Professional Documents
Culture Documents
8 Giá bán căn hộ (Đã chiết khấu giảm giá) 1,383,840,000 VND
9 VAT (tạm tính 10%) 138,384,000 VND
10 Kinh phí bảo trì (2%) 27,676,800 VND
11 Tổng giá bán căn hộ (bao gồm VAT + Kinh phí bảo trì) 1,549,900,800 VND
II. Tiến độ thanh toán:
Các khoản thanh toán (VNĐ)
30/08/2020
4 69,192,000 5% 41,515,200 110,707,200
(5% GBCH + VAT của 30% GBCH)
5 30/09/2020 27,677,000 2% 2,767,700 30,444,700
6 30/10/2020 27,677,000 2% 2,767,700 30,444,700
7 30/11/2020 27,677,000 2% 2,767,700 30,444,700
8 30/12/2020 27,677,000 2% 2,767,700 30,444,700
9 30/01/2021 27,677,000 2% 2,767,700 30,444,700
10 28/02/2021 27,677,000 2% 2,767,700 30,444,700
11 30/03/2021 27,677,000 2% 2,767,700 30,444,700
12 30/04/2021 27,677,000 2% 2,767,700 30,444,700
13 30/05/2021 27,677,000 2% 2,767,700 30,444,700
14 30/06/2021 27,677,000 2% 2,767,700 30,444,700
15 30/07/2021 27,677,000 2% 2,767,700 30,444,700
16 30/08/2021 27,677,000 2% 2,767,700 30,444,700
17 30/09/2021 27,677,000 2% 2,767,700 30,444,700
18 30/10/2021 27,677,000 2% 2,767,700 30,444,700
19 30/11/2021 27,677,000 2% 2,767,700 30,444,700
20 12/30/2021 27,677,000 2% 2,767,700 30,444,700
21 1/1/2022 27,677,000 2% 2,767,700 30,444,700
22 2/28/2022 27,677,000 2% 2,767,700 30,444,700
23 3/30/2022 27,677,000 2% 2,767,700 30,444,700
Kinh phí bảo trì,
Phí quản lý,
24 Q2/2022 (Dự kiến bàn giao căn hộ) 373,637,000 27% 37,363,700 411,000,700
Tiền chênh lệch diện tích
(nếu có)
Đợt Ngày thanh toán Số tiền thanh toán theo Số tiền thuế
Hợp đồng Tỷ lệ (%) GTGT (VAT)
(1) (2)
15 ngày kể từ ngày thông báo về việc bàn giao VAT còn lại (sau khi đã trừ tiền sử dụ
23 72,074,998 5%
Giấy chứng nhận quyền sở hữu căn hộ đất)
Tổng 1,441,499,998 100%
Đây là phiếu thanh toán tạm tính. Các Chính sách ưu đãi chiết khấu, giảm giá khách hàng được hưởng sẽ căn cứ vào Phiếu Thôn
Xác Nhận.
1
CĂN HỘ
46.50 m2
31,000,000 VND/m2
42.50 m2
33,917,647 VND/m2
1,441,499,998 VND
144,150,000 VND
28,830,000 VND
1,614,479,998 VND
oán (VNĐ)
Các khoản thanh toán
Tổng cộng khác (VND)
(1) + (2)
43,245,000
31,713,000
31,713,000
31,713,000
31,713,000
31,713,000
31,713,000
31,713,000
31,713,000
31,713,000
31,713,000
31,713,000
31,713,000
31,713,000
31,713,000
31,713,000
31,713,000
31,713,000
31,713,000
31,713,000
Kinh phí bảo trì,
Phí quản lý,
428,125,500
Tiền chênh lệch diện tích
(nếu có)
T còn lại (sau khi đã trừ tiền sử dụng
đất)
ưởng sẽ căn cứ vào Phiếu Thông tin khách hàng & Văn Bản
BẢNG TÍNH CHIẾT KHẤU NGOÀI CHO KHÁCH
Tỷ lệ chiết khấu 6%
-
-
-
-
PHỤ LỤC 1: QUY ĐỊNH VỀ TIẾN ĐỘ THANH TOÁN CĂN HỘ
Chính sách thanh toán qua ngân hàng
7 Giá bán căn hộ (Đã chiết khấu giảm giá) 1,412,670,000 VND
8 VAT (tạm tính 10%) 141,267,000 VND
9 Kinh phí bảo trì (2%) 28,253,400 VND
10 Tổng giá bán căn hộ (bao gồm VAT + Kinh phí bảo trì) 1,582,190,400 VND
II. Tiến độ thanh toán:
Các khoản thanh toán (VNĐ)
Số tiền Khách hàng thanh Số tiền Ngân hàng giải ngân Số tiền thuế Các khoản thanh toán
Đợt Ngày thanh toán Tỷ lệ Tổng cộng
toán theo Hợp đồng theo Hợp đồng GTGT (VAT) khác (VND)
(%) (1) + (2) + (3)
(1) (2) (3)
30/08/2020
4 70,634,000 5% 42,380,200 113,014,200
(5% GBCH + VAT của 30% GBCH)
5 30/09/2020 - - -
6 30/10/2020 141,267,000 10% 14,126,700 155,393,700
7 30/11/2020 - - -
8 30/12/2020 141,267,000 10% 14,126,700 155,393,700
9 30/01/2021 - - -
10 28/02/2021 141,267,000 10% 14,126,700 155,393,700
11 30/03/2021 - - -
12 30/04/2021 141,267,000 10% 14,126,700 155,393,700
15 ngày kể từ ngày thông báo về việc bàn VAT còn lại (sau khi đã trừ tiền sử dụng
23 70,632,000 5%
giao Giấy chứng nhận quyền sở hữu căn hộ đất)
Đây là phiếu thanh toán tạm tính. Các Chính sách ưu đãi chiết khấu, giảm giá khách hàng được hưởng sẽ căn cứ vào Phiếu Thông tin khách hàng & Văn Bản Xác Nhận.