You are on page 1of 9

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.

HCM
KHOA LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ
CẤU TRÚC ĐIỂM QT KTCT

Môn : KTCT S5B2-308 24D1POL51002433


GV: TIẾN SĨ NGUYỄN VĂN SÁNG
Ngày thi: / / Phòng thi:
CHUYÊN T.TRÌNH- T LUẬN Tr NG ĐIỂM QT
STT NHÓM TT HỌ TÊN Nơi sinh điểm cộng Buổi học ĐIỂM QT
CẦN 10% 20% 10% 10% làm tròn

1 1 Triệu Gia Ái TP. Hồ Chí Minh 0.0


2 Nguyễn Duyên Thiên Ân TP. Hồ Chí Minh 0.0
3 Huỳnh Ngọc Anh An Giang 0.0
4 Nguyễn Phương Anh Hải Phòng 0.0
5 Nguyễn Trần Phương Anh Nghệ An 0.0
6 Dương Hoàng Gia Bảo TP. Hồ Chí Minh 0.0
7 Võ Trần Gia Bảo TP. Hồ Chí Minh 0.0
8 Nguyễn Đình Châu Nghệ An 0.0
9 Dương Công Đạt TP. Hồ Chí Minh 0.0
10 2 Cao Minh Đức Đồng Nai 0.0
11 Bùi Ngọc Dung An Giang 0.0
12 Tôn Hạnh Dung TP. Hồ Chí Minh 0.0
13 Hồ Văn Hải Dương Thừa Thiên - Huế 0.0
14 Nguyễn Thị Huỳnh Giao TP. Hồ Chí Minh 0.0
15 Hoàng Nguyễn Mỹ Hà Bình Thuận 0.0
16 Phạm Quang Hà Khánh Hòa 0.0
17 Nguyễn Phương Hằng TP. Hồ Chí Minh 0.0
18 Phan Thị Phương Hòa TP. Hồ Chí Minh 0.0
19 3 Vũ Thiên Hương Hà Nội 0.0
20 Lê Nguyễn Đình Huy Tây Ninh 0.0
21 Tạ Quang Huy Bình Định 0.0
22 Trần Quốc Huy TP. Hồ Chí Minh 0.0
23 Phạm Thị Minh Khuê Nghệ An 0.0
24 Trần Phạm Thiên Kim TP. Hồ Chí Minh 0.0
25 Dương Gia Linh Kiên Giang 0.0
26 Lâm Khánh Linh TP. Hồ Chí Minh 0.0
27 Nguyễn Đình Hoàng Linh Đắk Lắk 0.0
28 4 Nguyễn Thị Kim Loan TP. Hồ Chí Minh 0.0
29 Đồng Bảo Long Hải Dương 0.0
30 Thiều Thanh Mai An Giang 0.0
31 Võ Chúc Mai Bạc Liêu 0.0
32 Dương Nguyễn Tuệ Mẫn An Giang 0.0
33 Lý Tiểu Mẫn Bến Tre 0.0
34 Trần Đức Minh TP. Hồ Chí Minh 0.0
35 Ngô Thị Cẩm Mỹ Đồng Nai 0.0
36 Chu Hải Nam TP. Hồ Chí Minh 0.0
37 5 Vũ Thiên Nga Hà Nội 0.0
38 Lê Võ Kim Ngân TP. Hồ Chí Minh 0.0
39 Tăng Nguyễn Bảo Ngân Tiền Giang 0.0
40 Trần Hạnh Ngân Đắk Lắk 0.0
41 Lê Kim Nghi TP. Hồ Chí Minh 0.0
42 Nguyễn Hà Thảo Nguyên TP. Hồ Chí Minh 0.0
43 Nguyễn Thụy Thanh Nguyên TP. Hồ Chí Minh 0.0
44 Trần Huỳnh Mỹ Nhàn TP. Hồ Chí Minh 0.0
45 Đỗ Nguyễn Uyên Nhi Đắk Lắk 0.0
46 6 Hoàng Nguyễn Uyển Nhi Đắk Lắk 0.0
47 Võ Khả Nhi Lâm Đồng 0.0
48 Ngô Tùng Như Khánh Hòa 0.0
49 Đặng Nguyễn Diễm Nữ Long An 0.0
50 Nguyễn Quách Chấn Oai TP. Hồ Chí Minh 0.0
51 Nguyễn Thị Kiều Oanh TP. Hồ Chí Minh 0.0
52 Nguyễn Thế Phát TP. Hồ Chí Minh 0.0
53 Lê Hồng Phú TP. Hồ Chí Minh 0.0
54 Lê Hoàng Minh Phương TP. Hồ Chí Minh 0.0
55 7 Nguyễn Trần Nam Phương TP. Hồ Chí Minh 0.0
56 Nguyễn Khánh Quỳnh TP. Hồ Chí Minh 0.0
57 Nguyễn Như Quỳnh An Giang 0.0
58 Võ Nguyễn Khánh Quỳnh Tiền Giang 0.0
59 Nguyễn Thị Kim Sa Tiền Giang 0.0
60 Trần Thanh Thanh TP. Hồ Chí Minh 0.0
61 Trần Thiên Thanh TP. Hồ Chí Minh 0.0
62 Nguyễn Lê Xuân Thảo Bạc Liêu 0.0
63 Văn Nguyễn Minh Thư TP. Hồ Chí Minh 0.0
64 8 Đinh Phạm Anh Thùy TP. Hồ Chí Minh 0.0
65 Bành Nguyễn Hoàng Thy TP. Hồ Chí Minh 0.0
66 Lê Vũ Thùy Tiên Quảng Ngãi 0.0
67 Nguyễn Thị Thủy Tiên Gia Lai 0.0
68 Võ Lê Cát Tiên TP. Hồ Chí Minh 0.0
69 Lê Nguyễn Hương Trà Lâm Đồng 0.0
70 Nguyễn Phương Trâm TP. Hồ Chí Minh 0.0
71 Từ Ngọc Trâm Bình Thuận 0.0
72 Võ Thị Huyền Trang Quảng Trị 0.0
73 9 Võ Thị Ngọc Trinh TP. Hồ Chí Minh 0.0
74 Diệp Hoàng Trúc Kiên Giang 0.0
75 Đỗ Minh Trúc TP. Hồ Chí Minh 0.0
76 Nguyễn Thanh Trúc TP. Hồ Chí Minh 0.0
77 Nguyễn Bảo Trung TP. Hồ Chí Minh 0.0
78 Lê Thảo Thiên Tú Quảng Nam 0.0
79 Lê Nguyễn Cát Tường TP. Hồ Chí Minh 0.0
80 Hứa Lê Thanh Tuyền Trà Vinh 0.0
81 Nguyễn Ngọc Tuyết Tây Ninh 0.0
82 10 Bùi Thị Loan Uyên Quảng Ngãi 0.0
83 Nguyễn Thanh Phương
Uyên TP. Hồ Chí Minh 0.0
84 Võ Châu Thái Uyên TP. Hồ Chí Minh 0.0
85 Lê Kim Thanh Vân TP. Hồ Chí Minh 0.0
86 Hoàng Anh Nguyên Vũ TP. Hồ Chí Minh 0.0
87 Nguyễn Hoàng Vy TP. Hồ Chí Minh 0.0
88 Phạm Ngọc Tường Vy Tiền Giang 0.0
89 Văn Thị Mỹ Xuyên An Giang 0.0
90 Trần Thị Như Ý An Giang 0.0
GHI CHÚ
1.954E+09 Đinh Thị ThAn 2/14/2001 DH19TN02 9.0 9.0 9.0 8.5
1.951E+09 Đào Hữu ViAnh 9/20/2001 DH19TN03 8.5 8.5 8.5 8.5
1.954E+09 Phạm Hoàng Anh 6/16/2001 DH19KQ01 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Nguyễn NgọÂn 5/4/2001 DH19TN01 8.5 8.5 8.5 8.5
1.954E+09 Nguyễn ThaDanh 3/21/2001 DH19TN02 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Trương ThuDi 4/23/2001 DH19TN02 9.0 9.0 9.0 9.0
1.857E+09 Nguyễn HoàDung 7/31/2000 DH18HV01 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Phạm ĐặngDuy 12/13/2001 DH19TN02 0.0
1.954E+09 Nguyễn ThàDương 3/1/2001 DH19TN02 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Phạm Nữ LiĐan 5/4/2001 DH19TN03 8.5 7.5 7.5 7.6
1.954E+09 Ngô Quốc Đạt 1/3/2001 DH19TN02 9.0 8.5 8.5 8.6
1.954E+09 Võ Ngọc Đăng 1/7/2001 DH19TN01 8.5 8.5 8.5 8.5
1.951E+09 Nguyễn ThaĐịnh 10/28/2001 DH19IT03 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Trần Hữu Đức 9/25/2001 DH19TN02 9.0 9.0 9.0 9.0
1.951E+09 Nguyễn QuỳGiao 1/1/2000 DH19CS01 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Nguyễn Thị Giao 5/10/2001 DH19TN01 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Trương Thị Hà 12/21/2001 DH19TN02 8.5 8.5 8.5 8.5
1.954E+09 Trần Phan Hạnh 8/7/2001 DH19TN02 9.0 8.5 8.5 8.6
1.954E+09 Nguyễn ĐặnHằng 12/6/2001 DH19TN01 9.0 9.0 9.0 9.0
1.951E+09 Trần Công Hậu 8/3/2001 DH19CS01 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Nguyễn Thị Hiền 10/4/2001 DH19TN02 8.5 8.0 8.0 8.1
1.951E+09 Trần Thị ThHiền 12/14/2001 DH19CS01 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Đỗ Trọng Hiếu 6/24/2001 DH19TN03 8.5 8.5 8.5 8.5
1.951E+09 La Trung Hiếu 11/29/2001 DH19IT03 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Trịnh Thị ThHoài 6/2/2001 DH19TN01 8.5 8.0 8.0 8.1
1.954E+09 Nguyễn ĐìnHuân 2/1/2001 DH19TN01 8.5 8.0 8.0 8.1
1.954E+09 Trương CônKhanh 10/15/2001 DH19TN02 8.5 8.5 8.5 8.5
1.954E+09 Trương TuấKiệt 12/6/2001 DH19TN02 0.0
1.954E+09 Nguyễn Hươ Linh 8/15/2001 DH19TN02 8.5 7.0 7.0 7.2
1.954E+09 Lê Minh Luân 8/8/2001 DH19TN02 8.5 8.5 8.5 8.5
1.954E+09 Lê Thị HồngMinh 12/25/2001 DH19TN02 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Lương NguyMinh 4/4/2001 DH19TN02 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Võ Quang Minh 9/2/2001 DH19TN01 8.5 8.0 8.0 8.1
1.954E+09 Nguyễn Thị My 7/26/2001 DH19TN01 8.5 7.0 7.0 7.2
1.954E+09 Nguyễn VănNam 4/1/2001 DH19TN01 8.5 8.5 8.5 8.5
1.954E+09 Phạm NgọcNam 12/2/2001 DH19TN02 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Trần NguyễNam 7/9/2001 DH19TN03 8.5 7.0 7.0 7.2
1.754E+09 Võ Thị Hồn Nga 4/10/1999 DH17QT05 8.5 7.5 7.5 7.6
1.954E+09 Đỗ Thanh Ngân 11/25/2001 DH19TN03 9.0 8.5 8.5 8.6
1.954E+09 Huỳnh Kim Ngân 12/29/2001 DH19TN03 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Lương PhanNgân 9/10/2000 DH19TN02 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Nguyễn NgọNgân 5/19/2001 DH19TN02 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Châu Hữu Nghĩa 2/22/2001 DH19TN02 8.5 8.0 8.0 8.1
1.954E+09 Nguyễn ThảNgọc 1/28/2001 DH19TN01 8.5 7.0 7.0 7.2
1.954E+09 Bùi Hữu Nguyên 1/8/2001 DH19TN02 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Lê Thị ThảoNguyên 8/21/2001 DH19TN02 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Nguyễn ĐoàNhật 7/2/2001 DH19TN02 8.5 8.0 8.0 8.1
1.951E+09 Nguyễn Thị Nhi 10/3/2001 DH19CS01 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Phan Ngọc Nhi 6/17/2001 DH19TN02 8.5 8.0 8.0 8.1
1.954E+09 Trần Thị HồNhung 2/19/2001 DH19TN01 8.5 8.5 8.5 8.5
1.751E+09 Đỗ Thiên Phước 5/25/1999 DH17TH04 8.5 8.0 8.0 8.1
1.954E+09 Nghiêm HuyPhương 9/21/2001 DH19TN01 9.0 8.5 8.5 8.6
1.951E+09 Nguyễn VănQuốc 7/7/2001 DH19CS01 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Tạ Văn Sáng 4/6/2001 DH19TN02 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Nguyễn HuỳTài 4/25/2001 DH19TN02 9.0 9.0 9.0 9.0
1.951E+09 Hoàng Vũ Thanh 11/13/2001 DH19CS02 9.0 8.5 8.5 8.6
1.954E+09 Nguyễn Thị Thảo 5/4/2001 DH19TN02 8.5 8.5 8.5 8.5
1.954E+09 Nguyễn Thị Thảo 5/23/2001 DH19TN03 9.0 8.5 8.5 8.6
1.954E+09 Trần Thu Thảo 4/28/2001 DH19TN02 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Lê Đức Thắng 8/21/2001 DH19TN02 8.5 8.5 8.5 8.5
1.954E+09 Trần NguyêThùy 10/2/2001 DH19TN02 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Nguyễn Thị Thủy 5/23/2001 DH19TN02 8.5 7.0 7.0 7.2
1.954E+09 Phạm Thị AThư 2/1/2001 DH19TN03 9.0 8.5 8.5 8.6
1.951E+09 Võ Thị Anh Thư 10/18/2001 DH19CS01 9.0 8.5 8.5 8.6
1.951E+09 Phan Văn Tiến 4/2/2001 DH19IT02 9.0 7.0 7.0 7.3
1.951E+09 Nguyễn HữuToàn 11/21/2000 DH19CS01 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Dương Thị Trang 9/3/2001 DH19TN02 8.5 8.5 8.5 8.5
1.954E+09 Bùi Huỳnh Trâm 11/3/2001 DH19KQ01 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Châu Vũ BăTrâm 10/21/2001 DH19TN01 8.5 8.5 8.5 8.5
1.954E+09 Nguyễn HoàTrâm 10/7/2001 DH19TN02 8.5 7.0 7.0 7.2
1.954E+09 Nguyễn Thị Trâm 9/20/2001 DH19TN02 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Lê Phạm TuTrinh 5/27/2001 DH19TN02 8.5 7.5 7.5 7.6
1.954E+09 Ng~ Huỳnh Trinh 7/22/2001 DH19TN02 8.5 7.5 7.5 7.6
1.954E+09 Đoàn Võ ThTrường 10/18/2001 DH19TN02 8.5 7.0 7.0 7.2
1.954E+09 Nguyễn VănTrường 2/11/2001 DH19TN02 8.5 8.5 8.5 8.5
1.954E+09 Huỳnh Anh Tuyền 10/12/2001 DH19TN02 9.0 9.0 9.0 9.0
1.951E+09 Nguyễn TruVũ 12/26/2001 DH19IT02 8.5 8.0 8.0 8.1
1.954E+09 Đỗ Nguyễn Vy 4/10/2001 DH19TN02 8.5 8.5 8.5 8.5
1.954E+09 Nguyễn Thị Vy 3/8/2001 DH19TN02 8.5 8.0 8.0 8.1
1.954E+09 Hồ Ngọc Nhý 7/17/2001 DH19TN02 9.0 8.5 8.5 8.6

You might also like