You are on page 1of 4

New words of test 2018

1. Drone strike: sự tấn công mục tiêu giả


2. Incongruously: phi lí
3. Vehemently: mãnh liệt
4. Inadvertently: không cố ý
5. Graciously: hòa nhã
6. Be swamped with: bị tràn ngập bởi
7. Mob: quần chúng
8. Throng: đám đông( người hoặc vật)
9. Shoal: số đông
10.Clique: bè lũ
11.On the pretext: với lí do

12.Foreboding: linh tính về 1 điềm gở


13.Omen: điềm báo về việc sẽ xảy ra trong tương lai( chưa biết tốt hay xấu)
14.Dearth: sự khan hiếm
15.Whimsical: kì quái
16.Extravagant: quá cao( giá cả)
17.Extortionate: cắt cổ( giá cả)
18.Enchanting: bỏ bùa mê
19.Spin out of control: change very quickly in an uncontrolled way
20.Lapse of concentration: sự mất tập trung

21.Venal: dễ hối lộ
22.Abash: làm lúng túng

23.Ensue: xảy ra sau đó

24.Supervene: xảy ra không ngờ


25.Transpire: diễn ra
26.Derogatory: xúc phạm đến
27.Abdication: sự từ bỏ
28.Prerogative: đặc quyền
29.Every dog will have its day: even the least fortunate person will have
success at some point
30.Deal a blow to sb/sth: gây hại cho ai/cái gì
31.Cut one’s teeth: gain experience with sth especially in a young age
32.Bubble up: be obvious
33.On a par with: ngang hàng
34.Bend one’s ears: nói với ai rất lâu về một vấn đề nào đó
35.To all intents and purposes: quan trọng nhất

36.Mandatory: có tính cách bắt buộc


37.Locus: quỹ tích
38.Grip: nắm chặt
39.Trample: giẫm lên
40.Fad: mốt nhất thời
41.Flake out: ngủ thiếp đi
42.Seize up: bị kẹt( động cơ)
43.Settle up: thanh toán
44.Pay off: có hiệu lực
45.Ladle out: múc bằng môi
46.Antibiotic: thuốc kháng sinh
47.Wince at: nhăn mặt
48.Bowl over: làm kinh ngạc
49.At liberty: được phép
50.Bygone: quá khứ
51.Gibbon: con vượn
52.Monk: thầy tu
53.Chant: cầu kinh
54.Vesper: buổi cầu kinh chiều
55.Worldly: trần tục
56.Convent: nhà tu kín
57.Sally: cuộc tấn công đột ngột
58.Vivid: chói lọi
59.Foray: sự cướp phá
60.Ill-fated: xấu số
61.Narrative: có tính chất tường thuật
62.Passe: lỗi thời
63.Beneficiary: người được hưởng tài sản
64.Paramount: người nắm quyền tối cao
65.Dictum: châm ngôn
66.Fabled: hư cấu
67.Blurb: lời quảng cáo sách
68.Caveat: sự báo cho biết trước
69.Hitherto: cho đến nay
70.Blazone: tô điểm
71.Peril: sự nguy hiểm
72.Anachronistic: sai năm tháng
73.Bait: mắc mồi
74.Cite: trích dẫn
75.Manifold: bản sao
76.Cavalry: kỵ binh
77.Patronise: bảo trợ
78.Lofty: cao thượng
79.Archaic: cổ xưa
80.Pharmaceutical: thuộc dược
81.Watershed: lưu vực sông
82.Impend: sắp xảy đến
83.Synthesis: sự tổng hợp
84.Concession: sự cho phép
85.Flank: sườn
86.Arthropod: động vật chân đốt
87.Laminate: dát mỏng
88.Pollinate: thụ phấn
89.Germplasm: vật liệu di truyền
90.Herbarium: phòng mẫu cây
91.Augmentation: sự tăng lên
92.Infringment: sự vi phạm
93.Seepage: sự rỉ ra
94.Superintendent: người giám sát
95.Ranger: người quản lí công viên
96.Banal: vô vị
97.Analogy: sự tương tự
98.Proclamation: sự công bố
99.Protectorate: chế độ bảo hộ
100. cubic: có hình khối
101. gulf: vịnh
102. replenish: bổ sung
103. alienation: sự ghét bỏ
104. midst: giữa
105. abreast: sát vai
106. jigsaw puzzle: trò chơi lắp hình
107. harpoon: cây lao móc
108. thrust: nhát đâm
109. mesh: mắt lưới
110. consonant: phù hợp
111. allegation: sự viện lí
112. ranch: nông trại
113. indictment: bản cáo trạng
114. posterity: hậu thế
115. patchiness: sự chắp vá
116. overlapping: sự chồng
117. eke: thêm vào

You might also like