You are on page 1of 6

Candy English – Realize your dreams

REMINDER
(Dặn dò)

Date: Friday, September 4th, 2020 Classcode (Mã lớp): Starter 1EHG

Teacher (Giáo viên): Ajit Teaching assistant (Trợ giảng):


Dương Thùy Linh

I. WARM UP
- Giáo viên cho các con nghe khởi động với bài hát “Make a circle”. Đây là link của
bài hát, ba mẹ có thể cho các con nghe tại nhà ạ:
https://www.youtube.com/watch?v=ALcL3MuU4xQ

- Các con được chơi trò chơi “Truyền bóng” và được lần lượt tự hỏi nhau các câu
hỏi giao tiếp cơ bản:

Hỏi tên What is your name?


My name is ..........
Hỏi cảm xúc How are you?
I’m good/ great/ hungry/ sad/...
I’m fine, thank you.
Hỏi tuổi How old are you?
I’m ... years old.

II. ACTIVITIES.

- Giáo viên ôn tập lại cho các con letter X, Y, Z và dạy thêm một số từ vựng có các
letter này.
- Thầy cho từng bạn đọc bài và chỉnh sửa phát âm cho từng bạn.
- Các con được xem các video về bảng chữ cái và hát theo. Đây là link các video ba
mẹ hãy cho các con xem lại tại nhà để các con nhớ bài lâu hơn nhé ạ:
https://www.youtube.com/watch?v=BELlZKpi1Zs&t=52s
Candy English – Realize your dreams
- Thầy cho các con chơi trò chơi “Ghép flashcard với letter tương ứng” để củng cố
lại cho các con các từ vựng vừa được học.
- Cuối giờ các con được tô màu và làm bài worksheet về các letter X, Y, Z.

III. VOCABULARY

Từ vựng về letter “X, Y, Z”

Xylophone
(n) Mộc cầm
['zailəfoun]

X-ray
(n) Tia X quang
['eks-rei]

Yawn
(n) Ngáp ngủ
/jɔ:n/

Yarn
(n) Len, sợi chỉ
/jɑ:n/
Candy English – Realize your dreams

Yard Sân (có rào xung


(n)
/ja:d/ quanh)

Yogurt
['jougərt] (n) Sữa chua

Yellow
['jelou] (adj) Màu vàng

Yolk
(n) Lòng đỏ trứng
[jouk]

Yak
(n) Bò tây tạng
[jæk]

Yoyo Đồ chơi của trẻ con


(n)
['joujou] tên yoyo
Candy English – Realize your dreams

Yam Khoai lang/ khoai


(n)
[jæm] mỡ/ từ

zoo
(n) Vườn/ sở thú
[zu:]

Zebra
(n) Con ngựa vằn
['zi:brə]

Zigzag Đường chữ chi,


(n)
['zigzæg] ngoằn ngoèo

Zipper
(n) Khóa kéo
['zipə]

Zero
['ziərou] (n) Số 0
Candy English – Realize your dreams

Zucchini
[zuːˈkiːni] (n) Quả bí

IV. GRAMMAR (Ngữ pháp).

Ôn tập cấu trúc câu nói “Đây có phải là .....?”:


- Is it a pen/ a table/ a green chair/ ...?
Yes, it is. (có phải)
No, it isn’t. (không phải)

Các con ôn tập cấu trúc câu hỏi ai đó có thể làm hành động gì không:
- Can you + động từ?
Yes, I can. (có thể)
No, I can’t. (không thể)
Ví dụ: Can I swim? - Yes, I can.
Can I fly? - No, I can’t.

Cấu trúc câu hỏi: Con có thích một thứ đồ nào đó không?
- Do you like + đồ vật/ màu sắc/ hoa quả?
Yes, I do. (Con có thích)
No, I don’t. (Con không thích)
Ví dụ: Do you like pink? - Yes, I do.
Do you like apples? - No, I don’t.
Candy English – Realize your dreams

Cấu trúc câu hỏi và trả lời về sở thích (Màu sắc, món ăn, đồ chơi, con
vật....):
What color do you like? -> I like + màu sắc con yêu thích
Ví dụ: What color do you like? (Màu sắc con thích là gì?)
-> I like pink. (Con thích màu hồng.)
What food/ animal/ toy/ shape do you like?
-> I like + món ăn/ con vật/ đồ chơi/ hình dạng con yêu thích
Ví dụ: What food do you like? -> I like pizza.
What animal do you like? -> I like rabbit.
What toy do you like? -> I like robot.

V. HOMEWORK (Bài tập về nhà)


Các ba mẹ cùng con ôn lại cấu trúc và từ vựng đã học để các con nhớ bài lâu hơn nhé
ạ.

Note:
- Anh chị cùng các con luyện tập thêm về từ vựng và các câu hỏi giới thiệu về bản thân
ở nhà để các con có thể ghi nhớ lâu hơn và tốt hơn nhé ạ.
- Các ba mẹ giúp em nhắc nhở các con luyện bài đọc, sau đó quay video gửi lại clip trên
nhóm để chúng em gửi lại thầy Ajit nhận xét và chỉnh sửa nhé ạ.

HẸN GẶP LẠI CÁC CON Ở BUỔI HỌC SAU!

You might also like