You are on page 1of 66

STT Họ tên Mã số thuế Kỳ lập bộ Địa chỉ

811 Nguyễn Thanh Tuấn 1600800433 Jan-20 Mỹ An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
7 Nguyễn Thị Quốc Trinh 1600681786 Jan-16 Âpa Mỹ Bình, nhơn Mỹ
13 Nguyễn Thanh Tuấn 1600800433 Jan-16 Mỹ An
294 Nguyễn Thị Quốc Trinh 1600681786 Jan-17 Âpa Mỹ Bình, nhơn Mỹ
303 Nguyễn Thanh Tuấn 1600800433 Jan-17 Mỹ An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
393 Nguyễn Thị Quốc Trinh 1600681786 Jan-18 Âpa Mỹ Bình, nhơn Mỹ
401 Nguyễn Thanh Tuấn 1600800433 Jan-18 Mỹ An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
676 Nguyễn Thanh Tuấn 1600800433 Jan-19 Mỹ An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
687 Nguyễn Thị Quốc Trinh 1600681786 Jan-19 Âpa Mỹ Bình, nhơn Mỹ
338 Lý Văn Sáu 1600820133 Jun-17 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
815 Nguyễn Thị Thu Dung 1600820052 Jan-20 Nhơn Lợi-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
405 Nguyễn Thị Thu Dung 1600820052 Jan-18 Nhơn Lợi-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
672 Nguyễn Thị Thu Dung 1600820052 Jan-19 Nhơn Lợi-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
848 Lê Hồ Dạ Thảo 1601288183 Jan-20 Tổ 1 ấp Mỹ Thạnh
870 Nguyễn Thị Bích 1601868836 Jan-20 Ấp Mỹ Thạnh
901 Lý Thị Thu Thảo 1602068455 Jan-20 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
780 Đoàn Thị Bé Sáu 1600404768 Jan-20 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
48 Nguyễn Thị Thu Dung 1600820052 Jan-16 Nhơn Lợi
306 Nguyễn Thị Thu Dung 1600820052 Jan-17 Nhơn Lợi-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
814 Huỳnh Văn Thoại 1600818399 Jan-20 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
930 Nguyễn Văn Hải 8245149428 Jan-20 Số 526 Tổ 08 Ấp Mỹ Phước-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
579 Lý Thị Thu Thảo 1602068455 Jan-19 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
637 Lê Hồ Dạ Thảo 1601288183 Jan-19 Tổ 1 ấp Mỹ Thạnh
711 Đoàn Thị Bé Sáu 1600404768 Jan-19 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
673 Huỳnh Văn Thoại 1600818399 Jan-19 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
749 Nguyễn Văn Hải 8245149428 Jan-19 Số 526 Tổ 08 Ấp Mỹ Phước-Xã Nhơn Mỹ-H
812 Phạm Thị Tri 1600811227 Jan-20 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
860 Phan Văn Hưng 1601624565 Jan-20 415 tổ 26 Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
920 Dương Thị Kim Thoa 8039497684 Jan-20 ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
928 Nguyễn Thanh Bình 8245143289 Jan-20 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
934 Trần Văn Khuốl 8327102357 Jan-20 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
787 Lê Hữu Ngọc 1600545007 Jan-20 ấp Nhơn Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
799 Phan Văn De 1600672735 Jan-20 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
820 Huỳnh Thị Bạch Tuyết 1600844409 Jan-20 Mỹ Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
838 Nguyễn Phước Hoà 1601009545 Jan-20 ấp Mỹ Thạnh,Xã Nhơn Mỹ
871 Lê Văn Tùng 1601878048 Jan-20 Ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
875 Lý Thị Phải 1601929239 Jan-20 Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
877 Nguyễn Thị Đẹp 1601953390 Jan-20 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
560 Nguyễn Thanh Bình 8245143289 Jan-19 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
614 Lê Văn Tùng 1601878048 Jan-19 Ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
623 Phan Văn Hưng 1601624565 Jan-19 415 tổ 26 Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện C
684 Phan Hữu Hiếu 1600686103 Jan-19 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
745 Trần Văn Khuốl 8327102357 Jan-19 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
781 Dương Văn Huệ 1600426803 Jan-20 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
782 Hồ Văn Sữa 1600470048 Jan-20 ấp Mỹ Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
788 Dương văn Út Hậu 1600551635 Jan-20 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
798 Hồ Thị Nhuốc 1600670544 Jan-20 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
804 Phan Hữu Hiếu 1600686103 Jan-20 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
883 Lê Thanh Tùng 1601965195 Jan-20 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
887 Nguyễn Thị Thu Trang 1601991886 Jan-20 Ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
898 Dương Anh Duy 1602058136 Jan-20 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
916 Nguyễn Thị Chúc Hà 2100338276 Jan-20 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
925 Nguyễn Quốc Huy 8218649069 Jan-20 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
932 Nguyễn Thị Bích Phượng 8290093985 Jan-20 ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
936 Lưu Thanh Đức 8359592129 Jan-20 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
606 Nguyễn Thị Đẹp 1601953390 Jan-19 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
608 Lý Thị Phải 1601929239 Jan-19 Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
615 Nguyễn Thị Bích 1601868836 Jan-19 Ấp Mỹ Thạnh
666 Huỳnh Thị Bạch Tuyết 1600844409 Jan-19 Mỹ Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
675 Phạm Thị Tri 1600811227 Jan-19 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
690 Phan Văn De 1600672735 Jan-19 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
695 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 1600655546 Jan-19 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
704 Lê Hữu Ngọc 1600545007 Jan-19 ấp Nhơn Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
789 Tống Thành Ga 1600563969 Jan-20 ấp Mỹ Thạnh Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
808 Nguyễn Hữu Bình 1600713660 Jan-20 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
819 Tống Văn Tiếp 1600838395 Jan-20 Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
919 Nguyễn Thị Bích Vân 8022171123 Jan-20 Ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
370 Đoàn Thị Bé Sáu 1600404768 Jan-18 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
552 Lý Thị Thu Thảo 1602068455 Apr-18 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
565 Nguyễn Quốc Huy 8218649069 Jan-19 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
569 Dương Thị Kim Thoa 8039497684 Jan-19 ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
573 Nguyễn Thị Chúc Hà 2100338276 Jan-19 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
582 Dương Thanh Bình 1602058143 Jan-19 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
583 Dương Anh Duy 1602058136 Jan-19 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
595 Nguyễn Thị Thu Trang 1601991886 Jan-19 Ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
599 Lê Thanh Tùng 1601965195 Jan-19 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
691 Hồ Thị Nhuốc 1600670544 Jan-19 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
703 Dương văn Út Hậu 1600551635 Jan-19 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
709 Hồ Văn Sữa 1600470048 Jan-19 ấp Mỹ Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
710 Dương Văn Huệ 1600426803 Jan-19 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
743 Lưu Thanh Đức 8359592129 Jan-19 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
775 Lê Văn Kiệt 1600167274 Jan-20 Mỹ Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
794 Nguyễn Văn Cọp 1600655514 Jan-20 ẤP Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
797 Hồ Văn Sỉnh 1600670470 Jan-20 ấp Mỹ Hoà, Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
805 Lê Thanh Trà 1600686216 Jan-20 ấp Mỹ Thạnh, xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
813 Nguyễn Văn Phúc 1600811241 Jan-20 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
821 Phan Thành Long 1600854693 Jan-20 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
831 Lê Thị Tuyết Mai 1600872163 Jan-20 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
842 NGUYỄN HUỲNH NHU 1601188936 Jan-20 Ấp Mỹ Thạnh
859 Phạm Văn Nhủ 1601624519 Jan-20 214 Nhơn an
863 Trần Đạt Phước 1601680270 Jan-20 Ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
882 Dương Thị Hiền 1601965188 Jan-20 Ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
884 Trần Thị Bé Tư 1601976750 Jan-20 Ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
888 Nguyễn Văn Thanh 1602002623 Jan-20 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
907 Dương Thị Nhừ 1602106622 Jan-20 ấp Mỹ Thạnh
915 Dương Đăng Khoa 1602115722 Jan-20 ấp Mỹ Thạnh
403 Huỳnh Văn Thoại 1600818399 Jan-18 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
505 Nguyễn Văn Hải 8245149428 Jan-18 Số 526 Tổ 08 Ấp Mỹ Phước-Xã Nhơn Mỹ-H
570 Nguyễn Thị Bích Vân 8022171123 Jan-19 Ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
594 Nguyễn Văn Thanh 1602002623 Jan-19 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
600 Dương Thị Hiền 1601965188 Jan-19 Ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
667 Tống Văn Tiếp 1600838395 Jan-19 Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
680 Nguyễn Hữu Bình 1600713660 Jan-19 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
702 Tống Thành Ga 1600563969 Jan-19 ấp Mỹ Thạnh Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Hu
747 Nguyễn Thị Bích Phượng 8290093985 Jan-19 ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
795 Nguyễn Thị Yến 1600655578 Jan-20 ấp Nhơn An Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
802 Phan Thị Vốn 1600681803 Jan-20 ấp Nhơn Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
809 Nguyễn Phước Lành 1600728000 Jan-20 ấp Mỹ Thạnh, xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
845 Nguyễn Thị Tươi 1601221291 Jan-20 Ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
896 Võ Thị Huyền Diệu 1602057559 Jan-20 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
908 Đỗ Tấn Phước 1602113820 Jan-20 ấp Mỹ Thạnh
909 Hồ Thị Tuyết Hoa 1602113845 Jan-20 ấp Mỹ Hòa
910 Nguyễn Thị Nhị 1602113852 Jan-20 ấp Mỹ Thạnh
914 Võ Văn Tí 1602115715 Jan-20 ấp Mỹ Thạnh
598 Trần Thị Bé Tư 1601976750 Jan-19 Ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
621 Trần Đạt Phước 1601680270 Jan-19 Ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
632 Nguyễn Minh Tấn 1601449151 Jan-19 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
643 NGUYỄN HUỲNH NHU 1601188936 Jan-19 Ấp Mỹ Thạnh
656 Lê Thị Tuyết Mai 1600872163 Jan-19 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
665 Phan Thành Long 1600854693 Jan-19 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
670 Lý Văn Sáu 1600820133 Jan-19 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
674 Nguyễn Văn Phúc 1600811241 Jan-19 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
679 Nguyễn Hữu Bình 1600713660-001 Jan-19 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
683 Lê Thanh Trà 1600686216 Jan-19 ấp Mỹ Thạnh, xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Hu
692 Hồ Văn Sỉnh 1600670470 Jan-19 ấp Mỹ Hoà, Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện
696 Nguyễn Văn Cọp 1600655514 Jan-19 ẤP Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
701 Nguyễn Văn Phúc 1600615335 Jan-19 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
716 Lê Văn Kiệt 1600167274 Jan-19 Mỹ Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
756 Dương Thị Nhừ 1602106622 Aug-19 ấp Mỹ Thạnh
439 Lê Hồ Dạ Thảo 1601288183 Jan-18 Tổ 1 ấp Mỹ Thạnh
796 Nguyễn Hữu Tâm 1600655585 Jan-20 ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
800 Trần Đạt Tài 1600672862 Jan-20 ấp Mỹ Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
822 Nguyễn Thanh Sơn 1600856482 Jan-20 Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
851 Nguyễn Minh Tấn 1601449151 Jan-20 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
853 Lê Thị Kim Tám 1601454232 Jan-20 Tổ5,Số 138 Mỹ Hoà-Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ M
876 Lê Thị Kim Phụng 1601929246 Jan-20 Ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
886 Nguyễn Thu Hà 1601991879 Jan-20 Ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
929 Lê Thị Rẫy 8245148801 Jan-20 Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
935 Trần Văn Khuốl 8327102357-001 Jan-20 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
943 Bùi Thanh Vũ 8493127206 Jan-20 ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
948 Bùi Thanh Phong 8549047869 Jan-20 ấp Mỹ Hòa
396 Phan Hữu Hiếu 1600686103 Jan-18 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
463 Lê Văn Tùng 1601878048 Jan-18 Ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
503 Nguyễn Thanh Bình 8245143289 Jan-18 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
541 Phan Văn Hưng 1601624565 Mar-18 415 tổ 26 Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện C
544 Nguyễn Thị Đẹp 1601953390 Mar-18 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
585 Võ Thị Huyền Diệu 1602057559 Jan-19 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
630 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 1601494725 Jan-19 01 Tổ 1. Mỹ Hoà - Nhơn Mỹ
640 Nguyễn Thị Tươi 1601221291 Jan-19 Ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
678 Nguyễn Phước Lành 1600728000 Jan-19 ấp Mỹ Thạnh, xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Hu
686 Phan Thị Vốn 1600681803 Jan-19 ấp Nhơn Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
693 Nguyễn Hữu Tâm 1600655585 Jan-19 ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
694 Nguyễn Thị Yến 1600655578 Jan-19 ấp Nhơn An Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huy
270 Đoàn Thị Bé Sáu 1600404768 Jan-17 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
852 Nguyễn Thị Thu 1601449183 Jan-20 ấp Mỹ Thạnh
377 Lê Hữu Ngọc 1600545007 Jan-18 ấp Nhơn Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
385 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 1600655546 Jan-18 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
454 Phan Văn Hưng 1601624565 Jan-18 415 tổ 26 Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện C
530 Phan Văn De 1600672735 Mar-18 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
535 Tống Văn Tiếp 1600838395 Mar-18 Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
542 Nguyễn Hoàng Khanh 1601846906 Mar-18 Ấp Mỹ Thạnh
543 Lý Thị Phải 1601929239 Mar-18 Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
545 Lê Thanh Tùng 1601965195 Mar-18 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
596 Nguyễn Thu Hà 1601991879 Jan-19 Ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
607 Lê Thị Kim Phụng 1601929246 Jan-19 Ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
631 Lê Thị Kim Tám 1601454232 Jan-19 Tổ5,Số 138 Mỹ Hoà-Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ
664 Nguyễn Thanh Sơn 1600856482 Jan-19 Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
689 Trần Đạt Tài 1600672862 Jan-19 ấp Mỹ Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
736 Bùi Thanh Vũ 8493127206 Jan-19 ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
744 Trần Văn Khuốl 8327102357-001 Jan-19 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
750 Lê Thị Rẫy 8245148801 Jan-19 Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
371 Dương Văn Huệ 1600426803 Jan-18 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
372 Hồ Văn Sữa 1600470048 Jan-18 ấp Mỹ Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
389 Hồ Thị Nhuốc 1600670544 Jan-18 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
391 Phan Văn De 1600672735 Jan-18 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
409 Tống Văn Tiếp 1600838395 Jan-18 Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
410 Huỳnh Thị Bạch Tuyết 1600844409 Jan-18 Mỹ Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
460 Nguyễn Hoàng Khanh 1601846906 Jan-18 Ấp Mỹ Thạnh
462 Nguyễn Thị Bích 1601868836 Jan-18 Ấp Mỹ Thạnh
469 Lý Thị Phải 1601929239 Jan-18 Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
472 Nguyễn Thị Đẹp 1601953390 Jan-18 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
479 Lê Thanh Tùng 1601965195 Jan-18 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
484 Nguyễn Thị Thu Trang 1601991886 Jan-18 Ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
498 Nguyễn Thị Bích Vân 8022171123 Jan-18 Ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
500 Nguyễn Quốc Huy 8218649069 Jan-18 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
508 Trần Văn Khuốl 8327102357 Jan-18 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
527 Dương văn Út Hậu 1600551635 Mar-18 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
548 Lưu Thanh Đức 8359592129 Mar-18 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
554 Dương Thị Kim Thoa 8039497684 Sep-18 ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
624 Phạm Văn Nhủ 1601624519 Jan-19 214 Nhơn an
305 Huỳnh Văn Thoại 1600818399 Jan-17 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
365 Lê Văn Kiệt 1600167274 Jan-18 Mỹ Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
378 Tống Thành Ga 1600563969 Jan-18 ấp Mỹ Thạnh Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Hu
384 Nguyễn Văn Cọp 1600655514 Jan-18 ẤP Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
387 Nguyễn Hữu Tâm 1600655585 Jan-18 ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
411 Phan Thành Long 1600854693 Jan-18 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
456 Trần Đạt Phước 1601680270 Jan-18 Ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
478 Dương Thị Hiền 1601965188 Jan-18 Ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
480 Trần Thị Bé Tư 1601976750 Jan-18 Ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
504 Lê Thị Rẫy 8245148801 Jan-18 Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
532 Nguyễn Hữu Bình 1600713660 Mar-18 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
553 Đoàn Thị Bé Sáu 1600404768 Sep-18 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
52 Huỳnh Như Diễm 8019034342 Jan-16 Ấp Mỹ Thạnh
104 Đoàn Thị Bé Sáu 1600404768 Jan-16 Ấp Mỹ Thạnh
121 Nguyễn Trường Thúc 1600980176 Jan-16 ấp Nhơn Ngãi,Xã Nhơn Mỹ
330 Nguyễn Trường Thúc 1600980176 Jan-17 ấp Nhơn Ngãi,Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-H
427 Nguyễn Trường Thúc 1600980176 Jan-18 ấp Nhơn Ngãi,Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-H
236 Nguyễn Thanh Bình 8245143289 Jan-17 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
238 Nguyễn Văn Hải 8245149428 Jan-17 Số 526 Tổ 08 Ấp Mỹ Phước-Xã Nhơn Mỹ-H
379 Nguyễn Văn Phúc 1600615335 Jan-18 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
388 Hồ Văn Sỉnh 1600670470 Jan-18 ấp Mỹ Hoà, Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện
390 Nguyễn Thị Đẹp 1600670600 Jan-18 ấp Mỹ Thạnh, xã Nhơn Mỹ
399 Nguyễn Phước Lành 1600728000 Jan-18 ấp Mỹ Thạnh, xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Hu
402 Phạm Thị Tri 1600811227 Jan-18 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
421 Lê Thị Tuyết Mai 1600872163 Jan-18 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
436 Nguyễn Thị Tươi 1601221291 Jan-18 Ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
446 Nguyễn Minh Tấn 1601449151 Jan-18 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
448 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 1601494725 Jan-18 01 Tổ 1. Mỹ Hoà - Nhơn Mỹ
453 Phạm Văn Nhủ 1601624519 Jan-18 214 Nhơn an
470 Lê Thị Kim Phụng 1601929246 Jan-18 Ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
482 Nguyễn Thị Bé 1601991861 Jan-18 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
485 Nguyễn Văn Thanh 1602002623 Jan-18 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
528 Nguyễn Văn Cọp 1600655514 Mar-18 ẤP Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
531 Trần Đạt Tài 1600672862 Mar-18 ấp Mỹ Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
533 Nguyễn Văn Phúc 1600811241 Mar-18 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
534 Lý Văn Sáu 1600820133 Mar-18 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
539 Lê Thị Kim Tám 1601454232 Mar-18 Tổ5,Số 138 Mỹ Hoà-Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ
549 Nguyễn Hữu Bình 1600713660-001 Apr-18 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
550 Phan Thành Long 1600854693 Apr-18 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
6 Nguyễn Hữu Tâm 1600655585 Jan-16 ấp Nhơn An
32 Nguyễn Hoàng Khanh 1601846906 Jan-16 Ấp Mỹ Thạnh
58 Phan Văn Hưng 1601624565 Jan-16 415 tổ 26 Mỹ Thạnh
69 Lý Thị Phải 1601929239 Jan-16 Mỹ Thạnh
124 Nguyễn Văn Hải 8245149428 Jan-16 Số 526 Tổ 08 Ấp Mỹ Phước
139 Nguyễn Thị Bích 1601868836 Jan-16 Ấp Mỹ Thạnh
140 Lê Văn Tùng 1601878048 Jan-16 Ấp Mỹ Hòa
177 Lê Hồ Dạ Thảo 1601288183 Jan-17 Tổ 1 ấp Mỹ Thạnh
386 Nguyễn Thị Yến 1600655578 Jan-18 ấp Nhơn An Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huy
394 Phan Thị Vốn 1600681803 Jan-18 ấp Nhơn Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
407 Lý Văn Sáu 1600820133 Jan-18 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
483 Nguyễn Thu Hà 1601991879 Jan-18 Ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
529 Nguyễn Hữu Tâm 1600655585 Mar-18 ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
538 Nguyễn Thị Tươi 1601221291 Mar-18 Ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
540 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 1601494725 Mar-18 01 Tổ 1. Mỹ Hoà - Nhơn Mỹ
138 Lê Hồ Dạ Thảo 1601288183 Jan-16 Tổ 1 ấp Mỹ Thạnh
188 Phan Văn Hưng 1601624565 Jan-17 415 tổ 26 Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện C
195 Nguyễn Hoàng Khanh 1601846906 Jan-17 Ấp Mỹ Thạnh
197 Nguyễn Thị Bích 1601868836 Jan-17 Ấp Mỹ Thạnh
198 Lê Văn Tùng 1601878048 Jan-17 Ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
839 Nguyễn Thanh Tùng 1601011456 Jan-20 ấp Mỹ Bình-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
61 Nguyễn Thanh Bình 8245143289 Jan-16 Ấp Mỹ Thạnh
71 Lê Thanh Tùng 1601965195 Jan-16 Ấp Mỹ Thạnh
144 Nguyễn Thị Đẹp 1601953390 Jan-16 Ấp Mỹ Thạnh
202 Nguyễn Thị Mười 1601890045 Jan-17 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
206 Huỳnh Trang Hòn 1601924174 Jan-17 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
207 Lý Thị Phải 1601929239 Jan-17 Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
211 Nguyễn Thị Đẹp 1601953390 Jan-17 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
217 Lê Thanh Tùng 1601965195 Jan-17 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
285 Nguyễn Hữu Tâm 1600655585 Jan-17 ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
286 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 1600655546 Jan-17 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
295 Phan Văn De 1600672735 Jan-17 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
296 Phan Hữu Hiếu 1600686103 Jan-17 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
310 Tống Văn Tiếp 1600838395 Jan-17 Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
340 Nguyễn Thị Mười 1601890045 Jul-17 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
412 Nguyễn Thanh Sơn 1600856482 Jan-18 Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
447 Lê Thị Kim Tám 1601454232 Jan-18 Tổ5,Số 138 Mỹ Hoà-Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ
471 Lê Thị Mến 1601953376 Jan-18 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
526 Bùi Thanh Vũ 8493127206 Feb-18 ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
556 Trần Văn Khuốl 8327102357-001 Sep-18 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
14 Tống Văn Tiếp 1600838395 Jan-16 Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
42 Hồ Văn Sữa 1600470048 Jan-16 ấp Mỹ Hoà
46 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 1600655546 Jan-16 Ấp Mỹ Thạnh
68 Huỳnh Trang Hòn 1601924174 Jan-16 Ấp Mỹ Thạnh
77 Nguyễn Văn Cọp 1600655514 Jan-16 ẤP Mỹ Thạnh
78 Hồ Thị Nhuốc 1600670544 Jan-16 ấp Mỹ Thạnh
112 Phan Văn De 1600672735 Jan-16 Ấp Mỹ Thạnh
114 Phan Hữu Hiếu 1600686103 Jan-16 ấp Mỹ Thạnh
122 Nguyễn Thị Bích Vân 8022171123 Jan-16 Ấp Nhơn An
129 Dương Văn Huệ 1600225335 Jan-16 Xã Nhơn Mỹ
141 Nguyễn Thị Mười 1601890045 Jan-16 Ấp Mỹ Thạnh
142 Dương Đức Thạnh 1601952693 Jan-16 Ấp Mỹ Thạnh
39 Lâm Thiện An 1600166915 Jan-16 Nhơn Mỹ
135 Phan Thị Nết 1600820084 Jan-16 Mỹ Hoà
254 Lâm Thiện An 1600166915 Jan-17 Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
307 Phan Thị Nết 1600820084 Jan-17 Mỹ Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
364 Lâm Thiện An 1600166915 Jan-18 Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
406 Phan Thị Nết 1600820084 Jan-18 Mỹ Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
671 Phan Thị Nết 1600820084 Jan-19 Mỹ Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
717 Lâm Thiện An 1600166915 Jan-19 Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
774 Lâm Thiện An 1600166915 Jan-20 Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
816 Phan Thị Nết 1600820084 Jan-20 Mỹ Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
234 Nguyễn Quốc Huy 8218649069 Jan-17 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
311 Huỳnh Thị Bạch Tuyết 1600844409 Jan-17 Mỹ Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
333 Nguyễn Thị Bích Vân 8022171123 Feb-17 Ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
15 Huỳnh Thị Bạch Tuyết 1600844409 Jan-16 Mỹ Hoà
35 Dương Thị Hiền 1601965188 Jan-16 Ấp Nhơn An
60 Nguyễn Quốc Huy 8218649069 Jan-16 Ấp Mỹ Thạnh
118 Lê Thị Tuyết Mai 1600872163 Jan-16 Ấp Mỹ Thạnh
547 Nguyễn Văn Tạo 1602064517 Mar-18 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
161 Lê Văn Tùng 1601878048 Oct-16 Ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
836 Nguyễn Trường Thúc 1600980176 Jan-20 ấp Nhơn Ngãi,Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
209 Dương Đức Thạnh 1601952693 Jan-17 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
216 Dương Thị Hiền 1601965188 Jan-17 Ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
222 Nguyễn Thị Thu Trang 1601991886 Jan-17 Ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
223 Nguyễn Văn Thanh 1602002623 Jan-17 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
229 Nguyễn Thị Bích Vân 8022171123 Jan-17 Ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
241 Trần Văn Khuốl 8327102357 Jan-17 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
271 Hồ Văn Sữa 1600470048 Jan-17 ấp Mỹ Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
281 Nguyễn Văn Phúc 1600615335 Jan-17 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
283 Nguyễn Văn Cọp 1600655514 Jan-17 ẤP Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
287 Tống Thành Ga 1600563969 Jan-17 ấp Mỹ Thạnh Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Hu
290 Hồ Thị Nhuốc 1600670544 Jan-17 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
291 Hồ Văn Sỉnh 1600670470 Jan-17 ấp Mỹ Hoà, Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện
297 Nguyễn Thị Sánh 1600701760 Jan-17 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
304 Phạm Thị Tri 1600811227 Jan-17 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
648 Nguyễn Thanh Tùng 1601011456 Jan-19 ấp Mỹ Bình-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
8 Nguyễn Thị Sánh 1600701760 Jan-16 Ấp Mỹ Thạnh
28 Nguyễn Thị Tươi 1601221291 Jan-16 Ấp Mỹ Hòa
31 Trần Đạt Phước 1601680270 Jan-16 Ấp Mỹ Hòa
33 Trần Văn Khuốl 8327102357 Jan-16 Ấp Mỹ Thạnh
38 Lê Văn Kiệt 1600167274 Jan-16 Mỹ Hoà
44 Nguyễn Văn Phúc 1600615335 Jan-16 Ấp Mỹ Thạnh
47 Tống Thành Ga 1600563969 Jan-16 ấp Mỹ Thạnh Xã Nhơn Mỹ
72 Trần Thị Bé Tư 1601976750 Jan-16 Ấp Mỹ Hòa
109 Nguyễn Thị Đẹp 1600670600 Jan-16 ấp Mỹ Thạnh, xã Nhơn Mỹ
110 Hồ Văn Sỉnh 1600670470 Jan-16 ấp Mỹ Hoà, Nhơn Mỹ
115 Phạm Thị Tri 1600811227 Jan-16 Ấp Mỹ Thạnh
123 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 1601494725 Jan-16 01 Tổ 1. Mỹ Hoà - Nhơn Mỹ
147 Nguyễn Văn Thanh 1602002623 Mar-16 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
76 Nguyễn Thành Thu 1600161434 Jan-16 Xã Nhơn Mỹ
251 Nguyễn Thành Thu 1600161434 Jan-17 Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
356 Nguyễn Thành Thu 1600161434 Jan-18 Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
429 Nguyễn Thanh Tùng 1601011456 Jan-18 ấp Mỹ Bình-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
442 Nguyễn Thị Thu 1601298431 Jan-18 Tổ4 ấp Mỹ An
650 Nguyễn Trường Thúc 1600980176 Jan-19 ấp Nhơn Ngãi,Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-H
725 Nguyễn Thành Thu 1600161434 Jan-19 Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
766 Nguyễn Thành Thu 1600161434 Jan-20 Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
801 Đặng Tấn Tới 1600676264 Jan-20 125 ấp Nhơn Lợi, Nhơn Mỹ
803 Lê Thành Đông 1600681835 Jan-20 ấp Nhơn Lộc-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
855 Nguyễn Trường Tồn 1601624396 Jan-20 325 Tổ10 Nhơn Hiệp
933 Lê Thành Nguyên 8316231375 Jan-20 Số 184, tổ 05, ấp Mỹ An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
949 TRẦN MINH TUẤN 8552519737 Jan-20 Số 515, ấp Mỹ An
174 Nguyễn Thị Tươi 1601221291 Jan-17 Ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
180 Nguyễn Minh Tấn 1601449151 Jan-17 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
182 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 1601494725 Jan-17 01 Tổ 1. Mỹ Hoà - Nhơn Mỹ
190 Trần Đạt Phước 1601680270 Jan-17 Ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
201 Nguyễn Văn Tuấn 1601887740 Jan-17 Ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
218 Trần Thị Bé Tư 1601976750 Jan-17 Ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
237 Lê Thị Rẫy 8245148801 Jan-17 Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
252 Lê Văn Kiệt 1600167274 Jan-17 Mỹ Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
265 Dương Văn Huệ 1600225335 Jan-17 Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
273 Lê Hữu Ngọc 1600545007 Jan-17 ấp Nhơn Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
288 Nguyễn Thị Đẹp 1600670600 Jan-17 ấp Mỹ Thạnh, xã Nhơn Mỹ
319 Nguyễn Thanh Sơn 1600856482 Jan-17 Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
323 Lê Thị Tuyết Mai 1600872163 Jan-17 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
169 Nguyễn Thanh Tùng 1601011456 Jan-17 ấp Mỹ Bình-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
163 Nguyễn Thị Mười 1601890045 Oct-16 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
51 Nguyễn Thanh Sơn 1600856482 Jan-16 Mỹ Thạnh
62 Lê Thị Rẫy 8245148801 Jan-16 Mỹ Hòa
65 Nguyễn Văn Tuấn 1601887740 Jan-16 Ấp Mỹ Hòa
83 Lê Thanh Sang 1600857969 Jan-16 Ấp Nhơn Lộc
321 Lê Thanh Sang 1600857969 Jan-17 Ấp Nhơn Lộc-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
419 Lê Thanh Sang 1600857969 Jan-18 Ấp Nhơn Lộc-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
187 Phạm Văn Nhủ 1601624519 Jan-17 214 Nhơn an
221 Nguyễn Thu Hà 1601991879 Jan-17 Ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
242 Lê Thị Kim Sáu 8329590981 Jan-17 Ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
300 Nguyễn Phước Lành 1600728000 Jan-17 ấp Mỹ Thạnh, xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Hu
312 Phan Thành Long 1600854693 Jan-17 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
165 Dương Thị Hiền 1601965188 Oct-16 Ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
66 Lê Thị Kim Sáu 8329590981 Jan-16 Ấp Mỹ Hòa
82 Phan Thành Long 1600854693 Jan-16 Ấp Mỹ Thạnh
90 Phạm Văn Nhủ 1601624519 Jan-16 Số 214, Ấp Nhơn An
127 Nguyễn Thu Hà 1601991879 Jan-16 Ấp Mỹ Hòa
23 Nguyễn Thanh Tùng 1601011456 Jan-16 ấp Mỹ Bình
181 Lê Thị Kim Tám 1601454232 Jan-17 Tổ5,Số 138 Mỹ Hoà-Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ
208 Lê Thị Kim Phụng 1601929246 Jan-17 Ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
210 Lê Thị Mến 1601953376 Jan-17 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
220 Nguyễn Thị Bé 1601991861 Jan-17 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
284 Nguyễn Thị Yến 1600655578 Jan-17 ấp Nhơn An Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huy
339 Lý Văn Sáu 1600820133 Jul-17 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
167 Nguyễn Văn Thanh 1602002623 Oct-16 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
11 Nguyễn Phước Lành 1600728000 Jan-16 ấp Mỹ Thạnh, xã Nhơn Mỹ
29 Lê Thị Kim Tám 1601454232 Jan-16 Tổ5,Số 138 Mỹ Hoà-Nhơn Mỹ
70 Lê Thị Kim Phụng 1601929246 Jan-16 Ấp Mỹ Hòa
143 Lê Thị Mến 1601953376 Jan-16 Ấp Mỹ Thạnh
151 Nguyễn Thị Yến 1600655578 Jul-16 ấp Nhơn An Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
289 Đặng Tấn Tới 1600676264 Jan-17 125 ấp Nhơn Lợi, Nhơn Mỹ
293 Lê Thành Đông 1600681835 Jan-17 ấp Nhơn Lộc-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
322 Trần Thị Loan Em 1600837553-001 Jan-17 ấp Mỹ Thuận, xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Hu
392 Đặng Tấn Tới 1600676264 Jan-18 125 ấp Nhơn Lợi, Nhơn Mỹ
395 Lê Thành Đông 1600681835 Jan-18 ấp Nhơn Lộc-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
408 Trần Thị Loan Em 1600837553-001 Jan-18 ấp Mỹ Thuận, xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Hu
668 Trần Thị Loan Em 1600837553-001 Jan-19 ấp Mỹ Thuận, xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Hu
685 Lê Thành Đông 1600681835 Jan-19 ấp Nhơn Lộc-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
688 Đặng Tấn Tới 1600676264 Jan-19 125 ấp Nhơn Lợi, Nhơn Mỹ
818 Trần Thị Loan Em 1600837553-001 Jan-20 ấp Mỹ Thuận, xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
891 Nguyễn Nhất Linh 1602030518 Jan-20 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
939 VÕ THỊ THÚY HẰNG 8433550576 Jan-20 Số 370, ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
869 La Vĩnh Thuận 1601848438 Jan-20 Số 47, Tổ 02, Ấp Mỹ Đức-Xã Mỹ Hội Đông-Huyện Chợ Mớ
162 Nguyễn Văn Tuấn 1601887740 Oct-16 Ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
45 Đặng Tấn Tới 1600676264 Jan-16 125 ấp Nhơn Lợi, Nhơn Mỹ
79 Lê Thành Đông 1600681835 Jan-16 ấp Nhơn Lộc
88 Trần Thị Loan Em 1600837553-001 Jan-16 ấp Mỹ Thuận, xã Nhơn Mỹ
240 Lê Thành Nguyên 8316231375 Jan-17 Số 184, tổ 05, ấp Mỹ An-Xã Nhơn Mỹ-Huy
433 Nguyễn Tấn Tài 1601127901 Jan-18 Nhơn Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
450 Nguyễn Trường Tồn 1601624396 Jan-18 325 Tổ10 Nhơn Hiệp
507 Lê Thành Nguyên 8316231375 Jan-18 Số 184, tổ 05, ấp Mỹ An-Xã Nhơn Mỹ-Huy
628 Nguyễn Trường Tồn 1601624396 Jan-19 325 Tổ10 Nhơn Hiệp
644 Nguyễn Tấn Tài 1601127901 Jan-19 Nhơn Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
659 Lê Thanh Sang 1600857969 Jan-19 Ấp Nhơn Lộc-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
746 Lê Thành Nguyên 8316231375 Jan-19 Số 184, tổ 05, ấp Mỹ An-Xã Nhơn Mỹ-Huy
752 TRẦN MINH TUẤN 8552519737 Mar-19 Số 515, ấp Mỹ An
828 Lê Thanh Sang 1600857969 Jan-20 Ấp Nhơn Lộc-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
232 Nguyễn Nhất Linh 1602030518 Jan-17 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
244 VÕ THỊ THÚY HẰNG 8433550576 Jan-17 Số 370, ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện
489 Nguyễn Nhất Linh 1602030518 Jan-18 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
510 VÕ THỊ THÚY HẰNG 8433550576 Jan-18 Số 370, ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện
590 Nguyễn Nhất Linh 1602030518 Jan-19 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
740 VÕ THỊ THÚY HẰNG 8433550576 Jan-19 Số 370, ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện
156 VÕ THỊ THÚY HẰNG 8433550576 Sep-16 Số 370, ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện
868 Nguyễn Thị Phương Lam 1601848043 Jan-20 25 tổ 10 Nhơn An Nhơn Mỹ
184 Nguyễn Trường Tồn 1601624396 Jan-17 325 Tổ10 Nhơn Hiệp
111 Phan Thị Vốn 1600681803 Jan-16 ấp Nhơn Hoà
171 Nguyễn Tấn Tài 1601127901 Jan-17 Nhơn Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
616 La Vĩnh Thuận 1601848438 Jan-19 Số 47, Tổ 02, Ấp Mỹ Đức-Xã Mỹ Hội Đông
829 Lê Văn Beo 1600858465 Jan-20 121, tổ 03, ấp Mỹ An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
89 Nguyễn Trường Tồn 1601624396 Jan-16 325 Tổ10 Nhơn Hiệp
2 Đặng Văn Lý 1600161667 Jan-16 Nhơn Lợi
53 Huỳnh Thị Kim Hương 1601284220 Jan-16 19 Tổ 1 ấp Nhơn Ngãi,Xã Nhơn Mỹ
175 Huỳnh Thị Kim Hương 1601284220 Jan-17 19 Tổ 1 ấp Nhơn Ngãi,Xã Nhơn Mỹ-Xã Nh
258 Đặng Văn Lý 1600161667 Jan-17 Nhơn Lợi-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
359 Đặng Văn Lý 1600161667 Jan-18 Nhơn Lợi-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
438 Huỳnh Thị Kim Hương 1601284220 Jan-18 19 Tổ 1 ấp Nhơn Ngãi,Xã Nhơn Mỹ-Xã Nh
638 Huỳnh Thị Kim Hương 1601284220 Jan-19 19 Tổ 1 ấp Nhơn Ngãi,Xã Nhơn Mỹ-Xã Nh
847 Huỳnh Thị Kim Hương 1601284220 Jan-20 19 Tổ 1 ấp Nhơn Ngãi,Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện C
130 Phan Văn Hạo 1600166873 Jan-16 Xã Nhơn Mỹ
255 Phan Văn Hạo 1600166873 Jan-17 Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
363 Phan Văn Hạo 1600166873 Jan-18 Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
718 Phan Văn Hạo 1600166873 Jan-19 Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
773 Phan Văn Hạo 1600166873 Jan-20 Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
840 HUỲNH DUY TÂN 1601034460 Jan-20 Tổ 09, ấp Nhơn Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
591 TRẦN NGỌC THẢO UYÊN 1602013907 Jan-19 Số 41, tổ 01, ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Hu
602 Lê Văn Giàu 1601958871 Jan-19 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
890 TRẦN NGỌC THẢO UYÊN 1602013907 Jan-20 Số 41, tổ 01, ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
292 Phan Thị Vốn 1600681803 Jan-17 ấp Nhơn Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
24 Nguyễn Tấn Tài 1601127901 Jan-16 Nhơn Hoà
27 Nguyễn Thanh Hồng 1601221206 Jan-16 Tổ 2 ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ
653 Lê Thị Hồng Nhung 1600929606 Jan-19 ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
661 Nguyễn Văn Vạn 1600857623 Jan-19 Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
722 Đặng Văn Lý 1600161667 Jan-19 Nhơn Lợi-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
769 Đặng Văn Lý 1600161667 Jan-20 Nhơn Lợi-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
772 Huỳnh Thị Ngọc Mai 1600166094 Jan-20 Nhơn Lợi-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
826 Nguyễn Văn Vạn 1600857623 Jan-20 Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
827 Đặng Văn Thắng 1600857743 Jan-20 Nhơn Lộc-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
833 Lê Thị Hồng Nhung 1600929606 Jan-20 ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
248 Huỳnh Thị Ngọc Mai 1600166094 Jan-17 Nhơn Lợi-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
362 Huỳnh Thị Ngọc Mai 1600166094 Jan-18 Nhơn Lợi-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
719 Huỳnh Thị Ngọc Mai 1600166094 Jan-19 Nhơn Lợi-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
128 Huỳnh Thị Ngọc Mai 1600166094 Jan-16 Nhơn Lợi
536 Lê Thị Hồng Nhung 1600929606 Mar-18 ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
537 Hồ Nhân Huy 1601192805 Mar-18 Tổ01 ấp Mỹ Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ
642 Hồ Nhân Huy 1601192805 Jan-19 Tổ01 ấp Mỹ Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ
843 Hồ Nhân Huy 1601192805 Jan-20 Tổ01 ấp Mỹ Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
926 MAI PHÚC HẬU 8245141161 Jan-20 Tổ 09, ấp Mỹ Bình-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
430 Nguyễn Văn Giàu 1601012989 Jan-18 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
476 Lê Văn Giàu 1601958871 Jan-18 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
418 Đặng Văn Thắng 1600857743 Jan-18 Nhơn Lộc-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
660 Đặng Văn Thắng 1600857743 Jan-19 Nhơn Lộc-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
613 Nguyễn Thị Tuyết Nga 1601883023 Jan-19 527 tổ 9 Mỹ Hòa Nhơn Mỹ
617 Nguyễn Thị Phương Lam 1601848043 Jan-19 25 tổ 10 Nhơn An Nhơn Mỹ
730 Nguyễn Thanh Long 1600159668 Jan-19 Mỹ Thuận-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
761 Nguyễn Thanh Long 1600159668 Jan-20 Mỹ Thuận-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
872 Nguyễn Thị Tuyết Nga 1601883023 Jan-20 527 tổ 9 Mỹ Hòa Nhơn Mỹ
572 Nguyễn Xuân Lan 8013094465 Jan-19 Số 527 Ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Ch
574 TRẦN BÁ VĨNH 1602087088 Jan-19 Số 143, tổ 03, ấp Mỹ An
906 TRẦN BÁ VĨNH 1602087088 Jan-20 Số 143, tổ 03, ấp Mỹ An
917 Nguyễn Xuân Lan 8013094465 Jan-20 Số 527 Ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
12 Nguyễn Thị Tạo 1600771729 Jan-16 ấp Nhơn Ngãi
34 Lê Văn Giàu 1601958871 Jan-16 Ấp Mỹ Thạnh
105 Lê Hữu Ngọc 1600545007 Jan-16 ấp Nhơn Hoà
113 Bùi Ngọc Tuyết 1600686054 Jan-16 Ấp Mỹ Thạnh
119 Trần Thị Thanh Phương 1600928144 Jan-16 Ấp Nhơn Hòa
134 Nguyễn Văn Xệ 1600482678 Jan-16 318 Tổ 16 ấp Nhơn Hoà Xã Nhơn Mỹ
149 Nguyễn Minh Tấn 1601449151 Jun-16 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
150 Nguyễn Thị Bé 1601991861 Jun-16 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
157 Lê Hữu Ngọc 1600545007 Oct-16 ấp Nhơn Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
17 Nguyễn Văn Vạn 1600857623 Jan-16 Nhơn An
19 Nguyễn Xuân Lan 8013094465 Jan-16 Số 527 Ấp Mỹ Hòa
25 Hồ Nhân Huy 1601192805 Jan-16 Tổ01 ấp Mỹ Hoà
26 Nguyễn Tấn Triển 1601207265 Jan-16 127 ấp Mỹ Thuận
56 Nguyễn Ngọc Châu 1601335443 Jan-16 Số 41, Ấp Nhơn An
63 Nguyễn Thị Phương Lam 1601848043 Jan-16 25 tổ 10 Nhơn An Nhơn Mỹ
64 Nguyễn Thị Tuyết Nga 1601883023 Jan-16 527 tổ 9 Mỹ Hòa Nhơn Mỹ
97 Nguyễn Thanh Long 1600159668 Jan-16 Mỹ Thuận
117 La Vĩnh Thuận 1600857736 Jan-16 Mỹ An
131 Đặng Minh Triết 1600161554 Jan-16 Xã nhơn mỹ
137 Lê Thị Hồng Nhung 1600929606 Jan-16 ấp Nhơn An
172 Hồ Nhân Huy 1601192805 Jan-17 Tổ01 ấp Mỹ Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ
196 Nguyễn Thị Phương Lam 1601848043 Jan-17 25 tổ 10 Nhơn An Nhơn Mỹ
199 Nguyễn Thị Tuyết Nga 1601883023 Jan-17 527 tổ 9 Mỹ Hòa Nhơn Mỹ
227 Nguyễn Xuân Lan 8013094465 Jan-17 Số 527 Ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Ch
231 TRẦN NGỌC THẢO UYÊN 1602013907 Jan-17 Số 41, tổ 01, ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Hu
256 Nguyễn Thanh Long 1600159668 Jan-17 Mỹ Thuận-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
263 Đặng Minh Triết 1600161554 Jan-17 Xã nhơn mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
320 Nguyễn Văn Vạn 1600857623 Jan-17 Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
327 Lê Thị Hồng Nhung 1600929606 Jan-17 ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
351 Nguyễn Thanh Long 1600159668 Jan-18 Mỹ Thuận-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
357 Đặng Minh Triết 1600161554 Jan-18 Xã nhơn mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
417 Nguyễn Văn Vạn 1600857623 Jan-18 Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
425 Lê Thị Hồng Nhung 1600929606 Jan-18 ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
434 Hồ Nhân Huy 1601192805 Jan-18 Tổ01 ấp Mỹ Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ
461 Nguyễn Thị Phương Lam 1601848043 Jan-18 25 tổ 10 Nhơn An Nhơn Mỹ
464 Nguyễn Thị Tuyết Nga 1601883023 Jan-18 527 tổ 9 Mỹ Hòa Nhơn Mỹ
488 TRẦN NGỌC THẢO UYÊN 1602013907 Jan-18 Số 41, tổ 01, ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Hu
495 Nguyễn Xuân Lan 8013094465 Jan-18 Số 527 Ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Ch
562 MAI PHÚC HẬU 8245141161 Jan-19 Tổ 09, ấp Mỹ Bình-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ
647 HUỲNH DUY TÂN 1601034460 Jan-19 Tổ 09, ấp Nhơn Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện C
658 Lê Văn Beo 1600858465 Jan-19 121, tổ 03, ấp Mỹ An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện
724 Đặng Minh Triết 1600161554 Jan-19 Xã nhơn mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
751 MAI THIỆN LÀNH 8469473205 Mar-19 Tổ 9, ấp Mỹ Bình
767 Đặng Minh Triết 1600161554 Jan-20 Xã nhơn mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
768 Đặng Tấn Lật 1600161586 Jan-20 Xã nhơn mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
846 Nguyễn Hoàng Tiên Tiến 1601223700 Jan-20 Tổ4 ấp Mỹ Bình , Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ M
895 NGUYỄN VĂN BẢY 1602049501 Jan-20 Tổ 10, ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
946 HỒ THANH NHÂN 8522220499 Jan-20 Số 489, tổ 13, ấp Mỹ Thuận
41 Đặng Tấn Lật 1600161586 Jan-16 Xã nhơn mỹ
264 Đặng Tấn Lật 1600161586 Jan-17 Xã nhơn mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
358 Đặng Tấn Lật 1600161586 Jan-18 Xã nhơn mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
620 Nguyễn Thị Phi Yến 1601706049 Jan-19 13 Nhơn Lợi
654 Nguyễn Minh Vương 1600929532 Jan-19 ấp Nhơn An ,Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Hu
723 Đặng Tấn Lật 1600161586 Jan-19 Xã nhơn mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
865 Nguyễn Thị Phi Yến 1601706049 Jan-20 13 Nhơn Lợi
21 Nguyễn Văn Giàu 1601012989 Jan-16 ấp Mỹ Thạnh
308 Huỳnh Thị Điệp 1600819642 Jan-17 Mỹ An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
404 Huỳnh Thị Điệp 1600819642 Jan-18 Mỹ An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
329 Nguyễn Minh Vương 1600929532 Jan-17 ấp Nhơn An ,Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Hu
424 Nguyễn Minh Vương 1600929532 Jan-18 ấp Nhơn An ,Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Hu
758 Nguyễn Thị Nhản 1600158953 Jan-20 Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
54 Nguyễn Thị Thu 1601298431 Jan-16 Tổ4 ấp Mỹ An
178 Nguyễn Thị Thu 1601298431 Jan-17 Tổ4 ấp Mỹ An
635 Nguyễn Thị Thu 1601298431 Jan-19 Tổ4 ấp Mỹ An
1 Nguyễn Nhử 1600159749 Jan-16 Xã Nhơn Mỹ
4 Nguyễn Thị Kim Oanh 1600238983 Jan-16 Xã Nhơn Mỹ
75 Đỗ Thị Thu Hồng 1600161385 Jan-16 Xã nhơn mỹ
94 Phạm Văn Dũng 1600159435 Jan-16 xã nhơn Mỹ
95 Đổ Thị Thu Thủy 1600161339 Jan-16 Xã nhơn mỹ
96 Trần Văn Mảo 1600159763 Jan-16 Xã Nhơn Mỹ
99 Nguyễn Thị Nhản 1600158953 Jan-16 Xã Nhơn Mỹ
108 Lê Thanh Hùng 1600616233 Jan-16 ấp Nhơn Lợi
246 Phạm Văn Dũng 1600159435 Jan-17 xã nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
249 Đỗ Thị Thu Hồng 1600161385 Jan-17 Xã nhơn mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
250 Đổ Thị Thu Thủy 1600161339 Jan-17 Xã nhơn mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
253 Trần Văn Mảo 1600159763 Jan-17 Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
257 Nguyễn Nhử 1600159749 Jan-17 Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
261 Nguyễn Thị Nhản 1600158953 Jan-17 Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
266 Nguyễn Thị Kim Oanh 1600238983 Jan-17 Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
282 Lê Thanh Hùng 1600616233 Jan-17 ấp Nhơn Lợi-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
348 Nguyễn Thị Nhản 1600158953 Jan-18 Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
349 Phạm Văn Dũng 1600159435 Jan-18 xã nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
352 Nguyễn Nhử 1600159749 Jan-18 Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
353 Trần Văn Mảo 1600159763 Jan-18 Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
354 Đổ Thị Thu Thủy 1600161339 Jan-18 Xã nhơn mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
355 Đỗ Thị Thu Hồng 1600161385 Jan-18 Xã nhơn mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
366 Nguyễn Thị Kim Oanh 1600238983 Jan-18 Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
380 Lê Thanh Hùng 1600616233 Jan-18 ấp Nhơn Lợi-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
700 Lê Thanh Hùng 1600616233 Jan-19 ấp Nhơn Lợi-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
715 Nguyễn Thị Kim Oanh 1600238983 Jan-19 Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
728 Trần Văn Mảo 1600159763 Jan-19 Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
729 Nguyễn Nhử 1600159749 Jan-19 Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
732 Phạm Văn Dũng 1600159435 Jan-19 xã nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
733 Nguyễn Thị Nhản 1600158953 Jan-19 Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
759 Phạm Văn Dũng 1600159435 Jan-20 xã nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
762 Nguyễn Nhử 1600159749 Jan-20 Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
763 Trần Văn Mảo 1600159763 Jan-20 Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
776 Nguyễn Thị Kim Oanh 1600238983 Jan-20 Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
790 Lê Thanh Hùng 1600616233 Jan-20 ấp Nhơn Lợi-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
214 Lê Văn Giàu 1601958871 Jan-17 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
272 Nguyễn Văn Xệ 1600482678 Jan-17 318 Tổ 16 ấp Nhơn Hoà Xã Nhơn Mỹ
302 Nguyễn Thị Tạo 1600771729 Jan-17 ấp Nhơn Ngãi-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mớ
326 Trần Thị Thanh Phương 1600928144 Jan-17 Ấp Nhơn Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
332 Nguyễn Văn Giàu 1601012989 Jan-17 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
757 Võ Minh hưng 1600114089 Jan-20 Nhơn Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
760 Nguyễn Thành Tùng 1600159611 Jan-20 Mỹ Thuận-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
806 Nguyễn Thị Tuyết Mai 1600706977 Jan-20 ấp Mỹ Hoà, xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
924 Văn Khoa 8077233844 Jan-20 Số 51, ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
3 Võ Minh hưng 1600114089 Jan-16 Nhơn Hoà
37 Nguyễn Thành Tùng 1600159611 Jan-16 Mỹ Thuận
49 Huỳnh Thị Điệp 1600819642 Jan-16 Mỹ An
98 Cao huy Chinh 1600161681 Jan-16 Xã nhơn mỹ
101 Nguyễn Thành Phú 1600161177 Jan-16 Xã Nhơn Mỹ
245 Võ Minh hưng 1600114089 Jan-17 Nhơn Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
247 Nguyễn Thành Tùng 1600159611 Jan-17 Mỹ Thuận-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
259 Cao huy Chinh 1600161681 Jan-17 Xã nhơn mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
315 Đặng Văn Thắng 1600857743 Jan-17 Nhơn Lộc-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
347 Võ Minh hưng 1600114089 Jan-18 Nhơn Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
350 Nguyễn Thành Tùng 1600159611 Jan-18 Mỹ Thuận-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
360 Cao huy Chinh 1600161681 Jan-18 Xã nhơn mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
566 Văn Khoa 8077233844 Jan-19 Số 51, ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Ch
584 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 1602057566 Jan-19 Số 41, tổ 1, ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huy
714 Đặng thị Biên 1600239144 Jan-19 Mỹ An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
721 Cao huy Chinh 1600161681 Jan-19 Xã nhơn mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
731 Nguyễn Thành Tùng 1600159611 Jan-19 Mỹ Thuận-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
734 Võ Minh hưng 1600114089 Jan-19 Nhơn Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
764 Đổ Thị Thu Thủy 1600161339 Jan-20 Xã nhơn mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
765 Đỗ Thị Thu Hồng 1600161385 Jan-20 Xã nhơn mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
770 Cao huy Chinh 1600161681 Jan-20 Xã nhơn mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
777 Đặng thị Biên 1600239144 Jan-20 Mỹ An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
778 Huỳnh Thị Kim Sơn 1600382225 Jan-20 Mỹ Thuận-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
793 Nguyễn Văn Chính 1600655063 Jan-20 ấp Mỹ Thuận-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
893 NGUYỄN TRỌNG TUY 1602049452 Jan-20 Tổ 02, ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
897 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 1602057566 Jan-20 Số 41, tổ 1, ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
40 Hồ Thị Ngọc Nga 1600161709 Jan-16 Xã nhơn mỹ
260 Hồ Thị Ngọc Nga 1600161709 Jan-17 Xã nhơn mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
361 Hồ Thị Ngọc Nga 1600161709 Jan-18 Xã nhơn mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
785 Cao Nguyễn Tuyết Anh 1600491672 Jan-20 ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
792 Cao Nguyễn Kim Anh 1600632884 Jan-20 Tổ 13 Ấp Nhơn Lợi Xã Nhơn Mỹ
158 Trần Thị Thanh Phương 1600928144 Oct-16 Ấp Nhơn Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
160 Nguyễn Minh Tấn 1601449151 Oct-16 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
164 Lê Văn Giàu 1601958871 Oct-16 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
166 Nguyễn Thị Bé 1601991861 Oct-16 Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
168 Lê Hữu Ngọc 1600545007 Nov-16 ấp Nhơn Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
22 Nguyễn Chí Nhân 1601004064 Jan-16 ấp Nhơn An
36 Nguyễn Văn Chính 1600655063 Jan-16 ấp Mỹ Thuận
43 Cao Nguyễn Tuyết Anh 1600491672 Jan-16 ấp Nhơn An
59 Nguyễn Thị Phi Yến 1601706049 Jan-16 13 Nhơn Lợi
74 Cao Nguyễn Kim Anh 1600632884 Jan-16 Tổ 13 Ấp Nhơn Lợi Xã Nhơn Mỹ
86 Lê Trọng Đức 1601298449 Jan-16 Tổ 03 ấp Mỹ An
91 Ngô Phước Lộc 1601749109 Jan-16 Số 43 Tổ 01 Ấp Nhơn An
103 Huỳnh Thị Kim Sơn 1600382225 Jan-16 Mỹ Thuận
106 Nguyễn Thị Sáu 1600484428 Jan-16 ấp Mỹ An
120 Nguyễn Minh Dương 1600929532 Jan-16 ấp Nhơn An ,Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Hu
136 Đặng Văn Thắng 1600857743 Jan-16 Nhơn Lộc
152 Nguyễn Tấn Triển 1601207265 Jul-16 127 ấp Mỹ Thuận-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ
154 TRẦN NGỌC THẢO UYÊN 1602013907 Aug-16 Số 41, tổ 01, ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Hu
173 Nguyễn Tấn Triển 1601207265 Jan-17 127 ấp Mỹ Thuận-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ
179 Lê Trọng Đức 1601298449 Jan-17 Tổ 03 ấp Mỹ An
191 Nguyễn Thị Phi Yến 1601706049 Jan-17 13 Nhơn Lợi
193 Ngô Phước Lộc 1601749109 Jan-17 Số 43 Tổ 01 Ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huy
233 Văn Khoa 8077233844 Jan-17 Số 51, ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Ch
267 Đặng thị Biên 1600239144 Jan-17 Mỹ An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
269 Huỳnh Thị Kim Sơn 1600382225 Jan-17 Mỹ Thuận-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
274 Nguyễn Thị Sáu 1600484428 Jan-17 ấp Mỹ An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
277 Cao Nguyễn Tuyết Anh 1600491672 Jan-17 ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
278 Nguyễn Văn Chính 1600655063 Jan-17 ấp Mỹ Thuận-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
279 Cao Nguyễn Kim Anh 1600632884 Jan-17 Tổ 13 Ấp Nhơn Lợi Xã Nhơn Mỹ
309 Trương Minh Quí 1600835700 Jan-17 Mỹ An-NHơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ
331 Nguyễn Chí Nhân 1601004064 Jan-17 ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
343 NGUYỄN TRỌNG TUY 1602049452 Sep-17 Tổ 02, ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Ch
345 NGUYỄN VĂN BẢY 1602049501 Sep-17 Tổ 10, ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Ch
367 Đặng thị Biên 1600239144 Jan-18 Mỹ An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
368 Huỳnh Thị Kim Sơn 1600382225 Jan-18 Mỹ Thuận-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
373 Nguyễn Thị Sáu 1600484428 Jan-18 ấp Mỹ An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
376 Cao Nguyễn Tuyết Anh 1600491672 Jan-18 ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
382 Cao Nguyễn Kim Anh 1600632884 Jan-18 Tổ 13 Ấp Nhơn Lợi Xã Nhơn Mỹ
383 Nguyễn Văn Chính 1600655063 Jan-18 ấp Mỹ Thuận-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
428 Nguyễn Chí Nhân 1601004064 Jan-18 ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
435 Nguyễn Tấn Triển 1601207265 Jan-18 127 ấp Mỹ Thuận-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ
443 Lê Trọng Đức 1601298449 Jan-18 Tổ 03 ấp Mỹ An
457 Nguyễn Thị Phi Yến 1601706049 Jan-18 13 Nhơn Lợi
491 NGUYỄN TRỌNG TUY 1602049452 Jan-18 Tổ 02, ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Ch
493 NGUYỄN VĂN BẢY 1602049501 Jan-18 Tổ 10, ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Ch
499 Văn Khoa 8077233844 Jan-18 Số 51, ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Ch
555 NGUYỄN PHÚ QUỐC 8049544502 Sep-18 Số 49, tổ 2, ấp Nhơn Lợi-Xã Nhơn Mỹ-Huy
564 NGUYỄN HỮU THÀNH 8245129132 Jan-19 Số 275, tổ 10, ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-H
567 NGUYỄN PHÚ QUỐC 8049544502 Jan-19 Số 49, tổ 2, ấp Nhơn Lợi-Xã Nhơn Mỹ-Huy
586 NGUYỄN VĂN BẢY 1602049501 Jan-19 Tổ 10, ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Ch
588 NGUYỄN TRỌNG TUY 1602049452 Jan-19 Tổ 02, ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Ch
601 Phạm Thị Ánh Tuyết 1601958889 Jan-19 Số 506 Ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện C
610 Phạm Chí Hiếu 1601899785 Jan-19 Số 506 Ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện C
639 Nguyễn Hoàng Tiên Tiến 1601223700 Jan-19 Tổ4 ấp Mỹ Bình , Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn M
641 Nguyễn Tấn Triển 1601207265 Jan-19 127 ấp Mỹ Thuận-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ
649 Nguyễn Chí Nhân 1601004064 Jan-19 ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
682 Nguyễn Thị Tuyết Mai 1600706977 Jan-19 ấp Mỹ Hoà, xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyệ
697 Nguyễn Văn Chính 1600655063 Jan-19 ấp Mỹ Thuận-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
698 Cao Nguyễn Kim Anh 1600632884 Jan-19 Tổ 13 Ấp Nhơn Lợi Xã Nhơn Mỹ
705 Cao Nguyễn Tuyết Anh 1600491672 Jan-19 ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
708 Nguyễn Thị Sáu 1600484428 Jan-19 ấp Mỹ An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
713 Huỳnh Thị Kim Sơn 1600382225 Jan-19 Mỹ Thuận-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
726 Đỗ Thị Thu Hồng 1600161385 Jan-19 Xã nhơn mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
727 Đổ Thị Thu Thủy 1600161339 Jan-19 Xã nhơn mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
754 VÕ HỒNG VIỆT 8543818385 Aug-19 Tổ 7, ấp Mỹ Thạnh
755 HỒ THANH NHÂN 8522220499 Aug-19 Số 489, tổ 13, ấp Mỹ Thuận
786 Phan Thành Thơ 1600544691 Jan-20 ấp Mỹ Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
835 LÊ DUY THANH 1600968549 Jan-20 Số 06, tổ 01, ấp Mỹ Bình-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
837 Nguyễn Chí Nhân 1601004064 Jan-20 ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
844 Nguyễn Tấn Triển 1601207265 Jan-20 127 ấp Mỹ Thuận-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
856 Phan NGọc Bình 1601624420 Jan-20 44 Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
864 NGUYỄN CÔNG TÂM 1601705260 Jan-20 Số 212, ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
881 Phạm Thị Ánh Tuyết 1601958889 Jan-20 Số 506 Ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
912 PHAN VĂN HIỀN 1602115680 Jan-20 Số 671, ấp Mỹ Thuận
921 Biện Thanh Phong 8040958523 Jan-20 Số 03, tổ 01, ấp Mỹ An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
923 NGUYỄN PHÚ QUỐC 8049544502 Jan-20 Số 49, tổ 2, ấp Nhơn Lợi-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
931 BÙI QUANG MINH 8245149604 Jan-20 Số 33, tổ 01, ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
947 VÕ HỒNG VIỆT 8543818385 Jan-20 Tổ 7, ấp Mỹ Thạnh
155 Văn Khoa 8077233844 Sep-16 Số 51, ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Ch
186 Phan NGọc Bình 1601624420 Jan-17 44 Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
451 Phan NGọc Bình 1601624420 Jan-18 44 Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
627 Phan NGọc Bình 1601624420 Jan-19 44 Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
889 Nguyễn Thị Phương Minh 1602002630 Jan-20 Số 144, Tổ 03, ấp Mỹ An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
159 Nguyễn Văn Giàu 1601012989 Oct-16 ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
892 NGUYỄN AN KHANG 1602037129 Jan-20 Số 49, ấp Nhơn An, xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ
900 LÂM HOÀNG NAM 1602064210 Jan-20 Số 200, tổ 03, ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
132 Đặng thị Biên 1600239144 Jan-16 Mỹ An
334 HUỲNH DUY TÂN 1601034460 Apr-17 Tổ 09, ấp Nhơn Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện C
431 HUỲNH DUY TÂN 1601034460 Jan-18 Tổ 09, ấp Nhơn Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện C
779 Nguyễn Thị Cầu 1600391332 Jan-20 Mỹ Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
866 LÊ QUỐC THANH 1601748659 Jan-20 Tổ 24, ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
100 Nguyễn Trung Kiệt 1600158576 Jan-16 Xã Nhơn Mỹ
148 Nguyễn Thị Phương Minh 1602002630 Mar-16 Số 144, Tổ 03, ấp Mỹ An-Xã Nhơn Mỹ-Huy
224 Nguyễn Thị Phương Minh 1602002630 Jan-17 Số 144, Tổ 03, ấp Mỹ An-Xã Nhơn Mỹ-Huy
262 Nguyễn Trung Kiệt 1600158576 Jan-17 Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
486 Nguyễn Thị Phương Minh 1602002630 Jan-18 Số 144, Tổ 03, ấp Mỹ An-Xã Nhơn Mỹ-Huy
580 LÂM HOÀNG NAM 1602064210 Jan-19 Số 200, tổ 03, ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-H
589 NGUYỄN AN KHANG 1602037129 Jan-19 Số 49, ấp Nhơn An, xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn
593 Nguyễn Thị Phương Minh 1602002630 Jan-19 Số 144, Tổ 03, ấp Mỹ An-Xã Nhơn Mỹ-Huy
645 Đoàn Văn Hải 1601052452 Jan-19 ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
720 Hồ Thị Ngọc Nga 1600161709 Jan-19 Xã nhơn mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
771 Hồ Thị Ngọc Nga 1600161709 Jan-20 Xã nhơn mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
854 Võ Thị Kim Cương 1601623586 Jan-20 Ấp Nhơn An
899 TRẦN THỊ THU THẢO 1602058150 Jan-20 Tổ 22, ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
817 Trương Minh Quí 1600835700 Jan-20 Mỹ An-NHơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
57 Võ Thị Kim Cương 1601623586 Jan-16 Ấp Nhơn An
92 Huỳnh Đông Mai 1601838704 Jan-16 Tổ 5 ấp nhơn lợi
133 Nguyễn Thị Cầu 1600391332 Jan-16 Mỹ Hoà
170 Đoàn Văn Hải 1601052452 Jan-17 ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
183 Võ Thị Kim Cương 1601623586 Jan-17 Ấp Nhơn An
194 Huỳnh Đông Mai 1601838704 Jan-17 Tổ 5 ấp nhơn lợi
268 Nguyễn Thị Cầu 1600391332 Jan-17 Mỹ Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
317 Trần Văn Đến 1600856549 Jan-17 Nhơn An - Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện C
369 Nguyễn Thị Cầu 1600391332 Jan-18 Mỹ Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
414 Trần Văn Đến 1600856549 Jan-18 Nhơn An - Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện C
432 Đoàn Văn Hải 1601052452 Jan-18 ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
449 Võ Thị Kim Cương 1601623586 Jan-18 Ấp Nhơn An
459 Huỳnh Đông Mai 1601838704 Jan-18 Tổ 5 ấp nhơn lợi
546 LÂM HOÀNG NAM 1602064210 Mar-18 Số 200, tổ 03, ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-H
618 Huỳnh Đông Mai 1601838704 Jan-19 Tổ 5 ấp nhơn lợi
629 Võ Thị Kim Cương 1601623586 Jan-19 Ấp Nhơn An
712 Nguyễn Thị Cầu 1600391332 Jan-19 Mỹ Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
841 Đoàn Văn Hải 1601052452 Jan-20 ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
867 Huỳnh Đông Mai 1601838704 Jan-20 Tổ 5 ấp nhơn lợi
30 Nguyễn Thị Chí 1601653492 Jan-16 Tổ 01 ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ
50 Trần Văn Đến 1600856549 Jan-16 Nhơn An - Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện C
81 Trương Minh Quí 1600835700 Jan-16 Mỹ An-NHơn Mỹ
189 Nguyễn Thị Chí 1601653492 Jan-17 Tổ 01 ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ
455 Nguyễn Thị Chí 1601653492 Jan-18 Tổ 01 ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ
490 NGUYỄN AN KHANG 1602037129 Jan-18 Số 49, ấp Nhơn An, xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn
557 Trương Minh Quí 1600835700 Oct-18 Mỹ An-NHơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ
558 Lê Văn Beo 1600858465 Oct-18 121, tổ 03, ấp Mỹ An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện
581 TRẦN THỊ THU THẢO 1602058150 Jan-19 Tổ 22, ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ
619 LÊ QUỐC THANH 1601748659 Jan-19 Tổ 24, ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ
622 Nguyễn Thị Chí 1601653492 Jan-19 Tổ 01 ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ
669 Trương Minh Quí 1600835700 Jan-19 Mỹ An-NHơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ
810 Nguyễn Văn Hồng 1600771775 Jan-20 ấp Mỹ Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
862 Nguyễn Thị Chí 1601653492 Jan-20 Tổ 01 ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ
940 VÕ THỊ TỐ LAN 8439734900 Jan-20 Số 585, tổ 19, ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
945 HỒ TẤN LỰC 8510289390 Jan-20 Số 699, tổ 20, ấp Mỹ Thuận
437 Nguyễn Hoàng Tiên Tiến 1601223700 Jan-18 Tổ4 ấp Mỹ Bình , Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn M
10 Đặng Văn Tôt 8008583566 Jan-16 Nhơn Lộc- Nhơn Mỹ
85 Trần Thị Kim Hương 1601288200 Jan-16 Tổ 2 ấp Nhơn Lợi
176 Trần Thị Kim Hương 1601288200 Jan-17 Tổ 2 ấp Nhơn Lợi
226 Đặng Văn Tôt 8008583566 Jan-17 Nhơn Lộc- Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện C
243 Võ Văn Bảo 8419523147 Jan-17 số 443, tổ 5, ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyệ
301 Nguyễn Văn Hồng 1600771775 Jan-17 ấp Mỹ Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
400 Nguyễn Văn Hồng 1600771775 Jan-18 ấp Mỹ Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
440 Trần Thị Kim Hương 1601288200 Jan-18 Tổ 2 ấp Nhơn Lợi
494 Đặng Văn Tôt 8008583566 Jan-18 Nhơn Lộc- Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện C
509 Võ Văn Bảo 8419523147 Jan-18 số 443, tổ 5, ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyệ
551 NGUYỄN NGỌC TRIỆU 1601624445 Apr-18 Số 326, tổ 06, ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Hu
571 Phan Văn Nhân 8019030852 Jan-19 ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
587 MAI NHƯ Ý 1602049491 Jan-19 Tổ 24, ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ
592 Hồ Văn Dễ 1602009756 Jan-19 Số 704, ấp Mỹ Thuận-Xã Nhơn Mỹ-Huyện
625 NGUYỄN NGỌC TRIỆU 1601624445 Jan-19 Số 326, tổ 06, ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Hu
677 Nguyễn Văn Hồng 1600771775 Jan-19 ấp Mỹ Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
741 Võ Văn Bảo 8419523147 Jan-19 số 443, tổ 5, ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyệ
748 BÙI QUANG MINH 8245149604 Jan-19 Số 33, tổ 01, ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huy
824 Nguyễn Bá Niêm 1600857408 Jan-20 Nhơn Lợi-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
857 Nguyễn Hữu Đức 1601624438 Jan-20 321 Tổ 4 Mỹ Thuận
858 NGUYỄN NGỌC TRIỆU 1601624445 Jan-20 Số 326, tổ 06, ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
894 MAI NHƯ Ý 1602049491 Jan-20 Tổ 24, ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
903 TRẦN PHƯỚC SANG 1602083742 Jan-20 Số 239, tổ 7, ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
904 NGUYỄN THỊ KIM HAI 1602083781 Jan-20 Số 140, ấp Mỹ An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
918 Phan Văn Nhân 8019030852 Jan-20 ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
922 NGUYỄN THỊ THÙY LIÊN 8047563073 Jan-20 Số 124, Tổ 3, ấp Mỹ An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
927 PHẠM VĂN GHE 8245142609 Jan-20 Tổ 4, ấp Mỹ Thạnh
937 LÂM TRUNG PHƯƠNG 8415208779 Jan-20 Số 543, tổ 11, ấp Mỹ An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
938 Võ Văn Bảo 8419523147 Jan-20 số 443, tổ 5, ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
941 LÊ MINH THẮNG 8453336450 Jan-20 Tổ 12, ấp Mỹ Thuận-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
942 MAI THIỆN LÀNH 8469473205 Jan-20 Tổ 9, ấp Mỹ Bình
944 DƯƠNG THANH TRƯỜNG 8502137637 Jan-20 Tổ 16, ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
325 Phạm Văn Tiếp 1600904369 Jan-17 109 ấp Mỹ Bình-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ M
423 Phạm Văn Tiếp 1600904369 Jan-18 109 ấp Mỹ Bình-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ M
16 Trần Văn Tấn 1600856531 Jan-16 Nhơn Lợi
316 Trần Văn Tấn 1600856531 Jan-17 Nhơn Lợi-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
413 Trần Văn Tấn 1600856531 Jan-18 Nhơn Lợi-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
873 Huỳnh Văn Tuấn 1601899697 Jan-20 Ấp Kiến Thuận 2
20 Phạm Văn Tiếp 1600904369 Jan-16 109 ấp Mỹ Bình
67 Huỳnh Văn Tuấn 1601899697 Jan-16 Số 602, Ấp Mỹ Hòa
185 Đỗ Thanh Sơn 1601624406 Jan-17 408 Mỹ Thuận-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mớ
192 LÊ QUỐC THANH 1601748659 Jan-17 Tổ 24, ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ
203 Huỳnh Văn Tuấn 1601899697 Jan-17 Ấp Kiến Thuận 2
225 Hồ Văn Dễ 1602009756 Jan-17 Số 704, ấp Mỹ Thuận-Xã Nhơn Mỹ-Huyện
235 Mai Thiện Hòa 8245140552 Jan-17 Số 152, tổ 06, Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-
239 BÙI QUANG MINH 8245149604 Jan-17 Số 33, tổ 01, ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huy
344 MAI NHƯ Ý 1602049491 Sep-17 Tổ 24, ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ
346 NGUYỄN THỊ KIM THẢO 8437403942 Sep-17 Số 268, ấp Mỹ Bình-Xã Nhơn Mỹ-Huyện C
458 LÊ QUỐC THANH 1601748659 Jan-18 Tổ 24, ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ
466 Huỳnh Văn Tuấn 1601899697 Jan-18 Ấp Kiến Thuận 2
487 Hồ Văn Dễ 1602009756 Jan-18 Số 704, ấp Mỹ Thuận-Xã Nhơn Mỹ-Huyện
492 MAI NHƯ Ý 1602049491 Jan-18 Tổ 24, ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ
502 Mai Thiện Hòa 8245140552 Jan-18 Số 152, tổ 06, Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-
506 BÙI QUANG MINH 8245149604 Jan-18 Số 33, tổ 01, ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huy
559 NGUYỄN HỮU THÀNH 8245129132 Nov-18 Số 275, tổ 10, ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-H
561 PHẠM VĂN GHE 8245142609 Jan-19 Tổ 4, ấp Mỹ Thạnh
563 Mai Thiện Hòa 8245140552 Jan-19 Số 152, tổ 06, Ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-
568 NGUYỄN THỊ THÙY LIÊN 8047563073 Jan-19 Số 124, Tổ 3, ấp Mỹ An-Xã Nhơn Mỹ-Huyệ
575 NGUYỄN KIM THẠCH 1602084947 Jan-19 Số 358, ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Ch
576 NGUYỄN THỊ KIM HAI 1602083781 Jan-19 Số 140, ấp Mỹ An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ
577 TRẦN PHƯỚC SANG 1602083742 Jan-19 Số 239, tổ 7, ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Hu
578 DƯƠNG HÀO PHÚ 1602083735 Jan-19 Số 07, tổ 1, ấp Nhơn Lợi-Xã Nhơn Mỹ-Huy
611 Huỳnh Văn Tuấn 1601899697 Jan-19 Ấp Kiến Thuận 2
651 LÊ DUY THANH 1600968549 Jan-19 Số 06, tổ 01, ấp Mỹ Bình-Xã Nhơn Mỹ-Huy
735 DƯƠNG THANH TRƯỜNG 8502137637 Jan-19 Tổ 16, ấp Mỹ Thạnh-Xã Nhơn Mỹ-Huyện C
737 LÊ MINH THẮNG 8453336450 Jan-19 Tổ 12, ấp Mỹ Thuận-Xã Nhơn Mỹ-Huyện C
738 VÕ THỊ TỐ LAN 8439734900 Jan-19 Số 585, tổ 19, ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Hu
739 NGUYỄN THỊ KIM THẢO 8437403942 Jan-19 Số 268, ấp Mỹ Bình-Xã Nhơn Mỹ-Huyện C
742 LÂM TRUNG PHƯƠNG 8415208779 Jan-19 Số 543, tổ 11, ấp Mỹ An-Xã Nhơn Mỹ-Huy
753 MAI THIỆN LÀNH 8469473205 Apr-19 Tổ 9, ấp Mỹ Bình
791 Nguyễn Văn Dụng 1600623368 Jan-20 ấp Mỹ Thuận-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
823 Trần Thị Kim Phượng 1600856563 Jan-20 Ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
850 Phan Văn Móc 1601441339 Jan-20 ấp Nhơn An , Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
861 Võ Thị Tuyết Đông 1601639346 Jan-20 Tổ 21, ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
879 Hồ Duy Phúc 1601953457 Jan-20 Ấp Nhơn Lợi-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
880 Phan Văn Oanh 1601953464 Jan-20 Ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
902 DƯƠNG HÀO PHÚ 1602083735 Jan-20 Số 07, tổ 1, ấp Nhơn Lợi-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
905 NGUYỄN KIM THẠCH 1602084947 Jan-20 Số 358, ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
911 LÊ THỊ CHẠNG 1602115673 Jan-20 Số 39, tổ 01, ấp Nhơn An
913 Dương văn Trí 1602115708 Jan-20 ấp Nhơn An
9 Nguyễn Thị Tuyết Mai 1600706977 Jan-16 ấp Mỹ Hoà, xã Nhơn Mỹ
298 Nguyễn Thị Tuyết Mai 1600706977 Jan-17 ấp Mỹ Hoà, xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyệ
336 NGUYỄN NGỌC PHIẾU 8245127689 Apr-17 Số 45, tổ 03, ấp Nhơn Lộc-Xã Nhơn Mỹ-H
397 Nguyễn Thị Tuyết Mai 1600706977 Jan-18 ấp Mỹ Hoà, xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyệ
501 NGUYỄN NGỌC PHIẾU 8245127689 Jan-18 Số 45, tổ 03, ấp Nhơn Lộc-Xã Nhơn Mỹ-H
646 Hồ Thanh Hùng 1601052389 Jan-19 Tổ 24, ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ
116 Trần Thị Kim Phượng 1600856563 Jan-16 Ấp Nhơn An
313 Trần Thị Kim Phượng 1600856563 Jan-17 Ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
415 Trần Thị Kim Phượng 1600856563 Jan-18 Ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
663 Trần Thị Kim Phượng 1600856563 Jan-19 Ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
5 Thái Thành Quang 1600484442 Jan-16 ấp Mỹ Hoà
18 Phạm Xuân Lộc 1600885758 Jan-16 Nhơn An
55 Hồ Thị Anh Đào 8015113392 Jan-16 xã Nhơn Mỹ
73 Nguyễn Ngọc Hiền 1601977419 Jan-16 Số 51, Tổ 03, Ấp Nhơn An
80 Nguyễn Ngọc Minh 1600713269 Jan-16 Nhơn Lợi
84 Thái Văn Đức 1600933426 Jan-16 ấp Nhơn An
87 Hà Thị Nhung 8022109823 Jan-16 Mỹ Hòa
107 Nguyễn Văn Dụng 1600623368 Jan-16 ấp Mỹ Thuận-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
125 Phạm Chí Hiếu 1601899785 Jan-16 Số 506 Ấp Nhơn An
126 Nguyễn Minh Thắng 1601953432 Jan-16 Số 569, Tổ 14, Ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Hu
145 Phạm Thị Ánh Tuyết 1601958889 Jan-16 Số 692, Tổ 21, Ấp Nhơn An
153 Trần Thanh Bình 1600491665 Aug-16 ấp Mỹ Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
204 Phạm Chí Hiếu 1601899785 Jan-17 Số 506 Ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện C
212 Nguyễn Minh Thắng 1601953432 Jan-17 Số 569, Tổ 14, Ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Hu
213 Hồ Duy Phúc 1601953457 Jan-17 Ấp Nhơn Lợi-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
215 Phạm Thị Ánh Tuyết 1601958889 Jan-17 Số 692, Tổ 21, Ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-
219 Nguyễn Ngọc Hiền 1601977419 Jan-17 Số 51, Tổ 03, Ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Hu
230 Hà Thị Nhung 8022109823 Jan-17 Thuận Giao
275 Thái Thành Quang 1600484442 Jan-17 ấp Mỹ Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
276 Trần Thanh Bình 1600491665 Jan-17 ấp Mỹ Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
280 Nguyễn Văn Dụng 1600623368 Jan-17 ấp Mỹ Thuận-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
299 Nguyễn Ngọc Minh 1600713269 Jan-17 Nhơn Lợi-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
314 Thúy Loan 1600857454 Jan-17 Mỹ An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
318 Võ Hồng Hải 1600858497 Jan-17 Mỹ An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
324 Phạm Xuân Lộc 1600885758 Jan-17 Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
328 Thái Văn Đức 1600933426 Jan-17 ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
335 Lê Văn Dùng 1601288338 Apr-17 Tổ 04 ấp Nhơn An
337 Phan Văn Oanh 1601953464 Apr-17 Ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
341 Nguyễn Hữu Đức 1601624438 Sep-17 321 Tổ 4 Mỹ Thuận
342 Lê Thị Nga 1601908239 Sep-17 Số 97 Tổ 02 Ấp Mỹ Bình-Xã Nhơn Mỹ-Huy
374 Thái Thành Quang 1600484442 Jan-18 ấp Mỹ Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
375 Trần Thanh Bình 1600491665 Jan-18 ấp Mỹ Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
381 Nguyễn Văn Dụng 1600623368 Jan-18 ấp Mỹ Thuận-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
398 Nguyễn Ngọc Minh 1600713269 Jan-18 Nhơn Lợi-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
416 Thúy Loan 1600857454 Jan-18 Mỹ An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
420 Võ Hồng Hải 1600858497 Jan-18 Mỹ An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
422 Phạm Xuân Lộc 1600885758 Jan-18 Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
426 Thái Văn Đức 1600933426 Jan-18 ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
441 Lê Văn Dùng 1601288338 Jan-18 Tổ 04 ấp Nhơn An
444 Dương Thị Thu Diễm 1601370293 Jan-18 Tổ 8 ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ
445 Phan Văn Móc 1601441339 Jan-18 ấp Nhơn An , Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Hu
452 Nguyễn Hữu Đức 1601624438 Jan-18 321 Tổ 4 Mỹ Thuận
467 Phạm Chí Hiếu 1601899785 Jan-18 Số 506 Ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện C
468 Lê Thị Nga 1601908239 Jan-18 Số 97 Tổ 02 Ấp Mỹ Bình-Xã Nhơn Mỹ-Huy
473 Nguyễn Minh Thắng 1601953432 Jan-18 Số 569, Tổ 14, Ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Hu
474 Hồ Duy Phúc 1601953457 Jan-18 Ấp Nhơn Lợi-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
475 Phan Văn Oanh 1601953464 Jan-18 Ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
477 Phạm Thị Ánh Tuyết 1601958889 Jan-18 Số 692, Tổ 21, Ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-
481 Nguyễn Ngọc Hiền 1601977419 Jan-18 Số 51, Tổ 03, Ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Hu
497 Hà Thị Nhung 8022109823 Jan-18 Thuận Giao
597 Nguyễn Ngọc Hiền 1601977419 Jan-19 Số 51, Tổ 03, Ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Hu
603 Phan Văn Oanh 1601953464 Jan-19 Ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
604 Hồ Duy Phúc 1601953457 Jan-19 Ấp Nhơn Lợi-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
605 Nguyễn Minh Thắng 1601953432 Jan-19 Số 569, Tổ 14, Ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Hu
609 Lê Thị Nga 1601908239 Jan-19 Số 97 Tổ 02 Ấp Mỹ Bình-Xã Nhơn Mỹ-Huy
626 Nguyễn Hữu Đức 1601624438 Jan-19 321 Tổ 4 Mỹ Thuận
633 Phan Văn Móc 1601441339 Jan-19 ấp Nhơn An , Xã Nhơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Hu
634 Dương Thị Thu Diễm 1601370293 Jan-19 Tổ 8 ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ
636 Lê Văn Dùng 1601288338 Jan-19 Tổ 04 ấp Nhơn An
652 Thái Văn Đức 1600933426 Jan-19 ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
655 Phạm Xuân Lộc 1600885758 Jan-19 Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
657 Võ Hồng Hải 1600858497 Jan-19 Mỹ An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
662 Thúy Loan 1600857454 Jan-19 Mỹ An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
681 Nguyễn Ngọc Minh 1600713269 Jan-19 Nhơn Lợi-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
699 Nguyễn Văn Dụng 1600623368 Jan-19 ấp Mỹ Thuận-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
706 Trần Thanh Bình 1600491665 Jan-19 ấp Mỹ Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
707 Thái Thành Quang 1600484442 Jan-19 ấp Mỹ Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
783 Thái Thành Quang 1600484442 Jan-20 ấp Mỹ Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
784 Trần Thanh Bình 1600491665 Jan-20 ấp Mỹ Hoà-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
807 Nguyễn Ngọc Minh 1600713269 Jan-20 Nhơn Lợi-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
825 Thúy Loan 1600857454 Jan-20 Mỹ An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
830 Võ Hồng Hải 1600858497 Jan-20 Mỹ An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
832 Phạm Xuân Lộc 1600885758 Jan-20 Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
834 Thái Văn Đức 1600933426 Jan-20 ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
849 Dương Thị Thu Diễm 1601370293 Jan-20 Tổ 8 ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
874 Lê Thị Nga 1601908239 Jan-20 Số 97 Tổ 02 Ấp Mỹ Bình-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
878 Nguyễn Minh Thắng 1601953432 Jan-20 Số 569, Tổ 14, Ấp Mỹ Hòa-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
885 Nguyễn Ngọc Hiền 1601977419 Jan-20 Số 51, Tổ 03, Ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
93 Trần Văn Quới 1601886271 Jan-16 Tổ 19 Ấp Nhơn An
146 Nguyễn Thị Thu Loan 8017343803 Mar-16 Số 139, Tổ 01, Ấp Mỹ Thuận-Xã Nhơn Mỹ-
200 Trần Văn Quới 1601886271 Jan-17 Tổ 19 Ấp Nhơn An
205 Lê Thị Nga 1601908239 Jan-17 Số 97 Tổ 02 Ấp Mỹ Bình-Xã Nhơn Mỹ-Huy
228 Nguyễn Thị Thu Loan 8017343803 Jan-17 Số 139, Tổ 01, Ấp Mỹ Thuận-Xã Nhơn Mỹ-
465 Trần Văn Quới 1601886271 Jan-18 Tổ 19 Ấp Nhơn An
496 Nguyễn Thị Thu Loan 8017343803 Jan-18 Số 139, Tổ 01, Ấp Mỹ Thuận-Xã Nhơn Mỹ-
612 Trần Văn Quới 1601886271 Jan-19 Tổ 19 Ấp Nhơn An
102 Dương Văn Huệ 1600426803 Jan-16 ấp Nhơn An-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới
Tiền thuế p
Ngành nghề kinh doanh Doanh thu khoán/t
Tổng số Thuế Thuế GTGT
420,000,000 4,200,000 2,100,000
Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh; 400,000,000 4,000,000 2,000,000
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng t 400,000,000 4,000,000 2,000,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 400,000,000 4,000,000 2,000,000
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng t 400,000,000 4,000,000 2,000,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 400,000,000 4,000,000 2,000,000
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng t 400,000,000 4,000,000 2,000,000
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng t 400,000,000 4,000,000 2,000,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 400,000,000 4,000,000 2,000,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 378,000,000 43,110,000 11,340,000
280,000,000 4,200,000 2,800,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 270,000,000 4,050,000 2,700,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 270,000,000 4,050,000 2,700,000
247,500,000 21,450,000 7,425,000
247,500,000 21,450,000 7,425,000
yện Chợ Mới 247,500,000 21,450,000 7,425,000
yện Chợ Mới 237,600,000 20,592,000 7,128,000
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; 230,400,000 3,456,000 2,304,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 230,400,000 3,456,000 2,304,000
yện Chợ Mới 227,700,000 19,734,000 6,831,000
ã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới 227,700,000 19,734,000 6,831,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 225,000,000 20,437,500 6,750,000
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng); 225,000,000 20,437,500 6,750,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 216,000,000 19,620,000 6,480,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 207,000,000 18,802,500 6,210,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 207,000,000 18,802,500 6,210,000
yện Chợ Mới 198,000,000 17,160,000 5,940,000
Mỹ-Huyện Chợ Mới 198,000,000 17,160,000 5,940,000
198,000,000 17,160,000 5,940,000
yện Chợ Mới 198,000,000 17,160,000 5,940,000
yện Chợ Mới 198,000,000 17,160,000 5,940,000
uyện Chợ Mới 188,100,000 16,302,000 5,643,000
yện Chợ Mới 188,100,000 16,302,000 5,643,000
188,100,000 16,302,000 5,643,000
188,100,000 16,302,000 5,643,000
188,100,000 16,302,000 5,643,000
188,100,000 16,302,000 5,643,000
yện Chợ Mới 188,100,000 16,302,000 5,643,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 180,000,000 16,350,000 5,400,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 180,000,000 16,350,000 5,400,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 180,000,000 16,350,000 5,400,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 180,000,000 16,350,000 5,400,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 180,000,000 16,350,000 5,400,000
yện Chợ Mới 178,200,000 15,444,000 5,346,000
178,200,000 15,444,000 5,346,000
yện Chợ Mới 178,200,000 15,444,000 5,346,000
yện Chợ Mới 178,200,000 15,444,000 5,346,000
yện Chợ Mới 178,200,000 15,444,000 5,346,000
yện Chợ Mới 178,200,000 15,444,000 5,346,000
178,200,000 15,444,000 5,346,000
yện Chợ Mới 178,200,000 15,444,000 5,346,000
yện Chợ Mới 178,200,000 15,444,000 5,346,000
yện Chợ Mới 178,200,000 15,444,000 5,346,000
178,200,000 15,444,000 5,346,000
yện Chợ Mới 178,200,000 15,444,000 5,346,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 171,000,000 15,532,500 5,130,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 171,000,000 15,532,500 5,130,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 171,000,000 15,532,500 5,130,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 171,000,000 15,532,500 5,130,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 171,000,000 15,532,500 5,130,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 171,000,000 15,532,500 5,130,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 171,000,000 15,532,500 5,130,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 171,000,000 15,532,500 5,130,000
Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới 168,300,000 14,586,000 5,049,000
yện Chợ Mới 168,300,000 14,586,000 5,049,000
168,300,000 14,586,000 5,049,000
168,300,000 14,586,000 5,049,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 162,000,000 17,190,000 4,860,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 162,000,000 17,190,000 4,860,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 162,000,000 14,715,000 4,860,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 162,000,000 14,715,000 4,860,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 162,000,000 14,715,000 4,860,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 162,000,000 14,715,000 4,860,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 162,000,000 14,715,000 4,860,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 162,000,000 14,715,000 4,860,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 162,000,000 14,715,000 4,860,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 162,000,000 14,715,000 4,860,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 162,000,000 14,715,000 4,860,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 162,000,000 14,715,000 4,860,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 162,000,000 14,715,000 4,860,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 162,000,000 14,715,000 4,860,000
158,400,000 13,728,000 4,752,000
uyện Chợ Mới 158,400,000 13,728,000 4,752,000
n Mỹ-Huyện Chợ Mới 158,400,000 13,728,000 4,752,000
Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới 158,400,000 13,728,000 4,752,000
yện Chợ Mới 158,400,000 13,728,000 4,752,000
yện Chợ Mới 158,400,000 13,728,000 4,752,000
yện Chợ Mới 158,400,000 13,728,000 4,752,000
158,400,000 13,728,000 4,752,000
158,400,000 13,728,000 4,752,000
158,400,000 13,728,000 4,752,000
158,400,000 13,728,000 4,752,000
158,400,000 13,728,000 4,752,000
yện Chợ Mới 158,400,000 13,728,000 4,752,000
158,400,000 13,728,000 4,752,000
158,400,000 13,728,000 4,752,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 155,250,000 16,473,750 4,657,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 155,250,000 16,473,750 4,657,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 153,000,000 13,897,500 4,590,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 153,000,000 13,897,500 4,590,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 153,000,000 13,897,500 4,590,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 153,000,000 13,897,500 4,590,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 153,000,000 13,897,500 4,590,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 153,000,000 13,897,500 4,590,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 153,000,000 13,897,500 4,590,000
Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới 148,500,000 12,870,000 4,455,000
uyện Chợ Mới 148,500,000 12,870,000 4,455,000
Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới 148,500,000 12,870,000 4,455,000
148,500,000 12,870,000 4,455,000
yện Chợ Mới 148,500,000 12,870,000 4,455,000
148,500,000 12,870,000 4,455,000
148,500,000 12,870,000 4,455,000
148,500,000 12,870,000 4,455,000
148,500,000 12,870,000 4,455,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 144,000,000 13,080,000 4,320,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 144,000,000 13,080,000 4,320,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 144,000,000 13,080,000 4,320,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 144,000,000 13,080,000 4,320,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 144,000,000 13,080,000 4,320,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 144,000,000 13,080,000 4,320,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 144,000,000 13,080,000 4,320,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 144,000,000 13,080,000 4,320,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 144,000,000 13,080,000 4,320,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 144,000,000 13,080,000 4,320,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 144,000,000 13,080,000 4,320,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 144,000,000 13,080,000 4,320,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 144,000,000 13,080,000 4,320,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 144,000,000 13,080,000 4,320,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 144,000,000 13,080,000 4,320,000
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng); 141,750,000 16,773,750 4,252,500
138,600,000 12,012,000 4,158,000
138,600,000 12,012,000 4,158,000
138,600,000 12,012,000 4,158,000
yện Chợ Mới 138,600,000 12,012,000 4,158,000
-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới 138,600,000 12,012,000 4,158,000
138,600,000 12,012,000 4,158,000
138,600,000 12,012,000 4,158,000
138,600,000 12,012,000 4,158,000
yện Chợ Mới 138,600,000 12,012,000 4,158,000
138,600,000 12,012,000 4,158,000
138,600,000 12,012,000 4,158,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 135,000,000 14,325,000 4,050,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 135,000,000 14,325,000 4,050,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 135,000,000 14,325,000 4,050,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 135,000,000 14,325,000 4,050,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 135,000,000 14,325,000 4,050,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 135,000,000 12,262,500 4,050,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 135,000,000 12,262,500 4,050,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 135,000,000 12,262,500 4,050,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 135,000,000 12,262,500 4,050,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 135,000,000 12,262,500 4,050,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 135,000,000 12,262,500 4,050,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 135,000,000 12,262,500 4,050,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 131,250,000 14,968,750 3,937,500
128,700,000 11,154,000 3,861,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 128,250,000 13,608,750 3,847,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 128,250,000 13,608,750 3,847,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 128,250,000 13,608,750 3,847,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 128,250,000 13,608,750 3,847,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 128,250,000 13,608,750 3,847,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 128,250,000 13,608,750 3,847,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 128,250,000 13,608,750 3,847,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 128,250,000 13,608,750 3,847,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 126,000,000 11,445,000 3,780,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 126,000,000 11,445,000 3,780,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 126,000,000 11,445,000 3,780,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 126,000,000 11,445,000 3,780,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 126,000,000 11,445,000 3,780,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 126,000,000 11,445,000 3,780,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 126,000,000 11,445,000 3,780,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 126,000,000 11,445,000 3,780,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 121,500,000 12,892,500 3,645,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 121,500,000 12,892,500 3,645,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 121,500,000 12,892,500 3,645,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 121,500,000 12,892,500 3,645,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 121,500,000 12,892,500 3,645,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 121,500,000 12,892,500 3,645,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 121,500,000 12,892,500 3,645,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 121,500,000 12,892,500 3,645,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 121,500,000 12,892,500 3,645,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 121,500,000 12,892,500 3,645,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 121,500,000 12,892,500 3,645,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 121,500,000 12,892,500 3,645,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 121,500,000 12,892,500 3,645,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 121,500,000 12,892,500 3,645,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 121,500,000 12,892,500 3,645,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 121,500,000 12,892,500 3,645,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 121,500,000 12,892,500 3,645,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 121,500,000 12,892,500 3,645,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 117,000,000 10,627,500 3,510,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 115,500,000 13,172,500 3,465,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 114,750,000 12,176,250 3,442,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 114,750,000 12,176,250 3,442,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 114,750,000 12,176,250 3,442,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 114,750,000 12,176,250 3,442,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 114,750,000 12,176,250 3,442,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 114,750,000 12,176,250 3,442,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 114,750,000 12,176,250 3,442,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 114,750,000 12,176,250 3,442,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 114,750,000 12,176,250 3,442,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 114,750,000 12,176,250 3,442,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 114,750,000 12,176,250 3,442,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 113,400,000 10,233,000 3,402,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 113,400,000 10,233,000 3,402,000
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu; 111,840,000 5,095,800 3,355,200
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu; 111,840,000 5,116,800 3,355,200
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu; 111,840,000 5,872,800 3,355,200
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 110,250,000 12,573,750 3,307,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 110,250,000 12,573,750 3,307,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 108,000,000 11,460,000 3,240,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 108,000,000 11,460,000 3,240,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 108,000,000 11,460,000 3,240,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 108,000,000 11,460,000 3,240,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 108,000,000 11,460,000 3,240,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 108,000,000 11,460,000 3,240,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 108,000,000 11,460,000 3,240,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 108,000,000 11,460,000 3,240,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 108,000,000 11,460,000 3,240,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 108,000,000 11,460,000 3,240,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 108,000,000 11,460,000 3,240,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 108,000,000 11,460,000 3,240,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 108,000,000 11,460,000 3,240,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 108,000,000 11,460,000 3,240,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 108,000,000 11,460,000 3,240,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 108,000,000 11,460,000 3,240,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 108,000,000 11,460,000 3,240,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 108,000,000 11,460,000 3,240,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 108,000,000 11,460,000 3,240,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 108,000,000 11,460,000 3,240,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 105,000,000 9,475,000 3,150,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 105,000,000 9,475,000 3,150,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 105,000,000 9,475,000 3,150,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 105,000,000 9,475,000 3,150,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 105,000,000 9,475,000 3,150,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 105,000,000 9,475,000 3,150,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 105,000,000 9,475,000 3,150,000
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng); 105,000,000 11,975,000 3,150,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 101,250,000 11,156,250 3,037,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 101,250,000 10,743,750 3,037,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 101,250,000 10,743,750 3,037,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 101,250,000 10,743,750 3,037,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 101,250,000 10,743,750 3,037,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 101,250,000 10,743,750 3,037,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 101,250,000 10,743,750 3,037,500
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa; 100,800,000 9,096,000 3,024,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 99,750,000 11,376,250 2,992,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 99,750,000 11,376,250 2,992,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 99,750,000 11,376,250 2,992,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 99,750,000 11,376,250 2,992,500
96,800,000 1,452,000 968,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 96,600,000 8,717,000 2,898,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 96,600,000 8,717,000 2,898,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 96,600,000 8,717,000 2,898,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 94,500,000 10,777,500 2,835,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 94,500,000 10,415,000 2,835,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 94,500,000 10,777,500 2,835,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 94,500,000 10,777,500 2,835,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 94,500,000 10,777,500 2,835,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 94,500,000 10,777,500 2,835,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 94,500,000 10,777,500 2,835,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 94,500,000 10,777,500 2,835,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 94,500,000 10,777,500 2,835,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 94,500,000 10,777,500 2,835,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 94,500,000 10,777,500 2,835,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 94,500,000 10,027,500 2,835,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 94,500,000 10,027,500 2,835,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 94,500,000 10,027,500 2,835,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 94,500,000 10,027,500 2,835,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 94,500,000 10,027,500 2,835,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 92,400,000 8,338,000 2,772,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 92,400,000 8,338,000 2,772,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 92,400,000 8,338,000 2,772,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 92,400,000 8,338,000 2,772,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 92,400,000 8,338,000 2,772,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 92,400,000 8,338,000 2,772,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 92,400,000 8,338,000 2,772,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 92,400,000 8,338,000 2,772,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 92,400,000 8,338,000 2,772,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 92,400,000 8,338,000 2,772,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 92,400,000 8,338,000 2,772,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 92,400,000 8,338,000 2,772,000
Xay xát và sản xuất bột thô; 90,000,000 900,000 450,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 90,000,000 1,350,000 900,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 90,000,000 900,000 450,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 90,000,000 1,350,000 900,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 90,000,000 900,000 450,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 90,000,000 900,000 450,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 90,000,000 1,350,000 900,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 90,000,000 900,000 450,000
90,000,000 900,000 450,000
90,000,000 1,350,000 900,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 89,500,000 10,190,000 2,685,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 89,250,000 10,178,750 2,677,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 89,250,000 10,178,750 2,677,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 88,200,000 7,959,000 2,646,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 88,200,000 7,959,000 2,646,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 88,200,000 7,959,000 2,646,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 88,200,000 7,959,000 2,646,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 87,750,000 9,311,250 2,632,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 87,150,000 8,586,750 2,614,500
ã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới 87,111,111 4,760,000 2,613,333
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 84,000,000 9,580,000 2,520,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 84,000,000 9,580,000 2,520,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 84,000,000 9,580,000 2,520,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 84,000,000 9,580,000 2,520,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 84,000,000 9,580,000 2,520,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 84,000,000 9,580,000 2,520,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 84,000,000 9,580,000 2,520,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 84,000,000 9,580,000 2,520,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 84,000,000 9,580,000 2,520,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 84,000,000 9,580,000 2,520,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 84,000,000 9,580,000 2,520,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 84,000,000 9,580,000 2,520,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 84,000,000 9,580,000 2,520,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 84,000,000 9,580,000 2,520,000
Bán lẻ mô tô, xe máy; 84,000,000 1,260,000 840,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 81,900,000 7,390,500 2,457,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 81,900,000 7,390,500 2,457,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 81,900,000 7,390,500 2,457,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 81,900,000 7,390,500 2,457,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 81,900,000 7,390,500 2,457,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 81,900,000 7,390,500 2,457,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 81,900,000 7,390,500 2,457,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 81,900,000 7,390,500 2,457,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 81,900,000 7,390,500 2,457,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 81,900,000 7,390,500 2,457,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 81,900,000 7,390,500 2,457,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 81,900,000 7,390,500 2,457,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 81,900,000 7,390,500 2,457,000
Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh; 80,000,000 800,000 400,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 80,000,000 800,000 400,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 80,000,000 800,000 400,000
Bán lẻ mô tô, xe máy; 80,000,000 1,200,000 800,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 80,000,000 800,000 400,000
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu; 80,000,000 4,440,000 2,400,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 80,000,000 800,000 400,000
80,000,000 800,000 400,000
80,000,000 800,000 400,000
yện Chợ Mới 80,000,000 800,000 400,000
80,000,000 800,000 400,000
hơn Mỹ-Huyện Chợ Mới 80,000,000 800,000 400,000
80,000,000 800,000 400,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 78,750,000 8,981,250 2,362,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 78,750,000 8,981,250 2,362,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 78,750,000 8,981,250 2,362,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 78,750,000 8,981,250 2,362,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 78,750,000 8,981,250 2,362,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 78,750,000 8,981,250 2,362,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 78,750,000 8,981,250 2,362,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 78,750,000 8,981,250 2,362,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 78,750,000 8,981,250 2,362,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 78,750,000 8,981,250 2,362,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 78,750,000 8,981,250 2,362,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 78,750,000 8,981,250 2,362,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 78,750,000 8,981,250 2,362,500
Bán lẻ mô tô, xe máy; 77,000,000 1,155,000 770,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 76,692,000 7,556,340 2,300,760
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 75,600,000 6,822,000 2,268,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 75,600,000 6,822,000 2,268,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 75,600,000 6,822,000 2,268,000
Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh; 75,000,000 750,000 375,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 75,000,000 750,000 375,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 75,000,000 750,000 375,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 73,500,000 8,382,500 2,205,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 73,500,000 8,382,500 2,205,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 73,500,000 8,382,500 2,205,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 73,500,000 8,382,500 2,205,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 73,500,000 8,382,500 2,205,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 73,206,000 7,212,870 2,196,180
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 71,400,000 6,443,000 2,142,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 71,400,000 6,443,000 2,142,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 71,400,000 6,443,000 2,142,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 71,400,000 6,443,000 2,142,000
Bán mô tô, xe máy; 70,000,000 1,050,000 700,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 68,250,000 7,783,750 2,047,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 68,250,000 7,783,750 2,047,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 68,250,000 7,783,750 2,047,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 68,250,000 7,783,750 2,047,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 68,250,000 7,783,750 2,047,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 68,250,000 7,783,750 2,047,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 67,977,000 6,697,665 2,039,310
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 67,200,000 6,064,000 2,016,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 67,200,000 6,064,000 2,016,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 67,200,000 6,064,000 2,016,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 67,200,000 6,064,000 2,016,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 67,200,000 6,064,000 2,016,000
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng t 66,000,000 660,000 330,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 66,000,000 660,000 330,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 66,000,000 990,000 660,000
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng t 66,000,000 660,000 330,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 66,000,000 660,000 330,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 66,000,000 990,000 660,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 66,000,000 990,000 660,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 66,000,000 660,000 330,000
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng t 66,000,000 660,000 330,000
Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới 66,000,000 990,000 660,000
yện Chợ Mới 64,444,444 2,900,000 1,933,333
n Mỹ-Huyện Chợ Mới 64,444,444 2,900,000 1,933,333
Mỹ Hội Đông-Huyện Chợ Mới 63,333,333 950,000 633,333
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 62,748,000 6,182,460 1,882,440
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng t 60,000,000 600,000 300,000
Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh; 60,000,000 600,000 300,000
Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh; 60,000,000 900,000 600,000
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng t 60,000,000 600,000 300,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 60,000,000 900,000 600,000
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng t 60,000,000 600,000 300,000
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng t 60,000,000 600,000 300,000
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng t 60,000,000 600,000 300,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 60,000,000 900,000 600,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 60,000,000 600,000 300,000
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng t 60,000,000 600,000 300,000
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng t 60,000,000 600,000 300,000
yện Chợ Mới 60,000,000 600,000 300,000
Xay xát; 59,400,000 2,673,000 1,782,000
Quán rượu, bia, quầy bar; 59,400,000 2,673,000 1,782,000
Xay xát; 59,400,000 2,673,000 1,782,000
Quán rượu, bia, quầy bar; 59,400,000 2,673,000 1,782,000
Xay xát; 59,400,000 2,673,000 1,782,000
Quán rượu, bia, quầy bar; 59,400,000 2,673,000 1,782,000
Hoạt động dịch vụ nông nghiệp; 54,000,000 2,430,000 1,620,000
53,333,333 800,000 533,333
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng t 52,800,000 528,000 264,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 50,400,000 4,548,000 1,512,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 50,000,000 750,000 500,000
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hà 50,000,000 750,000 500,000
n Mỹ-Huyện Chợ Mới 50,000,000 500,000 250,000
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng t 48,000,000 480,000 240,000
Bán mô tô, xe máy; 47,000,000 705,000 470,000
Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh; 47,000,000 705,000 470,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 47,000,000 705,000 470,000
Bán lẻ mô tô, xe máy; 47,000,000 705,000 470,000
Bán lẻ mô tô, xe máy; 47,000,000 705,000 470,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 47,000,000 705,000 470,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 47,000,000 705,000 470,000
ơn Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới 47,000,000 705,000 470,000
Sản xuất đồ uống không cồn; 46,000,000 2,107,980 1,380,000
Sản xuất đồ uống không cồn; 46,000,000 2,130,000 1,380,000
Sản xuất đồ uống không cồn; 46,000,000 2,670,000 1,380,000
Sản xuất đồ uống không cồn; 46,000,000 2,670,000 1,380,000
46,000,000 2,670,000 1,380,000
Mỹ-Huyện Chợ Mới 46,000,000 460,000 230,000
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng t 45,000,000 450,000 225,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 45,000,000 4,087,500 1,350,000
Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới 45,000,000 450,000 225,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 41,496,000 5,724,320 1,244,880
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân và 40,000,000 600,000 400,000
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh; 40,000,000 600,000 400,000
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình; 40,000,000 600,000 400,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 40,000,000 600,000 400,000
Bán lẻ mô tô, xe máy; 40,000,000 600,000 400,000
40,000,000 600,000 400,000
40,000,000 1,800,000 1,200,000
40,000,000 600,000 400,000
40,000,000 1,800,000 1,200,000
40,000,000 600,000 400,000
Xay xát; 38,500,000 1,732,500 1,155,000
Xay xát; 38,500,000 1,732,500 1,155,000
Xay xát; 38,500,000 1,732,500 1,155,000
Xay xát và sản xuất bột thô; 35,000,000 1,575,000 1,050,000
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình; 34,600,000 519,000 346,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 34,600,000 519,000 346,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 34,600,000 519,000 346,000
-Huyện Chợ Mới 34,600,000 519,000 346,000
Mỹ-Huyện Chợ Mới 34,000,000 510,000 340,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 33,750,000 3,581,250 1,012,500
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 33,750,000 3,581,250 1,012,500
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình; 33,330,000 1,499,850 999,900
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình; 33,330,000 1,499,850 999,900
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh; 33,000,000 495,000 330,000
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; 33,000,000 495,000 330,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 33,000,000 495,000 330,000
33,000,000 495,000 330,000
33,000,000 495,000 330,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 32,000,000 480,000 320,000
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự tro 32,000,000 480,000 320,000
32,000,000 480,000 320,000
Mỹ-Huyện Chợ Mới 32,000,000 480,000 320,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 31,500,000 2,842,500 945,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 31,500,000 2,842,500 945,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 31,500,000 2,842,500 945,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 31,500,000 2,842,500 945,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 31,500,000 2,842,500 945,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 31,500,000 2,842,500 945,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 31,500,000 2,842,500 945,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 31,500,000 2,842,500 945,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 31,500,000 2,842,500 945,000
Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh 30,000,000 450,000 300,000
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh tro 30,000,000 450,000 300,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 30,000,000 450,000 300,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 30,000,000 450,000 300,000
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng t 30,000,000 300,000 150,000
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; 30,000,000 450,000 300,000
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh; 30,000,000 450,000 300,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 30,000,000 450,000 300,000
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được ph 30,000,000 450,000 300,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 30,000,000 450,000 300,000
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình; 30,000,000 450,000 300,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 30,000,000 450,000 300,000
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; 30,000,000 450,000 300,000
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh; 30,000,000 450,000 300,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 30,000,000 450,000 300,000
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng t 30,000,000 300,000 150,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 30,000,000 450,000 300,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 30,000,000 450,000 300,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 30,000,000 450,000 300,000
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình; 30,000,000 450,000 300,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 30,000,000 450,000 300,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 30,000,000 450,000 300,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 30,000,000 450,000 300,000
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình; 30,000,000 450,000 300,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 30,000,000 450,000 300,000
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; 30,000,000 450,000 300,000
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh; 30,000,000 450,000 300,000
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng t 30,000,000 300,000 150,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 30,000,000 450,000 300,000
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xd khá 30,000,000 450,000 300,000
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia 30,000,000 300,000 150,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 30,000,000 300,000 150,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 30,000,000 450,000 300,000
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp; 30,000,000 450,000 300,000
30,000,000 450,000 300,000
30,000,000 450,000 300,000
-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới 30,000,000 450,000 300,000
Mỹ-Huyện Chợ Mới 30,000,000 450,000 300,000
30,000,000 450,000 300,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 28,000,000 420,000 280,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 28,000,000 420,000 280,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 28,000,000 420,000 280,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 28,000,000 420,000 280,000
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh; 28,000,000 420,000 280,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 28,000,000 420,000 280,000
28,000,000 420,000 280,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 27,300,000 2,463,500 819,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 26,400,000 396,000 264,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 26,400,000 396,000 264,000
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh; 26,000,000 390,000 260,000
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh; 26,000,000 390,000 260,000
25,600,000 384,000 256,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 25,000,000 250,000 125,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 25,000,000 250,000 125,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 25,000,000 250,000 125,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 24,000,000 360,000 240,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 24,000,000 360,000 240,000
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các 24,000,000 360,000 240,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 24,000,000 360,000 240,000
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh; 24,000,000 360,000 240,000
Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh 24,000,000 360,000 240,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 24,000,000 360,000 240,000
Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh 24,000,000 360,000 240,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 24,000,000 360,000 240,000
Bán buôn hàng may mặc; 24,000,000 360,000 240,000
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh; 24,000,000 360,000 240,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 24,000,000 360,000 240,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 24,000,000 360,000 240,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 24,000,000 360,000 240,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 24,000,000 360,000 240,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 24,000,000 360,000 240,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 24,000,000 360,000 240,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 24,000,000 360,000 240,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 24,000,000 360,000 240,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 24,000,000 360,000 240,000
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh; 24,000,000 360,000 240,000
Bán buôn hàng may mặc; 24,000,000 360,000 240,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 24,000,000 360,000 240,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 24,000,000 360,000 240,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 24,000,000 360,000 240,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 24,000,000 360,000 240,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 24,000,000 360,000 240,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 24,000,000 360,000 240,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 24,000,000 360,000 240,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 24,000,000 360,000 240,000
24,000,000 360,000 240,000
24,000,000 360,000 240,000
24,000,000 360,000 240,000
24,000,000 360,000 240,000
24,000,000 360,000 240,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 23,712,000 3,271,040 711,360
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 23,712,000 3,271,040 711,360
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 23,712,000 3,271,040 711,360
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 23,712,000 3,271,040 711,360
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 23,712,000 3,271,040 711,360
23,333,333 350,000 233,333
23,333,333 350,000 233,333
hơn Mỹ-Huyện Chợ Mới 23,333,333 350,000 233,333
Mỹ-Huyện Chợ Mới 23,333,333 350,000 233,333
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha 22,000,000 330,000 220,000
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh tro 22,000,000 330,000 220,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 22,000,000 330,000 220,000
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh tro 22,000,000 330,000 220,000
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh tro 22,000,000 330,000 220,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 22,000,000 330,000 220,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 22,000,000 330,000 220,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 22,000,000 330,000 220,000
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình; 22,000,000 990,000 660,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 22,000,000 330,000 220,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 22,000,000 330,000 220,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 22,000,000 330,000 220,000
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh; 22,000,000 330,000 220,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 22,000,000 330,000 220,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 22,000,000 330,000 220,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 22,000,000 330,000 220,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 22,000,000 330,000 220,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 22,000,000 330,000 220,000
22,000,000 330,000 220,000
22,000,000 330,000 220,000
22,000,000 330,000 220,000
22,000,000 330,000 220,000
22,000,000 330,000 220,000
yện Chợ Mới 22,000,000 330,000 220,000
Mỹ-Huyện Chợ Mới 22,000,000 330,000 220,000
hơn Mỹ-Huyện Chợ Mới 22,000,000 330,000 220,000
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các 21,000,000 315,000 210,000
Bán buôn hàng may mặc; 21,000,000 315,000 210,000
Bán buôn hàng may mặc; 21,000,000 315,000 210,000
21,000,000 315,000 210,000
21,000,000 315,000 210,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 20,475,000 2,332,875 614,250
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 20,475,000 2,332,875 614,250
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 20,475,000 2,332,875 614,250
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 20,475,000 2,332,875 614,250
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 20,475,000 2,332,875 614,250
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh tro 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh; 20,000,000 300,000 200,000
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 20,000,000 300,000 200,000
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh tro 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh tro 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh; 20,000,000 300,000 200,000
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình; 20,000,000 900,000 600,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 20,000,000 300,000 200,000
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng t 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh; 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 20,000,000 300,000 200,000
Bán buôn sắt, thép; 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ mô tô, xe máy; 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 20,000,000 300,000 200,000
Bán buôn sắt, thép; 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ mô tô, xe máy; 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh; 20,000,000 300,000 200,000
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; 20,000,000 300,000 200,000
Bán buôn gạo; 20,000,000 300,000 200,000
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ mô tô, xe máy; 20,000,000 300,000 200,000
Bán buôn sắt, thép; 20,000,000 300,000 200,000
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; 20,000,000 300,000 200,000
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh; 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 20,000,000 300,000 200,000
Bán buôn hàng may mặc; 20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh; 20,000,000 300,000 200,000
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; 20,000,000 300,000 200,000
Bán buôn sắt, thép; 20,000,000 300,000 200,000
20,000,000 300,000 200,000
Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới 20,000,000 300,000 200,000
20,000,000 300,000 200,000
ỹ-Huyện Chợ Mới 20,000,000 300,000 200,000
20,000,000 200,000 100,000
n Mỹ-Huyện Chợ Mới 20,000,000 300,000 200,000
Mỹ-Huyện Chợ Mới 20,000,000 300,000 200,000
20,000,000 300,000 200,000
ơn Mỹ-Huyện Chợ Mới 20,000,000 300,000 200,000
Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới 20,000,000 300,000 200,000
hơn Mỹ-Huyện Chợ Mới 20,000,000 300,000 200,000
20,000,000 300,000 200,000
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh; 18,000,000 270,000 180,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 18,000,000 135,000 45,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 18,000,000 135,000 45,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 18,000,000 180,000 90,000
Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới 18,000,000 270,000 180,000
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 17,745,000 2,021,825 532,350
Mỹ-Xã Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới 17,333,333 260,000 173,333
Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới 17,333,333 260,000 173,333
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 17,000,000 255,000 170,000
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia 17,000,000 255,000 170,000
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia 17,000,000 255,000 170,000
16,666,667 250,000 166,667
ỹ-Huyện Chợ Mới 16,666,667 250,000 166,667
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 16,000,000 240,000 160,000
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh tro 16,000,000 240,000 160,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 16,000,000 240,000 160,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 16,000,000 240,000 160,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 16,000,000 240,000 160,000
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong 16,000,000 240,000 160,000
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong 16,000,000 240,000 160,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 16,000,000 240,000 160,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 16,000,000 240,000 160,000
Bán buôn hàng may mặc; 16,000,000 240,000 160,000
16,000,000 240,000 160,000
16,000,000 240,000 160,000
ỹ-Huyện Chợ Mới 16,000,000 240,000 160,000
-Huyện Chợ Mới 15,333,333 230,000 153,333
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 15,000,000 225,000 150,000
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh 15,000,000 225,000 150,000
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha 15,000,000 225,000 150,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 15,000,000 225,000 150,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 15,000,000 225,000 150,000
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh 15,000,000 225,000 150,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 15,000,000 225,000 150,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 15,000,000 225,000 150,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 15,000,000 225,000 150,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 15,000,000 225,000 150,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 15,000,000 225,000 150,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 15,000,000 225,000 150,000
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh 15,000,000 225,000 150,000
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong 15,000,000 225,000 150,000
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh 15,000,000 225,000 150,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 15,000,000 225,000 150,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 15,000,000 225,000 150,000
15,000,000 225,000 150,000
15,000,000 225,000 150,000
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh 14,000,000 210,000 140,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 14,000,000 210,000 140,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 14,000,000 210,000 140,000
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh 14,000,000 210,000 140,000
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh 14,000,000 210,000 140,000
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh; 14,000,000 210,000 140,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 14,000,000 210,000 140,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 14,000,000 210,000 140,000
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy; 14,000,000 210,000 140,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 14,000,000 210,000 140,000
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh 14,000,000 210,000 140,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 14,000,000 210,000 140,000
14,000,000 210,000 140,000
14,000,000 210,000 140,000
Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới 14,000,000 210,000 140,000
13,333,333 200,000 133,333
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày; 12,666,666 300,000 206,667
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 12,000,000 180,000 120,000
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh tro 12,000,000 180,000 120,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 12,000,000 180,000 120,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 12,000,000 180,000 120,000
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường..,đồ NT tương tự, đèn, đồ d 12,000,000 180,000 120,000
Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh 12,000,000 180,000 120,000
Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh 12,000,000 180,000 120,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 12,000,000 180,000 120,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 12,000,000 180,000 120,000
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường..,đồ NT tương tự, đèn, đồ d 12,000,000 180,000 120,000
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa 12,000,000 180,000 120,000
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng 12,000,000 180,000 120,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 12,000,000 180,000 120,000
Bán lẻ mô tô, xe máy; 12,000,000 180,000 120,000
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa 12,000,000 180,000 120,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 12,000,000 180,000 120,000
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường..,đồ NT tương tự, đèn, đồ d 12,000,000 180,000 120,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 12,000,000 180,000 120,000
12,000,000 180,000 120,000
12,000,000 540,000 360,000
Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới 12,000,000 180,000 120,000
ỹ-Huyện Chợ Mới 12,000,000 180,000 120,000
Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới 12,000,000 180,000 120,000
ỹ-Huyện Chợ Mới 12,000,000 180,000 120,000
12,000,000 180,000 120,000
hơn Mỹ-Huyện Chợ Mới 12,000,000 180,000 120,000
12,000,000 180,000 120,000
hơn Mỹ-Huyện Chợ Mới 12,000,000 180,000 120,000
hơn Mỹ-Huyện Chợ Mới 12,000,000 180,000 120,000
Mỹ-Huyện Chợ Mới 12,000,000 180,000 120,000
12,000,000 180,000 120,000
Mỹ-Huyện Chợ Mới 12,000,000 180,000 120,000
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu; 11,700,000 526,500 351,000
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu; 11,700,000 526,500 351,000
Sản xuất các loại bánh từ bột; 11,200,000 504,000 336,000
Sản xuất các loại bánh từ bột; 11,000,000 495,000 330,000
Sản xuất các loại bánh từ bột; 11,000,000 495,000 330,000
11,000,000 495,000 330,000
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu; 10,000,000 450,000 300,000
Sản xuất các loại bánh từ bột; 10,000,000 450,000 300,000
Hoạt động y tế khác; 10,000,000 200,000 -
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh tro 10,000,000 150,000 100,000
Sản xuất các loại bánh từ bột; 10,000,000 450,000 300,000
Bán lẻ mô tô, xe máy; 10,000,000 150,000 100,000
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa; 10,000,000 200,000 -
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 10,000,000 150,000 100,000
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh tro 10,000,000 150,000 100,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 10,000,000 150,000 100,000
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh tro 10,000,000 150,000 100,000
Sản xuất các loại bánh từ bột; 10,000,000 450,000 300,000
Bán lẻ mô tô, xe máy; 10,000,000 150,000 100,000
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh tro 10,000,000 150,000 100,000
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa; 10,000,000 150,000 100,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 10,000,000 150,000 100,000
Bán buôn gạo; 10,000,000 150,000 100,000
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 10,000,000 150,000 100,000
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa; 10,000,000 150,000 100,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 10,000,000 150,000 100,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 10,000,000 150,000 100,000
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí; 10,000,000 150,000 100,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 10,000,000 150,000 100,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 10,000,000 150,000 100,000
Sản xuất các loại bánh từ bột; 10,000,000 450,000 300,000
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; 10,000,000 150,000 100,000
Bán buôn đồ uống có cồn; 10,000,000 150,000 100,000
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; 10,000,000 150,000 100,000
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên d 10,000,000 150,000 100,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 10,000,000 150,000 100,000
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa 10,000,000 150,000 100,000
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp; 10,000,000 150,000 100,000
yện Chợ Mới 10,000,000 450,000 300,000
10,000,000 450,000 300,000
Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới 10,000,000 450,000 300,000
Mỹ-Huyện Chợ Mới 10,000,000 150,000 100,000
yện Chợ Mới 10,000,000 450,000 300,000
10,000,000 450,000 300,000
Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới 10,000,000 150,000 100,000
Mỹ-Huyện Chợ Mới 10,000,000 150,000 100,000
10,000,000 150,000 100,000
10,000,000 450,000 300,000
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được ph 9,000,000 135,000 90,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 9,000,000 135,000 90,000
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào 9,000,000 405,000 270,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 9,000,000 135,000 90,000
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào 9,000,000 405,000 270,000
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh; 9,000,000 135,000 90,000
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu; 8,900,000 400,500 267,000
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu; 8,900,000 400,500 267,000
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu; 8,900,000 400,500 267,000
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu; 8,900,000 400,500 267,000
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha 8,400,000 588,000 420,000
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được ph 8,400,000 588,000 420,000
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha 8,400,000 588,000 420,000
Hoạt động của các điểm truy cập internet; 8,400,000 588,000 420,000
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha 8,400,000 588,000 420,000
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được ph 8,400,000 588,000 420,000
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự; 8,400,000 588,000 420,000
Hoạt động dịch vụ nông nghiệp; 8,400,000 378,000 252,000
Hoạt động của các điểm truy cập internet; 8,400,000 588,000 420,000
Hoạt động của các điểm truy cập internet; 8,400,000 588,000 420,000
Hoạt động của các điểm truy cập internet; 8,400,000 588,000 420,000
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha 8,400,000 588,000 420,000
Hoạt động của các điểm truy cập internet; 8,400,000 588,000 420,000
Hoạt động của các điểm truy cập internet; 8,400,000 588,000 420,000
Sửa chữa máy móc, thiết bị; 8,400,000 378,000 252,000
Hoạt động của các điểm truy cập internet; 8,400,000 588,000 420,000
Hoạt động của các điểm truy cập internet; 8,400,000 588,000 420,000
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự; 8,400,000 588,000 420,000
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa; 8,400,000 588,000 420,000
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa; 8,400,000 588,000 420,000
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu; 8,400,000 378,000 252,000
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa; 8,400,000 588,000 420,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 8,400,000 588,000 420,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 8,400,000 588,000 420,000
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được ph 8,400,000 588,000 420,000
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được ph 8,400,000 588,000 420,000
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại; 8,400,000 378,000 252,000
Sửa chữa máy móc, thiết bị; 8,400,000 378,000 252,000
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học; 8,400,000 378,000 252,000
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ 8,400,000 588,000 420,000
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa; 8,400,000 588,000 420,000
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa; 8,400,000 588,000 420,000
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu; 8,400,000 378,000 252,000
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa; 8,400,000 588,000 420,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 8,400,000 588,000 420,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 8,400,000 588,000 420,000
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được ph 8,400,000 588,000 420,000
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được ph 8,400,000 588,000 420,000
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại; 8,400,000 378,000 252,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 8,400,000 588,000 420,000
Sửa chữa máy móc, thiết bị; 8,400,000 378,000 252,000
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học; 8,400,000 378,000 252,000
Hoạt động của các điểm truy cập internet; 8,400,000 588,000 420,000
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ 8,400,000 588,000 420,000
Hoạt động của các điểm truy cập internet; 8,400,000 588,000 420,000
Sửa chữa máy móc, thiết bị; 8,400,000 378,000 252,000
Sửa chữa máy móc, thiết bị; 8,400,000 588,000 420,000
Hoạt động của các điểm truy cập internet; 8,400,000 588,000 420,000
Hoạt động của các điểm truy cập internet; 8,400,000 588,000 420,000
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự; 8,400,000 588,000 420,000
Hoạt động của các điểm truy cập internet; 8,400,000 588,000 420,000
Sửa chữa máy móc, thiết bị; 8,400,000 378,000 252,000
Sửa chữa máy móc, thiết bị; 8,400,000 378,000 252,000
Hoạt động của các điểm truy cập internet; 8,400,000 588,000 420,000
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ 8,400,000 588,000 420,000
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học; 8,400,000 378,000 252,000
Sửa chữa máy móc, thiết bị; 8,400,000 378,000 252,000
Bán lẻ đường, sữa, sp sữa, bánh, mứt, kẹo, sp chế biến từ ngũ 8,400,000 588,000 420,000
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại; 8,400,000 378,000 252,000
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được ph 8,400,000 588,000 420,000
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được ph 8,400,000 588,000 420,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 8,400,000 588,000 420,000
Bán lẻ lương thực, t.phẩm, đồ uống,thuốc lá, thuốc lào chiếm 8,400,000 588,000 420,000
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa; 8,400,000 588,000 420,000
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu; 8,400,000 378,000 252,000
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa; 8,400,000 588,000 420,000
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa; 8,400,000 588,000 420,000
8,400,000 588,000 420,000
8,400,000 588,000 420,000
8,400,000 588,000 420,000
8,400,000 588,000 420,000
8,400,000 588,000 420,000
8,400,000 588,000 420,000
8,400,000 588,000 420,000
ỹ-Huyện Chợ Mới 8,400,000 588,000 420,000
hơn Mỹ-Huyện Chợ Mới 8,400,000 588,000 420,000
Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới 8,400,000 588,000 420,000
Nhơn Mỹ-Huyện Chợ Mới 8,400,000 588,000 420,000
1,000,000 230,000 -
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ 1,000,000 300,000 -
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ 1,000,000 300,000 -
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ 1,000,000 440,000 420,000
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ 1,000,000 300,000 -
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ 1,000,000 300,000 -
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ 1,000,000 300,000 -
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ 1,000,000 300,000 -
- 300,000 -
Tiền thuế phải nộp trong tháng
Thuế TNCN Thuế TTĐB Thuế tài nguyên Thuế BVMT Phí BVMT
2,100,000 - - - -
2,000,000 - - - -
2,000,000 - - - -
2,000,000 - - - -
2,000,000 - - - -
2,000,000 - - - -
2,000,000 - - - -
2,000,000 - - - -
2,000,000 - - - -
5,670,000 - 24,300,000 - 1,800,000
1,400,000 - - - -
1,350,000 - - - -
1,350,000 - - - -
3,712,500 - 9,562,500 - 750,000
3,712,500 - 9,562,500 - 750,000
3,712,500 - 9,562,500 - 750,000
3,564,000 - 9,180,000 - 720,000
1,152,000 - - - -
1,152,000 - - - -
3,415,500 - 8,797,500 - 690,000
3,415,500 - 8,797,500 - 690,000
3,375,000 - 9,562,500 - 750,000
3,375,000 - 9,562,500 - 750,000
3,240,000 - 9,180,000 - 720,000
3,105,000 - 8,797,500 - 690,000
3,105,000 - 8,797,500 - 690,000
2,970,000 - 7,650,000 - 600,000
2,970,000 - 7,650,000 - 600,000
2,970,000 - 7,650,000 - 600,000
2,970,000 - 7,650,000 - 600,000
2,970,000 - 7,650,000 - 600,000
2,821,500 - 7,267,500 - 570,000
2,821,500 - 7,267,500 - 570,000
2,821,500 - 7,267,500 - 570,000
2,821,500 - 7,267,500 - 570,000
2,821,500 - 7,267,500 - 570,000
2,821,500 - 7,267,500 - 570,000
2,821,500 - 7,267,500 - 570,000
2,700,000 - 7,650,000 - 600,000
2,700,000 - 7,650,000 - 600,000
2,700,000 - 7,650,000 - 600,000
2,700,000 - 7,650,000 - 600,000
2,700,000 - 7,650,000 - 600,000
2,673,000 - 6,885,000 - 540,000
2,673,000 - 6,885,000 - 540,000
2,673,000 - 6,885,000 - 540,000
2,673,000 - 6,885,000 - 540,000
2,673,000 - 6,885,000 - 540,000
2,673,000 - 6,885,000 - 540,000
2,673,000 - 6,885,000 - 540,000
2,673,000 - 6,885,000 - 540,000
2,673,000 - 6,885,000 - 540,000
2,673,000 - 6,885,000 - 540,000
2,673,000 - 6,885,000 - 540,000
2,673,000 - 6,885,000 - 540,000
2,565,000 - 7,267,500 - 570,000
2,565,000 - 7,267,500 - 570,000
2,565,000 - 7,267,500 - 570,000
2,565,000 - 7,267,500 - 570,000
2,565,000 - 7,267,500 - 570,000
2,565,000 - 7,267,500 - 570,000
2,565,000 - 7,267,500 - 570,000
2,565,000 - 7,267,500 - 570,000
2,524,500 - 6,502,500 - 510,000
2,524,500 - 6,502,500 - 510,000
2,524,500 - 6,502,500 - 510,000
2,524,500 - 6,502,500 - 510,000
2,430,000 - 9,180,000 - 720,000
2,430,000 - 9,180,000 - 720,000
2,430,000 - 6,885,000 - 540,000
2,430,000 - 6,885,000 - 540,000
2,430,000 - 6,885,000 - 540,000
2,430,000 - 6,885,000 - 540,000
2,430,000 - 6,885,000 - 540,000
2,430,000 - 6,885,000 - 540,000
2,430,000 - 6,885,000 - 540,000
2,430,000 - 6,885,000 - 540,000
2,430,000 - 6,885,000 - 540,000
2,430,000 - 6,885,000 - 540,000
2,430,000 - 6,885,000 - 540,000
2,430,000 - 6,885,000 - 540,000
2,376,000 - 6,120,000 - 480,000
2,376,000 - 6,120,000 - 480,000
2,376,000 - 6,120,000 - 480,000
2,376,000 - 6,120,000 - 480,000
2,376,000 - 6,120,000 - 480,000
2,376,000 - 6,120,000 - 480,000
2,376,000 - 6,120,000 - 480,000
2,376,000 - 6,120,000 - 480,000
2,376,000 - 6,120,000 - 480,000
2,376,000 - 6,120,000 - 480,000
2,376,000 - 6,120,000 - 480,000
2,376,000 - 6,120,000 - 480,000
2,376,000 - 6,120,000 - 480,000
2,376,000 - 6,120,000 - 480,000
2,376,000 - 6,120,000 - 480,000
2,328,750 - 8,797,500 - 690,000
2,328,750 - 8,797,500 - 690,000
2,295,000 - 6,502,500 - 510,000
2,295,000 - 6,502,500 - 510,000
2,295,000 - 6,502,500 - 510,000
2,295,000 - 6,502,500 - 510,000
2,295,000 - 6,502,500 - 510,000
2,295,000 - 6,502,500 - 510,000
2,295,000 - 6,502,500 - 510,000
2,227,500 - 5,737,500 - 450,000
2,227,500 - 5,737,500 - 450,000
2,227,500 - 5,737,500 - 450,000
2,227,500 - 5,737,500 - 450,000
2,227,500 - 5,737,500 - 450,000
2,227,500 - 5,737,500 - 450,000
2,227,500 - 5,737,500 - 450,000
2,227,500 - 5,737,500 - 450,000
2,227,500 - 5,737,500 - 450,000
2,160,000 - 6,120,000 - 480,000
2,160,000 - 6,120,000 - 480,000
2,160,000 - 6,120,000 - 480,000
2,160,000 - 6,120,000 - 480,000
2,160,000 - 6,120,000 - 480,000
2,160,000 - 6,120,000 - 480,000
2,160,000 - 6,120,000 - 480,000
2,160,000 - 6,120,000 - 480,000
2,160,000 - 6,120,000 - 480,000
2,160,000 - 6,120,000 - 480,000
2,160,000 - 6,120,000 - 480,000
2,160,000 - 6,120,000 - 480,000
2,160,000 - 6,120,000 - 480,000
2,160,000 - 6,120,000 - 480,000
2,160,000 - 6,120,000 - 480,000
2,126,250 - 9,639,000 - 756,000
2,079,000 - 5,355,000 - 420,000
2,079,000 - 5,355,000 - 420,000
2,079,000 - 5,355,000 - 420,000
2,079,000 - 5,355,000 - 420,000
2,079,000 - 5,355,000 - 420,000
2,079,000 - 5,355,000 - 420,000
2,079,000 - 5,355,000 - 420,000
2,079,000 - 5,355,000 - 420,000
2,079,000 - 5,355,000 - 420,000
2,079,000 - 5,355,000 - 420,000
2,079,000 - 5,355,000 - 420,000
2,025,000 - 7,650,000 - 600,000
2,025,000 - 7,650,000 - 600,000
2,025,000 - 7,650,000 - 600,000
2,025,000 - 7,650,000 - 600,000
2,025,000 - 7,650,000 - 600,000
2,025,000 - 5,737,500 - 450,000
2,025,000 - 5,737,500 - 450,000
2,025,000 - 5,737,500 - 450,000
2,025,000 - 5,737,500 - 450,000
2,025,000 - 5,737,500 - 450,000
2,025,000 - 5,737,500 - 450,000
2,025,000 - 5,737,500 - 450,000
1,968,750 - 8,437,500 - 625,000
1,930,500 - 4,972,500 - 390,000
1,923,750 - 7,267,500 - 570,000
1,923,750 - 7,267,500 - 570,000
1,923,750 - 7,267,500 - 570,000
1,923,750 - 7,267,500 - 570,000
1,923,750 - 7,267,500 - 570,000
1,923,750 - 7,267,500 - 570,000
1,923,750 - 7,267,500 - 570,000
1,923,750 - 7,267,500 - 570,000
1,890,000 - 5,355,000 - 420,000
1,890,000 - 5,355,000 - 420,000
1,890,000 - 5,355,000 - 420,000
1,890,000 - 5,355,000 - 420,000
1,890,000 - 5,355,000 - 420,000
1,890,000 - 5,355,000 - 420,000
1,890,000 - 5,355,000 - 420,000
1,890,000 - 5,355,000 - 420,000
1,822,500 - 6,885,000 - 540,000
1,822,500 - 6,885,000 - 540,000
1,822,500 - 6,885,000 - 540,000
1,822,500 - 6,885,000 - 540,000
1,822,500 - 6,885,000 - 540,000
1,822,500 - 6,885,000 - 540,000
1,822,500 - 6,885,000 - 540,000
1,822,500 - 6,885,000 - 540,000
1,822,500 - 6,885,000 - 540,000
1,822,500 - 6,885,000 - 540,000
1,822,500 - 6,885,000 - 540,000
1,822,500 - 6,885,000 - 540,000
1,822,500 - 6,885,000 - 540,000
1,822,500 - 6,885,000 - 540,000
1,822,500 - 6,885,000 - 540,000
1,822,500 - 6,885,000 - 540,000
1,822,500 - 6,885,000 - 540,000
1,822,500 - 6,885,000 - 540,000
1,755,000 - 4,972,500 - 390,000
1,732,500 - 7,425,000 - 550,000
1,721,250 - 6,502,500 - 510,000
1,721,250 - 6,502,500 - 510,000
1,721,250 - 6,502,500 - 510,000
1,721,250 - 6,502,500 - 510,000
1,721,250 - 6,502,500 - 510,000
1,721,250 - 6,502,500 - 510,000
1,721,250 - 6,502,500 - 510,000
1,721,250 - 6,502,500 - 510,000
1,721,250 - 6,502,500 - 510,000
1,721,250 - 6,502,500 - 510,000
1,721,250 - 6,502,500 - 510,000
1,701,000 - 4,590,000 - 540,000
1,701,000 - 4,590,000 - 540,000
1,677,600 - 63,000 - -
1,677,600 - 84,000 - -
1,677,600 - 840,000 - -
1,653,750 - 7,087,500 - 525,000
1,653,750 - 7,087,500 - 525,000
1,620,000 - 6,120,000 - 480,000
1,620,000 - 6,120,000 - 480,000
1,620,000 - 6,120,000 - 480,000
1,620,000 - 6,120,000 - 480,000
1,620,000 - 6,120,000 - 480,000
1,620,000 - 6,120,000 - 480,000
1,620,000 - 6,120,000 - 480,000
1,620,000 - 6,120,000 - 480,000
1,620,000 - 6,120,000 - 480,000
1,620,000 - 6,120,000 - 480,000
1,620,000 - 6,120,000 - 480,000
1,620,000 - 6,120,000 - 480,000
1,620,000 - 6,120,000 - 480,000
1,620,000 - 6,120,000 - 480,000
1,620,000 - 6,120,000 - 480,000
1,620,000 - 6,120,000 - 480,000
1,620,000 - 6,120,000 - 480,000
1,620,000 - 6,120,000 - 480,000
1,620,000 - 6,120,000 - 480,000
1,620,000 - 6,120,000 - 480,000
1,575,000 - 4,250,000 - 500,000
1,575,000 - 4,250,000 - 500,000
1,575,000 - 4,250,000 - 500,000
1,575,000 - 4,250,000 - 500,000
1,575,000 - 4,250,000 - 500,000
1,575,000 - 4,250,000 - 500,000
1,575,000 - 4,250,000 - 500,000
1,575,000 - 6,750,000 - 500,000
1,518,750 - 6,120,000 - 480,000
1,518,750 - 5,737,500 - 450,000
1,518,750 - 5,737,500 - 450,000
1,518,750 - 5,737,500 - 450,000
1,518,750 - 5,737,500 - 450,000
1,518,750 - 5,737,500 - 450,000
1,518,750 - 5,737,500 - 450,000
1,512,000 - 4,080,000 - 480,000
1,496,250 - 6,412,500 - 475,000
1,496,250 - 6,412,500 - 475,000
1,496,250 - 6,412,500 - 475,000
1,496,250 - 6,412,500 - 475,000
484,000 - - - -
1,449,000 - 3,910,000 - 460,000
1,449,000 - 3,910,000 - 460,000
1,449,000 - 3,910,000 - 460,000
1,417,500 - 6,075,000 - 450,000
1,417,500 - 5,737,500 - 425,000
1,417,500 - 6,075,000 - 450,000
1,417,500 - 6,075,000 - 450,000
1,417,500 - 6,075,000 - 450,000
1,417,500 - 6,075,000 - 450,000
1,417,500 - 6,075,000 - 450,000
1,417,500 - 6,075,000 - 450,000
1,417,500 - 6,075,000 - 450,000
1,417,500 - 6,075,000 - 450,000
1,417,500 - 6,075,000 - 450,000
1,417,500 - 5,355,000 - 420,000
1,417,500 - 5,355,000 - 420,000
1,417,500 - 5,355,000 - 420,000
1,417,500 - 5,355,000 - 420,000
1,417,500 - 5,355,000 - 420,000
1,386,000 - 3,740,000 - 440,000
1,386,000 - 3,740,000 - 440,000
1,386,000 - 3,740,000 - 440,000
1,386,000 - 3,740,000 - 440,000
1,386,000 - 3,740,000 - 440,000
1,386,000 - 3,740,000 - 440,000
1,386,000 - 3,740,000 - 440,000
1,386,000 - 3,740,000 - 440,000
1,386,000 - 3,740,000 - 440,000
1,386,000 - 3,740,000 - 440,000
1,386,000 - 3,740,000 - 440,000
1,386,000 - 3,740,000 - 440,000
450,000 - - - -
450,000 - - - -
450,000 - - - -
450,000 - - - -
450,000 - - - -
450,000 - - - -
450,000 - - - -
450,000 - - - -
450,000 - - - -
450,000 - - - -
1,342,500 - 5,737,500 - 425,000
1,338,750 - 5,737,500 - 425,000
1,338,750 - 5,737,500 - 425,000
1,323,000 - 3,570,000 - 420,000
1,323,000 - 3,570,000 - 420,000
1,323,000 - 3,570,000 - 420,000
1,323,000 - 3,570,000 - 420,000
1,316,250 - 4,972,500 - 390,000
1,307,250 - 4,250,000 - 415,000
1,306,667 - 840,000 - -
1,260,000 - 5,400,000 - 400,000
1,260,000 - 5,400,000 - 400,000
1,260,000 - 5,400,000 - 400,000
1,260,000 - 5,400,000 - 400,000
1,260,000 - 5,400,000 - 400,000
1,260,000 - 5,400,000 - 400,000
1,260,000 - 5,400,000 - 400,000
1,260,000 - 5,400,000 - 400,000
1,260,000 - 5,400,000 - 400,000
1,260,000 - 5,400,000 - 400,000
1,260,000 - 5,400,000 - 400,000
1,260,000 - 5,400,000 - 400,000
1,260,000 - 5,400,000 - 400,000
1,260,000 - 5,400,000 - 400,000
420,000 - - - -
1,228,500 - 3,315,000 - 390,000
1,228,500 - 3,315,000 - 390,000
1,228,500 - 3,315,000 - 390,000
1,228,500 - 3,315,000 - 390,000
1,228,500 - 3,315,000 - 390,000
1,228,500 - 3,315,000 - 390,000
1,228,500 - 3,315,000 - 390,000
1,228,500 - 3,315,000 - 390,000
1,228,500 - 3,315,000 - 390,000
1,228,500 - 3,315,000 - 390,000
1,228,500 - 3,315,000 - 390,000
1,228,500 - 3,315,000 - 390,000
1,228,500 - 3,315,000 - 390,000
400,000 - - - -
400,000 - - - -
400,000 - - - -
400,000 - - - -
400,000 - - - -
1,200,000 - 840,000 - -
400,000 - - - -
400,000 - - - -
400,000 - - - -
400,000 - - - -
400,000 - - - -
400,000 - - - -
400,000 - - - -
1,181,250 - 5,062,500 - 375,000
1,181,250 - 5,062,500 - 375,000
1,181,250 - 5,062,500 - 375,000
1,181,250 - 5,062,500 - 375,000
1,181,250 - 5,062,500 - 375,000
1,181,250 - 5,062,500 - 375,000
1,181,250 - 5,062,500 - 375,000
1,181,250 - 5,062,500 - 375,000
1,181,250 - 5,062,500 - 375,000
1,181,250 - 5,062,500 - 375,000
1,181,250 - 5,062,500 - 375,000
1,181,250 - 5,062,500 - 375,000
1,181,250 - 5,062,500 - 375,000
385,000 - - - -
1,150,380 - 3,740,000 - 365,200
1,134,000 - 3,060,000 - 360,000
1,134,000 - 3,060,000 - 360,000
1,134,000 - 3,060,000 - 360,000
375,000 - - - -
375,000 - - - -
375,000 - - - -
1,102,500 - 4,725,000 - 350,000
1,102,500 - 4,725,000 - 350,000
1,102,500 - 4,725,000 - 350,000
1,102,500 - 4,725,000 - 350,000
1,102,500 - 4,725,000 - 350,000
1,098,090 - 3,570,000 - 348,600
1,071,000 - 2,890,000 - 340,000
1,071,000 - 2,890,000 - 340,000
1,071,000 - 2,890,000 - 340,000
1,071,000 - 2,890,000 - 340,000
350,000 - - - -
1,023,750 - 4,387,500 - 325,000
1,023,750 - 4,387,500 - 325,000
1,023,750 - 4,387,500 - 325,000
1,023,750 - 4,387,500 - 325,000
1,023,750 - 4,387,500 - 325,000
1,023,750 - 4,387,500 - 325,000
1,019,655 - 3,315,000 - 323,700
1,008,000 - 2,720,000 - 320,000
1,008,000 - 2,720,000 - 320,000
1,008,000 - 2,720,000 - 320,000
1,008,000 - 2,720,000 - 320,000
1,008,000 - 2,720,000 - 320,000
330,000 - - - -
330,000 - - - -
330,000 - - - -
330,000 - - - -
330,000 - - - -
330,000 - - - -
330,000 - - - -
330,000 - - - -
330,000 - - - -
330,000 - - - -
966,667 - - - -
966,667 - - - -
316,667 - - - -
941,220 - 3,060,000 - 298,800
300,000 - - - -
300,000 - - - -
300,000 - - - -
300,000 - - - -
300,000 - - - -
300,000 - - - -
300,000 - - - -
300,000 - - - -
300,000 - - - -
300,000 - - - -
300,000 - - - -
300,000 - - - -
300,000 - - - -
891,000 - - - -
891,000 - - - -
891,000 - - - -
891,000 - - - -
891,000 - - - -
891,000 - - - -
810,000 - - - -
266,667 - - - -
264,000 - - - -
756,000 - 2,040,000 - 240,000
250,000 - - - -
250,000 - - - -
250,000 - - - -
240,000 - - - -
235,000 - - - -
235,000 - - - -
235,000 - - - -
235,000 - - - -
235,000 - - - -
235,000 - - - -
235,000 - - - -
235,000 - - - -
690,000 - 37,980 - -
690,000 - 60,000 - -
690,000 - 600,000 - -
690,000 - 600,000 - -
690,000 - 600,000 - -
230,000 - - - -
225,000 - - - -
675,000 - 1,912,500 - 150,000
225,000 - - - -
622,440 - 3,591,000 - 266,000
200,000 - - - -
200,000 - - - -
200,000 - - - -
200,000 - - - -
200,000 - - - -
200,000 - - - -
600,000 - - - -
200,000 - - - -
600,000 - - - -
200,000 - - - -
577,500 - - - -
577,500 - - - -
577,500 - - - -
525,000 - - - -
173,000 - - - -
173,000 - - - -
173,000 - - - -
173,000 - - - -
170,000 - - - -
506,250 - 1,912,500 - 150,000
506,250 - 1,912,500 - 150,000
499,950 - - - -
499,950 - - - -
165,000 - - - -
165,000 - - - -
165,000 - - - -
165,000 - - - -
165,000 - - - -
160,000 - - - -
160,000 - - - -
160,000 - - - -
160,000 - - - -
472,500 - 1,275,000 - 150,000
472,500 - 1,275,000 - 150,000
472,500 - 1,275,000 - 150,000
472,500 - 1,275,000 - 150,000
472,500 - 1,275,000 - 150,000
472,500 - 1,275,000 - 150,000
472,500 - 1,275,000 - 150,000
472,500 - 1,275,000 - 150,000
472,500 - 1,275,000 - 150,000
150,000 - - - -
150,000 - - - -
150,000 - - - -
150,000 - - - -
150,000 - - - -
150,000 - - - -
150,000 - - - -
150,000 - - - -
150,000 - - - -
150,000 - - - -
150,000 - - - -
150,000 - - - -
150,000 - - - -
150,000 - - - -
150,000 - - - -
150,000 - - - -
150,000 - - - -
150,000 - - - -
150,000 - - - -
150,000 - - - -
150,000 - - - -
150,000 - - - -
150,000 - - - -
150,000 - - - -
150,000 - - - -
150,000 - - - -
150,000 - - - -
150,000 - - - -
150,000 - - - -
150,000 - - - -
150,000 - - - -
150,000 - - - -
150,000 - - - -
150,000 - - - -
150,000 - - - -
150,000 - - - -
150,000 - - - -
150,000 - - - -
150,000 - - - -
140,000 - - - -
140,000 - - - -
140,000 - - - -
140,000 - - - -
140,000 - - - -
140,000 - - - -
140,000 - - - -
409,500 - 1,105,000 - 130,000
132,000 - - - -
132,000 - - - -
130,000 - - - -
130,000 - - - -
128,000 - - - -
125,000 - - - -
125,000 - - - -
125,000 - - - -
120,000 - - - -
120,000 - - - -
120,000 - - - -
120,000 - - - -
120,000 - - - -
120,000 - - - -
120,000 - - - -
120,000 - - - -
120,000 - - - -
120,000 - - - -
120,000 - - - -
120,000 - - - -
120,000 - - - -
120,000 - - - -
120,000 - - - -
120,000 - - - -
120,000 - - - -
120,000 - - - -
120,000 - - - -
120,000 - - - -
120,000 - - - -
120,000 - - - -
120,000 - - - -
120,000 - - - -
120,000 - - - -
120,000 - - - -
120,000 - - - -
120,000 - - - -
120,000 - - - -
120,000 - - - -
120,000 - - - -
120,000 - - - -
120,000 - - - -
120,000 - - - -
120,000 - - - -
355,680 - 2,052,000 - 152,000
355,680 - 2,052,000 - 152,000
355,680 - 2,052,000 - 152,000
355,680 - 2,052,000 - 152,000
355,680 - 2,052,000 - 152,000
116,667 - - - -
116,667 - - - -
116,667 - - - -
116,667 - - - -
110,000 - - - -
110,000 - - - -
110,000 - - - -
110,000 - - - -
110,000 - - - -
110,000 - - - -
110,000 - - - -
110,000 - - - -
330,000 - - - -
110,000 - - - -
110,000 - - - -
110,000 - - - -
110,000 - - - -
110,000 - - - -
110,000 - - - -
110,000 - - - -
110,000 - - - -
110,000 - - - -
110,000 - - - -
110,000 - - - -
110,000 - - - -
110,000 - - - -
110,000 - - - -
110,000 - - - -
110,000 - - - -
110,000 - - - -
105,000 - - - -
105,000 - - - -
105,000 - - - -
105,000 - - - -
105,000 - - - -
307,125 - 1,275,000 - 136,500
307,125 - 1,275,000 - 136,500
307,125 - 1,275,000 - 136,500
307,125 - 1,275,000 - 136,500
307,125 - 1,275,000 - 136,500
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
300,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
100,000 - - - -
90,000 - - - -
90,000 - - - -
90,000 - - - -
90,000 - - - -
90,000 - - - -
266,175 - 1,105,000 - 118,300
86,667 - - - -
86,667 - - - -
85,000 - - - -
85,000 - - - -
85,000 - - - -
83,333 - - - -
83,333 - - - -
80,000 - - - -
80,000 - - - -
80,000 - - - -
80,000 - - - -
80,000 - - - -
80,000 - - - -
80,000 - - - -
80,000 - - - -
80,000 - - - -
80,000 - - - -
80,000 - - - -
80,000 - - - -
80,000 - - - -
76,667 - - - -
75,000 - - - -
75,000 - - - -
75,000 - - - -
75,000 - - - -
75,000 - - - -
75,000 - - - -
75,000 - - - -
75,000 - - - -
75,000 - - - -
75,000 - - - -
75,000 - - - -
75,000 - - - -
75,000 - - - -
75,000 - - - -
75,000 - - - -
75,000 - - - -
75,000 - - - -
75,000 - - - -
75,000 - - - -
70,000 - - - -
70,000 - - - -
70,000 - - - -
70,000 - - - -
70,000 - - - -
70,000 - - - -
70,000 - - - -
70,000 - - - -
70,000 - - - -
70,000 - - - -
70,000 - - - -
70,000 - - - -
70,000 - - - -
70,000 - - - -
70,000 - - - -
66,667 - - - -
93,333 - - - -
60,000 - - - -
60,000 - - - -
60,000 - - - -
60,000 - - - -
60,000 - - - -
60,000 - - - -
60,000 - - - -
60,000 - - - -
60,000 - - - -
60,000 - - - -
60,000 - - - -
60,000 - - - -
60,000 - - - -
60,000 - - - -
60,000 - - - -
60,000 - - - -
60,000 - - - -
60,000 - - - -
60,000 - - - -
180,000 - - - -
60,000 - - - -
60,000 - - - -
60,000 - - - -
60,000 - - - -
60,000 - - - -
60,000 - - - -
60,000 - - - -
60,000 - - - -
60,000 - - - -
60,000 - - - -
60,000 - - - -
60,000 - - - -
175,500 - - - -
175,500 - - - -
168,000 - - - -
165,000 - - - -
165,000 - - - -
165,000 - - - -
150,000 - - - -
150,000 - - - -
200,000 - - - -
50,000 - - - -
150,000 - - - -
50,000 - - - -
200,000 - - - -
50,000 - - - -
50,000 - - - -
50,000 - - - -
50,000 - - - -
150,000 - - - -
50,000 - - - -
50,000 - - - -
50,000 - - - -
50,000 - - - -
50,000 - - - -
50,000 - - - -
50,000 - - - -
50,000 - - - -
50,000 - - - -
50,000 - - - -
50,000 - - - -
50,000 - - - -
150,000 - - - -
50,000 - - - -
50,000 - - - -
50,000 - - - -
50,000 - - - -
50,000 - - - -
50,000 - - - -
50,000 - - - -
150,000 - - - -
150,000 - - - -
150,000 - - - -
50,000 - - - -
150,000 - - - -
150,000 - - - -
50,000 - - - -
50,000 - - - -
50,000 - - - -
150,000 - - - -
45,000 - - - -
45,000 - - - -
135,000 - - - -
45,000 - - - -
135,000 - - - -
45,000 - - - -
133,500 - - - -
133,500 - - - -
133,500 - - - -
133,500 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
126,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
126,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
126,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
126,000 - - - -
126,000 - - - -
126,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
126,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
126,000 - - - -
168,000 - - - -
126,000 - - - -
126,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
126,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
126,000 - - - -
126,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
126,000 - - - -
126,000 - - - -
168,000 - - - -
126,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
126,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
168,000 - - - -
- 230,000 - - -
- 300,000 - - -
- 300,000 - - -
20,000 - - - -
- 300,000 - - -
- 300,000 - - -
- 300,000 - - -
- 300,000 - - -
- 300,000 - - -

You might also like