Professional Documents
Culture Documents
THU CHI
Tổng thu thCZK USD EURO Tổng chi thá
Mục lục 12268 20 0 Mục lục
1 Tiền Kasa chuyển từ t 11710 20 1 Chi Vp
2 Thu VP 558 0 0 ngày 1/3 t
2-Jan Thu Photo 308 0 0 ngày 14/3
ngày 8/9 100
ngày 100
ngày 33
ngày 25
ngày 50 2 Chi quảng cáo
ngày
ngày
2-Feb Thu bảo hiểm 250 0 0
ngày24.3 250 3 Chi khác
ngày
ngày
2-Mar Thu vé máy bay 0 0 0
ngày
ngày
ngày
3 Thu Tour 0 0
3-Jan Tour 1 0 0
Ngày 4-5/9
ngày
ngày
3-Feb Tour 2 0 0 0
Ngày
ngày
ngày
3-Mar Tour 3 0 0 0
Ngày
ngày
ngày
4 Thu khác 0 0
Ngày
ngày
ngày
Kết quỹ cuối tháng
CZK USD EURO CZK USD EURO
9434 0 0 Còn lại 2834 20 0
9434 0 0
34
9400
0
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU CHI
Tổng thu thCZK USD EURO Tổng chi thá
Mục lục 20697 20 0 Mục lục
1 Tiền Kasa chuyển từ t 2834 20 1 Chi Vp
2 Thu VP 17763 0 0 ngày 6/8 ứ
2-Jan Thu Photo 313 0 0 ngày 14/4
ngày 4/4 54 15/4 chị N
ngày 14/4 66 21/4 tiền
ngày 20/4 193 294 tiền ăn
ngày tiền dọn d
ngày
ngày
ngày 2 Chi quảng cáo
2-Feb Thu bảo hiểm 450 0 0
ngày5/4 450
ngày
ngày 3 Chi khác
2-Mar Thu vé máy bay 17000 0 0 tt vé mb
ngày 9/4 17000
ngày
ngày
3 Thu Tour 0 0 0
3-Jan Tour 1
Ngày
ngày
ngày
3-Feb Tour 2
Ngày
ngày
ngày
3-Mar Tour 3
Ngày
ngày
ngày
4 Thu khác 100 0 0
Ngày 30/4 100
ngày
ngày
Kết quỹ cuối tháng
CZK USD EURO CZK USD EURO
18983 Còn lại 1714 20 0
2283
208
45
700
200
130
1000
16700
16700
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU CHI
Tổng thu thCZK USD EURO Tổng chi thá
Mục lục 3885 20 0 Mục lục
1 Tiền Kasa chuyển từ t 1714 20 1 Chi Vp
2 Thu VP 171 0 0 27/5 chị N
2-Jan Thu Photo 171
ngày 2/5 35
ngày 3/5 11
ngày 7/5 45
ngày 26/5 80 2 Chi quảng cáo
ngày
ngày
ngày
2-Feb Thu bảo hiểm 0 0 0 3 Chi khác
ngày ngày 5/5ti
ngày ngày 12/5 t
ngày
2-Mar Thu vé máy bay 0 0 0
ngày
ngày
ngày
3 Thu Tour 0 0 0
3-Jan Tour 1 0 0 0
Ngày
ngày
ngày
3-Feb Tour 2 0 0 0
Ngày
ngày
ngày
3-Mar Tour 3 0 0 0
Ngày
ngày
ngày
4 Thu khác 2000 0 0
Ngày 23/5 2000
ngày
ngày
Kết quỹ cuối tháng
CZK USD EURO CZK USD EURO
2260 0 0 Còn lại 1625 20 0
2000
2000
0 0 0
260 0 0
130
130
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU CHI
Tổng thu thCZK USD EURO Tổng chi thá
Mục lục 5035 20 0 Mục lục
1 Tiền Kasa chuyển từ t 1625 20 1 Chi Vp
2 Thu VP 0 0 0 7/6 tiền m
2-Jan Thu Photo 0 ngày 25/6
ngày
ngày
ngày
ngày 2 Chi quảng cáo
ngày
ngày
ngày
2-Feb Thu bảo hiểm 0 0 0 3 Chi khác
ngày ngày 6/6 t
ngày ngày 6/6 t
ngày ngày 17/6
2-Mar Thu vé máy bay 0 0 0 17/6 tiền
ngày
ngày
ngày
3 Thu Tour 0 0 0
3-Jan Tour 1 0 0 0
Ngày
ngày
ngày
3-Feb Tour 2 0 0 0
Ngày
ngày
ngày
3-Mar Tour 3 0 0 0
Ngày
ngày
ngày
4 Thu khác 3410 0 0
Ngày 2/6 Vi 1560 0 0
ngày 18/6 1850
ngày
Kết quỹ cuối tháng
CZK USD EURO CZK USD EURO
3405 0 0 Còn lại 1630 20 0
2590
590
2000
0 0 0
815 0 0
60
25
600
130
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU CHI
Tổng thu thCZK USD EURO Tổng chi thá
Mục lục 8225 20 0 Mục lục
1 Tiền Kasa chuyển từ t 1630 20 1 Chi Vp
2 Thu VP 565 0 0 ngày 22/7
2-Jan Thu Photo 100 ngày 23/7 t
ngày19/7 100 ngày 23/7
ngày
ngày
ngày
ngày 2 Chi quảng cáo
ngày
ngày
2-Feb Thu bảo hiểm 465 0 0
ngày 15/7 465 3 Chi khác
ngày ngày 21/7 t
ngày ngày tiền
2-Mar Thu vé máy bay 0 0 0 ngày 27/7
ngày ngày 28/7 t
ngày ngày tiền
ngày
3 Thu Tour 2700 0 0
3-Jan Tour 1 2700 0 0
ngày 23/7 2700
ngày
ngày
3-Feb Tour 2 0 0 0
Ngày
ngày
ngày
3-Mar Tour 3 0 0 0
Ngày
ngày
ngày
4 Thu khác 3330 0 0
ngày28/7 n 3330 0 0
ngày
ngày
Kết quỹ cuối tháng
CZK USD EURO CZK USD EURO
4105 0 0 Còn lại 4120 20 0
2375
90
2000
285
0 0 0
1730 0 0
130
60
700
180
660
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU CHI
Tổng thu thCZK USD EURO Tổng chi thá
Mục lục 27220 20 40 Mục lục
1 Tiền Kasa chuyển từ t 4120 20 1 Chi Vp
2 Thu VP 17100 0 0 trả trước
2-Jan Thu Photo 50 chi tiền m
ngày15/8 50 tt tiền vé
ngày
ngày
ngày
ngày 2 Chi quảng cáo
ngày
ngày
2-Feb Thu bảo hiểm 350 0 0
ngày 1/8 350 3 Chi khác
ngày
ngày
2-Mar Thu vé máy bay 16700 0 0
ngày29/8 16700
ngày
ngày
3 Thu Tour 0 0 40
3-Jan Tour 1 0 0 40
ngày 26/8 quang tt tour Praha 40
ngày
ngày
3-Feb Tour 2 0 0 0
Ngày
ngày
ngày
3-Mar Tour 3 0 0 0
Ngày
ngày
ngày
4 Thu khác 6000 0 0
ngày15/8 n 6000 0 0
ngày
ngày
Kết quỹ cuối tháng
CZK USD EURO CZK USD EURO
21750 0 0 Còn lại 5470 20 40
21750 0 0
4000
1350
16400
0 0 0
0 0 0
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU CHI
Tổng thu thCZK USD EURO Tổng chi thá
Mục lục 139970 1020 1330 Mục lục
1 Tiền Kasa chuyển từ t 5470 20 40 1 Chi Vp
2 Thu VP 0 0 0 ngày 2/9 K
2-Jan Thu Photo 0 0 0 ngày 3/9 t
ngày ngày 6/9 bàn giao cho chị Ng
ngày ngày 16/9:
ngày ngày 19/9: tt tiền tour cho Qu
ngày
ngày
ngày 2 Chi quảng cáo
ngày
2-Feb Thu bảo hiểm 0 0 0
ngày
ngày 3 Chi khác
ngày ngày 15/9 t
2-Mar Thu vé máy bay 0 0 0 23/9 tt ti
ngày ngày 27/9
ngày ngày 28/9 t
ngày ngày 29/9 t
3 Thu Tour 57000 1000 1290 ngày 29/9
3-Jan Tour Vien 7000 0 170
Ngày 1/9 k 7000 170
ngày
ngày
3-Feb Tour \prah 0 1000 1120
Ngày 6/9 khánh thu tour Praha 2 200
ngày29/9 thu tour Pr 1000
ngày 29/9thu tour Praha của đo 920
3-Mar Tour 3/Vie 50000 0 0
Ngày 30/9 50000
ngày
ngày
4 Thu khác 77500 0 0
Ngày 14/9 1000
ngày27/9 n 60000
ngày 27/9 16500
Kết quỹ cuối tháng
CZK USD EURO CZK USD EURO
70303 0 410 Còn lại 69667 1020 920
4690 0 410
2590
100
ngày 6/9 bàn giao cho chị Nga 260
2000
ngày 19/9: tt tiền tour cho Quan 150
65613
1000
2800
22075
32900
3088
3750
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU CHI
Tổng thu thCZK USD EURO Tổng chi th
Mục lục 128247 1020 1020 Mục lục
1 Tiền Kasa chuyển từ t 69667 1020 920 1 Chi Vp
2 Thu VP 26180 0 0 4/10 chi m
2-Jan Thu Photo 380 0 0 13/10 tt ti
ngày 18/10 200 17/10 tt ti
ngày 24/10 180 tt tiền lươ
ngày tt tiền vé
ngày 27/10 tra l
ngày
ngày 2 Chi quảng cáo
ngày
2-Feb Thu bảo hiểm 0 0 0
ngày
ngày 3 Chi khác
ngày 4/10 bàn g
2-Mar Thu vé máy bay 25800 0 0 4/10 bàn giao cho cô
ngày 17/10 12200 4/10 bàn giao cho cô Hà
ngày 19/10 13600
ngày
3 Thu Tour 15400
3-Jan Tour Hallst 15400
Ngày 8/10 15400
ngày
ngày
3-Feb Tour 0 0 0
3-Mar Tour 3 0 0 0
Ngày
ngày
ngày
4 Thu khác 17000 0 100
Ngày 18/10 17000 100
ngày
ngày
Kết quỹ cuối tháng
CZK USD EURO CZK USD EURO
121530 1000 1020 Còn lại 6717 20 0
71530 0 100
1830
12600
11900
16600 100
13200
15400
0 0 0
THU CHI
Tổng thu thCZK USD EURO Tổng chi th
Mục lục 41817 20 0 Mục lục
1 Tiền Kasa chuyển từ t 6717 20 0 1 Chi Vp
2 Thu VP 100 0 0 Trả tiền cho autobey
2-Jan Thu Photo 100 0 0 Trả tiền cho bà Urban
ngay 10.11 100
3 Chi khác
Trả tiền lương của Kh
2-Mar Thu vé máy bay 0 0 0
3 Thu Tour 0 0 0
3-Jan
3-Feb
3-Mar
0 0 0
18000
18000
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU CHI
Tổng thu thCZK USD EURO Tổng chi th
Mục lục 22962 20 0 Mục lục
1 Tiền Kasa chuyển từ t 7917 20 0 1 Chi Vp
2 Thu VP 145 0 0 Vietinfo
2-Jan Thu Photo 145 0 0 Trả tiền bà Urbanova
8.12. 10 Tiền mua hàng
8.12. 10
14.12. 20
6. 1. 105
3 Chi khác
3 Thu Tour 0 0 0
3-Jan
3-Feb
3-Mar
0 0 0
0
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU CHI
Tổng thu thCZK USD EURO Tổng chi thá
Mục lục 32482 20 1100 Mục lục
1 Tiền Kasa chuyển từ t 12462 20 0 1 Chi Vp
2 Thu VP 20 0 0 Trả tiền Tip Autobey
2-Jan Thu Photo 20 0 0 Bà Urbanová
31-Jan 20 Trả tiền cho bác Nga
Trả tiền cho lương ch
3 Chi khác
3 Thu Tour 0 0 0
3-Jan
3-Feb
3-Mar
0 0 0
0
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU CHI
Tổng thu thCZK USD EURO Tổng chi thá
Mục lục 21792 20 0 Mục lục
1 Tiền Kasa chuyển từ t 18982 20 0 1 Chi Vp
2 Thu VP 310 0 0 Ba Urbanova
2-Jan Thu Photo 10 0 0 Chi Tra vay
1-Feb 10 Trả Autobey
3 Thu Tour 0 0 0
3-Jan
3-Feb
3-Mar
0 0 0
0
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU CHI
Tổng thu thCZK USD EURO Tổng chi thá
Mục lục 5692 20 0 Mục lục
1 Tiền Kasa chuyển từ t 5292 20 0 1 Chi Vp
2 Thu VP 400 0 0 Urbanova 14-Mar
2-Jan Thu Photo 400 0 0
29-Mar 50
27-Mar 200
28-Mar 100
25-Mar 50
3 Chi khác
Tiền mua đ 16-Mar
2-Mar Thu vé máy bay 0 0 0 Tiền mua đ 20-Mar
Tiền mua đ 21-Mar
Tiền sửa má 28-Mar
Tiền mua H 27-Mar
3 Thu Tour 0 0 0 Tiền ăn 30-Mar
3-Jan
3-Feb
3-Mar
4 Thu khác 0 0
Kết quỹ cuối tháng
CZK USD EURO CZK USD EURO
5750 0 0 Còn lại -58 20 0
1000 0 0
1000
0 0 0
4750
600
900
600
400
300
1950
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU CHI
Tổng thu thCZK USD EURO Tổng chi thá
Mục lục 10792 20 0 Mục lục
1 Tiền Kasa chuyển từ t -58 20 0 1 Chi Vp
2 Thu VP 0 0 0
2-Jan Thu Photo 0 0 0
3 Chi khác
Tiền đồ ăn 10-Apr
2-Mar Thu vé máy bay 0 0 0 Tiền đồ ăn 25-Apr
3 Thu Tour 0 0 0
3-Jan
3-Feb
3-Mar
0 0 0
400
???
400
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU CHI
Tổng thu thCZK USD EURO Tổng chi thá
Mục lục 12192 20 0 Mục lục
1 Tiền Kasa chuyển từ t 10392 20 0 1 Chi Vp
2 Thu VP 0 0 0
2-Jan Thu Photo 0 0 0
3 Chi khác
Tiền đồ ăn 4-May
2-Mar Thu vé máy bay 0 0 0 Tiền đồ ăn 12-May
Tiền đồ ăn 15-May
Tiền đồ ăn 18-May
Tiền đồ ăn 27-May
3 Thu Tour 0 0 0
3-Jan
3-Feb
3-Mar
0 0 0
6150
2000
1600
1500
750
300
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU CHI
Tổng thu thCZK USD EURO Tổng chi thá
Mục lục 11157 20 50 Mục lục
1 Tiền Kasa chuyển từ t 6042 20 0 1 Chi Vp
2 Thu VP 115 0 0 DHL về VN
2-Jan Thu Photo 115 0 0 Trả bà Urbanova
Tiền Photo 20
Tiền photo 15
Tiền photo 80
3 Chi khác
Tiền đồ ăn
2-Mar Thu vé máy bay 0 0 0 Tiền đồ ăn
Tiền đồ ăn 22-Jun
Tiền xăng 23-Jun
3 Thu Tour 0 0 0
3-Jan
3-Feb
3-Mar
0 0 0
4230
1570
760
900
1000
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU CHI
Tổng thu thCZK USD EURO Tổng chi thá
Mục lục 3827 20 50 Mục lục
1 Tiền Kasa chuyển từ t 3827 20 50 1 Chi Vp
2 Thu VP 0 0 0
2-Jan Thu Photo 0 0 0
3 Chi khác
Tiền ăn 10.7.
2-Mar Thu vé máy bay 0 0 0 Tiền rửa xe
3 Thu Tour 0 0 0
3-Jan
3-Feb
3-Mar
4 Thu khác 0 0
Kết quỹ cuối tháng
CZK USD EURO CZK USD EURO
2400 0 0 Còn lại 1427 20 50
0 0 0
0 0 0
2400
2100
300
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU CHI
Tổng thu thCZK USD EURO Tổng chi thá
Mục lục 1499 20 50 Mục lục
1 Tiền Kasa chuyển từ t 1427 20 50 1 Chi Vp
2 Thu VP 72 0 0
2-Jan Thu Photo 72 0 0
Photo 23-Aug 72
3 Chi khác
3 Thu Tour 0 0 0
3-Jan
3-Feb
3-Mar
4 Thu khác 0 0
Kết quỹ cuối tháng
CZK USD EURO CZK USD EURO
0 0 0 Còn lại 1499 20 50
0 0 0
0 0 0
0
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU CHI
Tổng thu thCZK USD EURO Tổng chi thá
Mục lục 1499 20 50 Mục lục
1 Tiền Kasa chuyển từ t 1499 20 50 1 Chi Vp
2 Thu VP 0 0 0
2-Jan Thu Photo 0 0 0
0
3 Chi khác
3 Thu Tour 0 0 0
3-Jan
3-Feb
3-Mar
4 Thu khác 0 0
Kết quỹ cuối tháng
CZK USD EURO CZK USD EURO
0 0 0 Còn lại 1499 20 50
0 0 0
0 0 0
0
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU CHI
Tổng thu thCZK USD EURO Tổng chi th
Mục lục 1499 20 50 Mục lục
1 Tiền Kasa chuyển từ t 1499 20 50 1 Chi Vp
2 Thu VP 0 0 0 Tiền sửa m 3-Oct
2-Jan Thu Photo 0 0 0
0
3 Chi khác
3 Thu Tour 0 0 0
3-Jan
3-Feb
3-Mar
4 Thu khác 0 0
Kết quỹ cuối tháng
CZK USD EURO CZK USD EURO
1400 0 0 Còn lại 99 20 50
1400 0 0
1400
0 0 0
0
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU CHI
Tổng thu thCZK USD EURO Tổng chi th
Mục lục 55099 20 3640 Mục lục
1 Tiền Kasa chuyển từ t 99 20 50 1 Chi Vp
2 Thu VP 0 0 0 26-Jun tạm ứng lương tháng
2-Jan Thu Photo 0 0 0 27-Jun tạm ứng tiền tour ch
0 thanh toán tiền nước
29-Jun rượu
pani urbenova
3 Chi khác
3 Thu Tour 0 0 0
3-Jan
3-Feb
3-Mar
0 0 0
0
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU CHI
Tổng thu thCZK USD EURO Tổng chi th
Mục lục 5149 20 50 Mục lục
1 Tiền Kasa chuyển từ t 2019 20 50 1 Chi Vp
2 Thu VP 130 0 0
2-Jan Thu Photo 130 0 0
40
15
30 20-Jul pani urbenova
45
3 Chi khác
3 Thu Tour 0 0 0
3-Jan
3-Feb
3-Mar
1000
0 0 0
0
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU CHI
Tổng thu thCZK USD EURO Tổng chi th
Mục lục 4214 20 50 Mục lục
1 Tiền Kasa chuyển từ t 4149 20 50 1 Chi Vp
2 Thu VP 65 0 0
2-Jan Thu Photo 65 0 0
15
50
24-Aug pani urbenova
3 Chi khác
3 Thu Tour 0 0 0
3-Jan
3-Feb
3-Mar
4 Thu khác 0
Kết quỹ cuối tháng
CZK USD EURO CZK USD EURO
1000 0 Còn lại 3214 20 50
1000 0
1000
0 0 0
0
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU CHI
Tổng thu thCZK USD EURO Tổng chi th
Mục lục 128094 20 50 Mục lục
1 Tiền Kasa chuyển từ t 3214 20 50 1 Chi Vp
2 Thu VP 80 0 0 15-Sep tt tiền tou cho quang
2-Jan Thu Photo 80 0 0 24-Sep tt tiền vpp
80
3 Chi khác
tt các nhà hongshun
2-Mar Thu vé máy bay 0 0 0
tiền rượu
27-Sep tiền rượu
3 Thu Tour 0 0 0 30-Sep café
3-Jan 29-Sep vé lên thành
stupartka
3-Feb
3-Mar
1000
0 0 0
84876
15351
14801
19664
780
760
520
13000
20000
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU CHI
Tổng thu thCZK USD EURO Tổng chi tháng 6.2
Mục lục 55724 20 0 Mục lục
1 Tiền Kasa chuyển từ t 38724 20 -50 1 Chi Vp
2 Thu VP 0 0 mua rượu
2-Jan Thu Photo 0 0 albert
pani urbenova
13-Oct
3 Chi khác
2-Oct
2-Mar Thu vé máy bay 0 0 0 3-Oct
15-Oct
3 Thu Tour 0 0 0 17-Oct
3-Jan
3-Feb 31-Jan
3-Mar
pani urbenova
1000
53585
tiền quán trưởng thôn 22800
tiền Alza 11195
tiền vé lên thành 3500
tiền pivnice 3800
Tien bun ngan 830
Tien tour cho Quang 1500
tiền vé lên thành trà và
nhung 500
tiền vé thành đoàn ủy
ban 3000
chị h
ttoan tiền cho trưởng
thôn 5200
tiền an 1190
taxi 70
ối tháng
EURO
0
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU
Tổng thu tháng 11.2018 CZK USD EURO
Mục lục 5240 20 0
1 Tiền Kasa chuyển từ tháng trước vào 240 20 0
2 Thu VP 0 0
2-Jan Thu Photo 0 0
3 Thu Tour 0 0 0
pani urbenova
9-Nov 1000
THU
Tổng thu tháng 12.2018 CZK USD EURO
Mục lục 3214 20 0
1 Tiền Kasa chuyển từ tháng trước vào 2292 20 0
2 Thu VP 0 0
2-Jan Thu Photo 50 0 0
50
3 Thu Tour 0 0 0
THU
Tổng thu tháng 1,2019 CZK USD EURO
Mục lục 4234 20 0
1 Tiền Kasa chuyển từ tháng trước vào 34 20 0
2 Thu VP 0 0
2-Jan Thu Photo 200 0 0
7-Jan 30
16-Jan 90
17-Jan 80
3 Thu Tour 0 0 0
3 Chi khác 0
Kết quỹ cuối tháng
CZK USD EURO
2060 20 0
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU
Tổng thu tháng 1,2019 CZK USD EURO
Mục lục 4080 20 0
1 Tiền Kasa chuyển từ tháng trước vào 2060 20 0
2 Thu VP 0 0
2-Jan Thu Photo 20 0 0
20
3 Thu Tour 0 0 0
3 Chi khác 0
Kết quỹ cuối tháng
CZK USD EURO
Còn lại 3080 20 0
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU
Tổng thu tháng 1,2019 CZK USD EURO
Mục lục 3100 20 0
1 Tiền Kasa chuyển từ tháng trước vào 3080 20 0
2 Thu VP 0 0
2-Jan Thu Photo 20 0 0
20
3 Thu Tour 0 0 0
4 Thu khác 0 0 0
CHI Kết quỹ cuối
Tổng chi tháng 1/20CZK USD EURO
Mục lục 1000 0 0 Còn lại
1 Chi Vp 1000 0 0
16-Feb pani urbanova 1000
3 Chi khác 0
Kết quỹ cuối tháng
CZK USD EURO
2100 20 0
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU
Tổng thu tháng 4,2019 CZK USD EURO
Mục lục 2098 20 0
1 Tiền Kasa chuyển từ tháng trước vào 1078 20 0
2 Thu VP 0 0
1-Mar Thu Photo 20 0 0
20
3 Thu Tour 0 0 0
4 Thu khác 0 0 0
CHI Kết quỹ cuối
Tổng chi tháng 4/20CZK USD EURO
Mục lục 1000 0 0 Còn lại
1 Chi Vp 1000 0 0
13-Jan pani urbanova 1000
3 Chi khác 0
Kết quỹ cuối tháng
CZK USD EURO
1098 20 0
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU
Tổng thu tháng 5,2019 CZK USD EURO
Mục lục 2468 20 0
1 Tiền Kasa chuyển từ tháng trước vào 1098 20 0
2 Thu VP 0 0
1-Mar Thu Photo 20 0 0
20
3 Thu Tour 0 0 0
3 Chi khác 0
Kết quỹ cuối tháng
CZK USD EURO
980 20 0
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU
Tổng thu tháng 6,2019 CZK USD EURO
Mục lục 5000 20 0
1 Tiền Kasa chuyển từ tháng trước vào 980 20 0
2 Thu VP 0 0
1-Mar Thu Photo 20 0 0
20
3 Thu Tour 0 0 0
3 Chi khác 0
Kết quỹ cuối tháng
CZK USD EURO
4000 20 0
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU
Tổng thu tháng7,2019 CZK USD EURO
Mục lục 7020 20 0
1 Tiền Kasa chuyển từ tháng trước vào 4000 20 0
2 Thu VP 0 0
1-Mar Thu Photo 20 0 0
20
3 Thu Tour 0 0 0
3 Chi khác 0
Kết quỹ cuối tháng
CZK USD EURO
1667 20 0
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU
Tổng thu tháng8,2019 CZK USD EURO
Mục lục 13667 20 0
1 Tiền Kasa chuyển từ tháng trước vào 1667 20 0
2 Thu VP 0 0
1-Mar Thu Photo 0 0 0
3 Thu Tour 0 0 0
3 Chi khác 0
Kết quỹ cuối tháng
CZK USD EURO
4067 20 0
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU
Tổng thu tháng 9,2019 CZK USD EURO
Mục lục 40067 20 100
1 Tiền Kasa chuyển từ tháng trước vào 4067 20 0 1
2 Thu VP 0 0
1-Mar Thu Photo 0 0 0
2
2-Feb Thu bảo hiểm 0 0 0
3 Thu Tour 0 0 0
Chi khác 0
uỹ cuối tháng
USD EURO
20 100
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU
Tổng thu tháng 10/2019 CZK USD EURO
Mục lục 36786 20 100
1 Tiền Kasa chuyển từ tháng trước vào 786 20 100
2 Thu VP 0 0
1-Mar Thu Photo 0 0 0
3 Thu Tour 0 0 0
3 Chi khác 0
Kết quỹ cuối tháng
CZK USD EURO
Còn lại 11736 20 100
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU
Tổng thu tháng 11/2019 CZK USD EURO
Mục lục 37236 20 0
1 Tiền Kasa chuyển từ tháng trước vào 11736 20 0 1
2 Thu VP 0 0
1-Mar Thu Photo 0 0 0
2
2-Feb Thu bảo hiểm 0 0 0
3 Thu Tour 0 0 0
Chi khác 0
Kết quỹ cuối tháng
CZK USD EURO
3246 20 0
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU
Tổng thu tháng 11/2019 CZK USD EURO
Mục lục 3461 20 0
1 Tiền Kasa chuyển từ tháng trước vào 3246 20 0 1
2 Thu VP 0 0
1-Mar Thu Photo 0 0 0
2
2-Feb Thu bảo hiểm 0 0 0
3 Thu Tour 0 0 0
Chi khác 0
uỹ cuối tháng
USD EURO
20 0
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU
Tổng thu tháng 1/2020 CZK USD EURO
Mục lục 5161 20 0
1 Tiền Kasa chuyển từ tháng trước vào 161 20 0 1
2 Thu VP 0 0
1-Mar Thu Photo 0 0 0
2
2-Feb Thu bảo hiểm 0 0 0
3 Thu Tour 0 0 0
4 Thu khác 0 0
cô Hoa tạm ứng 3000
sef Nga lì xì vp 2000
CHI Kết quỹ cuối tháng
Tổng chi tháng 1/2020 CZK USD EURO CZK
Mục lục 1687 0 Còn lại 3474
Chi Vp 1687 0 0
mua nước 400
mua đồ cho vp (giấy ăn, giấy toilet..) 287
bà quét dọn 1000
Chi khác 0
uỹ cuối tháng
USD EURO
20 0
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU
Tổng thu tháng 2/2020 CZK USD EURO
Mục lục 3747 20 0
1 Tiền Kasa chuyển từ tháng trước vào 3747 20 0 1
2 Thu VP 0 0
1-Mar Thu Photo 0 0 0
2
2-Feb Thu bảo hiểm 0 0 0
3 Thu Tour 0 0 0
4 Thu khác 0 0
CHI Kết quỹ cuối tháng
Tổng chi tháng 2/2020 CZK USD EURO CZK
Mục lục 1520 0 Còn lại 2227
Chi Vp 18.2 mua café cho vp 250 0 0
19.2 mua che buoi an sau hop 150
24.2 mua cafe Dong Do 120
bà quét dọn 1000
Chi khác 0
uỹ cuối tháng
USD EURO
20 0
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU
Tổng thu tháng 3/2020 CZK USD EURO
Mục lục 2227 20 0
1 Tiền Kasa chuyển từ tháng trước vào 2227 20 0 1
2 Thu VP 0 0
1-Mar Thu Photo 0 0 0
2
2-Feb Thu bảo hiểm 0 0 0
3 Thu Tour 0 0 0
4 Thu khác 0 0
CHI Kết quỹ cuối tháng
Tổng chi tháng 3/2020 CZK USD EURO CZK
Mục lục 2699 0 Còn lại -472
Chi Vp 2699 0 0
Chi khác 0
uỹ cuối tháng
USD EURO
20 0
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU
Tổng thu tháng 4/2020 CZK USD EURO
Mục lục 20 0
1 Tiền Kasa chuyển từ tháng trước vào -472 20 0
2 Thu VP 0 0
1-Mar Thu Photo 0 0 0
3 Thu Tour 0 0 0
4 Thu khác 0 0
CHI
Tổng chi tháng 4/2020 CZK USD EURO
Mục lục 0
1 Chi Vp 0 0
3 Chi khác 0
Kết quỹ cuối tháng
CZK USD EURO
Còn lại -472 20 0
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU
Tổng thu tháng 5/2020 CZK USD EURO
Mục lục 2528 20 0
1 Tiền Kasa chuyển từ tháng trước vào -472 20 0 1
2 Thu VP 0 0
1-Mar Thu Photo 0 0 0
2
2-Feb Thu bảo hiểm 0 0 0
3 Thu Tour 0 0 0
4 Thu khác 0 0
11.5 ứng từ tiền web của a kralik sang 3000
CHI Kết quỹ cuối tháng
Tổng chi tháng 5/2020 CZK USD EURO CZK
Mục lục 0 Còn lại 679
Chi Vp 0 0
4.5 mua đồ Tamda 799
15.5 trả tiền 3 con ngan 1050
Chi khác 0
uỹ cuối tháng
USD EURO
20 0
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU
Tổng thu tháng 6/2020 CZK USD EURO
Mục lục 4389 20 0
1 Tiền Kasa chuyển từ tháng trước vào 679 20 0
2 Thu VP 0 0
1-Mar Thu Photo 10 0 0
3 Thu Tour 0 0 0
3 Chi khác 0
Kết quỹ cuối tháng
CZK USD EURO
Còn lại 1049 20 0
tuan dau t3 va ca t5
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU CHI
Tổng thu thCZK USD EURO Tổng chi th
Mục lục 20 0 Mục lục
1 Tiền Kasa chuyển từ t 1049 20 0 1 Chi Vp
2 Thu VP 0 0 15.7 Café tiếp khách
1-Mar Thu Photo 0 0 24.7 để tiền cho cô d
3 Chi khác
3 Thu Tour 0 0 0
4 Thu khác 0 0
sếp Nga đưa 2000
Kết quỹ cuối tháng
CZK USD EURO CZK USD EURO
0 Còn lại 1904 20 0
0 0
145
1000
tuan dau t3 va ca t5
0 0 0
0
Bảng thu chi văn phòng hàng tháng
THU CHI
Tổng thu thCZK USD EURO Tổng chi th
Mục lục 20 0 Mục lục
1 Tiền Kasa chuyển từ t 1904 20 0 1 Chi Vp
2 Thu VP 0 0 trả tiền dọn dẹp t7.2
1-Mar Thu Photo 0 0
3 Chi khác
3 Thu Tour 0 0 0
4 Thu khác 0 0
sếp Nga đưa (tiền th 230
Kết quỹ cuối tháng
CZK USD EURO CZK USD EURO
0 Còn lại 20 0
0 0
1000
tuan dau t3 va ca t5
0 0 0