You are on page 1of 42

Các Collocation hay chủ đề Social Issues

 brain-drain: chảy máu chất xám


Ex: Why the colonial medical brain drain?
 widespread flooding: lũ lụt trên diện rộng
Ex: Tropical has brought widespread flooding and strong winds to Mekong Delta.
 crop failure: mất mùa
Ex: In this year, we explore what causes crop failures in the Central of Vietnam.
 insufficiency and poor quality of water: thiếu nước và chất lượng nước không đảm bảo
Ex: A lot of heath problem caused by insufficiency and poor water quality.
 spiraling inflation: lạm phát tăng đột biến, khó kiểm soát
Ex: People from the power should take to rein in spiraling inflation?
 structural transformation: chuyển đổi cơ cấu
Ex: An essential condition for this modernization problem is the structural transformation.
 liberalized trade: thương mại tự do
Ex: Bangladesh, in its quest for growth, has moved from an import-substituting inward-oriented policy
regime towards a more liberalized trade.
 undeclared earnings: không kê khai thu nhập
Ex: Tax-dodging China cheated the nation out of at least $100 million in undeclared income last year.
 low status of women: địa vị thấp của nữ giới
Ex: Violence against women and girls is not only a consequence of gender inequality, but also reinforces
women’s low status in society.
 cost effective and well-suited to climates: giá thành hợp lý và phù hợp với môi trường
Ex: The environmentally-friendly technology is cost-effective and well-suited to environment.
 a widening gap between rich and poor: gia tăng khoảng cách giàu nghèo
Ex: The widening gap between rich and poor is leading to segregation in more and more German cities.
 sustainable and equitable development: phát triển hài hòa, bền vững
Ex: Sustainable and equitable development will be increasingly fundamental to foreign policy.
 raise the living standards: nâng cao chất lượng cuộc sống
Ex: To raise living standards we must rise productivity.
 poverty reduction: giảm đói nghèo
Ex: Poverty Reduction Strategies are central to support economic and financial programs in
underdeveloped countries.
 highlight the need for something: nhấn mạnh tính cấp thiết trong việc gì đó
Ex: The water shortage highlights the need for new saving water measures.
 undergo a sharp transformation: trải qua những biến chuyển sâu sắc
Ex: Despite this interphase transfer, the distinct interface remains as a place where material properties
undergo a sharp transformation
 the social fabric: hệ thống xã hội
Ex: Based in England, Social Fabric is a marketing and strategy consulting firm
 a run-down area: khu có điều kiện sống thấp
Ex: Where are the most run–down areas in the Vietnam?
 racial discirimination: phân biệt chủng tộc.
Ex: For centuries, racial discrimination has been a complex problem in the United States
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A. Các collocations hay đi kèm với Fashion
- Fashionista: tín đồ thời trang (nữ); Fashionisto: tín đồ thời trang (nam) 
- Fashion victim: nạn nhân của thời trang
- Fashion trend: xu thế thời trang
- (Fashion) Trendsetter: người tạo ra xu thế thời trang
- High-street fashion: Thời trang bình dân 
- High-end / luxurious fashion: Thời trang cao cấp 
- To be back in fashion: một mốt từ thời xưa nay đã trở lại
- Have an eye for (fashion): có khiếu về thời trang / ăn mặc 
- Keep up with / Catch the latest fashion: Bắt kịp xu hướng thời trang 
- Go out of fashion / style: Lỗi một, lạc mốt 
- Fashion-conscious: Đam mê thời trang / Nghiện thời trang 
- Fashion house: Nhà mốt, cửa hang thời trang chuyên bán những sản phẩm thời trang đắt tiền 
- Fashion show: Buổi trình diễn thời trang
===========================================================================
B. Các kiểu áo quần
- anorak: áo khoác có mũ
- pullover: áo len chui đầu
- sweater: áo len
- cardigan: áo len cài đằng trước
- blazer: áo khoác nam dạng vét
- tank top: áo ba lỗ
- T-shirt: áo phông 
- chemise: áo sơ mi 
- camisole: áo hai dây có chất liệu mềm mại, nhẹ nhàng với hai quai áo rất mảnh
- skinny jeans: quần bò bó sát/quần bò côn
- culottes: quần lửng ống rộng
- ripped jeans: quần bò rách
- high-waisted jeans: quần bò cạp cao
- overall: quần yếm
- pants / trousers: quần vải
- sweatpants / jogger pants: quần nỉ thể thao
- jumpsuit: bộ áo liền quần
===========================================================================
C. Các phong cách thời trang
- Arty: nghệ sĩ
- Chic: sang trọng
- Classic: cổ điển
- Flamboyant: rực rỡ
- Glamorous: quyến rũ
- Sexy: gợi tình
- Sophisticated: tinh tế
- Traditional: truyền thống
- Preppy: nữ sinh
- Punk: nổi loạn
- Tomboy: nam tính (nữ mặc theo phong cách nam ) 
- Unisex: lưỡng tính (nam hay nữ mặc đều được ) 
- Gamine: trẻ thơ, tinh nghịch
- Sporty: khỏe khoắn, thể thao
- Trendy: thời thượng
- Casual: tự nhiên, thoái mái như mặc ở nhà
===========================================================================
D. Các từ vựng chuyên ngành liên quan khác
- Mix and match: Phối đồ
- Get dressed up: Mặc đẹp để đi chơi, đi dự sự kiện
- Hand-me-downs: Quần áo được nhượng lại từ anh chị em hay người khác
- Designer labels: Nhãn hàng thiết kế
- Limited edition: Phiên bản thiết kế hạn chế dành cho một nhóm đối tượng khách hàng đặc biệt, thường
là nhóm khách hàng cao cấp
- Must-have items: Món đồ không thể thiếu (Ví dụ với các cô gái thì đó là váy / son, các chàng trai là sơ
mi / áo phông / jeans)
- Accessories: Phụ kiện đi kèm khi mặc với áo quần
- Look good in something: Trông xinh xắn (trong bộ quần áo nào đó)
===========================================================================
A. 30 COLLOCATIONS RẤT HAY ĐI KÈM VỚI FOOD
-Processed food: Thực phẩm đã qua chế biến
-Raw food: Thực phẩm tươi sống
-Canned/tinned food: Thực phẩm đóng hộp
-Leftover food: Thức ăn dư thừa
-Uncooked food: Thực phẩm chưa được nấu chin
-Ready-made food: Thức ăn làm sẵn
-Genetically-modified food: Thực phẩm biến đổi gen
-Wholesome/ healthy / nutritious food: Thực phẩm tốt cho sức khoẻ, giàu dinh dưỡng
-Superb food: Thức ăn ngon, thượng hạng ( cao lương mỹ vị )
-Staple food : Thực phẩm thiết yếu
-Taste/bolt / chew / swallow food: Nếm / gắp / nhai/ nuốt thức ăn
-Digest food: Tiêu hoá thức ăn
-Crave for food : Thèm ăn
-Cut down on food: Giám bớt khẩu phần ăn/ lượng thức ăn
-Serve food: Phục vụ món ăn
-Store food: Dự trữ thực phẩm
-Run out of food: Hết thức ăn
-Food consumption: Sự tiêu thụ thực phẩm
-Food resource : Nguồn thực phẩm
-Food hygiene : Sự vệ sinh thực phẩm
-Food safety : Sự an toàn thực phẩm
-Food intake : Lượng thức ăn đưa vào cơ thể
-Food additives : Những thành phần có trong món ăn
-Food chain : Chuỗi thức ăn
-Food supplier : Nhà cung cấp thực phẩm
-Food culture/ cuisine culture : Văn hoá ẩm thực
B. CÁC TỪ VỰNG LIÊN QUAN KHÁC
• to be full up: no căng bụng.
• to be starving hungry: một cách nói phóng đại về trạng thái rất đói của bạn
• to bolt something down: ăn một cách vô cùng nhanh chóng
• to be dying of hunger: một cách nói phóng đại về bạn đang quá đói
• to eat a balanced diet: có một chế độ ăn cân đối, hợp lý
• to eat like a horse: ăn rất nhiều
• to follow a recipe: nấu theo hướng dẫn
• to foot the bill: thanh toán hóa đơn
• a fussy eater: người rất quan tâm đến chất lương những thứ mình ăn.
• to grab a bite to eat: ăn một cách nhanh chóng (khi vội)
• to have a sweet tooth: thích ăn đồ ngọt
• the main meal: bữa ăn chính của một ngày
• to make your mouth water: làm cho bạn thấy rất đói, thèm ăn thứ gì đó
• to play with your food: gạt thức ăn ra rìa đĩa để tránh phải ăn nó
• a quick snack: bữa ăn lót giữa các bữa ăn chính
• a ready meal: bữa ăn làm sẵn 
• a slap up meal: một bữa ăn thịnh soạn 
• to spoil your appetite: ăn gì đó để hết cơn đói (khi đến giờ ăn)
• a take away: đồ mang về từ nhà hàng
• to tuck into: ăn một cách ngon lành
• to wine and dine: làm vui ai đó bằng cách mời họ ăn uống
• to work up an appetite: làm một số hoạt động thể lực để làm cơ thể nhanh đói
======================================
A. Các Hoạt Động Nâng Cao Sức Khoẻ
go cycling: đạp xe đạp
go to the gym: tập gym
do yoga / pilates / tai chi: tập yoga/pilates/ thái cực quyền
eat fresh fruit and vegetables: ăn rau quả tươi
eat nutritious foods: ăn thực phẩm dinh dưỡng
eat healthily: ăn uống một cách lành mạnh
drink a lot of water: uống nhiều nước
have a balanced diet: chế độ ăn kiêng cân bằng
follow an healthy diet : Áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh
do a plenty of exercises: tập nhiều bài thể dục
the cessation of smoking: Việc chấm dứt hút thuốc lá
======================================
B. Các Hoạt Động Ảnh Hưởng Đến Sức Khoẻ
Watch an excessive amount of TV : Xem TV quá nhiều
Lead a sedentary lifestyle : Ít vận động
Eat too much fat/sugar/ salt: Ăn nhiều chất béo/đường/ muối
Overeat: Ăn quá nhiều
Spend excessive time in front of monitor : Dành quá nhiều thời gian trước màn hình máy tính
To be heavily addicted to the Internet : Nghiện Internet
Drink wine and other acohols : Uống rượu và những đồ uống có cồn
C. Các Loại Bệnh Phổ Biến Và Triệu Chứng Bệnh
Bronchitis: Bệnh viêm phế quản
Cancer: Bệnh ung thư
Flu: Bênh cảm cúm
Diabetes : Bệnh tiểu đường
Stomach ache: Bệnh dạ dày
Tuberculosis : Bệnh lao
Psychiatry: Bệnh tâm thần
Malaria: Bệnh sốt rét
Mild illness : Bệnh nhẹ
Serious illness : Bệnh nặng
Get a splitting headache : Đau đầu như búa bổ
Have a heavy cough : Ho nặng
Have a runny nose: Sổ mũi
Catch a cold : Cảm lạnh
Sneeze: Hắt hơi
Feel dizzy: Chóng mặt, hoa mắt
======================================
D. Các Danh Từ Chỉ Người Liên Quan Đến Chủ Đề Sức Khoẻ
Doctor: Bác sĩ
Practitioner: Thầy thuốc
Patient: Bệnh nhân
Dentist: Nha sĩ
Nurse: y tá
Vegetarian: Người ăn chay
Nutritionist: Chuyên gia dinh dưỡng
Clinician: Thầy thuốc lâm sàng
Gymnast: Người tập thể hình
Psychologist: Bác sỹ tâm lý
Pharmacist: Dược sĩ
=================================
E. Các Collocations Ghép Với Health
Damage/undermine your health: gây hại cho sức khỏe
Improve/ your health: cải thiện sức khỏe
Good/excellent health: khỏe lạnh
Poor/ill health: sức khỏe yếu/kém
To be in poor health: không khỏe mạnh
To be detrimental to your health: Có hại cho sức khoẻ
To be conducive to your health : Tốt cho sức khoẻ
Mental health/ Physical health: sức khỏe tinh thần/ sức khoẻ thể chất
Health care system : Hệ thống chăm sóc sức khoẻ
Health warnings: Những cảnh báo về sức khoẻ
======================================
A. Các collocations ghép với danh từ Children
Well-educated/ well-raised children : Những đứa trẻ được nuôi dạy tốt
Academically – gifted children : Những đứa trẻ có năng khiếu , có năng lực học tập tốt
Obedient children : Những đứa trẻ ngoan ngoãn , biết nghe lời
Bright children : Những đứa trẻ sáng sủa, có tương lai tươi sáng
Ill-educaed children : Những đứa trẻ kém giáo dục
Disobedient children : Những đứa trẻ nghịch ngợm, không chịu nghe lơi
Abandoned children : Những đứa trẻ bị bỏ rơi
Fatherless/motherless children : Những đứa trẻ mồ côi cha, mồ côi mẹ
Illegitimate children : Đứa trẻ không được pháp luật thừa nhận
Bring up / raise / rear a child : Nuôi dạy con cái
Indulge a child : Nuông chiều một đứa trẻ
Pamper /spoil a child : Làm hư một đứa trẻ
=======================================
B. Những ý tích cực chúng ta thường xuyên sử dụng khi nói về chủ đề Trẻ Em
Early exposure/ approach to the Internet as well as technological products will help children know how to
apply technology wisely in terms of their entertainment and study : Sự tiếp xúc sớm về Internet cũng như
công nghệ sẽ giúp trẻ em biết cách làm thế nào để ứng dụng công nghệ không ngoan hơn trong học tập và
vui chơi
Along with reading activities , outdoor sports are conducive to each child ‘s physical and mental growth :
Cùng với hoạt động đọc sách, các hoạt động thể dục thể thao ngoài trời cũng rất có lợi cho sự phát triển
về mặt thể chất và tinh thần của mỗi đúa trẻ
Music and sports education plays a part in identifying and nurturing children’s hobbies and talents : Giáo
dục thể thao và âm nhạc đóng một vài trò trong việc phát hiện và nuôi dưỡng sở thích và năng khiếu của
trẻ
If parents control their children ‘s schedule moderately , they will feel more well- oriented when reaching
puberty : Nếu bố mẹ kiểm soát thời gian của con cái một cách có chừng mực , thì chúng sẽ thấy cảm thấy
được đính hướng đúng hơn khi bước vào độ tuổi dậy thì
=======================================
C. Những ý tiêu cực chúng ta thường xuyên sử dụng khi nói về chủ đề Trẻ Em
Children might be spoiled by virtue of the over-indulgence of parents : Sự quá chiều của bố mẹ có thể làm
hư con cái
Today ‘s parents are far more engrossed in earning money , which creates a huge gap in the relationship
between children and parents : Nhiều bố mẹ ngày này quá mải mê kiêm tiền và điều này sẽ tạo ra một
khoảng cánh lớn trong mối quan hệ giữa bố mẹ và con cái
Reading and writing skills of a child might be undermined if he or she early exposes to technology and
tend to depend on it : Kỹ năng đọc và viết của trẻ có thể bị thui chột nếu như em đó tiếp xúc sớm với công
nghệ và có xu hướng lệ thuộc
Parents should keep an eye on their children's talk with older people or any stranger because they might
fall victim to child molestation : Bố mẹ cần để mắt đến việc trẻ nói chuyện với người lớn tuổi hơn và bất
kỳ người lạ nào vì chúng có thể trở thành nạn nhân của sự lạm dụng tình dục trẻ em
=======================================
D. Các collocations liên quan khác
Parental affection : Tình yêu thương của bố mẹ dành cho con cái
Moderate parental control : Sự kiểm soát có chừng mực của bố mẹ
Excessive parental control: Sự kiểm soát quá mức của bố mẹ
Physical and mental well-being /development/ growth of children : Sự phát triển về mặt thể chất và tinh
thần của mỗi đứa trẻ
Child molestation / Child sexual abuse : Sự lạm dụng tình dục trẻ em
Child kidnapping / Child abduction : Sự bắt cóc trẻ em
Chid exploitation : Sự khai thác, bóc lột trẻ em
Exploit child labor : Bóc lột sức lao động trẻ em
=======================================
COLLOCATIONS NHẤT ĐỊNH PHẢI BIẾT VỀ CHỦ ĐỀ CHÍNH TRỊ
A.
• create/form/be the leader of a political party
tạo/lập/trở thành lãnh đạo của một tổ chức chính trị
• gain/take/win/lose/regain control of Congress
được/lấy/thắng được/mất/giành lại quyền kiểm soát Quốc hội
• start/spark/lead/be on the brink of a revolution
bắt đầu/châm ngòi/lãnh đạo/trên bờ vực của một cuộc cách mạng
• be engaged/locked in an internal power struggle
tham gia/kẹt trong một cuộc đấu tranh quyền lực nội bộ
• lead/form a rival/breakaway faction
dẫn dắt/tạo phe đối đầu/phe ly khai
• seize/take control of the government/power
giành được/kiểm soát chính quyền/quyền lực
• bring down/overthrow the government/president/regime
hạ bệ/lật đổ chính quyền/tổng thống/chế độ
• abolish/overthrow/restore the monarchy
bãi bỏ/lật đổ/khô phục chế độ quân chủ
• establish/install a military dictatorship/a stable government
thành lập/thiết lập một chế độ độc tài quân sự/một chính phủ ổn định
• be removed from office/power
bị cách chức/quyền
• resign/step down as party leader/president/prime minister
từ chức lãnh đạo đảng/tổng thống/thủ tướng
• enter/retire from/return to political life
bước vào/nghỉ hưu từ/quay lại cuộc đời chính trị
=====================================
B.
• spark/provoke a heated/hot/intense/lively debate
châm ngòi/kích động một cuộc tranh luận nảy lửa/nóng bỏng/dữ dội/sinh động
• participate in/contribute to (the) political/public debate (on/over something)
tham gia vào/đóng góp cho cuộc tranh luận chính trị/công khai (về gì đó)
• launch/start/lead a campaign/movement
khởi động/bắt đầu/dẫn dắt một chiến dịch/phong trào
• join/be linked with the peace/anti-war/feminist/civil rights movement
tham gia/gắn liền với phong trào hòa bình/bài chiến tranh/nữ quyền/quyền công dân
• criticize/speak out against/challenge/support the government
phê phán, lên tiếng chống lại/thách thức/hỗ trợ chính phủ
• put pressure on the government (to do something)
gây áp lực lên chính phủ (để làm gì đó)
• come under fire/pressure from opposition parties
bị chống đối/bị gây áp lực từ các đảng đối lập
=======================================
C.
-call for/demand/propose/push for/advocate democratic/political/land reform(s)
kêu gọi/yêu cầu/đề xuất/thúc đẩy/ủng hộ cải cách dân chủ/chính trị/đất đai
-formulate/implement domestic economic policy
xây dựng/thực thiện chính sách kinh tế trong nước
-change/shape/have an impact on government/public policy
thay đổi/định hướng/có ảnh hưởng đến chính quyền/chính sách công
-be consistent with/go against to government policy
nhất quán với/đi ngược lại chính sách chính quyền
-reform/restructure/modernize the tax system
cải cách/tái cấu trúc/hiện đại hóa hệ thống thuế
-privatize/improve/make cuts in/deliver public services
tư nhân hóa/cải thiện/cắt giảm/đem lại các dịch vụ công cộng
-invest in/spend something on schools/education/public services/(the) infrastructure
đầu tư vào/chi trả cho trường học/giáo dục/dịch vụ công cộng/cơ sở hạ tầng
-nationalize the banks/the oil industry
quốc hữu hóa các ngân hàng/công nghiệp dầu khí
-promise/propose/give ($80 billion in/significant/massive) tax cuts
hứa hẹn/đề xuất/thực hiện giảm thuế ($80 tỷ/đáng kể/cực lớn)
==========================================
COLLOCATION ĐẶC SẮC: ECONOMY 
Traditional manufacturing economy: Nền kinh tế dựa vào sản xuất truyền thống
Knowledge–based economy: Nền kinh tế tri thức
Fast-growing economy: Nền kinh tế có mức tăng trưởng nhanh
Stagnant economy: Nền kinh tế trì trệ, chậm phát triển
The backbone/ The mainstay of economy : Rường cột của nền kinh tế
=====================================
COLLOCATION CHỦ ĐỀ: AN TOÀN GIAO THÔNG

-Traffic accidents/ Trafic chaos/ Traffic congestion/ Traffic safety (n) : Tai nạn giao thông/ Hỗn loạn giao
thông/ Tắc nghẽn giao thông/ An toàn giao thông

-Curb / Alleviate / Reduce/ decrease traffic jam/the high volume of traffic (v) : Giảm ắc tách giao thông

-Traffic-calming zone (n): Khu vực giảm, điều chỉnh tốc độ

-Road speed limits (n) : Sự giới hạn tốc độ

-Wearing healmets (v) : Đội mũ bảo hiểm

-Road users/ Vehicle owners (n) : Người tham gia giao thông/ Chủ phương tiện

-Traffic fines (n): Hình thức phạt vì vi phạm giao thông

-Widen/Expand road (v): Mở rộng đường phố, phố xá


=====================================
COLLOCATION CHỦ ĐỀ: TỘI PHẠM
1) Ex-prisoner = reformed offender = ex-offender = reformed criminal : tội phạm hoàn lương
2) Break the law : phạm tội
3) Become involved in crime: tham gia vào con đường phạm pháp
4) The dangers of a criminal lifestyle: những sự nguy hiểm của cuộc sống tội phạm
5) Educate teenagers about crime : giáo dục trẻ vị thành niên về tội ác
6) Police officers = figures of authority : cảnh sát
7) Lawbreaker = criminal : tội phạm
8) Serve a prison sentence: lĩnh án tù
9) Deter teenagers from committing crimes : ngăn chặn trẻ phạm tội
=====================================
LAW COLLOCATION (N): Luật pháp 
-A breach of law ( N): Sự vi phạm pháp luật 
-Disobey law/ Obey law (V): Vi phạm pháp luật/ Tuân thủ pháp luật 
-Put the law into force (V) : Đưa luật phát vào thực tế , triển khai luật phát
-Promulgate law (V): Ban hành luật 
-Go law (V): Ra tòa 
=====================================
Từ vựng 8.0 chủ đề du lịch
A. Các loại hình du lịch
- Inbound travel/ inbound toursim: Du lịch trong nước 
- Outbound travel/ outbound tourism: Du lịch nước ngoài
- Backpacking: Du lịch bụi, còn có thể hiểu là phượt 
- Hiking/ ecotourism: Du lịch sinh thái 
- Leisure Travel: Du lịch nghỉ dưỡng
- Adventure Travel: Du lịch khám phá mạo hiểm
- Trekking: Du lịch hành trình dài đến những nơi hoang dã
=====================================
B. Các danh từ chỉ người liên quan đến du lịch 
-Outbound tourists/ outbound travelers: Khách du lịch trong nước
-Inbound tourists / inbound travelers: Khách du lịch nước ngoài 
-Visitors : Người tham quan 
-The locals /local people/ residents /: Người dân địa phương 
-Native people / indigenous people: Người bản địa 
-Travel agency : Đại lý du lịch 
-Travel service providers: Người cung cấp các dịch vụ du lịch, có thể hiểu là đại lý du lịch 
-Tourguide: Hướng dẫn viên du lịch 
=====================================
C. Các hoạt động khi đi du lịch 
-Go sightseeing : Ngắm cảnh
-Exploit and enjoy pristine beauty : Khám phá và cảm nhận vẻ đẹp hoang sơ 
-Go in the low season : Đi du lịch vào mùa thấp điểm
-Go in the peak season : Đi du lịch vào mùa cao điểm 
-Partake in outdoor games / Play outdoor games: Tham gia những hoạt động ngoài trời 
-Do extreme sports: Chơi các môn thể thao mạo hiểm 
-Buy souvenirs: Mua quà lưu niệm 
-Enjoy local speciality : Thưởng thức đặc sản địa phương 
-Take pictures : Chụp ảnh 
=====================================
D. Lợi ích của du lịch 
-Promote/ spread local culture to international friends/international travellers : quảng bá văn hoá địa
phương đến du khách quốc tế 
-Create/generate employment opportunities : Tạo công ăn việc làm 
-Develop economy / boost economy : Phát triển nền kinh tế 
-Increase foreign currency by means of travel-related services : Tăng ngoại tệ nhờ vào những dịch vụ du
lịch 
-Making the host destination more authentic and desirable to visitors. Lôi cuốn khách đến tham quan
nhiều hơn 
-Bring about a real sense of pride and identity to communities: Dấy lên niềm tự hào dân tộc và bản sắc
văn hoá trong cộng đồng 
-Restore historical sites / historical buildings / historical monuments : Bảo tồn lưu giữ các công trình lịch
sử 
-Widen horizon / outlook a new culture : Mở mang tầm nhìn về một nền văn hoá mới 
=====================================
E. Mặt trái của du lịch 
-Pollute/contaminate environment: Làm ô nhiễm môi trường 
-Damage environment: Phá huỷ môi trường 
-Ruin/damage/undermine local culture: Làm ảnh hưởng văn hoá địa phương 
-Weaken the identity of local culture : Làm phai mờ bản sắc văn hoá địa phương 
-Illegally exploit its ecological traits for individual benefits: Khai thác hệ sinh thái một cách hợp pháp
nhằm phục vụ lợi ích cá nhân 
-Cause heavy traffic jam in main routes : Gây tắc nghẽn giao thông trên những con phố chính
=====================================
50 từ vựng về chủ đề Môi trường - Trái đất
I. Những kiểu ô nhiễm
Air pollution : Ô nhiễm không khí
Thermal pollution : Ô nhiễm sức nóng, nguồn nhiệt
Noise pollution: Ô nhiễm tiếng ồn
Water pollution : Ô nhiễm nguồn nước
Land pollution: Ô nhiễm đất đai
Radioactive pollution: Ô nhiễm bức xạ
=====================================
II. Các nguyên nhân gây ô nhiễm môi hưởng/ ảnh hưởng đến trái đất
Deforestation: Sự phá rừng
Global warming : Sự nóng lên toàn cầu
Narural resource exploitation: Sự khai thác các nguồn tài nguyên thiên nhiên
The swift growth of manufacturing industry sectors : Sự phát triển nhanh của các các ngành công nghiệp
sản xuất
Overpopulation: Sự bùng nổ dân số
Intensive farming : Sự canh tác đất đai
Dispose garbage improperly : Vứt rác bừa bãi
pollutant discharge (or emission): Việc xả chất ô nhiễm
=====================================
III. Tác hại của việc ô nhiêm môi trường
Put human health in jeopardy: Đe doạ sức khoẻ con người
Lead to biodiversity imbalance: Làm mất cân bằng sự đa dạng sinh học
Depelte ozone layer : Phá huỷ tầng ozone
Put animal species on extinction : Làm diệt chủng các loài động vật
Destroy fish life and other animals  in lakes and streams:
Degrade ecosystems/habitats: Làm suy thoái hệ sinh thái/ môi trường sống
=====================================
IV. Các giải pháp bảo vệ môi trường – trái đất
Go green: Sống xanh
Invent energy-saving devices : Tạo ra các sản phẩm tiết kiệm năng lượng
Create environmentally – friendly products : Tạo ra sản phẩm thân thiện với môi trường
Save enegy : Tiết kiệm năng lượng
Turn off light as well as other electrical equipment  when going outside
Advocate enterprises to Intergrate green technology  into manufaturing activites : Khuyến khích các
doanh nghiệp áp dụng công nghệ xanh vào hoạt động sản xuất
Participate in activities/movements of environmental  protection : Tham gia các hoạt động bảo vệ môi
trường
Hold events of environmental protection to raise community awareness : Tổ chức các sự kiện bảo vệ môi
trường để nâng cao nhận thức của cộng động
Recyle used bottles and cans : Tái chế chai lọ đã qua sử dụng
Design noise absorbing material for walls, windows and ceilings: Tạo ra những vật liệu cách âm cho
tường, cửa sổ, trần nhà
Conduct an environmental cleanup: Tiến hành dọn dẹp môi trường
=====================================
V. Những từ vựng liên quan khác
Address/combat/tackle the threat/effects/impact of climate change: Giải quyết/chống lại/ xử lí những đe
dọa/ảnh hưởng/tác động của biến đổi khí hậu
Fiight/take action on/reduce/stop global warming: Đấu tranh/hành động/giảm/ngăn chặn sự nóng lên toàn
cầu
Limit/curb/control air/water/atmospheric/environmental pollution: Hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát sự ô
nhiễm không khí, nước, bầu khí quyển, môi trường
Cut/reduce pollution/greenhouse gas emissions: Làm giảm sự ô nhiễm hoặc lượng khí thải nhà kính
Offset carbon/CO2 emissions: Làm giảm lượng khí thải carbon/CO2
Reduce (the size of) your carbon footprint: Làm giảm (kích cỡ của) dấu chân carbon của bạn.
Achieve/promote sustainable developmentđạt được/thúc đẩy sự phát triển bền vững
===================================
TỪ VỰNG BAND 7.5 + VÀ IDEAS MẶT TỐT - XẤU VỀ CHỦ ĐỀ JOB 
A. Collocations với job
A nine - to - five job: Công việc tẻ nhạt, buồn chán
A dead-end job : Công việc không có tương lai
A Cushy job : Công việc nhẹ nhàng , không có nhiều áp lực
An ideal job/dream job: Công việc lý tưởng/ công việc mơ ước
Manual job >< Non-manual job: Công việc chân tay >< Công việc văn phòng
Highly-paid job >< badly-paid job : Công việc lương cao >< Công việc lương thấp
Permanent job >< Temporary job : Công việc lâu dài >< Công việc tạm thời
Apply for a job : Ứng tuyển
Take a part-time/full-time job : Làm việc bán thời gian / toàn thời gian
Resign from job : Nghỉ việc
Switch a job / Change a job: Thay đổi công việc
Do a job share : Chia sẻ phần công việc
Job promotion : Sự thăng tiến, thăng chức
Job prospects : Viễn cảnh công việc
Job satisfaction : Sự hài lòng về công việc
Job hopping : Sự nhảy việc
===================================
B. Các kỹ năng cần có để đảm nhận một công việc nào đó khi trúng tuyển
Teamwork /teambuilding skills : Kỹ năng làm việc nhóm
IT skills : Kỹ năng công nghệ
Communication skills : Kỹ năng giao tiếp
Have a great command of foreign languages such as English or Chinese : Thành thạo ngoại ngữ , ví dụ
như Tiếng Anh hoặc Tiếng Trung
Leader skills : Kỹ năng lãnh đạo
Negotiation skills : Kỹ năng đàm phán
Critical thinking : Tư duy phân tích
Problem-solving skills : Kỹ năng giải quyết vấn đề
Self-management skills : Kỹ năng quản lý / xoay sở
Interpersonal skills: Kỹ năng tương tác
================================
C. Các phẩm chất/tính cách nhà tuyển dụng muốn nhìn thấy ở bạn khi đi phỏng vấn xin việc
To be punctual : Đúng giờ
To be articulate : Hoạt ngôn, giỏi ăn nói
To be decisive : Quyết đoán
To be clever: Khéo léo
To be dedicated : Nhiệt tình
To be responsible : Có trách nhiệm
To be experienced : Có kinh nghiệm
To think out of box / To be creative : Có óc sáng tạo , nắm bắt nhanh nhạy cái mới
To be humble/modest: khiêm tốn , khiêm nhường
To be confident : Tự tin
To be ambitious : Có hoài bão, có đam mê khát vọng
To be self-directed : Có khả năng ứng biến, xoay sở
To be well-organized and discliplined : Có tính tổ chức và kỷ luật cao
To be adaptable : Có khả năng thích ứng
To be good at/ clever at/ quick at : giỏi về cái gì đó
To ave an ability to work under high pressure: Chịu được áp lực công việc
==============================
D. Các từ vựng liên quan khác :
Initial salary : Mức lương khởi điểm
Expected salary : Mức lương mong muốn
Net salary : Tiền lương thực nhận sau khi công ty đã chi trả cho người lao động các khoản như thuế, bảo
hiểm
Sick pay: tiền lương ngày ốm
Holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
Holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
Fast-track scheme: Chương trình đào tạo dành cho những nhân viên giỏi, có tiềm năng
Call in sick : Gọi điện xin phép nghỉ vì ốm
Get stuck behind the desk : Mắc kẹt bên bàn làm việc ( vì có quá nhiều thứ phải làm )
Clear your desk : Soạn sửa nơi làm việc cho ngăn nắp trước khi rời khỏi nơi làm việc để đến một vị trí
mới
Achiveve a better work-life balance : Cân bằng được công việc và cuộc sống
Manage heavy workload : Xoay sở với khối lượng công việc nặng nề
Step down/ Retire : Nghỉ hưu
=================================
TỪ VỰNG BAND 7.5+ CHỦ ĐỀ WEATHER :
A. Các tính từ để miêu tả thời tiết mùa hè
Sweltering : Very hot in a way that makes people feel uncomfortable
The weather forecast predicts that it will be sweltering tomorrow
Boiling hot: Very hot
In 2017, Viet Nam experienced so boiling hot weather that people didn’t need fire to fry eggs
======================================
B. Các tính từ để miêu tả thời tiết mùa thu
Windy: with a lot of wind
E.g: It is windy today, so I feel in a good mood.
Blustery: of weather with strong winds
E.g : It is cold and blustery, so fewer people go out.
====================================
C. Các tính từ để miêu tả thời tiết mùa đông
Brisk: of the wind very cold but pleasantly fresh (gió mát mẻ, trong lành)
E.g: A brisk wind will make the winter less unpleasant.
Crisps: (of the air or the weather) pleasantly dry and cold (thời tiết hay bầu không khí lạnh và khô nhưng
cảm giác thoải mái)
E.g: The air was crisp and clear and the sky was blue.
Biting: (of the wind) very cold and unpleasant
Tương tự với tính từ “brisk” đây là tính từ miêu tả thời tiết có gió lạnh, nhưng nó gây cảm giác không
thoải mái
E.g: The biting January wind drove the snow before it.
Freezing cold: very cold (informal)
Tính từ miêu tả thời tiết rất lạnh, các bạn cần lưu ý đây là một từ “informal” nên nó sẽ chỉ được sử dụng
trong văn nói thôi nhé!
E.g: The weather of London is freezing cold at this time.
Bitterly cold: very cold and unpleasant
Tính từ này cũng để miêu tả thời tiết rất lạnh, nhưng khác với “freezing cold” tính từ này còn miêu tả về
cảm giác khó chịu của bạn vì thời tiết quá lạnh.
E.g: It’s bitterly cold in the winter.
=====================================
D. Các tính từ để miêu tả thời tiết mùa xuân
Breezy: with the wind blowing quite strongly
Tính từ miêu tả thời tiết có gió thổi khá lớn
E.g: It was a bright and breezy day.
Fresh: pleasantly clean, pure or cool/ (of the wind) quite strong and cold
Tính từ miêu tả bầu không khí trong lành, và mát mẻ. Hay một cách dùng khác để miêu tả gió thổi khá
mạnh và lạnh.
E.g: The winds are likely to get fresher towards the end of the day.
Changeable: the weather that often changes
Đây là tính từ dùng để miêu tả về thời tiết hay thay đổi, có thể là lúc nắng lúc mưa. Tính từ này là một
tính từ có thể nói là khá phù hợp để miêu tả về thời tiết của Việt Nam vào cuối mùa xuân: sáng nắng,
chiều mát, tối lại lạnh.
E.g: The weather is very changeable at the end of spring.
=======================================
E. Các động từ miêu tả về thời tiết/ mùa trong năm
To get caught in the rain: to be outside when it starts raining suddenly, before you can get inside or get an
umbrella.
Động từ để chỉ rằng bạn đang ở ngoài thì trời đột nhiên mưa, động từ này các bạn có thể dùng làm dẫn
chứng cho việc bạn nói rằng thời tiết mùa này hay thay đổi.
E.g: It’s very changeable at this time. I go out when it’s sunny, but after that I get caught in the rain.
To get drenched: to be very wet
Động từ để chỉ ai đó bị ẩm ướt, hay ướt sũng vì bị dính nước mưa.
E.g: We were caught in the storm and got drenched to the skin.
To pour down: rain heavily
Động từ chỉ mưa quá to hay mưa nặng hạt, mưa to như trút nước
E.g: When we were going shopping to buy some pairs of new trousers, it started to pour down.
To come out (the sun): when the sun appears out of a cloudy sky
Động từ miêu tả mặt trời xuất hiện sau khi bầu trời có nhiều mây. Các bạn lưu ý muốn sử dụng động từ
này, các bạn phải luôn sử dụng nó đi kèm với danh từ “the sun”.
E.g: After a heavy rain, the sun came out and slowly the water level went down.
To be below freezing: below zero degree Celsius
Động từ để miêu tả nhiệt độ thời tiết dưới 0 độ C
E.g: Viet Nam has never experienced the weather to be below freezing in the history.
To dress up warm: to wear warm clothes to protect yourself against wintry conditions
Động từ để chỉ mặc quần áo đủ ấm để bảo vệ bản thân khi thời tiết lạnh.
E.g: When I prepare for a trip, I often listen to the weather forecast to make sure that I will dress up
warm.
To be rained off: to be cancelled due to poor weather
Động từ miêu tả về việc hủy một việc gì đấy ví dụ như 1 chuyến đi chơi, 1 buổi cắm trại,… do thời tiết
xấu.
E.g: When you want to organise an outside event or activity, you need to know about the weather in case
your plan is rained off.
===================================
H. Các danh từ miêu tả về thời tiết/mùa trong năm
Weather forecast: TV/ radio programme that predicts weather conditions.
Đây là một danh từ để chỉ một chương trình dự báo thời tiết trên tivi, hay trên báo đài.
E.g: The weather forecast said that it’s going to rain tomorrow.
Long – range forecast: The weather forecast for several days or weeks ahead
Một chương trình dự bão thời tiết cho nhiều ngày hay nhiều tuần.
E.g: It’s very useful for farmers to watch long – range forecast so that they can avoid extreme weather
conditions.
Mild winter: A winter that is not particularly cold
Một danh từ miêu tả một mùa đông không lạnh.
E.g: In 2015, Viet Nam had a mild winter that was useful for people’s work.
Mild climate: a climate without extreme weather conditions
Một danh từ để miêu tả thời tiết rất thuận lợi, không có điều kiện thời tiết xấu như mưa to đến lũ lụt, hay
nắng đến hạn hán.
E.g: In the history, many countries had mild climates, but now they have changed a lot due to climate
change, and global warming.
Thick fog: a dense fog that makes visibility very poor
Danh từ để chỉ sương dày đến nỗi rất khó để nhìn
E.g: There’s often a thick fog every morning in the winter.
A blanket of snow: a complete covering of snow
Danh từ để chỉ một nơi bị bao trùm hoàn toàn là tuyết
E.g: In the winter, Korea has a blanket of snow that attracts a lot of visitors.
Tropical storm: a storm typical that finds in a tropical weather
Danh từ để chỉ một loại cơn bão có trong điều kiện thời tiết nhiệt đới
E.g: There is no tropical storm activity for this region.
A flash flood: a sudden flood
Danh từ chỉ một trận lũ đột ngột xảy ra mà không có dấu hiệu báo trước
E.g: When I have just gone out to meet my friends, there is a heavy rain that causes a flash flood.
Heavy rain: intense rainfall
Danh từ chỉ trận mưa lớn, tương đương với idioms “rain cats and dogs” hay bằng từ “torrential rain”
E.g: People in Ha Noi are expecting a heavy rain to release the very hot weather that has gone up to 42
degree Celsius.
A change in the weather: when the weather conditions change
Danh từ để chỉ sự thay đổi thời tiết
E.g: The Ha Noi had been just enjoying wonderful cool days, but there is a change in the weather today.
It’s suddenly boiling hot that the temperature is up to 42 degree Celsius.
Clear blue sky: a sky without clouds
Danh từ để chỉ bầu trời trong xanh, không có một bóng mây
E.g: We always see a clear blue sky in the autumn.
Not a cloud in the sky: see clear blue skies above
Danh từ để chỉ bầu trời trong xanh không có mây, tương tự với nghĩa của từ “clear blue sky”
E.g: I am always expecting to be able to enjoy lovely weather conditions that there is not a cloud in the
sky.
A drop of rain: a little bit rain
Danh từ để chỉ trời hơi có mưa, mưa nhỏ giọt
E.g: A drop of rain is very good for gardeners because they will not have to water their plants in a regular
basis.
A cold spell: a short period of cold weather
Danh từ để chỉ một thời kỳ ngắn của thời tiết lạnh
E.g: If I can enjoy a cold spell in the middle of summer, it’s really lucky for me.
A sunny spell: a short period of sunny weather
Danh từ để chỉ một thời kỳ ngắn của thời tiết có nắng
E.g: In the winter, people can sometimes enjoy a sunny spell that makes them comfortable
Một kết luận nho nhỏ sau 2 từ “cold spell” và “sunny spell” đó là để miêu tả một thời kỳ ngắn của thời
tiết nắng, lạnh, mưa, có gió… các bạn chỉ cần cho các tính từ tương tự với nghĩa các bạn muốn miêu tả
rồi cộng thêm với từ “spell” nữa là xong.
E.g:
A windy spell: Thời kỳ ngắn có gió
A stormy spell: Thời kỳ ngắn có bão
A snowy spell: Thời kỳ ngắn có tuyết
A heatwave: a period of very hot weather
Danh từ để chỉ thời kỳ mà thời tiết cực kỳ nóng
E.g: The Ha Noi had experienced the heatwave during 5 days that made the price of air conditioners very
expensive.
===============================================
List từ phải biết về KHÁM PHÁ KHÔNG GIAN
==============================================
– Space exploration (compound noun)
Meaning: travelling through the universe in order to know more about it
Vietnamese: thám hiểm vũ trụ
– Outer space (compound noun)
Meaning: the same as space, the area outside the earth’s atmosphere where all the other planets and stars
are
Vietnamese: không gian bên ngoài
Example: Space exploration helps enhance our knowledge and understanding of outer space, therefore, it
is useful in addressing some problems that challenge our modern world.
– Space program (compound noun)
Meaning: the programs that are operated to explore the space
Vietnamese: các chương trình thám hiểm vũ trụ
– Natural disaster (phrase)
Meaning: the unexpected event caused by nature, resulting in a lot of damage
Vietnamese: thảm họa thiên nhiên
Example: Thanks to some space programs, we know more about the atmosphere and therefore better
predict the weather and natural disasters.
– Pave the way for something (phrase)
Meaning: to create a situation in which somebody will be able to do something or something can happen.
Example: Space exploration paves the way for advanced technology.
– Satellite television (compound noun)
Meaning: television broadcasting using a satellite to relay signals to appropriately equipped customers in
a particular area.
Vietnamese: truyền hình vệ tinh
Example: With the introduction of space programs, satellite television has become possible, which
enables people to watch global events from every corner of the world.
– Extra-terrestrial beings = extraterrestrials (compound noun)
Meaning: a creature that comes from another planet; a creature that may exist on another planet
Vietnamese: sinh vật ngoài hành tinh
Example: Civilizations of extra-terrestrial beings may be far advanced than that of ours, and this may be
beneficial for us to learn from them, especially in the fields like nuclear war and global pollution.
– Habitable land (phrase)
Meaning: the land that is suitable for people to live in
Vietnamese: vùng đất có thể sinh sống được
Example: Space research will solve this issue by locating habitable lands on other planets.
=======================================
– Space mission (compound noun)
Meaning: A journey, by a manned or unmanned vehicle, into space for a specific reason (normally to
gather scientific data)
Vietnamese: chuyến hành trình thám hiểm vũ trụ
– Rocket (noun)
Meaning: a spacecraftin the shape of a tube that is driven by a stream of gases let out behind it when fuel
is burned inside
Vietnamese: tên lửa
– Space shuttle (compound noun)
Meaning: a rocket-launched spacecraft, able to land like an unpowered aircraft, used to make repeated
journeys between the earth and earth orbit.
Vietnamese: phi thuyền không gian, tàu con thoi
Example: Space missions can cost a substantial amount of money for training astronauts, building
rockets, space shuttles and developing new technologies.
– Astronaut (noun)
Meaning: a person whose job involves travelling and working in a spacecraft
Vietnamese: phi hành gia
– unmanned spacecraft >< manned spacecraft (phrase)
Meaning: the spacecraft that does not need a person to control or operate
Vietnamese: Tàu vũ trụ không người lái
Example: Space research can put the lives of astronauts at risks. Despite the invention of some unmanned
spacecraft, which is supposed to reduce human involvement in dangerous tasks, accidents can still
happen.
– Debris (noun)
Meaning: pieces of wood, metal, brick, etc. that are left after something has been destroyed
Vietnamese: mảnh vỡ vụn, mảnh vụn
Example: Debris from spacecraft or satellite can pollute the universe, leading to environment destruction.
– Light year (compound noun)
Meaning: the distance that light travels in one year, 9.4607 × 1012kilometres
Vietnamese: năm ánh sáng
======================================
SERIES TỪ VỰNG VÀ IDEAS MẶT TỐT VÀ MẶT XẤU : CHỦ ĐỀ TOÀN CẦU HOÁ
A. Các collocation hay gặp nhất về chủ đề TOÀN CẦU HOÁ - GLOBALIZATION
-On a global scale = on an international scale = on a world wide scale: Ở cấp độ toàn cầu
-Global economy / Global culture / Global education : Kinh tế toàn cầu / Văn hoá toàn cầu / Giáo dục
toàn cầu
-The rate of global growth / The speed of global growth / The speed of global development : Tốc độ tăng
trưởng toàn cầu
-Global crisis /recession/ slowdown/ : Khủng hoảng toàn cầu / Suy thoái toàn cầu /
-Global competitive index: Chỉ số cạnh tranh toàn cầu
-Global distribution system : Hệ thống phân phối toàn cầu
-Global reach / global scope : Phạm vi toàn cầu
-Global capitalism: Chủ nghĩa phạm vi toàn cầu
-Global climate : Xu thế toàn cầu hoá
-Globalization process : Quá trình toàn cầu hoá
-Accelerate globalization: Thúc đẩy toàn cầu hoá
-Corporate globalization : Toàn cầu hoá hợp tác
========================================
B. Mặt tích cực của xu thế toàn cầu hoá :
The advances in science and technology have allowed businesses to easily cross over territorial boundary
lines. Consequently, companies tend to become more productive and competitive, thereby raising the
quality of goods, services and the world’s living standard: Những bước tiến trong khoa học và công nghệ
đã cho phép các công ty hoạt động kinh doanh ra ngoài lãnh thổ . Vì thế các công ty trở nên canh trạnh và
hoạt động hiệu quả hơn, chất lượng hang hoá, dịch vụ và mức sống do đó cũng được nâng cao.
Several companies from the more developed countries have already ventured to establish foreign
operations or branches to take advantage of the low cost of labor in the poorer countries. This kind of
business activity will provide more influx of cash or investment funds into the less developed countries:
Các công ty ở các quốc gia phát triển hơn cùng hợp tác mở rộng các chi nhánh ở các nước nghèo hơn để
tận dụng nguồn lao động giá rẻ . Điều này giúp dòng tiền được đổ về các quốc gia kém phát triển hơn.
In the long term, global trade is likely to lead to the creation of more employment in all countries that are
involved: Xu thế toàn cấu hoá trong thương mại tạo thêm nhiều việc làm cho các nước tham gia.
========================================
C. Mặt trái của xu thế toàn cầu hoá
Globalisation enables workers to move more freely. Therefore, some countries find it difficult to hold
onto their best-skilled workers, who are attracted by higher wages in more advanced countries : Toàn cầu
hoá tạo điều kiện cho người lao động di chuyển một cách thoải mái hơn. Vì thế, nhiều quốc giá cảm thấy
khó khắn để giữ chân những người giỏi nhất – những người
Globalization has led to exploitation of labor. Prisoners and child workers are used to work in inhumane
conditions. Safety standards are ignored to produce cheap goods. There is also an increase in human
trafficking.: Toàn cầu hoá là nguyên nhân của việc khai thác lao động. Tù nhân và trẻ em có thể bị bắt
làm việc trong môi trường làm việc thiếu tình nhân đạo . Tiêu chuẩn san toàn lao động cũng bị lờ đi nhằm
mục địch sản xuất ra những mặt hàng giá rẻ. Nó cũng là nguyên nhân dẫn đến tệ nạn buôn người
The deep-rooted cultures of many countries might be lost due to mass migration and western influences.
Văn hoá lâu đời của nhiều quốc gia có thể bị mai một do sự di cư hang loạt và ảnh hưởng của văn hoá
phương Tây
=====================================
D.Các từ vựng liên quan đến chủ đề toàn cầu hoá khác :
hold/host/attend an international conference/an economic forum/a summit: Tổ chức / Chủ trì / Tham dự
hội nghị quốc tế/ diễn đàn kinh tế/ hội nghị thượng đỉnh
establish/break off/sever/restore diplomatic relations/ties: Thiết lập / Phá vỡ / Phục vụ/ Duy trì quan hệ
ngoại giao
foster/promote/strengthen regional cooperation: Tăng cường/ Thúc đấy/ Củng cố hợp tác giữa các vùng
lãnh thố
raise/eliminate import tariffs (on something): Tăng thuế nhập khẩu/ Xoá bỏ thuế nhập khẩu
=======================================
Chủ đề Người Nổi Tiếng
A. Các danh từ chỉ người nổi tiếng
♣ Brand ambassador : Đại sứ thương hiệu 
♣ Brand representative : Gương mặt nhãn hàng 
♣ Goodwill ambassador : Đại sứ thiện chí 
♣ Super star: Siêu sao 
♣ Icon figure : Nhân vật biểu tượng 
♣ Public figure : Nhân vật công chúng 
♣ Role mode: Hình mẫu noi theo 
♣ Self-made celebrity: Người nổi tiếng bằng thực lực , chứ ko phải chiêu trò
B. Vai trò của người nổi tiếng
♣ Help brands to promote sales through celebrity endorsement campaigns: Giúp các hãng tăng doanh số
bán hàng thông qua các chiến dịch quảng cáo có sự tham gia của người nổi tiếng
♣ Work as role mode for young generation : Là hình mẫu cho giới trẻ học tập
♣ Assist international aid organisations in raising people’s awareness of social issues due to celebrity ‘s
influences : hỗ trợ các tổ chức nhân đạo quốc tế trong việc nâng cao nhận thức của cộng đồng về các vấn
đề xã hội
C. Các từ vựng khác
♣ Celebrity endorsement : Sự tham gia của người nổi tiếng vào một chương trình nào đó 
♣ One trick pony : Người chỉ giỏi một thứ gì đó, một lĩnh vực nào đó 
♣ Victim of the success: Nạn nhân của sự thành công / nổi tiếng 
♣ Claim to fame : Lý do ai đó trở nên nổi tiếng 
♣ Have a huge following : Có lượng người theo dõi lớn 
♣ Rise to stardom: Trở nên nổi tiếng 
♣ Know what’s going on when the curtains close :Biết được những điều xảy ra đằng sau sự hào quang
của người nối tiếng 
♣ Achieve fame: Xây dựng tên tuổi 
♣ To be versatile : Đa tài , giỏi nhiều thứ 
♣ To be famous for : Nổi tiếng về thứ gì đó ( mang nghĩa tích cực ) 
♣ To be notorious for : Tai tiếng về thừ gì đó
==============================================
TỪ VỰNG 7.5 + VÀ IDEAS MẶT TỐT - XẤU CHỦ ĐỀ ANIMALS
A. Các Collocations trọng điểm về chủ đề Động Vật
Wild animal : Động vật hoang dã
Feral animal : Động vật hung dữ
Tame animal: Động vật đã thuần hoá
Social animal : Động vật sống theo bầy đàn >< Solitary animal : Loài động vật thường sống một mình,
tách biệt khỏi bầy đàn
Domestic animal: Động vật nuôi trong nhà >< Farm animal >< laboratory animal : Động vật nuôi trong
nhà >< Động vật nuôi trong trang trại >< Động vật sử dụng trong phòng thí nghiệm
Land animal >< Marine: Động vật sống trên cạn >< Động vật dưới biển
Animal instinct : Bản năng động vật
Animal rights : Quyền động vật
Rare animals : Động vật quý hoá
Wild animal protection: Sự bảo vệ động vật hoang dã
Animal experiments : Thí nghiệm trên cơ thể động vật
Tame/train animals: Thuần hoá động vật
Breed / raise animal: Nuôi động vật
Hunt animal : Săn bắt động vật
Butcher/slaughter : Làm thịt động vật, giết động vật để lấy thịt
===================================
B. Các idioms phổ biến có liên quan đến động vật
Like a fish out of water : Động từ chỉ Cảm giác không hoà hợp với môi trường xung quanh
Rain cats and dogs/ Rain pitchforks : Động từ chỉ Mưa như trút nước
Rat race: Danh từ diễn tả sự lặp đi lặp lại đến nhàm chán, sự luẩn quẩn
Cold fish : Danh từ chỉ người có tính cách lạnh lùng, không thân thiện
Top dog : Danh từ chỉ người đóng vai trò lãnh đạo trong một nhóm, một công tý
Eat a horse : Động từ chỉ việc ai đó ăn khoẻ, ăn nhiều
C. Các mặt tích cực khi viết và nói về chủ đề Động Vật
Animal research has played a vital part in nearly every medical breakthrough over the last decade such as
blood transfusions or penicillin antibiotics . This does hurt animals, but saving thousands of human lives.
Những thí nghiệm nghiên cứu trên cơ thể động vật đóng 1 vai trò quan trọng tạo nên những bước đột phá
trong lĩnh vực y tế trong suốt 1 thập niên quá như việc truyền máu hay tìm ra thuốc kháng sinh . Mặc dù
điều này khiến các con vật đau đớn, nhưng nó đã cứu rất nhiều mạng người.
The threats to wild animals don’t always directly affect people, but often, they fill a special role in
creating environmental balance that we are also part of, and affect other species or plants that we are
directly dependent on. Therefore, we should protect them: Mặc dù những đe doạ đến động vật hoang dã
không luôn luôn ảnh hưởng trực tiếp đến con người , nhưng chúng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo
ra sự cân bằng môi trường mà chúng ta có một phần vai trò ở trong đó.
========================================
D. Các mặt tiêu cực khi nói và viết về chủ đề động vật
-Exploiting animals excessively / Animal overexploitation may give rise to the imbalance in the eco-
system : Khai thác động vật quá mức có thể làm tăng sự mất cân bằng của hệ sinh thái
-Animal testing/animal research is cruel and inhumane/morally wrong since the lives of all creatures
should be respected . It is not fair to put animals’ lives at risk for human purposes: Thí nghiệm trên cơ thể
động vật là tàn bào và vô nhân tính bởi vì cuộc sống của tất cả các loài sinh vật trên thế giới cần được tôn
trọng. Thật không công bằng khi con người đẩy cuộc sống của động vật vào tình trạng nguy hiểm chỉ vì
lợi ích của họ
=====================================
E. Các từ vựng liên quan khác
-To be on the verge of extinction: Trên bờ vực tuyệt chủng / Có nguy cơ sắp tuyệt chủng
-To die out : Diệt chủng, chết dần, chết mòn
-To destroy the natural habitats of threatened animals: Phá huỷ môi trường sống của các loài động vật
đang bị đe doạ
-To violates animal rights: Xâm phạm quyền động vật
-Living species : Các sinh vật sống
-Keep a pet / Have a pet : Nuôi động vật trong nhà
-Livestock: Vật nuôi
-Medicines are routinely tested on animals: Các loại thuốc thường xuyên được thử nghiệm trên cơ thể
động vật
-Threaten wild animals ' habitats : Đe doạ đến môi trường sống của động vật hoang dã
-Wildlife conservation : Sự bảo tồn thiên nhiên hoang dã
=====================================
NHỮNG TỪ VỰNG NGƯỜI BAND 9.0 SẼ SỬ DỤNG ^^ (CREDIT: IELTS PRACTICE )
-Precursor ( N )
Bạn có thể dụng từ này để nói về tiền thân của một thứ gì đó mà sau này còn được phát triển hơn nữa,
hoặc để đưa ra nguyên nhân dẫn tới kết quả nào đó.
Trong bài thi Speaking, bạn có thể được hỏi về các lĩnh vực học tập, nghiên cứu của mình, hoặc các môn
học mà bạn yêu thích. Khi đó, bạn có thể sử dụng từ « precursor » theo cách sau:
My interest in geography was the precursor to my studies in cartography.
Trong bài thi Writing Task 2, bạn có thể dùng “precursor” để diễn tả trình tự logic, hoặc sự ảnh hưởng
của nhân tố này đến sự kiện khác. Chẳng hạn với một đề bài nói về sự quan trọng của kinh nghiệm hoặc
trình độ giáo dục đến sự phát triển nghề nghiệp của một người:
Thus, this example makes it clear that a university education acts as a precursor to career growth.
(Do đó, ví dụ này cho thấy rằng trình độ đại học là một nhân tố dẫn tới sự phát triển trong sự nghiệp.)
-Catalyze (v)
Động từ này có nghĩa là gây xúc tác, là nguyên nhân dẫn tới sự thay đổi nào đó. Sử dụng động từ này có
thể thay thế cho các từ như ‘cause’, ‘lead to’, ‘connect to,’
Ngoài việc dùng catalyze ở dạng động từ, bạn cũng có thể dùng dạng danh từ của nó với nghĩa như là một
nhân tố thúc đẩy, chất xúc tác,… trong cụm từ acts as a catalyst.
Trong phần thi Speaking Part 1, khi được hỏi về nghề nghiệp, bạn có thể sử dụng động từ này như sau:
The people I meet at business networking evenings in my city often catalyze professional opportunities.
Trong bài Writing Task 2 với đề bài về tác động của việc mặc đồng phục với các học sinh, bạn có thể sử
dụng catalyze như ví dụ sau:
Firstly, uniforms catalyze (act as a catalyst for) better classroom behaviour among students.
-Linear (adj)
Linear growth - Miêu tả một điều gì đó phát triển theo đường thẳng.
Trong phần Speaking Part 1, khi được hỏi về kế hoạch tương lai, bạn có thể sử dụng từ linear để miêu tả
kế hoạch của bạn không có nhiều biến động, đã được vạch sẵn và bạn chỉ cần đi theo con đường đó,
chẳng hạn:
My plans for the future are fairly linear. I’m completing my undergraduate degree now and intend to
follow this with a mater’s. Education is, therefore, in my foreseeable future.
Trong Writing Task 1, bạn có thể dùng linear để miêu tả một đường thẳng trong biểu đồ diễn tả xu hướng
phát triển khá chắc chắn và gần như không thay đổi:
The trend depicted between the months of February and June shows linear growth from 20% to 75%.
-Correlate / Correlation
Động từ correlate dùng để miêu tả mối quan hệ giữa hai sự vật, sự việc hoặc hai sự vật đó phát triển cùng
chiều.
Trong bài Speaking Part 1, khi được hỏi về những người thân trong gia đình, chẳng hạn về chị gái, và bạn
muốn nói tới thành công trong công việc của chị đã ảnh hưởng thế nào tới bạn:
Actually, the carreer progression of my sister positively correlates with mine. After she left our
hometown, she also experienced a significant growth in employment opportunities.
Trong bài writing task 1, để diễn tả mối quan hệ nghịch chiều giữa các yếu tố, bạn có thể sử dụng cụm từ
negatively correlated, chẳng hạn:
The rise in automobile prices in 2008 is negatively correlated with automobile sales for the same year.
- Avenue (n)
Ví dụ nếu trong Speaking Part 2 hỏi về một người có ảnh hưởng tới cuộc sống của bạn:
My father encouraged me to study languages, and this has opened up certain avenues for friendship I
would no have otherwise had. For example, I have several close Japanese-speaking friends.
Cụm từ open up certain avenues được sử dụng ở đây để nói lên các cơ hội mới được mở ra để kết bạn khi
bạn học ngoại ngữ.
Firstly, studying a foreign language opens avenues for employment. For instance,…

-Afford (v)
Afford trong trường hợp này có nghĩa là tạo ra hoặc cung cấp cho ai cơ hội đạt được điều gì.
Hãy luyện tập cách dùng các từ vựng học thuật mỗi ngày
Chẳng hạn, giám khảo bài speaking có thể hỏi bạn vì sao bạn đi du học. Câu trả lời có thể là:
My university grades afforded me the opportunity to study abroad.
Ngoài ra, với đề bài liên quan tới việc xóa đói giảm nghèo trong phần writing part 2, một ví dụ có thể sử
dụng từ afford là:
For example, the Chinese economic system has afforded the PRC unprecedented financial growth over
the past three decades.
-Actionable (adj)
Actionable có thể dùng như một từ để nói về một ý kiến, lời khuyên hay thông tin nào đó có giá trị thực
tế, có tính khả thi,…
Khi bài speaking đề cập tới người có ảnh hưởng tới cuộc đời của bạn, bạn có thể đưa ra câu trả lời như
sau:
My unversity professor gave me several actionable pieces of advice. But most noteworthy was his
suggestion that I focus my studies on North African history, as I was both interested in it and am of
Tunisian ancestry.
Với bài Writing task 2 nói về mối quan hệ giữa giáo dục và sự nghiệp
Firstly, the actionable nature of the skills learned at university is clear. For instance, humanities programs
like philosophy, English literature and history push students to exhibit logical progression in their
thinking and writing. As these organized thought patterns are often the basis of success in business, it is
clear that a link exists between the skills learned at university and the ability one has to accomplish a
professional goal.
-Embody (v)
Theo nghĩa tiếng Việt có thể hiểu embody dùng để chỉ những người, vật là ví dụ minh họa cụ thể, một
điển hình cho điều gì đó.
Chẳng hạn, trong bài speaking khi miêu tả về bố mẹ. Bạn có thể dùng câu sau:
My father is an embodiment of a traditional military upbringing. He does everything by routine.
Hoặc khi nhắc tới những ảnh hưởng của tiến bộ của khoa học công nghệ tới giáo dục trong bài writing
task 2, bạn có thể dùng embody để đưa ra một ví dụ minh họa.
Firstly, technology in the classroom has undeniable links to academic performance. The use of tablets in
Korean classrooms embodies this idea perfectly.
-Fortify (v)
Làm cho thứ gì đó mạnh hơn.
Chẳng hạn, với bài speaking:
I’m taking courses in the evening after work to fortify my professional skills.
Fortify cũng có thể dùng để khẳng định lại một lần nữa những ý đã nói ở trước đó một cách thuyết phục:
Thus, the fact that successful attempts are being made by other developing countries to replicate China’s
growth fortifies the argument that the Chinese economic model is one that accelerates the elimination of
poverty in undeveloped nations.
==================================================

Các collocations đặc sắc về chủ đề Sách


Bookworm:mọt sách
The girl who would rather stay inside and read than go out and play is an example of a bookworm.
Một cô gái thích ở nhà đọc sách hơn là ra ngoài chơi là một ví dụ cho mọt sách.
An e-book/an e-reaker: sách điện tử/thiết bị để đọc sách điện tử
Text that has been changed is noted at the end of this ebook.
Đoạn văn đã sửa được chú thích vào cuối cuốn sách điện tử này.
Scientific paper: bài báo khoa học
Writing an effective scientific paper is not easy
Viết một bài báo khoa học ấn tượng thật không dễ dàng.
 New release book/best-selling book:  sách mới phát hành/sách bán chạy nhất
It is the best-selling book in 2003.
Đây là cuốn sách bán chạy nhất năm 2003.
Book genres: các thể loại sách
My favorite genres of books are mystery, fantasy, romance, science fiction, or thriller
Các thể loại sách yêu thích của tôi là bí ẩn, tưởng tượng, lãng mạn, khoa học viễn tưởng và  kinh dị.
Worth reading books/must-read book: sách đáng đọc/nên đọc
This book isn’t worth reading.
Cuốn sách này không đáng đọc đâu.
Original/handwritten manuscript: bản thảo gốc/ viết tay
Victor Hugo’s original handwritten manuscript of Les Misérables
Bản thảo viết tay gốc cho cuốn Những người khốn khổ của Victor Hugo
 Avid/general /non-specialist reader : người đam mê/thường/ít khi đọc
My wife is a avid reader while I am a non-specialist one.
Vợ tôi là một người đam mê đọc sách trong khi tôi lại rất ít khi đọc.
Masterpiece : kiệt tác
His masterpiece is a collection of short stories, called The Spinning Room.
Kiệt tác của ông ấy là một tuyển tập truyện ngắn mang tên “The Room Spinning”.
Out of print : ngừng xuất bản
These books are valuable and out-of-print.
Những cuốn sách này rất quý và đã ngừng xuất bản.
==================================================
Từ vựng chủ đề Người già
A. Các danh từ chỉ người già khác ngoài từ “The old”, “old people” quen quộc
Senior citizens : Những công dân cao tuổi
Senior generation/ elder generation : Thế hệ người già , lớp người già
Aged people/ The aged : Những người cao tuổi
Retired people/ The retired : Những người đã nghỉ hưu
Middle-aged people: Những người độ tuổi trung niên
The previous generation : Lớp người đi trước
==================================================
B. Vai trò và ý nghĩa của thế hệ người già trong xã hội hiện nay
The experience and the wisdom of senior generation is the treasure for young generation to counsel : Kinh
nghiệm và sự thông thái của những người đi trước là một kho tàng tri thức để thế hệ trẻ tham vấn
By dint of real-life experiences accumulated from the past , the senior leaders may help young business
men to run their business more effectively : Những lãnh đạo bậc cha, chú có thể giúp các ông chủ trẻ điều
hành công việc kinh doanh một cách hiệu quả bởi những kinh nghiệm thực tế mà họ đã tích luỹ được từ
trong quá khứ
Besides cutting-edge thoughts , traditional thoughts which are favoured by the old generation also play a
part in keep our today society on track : Bên cạnh những tư tưởng hợp thời, hiện đại, những suy nghĩ
truyền thông của lớp người đi trước cũng góp phần giúp xã hội chúng ta đi đúng hướng
==================================================
C. Gánh nặng của người già trong xã hội hiện nay
A rise in the number of the ederly in recent years may lead to aging society / aging population : Sự gia
tăng dân số người già trong những năm gần đây có thể dẫn đến việc xã hội bị già hoá
Aging population poses a threat to the fiscal and macroeconomic stability of many societies because of
increased government spending on pension, healthcare, and additional social welfare for the elderly. Hiện
tượng dân số bị già hoá có thể gây ra một mối nguy cơ đến sự bình ổn về mặt kinh tế vĩ mô, tài chính vì
chính phủ phải đổ một khoản tiền cho việc trả lương hưu, chăm sóc sức khoẻ cũng như các phúc lợi xã
hội khác cho họ.
==================================================
D. Các từ vựng liên quan khác
- To Hold the old in high regard: Kính trọng người già
-To get on a bit: Trông có vẻ ngày càng già đi
-To have a youthful appearance : : Ngoại hình trẻ hơn so với tuổi tác
-To get/receive/draw/collect/live on a pension: nhận/rút/sống dựa vào tiền lương hưu
-To approach/save for/die from old age: đến tuổi già/tiết kiệm dành cho lúc về già/chết vì tuổi già
-To die (peacefully)/pass away in your sleep/after a brief illness
mất/qua đời (một cách thanh thản) trong khi ngủ/sau một cơn đau
==================================================
Từ vựng ideas 100% về chủ đề VĂN HOÁ, kèm các mặt tích cực và tiêu cực
A. Các collocations ghép với Culture
Indigenous culture : Văn hoá bản địa 
Exotic culture : Văn hoá nước ngoài xâm nhập vào, văn hoá ngoại lai 
Time-honoured culture/ Long-standing culture : Văn hoá lâu đời 
Deep-rooted culture : Văn hoá bám sâu vào cội rẽ 
Contemporary culture / modern culture : Văn hoá đương đại 
Folk culture: Văn hoá dân gian
==========================
B. Các collocations ghép với Cultural
Cultural uniqueness : Nét văn hoá đặc sắc
Cultural assimilation : Sự đồng hoá văn hoá
Cultural intergaration : Sự hội nhập văn hoá
Cultural globalization : Toàn cầu hoá văn hoá
Cultural degradation: Sự xói mòn về mặt văn hoá
Cultural richness/ Cultural diversity: Sự đa dạng văn hoá
Cultural festival: Lễ hội văn hoá
Intangible cultural heritage of humanity: Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại
The total loss of cultural identity: Sự đánh mất bản sắc văn hoá
=============================
C. Các ý tích cực cần biết khi nói và viết về chủ đề văn hoá
Retain orgirinal characteristics : Giữ nguyên, duy trì những đặc điểm truyền thống
Preserve / keep/ save / conserve values of culture : bảo tồn, duy trì những giá trị văn hoá
Renew/ renovate /rebuild historial relics : Trùng tu, làm mới những di tích lịch sử
Strengthen cultural bonds between distant communities : Thắt chặt các mối quan hệ văn hoá giữa các
cộng đồng với nhau
Reinforce cultural exchange : Tăng cường giao lưu văn hoá
==============================
D. Các mặt tiêu cực cần biết khi nói và viết về chủ đề văn hoá
Cultural assimilation endangers key cultural traditions: Sự đồng hoá văn hoá có thể làm ảnh hưởng đến
văn hoá truyền thống
Cultural and linguistic differences may cause social tension : Sự khác biệt về văn hoá , ngôn ngữ có thể
dẫn đến những xung đột về mặt xã hội
Political conficts may occur due to differences in culture and religion : Những xung đột chính trị có thể
xảy ra bởi sự khác biệt về tín ngưỡng và văn hoá
Distort traditional values : Bóp méo những giá trị truyền thống
===============================================
E. Những từ liên quan khác
Melting-pot society / Multi-cultural society : Xã hội đa văn hoá, đa sắc tộc
Acculturation: Sự tiếp nhận và biến đổi văn hóa
Ritual : Lễ nghi
Civilization : Nền văn minh
Civilize something : khai sáng thứ gì đó
To be imbued with national identity: Đậm đà bản sắc dân tộc
==============================================
Chủ đề: 100 từ vựng về Kinh tế
1. account holder: chủ tài khoản
2. active/ brisk demand: lượng cầu nhiều
3. administrative cost: chi phí quản lý
4. affiliated/ Subsidiary company: công ty con
5. agent: đại lý, đại diện
6. average annual growth: tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm
7. capital accumulation: sự tích luỹ tư bản
8. central Bank: ngân hàng trung ương
9.     circulation and distribution of commodity: lưu thông phân phối hàng hoá
10.   confiscation: tịch thu
11.   conversion: chuyển đổi (tiền, chứng khoán)
12.   co-operative: hợp tác xã
13.   customs barrier: hàng rào thuế quan
14.   depreciation: khấu hao
15.   depression: tình trạng đình đốn
16.   distribution of income : phân phối thu nhập
17.   downturn: thời kỳ suy thoái
18.   dumping: bán phá giá
19.   earnest money: tiền đặt cọc
20.   economic blockade: bao vây kinh tế
21.   economic cooperation: hợp tác ktế
22.   effective demand : nhu cầu thực tế
23.   effective longer-run solution: giải pháp lâu dài hữu hiệu
24.   embargo: cấm vận
25.   excess amount: tiền thừa
26.   finance minister: bộ trưởng tài chính
27.   financial crisis: khủng hoảng tài chính
28.   financial market: thị trường tài chính
29.   financial policies: chính sách tài chính
30.   financial year: tài khoán
31.   fixed capital: vốn cố định
32.   foreign currency: ngoại tệ
33.   Gross Domestic Product (GDP): tổng sản phẩm quốc nội
34.   Gross National Product (GNP): Tổng sản phẩm quốc dân
35.   guarantee: bảo hành
36.   hoard/hoarder: tích trữ/ người tích trữ
37.   holding company: công ty mẹ
38.   home/foreign market: thị trường trong nước/ ngoài nước
39.   indicator of economic welfare: chỉ tiêu phúc lợi ktế
40.   inflation: sự lạm phát
41.   instalment: phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền
42.   insurance: bảo hiểm
43.   interest: tiền lãi
44.   International economic aid: viện trợ Kinh tế quốc tế
45.   invoice: hoá đơn
46.   joint stock company: công ty cổ phần
47.   joint venture: công ty liên doanh
48.   liability: khoản nợ, trách nhiệm
49.   macro-economic: kinh tế vĩ mô
50.   managerial skill: kỹ năng quản lý
51.   market economy: kinh tế thị trường
52.   micro-economic: kinh tế vi mô
53.   mode of payment: phuơng thức thanh toán
54.   moderate price: giá cả phải chăng
55.   monetary activities: hoạt động tiền tệ
56.   mortgage: cầm cố , thế nợ
57.   national economy: kinh tế quốc dân
58.   national firms: các công ty quốc gia
59.   non-card instrument: phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
60.   non-profit: phi lợi nhuận
61.   obtain cash: rút tiền mặt
62.   offset: sự bù đáp thiệt hại
63.   on behalf: nhân danh
64.   open cheque: séc mở
65.   operating cost: chi phí hoạt động
66.   originator: người khởi đầu
67.   outgoing: khoản chi tiêu
68.   payment in arrear: trả tiền chậm
69.   per capita income: thu nhập bình quân đầu người
70.   planned economy: kinh tế kế hoạch
71.   potential demand: nhu cầu tiềm tàng
72.   preferential duties: thuế ưu đãi
73.   price-boom: việc giá cả tăng vọt
74.   purchasing power: sức mua
75.   rate of economic growth: tốc độ tăng trưởng ktế
76.   real national income: thu nhập quốc dân thực tế
77.   recession: tình trạng suy thoái
78.   regulation: sự điều tiết
79.   remittance: sự chuyển tiền
80.   remitter: người chuyển tiền
81.   remote banking: dịch vụ ngân hàng từ xa
82.   retailer: người bán lẻ
83.   revenue: thu nhập
84.   security courier services: dịch vụ vận chuyển bảo đảm
85.   settle: thanh toán
86.   share: cổ phần
87.   shareholder: cổ đông
88.   sole agent: đại lý độc quyền
89.   speculation/ speculator: đầu cơ/ người đầu cơ
90.   supply and demand: cung và cầu
91.   surplus: thặng dư
92.   the openness of the economy: sự mở cửa của nền ktế
93.   transfer: chuyển khoản
94.   transnational corporations: Các công ty siêu quốc gia
95.   treasurer: thủ quỹ  
96.   turnover: doanh số, doanh thu
97.   withdraw: rút tiền ra
98.   current account: tài khoản vãng lai
99.   expiry date: ngày hết hạn
100. voucher: biên lai, chứng từ
==============================
TOP 25 TỪ VỰNG CẦN BIẾT CHO CHỦ ĐỀ TỘI PHẠM
1. Act as an effective deterrent against sth/sb: hành động như 1 sự ngăn chặn hiệu quả đối vs cái gì/ai đó 
2. Imprisonment : sự ở tù
3. Opine = reckon: cho là
4. Unsurpassed/optimal remedy/measure : giải pháp tối ưu
5. To be worth doing sth: đáng làm gì
6. Cope with = deal with = confront with: giải quyết,đối phó, đối mặt
7. Have the intention of : có ý định làm gì
8. In effect = in fact : thực tế là
9. Take illegal path: đi con đường phạm pháp
10. Be contained in cells/jail : bị giam trong tù
11. Bitter memory: những ký ức đắng lòng
12. Bully someone into doing sth: thúc ép, chèn ép ai làm gì ( những điều xấu)
13. Pose a threat to : gây hiểm họa
14. Ensure the safety: đảm bảo sự an toàn
15. Crime prevention: sự phòng ngừa tội phạm
16. Reformed education: giáo dục cải cách
17. Authority: chính quyền, chính phủ
18. Administer public propagation programs: thực hiện những chương trình tuyên truyển cộng đồng
19. Heighten social awareness and intellect: tôn lên nhận thức và hiểu biết xã hội
20. prevent juvenile delinquency: ngăn chặn sự phạm tội vị thành niên
21. Violent offender: tội phạm bạo lực
22. Break the laws: phạm tội
23. Yearn for doing sth = long to do sth: mong muốn làm gì
24. Rehabilitation: sự cảo tạo
25. Re-integration into society: sự hòa nhập lại vào xã hội
============================================

Các collocations và idioms 7.5+ về chủ đề GIA ĐÌNH


A. Các collocations hay đi kèm với Family / Home
Nuclear family: Gia đình hạt nhân, tức gia đình có hai thế hệ cùng chung cùng , bố mẹ và con cái
Extended/immediate family: Gia đình nhiều thế hệ cùng chung sống , ông bà, bố mẹ và con cái
A matriarchal family: Gia đình mẫu hệ
A patriarchal family: Gia đình phụ hệ.
Single-parent family: Gia đình chỉ có bố/mẹ
Dual- income family : Gia đình cả bố và mẹ cùng đi làm kiếm tiền trang trải cho cuộc sống
Dysfunctional family: Gia đình bất ổn, không yên ấm >< Stable home: Gia đình hạnh phúc, yên âm
Blended family : Gia đình có thành phần bao gồm con riêng từ chồng hoặc vợ hoặc cả hai
Family background : Nền tảng gia đình
Family gathering: Buổi tụ họp gia đình
Wealthy family / Affluent family : Gia đình giàu có >< Destitue family / Deprived home: Gia đình nghèo
khó
To start a family /build up a family: Xây dựng gia đình
Home is where my heart belongs : Nhà là tổ ấm
Men make houses, women make homes: Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm
===========================================
B. Các idioms thông dụng về chủ đề gia đình
Flesh and blood: Máu mủ ruột già
Ví dụ : We share the common emotions because we are flesh and blood.
The apple doesn’t fall far from the tree: Cha nào, con nấy
Ví dụ: Her daughter soon showed her own musical talent, proving that the apple doesn’t fall far from the
tree.
To run in the family: Một đặc điểm nào đó lưu truyền từ đời này sang đời khác, thế hệ này qua thế hệ
khác
Ví dụ : A love of travelling runs in my family.
To have ups and downs: Có khoảng thời gian thuận và khó khăn.
Ví dụ : My parents experienced many ups and downs when they started to set up hom, but then they
together overcame.
To tie the knot: Kết hôn
Ví dụ: They decided to tie the knot after three years of romantic relationship.
Black Sheep of the Family: Khi ai đó được gọi là “Black sheep of the family” tức là họ rất khác biệt với
các thành viên còn lại trong gia đình.
Ví dụ: Juan is always in trouble with the police, I don’t know why he is so different. We call him the
black sheep of the family.
Các danh từ - động từ - tính từ và các idioms về chủ dề Shopping
A. Danh từ
Street market/ open-air market (n): An unrestricted market with free access by and competition of buyers
and sellers – chợ trời
E.g: I often go shopping in street markets because the price doesn’t cost me an arm and a leg.
Summer sales (n): The period that the price is much cheaper than others – mùa giảm giá
E.g: This was in the middle of the summer sales so I can choose the necessary items with cheaper price.
Bargain (n): A thing bought or offered for sale much more cheaply than is usual or expected – sự mặc cả
E.g: The table was a real bargain.
Big brand names (n): Large well-known companies or product names – công ty/thương hiệu nổi tiếng
E.g: A line of products with a big brand name will cost you an arm and a leg.
High street names (n): Well-known shops – cửa hàng nổi tiếng
E.g: We have some shops in town but none of the big high street names.
Advertising campaign (n): a series of advertisements to persuade people to buy something – chiến dịch
quảng cáo
E.g: At the time there had been a big advertising campaign for the latest Apple Macbook and our daughter
was very keen to have one.
Carrier bag (n): bags (usually plastic) supplied by shops – túi đựng đồ
E.g: I remember my daughter justifying the cost by pointing out how nice the Apple carrier bag was.
Customer service (n): the degree to which customers are treated well – dịch vụ khách hàng
E.g: it was lovely to see her so excited and the customer service she’s received during the four years she’s
had it has been excellent.
Independent stores (n): small shops independent of large companies – cửa hàng bán lẻ
E.g: There are a few independent stores nearby the town.
Chain stores (n): A range of stores – chuỗi cửa hàng
E.g: There are many chain stores in the big cities.
Local shops (n): community shops – cửa hàng ở địa phương
E.g: We’ve got a few local shops nearby.
Loyalty card (n): a card issued by a shop to allow customers to save money on the basis of what they
spend – thẻ khách hàng thân thiết
E.g: there are things like loyalty cards to get the customer back in the store.
Must-have product (n): a product that is very popular that a lot of people want to have – sản phẩm phải có
E.g: A recent development in my country is something called ‘Black Friday’ where people are
encouraged to buy the latest must-have products.
Shop assistant (n): the person who serves customers – nhân viện bán hàng
E.g: I also get annoyed when shop assistants are too helpful.
============================================
B. Một số động từ/cụm động từ
To go shopping (v): To go to the markets or supermarkets to buy things – đi mua sắm
E.g: Going shopping is my cup of tea so I spend a lot of money on buying things I want.
To do shopping online (v): To buy things via the Internet – mua sắm qua mạng
E.g: Doing shopping online becomes popular because it saves time and energy.
To shop around (v): to try different shops to find the best deal – đi xem hàng
E.g: We tried to shop around to see if we could buy a beautiful gift for her birthday.
To pick up a bargain (v): to buy something much cheaper than the normal price – mua với giá rẻ
E.g: We tried to shop around to see if we could pick up a bargain.
To give a hard sell (phr.v): to put pressure on someone to buy something – bắt ai đó phải mua đồ
E.g: I also get annoyed when shop assistants try to give me the hard sell when all I want to do is look
around.
To get into debt (v): to owe money – nợ nần
E.g: People are more likely to get into debt if they are shopaholic.
To pay in cash (v): to pay for something using coins or paper money – trả bằng tiền mặt
E.g: At the moment it’s still possible to pay in cash but I’m sure this will change.
To pay the full price (v): to pay the full amount for something – trả đúng giá
E.g: We ended up having to pay the full price due to no bargain.
To run up a credit card bill (v): to owe money on a credit card – vay nợ thẻ tín dụng
E.g: Some people run up a credit card bill when they pay online.
To slash prices (v): to reduce prices a great deal – giảm giá nhiều
E.g: This was in the middle of the summer sales and wherever you went prices were being slashed on big
brand names.
To try something on (v): to see if an item of clothing fits or is suitable – thử đồ
E.g: If I’m looking for clothes for example I like to take my time to try something on.
To do window shopping (v): to visit a store to look at items without the intention of buying anything –
xem đồ nhưng không mua
E.g: I often do window shopping when I’m on the breadline.
==============================================
C. Một số cụm tính từ
To be on a tight budget (adj): To be in the situation of not having money – có ít tiền
E.g: When I’m on a tight budget, I have to depend on my parents.
To be careful with money (adj): to not over-spend – chi tiêu hợp lý
E.g: I’m on a tight budget so I have to be careful with money.
High-end (boutique) (adj): Luxury stores – cửa hàng xa xỉ
E.g: Products in the high-end boutiques are so expensive that I cannot afford.
To be on commission (adj): to pay someone in relation to the amount they sell – tiền doanh thu
E.g: I appreciate that shop assistants are probably on commission.
To be value for money (id): to be worth the cost – đáng tiền
E.g: She kept telling us they were value for money even though they seemed very expensive to us.
==========================================
D. Các idioms liên quan
To cost an arm and a leg (id): Very expensive – đắt đỏ
E.g: Luxury goods can cost me an arm and a leg to buy.
To be on the breadline (id): Very poor – nghèo nàn
E.g: In every end of the month, I’m always on the breadline situation.
To tighten the belt (id): to save money – tiết kiệm tiền
E.g: When I have to tighten the belt, I just do window shopping.
To make a killing/to have money to burn (id): To spend a lot of money – tiêu nhiều tiền
E.g: However, when I have money to burn, I spend a lot on buying my favorite things.
To spend money like water (id): To have many to spend – tiêu tiền như nước
E.g: When I get the monthly salary, I often spend money like water on clothes because I’m a slave to
fashion.
To shop until you drop (id): to do a lot of shopping – mua sắm nhiều
==========================================
Từ vựng Chủ đề Overpopulation
rapidly growing human populations: dân số tăng trưởng nhanh chóng
a population bomb = a population explosion: sự bùng nổ dân số
increase at alarming rates: tăng ở mức độ đáng báo động
an increase in global birth rates: 1 sự tăng trong tỷ lệ sinh toàn cầu
advances in science, technology, medicine, food production/ better medical services/ technological
breakthroughs → a increase in life expectancy/ a decline in mortality rates: các tiến bộ trong khoa học,
công nghệ, y tế, sản xuất thực phẩm/ dịch vụ y tế tốt hơn/ các đột phá trong lĩnh vực công nghệ → sự tăng
trong tuổi thọ/ giảm tỷ lệ tỷ vong
increased demands for water/ food/ fossil fuels/ natural resouces/…: nhu cầu tăng đối với nước/ thực
phẩm/ nhiên liệu hóa thạch/ các nguồn tài nguyên thiên nhiên
lead to the depletion of natural resources: dẫn tới sự cạn kiệt các nguồn tài nguyên thiên nhiên
exceed the carrying capacity of the earth: vượt quá sức chứa của trái đất
put an end to human survival: đặt dấu chấm hết cho sự tồn tại của con người
put heavy pressure on water/food supplies: đặt áp lực nặng nề lên nguồn cung cấp nước/ thực phẩm
pose a serious threat to the well-being of planet Earth: gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho sức khỏe của
trái đất
lead to environmental degradation/ air, water pollution/ soil contamination/ global warming/
deforestation/ desertification/ widespread famine/ conflicts and wars/ higher unemployment rates/ higher
levels of crime/ other serious social problems: dẫn tới sự suy thoái môi trường/ ô nhiễm không khí, nước/
ô nhiễm đất/ nóng lên toàn cầu/ tàn phá rừng/ hoang mạc hóa/ đói nghèo trên diện rộng/ mâu thuẫn và
chiến tranh/ tỷ lệ thất nghiệp cao hơn/ mức độ tội phạm cao hơn/ các vấn đề xã hội khác
population control methods: các phương pháp kiểm soát dân số
family planning/ limit family sizes: kế hoạch hóa gia đình/ giới hạn kích cỡ gia đình
raise public awareness: nâng cao ý thức cộng đồng
provide sex education in schools: cung cấp giáo dục giới tính trong các trường học
COLLOCATION ĐẶC SẮC: FREEDOM
-Win/ Achieve/gain/obtain freedom: giành được tự do
-Curtail /restrict/inhibit freedom: Hạn chế sự tự do, kìm hãm sự tự do,
-Enjoy/relish freedom: Tận hưởng sự tự do
-Freedom of speech/ Freedom of expression: Tự do ngôn luận
-Freedom of the press: Tự do báo chí
========================================
COLLOCATION ĐẶC SẮC: TRADITION
Preserve/ Maintain/Uphold tradition : Duy trì, giữ gìn truyền thống
Revive tradition : Khôi phục truyền thống/ Làm truyền thống sống lại
Break / Go against tradition: Phá vỡ truyền thống/ Đi ngược lại với truyền thống
Centuries –old /long-standing tradition: Truyền thống tồn tại lâu đời
Deep-rooted tradition: Truyền thống bám sâu vào cội rễ
========================================
CÁC CẶP TỪ ĐỒNG NGHĨA HAY
1. A mastery of something = To have a great command of something: Vận dụng thành thạo, hiểu biết sâu
sắc thứ gì đó
VD: Thanks to a mastery of English, I am assigned to lead two crucial projects with foreign partners
2. To be versatile = To be multi-talented = To be multi-skilled : Nhiều tải lẻ, giỏi nhiều kỹ năng
VD: Knowledge-based economy always needs versatile workers
3. To supervise something/somebody = to put something/somebody under supervision: giám sát thứ gì đó,
ai đó
VD: Because of game addiction, his parents put him under special supervision
4. Draw the line at something = To set a limit at something : Đặt ra giới hạn cho thứ gì đó, việc gì đó
VD : You can make as much noise as you want, but I draw the line at fighting
5. Hold somebody in high regard = Hold somebody in veneration: Tôn kính ai đó
VD: Holding the old in high regard is a social norm of almost all nations
6. Take something in stride = organize something: Sắp xếp, đưa thứ gì đó vào quy củ, nề nếp
VD: The newly-appointed director is trying to take the norms of the company in stride
7. Stay positive = Maintain a positive outlook : Lạc quan
VD: Although she underwent bitter failures, she still maintains a positive outlook
8. Emanate from something = derive from something: Bắt nguồn từ
VD: This source of light emanates from the upstairs room
9. Reach a common ground = arrive at a compromise: Đi đến sự thỏa hiệp, tìm thấy tiếng nói chung
VD: After a heated debate, eventually, we reached a common ground
10. Familiarize oneself with something = Acquaint oneself with something : Quen với điều gì đó
VD: As a newcomer, he tries to familiarize himself with stringent rules, which makes him feel cramped
though

20 CỤM TỪ CHỦ ĐỀ GIÁO DỤC


1. HAVE UNUSUAL INTELLIGENCE = highly intelligent - cực kì thông minh / thông minh xuất chúng
Eg: When she was a small child, Amelia’s teachers identified her as having unusual intelligence.
2. WIN A SCHOLARSHIP - dành được học bổng
Eg: One of the most common questions we receive at Fastweb is how to increase your chances of winning
a scholarship
3. ATTEND A LOCAL GRAMMAR SCHOOL- tham gia trường ngữ pháp ở địa phương
4. A STRAIGHT A STUDENT = a student who always gets very good marks
Eg: By the age of eighteen, she was a straight A student.
5. SECURE A PLACE = Get a place (to be accepted as a student)
Eg: She secured a place at one of the country’s most prestigious seats of learning to read English
literature.
6. REMARKABLE MENTAL AGILITY = ability to think quickly and clearly: khả năng nghĩ nhanh 
Eg: James has a remarkable mental agility.
7. A SPECIAL PROGRAMME FOR GIFTED CHILDREN: chương trình đặc biệt cho học sinh có năng
khiếu 
8. DO / STUDY ENGLISH LITERATURE - học văn học Anh
9. IN THE FIRST ACADEMIC YEAR - vào năm đầu tiên của năm học
10. CORE SUBJECTS = subjects which all the students on the course have to do - các môn học chính
(cốt lõi)
Eg: In the first academic years of the English Literature programme, the core subjects were The
development of the novel and Contemporary poetry
11. DISTINGUISHED SCHOLARS - những vị học giả kiệt xuất
12. LEADING AUTHORITIES - những cơ quan chính quyền hàng đầu
13. ACHIEVE CONSIDERABLE SUCCESS - đạt được thành công đáng kể
Eg: Wilson has achieved considerable success as an artist
14. GRADUATE FROM UNIVERSITY - tốt nghiệp từ trường Đại học
Eg: She completed her studies with considerable success and graduated from university last year
15. SIGN UP FOR A NUMBER OF EVENING COURSES = ENROLL ON…COURSES: đăng ký khoá
học 
Example: They have signed up for a number of evening courses
16. MEET THE ENTRY REQUIREMENTS FOR UNIVERISTY ENTRANCE….- đạt trình độ đầu vào
cho kì thi Đại học
Example: Eventually they hope to meet the entry requirements for university entrance and to be able to
complete a degree as mature students.
17. COMPELETE A DEGREE- hoàn thành 1 văn bằng
18. MATURE STUDENTS = students who are older than average- những sinh viên trưởng thành
19. SHOW A MARKED IMPROVEMENT - thể hiện sự tiến bộ vượt bậc
Example: Harry’s work has shown a marked improvement this term.
20. HAVE A NATURAL TALENT FOR STH- có tài năng thiên phú…
Example: Harry has a natural talent for English

You might also like