You are on page 1of 15

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: 272 /ĐT Hà Nội, ngày 07 tháng 08 năm 2020


V/v: Dự kiến thời khóa biểu
học kỳ I năm học 2020-2021

Kính gửi: Toàn thể sinh viên bậc đại học

Phòng Đào tạo (ĐT) gửi tới toàn thể sinh viên bậc đại học trong Trường “Dự kiến Thời khóa biểu
học kỳ I năm học 2020-2021”. Đề nghị lưu ý một số vấn đề sau:

1. Học kỳ I bắt đầu từ ngày 31/08/2020 ÷ 20/12/2020. Lịch học bài tập, thực hành bắt đầu học từ
tuần thứ 2 của học kỳ.

2. Thời gian đăng ký học phần: dự kiến từ ngày 18/08/202024/08/2020.

3. Về đăng ký học:

3.1. Đối với Khóa QH-2020-I/CQ: Sinh viên học theo Thời khóa biểu đã được P.ĐT xếp cố định.

3.2. Đối với Khóa QH-2019-I/CQ, QH-2018-I/CQ: P.ĐT đăng ký học sẵn cho từng sinh viên (lớp
khóa học) theo một lịch trình học tập thông thường. Sinh viên kiểm tra, nếu thấy chưa phù
hợp thì thay đổi (thêm/bớt/điều chỉnh) lớp học phần trong thời gian đăng ký học trực tuyến
qua cổng thông tin đào tạo.

3.3. Đối với Khóa QH-2017-I/CQ, QH-2016-I/CQ, QH-2015-I/CQ: Sinh viên tự đăng ký học
trong thời gian đăng ký học trực tuyến qua cổng thông tin đào tạo.
4. Sinh viên xem kỹ dự kiến thời khóa biểu và bản tư vấn học phần (kèm theo). Nếu có đề nghị
liên hệ trực tiếp với chuyên viên Nguyễn Hà My, Phòng ĐT ( 024.37547865, mynh@vnu.edu.vn)
trước thứ Ba, ngày 11/08/2020. Thời khóa biểu chính thức sẽ thông báo ngày 14/08/2020.

Trân trọng thông báo!

TL. HIỆU TRƯỞNG


KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Nơi nhận:
- Như kính gửi;
- Lưu VT, ĐT, M.3. (đã ký)

Vũ Thị Bích Hà
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY

SÁNG CHIỀU TỐI


Tiết Thời gian học Nghỉ Tiết Thời gian học Nghỉ Tiết Thời gian học Nghỉ
1 07h00’  07h50’ 10’ 7 13h00’  13h50’ 10’ 13 19h00’  19h50’ 10’
2 08h00’  08h50’ 10’ 8 14h00’  14h50’ 10’ 14 20h00’  20h50’
3 09h00’  09h50’ 10’ 9 15h00’  15h50’ 10’
4 10h00’  10h50’ 10’ 10 16h00’  16h50’ 10’
5 11h00’  11h50’ 10’ 11 17h00’  17h50’ 10’
6 12h00’  12h50’ 10’ 12 18h00’  18h50’ 10’

Ghi chú: Áp dụng thống nhất đối với cả giờ học tại giảng đường, tại phòng máy tính, phòng thí nghiệm.

2
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2020-2021

Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
phần SV chú
Chương trình đào tạo Chất lượng cao theo TT23
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2020-I/CQ ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Lớp số 1
Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
INT1007 3 INT1007 20 50 TS. Trần Cường Hưng 4 1-2 211-GĐ3 CL
9,12,15)
Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
INT1007 3 INT1007 20 25 TS. Trần Cường Hưng 6 7-9 PM207-G2 N1
9,12,15)
Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
INT1007 3 INT1007 20 25 TS. Trần Cường Hưng 6 10-12 PM207-G2 N2
9,12,15)
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 20 60 TS. Nguyễn Văn Quang 2 1-3 209-GĐ3 CL
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 20 30 TS. Nguyễn Văn Quang 5 1-3 215-GĐ3 N1
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 20 30 TS. Nguyễn Văn Quang 5 4-6 215-GĐ3 N2
S. Bùi Đình Tú
EPN1095 Vật lý đại cương 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 2 EPN1095 20 60 4 7-9 211-GĐ3 CL
ThS. Vũ Nguyên Thức
FLF1107 Tiếng Anh B1 (học từ tuần 8 học kỳ) 5 FLF1107 20 40 Trường ĐHNN 5 10-12 208-GĐ3 CL
FLF1107 Tiếng Anh B1 (học từ tuần 8 học kỳ) 5 FLF1107 20 40 Trường ĐHNN 7 1-3 208-GĐ3 CL
FLF1107 Tiếng Anh B1 (học từ tuần 8 học kỳ) 5 FLF1107 20 40 Trường ĐHNN 6 1-3 Học online CL
Lớp số 2
Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
INT1007 3 INT1007 21 50 TS. Trần Cường Hưng 3 11-12 206-GĐ3 CL
9,12,15)
Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
INT1007 3 INT1007 21 25 TS. Trần Cường Hưng 7 7-9 PM208-G2 N1
9,12,15)
Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
INT1007 3 INT1007 21 25 TS. Trần Cường Hưng 7 10-12 PM208-G2 N2
9,12,15)
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 21 60 TS. Nguyễn Văn Quang 2 4-6 209-GĐ3 CL
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 21 30 TS. Nguyễn Văn Quang 4 1-3 214-GĐ3 N1
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 21 30 TS. Nguyễn Văn Quang 4 4-6 214-GĐ3 N2
TS. Nguyễn Thị Yến Mai
EPN1095 Vật lý đại cương 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 2 EPN1095 21 60 4 10-12 209-GĐ3 CL
ThS. Mai Thị Ngọc Ánh
FLF1107 Tiếng Anh B1 (học từ tuần 8 học kỳ) 5 FLF1107 21 40 Trường ĐHNN 2 10-12 206-GĐ3 CL
FLF1107 Tiếng Anh B1 (học từ tuần 8 học kỳ) 5 FLF1107 21 40 Trường ĐHNN 5 4-6 206-GĐ3 CL

3
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
phần SV chú
FLF1107 Tiếng Anh B1 (học từ tuần 8 học kỳ) 5 FLF1107 21 40 Trường ĐHNN 6 7-9 Học online CL
Lớp số 3
Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
INT1007 3 INT1007 22 50 TS. Trần Cường Hưng 2 1-2 207-GĐ3 CL
9,12,15)
Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
INT1007 3 INT1007 22 25 TS. Trần Cường Hưng 2 7-9 PM202-G2 N1
9,12,15)
Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
INT1007 3 INT1007 22 25 TS. Trần Cường Hưng 2 10-12 PM202-G2 N2
9,12,15)
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 22 60 PGS.TS. Đào Như Mai 4 10-12 210-GĐ3 CL
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 22 30 ThS. Đào Thị Bích Thảo 6 7-9 216-GĐ3 N1
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 22 30 ThS. Đào Thị Bích Thảo 6 10-12 216-GĐ3 N2
TS. Nguyễn Đức Cường
EPN1095 Vật lý đại cương 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 2 EPN1095 22 60 5 10-12 210-GĐ3 CL
ThS. Mai Thị Ngọc Ánh
FLF1107 Tiếng Anh B1 (học từ tuần 8 học kỳ) 5 FLF1107 22 40 Trường ĐHNN 4 10-12 216-GĐ3 CL
FLF1107 Tiếng Anh B1 (học từ tuần 8 học kỳ) 5 FLF1107 22 40 Trường ĐHNN 7 4-6 210-GĐ3 CL
FLF1107 Tiếng Anh B1 (học từ tuần 8 học kỳ) 5 FLF1107 22 40 Trường ĐHNN 6 7-9 Học online CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2020-I/CQ ngành Hệ thống thông tin
Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
INT1007 3 INT1007 23 60 TS. Dương Lê Minh 5 2-3 206-GĐ3 CL
8,11,14)
Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
INT1007 3 INT1007 23 30 ThS. Nguyễn Vũ Hoàng Vương 2 7-9 PM207-G2 N1
9,12,15)
Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
INT1007 3 INT1007 23 30 ThS. Nguyễn Vũ Hoàng Vương 2 10-12 PM207-G2 N2
9,12,15)
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 23 60 TS. Ngô Thị Duyên 3 1-2 210-GĐ3 CL
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 23 30 ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang 6 1-3 PM307-G2 N1
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 23 30 ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang 6 4-6 PM307-G2 N2
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 23 60 TS. Phan Hải Đăng 3 4-6 211-GĐ3 CL
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 23 30 TS. Phan Hải Đăng 5 10-12 213-GĐ3 N1
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 23 30 TS. Phan Hải Đăng 5 7-9 213-GĐ3 N2
FLF1107 Tiếng Anh B1 (học từ tuần 8 học kỳ) 5 FLF1107 23 40 Trường ĐHNN 6 10-12 215-GĐ3 CL
FLF1107 Tiếng Anh B1 (học từ tuần 8 học kỳ) 5 FLF1107 23 40 Trường ĐHNN 7 1-3 210-GĐ3 CL
FLF1107 Tiếng Anh B1 (học từ tuần 8 học kỳ) 5 FLF1107 23 40 Trường ĐHNN 7 7-9 Học online CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2020-I/CQ ngành Khoa học máy tính
Lớp số 1
INT1007 Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần 3 INT1007 24 60 TS. Dương Lê Minh 5 4-5 207-GĐ3 CL
4
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
phần SV chú
8,11,14)
Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
INT1007 3 INT1007 24 30 ThS. Nguyễn Vũ Hoàng Vương 3 1-3 PM313-G2 N1
9,12,15)
Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
INT1007 3 INT1007 24 30 ThS. Nguyễn Vũ Hoàng Vương 3 4-6 PM313-G2 N2
9,12,15)
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 24 60 TS. Bùi Ngọc Thăng 6 5-6 210-GĐ3 CL
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 24 30 ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang 2 1-3 PM307-G2 N1
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 24 30 ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang 2 7-9 PM307-G2 N2
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 24 60 PGS.TS. Nguyễn Đình Kiên 6 1-3 211-GĐ3 CL
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 24 30 ThS. Nguyễn Quang Huân 3 7-9 217-GĐ3 N1
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 24 30 ThS. Nguyễn Quang Huân 3 10-12 217-GĐ3 N2
Lớp số 2
Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
INT1007 3 INT1007 25 60 PGS.TS. Nguyễn Việt Anh 2 1-2 207-GĐ3 CL
8,11,14)
Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
INT1007 3 INT1007 25 30 ThS. Cấn Duy Cát 2 7-9 PM202-G2 N1
8,11,14)
Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
INT1007 3 INT1007 25 30 ThS. Cấn Duy Cát 2 10-12 PM202-G2 N2
8,11,14)
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 25 60 TS. Ngô Thị Duyên 6 7-8 211-GĐ3 CL
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 25 30 ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang 5 4-6 PM307-G2 N1
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 25 30 ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang 5 10-12 PM201-G2 N2
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 25 60 TS. Lê Phê Đô 6 9-11 211-GĐ3 CL
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 25 30 TS. Lê Phê Đô 3 1-3 217-GĐ3 N1
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 25 30 TS. Lê Phê Đô 3 4-6 217-GĐ3 N2
Lớp số 3
Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
INT1007 3 INT1007 26 60 PGS.TS. Nguyễn Việt Hà 5 1-2 205-GĐ3 CL
8,11,14)
Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
INT1007 3 INT1007 26 30 ThS. Nguyễn Vũ Hoàng Vương 6 7-9 PM207-G2 N1
8,11,14)
Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
INT1007 3 INT1007 26 30 ThS. Nguyễn Vũ Hoàng Vương 6 10-12 PM207-G2 N2
8,11,14)
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 26 60 TS. Nguyễn Văn Vinh 5 7-8 210-GĐ3 CL
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 26 30 ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang 3 1-3 PM307-G2 N1
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 26 30 ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang 3 7-9 PM307-G2 N2
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 26 60 TS. Trần Thanh Hải 5 10-12 211-GĐ3 CL

5
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
phần SV chú
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 26 30 ThS. Nguyễn Văn Tùng 2 1-3 216-GĐ3 N1
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 26 30 ThS. Nguyễn Văn Tùng 2 4-6 216-GĐ3 N2
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2020-I/CQ ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
INT1007 3 INT1007 27 60 TS. Lê Hồng Hải 6 9-10 208-GĐ3 CL
8,11,14)
Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
INT1007 3 INT1007 27 30 ThS. Cấn Duy Cát 2 1-3 PM207-G2 N1
9,12,15)
Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
INT1007 3 INT1007 27 30 ThS. Cấn Duy Cát 2 4-6 PM207-G2 N2
9,12,15)
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 27 60 TS. Trần Quốc Long 5 1-2 210-GĐ3 CL
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 27 30 Khoa CNTT 3 1-3 PM305-G2 N1
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 27 30 Khoa CNTT 3 7-9 PM305-G2 N2
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 27 60 TS. Trần Thanh Hải 5 4-6 211-GĐ3 CL
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 27 30 TS. Trần Thanh Hải 2 7-9 216-GĐ3 N1
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 27 30 ThS. Nguyễn Văn Tùng 2 10-12 216-GĐ3 N2
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2020-I/CQ ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
Lớp số 1
Giới thiê ̣u về công nghê ̣ thông tin (học tuần
INT1007 3 INT1007 28 50 Khoa CNTT 3 11-12 206-GĐ3 CL
10,13,16)
Giới thiê ̣u về công nghê ̣ thông tin (học tuần
INT1007 3 INT1007 28 25 Khoa CNTT 6 1-3 PM202-G2 N1
10,13,16)
Giới thiê ̣u về công nghê ̣ thông tin (học tuần
INT1007 3 INT1007 28 25 Khoa CNTT 6 4-6 PM202-G2 N2
10,13,16)
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 28 60 TS. Lâm Sinh Công 2 3-4 207-GĐ3 CL
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 28 30 TS. Lâm Sinh Công 4 1-3 PM201-G2 N1
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 28 30 TS. Lâm Sinh Công 4 4-6 PM201-G2 N2
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 28 60 TS. Đặng Hữu Chung 2 7-9 209-GĐ3 CL
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 28 30 TS. Đặng Hữu Chung 5 7-9 217-GĐ3 N1
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 28 30 TS. Đặng Hữu Chung 5 10-12 217-GĐ3 N2
Lớp số 2
Giới thiê ̣u về công nghê ̣ thông tin (học tuần
INT1007 3 INT1007 29 50 TS. Ma Thị Châu 4 1-2 211-GĐ3 CL
10,13,16)
Giới thiê ̣u về công nghê ̣ thông tin (học tuần
INT1007 3 INT1007 29 25 ThS. Cấn Duy Cát 7 7-9 PM208-G2 N1
10,13,16)
Giới thiê ̣u về công nghê ̣ thông tin (học tuần
INT1007 3 INT1007 29 25 ThS. Cấn Duy Cát 7 10-12 PM208-G2 N2
10,13,16)
6
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
phần SV chú
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 29 60 TS. Bùi Trung Ninh 2 7-8 211-GĐ3 CL
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 29 30 TS. Bùi Trung Ninh 4 10-12 PM307-G2 N1
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 29 30 TS. Bùi Trung Ninh 4 7-9 PM307-G2 N2
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 29 60 TS. Trần Thanh Hải 2 10-12 209-GĐ3 CL
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 29 30 TS. Trần Thanh Hải 5 1-3 217-GĐ3 N1
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 29 30 ThS. Nguyễn Văn Tùng 5 4-6 217-GĐ3 N2
Lớp số 3
Giới thiê ̣u về công nghê ̣ thông tin (học tuần
INT1007 3 INT1007 30 50 Khoa CNTT 2 1-2 207-GĐ3 CL
10,13,16)
Giới thiê ̣u về công nghê ̣ thông tin (học tuần
INT1007 3 INT1007 30 25 Khoa CNTT 3 7-9 PM202-G2 N1
10,13,16)
Giới thiê ̣u về công nghê ̣ thông tin (học tuần
INT1007 3 INT1007 30 25 Khoa CNTT 3 10-12 PM202-G2 N2
10,13,16)
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 30 60 TS. Nguyễn Ngọc An 5 3-4 205-GĐ3 CL
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 30 30 ThS. Trần Như Chí 4 1-3 PM307-G2 N1
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 30 30 ThS. Trần Như Chí 4 4-6 PM307-G2 N2
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 30 60 TS. Lê Phê Đô 5 7-9 211-GĐ3 CL
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 30 30 TS. Lê Phê Đô 4 7-9 214-GĐ3 N1
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 30 30 TS. Lê Phê Đô 4 10-12 214-GĐ3 N2
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ-M-CLC
Lớp số 1
Chủ nghĩa xã hội khoa học (học trong 7 tuần đầu
PHI1002 2 PHI1002 20 60 TS. Nguyễn Thị Thu Hường 2 9-12 211-GĐ3 CL
học kỳ)
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 20 65 PGS.TS. Đào Như Mai 3 1-2 207-GĐ3 CL
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 20 35 ThS. Đỗ Huy Điệp 5 1-2 214-GĐ3 N1
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 20 35 ThS. Đỗ Huy Điệp 5 3-4 214-GĐ3 N2
EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 20 65 TS. Nguyễn Văn Quang 4 1-3 205-GĐ3 CL
EMA2026 Cơ sở kỹ thuật điện 2 EMA2026 20 65 PGS.TS. Chử Đức Trình 3 3-4 206-GĐ3 CL
EMA2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA2027 20 70 TS. Đỗ Trần Thắng 4 9-10 205-GĐ3 CL
EMA2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA2027 20 35 TS. Đỗ Trần Thắng 5 1-2 211-GĐ3 N2
EMA2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA2027 20 35 TS. Đỗ Trần Thắng 5 3-4 211-GĐ3 N1
PGS.TS. Đỗ Thị Hương Giang
EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN1096 20 60 7 1-2 206-GĐ3 CL
ThS. Hồ Anh Tâm
Môn học bổ trợ 2 tín chỉ

7
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
phần SV chú
ELT2028 Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 ELT2028 20 90 PGS.TS Nguyễn Nam Hoàng 2 1-2 103-G2 CL
MAT1100 Tối ưu hóa 2 MAT1100 20 60 TS. Đỗ Đức Đông 2 7-8 211-GĐ3 CL
Lớp số 2
Chủ nghĩa xã hội khoa học (học trong 7 tuần đầu
PHI1002 2 PHI1002 21 60 ĐHKHXH&NV 2 3-6 211-GĐ3 CL
học kỳ)
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 21 65PGS.TS. Đào Như Mai 3 3-4 207-GĐ3 CL
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 21 35ThS. Đỗ Huy Điệp 6 1-2 214-GĐ3 N1
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 21 35ThS. Đỗ Huy Điệp 6 3-4 214-GĐ3 N2
EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 21 65TS. Nguyễn Văn Quang 4 4-6 205-GĐ3 CL
EMA2026 Cơ sở kỹ thuật điện 2 EMA2026 21 65TS. Bùi Thanh Tùng 3 1-2 206-GĐ3 CL
EMA2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA2027 21 70TS. Đỗ Trần Thắng 4 11-12 205-GĐ3 CL
EMA2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA2027 21 35TS. Đỗ Trần Thắng 6 1-2 211-GĐ3 N2
EMA2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA2027 21 35TS. Đỗ Trần Thắng 6 3-4 211-GĐ3 N1
PGS.TS. Đỗ Thị Hương Giang
EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN1096 21   7 3-4 206-GĐ3 CL
ThS. Hồ Anh Tâm
Học phần bổ trợ 2 tín chỉ
ELT2028 Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 ELT2028 21 90 PGS.TS Nguyễn Nam Hoàng 2 3-4 103-G2 CL
MAT1100 Tối ưu hóa 2 MAT1100 21 60 TS. Đỗ Đức Đông 2 1-2 211-GĐ3 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ-T-CLC
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (học từ tuần 1 đến
PEC1008 2 PEC1008 20 60 ThS. Nguyễn Thế Cao 6 7-10 211-GĐ3 CL
tuần 7 học kỳ)
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 22 60 TS. Lê Nguyên Khôi 2 3-5 210-GĐ3 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 22 30 Khoa CNTT 7 3-4 PM208-G2 N2
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 22 30 Khoa CNTT 7 5-6 PM208-G2 N1
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 22   TS. Nguyễn Hồng Thịnh 5 7-9 210-GĐ3 CL
INT2212 Kiến trúc máy tính 4 INT2212 22 60 PGS.TS. Nguyễn Ngọc Hóa 4 3-6 211-GĐ3 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 22 60 TS. Vũ Thị Hồng Nhạn 3 7-8 205-GĐ3 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 22 30 CN. Mai Thanh Minh 5 1-2 PM313-G2 N1
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 22 30 CN. Mai Thanh Minh 5 3-4 PM313-G2 N2
Học phần bổ trợ 3 tín chỉ
INT3102 Phương pháp tính 3 INT3102 22 60 TS. Lê Phê Đô 6 1-3 209-GĐ3 CL
INT3103 Tối ưu hóa 3 INT3103 22 60 TS. Đỗ Đức Đông 3 1-3 209-GĐ3 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ-CA-CLC
Lớp số 1
8
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
phần SV chú
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (học từ tuần 1 đến
PEC1008 2 PEC1008 21 60 TS. Đinh Thế Thuận 6 1-4 211-GĐ3 CL
tuần 7 học kỳ)
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2210 23 80 TS. Trần Thị Minh Châu 2 5-6 304-G2 CL
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2210 23 27 Khoa CNTT 5 1-2 PM202-G2 N1
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2210 23 27 Khoa CNTT 5 3-4 PM202-G2 N2
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2210 23 26 Khoa CNTT 5 5-6 PM202-G2 N3
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 23 80 TS. Lê Vũ Hà 4 7-9 308-G2 CL
INT2205 Kiến trúc máy tính 3 INT2205 23 80 PGS.TS. Nguyễn Trí Thành 3 7-9 309-GĐ2 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 23 80 TS. Võ Đình Hiếu 2 10-11 309-GĐ2 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 23 26 Khoa CNTT 5 1-2 PM405-E3 N3
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 23 27 Khoa CNTT 5 5-6 PM313-G2 N2
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 23 27 Khoa CNTT 5 9-10 PM207-G2 N1
Lớp số 2
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (học từ tuần 1 đến
PEC1008 2 PEC1008 22 60 ThS. Nguyễn Văn Hoàng 3 3-6 211-GĐ3 CL
tuần 7 học kỳ)
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2210 24 70 TS. Trần Thị Minh Châu 5 1-2 307-GĐ2 CL
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2210 24 35 Khoa CNTT 2 1-2 PM208-G2 N1
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2210 24 35 Khoa CNTT 2 5-6 PM202-G2 N2
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 24 80 TS. Lưu Mạnh Hà 6 7-9 304-G2 CL
INT2205 Kiến trúc máy tính 3 INT2205 24 80 TS. Trần Trọng Hiếu 6 10-12 308-G2 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 24 70 TS. Tô Văn Khánh 5 5-6 103-G2 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 24 35 Khoa CNTT 2 1-2 PM201-G2 N2
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 24 35 Khoa CNTT 2 3-4 PM201-G2 N1
Lớp số 3
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (học từ tuần 1 đến
PEC1008 2 PEC1008 23 60 ThS. Đậu Trọng Chương 3 9-12 211-GĐ3 CL
tuần 7 học kỳ)
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2210 25 70 TS. Trần Thị Minh Châu 6 1-2 307-GĐ2 CL
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2210 25 35 Khoa CNTT 4 3-4 PM208-G2 N1
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2210 25 35 Khoa CNTT 4 5-6 PM208-G2 N2
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 25 80 TS. Trần Thị Thúy Quỳnh 2 1-3 308-G2 CL
INT2205 Kiến trúc máy tính 3 INT2205 25 80 Khoa CNTT 4 10-12 107-G2 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 25 70 TS. Vũ Diệu Hương 6 5-6 304-G2 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 25 35 Khoa CNTT 4 1-2 PM208-G2 N2
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 25 35 Khoa CNTT 4 5-6 PM207-G2 N1
9
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
phần SV chú
Lớp số 4
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (học từ tuần 1 đến
PEC1008 2 PEC1008 24 60 TS. Nguyễn Thị Thu Hường 4 9-12 211-GĐ3 CL
tuần 7 học kỳ)
Chọn 1 trong 2 lịch sau
Lớp số 1
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2210 23 80 TS. Trần Thị Minh Châu 2 5-6 304-G2 CL
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2210 23 27 Khoa CNTT 5 1-2 PM202-G2 N1
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2210 23 27 Khoa CNTT 5 3-4 PM202-G2 N2
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2210 23 26 Khoa CNTT 5 5-6 PM202-G2 N3
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 23 80 TS. Lê Vũ Hà 4 7-9 308-G2 CL
INT2205 Kiến trúc máy tính 3 INT2205 23 80 PGS.TS. Nguyễn Trí Thành 3 7-9 309-GĐ2 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 23 80 TS. Võ Đình Hiếu 2 10-11 309-GĐ2 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 23 26 Khoa CNTT 5 1-2 PM405-E3 N3
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 23 27 Khoa CNTT 5 5-6 PM313-G2 N2
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 23 27 Khoa CNTT 5 9-10 PM207-G2 N1
Lớp số 2
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2210 24 70 TS. Trần Thị Minh Châu 5 1-2 307-GĐ2 CL
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2210 24 35 Khoa CNTT 2 1-2 PM208-G2 N1
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2210 24 35 Khoa CNTT 2 5-6 PM202-G2 N2
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 24 80 TS. Lưu Mạnh Hà 6 7-9 304-G2 CL
INT2205 Kiến trúc máy tính 3 INT2205 24 80 TS. Trần Trọng Hiếu 6 10-12 308-G2 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 24 70 TS. Tô Văn Khánh 5 5-6 103-G2 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 24 35 Khoa CNTT 2 1-2 PM201-G2 N2
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 24 35 Khoa CNTT 2 3-4 PM201-G2 N1
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ-ĐA-CLC
Lớp số 1
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (học từ tuần 1 đến
PEC1008 2 PEC1008 25 70 TS. Đinh Thế Thuận 2 1-4 307-GĐ2 CL
tuần 7 học kỳ)
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 26 80 TS. Lê Vũ Hà 4 10-12 308-G2 CL
MAT1099 Phương pháp tính 3 MAT1099 26 80 TS. Lê Phê Đô 7 4-6 107-G2 CL
ELT2030 Kỹ thuật điện 3 ELT2030 20 70 GS.TS. Chử Đức Trình 4 7-9 107-G2 CL
ELT2032 Linh kiện điện tử 3 ELT2032 20 70 TS. Phạm Ngọc Thảo 5 1-3 304-G2 CL
ELT2029 Toán trong công nghệ 3 ELT2029 20 70 PGS.TS. Nguyễn Linh Trung 5 4-6 304-G2 CL
Học phần bổ trợ 5 tín chỉ
10
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
phần SV chú
PGS.TS. Nguyễn Hoàng Hải
PHY1105 Vật lý hiện đại 2 PHY1105 20 70 3 7-8 101-G2 CL
TS. Nguyễn Trần Thuật
INE1050 Kinh tế vi mô 3 INE1050 20 80 PGS.TS. Trần Thị Lan Hương 6 10-12 101-G2 CL
Lớp số 2
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (học từ tuần 1 đến
PEC1008 2 PEC1008 26 70 ThS. Lê Sỹ Cương 2 7-10 307-GĐ2 CL
tuần 7 học kỳ)
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 27 80 TS. Nguyễn Hồng Thịnh 5 1-3 303-G2 CL
MAT1099 Phương pháp tính 3 MAT1099 27 80 TS. Lê Phê Đô 7 1-3 107-G2 CL
ELT2030 Kỹ thuật điện 3 ELT2030 21 70 PGS.TS Bùi Thanh Tùng 4 10-12 307-GĐ2 CL
ELT2032 Linh kiện điện tử 3 ELT2032 21 70 TS. Phạm Ngọc Thảo 5 4-6 101-G2 CL
ELT2029 Toán trong công nghệ 3 ELT2029 21 70 TS. Trần Thị Thúy Quỳnh 4 7-9 303-G2 CL
Học phần bổ trợ 5 tín chỉ
PGS.TS. Nguyễn Hoàng Hải
PHY1105 Vật lý hiện đại 2 PHY1105 21 70 3 1-2 101-G2 CL
TS. Nguyễn Trần Thuật
INE1050 Kinh tế vi mô 3 INE1050 21 80 PGS.TS. Trần Thị Lan Hương 6 4-6 101-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-CA-CLC
Lớp số 1
MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 20 60 TS. Đặng Cao Cường 2 1-3 206-GĐ3 CL
INT2044 Lý thuyết thông tin 3 INT2044 20 60 PGS.TS. Nguyễn Phương Thái 4 4-6 209-GĐ3 CL
Lớp số 2
MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 21 60 TS. Đặng Cao Cường 3 1-3 208-GĐ3 CL
INT2044 Lý thuyết thông tin 3 INT2044 21 60 PGS.TS. Nguyễn Phương Thái 6 1-3 210-GĐ3 CL
Lớp số 3
MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 22 60 TS. Đặng Cao Cường 3 4-6 208-GĐ3 CL
INT2044 Lý thuyết thông tin 3 INT2044 22 60 PGS.TS. Nguyễn Phương Thái 6 7-9 207-GĐ3 CL
Chọn 1 trong 2 lớp Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
Tư tưởng Hồ Chí Minh (học trong 7 tuần đầu học
POL1001 2 POL1001 20 60 TS. Nguyễn Thị Thu Hường 5 3-6 211-GĐ3 CL
kỳ)
Tư tưởng Hồ Chí Minh (học trong 7 tuần đầu học
POL1001 2 POL1001 21 60 TS. Nguyễn Thị Thu Hường 5 9-12 211-GĐ3 CL
kỳ)
Các học phần tự chọn 12
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 20 60 TS. Hoàng Xuân Tùng 5 1-2 211-GĐ3 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 20 30 ThS. Đặng Văn Đô 7 7-8 PM307-G2 N1
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 20 30 ThS. Đặng Văn Đô 7 9-10 PM307-G2 N2

11
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
phần SV chú
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 21 60 TS. Hoàng Xuân Tùng 5 3-4 210-GĐ3 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 21 30 ThS. Đặng Văn Đô 3 7-8 PM313-G2 N2
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 21 30 ThS. Đặng Văn Đô 3 9-10 PM313-G2 N1
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm (môn
INT3117 3 INT3117 20 60 PGS.TS. Trương Anh Hoàng 2 7-9 206-GĐ3 CL
tự chọn)
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm (môn
INT3117 3 INT3117 21 60 TS. Võ Đình Hiếu 4 4-6 207-GĐ3 CL
tự chọn)
INT3111 Quản lý dự án phần mềm (*) (môn tự chọn) 3 INT3111 20 60 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng 3 1-3 205-GĐ3 CL
INT3111 Quản lý dự án phần mềm (*) (môn tự chọn) 3 INT3111 21 60 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng 6 7-9 209-GĐ3 CL
INT3406 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên(*) (môn tự chọn) 3 INT3406 20 60 PGS.TS. Nguyễn Phương Thái 3 10-12 207-GĐ3 CL
INT3406 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên(*) (môn tự chọn) 3 INT3406 21 60 TS. Nguyễn Văn Vinh 4 7-9 208-GĐ3 CL
INT3404 Xử lý ảnh(*) (môn tự chọn) 3 INT3404 20 60 TS. Nguyễn Thị Ngọc Diệp 5 10-12 209-GĐ3 CL
INT3404 Xử lý ảnh(*) (môn tự chọn) 3 INT3404 21 60 PGS.TS. Lê Thanh Hà 6 4-6 207-GĐ3 CL
INT3407 Tin sinh học (môn tự chọn) 3 INT3407 20 60 TS. Đặng Cao Cường 4 10-12 208-GĐ3 CL
INT3407 Tin sinh học (môn tự chọn) 3 INT3407 21 60 TS. Đặng Cao Cường 6 10-12 207-GĐ3 CL
INT3403 Đồ họa máy tính (môn tự chọn) 3 INT3403 20 60 TS. Ma Thị Châu 3 5-6 206-GĐ3 CL
INT3403 Đồ họa máy tính (môn tự chọn) 3 INT3403 20 30 Khoa CNTT 6 4-6 PM313-G2 N1
INT3403 Đồ họa máy tính (môn tự chọn) 3 INT3403 20 30 Khoa CNTT 6 7-8 PM405-E3 N2
INT3403 Đồ họa máy tính (môn tự chọn) 3 INT3403 21 60 TS. Ma Thị Châu 3 9-10 205-GĐ3 CL
INT3403 Đồ họa máy tính (môn tự chọn) 3 INT3403 21 30 Khoa CNTT 7 1-2 PM201-G2 N1
INT3403 Đồ họa máy tính (môn tự chọn) 3 INT3403 21 30 Khoa CNTT 7 7-8 PM201-G2 N2
INT3403 Đồ họa máy tính (môn tự chọn) 3 INT3403 22 60 TS. Ma Thị Châu 4 7-8 205-GĐ3 CL
INT3403 Đồ họa máy tính (môn tự chọn) 3 INT3403 22 30 Khoa CNTT 7 4-6 PM307-G2 N1
INT3403 Đồ họa máy tính (môn tự chọn) 3 INT3403 22 30 Khoa CNTT 7 11-12 PM307-G2 N2
Phân tích và thiết kế hướng đối tượng (*) (môn tự
INT3110 3 INT3110 20 60 PGS.TS. Trương Ninh Thuận 5 7-9 209-GĐ3 CL
chọn)
Phân tích và thiết kế hướng đối tượng (*) (môn tự
INT3110 3 INT3110 21 60 TS. Đặng Đức Hạnh 6 4-6 209-GĐ3 CL
chọn)
INT3213 Nhập môn an toàn thông tin (môn tự chọn) 3 INT3213 20 60 TS. Lê Phê Đô 2 10-12 207-GĐ3 CL
INT3213 Nhập môn an toàn thông tin (môn tự chọn) 3 INT3213 21 60 TS. Lê Phê Đô 5 1-3 207-GĐ3 CL
INT3307 An toàn và an ninh mạng(*) (môn tự chọn) 3 INT3307 20 60 TS. Nguyễn Đại Thọ 4 4-6 206-GĐ3 CL
INT3307 An toàn và an ninh mạng(*) (môn tự chọn) 3 INT3307 21 60 TS. Nguyễn Đại Thọ 6 1-3 207-GĐ3 CL
INT3405 Học máy (*) (môn tự chọn) 3 INT3405 20 60 PGS.TS. Hoàng Xuân Huấn 4 1-3 207-GĐ3 CL
INT3405 Học máy (*) (môn tự chọn) 3 INT3405 21 60 PGS.TS. Hoàng Xuân Huấn 6 7-9 210-GĐ3 CL

12
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
phần SV chú
INT3133 Kỹ nghệ yêu cầu (môn tự chọn) 3 INT3133 20 60 TS. Đặng Đức Hạnh 3 4-6 205-GĐ3 CL
INT3133 Kỹ nghệ yêu cầu (môn tự chọn) 3 INT3133 21 60 TS. Đặng Đức Hạnh 5 10-12 205-GĐ3 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-ĐA-CLC
Lớp số 1
ELT3047 Kiến trúc máy tính 3 ELT3047 23 60 TS. Phạm Minh Triển 3 10-12 208-GĐ3 CL
MAT1099 Phương pháp tính 3 MAT1099 23 60 TS. Lê Phê Đô 2 1-3 208-GĐ3 CL
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 23 60 PGS.TS. Nguyễn Linh Trung 2 7-9 208-GĐ3 CL
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 23 30 PGS.TS. Nguyễn Linh Trung 5 9-10 PM405-E3 N1
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 23 30 PGS.TS. Nguyễn Linh Trung 5 11-12 PM405-E3 N2
ELT2040 Điện tử tương tự 3 ELT2040 23 60 TS. Phạm Duy Hưng 5 1-3 208-GĐ3 CL
ELT2040 Điện tử tương tự 3 ELT2040 24 60 TS. Phạm Duy Hưng 5 4-6 208-GĐ3 CL
Lớp số 2
ELT3047 Kiến trúc máy tính 3 ELT3047 24 60 TS. Hoàng Gia Hưng 3 7-9 208-GĐ3 CL
MAT1099 Phương pháp tính 3 MAT1099 24 60 TS. Lê Phê Đô 2 4-6 208-GĐ3 CL
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 24 60 TS. Trần Thị Thúy Quỳnh 3 10-12 209-GĐ3 CL
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 24 30 TS. Trần Thị Thúy Quỳnh 7 1-2 PM307-G2 N1
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 24 30 TS. Trần Thị Thúy Quỳnh 7 3-4 PM307-G2 N2
ELT2040 Điện tử tương tự 3 ELT2040 24 60 TS. Phạm Duy Hưng 5 4-6 208-GĐ3 CL
ELT2041 Điện tử số 3 ELT2041 24 60 PGS. TS. Trần Xuân Tú 5 1-3 209-GĐ3 CL
Học phần tự chọn 6
ELT3071 Hệ thống nhúng thời gian thực* (môn tự chọn) 3 ELT3071 23 60 TS. Nguyễn Kiêm Hùng 4 7-9 206-GĐ3 CL
PGS.TS. Nguyễn Quốc Tuấn
ELT 3062 Mạng truyền thông máy tính 2 (môn tự chọn) 3 ELT 3062 23 60 2 7-9 205-GĐ3 CL
TS. Lâm Sinh Công
TS. Bùi Trung Ninh
ELT3067 Truyền thông quang (môn tự chọn) 3 ELT3067 23 60 2 10-12 205-GĐ3 CL
PGS.TS. Nguyễn Quốc Tuấn
ELT3057 Truyền thông số và mã hóa (môn tự chọn) 3 ELT3057 23 60 PGS.TS. Trịnh Anh Vũ 4 1-3 208-GĐ3 CL
ELT3095 Xử lý tín hiệu và tạo y sinh (môn tự chọn) 3 ELT3095 23 60 TS. Lưu Mạnh Hà 4 4-6 208-GĐ3 CL
ELT3105 Mạch xử lý tín hiệu y sinh (môn tự chọn) 3 ELT3105 23 60 PGS. TS. Bùi Thanh Tùng 3 3-5 210-GĐ3 CL
Hệ thống vi xử lý* (học trong 7 tuần đầu học kỳ)
ELT3048 3 ELT3048 23 60 TS. Nguyễn Ngọc An 2 9-12 209-GĐ3 CL
(môn tự chọn)
Hệ thống vi xử lý* (học trong 7 tuần đầu học kỳ)
ELT3048 3 ELT3048 23 30 TS. Nguyễn Ngọc An 3 4-6 PM201-G2 N1
(môn tự chọn)
Hệ thống vi xử lý* (học trong 7 tuần đầu học kỳ)
ELT3048 3 ELT3048 23 30 TS. Nguyễn Ngọc An 3 9-12 PM405-E3 N2
(môn tự chọn)
ELT3108 Nhập môn thiết kế mạch tích hợp tương tự (môn tự 3 ELT3108 23 60 GS.TS. Chử Đức Trình 6 1-3 206-GĐ3 CL
13
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
phần SV chú
chọn)
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-CA-CLC
Lớp số 1
INT2044 Lý thuyết thông tin 3 INT2044 23 60 PGS.TS. Nguyễn Phương Thái 3 7-9 209-GĐ3 CL
INT3011 Các vấn đề hiện đại trong KHMT 3 INT3011 20 60 GS.TS. Nguyễn Thanh Thủy 2 7-9 206-GĐ3 CL
Lớp số 2
INT3011 Các vấn đề hiện đại trong KHMT 3 INT3011 21 60 PGS.TS. Hoàng Xuân Huấn 2 4-6 207-GĐ3 CL
Lớp số 3
INT3011 Các vấn đề hiện đại trong KHMT 3 INT3011 22 60 TS. Vũ Thị Hồng Nhạn 6 4-6 208-GĐ3 CL
Các học phần tự chọn 12
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 20 60 TS. Hoàng Xuân Tùng 5 1-2 211-GĐ3 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 20 30 ThS. Đặng Văn Đô 7 7-8 PM307-G2 N1
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 20 30 ThS. Đặng Văn Đô 7 9-10 PM307-G2 N2
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 21 60 TS. Hoàng Xuân Tùng 5 3-4 210-GĐ3 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 21 30 ThS. Đặng Văn Đô 3 7-8 PM313-G2 N2
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 21 30 ThS. Đặng Văn Đô 3 9-10 PM313-G2 N1
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm (môn
INT3117 3 INT3117 20 60 PGS.TS. Trương Anh Hoàng 2 7-9 206-GĐ3 CL
tự chọn)
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm (môn
INT3117 3 INT3117 21 60 TS. Võ Đình Hiếu 4 4-6 207-GĐ3 CL
tự chọn)
INT3111 Quản lý dự án phần mềm (*) (môn tự chọn) 3 INT3111 20 60 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng 3 1-3 205-GĐ3 CL
INT3111 Quản lý dự án phần mềm (*) (môn tự chọn) 3 INT3111 21 60 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng 6 7-9 209-GĐ3 CL
INT3406 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên(*) (môn tự chọn) 3 INT3406 20 60 PGS.TS. Nguyễn Phương Thái 3 10-12 207-GĐ3 CL
INT3406 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên(*) (môn tự chọn) 3 INT3406 21 60 TS. Nguyễn Văn Vinh 4 7-9 208-GĐ3 CL
INT3404 Xử lý ảnh(*) (môn tự chọn) 3 INT3404 20 60 TS. Nguyễn Thị Ngọc Diệp 5 10-12 209-GĐ3 CL
INT3404 Xử lý ảnh(*) (môn tự chọn) 3 INT3404 21 60 PGS.TS. Lê Thanh Hà 6 4-6 207-GĐ3 CL
INT3407 Tin sinh học (môn tự chọn) 3 INT3407 20 60 TS. Đặng Cao Cường 4 10-12 208-GĐ3 CL
INT3407 Tin sinh học (môn tự chọn) 3 INT3407 21 60 TS. Đặng Cao Cường 6 10-12 207-GĐ3 CL
Phân tích và thiết kế hướng đối tượng (*) (môn tự
INT3110 3 INT3110 20 60 PGS.TS. Trương Ninh Thuận 5 7-9 209-GĐ3 CL
chọn)
Phân tích và thiết kế hướng đối tượng (*) (môn tự
INT3110 3 INT3110 21 60 TS. Đặng Đức Hạnh 6 4-6 209-GĐ3 CL
chọn)
INT3213 Nhập môn an toàn thông tin (môn tự chọn) 3 INT3213 20 60 TS. Lê Phê Đô 2 10-12 207-GĐ3 CL
INT3213 Nhập môn an toàn thông tin (môn tự chọn) 3 INT3213 21 60 TS. Lê Phê Đô 5 1-3 207-GĐ3 CL

14
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
phần SV chú
INT3307 An toàn và an ninh mạng(*) (môn tự chọn) 3 INT3307 20 60 TS. Nguyễn Đại Thọ 4 4-6 206-GĐ3 CL
INT3307 An toàn và an ninh mạng(*) (môn tự chọn) 3 INT3307 21 60 TS. Nguyễn Đại Thọ 6 1-3 207-GĐ3 CL
INT3405 Học máy (*) (môn tự chọn) 3 INT3405 20 60 PGS.TS. Hoàng Xuân Huấn 4 1-3 207-GĐ3 CL
INT3405 Học máy (*) (môn tự chọn) 3 INT3405 21 60 PGS.TS. Hoàng Xuân Huấn 6 7-9 210-GĐ3 CL
INT3133 Kỹ nghệ yêu cầu (môn tự chọn) 3 INT3133 20 60 TS. Đặng Đức Hạnh 3 4-6 205-GĐ3 CL
INT3133 Kỹ nghệ yêu cầu (môn tự chọn) 3 INT3133 21 60 TS. Đặng Đức Hạnh 5 10-12 205-GĐ3 CL
Chọn 1 trong 2 học phần 3
INT3131 Dự án khoa học 3 INT3131 20 160 TS. Trần Quốc Long 7 7-11 Khoa CNTT CL
INT3132 Dự án công nghệ 3 INT3132 20 160 TS. Trần Quốc Long CN 1-5 Khoa CNTT CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-ĐA-CLC
TS Trần Thị Thúy Quỳnh
ELT3086 Thực tập chuyên đề 3 ELT3086 23 22 2 7-11 705-E3 N1
ThS Chu Thị Phương Dung
TS Lưu Mạnh Hà
ELT3086 Thực tập chuyên đề 3 ELT3086 23 22 5 7-11 705-E3 N2
ThS Chu Thị Phương Dung
TS Trần Cao Quyền
ELT3086 Thực tập chuyên đề 3 ELT3086 23 22 4 1-5 705-E3 N3
ThS Chu Thị Phương Dung
Các học phần tự chọn 12
ELT3189 Kỹ thuật anten (môn tự chọn) 3 ELT3189 23 60 TS Trần Cao Quyền 2 1-3 205-GĐ3 CL
PGS. TS Nguyễn Linh Trung
ELT3099 Các phương pháp xử lý tín hiệu (môn tự chọn) 3 ELT3099 23 60 6 4-6 206-GĐ3 CL
TS Lê Vũ Hà
Nhập môn Xử lý tín hiệu cho hệ thống đa phương
ELT3094 3 ELT3094 23 60 TS Đinh Triều Dương 3 7-9 207-GĐ3 CL
tiện (môn tự chọn)
ELT3045 Nhập môn hệ thống và mạch cao tần (môn tự chọn) 3 ELT3045 23 60 TS Trần Thị Thúy Quỳnh 3 7-9 210-GĐ3 CL
ELT3088 Mems sinh học và các thiết bị y sinh (môn tự chọn) 3 ELT3088 23 60 TS Lưu Mạnh Hà 4 1-3 209-GĐ3 CL
ELT3011 Hệ thống logic mờ (môn tự chọn) 3 ELT3011 23 60 TS Nguyễn Thị Thanh Vân 4 7-9 207-GĐ3 CL

Ghi chú:
- CL: Cả lớp (Học lý thuyết)
- N1, N2, N3, N4: Nhóm (thực hành/bài tập) 1, 2, 3, 4.

15

You might also like