You are on page 1of 7

No.

UOS ID NEU ID Student Name FINAL Relevance Knowledge

1 199159145 10160208 Nguyễn Quỳnh Anh 19.2 8 10


2 199158894 10140212 Nguyễn Việt Anh 0
3 199158908 10160003 Đỗ Vũ Đạt 0
4 199158986 10160006 Đặng Lâm Đức 0
5 199159008 10160223 Đinh Trọng Dũng 0
6 199158920 10160102 Lê Hoàng Duy 0
7 199159020 10160230 Phạm Hương Giang 0
8 199159086 10160106 Trần Hương Giang 0
9 10160041 Đinh Văn Giang 0
10 199158953 10160108 Hoàng Minh Hiếu 0
11 199160668 10160246 Nguyễn Phương Hoa 0
12 199158975 10160018 Nguyễn Quang Huy 0
13 199159097 10150219 Nguyễn Diệu Linh 0
14 199160679 10160249 Nguyễn Thanh Huyền 0
15 199159042 10160023 Cồ Như Đức Minh 0
16 199158964 10160266 Đỗ Văn Minh 0
17 199159031 10160271 Vũ Ngọc Minh 0
18 199159112 10160272 Đào Thị Nga My 0
19 199159101 10160274 Phạm Ngọc Mỹ 0
20 199174931 10140364 Phạm Lê Hoàng Nam 0
21 199158942 10160117 Nguyễn Phương Nhi 0
22 199159433 10160294 Lê Viết Quân 0
23 199159019 10160032 Nguyễn Thị Thanh Tâm 0
24 199159134 10160298 Hà Thu Thảo 0
25 199159064 10160302 Nguyễn Hạnh An Thu 0
26 199158931 10160034 Bùi Thị Minh Trang 0
27 199158919 10160127 Trần Trung 0
28 199158997 10160307 Nguyễn Ngọc Tưởng 0
29 199159053 10160039 Nguyễn Hoàng Tố Uyên 0
30 199159075 10160322 Đinh Tiến Vinh 0
TASK 1
Argument & Critical
Analysis Presentation Reference Total Relevance
structure evaluation
5 5 5 6 9 48
TASK 2
Argument & Critical
Knowledge Analysis Presentation Reference Total
structure evaluation
0
TASK

No. UOS ID NEU ID Student Name Total Relevance Knowledge

1 199159145 10160208 Nguyễn Quỳnh Anh 63


2 199158894 10140212 Nguyễn Việt Anh 50
3 199158908 10160003 Đỗ Vũ Đạt
4 199158986 10160006 Đặng Lâm Đức

72 (Task 1:
5 199159008 10160223 Đinh Trọng Dũng 30+Task 2:
42)

6 199158920 10160102 Lê Hoàng Duy 50

7 199159020 10160230 Phạm Hương Giang 58


8 199159086 10160106 Trần Hương Giang 64
9 10160041 Đinh Văn Giang
57 lower
10 199158953 10160108 Hoàng Minh Hiếu
(task 2)

11 199160668 10160246 Nguyễn Phương Hoa 63

12 199158975 10160018 Nguyễn Quang Huy 54

13 199159097 10150219 Nguyễn Diệu Linh 57


14 199160679 10160249 Nguyễn Thanh Huyền 62
15 199159042 10160023 Cồ Như Đức Minh

16 199158964 10160266 Đỗ Văn Minh 53

17 199159031 10160271 Vũ Ngọc Minh 65


18 199159112 10160272 Đào Thị Nga My 53
19 199159101 10160274 Phạm Ngọc Mỹ 65
20 199174931 10140364 Phạm Lê Hoàng Nam????? 60
21 199158942 10160117 Nguyễn Phương Nhi 47
22 199159433 10160294 Lê Viết Quân 51

23 199159019 10160032 Nguyễn Thị Thanh Tâm 50

24 199159134 10160298 Hà Thu Thảo


25 199159064 10160302 Nguyễn Hạnh An Thu 57
26 199158931 10160034 Bùi Thị Minh Trang 68
57 lower
27 199158919 10160127 Trần Trung (Task 1: 10
+ Task 2:

28 199158997 10160307 Nguyễn Ngọc Tưởng 64


57 lower
(Task 1: 17
29 199159053 10160039 Nguyễn Hoàng Tố Uyên
+ Task 2:
52)
30 199159075 10160322 Đinh Tiến Vinh 38
TASK 1
Argument & Critical
Analysis Presentation Reference
structure evaluation
NutiFood
VISSAN

MILO
NESTLE
Ajinomoto
Vietcombank

Yamaha
Sometimes just
statements Recommenda
without tion is not so
argument or good
evidence
Tuong An Oil
Bamboo
airway
MEATDELI
ACECOOK

very basic some minor


evaluation lapses from
lack of focus and the standard
on task 2 recommendat grammar, the
ion part is format is
very cursory acceptable trung nguyen
coffee
Nescafe
grab
TH True Milk
ANA
TH True Milk
0 Vinacafe

CP VIETNAM

Duc Viet
Viettien
prone to
description,
lack of
evidence or
supporting
ideas
Dutch Lady
Vietjet

Vinamilk

You might also like