You are on page 1of 3

Modun pháp m n=2 mm

Số răng Z1 =25 , Z 2=160


Góc ăn khớp ❑n ¿ 20 o
Góc nghiêng ¿ 13o
2.25
d 1= =50 mm
0,974
Đường kính vòng lăn
2.160
d 2= =328 mm
0,974
Khoảng các trục A = 190 mm
Chiêu rộng bánh răng nhỏ b = 38 mm
Chiêu rộng bánh răng lớn b = 33 mm
De 1=50+2.2=54 mm
Đường kính vòng đỉnh De 2=328+2.2=332mm

D i 1=50−2,5.2=45 mm
Đường kính vòng chân Di 2=328−2,5.2=323 mm

Modun pháp mn=3 mm


Số răng Z3 =36 , Z 4 =135
Góc ăn khớp ❑n ¿ 20 o

d 1=3.36=108 mm

Đường kính vòng chia d 2=3.112=405 mm

108+405
Khoảng các trục A= 2
=258 mm

Chiêu rộng bánh răng nhỏ b 3 = 55mm


Chiêu rộng bánh răng lớn b 4 = 50mm
D c 1=108+2.3=114mm
Đường kính vòng đỉnh D c 2=405+ 2.3=441mm
Di 1=108−2,5.3=100 mm
Đường kính vòng chân D i 2=405−2,5.3=398 mm
ì l13 = 51,5 ì l22 = 51,5
ï ï
ïï l14 = 173,5 ïï l23 = 112,5
í í
ï l11 = 225 ï l24 = 173,5
ï ï
ïî lc12 = 61,5 ïî l21 = 225
ì l32 = 112,5
ïï
í l31 = 225
ï
ïî lc 33 = 0,5 ( lm33 + b0 III ) + k3 + hn = 0,5 ( 80 + 27) +15 + 20 = 88,5
d10 = 15 mm (đoạn trục lắp bánh đai)
d11 = d14 = 20 mm (đoạn trục lắp ổ lăn)
d12 = d13 = 25 mm(đoạn trục lắp bánh răng)

d20 = d24 = 25 mm (đoạn trục lắp ổ lăn)


d21 = d23 = 30 mm (đoạn trục lắp bánh răng cấp nhanh)
d22 = 40 mm (đoạn trục lắp bánh răng cấp chậm)

d30 = d32 = 50mm (đoạn trục lắp ổ lăn)


d31 = 55 (đoạn trục lắp bánh răng)
d33 = 50 mm

d = 20 mm; D = 52 mm; b = 15mm


d = 25 mm; D = 52 mm; b = 15mm
d = 50 mm;D = 90 mm; b = 20mm

You might also like