You are on page 1of 52

Sản lượng điêṇ

Sản lượng Giá điê ̣n


Stt Họ và tên Ngày sinh Tuổi
tiêu thụ trung bình
1 Nguyễn Vân Anh 11/13/1983 37 39 993
2 Ngô Thị Ánh 11/3/1977 43 36 1400
3 Hoàng Văn Bắc 9/21/1980 40 330 2300
4 Phạm Hồng Bắc 11/21/1983 37 300 2100
5 Phạm Trọng Bằng 12/29/1983 37 270 2200
6 Nguyễn Vĩnh Bình 1/24/1977 43 240 2230
7 Thái Quốc Bình 2/12/1977 43 210 2330
8 Ngô Thanh Bình 3/18/1979 41 180 2400

Tổng toàn bộ sản lượng 1,605.0 sản lượng


Tổng các hộ dưới 100 số 2.0 <100
Tổng sản lượng các hộ dưới 40 tuổi 609.0 100-200
Tổng tiền điện 3,528,627.0 >200
Hộ tiêu thụ lớn nhất 330.0
Hộ tiêu thụ ít nhất 36.0
Sản lượng tiêu thụ trung bình 200.6
Số hộ nghèo 2.0
Xếp hạng Ông Bằng trên xuống 3.0
Xếp hạng Ông Bằng dưới lên 6.0

Yêu cầu: Nhập công thức tính cho các ô màu vàng
trong đó: Tính tiền điện = Sản lượng* giá điện trung bình
n
Xếp hạng trên
Tiền điện Phân loại 1 Phân loại 2
xuống
8 38727 ngheo ngheo
7 50400 ngheo ngheo
1 759000 giau giau
2 630000 giau giau
3 594000 giau giau
4 535200 giau giau
5 489300 giau giau
6 432000 binh thuong giau

phân loại 1 sản lượng phân loại 2


nghèo <100 nghèo
bình thường >=100 giàu
giàu
Sản
Số cuối Sản lượng
Stt Họ và tên Số đầu kỳ lượng Tiền điê ̣n
Mức 0
kỳ
tiêu thụ
1 Nguyễn Thanh Tuấn 1230 1450 220 369,300.0 0
2 Nguyễn Văn Tuấn 3420 3460 40 39,720.0 40
3 Nguyễn Anh Tuấn 3503 3700 197 318,968.0 0
4 Thân Ngọc Tuấn 7902 8400 498 1,019,360.0 0
5 Hoàng Tùng 2345 2740 395 Err:522 0
6 Lê Thanh Tùng 2500 3100 600 1,266,200.0 0
7 Nguyễn Tiến Túy 2520 3000 480 975,800.0 0
8 Vi Hồng Tuyến 2100 2170 70 99,260.0 0

Biểu giá điện sinh hoạt


Mức 0
Số điện (kWh) 0-50
Giá (đồng) 993

Yêu cầu:
1, Tính sản lượng tiêu thụ = Số cuối kỳ - Số đầu kỳ
2, Tính tiền điện = Tổng của sản lượng*giá của các mức;
Sản
Sản lượng Sản lượng Sản lượng Sản lượng Sản lượng
Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 Mức 5 lượng
Mức 6
100 50 50 20 0 0
0 0 0 0 0 0
100 50 47 0 0 0
100 50 50 100 100 98
100 50 50 100 Err:522 0
100 50 50 100 100 200
100 50 50 100 100 80
70 0 0 0 0 0

Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 Mức 5 Múc 6


0-100 101-150 151-200 201-300 301-400 >400
1418 1622 2044 2210 2361 2420
Sản lượng
Stt Họ và tên Ngày sinh
tiêu thụ Họ
1 Nguyễn Vân Anh 11/13/1983 50 Nguyễn
2 Ngô Thị Ánh 11/3/1977 70 Ngô
3 Hoàng Văn Bắc 9/21/1980 200 Hoàng
4 Phạm Hồng Bắc 11/21/1983 150 Phạm
5 Phạm Trọng Bằng 12/29/1983 170 Phạm
6 Nguyễn Vĩnh Bình 1/24/1977 230 Nguyễn
7 Thái Quốc Bình 2/12/1977 190 Thái
8 Ngô Thanh Bình 3/18/1979 210 Ngô
9 Nguyễn Đức Chiến 8/2/1971 25 Nguyễn
10 Phan Văn Chính 1/10/1976 189 Phan
11 Trần Nam Chung 12/23/1978 267 Trần
12 Nguyễn Cảnh Cương 5/20/1984 30 Nguyễn
13 Đỗ Ngọc Cương 3/26/1985 346 Đỗ
14 Nguyễn Hữu Cương 11/7/1975 245 Nguyễn
15 Ngô Gia Cương 9/26/1969 318 Ngô
16 Trần Mạnh Cường 2/21/1978 458 Trần
17 Nguyễn Quang Cường 11/15/1981 90 Nguyễn
18 Ngô Quang Cường 11/2/1972 590 Ngô
19 Bàng Bá Cường 12/23/1982 374 Bàng
20 Nguyễn Thành Đại 3/15/1977 486 Nguyễn
21 Vũ Trọng Đạo 4/1/1971 514 Vũ
22 Lê Văn Đoàn 2/18/1985 654 Lê
23 Nguyễn Văn Đoàn 12/24/1981 542 Nguyễn
24 Ngô Văn Đồng 8/5/1973 570 Ngô
25 Vi Xuân Đức 8/24/1979 598 Vi
26 Nguyễn Ngọc Diệp 4/27/1980 626 Nguyễn
27 Đinh Quang Dũng 7/26/1985 710 Đinh
28 Vi Đức Dũng 10/17/1979 710 Vi
29 Tạ Văn Dũng 4/1/1980 710 Tạ
30 Nguyễn Hữu Duyên 7/11/1981 766 Nguyễn
31 Hà Hải Giang 8/25/1982 794 Hà
32 Phạm Văn Giang 10/29/1969 822 Phạm
33 Lê Hải Hà 10/3/1971 80 Lê
34 Phạm Văn Hà 2/3/1979 850 Phạm
35 Nguyễn Xuân Hà 7/24/1977 70 Nguyễn
36 Nguyễn Đức Hà 10/5/1982 60 Nguyễn
37 Chu Hồng Hà 11/23/1981 878 Chu
38 Nguyễn Tá Hải 3/18/1981 100 Nguyễn
39 Hoàng Văn Hải 9/15/1978 90 Hoàng
40 Nguyễn Mạnh Hân 8/26/1977 110 Nguyễn
41 Ngô Chí Hậu 9/20/1979 120 Ngô
42 Đỗ Thi Hiệp 6/30/1988 130 Đỗ
43 Ngô Trí Hiếu 9/28/1977 40 Ngô
44 Hàn Đức Hòa 8/10/1988 160 Hàn
45 Dương Văn Hòa 9/22/1978 150 Dương
46 Đỗ Mạnh Hùng 10/22/1978 570 Đỗ
47 Ngô Xuân Hùng 12/3/1977 180 Ngô
48 Đào Văn Hưng 7/18/1981 190 Đào
49 Hoàng Văn Hữu 3/15/1976 200 Hoàng
50 Nguyễn Văn Khánh 12/22/1978 210 Nguyễn
51 Lê Bá Khu 1/10/1973 220 Lê
52 Giáp Tùng Lâm 8/6/1978 240 Giáp
53 Đỗ Thành Lâm 6/2/1982 230 Đỗ
54 Giáp Thị Phương Lan 2/21/1980 250 Giáp
55 Nguyễn Văn Liêm 2/20/1981 260 Nguyễn
56 Trần Xuân Lộc 1/31/1978 270 Trần
57 Đinh Văn Long 10/25/1979 280 Đinh
58 Hoàng Quang Long 8/11/1976 290 Hoàng
59 Hoàng Văn Luân 8/11/1984 300 Hoàng
60 Tạ Thị Lý 2/6/1978 310 Tạ
61 Thân Hồng Mạnh 7/7/1980 320 Thân
62 Nguyễn Văn Minh 2/19/1975 330 Nguyễn
63 Hoàng Văn Mừng 1/17/1968 340 Hoàng
64 Nguyễn Văn Mừng 2/8/1982 350 Nguyễn
65 Đinh Nho Nam 7/22/1979 360 Đinh
66 Nguyễn Thị Thanh Nga 7/12/1982 3 Nguyễn
67 Nguyễn Xuân Nhuận 6/6/1974 380 Nguyễn
68 Nguyễn Tá Phong 11/16/1983 390 Nguyễn
69 Trần Hữu Phúc 6/10/1966 400 Trần
70 Đào Thị Phượng 9/27/1981 410 Đào
71 Trần Kim Phượng 420 Trần
72 Ngô Văn Sâm 8/21/1978 430 Ngô
73 Nguyễn Bá Sông 11/18/1978 440 Nguyễn
74 Phạm Văn Sứng 4/11/1970 450 Phạm
75 Ngô Thế Tạo 5/20/1977 460 Ngô
76 Lê Thị Thắm 5/30/1979 470 Lê
77 Nguyễn Mạnh Thắng 6/9/1984 480 Nguyễn
78 Lê Sỹ Thành 1/14/1983 490 Lê
79 Đỗ Hoàng Thao 9/2/1976 500 Đỗ
80 Nông Văn Thao 11/6/1981 510 Nông
81 Mai Văn Thảo 10/15/1973 520 Mai
82 Phạm Đức Thiện 2/20/1983 530 Phạm
83 Trần Đức Thọ 2/10/1979 540 Trần
84 Đặng Xuân Thông 6/28/1977 550 Đặng
85 Ngô Thị Huyền Thương 9/25/1989 560 Ngô
86 Nguyễn Ngọc Thương 7/27/1982 570 Nguyễn
87 Phan Đạo Tiến 2/22/1977 570 Phan
88 Nguyễn Minh Tiến 5/24/1989 590 Nguyễn
89 Nguyễn Văn Tiến 4/22/1979 600 Nguyễn
90 Hoàng Minh Tiến 10/17/1979 580 Hoàng
91 Thân Quang Tiệp 2/22/1978 540 Thân
92 Nguyễn Quý Toàn 7/10/1983 510 Nguyễn
93 Tống Văn Toản 3/21/1983 480 Tống
94 Hoàng Văn Trường 11/23/1982 450 Hoàng
95 Dương Anh Tú 12/17/1982 420 Dương
96 Nguyễn Thanh Tuấn 6/20/1981 330 Nguyễn
97 Nguyễn Văn Tuấn 7/20/1980 390 Nguyễn
98 Nguyễn Anh Tuấn 12/24/1975 360 Nguyễn
99 Thân Ngọc Tuấn 6/26/1983 300 Thân
100 Hoàng Tùng 5/1/1983 270 Hoàng
101 Lê Thanh Tùng 9/19/1976 240 Lê
102 Nguyễn Tiến Túy 4/30/1977 210 Nguyễn
103 Vi Hồng Tuyến 10/15/1978 180 Vi
104 Nguyễn Thanh Tuyền 2/15/1985 34 Nguyễn
105 Nguyễn Minh Việt 9/9/1984 120 Nguyễn
106 Đỗ Chí Yên 10/21/1977 60 Đỗ
107 Nguyễn Thế Vinh 10/23/1980 90 Nguyễn
Đệm Tên Tuổi theo thứ tự (Số năm-số tháng-số ngày)
Vân Anh Người này được 36 năm 08 tháng 02 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Thị Ánh Người này được 42 năm 08 tháng 12 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Văn Bắc Người này được 39 năm 09 tháng 24 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Hồng Bắc Người này được 36 năm 07 tháng 25 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Trọng Bằng Người này được 36 năm 06 tháng 17 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Vĩnh Bình Người này được 43 năm 05 tháng 22 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Quốc Bình Người này được 43 năm 05 tháng 03 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Thanh Bình Người này được 41 năm 03 tháng 30 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Đức Chiến Người này được 48 năm 11 tháng 13 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Văn Chính Người này được 44 năm 06 tháng 05 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Nam Chung Người này được 41 năm 06 tháng 23 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Cảnh Cương Người này được 36 năm 01 tháng 26 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Ngọc Cương Người này được 35 năm 03 tháng 22 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Hữu Cương Người này được 44 năm 08 tháng 08 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Gia Cương Người này được 50 năm 09 tháng 19 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Mạnh Cường Người này được 42 năm 04 tháng 24 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Quang Cường Người này được 38 năm 07 tháng 31 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Quang Cường Người này được 47 năm 08 tháng 13 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Bá Cường Người này được 37 năm 06 tháng 23 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Thành Đại Người này được 43 năm 04 tháng 02 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Trọng Đạo Người này được 49 năm 03 tháng 16 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Văn Đoàn Người này được 35 năm 04 tháng 27 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Văn Đoàn Người này được 38 năm 06 tháng 22 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Văn Đồng Người này được 46 năm 11 tháng 10 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Xuân Đức Người này được 40 năm 10 tháng 22 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Ngọc Diệp Người này được 40 năm 02 tháng 18 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Quang Dũng Người này được 34 năm 11 tháng 20 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Đức Dũng Người này được 40 năm 08 tháng 29 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Văn Dũng Người này được 40 năm 03 tháng 15 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Hữu Duyên Người này được 38 năm 12 tháng 05 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Hải Giang Người này được 37 năm 10 tháng 21 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Văn Giang Người này được 50 năm 08 tháng 17 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Hải Hà Người này được 48 năm 09 tháng 12 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Văn Hà Người này được 41 năm 05 tháng 12 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Xuân Hà Người này được 42 năm 11 tháng 22 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Đức Hà Người này được 37 năm 09 tháng 10 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Hồng Hà Người này được 38 năm 07 tháng 23 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Tá Hải Người này được 39 năm 03 tháng 30 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Văn Hải Người này được 41 năm 09 tháng 30 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Mạnh Hân Người này được 42 năm 10 tháng 20 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Chí Hậu Người này được 40 năm 09 tháng 25 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Thi Hiệp Người này được 31 năm 12 tháng 16 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Trí Hiếu Người này được 42 năm 09 tháng 17 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Đức Hòa Người này được 31 năm 11 tháng 05 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Văn Hòa Người này được 41 năm 09 tháng 23 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Mạnh Hùng Người này được 41 năm 08 tháng 24 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Xuân Hùng Người này được 42 năm 07 tháng 13 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Văn Hưng Người này được 38 năm 11 tháng 28 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Văn Hữu Người này được 44 năm 04 tháng 01 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Văn Khánh Người này được 41 năm 06 tháng 24 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Bá Khu Người này được 47 năm 06 tháng 05 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Tùng Lâm Người này được 41 năm 11 tháng 09 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Thành Lâm Người này được 38 năm 01 tháng 13 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Thị Phương Lan Người này được 40 năm 04 tháng 24 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Văn Liêm Người này được 39 năm 04 tháng 25 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Xuân Lộc Người này được 42 năm 05 tháng 15 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Văn Long Người này được 40 năm 08 tháng 21 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Quang Long Người này được 43 năm 11 tháng 04 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Văn Luân Người này được 35 năm 11 tháng 04 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Thị Lý Người này được 42 năm 05 tháng 09 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Hồng Mạnh Người này được 39 năm 12 tháng 09 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Văn Minh Người này được 45 năm 04 tháng 26 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Văn Mừng Người này được 52 năm 05 tháng 29 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Văn Mừng Người này được 38 năm 05 tháng 07 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Nho Nam Người này được 40 năm 11 tháng 24 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Thị Thanh Nga Người này được 37 năm 12 tháng 04 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Xuân Nhuận Người này được 46 năm 01 tháng 09 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Tá Phong Người này được 36 năm 07 tháng 30 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Hữu Phúc Người này được 54 năm 01 tháng 05 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Thị Phượng Người này được 38 năm 09 tháng 18 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Kim Phượng Người này được 20 năm 06 tháng 15 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Văn Sâm Người này được 41 năm 10 tháng 25 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Bá Sông Người này được 41 năm 07 tháng 28 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Văn Sứng Người này được 50 năm 03 tháng 06 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Thế Tạo Người này được 43 năm 01 tháng 26 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Thị Thắm Người này được 41 năm 01 tháng 16 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Mạnh Thắng Người này được 36 năm 01 tháng 06 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Sỹ Thành Người này được 37 năm 06 tháng 01 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Hoàng Thao Người này được 43 năm 10 tháng 13 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Văn Thao Người này được 38 năm 08 tháng 09 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Văn Thảo Người này được 46 năm 08 tháng 31 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Đức Thiện Người này được 37 năm 04 tháng 25 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Đức Thọ Người này được 41 năm 05 tháng 05 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Xuân Thông Người này được 42 năm 12 tháng 18 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Thị Huyền Thương Người này được 30 năm 09 tháng 20 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Ngọc Thương Người này được 37 năm 11 tháng 19 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Đạo Tiến Người này được 43 năm 04 tháng 23 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Minh Tiến Người này được 31 năm 01 tháng 22 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Văn Tiến Người này được 41 năm 02 tháng 23 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Minh Tiến Người này được 40 năm 08 tháng 29 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Quang Tiệp Người này được 42 năm 04 tháng 23 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Quý Toàn Người này được 36 năm 12 tháng 06 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Văn Toản Người này được 37 năm 03 tháng 27 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Văn Trường Người này được 37 năm 07 tháng 23 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Anh Tú Người này được 37 năm 06 tháng 29 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Thanh Tuấn Người này được 38 năm 12 tháng 26 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Văn Tuấn Người này được 39 năm 11 tháng 26 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Anh Tuấn Người này được 44 năm 06 tháng 22 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Ngọc Tuấn Người này được 36 năm 12 tháng 20 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Tùng Người này được 37 năm 02 tháng 14 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Thanh Tùng Người này được 43 năm 09 tháng 26 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Tiến Túy Người này được 43 năm 02 tháng 15 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Hồng Tuyến Người này được 41 năm 08 tháng 31 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Thanh Tuyền Người này được 35 năm 04 tháng 30 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Minh Việt Người này được 35 năm 10 tháng 06 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Chí Yên Người này được 42 năm 08 tháng 25 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
Thế Vinh Người này được 39 năm 08 tháng 23 ngày 17 giờ 36 phút 14 giây!
"Họ và đệm" thành 2 cột riêng; tính tuổi theo qui cách: 35 tuổi 2 tháng 15 ngày
BẢNG LƯƠNG THÁNG 4

STT Họ và tên Chức vụ Lương ngày Ngày công Phụ cấp


1 Nguyễn Thanh GD 100000 25 300000
2 Lê Bình PGD 85000 26 200000
3 Phan Anh TP 70000 28 100000
4 Kim Dung NV 50000 23 0
5 Phương Lan NV 45000 27 50000
6 Trần Kiên NV 55000 28 50000
Tổng cộng
Bình quân
Cao nhất
Thấp nhất

Tổng lương tháng của nhân viên: 4,160,000


Tổng số người có ngày công > 25: 4

Yêu cầu:
1, Tính phụ cấp theo qui tắc: GĐ=300.000đ, PGĐ=200.000đ,TP=100.000đ; nếu là Nhân viên và số ng
2, Lương tháng = Lương ngày * Ngày công, nhưng nếu Ngày công >25 thì mỗi ngày được tính công g
3, Tạm ứng = (Lương tháng +Phụ cấp)*75%.
4, Còn lại = Lương tháng +Phụ cấp - Tạm ứng
5, Hoàn thiện các ô còn lại.
6, Đểm xem có bao nhiều người có số ngày công > 25
ÁNG 4

Lương tháng Tạm ứng Còn lại


2500000 2100000 700000
2295000 1871250 623750
2170000 1702500 567500
1150000 862500 287500
1305000 1016250 338750
1705000 1316250 438750
11125000
467500
2500000
1150000

Ngày công
>25

100.000đ; nếu là Nhân viên và số ngày công >25 thì phụ cấp 50.000đ.
g >25 thì mỗi ngày được tính công gấp đôi.
Yêu cầu: Với bảng số liệu dưới đây, trình bày gr

Phân bố nhu cầu điện


Sinh hoạt
Công nghiệp
Dịch vụ TM
Nông nghiệp
Hành chính sự nghiệp
ng số liệu dưới đây, trình bày graph như hình bên trái

ố nhu cầu điện


500000
Phân Hành
Bố nhu cầu điện
chín
300000 h sự
nghi Sinh
100000 ệp; hoạt;
5454 5000
200000 54; 00;
33% 30%
545454

Nôn Công
g Dịch nghi
nghi vụ ệp;
ệp; TM; 3000
2000 1000 00;
00; 00; 18%
12% 6%
Phân bố nhu cầu điện Sinh hoạt Công nghiệp
Dịch vụ TM Nông nghiệp Hành chính sự nghiệp
giờ Phụ tải Sinh hoạt Chiếu sáng CN Yêu cầu: Với bảng số liệu bên trái, trình bày graph nh
1 20 2 5
2 20 2 5
3 21 2 5 120
4 21 4 5
5 25 6 5 100
6 29 8 9
7 30 6 20 80
8 35 4 40
9 40 4 60
60
10 45 4 60
11 45 4 60
40
12 40 4 40
13 35 4 40
20
14 40 4 60
15 40 4 60
4 0
16 35 60 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 2
17 45 8 50
18 50 10 40
19 50 10 40
20 50 10 30
21 40 10 10
22 30 8 5
23 25 6 5
24 23 4 5
u bên trái, trình bày graph như hình dưới

CN
Chiếu sáng
Phụ tải Sinh hoạt

9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
Year Rate Yêu cầu: Từ số liệu bên trái, vẽ đồ thị đường gấp khúc như hình vẽ
2000 6
2004 5
2007 4
2008 3
2010 5
2014 6
Cung cấp điện
Khoảng cách nguồn tải
Tải\Nguồn 1 2 3 4 5
1 4.8 2.5 6 8 12
2 3 4 8 14 10
3 3.5 5 6 10 8
4 4 5 7 12 14
5 2.5 4.7 3.6 7.5 8.5
6 8.5 9.5 12 14 10
7 8 10 15 10 8
8 9.5 11 8.5 12 6
9 6 7 12 14 12
10 5.5 10.5 14 8 15

Yêu cầu:
1, Định dạng chuyển tự động các ô có giá trị 0-3 màu vàng; >3-7 màu xanh; >7 màu đỏ
2, Trung bình cộng các ô lớn hơn 10 12.9
3, Đếm số các ô lớn hơn 10 15
>7 màu đỏ
Bài tập về cơ sở dữ liệu

TT Họ lót Tên Ngày sinh Quá trình Thi


1 Nguyễn Tuấn Anh 26/1/1982 1.0 3.0
2 Hoàng Văn Bính 8/7/1982 10.0 10.0
3 Hoàng Văn Chiến 27/10/1982 10.0 10.0
4 Lê Cao Chí 7/5/1980 10.0 8.0
5 Phan Huy Chương 10/6/1985 5.0 7.5
6 Đỗ Văn Công 19/10/1985 8.0 10.0
7 Nguyễn Mạnh Cường 24/6/1982 9.0 0.0
8 Lê Ba Duy 9/3/1983 10.0 0.0
9 Triệu Xuân Dũng 30/5/1980 10.0 0.0
10 Ngô Văn Giáp 18/3/1983 7.0 5.5
11 Lê Quang Hào 20/12/1983 9.0 10.0
12 Phạm Hồng Hải 10/7/1981 8.0 10.0
13 Đinh Như Hải 26/10/1981 9.0 10.0
14 Lê Trung Hiếu 23/3/1982 8.0 10.0
15 Trần Quang Hiền 31/1/1983 6.0 6.5
16 Trần Quốc Hoàn 27/7/1984 6.0 9.5
17 Lê Ngọc Hùng 10/9/1985 6.0 10.0
18 Trương Minh Hùng 15/10/1985 9.0 10.0
19 Đoàn Ngọc Hùng 17/4/1982 10.0 10.0
20 Trần Việt Hưng 10/6/1981 5.0 10.0
21 Dương Minh Khanh 12/9/1980 7.0 10.0
22 Đặng Quang Khải 1/3/1972 10.0 0.0
23 Lương Quỳnh Lưu 21/8/1993 10.0 10.0
24 Hoàng Văn Nam A 13/11/1979 10.0 10.0
25 Hoàng Văn Nam B 20/7/1983 9.0 10.0
26 Nguyễn Tiến Nam 24/2/1984 10.0 1.0
27 Trần Ngoạn 7/8/1989 10.0 10.0
28 Nguyễn Quang Ngọc 8/8/1982 10.0 10.0
29 Hà Đình Niên 12/5/1983 5.0 10.0

Yêu cầu:
1. Tổng số sinh viên đạt loại A: 20
2. Điểm Tổng kết bằng số thấp nhất đối với sinh viên sinh sau năm 1985:
3. Số sinh viên có điểm thi <=5 hoặc Điểm TK chữ =F 6.0
4. Số sinh viên có điểm TP >=5 và điểm TKsố >=8: 20
5. Lọc đưa ra vị trí mới những sinh viên đạt loại A hoặc A+: Data/Sort&Filter/Advanced

Vùng điều kiện


nam sinh >= 85 Quá trình Điểm TK số
0 >=5 >=8

5. Kết quả lọc;


Điểm TK số Điểm TK chữ year
2.4 F 1982
10.0 A 1982
10.0 A 1982
8.6 A 1980
6.8 C+ 1985
9.4 A 1985
2.7 F 1982
3.0 F 1983
3.0 F 1980
6.0 C 1983
9.7 A 1983
9.4 A 1981
9.7 A 1981
9.4 A 1982
6.4 C 1983
8.5 A 1984
8.8 A 1985
9.7 A 1985
10.0 A 1982
8.5 A 1981
9.1 A 1980
3.0 F 1972
10.0 A 1993
10.0 A 1979
9.7 A 1983
3.7 F 1984
10.0 A 1989
10.0 A 1982
8.5 A 1983

10

Data/Sort&Filter/Advanced

Thi Điểm TK chữ Điểm TK chữ


<=5 A
F A+
Xưởng sản xuất công tơ
loại 1 pha điêṇ từ 3 pha điêṇ tử
Đơn hàng 1 tháng 3000 2000
Chi phí Tự sản xuất / 1 sản phẩm 50 $ 83 $
Chi phí thuê / 1 sản phẩm 61 $ 97 $
Thời gian tự sản xuất/ 1 sản phẩm 2h 1.5 h
Công tự sản xuất / 1 sản phẩm 1c 2c
Số lượng tự sản xuất 3,000 L1 550 L2
Số lượng thuê M1 1,450 M2
Tổng số lượng sản xuất và thuê thực tế 3,000 L1+M1 2,000 L1+M1

Tổng chi 453,300 $

tổng số công


Năng lực tự sản xuất 5,000 c
Thực tế sản xuất 5,000 c

Yêu cầu:
Xác định số lượng công tơ tự sản xuất và thuê để đáp ứng đơn hàng với tổng chi phi thấp nhất trong giới hạn
3 pha đa giá
900
130 $
145 $
3h
1c
900 L3
M3
900 L1+M1

tổng thời gian


10,000 h
9,525 h

phi thấp nhất trong giới hạn về công và thời gian thực hiện.
Xưởng sản xuất công tơ
Loại M1 M2 M3
Đơn hàng 1 tháng 3000 4000 2000
Chi phí Tự sản xuất / 1 sản phẩm 60 $ 70 $ 90 $
Chi phí thuê / 1 sản phẩm 80 $ 90 $ 100 $
Thời gian tự sản xuất/ 1 sản phẩm 1.5 h 3.0 h 2.0 h
Công tự sản xuất / 1 sản phẩm 1.0 c 1.0 c 1.5 c
Số lượng tự sản xuất 2,933 L1 3,600 L1 1,200 L1
Số lượng thuê 67 M1 400 M1 800 M1
Giới hạn số lượng thuê 700 400 800
Tổng số lượng sản xuất và thuê thực tế 3,000 L1 4,000 L1 2,000 L1

Tổng chi 813,340 $

tổng số công tổng thời gian


Năng lực tự sản xuất 15,000 c 20,000 h
Thực tế 9,233 c 20,000 h

Yêu cầu:
Xác định số lượng công tơ tự sản xuất và thuê để đáp ứng đơn hàng với tổng chi phi thấp nhất trong giới hạn
và đảm bảo giới hạn về số lượng thuê.
M4
1000
140 $
180 $
4.0 h
1.5 c
600 L1
400 M1
400
1,000 L1

phi thấp nhất trong giới hạn về công và thời gian thực hiện,
Xưởng sản xuất công tơ
Loại mă ̣t hàng H1 H2 H3
Chi phí tự sản xuất trong giờ 20 $ 30 $ 40 $
Chi phí tự sản xuất ngoài giờ 22 $ 31 $ 41 $
Chi phí thuê 21 $ 31 $ 42 $
Số lượng đơn hàng 300 300 250
Nhân công phối hợp để làm 1 sản phẩm 2.0 c 3.0 c 2.0 c
Thời gian hoàn thiê ̣n 1 sản phẩm 7h 5h 10 h
Số lượng tự sản xuất trong giờ 225 0 250
Số lượng tự sản xuất ngoài giờ 0 0 0
Số lượng thuê 75 300 0
Tổng số lượng tự sản xuất và thuê 300 300 250

Tổng chi 46,238 $

tổng số công tổng thời gian


Năng lực tự sản xuất trong giờ 2,000 c 25,000 h
Năng lực tự sản xuất Ngoài giờ 50 c 1,000 h
Thực tế trong giờ 2,000 c 8,375 h
Thực tế ngoài giờ 50 c 300 h

Yêu cầu:
Xác định số lượng công tơ tự sản xuất và thuê để đáp ứng đơn hàng với tổng chi phi thấp nhất trong giới hạn
H4 H5
45 $ 48 $
45.5 $ 50 $
47 $ 51 $
250 200
2.0 c 3.0 c
12 h 8h
225 200
25 0
0 0
250 200

i thấp nhất trong giới hạn về công và thời gian thực hiện.
Vận tải
Loại xe tự có(tải trọng - tấn) 15 35 50
Chi phí tự chạy 5$ 10 $ 15 $
Số chuyến tối đa tự chạy được 20 20 15
Loại xe thuê (tải trọng - tấn) 7 12 20
Chi phí thuê 6$ 11 $ 16 $
Số chuyến tối đa thuê được 10 16 12
Số tuyến thực tế sẽ tự chạy 20 20 15
Số chuyến thực tế sẽ thuê 1 0 2

Tổng khối lượng cần chở - tấn 3499.5


Khối lượng chở được thực tế - tấn 3502.0
Tổng chi 1,190 $

Yêu cầu:
Xác định số chuyến thực tế sẽ chạy và thuê cho từng loại trọng tải, đảm bảo số lượng cần chở với tổng chi t
75
20 $
13
30 80
22 $ 25 $
18 5
13
11 5

ần chở với tổng chi thấp nhất.


Cung cấp điện
Yêu
cầu
Khoảng cách nguồn tải (đã có) Công suất truyền tải giữa nguồn và tải
CS
Tải

Tải\Nguồn 1 2 3 4 5 Tải\Nguồn 1
1 4.8 2.5 6.0 8.0 12.0 7 7.0 1 0.0
2 3.0 4.0 8.0 14.0 10.0 6.5 6.5 2 4.0
3 3.5 5.0 6.0 10.0 8.0 5.0 5.0 3 0.0
4 4.0 5.0 7.0 12.0 14.0 6.5 6.5 4 2.0
5 2.5 4.7 3.6 7.5 8.5 7.0 7.0 5 0.0
6 8.5 9.5 12.0 14.0 10.0 6.0 6.0 6 0.0
7 8.0 10.0 15.0 10.0 8.0 8.0 8.0 7 0.0
8 9.5 11.0 8.5 12.0 6.0 7.0 7.0 8 0.0
9 6.0 7.0 12.0 14.0 12.0 8.0 8.0 9 0.0
10 5.5 10.5 14.0 8.0 15.0 6.0 6.0 10 2.0
8.0
Giới hạn CS 8.0
nguồn

Yêu cầu khác: Công suất các đường dây bé hơn 4 và không được xây dựng đường dây nối N2-T1; N5-T8
Tổng chi phí 521.8

Yêu cầu:
Xác định công suất truyền từ các nguồn cho từng phụ tải, thỏa mãn các yêu cầu và ràng buộc về phụ tải và n
với chi phí thấp nhất.
t truyền tải giữa nguồn và tải (đang đi tìm)

2 3 4 5
0.0 3.0 4.0 0.0
2.5 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 2.0 3.0
3.5 1.0 0.0 0.0
0.0 3.0 4.0 0.0
0.0 0.0 2.0 4.0
0.0 0.0 4.0 4.0
0.0 3.0 4.0 0.0
4.0 0.0 0.0 4.0
0.0 0.0 4.0 0.0
10.0 10.0 24.0 15.0
10.0 10.0 35.0 15.0

ối N2-T1; N5-T8

à ràng buộc về phụ tải và nguồn như trên


Tæ hîp T & D :S¶n xuÊt &Kinh doanh

Khả năng
Khách Khách Khách sản xuất
Khách hàng 1 hàng 2 hàng 3 hàng 4 ∑j=1,4 X1j bơm
Phân xưởng 1 300 0 0 200 500 X1 600
Phân xưởng 2 0 250 150 200 600 X2 600
∑i=1,2 Xij 300 250 150 400
Nhu cầu 300 250 150 400 C_vc
27,400
Phí vận chuyển $ 23 $ 30 $ 32 $ 26 C_sx
$ 33 $ 27 $ 25 $ 24 499,515 : CSX1 = 2X
360,610 : CSX2 = X22

Tổng chi phí 887,525 CSX1 + CSX2 + CVC →Min

Yêu cầu:
Xác định Số lượng bơm của từng phân xưởng cấp cho từng khách hàng, đảm bảo các ràng buộc về đơn hàng
với chi phí thấp nhất.
: CSX1 = 2X12 – 1 X1 + 15
: CSX2 = X22 + 0.3 X2 + 10

CSX1 + CSX2 + CVC →Min

ác ràng buộc về đơn hàng và năng lực sản xuất của PX


BÀI TOÁN BÙ CÔNG SuẤT PHẢN KHÁNG
U= 0.38
Phụ tải
Từ nút đến nút R (Ω)
Pi (kW) Qi(kVAR) Si (kVA) cosji
A B 0.0727 50 60 0.64
A C 0.0524 70 50 0.81
A D 0.0426 80 70 0.75
Tổng
Trước khi bù: cosj1=
Sau khi bù: cosj2= 0.93
Cần bù: Qb∑(kVAr)=

Tổng tổn thất: DP∑(W)=

Yêu cầu: 1) Tính tổng lượng bù cần thiết tại thanh cái A để nâng HSCS lên 0,93 (ô G11)
2) Hãy phân bổ lượng bù đó cho các điểm tải (vùng H5:H7), đảm bảo tổng tổn thất (ô G13) trên lưới là MIN

Một số công thức: Hệ số CS trước khi bù: P


cos 1 
P2  Q2

Qb  P  tg1  tg2 


Tổng lượng bù cần thiết: 1
tg  1
cos 2

Công suất biểu kiến:


S P2  Q2

Tổng tổn thất SC tác dụng:


Si2
3
P   2 Ri
i 1 U dm
kV
Công suất bù
Qbi (kVAR)

0.00

--> MIN

ất (ô G13) trên lưới là MIN

1
tg  1
cos 2
Dự báo phụ tải theo hàm hồi quy bậc 2
thực tế dự báo
Năm Giá trị (0,1 tỉ) = X A = Sản lượng TT (GWh) Af=Sản lượng theo hàm
2010 6.88235 2.760816
2011 8.03337 2.904057
2012 8.86527 2.014340
2013 10.81427 2.176721
2014 11.21507 5.494690

Tổng bình phương sai số (ε):


Yêu cầu 1: Tìm các hệ số a, b, c của hàm hồi qui
Dạng Hàm hồi quy: Af = f (X) = c + bX + aX2

Biến c b a
0.0000 0.0000 0.0000

Yêu cầu 2: Sử dụng hàm dự báo đã có, tính cho năm 2015 =
biết giá trị (X) là 11.97887
Gợi ý:
5
    Ai  A  X i  
Tổng bình phương sai số 2
(ô E10)
i 1
Độ lệch bình phương

Yêu cầu 3: Vẽ lại kết quả tính toán để so sánh với thực tế

GWh
(0,1 tỉ)
U1 kV Utdm, St, Cos()

~ P = S*cosj
Q2=S2-P2

U1(kV) St(kVA) Cos(φ) Sb-Công suất máy Tỷ số biến áp, kb Io% ∆Po(kW)
22.5 130 0.8 55
23 130 0.85 55
22 290 0.9 55
22 280 0.9 55
23 450 0.9 55
22 380 0.9 55
22.5 980 0.9 55
22 500 0.9 55
21.5 210 0.9 53.625
23 300 0.8 56.375

Gam MBA: (kVA) 30 50 100 160

Một số công thức cơ bản


r=ro*l P1=Pt+∆Pb Pt=S*cos(fi)
x=xo*l Q1=Qt+∆Qb Qt=S*sin(fi)

∆Qcu=(St/U1đm)^2*Xb*10^-3 (kVAr) ∆Qb=∆Q0+∆Qcu


∆Pcu=(St/U1đm)^2*Rb*10^-3 (kW) ∆Pb=∆P0+∆Pcu
Hoặc
∆Qcu=Un%*St^2/(100*Sb)
∆Pcu=∆Pn(St/Sb)^2
Yêu cầu: 1) Lookup số liệu và hoàn thành bảng dựa trên các số li
2) Tính toán điện áp nút tải.

∆Pn(kW) ∆Qo(kVAr) Un% Rb(W) Xb(W) ∆Pb(kW) ∆Qb(kVAr) P1(kW)

180 250 320 400 560 630 800 1000

Rb=∆Pn*(U1đm/Sb)^2*10^3 ()W)
Xb=Un%*U1đm^2/Sb*10 ()W)

Qb=∆Q0+∆Qcu ∆U=(P1*R+Q1*X)/U1
Pb=∆P0+∆Pcu Ut=(U1-∆U)/kb
thành bảng dựa trên các số liệu sheet Catalog

Qui về hạ áp
Q1(kVAr) DU(V) Ut(V)
U1 kV Đường dây

U1(kV) Uđm (kV) L(km) St(MVA) Cos(φ) Jkt(A/mm^2) Số dây I(A) Fkt (mm2)
22.5 22 8 5 0.85 1.1 1
110 110 12 20 0.8 1.1 1
10 10 4 4 0.85 1.1 1
22 22 10 5 0.86 1.1 1
35.6 35 12 4 0.9 1.1 1

Cỡ dây AC: 35 50 70 95 120


42.5 60 82.5 107.5 135

r=ro*l Một số công thức cơ bản


x=xo*l I=St/(sqrt(3)*Uđm) ∆Q=(St/Uđm)^2*X
Fkt=I/Jkt ∆P=(St/Uđm)^2*R
Đường dây St, Cos() Yêu cầu: 1) Lookup số liệu và hoàn thành bảng dựa trên các số liệu sheet C
2) Tính chọn dây dẫn và điện áp tại nút tải

Loại dây Ro(W/km) Xo(W/km) R(W) X(W) ∆P(kW) ∆Q(kVAr) P1(MW)

150 185 240 300 400


167.5 212.5 270 350

P1=Pt+∆P Pt=S*cos(fi) ∆U=(P1*R+Q1*X)/U1


Q1=Qt+∆QQt=S*sin(fi) Ut=U1-∆U
ảng dựa trên các số liệu sheet Catalog

Q1(MVAr) ∆U (kV) Ut(KV)


Bảng Thông số dây
Ghi chú:
Dtb = (Dab.Dbc.Dca)^(1/3) R1 = Rdc
Rtd= 0,786*R (if #strands = 37). X1 = 0.145*log(Dtb*1000/Rtd)
Rtd= 0,756*R (if #strands = 19). Ro = R1 + 0.148
Rtd= 0,726*R (if #strands = 7). Xo = 0.434*log( Dd/rtd) với Dd=1000
rtd = (Rtd*10^(-3)*Dtb^2)^(1/3) Hệ số không đồng nhất của dây dẫn:

Vật liệu Installation of conductor


NAME AREA Diameter #Strands AMPS Rdc
lõi Dab Dbc
(mm2) (mm) (--) (Amps) (W/km) (m) (m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
AC-35 AC 34.62 8.4 7 0.7774 0.8 0.7
AC-50 AC 49.46 9.6 7 167 0.5951 0.8 0.7
AC-70 AC 69.25 11.4 7 175 0.4218 0.8 0.7
AC-95 AC 92.37 13.5 7 252 0.3007 0.8 0.7
AC-120 AC 116.93 15.2 19 320 0.244 0.8 0.7
AC-150 AC 147.99 17 19 345 0.2046 0.8 0.7
AC-185 AC 182.71 19 19 387 0.1591 0.8 0.7

Bảng thông số MBA


Điện áp Dòng điện
C.suất Io% ∆Po ∆Pn Un%
S.cấp T.cấp S.cấp T.cấp

(kVA) (kV) (kV) (A) (A) (%) (kW) (kW) (%)

(3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)


100 22 0.4 2.6 144 1.4 0.29 2.064 4.5
160 22 0.4 4.2 230 1.47 0.49 2.821 4.6
180 22 0.4 4.72 260 0.99 0.504 2.281 4.02
250 22 0.4 6.6 361 1.27 0.63 4.249 4.34
320 22 0.4 8.4 461.9 0.14 0.397 3.577 3.93
400 22 0.4 10.5 577 0.33 0.78 4.372 3.99
30 22 0.4 0.8 43.3 4.2 0.21 0.746 3.9
50 22 0.4 1.31 0.61 0.142 0.924 4.36

560 22 0.4 14.7 808 0.16 0.8 4.819 4.09


1000 22 0.4 26.2 1443 0.74 1.825 12.277 5.21

AC-240 AC 236 21.6 39 0.1222 3.5 3.5


AC-300 AC 301 24 39 0.096 3.5 3.5
AC-400 AC 394 27.5 51 0.074 3.5 3.5
ố dây

212.5

ới Dd=1000
của dây dẫn: 1.2

ation of conductor
Dtb Rtd r_td R0 X0
Dca
(m) (m) (mm) (m) (W/km) (W/km)
(10) (11) (12) (13) (14) (15)
1.5 0.944 3.049 0.139 0.933 0.361
1.5 0.944 3.485 0.146 0.714 0.353
1.5 0.944 4.138 0.154 0.506 0.342
1.5 0.944 4.901 0.163 0.361 0.331
1.5 0.944 5.761 0.172 0.293 0.321
1.5 0.944 6.443 0.179 0.246 0.314
1.5 0.944 7.201 0.186 0.191 0.307

MBA
Rb (Ω) Xb (Ω) Sbase Zbase (Ω) Rb* Xb*

Un
∆Pn*Udm 1000*U
%*Udm
^2*1000/ (kVA) dm^2/S (p.u) (p.u)
^2*10/S
Sdm^2 dmMBA
dm
(12) (13) (14) (15) (16) (17)
99.90 217.80 1000 4840 0.02064 0.04500
53.33 139.15 1000 3025 0.01763 0.04600
34.07 108.09 1000 2689 0.01267 0.04020
32.90 84.02 1000 1936 0.01700 0.04340
16.91 59.44 1000 1513 0.01118 0.03930
13.23 48.28 1000 1210 0.01093 0.03990
401.18 629.20 1000 16133 0.02487 0.03900
178.89 422.05 1000 9680 0.01848 0.04360

7.44 35.35 1000 864 0.00861 0.04090


5.94 25.22 1000 484 0.01228 0.05210

7 4.410 7.841 0.534 0.147 0.399


7 4.410 8.712 0.553 0.115 0.392
7 4.410 9.983 0.579 0.089 0.384

You might also like