You are on page 1of 10

DANH MỤC TỔNG QUAN

TỔNG TIỀN
TT NGÀNH HỌC
(VNĐ)
1 PTN HÓA HỌC 605 13,875,000
2 NĂM ĐẠI CƯƠNG 14,760,000
3 PMAB 16,305,000
4 WEO 12,885,000
5 EN 28,540,000
6 NANO 23,920,000

7 FST 61,495,000
TỔNG CỘNG 171,780,000
TỔNG CỘNG (VAT 10%) 177,929,000
DANH MỤC CHI TIẾT THEO NGÀNH HỌC
I. PHÒNG THÍ NGHIỆM HÓA HỌC (605-USTH)

STT Nội dung Xuất xứ ĐVT SL Đơn giá Thành tiền


1 Khay đựng ống nghiệm rửa úp VN Chiếc 2 320,000 640,000
ngược
2 Giá để pipet nhựa TQ Cái 5 60,000 300,000
3 Cây treo áo blouse inox TQ Cái 2 225,000 450,000
4 Găng size S: không bột Malaysia Hộp 10 110,000 1,100,000
5 Găng size M: không bột Malaysia Hộp 10 110,000 1,100,000
6 Rổ nhựa để dụng cụ TQ Cái 5 30,000 150,000
7 Thìa inox loại to, nhỏ TQ Hộp 2 15,000 30,000
8 Bình tia nhựa TQ 500 ml 10 20,000 200,000
9 Bình nón 0 nút 2L Bomex TQ Chiếc 2 143,000 286,000
10 Bình nón 0 nút 1L Bomex TQ Chiếc 4 71,000 284,000
11 Bình nón 0 nút 500 mL Bomex TQ Chiếc 5 39,000 195,000
12 Bình nón 0 nút 250 mL Bomex TQ Chiếc 10 28,000 280,000
13 Bình nón 0 nút 100 L Bomex TQ Chiếc 10 23,000 230,000
14 Cốc thủy tinh 1L TQ Cái 5 60,000 300,000
15 Cốc thủy tinh 500 mL TQ Cái 10 35,000 350,000
16 Cốc thủy tinh 250 mL TQ Cái 10 25,000 250,000
17 Cốc thủy tinh 100 mL TQ Cái 10 18,000 180,000
18 Cốc thủy tinh 50 mL TQ Cái 10 15,000 150,000
19 Bình định mức 1L TQ Cái 2 45,000 90,000
20 Bình định mức 500 mL TQ Cái 5 35,000 175,000
21 Bình định mức 250 mL TQ Cái 5 25,000 125,000
2 Bình định mức 100 mL TQ Cái 10 22,000 220,000
23 Bình định mức 50 mL TQ Cái 10 20,000 200,000
24 Bình định mức 25 mL TQ Cái 5 20,000 100,000
25 Đũa thủy tinh TQ Cái 20 6,000 120,000
26 Buret thủy tinh 50 ml TQ Cái 10 85,000 850,000
27 Giấy vệ sinh công nghiệp VN Cuộn 20 50,000 1,000,000
28 Cá từ (6*30 mm) TQ Cái 5 47,000 235,000
29 Cá từ (8*40 mm) TQ Cái 5 61,000 305,000
30 Silica gel hút ẩm TQ Gói 1 kg 2 300,000 600,000
31 Bình cầu 1 cổ nhám 1000 ml TQ Cái 2 195,000 390,000
32 Bình cầu 1 cổ nhám 500 ml TQ Cái 2 180,000 360,000
33 Bình cầu 1 cổ nhám 50 ml TQ Cái 5 100,000 500,000
34 Pipet bầu 20 ml TQ Cái 5 30,000 150,000
35 Pipet bầu 10 ml TQ Cái 5 25,000 125,000
36 Pipet bầu 5 ml TQ Cái 10 20,000 200,000
37 Pipet bầu 2 ml TQ Cái 10 15,000 150,000
38 Pipet bầu 1 ml TQ Cái 5 10,000 50,000
39 Pipet thẳng 10 ml TQ Cái 10 25,000 250,000
40 Pipet thẳng 5 ml TQ Cái 10 20,000 200,000
41 Pipet thẳng 2 ml TQ Cái 5 15,000 75,000
42 Pipet thẳng 1 ml TQ Cái 5 10,000 50,000
43 Giá đỡ bình cầu TQ cái 4 220,000 880,000
44 Khay đựng ống nghiệm rửa úp VN Chiếc 2 320,000 640,000
ngược
45 Tổng cộng 13,875,000
II. NĂM ĐẠI CƯƠNG

STT Nội dung Xuất xứ ĐVT SL Đơn giá Thành tiền


1 AgNO3 TQ 100g 1 2,340,000 2,340,000
TQ 500m
2 Anhydride acetic L 2 320,000 640,000
3 Ba(NO3)2 TQ 500g 1 170,000 170,000
4 Butanol-1 TQ 500ml 2 90,000 180,000
5 Ca(NO3)2 TQ 500g 1 65,000 65,000
6 Chai nhỏ giọt nâu 50ml Đức cái 5 150,000 750,000
7 Chai nhỏ giọt trắng 50ml Đức cái 5 150,000 750,000
8 CuSO4.5H2O TQ 500g 5 85,000 425,000
9 Ethanol TQ 1L 4 45,000 180,000
10 FeCl2.6H2O TQ 500g 1 60,000 60,000
11 FeSO4 TQ 500g 1 100,000 100,000
TQ 500m
12 Giấm ăn các loại (3 hiệu) L 3 10,000 30,000
13 K2CO3 TQ 500g 1 80,000 80,000
14 K2SO4 TQ 500g 1 65,000 65,000
15 KNO3 TQ 500g 1 60,000 60,000
16 MgSO4 TQ 500g 1 55,000 55,000
17 Na2CO3 TQ 500g 1 50,000 50,000
18 NaOH TQ 500g 1 35,000 35,000
19 NH4OH TQ 1L 2 95,000 190,000
20 n-Propanol TQ 500ml 1 75,000 75,000
21 Oxalic acid TQ 500g 1 60,000 60,000
22 Salicylic acid TQ 500g 1 165,000 165,000
Thanh đồng (dài x rộng x dày = 10cm TQ
23 x 1.5cm x 0.2cm), độ tinh khiết >90% Thanh 20 10,000 200,000
Thanh kẽm (dài x rộng x dày = 10cm TQ
24 x 1.5cm x 0.2cm), độ tinh khiết >90% Thanh 20 10,000 200,000
Thanh sắt (dài x rộng x dày = 10cm x TQ
25 1.5cm x 0.2cm), độ tinh khiết >90% Thanh 20 10,000 200,000
26 Zn(NO3)2 TQ 500g 1 85,000 85,000
TQ 500m
27 HNO3 L 5 45,000 225,000
TQ 500m
28 HCl L 5 45,000 225,000
29 Giấy ráp thô + mịn TQ Tờ 20 10,000 200,000
30 Giấy vệ sinh công nghiệp VN cuộn 20 50,000 1,000,000
MC-50E - Lens Tissues
25 Sheets per Booklet, 50 Booklets in 1,70 1,700,00
31 a Closeable Box TQ Hộp 1 0,000 0
Bình xịt khí - CA4-US - United States 50 500,0
32 and Canada Compliant Duster, USA Hộp 1 0,000 00
Ống nghiệm, dài 150mm, đường kính TQ 10 500,0
33 18mm Chiếc 5 0,000 00
34 Giá đỡ và kẹp ống nghiệm, Có chân và TQ Bộ 2 10 200,0
STT Nội dung Xuất xứ ĐVT SL Đơn giá Thành tiền
cột đỡ cao 300mm 0,000 00
35 Cốc cách nhiệt, Vật liệu styrofoam TQ Chiếc 10 100,000 1,000,000
36 Cốc thí nghiệm 1000mL TQ Chiếc 5 200,000 1,000,000
37 Nhiệt kế thủy ngân 10 - 100oC TQ Chiếc 5 200,000 1,000,000
38 Tổng cộng 14,760,000
II. NGÀNH CÔNG NGHỆ SINH HỌC NÔNG. Y. DƯỢC

ST
Nội dung Xuất xứ ĐVT SL Đơn giá Thành tiền
T
1 Đĩa petri tiệt trùng Mỹ Thùng 500 cái 1 1,550,000 1,550,000
2 Falcon 15 ml tiệt trùng Mỹ Thùng 500 cái 1 2,115,000 2,115,000
3 Falcon 50 ml tiệt trùng Mỹ Thùng 500 cái 1 2,820,000 2,820,000
4 Effendorf 2ml Mỹ Túi 500 cái 1 260,000 260,000
5 Đèn cồn TQ Cái 1 25,000 25,000
6 Cồn công nghiệp VN Lít 1 30,000 30,000
7 Que trang VN Cái 1 35,000 35,000
8 Đầu côn 1ml Mỹ Túi 1000 cái 1 320,000 320,000
9 Cuvette spectrophotometer EU Hộp 100 cái 1 1,200,000 1,200,000
1ml
10 Nút acid cho bình lên men EU Cái 1 1,500,000 1,500,000
11 Bộ sinh hàn EU Bộ 1 6,000,000 6,000,000
12 Cốc thủy tinh dày 2l EU Cái 1 230,000 230,000
13 Cốc thủy tinh dày 1l EU Cái 1 110,000 110,000
14 bình tam giác 200ml EU Cái 1 50,000 50,000
15 Bình tỉ trọng 100ml EU Cái 1 60,000 60,000
16 Tổng cộng 16,305,000
IV. NGÀNH NƯỚC. MÔI TRƯỜNG VÀ HẢI DƯƠNG HỌC

Đơn giá Thành tiền


TT Nội dung Xuất xứ ĐVT SL
(VNĐ) (VNĐ)
1 Giấy vệ sinh công nghiệp Cuộn VN 10 50,000 500,000
2 Bình tam giác 250ml cái TQ 30 30,000 900,000
3 Cá từ 6x30mm. Cái TQ 5 45,000 225,000
4 Cá từ 8x40 mm. Cái TQ 5 60,000 300,000
5 Cốc 250 cái TQ 20 50,000 1,000,000
6 Cốc 100ml cái TQ 30 45,000 1,350,000
7 Cốc 50ml cái TQ 30 30,000 900,000
chai
8 Ethanol TQ 6 45,000 270,000
500ml
9 FeSO4 500g TQ 1 40,000 40,000
10 Găng tay không bột cỡ M hộp VN 20 100,000 2,000,000
11 Sodium nitrate. NaNO3 500g TQ 1 45,000 45,000
chai
12 H2SO4 TQ 2 40,000 80,000
500ml
13 Tri Sodium citrat 500g TQ 2 75,000 150,000
14 Đũa thủy tinh chiếc TQ 20 15,000 300,000
15 CH3COONa 500g TQ 5 45,000 225,000
16 Ag2SO4 100g TQ 1 2,000,000 2,000,000
17 HNO3 500mL TQ 5 50,000 250,000
18 NaClO 500mL TQ 2 50,000 100,000
19 HCl 500mL TQ 5 50,000 250,000
20 Chai trung tính 500mL có nắp vặn 500mL EU 20 100,000 2,000,000
21 Tổng cộng 12,885,000
V. NGÀNH NĂNG LƯỢNG

Xuất xứ
STT Nội dung ĐVT SL Đơn giá Thành tiền

Khí CO2, Bình 16kg, loại 99.99% (4


VN Bình 6 400,000 2,400,000
1 số 9)
Khí Nitơ loại sạch, Bình 40L, loại
VN Bình 30 350,000 10,500,000
2 99.99% (4 số 9)
Khí Nitơ loại siêu sạch, Bình 40L,
VN Bình 10 700,000 7,000,000
3 loại 999.99% (5 số 9)
Khí Oxy loại sạch, Bình 40L, loại
VN Bình 10 400,000 4,000,000
4 99.99% (4 số 9)
Khí Oxy loại siêu sạch, Bình 40L,
VN Bình 6 700,000 4,200,000
5 loại 99.999% (5 số 9)
6 Pin energizer, 3A VN Viên 10 22,000 220,000
7 Pin energizer, 2A VN Viên 10 22,000 220,000
8 Tổng cộng 28,540,000
V. NGÀNH NANO

Xuất xứ
STT Nội dung ĐVT SL Đơn giá Thành tiền

ITO (Indium tin oxide) 370mm x


1,500,0
1 470mm Taiwan chiếc 2 3,000,000
00
Độ dày 0.7 - 1mm
Tetraethylammonium Across - Hộp 2,500,0
2 1 2,500,000
tetrafluoroborate, ≥99%, 25 g Bỉ 25g 00
Hộp 50 2,000,0
3 TQ 1 2,000,000
Giấy lau bề mặt thấu kính túi 00
500,0
4 TQ Cái 1 500,000
Bình xịt khí 00
Tip AFM, 190 kHz; 48N/m; Hộp 10
5 2 5,000,000  10,000,000 
Aluminium reflex coating, 30 nm thick cái
Polyvinylpyrrolidone (PVP10), Dạng Chai
6 1 2,000,000  2,000,000 
bột, 100g, ≥99% 100g
Potassium bromide (KBr), ≥99%, Chai
7 1 1,120,000  1,120,000 
100g 500g
Kính lúp kỹ thuật cỡ lớn, Dùng để căn
chỉnh đầu phát xạ electron của kính
8 hiển vi điện tử quét SEM Cái 2 1,400,000 2,800,000
Độ phóng đại 15X, ϕ = 127mm, V =
220V
9 Tổng cộng 23,920,000
V. NGÀNH FST

ST Thành
Nội dung Xuất xứ ĐVT SL Đơn giá
T tiền
1 Violet Red Bile Lactose Agar Ấn Độ 500G 1 880,000 880,000
2 Lactose Broth Ấn Độ 500G 1 720,000 720,000
3 Lactose monohydrate for microbiology TQ 1KG 1 310,000 310,000
2,6-Dichloroindophenol, sodium salt
4 Acros-Bỉ 25G 1 4,880,000 4,880,000
hydrate, 90+%
5 Ascorbic acid TQ 25G 1 65,000 65,000
6 Oxalic acid TQ kg 1 115,000 115,000
7 Folin-Ciocalteu's phenol reagent Merck 500ml 1 2,120,000 2,120,000
8 NaHCO3 TQ KG 1 100,000 100,000
  Gallic acid, 98% Acros-Bỉ 250G 1 4,100,000 4,100,000
10 EDTA (ethylenediaminetetraacetic acid): TQ KG 1 240,000 240,000
11 Starch indicator TQ KG 1 225,000 225,000
12 Iodine TQ 250G 1 1,100,000 1,100,000
Probon resin ProBond™ Nickel-
13 Invitrogen 50ml 1 20,600,000 20,600,000
Chelating Resin
2-Nitrophenyl-beta-D-galactopyranoside,
14 Acros-Bỉ 5G 1 4,250,000 4,250,000
99%
15 Lysozyme Thermo 5G 1 5,750,000 5,750,000
BSA
16 Sigma 10G 1 1,330,000 1,330,000
Bovine Serum Albumin
Tris Tris(hydroxymethyl) methylamine, Fisher-
17 100G 1 660,000 660,000
'Tris buffer', 99+%, extra pure, SLR Mỹ
Fisher-
18 Glycine, 98%, extra pure 1KG 1 2,000,000 2,000,000
Mỹ
19 Môi trường LB Ấn độ 500g 1 1,170,000 1,170,000
20 Agar Ấn độ 500g 1 2,050,000 2,050,000

21 Mycological Peptone Ấn độ 500g 1 1,000,000 1,000,000


22 Glucose TQ 500g 1 65,000 65,000
Thùng
23 Đĩa Petri phi 9 Mỹ 1 1,550,000 1,550,000
500 cái
Túi
24 pipet tip 1000 ul Mỹ 1 320,000 320,000
1000 cái
Túi
25 pipet tip 200 ul Mỹ 1 260,000 260,000
1000 cái
Túi
26 pipet tip 10 ul Mỹ 1 290,000 290,000
1000 cái
27 Cồn công nghiệp VN Lít 5 30,000 150,000
28 Que cấy thuỷ tinh VN Cái 10 35,000 350,000
29 Chang vi khuẩn thuỷ tinh VN Cái 10 12,000 120,000
30 Bộ hoá chất nhuộm gram VN Bộ 1 900,000 900,000
ST Thành
Nội dung Xuất xứ ĐVT SL Đơn giá
T tiền
31 Tryptone Ấn độ lọ 500g 1 1,280,000 1,280,000
32 NaNO3 Việt Nam 500g 1 55,000 55,000
33 K2HPO4 TQ 500g 1 80,000 80,000
34 MgSO4.7H2O TQ 500g 1 60,000 60,000
35 KCl TQ 500g 1 65,000 65,000
36 FeSO4.7H2O TQ 500g 1 50,000 50,000
37 Cycloheximide Cycloheximide, 95% Acros-Bỉ 1g 1 2,200,000 2,200,000
38 HCl TQ 500ml 1 35,000 35,000
39 Tổng cộng 61,495,000

You might also like