You are on page 1of 33

STT Họ và tên Ngày, tháng,năm sinh Giới tính

Phạm Thị Hiền ././1957 Nữ


Trần Văn Hiệu ././1996 Nam
Trần Thị Hoài Linh ././1995 Nữ
Trần Văn Tuấn ././1965 Nam
Phùng Thị Phi ././1959 Nữ
Lê Thị Kim Tuyền ././1988 Nữ
Lê Thế Sang ././1990 Nam
Lê Thị Kim Hậu ././1994 Nữ
Lê Văn Quang ././1964 Nam
Nguyễn Lê Tuấn Anh ././2014 Nam
Nguyễn Lê Bảo Hân 4/6/2019 Nữ
Nguyễn Lê Anh Khoa 9/5/2019 Nam
Lê Thị Mỹ Hoa ././1962 Nữ
Ngô Chua ././1960 Nam
Ngô Tấn Thịnh ././1989 Nam
Nguyễn Thị Dung ././1990 Nữ
Ngô Phúc Nguyên ././2016 Nam
Ngô Tấn Thành ././1983 Nam
Đinh Thị Hoài Thu ././1985 Nữ
Ngô Quỳnh Trúc Phương ././2009 Nữ
Ngô Nhật Anh ././2013 Nam
Dương Thị Phượng ././1954 Nữ
Lê Công Nguyên ././1976 Nam
Lê Ngọc Phương Trinh ././2007 Nữ
Lê Đức Huy ././2015 Nam
Hồ Chí Trung ././1983 Nam
Hoàng Thị Mỹ Diễm ././1983 Nữ
Hồ Hoàng Hiếu ././2005 Nam
Hồ Diễm Hằng ././2009 Nữ
Hồ Văn Cưa ././1951 Nam
Trương Trần Nyn ././1992 Nam
Trương Trần Hằng Nơ ././1999 Nữ
Ngô Thị Chanh ././1952 Nữ
Nguyên Tuấn ././1950 Nam
Nguyễn Minh Đức ././1974 Nam
Trần Thị Thúy ././1985 Nữ
Nguyễn Thị Minh Thư ././2012 Nữ
Trần Bông ././1965 Nam
Nguyễn Thị A ././1954 Nữ
Nguyễn Thị Kim Liên ././1953 Nữ
Nguyễn Minh Tuấn ././1985 Nam
Đăng Thị Thủ Thủy ././1985 Nữ
Nguyễn Minh Trí ././2013 Nam
Chế Thị Bông ././1927 Nữ
Nguyễn Thị Thành ././1944 Nữ
Lê Xuân Quốc ././1935 Nam
Lê Xuân Trường ././1973 Nam
Lê Thị Giang ././1977 Nữ
Hoàng Văn Gián ././1973 Nam
Hoàng Hoa Vinh ././2005 Nam
Hoàng Gia Bảo ././2008 Nam
Lê Khánh Hưng ././2006 Nam
Lê Khánh Quang ././2015 Nam
Nguyễn Tuấn Kiệt ././1993 Nam
Trương Ngọc Bùi ././1934 Nam
Trần Thị Bê ././1942 Nữ
Trượng Ngọc Tiến ././1973 Nam
Trương Ngọc Tú ././1976 Nam
Nguyễn Thị Huyền ././1983 Nữ
Trương Minh Tuệ ././2004 Nam
Trương Bích Phương ././2012 Nữ
Châu Văn Quang ././1972 Nam
Châu Trần Nhất Duy ././2005 Nam
Châu Trần Nhị Trâm ././2008 Nữ
Nguyễn Duy Bình 6/1/1984 Nam
Nguyễn Thị Tuyết 12/1/1985 Nữ
Nguyễn Duy Kiều Vy 20/9/2012 Nữ
Nguyễn Duy Huy Trấn 15/8/2015 Nam
Hoàng Tiến Sinh ././1979 Nam
Phạm Thị Hồng Phương ././1980 Nữ
Hoàng Phạm Khánh Ly ././2004 Nữ
Hoàng Phạm Trà My ././2007 Nữ
Hoàng Phạm Quỳnh Như ././2012 Nữ
Trần Động Duy ././2013 Nam
Đoàn Văn Năm ././1959 Nam
Đoàn Ngọc Hân ././1991 Nam
Đoàn Thị Diễm Ly ././1985 Nữ
Lê Đăng Triển ././2013 Nam
Lê Tấn Phát ././2015 Nam
Nguyễn Tâm ././1969 Nam
Trương Thị Ánh Tuyết ././1970 Nữ
Nguyễn Hưng Thịnh ././2001 Nam
Lê Sỹ Khôi ././1976 Nam
Lê Thị Anh ././1985 Nữ
Lê Sỹ Vinh ././2011 Nam
Lê Thị Thanh Loan ././2009 Nữ
Nguuễn Văn Phơn ././1955 Nam
Phạm Thị Cương ././1958 Nữ
Nguyễn Văn Hoàng ././1992 Nam
Nguyễn Văn Thắng ././1986 Nam
Nguyễn Thị Linh ././1992 Nữ
Lê Thị Hồng ././1987 Nữ
Nguyễn Lê Ninh Đạt ././2014 Nma
Nguyễn Hồ Gia Huy ././2016 Nam
Hồ Thị Lài ././1991 Nữ
Nguyễn Lê Tú Uyến ././2018 Nữ
Vũ Thị Thanh Lâm ././1951 Nữ
Nguyễn Thanh Tùng ././1978 Nam
Nguyễn Tuấn Anh ././1975 Nam
Nguyễn Thị Thanh Vân ././1966 Nữ
Nguyễn Hà My ././1988 Nữ
Nguyễn Quốc Khánh ././1992 Nam
Nguyễn Văn Lượng ././1976 Nam
Ca Thị Hoài Vui ././1979 Nữ
Nguyễn Văn Bảo Khanh ././2011 Nam
Nguyễn Văn Bảo Lâm ././2014 Nam
Đào Quang Minh ././2016 Nam
Nguyễn Lương Hà ././1969 Nam
Trần Thị Oanh ././1971 Nữ
Đặng Thị Chúng ././1920 Nữ
Nguyễn Phương Nhi ././2002 Nữ
Nguyễn Lương Hoàng Nguyên ././2006 Nam
Trần Võ Hoàng ././1964 Nam
Nguyễn Thị Định ././1966 Nữ
Trần Ngọc Vũ ././1985 Nam
Trần Ngọc Chính ././1987 Nam
Trần Ngọc Chiến ././1990 Nam
Phan Thị Quỳnh Thủy ././1954 Nữ
Nguyễn Phan Gia Khánh ././1984 Nam
Nguyễn Phan Gia Khương ././1986 Nam
Lê Thị Yến ././1987 Nữ
Nguyễn Phan Gia Hưng ././2013 Nam
Nguyễn Phan Gia Bảo ././2015 Nam
Trà Thanh Chúc ././1958 Nam
Đặng Thị Ngọc Lanh ././1961 Nữ
Trà Thanh Lợi ././1990 Nam
Trà Thị Thanh Hoa ././1993 Nữ
Trà Lê Thiên Tâm ././2018 Nữ
Lê Trung Tình ././1963 Nam
Nguyễn Thị Liền ././1962 Nữ
Lê Thị Trang ././1987 Nữ
Lê Trung Diện ././1992 Nam
Lê Văn Tuế ././1954 Nam
Lê Minh Ngọc ././1981 Nam
Đặng Thị Trung Hải ././1984 Nữ
Lê Ngọc Hải Lam ././2017 Nữ
Lê Ngọc Hải Đăng ././2017 Nam
Hoàng Thị Thúy 0/0/1951 Nữ
Trần Quang Nhân 0/0/1985 Nam
Trần Quang Hậu 0/0/1999 Nam
Phạm Thị Thu Giang 0/0/1986 Nữ
Trần Phạm Bảo Nhi 0/0/2012 Nữ
Nguyễn Đại ././1960 Nam
Châu Thị Ánh Tuyết ././1972 Nữ
Nguyễn Châu Thảo Nguyên ././2003 Nữ
Nguyễn Châu Linh ././2005 Nữ
Nguyễn Thị Nghĩa 7/8/1991 Nữ
Nguyễn Thị Thanh Bình ././1964 Nữ
Hồ Kỹ ././1961 Nam
Hồ Thị Ánh Ly ././1989 Nữ
Hồ Nguyễn Nhật Hoàng ././2000 Nam
Nguyễn Đình Hiệu ././1959 Nam
Lương Thị Hà ././1975 Nữ
Nguyễn Thị Tuyết Nhi ././1999 Nữ
Nguyễn Hiền Trang ././2004 Nữ
Nguyễn Đình Quân ././2010 Nam
Lê Thị Giàng ././1935 Nữ
Nguyễn Hữu Khương ././1978 Nam
Phạm Thị Hằng Nga ././1981 Nữ
Nguyễn Phạm Hữu Trí ././2009 Nam
Nguyễn Phạm Khánh Hà ././2014 Nữ
Cù Đình Thái ././1966 Nam
Trần Thị Ngọc ././1959 Nữ
Cù Đình Trí ././1994 Nam
Cù Đình Thức ././1996 Nam
Cù Thùy Trâm ././1996 Nữ
Nguyễn Như Thiên ././1968 Nam
Võ Thị Thanh Vân ././1973 Nữ
Nguyễn Thị Ngọc Diệp ././1997 Nữ
Nguyễn Như Thiện ././1999 Nam
Nguyễn Võ Thiên An ././2010 Nam
Lê Xuân Tiến ././1960 Nam
Lê Thị Thanh Thanh ././1973 Nữ
Lê Thị Hải Vân ././1993 Nữ
Lê Xuân Lân ././1997 Nam
Phạm Hùng Phát ././2017 Nam
Bùi Thị Bích Vân ././1969 Nữ
Nguyễn Thị Nguyên Thảo ././1996 Nữ
Ngô Thị Nhân ././1966 Nữ
Huỳnh Ngọc Thành ././1967 Nam
Huỳnh Thị Ngọc Duyên ././2002 Nữ
Phan Thị Thanh Hương 26/6/1987 Nữ
Lê Thành Quốc Bảo ././2013 Nam
Trương Quang Hiếu ././1982 Nam
Trương Nguyễn Khánh Chi ././2013 Nữ
Trần Quang Nên ././1960 Nam
Nguyễn Thị Thanh Hiền ././1972 Nữ
Trần Nguyễn Quang Bảo ././2011 Nam
Trần Thị Nhung 20/3/1975 Nữ
Hoàng Cao Hà 10/1/1975 Nam
Hoàng Thị Yến 24/12/1997 Nữ
Hoàng Thanh Trang 5/3/2003 Nữ
Nguyễn Thị Nga ././1958 Nữ
Lê Đức Cảnh ././1958 Nam
Lê Hồng Phú ././1991 Nam
Lê Thị Sương ././1988 Nữ
Vũ Bá Tùng ././2016 Nam
Vũ Hạ Giang 11/5/2019 Nữ
Vũ Huy Công 9/1/1983 Nam
Nguyễn Thanh ././1954 Nam
Nguyễn Văn Hải ././1981 Nam
Nguyễn Thị Hoài Thương ././1989 Nữ
Nguyễn Thiên Minh Anh ././2016 Nữ
Nguyễn Hải Hoài Anh ././2018 Nữ
Đới Văn Bạo ././1961 Nam
Nguyễn Thị Hồng Nam ././1977 Nữ
Đới Nguyễn Tiến Cường ././1998 Nam
Đới Nguyễn Hoàng Đại ././2006 Nam
Phan Chín ././1969 Nam
Phạm Thị Mỹ Trang ././1978 Nữ
Phan Minh Thông ././2000 Nam
Phan Thị Minh Tâm ././2007 Nữ
Phan Minh Trí ././2010 Nam
Khuất Duy Toàn ././1984 Nam
Trần Thị Phương Huyền ././1984 Nữ
Khuất Duy Quang ././2017 Nam
Khuất Duy Quân ././2017 Nam
Nguyễn Thị Thu Hương ././1964 Nữ
Đỗ Quang Hỹ ././1964 Nam
Đỗ Quỳnh Anh ././2003 Nữ
Nguyễn Thị Phước Thiệp ././1958 Nữ
Lê Văn Huệ ././1957 Nam
Lê Nữ Xuân Thiều ././1979 Nữ
Lê Văn Thiệu ././1989 Nam
Lê Song Thăng ././2003 Nam
Lê Song Tuê ././2011 Nam
Lê Nữ Xuân Thoại ././1981 Nữ
Trương Văn Cường ././1978 Nam
Trương Quang Huy ././2007 Nam
Trương Thục Khánh ././2015 Nam
Phạm Minh Sơn ././1971 Nam
Đặng Thị Lộc ././1976 Nữ
Phạm Minh Hiếu ././2001 Nam
Phạm Minh Nhi ././2012 Nữ
Đặng Bảo Lộc ././1957 Nam
Lâm Thị Trợ ././1962 Nữ
Đặng Thị Phương Thảo ././1991 Nữ
Đặng Lâm Thu Thảo ././1993 Nữ
Nguyễn Thị Sinh ././1978 Nữ
Đặng Xuân Thủy ././1970 Nam
Đặng Nguyễn Gia Linh ././2001 Nữ
Đặng Nguyễn Tuệ Linh ././2009 Nữ
Nguyễn Thị Thanh Nga ././1978 Nữ
Nguyễn Thành Kiệp ././1976 Nam
Nguyễn Thị Thanh Lành ././2001 Nữ
Nguyễn Thành Mạnh ././2006 Nam
Huỳnh Thị Lệ Quyên ././1976 Nữ
Ngô Thanh Công ././1976 Nam
Ngô Huỳnh Gia Hân ././2004 Nữ
Ngô Gia Huy ././2007 Nam
Đặng Thị Xuân 20/2/1981 Nữ
Đặng Ngọc Ánh 20/4/2013 Nữ
Đặng Ngọc Đỗ Nguyên 7/12/2016 Nữ
Nguyễn Thị Kim Loan ././1975 Nữ
Phan Hữu Tú ././1971 Nam
Phan Thị Thùy Trang ././1993 Nữ
Phan Thị Thu Uyên ././2001 Nữ
Phan Hữu Phúc ././2007 Nam
Nguyễn Hoàng Linh Đan ././2017 Nữ
Nguyễn Thị Đinh ././1940 Nữ
Thân Quang Đức ././1975 Nam
Lê Thị Nết ././1980 Nữ
Thân Quang Đạt ././2006 Nam
Thân Hải Yến ././2012 Nữ
Thân Quang Trung ././1970 Nam
Cao Thị Thu Hương ././1976 Nữ
Thân Quảng Bảo ././1999 Nam
Thân Thị Hiền Diệu ././2004 Nữ
Đoàn Xuân Lợi ././1940 Nam
Lê Thị Hứng ././1942 Nữ
Lê Thị Hoa ././1973 Nữ
Đoàn Xuân Hưng ././2011 Nam
Đoàn Hải Quân ././1974 Nam
Đoàn Xuân Lâm ././1999 Nam
Trần Thị Thuận ././1938 Nữ
Nguyễn Đức Phối ././1930 Nam
Nguyễn Tùng Sơn ././1967 Nam
Lê Đình Lanh ././1924 Nam
Lê Thị Kim Thoa ././1963 Nữ
Nguyễn Thị Nga ././1973 Nữ
Lê Đình Quốc Đạt ././1996 Nam
Nguyễn Thị Huyền Trân ././2003 Nữ
Nguyễn Công Thành ././1969 Nam
Trần Thị Thà ././1948 Nữ
Nguyễn Thị Lợi ././1935 Nữ
Nguyễn Thế Cường ././1972 Nam
Lê Thị Hoa ././1970 Nữ
Nguyễn Thiị Hương Trà ././1997 Nữ
Nguyễn Thế Hoài Nhân ././2008 Nam
Nguyễn Thị Huệ ././1966 Nữ
Lưu Giai Tuấn ././1988 Nam
Thân Quang Nam ././1968 Nam
Phạm Thị Bảy ././1971 Nữ
Thân Quang Nhật ././1995 Nam
Thân Tiến Dũng ././1960 Nam
Nguyễn Thị Bích Phương ././1965 Nữ
Thân Thị Hiền Trang ././1989 Nữ
Thân Thị Hiền Traâm ././1996 Nữ
Phạm Như Minh Monh ././2012 Nữ
Phạm Minh Quân ././2017 Nam
Bùi Bách Khoa ././1969 Nam
Nguyễn Thị Thanh Hà ././1971 Nữ
Bùi Nguyễn Bảo Ngọc ././2004 Nữ
Bùi Nguyễn Khánh Nhi ././2009 Nữ
Bùi Nguyễn Phương Mai ././2011 Nữ
Võ Đức Tuấn ././1965 Nam
Huỳnh Phương Đông ././1976 Nam
Lê Anh Phê ././1979 Nữ
Huỳnh Lê Phương Nam ././2003 Nam
Huỳnh Lê Phương Trang ././2011 Nữ
Nguyễn Thị Nga ././1942 Nữ
Nguyễn Phong ././1947 Nam
Nguyễn Quốc Huy ././1978 Nam
Nguyễn Hoàng Huy ././1981 Nam
Nguyễn Thị Thanh Nhung ././1970 Nữ
Nguyễn Hoàng Linh ././2010 Nữ
Nguyễn Cát Nhã Phương ././2017 Nữ
Nguyễn Đức Cẩm ././1967 Nam
Lương Thị Liên ././1967 Nữ
Nguyễn Đức Long ././1991 Nam
Nguyễn Thị Hoài Phương ././1997 Nữ
Doãn Thị Bảy ././1970 Nữ
Nguyễn Thành Phụng ././1967 Nam
Nguyễn Thị Thanh Thảo ././1997 Nữ
Nguyễn Thị Mai Phương ././2004 Nữ
Nguyễn Doãn Anh Dương ././2010 Nữ
Nguyễn Đức Thực ././1978 Nam
Lê Thị Thanh Huyền ././1980 Nữ
Nguyễn Lê Quỳnh
Nguyễn Lê Thy ././2012 Nữ
Phạm Quyết ././1968 Nam
Hoàng Thị Mộng Loan ././1973 Nữ
Phạm Thị Hương Thảo ././2002 Nữ
Phạm Thị Hương Quỳnh ././2008 Nữ
Phạm Minh Long ././2012 Nữ
Hoàng Thị Kim Phụng ././1975 Nữ
Lê Thị Bích Thảo 24/6/1965 Nữ
Nguyễn Ngọc Hòa 3/11/1987 Nam
Nguyễn Tiến Đức 26/8/1993 Nam
Nguyễn Đức Biên 15/3/1957 Nam
Nguyễn Thị Nghĩa 24/8/1989 Nữ
Nguyễn Thanh Bình 10/11/2014 Nam
Nguyễn Ngọc Lan Quỳnh 23/7/2019 Nữ
Đặng Văn Thành ././1970 Nam
Nguyễn Thị Lan Phương ././1970 Nữ
Đặng Thanh Tùng ././1998 Nam
Đặng Thanh Bách ././2006 Nam
Nguyễn Minh ././1963 Nam
Tăng Châu Nữ ././1969 Nữ
Nguyễn Tăng Quý ././1997 Nam
Nguyễn Tăng Như Quỳnh ././2000 Nữ
Nguyễn Tăng Minh Quân ././2007 Nam
Nguyễn Anh Tuấn 23/3/1986 Nam
Huỳnh Thị Kim Cai ././1987 Nữ
Nguyễn Gia Hân ././2014 Nữ
Đặng Bỏa Thắng 25/4/1988 Nam
Trần Lê Cẩm 16/9/1987 Nam
Đặng Bảo Duy 31/3/2015 Nam
Lê Thị Giàng ././1935 Nữ
Nguyễn Đình Hiệu 11/8/1959 Nam
Lượng Thị Hà 6/8/1975 Nữ
Nguyễn Đình Quân 25/6/2010 Nam
Nguyễn Hiền Trang 18/1/2004 Nữ
Nguyễn Thị Tuyết Nhi 5/2/1999 Nữ
Quê quán Số CMND
Đa Phước, Hòa Khánh, Liên Chiểu, Đà Nẵng 200781229
Đa Phước, Hòa Khánh, Liên Chiểu, Đà Nẵng 201783076
Đa Phước, Hòa Khánh, Liên Chiểu, Đà Nẵng 201713601
Điện Phương, Điện Bàn, Quảng Nam 201365797
Hòa Khánh, Đà Nẵng 200191984
Quế Xuân, Quế Sơn, Quảng Nam 201549741
Quế Xuân, Quế Sơn, Quảng Nam 201580887
Quế Xuân, Quế Sơn, Quảng Nam 201678743
Quế Xuân, Quế Sơn, Quảng Nam 200655142
Điện Bàn, Quảng Nam
Điện Bàn, Quảng Nam
Điện Bàn, Quảng Nam
Đại Quang, Đại Lộc, Quảng Nam 200300706
Hòa Liên, Hòa Vang 200316538
Hòa Liên, Hòa Vang 201580280
Vĩnh Điện, Điện Bàn, Quảng Nam 205520659
Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng
Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng 201481063
Hòa Hiệp Bắc, Hòa Vang, Đà Nẵng 201549108
Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng
Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng
Đại Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình 201716701
Đại Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình 201265578
Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
Minh An, Hội An, Quảng Nam 201749786
Phú Lộc, T.T.Huế 201470017
Hội An, Quảng Nam
Hội An, Quảng Nam
Cẩm Thanh, Hội An, Quảng Nam 201749881
Quế Lộc, Nông Sơn, Quảng Nam 205696368
Quế Lộc, Nông Sơn, Quảng Nam
Thanh Thủy, Hương Thủy, Thừa Thiên 200074254
Quế An, Quế Sơn, Quảng Nam 200135674
Quế An, Quế Sơn, Quảng Nam 201221846
Thanh Chương, Nghệ An 186400092
Quế An, Quế Sơn, Quảng Nam
Hòa Xuân, Hòa Vang, Đà Nẵng 200892042
Hòa Hiệp, Hòa Vang, Đà Nẵng 200153709
Hương Trà, T.T. Huế 200245212
Phú Lộc, T.T.Huế 201491107
Huế 201783433
T.T Huế
An Mỹ, Hương Trà, T.T. Huế 200178077
Quang Châu, Việt Yên, Hà Bắc 200173540
Phù Cát, Bình Định 200173480
Cát Trinh, Phù Cát, Bình Định 201233703
Cát Trinh, Phù Cát, Bình Định 201265576
Đông Triều, Quảng Ninh 11149
Đông Triều, Quảng Ninh
Đông Triều, Quảng Ninh
Cát Trinh, Phù Cát, Bình Định
Cát Trinh, Phù Cát, Bình Định
94/1 Nguyễn Huệ, Kon Tum 233141699
Đại An, Đại Lộc, Quảng Nam 200245204
Quế Mỹ, Quế Sơn, Quảng Nam 200245203
Hòa Khánh, Liên Chiểu, Đà Nẵng 201130276
Hòa Khánh, Liên Chiểu, Đà Nẵng 201316365
Điện Trung, Điện Bàn, Quảng Nam 201799384
Đại Lộc, Quảng Nam
Đại Lộc, Quảng Nam
Bình An, Thằng Bình, Quảng Nam 201634320
Bình An, Thằng Bình, Quảng Nam
Bình An, Thằng Bình, Quảng Nam
Bồng Sơn, Hà Tĩnh 201470436
Quế Lộc, Quế Sơn, Đà Nẵng 201829478
Bồng Sơn, Hà Tĩnh
Bồng Sơn, Hà Tĩnh
Quảng Lộc, Quảng Trạch, Quảng Bình 201584813
Hòa Nhơn, Hòa Vang 201362998
Quảng Trạch, Quảng Bình
Quảng Trạch, Quảng Bình
Quảng Trạch, Quảng Bình
An Hải, Tây Sơn, Sơn Trà, Đà Nẵng
Điện Tiến, Điện Bàn, Quảng Nam 200154928
Điện Tiến, Điện Bàn, Quảng Nam 201624673
Điện Tiến, Điện Bàn, Quảng Nam 201481415
Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
Điện Quang, Điện Bàn, Quảng Nam 500867529
Hòa Khánh, Liên Chiểu, Đà Nẵng 201006067
Điện Quang, Điện Bàn, Quảng Nam 201801055
Thọ Xuân, Thanh Hóa 172912565
Thọ Xuân, Thanh Hóa 201712627
Thọ Xuân, Thanh Hóa
Thọ Xuân, Thanh Hóa
Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu, Nghê An 201828735
Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu, Nghê An 201828736
Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu, Nghê An 201829686
Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu, Nghê An 201828442
Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu, Nghê An 201829723
Quỳnh Thuận, Quỳnh Lưu, Nghê An 201828443
Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu, Nghê An
Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu, Nghê An
Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu, Nghê An 201829563
Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu, Nghê An
Cầu Gỗ, Hà Nội 201584760
Cầu Gỗ, Hà Nội 201681033
Cầu Gỗ, Hà Nội 281246914
Quế Xuân, Quế Sơn, Quảng Nam 200825949
Tam Kỳ, Quảng Nam 201567390
Tam Kỳ, Quảng Nam 201633512
Tam Kỳ, Quảng Nam 201634311
Tam Kỳ, Quảng Nam 201681580
Tam Kỳ, Quảng Nam
Tam Kỳ, Quảng Nam
Đông Phong, Đông Hưng, Thái Bình
Hòa Khương, Hòa Vang, Quảng Nam 200927229
Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 201102863
Hòa Khương, Hòa Vang, Quảng Nam 200286782
Hòa Khương, Hòa Vang, Quảng Nam 201830610
Hòa Khương, Hòa Vang, Quảng Nam
Điện Nam, Điện Bàn, Quảng Nam 200477530
Điện An, Điện Bàn, Quảng Nam 200688788
Điện An, Điện Bàn, Quảng Nam 201516425
Điện An, Điện Bàn, Quảng Nam 201553918
Điện An, Điện Bàn, Quảng Nam 201605747
Triệu Phương, Triệu Phong, Quảng Trị 201664934
Triệu Hải, B.T.T 201491482
Triệu Hải, B.T.T 201516077
Yên Thọ Như Thanh, Thanh Hóa 201800835
Triệu Phương, Triệu Phong, Quảng Trị
Triệu Phương, Triệu Phong, Quảng Trị
Điện Thọ, Điện Bản, Quảng Nam 201130445
Hòa Khánh, Liên Chiểu, Đà Nẵng 200237456
Điện Thọ, Điện Bản, Quảng Nam 201567874
Điện Thọ, Điện Bản, Quảng Nam 20165709
Điện Thọ, Điện Bản, Quảng Nam
Điện Hòa, Điện Bàn, Quảng Nam 200657512
Hòa Xuân, Hòa Vang, Đà Nẵng 200734756
Điện Bàn, Quảng Nam 201567858
Điện Bàn, Quảng Nam 201633751
Tân Châu, Khoái Châu, Hưng Yên 201531041
Tân Châu, Khoái Châu, Hưng Yên 201464454
Nam Hồng, Nam Trực, Nam Định 201507265
Tân Châu, Khoái Châu, Hưng Yên
Tân Châu, Khoái Châu, Hưng Yên
Phong Điền, TT Huế 200077969
Quảng Ninh, Quảng Trạch, Quảng Bình 201532381
Quảng Ninh, Quảng Trạch, Quảng Bình 201800214
Điệu Hồng, Điệu Đàn, Quảng Nam 201828493
Quảng Ninh, Quảng Trạch, Quảng Bình
Hòa Tiến, Hòa Vang, Đà Nẵng 201664637
Hòa Tiến, Hòa Vang, Đà Nẵng 201267312
Hòa Tiến, Hòa Vang, Đà Nẵng
Hòa Tiến, Hòa Vang, Đà Nẵng
Thiên Thanh, Thiện Hóa, Thanh Hóa 201888608
Quế Thọ, Hiệp Đức, Quảng Nam 200964051
Phong An, Phong Điền, TT Huế 200284729
Phong An, Phong Điền, TT Huế 201580836
Phong An, Phong Điền, TT Huế 201800917
Nam Đàn, Nghệ An 201561932
Bồng Khê, Con Cuông, Nghệ An 182161845
Hòa Khánh, Đà Nẵng
Nam Đàn, Nghệ An
Nam Đàn, Nghệ An
Phú Lộc, T.T.Huế 200173135
Tam Kỳ, Quảng Nam 201316548
Hà Tĩnh 201606820
Tam Kỳ, Quảng Nam
Tam Kỳ, Quảng Nam
Điện Trung, Điện Bàn, Quảng Nam 201106714
Quế Lộc, Quế Sơn, Đà Nẵng 200678606
Quế Lộc, Quế Sơn, Đà Nẵng 201678525
Quế Lộc, Quế Sơn, Đà Nẵng 201687645
Quế Lộc, Quế Sơn, Đà Nẵng 201687649
Điện Phương, Điện Bàn, Quảng Nam 201006247
Hòa Sơn, Hòa Vang, Đà Nẵng 201148343
Điện Bàn, Quảng Nam 201749049
Điện Bàn, Quảng Nam 201783507
Điện Bàn, Quảng Nam
Nghĩa Hà, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi 200052518
Hòa An, Cẩm Lệ, Đà Nẵng 201265865
Tư Nghĩa, Quảng Ngãi 201638453
Tư Nghĩa, Quảng Ngãi 201748112
Điện Bàn, Quảng Nam
Quân 1, Đà Nẵng 201687825
Bầu Hàm 2, Thống Nhất, Đồng Nai 201687642
Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng 200825409
Đại Hiệp, Đại Lộc, Quảng Nam 200807659
Đại Hiệp, Đại Lộc, Quảng Nam 201830800
Quế Sơn, Quảng Nam

Gio Mai, Gio Linh, Quảng Trị 201749835


Gio Mai, Gio Linh, Quảng Trị
Quãng Minh, Quảng Trạch, Quảng Bình 200830909
Tam Kỳ, Quảng Nam 205539821
Quãng Minh, Quảng Trạch, Quảng Bình
Ngọc Thiện, Tân Yên, Bắc Giang 201763580
Vũ Lạc, Thái Bình 201802064
Vũ Lạc, Thái Bình 201764010
Vũ Lạc, Thái Bình 201857048
Đại Quang, Đại Lộc, Quảng Nam 200763198
Hòa Châu, Hòa Vang, Đà Nẵng 200267314
Hòa Châu, Hòa Vang, Đà Nẵng 201624549
Hòa Châu, Hòa Vang, Đà Nẵng 201549407
Minh Châu, Đông Hưng, Thái Bình
Minh Châu, Đông Hưng, Thái Bình
Minh Châu, Đông Hưng, Thái Bình
Điện Phương, Điện Bàn, Quảng Nam 201266490
Điện Phương, Điện Bàn, Quảng Nam 201783256
Thuận Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình 194420745
Điện Phương, Điện Bàn, Quảng Nam
Điện Phương, Điện Bàn, Quảng Nam
Nam Đồng, Nam Ninh, Nam Định 201358296
Đông Phong, Nho Quan, Ninh Bình 201664139
Nam Ninh, Nam Định 201749014
Nam Ninh, Nam Định
Điện Quang, Điện Bàn, Quảng Nam 201073158
Hòa Xuân, Hòa Vang, Đà Nẵng 201436733
Điện Quang, Điện Bàn, Quảng Nam 201800004
Điện Quang, Điện Bàn, Quảng Nam
Điện Quang, Điện Bàn, Quảng Nam
Đại Đồng, Thạch Thất, Hà Nội 201488936
An Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình 201507662
Đại Đồng, Thạch Thất, Hà Nội
Đại Đồng, Thạch Thất, Hà Nội
Lộc Bổn, Phú Lộc, T.T. Huế 200190997
Kim Thi, Hải Hưng 201532384
Kim Thi, Hải Hưng 201831828
Quế Xuân, Quế Sơn, Quảng Nam 205144564
Đại An, Đại Lộc, Quảng Nam 200034449
Đại An, Đại Lộc, Quảng Nam 201341240
Đại An, Đại Lộc, Quảng Nam 201416323
Bình An, Thằng Bình, Quảng Nam
Bình An, Thằng Bình, Quảng Nam
Đại An, Đại Lộc, Quảng Nam 201425952
Bình Sơn, Quảng Nam 201681861
Bình Sơn, Quảng Nam
Bình Sơn, Quảng Nam
Tư Nghĩa, Quảng Ngãi 201130261
Hòa Hiệp, Liên Chiểu, Đà Nẵng 201446239
Tư Nghĩa, Quảng Ngãi
Tư Nghĩa, Quảng Ngãi
Quế Lộc, Quế Sơn, Quảng Nam 200210236
Quế Lộc, Quế Sơn, Quảng Nam 200772635
Quế Lộc, Quế Sơn, Quảng Nam 201624378
Quế Lộc, Quế Sơn, Quảng Nam 201669120
Tứ Kỳ, Hải Dương 201316251
Vũ Trung, Kiến Xương, Thái Bình 201567217
Vũ Trung, Kiến Xương, Thái Bình 201801125
Vũ Trung, Kiến Xương, Thái Bình
Hòa Phong, Hòa Vang, Đà Nẵng 201434090
Đại Minh, Đại Lộc, Quảng Nam 201248578
Đại Minh, Đại Lộc, Quảng Nam 201827184
Đại Minh, Đại Lộc, Quảng Nam
Đại Phước, Đại Lộc, Quảng Nam 201444340
Điện Minh, Điện Bản, Quảng Nam 201323857
Điện Minh, Điện Bản, Quảng Nam
Điện Minh, Điện Bản, Quảng Nam
Hải An, Hải Lăng, Quảng Trị 197135155
Hải An, Hải Lăng, Quảng Trị
Hải An, Hải Lăng, Quảng Trị
Đại Thanh, Đại Lộc, Quảng Nam 201233360
Hòa Hiệp, Liên Chiểu, Đà Nẵng 201079692
Hòa Hiệp, Liên Chiểu, Đà Nẵng 201678031
Hòa Hiệp, Liên Chiểu, Đà Nẵng
Hòa Hiệp, Liên Chiểu, Đà Nẵng
Hòa Bắc, Hòa Vang, Đà Nẵng
Hưng Lợi, Hưng Nguyên, Nghệ An 200075101
Điện An, Điện Bàn, Quảng Nam 201233398
Đại Lộc, Quảng Nam 201351270
Điện An, Điện Bàn, Quảng Nam
Điện An, Điện Bàn, Quảng Nam
Điện An, Điện Bàn, Quảng Nam 201006186
Bố Trạch, Quảng Bình 201712310
Điện Bàn, Quảng Nam 201764254
Điện Bàn, Quảng Nam
Đức Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình 201801712
Châu Lộc, Mậu Lộc, Thanh Hóa 201728899
Hòa Hiệp Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng 201193437
Đức Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình
Đức Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình 201130286
Đức Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình 201784261
Lộc Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình 200075100
Lộc Bổn, Phú Lộc, T.T. Huế 200075129
Lộc Bổn, Phú Lộc, T.T. Huế 201006129
Hương Trà, T.T. Huế 200190986
Hương Trà, T.T. Huế 200190984
Nga Sơn, Thanh Hóa 201463807
Hương Trà, T.T. Huế 201714938
Cẩm Phô, Hội An, Quảng Nam
Cẩm Phô, Hội An, Quảng Nam
Cẩm Châu, Hội An, Quảng Nam 200261003
Lạc Viên, Hải Phòng 200075105
Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định 201130278
Cẩm Châu, Hội An, Quảng Nam 201006144
Tuy Phước, Bình Định 201714855
Tuy Phước, Bình Định
Tuy Phước, Bình Định 200826082
Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu 201549584
Điện An, Điện Bàn, Quảng Nam 201201202
Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng 201106041
Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng 201713791
Điện Quang, Điện Bàn, Quảng Nam 200191009
Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 201015014
Điện Quang, Điện Bàn, Quảng Nam 201567728
Điện Quang, Điện Bàn, Quảng Nam 201678390
Duy Nghĩa, Duy Xuyên, Quảng Nam
Duy Nghĩa, Duy Xuyên, Quảng Nam
Đức Đồng, Đức Thọ, Hà Tĩnh 201536651
Thọ Xuân, Thanh Hóa 201079396
Đức Thọ, Hà Tĩnh
Đức Thọ, Hà Tĩnh
Đức Thọ, Hà Tĩnh
Bình Quý, Thằng Bình, Quảng Nam 201608601
Đức Phổ, Quảng Ngãi 201606212
Lệ Thủy, Quảng Bình 201715218
Đức Phổ, Quảng Ngãi
Đức Phổ, Quảng Ngãi
Quế Xuân, Quế Sơn, Quảng Nam 200816479
Quế Xuân, Quế Sơn, Quảng Nam 200246482
Quế Xuân, Quế Sơn, Quảng Nam
Quế Xuân, Quế Sơn, Quảng Nam
Quế Xuân, Quế Sơn, Quảng Nam 201117325
Nghĩa Hà, Quảng Ngãi
Quế Xuân, Quế Sơn, Quảng Nam
Đại An, Đại Lộc, Quảng Nam 200875120
Đức Lâm, Đức Thọ, Hà Tĩnh 200826086
Đại An, Đại Lộc, Quảng Nam 201605909
Đại An, Đại Lộc, Quảng Nam 201748152
Đại Phong, Đại Lộc, Quảng Nam 201634300
Đại Minh, Đại Lộc, Quảng Nam 200808888
Đại Minh, Đại Lộc, Quảng Nam 201714019
Đại Minh, Đại Lộc, Quảng Nam
Đại Minh, Đại Lộc, Quảng Nam
Hòa Đức, Hà Nội 201314403
Nga Trường, Nga Sơn, Thanh Hóa 201444042

Hoài Đức, Hà Nội


Nghĩa Dõng, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi 201006296
Bình Sơn, Thăng Bình, Quảng Nam 201827674
Nghĩa Dõng, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi
Nghĩa Dõng, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi
Nghĩa Dõng, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi
Bình Sa, Thằng Bình, Quảng Nam 201291891
Nại Hiên, Đông Sơn Trà, Đà Nẵng 200826231
Kim Sơn, Ninh Bình 201516430
Kim Sơn, Ninh Bình 201655006
Kim Sơn, Ninh Bình 201448475
Lệ Thủy, Quảng Bình 201802528
Kim Sơn, Ninh Bình
Kim Sơn, Ninh Bình
An Xuân, Quãng Điền, TT Huế 201483736
Hương Long, Hương Sơ, TT Huế 201606649
An Xuân, Quãng Điền, TT Huế 201748810
An Xuân, Quãng Điền, TT Huế
Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng 200247632
Hòa Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng 200906167
Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng 201749557
Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng 201800040
Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng
Nghĩa Hưng, Nghi Lộc, Nghệ An

Nông Sơn, Quảng Nam 201567119


Đại Lộc, Quảng Nam 201555569
Nông Sơn, Quảng Nam
Phú Lộc, T.T.Huế 200173135
Xuân Hòa, Nam Đàn, Nghệ An 201561932
Bồng Khê, Con Cuông, Nghệ An 201799342
Nam Đàn, Nghệ An
Nam Đàn, Nghệ An
Nam Đàn, Nghệ An 201802413
Nghề nghiệp Số hồ sơ hộ khẩu Quan hệ với chủ hộ
Buôn bán 1299 Chủ hộ
XN, Xe khách Quãng An 1 Con
Thiết kế đồ họa Cty J.W.S Con
Ở nhà buôn bán Chồng
Buôn bán 1247 Chủ hộ
Con
XD nội thất Hoàng Việt Con
Con
Thợ nề Chồng
Cháu ngoại
Cháu ngoại
Cháu ngoại
Hưu trí 468 Chủ hộ
Hưu trí Chồng
Con
NV khách sạn Satya Dâu
Cháu nội
Cty XD Đài Loan L.C.TP.Đ.N 3331 Chủ hộ
Trường CĐ KTKN ĐN Vợ
Con
Con
Mất sức 1051 Chủ hộ
Ở Tiệp Khắc Con
Cháu ngoại
Cháu ngoại
Cty điện thoại Đ.N 2421 Chủ hộ
Bưu điện T.P Đ.N Vợ
Con
Con
Hưu trí Cha
Kinh doanh tư 404 Chủ hộ
Sinh viên tiếng Hàn Em
Nội trợ Chủ hộ
Hưu trí Chồng
Cty X.N.K Thọ Quang Con
CNVC trường CDKTKHDN Dâu
Cháu nội
Thợ nề 1623 Chủ hộ
Hưu trí Chủ hộ
Hưu trí 818 Chủ hộ
Làm ngoài Con
Cty Vinacom Dâu
Cháu nội
Hưu trí 817 Chủ hộ
Hưu trí 685 Chủ hộ
Hưu trí Chồng
Giáo viên trường Lê Quý Đôn Con
CVC ĐH.SP ĐN Con
Bộ đội E954 F372 Rể
Cháu ngoại
Cháu ngoại
Cháu nội
Cháu nội
Cty T.N.H.H. Tin học T.M.ASNET 584 Chủ hộ
Hưu trí 610 Chủ hộ
Hưu trí Vợ
Cty Cầu đường T.V.X.D.308 Con
Cty Cầu đường T.V.X.D. G.T5 Con
Nội trợ Dâu
Cháu nội
Cháu nội
Lái xe 4029 Chủ hộ
Con
Con
CN Dệt Chủ hộ
Cty CP Dệt DaNateSt HK Vợ
Con
Con
D.N tư nhân Khánh Trà 2898 Chủ hộ
D.N tư nhân Khánh Trà Vợ
Con
Con
Con
Cháu
Cty Cổ Phần Xi Măng N.H.S 4088 Chủ hộ
Cty Cổ Phần Xi Măng N.H.S Con
Buôoo Con
Cháu ngoại
Cháu ngoại
Cty Cổ Phần Dệt may 29/3 1978 Chủ hộ
Giáo viên TH Phan Châu Trinh Vợ
Con
Cty 3135 Chủ hộ
Giáo viên Hoàng Văn Thụ ĐN Vợ
Con
Con
Hưu trí 4145 Chủ hộ
Vợ
Cty Thiên Hà Con
Cty Thiên Hà Con
Cty Sơn Trà Con
Dâu
Cháu nội
Cháu nội
Đại học KT Dâu
Cháu nội
Hưu trí 2650 Chủ hộ
Hưu trí Con
Lái xe Con
Giáo viên Ngô Sỹ Liên 1257 Chủ hộ
Cty Sin Sang Hòa Quốc, Đà Nẵng Con
Cty Nippon Skiki Nhật Bản Con
Cty Phước Phương Nam Quảng Nam Em
Cty Giấy Thành Công ĐN Em dâu
Cháu
Cháu
Cháu ngoại
2875 Chủ hộ
Buôn bán tạp hóa Vợ
Mẹ
Con
Con
Hưu trí 792 Chủ hộ
Buôn bán chợ Hòa Khánh Vợ
CN CV Con
Con
Con
Hưu trí 1338 Chủ hộ
Cty PiVC Hà Nội Bộ Công Thương Con
Cty PiVC Hà Nội Bộ Công Thương Con
Cty Cổ Phần Vật tư Y tế Dâu
Cháu nội
Cháu nội
Hưu trí 1992 Chủ hộ
Hưu trí Vợ
CN SIOUX Đ.N Con
Giáo viên trường Nguyễn Trường Tộ Con
Cháu nội
CNVC Xi Măng Ngũ Hành Sơn 2079 Chủ hộ
Hưu trí Vợ
Con
Thống Kê Xi Măng Ngũ Hành Sơn Con
Hưu trí 3152 Chủ hộ
Cty Trường An BQ Phòng Con
Trung Tâm kiểm định khu vực 2 Dâu
Cháu nội
Cháu nội
Mất sức 467 Chủ hộ
Mi tôm ACECOOK Con
Học Con
Cty Điện tử Việt Hoa Dâu
Cháu nội
Hưu trí 1888 Chủ hộ
Kế toán Vợ
Con
Con
Giáo viên Ở nhờ
CBCVC 1017 Chủ hộ
Cty Chồng
Cty Con
Học đại học Con
Làm ngoài 1144 Chủ hộ
Làm ngoài Vợ
Con
Con
Con
Mẹ
Giáo viên 2872 Chủ hộ
Cty Vợ
Con
Con
CNVC 1639 Chủ hộ
Hưu trí Vợ
Cty Con
Học đại học Con
Học liên thông Con
Làm ngoài 1722 Chủ hộ
Buôn bán Vợ
Học đại học Con
Làm ngoài Con
Con
Hướng dẫn viên du lịch 1797 Chủ hộ
Nội trợ Vợ
Con
Học đại học COn
Cháu ngoại
Buôn bán tại nhà 2782 Chủ hộ
Học đại học Con
Hưu trí 67 Chủ hộ
Cty Chồng
Học sinh Con
Con
Cháu
Giáo viên 4303 Chủ hộ
Con
CBCVC 3745 Chủ hộ
Buôn bán Vợ
Con
Mất sức 3706 Chủ hộ
Cty Chồng
Học đại học Con
Con
Buôn bán 788 Chủ hộ
Buôn bán Chồng
Du học Con
Tập đoàn SumGroup COn
Cháu ngoại
Cháu ngoại
Giảng viên Rể
Hưu trí 2109 Chủ hộ
Cty Con
Giáo viên Dâu
Cháu nội
Cháu nội
Hưu trí 2331 Chủ hộ
Buôn bán Vợ
Học đại học Con
Con
Thợ sữa xe máy 1971 Chủ hộ
Nội trợ Vợ
Sữa xe Moto Con
Con
Con
Cán bộ tòa án Quân LC Chủ hộ
Giáo viên Vợ
Con
Con
C.V.C.P.C.C.C số 4 2803 Chủ hộ
Công nhân Chồng
Con
Hưu trí 2639 Vợ
Hưu trí Chủ hộ
Con
Con
Cháu ngoại
Cháu ngoại
Con
Rể
Cháu ngoại
Cháu ngoại
Lao động tự do 2089 Chủ hộ
Buôn bán Vợ
Học Con
Con
Buôn bán 750 Chồng
Hưu trí Chủ hộ
Lập trình máy tính Con
Nhân viên Con
Giáo viên 1826 Chủ hộ
Giáo viên Chồng
Du học Mỹ Con
Con
Công nhân 2314 Chủ hộ
Công nhân Chồng
Học sinh Con
Con
Nhân viên nhà hàng 2903 Chủ hộ
Kỹ sư cơ khí Chồng
Con
Con
Công nhân Chủ hộ
Con
Con
Bán đồ ăn 1660 Chủ hộ
Thợ nề Chồng
Con
Con
Con
Cháu ngoại
Hưu trí 350 Chủ hộ
… 3569 Chủ hộ
Giáo viên Vợ
Con
Con
Công nhân viên 2257 Chủ hộ
Bán đồ ăn Vợ
Học cao đẳng Con
Con
Hưu trí 199 Chủ hộ
Hưu trí Vợ
Buôn bán Dâu
Cháu nội
Buôn bán Con
Cháu nội
Hưu trí 336 Chủ hộ
Hưu trí Chồng
Xăng Dầu Hàng không Miển Trung Con
Hưu trí 931 Chủ hộ
Nội trợ Con
Thợ may Dâu
Nhiếp ảnh Cháu nội
Cháu ngoại
Rể
Hưu trí 134 Chủ hộ
Hưu trí 1113 Chủ hộ
Trường dạy nghề lái xe Con
Dâu
Học cao đẳng Cháu nội
Cháu nội
Bán cơm SV 2649 Chủ hộ
Cty Con
Thợ xây 759 Chủ hộ
Buôn bán Vợ
Chạy xe thuê Con
Hưu trí 399 Chủ hộ
Hưu trí Vợ
Buôn bán Con
Sinh viêee Con
Cháu ngoại
Nhập sinh Cháu ngoại
C.N.V 3660 Chủ hộ
Nội trợ Vợ
Con
Con
Con
Chi nhánh Cty Sữa 3388 Chủ hộ
Giảng viên 2298 Chủ hộ
Giảng viên Vợ
Con
Con
852 Chủ hộ
Chồng
Con
Con
Con
Cháu ngoại
Cháu nội
Bảo vệ 1504 Chồng
Công nhân Chủ hộ
Công nhân Con
Con
Giáo viên 2826 Chủ hộ
Thủy điện Song Bang Chồng
Sinh viên Con
Con
Con
Công nhân 3864 Chủ hộ
Kế toán Vợ

Con
Xây dựng 2000 Chủ hộ
Cty Vợ
Con
Con
Con
Cty Em vợ
Hưu trí 1453 Chủ hộ
Công nhân Con
Công nhân Con
Hưu trí Chồng
Công nhân Dâu
Cháu nội
Cháu nội
Giáo viên 2485 Chủ hộ
Phụ sản Vợ
Sinh viên Con
Con
Giáo viên 2847 Chủ hộ
Giáo viên Vợ
Sinh viên Con
Du học Con
Con
4369 Chủ hộ
Vợ
Con
Buôn bán 3788 Chủ hộ
Vợ
Con
Gìa 1144 Chủ hộ
Con
Dâu
Cháu
Cháu
Cháu
Địa chỉ Số điện thoại ghi chú
Ngày, tháng,năm Giới
sinh
tínhQuê quánSố CMND Nghề nghiệp
Số hồ sơQuan
hộ khẩu
hệ với chủ hộchỉ
Địa Số điện thoại
1/1/1975 hòa Nam
liên, hòa vang, đà
2E+08
nẵngkinh doanh 572 chủ hộ Tổ 78
20/02/1980hòanữ liên, hòa vang, đà
2E+08
nẵngkinh doanh vợ
### hòanữ liên, hòa vang, đà nẵng học sinh con
29/07/2007hòa nam
liên, hòa vang, đà nẵng học sinh con
26/12/2015hòa nam
liên, hòa vang, đà nẵng học sinh con
31/01/2012hòanữ liên, hòa vang, đà nẵng học sinh con
###hòa khánh
nam bắc, liên chiểu,
2E+08
đà nẵng
buôn bán 333 chủ hộ
8/9/1969hòa hiệp
nữ nam, liên chiểu,
2E+08
đà nẵng
buôn bán vợ
###hòa khánh
nam bắc, liên chiểu,
2E+08
đà nẵng
công nhân con
27/04/2001
hòa khánh
nam bắc, liên chiểu, đà nẵng
buôn bán con
4/5/1992
hòa khánh
nam bắc, liên chiểu,
2E+08
đà nẵnglái xe con
29/04/1994hòanữ sơn, hòa vang, đà
2E+08
nẵngcông nhân con dâu
7/8/1989
hòa khánh
nam bắc, liên chiểu,
2E+08
đà nẵng
công nhân con
24/05/2012
hòa khánh
nam bắc, liên chiểu, đà nẵng
học sinh cháu
18/03/2014
hòa khánh
nam bắc, liên chiểu, đà nẵng
học sinh cháu
1/1/1964
hòa khánh
nam bắc, liên chiểu,
2E+08
lao
đà nẵng
động phổ thông 229 chủ hộ
15/03/1966xuân nữhà, thanh khê, 2E+08
đà nẵng nội trợ vợ
26/12/2000
hòa khánh
nam bắc, liên chiểu,
2E+08
đà nẵng
sinh viên con
22/02/1977 duy nam
tân, duy xuyên, quảng
2E+08 nam lái xe 657 chủ hộ
17/07/1985lộc vĩnh,
nữ phú lộc, thừa2E+08
thiên huếcắt tóc vợ
19/08/2006 duy nam
tân, duy xuyên, quảng namhọc sinh con
20/04/2016 duy nam
tân, duy xuyên, quảng namcòn nhỏ con
././2016
././1990
ghi chú

You might also like