You are on page 1of 7

PHỤ LỤC 1 (XÂY DỰNG)

(Kèm theo HĐ số: Số: 2704/2020/HĐXDCT)

STT Đơn giá Thành tiền


Nội dung công việc Đơn vị Khối lượng Ghi chú
Vật liệu Nhân công Vật liệu Nhân công
I Hạng mục Xây dựng
1 Bê tông nền tầng 1 mác 200 dày 10cm m3 8.63 920,000 500,000 7,941,017 4,315,770
2 Thép sàn D10 phần bịt thông sàn Cây 23.59 81,000 35,000 1,910,769 825,641 Thép Hòa Phát
3 Khoan cấy thép sàn phần đổ bù Mũi 314.00 35,000 12,000 10,990,000 3,768,000 Ramset, Hilti
4 Ván khuôn bịt lỗ thông sàn m2 12.40 140,000 95,000 1,736,000 1,178,000
5 Bê tông đổ bù phần thông sàn, mác 250 m3 1.24 970,000 500,000 1,202,800 620,000
6 Xây tường, bậc tam cấp bằng gạch chỉ vữa xi măng mác 75 m3 25.80 1,100,000 800,000 28,385,170 20,643,760 Gạch Tuynel
7 Lanh tô cửa đi md 48.20 150,000 50,000 7,230,000 2,410,000
8 Trát tường dày 1,5cm vữa xi măng mác 75 m2 1,219.09 50,000 95,000 60,954,625 115,813,788

9 Trát, láng mặt bậc, cổ bậc, bản thang bộ vữa xi măng mác 50 m2 103.57 50,000 145,000 5,178,300 15,017,070

10 Chống thấm nhà vệ sinh bằng sikatop seal 107 m2 59.44 250,000 65,000 14,860,600 3,863,756 sikatop seal 107
11 Cán nền dày 4cm bằng vữa xi măng mác 75 m2 382.77 60,000 75,000 22,966,152 28,707,690
12 Lát nền nhà tầng 1 m2 76.38 850,000 135,000 64,918,920 10,310,652 Gạch Tây Ban Nha
13 Ốp chân tường tầng 1 bằng gạch ốp md 32.21 150,000 60,000 4,831,500 1,932,600 Gạch Tây Ban Nha
14 Lát nền nhà vệ sinh m2 35.64 850,000 140,000 30,289,750 4,988,900 Gạch Tây Ban Nha
15 Ốp tường nhà vệ sinh m2 118.91 850,000 140,000 101,069,250 16,646,700 Gạch Tây Ban Nha
16 Lát mặt, cổ bậc tam cấp bằng đá Granit m2 8.27 1,750,000 350,000 14,463,750 2,892,750 Đá Granit
17 Cung cấp lắp đặt đá thang máy m2 27.94 1,600,000 350,000 44,696,000 9,777,250 Đá nhân tạo
18 Vận chuyển trạc thải toàn bộ phần nề T.bộ 1.00 8,000,000 8,000,000
II Hạng mục thạch cao - Sơn bả tường
Trần thạch cao trang trí trong nhà hệ khung xương chìm Vĩnh
Tấm Gyproc, khung Vĩnh
1 Tường, tấm thạch cao Gyproc Vĩnh Tường thông thường, tiêu m2 405.77 125,000 50,000 50,721,580 20,288,632
tường basi
chuẩn
Trần thạch cao trong nhà vệ sinh hệ khung xương chìm Vĩnh
Tấm Gyproc, khung Vĩnh
2 Tường, tấm thạch cao Gyproc Vĩnh Tường chịu ẩm cho nhà m2 35.64 140,000 50,000 4,988,900 1,781,750
tường basi
vệ sinh
3 Nắp thăm trần khung nhôm thạch cao KT: 400x400 cái 12.00 385,000 80,000 4,620,000 960,000
Sơn bả tường, trần nhà bằng bột bả maxilite và sơn Dulux 1
4 m2 1,397.09 45,000 30,000 62,869,070 41,912,713 Sơn Dulux
lớp lót 2 lớp phủ
III Chi phí quản lý công trình Tháng 4.00 12,500,000 50,000,000
TỔNG 546,824,153 366,655,422
LÀM TRÒN 546,824,000 366,655,000

ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B

Page 1 of 7
PHỤ LỤC 1 (ĐIỆN, NƯỚC)
(Kèm theo HĐ số: Số: 2704/2020/HĐXDCT)

STT Nội dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

A Điện nước thô


I Phần nước
* Thoát nước
Khoan rút lõi D127, 102 cho ống thoát bệt
1 lỗ khoan 16 680,000 10,880,000
D110,90
2 Chống thấm cổ ống thoát bệt D110 Cổ ống 16 450,000 7,200,000
3 Ống D110 Class2 cây 30 287,584 8,627,520
4 Ống D90 Class 2 cây 15 196,424 2,946,360
5 Ống D42 Class1 cây 13 63,984 831,792
6 Tê D110 cái 2 50,740 101,480
7 Y D110 cái 15 55,900 838,500
8 Chếch D110 cái 60 28,208 1,692,480
9 Cút D110 cái 20 35,862 717,240
10 Thu D110 - D90 cái 6 16,856 101,136
11 Tê D90 cái 5 31,390 156,950
12 Y D90 cái 15 36,980 554,700
13 Cút D90 cái 15 22,446 336,690
14 Chếch D90 cái 50 18,404 920,200
15 Cút D42 cái 30 4,128 123,840
16 Tê thu D90 - D42 cái 4 19,952 79,808
17 Côn thu D90 - D42 cái 8 10,750 86,000
18 Chếch D42 cái 30 3,096 92,880
19 Quả cầu chắn rác cái 5 135,000 675,000
20 Keo kg 2 111,628 223,256
21 Bịt D90 cái 10 6,880 68,800
22 Bịt D110 cái 10 8,600 86,000
23 Bịt 42 cái 10 1,300 13,000
24 Côn thu D110-D42 cái 2 3,100 6,200
Phụ kiện thoát nước (đai ôm ống, nở, vít,
25 gói 1 5,000,000 5,000,000
nối ống….)
* Cấp nước
1 Ống nước nóng D20 dày 3.4 Cây 20 84,096 1,681,920
2 Ống nước nóng D25 dày 4.2 Cây 20 129,600 2,592,000
3 Ống nước nóng D32 dày 5.4 Cây 4 209,280 837,120
4 Ống nước nóng D40 dày 6.7 Cây 2 311,040 622,080
5 Ống nước nóng D50 8.3 Cây 4 483,840 1,935,360
6 Ống nước lạnh D20 dày 2.3 Cây 30 56,448 1,693,440
7 Ống nước lạnh D25 dày 2.3 Cây 30 89,856 2,695,680
8 Ống nước lạnh D32 dày 2.3 Cây 4 131,040 524,160
9 Mang sông ren ngoài D50 cái 1 201,600 201,600
10 Van D50 cái 1 570,240 570,240
11 Rắc co D50 cái 1 199,584 199,584
12 Cút D50 cái 10 25,344 253,440
13 Chếch D50 cái 16 28,224 451,584
14 Mang sông D50 cái 6 15,264 91,584
15 Tê D50 cái 2 28,224 56,448
16 Côn thu D50 - D25 cái 2 13,536 27,072
17 Côn thu D50 - D40 cái 3 11,232 33,696
18 Tê thu D50 - D25 cái 2 34,464 68,928
19 Côn thu D40 - D32 cái 3 7,680 23,040
20 Tê thu D40 - D25 cái 2 7,728 15,456
21 Mang sông 40 cái 3 5,136 15,408
22 Côn thu D32 - D25 cái 6 5,136 30,816
23 Tê thu D32 - D25 cái 4 17,360 69,440
24 Mang sông D32 cái 10 11,904 119,040
25 Cút D32 cái 10 5,568 55,680
26 Rắc co D32 cái 1 82,896 82,896
27 Rắc co ren ngoài D32 cái 2 139,920 279,840

Page 2 of 7
28 Ren ngoài D32 cái 3 104,352 313,056
29 Chếch D32 cái 6 8,100 48,600
30 Rọ bơm D25 đồng cái 1 180,000 180,000
31 Cút D25 cái 120 5,568 668,160
32 Tê D25 cái 60 7,536 452,160
33 Chếch D25 cái 20 8,100 162,000
34 Van D25 Vesbo cái 10 183,744 1,837,440
35 Van D20 Vesbo cái 5 142,176 710,880
36 Côn thu D25 - D20 cái 3 3,216 9,648
37 Cút ren trong 25 1/2 cái 50 29,040 1,452,000
38 Mang sông ren trong D25 3/4 cái 6 31,344 188,064
39 Mang sông ren ngoài D25 1/2 cái 3 37,488 112,464
40 Mang sông ren trong D251/2 cái 10 31,344 313,440
41 Bịt hàn 25 cái 5 11,000 55,000
42 Tê ren trong D25 1/2 cái 10 41,000 410,000
43 Rắc co ren trong D25 1/2 cái 14 41,000 574,000
44 Rắc co ren ngoài D32 cái 2 37,488 74,976
45 Mang sông ren ngoài 32 cái 1 37,488 37,488
46 Nút bịt ren ngoài D15 cái 70 11,000 770,000
47 Trõ đồng D26 cái 1 110,000 110,000
48 Cút D20 cái 60 3,456 207,360
49 Tê D20 cái 30 4,224 126,720
50 Cút ren trong D20 cái 40 26,256 1,050,240
51 Tê ren trong D20 cái 8 27,456 219,648
52 Mang sông ren trong D20 cái 6 23,616 141,696
53 Mang sông D25 cái 75 3,744 280,800
54 Mang sông D20 cái 40 2,592 103,680
55 Ren trong + ren ngoài cái 52 32,000 1,664,000
56 Ren kép cái 52 32,000 1,664,000
57 Bịt hàn 50 cái 2 13,500 27,000
58 Tránh ống 25 cái 10 7,000 70,000
59 Van khóa tường D25 cái 11 247,000 2,717,000
60 Phao cơ cái 1 180,000 180,000
61 Phao điện cái 1 130,000 130,000
62 Bể nước Inox ngầm, Inox 304 dày 1.5mm kg 145 120,000 17,400,000
63 Máy bơm nước ESPA PRISMA 15-5M cái 1 5,100,000 5,100,000
64 Máy bơm tăng áp WILO PB 400EA cái 1 4,300,000 4,300,000
Phụ kiện cấp nước (Kẹp ống, đai ôm ống,
65 gói 1 3,500,000 3,500,000
nở, vít….)
II Phần điện
1 Dây điện trần phú loại 1x1,5mm md 890 3,847 3,423,830
2 Dây điện trần phú loại 1x1,5mm tiếp địa md 380 3,847 1,461,860
3 Dây điện trần phú loại 1x2,5mm md 850 6,132 5,212,200
4 Dây điện trần phú loại 1x4mm md 450 9,511 4,279,950
5 Dây điện trần phú loại 1x6mm md 200 14,235 2,847,000
6 Dây điện trần phú loại 2x10mm md 20 45,688 913,760
7 Dây điện trần phú loại 4x10mm md 30 87,472 2,624,160
Dây cáp điện trần phú loại 4x16mm cấp
8 md 36 149,600 5,385,600
nguồn cho thang máy
9 Đế âm S2157 cái 150 1,912 286,800
10 Ống ghen điện SP9020 Cây 250 14,000 3,500,000
11 Ống ghen điện SP9025 Cây 75 20,000 1,500,000
12 Ống ghen điện SP9032 Cây 65 41,000 2,665,000
Phụ kiện lắp đặt ống gen điện (Kẹp ống,
13 gói 1 4,200,000 4,200,000
nối ống, cốc chia, vít, nở….)
Tủ điện + atomat tổng toàn nhà sơn tĩnh
14 cái 1 2,200,000 2,200,000
điện KT: 600x400x250mm
15 Atomat schneider MCCB 3p/100A/5KA cái 1 1,426,046 1,426,046
16 Atomat schneider MCCB 3p/50A/7.5KA cái 7 776,160 5,433,120
17 Atomat schneider MCP 2P/25A/6kA cái 13 242,000 3,146,000
Atomat schneider chống giật RCBO
18 2P/16A/6kA/30mA cho bếp từ, bình nóng cái 25 535,000 13,375,000
lạnh, điều hòa 16A các tầng 1,2,3,4,5
19 Cầu chì hạ thế 2A cái 1 44,000 44,000
20 Đồng thanh cái cái 1 605,000 605,000

Page 3 of 7
'Vật tư hoàn thiện nội bộ tủ, Nhân công
21 bộ 1 1,830,000 1,830,000
đấu nối tủ
Tủ điện âm tường, lắp 18MCP cho các
22 cái 7 440,000 3,080,000
tầng 1,2,3,4,5,tum
23 Đấu tủ + vật tư phụ Bộ 1 2,150,000 2,150,000
24 Mặt công tác các tầng 1,2,3,4,5 Cái 48 11,000 528,000

25 Hạt công tắc các tầng 1,2,3,4,5 Cái 84 10,800 907,200

26 Mặt ổ cắm các tầng 1,2,3,4,5 Cái 60 11,000 660,000

27 Ổ cắm đôi 3 chấu các tầng 1,2,3,4,5 Cái 60 53,000 3,180,000

28 Hạt ổ cắm mạng các tầng 1,2,3,4,5 Cái 15 101,000 1,515,000

29 Hạt ổ cắm ti vi các tầng 1,2,3,4,5 Cái 15 45,900 688,500


30 Đèn chiếu dowlight Clisun DLD 90/7W Cái 150 102,000 15,300,000
31 Đèn ốp trần D300, bóng compact 18w Cái 12 148,000 1,776,000
32 Đèn ốp trần D300, bóng compact 24w Cái 7 231,000 1,617,000
Đèn dowlight D120, bóng led 3w loại
33 Cái 6 150,000 900,000
chống thấm IP68
34 Đèn tuýp led T5 12w Cái 18 80,000 1,440,000
35 Đèn tuýp led 36w Cái 10 93,000 930,000
36 Dây cáp tivi m 300 3,600 1,080,000
37 Dây cáp mạng m 250 3,890 972,500
38 Nhân công thi công điện nước m2 435 175,000 76,125,000
Tổng cộng 284,157,430
Làm tròn 284,157,000

ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B

Page 4 of 7
Ghi chú

Tiền Phong - VN
Tiền Phong - VN
Tiền Phong - VN
Tiền Phong - VN
Tiền Phong - VN
Tiền Phong - VN
Tiền Phong - VN
Tiền Phong - VN
Tiền Phong - VN
Tiền Phong - VN
Tiền Phong - VN
Tiền Phong - VN
Tiền Phong - VN
Tiền Phong - VN
Tiền Phong - VN
Tiền Phong - VN
Tiền Phong - VN
Tiền Phong - VN
Tiền Phong - VN
Tiền Phong - VN

Vesbo
Vesbo
Vesbo
Vesbo
Vesbo
Vesbo
Vesbo
Vesbo
Vesbo
Vesbo
Vesbo
Vesbo
Vesbo
Vesbo

Vesbo
Vesbo
Vesbo
Vesbo
Vesbo

Vesbo
Vesbo
Vesbo
Vesbo
Vesbo
Vesbo

Page 5 of 7
Vesbo

Vesbo
Vesbo
Vesbo

Vesbo
Vesbo
Vesbo
Vesbo
Vesbo
Vesbo

Vesbo
Vesbo
Vesbo
Vesbo
Vesbo
Vesbo
Vesbo
Vesbo
Vesbo

Minh Hòa
Bách Khoa

Inox 304
Spain
Korea

Trần Phú - VN
Trần Phú - VN
Trần Phú - VN
Trần Phú - VN
Trần Phú - VN
Trần Phú - VN
Trần Phú - VN
Trần Phú - VN
Sino - Việt Nam
SP
SP
SP

2DE
schneider
schneider
schneider
CBO
2P/16A/6kA/30mA

Page 6 of 7
MINIPRAGMA 1R
18M

Panasonic-
WEV68010SW
Panasonic-WEV5001-
7SW
Panasonic-
WEV68030SW
Panasonic-WEV1582-
7SW
Panasonic-
WEV2488SW
Panasonic-
WEV2501SW
Clisun DLD 90/7W
Clisun - ON 18W
Clisun - ON 24W
Clisun - Việt Nam
Clisun - Việt Nam
Clisun - Việt Nam
5C-Sino
Vinacap Cat5

I DIỆN BÊN B

Page 7 of 7

You might also like