You are on page 1of 9

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.

HCM
KHOA LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ
CẤU TRÚC ĐIỂM QT KTCT

Môn : KTCT S3B2-212 24D1POL51002419


GV: TIẾN SĨ NGUYỄN VĂN SÁNG
Ngày thi: / / Phòng thi:
CHUYÊN T.TRÌNH- T LUẬN Tr NG ĐIỂM QT
STT NHÓM TT HỌ TÊN Nơi sinh điểm cộng Buổi học ĐIỂM QT
CẦN 10% 20% 10% 10% làm tròn

1 1 Lê Vân Anh Đà Nẵng 0.0


2 Nguyễn Lê Lan Anh Kon Tum 0.0
3 Trần Thị Kim Anh Thanh Hóa 0.0
4 Hoàng Trần Tuyết Băng Bình Phước 0.0
5 Trương Gia Bảo TP. Hồ Chí Minh 0.0
6 Mai Thanh Châu TP. Hồ Chí Minh 0.0
7 Tè Thị Hồng Đào Sóc Trăng 0.0
8 Nguyễn Quốc Đạt Đắk Lắk 0.0
9 Đặng Kiều Diểm Bạc Liêu 0.0
10 2 Nguyễn Văn Diện Bắc Ninh 0.0
11 Nguyễn Thị Hà Giang Hà Tĩnh 0.0
12 Nguyễn Thị Ngọc Giàu Trà Vinh 0.0
13 Huỳnh Gia Hân Sóc Trăng 0.0
14 Nguyễn Âu Bảo Hân Khánh Hòa 0.0
15 Đậu Thị Thanh Hạnh Bình Phước 0.0
16 Ka Hảo Lâm Đồng 0.0
17 Lê Ngọc Thanh Hoài Lâm Đồng 0.0
18 Nguyễn Duy Hưng Hà Tĩnh 0.0
19 3 Nguyễn Văn Nhật Hưng Đồng Nai 0.0
20 Huỳnh Thiên Hương Đà Nẵng 0.0
21 Trần Thị Thanh Hương Bình Định 0.0
22 Đặng Dương Hoàng Huy Trà Vinh 0.0
23 Nguyễn Nhật Huy TP. Hồ Chí Minh 0.0
24 Huỳnh Anh Khôi Cà Mau 0.0
25 Ngô Gia Lạc Tiền Giang 0.0
26 Nguyễn Hữu Thiên Lam Khánh Hòa 0.0
27 Đồng Ngọc Lâm TP. Hồ Chí Minh 0.0
28 4 Bùi Thị Phương Linh Phú Yên 0.0
29 Nguyễn Thị Hồng Linh Quảng Ngãi 0.0
30 Nguyễn Thị Mai Linh Đắk Lắk 0.0
31 Trần Khánh Linh Nghệ An 0.0
32 Chu Thị Hiền Lương Đắk Nông 0.0
33 Thân Thị Hoài My Thừa Thiên - Huế 0.0
34 Lê Thị Thiên Nga Bình Định 0.0
35 Mai Phương Ngân Bình Định 0.0
36 Phạm Thị Nhật Ngân Quảng Ngãi 0.0
37 5 Nguyễn Hoàng Ngọc Thừa Thiên - Huế 0.0
38 Nghiêm Thị Thảo Nguyên Lâm Đồng 0.0
39 Phạm Văn Nguyên Đắk Lắk 0.0
40 Huỳnh Ngọc Yến Nhi TP. Hồ Chí Minh 0.0
41 Nguyễn Đoàn Hạnh Nhi Tây Ninh 0.0
42 Nguyễn Thị Nhi Thừa Thiên - Huế 0.0
43 Nguyễn Thị Tuyết Nhi Tiền Giang 0.0
44 Võ Huỳnh Yến Nhi Tỉnh Bình Dương 0.0
45 Từ Thị Quỳnh Như Đắk Lắk 0.0
46 6 Võ Quỳnh Như Tiền Giang 0.0
47 Nguyễn Thị Hồng Nhung Bình Phước 0.0
48 Dương Tấn Phát TP. Hồ Chí Minh 0.0
49 Trần Duy Phát Đà Nẵng 0.0
50 Phạm Vũ Hà Phương TP. Hồ Chí Minh 0.0
51 Võ Thị Thu Phương Quảng Nam 0.0
52 Lê Thị Bích Phượng Quảng Bình 0.0
53 Phan Bá Quang Đắk Lắk 0.0
54 Trần Nguyễn Phương Quỳnh Khánh Hòa 0.0
55 7 Nguyễn Bảo Tại Phú Yên 0.0
56 Nguyễn Thanh Tâm Phú Yên 0.0
57 Nguyễn Đình Đại Thắng TP. Hồ Chí Minh 0.0
58 Lê Duy Thanh Sóc Trăng 0.0
59 Hồ Thị Thảo Đắk Nông 0.0
60 Nguyễn Trần Thanh Thảo Bình Định 0.0
61 Nguyễn Ái Thi Đắk Lắk 0.0
62 Nguyễn Minh Thi TP. Hồ Chí Minh 0.0
63 Phạm Duy Thiêm Thái Bình 0.0
64 8 Thái Tường Thiện TP. Hồ Chí Minh 0.0
65 Hồ Lê Anh Thư Cà Mau 0.0
66 Trần Nguyễn Minh Thư Bình Phước 0.0
67 Võ Ngọc Minh Thư TP. Hồ Chí Minh 0.0
68 Nguyễn Huỳnh Thanh Thúy TP. Hồ Chí Minh 0.0
69 Nguyễn Thùy Anh Thy TP. Hồ Chí Minh 0.0
70 Bùi Lê Anh Tiền Quảng Ngãi 0.0
71 Trần Lưu Huyền Trâm Khánh Hòa 0.0
72 Nguyễn Thị Thuỳ Trang TP. Hồ Chí Minh 0.0
73 9 Võ Thị Kim Trang Quảng Ngãi 0.0
74 Dương Thị Phương Trinh Vĩnh Long 0.0
75 Nguyễn Phương Thảo Trinh TP. Hồ Chí Minh 0.0
76 Trần Thị Tuyết Trinh Bình Phước 0.0
77 Đinh Hồ Thiên Trúc Sóc Trăng 0.0
78 Dư Huỳnh Thanh Trúc Sóc Trăng 0.0
79 Trần Công Tú Bình Định 0.0
80 Nguyễn Hoàng Gia Tuệ Quảng Nam 0.0
81 10 Nguyễn Đình Tùng Lâm Đồng 0.0
82 Lê Thị Thanh Tuyền Long An 0.0
83 Đồng Tiểu Vân An Giang 0.0
84 Huỳnh Thị Thảo Vân Quảng Nam 0.0
85 Lê Thị Tường Vi Phú Yên 0.0
86 Nguyễn Đỗ Quốc Việt TP. Hồ Chí Minh 0.0
87 Lâm Quốc Vinh Bạc Liêu 0.0
88 Huỳnh Hoàng Vũ TP. Hồ Chí Minh 0.0
GHI CHÚ
1.954E+09 Đinh Thị ThAn 2/14/2001 DH19TN02 9.0 9.0 9.0 8.5
1.951E+09 Đào Hữu ViAnh 9/20/2001 DH19TN03 8.5 8.5 8.5 8.5
1.954E+09 Phạm Hoàng Anh 6/16/2001 DH19KQ01 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Nguyễn NgọÂn 5/4/2001 DH19TN01 8.5 8.5 8.5 8.5
1.954E+09 Nguyễn ThaDanh 3/21/2001 DH19TN02 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Trương ThuDi 4/23/2001 DH19TN02 9.0 9.0 9.0 9.0
1.857E+09 Nguyễn HoàDung 7/31/2000 DH18HV01 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Phạm ĐặngDuy 12/13/2001 DH19TN02 0.0
1.954E+09 Nguyễn ThàDương 3/1/2001 DH19TN02 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Phạm Nữ LiĐan 5/4/2001 DH19TN03 8.5 7.5 7.5 7.6
1.954E+09 Ngô Quốc Đạt 1/3/2001 DH19TN02 9.0 8.5 8.5 8.6
1.954E+09 Võ Ngọc Đăng 1/7/2001 DH19TN01 8.5 8.5 8.5 8.5
1.951E+09 Nguyễn ThaĐịnh 10/28/2001 DH19IT03 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Trần Hữu Đức 9/25/2001 DH19TN02 9.0 9.0 9.0 9.0
1.951E+09 Nguyễn QuỳGiao 1/1/2000 DH19CS01 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Nguyễn Thị Giao 5/10/2001 DH19TN01 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Trương Thị Hà 12/21/2001 DH19TN02 8.5 8.5 8.5 8.5
1.954E+09 Trần Phan Hạnh 8/7/2001 DH19TN02 9.0 8.5 8.5 8.6
1.954E+09 Nguyễn ĐặnHằng 12/6/2001 DH19TN01 9.0 9.0 9.0 9.0
1.951E+09 Trần Công Hậu 8/3/2001 DH19CS01 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Nguyễn Thị Hiền 10/4/2001 DH19TN02 8.5 8.0 8.0 8.1
1.951E+09 Trần Thị ThHiền 12/14/2001 DH19CS01 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Đỗ Trọng Hiếu 6/24/2001 DH19TN03 8.5 8.5 8.5 8.5
1.951E+09 La Trung Hiếu 11/29/2001 DH19IT03 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Trịnh Thị ThHoài 6/2/2001 DH19TN01 8.5 8.0 8.0 8.1
1.954E+09 Nguyễn ĐìnHuân 2/1/2001 DH19TN01 8.5 8.0 8.0 8.1
1.954E+09 Trương CônKhanh 10/15/2001 DH19TN02 8.5 8.5 8.5 8.5
1.954E+09 Trương TuấKiệt 12/6/2001 DH19TN02 0.0
1.954E+09 Nguyễn Hươ Linh 8/15/2001 DH19TN02 8.5 7.0 7.0 7.2
1.954E+09 Lê Minh Luân 8/8/2001 DH19TN02 8.5 8.5 8.5 8.5
1.954E+09 Lê Thị HồngMinh 12/25/2001 DH19TN02 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Lương NguyMinh 4/4/2001 DH19TN02 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Võ Quang Minh 9/2/2001 DH19TN01 8.5 8.0 8.0 8.1
1.954E+09 Nguyễn Thị My 7/26/2001 DH19TN01 8.5 7.0 7.0 7.2
1.954E+09 Nguyễn VănNam 4/1/2001 DH19TN01 8.5 8.5 8.5 8.5
1.954E+09 Phạm NgọcNam 12/2/2001 DH19TN02 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Trần NguyễNam 7/9/2001 DH19TN03 8.5 7.0 7.0 7.2
1.754E+09 Võ Thị Hồn Nga 4/10/1999 DH17QT05 8.5 7.5 7.5 7.6
1.954E+09 Đỗ Thanh Ngân 11/25/2001 DH19TN03 9.0 8.5 8.5 8.6
1.954E+09 Huỳnh Kim Ngân 12/29/2001 DH19TN03 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Lương PhanNgân 9/10/2000 DH19TN02 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Nguyễn NgọNgân 5/19/2001 DH19TN02 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Châu Hữu Nghĩa 2/22/2001 DH19TN02 8.5 8.0 8.0 8.1
1.954E+09 Nguyễn ThảNgọc 1/28/2001 DH19TN01 8.5 7.0 7.0 7.2
1.954E+09 Bùi Hữu Nguyên 1/8/2001 DH19TN02 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Lê Thị ThảoNguyên 8/21/2001 DH19TN02 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Nguyễn ĐoàNhật 7/2/2001 DH19TN02 8.5 8.0 8.0 8.1
1.951E+09 Nguyễn Thị Nhi 10/3/2001 DH19CS01 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Phan Ngọc Nhi 6/17/2001 DH19TN02 8.5 8.0 8.0 8.1
1.954E+09 Trần Thị HồNhung 2/19/2001 DH19TN01 8.5 8.5 8.5 8.5
1.751E+09 Đỗ Thiên Phước 5/25/1999 DH17TH04 8.5 8.0 8.0 8.1
1.954E+09 Nghiêm HuyPhương 9/21/2001 DH19TN01 9.0 8.5 8.5 8.6
1.951E+09 Nguyễn VănQuốc 7/7/2001 DH19CS01 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Tạ Văn Sáng 4/6/2001 DH19TN02 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Nguyễn HuỳTài 4/25/2001 DH19TN02 9.0 9.0 9.0 9.0
1.951E+09 Hoàng Vũ Thanh 11/13/2001 DH19CS02 9.0 8.5 8.5 8.6
1.954E+09 Nguyễn Thị Thảo 5/4/2001 DH19TN02 8.5 8.5 8.5 8.5
1.954E+09 Nguyễn Thị Thảo 5/23/2001 DH19TN03 9.0 8.5 8.5 8.6
1.954E+09 Trần Thu Thảo 4/28/2001 DH19TN02 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Lê Đức Thắng 8/21/2001 DH19TN02 8.5 8.5 8.5 8.5
1.954E+09 Trần NguyêThùy 10/2/2001 DH19TN02 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Nguyễn Thị Thủy 5/23/2001 DH19TN02 8.5 7.0 7.0 7.2
1.954E+09 Phạm Thị AThư 2/1/2001 DH19TN03 9.0 8.5 8.5 8.6
1.951E+09 Võ Thị Anh Thư 10/18/2001 DH19CS01 9.0 8.5 8.5 8.6
1.951E+09 Phan Văn Tiến 4/2/2001 DH19IT02 9.0 7.0 7.0 7.3
1.951E+09 Nguyễn HữuToàn 11/21/2000 DH19CS01 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Dương Thị Trang 9/3/2001 DH19TN02 8.5 8.5 8.5 8.5
1.954E+09 Bùi Huỳnh Trâm 11/3/2001 DH19KQ01 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Châu Vũ BăTrâm 10/21/2001 DH19TN01 8.5 8.5 8.5 8.5
1.954E+09 Nguyễn HoàTrâm 10/7/2001 DH19TN02 8.5 7.0 7.0 7.2
1.954E+09 Nguyễn Thị Trâm 9/20/2001 DH19TN02 9.0 9.0 9.0 9.0
1.954E+09 Lê Phạm TuTrinh 5/27/2001 DH19TN02 8.5 7.5 7.5 7.6
1.954E+09 Ng~ Huỳnh Trinh 7/22/2001 DH19TN02 8.5 7.5 7.5 7.6
1.954E+09 Đoàn Võ ThTrường 10/18/2001 DH19TN02 8.5 7.0 7.0 7.2
1.954E+09 Nguyễn VănTrường 2/11/2001 DH19TN02 8.5 8.5 8.5 8.5
1.954E+09 Huỳnh Anh Tuyền 10/12/2001 DH19TN02 9.0 9.0 9.0 9.0
1.951E+09 Nguyễn TruVũ 12/26/2001 DH19IT02 8.5 8.0 8.0 8.1
1.954E+09 Đỗ Nguyễn Vy 4/10/2001 DH19TN02 8.5 8.5 8.5 8.5
1.954E+09 Nguyễn Thị Vy 3/8/2001 DH19TN02 8.5 8.0 8.0 8.1
1.954E+09 Hồ Ngọc Nhý 7/17/2001 DH19TN02 9.0 8.5 8.5 8.6

You might also like