy
01635.798.555 không
đúng

bán lâu
0913.508.964
rồi

chưa
0903.201.086
nghe

0984.348.838 thuê bao


không
0913.251.882
bán

không
01225.268.628
bán

0913.208.739 busy

không
0988.255.688
bán

không
0904.254.546
bán

không
0904.163.431
bán

Chị Linh
Mandarin
0913.560.046
- chưa
nghe
không
0988.630.023
bán

Số Việt
0903.424.558/043.555.3464 Mandarin
đầu tư

Nghiên
cứu - cần
0948.6666.56
sẽ gọi
sau

không
0912.878.475
bán

không
0986.505.689
bán
không
01688.876.888
bán

0913.281.652/0988.710.046 thuê bao

mới bán
chênh 1.6
0984.843.421
tỷ - chém
gió
chưa có
0121.301.3554
nhu cầu

không
0972.589.666
bán

không
0904.125.813
bán

không
0913.534.788
bán

không
bán - bạn
0903.228.669
cần mua
6B

không
0913.200.164/0912.181.177/0914.499.021
bán

không
0903.236.628
bán

không
0913.512.555
bán
chưa có
nhu cầu -
đợi bàn
0916.05.6667
giao sửa -
liên hệ
sau
chưa
01695.399.368
nghe

chưa
0918.04.0044/043.831.2535
nghe

không
0912.678.755
bán

0935.139.858 thuê bao

chưa
0934.24.9696
nghe

không
0984.750.635
bán
không
0904.462.030
bán

chưa có
nhu cầu -
0983.38.8989
không ở -
theo sát

không
0904.326.679 bán - khó
tính

01639.307.699 thuê bao

không
0913.296.249
bán
chưa
0905.22.3333
nghe
Chưa bán
0913.309.424 đợi giá
lên 42
chưa
0904.089.981
nghe
thử 0919
sai số.
905.3333 0989
chưa
nghe

không
0904.838.283
bán

dịnh cho
0983.070.397
thuê

không
0913.586.532
bán

chưa
0988.368.189
nghe

đã sửa
qua, nhận
nhà sớm,
0903.197.786
bàn với
gia đình -
có gì báo

không
0984.279.118
bán

chưa
0912.177.474
nghe

0904.663.832 thuê bao

không
0913.345.355
bán

không
0988.287.354
bán

không
0983.212.627
bán
không
0983.378.465
bán

0904.222.058 thuê bao

0903.481.949 cho thuê

chưa
0913.066.536
nghe
không
0913.219.619
bán

không
0913.219.509
bán

đang bận
0913.237.874 gọi lại
sau
bán lâu
0913.23.99.33
rồi
Lưỡng lự
bán - đã
0913.323.174 sms - khi
nào cần
alo

0938.49.8686 thuê bao

0912.767.220 không
0982.201.997 bán

0912.005.812 không
0948.485285 bán

không
0914.911.996
bán

chưa bán
0989.855.366 - đang
họp
Đang họp
0903.236.628 - gọi lại
sau

0986.00.9999 thuê bao

không
0944.260.999
bán

Đang họp
0903.236.628 - gọi lại
sau

Chưa có
0983.340.568/0438.535.343 nhu cầu
bán

0904.362.155/0462.69.1929 thuê bao

không
0945.922.888
bán

không
0936.27.3939
bán

không
0947.380.503
bán

không
0988.36.37.68 bán - chủ
đổi số

Cho thuê
0913.256.966 1000$ -
20/04

không
0913.212.848
bán
0902.232.666 Đã bán
0904.208.646 rồi

không
0902.581.840
bán

không
0912.024.728
bán

không
0912.795.331
bán

0913.205.310 busy

không
0983.328.118
bán

không
0904.124.893
bán

không
0983.127.715
bán

0913.524.711 busy

Thu nét
1.2 tỷ -
gốc 29.2
0902.232.666 - đóng
100%
nhận nhà
rồi
chưa bán
0906.05.9119 - đã nhắn
tin
không
0912.564.400
bán

chưa
0912.176.766
nghe
không
0903.42.6688
bán

không
0983.232.629
bán

Không có
- chắc
0904.114.991
chưa
muốn bán
Cho thuê
0986.609.899 - chưa
bán

không
0916.055.267/0916.006267
bán

không
0903.224.677
bán

không
0982.606.078
bán

Chưa bán
0903.424.558 - đợi giá
lên

chưa
0983.015.425
nghe

0904.016.018 Bán rồi

Không
0913.340.827
bán
Không
0989.602.555
bán
Không
0915.263.678
bán

Không
0904.612.577
bán

Không
0904.181.726
bán
Không
0913.207.689
bán

0912.485.626 busy

Không
0989.11.9199
bán

0983.18.6668

0983.202.628

0912.496.696

0903.299.088

0903.299.088

0912.381.065

01226.347.259

0913.249.021

0983.653.732

0988.685.856

0982.129.998
0904.110.302
0948.657.757

0912.902.188

0986.689.889

0963.296.158
0966.866.268

0983.333.689

0913.323.697

0949.29.39.49

0948.827.199

0944.66.2468

0913.593.297

0912.171.074

0906.999.999

0912.533.555

0983.257.906

0904.063.322
0903.415.412
043.783.0001

0963.133.333

0989.539.039

0913.258.500

0913.513.487

0913.03.5575

0976.446.989

0912.252.570
046.251.2545

0903.298.828
043.773.9123

0913.572.630

0913.203.635
0437.853.562

0914.281.501
0912.218.910

0904.09.6968

0932.72.0099

0979.648.099

0936.679.888

0989.257.507

0974.031.747

0904.286.446
046.2511.617

0912.557.805

0912.177.221
0438.355.999

0942.855.388
0986.593.868
0904.849.697

0915.407.626

0983.101.076
0913.327.588

0912.451.970

0973.584.677

0902.16.9999
0435.112.026

0942.309.383

0913.321.521
0435.568.676

0983.211.807
0462.752.199

0904.919.868

0904.393.757

0903.486.116

0974.994.998
0913.059.551
0983.030.930

0903.424.577
0437.622.953

0902.36.5678

0903.45.6969

0982.39.1156

0988.227.679

0904.160.622

0982.067.442

0913.206.066

0903.290.343

0986.962.778
0913.28.7676

0905.402.288
0903.239.081

0982.60.9999

0903.223.200
0435.582.424

0986.466.964
0916.325.339

0906.237.846

0912.75.2222

0976.370.499

0912.639.778

0916.325.339

0919.650.129

0915.265.110
0983.343.998
01688.614.494

0913.342.504
0942.851.297
0167.242.9899

0986.662.789

0934.445.775
043.5566.258

0123.675.2288

01236.75.2288

0912.74.1010

0983.289.293

0904.116.588

0913.227.332

0989.23.0909
0912.906.578

0903.475.445

0903.475.445

0983.973.485

043.783.0999

0913.32.33.64

0913.32.3364

0914.88.44.66
0432.484.502

0976.196.707
0438.358.382

0905.39.5533
0983.710.810

0988.080.899

0903.431.905

0903.431.905

0912.446.278
0211.384.5279

0903.222.300
0435.370.329
0948.917.996

0932.365.999

0903.426.935
048.694.670

0982.300.696
0904.243.639

0904.871.698

0983.863.586

0902.003.995

0913.233.889

0912.283.539
0988.768.768

You might also like