You are on page 1of 43

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ NHANH VÀ CHỚP NHOÁNG TOÀN QUỐC - 2020

TỔNG HỢP HUY CHƯƠNG CỜ CHỚP


CÁ NHÂN ĐỒNG ĐỘI TỔNG CỘNG
STT Đơn vị VT HCV HCB HCĐ HCV HCB HCĐ HCB HCB HCĐ
V B Đ V B Đ V B Đ
1 TP. Hồ Chí Minh HCM 11 6 10 11 2 1 22 8 11 23 7 11
2 Quảng Ninh QNI 0 1 0 0 0 2 0 1 2 0 2 1
3 Bình Phước BPH 0 1 2 0 1 2 0 2 4 0 3 4
4 Bắc Giang BGI 0 1 1 1 2 2 1 3 3 1 2 7
5 Thừa Thiên - Huế TTH 0 2 2 0 0 4 0 2 6 0 2 6
6 Hà Nội HNO 1 3 8 1 7 5 2 10 13 2 8 11
7 Bà Rịa - Vũng Tàu BRV 0 0 0 0 0 1 0 0 1 0 0 1
8 Bình Định BDH 2 0 2 1 2 7 3 2 9 2 2 9
9 Đà Nẵng DAN 0 0 1 0 0 1 0 0 2 0 0 2
10 Thanh Hóa THO 0 0 1 0 0 2 0 0 3 0 2 3
11 Hải Phòng HPH 0 0 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0
TỔNG CỘNG 14 14 28 14 14 27 28 28 55
HCV HCB HCĐ
45 15 22
0 3 3
0 5 8
2 5 10
0 4 12
4 18 24
0 0 2
5 4 18
0 0 4
0 2 6
0 0 1
56 56 110
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI - CỜ CHỚP

Nam lứa tuổi 7 Nữ lứa tuổi 7


Nguyễn Sinh Hoàng Long TP. Hồ Chí Nguyễn Linh Chi
HCV HCV Bắc Giang
Nguyễn Đình Nhâ ̣t Văn Minh Mạc Thùy Yến Chi
Hoàng Mạnh Hùng Trần Nguyễn Minh Hằng TP. Hồ Chí
HCB Bắc Giang HCB
Vũ Hoàng Phúc 0 Minh
Lê Hiếu Lê Vũ Hương Giang Thừa Thiên -
HCĐ Bình Định HCĐ
Trần Nhâ ̣t Minh 0 Huế
Cao Chấn Hà Phong
HCĐ Hà Nội
Phạm Gia Bảo
Nam lứa tuổi 9 Nữ lứa tuổi 9
Lê Thế Bảo TP. Hồ Chí Đỗ Nguyễn Minh Hằng TP. Hồ Chí
HCV HCV
Trần Nguyễn Minh Nhâ ̣t Minh Đỗ Nguyễn Lan Anh Minh
Phạm Minh Trí Nguyễn Thiên Kim
HCB Hà Nội HCB Hà Nội
Nguyễn Phạm Anh Tuấn Nguyễn Thanh Thảo
Trần Minh Quân Thừa Thiên - Nguyễn Bùi Mai Khanh Thừa Thiên -
HCĐ HCĐ
Nguyễn Bùi Thiê ̣n Minh Huế Đỗ Phạm Bảo Trân Huế
Ngô Quang Huy Đàm Thị Thúy Hiền
HCĐ Thanh Hóa HCĐ Bắc Giang
Lê Thanh Dương Nguyễn Khánh Huyền
Nam lứa tuổi 11 Nữ lứa tuổi 11
Hoàng Nhâ ̣t Minh Huy TP. Hồ Chí Bùi Hồng Ngọc TP. Hồ Chí
HCV HCV
Đỗ Mạnh Thắng Minh Tạ Hoàng Phương Nghi Minh
Phạm Phú An Nguyễn Thùy Dương
HCB Hà Nội HCB Hà Nội
Trần Quang Nghĩa Đỗ Quỳnh Trâm
Nguyễn Quốc Bảo Nguyễn Thị Thùy Lâm
HCĐ Quảng Ninh HCĐ Bình Phước
Nguyễn Huy Hoàng Trần Bảo Châu
Phạm Bùi Công Nghĩa Nguyễn Diê ̣u Hà
HCĐ Bình Định HCĐ Thanh Hóa
Nguyễn Phan Tuấn Khải Lê Châu Giang
Nam lứa tuổi 13 Nữ lứa tuổi 13
Nguyễn Tấn Phát TP. Hồ Chí Đinh Trần Thanh Lam TP. Hồ Chí
HCV HCV
Trần Lê Khánh Hưng Minh Ngô Hồ Thanh Trúc Minh
Nguyễn Nam Khánh Ngô Minh Ngọc
HCB Bình Phước HCB Bắc Giang
Ngô Xuân Gia Huy Trần Trà My
Lê Trí Bách Trần Hoàng Bảo Châu
HCĐ Hà Nội HCĐ Bình Định
Mai Tiến Thịnh Nguyễn Phương Nghi
Nguyễn Phan Tuấn Kiê ̣t Phùng Bảo Quyên
HCĐ Bình Định HCĐ Hà Nội
Lê Khương Lương Minh Ngọc
Nam lứa tuổi 15 Nữ lứa tuổi 15
Huỳnh Hào Phát TP. Hồ Chí Ngô Thừa Ân TP. Hồ Chí
HCV HCV
Ngô Trí Thiê ̣n Minh Huỳnh Lê Thiên Phát Minh
Lê Trịnh Vân Sơn Trương Ái Tuyết Nhi
HCB Hà Nội HCB Bình Định
Phạm Huy Khánh Phan Hạnh Đoan
Nguyễn Thành Lâm Võ Nguyễn Quỳnh Như Thừa Thiên -
HCĐ Bình Phước HCĐ
Đào Phan Hoàng Anh Tôn Nữ Yến Ngọc Huế
Lê Nguyễn Tiến Thịnh Nguyễn Thanh Thảo
HCĐ Bình Định HCĐ Hà Nội
Lê Gia Nguyễn Nguyễn Minh Thảo
Nam lứa tuổi 18 Nữ lứa tuổi 18
Phan Nguyễn Công Minh TP. Hồ Chí Lại Quỳnh Tiên TP. Hồ Chí
HCV HCV
Phan Trọng Tín Minh Võ Hồ Lan Anh Minh
Nguyễn Minh Tú Nguyễn Phương Thảo
HCB Bình Định HCB Hà Nội
Lê Quang Huy Đỗ Viê ̣t Hà
Hoa Minh Hiếu Võ Nguyễn Anh Thy
HCĐ Hà Nội HCĐ Đà Nẵng
Phùng Duy Hưng Tôn Nữ Khánh Vân
Nguyễn Đức Huân Huỳnh Thị Tố Duyên
HCĐ Bắc Giang HCĐ Bình Định
Nguyễn Đình Khánh Trần Vũ Lan Phương
Nam lứa tuổi 20 Nữ lứa tuổi 20
Trần Anh Dũng Trần Thị Bích Hằng
HCV Hà Nội HCV Bình Định
Nguyễn Tùng Lâm Nguyễn Diê ̣u Thanh Nhân
Đào Anh Duy TP. Hồ Chí Kiều Bích Thủy
HCB HCB Hà Nội
Trần Trí Trọng Minh Quách Minh Châu
Đào Văn Trọng Đỗ Mai Phương TP. Hồ Chí
HCĐ Quảng Ninh HCĐ
Đinh Văn Thụy Nguyễn Lâm Xuân Thy Minh
Huỳnh Đại Phát Phạm Thị Trúc Phương Bà Rịa -
HCĐ Bình Định HCĐ
Nguyễn Thành Minh Nguyễn Thị Bảo Châu Vũng Tàu
KẾT QUẢ CÁ NHÂN - CỜ CHỚP

Nam lứa tuổi 7 Nữ lứa tuổi 7


HCV Nguyễn Sinh Hoàng Long TP. Hồ Chí Minh HCV Trần Nguyễn Minh Hằng TP. Hồ Chí Minh

HCB Nguyễn Đình Nhâ ̣t Văn TP. Hồ Chí Minh HCB Lê Vũ Hương Giang Thừa Thiên - Huế

HCĐ Hoàng Tuấn Anh Hải Phòng HCĐ Nguyễn Thái An Thanh Hóa
HCĐ Trương Minh Khang Đà Nẵng HCĐ Nguyễn Linh Chi Bắc Giang
Nam lứa tuổi 9 Nữ lứa tuổi 9
HCV Lê Thế Bảo TP. Hồ Chí Minh HCV Đỗ Nguyễn Minh Hằng TP. Hồ Chí Minh

HCB Trần Nguyễn Minh Nhâ ̣t TP. Hồ Chí Minh HCB Nguyễn Thiên Kim Hà Nội
HCĐ Nguyễn Huy Phúc TP. Hồ Chí Minh HCĐ Nguyễn Thanh Thảo Hà Nội
HCĐ Lâm Tăng Hưng Bình Phước HCĐ Đỗ Nguyễn Lan Anh TP. Hồ Chí Minh

Nam lứa tuổi 11 Nữ lứa tuổi 11


HCV Hoàng Nhâ ̣t Minh Huy TP. Hồ Chí Minh HCV Bùi Hồng Ngọc TP. Hồ Chí Minh

HCB Đỗ Mạnh Thắng TP. Hồ Chí Minh HCB Nguyễn Thùy Dương Hà Nội
HCĐ Phạm Phú An Hà Nội HCĐ Tạ Hoàng Phương Nghi TP. Hồ Chí Minh

HCĐ Trần Quang Nghĩa Hà Nội HCĐ Nguyễn Thị Thùy Lâm Bình Phước
Nam lứa tuổi 13 Nữ lứa tuổi 13
HCV Nguyễn Tấn Phát TP. Hồ Chí Minh HCV Đinh Trần Thanh Lam TP. Hồ Chí Minh

HCB Trần Lê Khánh Hưng TP. Hồ Chí Minh HCB Ngô Minh Ngọc Bắc Giang
HCĐ Phan Huy Hoàng TP. Hồ Chí Minh HCĐ Ngô Hồ Thanh Trúc TP. Hồ Chí Minh

HCĐ Nguyễn Trọng Minh Khôi Thừa Thiên - Huế HCĐ Phùng Bảo Quyên Hà Nội
Nam lứa tuổi 15 Nữ lứa tuổi 15
HCV Huỳnh Hào Phát TP. Hồ Chí Minh HCV Trương Ái Tuyết Nhi Bình Định
HCB Nguyễn Thành Lâm Bình Phước HCB Ngô Thừa Ân TP. Hồ Chí Minh

HCĐ Lê Nguyễn Tiến Thịnh Bình Định HCĐ Võ Nguyễn Quỳnh Như Thừa Thiên - Huế

HCĐ Lê Trịnh Vân Sơn Hà Nội HCĐ Huỳnh Lê Thiên Phát TP. Hồ Chí Minh

Nam lứa tuổi 18 Nữ lứa tuổi 18


HCV Phan Nguyễn Công Minh TP. Hồ Chí Minh HCV Lại Quỳnh Tiên TP. Hồ Chí Minh

HCB Phan Trọng Tín TP. Hồ Chí Minh HCB Tôn Nữ Yến Vy Thừa Thiên - Huế

HCĐ Đinh Hữu Pháp TP. Hồ Chí Minh HCĐ Nguyễn Phương Thảo Hà Nội
HCĐ Trần Tiến Huy TP. Hồ Chí Minh HCĐ Võ Hồ Lan Anh TP. Hồ Chí Minh

Nam lứa tuổi 20 Nữ lứa tuổi 20


HCV Trần Anh Dũng Hà Nội HCV Trần Thị Bích Hằng Bình Định
HCB Đào Văn Trọng Quảng Ninh HCB Kiều Bích Thủy Hà Nội
HCĐ Nguyễn Tùng Lâm Hà Nội HCĐ Nguyễn Diê ̣u Thanh Nhân Bình Định
HCĐ Đào Anh Duy TP. Hồ Chí Minh HCĐ Quách Minh Châu Hà Nội
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ CHỚP TOÀN QUỐC 2020 - CỜ CHỚP NAM 20

Kết quả xếp hạng cá nhân

Hạng Vận động viên Đơn vị 1 2 3 4 5 6 7 Điểm Hệ số Win Blk Bw

1 Trần Anh Dũng HNO 6w1 7b1 2w1 5b1 3w½ 4b½ 8w1 6 1 26 5 3 2

2 Đào Văn Trọng QNI 3b1 4w1 1b0 8w1 5b1 10w1 9b1 6 0 25 6 4 3

3 Nguyễn Tùng Lâm HNO 2w0 9b1 11w1 6b1 1b½ 5w1 4w½ 5 0 26½ 4 3 2

4 Đào Anh Duy HCM 9w1 2b0 5w½ 7b1 6w1 1w½ 3b½ 4½ 0 27½ 3 3 1

5 Trần Trí Trọng HCM 8b1 10w1 4b½ 1w0 2w0 3b0 12w1 3½ 0 27½ 3 3 1

6 Huỳnh Đại Phát BDH 1b0 12w1 10b1 3w0 4b0 7b½ 11w1 3½ 0 22½ 3 4 1

7 Trần Thái Hòa HCM 12b1 1w0 8b0 4w0 11b1 6w½ 10b1 3½ 0 20½ 3 4 3

8 Bùi Huy Hoàng HCM 5w0 11b1 7w1 2b0 9w0 12b1 1b0 3 0 22½ 3 4 2

9 Nguyễn Thành Minh BDH 4b0 3w0 12b1 10w0 8b1 11w1 2w0 3 0 22 3 3 2

10 Đinh Văn Thụy QNI 11w1 5b0 6w0 9b1 12w1 2b0 7w0 3 0 20 3 3 1

11 Nguyễn Quang Trung BGI 10b0 8w0 3b0 12w½ 7w0 9b0 6b0 ½ ½ 21 0 4 0

12 Lưu Hoàng Hải Dương BGI 7w0 6b0 9w0 11b½ 10b0 8w0 5b0 ½ ½ 19½ 0 4 0

13

14

15
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ CHỚP TOÀN QUỐC 2020 - CỜ CHỚP NAM 18

Kết quả xếp hạng cá nhân

Hạng Vận động viên Đơn vị 1 2 3 4 5 6 7 Điểm Hệ số Win Blk Bw


1 Phan Nguyễn Công Minh HCM 4w1 3b1 7w1 2w½ 5b1 6b1 8w1 6½ 0 25 6 3 3
2 Phan Trọng Tín HCM 7w1 6b1 5w1 1b½ 3w1 4b½ 11w1 6 0 25½ 5 3 1
3 Đinh Hữu Pháp HCM 10b1 1w0 11w1 6b1 2b0 7w1 5w1 5 0 23½ 5 3 2
4 Trần Tiến Huy HCM 1b0 10w1 9b1 5b0 8w1 2w½ 7b1 4½ 0 23½ 4 4 2
5 Nguyễn Minh Tú BDH 9w1 11b1 2b0 4w1 1w0 --1 3b0 4 0 28 3 3 1
6 Trương Quang Đăng Khoa HCM 8b1 2w0 10b1 3w0 9b1 1w0 --1 4 0 26 3 3 3
7 Hoa Minh Hiếu HNO 2b0 8w1 1b0 11w1 --1 3b0 4w0 3 0 27 2 3 0
8 Lê Quang Huy BDH 6w0 7b0 --1 9w1 4b0 10w1 1b0 3 0 22 2 3 0
9 Phùng Duy Hưng HNO 5b0 --1 4w0 8b0 6w0 11b1 10b1 3 0 18 2 4 2
10 Nguyễn Đức Huân BGI 3w0 4b0 6w0 --1 11b1 8b0 9w0 2 0 19½ 1 3 1
11 Nguyễn Đình Khánh BGI --1 5w0 3b0 7b0 10w0 9w0 2b0 1 0 21 0 3 0
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ CHỚP TOÀN QUỐC 2020 - CỜ CHỚP NAM 15

Kết quả xếp hạng cá nhân

Hạng Vận động viên Đơn vị 1 2 3 4 5 6 7 Điểm Hệ số Win Blk Bw


1 Huỳnh Hào Phát HCM 20w1 6b½ 3w1 5w1 14b1 4b½ 9w1 6 0 25 5 3 1
2 Nguyễn Thành Lâm BPH 14w1 11b0 16w1 4b0 10b1 8w1 3w1 5 0 23½ 5 3 1
3 Lê Nguyễn Tiến Thịnh BDH 7b½ 4w1 1b0 6b1 11w1 5w1 2b0 4½ 0 29 4 4 1
4 Lê Trịnh Vân Sơn HNO 16w1 3b0 17w1 2w1 7b1 1w½ 6b0 4½ 0 27½ 4 3 1
5 Phạm Huy Khánh HNO 18b1 15w1 11w1 1b0 8w1 3b0 7w½ 4½ 0 25½ 4 3 1
6 Ngô Trí Thiê ̣n HCM 12b1 1w½ 15b0 3w0 16b1 11w1 4w1 4½ 0 25 4 3 2
7 Vũ Hào Quang HCM 3w½ 9b1 8w1 11b½ 4w0 14w1 5b½ 4½ 0 25 3 3 1
8 Đào Phan Hoàng Anh BPH 9w1 10w1 7b0 15w1 5b0 2b0 14w1 4 0 25 4 3 0
9 Lê Gia Nguyễn BDH 8b0 7w0 18b1 17w1 12b1 15w1 1b0 4 0 23 4 4 2
10 Vũ Đăng Tuấn HNO 13w1 8b0 14w0 16b1 2w0 17b1 15b1 4 0 21½ 4 4 3
11 Vũ Đăng Tú HNO 19b1 2w1 5b0 7w½ 3b0 6b0 20w1 3½ 0 24 3 4 1
12 Trịnh Anh Tuấn QNI 6w0 20b1 19w1 14b0 9w0 13b½ 18w1 3½ 0 18 3 3 1
13 Nguyễn Hoàng Nam BRV 10b0 16b0 20w1 18w1 15b0 12w½ 17w1 3½ 0 17½ 3 3 0
14 Đă ̣ng Hoàng Quý Nhân BDH 2b0 19w1 10b1 12w1 1w0 7b0 8b0 3 0 27 3 4 1
15 Nguyễn Đức Mạnh TTH 17w1 5b0 6w1 8b0 13w1 9b0 10w0 3 0 24½ 3 3 0
16 Phan Tuấn Kiê ̣t TTH 4b0 13w1 2b0 10w0 6w0 20b1 19b1 3 0 22½ 3 4 2
17 Trương Quang Anh BRV 15b0 18w1 4b0 9b0 19w1 10w0 13b0 2 1 21 2 4 0
18 Trần Phan Hoàng Nam BGI 5w0 17b0 9w0 13b0 20b1 19w1 12b0 2 0 18½ 2 4 1
19 Nguyễn Long Hà Minh HNO 11w0 14b0 12b0 20w1 17b0 18b0 16w0 1 0 17 1 4 0
20 Trần Đại Long DAN 1b0 12w0 13b0 19b0 18w0 16w0 11b0 0 0 21½ 0 4 0
21
22
23
24
25
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ CHỚP TOÀN QUỐC 2020 - CỜ CHỚP NAM 13

Kết quả xếp hạng cá nhân

Hạng Vận động viên Đơn vị 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Điểm Hệ số WinBlk Bw


1 Nguyễn Tấn Phát HCM 6w1 19b1 16w1 5b1 3w½ 7b1 8w1 6½ 0 24½ 6 3 3
2 Trần Lê Khánh Hưng HCM 23w1 15b0 14w1 4b1 8w1 3b1 7w1 6 0 23½ 6 3 2
3 Phan Huy Hoàng HCM 8w1 4b½ 9w1 16b1 1b½ 2w0 5b½ 4½ 0 29½ 3 4 1
4 Nguyễn Trọng Minh Khôi TTH 22b1 3w½ 7b1 2w0 15w1 8b0 10b1 4½ 0 25½ 4 4 3
5 Nguyễn Phan Tuấn Kiê ̣t BDH 18w1 13b1 15w1 1w0 7b0 11b1 3w½ 4½ 0 25½ 4 3 2
6 Đỗ Nguyên Khoa HCM 1b0 12w1 17w1 15b0 20w½ 9b1 14w1 4½ 0 22½ 4 3 1
7 Nguyễn Nam Khánh BPH 11w1 9b1 4w0 20b1 5w1 1w0 2b0 4 0 29½ 4 3 2
8 Ngô Xuân Gia Huy BPH 3b0 23w1 22b1 10w1 2b0 4w1 1b0 4 0 27½ 4 4 1
9 Lê Trí Bách HNO 12b1 7w0 3b0 22w1 17b1 6w0 15b1 4 0 21½ 4 4 3
10 Nguyễn Nam Sơn BPH 19w0 18b1 13w1 8b0 16w1 15b1 4w0 4 0 20½ 4 3 2
11 Mai Tiến Thịnh HNO 7b0 22w0 23b1 12w1 13b1 5w0 17b1 4 0 19½ 4 4 3
12 Trần Đăng Huy BRV 9w0 6b0 --1 11b0 18w1 13w½ 20b1 3½ 0 21½ 2 3 1
13 Hoa Minh Quân HNO 20w1 5w0 10b0 18b1 11w0 12b½ 16w1 3½ 0 21 3 3 1
14 Hà Khả Uy BPH 16b0 21w1 2b0 23w½ 19b1 20w1 6b0 3½ 0 19½ 3 4 1
15 Lê Khương BDH 21b1 2w1 5b0 6w1 4b0 10w0 9w0 3 0 27½ 3 3 1
16 Trần Đình Phú QNI 14w1 17b1 1b0 3w0 10b0 22w1 13b0 3 0 24½ 3 4 1
17 Trần Tấn Văn QNI --1 16w0 6b0 19b1 9w0 23b1 11w0 3 0 20 2 3 2
18 Phạm Danh Sơn HNO 5b0 10w0 21b1 13w0 12b0 --1 22w1 3 0 19½ 2 3 1
19 Lê Tuê ̣ Đăng BRV 10b1 1w0 20b0 17w0 14w0 21b½ --1 2½ 0 20½ 1 3 1
20 Nguyễn Cường Thịnh HNO 13b0 --1 19w1 7w0 6b½ 14b0 12w0 2½ 0 20½ 1 3 0
21 Phạm Trần An Huy BRV 15w0 14b0 18w0 --1 22b0 19w½ 23b1 2½ 0 15 1 3 1
22 Phạm Hùng Quang Minh DAN 4w0 11b1 8w0 9b0 21w1 16b0 18b0 2 0 22 2 4 1
23 Phan Tuấn Minh DAN 2b0 8b0 11w0 14b½ --1 17w0 21w0 1½ 0 22 0 3 0
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ CHỚP TOÀN QUỐC 2020 - CỜ CHỚP NAM 11

Kết quả xếp hạng cá nhân

Hạng Vận động viên Đơn vị 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Điểm Hệ số Win Blk Bw


1 Hoàng Nhâ ̣t Minh Huy HCM 30b1 25w1 4b1 6w1 2b1 3w1 5b1 8w1 12b1 9 0 44 9 5 5
2 Đỗ Mạnh Thắng HCM 5b1 15w1 10b1 3w1 1w0 9b1 6b1 4w1 8b1 8 0 47½ 8 5 5
3 Phạm Phú An HNO 26w1 7b1 11w1 2b0 8w1 1b0 9w1 6b½ 10w1 6½ 0 48 6 4 1
4 Trần Quang Nghĩa HNO 31-+ 13b1 1w0 9b0 18w1 19b1 10w1 2b0 11w1 6 0 46½ 6 4 2
5 Nguyễn Thái Hà HNO 2w0 21b1 19w1 13b1 9w0 11b1 1w0 18b1 6w1 6 0 45½ 6 4 4
6 Phạm Bùi Công Nghĩa BDH 8w1 9b1 16w1 1b0 11w1 15b1 2w0 3w½ 5b0 5½ 0 49 5 4 2
7 Nguyễn Quốc Bảo QNI 24b1 3w0 12b1 15w½ 16w1 13b0 11w0 9b1 18w1 5½ 0 39 5 4 3
8 Nguyễn Huy Hoàng QNI 6b0 20w1 25b1 10w1 3b0 24w1 13w1 1b0 2w0 5 0 46½ 5 4 1
9 Lê Khôi Nguyên HNO 20b1 6w0 18b1 4w1 5b1 2w0 3b0 7w0 21b1 5 0 45 5 5 4
10 Nguyễn Phan Tuấn Khải BDH 27w1 19b1 2w0 8b0 12b1 14w1 4b0 15w1 3b0 5 0 42½ 5 5 2
11 Trần Phan Hoàng Viê ̣t BGI 28b1 12w1 3b0 14w1 6b0 5w0 7b1 21w1 4b0 5 0 42 5 5 2
12 Đào Quyết Thắng QNI --1 11b0 7w0 26b1 10w0 25b1 19w1 13b1 1w0 5 0 41 4 4 3
13 Trần Tiến Hoàng HCM 22b1 4w0 17b1 5w0 20b1 7w1 8b0 12w0 15b1 5 0 39½ 5 5 4
14 Phạm Bảo Khánh HNO 19w0 --1 27b1 11b0 17w1 10b0 21w0 25b1 20w1 5 0 34 4 4 2
15 Phạm Hữu Minh QNI 21w1 2b0 22w1 7b½ 24b1 6w0 16w1 10b0 13w0 4½ 0 41 4 4 1
16 Trần Phúc Hoàng BRV 18b1 17w½ 6b0 30w1 7b0 23w1 15b0 22w0 24b1 4½ 0 35 4 5 2
17 Phạm Trần Khang Minh BRV 29w1 16b½ 13w0 24w0 14b0 30w1 20b0 26b1 22w1 4½ 0 30 4 4 1
18 Lê Gia Bảo BDH 16w0 29b1 9w0 21b1 4b0 20w1 24b1 5w0 7b0 4 0 38 4 5 3
19 Nguyễn Khôi Nguyên HNO 14b1 10w0 5b0 27w1 23b1 4w0 12b0 20w0 25w1 4 0 36½ 4 4 2
20 Đỗ Huy Hùng BGI 9w0 8b0 29w1 25b1 13w0 18b0 17w1 19b1 14b0 4 0 35 4 5 2
21 Lê Tuấn Huy BGI 15b0 5w0 28b1 18w0 30b1 22w1 14b1 11b0 9w0 4 0 34½ 4 5 3
22 Khúc Hoàng Bách HNO 13w0 31-+ 15b0 23w0 28b1 21b0 29w1 16b1 17b0 4 0 32 4 5 2
23 Nguyễn Đức Hiếu BGI 25w0 30b0 26w1 22b1 19w0 16b0 27w0 28b1 29w1 4 0 25 4 4 2
24 Lê Đăng Khoa BRV 7w0 26b1 30w½ 17b1 15w0 8b0 18w0 27b1 16w0 3½ 0 34 3 4 3
25 Giáp Xuân Cường BGI 23b1 1b0 8w0 20w0 27b1 12w0 28b1 14w0 19b0 3 0 38 3 5 3
26 Lương Mạnh Dũng BGI 3b0 24w0 23b0 12w0 29b0 28w1 30b1 17w0 27w1 3 0 30 3 4 1
27 Bùi Ngọc Gia Bảo BGI 10b0 28w1 14w0 19b0 25w0 29w1 23b1 24w0 26b0 3 0 29 3 4 1
28 Vi Gia Huy QNI 11w0 27b0 21w0 29b1 22w0 26b0 25w0 23w0 30b1 2 1 27½ 2 4 2
29 Trương Sỹ Khôi THO 17b0 18w0 20b0 28w0 26w1 27b0 22b0 30w1 23b0 2 0 28 2 5 0
30 Trương Gia Bảo THO 1w0 23w1 24b½ 16b0 21w0 17b0 26w0 29b0 28w0 1½ 0 34½ 1 4 0
31 Đồng Anh Kiên BGI 4-- 22-- --- --- --- --- --- --- --- 0 0 36 0 0 0
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ CHỚP TOÀN QUỐC 2020 - CỜ CHỚP NAM 9
Kết quả xếp hạng cá nhân
Hạng Vận động viên Đơn vị 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Điểm DK Hệ số Win Blk Bw
1 Lê Thế Bảo HCM 20b1 15w1 8b1 3w1 2b1 4w1 5b1 7b1 6w0 8 0 47½ 8 5 5
2 Trần Nguyễn Minh Nhâ ̣t HCM 9b1 13w1 11b1 4b½ 1w0 12w1 8b1 5w1 7b1 7½ 0 45½ 7 5 4
3 Nguyễn Huy Phúc HCM 25w1 5b1 7w1 1b0 4w0 20b1 11w1 6b1 10w1 7 0 45 7 4 3
4 Lâm Tăng Hưng BPH 12b1 26w1 10b1 2w½ 3b1 1b0 6w0 15b1 9w1 6½ 0 47 6 5 4
5 Vũ Xuân Bách HCM 16b1 3w0 21b1 10w1 6b1 7w1 1w0 2b0 8b1 6 1 47½ 6 5 4
6 Trần Minh Quân TTH 17w0 25b1 14w1 9b1 5w0 19b1 4b1 3w0 1b1 6 0 45½ 6 5 5
7 Phạm Minh Trí HNO 19b1 16w1 3b0 8w1 17w1 5b0 12b1 1w0 2w0 5 0 47½ 5 4 2
8 Nguyễn Phạm Anh Tuấn HNO 27b1 17w1 1w0 7b0 9w1 16b1 2w0 13b1 5w0 5 0 45 5 4 3
9 Nguyễn Quốc Minh HCM 2w0 30-+ 18b1 6w0 8b0 21w1 19b1 16w1 4b0 5 0 42½ 5 4 2
10 Nguyễn Đức Thịnh HNO 30-+ 22b1 4w0 5b0 11w0 26b1 20w1 12w1 3b0 5 0 41½ 5 4 2
11 Nguyễn Bùi Thiê ̣n Minh TTH 23w1 14b½ 2w0 15b0 10b1 18w1 3b0 22w1 16b½ 5 0 41 4 5 1
12 Ngô Quang Huy THO 4w0 28b1 26b1 14w1 19w1 2b0 7w0 10b0 15w1 5 0 40 5 4 2
13 Nguyễn Huy Thắng HNO 18b1 2b0 19w0 16w0 24b1 25w1 17b1 8w0 23w1 5 0 37 5 4 3
14 Nguyễn Thái Hà Minh HNO 21b1 11w½ 6b0 12b0 22w1 17b1 15w0 19w1 18b½ 5 0 37 4 5 2
15 Võ Thành Quý HCM 29w1 1b0 17b½ 11w1 16b0 27w1 14b1 4w0 12b0 4½ 0 41½ 4 5 1
16 Nguyễn Thành Lâm HCM 5w0 7b0 23w1 13b1 15w1 8w0 27b1 9b0 11w½ 4½ 0 38½ 4 4 2
17 Lê Thanh Dương THO 6b1 8b0 15w½ 21w1 7b0 14w0 13w0 20b1 26w1 4½ 0 38 4 4 2
18 Lưu Bách Trí THO 13w0 23b1 9w0 28w1 27b0 11b0 21w1 24b1 14w½ 4½ 0 33 4 4 2
19 Nguyễn Hoàng Bách HPH 7w0 24b1 13b1 20w1 12b0 6w0 9w0 14b0 29b1 4 0 38 4 5 3
20 Trần Đức Gia Bảo BGI 1w0 29b1 22w1 19b0 26w1 3w0 10b0 17w0 25b1 4 0 37 4 4 2
21 Trịnh Chí Trung HNO 14w0 27b1 5w0 17b0 29w1 9b0 18b0 28w1 --1 4 0 32½ 3 4 1
22 Nghiêm Phú Quân HNO 24b1 10w0 20b0 27w0 14b0 --1 25w1 11b0 28w1 4 0 31 3 4 1
23 Nguyễn Bình Minh HPH 11b0 18w0 16b0 25w0 --1 29b1 26w1 27w1 13b0 4 0 31 3 4 1
24 Vũ Trần Duy Quang BRV 22w0 19w0 25b1 26b0 13w0 28b1 --1 18w0 27b1 4 0 29 3 4 3
25 Vũ Quốc Huy BGI 3b0 6w0 24w0 23b1 28w1 13b0 22b0 --1 20w0 3 0 35 2 4 1
26 Lê Anh Nhâ ̣t Huy DAN 28b1 4b0 12w0 24w1 20b0 10w0 23b0 29w1 17b0 3 0 33 3 5 1
27 Huỳnh Châu Bảo Lâm BDH 8w0 21w0 29b1 22b1 18w1 15b0 16w0 23b0 24w0 3 0 32½ 3 4 2
28 Nguyễn Ngọc Minh Quân THO 26w0 12w0 --1 18b0 25b0 24w0 29w1 21b0 22b0 2 0 27 1 4 0
29 Nguyễn Đức Quân BGI 15b0 20w0 27w0 --1 21b0 23w0 28b0 26b0 19w0 1 0 27 0 4 0
30 Ngô Thiên An HNO 10-- 9-- --- --- --- --- --- --- --- 0 0 36 0 0 0
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ CHỚP TOÀN QUỐC 2020 - CỜ CHỚP NAM 7
Kết quả xếp hạng cá nhân
Hạng Vận động viên Đơn vị 1 2 3 4 5 6 7 Điểm ĐK Hệ số Win Blk Bw
1 Nguyễn Sinh Hoàng Long HCM 4w1 11b1 10w1 2b1 5w1 3b0 9w1 6 1 25½ 6 3 2

2 Nguyễn Đình Nhâ ̣t Văn HCM 13b1 6w1 5b1 1w0 10b1 7w1 3b1 6 0 25½ 6 4 4

3 Hoàng Tuấn Anh HPH 11b0 4w½ 14b1 8w1 12b1 1w1 2w0 4½ ½ 24½ 4 3 2

4 Trương Minh Khang DAN 1b0 3b½ 11w1 12w0 --1 14b1 6w1 4½ ½ 23½ 3 3 1

5 Hoàng Mạnh Hùng BGI 15w1 8b1 2w0 7b1 1b0 6w0 10b1 4 0 26½ 4 4 3

6 Vũ Hoàng Phúc BGI 7w1 2b0 9w1 10b0 13w1 5b1 4b0 4 0 25 4 4 1

7 Lê Hiếu BDH 6b0 13w1 15b1 5w0 11b1 2b0 12w1 4 0 21½ 4 4 2

8 Nguyễn Minh Tâm BGI --1 5w0 12b1 3b0 9w0 11w1 15b1 4 0 21 3 3 2

9 Nguyễn Xuân Bảo Minh BGI 12b0 14w1 6b0 15w1 8b1 10w1 1b0 4 0 20½ 4 4 1

10 Cao Chấn Hà Phong HNO 14b1 12w1 1b0 6w1 2w0 9b0 5w0 3 0 26½ 3 3 1

11 Trần Nhâ ̣t Minh BDH 3w1 1w0 4b0 13b1 7w0 8b0 --1 3 0 24½ 2 3 1

12 Phạm Hải An BGI 9w1 10b0 8w0 4b1 3w0 --1 7b0 3 0 23 2 3 1

13 Đàm Công Khoa BGI 2w0 7b0 --1 11w0 6b0 15w1 14w1 3 0 20½ 2 2 0

14 Phạm Gia Bảo HNO 10w0 9b0 3w0 --1 15b1 4w0 13b0 2 0 19½ 1 3 1

15 Nguyễn Duy Bảo Sơn THO 5b0 --1 7w0 9b0 14w0 13b0 8w0 1 0 19½ 0 3 0

16
17
18
19
20
21
22
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ CHỚP TOÀN QUỐC 2020 - CỜ CHỚP NAM 7
XẾP HẠNG ĐỒN

Hạng cá Điểm cá
Hạng Đơn vị Họ và tên VĐV Tổng hạng Tổng điểm
nhân nhân
1 HCM Nguyễn Sinh Hoàng Long 1 3 6 12
Nguyễn Đình Nhật Văn 2 6
2 BGI Hoàng Mạnh Hùng 5 11 4 8
Vũ Hoàng Phúc 6 4
3 BDH Lê Hiếu 7 18 4 7
Trần Nhật Minh 11 3
4 HNO Cao Chấn Hà Phong 10 24 3 5
Phạm Gia Bảo 14 2
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ CHỚP TOÀN QUỐC 2020 - CỜ CHỚP NAM 9
XẾP HẠNG ĐỒN

Hạng cá Điểm cá
Hạng Đơn vị Họ và tên VĐV Tổng hạng Tổng điểm
nhân nhân
1 HCM Lê Thế Bảo 1 3 8 15½
Trần Nguyễn Minh Nhật 2 7½
2 HNO Phạm Minh Trí 7 15 5 10
Nguyễn Phạm Anh Tuấn 8 5
3 TTH Trần Minh Quân 6 17 6 11
Nguyễn Bùi Thiện Minh 11 5
4 THO Ngô Quang Huy 12 29 5 9½
Lê Thanh Dương 17 4½
5 HPH Nguyễn Hoàng Bách 19 42 4 8
Nguyễn Bình Minh 23 4
6 BGI Trần Đức Gia Bảo 20 45 4 7
Vũ Quốc Huy 25 3
7

8
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ CHỚP TOÀN QUỐC 2020 - CỜ CHỚP NAM 11
XẾP HẠNG ĐỒN

Hạng cá Điểm cá
Hạng Đơn vị Họ và tên VĐV Tổng hạng Tổng điểm
nhân nhân
1 HCM Hoàng Nhật Minh Huy 1 3 9 17
Đỗ Mạnh Thắng 2 8
2 HNO Phạm Phú An 3 7 6½ 12½
Trần Quang Nghĩa 4 6
3 QNI Nguyễn Quốc Bảo 7 15 5½ 10½
Nguyễn Huy Hoàng 8 5
4 BDH Phạm Bùi Công Nghĩa 6 16 5½ 10½
Nguyễn Phan Tuấn Khải 10 5
5 BGI Trần Phan Hoàng Việt 11 31 5 9
Đỗ Huy Hùng 20 4
6 BRV Trần Phúc Hoàng 16 33 4½ 9
Phạm Trần Khang Minh 17 4½
7 THO Trương Sỹ Khôi 29 59 2 3½
Trương Gia Bảo 30 1½
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ CHỚP TOÀN QUỐC 2020 - CỜ CHỚP NAM 13
XẾP HẠNG ĐỒN

Hạng cá Điểm cá
Hạng Đơn vị Họ và tên VĐV Tổng hạng Tổng điểm
nhân nhân
1 HCM Nguyễn Tấn Phát 1 3 6½ 12½
Trần Lê Khánh Hưng 2 6
2 BPH Nguyễn Nam Khánh 7 15 4 8
Ngô Xuân Gia Huy 8 4
3 HNO Lê Trí Bách 9 20 4 8
Mai Tiến Thịnh 11 4
4 BDH Nguyễn Phan Tuấn Kiệt 5 20 4½ 7½
Lê Khương 15 3
5 BRV Trần Đăng Huy 12 31 3½ 6
Lê Tuệ Đăng 19 2½
6 QNI Trần Đình Phú 16 33 3 6
Trần Tấn Văn 17 3
7 DAN Phạm Hùng Quang Minh 22 45 2 3½
Phan Tuấn Minh 23 1½
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ CHỚP TOÀN QUỐC 2020 - CỜ CHỚP NAM 15
XẾP HẠNG ĐỒN

Hạng cá Điểm cá
Hạng Đơn vị Họ và tên VĐV Tổng hạng Tổng điểm
nhân nhân
1 HCM Huỳnh Hào Phát 1 7 6 10½
Ngô Trí Thiện 6 4½
2 HNO Lê Trịnh Vân Sơn 4 9 4½ 9
Phạm Huy Khánh 5 4½
3 BPH Nguyễn Thành Lâm 2 10 5 9
Đào Phan Hoàng Anh 8 4
4 BDH Lê Nguyễn Tiến Thịnh 3 12 4½ 8½
Lê Gia Nguyễn 9 4
5 BRV Nguyễn Hoàng Nam 13 30 3½ 5½
Trương Quang Anh 17 2
6 TTH Nguyễn Đức Mạnh 15 31 3 6
Phan Tuấn Kiệt 16 3
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ CHỚP TOÀN QUỐC 2020 - CỜ CHỚP NAM 18
XẾP HẠNG ĐỒN

Hạng cá Điểm cá
Hạng Đơn vị Họ và tên VĐV Tổng hạng Tổng điểm
nhân nhân

1 HCM Phan Nguyễn Công Minh 1 3 6½ 12½


Phan Trọng Tín 2 6
2 BDH Nguyễn Minh Tú 5 13 4 7
Lê Quang Huy 8 3
3 HNO Hoa Minh Hiếu 7 16 3 6
Phùng Duy Hưng 9 3
4 BGI Nguyễn Đức Huân 10 21 2 3
Nguyễn Đình Khánh 11 1
5
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ CHỚP TOÀN QUỐC 2020 - CỜ CHỚP NAM 20
XẾP HẠNG ĐỒN

Hạng cá Điểm cá
Hạng Đơn vị Họ và tên VĐV Tổng hạng Tổng điểm
nhân nhân

1 HNO Trần Anh Dũng 1 4 6 11


Nguyễn Tùng Lâm 3 5
2 HCM Đào Anh Duy 4 9 4½ 8
Trần Trí Trọng 5 3½
3 QNI Đào Văn Trọng 2 12 6 9
Đinh Văn Thụy 10 3
4 BDH Huỳnh Đại Phát 6 15 3½ 6½
Nguyễn Thành Minh 9 3
5 BGI Nguyễn Quang Trung 11 23 0½ 1
Lưu Hoàng Hải Dương 12 0½
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ CHỚP TOÀN QUỐC 2020 - CỜ CHỚP NỮ 20

Kết quả xếp hạng cá nhân

Hạng Vận động viên Đơn vị 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Điểm ĐK Hệ số


1 Trần Thị Bích Hằng BDH 11w1 7b½ 10w1 2b1 3w1 6b1 4b0 5½ 2 24½

2 Kiều Bích Thủy HNO 5w1 4b1 3b½ 1w0 7w1 12b1 6w1 5½ ½ 26½

3 Nguyễn Diê ̣u Thanh Nhân BDH 12w1 8b1 2w½ 6b1 1b0 4w1 7w1 5½ ½ 26

4 Quách Minh Châu HNO 6b½ 2w0 11b1 9w1 8b1 3b0 1w1 4½ 0 27

5 Phạm Thị Trúc Phương BRV 2b0 6w0 12b1 7b0 9w1 11w1 10b1 4 0 19

6 Đỗ Mai Phương HCM 4w½ 5b1 7w1 3w0 10b1 1w0 2b0 3½ 0 28½

7 Nguyễn Lâm Xuân Thy HCM 9b1 1w½ 6b0 5w1 2b0 8w1 3b0 3½ 0 27½

8 Trần Nguyễn Nguyên Thảo DAN 10b1 3w0 9b½ 12w1 4w0 7b0 11b1 3½ 0 20

9 Phạm Huỳnh Minh Dung DAN 7w0 11b1 8w½ 4b0 5b0 10w1 12w1 3½ 0 18½

10 Nguyễn Thị Bảo Châu BRV 8w0 12b1 1b0 11w1 6w0 9b0 5w0 2 0 21
11 Nguyễn Thùy Dương BGI 1b0 9w0 4w0 10b0 12w1 5b0 8w0 1 0 23
12 La Thị Thu Trang BGI 3b0 10w0 5w0 8b0 11b0 2w0 9b0 0 0 24
Win Blk Bw
5 4 2

5 3 2

5 3 2

4 4 2

4 4 2

3 3 2

3 4 1

3 4 2

3 3 1

2 3 1
1 3 0
0 4 0
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ CHỚP TOÀN QUỐC 2020 - CỜ CHỚP NỮ 18

Kết quả xếp hạng cá nhân

Hạng Vận động viên Đơn vị 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Điểm ĐK Hệ số Win Blk


1 Lại Quỳnh Tiên HCM * 1 ½ 1 1 1 1 1 1 7½ 0 25,50
2 Tôn Nữ Yến Vy TTH 0 * 1 1 ½ 1 1 1 1 6½ 0 19,75
3 Nguyễn Phương Thảo HNO ½ 0 * ½ 1 1 1 1 1 6 0 17,00
4 Võ Hồ Lan Anh HCM 0 0 ½ * 1 1 1 1 1 5½ 0 13,50
5 Đỗ Việt Hà HNO 0 ½ 0 0 * 1 1 1 1 4½ 0 9,25
6 Võ Nguyễn Anh Thy DAN 0 0 0 0 0 * 1 ½ 1 2½ 0 2,75
7 Huỳnh Thị Tố Duyên BDH 0 0 0 0 0 0 * 1 1 2 0 1,50
8 Tôn Nữ Khánh Vân DAN 0 0 0 0 0 ½ 0 * 1 1½ 0 1,25
9 Trần Vũ Lan Phương BDH 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 0 0,00
Bw
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ CHỚP TOÀN QUỐC 2020 - CỜ CHỚP NỮ 15

Kết quả xếp hạng cá nhân

Hạng Vận động viên Đơn vị 1 2 3 4 5 6 7 Điểm ĐK Hệ số Win Blk Bw


1 Trương Ái Tuyết Nhi BDH 9w1 5b1 6w1 2b1 3w1 4w0 7b1 6 0 27 6 3 3
2 Ngô Thừa Ân HCM 8b1 7w1 3b1 1w0 4b1 6w1 5b0 5 0 28 5 4 3
3 Võ Nguyễn Quỳnh Như TTH 4w1 6b1 2w0 5b1 1b0 10w1 11b1 5 0 27 5 4 3
4 Huỳnh Lê Thiên Phát HCM 3b0 12w1 8b1 7w1 2w0 1b1 10b1 5 0 24 5 4 3
5 Nguyễn Thanh Thảo HNO 10b1 1w0 12b1 3w0 7b1 11w1 2w1 5 0 22 5 3 3
6 Nguyễn Minh Thảo HNO 12b1 3w0 1b0 10w1 8b1 2b0 9w1 4 0 24 4 4 2
7 Tôn Nữ Yến Ngọc TTH 11w1 2b0 9w1 4b0 5w0 8b1 1w0 3 2 27 3 3 1
8 Dương Minh Hâ ̣u HNO 2w0 11b1 4w0 9b1 6w0 7w0 12b1 3 1 21 3 3 3
9 Phan Hạnh Đoan BDH 1b0 10w1 7b0 8w0 11w1 12b1 6b0 3 0 19 3 4 1
10 Phạm Tường Vân Khánh HCM 5w0 9b0 11w1 6b0 12w1 3b0 4w0 2 0 23 2 3 0
11 Lã Bảo Quyên BGI 7b0 8w0 10b0 12w1 9b0 5b0 3w0 1 0 21 1 4 0
12 Thiệu Gia Linh BGI 6w0 4b0 5w0 11b0 10b0 9w0 8w0 0 0 22 0 3 0
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ CHỚP TOÀN QUỐC 2020 - CỜ CHỚP NỮ 13

Kết quả xếp hạng cá nhân

Hạng Vận động viên Đơn vị 1 2 3 4 5 6 7 Điểm ĐK Hệ số Win Blk Bw


1 Đinh Trần Thanh Lam HCM 3b1 4w1 5w1 2b1 7w1 6b1 9w1 7 0 24½ 7 3 3
2 Ngô Minh Ngọc BGI 7w½ 8b1 6w1 1w0 5b1 3w1 4b1 5½ 0 26 5 3 3
3 Ngô Hồ Thanh Trúc HCM 1w0 10b1 7w1 5b1 4w1 2b0 8b1 5 0 25½ 5 4 3
4 Phùng Bảo Quyên HNO 8w1 1b0 10w1 9b1 3b0 7w1 2w0 4 0 25½ 4 3 1
5 Trần Hoàng Bảo Châu BDH 9b1 11w1 1b0 3w0 2w0 --1 10b1 4 0 25 3 3 2
6 Nguyễn Phương Nghi BDH 10w1 7b0 2b0 8w1 --1 1w0 11b1 4 0 23 3 3 1
7 Nguyễn Thúc Cát Tường TTH 2b½ 6w1 3b0 11w1 1b0 4b0 --1 3½ 0 28 2 4 0
8 Lương Minh Ngọc HNO 4b0 2w0 --1 6b0 9w1 11b1 3w0 3 1 23 2 3 1
9 Trần Trà My BGI 5w0 --1 11b1 4w0 8b0 10w1 1b0 3 0 21 2 3 1
10 Nguyễn Ngọc Hà Anh BGI 6b0 3w0 4b0 --1 11w1 9b0 5w0 2 0 20 1 3 0
11 Trần Thị Hồng Ngọc BGI --1 5b0 9w0 7b0 10b0 8w0 6w0 1 0 16½ 0 3 0
12
13
14
15
16
17
18
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ CHỚP TOÀN QUỐC 2020 - CỜ CHỚP NỮ 11

Kết quả xếp hạng cá nhân

Hạng Vận động viên Đơn vị 1 2 3 4 5 6 7 Điểm ĐK Hệ số Win Blk Bw


1 Bùi Hồng Ngọc HCM 13b1 10w1 5b1 3w1 2w1 9b1 6b1 7 0 25 7 4 4

2 Nguyễn Thùy Dương HNO 12w0 17b1 14w1 4w1 1b0 11b1 3w1 5 2 25 5 3 2

3 Tạ Hoàng Phương Nghi HCM 9b1 6w1 4b1 1b0 5w1 10w1 2b0 5 1 28½ 5 4 2

4 Nguyễn Thị Thùy Lâm BPH 11w1 12b1 3w0 2b0 7w1 5b1 9w1 5 0 24 5 3 2

5 Lê Ngọc Minh Khuê TTH 17w1 15b1 1w0 12b1 3b0 4w0 10b1 4 0 25½ 4 4 3

6 Trần Bảo Châu BPH 8w1 3b0 11w0 15b1 12w1 13b1 1w0 4 0 24 4 3 2

7 Đỗ Quỳnh Trâm HNO 14w1 8b0 12w0 13b1 4b0 --1 11w1 4 0 20½ 3 3 1

8 Vương Hoàng Gia Hân HCM 6b0 7w1 16b1 10w0 9b0 15w1 14b1 4 0 19½ 4 4 2

9 Đỗ Nguyễn Thùy Linh HNO 3w0 11b½ 17w1 14b1 8w1 1w0 4b0 3½ 0 26½ 3 3 1

10 Nguyễn Diê ̣u Hà THO 16w1 1b0 15w1 8b1 11w½ 3b0 5w0 3½ 0 25½ 3 3 1

11 Tôn Nữ Khánh Thy DAN 4b0 9w½ 6b1 16w1 10b½ 2w0 7b0 3 0 24½ 2 4 1

12 Đồng Khánh Huyền BGI 2b1 4w0 7b1 5w0 6b0 14w0 --1 3 0 24 2 3 2

13 Lê Châu Giang THO 1w0 14b0 --1 7w0 16b1 6w0 17b1 3 0 21 2 3 2

14 Nguyễn Lê Khánh Linh DAN 7b0 13w1 2b0 9w0 --1 12b1 8w0 3 0 21 2 3 1

15 Nguyễn Hải An BGI --1 5w0 10b0 6w0 17b1 8b0 16w1 3 0 19½ 2 3 1

16 Bùi Phan Bảo Ngọc BDH 10b0 --1 8w0 11b0 13w0 17w1 15b0 2 0 17 1 3 0

17 Nguyễn Bảo Diê ̣p Anh BGI 5b0 2w0 9b0 --1 15w0 16b0 13w0 1 0 19 0 3 0

18
19
20
21
22
23
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ CHỚP TOÀN QUỐC 2020 - CỜ CHỚP NỮ 9
Kết quả xếp hạng cá nhân

Hạng Vận động viên Đơn vị 1 2 3 4 5 6 7 Điểm ĐK Hệ số Win Blk Bw


1 Đỗ Nguyễn Minh Hằng HCM 6w1 7b1 5w1 2b1 4w1 3w1 9b1 7 0 26 7 3 3

2 Nguyễn Thiên Kim HNO 12b1 3b1 4w1 1w0 7b1 8w1 --1 6 0 28 5 3 3

3 Nguyễn Thanh Thảo HNO 10b1 2w0 8w1 5b1 6w1 1b0 7w1 5 0 25½ 5 3 2

4 Đỗ Nguyễn Lan Anh HCM 8b1 13w1 2b0 7w1 1b0 11w1 5b1 5 0 24 5 4 2

5 Đỗ Như Quỳnh HNO 9b1 11w1 1b0 3w0 --1 6b1 4w0 4 1 27½ 3 3 2

6 Nguyễn Bảo Linh HNO 1b0 9w1 13b1 10w1 3b0 5w0 8b1 4 0 24 4 4 2

7 Nguyễn Bùi Mai Khanh TTH 11b1 1w0 12w1 4b0 2w0 --1 3b0 3 0 27½ 2 3 1

8 Lưu Tường Như THO 4w0 10w1 3b0 12b1 9w1 2b0 6w0 3 0 25 3 3 1

9 Nguyễn Long Ngân Hà HNO 5w0 6b0 11b1 13w1 8b0 10w1 1w0 3 0 22½ 3 3 1

10 Đàm Thị Thúy Hiền BGI 3w0 8b0 --1 6b0 12w1 9b0 13w1 3 0 19 2 3 0

11 Nguyễn Khánh Huyền BGI 7w0 5b0 9w0 --1 13b1 4b0 12w1 3 0 18 2 3 1

12 Đào Minh Tâm QNI 2w0 --1 7b0 8w0 10b0 13w1 11b0 2 0 17½ 1 3 0

13 Đỗ Phạm Bảo Trân TTH --1 4b0 6w0 9b0 11w0 12b0 10b0 1 0 18½ 0 4 0

14
15
16
17
18
19
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ CHỚP TOÀN QUỐC 2020 - CỜ CHỚP NỮ 7

Kết quả xếp hạng cá nhân

Hạng Vận động viên Đơn vị 1 2 3 4 5 6 7 Điểm ĐK Hệ số Win Blk Bw


1 Trần Nguyễn Minh Hằng HCM * 1 1 1 1 4 0 6,00
2 Lê Vũ Hương Giang TTH 0 * 1 1 1 3 0 3,00
3 Nguyễn Thái An THO 0 0 * 0 1 1 1 1,00
4 Nguyễn Linh Chi BGI 0 0 1 * 0 1 1 1,00
5 Mạc Thùy Yến Chi BGI 0 0 0 1 * 1 1 1,00
6
7
8
9
10
11
12
13
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ CHỚP TOÀN QUỐC 2020 - CỜ CHỚP NỮ 7
XẾP HẠNG ĐỒNG

Hạng cá Điểm cá
Hạng Đơn vị Họ và tên VĐV Tổng hạng
nhân nhân
1 BGI Nguyễn Linh Chi 6 13 1
Mạc Thùy Yến Chi 7 1
2 HCM Trần Nguyễn Minh Hằng 1 3 4
2 4
3 TTH Lê Vũ Hương Giang 3 7 3
4 3
HỚP TOÀN QUỐC 2020 - CỜ CHỚP NỮ 7

Tổng điểm

6
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ CHỚP TOÀN QUỐC 2020 - CỜ CHỚP NỮ 9
XẾP HẠNG ĐỒN

Hạng cá Điểm cá
Hạng Đơn vị Họ và tên VĐV Tổng hạng Tổng điểm
nhân nhân
1 HCM Đỗ Nguyễn Minh Hằng 1 5 7 12
Đỗ Nguyễn Lan Anh 4 5
2 HNO Nguyễn Thiên Kim 2 5 6 11
Nguyễn Thanh Thảo 3 5
3 TTH Nguyễn Bùi Mai Khanh 7 20 3 4
Đỗ Phạm Bảo Trân 13 1
4 BGI Đàm Thị Thúy Hiền 10 21 3 6
Nguyễn Khánh Huyền 11 3
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ CHỚP TOÀN QUỐC 2020 - CỜ CHỚP NỮ 11
XẾP HẠNG ĐỒN

Hạng cá Điểm cá
Hạng Đơn vị Họ và tên VĐV Tổng hạng Tổng điểm
nhân nhân
1 HCM Bùi Hồng Ngọc 1 4 7 12
Tạ Hoàng Phương Nghi 3 5
2 HNO Nguyễn Thùy Dương 2 9 5 9
Đỗ Quỳnh Trâm 7 4
3 BPH Nguyễn Thị Thùy Lâm 4 10 5 9
Trần Bảo Châu 6 4
4 THO Nguyễn Diệu Hà 10 23 3½ 6½
Lê Châu Giang 13 3
5 DAN Tôn Nữ Khánh Thy 11 25 3 6
Nguyễn Lê Khánh Linh 14 3
6 BGI Đồng Khánh Huyền 12 27 3 6
Nguyễn Hải An 15 3
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ CHỚP TOÀN QUỐC 2020 - CỜ CHỚP NỮ 13
XẾP HẠNG ĐỒN

Hạng cá Điểm cá
Hạng Đơn vị Họ và tên VĐV Tổng hạng Tổng điểm
nhân nhân
1 HCM Đinh Trần Thanh Lam 1 4 7 12
Ngô Hồ Thanh Trúc 3 5
2 BGI Ngô Minh Ngọc 2 11 5½ 8½
Trần Trà My 9 3
3 BDH Trần Hoàng Bảo Châu 5 11 4 8
Nguyễn Phương Nghi 6 4
4 HNO Phùng Bảo Quyên 4 12 4 7
Lương Minh Ngọc 8 3
5
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ CHỚP TOÀN QUỐC 2020 - CỜ CHỚP NỮ 15
XẾP HẠNG ĐỒN

Hạng cá Điểm cá
Hạng Đơn vị Họ và tên VĐV Tổng hạng Tổng điểm
nhân nhân
1 HCM Ngô Thừa Ân 2 6 5 10
Huỳnh Lê Thiên Phát 4 5
2 BDH Trương Ái Tuyết Nhi 1 10 6 9
Phan Hạnh Đoan 9 3
3 TTH Võ Nguyễn Quỳnh Như 3 10 5 8
Tôn Nữ Yến Ngọc 7 3
4 HNO Nguyễn Thanh Thảo 5 11 5 9
Nguyễn Minh Thảo 6 4
5 BGI Lã Bảo Quyên 11 23 1 1
Thiệu Gia Linh 12 0
6
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ CHỚP TOÀN QUỐC 2020 - CỜ CHỚP NỮ 18
XẾP HẠNG ĐỒN

Hạng cá Điểm cá
Hạng Đơn vị Họ và tên VĐV Tổng hạng Tổng điểm
nhân nhân
1 HCM Lại Quỳnh Tiên 1 5 7½ 13
Võ Hồ Lan Anh 4 5½
2 HNO Nguyễn Phương Thảo 3 8 6 10½
Đỗ Việt Hà 5 4½
3 DAN Võ Nguyễn Anh Thy 6 14 2½ 4
Tôn Nữ Khánh Vân 8 1½
4 BDH Huỳnh Thị Tố Duyên 7 16 2 2

Trần Vũ Lan Phương 9 0


GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ CHỚP TOÀN QUỐC 2020 - CỜ CHỚP NỮ 20
XẾP HẠNG ĐỒN

Hạng cá Điểm cá
Hạng Đơn vị Họ và tên VĐV Tổng hạng Tổng điểm
nhân nhân

1 BDH Trần Thị Bích Hằng 1 4 5½ 11

Nguyễn Diệu Thanh Nhân 3 5½

2 HNO Kiều Bích Thủy 2 6 5½ 10

Quách Minh Châu 4 4½

3 HCM Đỗ Mai Phương 6 13 3½ 7

Nguyễn Lâm Xuân Thy 7 3½

4 BRV Phạm Thị Trúc Phương 5 15 4 6

Nguyễn Thị Bảo Châu 10 2

5 DAN Trần Nguyễn Nguyên Thảo 8 17 3½ 7

Phạm Huỳnh Minh Dung 9 3½

6 BGI Nguyễn Thùy Dương 11 23 1 1

La Thị Thu Trang 12 0

You might also like