Professional Documents
Culture Documents
Phu luc 06 - BIểu phí phạt dịch vụ thẻ áp dụng cho KHCN n21tz PDF
Phu luc 06 - BIểu phí phạt dịch vụ thẻ áp dụng cho KHCN n21tz PDF
STT Code phí Dịch vụ Mức phí Tối thiểu Tối đa Loại
I PHÍ DỊCH VỤ THẺ F@STACCESS (chưa bao gồm VAT)
1 CN-99-001 Phí phát hành thẻ lần đầu 100.000VND
2 CN-98-001 Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn (Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành
thẻ thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn trong vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3 50.000VND
tháng sau ngày hết hạn thẻ cũ)
3 CN-97-001 Phí phát hành thẻ thay thế (do mất cắp, thất lạc, hỏng thẻ, vv....) (Áp dụng 100.000VND/thẻ
trong các trường hợp không phải phát hành lần đầu hoặc phát hành thẻ thay
thế thẻ hết hạn)
4 CN-96-001 Phí dịch vụ phát hành nhanh (nếu khách hàng có yêu cầu nhận thẻ trong 200.000VND/lần
cùng ngày đăng ký, chỉ áp dụng ở địa bàn Hà Nội)
5 CN-95-001 Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ) 60.000 VND/ năm
6 CN-94-001 Phí cấp lại PIN 30.000VND/lần
7 Phí rút tiền mặt
7.1 Tại ATM của Techcombank (áp dụng kể từ ngày 02/6/2014)
7.1.1 CN-99-005 Đối với thẻ không phát hành theo gói 2.000VND/ giao dịch
7.1.2 CN-99-006 Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản không trả lương 1.000VND/ giao dịch
7.1.3 CN-99-007 Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản trả lương Miễn phí
7.2 CN-88-001 Tại ATM Ngân hàng khác 3.000VND/giao dịch
8 Phí giao dịch khác tại ATM (không bao gồm giao dịch đổi PIN)
8.1 Tại ATM của Techcombank
8.1.1 CN-79-001 Nếu không in hóa đơn Miễn phí
8.1.2 CN-79-005 Nếu in hóa đơn 500 VND/giao dịch
8.2 CN-78-001 Tại ATM Ngân hàng khác 500 VND/giao dịch
9 CN-76-001 Phí chuyển tiền liên ngân hàng qua ATM Techcombank 10.000VND/giao dịch
II PHÍ DỊCH VỤ THẺ F@STACCESS-i (chưa bao gồm VAT)
1 CN-99-002 Phí phát hành thẻ 50.000VND
2 CN-95-002 Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ) 60.000 VND/ năm
3 CN-94-002 Phí cấp lại PIN 30.000VND/lần
4 Phí rút tiền mặt
4.1 Tại ATM của Techcombank (áp dụng kể từ ngày 02/6/2014)
4.1.1 CN-99-005 Đối với thẻ không phát hành theo gói 2.000VND/ giao dịch
4.1.2 CN-99-006 Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản không trả lương 1.000VND/ giao dịch
4.1.3 CN-99-007 Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản trả lương Miễn phí
4.2 CN-88-002 Tại ATM Ngân hàng khác 3.000VND/giao dịch
5 Phí giao dịch khác tại ATM (không bao gồm giao dịch đổi PIN)
5.1 CN-79-002 Tại ATM của Techcombank
5.1.1 Nếu không in hóa đơn Miễn phí
5.1.2 Nếu in hóa đơn 500 VND/giao dịch
5.2 CN-78-002 Tại ATM Ngân hàng khác 500 VND/giao dịch
6 CN-76-002 Phí chuyển tiền liên ngân hàng qua ATM Techcombank 10.000VND/giao dịch
III PHÍ DỊCH VỤ THẺ THANH TOÁN TECHCOMBANK VISA, VIETNAM AIRLINES TECHCOMBANK VISA, VINCOM LOYALTY, VIP VINGROUP PLATINUM (chưa bao
gồm VAT, trừ phí Quản lý chuyển đổi chi tiêu ngoại tệ và phí xử lý giao dịch)
1 Phí phát hành thẻ lần đầu
1.1 CN-99-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn 100.000VND
1.2 CN-99-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng 150.000VND
1.3 CN-99-121 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn 100.000VND
1.4 CN-99-122 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng 150.000VND
1.5 CN68601 Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum Miễn phí
2 Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn
Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn
trong vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3 tháng sau ngày hết hạn thẻ cũ)
5.7 CN-95-162 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng Miễn phí năm đầu với lần đầu phát
hành tại TCB, từ năm sau hoặc lần
phát hành sau thu 250,000 VND/năm
5.8 CN-95-173 Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum Miễn phí năm đầu với lần đầu phát
hành tại TCB, từ năm sau hoặc lần
phát hành sau thu 499,000 VND/năm
12.1 CN-84-511 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn 100.000 VND/lần
12.2 CN-84-512 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng 100.000 VND/lần
12.3 CN-84-513 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum 200.000 VND/lần
12.4 CN-84-521 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn 100.000 VND/lần
12.5 CN-84-522 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng 100.000 VND/lần
12.6 CN-84-523 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum 200.000 VND/lần
12.7 CN-84-533 Thẻ tín dụng MercerdesCard Platinum 200.000 VND/lần
12.8 CN-84-551 Thẻ tín dụng DreamCard 100.000 VND/lần
12.9 CN-84-573 Thẻ tín dụng Vip Vingroup Platinum 200.000 VND/lần
13 Phí thay đổi hình thức bảo đảm phát hành thẻ/Phí thay đổi tài sản đảm
100.000 VND/lần
bảo
13.1 CN-85-511 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn
13.2 CN-85-512 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng
13.3 CN-85-513 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum
13.4 CN-85-521 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn
13.5 CN-85-522 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng
13.6 CN-85-523 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum
13.7 CN-85-533 Thẻ tín dụng MercerdesCard Platinum
13.8 CN-84-573 Thẻ tín dụng Vip Vingroup Platinum
14 Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng
14.1 Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng (thu từ đơn vị kinh doanh ký kết hợp 0.8%/ tháng * giá trị GD * thời hạn
đồng với Techcombank triển khai dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng - tính trả góp.
dựa trên thời hạn trả góp (THTG) (Thời hạn trả góp từ 1 cho đến tối đa
12 tháng)
14.2 Phí chuyển đổi giao dịch trả góp bằng thẻ tín dụng (Thu từ chủ thẻ đăng
ký để thực hiện chuyển đổi giao dịch thanh toán thẻ thông thường sang giao 3.3%* giá trị GD
dịch trả góp)
14.1 CN-69-511 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn
14.2 CN-69-512 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng
14.3 CN-69-513 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum
14.4 CN-69-521 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn
14.5 CN-69-522 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng
14.6 CN-69-523 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum
14.7 CN-69-533 Thẻ tín dụng MercerdesCard Platinum
14.8 CN-69-551 Thẻ tín dụng DreamCard
14.9 CN-69-573 Thẻ tín dụng Vip Vingroup Platinum
V Phí sử dụng thẻ quốc tế tại ATM, POS của Techcombank (áp dụng đối với chủ thẻ quốc tế của ngân hàng khác) (đã bao gồm VAT)
- Đối với các thẻ thanh toán của khách hàng trả lương: Áp dụng miễn phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn đối với thẻ chính đúng gói tài khoản (không áp dụng thẻ chính
chéo gói và thẻ phụ kèm theo).
I Biểu phạt thẻ tín dụng (Áp dụng cho tất cả các loại thẻ tín dụng)
1 Phạt chậm thanh toán thẻ tín dụng
1.1 CN-86-511 Thẻ tín dụng Techcombank Visa chuẩn 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000 VND
1.2 CN-86-512 Thẻ tín dụng Techcombank Visa vàng 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000 VND
1.3 CN-86-513 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000 VND
1.4 CN-86-521 Thẻ tín dụng Vietnamairlines Techcombank Visa chuẩn 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000 VND
1.5 CN-86-522 Thẻ tín dụng Vietnamairlines Techcombank Visa vàng 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000 VND
1.6 CN-86-523 Thẻ tín dụng Vietnamairlines Techcombank Visa Platinum 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000 VND
1.7 CN-86-533 Thẻ tín dụng MercerdesCard Platinum 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000 VND
1.8 CN-86-551 Thẻ tín dụng DreamCard 6% * số tiền chậm thanh toán 50.000 VND
1.9 CN-86-573 Thẻ tín dụng Vip Vingroup Platinum 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000 VND
Ghi chú:
- Phạt chậm thanh toán thuộc đối tượng không chịu thuế VAT