Professional Documents
Culture Documents
Danh M C T NG Quan 02.06.18
Danh M C T NG Quan 02.06.18
TỔNG TIỀN
TT NGÀNH HỌC
(VNĐ)
1 PTN HÓA HỌC 605 13,875,000
2 NĂM ĐẠI CƯƠNG 14,760,000
3 PMAB 16,305,000
4 WEO 12,885,000
5 EN 28,540,000
6 NANO 23,920,000
7 FST 61,495,000
TỔNG CỘNG 171,780,000
TỔNG CỘNG (VAT 10%) 177,929,000
DANH MỤC CHI TIẾT THEO NGÀNH HỌC
I. PHÒNG THÍ NGHIỆM HÓA HỌC (605-USTH)
ST
Nội dung Xuất xứ ĐVT SL Đơn giá Thành tiền
T
1 Đĩa petri tiệt trùng Mỹ Thùng 500 cái 1 1,550,000 1,550,000
2 Falcon 15 ml tiệt trùng Mỹ Thùng 500 cái 1 2,115,000 2,115,000
3 Falcon 50 ml tiệt trùng Mỹ Thùng 500 cái 1 2,820,000 2,820,000
4 Effendorf 2ml Mỹ Túi 500 cái 1 260,000 260,000
5 Đèn cồn TQ Cái 1 25,000 25,000
6 Cồn công nghiệp VN Lít 1 30,000 30,000
7 Que trang VN Cái 1 35,000 35,000
8 Đầu côn 1ml Mỹ Túi 1000 cái 1 320,000 320,000
9 Cuvette spectrophotometer EU Hộp 100 cái 1 1,200,000 1,200,000
1ml
10 Nút acid cho bình lên men EU Cái 1 1,500,000 1,500,000
11 Bộ sinh hàn EU Bộ 1 6,000,000 6,000,000
12 Cốc thủy tinh dày 2l EU Cái 1 230,000 230,000
13 Cốc thủy tinh dày 1l EU Cái 1 110,000 110,000
14 bình tam giác 200ml EU Cái 1 50,000 50,000
15 Bình tỉ trọng 100ml EU Cái 1 60,000 60,000
16 Tổng cộng 16,305,000
IV. NGÀNH NƯỚC. MÔI TRƯỜNG VÀ HẢI DƯƠNG HỌC
Xuất xứ
STT Nội dung ĐVT SL Đơn giá Thành tiền
Xuất xứ
STT Nội dung ĐVT SL Đơn giá Thành tiền
ST Thành
Nội dung Xuất xứ ĐVT SL Đơn giá
T tiền
1 Violet Red Bile Lactose Agar Ấn Độ 500G 1 880,000 880,000
2 Lactose Broth Ấn Độ 500G 1 720,000 720,000
3 Lactose monohydrate for microbiology TQ 1KG 1 310,000 310,000
2,6-Dichloroindophenol, sodium salt
4 Acros-Bỉ 25G 1 4,880,000 4,880,000
hydrate, 90+%
5 Ascorbic acid TQ 25G 1 65,000 65,000
6 Oxalic acid TQ kg 1 115,000 115,000
7 Folin-Ciocalteu's phenol reagent Merck 500ml 1 2,120,000 2,120,000
8 NaHCO3 TQ KG 1 100,000 100,000
Gallic acid, 98% Acros-Bỉ 250G 1 4,100,000 4,100,000
10 EDTA (ethylenediaminetetraacetic acid): TQ KG 1 240,000 240,000
11 Starch indicator TQ KG 1 225,000 225,000
12 Iodine TQ 250G 1 1,100,000 1,100,000
Probon resin ProBond™ Nickel-
13 Invitrogen 50ml 1 20,600,000 20,600,000
Chelating Resin
2-Nitrophenyl-beta-D-galactopyranoside,
14 Acros-Bỉ 5G 1 4,250,000 4,250,000
99%
15 Lysozyme Thermo 5G 1 5,750,000 5,750,000
BSA
16 Sigma 10G 1 1,330,000 1,330,000
Bovine Serum Albumin
Tris Tris(hydroxymethyl) methylamine, Fisher-
17 100G 1 660,000 660,000
'Tris buffer', 99+%, extra pure, SLR Mỹ
Fisher-
18 Glycine, 98%, extra pure 1KG 1 2,000,000 2,000,000
Mỹ
19 Môi trường LB Ấn độ 500g 1 1,170,000 1,170,000
20 Agar Ấn độ 500g 1 2,050,000 2,050,000