You are on page 1of 11

1.

Thông số kỹ thuật của tổ máy phát điện xoay chiều 3 pha công suất 2500kVA, điện
áp 6,3kV:

ĐƠN VỊ THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐÁP ỨNG THÔNG SỐ


STT CÁC THÔNG SỐ
TÍNH THEO YÊU CẦU KỸ THUẬT
Hệ thống máy phát mới - Đáp ứng
đảm bảo tương thích và hòa
- Giải trình:
đồng bộ cùng hệ thống 02
máy phát và hệ thống hòa + Máy phát điện: Model dự
hiện có của chủ đầu tư (Có án này hoàn toàn giống với
giải trình) . model máy phát cũ của chủ
đầu tư cho nên các thông số
1 Yêu cầu chung kỹ thuật hoàn toàn giống
nhau cho nên việc đảm bảo
đồng áp, đồng tần số, đồng
pha là hoàn toàn khả thi.
+ Bộ hòa đồng bộ: Lắp mới
cũng cùng model với bộ
hòa cũ cho nên
Tiêu chuẩn tổng
2
quát
ABGSM TM3, AS1359, AS1359,CSA, IEC60034-
AS2789, BS4999, BS5000, 1, ISO3046, ISO8528,
BS5514, DIN6271, NEMA MG 1-22, NEMA
DIN6280, EGSA101P, MG 1-33, UL508A,
IEC34/1, ISO3046/1, 72/23/EEC, 98/37/EC,
Đạt và vượt các tiêu ISO8528, JEM1359, 2004/108/EC
- chuẩn kỹ thuật Quốc NEMA MG 1-22,
98/37/EC, BS EN 60204-1,
tế VDE0530, 89/392/EEC,
89/336/EEC EMC, BS EN
89/336/EEC
50081-1, BS EN 50082-2,
73/23/EEC, EN 50178,
IEC529, IEC60034-5,
IEC61131-3, MIL STND
461
Các bộ phận chính: Động Đáp ứng
cơ Diezel, đầu phát điện,
Thương hiệu và tính
bảng điều khiển đồng bộ do
- đồng bộ của máy
cùng hãng với các máy
phát điện
phát hiện có của Công ty
Than Khe Chàm -TKV.
Tổ máy phát điện Caterpillar (hoặc loại
3
tương đương)
- Model Ghi rõ 3516
- Hãng sản xuất G7 Caterpillar
- Nước sản xuất G7 Mỹ
2014, mới 100% chưa qua Đáp ứng
- Năm sản xuất
sử dụng
KVA/K Đáp ứng
- Công suất dự phòng 2500/2000
W
KVA/K Đáp ứng
- Công suất liên tục 2275/1820
W
- Nhiệt độ môi trường ºC 43 Không có trong catalog
- Độ ẩm tối đa % ≥ 95 Đáp ứng
4 Đầu phát điện
- Model Ghi rõ SR4B
4 cực không chổi than, kích Đáp ứng
- Kiểu từ bằng nam châm vĩnh
cửu
- Điện áp 3 pha xoay chiều, 6300V Đáp ứng
- Dòng điện định mức I đm ≥229A Không có số chính xác
- Tần số Hz 50 Hz Đáp ứng
- Tốc độ danh định 1500rpm Đáp ứng
- Hệ số công suất Cosφ 0,8 Đáp ứng
0
Độ tăng nhiệt độ cho C 130 Đáp ứng
-
phép
Độ biến thiên điện Trong khoảng +/-1% từ Đáp ứng
-
áp không tải đến đầy tải
Cấp cách điện Cấp F, nhiệt đới hóa chống Đáp ứng
-
mài mòn
- Cấp bảo vệ IP23 Đáp ứng
5 Động cơ
- Model Ghi rõ 3516B
- Tốc độ danh định 900 ÷ 1800rpm Không có trong catalog
- Cơ cấu điều tốc Điện tử (ADEM3) Đáp ứng
Loại 4 thì, 16 xi lanh xếp hình Đáp ứng
-
chữ V
- Dung tích xi lanh lít 78,08 Đáp ứng
- Đường kính xy lanh mm 170 Đáp ứng
- Hành trình pittong mm 215 Đáp ứng
- Tỷ số nén 15.5:1 Đáp ứng
Hệ thống phun nhiên Điện tử Đáp ứng
-
liệu
Suất tiêu hao nhiên Đáp ứng
liệu của tổ máy phát
- Lít/giờ 519,7
điện hoạt động 100%
tải dự phòng
- Hệ thống khởi động Bằng động cơ điện Đáp ứng
Nạp khí Bằng tuốc bin tăng áp có Kiểu tubo làm mát
-
làm mát khí nạp
- Hệ thống làm mát Bằng nước kết hợp quạt gió Đáp ứng
6 Bộ điều khiển
- Mã hiệu Ghi rõ EMCP 4
- Chức năng hiển thị - Dòng pha Đáp ứng
- Công suất tiêu thụ
- Điện áp từng pha
- Tần số
- Số giờ máy hoạt động
- Điện áp bình ác quy
- Hệ số công suất cosφ
- Số lần động cơ hoạt
động thành công
- Nhiệt độ nước làm mát
động cơ
- Nhiệt độ dầu bôi trơn
- Áp suất dầu bôi trơn
- Tốc độ động cơ
- Lịch trình bảo dưỡng
máy
- Lỗi khởi động Đáp ứng
- Nhiệt độ nước làm mát
thấp
- Thiếu nước làm mát
- Nhiệt độ nước làm mát
cao
- Áp suất dầu bôi trơn
thấp
- Nhiệt độ dầu nhớt cao
Chức năng bảo vệ
- Động cơ vượt tốc
- tiêu chuẩn – cảnh - Điện áp bình ắc quy
báo thấp/cao
- Áp suất nhiên liệu
thấp/cao
- Tác bầu lọc nhiên liệu
- Nhiệt độ khí nạp cao
- Điện áp cao/thấp
- Tần số cao/thấp
- Quá tải máy phát
- Có dòng điện ngược
xông vào đầu phát.
Phụ tùng dụng cụ
7
và tài liệu kèm theo
Khung bệ máy làm bằng Đáp ứng
thép chịu lực, có bộ giảm
- Hệ thống giảm chấn
chấn cao su đặc biệt đảm
bảo chống rung.
Ống giảm thanh dùng trong Đáp ứng
- Hệ thống xả khói công nghiệp giảm 20dBA,
ống nhún chống rung.
Bộ lọc nhiên liệu thô, bộ Đáp ứng
- Hệ thống nhiên liệu
tách nước trong nhiên liệu
Bộ ắc quy 24V, bộ cáp ắc Đáp ứng
- Hệ thống khởi động quy, bộ nạp ắc quy bằng
nắn dòng 10A
- Bộ dụng cụ bảo trì Kèm theo máy Đáp ứng
Tài liệu hướng dẫn Bằng tiếng Anh và tiếng Đáp ứng
-
vận hành, bảo trì Việt

2. Thông số kỹ thuật của tủ điện phân phối trung áp 7,2 kV.


CÁC THÔNG SỐ ĐƠN VỊ THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐÁP ỨNG THÔNG SỐ
TT
ĐẢM BẢO TÍNH THEO YÊU CẦU KỸ THUẬT
1 Yêu cầu chung
Yêu cầu hệ thống tủ mới Đáp ứng
phải ghép nối bằng thanh
Giải trình: model tủ cấp
cái được với hệ thống tủ
hoàn toàn toàn giống với
hiện có của chủ đầu tư (Có
Đồng bộ với hệ model tủ cũ. Các thông số
- giải trình)
thống cũ kỹ thuật hoàn toàn giống
nhau chỉ cần tháo tấm bên
và đặt hàng thanh cái đủ
chiều dài là hoàn toàn có
thể ghép nối được.
- Hãng sản xuất G7, EU (ABB, Siemens, ABB
Schnei der)
- Năm sản xuất 2014 Đáp ứng
- Mã hiệu Ghi rõ Unigear 550

- Điện áp định mức kV 7,2 Đáp ứng


- Tiêu chuẩn tủ IEC 62271-200 Đáp ứng
- Kết cấu khung thép Khung thép L, U và thép Đáp ứng
tấm 1,2-1,5mm, liên kết
bằng phương pháp hàn và
xiết bu lông, sơn tĩnh điện.
2 Máy cắt
- Mã hiệu Ghi rõ VD4
- Số lượng Bộ 01 01
- Loại Ngăn kéo Đáp ứng
- Tiêu chuẩn máy cắt IEC 62271-100 Đáp ứng
- Điện áp định mức kV 7,2 Đáp ứng
- Dòng điện định mức A 630 Đáp ứng
- Tần số Hz 50 Đáp ứng
- Dòng điện ngắn kA/3s 25 Đáp ứng
mạch
- Số lần đóng cắt Lần 10.000
- Thời gian tác động
Mở ms 33.5 ÷ 60 40÷60
Cắt ms 43.5 ÷ 75 50÷75
Đóng ms 45 ÷ 80 60÷80
- Chu kỳ hoạt động O – 0.3s – CO – 15s - CO Đáp ứng
3 Các phụ kiện dưới đã đi
Các phụ kiện kèm kèm với máy, kèm theo
theo tức là mua bổ sung hay
ntn?
- - Bộ truyền động bằng lò Đáp ứng
xo

Hộp đấu dây bao - 01 cuộn đóng điện áp


gồm 220VAC/110/VDC

- 01 cuộn mở điện áp
220VAC/110/VDC
- Thiết bị liên động Có Đáp ứng
điện, cơ khí
- Động cơ lên dây cót 220VAC/110VDC Đáp ứng
làm việc
4 Biến dòng điện
- Số lượng Cái 03 Đáp ứng
- Tiêu chuẩn IEC 60044-1 Đáp ứng
- Loại 1 pha, trong nhà Đáp ứng
- Điện áp định mức kV 7,2 Đáp ứng
- Tần số Hz 50 Đáp ứng
- 600-1250/5/5A Đáp ứng
Tỷ số biến dòng (để 200-400/5/5 thì hợp lý
hơn)
- Số dây nhị thứ 03 Đáp ứng
- Cấp chính xác - Dùng cho đo lường: Đáp ứng
0,5, 15 VA
- Dùng cho bảo vệ:
5P20, 15VA
5 Biến điện áp
- Tỷ số 6,3:v3/0,11:v3/0,11:3 Đáp ứng
- Dung lượng 50VA Đáp ứng
- Cấp chính xác 0,5/3P Đáp ứng
6 Dao nối đất 3 pha
thao tác bằng tay
- Mã hiệu Ghi rõ ST1-UG
- Số lượng Bộ 01 Đáp ứng
- Điện áp định mức kV 7,2 Không có trong catalog
- Tần số Hz 50 Không có trong catalog
- Dòng điện ngắn kA 25 Không có trong catalog
mạch
7 Thanh dẫn chính
Bằng đồng
và phân đoạn
- Dòng điện định mức A 1250 Đáp ứng
- Số pha Pha 3 Đáp ứng
- Điện áp định mức kV 7,2 Đáp ứng
8 Rơ le kỹ thuật số
- Model Ghi rõ REF615
+ Kỹ thuật số Đáp ứng

+ Màn hình tinh thể lỏng

+ Điện áp nguồn phụ đa


Đặc điểm: cấp
-
+ Truyền thông kết nối:
IEC 61850

+ + Cổng kết nối máy tính:


RJ45
- Chức năng bảo vệ: + Bảo vệ quá dòng mức Đáp ứng
thấp 51

+ Bảo vệ quá dòng mức


cao 50/51

+ Bảo vệ quá nhiệt

+ Bảo vệ lệch thứ tự pha

+ Bảo vệ lỗi đất

+ +Bảo vệ khóa rơ le.

Chức năng điều + Tự động đóng lại Đáp ứng


-
khiển + Điều khiển máy cắt
+ Giám sát tình trạng máy Đáp ứng
- Chức năng giám sát cắt

+ Giám sát mạch dòng


+ Đo dòng 3 pha Đáp ứng

+ Đo thứ tự pha

- Chức năng đo lường + Đo công suất 3 pha

+ Đo dòng thứ tự không

+ Chốt tín hiệu cắt 1, 2

3. Thông số kỹ thuật tủ nạp chỉnh lưu

CÁC THÔNG SỐ ĐƠN VỊ THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐÁP ỨNG THÔNG SỐ


TT
ĐẢM BẢO TÍNH THEO YÊU CẦU KỸ THUẬT
- Hãng sản xuất Ghi rõ Benning
- Xuất xứ Ghi rõ
- Mã hiệu Ghi rõ D380
- EN 61000-6-2 Đáp ứng
Tiêu chuẩn áp dụng
EN 61000-6-3
- Kiểu chỉnh lưu Điều chỉnh Thyristor Đáp ứng
- Số pha 3 pha Đáp ứng
- Điện áp vào (Input Đáp ứng
380VAC+10%
voltage)
- Tần số (Frequency) 50 +5%Hz Đáp ứng
- Hệ số công suất Đáp ứng
~ 0.83 Tại điện áp định mức
( Power factor)
- Điện áp đầu ra 220AC -24VDC Đáp ứng
- Dòng định mức đầu Đáp ứng
≥ 40A
ra
- Dải điều chỉnh dòng Đáp ứng
điện đầu ra (Output
50-100%
current adjustment
range)
- Độ chính xác dòng Đáp ứng
điện (Current ±2%
accuracy)
- Có hệ thống ắc quy đầy đủ Đáp ứng
Hệ thống ắc quy
kèm theo tủ nạp chỉnh lưu

4. Bộ hòa đồng bộ

CÁC THÔNG SỐ ĐƠN VỊ THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐÁP ỨNG THÔNG SỐ


TT
ĐẢM BẢO TÍNH THEO YÊU CẦU KỸ THUẬT
1 Hãng sản xuất G7/EU Séc
2 - Bộ hòa đồng bộ phải thích Đáp ứng
ứng và kết nối được với hệ
thống hòa đồng bộ hiện có
của Công ty Than Khe
Yêu cầu chung Chàm – TKV. Đảm bảo
hoạt động hòa đồng bộ 4
máy, hòa đồng bộ 3 máy,
hòa đồng bộ 2 máy hoặc
chạy độc lập 1 máy
3 Chức năng hòa - Tự động san tải (san tải Đáp ứng
đồng bộ đều cho các máy)

- Tự động sa thải máy phát


(khi phụ tải thấp hơn công
suất máy)

- Tự động bật thêm máy


phát (khi phụ tải cao hơn
công suất đặt máy phát)

- Chức năng đặt công suất


cho từng máy và cho toàn
hệ thống

- Chức năng chọn máy chủ

- Chức năng chọn chế độ


điều khiển bằng tay và tự
động
4 - Bảo vệ điện áp cao, điện Đáp ứng
áp thấp

- Bảo vệ quá dòng, quá tải

- Bảo vệ tần số cao, tần số


thấp

- Chức năng bảo vệ chống


dòng ngược

Chức năng bảo vệ - Bảo vệ mất pha, lệch pha

- Bảo vệ nước làm mát động


- Bảo vệ nhiệt độ dầu bôi


trơn động cơ

- Bảo vệ quá tốc động cơ

- Tự động dừng máy khi có


sự cố
5 Chức năng hiện thị - Hiện thị dòng điện, điện Đáp ứng
(hiện thị trên màn áp, tần số, công suất vô
hình tinh thể lỏng) công, hữu công, tốc độ vòng
quay, hệ số cos

- Hiện thị toàn bộ các thông


số kỹ thuật của máy phát
- Hiện giờ máy chạy

You might also like