You are on page 1of 2

BẢNG THỐNG KÊ TIỀN VAY

Số tiền
Năm Vốn gốc Thời Năm
Stt Khách hàng Lãi suất phải
vay (triệu) hạn vay trả
trả
1 Yến Linh 2011 50 5 3% 2016 57.5
2 Khánh Linh 2012 80 4 2% 2016 86.4
3 Hoàng Linh 2010 40 8 2% 2018 46.4
4 Minh Loan 2009 70 6 1% 2015 74.2
5 Minh Long 2008 90 3 7% 2011 108.9
Tổng cộng 373.4

Xếp cột "Vốn gốc" giảm dần

BẢNG THỐNG KÊ TIỀN VAY


Số tiền
Năm Vốn gốc Thời Năm
Stt Khách hàng Lãi suất phải
vay (triệu) hạn vay trả
trả
5 Minh Long 2008 90 3 7% 2011 108.9
2 Khánh Linh 2012 80 4 2% 2016 86.4
4 Minh Loan 2009 70 6 1% 2015 74.2
1 Yến Linh 2011 50 5 3% 2016 57.5
3 Hoàng Linh 2010 40 8 2% 2018 46.4
Tổng cộng 373.4
Mức ưu
tiên

Bậc 2
Bậc 2
Bậc 1
Bậc 2
Bậc 3

Mức ưu
tiên
Bậc 3
Bậc 2
Bậc 2
Bậc 2
Bậc 1

You might also like