Professional Documents
Culture Documents
x 1
d)
2 x
x 1 4 x 2
e)
1 2x
f) x 1 . x 2
Chú ý: Có 2 cách giải: Dùng định lí hoặc qui tắc đan dấu
e) x 4 x 3 x 1 0
3 4 5
1
Nhị thức bậc nhất_Tam thức bậc hai
e) x 2 1 2 x 1
f) x 3 x 1 2
23 x
g) 1
1 x
2
Nhị thức bậc nhất_Tam thức bậc hai
T THỨC BẬC H I
A. IẾN THỨC CẦN NH :
1. Tam thức bậc hai : Biểu thức có dạng ax2 bx c (a 0)
2. Xét dấu tan thức bậc hai :
+ Tìm ghiệm tam thức: ax 2 bx c 0 tính b2 4ac
* Nếu 0 thì tam thức vô nghiệm (af(x)>0, x R )
b b
* Nếu 0 thì tam thức có nghiệm kép x (af(x)>0, x )
2a 2a
b b
* Nếu 0 thì tam thức có 2 nghiệm x1 , x2 ( x1 < x2 )
2a 2a
x x1 x2
f(x) Cùng dấu với a 0 Trái dấu với a 0 Cùng dấu với a
B. BÀI TẬP:
Bài tập 1: Xét dấu các tam thức bậc hai
a) f(x)= x 2 3x 4 b) f(x)= x 2 4 x 4 c) f(x)= x 2 2 x 3 d) f(x)= x 2 4
e) f(x)= x 2 2 f) f(x)= x 2 2 x g) f ( x) x 2 x 1 h) f(x) x2 2 x 1
Bài tập 2: Xét dấu các biểu sau
a) f(x)= (x 2 - 4)(5x 2 -4x-1) b) f ( x) (3x 2 10 x 3)(4 x 5) c) f(x)= x 2 (2-x-x 2 )(x+2)
3x 2 2 x 1 2 x 1 x 4 3x3 2 x 2
d) f ( x) e) f ( x) 2 f) f ( x)
4 x 12 x 9
2
4 x 12 x 9 x 2 x 30
Bài tập 3: Xác ịnh m ể tam thức sau lu n dương v i m i
a) 3x2 2(m 1) x m 4 b) x2 (m 1) x 2m 7 c) 2 x2 (m 2) x m 4
Bài tập 4: Định m ể tam thức sau lu n m v i m i
a) mx2 mx 5 b) (2 m) x2 2(m 3) x 1 m
Bài tập 5: Giải các bất PT bậc hai
a) x2 x 1 0 b) x2 2 x 3 0 c) x2 3x 4 0
d) x2 2(1 2) x 3 2 2 0 e) x2 6 x 9 0 f) x2 2 x 1 0
3x 2 10 x 3
g) (2 x2 3x 2)( x2 5x 6) 0 h) 0
x2 4 x 4
Bài tập 6: Tìm các giá trị c a m ể phương trình sau có 2 nghiệm ph n biệt
a) x2 (m 1) x 2 0 b) x2 (m 1) x 3 2m 0 c) mx2 3x m 1 0
Bài tập 7: V i giá trị nào c a m ể bất phương trình sau ngiệm ng v i m i
a) x2 (m 1) x m 0 b) 2 x2 mx m 1 0 d) mx2 mx 1 0
Bài tập 8: Cho f ( x) (m 2) x2 2mx 3m
a) Tìm m để bất ph ng trình f ( x) 0 vô nghiệm
b) Tìm m để bất ph ng trình f ( x) 0 có nghiệm