Professional Documents
Culture Documents
Bao Cao Tong Hop M HomeCare Va M Auto
Bao Cao Tong Hop M HomeCare Va M Auto
TT BH PTI thành viên Vùng Khu vực TT KHCN Tên cán bộ MSB Người YCBH
báo cáo tiền viên
N 9/5/13 9/3/13 Thăng Long 1B Đống Đa Ô Chợ Dừa Nguyễn Thị Thu Dung MT00834 Trần Thuý Hiền
N 9/5/13 9/3/13 Thủ Đô 1A Hà Nội Hồ Tây Trần Thị Hải MT00179 Lê Văn Tám
X 9/5/13 9/5/13 Thủ Đô 1A Hà Nội Hoàng Hoa Thám Nguyễn Thị Thuỷ MSB01656 Trần Hợp Phương
N 9/11/13 9/5/13 Thủ Đô 1A Hà Nội Hồ Tây Đặng Thị Quỳnh Hương MSB03139 Trần Thị Minh Hằng
X 9/9/13 9/5/13 Thủ Đô 1A Hồ Gươm Hàng Đậu Trần Thị Sang MSB02511 Đặng Hữu Lập
X 9/9/13 9/6/13 Thăng Long 1B Long Biên Long Biên Ngô Thị Thanh Hương MSB01211 Ngô Thị Miên
N 9/9/13 9/6/13 Thủ Đô 1A Thanh Xuân Xa La Lê Thị Thục Anh MSB02502 Lê Thị Hoa
X 9/9/13 9/6/13 Thăng Long 1B Long Biên Yên Viên Lại Thị Dung MT01715 Lại Thị Dung
N 9/9/13 9/6/13 Thăng Long 1B Đống Đa Láng Hạ Hoàng Vũ Yến Nhi MT03156 Nguyễn Kim Anh
X 9/9/13 9/7/13 Thăng Long 1B Long Biên Yên Viên Lại Thị Dung MT01715 Lại Thị Dung
X 9/10/13 9/9/13 Thăng Long 1B Long Biên Long Biên Ngô Thị Thanh Hương MSB01211 Cao Hoàng Việt
X 9/11/13 9/10/13 Thăng Long 1B Cầu Giấy Từ Liêm Hoàng Anh Hoa MSB02782 Phạm Anh Tuấn
N 9/13/13 9/10/13 Thủ Đô 1A Thanh Xuân Thanh Xuân Phan Thanh Thuỷ MSB02078 Phan Thanh Thuỷ
X 9/12/13 9/10/13 Thủ Đô 1A Thanh Xuân Xa La Trần Thuý Mai MT03194 Công ty ATS
X 9/12/13 9/11/13 Thủ Đô 1A Hồ Gươm Hàng Đậu Trần Thị Sang MSB02511 Lê Thị Thuý Loan
N 9/23/13 9/12/13 Thủ Đô 1A Hồ Gươm Quán Thánh Hoàng Trọng Nghĩa MT03020 Bùi Thanh Huyền
N 9/23/13 9/12/13 Thủ Đô 1A Hồ Gươm Quán Thánh Nguyễn Thị Thanh Nga MSB11246 Lê Thị Thu Hồng
N 9/23/13 9/12/13 Thủ Đô 1A Hồ Gươm Quán Thánh Nguyễn Thị Thanh Nga MSB11246 Nguyễn Ngọc Diễm
N 9/23/13 9/12/13 Thủ Đô 1A Hồ Gươm Quán Thánh Hoàng Trọng Nghĩa MT03020 Công Thị Nhật Khanh
N 9/23/13 9/12/13 Thủ Đô 1A Hồ Gươm Quán Thánh Lê Văn Hoàng MT02248 Phạm Hồng Anh
X 10/1/13 9/13/13 Thăng Long 1B Cầu Giấy Từ Liêm Nguyễn Việt Hà MT02997 Hoàng Thị Thuỷ
X 9/16/13 9/13/13 Thủ Đô 1A Nam HN Phương Liệt Đoàn Thị Hải Yến MSB00533 Trần Trọng Đức
X 9/13/13 9/13/13 Thủ Đô 1A Hồ Gươm Hàng Đậu Trần Thị Sang MSB02511 Vũ Tiến Dũng
X 9/16/13 9/14/13 Thủ Đô 1A Nam HN Phương Liệt Đoàn Thị Hải Yến MSB00533 Nguyễn Minh Huy
X 9/16/13 9/14/13 Thăng Long 1B Long Biên Long Biên Ngô Thị Thanh Hương MSB01211 Đào Thị Phượng
X 9/16/13 9/14/13 Thăng Long 1B Long Biên Long Biên Ngô Thị Thanh Hương MSB01211 Đào Thị Phượng
X 9/16/13 9/14/13 Thăng Long 1B Long Biên Long Biên Ngô Thị Thanh Hương MSB01211 Đào Thị Phượng
X 9/16/13 9/14/13 Thăng Long 1B Long Biên Long Biên Ngô Thị Thanh Hương MSB01211 Đào Thị Phượng
N 9/27/13 9/14/13 Thăng Long 1B Long Biên Long Biên Ngô Thị Thanh Hương MSB01211 Phạm Lệ Ninh
X 9/19/13 9/14/13 Thủ Đô 1A Hà Nội Đội Cấn Phạm Thị Thu Phương MSB01633 Nguyễn Hồng Quang
N 9/16/13 9/14/13 Thăng Long 1B Long Biên Việt Hưng Trương Công Hậu MT03046 Vũ Đình Điệp
X 9/17/13 9/14/13 Thăng Long 1B Cầu Giấy Quan Hoa Phan Trung Kiên MSB02802 Nguyễn Mai Anh
N 9/16/13 9/14/13 Thủ Đô 1A Hồ Gươm Hoàn Kiếm Nguyễn Thị Hoài Thanh MT02009 Phạm Thị Tường vi
N1 9/19/13 9/16/13 Thủ Đô 1A Hà Nội Kim Mã Nguyễn Kim Tuyến MSB10895 Nguyễn Thị Hoài Thanh
X 9/17/13 9/16/13 Thủ Đô 1A Hà Nội Đội Cấn Bùi Phương Linh MT03187 Bùi Phương Linh
N 9/17/13 9/16/13 Thủ Đô 1A Hồ Gươm Hàng Đậu Trần Thị Sang MSB02511 Đỗ Thị Thanh Thuý
X 9/16/13 9/16/13 Thủ Đô 1A Thanh Xuân Trung Văn Lại Huyền Duyên MT03104 Chu Thành Vinh
N 9/18/13 9/16/13 Thủ Đô 1A Hồ Gươm Hàng Đậu Trần Thị Sang MSB02511 Khuất Ngọc Mai
N 9/18/13 9/16/13 Thủ Đô 1A Hồ Gươm Hàng Đậu Trần Thị Sang MSB02511 Đoàn Minh Phượng
N 9/18/13 9/16/13 Thủ Đô 1A Hồ Gươm Hàng Đậu Trần Thị Sang MSB02511 Vũ Lê Thuỳ Linh
N 9/19/13 9/17/13 Thủ Đô 1A Hà Nội Hà Nội Trần Thị Hà MT03163 Nguyễn Viết Sơn
X 9/18/13 9/17/13 Thủ Đô 1A Thanh Xuân Xa La Trần Thuý Mai MT03194 Công ty Overmine
N 9/30/13 9/17/13 Thăng Long 1B Long Biên Long Biên Hoàng Thị Minh Thư MT00927 Chứ An Trung
N 9/18/13 9/17/13 Thăng Long 1B Long Biên Yên Viên Lại Thị Dung MT01715 Lại Thị Dung
X 9/20/13 9/18/13 Thủ Đô 1A Hà Nội Hồ Tây Đặng Thị Quỳnh Hương MSB03139 Trần Hoàng Quân
N 10/2/13 9/18/13 Thăng Long 1B Long Biên Yên Viên Lại Thị Dung MT01715 Nguyễn Tiến Trọng
X 9/18/13 9/18/13 Thủ Đô 1A Hồ Gươm Hàng Đậu Trần Thị Sang MSB02511 Trần Thị Tuyết
X 9/19/13 9/19/13 Thủ Đô 1A Thanh Xuân Văn Khê Hoàng Thị Xuyến MSB02681 Phan Quỳnh Nga
N 9/20/13 9/19/13 Thủ Đô 1A Hà Nội Hàng Đậu Trần Thị Sang MSB02511 Trần Nguyệt Quỳnh Hoa
N 9/23/13 9/20/13 Thủ Đô 1A Hồ Gươm Tràng Tiền Trương Thị Thu Hương MSB02480 Nguyễn Thành Long
N 9/23/13 9/20/13 Thăng Long 1B Long Biên Việt Hưng Trương Công Hậu MT03046 Ngô Thị Phương
N 9/23/13 9/20/13 Thủ Đô 1A Hà Nội Hà Nội Trần Thị Hà MT03163 Trần Anh Tuấn
N 9/23/13 9/20/13 Thủ Đô 1A Nam HN Định Công Nguyễn Thị Lam MSB06099 Mai Văn Thành
X 9/20/13 9/20/13 Thăng Long 1B Long Biên Đông Anh Nguyễn Đăng Luân MT03054 Hoàng Văn Chiến
N 9/24/13 9/23/13 Thủ Đô 1A Thanh Xuân Thanh Xuân Vũ Thế Hoàng MT01005 Trần Bảo Long
N 9/24/13 9/23/13 Thăng Long 1B Cầu Giấy Quan Hoa Nguyễn Thị Huệ MT01828 Bùi Thị Hoa
N 9/25/13 9/24/13 Thủ Đô 1A Hà Nội Hà Nội Trần Thị Hồng Nhung MT03162 Vũ Phương Nam
N 9/25/13 9/24/13 Thủ Đô 1A Thanh Xuân Thanh Xuân Nam Nguyễn Thị Diệu Thu MSB02718 Bạch Đăng Tuyển
X 9/24/13 9/24/13 Thăng Long 1B Cầu Giấy Từ Liêm Hoàng Anh Hoa MSB02782 Phạm Anh Tuấn
N 9/25/13 9/24/13 Thăng Long 1B Long Biên Gia Lâm Cao Văn Thắng MT03029 Phùng Thị Minh
X 9/26/13 9/24/13 Thăng Long 1B Đống Đa Đống Đa Phan Thanh Long MT02218 Nguyễn Thanh Hải
X 9/24/13 9/24/13 Thăng Long 1B Đống Đa Trần Quang Diệu Phạm Văn Thống MT03049 Phạm Thu An
N 9/26/13 9/25/13 Thủ Đô 1A Nam HN Hoàng Liệt Hoàng Mạnh Cường MSB02990 Hoàng Mạnh Cường
X 9/26/13 9/25/13 Thăng Long 1B Cầu Giấy Từ Liêm Hoàng Anh Hoa MSB02782 Dương Minh Quân
N 9/27/13 9/26/13 Thăng Long 1B Long Biên Bát Tràng Hoàng Nhật Linh MT03056 Lê Chí Công
N 9/27/13 9/26/13 Thăng Long 1B Cầu Giấy Cầu Giấy Bùi Thị Hoài Mỹ MSB03028 Bùi Thị Hoài Mỹ
N 9/27/13 9/26/13 Thăng Long 1B Cầu Giấy Tràng An Trần Thị Ngọc Hà MT00532 Võ Xuân Hoài
N 9/27/13 9/26/13 Thủ Đô 1A Nam HN Khương Mai Lê Thị Thu Hương MT03068 Lê Thị Bích Loan
X 9/30/13 9/27/13 Thăng Long 1B Đống Đa Đông Đô Nguyễn Thị Nụ MT00221 Nguyễn Hà Quang
N 10/2/13 9/27/13 Thủ Đô 1A Nam HN Nam HN Nguyễn Thị Nga Linh MT01312 Lê Thanh Hương
N 9/30/13 9/27/13 Thăng Long 1B Long Biên Việt Hưng Trương Công Hậu MT03046 Phạm Duy Mạnh
X 9/30/13 9/27/13 Thủ Đô 1A Nam HN Bắc Linh Đàm Nguyễn Thị Thu Hằng MT03161 Trần Văn Pháp
N 9/30/13 9/27/13 Thủ Đô 1A Hồ Gươm Hoàn Kiếm Phạm Ánh Hồng MT02519 Phạm Ánh Hồng
X 9/30/13 9/28/13 Thủ Đô 1A Nam HN Bắc Linh Đàm Nguyễn Thị Thu Hằng MT03161 Nguyễn Đăng Thọ
N 9/30/13 9/28/13 Thủ Đô 1A Nam HN Phương Liệt Hoàng Thị Oanh MT00455 Chu Thị Ngọc Oanh
N 9/30/13 9/28/13 Thăng Long 1B Long Biên Việt Hưng Trương Công Hậu MT03046 Trần Thị Thanh Nga
N 10/2/13 9/30/13 Thủ Đô 1A Nam HN Nam HN Nguyễn Phương Bình MT02221 Nguyễn Phương Bình
N 10/2/13 9/30/13 Thủ Đô 1A Nam HN Hoàng Mai Lê Thị Na MT03165 Nguyễn Huy Đông
N 10/2/13 9/30/13 Thủ Đô 1A Hồ Gươm Hồ Gươm Lý Thị Phương MSB00840 Trần Thị Kim Loan
X 10/1/13 9/30/13 Thủ Đô 1A Hồ Gươm Hoàn Kiếm Phạm Thu Thuỷ MT03206 Vũ Quang Vinh
N 10/2/13 9/30/13 Thăng Long 1B Long Biên Long Biên Hoàng Minh Thư MT00927 Hoàng Minh Thư
N 10/2/13 9/30/13 Thăng Long 1B Long Biên Long Biên Hoàng Minh Thư MT00927 Phạm Thái Hà
N 10/2/13 9/30/13 Thăng Long 1B Long Biên Long Biên Hoàng Minh Thư MT00927 Hoàng Minh Thư
X 10/2/13 10/1/13 Thăng Long 1B Đống Đa Láng Hạ Hoàng Vũ Yến Nhi MT03156 Hoàng Hoà Bình
X 10/1/13 10/1/13 Thăng Long 1A Hà Nội Hồ Tây Đặng Thị Quỳnh Hương MSB03139 Nguyễn Sỹ Duân
X 10/1/13 10/1/13 Thăng Long 1B Đống Đa Ô Chợ Dừa Đỗ Thị Thuỳ Dung MT00731 Nguyễn Minh Anh
0
Điện thoại
Điện thoại người CMND/HC người CMND/HC người Email người Email người
Người được BH người được Phí BH
YCBH YCBH được BH YCBH được BH
BH
010275702 475,000
0936665689 39,536,700
0902550182 8,250,000
chuthanhvinh@gmail.com 4,356,700
0937991987 10,500,000
0912029050 5,236,700
Đặng Thị Sáu 0914372860 0974622705 013074757 090624563 300,000
011948759 550,000
0984472447 6,000,000
13,500,000
0915678490 436,700
434,858,300
Lý
Đã Chư Số
do Số Tài Trạng
Biển số điều a Diễn giải Ngày giao dịch Ghi có Ghi nợ dư
pendi khoản
sau
thái
phối điều
ng
phối 167,62
011180100 03-09-2013 Thành
475,000.00 1,299.
00068 02:09:29 công
00
166,39
011180100 03-09-2013 Thành
Gửi đơn về địa chỉ: SỐ NHÀ 12, NGÁCH 344/9 00068 01:09:49
450,000.00 6,299.
công
00
209,64
011180100 05-09-2013 Thành
29A 275.58 2 năm 00068 08:09:18
39,536,700.00 4,699.
công
00
14,644
011180100 05-09-2013 Thành
360,000.00 ,799.0
00068 03:09:00 công
0
224,28
011180100 05-09-2013 Thành
31F 8918 vc Nộp tiền 2 lần 00068 02:09:58
5,686,700.00 4,799.
công
00
37,376
011180100 06-09-2013 Thành
99K 7486 vc 00068 05:09:52
9,083,400.00 ,599.0
công
0
28,293
011180100 06-09-2013 Thành
300,000.00 ,199.0
00068 04:09:05 công
0
26,556
011180100 06-09-2013 Thành
29A 277.81 vc 00068 02:09:04
6,986,700.00 ,499.0
công
0
14,944
011180100 06-09-2013 Thành
300,000.00 ,799.0
00068 08:09:28 công
0
45,126
011180100 07-09-2013 Thành
29A 325.75 00068 12:09:48
7,506,700.00 ,699.0
công
0
60,950
011180100 09-09-2013 Thành
29A 151.83 vc 00068 04:09:50
14,236,700.00 ,099.0
công
0
77,851
011180100 10-09-2013 Thành
vc 00068 04:09:04
9,353,400.00 ,499.0
công
0
68,498
011180100 10-09-2013 Thành
1,700,000.00 ,099.0
00068 04:09:07 công
0
66,798
011180100 10-09-2013 Thành
30V 8902 vc 00068 04:09:29
3,500,000.00 ,099.0
công
0
101,54
011180100 11-09-2013 Thành
29A 076.51 vc 00068 04:09:12
8,250,000.00 2,499.
công
00
105,28
011180100 12-09-2013 Thành
300,000.00 7,499.
00068 02:09:14 công
00
104,98
011180100 12-09-2013 Thành
300,000.00 7,499.
00068 02:09:44 công
00
104,68
011180100 12-09-2013 Thành
300,000.00 7,499.
00068 02:09:08 công
00
104,38
011180100 12-09-2013 Thành
300,000.00 7,499.
00068 02:09:25 công
00
104,08
011180100 12-09-2013 Thành
300,000.00 7,499.
00068 02:09:09 công
00
132,89
011180100 13-09-2013 Thành
30L 9627 vc Lấy hoá đơn đỏ 00068 04:09:18
7,000,000.00 5,899.
công
00
125,53
011180100 13-09-2013 Thành
29A 436.88 vc 00068 03:09:34
8,400,000.00 5,899.
công
00
116,04
011180100 13-09-2013 Thành
29A 889.76 vc 00068 08:09:19
8,250,000.00 9,199.
công
00
206,64
011180100 14-09-2013 Thành
29A 313.49 00068 12:09:46
436,700.00 9,499.
công
00
206,21
011180100 14-09-2013 Thành
29L 6702 Nộp chung thành 600,000 00068 12:09:22
600,000.00 2,799.
công
00
29C 041.08
29C 041.09
29C 041.10
183,75
011180100 14-09-2013 Thành
2,000,000.00 6,099.
00068 11:09:40 công
00
172,55
011180100 14-09-2013 Thành
29A 630.87 vc Hiệu lực 15/10 00068 10:09:22
14,583,400.00 2,699.
công
00
157,96
011180100 14-09-2013 Thành
475,000.00 9,299.
00068 10:09:44 công
00
157,49
011180100 14-09-2013 Thành
30Z 2177 vc 00068 09:09:27
13,036,700.00 4,299.
công
00
134,05
011180100 14-09-2013 Thành
725,000.00 7,599.
00068 09:09:25 công
00
228,46
011180100 16-09-2013 Thành
Gồm BH hoả hoạn 1,000,000 00068 06:09:58
4,300,000.00 1,899.
công
00
224,16
011180100 16-09-2013 Thành
29A 86573 00068 04:09:11
437,000.00 1,899.
công
00
221,33
011180100 16-09-2013 Thành
550,000.00 1,499.
00068 10:09:13 công
00
213,98
011180100 16-09-2013 Thành
29A 777.91 00068 10:09:51
4,357,000.00 1,499.
công
00
208,37
011180100 16-09-2013 Thành
550,000.00 4,499.
00068 09:09:45 công
00
207,82
011180100 16-09-2013 Thành
450,000.00 4,499.
00068 09:09:10 công
00
207,37
011180100 16-09-2013 Thành
725,000.00 4,499.
00068 09:09:39 công
00
246,24
011180100 17-09-2013 Thành
550,000.00 4,899.
00068 04:09:48 công
00
245,69
011180100 17-09-2013 Thành
29A 653.29 vc 00068 02:09:04
10,500,000.00 4,899.
công
00
234,83
011180100 17-09-2013 Thành
550,000.00 4,899.
00068 01:09:45 công
00
234,28
011180100 17-09-2013 Thành
300,000.00 4,899.
00068 10:09:01 công
00
390,31
011180100 18-09-2013 Thành
29A 598.12 vc Hiệu lực 25/9 00068 04:09:39
5,236,700.00 4,999.
công
00
384,17
011180100 18-09-2013 Thành
300,000.00 8,299.
00068 02:09:06 công
00
383,87
011180100 18-09-2013 130,436,700.0 Thành
29A 951.21 vc 00068 12:09:58 0
8,299.
công
00
392,34
011180100 19-09-2013 Thành
30U 9440 00068 02:09:23
436,700.00 8,399.
công
00
390,92
011180100 19-09-2013 Thành
610,000.00 4,999.
00068 08:09:48 công
00
413,15
011180100 20-09-2013 Thành
475,000.00 8,499.
00068 04:09:19 công
00
412,68
011180100 20-09-2013 Thành
625,000.00 3,499.
00068 04:09:36 công
00
411,60
011180100 20-09-2013 Thành
3,150,000.00 8,499.
00068 02:09:04 công
00
408,15
011180100 20-09-2013 Thành
550,000.00 8,499.
00068 11:09:07 công
00
407,60
011180100 20-09-2013 Thành
30S 3603 00068 10:09:27
436,700.00 8,499.
công
00
414,44
011180100 23-09-2013 Thành
550,000.00 5,199.
00068 09:09:20 công
00
413,89
011180100 23-09-2013 Thành
300,000.00 5,199.
00068 09:09:59 công
00
485,76
011180100 24-09-2013 Thành
300,000.00 2,199.
00068 04:09:38 công
00
481,02
011180100 24-09-2013 Thành
550,000.00 3,799.
00068 03:09:42 công
00
471,72
011180100 24-09-2013 Thành
31F 1232 vc 00068 11:09:57
10,560,000.00 3,699.
công
00
461,16
011180100 24-09-2013 Thành
1,000,000.00 3,699.
00068 10:09:44 công
00
460,16
011180100 24-09-2013 Thành
29A 865.25 vc 00068 10:09:21
7,410,000.00 3,699.
công
00
452,39
011180100 24-09-2013 Thành
29A 692.70 00068 09:09:11
5,100,000.00 3,699.
công
00
501,84
011180100 25-09-2013 Thành
300,000.00 2,199.
00068 04:09:42 công
00
499,67
011180100 25-09-2013 Thành
52F 9454 vc 00068 11:09:47
13,300,000.00 2,199.
công
00
507,00
011180100 26-09-2013 Thành
610,000.00 0,599.
00068 03:09:42 công
00
505,66
011180100 26-09-2013 Thành
750,000.00 5,599.
00068 02:09:04 công
00
503,69
011180100 26-09-2013 Thành
550,000.00 2,199.
00068 11:09:11 công
00
503,14
011180100 26-09-2013 Thành
Nộp bổ sung 25k 00068 10:09:28
1,300,000.00 2,199.
công
00
533,00
011180100 27-09-2013 Thành
29A 096.51 vc 00068 04:09:52
6,000,000.00 2,699.
công
00
526,56
011180100 27-09-2013 Thành
300,000.00 5,999.
00068 03:09:29 công
00
523,85
011180100 27-09-2013 Thành
925,000.00 7,299.
00068 11:09:00 công
00
522,93
011180100 27-09-2013 Thành
29A 054.02 vc 00068 11:09:41
13,500,000.00 2,299.
công
00
509,43
011180100 27-09-2013 Thành
610,000.00 2,299.
00068 09:09:57 công
00
566,10
011180100 28-09-2013 Thành
30L 7336 00068 12:09:42
436,700.00 6,099.
công
00
556,46
011180100 28-09-2013 Thành
360,000.00 9,399.
00068 11:09:34 công
00
555,49
011180100 28-09-2013 Thành
360,000.00 9,399.
00068 10:09:30 công
00
615,73
011180100 30-09-2013 Thành
300,000.00 4,799.
00068 05:09:34 công
00
608,30
011180100 30-09-2013 Thành
300,000.00 4,799.
00068 04:09:25 công
00
578,19
011180100 30-09-2013 Thành
360,000.00 9,799.
00068 10:09:12 công
00
567,50
011180100 30-09-2013 Thành
29S 8575 00068 09:09:06
437,000.00 3,099.
công
00
567,06
011180100 30-09-2013 Thành
Nộp chung 1 lần 00068 08:09:50
960,000.00 6,099.
công
00
647,41
011180100 01-10-2013 Thành
88A 03032 2 năm 00068 03:10:54
11,860,700.00 0,649.
công
00
634,81
011180100 01-10-2013 Thành
29A 362.44 vc 00068 10:10:28
3,600,000.00 3,249.
công
00
630,00
011180100 01-10-2013 Thành
29A 600.24 vc 00068 08:10:54
13,686,700.00 3,249.
công
00
###
Diễn giải
Tfr A/c: 3101016930369
MHOME CARE-TRAN
THUY HIEN-DONG DA-
TTKHCN O CHO DUA-
MT00834-0978416741
MHOMECARE/LE VAN TAM/
KV HA NOI/ PGD HO
TAY/MT00179/0983679996
Tfr A/c: 3001013996969
MAUTO/TRAN HOP
PHUONG/HA NOI/HOANG
HOA THAM/MSB
MHOMECARE/NGO DINH
01656/0917290669
KHANG/ KV HA NOI/ MSB
HO TAY / DANG THI QUYNH
HUONG/MSB 03139
NOP BSUNG M-SDT:
0913319398 DUC
AUTO/NGUYEN
THOA/TT KHCN HANG DAU-
KV HO
GUOM/MSB02511/0904238888
Tfr A/c: 3401010100066
M-AUTO NGO THI MIEN
MSB01211 0986666858
M-HOME CARE/LE THI
HOA /THANH XUAN/XA
LA/MSB 02502 LE THI THUC
Tfr A/c: 3401013908647
ANH
M-AUTO LAI VAN MINH-
KV LONG BIEN- TTKHCN
YEN3101011997983
Tfr A/c: VIEN- MT 01715-
0936911989
MHOMECARE/NGUYEN
KIM ANH/VUNG
HN2/TTKHCN LANG
Tfr A/c: 3401013908647
HA/MT03156/0975678002
M-AUTO LAI THI XUAN
THANH-KV LONG BIEN-
TTKHCN YEN VIEN - LAI THI
Tfr A/c: 3401010100066
DUNG
M AUTO- 0936911989
(CAO HOANG
VIET) (CN LONG BIEN) (NGO
THI THANH HUONG) (MSB
01211) (0986666858)
M-AUTO/PHAM ANH
TUAN/CAU GIAY/TU
LIEM/MSB02782/0936698616
MHOMCARE/DO THI KIM
THUAN/KV THANH
XUAN/TTKHCN THANH
XUAN/MSB02078/0914927935
M AUTO/CTY TNHHSX &
XNK AST / THANH XUAN
XA LA/ MT 03194/ TRAN THI
MAI /0977456994
M-AUTO/LE THI THUY
LOAN/TT KHCN HANG DAU-
HO
GUOM/MSB02511/0904238888
MHOMCARE/ BUI ANH
HUYEN/ KV HO GUOM / MSB
QUAN THANH/
MT03020/0904058189
M -HOME CARE /LE THI THU
HONG / KV HO GUOM / MSB
QUAN THANH / MSB11246
/0915925268
MHOMCARE/ NGUYEN
NGOC DIEM/ KV HO GUOM /
MSB QUAN THANH/
MSB11246/
M -HOME CARE 091592568
/ CONG THI
NHAT KHANH/ KV HO
GUOM / MSB QUAN THANH /
MT03020 /0904058189
MHOMCARE/ PHAN HONG
ANH/ KV HO GUOM / MSB
QUAN THANH/
MT02248/0973481048
Tfr A/c: 3301019924404
M-AUTO/HOANG THI
THUY/CAU GIAY/TU
LIEM/MT02997/0918560598
M-AUTO-TRAN TRONG
DUC-NAM HA NOI-MSB
PHUONG LIET-MSB 00533-
0987898727
M-AUTO/VU TIEN DUNG/TT
KHCN HANG DAU-HO
GUOM/MSB02511/0904238888
Tfr A/c: 3501010934787
M AUTO - CTY CP TT & QC
BAO CHI TW - NAM HN -
PHUONG LIET - MSB 00533 -
0987898727
Tfr A/c: 3401010100066
MAUTO/CN LONG
BIEN/MSB01211/0986666858
MHOMECARE-LE CHI
CONG-3407-MT03056
Tfr A/c: 3301018648888
MHOMECARE- BUI THI
HOAI MY - 03300- MSB 03028
- 0903281522
HOMECARE-VO XUAN
HOAI-KV1B-TRANG AN-
MT00532-0985798081
MHOME CARE - LE THI BICH
LOAN- KV NAM HA NOI-
MSB KHUONG MAI-
MT03068-0977233462
Tfr A/c: 3101017962134
M-AUTO/NGUYEN HA
QUANG/DONG DA/DONG
DO/MT00221/0912668566
M-HOMECARE- NGUYEN T
HUONG- 03505-MT01312-
0975251886
Tfr A/c: 3401010896341
MHOMECARE/PHAM DUY
MANH/LONG BIEN/ VIET
Tfr
HUNGA/c: MT
3501011555666
03046/0904604016
MAUTO/ TRAN VAN
PHAP/ NAM HA NOI/ BAC
LINH DAM/ MT03161/
MHOMECARE / PHAM ANH
0916869591
HONG / HO GUOM / HOAN
KIEM / MSB02519 /
0983014172
M-AUTO/ NGUYEN DANG
THO/ NAM HA NOI/BAC
LINH DAM/MT
03161/0916869591
M-HOME CARE/CHU THI
NGOC OANH/NAM HA NOI-
03500-PHUONG LIET-
Tfr A/c: 3401019888666
MT00455-HOANG THI OANH
MHOMECARE/TRAN THI
THANH NGA/ LONG
BIEN/TTKHCN VIET
Tfr A/c: 3501013916065
HUNG/MT03046/0904604016
M-HOMECARE- NGUYEN
PHUONG BINH- 03505-
MT02221-0976693077
M-HOMECARE/NGUYEN
HUY DONG/CN NAM HA
NOI/TTKHCN HOANG
MAI/MT03165
M-HOME DT
CARE/NGUYEN
01689951033 HO
THI CHUYEN/KV
GUOM/TT KHCN HO
GUOM/MSB00840 LY THI
PHUONG/0973299329
M-AUTO/ VU QUANG VINH/
HO GUOM/ HOAN KIEM/
Tfr A/c: 3401010932801
MT03206/ 0986720705
M HOMECARE/KH VUONG
VAN HANH, TRAN VAN
QUY, NGUYEN TIEN
DAT/MT00927/CN LONG
BIEN/0942548035
M-AUTO/HOANG HOA
BINH/1B/LANGHA/MT03156/
0975678002
MAUTO/ NGUYEN SY DUAN/
KV HA NOI/ PGD HO TAY/
MA SNV MSB03139/
0913319398
Tfr A/c: 3101019998696
M-AUTO-VP LUAT SU TRI
MINH-MSB O CHO DUA-
MT00731-0985223330
Ngày báo Ngày nộp TT Tên cán bộ
TT PTI thành viên Vùng Khu vực
cáo tiền KHCN MSB
Khu vực Hà Nội: doanh số trung bình của mỗi trung tâm trong T5:
doanh số trung bình của mỗi trung tâm trong T6:
Khu vực Hồ Gươm doanh số trung bình của mỗi trung tâm trong T5:
doanh số trung bình của mỗi trung tâm trong T6:
Khu vực sở giao dịch doanh số trung bình của mỗi trung tâm trong T5:
doanh số trung bình của mỗi trung tâm trong T6:
Khu vực Nam Hà Nội doanh số trung bình của mỗi trung tâm trong T5:
doanh số trung bình của mỗi trung tâm trong T6:
Khu vực Thanh Xuân doanh số trung bình của mỗi trung tâm trong T5:
doanh số trung bình của mỗi trung tâm trong T6:
TT chưa phát sinh doanh thu T5: có 16 TT
Các trung tâm chưa/ít phát sinh doanh thu cần chú trọng: BA ĐÌNH, HỒ GƯƠM,
TOP 05 trung tâm có doanh số kém nhất Bắc Linh Đàm (1,610,000), Đào Tân (1,000,000), Đ
TOP 05 trung tâm có năng suất sale kém nhất Lạc Trung, Quán Thánh, Lý Thường Kiệt, Hàng Đậ
B. VÙNG 1B: Năng suất trung bình của 01 TT vùng 1B trong T6 ###
Khu vực Cầu Giấy doanh số trung bình của mỗi trung tâm trong T5:
doanh số trung bình của mỗi trung tâm trong T6:
Khụ vực Long Biên doanh số trung bình của mỗi trung tâm trong T5:
doanh số trung bình của mỗi trung tâm trong T6:
Khu vực Đống Đa doanh số trung bình của mỗi trung tâm trong T5:
doanh số trung bình của mỗi trung tâm trong T6:
Khu vực Vĩnh Phúc doanh số trung bình của mỗi trung tâm trong T6:
Các trung tâm chưa/ít phát sinh doanh thu cần chú trọng: Sông Đà, Đức Giang, Chương Dương, Việt Hưng
TOP 05 trung tâm có doanh số kém nhất Đống Đa (300,000), Cầu Diễn (300,000), Tiên Cát
TOP 05 trung tâm có năng suất sale kém nhất , ,, ,
Đống Đa 20,000.00
Kim Ngọc
Long Biên
Gia Lâm
Đông Đô
C. VÙNG HCM Năng suất trung bình của 01 TT vùng HCM trong T6
Khu vực HCM doanh số trung bình của mỗi trung tâm trong T5:
doanh số trung bình của mỗi trung tâm trong T6:
Khu vực Đô Thành doanh số trung bình của mỗi trung tâm trong T5:
doanh số trung bình của mỗi trung tâm trong T6:
Khu vực Cộng Hòa doanh số trung bình của mỗi trung tâm trong T5:
doanh số trung bình của mỗi trung tâm trong T6:
Khu vực Sài Gòn doanh số trung bình của mỗi trung tâm trong T5:
doanh số trung bình của mỗi trung tâm trong T6:
Khu vực Tân Bình doanh số trung bình của mỗi trung tâm trong T5:
doanh số trung bình của mỗi trung tâm trong T6:
TT chưa phát sinh doanh thu T5: có 32 TT 32
Các trung tâm chưa/ít phát sinh doanh thu cần chú trọng: Quận 2, quận 7, Bình Thạnh, Yoko, Bàn Cờ, Nguy
TOP 05 trung tâm có doanh số kém nhất Lê Thj Riêng(300,000), Phan Đình Phùng (600,000
TOP 05 trung tâm có năng suất sale kém nhất Trường Sơn, Phan Đình Phùng, Bàu Cát, Cộng Hò
VÙNG2
Khu vực Hải Phòng/Hồng Bàng: Năng suất trung bình của 01 TT trong tháng 5 2,535,000
Năng suất trung bình của 01 TT trong tháng 6 1,355,000
Khu vực Đà Nẵng Năng suất trung bình của 01 TT trong tháng 5 1,923,333
Năng suất trung bình của 01 TT trong tháng 6 243,333
TĂNG 1.6810316232 lần
TĂNG 1.6054421769 lần
2,297,500
###
40,000.00 <-- chỉ phát sinh 01 deal
5,596,111
###
###
###
###
###
820,000.00
t6: 09 TT
Phan Đình Phùng, Hai Bà Trưng, ,Minh Khai, Khương Mai, Vạn Xuân, Trung Yên và Văn Quán
10,000), Đào Tân (1,000,000), Định Công (910,000), Hàng Da (300,000), Vạn Xuân: (360,000)
hánh, Lý Thường Kiệt, Hàng Đậu, Văn Khê
357,272.73
1,684,545
364,444.44
807,777.78
317,777.78
557,777.78
923,333.33
t6: 21 TT
ng, Chương Dương, Việt Hưng (tháng 6 không phát sinh), Nội Bài, Kim Liên, Nguyễn Chí Thanh, Vĩnh Yên
, Cầu Diễn (300,000), Tiên Cát (300,000), Trần Quang Diệu (360,000), Đông Đô (850,000)
###
66,000.00
618,500.00
949,375.00
###
###
###
851,000.00
377,000.00
920,714.29
874,285.71
T6: có 15 TT 15
nh Thạnh, Yoko, Bàn Cờ, Nguyễn Trãi, Phổ Quang, Trần Hưng Đạo, Tân Thành, Quận 5, Nguyễn Tri Phương, Sư Vạn Hạnh, Lữ Gia
00), Phan Đình Phùng (600,000), Quận 6 ( 300,000), Thị Nghè (300,000), Tân Sơn Nhất (300,000)
Đình Phùng, Bàu Cát, Cộng Hòa, Gò Vấp
ư Vạn Hạnh, Lữ Gia