You are on page 1of 18

DANH SÁCH SINH VIÊN KHOA ĐÀO TẠO QUỐC T

STT Mã sinh viên Họ Tên Lớp Ngành học

1 191401006 Nguyễn Tiêu Trúc Anh QT19DHE-QT1 Quản trị kinh doanh (TA)
2 191304076 Trần Thành Đạt OS19DHE-OS1 Răng Hàm Mặt (TA)
3 191304079 Phan Thảo Trang OS19DHE-OS1 Răng Hàm Mặt (TA)
4 191401037 Lý Dinh Điền QT19DHE-QT1 Quản trị kinh doanh (TA)
5 191401209 Nguyễn Lâm Quốc Duy QT19DHL-QT1 Quản trị kinh doanh (LK)
6 191304002 Ung Trọng Hiên OS19DHE-OS1 Răng Hàm Mặt (TA)
7 191304022 Nguyễn Phước Hòa OS19DHE-OS1 Răng Hàm Mặt (TA)
8 191401145 Tiêu Chí Hùng QT19DHE-QT1 Quản trị kinh doanh (TA)
9 191420003 Phạm Duy Khang LO19DHE-LO1 Logistics (TA)
10 191304102 Trần Việt Khoa OS19DHE-OS1 Răng Hàm Mặt (TA)
11 191409014 Nguyễn Hiền Linh HM19DHL-HM1 Quản trị khách sạn (LK)
12 191409051 Nguyễn Đức Minh HM19DHL-HM1 Quản trị khách sạn (LK)
13 191421027 Phạm Lê Nhật Minh LA19DHE-LA1 Luật (TA)
14 191101043 Tăng Duy Ngân TH19DHL-TH1 Công Nghệ Thông Tin (LK)
15 191401010 Mạch Nguyên Phụng QT19DHE-QT1 Quản trị kinh doanh (TA)
16 191420009 Nguyễn Huỳnh Quang LO19DHE-LO1 Logistics (TA)
17 191401185 Nguyễn Hoàng Hoài Thương QT19DHE-QT1 Quản trị kinh doanh (TA)
18 191401052 Nguyễn Thùy Bảo Trâm QT19DHE-QT1 Quản trị kinh doanh (TA)
19 191304106 Trần Thị Hà Vy OS19DHE-OS1 Răng Hàm Mặt (TA)
20 191409218 Mai Thị Hoàng Yến HM19DHE-HM1 Quản trị khách sạn (TA)
21 191401213 Đặng Nguyễn Trâm Anh QT19DHL-QT1 Quản trị kinh doanh (LK)
22 191401007 Tsai Chi Cuong QT19DHL-QT1 Quản trị kinh doanh (LK)
23 191401022 Ngô Ngọc Kiều QT19DHL-QT1 Quản trị kinh doanh (LK)
24 191401012 Nguyễn Vũ Lâm QT19DHL-QT1 Quản trị kinh doanh (LK)
25 191401078 Lê Hải Vi QT19DHL-QT1 Quản trị kinh doanh (LK)
26 191401251 Bùi Lê Thế Tân QT19DHE-QT1 Quản trị kinh doanh (TA)
27 191409209 Đào Quý Hào HM19DHL-HM1 Quản trị khách sạn (LK)
191409109 Nguyễn Phúc Ngân My HM19DHL-HM1 Quản trị khách sạn (LK)
28 191409080 Nguyễn Lê Thùy Trang HM19DHL-HM1 Quản trị khách sạn (LK)
29 191409224 Phạm Châu Quốc Nam HM19DHL-HM1 Quản trị khách sạn (LK)
30 191409230 Lưu Phát Tài HM19DHE-HM1 Quản trị khách sạn (TA)
31 191420019 Phạm Hữu Tài LO19DHE-LO1 Logistics (TA)

32 191421012 Vũ Văn Tuấn LA19DHE-LA1 Luật (TA)


Công Nghệ Thông Tin
33 191101025 Nguyễn Minh Quang TH19DHE-TH1
(TA)
Công Nghệ Thông Tin
34 191101045 Nguyễn Quỳnh Anh TH19DHL-TH1
(LK)
Công Nghệ Thông Tin
35 191101015 Trần Anh Hào TH19DHL-TH1
(LK)
36 191304121 Nguyễn Hoàng Vũ OS19DHE-OS1 Răng Hàm Mặt (TA)
37 191420007 Tran Thi Bảo Chau LO19DHE-LO1 Logistics (TA)
38 191401194 Tô Tiếu Vân QT19DHE-QT1 Quản trị kinh doanh (TA)
A ĐÀO TẠO QUỐC TẾ

Ghi
chú
Nợ bằng Ielts
Pass IE
Pass IE
Nợ bằng Ielts
Pass IE
Pass IE
Pass IE
Pass IE
Nộp bằng TA
Pass IE
Nợ bằng Ielts
Nợ bằng Ielts
Nợ bằng Ielts
Nợ bằng Ielts
Nợ bằng Ielts
Pass IE
Nợ bằng Ielts
Pass IE
Pass IE
Nợ bằng Ielts
Chuyển qua HN
Chuyển lớp TV
Nợ bằng Ielts
Nợ bằng Ielts
Nợ bằng Ielts
Nợ bằng Ielts
Pass IE
Nợ bằng Ielts
du học
Pass IE
Pass IE
Nợ bằng Ielts
Pass IE/ Chuyển
lơp TV
Nợ bằng Ielts
Pass IE
Nghỉ học
Pass IE
Chuyển lớp TV
Nợ bằng Ielts
MSSV Họ Tên Ngày sinh Năm sinh Điện thoại nhà Số ĐT SV
191101015 Trần Anh Hào 15/08/2002001 077921674
191101016 Nguyễn Thành Toàn 16/10/2002001 090706776
191101019 Huỳnh Khang Vĩ 01/02/2002001 091656929
191101025 Nguyễn Minh Quang 10/07/2002001 077902030
191101043 Tăng Duy Ngân 01/12/2002000 0916032832 091603283
191101045 Nguyễn Quỳnh Anh 24/10/2002000 0989877257 098987725
191101049 Đặng Nguyễn Minh 27/05/2002001 0919039978 091903997
191304002 Ung Trọng Hiên 24/11/2002001 0376950282 0376950282
191304007 Nguyễn Hữu Nhân 10/01/2002001 0932100480 093131460
191304014 Lương Nguyễn Như Thảo 27/09/2002001 091390674
191304018 Nguyễn Ngọc Minh Anh 15/09/2002001 0912196900 091219690
191304022 Nguyễn Phước Hòa 09/02/2002001 0869275247 086927524
191304034 Bùi Quang Anh Hào 20/06/2002001 0916772241 091677224
191304040 Phù An Minh Hạnh 10/05/2002000 0902408541 0908199370
191304049 Vũ Vân Anh 15/09/2002001 098727737
191304052 Nguyễn Thế Hồng Lân 24/02/2002001 0768945341 076894534
191304053 Bùi Thị Khánh Hòa 29/12/2002001 0936520618 093652061
191304062 Tôn Thất Cẩm Cương 27/02/2002001 0384519199 038451919
191304072 Hồ Phương Trinh 09/07/2002001 0858630730 085863073
191304073 Đặng Minh Tú 27/12/2002001 0963755621 096375562
191304074 Phan Đặng Khánh Đan 17/04/2002001 0914373949 091437394
191304076 Trần Thành Đạt 21/04/2002000 0913670682 090684560
191304079 Phan Thảo Trang 25/07/2002001 0989822641 098982264
191304082 Nguyễn Hoàng Hiệp 30/03/2002001 0934580580 093458058
191304086 Nguyễn Nhật Linh 20/06/1991998 0917160903 091716090
191304102 Trần Việt Khoa 22/07/2002001 0918158048 091815804
191304106 Trần Thị Hà Vy 27/06/2002001 0994021317 090373228
191304121 Nguyễn Hoàng Vũ 25/08/2002001 0947646630 094764663
191401001 Phạm Đào Thanh Vy 14/02/1991999 0767516595 076751659
191401006 Nguyễn Tiêu Trúc Anh 27/08/2002001 090391658
191401007 Tsai Chi Cuong 27/02/2002000 090845230
191401010 Mạch Nguyên Phụng 18/06/2002001 093856171
191401012 Nguyễn Vũ Lâm 07/09/2002001 091822929
191401013 Trần Thị Thục Như 20/10/2002000 0908858200 090383073
191401022 Ngô Ngọc Kiều 28/04/2002001 094209308
191401037 Lý Dinh Điền 19/03/2002001 070783318
191401052 Nguyễn Thùy Bảo Trâm 21/08/2002001 0914535868 091453586
191401078 Lê Hải Vi 11/08/2002001 090750287
191401087 Nguyễn Hoàng Anh Huy 11/04/2002001 0969886364 096988636
191401111 Lư Mỹ Kim 09/05/2002001 090983213
191401134 Nguyễn Ngọc Ánh 06/10/1991999 093856399
191401143 Nguyễn Thị Ngọc Hà 06/07/2002001 039738906
191401145 Tiêu Chí Hùng 28/04/2002000 093828581
191401155 Cao Hoàng Triệu Vy 15/04/2002001 070328889
191401164 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 14/10/2002001 0902758525 090275852
191401174 Bùi Quốc Anh 16/07/1991998 0898487991 089848799
191401185 Nguyễn Hoàng Hoài Thương 05/08/2002000 0357953647 0357953647
191401192 Phan Lê Gia Huy 12/12/2002001 091422883
191401194 Tô Tiếu Vân 24/11/2002001 090888325
191401209 Nguyễn Lâm Quốc Duy 11/10/2002001 0962750095 096275009
191401213 Đặng Nguyễn Trâm Anh 13/09/2002001 0396742215 039674221
191401228 Vũ Thụy Thảo Vy 25/08/2002001 0934374398 0934374398
191401233 Phùng Đăng Huy Hoàng 20/06/2002001 076397555
191401251 Bùi Lê Thế Tân 14/05/1991997 0388720333 098745093
191401259 Phan Thị Tuyết Hạnh 29/09/2002000 036664379
191409008 Trần Thị Như Quỳnh 19/10/2002001 0387518784 038751878
191409014 Nguyễn Hiền Linh 07/01/2002001 034757674
191409033 Vũ Thị Phượng 14/11/1991999 093821407
191409051 Nguyễn Đức Minh 12/09/2002001 077471075
191409060 Dương Hoàng Bảo Vy 09/03/2002001 097916186
191409080 Nguyễn Lê Thùy Trang 13/10/2002001 0918323126 091832312
191409209 Đào Quý Hào 22/04/2002001 0938792658 093879265
191409212 Nguyễn Quang Minh 18/06/2002001 0938256342 093825634
191409218 Mai Thị Hoàng Yến 14/06/2002000 0797112510
191409224 Phạm Châu Quốc Nam 08/07/2002000 0941651841 094165184
191409230 Lưu Phát Tài 19/10/1991996 0399550192 039955019
191420003 Phạm Duy Khang 18/05/2002001 090692838
191420007 Trần Thị Bảo Châu 06/06/2002001 0888358852 088835885
191420009 Nguyễn Huỳnh Quang 22/05/2002001 090678183
191420019 Phạm Hữu Tài 10/06/2002000 0335818901 033581890
191420031 Lê Thị Anh Toại 13/02/2002000 0835544367 083554436
191421002 Nguyễn Thuỳ Nhung 02/07/2002001 0979628577 097962857
191421012 Vũ Văn Tuấn 07/08/1991999 033884451
191421016 Nguyễn Trọng Hùng 27/04/2002000 079533484
191421027 Phạm Lê Nhật Minh 19/08/2002001 090939668
Điện thoại LH Email
077921674haot74025@gmail.com
090706776toanlk123@icloud.com
091656929daigunder0102@gmail.com
077902030thuyhangnguyen0809@gmail.com
091603283NganTDGCS18909@fpt.edu.vn
098987725quynhanh24102000@gmail.com
091903997minhdang2750@gmail.com
0376950282 ungtronghien2411@yahoo.com.vn
090841288huunhannguyencucxabong@gmail.c
091390674luongmyhien@gmail.com
091219690nnma1522@gmail.com
086927524hoanguyen9022001@gmail.com
091677224hdao2222@gmail.com
0908199370 phuanminhhanh@gmail.com
098727737vananhvubp@gmail.com
076894534nguyen240208102001@gmai.com
093652061khanhhoa29122001daolai@gmail.co
090501678_
085863073_
096375562tudang.27122001@gmail.com
091437394hhnguyendan@gmail.com
091367068admission@hiu.vn
098982264pttsuwas@gmail.com
083211706zombie2647113@yahoo.com.vn
091716090nhatlinh7986@gmail.com
091815804vietkhoa2207@gmail.com
099402131havyyy2706@gmail.com
097776877admission@hiu.vn
090389443vypdt1402@gmail.com
090391658mastertieuanh@gmail.com
090845230tsaichicuong@gmail.com
093856171machnguyenphung2205@gmail.com
091822929hanh.nguyenvan@rocketmail.com
093724622botmimtv@gmail.com
094209308ngongockieu0123@gmail.com
070783318dinhdien190301@gmail.com
091453586baotram210801@gmail.com
090750287vi737026@gmail.com
096988636mmyeltv@gmail.com
090983213kimlu746@gmail.com
093856399ngocanh.ng99@gmail.com
039738906ngocha6678@gmail.com
093828581tieuchihung28042000@gmail.com
070328889vycao1504@gmail.com
090275852Khliinhh1410@gmail.com
089848799anhquoc.bui24@gmail.com
0357953647 thuongnguyen5863@gmail.com
091422883phanlegiahuy420@gmail.com
090888325totieuvan2411@gmail.com
096275009duynglamquoc77@gmail.com
039674221tramanhh1309@gmail.com
0934374398 thaovyexol2001@gmail.com
076397555hhoangpd2001@gmail.com
038872033builethetan1997@gmail.com
036664379tuyethanhsunny@gmail.com
038751878nikkinhuquynh1910@gmail.com
034757674hienlinh55@gmail.com
093821407vuthienphuong99@gmail.com
077471075nhiheol1209@gmail.com
097916186vyduong9301@gmail.com
094946531trangthuylenguyen1357@gmail.com
093879265quyhaodao@yahoo.com
093825634minh0938256342@gmail.com
0797112510 maithihoangyen14062000@gmail.co
094165184nampham08072000sorns@gmail.com
039955019luuphattai96@gmai.com
090692838jsk38232@gmail.com
088835885anchautran0606@gmail.com
090678183nguyenhuynhquang2205@gmail.com
033581890phtai666@gmail.com
083554436anhtoai132@gmail.com
097962857n.nhung2701@gmail.com
033884451vuvantuanvvt1999@gmail.com
079533484futuredrhung@gmail.com
090939668nhtminh001@gmail.com
Địa chỉ liên lạc Bậc đào tạo
6 đường số 9, phường Bình Thọ, Q. Thủ Đức Đại học
Số 9 Đường 11, Phường Suối Tre, TP Long Khánh, Đồng Nai Đại học
2/11 Trương Công Định, H Thủ Thừa, TT Thủ Thừa, Long An Đại học
Ấp Trang Trí, Bông Trang, Xuyên Mộc, Bà Rịa-Vũng Tàu Đại học
82-84 đường 55, Tân Tạo, Bình Tân, Tp. HCM Đại học
251/46 Khu Phố 4, Thới An, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh Đại học
67/2 Đường số 16, P. Bình Hưng Hòa A, Q.Bình Tân, TP.HCM Đại học
09 Ngyễn Thượng Hiền , phường Đức Thắng, tp Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận Đại học
65 Trần Kế Xương Phường 7 Quận Phú Nhuận Đại học
120 đường số 1, khu dân cư Nam Hùng Vương, P An Lạc , Q Bình Tân Đại học
30 Đống Đa, Tân Lập, Nha Trang, Khánh Hòa Đại học
520, Thôn Định An ,Xã Hiệp An, H Đức Trọng, Lâm Đồng Đại học
22 Tôn Thất Hiệp, phường 13, quận 11 Đại học
38d cư xá phú lâm d Đại học
68, Nguyễn Tất Thành , Pleiku, Gia Lai Đại học
305/25/11 Lê Văn Sĩ , Phường 1, Quận Tân Bình Đại học
4D2 Phan Kế Bính, P9, TP vũng Tàu, BR-VT Đại học
50/44 Đinh Tiên Hoàng, Phường 1, Q Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh Đại học
373/65/2 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Q Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh Đại học
214/15 Nguyễn Oanh, P17, Q Gò Vấp, TP.HCM Đại học
Phòng 609 c/c Idico Block B 262/13 Lũy Bán Bích, phường Hòa Thạnh , Tân Phú Đại học
249/5 Nguyễn Tiểu La, Phường 8, Q10, TP HCM Đại học
396B, Phạm Văn Đồng , Phường Đống Đa, Tp Pleiku, Gia Lai Đại học
27 Nguyễn Hữu Cầu, Phường Tân Định, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh Đại học
208 Nguyễn Hữu Cảnh Phường 22 Quận Bình Thạnh Đại học
660 QL1A, K.P10, P. Tân Biên Đại học
264/5 Nguyễn Sơn, Phú Thọ Hòa, Tân Phú, Hồ Chí Minh Đại học
76B Tôn Thất Thuyết, Phường 3, Quận 4 Đại học
34A nguyễn trung trực phường 5 quận bình thạnh Đại học
217/11/24 Bùi Đình Túy, Phường 24, Q Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh Đại học
290/10/12 Nguyễn Hữu Cảnh, P.Thắng Nhất. Vũng Tàu, Bà Rịa- Vũng Tàu Đại học
254/5 Âu Cơ phường 9 Quận Tân Bình Đại học
20/3 Nguyễn Văn Tiếp, phường 5, Tp Tân An, Long An Đại học
6/12 Nguyễn Văn Lịch, KP3, Linh Tây, Thủ Đức, TP.HCM Đại học
09, Đường Võ Thị Sáu, Khóm 2, P8, Tp. Bạc Liêu, Bạc Liêu Đại học
288/3D Tân Hòa Đông, P.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân Đại học
O24 Phạm Hùng Khu phố 6 Đại học
38/4, Đường số 4, Khu Phố 5, Phường Trường Thọ , Quận Thủ Đức Đại học
40E/2 KP1 Đại học
14 Lô 19 Đường Lưu Quý Kỵ Phường 10 Quận 8 Đại học
125/18 Hòa Hưng, P12, Quận 10, phường 12, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh Đại học
33A đường 417 Tổ 6, Ấp 5, Phước Vĩnh An, H Củ Chi, TP HCM Đại học
184 Hiền Vương, Phường Phú Thạnh, Q Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh Đại học
44 Bàu Cát 1, Phường 14, Q Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh Đại học
2DC5 Cư Xá 304, Phường 25 Quận Bình Thạnh, TPHCM Đại học
180 Nguyễn Duy Trinh, Bình Trưng Tây, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh Đại học
597/12 Trần Hưng Đạo, Lạc Đạo, Phan Thiết , Bình Thuận Đại học
925 Hậu Giang, Phường 11, Quận 6, TP HCM Đại học
161D/104/60 Lạc Long Quân Phường 3 Quận 11 Đại học
659 Âu Cơ, P. Tân Thành, Q. Tân Phú, TP HCM Đại học
97, Nguyễn Chí Thanh, Phường Trà Bá, TP Pleiku, Gia Lai Đại học
1795/42-44 Phạm Thế Hiển, Phường 6, Quận 8, TP.HCM Đại học
17/17/10 Đường 10, KP1 Đại học
52 Lê Duy Nhuân P. 12 Q. Tân Bình Đại học
66/19/12 Trần Văn Quang, P.10, Q Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh Đại học
70/2, Thạnh Phong, H Thạnh Phú, Bến Tre Đại học
407/8 Lý Thái Tổ, phường 9, quận 10, Hồ Chí Minh Đại học
Khu phố Bình Đức 1, Phường Bình Hòa, Thị xã Thuận An, Bình Dương Đại học
116/9 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 21, Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh Đại học
419 Vĩnh Viễn, Phường 6, Quận 10, TP.Hồ Chí Minhth Đại học
69 đường số 3, khu phố 5, P3, Tp Tây Ninh, Tây Ninh Đại học
483 Trần Hưng Đạo, Phường 14, Q5, TPHCM Đại học
1122/10B, Quang Trung, Phường 8, Quận Gò Vấp, TP.HCM Đại học
Ấp 6, Thạnh Đức, H Bến Lức, Long An Đại học
Ấp Núi Trầu, Xã Hòa Điền, H Kiên Lương, Kiên Giang Đại học
18C/320 Huỳnh Văn Chính, P Phú Trung, Q Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh Đại học
453 Hưng Phú, Phường 9, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh Đại học
309 khu vực Thới An 1, phường Thuận An, Thốt Nốt , Cần Thơ Đại học
192/5/4 Nguyễn Thái Bình, p.12, q.Tân Bình Đại học
Thôn Ea-din, xã Ea-bar, H Sông Hinh, Phú Yên Đại học
80 Phan Chu Trinh , An Thạnh , Hồng Ngự, Đồng Tháp Đại học
48/6 Lê Thị Hoa, khu phố 3, Bình Chiểu, Q Thủ Đức Đại học
Kp Thạnh Bình, P.An Thạnh, Tx Thuận An, Bình Dương Đại học
số 2, ngõ 34, Máy Tơ, Ngô Quyền, Hải Phòng Đại học
F43 khu đấu giá, Ngô Thị Nhậm, Hà Đông Đại học
Loại hình đạo tạo Mã Khóa Khóa học Mã ĐV Đơn vị Mã Ngành
Chính quy DHCQ2019DHCQK201KCNTT Khoa Công THCN-LK
Chính quy DHCQ2019DHCQK201KCNTT Khoa Công THCN-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201KCNTT Khoa Công THCN-LK
Chính quy DHCQ2019DHCQK201KCNTT Khoa Công THCN-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201KCNTT Khoa Công THCN-LK
Chính quy DHCQ2019DHCQK201KCNTT Khoa Công THCN-LK
Chính quy DHCQ2019DHCQK201KCNTT Khoa Công THCN-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201KRHM Khoa Răng OSOS-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201KRHM Khoa Răng OSOS-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201KRHM Khoa Răng OSOS-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201KRHM Khoa Răng OSOS-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201KRHM Khoa Răng OSOS-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201KRHM Khoa Răng OSOS-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201KRHM Khoa Răng OSOS-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201KRHM Khoa Răng OSOS-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201KRHM Khoa Răng OSOS-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201KRHM Khoa Răng OSOS-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201KRHM Khoa Răng OSOS-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201KRHM Khoa Răng OSOS-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201KRHM Khoa Răng OSOS-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201KRHM Khoa Răng OSOS-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201KRHM Khoa Răng OSOS-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201KRHM Khoa Răng OSOS-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201KRHM Khoa Răng OSOS-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201KRHM Khoa Răng OSOS-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201KRHM Khoa Răng OSOS-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201KRHM Khoa Răng OSOS-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201KRHM Khoa Răng OSOS-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh QTQT-LK
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh QTQT-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh QTQT-LK
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh QTQT-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh QTQT-LK
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh QTQT-LK
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh QTQT-LK
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh QTQT-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh QTQT-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh QTQT-LK
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh QTQT-LK
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh QTQT-LK
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh QTQT-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh QTQT-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh QTQT-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh QTQT-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh QTQT-LK
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh QTQT-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh QTQT-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh QTQT-LK
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh QTQT-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh QTQT-LK
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh QTQT-LK
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh QTQT-LK
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh QTQT-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh QTQT-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh QTQT-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh HMHM-LK
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh HMHM-LK
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh HMHM-LK
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh HMHM-LK
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh HMHM-LK
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh HMHM-LK
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh HMHM-LK
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh HMHM-LK
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh HMHM-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh HMHM-LK
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh HMHM-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh LOLO-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh LOLO-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh LOLO-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh LOLO-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh LOLO-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh LALA-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh LALA-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh LALA-E
Chính quy DHCQ2019DHCQK201VKDQL Viện Kinh LALA-E
Ngành học Mã CTĐT Chương trình đào tạo
Công Nghệ Thông Tin (LK) DHCQ2019THCN-LK_1 Chương trình liên kết (2+2)
Công Nghệ Thông Tin (TA) DHCQ2019THCN-E_1 Chương trình quốc tế
Công Nghệ Thông Tin (LK) DHCQ2019THCN-LK_1 Chương trình liên kết (2+2)
Công Nghệ Thông Tin (TA) DHCQ2019THCN-E_1 Chương trình quốc tế
Công Nghệ Thông Tin (LK) DHCQ2019THCN-LK_1 Chương trình liên kết (2+2)
Công Nghệ Thông Tin (LK) DHCQ2019THCN-LK_1 Chương trình liên kết (2+2)
Công Nghệ Thông Tin (TA) DHCQ2019THCN-E_1 Chương trình quốc tế
Răng Hàm Mặt (TA) DHCQ2019OSOS-E_1 Chương trình quốc tế
Răng Hàm Mặt (TA) DHCQ2019OSOS-E_1 Chương trình quốc tế
Răng Hàm Mặt (TA) DHCQ2019OSOS-E_1 Chương trình quốc tế
Răng Hàm Mặt (TA) DHCQ2019OSOS-E_1 Chương trình quốc tế
Răng Hàm Mặt (TA) DHCQ2019OSOS-E_1 Chương trình quốc tế
Răng Hàm Mặt (TA) DHCQ2019OSOS-E_1 Chương trình quốc tế
Răng Hàm Mặt (TA) DHCQ2019OSOS-E_1 Chương trình quốc tế
Răng Hàm Mặt (TA) DHCQ2019OSOS-E_1 Chương trình quốc tế
Răng Hàm Mặt (TA) DHCQ2019OSOS-E_1 Chương trình quốc tế
Răng Hàm Mặt (TA) DHCQ2019OSOS-E_1 Chương trình quốc tế
Răng Hàm Mặt (TA) DHCQ2019OSOS-E_1 Chương trình quốc tế
Răng Hàm Mặt (TA) DHCQ2019OSOS-E_1 Chương trình quốc tế
Răng Hàm Mặt (TA) DHCQ2019OSOS-E_1 Chương trình quốc tế
Răng Hàm Mặt (TA) DHCQ2019OSOS-E_1 Chương trình quốc tế
Răng Hàm Mặt (TA) DHCQ2019OSOS-E_1 Chương trình quốc tế
Răng Hàm Mặt (TA) DHCQ2019OSOS-E_1 Chương trình quốc tế
Răng Hàm Mặt (TA) DHCQ2019OSOS-E_1 Chương trình quốc tế
Răng Hàm Mặt (TA) DHCQ2019OSOS-E_1 Chương trình quốc tế
Răng Hàm Mặt (TA) DHCQ2019OSOS-E_1 Chương trình quốc tế
Răng Hàm Mặt (TA) DHCQ2019OSOS-E_1 Chương trình quốc tế
Răng Hàm Mặt (TA) DHCQ2019OSOS-E_1 Chương trình quốc tế
Quản Trị Kinh Doanh(QT) DHCQ2019QTQT-LK_1 Chương trình liên kết (2+2)
Quản trị kinh doanh(TA) DHCQ2019QTQT-E_1 Chương trình quốc tế
Quản Trị Kinh Doanh(QT) DHCQ2019QTQT-LK_1 Chương trình liên kết (2+2)
Quản trị kinh doanh(TA) DHCQ2019QTQT-E_1 Chương trình quốc tế
Quản Trị Kinh Doanh(QT) DHCQ2019QTQT-LK_1 Chương trình liên kết (2+2)
Quản Trị Kinh Doanh(QT) DHCQ2019QTQT-LK_1 Chương trình liên kết (2+2)
Quản Trị Kinh Doanh(QT) DHCQ2019QTQT-LK_1 Chương trình liên kết (2+2)
Quản trị kinh doanh(TA) DHCQ2019QTQT-E_1 Chương trình quốc tế
Quản trị kinh doanh(TA) DHCQ2019QTQT-E_1 Chương trình quốc tế
Quản Trị Kinh Doanh(QT) DHCQ2019QTQT-LK_1 Chương trình liên kết (2+2)
Quản Trị Kinh Doanh(QT) DHCQ2019QTQT-LK_1 Chương trình liên kết (2+2)
Quản Trị Kinh Doanh(QT) DHCQ2019QTQT-LK_1 Chương trình liên kết (2+2)
Quản trị kinh doanh(TA) DHCQ2019QTQT-E_1 Chương trình quốc tế
Quản trị kinh doanh(TA) DHCQ2019QTQT-E_1 Chương trình quốc tế
Quản trị kinh doanh(TA) DHCQ2019QTQT-E_1 Chương trình quốc tế
Quản trị kinh doanh(TA) DHCQ2019QTQT-E_1 Chương trình quốc tế
Quản Trị Kinh Doanh(QT) DHCQ2019QTQT-LK_1 Chương trình liên kết (2+2)
Quản trị kinh doanh(TA) DHCQ2019QTQT-E_1 Chương trình quốc tế
Quản trị kinh doanh(TA) DHCQ2019QTQT-E_1 Chương trình quốc tế
Quản Trị Kinh Doanh(QT) DHCQ2019QTQT-LK_1 Chương trình liên kết (2+2)
Quản trị kinh doanh(TA) DHCQ2019QTQT-E_1 Chương trình quốc tế
Quản Trị Kinh Doanh(QT) DHCQ2019QTQT-LK_1 Chương trình liên kết (2+2)
Quản Trị Kinh Doanh(QT) DHCQ2019QTQT-LK_1 Chương trình liên kết (2+2)
Quản Trị Kinh Doanh(QT) DHCQ2019QTQT-LK_1 Chương trình liên kết (2+2)
Quản trị kinh doanh(TA) DHCQ2019QTQT-E_1 Chương trình quốc tế
Quản trị kinh doanh(TA) DHCQ2019QTQT-E_1 Chương trình quốc tế
Quản trị kinh doanh(TA) DHCQ2019QTQT-E_1 Chương trình quốc tế
Quản trị khách sạn (LK) DHCQ2019HMHM-LK_1Chương trình liên kết (2+2)
Quản trị khách sạn (LK) DHCQ2019HMHM-LK_1Chương trình liên kết (2+2)
Quản trị khách sạn (LK) DHCQ2019HMHM-LK_1Chương trình liên kết (2+2)
Quản trị khách sạn (LK) DHCQ2019HMHM-LK_1Chương trình liên kết (2+2)
Quản trị khách sạn (LK) DHCQ2019HMHM-LK_1Chương trình liên kết (2+2)
Quản trị khách sạn (LK) DHCQ2019HMHM-LK_1Chương trình liên kết (2+2)
Quản trị khách sạn (LK) DHCQ2019HMHM-LK_1Chương trình liên kết (2+2)
Quản trị khách sạn (LK) DHCQ2019HMHM-LK_1Chương trình liên kết (2+2)
Quản trị khách sạn(TA) DHCQ2019HMHM-E_1 Chương trình quốc tế
Quản trị khách sạn (LK) DHCQ2019HMHM-LK_1Chương trình liên kết (2+2)
Quản trị khách sạn(TA) DHCQ2019HMHM-E_1 Chương trình quốc tế
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (TA) DHCQ2019LOLO-E_1 Chương trình Quốc tế
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (TA) DHCQ2019LOLO-E_1 Chương trình Quốc tế
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (TA) DHCQ2019LOLO-E_1 Chương trình Quốc tế
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (TA) DHCQ2019LOLO-E_1 Chương trình Quốc tế
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (TA) DHCQ2019LOLO-E_1 Chương trình Quốc tế
Luật(TA) DHCQ2019LALA-E_1 Chương trình quốc tế
Luật(TA) DHCQ2019LALA-E_1 Chương trình quốc tế
Luật(TA) DHCQ2019LALA-E_1 Chương trình quốc tế
Luật(TA) DHCQ2019LALA-E_1 Chương trình quốc tế
Mã Lớp SV Lớp SV Học phí đã đóng Ngày đóng Học phí
TH19DHL-TH1 TH19DHL-TH1 35,000,000.0 02/08/2019
TH19DHE-TH1 TH19DHE-TH1 35,000,000.0 01/08/2019
TH19DHL-TH1 TH19DHL-TH1 35,000,000.0 02/08/2019
TH19DHE-TH1 TH19DHE-TH1 50,000.0 10/08/2019
TH19DHL-TH1 TH19DHL-TH1 7,000,000.0 17/09/2019
TH19DHL-TH1 TH19DHL-TH1 35,000,000.0 18/09/2019
TH19DHE-TH1 TH19DHE-TH1 50,000.0 19/11/2019
OS19DHE-OS1 OS19DHE-OS1 50,000.0 22/07/2019
OS19DHE-OS1 OS19DHE-OS1 75,000,000.0 24/07/2019
OS19DHE-OS1 OS19DHE-OS1 18,000,000.0 03/08/2019
OS19DHE-OS1 OS19DHE-OS1 50,000.0 03/08/2019
OS19DHE-OS1 OS19DHE-OS1 90,000,000.0 12/08/2019
OS19DHE-OS1 OS19DHE-OS1 18,000,000.0 12/08/2019
OS19DHE-OS1 OS19DHE-OS1 50,000.0 11/08/2019
OS19DHE-OS1 OS19DHE-OS1 50,000.0 12/08/2019
OS19DHE-OS1 OS19DHE-OS1 50,000.0 12/08/2019
OS19DHE-OS1 OS19DHE-OS1 75,000,000.0 12/08/2019
OS19DHE-OS1 OS19DHE-OS1 15,000,000.0 26/08/2019
OS19DHE-OS1 OS19DHE-OS1 75,000,000.0 14/08/2019
OS19DHE-OS1 OS19DHE-OS1 90,000,000.0 09/09/2019
OS19DHE-OS1 OS19DHE-OS1 27,000,000.0 06/11/2019
OS19DHE-OS1 OS19DHE-OS1 18,000,000.0 19/08/2019
OS19DHE-OS1 OS19DHE-OS1 50,000.0 14/08/2019
OS19DHE-OS1 OS19DHE-OS1 18,000,000.0 05/09/2019
OS19DHE-OS1 OS19DHE-OS1 207,900,000.0 15/08/2019
OS19DHE-OS1 OS19DHE-OS1 18,000,000.0 26/08/2019
OS19DHE-OS1 OS19DHE-OS1 70,000,000.0 24/09/2019
OS19DHE-OS1 OS19DHE-OS1 365,000.0 19/09/2019
QT19DHL-QT1 QT19DHL-QT1 754,025.0 22/07/2019
QT19DHE-QT1 QT19DHE-QT1 50,000.0 23/07/2019
QT19DHL-QT1 QT19DHL-QT1 50,000.0 22/07/2019
QT19DHE-QT1 QT19DHE-QT1 35,000,000.0 26/07/2019
QT19DHL-QT1 QT19DHL-QT1 50,000.0 22/07/2019
QT19DHL-QT1 QT19DHL-QT1 7,000,000.0 03/08/2019
QT19DHL-QT1 QT19DHL-QT1 35,000,000.0 24/07/2019
QT19DHE-QT1 QT19DHE-QT1 15,000,000.0 24/07/2019
QT19DHE-QT1 QT19DHE-QT1 50,000.0 25/07/2019
QT19DHL-QT1 QT19DHL-QT1 7,000,000.0 03/08/2019
QT19DHL-QT1 QT19DHL-QT1
QT19DHL-QT1 QT19DHL-QT1 7,000,000.0 03/08/2019
QT19DHE-QT1 QT19DHE-QT1 35,000,000.0 03/08/2019
QT19DHE-QT1 QT19DHE-QT1 50,000.0 01/08/2019
QT19DHE-QT1 QT19DHE-QT1 35,000,000.0 02/08/2019
QT19DHE-QT1 QT19DHE-QT1 35,000,000.0 02/08/2019
QT19DHL-QT1 QT19DHL-QT1 35,000,000.0 09/08/2019
QT19DHE-QT1 QT19DHE-QT1 35,000,000.0 03/09/2019
QT19DHE-QT1 QT19DHE-QT1 50,000.0 09/08/2019
QT19DHL-QT1 QT19DHL-QT1 50,000.0 14/11/2019
QT19DHE-QT1 QT19DHE-QT1 20,000,000.0 10/08/2019
QT19DHL-QT1 QT19DHL-QT1 35,000,000.0 14/08/2019
QT19DHL-QT1 QT19DHL-QT1 7,000,000.0 14/08/2019
QT19DHL-QT1 QT19DHL-QT1 7,000,000.0 19/08/2019
QT19DHE-QT1 QT19DHE-QT1 50,000.0 29/07/2019
QT19DHE-QT1 QT19DHE-QT1 7,000,000.0 10/09/2019
QT19DHE-QT1 QT19DHE-QT1 50,000.0 20/09/2019
HM19DHL-HM1HM19DHL-HM1 50,000.0 23/07/2019
HM19DHL-HM1HM19DHL-HM1 7,000,000.0 03/08/2019
HM19DHL-HM1HM19DHL-HM1 7,000,000.0 03/08/2019
HM19DHL-HM1HM19DHL-HM1 35,000,000.0 05/08/2019
HM19DHL-HM1HM19DHL-HM1 50,000.0 29/07/2019
HM19DHL-HM1HM19DHL-HM1 35,000,000.0 07/08/2019
HM19DHL-HM1HM19DHL-HM1 35,000,000.0 19/08/2019
HM19DHL-HM1HM19DHL-HM1 7,000,000.0 19/08/2019
HM19DHE-HM1HM19DHE-HM1 35,000,000.0 09/09/2019
HM19DHL-HM1HM19DHL-HM1 35,000,000.0 16/09/2019
HM19DHE-HM1HM19DHE-HM1 35,000,000.0 01/11/2019
LO19DHE-LO1 LO19DHE-LO1 35,000,000.0 24/07/2019
LO19DHE-LO1 LO19DHE-LO1 6,000,000.0 03/08/2019
LO19DHE-LO1 LO19DHE-LO1 7,000,000.0 03/08/2019
LO19DHE-LO1 LO19DHE-LO1 25,000,000.0 09/08/2019
LO19DHE-LO1 LO19DHE-LO1 35,000,000.0 16/09/2019
LA19DHE-LA1 LA19DHE-LA1
LA19DHE-LA1 LA19DHE-LA1 10,000,000.0 26/07/2019
LA19DHE-LA1 LA19DHE-LA1 35,000,000.0 31/07/2019
LA19DHE-LA1 LA19DHE-LA1 4,000,000.0 02/08/2019
191101043
191304002
191304022
191304076
191304102
191304106
191401006
191401010
191401037
191401052
191401145
191401185
191401209
191409014
191409218
191420003
191420009
191421027
191409051
191101015
191101016
191101025
191101045
191304121
191401007
191401012
191401022
191401078
191401194
191401213
191401251
191409008
191409080
191409209
191409224
191409230
191420019
191421012
191420007
191409033
191409060

191409212
191421016

191420031
191304014
191304018
191304049
191304074
191304040
191304034
191304082
191304053
191304052
191304086
191304007
191304073
191304072

191304062
191304079
191401174
191401134
191401143
191401259
191401233
191401155
191401192
191401111
191401164
191401013
191401001
191401228

191101049
191101019

You might also like