Professional Documents
Culture Documents
Lào Cai
124 E20.2 Lào Cai 1 x x 21-25/11 x
125 E20.37 Tằng Loỏng 2 1 x x x
Lào Cai
126 E20.40 Văn Bàn 1 x x x
127 E20.45 Tằng Loỏng 3 1 x x 16-20/11 x
128 E20.54 Sa Pa
129 E3.1 Trình Xuyên x x 28-29/12
130 E3.10 Nghĩa Hưng x x
131 E3.11 Hải Hậu x x
132 E3.12 Nam Ninh x x
133 E3.13 Giao Thủy x x
134 Nam Định E3.14 Mỹ Lộc x x 26-27/12 Chuyển tiếp 2020
135 E3.15 Ý Yên x x 21-22/12
136 E3.16 Trực Ninh x x
137 E3.4 Phi Trường x x 14-15/12
138 E3.8 Lạc Quần x x
139 E3.9 Mỹ Xá x x
140 E23.2 Nho Quan 1 x x T11
141 E23.3 Ninh Bình
142 E23.4 Kim Sơn 1 x x T11
143 E23.5 Tam Điệp 1 x x T12
Ninh Bình
144 E23.12 Ninh Phúc 1 x x T12
145 E23.13 KCN X-18
146 E23.14 Gián Khẩu
147 E23.17 Phúc Sơn
148 E4.1 Việt Trì 1 x x 7-9/12
149 E4.10 Phù Ninh
150 E4.11 Trung Hà
151 E4.13 Cẩm Khê
152 E4.14 Đoan Hùng
153 Phú Thọ E4.16 Tam Nông
154 E4.5 Đồng Xuân
155 E4.6 Bắc Việt Trì 1 x x 30/11-1/12
156 E4.7 Phú Thọ 1 x x 17-18/12
Phú Thọ