Professional Documents
Culture Documents
380 Thu T NG Ti NG Anh Trong Qu N TR NH N S
380 Thu T NG Ti NG Anh Trong Qu N TR NH N S
Human resource managerment Quản trị Tài nguyên NS/ Quản trị NS
Personnel managerment Quản trị nhân viên
Finalcial managerment Quản trị Tài chính
Production/Services managerment Quản trị sản xuất dịch vụ
Research and development Nghiên cứu và phát triển
Marketing managerment Quản trị Marketing
Human resource department Bộ phận NS/Phòng NS
Tendency Xu hướng
Challenge Thách đó
Strees of work Căng thẳng nghề nghiệp
Quality of work life Phẩm chất sống làm việc/phẩm chất cuộc đời làm việc
Planning Hoạch định
Organizing Tổ chức
Leading Lãnh đạo
Controlling Kiểm tra
Human resource planning Kế hoạch Tài nguyên NS/QTNS
Recruitment Tuyển mộ
Employment Tuyển dụng
Salary and eages administration Quản trị lương bổng
Services and benefits Dịch vụ và phúc lợi
Heath and safety Y tế và An toàn lao động
Organizational behavior/Behaviour Hành vi trong tổ chức
Job satisfaction Thỏa mãn với công việc
Work environment Môi trường làm việc
Job enrichment Phong phú hóa công việc
Job enlargement Đa dạng hóa công việc
Job envolvement Tích cực với công việc
Vision/Vision driven Định hướng viễn cảnh/Tầm nhìn
Integrated human resource managerment Quản trị Tài nguyên nhân sự tổng thể
Organizational commitment Gắn bó với tổ chức
Omnipotent view Quan điểm vạn năng
Symbolic view Quan điểm biểu tượng
The organization's culture Bầu không khí văn hóa tổ chức
Corporate culture Bầu văn hóa công ty
General environment Môi trường tổng quát
Specific environment Môi trường đặc thù
A system of shered values/ Meaning Hệ thống giá trị/ý nghĩa được chia sẻ
Totem Vật được thờ phụng
Taboo Điều cấm kỵ
Perception Nhận thức
The shared aspect of culture Khía cạnh văn hóa được chia sẻ
Member identity Tính đồng nhất giữa các thành viên
Group emphasis Chú trọng vào nhóm
People Forcus Chú trọng đến con người
Unit intergration Sự hội nhập/Phối hợp giữa các đơn vị
Risk tolerance Chấp nhận rủi ro
Reward Criteria Các tiêu chuẩn tưởng thưởng
Conflict tolerance Chấp nhận mâu thuẩn
Open systems forcus Chú trọng đến các hệ thống mở
Employee behavior Hành vi của nhân viên
Air conflict Mâu thuẩn cởi mở/ công khai
Means- ends orientation Hướng phương tiện vào mục đích cứu cánh
Pressure group Các nhóm gây áp lực
Input Đầu vào/nhập lượng
Output Đầu ra/ xuất lượng
Uncertainty Bất trắc
Mega- environment Môi trường vĩ mô
Operational/task-environment Môi trường tác vụ/công việc
The natural selection model Mô hình lựa chọn tự nhiên
The resource dependence model Mô hình dựa vào tài nguyên
Norms Các chuẩn mực/Khuôn mẫu làm chuẩn
Adaptive Thích nghi
Entrepreneurial Năng động, sáng tạo
Bureacratic Quan liêu, bàn giấy
Lethargic Thụ động
Reactive Chống đỡ, phản ứng lại
Proactive Chủ động
External environment Môi trường bên ngoài
Internal environment Môi trường bên trong
Macroen environment Môi trường vĩ mô
Microen environment Môi trường vi mô
Strategic planning Hoạch định chiến lược
Operational planning Hoạch định tác vụ
Behavioral norms Các chuẩn mực hành vi
Open culture Bầu không khí văn hóa mở
Job Công việc
Task Công tác cụ thể
Duty Nhiệm vụ
Responsibility Trách nhiệm
Job analysis Phân tích công việc
Job description Bảng mô tả công việc
Job specification Bảng mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việc
Knowledge Kiến thức
Skills Kỹ năng/tay nghề
Ability Khả năng
Questionaire Bảng câu hỏi
Observation Quan sát
Interview Phỏng vấn
Employee recording Nhân viên ghi chép trong nhật ký công tác
Combination of methods Tổng hợp các phương pháp
Forecasting/Poresee or Forecast Dự báo
The long- run trend Xu hướng lâu dài
Cyclical variation Biến thiên theo chu kỳ
Seasonal variation Biến thiên theo mùa
Random variation Biến thiên ngẫu nhiên
Manpower inventory Hồ sơ nhân lực
Manpower replacement chart Sơ đồ sắp xếp lại nhân lực
Person-hours/man-hours Giờ công lao động của một người
Surplus of workers Thặng dư nhân viên
Transfer Thuyên chuyển
Promotion Thăng chức
Demotion Giáng chức
Trend analysis Phân tích xu hướng
Ratio analysis Phân tích tỷ suất nhân quả
Correlation analysis Phân tích tương quan
Manegerial judgerment Phán đoán của cấp quản trị
Denphi technique Kỹ thuật Delphi
Zero-Base forecasting technique Kỹ thuật dự báo tính từ mức khởi điểm
Bottom-up approach Phương pháp từ cấp dưới lên cấp trên
The recruitment process Tiến trình tuyển mộ
Overtime Giờ phụ trội
Subcontracting Hợp đồng gia công
Employee leasing Thuê mướn Nhân viên
Temporary employees Nhân viên tạm
Job posting Niêm yết chổ làm còn trống
Job bidding Thong báo thủ tục đăng ký
Job title Chức danh công việc
Present employees Nhân viên hiện hành
Former employees Cựu nhân viên
Vonluntary applicant/ unsolicited applicant Ứng viên nộp đơn tự do
Unemployed Người thất nghiệp
Self- employed workers Công nhân làm nghề tự do
Internship Sinh viên thực tập
Employment egency Cơ quan nhân dụng
Gross salary Lương gộp (Chưa trừ thuế)
Student place ment center Trung tâm sắp xếp cho sinh viên
Employee referrals Nhờ nhân viên giới thiệu
Selecttion process Tiến trình tuyển chọn
Preliminary interview/Initianscreening interview Phỏng vấn sơ bộ
Evalution of application/ Review of application Xét đơn xin việc
Selection test Trắc nghiệm tuyển chọn
Employment interview/ In-depth interview Phỏng vấn sâu
Reference and background check/Background investSưu tra lý lịch
Physical exemination Khám sức khỏe
Résumé/Curriculum vitae(C.V) Sơ yếu lý lịch
Application Form Mẫu đơn xin viêc
The weighted appliction Phương pháp tính trọng số (Tỷ lệ)
Blank(WAB) Khoảng trống trong mẫu đơn
Regression analysic Phân tích hồi quy
Variable Biến số
Quantitative techniques Kỹ thuật định lượng
Graphology Khoa nghiên cứu chữ viết
Physiognomy Khoa tướng học
Cognitive ability test Trắc nghiệm khả năng nhận thức
General knowledge tests Trắc nghiệm kiến thức tổng quát
Psychological tests Trắc nghiệm tâm lý
Interlligence tests Trắc nghiện trí thông minh
Personality tests Trắc nghiệm cá tính hay nhân cách
Job knownledge test Trắc nghiệm khả năng nghề nghiệp hay kiến thức chuyên môn
Work sample tests Trắc nghiệm chuyên môn hay trắc nghiệm mẫu cụ thể
Vocational interest tests Trắc nghiệm sở thích nghề nghiệp
Miniaturization Sự thu nhỏ
Finger dexterity Sự khéo léo của ngón tay
Manualdexterity Sự khéo léo của tay
Wrist-finger speed Tốc độ cử động của cổ tay và ngón tay
Aiming Khả năng nhắm đúng vị trí
Drug testing Trắc nghiệm sử dụng bằng thuốc
Testing for acquired immune deficency syndrome Trắc nghiệm khả năng SIDA
The Unstructured/ Nonderective/Unpatterned interv Phỏng vấn ko theo mẫu
Structured/Diredtive/Patterned interview Phỏng vấn theo mẫu
Polygraph Tests Kiểm tra bằng máy nói dối
One-on-one interview Phỏng vấn cá nhân
Group interview Phỏng vấn nhóm/
Board interview/Panel interview PV hội đồng
Stress Interview Phỏng vấn căng thẳng
Human resource development Phát triển Tài nguyên nhân sự
Orientation Hội nhập vào môi trường làm việc
Reorientation Tái Hội nhập vào môi trường làm việc
Official Chính quy, bài bản, nghi thức
Unofficial Không- Chính quy, bài bản, nghi thức
Employee manual Cẩm nang nhân viên
Corporate philosophy Triết lý công ty
Pay Trả lương
Compensation Lương bổng
Benefits Phúc lợi
Performance Hoàn thành công việc
Workhourse Giờ làm việc
Paid leave Nghỉ phép có lương
Employee relation services Dịch vụ tương quan nhân sự
Envalution and follow-up Đánh giá và theo dõi
Informal group Nhóm không chính thức
Cognitive dissonance Cảm ứng lạc điệu
Performance expectation kỳ vọng hoàn thành công việc
Job expenses Công tác phí
Orientation kit or packet Bộ tài liệu Hội nhập môi trường
New employee checklist Phiếu kiểm tra phát tài liệu cho nhân viên mới
Trainning Đào tạo
Development Phát triển
Education Giáo dục
Entry- level proferssinals Chuyên viên ở mức khởi điểm
On the job trainning Đào tạo tại chổ
Off the job trainning Đào tạo ngoài nơi làm việc
Coaching Dạy kèm
Buisiness games Trò chơi kinh doanh
Case study Điển quản trị/Nghiên cứu tình huống
Conferrence Hội nghị
Behavior modeling Mô hình ứng xử
Audio visual technique Kỹ thuật nghe nhìn
Intership Thực tập sinh
In- basket training Đào tạo bàn giấy/ Đào tạo xử lý công văn giấy tờ
Role paying Đóng kịch/nhập vai
Job rotation Luân phiên công tác
Programmed intruction Giảng dạy theo thứ tự từng chương trình
Computer-assisted instruction (CAI) Giảng dạy nhờ máy tính
Classroom lecture Bài thuyết trình trong lớp
Apprenticeship training Đào tạo học nghề
Simulation Mô phỏng
Simolators Phương pháp sử dụng dụng cụ mô phỏng
Vestibule training Đào tạo xa nơi làm việc
Performance appraisal Đánh giá thành tíc công tác/hoàn thành công tác
Performance appraisal data Dữ kiện đánh giá thành tích công tác
Career planning and development Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp(Thăng tiến nghề nghiệp)
Internal employee relations Tương quan nhân sự nội bộ
Assessment of employee potential Đánh giá tiềm năng nhân viên
Formal system Hệ thống chính thức
Termination Hết hạn hợp đồng
Layoff Tạm cho nghỉ việc vì không có việc làm
Job peformance Sự hoàn thành công tác
Predictors Chỉ số tiên đoán
The appraisal interview Phỏng vấn đánh giá
Tell-and-listen interview Phỏng vấn nói và nghe
Tell-and-sell interview Phỏng vấn nói và thuyết phục
Derective interview Phỏng vấn hướng dẫn
Problem solving interiew Phỏng vấn giải quyết vấn đề
Mixed interview Phỏng vấn tổng hợp
Line management Quản trị trực tuyến
Immediate supevisior Quản trực tiếp (Cấp quản đốc trực tiếp)
Subordinates Cấp dưới
Peers Đồng nghiệp
Group appraisal Đánh giá nhóm
Self appraisal Tự đánh giá
Rating scales method Phương pháp mức thang điểm
Graphic rating scales method Phương pháp mức thang điểm vẽ bằng đồ thị
Outstanding Xuất sắc
Good Giỏi
Average Trung bình
Fair Tạm
Poor/Unsatisfactory Kém
Ranking method Phương pháp xếp hạng
Aternation Ranking method Phương pháp xếp hạng luân phiên
Paired comparisons method Phương pháp so sánh từng cặp
The critical incident method Phương pháp ghi chép các vụ việc quan trọng
Essay method Phương pháp đánh giá bằng văn bản tường thuật
Narrative form rating method Phương pháp đánh giá qua mẫu biểu tường thuật
Extremen behavior Hành vi theo thái cực
Time study Nghiên cứu thời gian
Work sampling Lấu mẫu công việc
Job behaviors Các hành vi đối với công việc
Managerment By Ojectives(MBO) Quản trị bằng các mục tiêu
Finalcial compensation Lương bổng đãi ngộ về tài chính
Non-Finalcial compensation Lương bổng đãi ngộ phi tài chính
Compensation equity Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ
External equity Bình đẳng so với bên ngoài
Internal equity Bình đẳng nội bộ
Desterminants Các yếu tố quyết định
Pay leaders Đứng đầu về trả lương cao
Going rate/wege/ Prevailing rate Mức lương hiện hành trong XH
Pay followers Những người/hãng có mức lương thấp
Key job Công việc chủ yếu
Cost of living Chi phí sinh hoạt
Job pricing Ấn định mức trả lương
Pay rate Mức Lương
Principle "Equal pay, equal work" Nguyên tắc công bằng lương bổng(Theo năng lực)
Contractual employee Nhân viên hợp đồng
Career employee Nhân viên chính ngạch/Biên chế
Daily worker Nhân viên công nhật
Floater employee Nhân vviên trôi nổi, ko thường xuyên
Allowances Trợ cấp
Wage Lương công nhật
Pay-day Ngày phát lương
Pay roll/Pay sheet Bảng lương
Pay lader/Pay scale Thang lương
Death in service compensation Bồi thường tử tuất
Night work Làm việc ban đêm
The third shift/ Graveyard shift Làm việc ca 3
Benchmark job Công việc chuẩn để tính lương
Picework payment Trả lương khoán sản phẩm
Time payment Trả lương theo thời gian
Pay grades Ngạch/hạng lương
Pay ranges Bậc lương
Administrator carde/High rank cadre Cán bộ quản trị cấp cao
Catorory A/Class A Hạng A
Super class Ngoại hạng
Starting salary Lương khởi điểm
Take home pay Tiền thực tế mang về nhà (Lương sau thuế)
Salary advances Lương tạm ứng
Adjusting pay rates Điều chỉnh mức lương
Seniority Thâm niên
Insurance plans Kế hoạch bảo hiểm
Social assistance Trợ cấp XH
Retirement plans Kế hoạch về hưu
Worker's compensation Đền bù ốm đau bệnh tật hoặc tai nạn lao động
Premium pay Tiền trợ cấp độc hại
Hazard pay Tiền trợ cấp nguy hiểm
Educatiol assistance Trợ cấp giáo dục
Employee service Dịch vụ công nhân viên
Paid absences Vắng mặt vẫn được trả tiền
Sick leaves Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương
Social security An sinh XH
Payment for time not workerd Trả lương trong thời gian không làm việc
Incentive compensation Lương bổng đãi ngộ kích thích LĐXS
Straight piecework plan Kế hoạch trả lương thuần túy theo sản phẩm
Standard hour plan Kế hoạch trả lương theo giờ ấn định
Day care center Trung tâm chăm sóc trẻ em khi cha mẹ làm việc
Profit sharing Chia lời
Employee stock owndership plan (ESOP) Kế hoạch cho NV sở hữu cổ phần
Scanlon plan Kế hoạch scanlon
Incentive payment Trả lương kích thích lao động
Work simplication program Chương trình đơn giản hóa CV
Motion study Nghiên cứu cử động
100 per cent premium payment Trả lương 100%
Gain sharing payment or the halsey premium plan Kế hoạch Haley/ trả lương chia tỷ lệ tiền thưởng
Gantt task anh Bonus payment Trả lương co bản cộng với tiền thưởng
Emerson efficency bonus payment Trả lương theo hiệu năng Emerson
Individual incentive payment Trả lương theo cá nhân
Group incentive plan/Group incetive payment Trả lương theo nhóm
Stock option Trả lương thưởng cổ phần với giá hạ
Job environment Khung cảnh công việc
Sound policies Chính sách hợp lý
Competent supervision Kiểm tra khéo léo
Congenial co-workers Đồng nghiệp hợp ý
Appropriate status symbols Biểu tượng địa vị phù hợp
Comfortabe working conditions Điều kiện làm việc thoải mái
Flextime Giờ làm việc uyển chuyển, linh động
Job sharing Chia sẽ công việc
Telecommuting Làm việc ở nhà truyền qua computer
Stop- Smakong program Chương trình cai thuốc lá
Group life insuarance BH nhân thọ theo nhóm
Second shift/swing shift Ca 2
Family benefits Trợ cấp gia đình
Medical benefits Trợ cấp Y tế
Unemployment benefits Trợ cấp thất nghiệp
Travel benefits Trợ cấp đi đường
Moving expenses Chi phí đi lại
Leave/Leave of absence Nghỉ phép
Holiday leave Nghỉ lễ (có lương)
Vacation leave Nghỉ hè (Có lương)
Severence pay Trợ cấp do trường hợp bất khả kháng(Giảm bien chế, cưới, tang)
Maternity leave Nghỉ sanh (Có lương)
Annual leave Nghỉ phép thường niên
Award/reward/gratification/bomus Thưởng, tiền thưởng
Employee relations/Internal employee relation Tương quan nhân sự
Discipline Kỷ luật
Disciplinary action Thi hành kỷ luật
Penalty Hình phạt
Discriplinary action process Tiến trình thi hành kỷ luật
Grievance procedure Thủ tục giải quyết khiếu nại
Violation of law Vi phạm luật
Violation of company rules Vi phạm điều lệ của Cty
Violation of health and safety standards Vi phạm tiêu chuẩn ý tế và an toàn lao động
Labor relations Tương quan lao động
Arbitrator Trọng tài
Aggrieved employee Nhân viên bị ngược đãi
Termination of nonmanegerial/Nonprofessional empCho nhân viên nghỉ việc
Outplacement Sắp xếp cho một nhân viên làm việc ở một nới khác
Resignaton Xin thôi việc
Voluntary resignation Xin thôi việc tự nguyện
Hot stove rule Nguyên tắc lò lửa nóng
Warning Cảnh báo
Punishment Phạt
Early retirement Về hưu sớm
Collective bargaining Thương nghị tập thể
Collective agreement Thỏa ước tập thể
Labor agreement Thỏa ước lao động
Breakdowns Bế tắc
Overcoming Breakdowns Vượt khỏi bế tắc
Ratifying the agreement Phê chuẩn thỏa ước
Conflict Mâu thuẩn
Wrongful behavior Hành vi sai trái
Oral reminder Nhắc nhở miệng
Written reminder Nhắc nhở bằng văn bản
Hierarchy of human needs Nấc thang thứ bậc/nhu cầu của con người
Physiological needs Nhu cầu sinh lý
Safety/Security needs Nhu cầu an toàn/bảo vệ
Social needs Nhu cầu XH
Esteem needs Nhu cầu được kính trọng
Seft-actualization needs Nhu cẩu thể hiện bản thân
Two-factor theory Lý thuyết 2 yếu tố
Motivation hygiene theory Lý thuyết yếu tố động viên và yếu tố lành mạnh
How to influence human behavior Làm cách nào khuyến dụ hành vi ứng xử của cong người
Pay-slip Phiếu lương
380 THUẬT NGỮ QUẢN LÝ NHÂN
erned interview
LÝ NHÂN SỰ