Professional Documents
Culture Documents
2
III. KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM
Ký sinh
Số lượng xét Tỉ lệ
Số ký sinh trùng P.f P.v P.m P.o PH trùng nội
nghiệm %
Phương pháp xét địa
Tuyến
nghiệm
Tổng Sốt
Tổng số Sốt
số
Nam Nữ
Lam 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0 0 0
Test chẩn đoán
Xã, 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0 0 0
nhanh
thôn
Lam và test chẩn
0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0 0 0
đoán nhanh
Lam 50 50 0 0 0 0% 0 0 0 0 0 0
Bệnh
Test chẩn đoán
viện, 50 50 0 0 0 0% 0 0 0 0 0 0
nhanh
Phòng
khám Lam và test chẩn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0 0 0
đoán nhanh
Lam 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0 0 0
Test chẩn đoán
Điều tra 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0 0 0
nhanh
dịch tễ
Lam và test chẩn
0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0 0 0
đoán nhanh
Lam 50 50 0 0 0 0% 0 0 0 0 0 0
Test chẩn đoán
0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0 0 0
Cộng nhanh
Lam và test chẩn
0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0 0 0
đoán nhanh
Tổng số xét nghiệm 100 100 0 0 0 0% 0 0 0 0 0 0
IV. PHÂN BỐ SỐT RÉT THEO XÃ
Ký
sinh
Bệnh nhân sốt rét Sốt rét ác tính Xét nghiệm Ổ bệnh(*)
trùng
nội địa
TT Tên xã Dân số
Test
Số ký Số ký Ký
Số Phối Số Tổng chẩn Lam Số
sinh P.f P.v P.m P.o sinh Lam sinh
lượng hợp lượng số đoán và test lượng
trùng trùng trùng
nhanh
1 Xã Tân Định 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Xã Tân Bình 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Xã Bình Mỹ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Xã Tân Lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Thị trấn Tân Thành 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6 Xã Đất Cuốc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
7 Xã Lạc An 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
8 Xã Thường Tân 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
9 Xã Hiếu Liêm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
10 Xã Tân Mỹ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Cộng
V. CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG CHỐNG MUỖI TRUYỀN BỆNH
Phun hóa chất (tên hóa Tẩm màn (tên hóa chất: Màn tẩm hóa chất
Phối hợp cả phun và tẩm
chất: khong ) Hancyxtoc 10cs) tồn lưu lâu
Dân số
Dân Màn tẩm
Số được
số Số Dân Số Số Dân Số Dân hóa chất
TT Tên xã thôn Lượ bảo vệ
thôn, số Lượng thôn màn số Lượn màn số tồn lưu
nguy Số bản ng chỉ bằng Tổng dân
bản được hóa bản (quy được g hóa (quy được lâu được
cơ được
hộ
bảo chất được màn bảo chất
được
màn bảo
hóa
cấp trong
màn tẩm số bảo vệ
phun chất hóa chất
phun vệ tẩm đôi) vệ đôi) vệ vòng 3
và tẩm tồn lưu
năm
lâu
18=6+10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
+14+17
1 Xã Tân Định 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Xã Tân Bình 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Xã Bình Mỹ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Xã Tân Lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thị trấn Tân
5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thành
6 Xã Đất Cuốc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
7 Xã Lạc An 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
8 Xã Thường Tân 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
9 Xã Hiếu Liêm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
10 Xã Tân Mỹ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Dân số bảo vệ chung của huyện theo kế hoạch cả năm: 0 Đã thực hiện: 0 Đạt: 0%
Trong đó: - Phun tồn lưu theo kế hoạch: 0 Đã thực hiện: 0 Đạt: 0%
- Tẩm màn theo kế hoạch: 0 Đã thực hiện: 0 Đạt: 0%
VI. TUYÊN TRUYỀN
Số cán bộ Số người
TT Đối tượng Nội dung
hiện có được đào tạo
1 Y tế thôn (bản) 0 0
2 Y tế xã 0 0
3 Xét nghiệm viên điểm kính hiển vi 0 0
4 Y dược tư nhân 0 0
5 Y tế huyện 0 0
6 Đối tượng khác 0 0
X. TÌNH HÌNH THUỐC, VẬT TƯ, HÓA CHẤT
TT Tên thuốc, hoá chất Đơn Tồn Nhập Xuất Tồn Hạn dùng Ghi
tháng trong Đã Điều cuối
vật tư, kinh phí vị chú
trước tháng dùng chuyển tháng
1 Artesunat 60mg Ống 0 0 0 0 0
2 CV-Artecan Viên 0 0 0 0 0
3 Arterakin Viên 0 0 0 0 0
4 Chloroquin 250mg Viên 0 0 0 0 0
5 Quinin Clo 500mg Ống 0 0 0 0 0
6 Quinin Sf 250mg Viên 0 0 0 0 0
7 Primaquin 13,2mg Viên 0 0 0 0 0
Test chẩn đoán
8 Cái 0 0 0 0 0
nhanh
9 Kim chích Cái 0 0 0 0 0
10 Lam kính Cái 0 0 0 0 0
11 Dầu soi Lít 0 0 0 0 0
12 Giem sa Lít 0 0 0 0 0
13 Vật liệu tuyên truyền Bộ 0 0 0 0 0
14 Kháng sinh Khác 0 0 0 0 0
15 Vật tư khác Khác 0 0 0 0 0