You are on page 1of 14

Sức chứa (Đvt: 1000 lít)

CHXD HĐ THUẾ Giá thuê Đặt cọc Sản lượng


Số (NĂM) (Triệu/tháng) (trả trước) (M3/tháng) 95 DO Tổng

1 5 (04/2016) 25 500.000.000 50-60 50 25 75

2 5 (04/2019) 150 3.000.000.000 200-210 45 5 50

10 5 ( 05/2017) 50 600.000.000 60-70 50 25 75

11 6 (02/2017) 14 500.000.000 30-40 24 25 49

20 10 ( 09/2016) 10 1 năm 20-25 12 12 24


21 6 ( 09/2016) 10 6 năm tiền thuê 30-40 9 5 14

30 10 (09/2010) 15 90.000.000 25-30 16 16 32

31 10 ( 06/2017) 60 1.500.000.000 150-160 21 25 46

32 10 (02/2018) 45 1 năm 90-100 40 50 90

33 6 ( 07/2018) 40 6 tháng 90-100 12 13 25

34 10 ( 12/2018) 30 1 năm tiền thuê 40-45 20 25 45


35 10 ( 06/2019) 20 1 năm tiền thuê 40-45 12 15 27

40 Chủ Sở Hữu 6000 mét vuông (300 chỗ) 20-30 8 28 36

50 10 ( 12/2016) 6 1 năm tiền thuê 25-30 14 23 37

60 10 ( 06/2017) 5 5 năm tiền thuê 20-30 16 16 32

61 10 ( 06/2017) 14 4 năm tiền thuê 30-40 30 15 45

62 10 ( 07/2017) 7 5 năm tiền thuê 20-25 15 10 25

63 Chủ Sở Hữu 1.400 mét vuông 30-40 10 10 20


64 Chủ Sở Hữu 1.400 mét vuông ( đất SSKD 20-25 11 3 14
65 Chủ Sở Hữu 800 mét vuông 30-40 24 12 36
66 5(07/2018) 50 1 năm tiền thuê 50-60 10 10 20

67 5(11/2018) 45 1 năm tiền thuê 50-60 16 32 48

68 5(11/2018) 45 1 năm tiền thuê 50-60 12 12 24

69 Chủ sở hữu 300 mét vuông 20-25 6 4 10

70 10(03/2019) 15 1 năm tiền thuê 35-40 22 10 32


71 10(03/2017) 17 200.000.000 25-30 15 17 3

72 10(04/2017) 8 100.000.000 30-40 25 5 230

73 10(07/2017) 60 1 năm tiền thuê 50-60 30 50 80

74 10(08/2017) 65 1 năm tiền thuê 80-90 41 8 53


75 10(10/2017) 40 1 năm tiền thuê 50-60 24 18 47

80 10(02/2017) 5 5 năm tiền thuê 10-15 3 10 13

81 5(04/2017) 5 5 năm tiền thuê 20-30 10 20 30

82 5(06/2018) 60 1 năm tiền thuê 80-90 18 8 26


90 10 ( 06/2017) 8 3 tháng tiền thuê 35-40 25 25 50

100 5 ( 04/2018) 15 1 năm tiền thuê 20-25 20 20 40

110 5 ( 01/2019) 30 1 năm tiền thuê 35-40 9 12 21


Ghi Chú

- ĐC: Số 288/1 Quốc lộ 22, Ấp Hậu, Xã Tân Thông Hội, Huyện Củ Chi, TPHCM.
- B giao trước cho A: 100.000.000
- Lợi nhuận hàng tháng: 22.000.000 (42 tháng từ 24/04/2016 - hiện tại)
- Số tiền còn lại (tạm tính): -824.000.000
XD Số 2
- ĐC: 13 Nguyễn Thiện Thuật, Phường 14, Quận Bình Thạnh, TPHCM
- B giao trước cho A: 3.000.000.000
- Lợi nhuận hàng tháng: 150.000.000 (6 tháng từ 12/04/2019 - hiện tại)
- Số tiền còn lại (tạm tính): 2.100.000.000

XD Số 10
- ĐC: Số 70, Đường Nguyễn Văn Thành, Khu phố 5, Phường Định Hòa, TP. Thủ Dầu
Một, Tỉnh Bình Dương.
- B giao trước cho A: 600.000.000
- Lợi nhuận hàng tháng: 50.000.000 (29 tháng từ 17/05/2017 - hiện tại)
- Số tiền còn lại (tạm tính): -850.000.000

XD Số 11
- ĐC: Thửa đất số 1472, Tờ bản đồ số 42, Đường ĐT 744, Ấp Cỏ Trách, Xã Thanh An,
Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương
- B giao trước cho A: 500.000.000
- Lợi nhuận hàng tháng: 14.000.000 (32 tháng từ 15/02/2017 - hiện tại)
- Số tiền còn lại (tạm tính): 52.000.000

XD Số 20
- ĐC: 249/19 khóm 6, Thị Trấn Long Hồ, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long
- B giao trước cho A:
- Lợi nhuận hàng tháng: 6.000.000 (37 tháng từ 08/09/2016 - hiện tại)
- Số tiền còn lại (tạm tính):
XD Số 21
- ĐC: Tổ 2, Ấp Long Công, Xã Phú Lộc, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long
- B giao trước cho A: 600.000.000
- Lợi nhuận hàng tháng: 10.000.000 (37 tháng từ 27/09/2016 - hiện tại)
- Số tiền còn lại (tạm tính): 230.000.000

XD Số 30
- ĐC: Số 222, Ấp Bình Cang 2, Xã Bình Thạnh, Huyện Thủ Thừa, Tỉnh Long An
- B giao trước cho A: 90.000.000
- Lợi nhuận hàng tháng: 15.000.000 (37 tháng từ 12/09/2016 - hiện tại)
- Số tiền còn lại (tạm tính): -465.000.000

XD Số 31
- ĐC: Quốc Lộ 62, Ấp Cầu Tre, Xã Lợi Bình Nhơn, TP. Tân An, Tỉnh Long An
- B giao trước cho A: 1.500.000.000
- Lợi nhuận hàng tháng: 60.000.000 (26 tháng từ 02/08/2017 - hiện tại)
- Số tiền còn lại (tạm tính): -60.000.000

XD Số 32
- ĐC: Thửa đất số 784, Tờ bản đồ số 9, Xã Vĩnh Thạnh, Huyện Tân Hưng, Tỉnh Long An
- B giao trước cho A: 540.000.000
- Lợi nhuận hàng tháng: 45.000.000 (20 tháng từ 26/02/2018 - hiện tại)
- Số tiền còn lại (tạm tính): -360.000.000

XD Số 33
- ĐC: 375/5 Ấp Vĩnh Xuân, Xã Dương Xuân Hội, Huyện Châu Thành, Tỉnh Long An
- B giao trước cho A: 300.000.000
- Lợi nhuận hàng tháng: 20.000.000 (14 tháng từ 01/08/2018 - hiện tại)
- Số tiền còn lại (tạm tính): 20.000.000

XD Số 34
- ĐC: Số 29, Ấp Hưng Thạnh, Xã Hưng Thạnh, Huyện Tân Hưng, Tỉnh Long An
- B giao trước cho A: 180.000.000
- Lợi nhuận hàng tháng: 30.000.000 (10 tháng từ 20/12/2018 - hiện tại)
- Số tiền còn lại (tạm tính): -120.000.000
XD Số 35
- ĐC: Ấp Cầu Ván, Xã An Lục Long, Huyện Châu Thành, Tỉnh Vĩnh Long
- B giao trước cho A: 240.000.000
- Lợi nhuận hàng tháng: 20.000.000 (4 tháng từ 11/06/2019 - hiện tại)
- Số tiền còn lại (tạm tính): 160.000.000

XD Số 50
- ĐC: 296 Nguyễn Huệ, khu vực 6, phường VI, TP.Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang
- B giao trước cho A: 100.000.000
- Lợi nhuận hàng tháng: 6.000.000 (34 tháng từ 17/12/2016 - hiện tại)
- Số tiền còn lại (tạm tính): -104.000.000

XD Số 60
- ĐC: Ấp Bình Hiệp A, Xã Bình Thạnh Trung, Huyện Lấp Vò, Tỉnh Đồng Tháp
- B giao trước cho A: 300.000.000
- Lợi nhuận hàng tháng: 5.000.000 (32 tháng từ 16/02/2017 - hiện tại)
- Số tiền còn lại (tạm tính): 140.000.000

XD Số 61
- ĐC: Tổ 1, Ấp Tân Lập, Xã Tân Nhuận Đông, Huyện Châu Thành, Tỉnh Đồng Tháp
- B giao trước cho A: 576.000.000
- Lợi nhuận hàng tháng: 12.000.000 (28 tháng từ 02/06/2017 - hiện tại)
- Số tiền còn lại (tạm tính): 240.000.000

XD Số 62
- ĐC: Số 274, Ấp An Bình, Xã Hội An Đông, Huyện Lấp Vò, Tỉnh Đồng Tháp
- B giao trước cho A: 420.000.000
- Lợi nhuận hàng tháng: 7.000.000 (27 tháng từ 14/07/2017 - hiện tại)
- Số tiền còn lại (tạm tính): 231.000.000
Tên: Chi nhánh công ty TNHH thương mại KK Petro tại đồng tháp- của hàng xăng dầu số
66
đ/c: tồ 27, ấp Trung, Xã Thường Thới Tiền, Huyện Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp, Việt
Nam.
Tiền đặt cọc: 600.000.000
lợi nhuận hàng tháng: 50.000.000
Tính đến 10/2019 là 11 tháng. Tạm tính giá trị lợi nhuận trả trước còn lại là là 50.000.000

Tên: Chi nhánh công ty TNHH thương mại KK Petro tại đồng tháp- của hàng xăng dầu số
67
đ/c: tồ 27, ấp Trung, Xã Thường Thới Tiền, Huyện Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp, Việt
Nam.
Tiền đặt cọc: 780.000.000
lợi nhuận hàng tháng: 65.000.000
Tính đến 10/2019 là 11 tháng. Tạm tính giá trị lợi nhuận trả trước còn lại là là 65.000.000

Tên: Chi nhánh công ty TNHH thương mại KK Petro tại đồng tháp- của hàng xăng dầu số
68
đ/c: Quốc lộ 30, ấp An Lợi, xã An Bình A, thị xã Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp.
Tiền đặt cọc: 300.000.000
lợi nhuận hàng tháng: 25.000.000
Tính đến 10/2019 là 11tháng.
Tạm tính giá trị lợi nhuận trả trước còn lại là là 25.000.000

Tên: Chi nhánh công ty TNHH thương mại KK Petro tại đồng tháp- của hàng xăng dầu
số 70
đ/c:ĐH.28 ấp Trung Xuân A, xã Thanh Bình, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang.
Tiền đặt cọc: 90.000.000
lợi nhuận hàng tháng: 15.000.000
Tính đến 10/2019 là 7 tháng.
Tạm tính giá trị lợi nhuận trả trước còn lại là là -15.000.000
Tên: Chi nhánh công ty TNHH thương mại KK Petro tại đồng tháp- của hàng xăng dầu
số 71
đ/c:ĐH.865 ấp Hưng Điền , xã Hưng Thạnh,huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang.
Tiền đặt cọc: 200.000.000
lợi nhuận hàng tháng: 17.000.000
Tính đến 10/2019 là 31 tháng.
Tạm tính giá trị lợi nhuận trả trước còn lại là là -327.000.000

Tên: Chi nhánh công ty TNHH thương mại KK Petro tại đồng tháp- của hàng xăng dầu
số 72
đ/c:ĐH.31, ấp Tân Phú, xã Tân Hương, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang.
Tiền đặt cọc: 96.000.000(4/2017)
lợi nhuận hàng tháng: 8.000.000
Tính đến 10/2019 là 30 tháng.
Tạm tính giá trị lợi nhuận trả trước còn lại là là -144.000.000

Tên: Chi nhánh công ty TNHH thương mại KK Petro tại đồng tháp- của hàng xăng dầu
số 73
đ/c:ĐH.31, ấp Tân Phú, xã Tân Hương, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang.
Tiền đặt cọc: 96.000.000(4/2017)
lợi nhuận hàng tháng: 8.000.000
Tính đến 10/2019 là 30 tháng.
Tạm tính giá trị lợi nhuận trả trước còn lại là là -144.000.000

Tên: Chi nhánh công ty TNHH thương mại KK Petro tại đồng tháp- của hàng xăng dầu
số 74
đ/c:ấp Thân Hòa, xã Thân Cửu Nghĩa, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang.
Tiền đặt cọc: 790.000.000
lợi nhuận hàng tháng: 65.000.000
Tính đến 10/2019 là 26 tháng.
Tạm tính giá trị lợi nhuận trả trước còn lại là là -900.000.000
Tên: Chi nhánh công ty TNHH thương mại KK Petro tại đồng tháp- của hàng xăng dầu
số 75
đ/c:ấp Tân Phú, xã Tân Hương, huyện Chuâ Thành, tỉnh Tiền Giang.
tiền đặt cọc: 240.000.000
lợi nhuận hàng tháng: 40.000.000
tính đến 10/2019 là 24 tháng.
Tạm tính giá trị lợi nhuận trả trước còn lại là là -720.000.000

Tên: Chi nhánh công ty TNHH thương mại KK Petro tại đồng tháp- của hàng xăng dầu
số 80
đ/c: số 643, tổ 2, ấp Bình Phú, xã Hòa An, Huyện Chợ Mới, tình An Giang.
tiền đặt cọc: 300.000.000
lợi nhuận hàng tháng: 5.000.000
tính đến 10/2019 là 32 tháng.
Tạm tính giá trị lợi nhuận trả trước còn lại là 140.000.000

Tên: Chi nhánh công ty TNHH thương mại KK Petro tại đồng tháp- của hàng xăng dầu
số 81
đ/c: trục đường tỉnh lộ 943, ấp Tân Hiệp A, thị trấn Ôc1 Eo, huyện Thoại Sơn, An Giang.
tiền đặt cọc: 300.000.000
lợi nhuận hàng tháng: 5.000.000
tính đến 10/2019 là 30 tháng.
Tạm tính giá trị lợi nhuận trả trước còn lại là 150

Tên: Chi nhánh công ty TNHH thương mại KK Petro tại đồng tháp- của hàng xăng dầu
số 82
đ/c:Số 555/5 Phạm Cự Lượng, Khóm Tân Phú, Phường Mỹ Qúy, Long xuyên, An Giang.
tiền đặt cọc: 280.000.000
lợi nhuận hàng tháng 60.000.000
tính đến 10/2019 là 16 tháng.
Tạm tính giá trị lợi nhuận trả trước còn lại là -680.000.000
Tên: Chi nhánh công ty TNHH thương mại KK Petro tại đồng tháp- của hàng xăng dầu
số 90
đ/c:km15, QL55, ấp Phước Sơn, xã Phước Long Thọ, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa- Vũng
Tàu.
tiền đặt cọc:
lợi nhuận hàng tháng 8.000.000
tính đến 10/2019 là 28 tháng.
Tạm tính giá trị lợi nhuận trả trước còn lại là

Tên: Chi nhánh công ty TNHH thương mại KK Petro tại đồng tháp- của hàng xăng dầu
số 100
đ/c: thửa Đất số 1, tờ bản đồ 125, ấp Nàng Riền, thị trấn Phú Lộc, huyện Thạnh Trị, tỉnh
Sóc Trăng, Việt Nam.
tiền đặt cọc: 45.000.000
lợi nhuận hàng tháng 15.000.000
tính đến 10/2019 là 18 tháng.
Tạm tính giá trị lợi nhuận trả trước còn lại là -225.000.000

Tên: Chi nhánh công ty TNHH thương mại KK Petro tại đồng tháp- của hàng xăng dầu
số 101
đ/c: số 146A, Đường Đất Sét, ấp An Hòa, xã Mỹ An Hưng B, huyện Lấp Vò, Đồng Tháp.
tiền đặt cọc: 360.000.000
lợi nhuận hàng tháng 30.000.000
tính đến 10/2019 là 10 tháng.
Tạm tính giá trị lợi nhuận trả trước còn lại là 60.000.000

You might also like