Professional Documents
Culture Documents
Yêu cầu: Nhập công thức tính cho các ô màu vàng
trong đó: Tính tiền điện = Sản lượng* giá điện trung bình
n
Xếp hạng trên
Tiền điện Phân loại 1 Phân loại 2
xuống
8 38727 ngheo ngheo
7 50400 ngheo ngheo
1 759000 giau giau
2 630000 giau giau
3 594000 giau giau
4 535200 giau giau
5 489300 giau giau
6 432000 binh thuong giau
Yêu cầu:
1, Tính sản lượng tiêu thụ = Số cuối kỳ - Số đầu kỳ
2, Tính tiền điện = Tổng của sản lượng*giá của các mức;
Sản
Sản lượng Sản lượng Sản lượng Sản lượng Sản lượng
Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 Mức 5 lượng
Mức 6
100 50 50 20 0 0
0 0 0 0 0 0
100 50 47 0 0 0
100 50 50 100 100 98
100 50 50 100 Err:522 0
100 50 50 100 100 200
100 50 50 100 100 80
70 0 0 0 0 0
Yêu cầu:
1, Tính phụ cấp theo qui tắc: GĐ=300.000đ, PGĐ=200.000đ,TP=100.000đ; nếu là Nhân viên và số ng
2, Lương tháng = Lương ngày * Ngày công, nhưng nếu Ngày công >25 thì mỗi ngày được tính công g
3, Tạm ứng = (Lương tháng +Phụ cấp)*75%.
4, Còn lại = Lương tháng +Phụ cấp - Tạm ứng
5, Hoàn thiện các ô còn lại.
6, Đểm xem có bao nhiều người có số ngày công > 25
ÁNG 4
Ngày công
>25
100.000đ; nếu là Nhân viên và số ngày công >25 thì phụ cấp 50.000đ.
g >25 thì mỗi ngày được tính công gấp đôi.
Yêu cầu: Với bảng số liệu dưới đây, trình bày gr
Nôn Công
g Dịch nghi
nghi vụ ệp;
ệp; TM; 3000
2000 1000 00;
00; 00; 18%
12% 6%
Phân bố nhu cầu điện Sinh hoạt Công nghiệp
Dịch vụ TM Nông nghiệp Hành chính sự nghiệp
giờ Phụ tải Sinh hoạt Chiếu sáng CN Yêu cầu: Với bảng số liệu bên trái, trình bày graph nh
1 20 2 5
2 20 2 5
3 21 2 5 120
4 21 4 5
5 25 6 5 100
6 29 8 9
7 30 6 20 80
8 35 4 40
9 40 4 60
60
10 45 4 60
11 45 4 60
40
12 40 4 40
13 35 4 40
20
14 40 4 60
15 40 4 60
4 0
16 35 60 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 2
17 45 8 50
18 50 10 40
19 50 10 40
20 50 10 30
21 40 10 10
22 30 8 5
23 25 6 5
24 23 4 5
u bên trái, trình bày graph như hình dưới
CN
Chiếu sáng
Phụ tải Sinh hoạt
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
Year Rate Yêu cầu: Từ số liệu bên trái, vẽ đồ thị đường gấp khúc như hình vẽ
2000 6
2004 5
2007 4
2008 3
2010 5
2014 6
Cung cấp điện
Khoảng cách nguồn tải
Tải\Nguồn 1 2 3 4 5
1 4.8 2.5 6 8 12
2 3 4 8 14 10
3 3.5 5 6 10 8
4 4 5 7 12 14
5 2.5 4.7 3.6 7.5 8.5
6 8.5 9.5 12 14 10
7 8 10 15 10 8
8 9.5 11 8.5 12 6
9 6 7 12 14 12
10 5.5 10.5 14 8 15
Yêu cầu:
1, Định dạng chuyển tự động các ô có giá trị 0-3 màu vàng; >3-7 màu xanh; >7 màu đỏ
2, Trung bình cộng các ô lớn hơn 10 12.9
3, Đếm số các ô lớn hơn 10 15
>7 màu đỏ
Bài tập về cơ sở dữ liệu
Yêu cầu:
1. Tổng số sinh viên đạt loại A: 20
2. Điểm Tổng kết bằng số thấp nhất đối với sinh viên sinh sau năm 1985:
3. Số sinh viên có điểm thi <=5 hoặc Điểm TK chữ =F 6.0
4. Số sinh viên có điểm TP >=5 và điểm TKsố >=8: 20
5. Lọc đưa ra vị trí mới những sinh viên đạt loại A hoặc A+: Data/Sort&Filter/Advanced
10
Data/Sort&Filter/Advanced
Yêu cầu:
Xác định số lượng công tơ tự sản xuất và thuê để đáp ứng đơn hàng với tổng chi phi thấp nhất trong giới hạn
3 pha đa giá
900
130 $
145 $
3h
1c
900 L3
M3
900 L1+M1
phi thấp nhất trong giới hạn về công và thời gian thực hiện.
Xưởng sản xuất công tơ
Loại M1 M2 M3
Đơn hàng 1 tháng 3000 4000 2000
Chi phí Tự sản xuất / 1 sản phẩm 60 $ 70 $ 90 $
Chi phí thuê / 1 sản phẩm 80 $ 90 $ 100 $
Thời gian tự sản xuất/ 1 sản phẩm 1.5 h 3.0 h 2.0 h
Công tự sản xuất / 1 sản phẩm 1.0 c 1.0 c 1.5 c
Số lượng tự sản xuất 2,933 L1 3,600 L1 1,200 L1
Số lượng thuê 67 M1 400 M1 800 M1
Giới hạn số lượng thuê 700 400 800
Tổng số lượng sản xuất và thuê thực tế 3,000 L1 4,000 L1 2,000 L1
Yêu cầu:
Xác định số lượng công tơ tự sản xuất và thuê để đáp ứng đơn hàng với tổng chi phi thấp nhất trong giới hạn
và đảm bảo giới hạn về số lượng thuê.
M4
1000
140 $
180 $
4.0 h
1.5 c
600 L1
400 M1
400
1,000 L1
phi thấp nhất trong giới hạn về công và thời gian thực hiện,
Xưởng sản xuất công tơ
Loại mă ̣t hàng H1 H2 H3
Chi phí tự sản xuất trong giờ 20 $ 30 $ 40 $
Chi phí tự sản xuất ngoài giờ 22 $ 31 $ 41 $
Chi phí thuê 21 $ 31 $ 42 $
Số lượng đơn hàng 300 300 250
Nhân công phối hợp để làm 1 sản phẩm 2.0 c 3.0 c 2.0 c
Thời gian hoàn thiê ̣n 1 sản phẩm 7h 5h 10 h
Số lượng tự sản xuất trong giờ 225 0 250
Số lượng tự sản xuất ngoài giờ 0 0 0
Số lượng thuê 75 300 0
Tổng số lượng tự sản xuất và thuê 300 300 250
Yêu cầu:
Xác định số lượng công tơ tự sản xuất và thuê để đáp ứng đơn hàng với tổng chi phi thấp nhất trong giới hạn
H4 H5
45 $ 48 $
45.5 $ 50 $
47 $ 51 $
250 200
2.0 c 3.0 c
12 h 8h
225 200
25 0
0 0
250 200
i thấp nhất trong giới hạn về công và thời gian thực hiện.
Vận tải
Loại xe tự có(tải trọng - tấn) 15 35 50
Chi phí tự chạy 5$ 10 $ 15 $
Số chuyến tối đa tự chạy được 20 20 15
Loại xe thuê (tải trọng - tấn) 7 12 20
Chi phí thuê 6$ 11 $ 16 $
Số chuyến tối đa thuê được 10 16 12
Số tuyến thực tế sẽ tự chạy 20 20 15
Số chuyến thực tế sẽ thuê 1 0 2
Yêu cầu:
Xác định số chuyến thực tế sẽ chạy và thuê cho từng loại trọng tải, đảm bảo số lượng cần chở với tổng chi t
75
20 $
13
30 80
22 $ 25 $
18 5
13
11 5
Tải\Nguồn 1 2 3 4 5 Tải\Nguồn 1
1 4.8 2.5 6.0 8.0 12.0 7 7.0 1 0.0
2 3.0 4.0 8.0 14.0 10.0 6.5 6.5 2 4.0
3 3.5 5.0 6.0 10.0 8.0 5.0 5.0 3 0.0
4 4.0 5.0 7.0 12.0 14.0 6.5 6.5 4 2.0
5 2.5 4.7 3.6 7.5 8.5 7.0 7.0 5 0.0
6 8.5 9.5 12.0 14.0 10.0 6.0 6.0 6 0.0
7 8.0 10.0 15.0 10.0 8.0 8.0 8.0 7 0.0
8 9.5 11.0 8.5 12.0 6.0 7.0 7.0 8 0.0
9 6.0 7.0 12.0 14.0 12.0 8.0 8.0 9 0.0
10 5.5 10.5 14.0 8.0 15.0 6.0 6.0 10 2.0
8.0
Giới hạn CS 8.0
nguồn
Yêu cầu khác: Công suất các đường dây bé hơn 4 và không được xây dựng đường dây nối N2-T1; N5-T8
Tổng chi phí 521.8
Yêu cầu:
Xác định công suất truyền từ các nguồn cho từng phụ tải, thỏa mãn các yêu cầu và ràng buộc về phụ tải và n
với chi phí thấp nhất.
t truyền tải giữa nguồn và tải (đang đi tìm)
2 3 4 5
0.0 3.0 4.0 0.0
2.5 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 2.0 3.0
3.5 1.0 0.0 0.0
0.0 3.0 4.0 0.0
0.0 0.0 2.0 4.0
0.0 0.0 4.0 4.0
0.0 3.0 4.0 0.0
4.0 0.0 0.0 4.0
0.0 0.0 4.0 0.0
10.0 10.0 24.0 15.0
10.0 10.0 35.0 15.0
ối N2-T1; N5-T8
Khả năng
Khách Khách Khách sản xuất
Khách hàng 1 hàng 2 hàng 3 hàng 4 ∑j=1,4 X1j bơm
Phân xưởng 1 300 0 0 200 500 X1 600
Phân xưởng 2 0 250 150 200 600 X2 600
∑i=1,2 Xij 300 250 150 400
Nhu cầu 300 250 150 400 C_vc
27,400
Phí vận chuyển $ 23 $ 30 $ 32 $ 26 C_sx
$ 33 $ 27 $ 25 $ 24 499,515 : CSX1 = 2X
360,610 : CSX2 = X22
Yêu cầu:
Xác định Số lượng bơm của từng phân xưởng cấp cho từng khách hàng, đảm bảo các ràng buộc về đơn hàng
với chi phí thấp nhất.
: CSX1 = 2X12 – 1 X1 + 15
: CSX2 = X22 + 0.3 X2 + 10
Yêu cầu: 1) Tính tổng lượng bù cần thiết tại thanh cái A để nâng HSCS lên 0,93 (ô G11)
2) Hãy phân bổ lượng bù đó cho các điểm tải (vùng H5:H7), đảm bảo tổng tổn thất (ô G13) trên lưới là MIN
0.00
--> MIN
1
tg 1
cos 2
Dự báo phụ tải theo hàm hồi quy bậc 2
thực tế dự báo
Năm Giá trị (0,1 tỉ) = X A = Sản lượng TT (GWh) Af=Sản lượng theo hàm
2010 6.88235 2.760816
2011 8.03337 2.904057
2012 8.86527 2.014340
2013 10.81427 2.176721
2014 11.21507 5.494690
Biến c b a
0.0000 0.0000 0.0000
Yêu cầu 2: Sử dụng hàm dự báo đã có, tính cho năm 2015 =
biết giá trị (X) là 11.97887
Gợi ý:
5
Ai A X i
Tổng bình phương sai số 2
(ô E10)
i 1
Độ lệch bình phương
Yêu cầu 3: Vẽ lại kết quả tính toán để so sánh với thực tế
GWh
(0,1 tỉ)
U1 kV Utdm, St, Cos()
~ P = S*cosj
Q2=S2-P2
U1(kV) St(kVA) Cos(φ) Sb-Công suất máy Tỷ số biến áp, kb Io% ∆Po(kW)
22.5 130 0.8 55
23 130 0.85 55
22 290 0.9 55
22 280 0.9 55
23 450 0.9 55
22 380 0.9 55
22.5 980 0.9 55
22 500 0.9 55
21.5 210 0.9 53.625
23 300 0.8 56.375
Rb=∆Pn*(U1đm/Sb)^2*10^3 ()W)
Xb=Un%*U1đm^2/Sb*10 ()W)
Qb=∆Q0+∆Qcu ∆U=(P1*R+Q1*X)/U1
Pb=∆P0+∆Pcu Ut=(U1-∆U)/kb
thành bảng dựa trên các số liệu sheet Catalog
Qui về hạ áp
Q1(kVAr) DU(V) Ut(V)
U1 kV Đường dây
U1(kV) Uđm (kV) L(km) St(MVA) Cos(φ) Jkt(A/mm^2) Số dây I(A) Fkt (mm2)
22.5 22 8 5 0.85 1.1 1
110 110 12 20 0.8 1.1 1
10 10 4 4 0.85 1.1 1
22 22 10 5 0.86 1.1 1
35.6 35 12 4 0.9 1.1 1
212.5
ới Dd=1000
của dây dẫn: 1.2
ation of conductor
Dtb Rtd r_td R0 X0
Dca
(m) (m) (mm) (m) (W/km) (W/km)
(10) (11) (12) (13) (14) (15)
1.5 0.944 3.049 0.139 0.933 0.361
1.5 0.944 3.485 0.146 0.714 0.353
1.5 0.944 4.138 0.154 0.506 0.342
1.5 0.944 4.901 0.163 0.361 0.331
1.5 0.944 5.761 0.172 0.293 0.321
1.5 0.944 6.443 0.179 0.246 0.314
1.5 0.944 7.201 0.186 0.191 0.307
MBA
Rb (Ω) Xb (Ω) Sbase Zbase (Ω) Rb* Xb*
Un
∆Pn*Udm 1000*U
%*Udm
^2*1000/ (kVA) dm^2/S (p.u) (p.u)
^2*10/S
Sdm^2 dmMBA
dm
(12) (13) (14) (15) (16) (17)
99.90 217.80 1000 4840 0.02064 0.04500
53.33 139.15 1000 3025 0.01763 0.04600
34.07 108.09 1000 2689 0.01267 0.04020
32.90 84.02 1000 1936 0.01700 0.04340
16.91 59.44 1000 1513 0.01118 0.03930
13.23 48.28 1000 1210 0.01093 0.03990
401.18 629.20 1000 16133 0.02487 0.03900
178.89 422.05 1000 9680 0.01848 0.04360