You are on page 1of 9

Đã Đã tập kết TG đăng Đã thi Đã

SCL DC Đã lập Lịch cắt điện


STT Khu vực Trạm duyệt VTTB tại ký cắt điện công nghiệm Ghi chú
2019 PATC được duyệt
PATC trạm TC xong thu

1 E7.1 Đồi Cốc 1 x x 13,19/12


2 E7.11 Đức Thắng 1 x x 10-11/12
3 E7.12 Song Khê 1 x x 17-18/12
4 E7.13 Lạng Giang 1 x x x 26-27/12 ( còn lại)
5 E7.14 Lục Nam 1 x x 14-15/12
6 Bắc Giang E7.7 Đình Trám 1 x x 7-8/12
7 E7.8 Lục Ngạn 1 x x 14-15/12
8 E7.9 Cầu Gồ 1 x x x Xong 171
9 E7.16 Sông Cầu 1 x x 24-25/12
10 E7.17 Vân Trung 1 x x 21-22/12
11 E7.18 Quang Châu 1 x x 30/11-1/12
12 E26.1 Bắc Kạn 1 x x 12-15/12
Bắc Kạn
13 E26.2 Chợ Đồn 1 x x 21-23/11 x
14 E27.1 Tiên Sơn 1 x x x
15 E27.11 Châu Khê 2
16 E27.12 Yên Phong 2 1 x x x
17 E27.13 Yên Phong 3
18 E27.16 Yên Phong 5
19 E27.14 Quế Võ 2
20 E27.18 Quế Võ 3
21 E27.17 Quế Võ 4
22 E27.19 Hanaka
23 E27.21 TP Bắc Ninh
24 Bắc Ninh E27.2 Gia Lương 1 x x T12
25 E27.3 Châu Khê 1 x x x
26 E27.4 Bình Định 1 x x x
27 E27.5 Quế Võ 1 x x T12
Bắc Ninh

28 E27.7 Yên Phong 1 x x T12


29 E27.8 Phù Chẩn 1 x x x
30 E27.9 Thuận Thành 1 x x x
31 E7.2 Khắc Niệm 1 x x x
32 E7.4 Võ Cường
33 E27.22 Thuận Thành 2
34 E27.24 Đại Đồng
35 E16.1 Cao Bằng 1 x x 28-29/11
Cao Bằng
36 E16.3 Quảng Uyên 1 x x 21/11 x
37 E21.1 Tuần Giáo 1 x x T12
Điện Biên
38 E21.2 Điện Biên 1 x x T12
39 E22.1 Hà Giang 1 x x T12
40 E22.27 Bình Vàng
41 Hà Giang E22.3 Bắc Quang 1 x x T12
42 E22.7 Yên Minh
43 E22.36 Sông Chảy
44 E24.11 Châu Sơn 1 x x 17/11 x
45 E24.13 Đồng Văn 3
46 E24.2 Lý Nhân 1 x x 21/11 x
47 Hà Nam E24.3 Đồng Văn 1 x x x
48 E24.8 Thanh Nghị 1 x x 1/12
49 E3.2 Thạch Tổ
50 E3.5 Phủ Lý 1 x x x
51 E24.16 Kim Bảng
52 E24.14 Đồng Văn 4
53 Hà Tĩnh E18.1 Thạch Linh
54 E18.2 Linh Cảm 11/12
55 E18.3 Kỳ Anh 6-7/12 Chuyển tiếp 2020
56 E18.4 Can Lộc 8/12
Hà Tĩnh
57 E18.5 Vũng Áng 1 x x 27/11 x
58 E18.7 Hương Sơn 1 x x 28/11
59 E18.8 Hương Khê 1 x x 29/11
60 E18.9 Cẩm Xuyên
61 E2.2 An Lạc
62 E2.3 Lạch Tray
E2.4 Thủy Nguyên 1
63
(Ngũ Lão)
64 E2.5 Cửa Cấm
65 E2.6 Hạ Lý
66 E2.10 Vĩnh Bảo
67 E2.11 Thủy Nguyên 2
68 E2.12 Lê Chân
69 E2.13 Cát Bi
70 E2.14 Kiến An
71 E2.15 Đồ Sơn
72 E2.17 Thép Đình Vũ
Hải Phòng
73 E2.18 Thép Cửu Long
74 E2.19 Vạn Lợi
75 E2.21 Tràng Duệ
76 E2.22 Thép Việt Ý
77 E2.23 HP-96 Đồ Sơn
E2.24 Cát Hải (KCN
78
Hải Phòng)
79 E2.27 Tiên Lãng
80 E2.31 An Lão
81 E2.32 Nam Đình Vũ
82 E2.33 LG Display
83 E2.34 Thép Việt Nhật
84 E2.36 Quán Trữ
85 E10.1 Hòa Bình 1 x x 14-15/12
86 E19.1 Lạc Sơn 1 x x 30/11
87 E19.2 Lương Sơn 1 x x 7-8/12
88 Hòa Bình E19.3 Thanh Nông 1 x x 28-29/12
89 E19.5 Trung Sơn 1 x x 21-22/12
90 E19.6 Mai Châu
91 E19.7 Kỳ Sơn Chuyển tiếp 2020
92 E28.2 Kim Động
93 E28.4 Lạc Đạo 1 x x 16-17/11 x
94 E28.5 Giai Phạm 1 x x 23-24/11 x
95 E28.6 Yên Mỹ 1 x x x
96 Kim Động 1 x x x
97 Văn Giang 2 1 x x 20-21/11 x
98 Hưng Yên Văn Giang 1 x x 4-5/12
99 Tân Quang 1 x x 7-8/12
100 Minh Hải 1 x x 27-28/11 x
101 Minh Đức 1 x x 14-15/12
102 E28.7 Hưng Yên 1 x x x
103 E28.8 Khoái Châu 1 x x x
104 E8.3 Phố Cao 1 x x 30/11-1/12
104 E8.1 Đồng Niên
105 E8.4 Phả Lại TC
106 E8.5 Chí Linh
107 E8.6 Lai Khê
108 E8.7 Nghĩa An
109 E8.10 Nhị Chiểu
Hải Dương
110 E8.11 Đại An
111 E8.13 Ngọc Sơn
112 E8.14 Thanh Miện
113 E8.15 Phúc Điền
114 E8.16 Tiền Trung
115 E8.19 Nguyên Giáp
116 E29.1 Phong Thổ 1 x x 11-13/12
117 E29.2 Than Uyên 1 x x 17-19/11 x
Lai Châu
118 E29.3 Lai Châu 1 x x 4-6/12
119 E29.4 Mường So 1 x x 8-9/12
120 E13.1 Đồng Mỏ 1 x x 9-12/12
121 Lạng Sơn E13.2 Lạng Sơn 1 x x 11-13/12
122 E13.6 Đồng Đăng
123 E20.1 Tằng Loỏng 1 x x 26/11-1/12 x

Lào Cai
124 E20.2 Lào Cai 1 x x 21-25/11 x
125 E20.37 Tằng Loỏng 2 1 x x x
Lào Cai
126 E20.40 Văn Bàn 1 x x x
127 E20.45 Tằng Loỏng 3 1 x x 16-20/11 x
128 E20.54 Sa Pa
129 E3.1 Trình Xuyên x x 28-29/12
130 E3.10 Nghĩa Hưng x x
131 E3.11 Hải Hậu x x
132 E3.12 Nam Ninh x x
133 E3.13 Giao Thủy x x
134 Nam Định E3.14 Mỹ Lộc x x 26-27/12 Chuyển tiếp 2020
135 E3.15 Ý Yên x x 21-22/12
136 E3.16 Trực Ninh x x
137 E3.4 Phi Trường x x 14-15/12
138 E3.8 Lạc Quần x x
139 E3.9 Mỹ Xá x x
140 E23.2 Nho Quan 1 x x T11
141 E23.3 Ninh Bình
142 E23.4 Kim Sơn 1 x x T11
143 E23.5 Tam Điệp 1 x x T12
Ninh Bình
144 E23.12 Ninh Phúc 1 x x T12
145 E23.13 KCN X-18
146 E23.14 Gián Khẩu
147 E23.17 Phúc Sơn
148 E4.1 Việt Trì 1 x x 7-9/12
149 E4.10 Phù Ninh
150 E4.11 Trung Hà
151 E4.13 Cẩm Khê
152 E4.14 Đoan Hùng
153 Phú Thọ E4.16 Tam Nông
154 E4.5 Đồng Xuân
155 E4.6 Bắc Việt Trì 1 x x 30/11-1/12
156 E4.7 Phú Thọ 1 x x 17-18/12
Phú Thọ

157 E4.8 Phố Vàng 1 x x 4-5/12


158 E4.9 Ninh Dân 1 x x 27/12
159 E17.1 Mộc Châu 1 x x 21-24 x
160 E17.2 Sơn La 1 x x x
161 E17.3 Mường La 1 x x x
Sơn La
162 E17.30 Sông Mã 1 x x 29-30/11
163 E17.4 Thuận Châu 1 x x 16-17/11 x
164 E17.5 Phù Yên 1 x x 7/12
165 E14.1 Tuyên Quang 1 x x T12
166 E14.2 Chiêm Hóa 1 x x T12
167 E14.3 Sơn Dương 1 x x T12
Tuyên Quang
168 E14.7 Long Bình An 1 x x T12
169 E14.9 Gò Trẩu 1 x x T12
170 E14.11 Hàm Yên
171 A36 Tiền Hải
172 E11.2 Thái Thụy
173 E11.3 Thái Bình
174 E11.4 Hưng Hà
Thái Bình
175 E11.5 Vũ Thư Chuyển tiếp 2020
176 E11.7 Kiến Xương
177 E11.8 Quỳnh Phụ
178 E3.3 Long Bối
179 E6.13 Yên Bình 1 x x 19-21/12
180 E6.14 Yên Bình 2 1 x x 22-24/12
181 E6.17 Phú Bình 1 x x 6-8/12
182 E6.18 Yên Bình 3 1 x x 3-5/12
183 E6.3 Gò Đầm
184 E6.4 Thịnh Đán 1 x x 23-25/11 x
Thái Nguyên
185 E6.5 Lưu Xá
186 E6.6 Phú Lương
187 E6.7 Sông Kông
188 E6.8 Quang Sơn
189 E6.9 Gang Thép 1 x x 10-11/12
190 E6.19 Đại Từ
191 E25.1 Phúc Yên
192 E25.3 Lập Thạch 1 x x x 14/12
193 E25.4 Thiện Kế 1 x x 1-3/12
194 Vĩnh Phúc E25.5 Vĩnh Tường
195 E25.6 Hội Hợp 1 x x x
196 E4.3 Vĩnh Yên 1 x x x
197 E25.7 Vĩnh Yên 2 1 x x 17/11 x
198 E12.1 Yên Bái 1 x x T11
199 Yên Bái E12.2 Nghĩa Lộ 1 x x T11
200 E12.4 Lục Yên 1 x x T11
201 E22.2 Cắt Khánh Hòa
202 E12.8 Ba Khe
203 Thanh Hóa E9.1 Núi Một
204 E9.11 Sầm Sơn
205 E9.12 Bá Thước
206 E9.14 Hoằng Hóa
207 E9.17 Triệu Sơn
208 E9.18 Hậu Lộc
209 E9.21 Ngọc Lặc
210 E9.23 Bỉm Sơn
Chuyển tiếp 2020
211 E9.26 Yên Định
212 E9.3 Thọ Xuân
213 E9.4 Hà Trung
214 E9.5 Thiệu Yên
215 E9.8 Nông Cống
216 E9.9 TP Thanh Hóa
217 E9.27 (Tây Thành Phố)
218 E9.13 Tĩnh Gia
219 E15.36 Bắc Á
220 Nghệ An E15.17 Hoàng Mai
221 E15.11 Thanh Chương
222 Hoàng Mai 1 x x x
223 E15.14 Hòa Bình
224 E15.15 Nam Đàn
225 E15.16 Hưng Hòa
226 E15.21 Yên Thành
227 E15.4 Đô Lương 1 x x 28-29/12
Nghệ An
228 E15.7 Bến Thủy 1 x x x
229 E15.43 Hưng Nguyên
230 E15.8 Cửa Lò 1 x x 7-8/12
231 E15.2 Nghĩa Đàn 1 x x 23-24/11 x
232 E15.3 Quỳ Hợp 1 x x x 16/11
233 E15.5 Quỳnh Lưu 1 x x 30/11-1/12
234 E5.19 Quảng Hà
235 E5.6 Tiên Yên
236 E5.7 Móng Cái
237 E5.26 Cái Dăm
238 E5.11 Cái Lân
239 E5.16 Uông Bí
240 E5.18 Uông Bí 2
241 E5.21 Chợ Rộc
242 Quảng Ninh E5.23 Tràng Bạch
Chuyển tiếp 2020
243 E5.4 Giếng Đáy
244 E5.1 Mông Dương
245 E5.10 Hà Tu
246 E5.2 Giáp Khẩu
247 E5.22 Cẩm Phả 2
248 E5.27 Vân Đồn
249 E5.5 Cẩm Phả
250 E5.33 Khe Chàm
Tổng 106
Chuyển tiếp 2020
BN,YB,NB Tổng
Đã thi công xong 36 7 43
Đang thi công, hoàn thành trong T11 8 5 13
KH thi công trong T12 45 5 50

You might also like