Professional Documents
Culture Documents
0. Bang rà soát tiêu chuẩn dạy CLC 13.8.2020
0. Bang rà soát tiêu chuẩn dạy CLC 13.8.2020
Bảng rà soát các tiêu chuẩn giảng dạy chất lượng cao theo TT 23
Số lượng nhân sự hiện tại Sô lượng GV đáp ứng dạy theo TT 23
2 Khoa TCNH 17 1 0 18 14 10 10 3 4
3 Khoa KT-KT 12 0 1 13 13 8 10 4 0
Chứng
Kinh chỉ TA
STT Họ Tên nghiệm bậc 5/6 Học
Học giảng (C1) hoặc ThS/CN
hàm/học vị dạy tương CT bằng
theo đương TA
năm (CC còn
hiệu lực)
13 Cao Tú Oanh TS 1 1 1
18 Đỗ Kiều Oanh TS 18
28 Vũ Thanh Hương TS 12 1
29 Hoàng Đàm Lương Thúy ThS 1 1
32 Đỗ Xuân Trường TS 20 1
34 Lê Hồng Hạnh TS 5
47 Phạm Vũ Thắng TS 15 1
85 Vũ Thị Loan TS 12 1 1
92 Lê Duy Anh TS 1 1
93 Trần Thế Nữ TS 12
94 Vũ Văn Hưởng TS 15
96 Trương Thu Hà TS 14 1
97 Nguyễn Thị Vũ Hà TS 14
134 Vũ Duy TS 2
ng (Đạt ghi 1) Đối chiếu tiêu chuẩn theo TT 23
(5) (6)
Đạt Không đạt Không đạt
Đạt
- GV tập sự từ 1/7/2020;
Không đạt 2020
- Học ThS tại Anh
GV tập sự từ 1/1/2020;
Không đạt 2020
Thạc sĩ ĐH Huddersfield (Anh)
Không đạt Tiến sĩ ĐH Tổng hợp Hiroshima (Nhật)
Không đạt Thạc sĩ Kinh tế, Trường Đại học Monash (Úc)
- Về trường từ 4/5/2020
Đạt 2020 - Học TS tại ĐH Rennes 1 (Pháp); có HĐ giảng dạy tại
Pháp
Không đạt
Không đạt
Không đạt
Không đạt Thạc sĩ tại ĐH Thương Mại, Thái Lan (học bằng TA)
Không đạt
Không đạt - Thạc sĩ tại Viện công nghệ Châu Á (Thái Lan)
Không đạt 2019 - Thạc sĩ tại ĐH Tampere (Phần Lan, CT học bằng TA)
Không đạt
Không đạt
Không đạt
Không đạt
- Tiên sĩ tại ĐH Nagoya (Nhật)
Đạt
Bổ sung minh chứng CT học/luận án bằng TA
Không đạt - Thạc sĩ tại ĐH Symbiosis (Ấn Độ, CT học bằng TA)
Không đạt
Không đạt
Đạt Tiên sĩ tại Đại học tổng hợp Waikato New Zealand
Tiến sĩ tại Đại học quốc gia Philippines (học toàn TA,
Đạt
Có minh chứng)
Thạc sĩ tại Nhật (có minh chứng học bằng TA); CT Tiên
Đạt 2020 sĩ tại Nhật (chương trình bằng TA, bổ sung luận án bằng
TA)
Không đạt
Chương trình Tiến sĩ tại Đài Loan bằng Tiếng Anh (đã
Không đạt
có minh chứng); Về trường từ 29/08/2018
Không đạt
Không đạt
Không đạt
Không đạt
Hợp đồng giảng dạy, Môn học: Chính sách xã hội: Các
vấn đề và sự lựa chọn. Thời gian: 11/9/2016 -
Không đạt
16/10/2016; 03/03/2018 - 07/04/2018; 09/09/2018 -
21/10/2018; 02/03/2019 - 20/07/2019
Không đạt Chương trình thạc sĩ tại ĐH tổng hợp Elinders (Úc)
Không đạt
Không đạt
Không đạt
Không đạt
Không đạt
Không đạt
Ghi chú:
1. Các lớp QH-2017-E, QH-2018-E, QH-2019-E: thời gian học từ ngày 24/8/2020 đến ngày 11/12/2020 (Nghỉ lễ Quốc Khánh ngày 02/09/2020)
2. Các lớp QH-2020-E: thời gian học từ ngày 12/10/2020 đến ngày 31/01/2021 (Nghỉ Tết dương lịch ngày 01/01/2021)
Trợ giảng
Dự kiến GV đứng lớp chính (dự kiến giảng dạy 1/3 giờ thực
(giảng dạy 2/3 giờ lý thuyết) hành và bài tập)
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)
datluuquoc@gmail.co
Trường ĐHKT - 0914780425 m Từ ngày 24/8/2020 đến
3 Các mô hình ra quyết định BSA3035 BSA3035 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 1 153 4 Sáng 3 4-6 303HTM 41 38 40 103.5 TS. Lưu Quốc Đạt TS. Lưu Hữu Văn Viện QTKD
ĐHQGHN 0968673019 vanluuhuu82@gmail. ngày 11/12/2020
com
datluuquoc@gmail.co
Trường ĐHKT - 0914780425 m Từ ngày 24/8/2020 đến
4 Các mô hình ra quyết định BSA3035 BSA3035 4 1 2 1 2 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 2 153 4 Sáng 6 1-3 304HTM 41 37 39 90 TS. Lưu Quốc Đạt TS. Lưu Hữu Văn Viện QTKD
ĐHQGHN 0968673019 vanluuhuu82@gmail. ngày 11/12/2020
com
phuongthao185@gma
Các thị trường và định chế tài ThS. Lê Thị Phương TS. Trần Thị Vân ThS. Đỗ Nguyễn 912807187/ Từ ngày 24/8/2020 đến
5 FIB2003-E FIB2003-E 1 1 2 2.1 3.1 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 1 107 3 Sáng 2 1-3 404HTM 41 32 37 139.5 il.com / Khoa TCNH
chính Thảo Anh Nguyệt Minh 0817246333 ngày 11/12/2020
anhdhqg@gmail.com
phuongthao185@gma
Các thị trường và định chế tài ThS. Lê Thị Phương TS. Trần Thị Vân ThS. Đỗ Nguyễn 912807187/ Từ ngày 24/8/2020 đến
6 FIB2003-E FIB2003-E 2 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 3 107 3 Chiều 3 7-9 404HTM 41 39 40 153 il.com / Khoa TCNH
chính Thảo Anh Nguyệt Minh 0817246333 ngày 11/12/2020
anhdhqg@gmail.com
Các vấn đề chính sách trong TS. Hoàng Thị Bảo Từ ngày 24/8/2020 đến
7 INE3074 INE3074 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E KTQT CLC TT23 1 82 2 Sáng 4 1-3 511E4 50 43 47 103.5 Khoa KT&KDQT 0982088911 thoahtb@vnu.edu.vn Khoa KT&KDQT
nền kinh tế quốc tế Thoa ngày 11/12/2020
Các vấn đề chính sách trong QH-2017-E KTQT PGS.TS. Nguyễn Từ ngày 24/8/2020 đến
8 INE3074 INE3074 2 1.3 1 1 1.3 3 117+41+29 2 Chiều 5 7-9 102CSS 80 20 50 58.5 Khoa KT&KDQT 0912189554 thiennx@vnu.edu.vn Khoa KT&KDQT
nền kinh tế quốc tế QH-2018-E KTQT-NN Xuân Thiên ngày 11/12/2020
Các vấn đề chính sách trong PGS.TS. Nguyễn Từ ngày 24/8/2020 đến
9 INE3074 INE3074 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E KTQT CLC TT23 2 82 2 Chiều 4 10-12 511E4 50 39 45 103.5 Khoa KT&KDQT 0912189554 thiennx@vnu.edu.vn Khoa KT&KDQT
nền kinh tế quốc tế Xuân Thiên ngày 11/12/2020
Các vấn đề chính sách trong QH-2017-E KTQT PGS.TS. Nguyễn Từ ngày 24/8/2020 đến
10 INE3074 INE3074 4 1.3 1 1 1.3 3 117+41+29 2 Chiều 6 7-9 101CSS 80 20 50 58.5 Khoa KT&KDQT 0912189554 thiennx@vnu.edu.vn Khoa KT&KDQT
nền kinh tế quốc tế QH-2018-E KTQT-NN Xuân Thiên ngày 11/12/2020
pvthang@vnu.edu.vn
Trường ĐHKT - 0916895688 Từ ngày 24/8/2020 đến
16 Chiến lược kinh doanh*** BSA3066 BSA3066 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E QTKD CLC TT23 48 1 Chiều 3 7-9 511E4 50 48 49 103.5 TS. Phạm Việt Thắng TS. Cao Tú Oanh oanhcao13792@gmai Viện QTKD
ĐHQGHN 0855776265 ngày 11/12/2020
l.com
Kinh tế TS. Nguyễn Mạnh Hội đồng Lý luận nmhung1178@gmail. Từ ngày 24/8/2020 đến
17 Chính phủ và chính sách công PEC3027 PEC3027 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 96+3 1 Sáng 5 1-3 703VU 100 50 75 58.5 903200201 Khoa KTCT
Kinh tế - Luật Hùng TW com ngày 11/12/2020
47/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)
huongdthvn@gmail.c
TS. Lưu Thị Minh ThS. Đinh Phương Trường ĐHKT - 0913082325 om Từ ngày 24/8/2020 đến
42 Đào tạo và Phát triển nhân lực BSA4032 BSA4032 2 1 2 1 2 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 2 153 4 Sáng 4 4-6 304HTM 41 37 39 90 TS. Đặng Thị Hương Viện QTKD
Ngọc Hoa ĐHQGHN 0983543330 minhngoc.edu@gmail ngày 11/12/2020
.com
huongdthvn@gmail.c
TS. Lưu Thị Minh Trường ĐHKT - 0913082325 om Từ ngày 24/8/2020 đến
43 Đào tạo và Phát triển nhân lực BSA4032 BSA4032 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 1 153 4 Sáng 5 1-3 303HTM 41 38 40 103.5 TS. Đặng Thị Hương Viện QTKD
Ngọc ĐHQGHN 0983543330 minhngoc.edu@gmail ngày 11/12/2020
.com
minhngoc.edu@gmail
TS. Lưu Thị Minh ThS. Đinh Phương Trường ĐHKT - 0983543330 .com Từ ngày 24/8/2020 đến
44 Đào tạo và Phát triển nhân lực BSA4032 BSA4032 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 3 153 4 Sáng 6 1-3 301E4 45 40 43 103.5 TS. Đặng Thị Hương Viện QTKD
Ngọc Hoa ĐHQGHN 0913082325 huongdthvn@gmail.c ngày 11/12/2020
om
TS. Trần Thị Ngọc Từ ngày 24/8/2020 đến
45 Đầu tư quốc tế * INE4002-E * INE4002-E * 1 1 2 2.1 3.1 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 2 104 3 Chiều 2 7-9 204HTM 42 36 39 139.5 Khoa KT&KDQT 0912217789 quyenttn@ftu.edu.vn Khoa KT&KDQT
Quyên ngày 11/12/2020
pmduc86@gmail.com
PGS.TS. Nguyễn Thị ThS. Tống Thị Minh 0912684069 Từ ngày 24/8/2020 đến
46 Đầu tư quốc tế * INE4002-E * INE4002-E * 2 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 6 104 3 Chiều 4 7-9 301E4 45 34 40 153 Khoa KT&KDQT minhphuongtong@vn Khoa KT&KDQT
Kim Anh Phương 0915998689 ngày 11/12/2020
u.edu.vn
thangpv@vnu.edu.vn
ThS. Tống Thị Minh 0914842889 Từ ngày 24/8/2020 đến
47 Đầu tư quốc tế * INE4002-E * INE4002-E * 3 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 3 104 3 Chiều 5 10-12 304E4 45 35 40 153 TS. Phạm Vũ Thắng Khoa KT&KDQT minhphuongtong@vn Khoa KT&KDQT
Phương 0915998689 ngày 11/12/2020
u.edu.vn
Giao dịch thương mại quốc tế 0903248095 hoihv@vnu.edu.vn Từ ngày 24/8/2020 đến
51 INE3107 *** INE3107 *** 1 1 2 1 2 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 1 108 3 Chiều 6 10-12 508E4 40 37 39 90 PGS.TS. Hà Văn Hội TS. Bùi Hồng Cường Khoa KT&KDQT Khoa KT&KDQT
*** '0914122970 cuongbh@vnu.edu.vn ngày 11/12/2020
Giao dịch thương mại quốc tế 0913559235 hoihv@vnu.edu.vn Từ ngày 24/8/2020 đến
52 INE3107 *** INE3107 *** 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 5 108 3 Sáng 4 1-3 405HTM 45 34 40 103.5 PGS.TS. Hà Văn Hội TS. Bùi Hồng Cường Khoa KT&KDQT Khoa KT&KDQT
*** 0904221729 cuongbh@vnu.edu.vn ngày 11/12/2020
hungmanhphung@ya
Giao dịch thương mại quốc tế TS. Phùng Mạnh 0964908999 Từ ngày 24/8/2020 đến
53 INE3107 *** INE3107 *** 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 4 108 3 Sáng 3 4-6 306HTM 45 37 41 103.5 TS. Nguyễn Lan Anh Khoa KT&KDQT hoo.com Khoa KT&KDQT
*** Hùng 0904221729 ngày 11/12/2020
anhnl@vnu.edu.vn
TS. Nguyễn Thị TS. Nguyễn Thị Vĩnh Đại học Kinh tế - Từ ngày 24/8/2020 đến
54 Hạch toán môi trường INE3041 INE3041 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E Kế toán 26 1 Sáng 6 1-3 201CSS 60 20 40 58.5 Khoa KTPT
Nhàn Hà ĐHQGHN ngày 11/12/2020
ThS. Đinh Phương TS. Lưu Thị Minh Trường ĐHKT - dangthaoquyen@gma Từ ngày 24/8/2020 đến
56 Hành vi tổ chức MNS4010 MNS4010 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E QTKD 75 1 Sáng 4 1-3 101CSS 80 20 50 58.5 0984435090 Viện QTKD
Hoa Ngọc ĐHQGHN il.com ngày 11/12/2020
TCNH CLC TT23 3 ThS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm kieuoanh@vnu.edu.v Từ ngày 24/8/2020 đến
60 Kế toán ngân hàng thương mại FIB3037 FIB3037 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E 107 3 Chiều 2 9-11 404HTM 41 39 40 103.5 TS. Đỗ Kiều Oanh 0987884485 Khoa KTKT
TCNH-NN Phương Anh toán, Trường ĐHKT n ngày 11/12/2020
TCNH CLC TT23 1 ThS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến
61 Kế toán ngân hàng thương mại FIB3037 FIB3037 2 1 2 1 2 3 QH-2018-E 107 3 Sáng 3 4-6 404HTM 41 32 37 90 TS. Đỗ Kiều Oanh 987884485 kieuoanh@gmail.com Khoa KTKT
TCNH-NN Phương Anh toán, Trường ĐHKT ngày 11/12/2020
48/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)
TCNH CLC TT23 2 ThS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến
62 Kế toán ngân hàng thương mại FIB3037 FIB3037 3 1 2 1 2 3 QH-2018-E 107 3 Chiều 3 10-12 403HTM 41 36 39 90 TS. Đỗ Kiều Oanh kieuoanh2gmail.com Khoa KTKT
TCNH-NN Phương Anh toán, Trường ĐHKT '0987884485 ngày 11/12/2020
TCNH
QH-2017-E TS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm 0986140989 haintt79@gmail.com Từ ngày 24/8/2020 đến
63 Kế toán quản trị BSA3007 BSA3007 1.3 1 1 1.3 3 TCNH-NN 60+14+17 1 Chiều 6 7-9 102CSS 80 20 50 58.5 TS. Trần Thế Nữ Khoa KTKT
QH-2018-E Thanh Hải toán, Trường ĐHKT '0904078067 nutt@vnu.edu.vn ngày 11/12/2020
TCNH-Luật
Kế toán quản trị doanh TS. Nguyễn Thị ThS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm 'liennth78@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
64 FAA4002-E FAA4002-E 1 1 2 2.1 3.1 4 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 2 105 3 Sáng 3 1-4 302HTM 41 37 39 186 '0988797510 Khoa KTKT
nghiệp*** Hương Liên Phương Anh toán, Trường ĐHKT m ngày 11/12/2020
Kế toán quản trị doanh ThS. Khiếu Hữu ThS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm khieu1001@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
66 FAA4002-E FAA4002-E 3 1 2 2.1 3.1 4 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 3 105 3 Chiều 6 7-10 301HTM 41 34 38 186 0936362336 Khoa KTKT
nghiệp*** Bình Phương Anh toán, Trường ĐHKT m ngày 11/12/2020
TS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm kieuoanh@vnu.edu.v Từ ngày 24/8/2020 đến
67 Kế toán tài chính BSA2019 BSA2019 1 2 1 2 3 QH-2017-E TCNH CLC TT23 26 1 Sáng 5 1-3 508E4 40 26 33 90 TS. Đỗ Kiều Oanh 0987884485 Khoa KTKT
Thanh Hải toán, Trường ĐHKT n ngày 11/12/2020
linhntp2601@gmail.c
QH-2018-E ThS. Nguyễn Thị 0967257858 om Từ ngày 24/8/2020 đến
70 Kinh doanh quốc tế INE2028 INE2028 1.3 1 1 1.3 3 KTQT-NN 29+19 1 Chiều 4 10-12 103CSS 80 20 50 58.5 ThS. Trần Thu Thủy Khoa KT&KDQT Khoa KT&KDQT
QH-2019-E Phương Linh 0366611136 tran.tt136@gmail.co ngày 11/12/2020
m
maintt@vnu.edu.vn
ThS. Nguyễn Thị PGS.TS. Nguyễn 0975701257 Từ ngày 24/8/2020 đến
71 Kinh doanh quốc tế * INE2028-E * INE2028-E * 1 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 1 153 4 Sáng 2 1-3 303HTM 41 38 40 153 Khoa KT&KDQT khoihanoi@gmail.co Khoa KT&KDQT
Thanh Mai Việt Khôi 0916833388 ngày 11/12/2020
m
khoihanoi@gmail.co
PGS.TS. Nguyễn ThS. Nguyễn Thị 0916833388 m Từ ngày 24/8/2020 đến
72 Kinh doanh quốc tế * INE2028-E * INE2028-E * 2 1 2 2.1 3.1 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 2 153 4 Sáng 3 4-6 304HTM 41 37 39 139.5 Khoa KT&KDQT Khoa KT&KDQT
Việt Khôi Phương Linh 0967257858 linhntp2601@gmail.c ngày 11/12/2020
om
maintt@vnu.edu.vn
ThS. Nguyễn Thị 0975701257 Từ ngày 24/8/2020 đến
73 Kinh doanh quốc tế * INE2028-E * INE2028-E * 3 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 4 108 3 Sáng 4 1-3 306HTM 45 37 41 153 ThS. Trần Thu Thủy Khoa KT&KDQT tran.tt136@gmail.co Khoa KT&KDQT
Thanh Mai 0366611136 ngày 11/12/2020
m
linhntp2601@gmail.c
ThS. Nguyễn Thị ThS. Phạm Thị 0967257858 om Từ ngày 24/8/2020 đến
74 Kinh doanh quốc tế * INE2028-E * INE2028-E * 4 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 3 153 4 Sáng 4 4-6 301E4 45 40 43 153 Khoa KT&KDQT Khoa KT&KDQT
Phương Linh Phượng 0986030195 phuongpham0301.95 ngày 11/12/2020
@gmail.com
maintt@vnu.edu.vn
ThS. Nguyễn Thị ThS. Phạm Thị 0975701257 Từ ngày 24/8/2020 đến
75 Kinh doanh quốc tế * INE2028-E * INE2028-E * 5 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 5 108 3 Sáng 5 1-3 405HTM 45 34 40 153 Khoa KT&KDQT phuongpham0301.95 Khoa KT&KDQT
Thanh Mai Phượng 0986030195 ngày 11/12/2020
@gmail.com
maintt@vnu.edu.vn
ThS. Nguyễn Thị ThS. Phạm Thị 0975701257 Từ ngày 24/8/2020 đến
76 Kinh doanh quốc tế * INE2028-E * INE2028-E * 6 1 2 2.1 3.1 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 1 108 3 Chiều 5 7-9 508E4 40 37 39 139.5 Khoa KT&KDQT phuongpham0301.95 Khoa KT&KDQT
Thanh Mai Phượng 0986030195 ngày 11/12/2020
@gmail.com
49/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)
Kinh tế chính trị về cải cách Kinh tế TS. Nguyễn Thị Lan huongkthb@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
101 PEC3040 PEC3040 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 96+3 1 Sáng 5 4-6 703VU 100 50 75 58.5 Khoa KTCT 0868889882 Khoa KTCT
kinh tế ở Trung Quốc Kinh tế - Luật Hương m ngày 11/12/2020
maichithuyanh@gmai
Kinh tế chính trị về phát triển Kinh tế TS. Nguyễn Thuỳ TS. Trương Quang Khoa KTCT 0367441701 l.com Từ ngày 24/8/2020 đến
102 PEC3041 PEC3041 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 96+3 1 Sáng 4 4-6 706VU 100 50 75 58.5 Khoa KTCT
kinh tế xã hội Nhật Bản Kinh tế - Luật Anh Hoàn Viện HLKHXHVN '0336655699 quanghoan2310@gm ngày 11/12/2020
ail.com
Kinh tế học về chi phí giao KTPT PGS.TS. Trần Đức TS. Nguyễn Anh Từ ngày 24/8/2020 đến
103 PEC3026 PEC3026 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 79+1 1 Chiều 4 7-9 101CSS 80 20 50 58.5 Khoa KTCT 0913307998 hieptd@vnu.edu.vn Khoa KTCT
dịch KTPT-Tự nhiên Hiệp Tuấn ngày 11/12/2020
Kinh tế học về những vấn đề Kinh tế TS. Phạm Ngọc quynhpnh@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
104 PEC3033 PEC3033 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 96+3 1 Sáng 6 1-3 703VU 100 50 75 58.5 Khoa KTCT 0868889882 Khoa KTCT
xã hội Kinh tế - Luật Hương Quỳnh m ngày 11/12/2020
huongaofvn@gmail.c
Đại học Kinh tế
Kinh tế 1 ThS. Bùi Thị Minh 0983348328; om; Từ ngày 24/8/2020 đến
105 Kinh tế lượng INE1052 INE1052 1 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E 88 2 Chiều 2 10-12 703VU 100 80 90 81 TS. Vũ Văn Hưởng -ĐHQGHN; Khoa KTPT
Kinh tế - Luật Nguyệt 0934626006 buiminhnguyethvtc@ ngày 11/12/2020
Học Viện Tài Chính
gmail.com
huongaofvn@gmail.c
Đại học Kinh tế SV học lại/học cải thiện.
ThS. Bùi Thị Minh 0983348328; om; Từ ngày 24/8/2020 đến
106 Kinh tế lượng INE1052 INE1052 2 1.8 1 1 1.8 3 218 1 Sáng 4 4-6 703VU 100 80 90 81 TS. Vũ Văn Hưởng -ĐHQGHN; Khoa KTPT Không phân biệt hệ chuẩn,
Nguyệt 0934626006 buiminhnguyethvtc@ ngày 11/12/2020
Học Viện Tài Chính CLC TT 23
gmail.com
buiminhnguyethvtc@
gmail.com;
Kinh tế 2 ThS. Bùi Thị Minh ThS. Nguyễn Thị 0934626006; Từ ngày 24/8/2020 đến
107 Kinh tế lượng INE1052 INE1052 3 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E 89 2 Chiều 5 10-12 703VU 100 80 90 81 Học Viện Tài Chính quynhcham0805@gm Khoa KTPT
Kinh tế - Luật Nguyệt Quỳnh Châm 0974230453 ngày 11/12/2020
ail.com
haifuv@yahoo.com;
QH-2017-E KTQT TS. Nguyễn Thị Đại học Kinh tế - 0963587150; Từ ngày 24/8/2020 đến
108 Kinh tế môi trường INE2004 INE2004 1 1.3 1 1 1.3 3 117+41+29 2 Sáng 2 1-3 102CSS 80 20 50 58.5 PGS.TS. Lê Đình Hải angel.thanhnhan@gm Khoa KTPT
QH-2018-E KTQT-NN Nhàn ĐHQGHN 0867868890 ngày 11/12/2020
ail.com
haifuv@yahoo.com;
Kinh tế 2 TS. Nguyễn Thị Đại học Kinh tế - 0963587150; Từ ngày 24/8/2020 đến
109 Kinh tế môi trường INE2004 INE2004 2 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E 89 2 Chiều 2 7-9 703VU 100 80 90 81 PGS.TS. Lê Đình Hải angel.thanhnhan@gm Khoa KTPT
Kinh tế - Luật Nhàn ĐHQGHN 0867868890 ngày 11/12/2020
ail.com
ndtien.up@gmail.com
QH-2017-E KTQT TS. Nguyễn Đình TS. Nguyễn Thị Vĩnh Đại học Kinh tế - 0988248596; Từ ngày 24/8/2020 đến
110 Kinh tế môi trường INE2004 INE2004 3 1.3 1 1 1.3 3 117+41+29 2 Sáng 3 4-6 101CSS 80 20 50 58.5 ; Khoa KTPT
QH-2018-E KTQT-NN Tiến Hà ĐHQGHN 0985545569 ngày 11/12/2020
vinhha78@gmail.com
ndtien.up@gmail.com
Kinh tế 1 TS. Nguyễn Thị Vĩnh TS. Nguyễn Đình Đại học Kinh tế - 0988248596; Từ ngày 24/8/2020 đến
111 Kinh tế môi trường INE2004 INE2004 4 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E 88 2 Chiều 6 10-12 703VU 100 80 90 81 ; Khoa KTPT
Kinh tế - Luật Hà Tiến ĐHQGHN 0985545569 ngày 11/12/2020
vinhha78@gmail.com
Kinh tế 1 ThS. Trần Phương Đại học Kinh tế - Từ ngày 24/8/2020 đến
112 Kinh tế phát triển INE2003 INE2003 1 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E 88 2 Chiều 3 7-9 703VU 100 80 90 81 0395164567 thaotp@vnu.edu.vn Khoa KTPT
Kinh tế - Luật Thảo ĐHQGHN ngày 11/12/2020
Kinh tế 2 ThS. Trần Phương Đại học Kinh tế - Từ ngày 24/8/2020 đến
113 Kinh tế phát triển INE2003 INE2003 2 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E 89 2 Chiều 4 7-9 703VU 100 80 90 81 0395164567 thaotp@vnu.edu.vn Khoa KTPT
Kinh tế - Luật Thảo ĐHQGHN ngày 11/12/2020
TS. Nguyễn Thị Vĩnh Đại học Kinh tế - Lớp HP mở cho SV đạt Từ ngày 24/8/2020 đến
114 Kinh tế phát triển INE2003 INE2003 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 40 1 Chiều 6 7-9 304HTM 41 38 40 103.5 0985545569 ntvha@vnu.edu.vn;vinhha78@gmail.com
Khoa KTPT
Hà ĐHQGHN CĐRNN ngày 11/12/2020
huongvt@vnu.edu.vn
TS. Nguyễn Tiến 0977917656 Từ ngày 24/8/2020 đến
125 Kinh tế quốc tế *** INE2020-E *** INE2020-E *** 9 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 6 104 3 Chiều 6 7-9 301E4 45 34 40 153 TS. Vũ Thanh Hương Khoa KT&KDQT ngtiendung69@yahoo Khoa KT&KDQT
Dũng 0904353681 ngày 11/12/2020
.com
huong.phung2909@g
QH-2017-E KTQT ThS. Phùng Thị Thu ThS. Nguyễn Hải 969290991 / mail.com / Từ ngày 24/8/2020 đến
126 Kinh tế tiền tệ - ngân hàng FIB2001 FIB2001 1 1.3 1 1 1.3 3 117+41+29 2 Sáng 2 4-6 102CSS 80 20 50 58.5 Khoa TCNH
QH-2018-E KTQT-NN Hương Tùng 0989949388 tung.hai.nguyen2011 ngày 11/12/2020
@gmail.com
phuha@vnu.edu.vn/
903541976 nguyenkhanhtin91@g
ThS. Nguyễn Khánh ThS. Nguyễn Hải Từ ngày 24/8/2020 đến
127 Kinh tế tiền tệ - ngân hàng FIB2001 FIB2001 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E KTQT CLC TT23 2 82 2 Sáng 3 1-3 511E4 50 39 45 103.5 TS. Nguyễn Phú Hà 0984583656 mail.com / Khoa TCNH
Tín Tùng ngày 11/12/2020
0989949388 tung.hai.nguyen2011
@gmail.com
phuongthao185@gma
ThS. Lê Thị Phương ThS. Nguyễn Hải 0912807187 / il.com / Từ ngày 24/8/2020 đến
128 Kinh tế tiền tệ - ngân hàng FIB2001 FIB2001 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E KTQT CLC TT23 1 82 2 Sáng 5 4-6 511E4 50 43 47 103.5 Khoa TCNH
Thảo Tùng 0989949388 tung.hai.nguyen2011 ngày 11/12/2020
@gmail.com
50/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)
phuha@vnu.edu.vn
903541976 nguyenkhanhtin91@g
QH-2017-E KTQT ThS. Nguyễn Khánh ThS. Nguyễn Hải Từ ngày 24/8/2020 đến
129 Kinh tế tiền tệ - ngân hàng FIB2001 FIB2001 4 1.3 1 1 1.3 3 117+41+29 2 Sáng 6 4-6 102CSS 80 20 50 58.5 TS. Nguyễn Phú Hà 0984583656 mail.com Khoa TCNH
QH-2018-E KTQT-NN Tín Tùng ngày 11/12/2020
0989949388 tung.hai.nguyen2011
@gmail.com
PGS.TS. Trần Thị Đại học Bách khoa huong.tranthilan@hus Từ ngày 12/10/2020
132 Kinh tế vi mô INE1050 INE1050 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 1 170 4 Sáng 3 1-3 801VU 45 42 44 103.5 0358515255 Khoa KTPT
Lan Hương Hà Nội t.edu.vn đến ngày 31/01/2021
PGS.TS. Trần Thị Đại học Bách khoa huong.tranthilan@hus Từ ngày 12/10/2020
133 Kinh tế vi mô INE1050 INE1050 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 4 170 4 Sáng 3 4-6 804VU 45 43 44 103.5 0358515255 Khoa KTPT
Lan Hương Hà Nội t.edu.vn đến ngày 31/01/2021
PGS.TS. Trần Thị Đại học Bách khoa huong.tranthilan@hus Từ ngày 12/10/2020
134 Kinh tế vi mô INE1050 INE1050 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 2 170 4 Sáng 4 1-3 802VU 45 43 44 103.5 0358515255 Khoa KTPT
Lan Hương Hà Nội t.edu.vn đến ngày 31/01/2021
TS. Trịnh Thị Thu Đại học Kinh tế - hangtrinh@vnu.edu.v Từ ngày 12/10/2020
135 Kinh tế vi mô INE1050 INE1050 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 3 170 4 Sáng 6 1-3 803VU 45 42 44 103.5 0396022660 Khoa KTPT
Hằng ĐHQGHN n đến ngày 31/01/2021
TS. Phan Trung Học viện CTHC QG phanchinhkth@gmail. Từ ngày 24/8/2020 đến
138 Kinh tế vĩ mô INE1051 INE1051 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 3 164 4 Sáng 3 4-6 305HTM 45 40 43 103.5 0912.062.135 Khoa KTPT
Chính HCM com ngày 11/12/2020
TS. Đào Thị Thu Đại học Kinh tế - daothutrang.pd@gma Từ ngày 24/8/2020 đến
142 Kinh tế vĩ mô INE1051 INE1051 7 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 4 161 4 Chiều 5 10-12 401HTM 41 41 41 103.5 0983798002 Khoa KTPT
Trang ĐHQGHN il.com ngày 11/12/2020
Từ ngày 12/10/2020
145 Kinh tế vi mô ** INE1150 ** INE1150 ** 10 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTPT CLC TT23 4 170 4 Chiều 4 7-10 808VU 45 42 44 138 Khoa KTPT
đến ngày 31/01/2021
TS. Đào Thị Thu Đại học Kinh tế - daothutrang.pd@gma Từ ngày 12/10/2020
156 Kinh tế vi mô ** INE1150 ** INE1150 ** 6 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTPT CLC TT23 2 170 4 Chiều 3 7-10 807VU 45 42 44 138 983798002 Khoa KTPT
Trang ĐHQGHN il.com đến ngày 31/01/2021
TS. Trịnh Thị Thu Đại học Kinh tế - hangtrinh@vnu.edu.v Từ ngày 12/10/2020
157 Kinh tế vi mô ** INE1150 ** INE1150 ** 7 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 7 270 7 Chiều 3 7-10 707VU 45 38 42 138 0396022660 Khoa KTPT
Hằng ĐHQGHN n đến ngày 31/01/2021
vdthanh@vnu.edu.vn
PGS.TS. Vũ Đức TS. Đào Thị Thu Đại học Kinh tế - Từ ngày 12/10/2020
158 Kinh tế vi mô ** INE1150 ** INE1150 ** 8 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 4 210 5 Sáng 4 1-4 805VU 45 42 44 138 0913588288 vdthanh.ueb@gmail.c Khoa KTPT
Thanh Trang ĐHQGHN đến ngày 31/01/2021
om
TS. Trịnh Thị Thu Đại học Kinh tế - hangtrinh@vnu.edu.v Từ ngày 12/10/2020
159 Kinh tế vi mô ** INE1150 ** INE1150 ** 9 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTPT CLC TT23 3 170 4 Sáng 4 1-4 808VU 45 43 44 138 0396022660 Khoa KTPT
Hằng ĐHQGHN n đến ngày 31/01/2021
PGS.TS. Phí Mạnh Đại học Kinh tế - phimanhhong@gmail Từ ngày 24/8/2020 đến
161 Kinh tế vĩ mô ** INE1151 ** INE1151 ** 2 1.3 2 1 2.3 4 QH-2019-E QTKD CLC TT23 4 195 5 Sáng 4 1-4 401HTM 41 39 40 138 0913203466 Khoa KTPT
Hồng ĐHQGHN .com ngày 11/12/2020
TS. Đào Thị Thu Đại học Kinh tế - daothutrang.pd@gma Từ ngày 24/8/2020 đến
162 Kinh tế vĩ mô ** INE1151 ** INE1151 ** 3 1 2 1 2 4 QH-2019-E QTKD CLC TT23 5 195 5 Sáng 5 1-4 402HTM 41 37 39 120 983798002 Khoa KTPT
Trang ĐHQGHN il.com ngày 11/12/2020
51/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)
TS. Đào Thị Thu Đại học Kinh tế - daothutrang.pd@gma Từ ngày 24/8/2020 đến
164 Kinh tế vĩ mô ** INE1151 ** INE1151 ** 5 1.3 2 1 2.3 4 QH-2019-E QTKD CLC TT23 3 195 5 Chiều 6 8-11 402HTM 41 40 41 138 983798002 Khoa KTPT
Trang ĐHQGHN il.com ngày 11/12/2020
TS. Trần Mỹ Minh Đại học Kinh tế - tranminhchau.na@gm Từ ngày 24/8/2020 đến
165 Kinh tế vĩ mô chuyên sâu INE2002 INE2002 1 1.8 1 1 1.8 3 QH-2019-E KTPT 3 235 3 Chiều 3 9-11 102CSS 80 80 80 81 0853685288 Khoa KTPT
Châu ĐHQGHN ail.com ngày 11/12/2020
TS. Trần Mỹ Minh Đại học Kinh tế - tranminhchau.na@gm Từ ngày 24/8/2020 đến
166 Kinh tế vĩ mô chuyên sâu INE2002 INE2002 2 1.3 1 1 1.3 3 QH-2019-E KTPT 1 235 3 Sáng 5 4-6 101CSS 80 78 79 58.5 0853685288 Khoa KTPT
Châu ĐHQGHN ail.com ngày 11/12/2020
TS. Trần Mỹ Minh Đại học Kinh tế - tranminhchau.na@gm Từ ngày 24/8/2020 đến
167 Kinh tế vĩ mô chuyên sâu INE2002 INE2002 3 1.3 1 1 1.3 3 QH-2019-E KTPT 2 235 3 Sáng 6 1-3 103CSS 80 78 79 58.5 0853685288 Khoa KTPT
Châu ĐHQGHN ail.com ngày 11/12/2020
TS. Trịnh Thị Thu Đại học Kinh tế - hangtrinh@vnu.edu.v Từ ngày 24/8/2020 đến
168 Kinh tế vi mô chuyên sâu ** INE2101-E INE2101-E 1 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 2 251 6 Sáng 2 1-4 205HTM 45 42 44 204 0396022660 Khoa KTPT
Hằng ĐHQGHN n ngày 11/12/2020
thuydaokt@vnu.edu.v
TS. Đào Thị Bích Đại học Kinh tế - n Từ ngày 24/8/2020 đến
169 Kinh tế vi mô chuyên sâu ** INE2101-E INE2101-E 10 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 5 251 6 Sáng 6 1-4 403HTM 41 41 41 204 0912583355 Khoa KTPT
Thủy ĐHQGHN thuy_thi_bich_dao@y ngày 11/12/2020
ahoo.com
TS. Nguyễn Xuân Đại học Kinh tế - Từ ngày 24/8/2020 đến
170 Kinh tế vi mô chuyên sâu ** INE2101-E INE2101-E 11 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 3 251 6 Chiều 6 7-10 205HTM 45 42 44 204 0912876516 nx.dong@gmail.com Khoa KTPT
Đông ĐHQGHN ngày 11/12/2020
thuydaokt@vnu.edu.v
TS. Đào Thị Bích Đại học Kinh tế - n Từ ngày 24/8/2020 đến
171 Kinh tế vi mô chuyên sâu ** INE2101-E INE2101-E 12 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E KTQT CLC TT23 1 273 6 Chiều 6 7-10 102HTM 45 44 45 204 0912583355 Khoa KTPT
Thủy ĐHQGHN thuy_thi_bich_dao@y ngày 11/12/2020
ahoo.com
lichhk@vnu.edu.vn
ThS. Trần Phương Đại học Kinh tế - Từ ngày 24/8/2020 đến
172 Kinh tế vi mô chuyên sâu ** INE2101-E INE2101-E 2 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E KTQT CLC TT23 2 273 6 Sáng 2 1-4 406HTM 50 46 48 204 TS. Hoàng Khắc Lịch 0978135777 hoangkhaclich@gmai Khoa KTPT
Thảo ĐHQGHN ngày 11/12/2020
l.com
nx.dong@gmail.com
TS. Nguyễn Xuân TS. Trần Mỹ Minh Đại học Kinh tế - 0912876516 Từ ngày 24/8/2020 đến
176 Kinh tế vi mô chuyên sâu ** INE2101-E INE2101-E 6 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 6 251 6 Sáng 4 1-4 305HTM 45 42 44 204 tranminhchau.na@gm Khoa KTPT
Đông Châu ĐHQGHN 0853685288 ngày 11/12/2020
ail.com
lichhk@vnu.edu.vn
ThS. Nguyễn Ngọc Đại học Kinh tế - Từ ngày 24/8/2020 đến
177 Kinh tế vi mô chuyên sâu ** INE2101-E INE2101-E 7 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E KTQT CLC TT23 6 273 6 Sáng 4 1-4 502HTM 49 46 48 204 TS. Hoàng Khắc Lịch 0978135777 hoangkhaclich@gmai Khoa KTPT
Sao Ly ĐHQGHN ngày 11/12/2020
l.com
TS. Trịnh Thị Thu Đại học Kinh tế - hangtrinh@vnu.edu.v Từ ngày 24/8/2020 đến
179 Kinh tế vi mô chuyên sâu ** INE2101-E INE2101-E 9 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E KTQT CLC TT23 5 273 6 Chiều 5 7-10 405HTM 50 46 48 204 TS. Lê Duy Anh 396022660 Khoa KTPT
Hằng ĐHQGHN n ngày 11/12/2020
thuydaokt@vnu.edu.v
TS. Đào Thị Bích Đại học Kinh tế - n Lớp HP mở cho SV đạt Từ ngày 24/8/2020 đến
180 Kinh tế vĩ mô chuyên sâu ** INE2102-E INE2102-E 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E KTQT CLC TT23 40 1 Sáng 2 1-4 102HTM 45 38 42 204 0912583355 Khoa KTPT
Thủy ĐHQGHN thuy_thi_bich_dao@y CĐRNN ngày 11/12/2020
ahoo.com
Trường ĐH Công hoanghao041082@g
0988500427
ThS. Nguyễn Hữu Đoàn mail.com Từ ngày 24/8/2020 đến
181 Kỹ năng bổ trợ BSA2030 BSA2030 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 4 153 4 Sáng 2 1-3 304E4 45 38 42 103.5 TS. Đào Cẩm Thủy 0949905699 Viện QTKD
Đăng Khoa Trường ĐHKT - phamnhatlinh@vnu.e ngày 11/12/2020
ĐHQGHN du.vn
Trường ĐH Thương tranvantue.vn@gmail.
Mại 0984772642 com Từ ngày 24/8/2020 đến
182 Kỹ năng bổ trợ BSA2030 BSA2030 2 1 2 1 2 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 2 153 4 Sáng 2 4-6 304HTM 41 37 39 90 ThS. Trần Văn Tuệ TS. Lưu Hữu Văn Viện QTKD
Trường ĐHKT - 0976175595 hoangtrongtruong240 ngày 11/12/2020
ĐHQGHN 3@gmail.com
Trường ĐH Thương tranvantue.vn@gmail.
Mại 0984772642 com Từ ngày 24/8/2020 đến
183 Kỹ năng bổ trợ BSA2030 BSA2030 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 1 153 4 Sáng 3 1-3 303HTM 41 38 40 103.5 ThS. Trần Văn Tuệ TS. Phùng Thế Vinh Viện QTKD
Trường ĐHKT - 0988913037 luongthuy37@gmail. ngày 11/12/2020
ĐHQGHN com
Trường ĐH Thương tranvantue.vn@gmail.
Mại 0984772642 com Từ ngày 24/8/2020 đến
184 Kỹ năng bổ trợ BSA2030 BSA2030 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 3 153 4 Sáng 3 4-6 301E4 45 40 43 103.5 ThS. Trần Văn Tuệ TS. Lưu Hữu Văn Viện QTKD
Trường ĐHKT - 0976175595 hoangtrongtruong240 ngày 11/12/2020
ĐHQGHN 3@gmail.com
SV đăng ký để tích lũy điều
Trường ĐHKT - phamnhatlinh@vnu.e Từ ngày 24/8/2020 đến
185 Kỹ năng bổ trợ BSA2030 BSA2030 5 1.8 1 1 1.8 3 160 2 Sáng 4 1-3 503HTM 100 80 90 81 TS. Đào Cẩm Thủy 0949905699 Viện QTKD kiện tốt nghiệp. Không phân
ĐHQGHN du.vn ngày 11/12/2020
biệt hệ chuẩn, CLC TT 23
Trường ĐH Công hoanghao041082@g
0988500427
ThS. Lê Thành Đoàn mail.com Từ ngày 24/8/2020 đến
186 Kỹ năng bổ trợ BSA2030 BSA2030 6 1 2 1 2 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 1 107 3 Sáng 4 4-6 404HTM 41 32 37 90 TS. Hoàng Văn Hảo 0964319911 Viện QTKD
Trung Công ty TNHH achini2710@gmail.co ngày 11/12/2020
3NLink m
Trường ĐH Công hoanghao041082@g
0988500427
ThS. Lê Thành Đoàn mail.com Từ ngày 24/8/2020 đến
187 Kỹ năng bổ trợ BSA2030 BSA2030 7 1 2 1 2 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 2 107 3 Chiều 5 7-9 403HTM 41 36 39 90 ThS. Bùi Thị Quyên 0964319911 Viện QTKD
Trung Công ty TNHH achini2710@gmail.co ngày 11/12/2020
3NLink m
SV đăng ký để tích lũy điều
ThS. Trần Thị Thu Trường ĐHKT - Từ ngày 24/8/2020 đến
188 Kỹ năng bổ trợ BSA2030 BSA2030 8 1.8 1 1 1.8 3 160 2 Chiều 5 10-12 503HTM 100 80 90 81 0989513732 haitrantt@vnu.edu.vn Viện QTKD kiện tốt nghiệp. Không phân
Hải ĐHQGHN ngày 11/12/2020
biệt hệ chuẩn, CLC TT 23
52/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)
Trường ĐH Công hoanghao041082@g
0988500427
Đoàn mail.com Từ ngày 12/10/2020
198 Kỹ năng làm việc theo nhóm BSA1054 BSA1054 9 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E KTPT CLC TT23 2 170 4 Chiều 6 11-12 807VU 45 42 44 69 TS. Hoàng Văn Hảo 0984435090 Viện QTKD
Trường ĐHKT - dangthaoquyen@gma đến ngày 31/01/2021
ĐHQGHN il.com
Khởi sự và tạo lập doanh TS. Trần Huy Trường Đại học Kinh tranhuyphuong81@g Từ ngày 24/8/2020 đến
199 BSA3031-E* BSA3031-E* 1 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 4 153 4 Sáng 3 1-3 304E4 45 38 42 153 0943968181 Viện QTKD
nghiệp* Phương tế quốc dân mail.com ngày 11/12/2020
Khởi sự và tạo lập doanh TS. Trần Thị Bích Trường Đại học Việt Từ ngày 24/8/2020 đến
200 BSA3031-E* BSA3031-E* 2 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 1 153 4 Sáng 4 4-6 303HTM 41 38 40 153 0972834800 bhanh84@gmail.com Viện QTKD
nghiệp* Hạnh Nhật - ĐHQGHN ngày 11/12/2020
phamvuthang.edu@g
Khởi sự và tạo lập doanh TS. Nguyễn Ngọc Trường ĐHKT - 0976991666 mail.com Từ ngày 24/8/2020 đến
201 BSA3031-E* BSA3031-E* 3 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 3 153 4 Sáng 5 1-3 301E4 45 40 43 153 TS. Phạm Vũ Thắng Viện QTKD
nghiệp* Quý ĐHQGHN 0969990583 predawn145@gmail.c ngày 11/12/2020
om
Khởi sự và tạo lập doanh TS. Trần Thị Bích Trường Đại học Việt Từ ngày 24/8/2020 đến
202 BSA3031-E* BSA3031-E* 4 1 2 2.1 3.1 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 2 153 4 Sáng 6 4-6 304HTM 41 37 39 139.5 0972834800 bhanh84@gmail.com Viện QTKD
nghiệp* Hạnh Nhật - ĐHQGHN ngày 11/12/2020
mltr99@gmail.com
TS. Nguyễn Tiến ThS. Phạm Thị 0973599998 Từ ngày 24/8/2020 đến
218 Logistic INE3056 INE3056 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 2 104 3 Chiều 3 7-9 205HTM 45 36 41 103.5 Khoa KT&KDQT phuongpham0301.95 Khoa KT&KDQT
Minh Phượng 0986030195 ngày 11/12/2020
@gmail.com
mltr99@gmail.com
TS. Nguyễn Tiến ThS. Phạm Thị 097599998 Từ ngày 24/8/2020 đến
219 Logistic INE3056 INE3056 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E KTQT CLC TT23 2 82 2 Sáng 2 4-6 511E4 50 39 45 103.5 Khoa KT&KDQT phuongpham0301.95 Khoa KT&KDQT
Minh Phượng 0986030195 ngày 11/12/2020
@gmail.com
TS. Trần Thị Thu Trường Đại học tranthuhuong.vcu@g Từ ngày 24/8/2020 đến
220 Logistic INE3056 INE3056 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 3 104 3 Chiều 4 7-9 304E4 45 35 40 103.5 0964998898 Khoa KT&KDQT
Hương Thương mại mail.com ngày 11/12/2020
Lợi ích kinh tế và quan hệ phân Kinh tế PGS.TS. Phạm Văn Từ ngày 24/8/2020 đến
231 PEC3018 PEC3018 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 96+3 1 Sáng 2 4-6 703VU 100 50 75 58.5 Khoa KTCT 0912464494 dungpv@vnu.edu.vn Khoa KTCT
phối Kinh tế - Luật Dũng ngày 11/12/2020
53/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)
TS. Nguyễn Thị ThS. Nguyễn Thu Khoa Luật, ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến
239 Luật kinh tế BSL2050 BSL2050 8 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E KTQT CLC TT23 4 273 6 Chiều 5 11-12 502HTM 49 46 48 69 0912323275 Phòng Đào tạo
Hồng Hạnh Trang KTQD ngày 11/12/2020
TS. Nguyễn Thị ThS. Nguyễn Thu Khoa Luật, ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến
241 Luật kinh tế BSL3050 BSL3050 1 1 1 1 3 QH-2017-E Kế toán 15 1 Chiều 5 7-9 202CSS 60 15 38 45 0912323275 Phòng Đào tạo HP tổ chức lần cuối cùng
Hồng Hạnh Trang KTQD ngày 11/12/2020
QH-2017-E KTQT ThS. Hoàng Trọng Trường ĐHKT - hoangtrongtruong240 Từ ngày 24/8/2020 đến
242 Marketing quốc tế BSA3001 BSA3001 1 1.3 1 1 1.3 3 117+41+29 2 Chiều 2 10-12 102CSS 80 20 50 58.5 0976175595 Viện QTKD
QH-2018-E KTQT-NN Trường ĐHQGHN 3@gmail.com ngày 11/12/2020
ThS.NCS Nguyễn ThS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm haphong7980@yahoo Từ ngày 24/8/2020 đến
249 Nguyên lý kế toán BSA2001 BSA2001 1 1.3 1 1 1.3 3 QH-2019-E KTPT 2 235 3 Sáng 2 1-3 103CSS 80 78 79 58.5 0983661749 Khoa KTKT
Thị Hải Hà Phương Anh toán, Trường ĐHKT .com ngày 11/12/2020
TS. Nguyễn Thị ThS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến
250 Nguyên lý kế toán BSA2001 BSA2001 2 1.8 1 1 1.8 3 QH-2019-E KTPT 3 235 3 Chiều 2 7-9 102CSS 80 80 80 81 0986140989 Khoa KTKT
Thanh Hải Phương Anh toán, Trường ĐHKT haintt79@gmail.com ngày 11/12/2020
ThS. Nguyễn Thị Hải ThS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm haphong7980@yahoo Từ ngày 24/8/2020 đến
251 Nguyên lý kế toán BSA2001 BSA2001 3 1.3 1 1 1.3 3 QH-2019-E KTPT 1 235 3 Sáng 6 1-3 102CSS 80 78 79 58.5 0983661749 Khoa KTKT
Hà Phương Anh toán, Trường ĐHKT .com ngày 11/12/2020
ThS. Nguyễn Hoàng TS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến
252 Nguyên lý kế toán * BSA2001-E * BSA2001-E * 1 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 1 164 4 Chiều 2 7-9 305HTM 45 41 43 153 TS. Bùi Phương Chi 0901125777 nht0308@gmail.com Khoa KTKT
Thái Thanh Hải toán, Trường ĐHKT ngày 11/12/2020
ThS. Khiếu Hữu Khoa Kế toán - Kiểm khieu1001@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
253 Nguyên lý kế toán * BSA2001-E * BSA2001-E * 2 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 3 161 4 Chiều 3 7-9 304HTM 41 41 41 153 TS. Bùi Phương Chi 0936362336 Khoa KTKT
Bình toán, Trường ĐHKT m ngày 11/12/2020
TS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm 'liennth78@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
256 Nguyên lý kế toán * BSA2001-E * BSA2001-E * 5 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 1 161 4 Chiều 4 7-9 302HTM 41 39 40 153 TS. Bùi Phương Chi '0988797510 Khoa KTKT
Hương Liên toán, Trường ĐHKT m ngày 11/12/2020
ThS. Khiếu Hữu Khoa Kế toán - Kiểm khieu1001@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
258 Nguyên lý kế toán * BSA2001-E * BSA2001-E * 7 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 2 161 4 Chiều 5 10-12 303HTM 41 40 41 153 TS. Bùi Phương Chi 0936362336 Khoa KTKT
Bình toán, Trường ĐHKT m ngày 11/12/2020
54/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)
hienvuminh@gmail.c
TS. Vũ Thị Minh ThS. Hoàng Đàm Trường ĐHKT - 0985797704 om, Từ ngày 12/10/2020
267 Nguyên lý marketing BSA2002 BSA2002 8 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E TCNH CLC TT23 3 170 4 Sáng 6 4-6 810VU 45 42 44 103.5 Viện QTKD
Hiền Lương Thúy ĐHQGHN 0988913037 luongthuy37@gmail. đến ngày 31/01/2021
com
petersonvn@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
268 Nguyên lý marketing * BSA2002-E * BSA2002-E * 1 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 4 195 5 Sáng 3 2-4 401HTM 41 39 40 153 TS. Lê Văn Sơn Học viện Phụ nữ VN 0916763111 Viện QTKD
m ngày 11/12/2020
petersonvn@gmail.co
Học viện Phụ nữ VN
0916763111 m Từ ngày 24/8/2020 đến
269 Nguyên lý marketing * BSA2002-E * BSA2002-E * 2 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 1 195 5 Chiều 3 7-9 201HTM 42 40 41 153 TS. Lê Văn Sơn TS. Đào Cẩm Thủy Trường ĐHKT - Viện QTKD
0983868581 daocamthuymrk@gm ngày 11/12/2020
ĐHQGHN
ail.com
haifuv@yahoo.com;
Đại học Kinh tế - 0963587150; Từ ngày 24/8/2020 đến
273 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 1 251 6 Sáng 2 1-3 103HTM 45 42 44 103.5 PGS.TS. Lê Đình Hải TS. Lưu Quốc Đạt datluuquoc@gmail.co Khoa KTPT
ĐHQGHN 0914780425 ngày 11/12/2020
m
haifuv@yahoo.com;
ThS. Nguyễn Thanh Đại học Kinh tế - 0963587150; hangnguyen159@yah Từ ngày 24/8/2020 đến
274 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 10 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 1 273 6 Chiều 3 7-9 102HTM 45 44 45 103.5 PGS.TS. Lê Đình Hải Khoa KTPT
Hằng ĐHQGHN 0972974554 oo.com ngày 11/12/2020
tothenguyen@gmail.c
0912266112; om;
Học Viện Nông
ThS. Nguyễn Anh 0942140092; tuannguyen.ueb@vnu Từ ngày 24/8/2020 đến
275 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 11 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 5 273 6 Chiều 3 7-9 405HTM 50 46 48 103.5 TS. Tô Thế Nguyên TS. Lưu Quốc Đạt nghiệp; Đại học Kinh Khoa KTPT
Tuấn 0914780425 .edu.vn ; ngày 11/12/2020
tế, ĐHQGHN
datluuquoc@gmail.co
m
thuquynh_104@yaho
ThS. Nguyễn Thị TS. Nguyễn Thị Đại học Kinh tế - 0932146858; o.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
276 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 12 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 2 195 5 Chiều 3 10-12 204HTM 42 39 41 103.5 Khoa KTPT
Phan Thu Quỳnh Anh ĐHQGHN 0966325359 hoahaiduong21912@ ngày 11/12/2020
gmail.com
cuong_tmc@yahoo.c
om ;
Đại học Lao động xã 0986530354;
ThS. Trần Thị Ngọc dothithuy31@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến
277 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 13 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 2 273 6 Sáng 4 1-3 102HTM 50 46 48 103.5 TS. Ngô Anh Cường ThS. Đỗ Thị Thúy hội; Học Viện Ngân 0983088486; Khoa KTPT
Tú om; ngày 11/12/2020
Hàng 0988001797
trantuhvnh@gmail.co
m
cuong_tmc@yahoo.c
om ;
Đại học Lao động xã 0986530354;
ThS. Trần Thị Ngọc dothithuy31@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến
278 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 14 1.3 1 1 1.3 3 QH-2019-E KTPT 1 235 3 Sáng 4 4-6 102CSS 80 78 79 58.5 TS. Ngô Anh Cường ThS. Đỗ Thị Thúy hội; Học Viện Ngân 0983088486; Khoa KTPT
Tú om; ngày 11/12/2020
Hàng 0988001797
trantuhvnh@gmail.co
m
haifuv@yahoo.com;
Th.S Nguyễn Thị Đại học Kinh tế, 0963587150; thuquynh_104@yaho Từ ngày 24/8/2020 đến
279 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 15 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 3 273 6 Sáng 4 4-6 406HTM 50 45 48 103.5 PGS.TS. Lê Đình Hải Khoa KTPT
Phan Thu ĐHQGHN 0932146858 o.com ngày 11/12/2020
ThS. Nguyễn Thanh Đại học Kinh tế - hangnguyen159@yah Từ ngày 24/8/2020 đến
287 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 22 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 2 251 6 Sáng 5 4-6 205HTM 45 42 44 103.5 0972974554 Khoa KTPT
Hằng ĐHQGHN oo.com ngày 11/12/2020
55/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)
cuong_tmc@yahoo.c
om ;
Đại học Lao động xã 0986530354;
ThS. Trần Thị Ngọc dothithuy31@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến
298 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 7 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 6 273 6 Sáng 3 1-3 502HTM 49 46 48 103.5 TS. Ngô Anh Cường ThS. Đỗ Thị Thúy hội; Học Viện Ngân 0983088486; Khoa KTPT
Tú om; ngày 11/12/2020
Hàng 0988001797
trantuhvnh@gmail.co
m
hoahaiduong21912@
TS. Nguyễn Thị Đại học Kinh tế, 0966325359; gmail.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
299 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 8 1 2 1 2 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 5 195 5 Sáng 3 4-6 402HTM 41 37 39 90 TS. Lưu Quốc Đạt Khoa KTPT
Quỳnh Anh ĐHQGHN 0914780425 datluuquoc@gmail.co ngày 11/12/2020
m
hoahaiduong21912@
TS. Nguyễn Thị Đại học Kinh tế, 0966325359; gmail.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
300 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 9 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 1 161 4 Chiều 3 7-9 302HTM 41 39 40 103.5 TS. Lưu Quốc Đạt Khoa KTPT
Quỳnh Anh ĐHQGHN 0914780425 datluuquoc@gmail.co ngày 11/12/2020
m
Nhà nước và pháp luật đại Từ ngày 12/10/2020
301 THL1057 THL1057 1 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E KTQT CLC TT23 6 270 7 Sáng 2 5-6 707VU 45 39 42 69 Khoa Luật
cương đến ngày 31/01/2021
Nhà nước và pháp luật đại QTKD CLC TT23 5 SV QH-2020-E KTPT CLC Từ ngày 12/10/2020
304 THL1057 THL1057 12 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E 210 5 Chiều 5 7-8 805VU 45 42 44 69 Khoa Luật
cương KTPT CLC TT23 TT23 đạt CĐRNN học ghép đến ngày 31/01/2021
Nhà nước và pháp luật đại QTKD CLC TT23 4 SV QH-2020-E Kinh tế CLC Từ ngày 12/10/2020
309 THL1057 THL1057 2 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E 210 5 Chiều 2 7-8 804VU 45 42 44 69 Khoa Luật
cương Kinh tế CLC TT23 TT23 đạt CĐRNN học ghép đến ngày 31/01/2021
Những vấn đề kinh tế chính trị Kinh tế PGS.TS. Mai Thị xuanmaisa@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
319 PEC3029 PEC3029 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 96+3 1 Sáng 3 4-6 703VU 100 50 75 58.5 Khoa KTCT 0915868907 Khoa KTCT
ở Việt Nam Kinh tế - Luật Thanh Xuân m ngày 11/12/2020
phuha@vnu.edu.vn
QH-2017-E ThS. Phùng Thị Thu 903541976 / Từ ngày 24/8/2020 đến
320 Pháp luật tài chính ngân hàng FIB2012 FIB2012 1 1 1 1 3 TCNH-NN 14+6 1 Chiều 4 7-9 201CSS 60 15 38 45 TS. Nguyễn Phú Hà Khoa TCNH huong.phung2909@g Khoa TCNH
QH-2018-E Hương 0969290991 ngày 11/12/2020
mail.com
ndtien.up@gmail.com
KTPT TS. Nguyễn Đình TS. Nguyễn Thị Vĩnh Đại học Kinh tế, 0988248596; Từ ngày 24/8/2020 đến
321 Phát triển bền vững INE3158 INE3158 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 79+1 1 Chiều 3 7-9 101CSS 80 20 50 58.5 ; Khoa KTPT
KTPT-Tự nhiên Tiến Hà ĐHQGHN 0985545569 ngày 11/12/2020
vinhha78@gmail.com
tranphuongdiu@gmai
TS. Trần Thị Phương ThS. Nguyễn Thanh 0976663663; l.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
322 Phân tích chi phí và lợi ích INE2018 INE2018 1 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E KTPT 2 167 2 Sáng 3 1-3 702VU 85 82 84 81 Học Viện Tài Chính Khoa KTPT
Dịu Thảo 0988880249 thanhthaohvtc@gmail ngày 11/12/2020
.com
tranphuongdiu@gmai
TS. Trần Thị Phương ThS. Nguyễn Thanh 0976663663; l.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
323 Phân tích chi phí và lợi ích INE2018 INE2018 2 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E KTPT 1 167 2 Sáng 5 4-6 702VU 85 85 85 81 Học Viện Tài Chính Khoa KTPT
Dịu Thảo 0988880249 thanhthaohvtc@gmail ngày 11/12/2020
.com
Phân tích chính sách kinh tế - Kinh tế 1 TS. Nguyễn Thị huonglansaodo@gma Từ ngày 24/8/2020 đến
324 PEC3037 PEC3037 1 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E 88 2 Chiều 4 10-12 703VU 100 80 90 81 Khoa KTCT 0913248998 Khoa KTCT
xã hội Kinh tế - Luật Hương Lan il.com ngày 11/12/2020
Phương pháp định lượng ứng ThS. Nguyễn Quốc Từ ngày 24/8/2020 đến
330 FIB3049 FIB3049 1 2 1 2 3 QH-2017-E TCNH CLC TT23 26 1 Sáng 2 1-3 508E4 40 26 33 90 Khoa TCNH 915080977 ngqviet@vnu.edu.vn Khoa TCNH
dụng trong tài chính Việt ngày 11/12/2020
56/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)
tranphuongdiu@gmai
Phương pháp nghiên cứu kinh TS. Trần Thị Phương ThS. Nguyễn Thanh 0976663663; l.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
331 INE1016 INE1016 1 1.3 1 1 1.3 3 QH-2019-E KTPT 1 235 3 Sáng 2 1-3 101CSS 80 78 79 58.5 Học Viện Tài Chính Khoa KTPT
tế Dịu Thảo 0988880249 thanhthaohvtc@gmail ngày 11/12/2020
.com
thuquynh_104@yaho
Phương pháp nghiên cứu kinh ThS. Nguyễn Thị TS. Nguyễn Thị Đại học Kinh tế, 0932146858; o.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
332 INE1016 INE1016 10 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 6 251 6 Sáng 5 1-3 204HTM 42 42 42 103.5 Khoa KTPT
tế Phan Thu Quỳnh Anh ĐHQGHN 0966325359 hoahaiduong21912@ ngày 11/12/2020
gmail.com
haifuv@yahoo.com;
Phương pháp nghiên cứu kinh Đại học Kinh tế, 0963587150; Từ ngày 24/8/2020 đến
333 INE1016 INE1016 11 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 3 273 6 Sáng 5 3-5 406HTM 50 45 48 103.5 PGS.TS. Lê Đình Hải TS. Lưu Quốc Đạt datluuquoc@gmail.co Khoa KTPT
tế ĐHQGHN 0914780425 ngày 11/12/2020
m
thuquynh_104@yaho
Phương pháp nghiên cứu kinh ThS. Nguyễn Thị TS. Nguyễn Thị Đại học Kinh tế, 0932146858; o.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
334 INE1016 INE1016 12 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 2 273 6 Sáng 5 4-6 102HTM 50 46 48 103.5 Khoa KTPT
tế Phan Thu Quỳnh Anh ĐHQGHN 0966325359 hoahaiduong21912@ ngày 11/12/2020
gmail.com
thuquynh_104@yaho
Phương pháp nghiên cứu kinh ThS. Nguyễn Thị Đại học Kinh tế, Từ ngày 24/8/2020 đến
335 INE1016 INE1016 13 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 4 251 6 Chiều 5 7-9 103HTM 45 42 44 103.5 0932146858 o.com; Khoa KTPT
tế Phan Thu ĐHQGHN ngày 11/12/2020
tranphuongdiu@gmai
Phương pháp nghiên cứu kinh TS. Trần Thị Phương ThS. Nguyễn Thanh 0976663663; l.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
336 INE1016 INE1016 14 1.8 1 1 1.8 3 QH-2019-E KTPT 3 235 3 Chiều 5 10-12 102CSS 80 80 80 81 Học Viện Tài Chính Khoa KTPT
tế Dịu Thảo 0988880249 thanhthaohvtc@gmail ngày 11/12/2020
.com
Học Viện Nông tothenguyen@gmail.c
Phương pháp nghiên cứu kinh TS. Tô Thế Nguyên ThS. Nguyễn Anh nghiệp; 0912266112; om; Từ ngày 24/8/2020 đến
337 INE1016 INE1016 15 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 2 251 6 Sáng 6 1-3 205HTM 45 42 44 103.5 Khoa KTPT
tế Tuấn Đại học Kinh tế, 094 214 0092 tuannguyen.ueb@vnu ngày 11/12/2020
ĐHQGHN .edu.vn
Học Viện Nông tothenguyen@gmail.c
0912266112;
Phương pháp nghiên cứu kinh ThS. Nguyễn Anh nghiệp; om; Từ ngày 24/8/2020 đến
338 INE1016 INE1016 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 3 251 6 Chiều 2 7-9 205HTM 45 42 44 103.5 TS. Tô Thế Nguyên 094 214 0092 Khoa KTPT
tế Tuấn Đại học Kinh tế, tuannguyen.ueb@vnu ngày 11/12/2020
ĐHQGHN .edu.vn
tranphuongdiu@gmai
Phương pháp nghiên cứu kinh TS. Trần Thị Phương ThS. Nguyễn Thanh 0976663663; l.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
339 INE1016 INE1016 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 5 273 6 Chiều 2 10-12 405HTM 50 46 48 103.5 Học Viện Tài Chính Khoa KTPT
tế Dịu Thảo 0988880249 thanhthaohvtc@gmail ngày 11/12/2020
.com
Phương pháp nghiên cứu kinh TS. Nguyễn Thế Đại học Kinh tế, thekien.edu@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến
340 INE1016 INE1016 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 1 251 6 Sáng 3 1-3 103HTM 45 42 44 103.5 0972940888 Khoa KTPT
tế Kiên ĐHQGHN om ngày 11/12/2020
Phương pháp nghiên cứu kinh TS. Nguyễn Thế Đại học Kinh tế, thekien.edu@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến
341 INE1016 INE1016 5 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 6 273 6 Sáng 3 4-6 502HTM 49 46 48 103.5 0972940888 Khoa KTPT
tế Kiên ĐHQGHN om ngày 11/12/2020
thuquynh_104@yaho
Phương pháp nghiên cứu kinh ThS. Nguyễn Thị Đại học Kinh tế, Từ ngày 24/8/2020 đến
342 INE1016 INE1016 6 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 4 273 6 Chiều 3 7-9 305HTM 49 46 48 103.5 0932146858 o.com; Khoa KTPT
tế Phan Thu ĐHQGHN ngày 11/12/2020
tranphuongdiu@gmai
Phương pháp nghiên cứu kinh TS. Trần Thị Phương ThS. Nguyễn Thanh 0976663663; l.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
343 INE1016 INE1016 7 1.3 1 1 1.3 3 QH-2019-E KTPT 2 235 3 Sáng 4 1-3 103CSS 80 78 79 58.5 Học Viện Tài Chính Khoa KTPT
tế Dịu Thảo 0988880249 thanhthaohvtc@gmail ngày 11/12/2020
.com
Phương pháp nghiên cứu kinh TS. Nguyễn Thế Đại học Kinh tế, thekien.edu@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến
344 INE1016 INE1016 8 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 5 251 6 Sáng 4 4-6 403HTM 41 41 41 103.5 0972940888 Khoa KTPT
tế Kiên ĐHQGHN om ngày 11/12/2020
Phương pháp nghiên cứu kinh TS. Nguyễn Thế Đại học Kinh tế, thekien.edu@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến
345 INE1016 INE1016 9 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 1 273 6 Chiều 4 7-9 102HTM 45 44 45 103.5 0972940888 Khoa KTPT
tế Kiên ĐHQGHN om ngày 11/12/2020
KTPT ThS. Lương Thị TS. Trần Thị Vân Đại học Kinh tế, ngocha313@yahoo.co Từ ngày 24/8/2020 đến
346 Quản lý dự án phát triển INE3039 INE3039 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 79+1 1 Chiều 3 10-12 101CSS 80 20 50 58.5 0983331385 Khoa KTPT
KTPT-Tự nhiên Ngọc Hà Anh ĐHQGHN m ngày 11/12/2020
nguyenthinhung.1684
TS. Nguyễn Thị 962896668 / @gmail.com / Từ ngày 24/8/2020 đến
347 Quản lý đầu tư FIB3004 FIB3004 1 2 1 2 3 QH-2017-E TCNH CLC TT23 26 1 Sáng 2 4-6 508E4 40 26 33 90 TS. Vũ Thị Loan Khoa TCNH Khoa TCNH
Nhung 0974943069 loanvu.kttn@gmail.co ngày 11/12/2020
m
minhngoc.edu@gmail
TS. Lưu Thị Minh ThS. Đinh Phương Trường ĐHKT - 0983543330 .com Từ ngày 24/8/2020 đến
351 Quản trị công ty BSA4024 BSA4024 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E QTKD CLC TT23 48 1 Chiều 4 7-9 511E4 50 48 49 103.5 Viện QTKD
Ngọc Hoa ĐHQGHN 0917659779 phuonghoadinhvn@g ngày 11/12/2020
mail.com
dangminhck@gmail.c
PGS.TS. Nguyễn ThS. Nguyễn Khánh Trường ĐHKT - 0972961050 om Từ ngày 24/8/2020 đến
352 Quản trị chất lượng BSA3125 BSA3125 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E QTKD 75 1 Sáng 6 1-3 101CSS 80 20 50 58.5 Viện QTKD
Đăng Minh Huy ĐHQGHN 0985726998 huynk.02sep92@gma ngày 11/12/2020
il.com
anhnl@vnu.edu.vn
QH-2017-E KTQT ThS. Phạm Thị Từ ngày 24/8/2020 đến
355 Quản trị chuỗi cung ứng INE3081 INE3081 3 1.3 1 1 1.3 3 117+41+29 2 Sáng 3 4-6 102CSS 80 20 50 58.5 TS. Nguyễn Lan Anh Khoa KT&KDQT phuongpham0301.95 Khoa KT&KDQT
QH-2018-E KTQT-NN Phượng 0986030195 ngày 11/12/2020
@gmail.com
haitrantt@vnu.edu.vn
0989513732 oanhcao13792@gmai
ThS. Trần Thị Thu TS. Nguyễn Ngọc Trường ĐHKT - Từ ngày 24/8/2020 đến
358 Quản trị đổi mới sáng tạo BSA4029 BSA4029 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E QTKD 75 1 Sáng 3 1-3 101CSS 80 20 50 58.5 TS. Cao Tú Oanh 0855776265 l.com Viện QTKD
Hải Quý ĐHQGHN ngày 11/12/2020
0969990583 predawn145@gmail.c
om
phamvuthang.edu@g
ThS. Trần Thị Thu Trường ĐHKT - 0976991666 Từ ngày 24/8/2020 đến
359 Quản trị học BSA2004 BSA2004 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 6 251 6 Sáng 2 1-3 305HTM 45 42 44 103.5 TS. Phạm Vũ Thắng mail.com Viện QTKD
Hải ĐHQGHN 0989513732 ngày 11/12/2020
haitrantt@vnu.edu.vn
57/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)
Ths. Vũ Thị Thùy Trường Đại học vuthuylinh2610@gm Từ ngày 24/8/2020 đến
362 Quản trị học BSA2004 BSA2004 12 1 2 1 2 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 1 107 3 Sáng 6 4-6 404HTM 41 32 37 90 0976044196 Viện QTKD
Linh Thương mại ail.com ngày 11/12/2020
ThS. Vũ Thị Thùy Trường Đại học vuthuylinh2610@gm Từ ngày 24/8/2020 đến
363 Quản trị học BSA2004 BSA2004 13 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 4 251 6 Chiều 6 7-9 103HTM 45 42 44 103.5 0976044196 Viện QTKD
Linh Thương mại ail.com ngày 11/12/2020
Hiệp hội các đô thị phuong546266@gmai
ThS. NCS. Nguyễn TS. Nguyễn Ngọc Việt Nam 0904668004 l.com Từ ngày 12/10/2020
364 Quản trị học BSA2004 BSA2004 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 3 170 4 Sáng 3 1-3 803VU 45 42 44 103.5 Viện QTKD
Lan Phương Quý Trường ĐHKT - 0969990583 predawn154@gmail.c đến ngày 31/01/2021
ĐHQGHN om
PGS.TS. Trần Anh ThS. Trần Thị Thu Trường ĐHKT - 0913087772 taita@vnu.edu.vn Từ ngày 24/8/2020 đến
365 Quản trị học BSA2004 BSA2004 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 5 251 6 Sáng 3 1-3 403HTM 41 41 41 103.5 Viện QTKD
Tài Hải ĐHQGHN 0989513732 haitrantt@vnu.edu.vn ngày 11/12/2020
taita@vnu.edu.vn
PGS.TS. Trần Anh Trường ĐHKT - 0913087772 Từ ngày 24/8/2020 đến
367 Quản trị học BSA2004 BSA2004 5 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 1 251 6 Sáng 3 4-6 103HTM 45 42 44 103.5 TS. Cao Tú Oanh oanhcao13792@gmai Viện QTKD
Tài ĐHQGHN 0855776265 ngày 11/12/2020
l.com
tuandhtm@gmail.co
0963680056 m
PGS.TS. Nhâm ThS. Trần Thị Thu Trường ĐHKT - Từ ngày 24/8/2020 đến
368 Quản trị học BSA2004 BSA2004 6 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 3 251 6 Chiều 3 10-12 205HTM 45 42 44 103.5 TS. Cao Tú Oanh 0989513732 haitrantt@vnu.edu.vn Viện QTKD
Phong Tuân Hải ĐHQGHN ngày 11/12/2020
0855776265 oanhcao13792@gmai
tuandhtm@gmail.co
l.com
0963680056 m
PGS.TS. Nhâm ThS. Trần Thị Thu Trường ĐHKT - Từ ngày 24/8/2020 đến
369 Quản trị học BSA2004 BSA2004 7 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 2 251 6 Sáng 4 1-3 205HTM 45 42 44 103.5 TS. Cao Tú Oanh 0989513732 haitrantt@vnu.edu.vn Viện QTKD
Phong Tuân Hải ĐHQGHN ngày 11/12/2020
0855776265 oanhcao13792@gmai
l.com
taita@vnu.edu.vn
PGS.TS. Trần Anh Trường ĐHKT - 0913087772 Từ ngày 12/10/2020
370 Quản trị học BSA2004 BSA2004 8 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 4 170 4 Sáng 2 4-6 806VU 45 43 44 103.5 TS. Cao Tú Oanh oanhcao13792@gmai Viện QTKD
Tài ĐHQGHN 0855776265 đến ngày 31/01/2021
l.com
anhdhqg@gmail.com
TS. Trần Thị Vân PGS.TS. Nguyễn ThS. Đỗ Nguyễn 0817246333 / Từ ngày 24/8/2020 đến
384 Tài chính công FIB3111 FIB3111 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E TCNH Sáng 2 4-6 202CSS 60 21 41 58.5 Khoa TCNH
Anh Văn Hiệu Nguyệt Minh 0936305681 nguyenhieudhqg@gm ngày 11/12/2020
ail.com
hanhhongle1990@gm
ThS. Nguyễn Hồng 932159862 / ail.com / Từ ngày 24/8/2020 đến
385 Tài chính doanh nghiệp BSA2018-E BSA2018-E 1 1 2 2.1 3.1 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 2 107 3 Chiều 2 7-9 403HTM 41 36 39 139.5 TS. Lê Hồng Hạnh Khoa TCNH Khoa TCNH
Minh 0904197675 nminh9996@gmail.c ngày 11/12/2020
om
TCNH CLC TT23 1 SV khóa QH-2019-E Kế toán,
QH-2018-E ThS. Nguyễn Hải 932159862 / hanhhongle1990@gm Từ ngày 24/8/2020 đến
386 Tài chính doanh nghiệp BSA2018-E BSA2018-E 2 1 2 2.1 3.1 3 Kế toán CLC TT23 107 3 Sáng 4 1-3 206HTM 45 32 39 139.5 TS. Lê Hồng Hạnh Khoa TCNH Khoa TCNH TCNH CLC TT23 đạt
QH-2019-E Tùng 0974943069 ail.com / ngày 11/12/2020
TCNH CLC TT23 CĐRNN học ghép
Tài chính doanh nghiệp chuyên TS. Trịnh Thị Phan Từ ngày 24/8/2020 đến
388 BSA3030-E BSA3030-E 1 2 2.1 3.1 3 QH-2017-E TCNH CLC TT23 26 1 Sáng 6 4-6 508E4 40 26 33 139.5 Khoa TCNH 0916962299 lantp80@yahoo.com Khoa TCNH
sâu Lan ngày 11/12/2020
tranvietdung0377@ya
0913028525 Từ ngày 24/8/2020 đến
391 Tài chính quốc tế * INE3003-E * INE3003-E * 1 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 5 108 3 Sáng 2 1-3 405HTM 45 34 40 153 TS. Trần Việt Dung ThS. Lê Minh Tuấn Khoa KT&KDQT hoo.com Khoa KT&KDQT
0904353681 ngày 11/12/2020
tuanlm@vnu.edu.vn
ngtiendung69@yahoo
TS. Nguyễn Tiến 0904353681 Từ ngày 24/8/2020 đến
393 Tài chính quốc tế * INE3003-E * INE3003-E * 3 1 2 2.1 3.1 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 1 108 3 Chiều 2 10-12 508E4 40 37 39 139.5 ThS. Lê Minh Tuấn Khoa KT&KDQT .com Khoa KT&KDQT
Dũng 0904353681 ngày 11/12/2020
tuanlm@vnu.edu.vn
ThS. Nguyễn
Tài chính và kế toán trong kinh ThS. Nguyễn Hoàng Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến
394 FAA4006-E FAA4006-E 1 1 2 2.1 3.1 4 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 3 105 3 Chiều 3 7-10 301HTM 41 34 38 186 Phương Hằng TS. Bùi Phương Chi 0901125777 nht0308@gmail.com Khoa KTKT
doanh*** Thái toán, Trường ĐHKT ngày 11/12/2020
'0904592233
Tài chính và kế toán trong kinh TS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến
395 FAA4006-E FAA4006-E 2 1 2 2.1 3.1 4 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 1 105 3 Sáng 4 1-4 301HTM 40 36 38 186 TS. Bùi Phương Chi 0968098098 nhthuykt@gmail.com Khoa KTKT
doanh*** Hồng Thúy toán, Trường ĐHKT ngày 11/12/2020
58/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)
Tài chính và kế toán trong kinh TS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến
396 FAA4006-E FAA4006-E 3 1 2 2.1 3.1 4 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 2 105 3 Sáng 5 1-4 302HTM 41 37 39 186 TS. Bùi Phương Chi 0968098098 nhthuykt@gmail.com Khoa KTKT
doanh*** Hồng Thúy toán, Trường ĐHKT ngày 11/12/2020
Từ ngày 12/10/2020
401 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 13 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 3 170 4 Sáng 4 1-5 803VU 45 42 44 172.5 ThS. Phạm Thu Hà Trường ĐH NN 904408125 thuha205@gmail.com Trường ĐH NN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
402 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 14 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E KTPT CLC TT23 1 170 4 Sáng 4 1-5 807VU 45 43 44 172.5 Th.S Đỗ Hà Lan Trường ĐH NN 0912474845 halanrb@yahoo.com Trường ĐH NN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
408 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 2 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 3 210 5 Sáng 2 1-5 804VU 45 42 44 172.5 Th.S Đỗ Hà Lan Trường ĐH NN 0912474845 halanrb@yahoo.com Trường ĐH NN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
425 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 7 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 4 210 5 Sáng 3 1-5 805VU 45 42 44 172.5 ThS. Phạm Thu Hà Trường ĐH NN 904408125 thuha205@gmail.com Trường ĐH NN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
427 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 9 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E KTPT CLC TT23 3 170 4 Sáng 3 1-5 808VU 45 43 44 172.5 Th.S Đỗ Hà Lan Trường ĐH NN 0912474845 halanrb@yahoo.com Trường ĐH NN
đến ngày 31/01/2021
TCNH
QH-2017-E Trường ĐH Thương vungocdiep.vcu@gm Từ ngày 24/8/2020 đến
430 Tín dụng ngân hàng FIB3024 FIB3024 1.3 1 1 1.3 3 TCNH-NN 60+14+17 1 Chiều 2 10-12 101CSS 80 50 65 58.5 TS. Vũ Ngọc Diệp 968346877 Khoa TCNH
QH-2018-E mại ail.com ngày 11/12/2020
TCNH-Luật
59/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)
phuha@vnu.edu.vn /
ThS. Nguyễn Hải 903541976 / Từ ngày 24/8/2020 đến
431 Tín dụng ngân hàng FIB3024-E FIB3024-E 1 2 2.1 3.1 3 QH-2017-E TCNH CLC TT23 26 1 Sáng 4 1-3 508E4 40 26 33 139.5 TS. Nguyễn Phú Hà tung.hai.nguyen2011 Khoa TCNH
Tùng 0989949388 ngày 11/12/2020
@gmail.com
Từ ngày 12/10/2020
432 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E KTQT CLC TT23 4 270 7 Sáng 2 1-5 302E4 45 38 42 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
433 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 10 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E KTQT CLC TT23 3 270 7 Chiều 5 7-11 302E4 45 39 42 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
434 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 11 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E KTPT CLC TT23 1 170 4 Sáng 6 1-5 302E4 45 43 44 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
435 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 12 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 1 170 4 Sáng 6 1-5 303E4 45 42 44 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
436 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 13 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 2 210 5 Sáng 7 1-5 302E4 43 42 43 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
437 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 14 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 3 210 5 Sáng 7 1-5 303E4 43 42 43 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
438 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 15 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 4 210 5 Chiều 7 7-11 302E4 43 42 43 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
439 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 16 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 5 210 5 Chiều 7 7-11 303E4 43 42 43 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
443 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 3 170 4 Sáng 2 1-5 303E4 45 42 44 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
445 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E KTQT CLC TT23 7 270 7 Chiều 2 7-11 302E4 45 38 42 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
446 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E KTQT CLC TT23 6 270 7 Sáng 3 1-5 302E4 45 39 42 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
447 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 5 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E KTQT CLC TT23 5 270 7 Chiều 3 7-11 302E4 45 38 42 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
448 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 6 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 4 170 4 Sáng 4 1-5 303E4 45 43 44 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
449 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 7 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 1 210 5 Chiều 4 7-11 302E4 42 42 42 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
450 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 8 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E KTPT CLC TT23 3 170 4 Sáng 5 1-5 302E4 43 43 43 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
451 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 9 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 2 170 4 Sáng 5 1-5 303E4 45 43 44 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
453 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 10 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E QTKD CLC TT23 2 210 5 Chiều 3 7-10 802VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
454 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 11 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 1 210 5 Chiều 3 7-10 806VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
455 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 12 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 3 270 7 Chiều 3 7-10 705VU 45 39 42 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
456 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 13 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 1 170 4 Sáng 4 1-4 801VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
457 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 14 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 5 210 5 Sáng 4 1-4 806VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
458 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 15 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E TCNH CLC TT23 3 170 4 Sáng 4 1-4 810VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
459 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 16 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E QTKD CLC TT23 4 210 5 Chiều 4 7-10 804VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
460 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 17 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E QTKD CLC TT23 5 210 5 Chiều 4 7-10 805VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
461 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 18 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 1 270 7 Chiều 4 7-10 702VU 45 39 42 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
462 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 19 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 3 170 4 Sáng 5 1-4 803VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
463 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 2 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 2 170 4 Sáng 2 1-4 802VU 45 43 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
464 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 20 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 3 210 5 Sáng 5 1-4 805VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
465 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 21 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 4 270 7 Sáng 5 1-4 706VU 45 38 42 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
60/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)
Từ ngày 12/10/2020
466 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 22 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 6 270 7 Sáng 5 1-4 707VU 45 39 42 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
467 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 23 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E QTKD CLC TT23 3 210 5 Chiều 5 7-10 803VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
468 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 24 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E TCNH CLC TT23 4 170 4 Chiều 5 7-10 810VU 45 43 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
469 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 25 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 7 270 7 Chiều 5 7-10 707VU 45 38 42 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
470 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 26 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 4 170 4 Sáng 6 1-4 804VU 45 43 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
471 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 27 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 2 210 5 Sáng 6 1-4 801VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
472 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 28 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTPT CLC TT23 3 170 4 Sáng 6 1-4 808VU 45 43 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
474 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 3 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 4 210 5 Sáng 2 1-4 805VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
475 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 30 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTPT CLC TT23 2 170 4 Chiều 6 7-10 807VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
476 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 31 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTPT CLC TT23 4 170 4 Chiều 6 7-10 808VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
477 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 4 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E TCNH CLC TT23 1 170 4 Sáng 2 1-4 809VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
478 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 5 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E QTKD CLC TT23 1 210 5 Chiều 2 7-10 801VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
479 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 6 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E TCNH CLC TT23 2 170 4 Chiều 2 7-10 809VU 45 43 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
480 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 7 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 5 270 7 Chiều 2 7-10 706VU 45 38 42 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
481 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 8 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTPT CLC TT23 1 170 4 Sáng 3 1-4 807VU 45 43 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
482 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 9 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 2 270 7 Sáng 3 1-4 705VU 45 38 42 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Toàn cầu hóa và khu vực hóa PGS.TS. Tạ Kim kimngoc_vapec@yah Từ ngày 24/8/2020 đến
483 INE3109 INE3109 1 1 2 1 2 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 1 108 3 Chiều 2 7-9 508E4 40 37 39 90 Khoa KT&KDQT 0913513745 Khoa KT&KDQT
trong nền kinh tế thế giới Ngọc oo.com ngày 11/12/2020
thiennx@vnu.edu.vn
Toàn cầu hóa và khu vực hóa PGS.TS. Nguyễn ThS. Tống Thị Minh 0912189554 Từ ngày 24/8/2020 đến
484 INE3109 INE3109 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 5 108 3 Sáng 3 4-6 405HTM 45 34 40 103.5 Khoa KT&KDQT minhphuongtong@vn Khoa KT&KDQT
trong nền kinh tế thế giới Xuân Thiên Phương 0915998689 ngày 11/12/2020
u.edu.vn
thiennx@vnu.edu.vn
Toàn cầu hóa và khu vực hóa PGS.TS. Nguyễn TS. Nguyễn Hà 0912189554 Từ ngày 24/8/2020 đến
485 INE3109 INE3109 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 4 108 3 Sáng 5 4-6 306HTM 45 37 41 103.5 Khoa KT&KDQT nguyenhaphuong92@ Khoa KT&KDQT
trong nền kinh tế thế giới Xuân Thiên Phương 0926669500 ngày 11/12/2020
gmail.com
Toàn cầu hóa và phát triển kinh KTPT TS. Nguyễn Thị Thu hoaint04@yahoo.co.u Từ ngày 24/8/2020 đến
486 PEC3032 PEC3032 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 79+1 1 Chiều 6 10-12 101CSS 80 20 50 58.5 Khoa KTCT 0913534660 Khoa KTCT
tế KTPT-Tự nhiên Hoài k ngày 11/12/2020
61/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)
TCNH
QH-2017-E ThS. Nguyễn Thị Từ ngày 24/8/2020 đến
507 Thanh toán quốc tế INE3106 INE3106 2 1.3 1 1 1.3 3 TCNH-NN 60+14+17 1 Chiều 4 10-12 101CSS 80 20 50 58.5 TS. Nguyễn Lan Anh Khoa KT&KDQT 0975701257 maintt@vnu.edu.vn Khoa KT&KDQT
QH-2018-E Thanh Mai ngày 11/12/2020
TCNH-Luật
ngqviet@vnu.edu.vn /
ThS. Nguyễn Quốc ThS. Nguyễn Hồng 915080977 Từ ngày 24/8/2020 đến
509 Thẩm định tài chính dự án BSA3103 BSA3103 1 2 1 2 3 QH-2017-E TCNH CLC TT23 26 1 Sáng 3 4-6 508E4 40 26 33 90 Khoa TCNH nminh9996@gmail.c Khoa TCNH
Việt Minh /0904197675 ngày 11/12/2020
om
anhdhqg@gmail.com
TCNH
QH-2017-E TS. Trần Thị Vân PGS.TS. Nguyễn 817246333/ / Từ ngày 24/8/2020 đến
511 Thuế FIB2015 FIB2015 3 1.3 1 1 1.3 3 TCNH-NN 60+14+17 1 Chiều 6 10-12 102CSS 80 20 50 58.5 Khoa TCNH
QH-2018-E Anh Văn Hiệu 936305681 nguyenhieudhqg@gm ngày 11/12/2020
TCNH-Luật
ail.com
nguyenhieudhqg@gm
PGS.TS. Nguyễn TS. Trần Thị Vân 936305681/ Từ ngày 24/8/2020 đến
512 Thuế FIB2015 FIB2015 1 1 2 1 2 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 2 107 3 Chiều 3 7-9 403HTM 41 36 39 90 ail.com / Khoa TCNH
Văn Hiệu Anh 817246333 ngày 11/12/2020
anhdhqg@gmail.com
nguyenhieudhqg@gm
PGS.TS. Nguyễn TS. Trần Thị Vân 936305681/ Từ ngày 24/8/2020 đến
513 Thuế FIB2015 FIB2015 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 3 107 3 Chiều 4 7-9 404HTM 41 39 40 103.5 ail.com / Khoa TCNH
Văn Hiệu Anh 817246333 ngày 11/12/2020
anhdhqg@gmail.com
kieuoanh@vnu.edu.v
ThS. Nguyễn Hoàng Khoa Kế toán - Kiểm 0987884485 Từ ngày 24/8/2020 đến
514 Thực hành kế toán 1*** FAA4011 FAA4011 1 1 2 1 2 3 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 1 105 3 Sáng 2 4-6 301HTM 40 36 38 90 TS. Đỗ Kiều Oanh n Khoa KTKT
Thái toán, Trường ĐHKT '0901125777 ngày 11/12/2020
nht0308@gmail.com
TS. Nguyễn Thị ThS. Nguyễn Hoàng Khoa Kế toán - Kiểm 0986140989 haintt79@gmail.com Từ ngày 24/8/2020 đến
515 Thực hành kế toán 1*** FAA4011 FAA4011 2 1 2 1 2 3 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 2 105 3 Sáng 4 4-6 302HTM 41 37 39 90 Khoa KTKT
Thanh Hải Thái toán, Trường ĐHKT 0901125777 nht0308@gmail.com ngày 11/12/2020
nht0308@gmail.com
ThS. Nguyễn Hoàng Khoa Kế toán - Kiểm 0901125777 Từ ngày 24/8/2020 đến
516 Thực hành kế toán 1*** FAA4011 FAA4011 3 1 2 1 2 3 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 3 105 3 Chiều 5 7-9 301HTM 41 34 38 90 TS. Đỗ Kiều Oanh kieuoanh@vnu.edu.v Khoa KTKT
Thái toán, Trường ĐHKT 0987884485 ngày 11/12/2020
n
mltr99@gmail.com
TS. Nguyễn Tiến 0973599998 Từ ngày 24/8/2020 đến
517 Thương mại điện tử INE3104 INE3104 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E KTQT CLC TT23 1 82 2 Sáng 3 4-6 511E4 50 43 47 103.5 ThS. Trần Thu Thủy Khoa KT&KDQT tran.tt136@gmail.co Khoa KT&KDQT
Minh 0366611136 ngày 11/12/2020
m
mltr99@gmail.com
TS. Nguyễn Tiến 0973599998 Từ ngày 24/8/2020 đến
518 Thương mại điện tử INE3104 INE3104 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 6 104 3 Chiều 3 10-12 301E4 45 34 40 103.5 ThS. Trần Thu Thủy Khoa KT&KDQT tran.tt136@gmail.co Khoa KT&KDQT
Minh 0366611136 ngày 11/12/2020
m
mltr99@gmail.com
TS. Nguyễn Tiến 0973599998 Từ ngày 24/8/2020 đến
519 Thương mại điện tử INE3104 INE3104 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E KTQT CLC TT23 2 82 2 Sáng 4 4-6 511E4 50 39 45 103.5 ThS. Trần Thu Thủy Khoa KT&KDQT tran.tt136@gmail.co Khoa KT&KDQT
Minh 0366611136 ngày 11/12/2020
m
mltr99@gmail.com
TS. Nguyễn Tiến 0973599998 Từ ngày 24/8/2020 đến
520 Thương mại điện tử INE3104 INE3104 4 1 2 1 2 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 2 104 3 Chiều 6 7-9 201HTM 42 36 39 90 ThS. Trần Thu Thủy Khoa KT&KDQT tran.tt136@gmail.co Khoa KT&KDQT
Minh 0366611136 ngày 11/12/2020
m
mltr99@gmail.com
TS. Nguyễn Tiến 0973599998 Từ ngày 24/8/2020 đến
521 Thương mại điện tử INE3104 INE3104 5 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 3 104 3 Chiều 6 10-12 304E4 45 35 40 103.5 ThS. Trần Thu Thủy Khoa KT&KDQT tran.tt136@gmail.co Khoa KT&KDQT
Minh 0366611136 ngày 11/12/2020
m
phuongthao2302.wor
KTPT 2 ThS. Đàm Thị 033668663 Từ ngày 24/8/2020 đến
522 Thương mại quốc tế INE3001 INE3001 1 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E 167+29 2 Sáng 2 4-6 702VU 85 82 84 81 TS. Vũ Thanh Hương Khoa KT&KDQT k@gmail.com Khoa KT&KDQT
KTQT-NN Phương Thảo 977917656 ngày 11/12/2020
huongvt@vnu.edu.vn
phuongthao2302.wor
KTPT 1 ThS. Đàm Thị ThS. Nguyễn Thị 033668663 k@gmail.com Từ ngày 24/8/2020 đến
523 Thương mại quốc tế INE3001 INE3001 2 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E 167+29 2 Sáng 3 4-6 702VU 85 85 85 81 Khoa KT&KDQT Khoa KT&KDQT
KTQT-NN Phương Thảo Minh Phương 0832032009 phuongntm.ueb@vnu. ngày 11/12/2020
edu.vn
phuongthao2302.wor
ThS. Đàm Thị TS. Hoàng Thị Bảo 033668663 Từ ngày 24/8/2020 đến
524 Thương mại quốc tế INE3001 INE3001 3 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E QTKD 75 1 Sáng 6 4-6 101CSS 80 20 50 58.5 Khoa KT&KDQT k@gmail.com Khoa KT&KDQT
Phương Thảo Thoa 0982088911 ngày 11/12/2020
thoahtb@vnu.edu.vn
huongvt@vnu.edu.vn
0977917656
ThS. Nguyễn Thị PGS.TS. Nguyễn phuongntm.ueb@vnu. Từ ngày 24/8/2020 đến
525 Thương mại quốc tế * INE3001-E * INE3001-E * 1 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 5 108 3 Sáng 3 1-3 405HTM 45 34 40 153 TS. Vũ Thanh Hương Khoa KT&KDQT 0832032009. Khoa KT&KDQT
Minh Phương Anh Thu edu.vn. ngày 11/12/2020
0904655168
thuna@vnu.edu.vn
huongvt@vnu.edu.vn.
TS. Nguyễn Thu 0977917656 Từ ngày 24/8/2020 đến
526 Thương mại quốc tế * INE3001-E * INE3001-E * 2 1 2 2.1 3.1 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 1 108 3 Chiều 4 7-9 508E4 40 37 39 139.5 TS. Vũ Thanh Hương Khoa KT&KDQT Khoa KT&KDQT
Hằng 0904651868 hang.nguyen.ftu@gm ngày 11/12/2020
ail.com
hang.nguyen.ftu@gm
TS. Nguyễn Thu 0904651868 Từ ngày 24/8/2020 đến
527 Thương mại quốc tế * INE3001-E * INE3001-E * 3 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 4 108 3 Sáng 6 4-6 306HTM 45 37 41 153 TS. Vũ Thanh Hương Khoa KT&KDQT ail.com Khoa KT&KDQT
Hằng 0977917656 ngày 11/12/2020
huongvt@vnu.edu.vn
Trách nhiệm xã hội của doanh TS. Nguyễn Phương Khoa Quốc Tế- phuongmai2508@gm Từ ngày 24/8/2020 đến
528 BSA3040-E * BSA3040-E * 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2017-E QTKD CLC TT23 48 1 Chiều 2 7-9 511E4 50 48 49 153 '0975642451 Viện QTKD
nghiệp * Mai ĐHQGHN ail.com ngày 11/12/2020
62/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)
Văn hóa doanh nghiệp và đạo Trường ĐHNN - Từ ngày 24/8/2020 đến
550 BSA4018 BSA4018 1 1 2 1 2 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 5 195 5 Sáng 2 4-6 402HTM 41 37 39 90 TS. Lê Thị Việt Hà 0988088142 hale142@gmail.com Viện QTKD
đức kinh doanh ĐHQGHN ngày 11/12/2020
Khoanhd@vnu.edu.v
Văn hóa doanh nghiệp và đạo ThS. Nguyễn Hữu ThS. Phạm Nhật Trường ĐHKT - 0902448985 n Từ ngày 24/8/2020 đến
551 BSA4018 BSA4018 10 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 1 195 5 Chiều 6 10-12 201HTM 42 40 41 103.5 Viện QTKD
đức kinh doanh Đăng Khoa Linh ĐHQGHN 0949905699 phamnhatlinh@vnu.e ngày 11/12/2020
du.vn
Văn hóa doanh nghiệp và đạo Trường ĐHNN - Từ ngày 24/8/2020 đến
552 BSA4018 BSA4018 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 3 161 4 Chiều 2 7-9 304HTM 41 41 41 103.5 TS. Lê Thị Việt Hà 0988088142 hale142@gmail.com Viện QTKD
đức kinh doanh ĐHQGHN ngày 11/12/2020
Khoanhd@vnu.edu.v
Văn hóa doanh nghiệp và đạo ThS. Nguyễn Hữu ThS. Phạm Nhật Trường ĐHKT - 0902448985 n Từ ngày 24/8/2020 đến
553 BSA4018 BSA4018 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 4 161 4 Chiều 3 10-12 401HTM 41 41 41 103.5 Viện QTKD
đức kinh doanh Đăng Khoa Linh ĐHQGHN 0949905699 phamnhatlinh@vnu.e ngày 11/12/2020
du.vn
Văn hóa doanh nghiệp và đạo TS. Nguyễn Thùy Học viện công nghệ dungtrangm@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến
554 BSA4018 BSA4018 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 3 195 5 Chiều 4 7-9 402HTM 41 40 41 103.5 0919865618 Viện QTKD
đức kinh doanh Dung bưu chính viễn thông om ngày 11/12/2020
Văn hóa doanh nghiệp và đạo TS. Nguyễn Thùy Học viện công nghệ dungtrangm@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến
555 BSA4018 BSA4018 5 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 2 195 5 Chiều 4 10-12 204HTM 42 39 41 103.5 0919865618 Viện QTKD
đức kinh doanh Dung bưu chính viễn thông om ngày 11/12/2020
Khoanhd@vnu.edu.v
Văn hóa doanh nghiệp và đạo ThS. Nguyễn Hữu ThS. Phạm Nhật Trường ĐHKT - 0902448985 n Từ ngày 24/8/2020 đến
556 BSA4018 BSA4018 6 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 4 195 5 Sáng 5 1-3 401HTM 41 39 40 103.5 Viện QTKD
đức kinh doanh Đăng Khoa Linh ĐHQGHN 0949905699 phamnhatlinh@vnu.e ngày 11/12/2020
du.vn
Văn hóa doanh nghiệp và đạo PGS.TS. Đỗ Minh Trường ĐHKT - dominhcuongbtctw@ Từ ngày 24/8/2020 đến
557 BSA4018 BSA4018 7 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 1 161 4 Chiều 5 7-9 302HTM 41 39 40 103.5 0903254828 Viện QTKD
đức kinh doanh Cương ĐHQGHN gmail.com ngày 11/12/2020
Văn hóa doanh nghiệp và đạo Kế toán CLC TT23 Trường ĐHNN - Từ ngày 12/10/2020
558 BSA4018 BSA4018 8 1 2 1 2 3 QH-2020-E 1 Chiều 6 7-9 801VU 45 15 30 90 TS. Lê Thị Việt Hà 0988088142 hale142@gmail.com Viện QTKD Lớp HP cho SV đạt CĐRNN
đức kinh doanh QTKD CLC TT23 ĐHQGHN đến ngày 31/01/2021
Trường ĐH Công
Văn hóa doanh nghiệp và đạo 0919226862/08 haidh1975@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
559 BSA4018 BSA4018 9 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 2 161 4 Chiều 6 10-12 303HTM 41 40 41 103.5 TS. Đỗ Hữu Hải nghiệp thực phẩm Viện QTKD
đức kinh doanh 88151975 m ngày 11/12/2020
TPHCM
Khoanhd@vnu.edu.v
Văn hóa và đạo đức kinh ThS. Nguyễn Hữu ThS. Phạm Nhật Trường ĐHKT - 0902448985 n Từ ngày 24/8/2020 đến
560 BSA4010 BSA4010 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 1 164 4 Chiều 2 10-12 305HTM 45 41 43 103.5 Viện QTKD
doanh Đăng Khoa Linh ĐHQGHN 0949905699 phamnhatlinh@vnu.e ngày 11/12/2020
du.vn
Văn hóa và đạo đức kinh ThS. Nguyễn Hữu ThS. Phạm Nhật Học viện Phụ nữ Việt hanhpt_qtkd@vwa.ed Từ ngày 24/8/2020 đến
561 BSA4010 BSA4010 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 4 164 4 Sáng 4 4-6 206HTM 45 44 45 103.5 0939013689 Viện QTKD
doanh Đăng Khoa Linh Nam u.vn ngày 11/12/2020
Văn hóa và đạo đức kinh PGS.TS. Đỗ Minh Trường ĐHKT - dominhcuongbtctw@ Từ ngày 24/8/2020 đến
562 BSA4010 BSA4010 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 3 164 4 Sáng 5 4-6 305HTM 45 40 43 103.5 0903254828 Viện QTKD
doanh Cương ĐHQGHN gmail.com ngày 11/12/2020
Trường ĐH Công
Văn hóa và đạo đức kinh 0919226862/08 haidh1975@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
563 BSA4010 BSA4010 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 2 164 4 Sáng 6 1-3 305HTM 45 39 42 103.5 TS. Đỗ Hữu Hải nghiệp thực phẩm Viện QTKD
doanh 88151975 m ngày 11/12/2020
TPHCM
SV học lại/học cải thiện.
Từ ngày 24/8/2020 đến
564 Xác suất thống kê MAT1101 MAT1101 1 1.8 2 1 2.8 3 147 2 Sáng 3 4-6 503HTM 100 80 90 126 Trường ĐH KHTN Không phân biệt hệ chuẩn,
ngày 11/12/2020
CLC TT 23
SV học lại/học cải thiện.
Từ ngày 24/8/2020 đến
565 Xác suất thống kê MAT1101 MAT1101 2 1.8 2 1 2.8 3 147 2 Chiều 5 7-9 503HTM 100 80 90 126 Trường ĐH KHTN Không phân biệt hệ chuẩn,
ngày 11/12/2020
CLC TT 23
63/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)
Ghi chú: Các học phần có đuôi "-E" là học phần giảng dạy bằng tiếng Anh
Danh sách gồm 579 lớp học phần./.
64/96
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY CHO ĐH NGOẠI NGỮ-ĐHQGHN
Page 65
Hệ số loại hình Hệ số quy đổi ngôn
Hệ số quy mô Quy đổi giờ = hệ số
đào tạo ngữ
STT Học phần Số TC Mã LHP (Căn cứ Điều 11,
(CLC hệ số 2; (TA hệ số 2.1; TV
Tổng quy đổi quy dổi *số giờ tín Số SV
QCCTNB) chỉ
Chuẩn hệ số 1) hệ số 1)
Page 66
Hệ số loại hình Hệ số quy đổi ngôn
Hệ số quy mô Quy đổi giờ = hệ số
đào tạo ngữ
STT Học phần Số TC Mã LHP (Căn cứ Điều 11,
(CLC hệ số 2; (TA hệ số 2.1; TV
Tổng quy đổi quy dổi *số giờ tín Số SV
QCCTNB) chỉ
Chuẩn hệ số 1) hệ số 1)
INE2050-
2 Kinh tế vi mô 3 K65LKD A 1.8 1 1 1.8 81 90
INE2050-
4 Kinh tế vi mô 3 K65LKD B 1.8 1 1 1.8 81 90
PEC1054-
7 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 K65LKD A 1.8 1 1 1.8 54 100
PEC1054-
8 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 1.8 1 1 1.8 54
K65LKD B 100
10 Quản trị học 3 BSA2004 CLC 1.3 2 1 2.3 103.5
50
11 Kinh tế học đại cương 2 INE1014 CLC 1.3 2 1 2.3 69
50
Đại học khoa học tự nhiên
Page 67
Hệ số loại hình Hệ số quy đổi ngôn
Hệ số quy mô Quy đổi giờ = hệ số
đào tạo ngữ
STT Học phần Số TC Mã LHP (Căn cứ Điều 11,
(CLC hệ số 2; (TA hệ số 2.1; TV
Tổng quy đổi quy dổi *số giờ tín Số SV
QCCTNB) chỉ
Chuẩn hệ số 1) hệ số 1)
Khoa Quốc tế
Page 68
H NGOẠI NGỮ-ĐHQGHN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2020-2021
Giảng viên 1 Giảng viên 2 Điện thọai Email Khoa phụ trách Ghi chú
Page 69
Giảng viên 1 Giảng viên 2 Điện thọai Email Khoa phụ trách Ghi chú
TS. Lưu Thị Minh Ngọc ThS.NCS Trương Thị Huệ Viện QTKD TS. Quyên nghỉ,
0983.543.330 minhngoc.edu@gmail.com Thay đổi giảng viên
ThS. Đinh Phương Hoa ThS.NCS Trương Thị Huệ Viện QTKD
0917.659.779 phuonghoadinhvn@gmail.com
TS. Cao Tú Oanh ThS. Trần Thị Thu Hải 0855.776.265 oanhcao13792@gmail.com Viện QTKD
0989.513.732 haitrantt@vnu.edu.vn
Page 70
Giảng viên 1 Giảng viên 2 Điện thọai Email Khoa phụ trách Ghi chú
phamnhatlinh@vnu.edu.vn,
0949905699
ThS. Phạ m Nhậ t Linh phamnhatlinh2112@gmail.co KTPT
m
0395164567
ThS. Trần Phương Thảo thaotp@vnu.edu.vn KTPT
0969.990.583 điều chỉnh giảng
TS. Nguyễn Ngọ c Quý TS. Phù ng Thế Vinh
0976459204
predawn145@gmail.com QTKD
vinhpt@vnu.edu.vn
viên
0904.197.675
ThS. Nguyễn Hồng Minh ThS. Đỗ Nguyễn Nguyệt Minh
0353.504.521 KTPT
nguyenminhdn@vnu.edu.vnng
uyenminhdn@vnu.edu.vn
0969.990.583 điều chỉnh giảng
TS. Nguyễn Ngọ c Quý TS. Phù ng Thế Vinh
0976459204 predawn145@gmail.com QTKD
vinhpt@vnu.edu.vn
viên
0969.990.583 điều chỉnh giảng
TS. Nguyễn Ngọ c Quý TS. Phù ng Thế Vinh
0976459204
predawn145@gmail.com QTKD
vinhpt@vnu.edu.vn
viên
Page 71
Giảng viên 1 Giảng viên 2 Điện thọai Email Khoa phụ trách Ghi chú
Page 72
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
PHÒNG TỔ CHỨC NHÂN SỰ
THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG GIẢM TRỪ THỰC HIỆN NHIỆM VỤ CỦA GIẢNG VIÊN
TỪ THÁNG 1 ĐẾN HẾT THÁNG 12 NĂM 2019
Thời gian Định mức
thực hiện giờ tín chỉ Giảm trừ KHNV Số giờ được giảm trừ
nhiệm vụ Giảng dạy NCKH
Chức danh tính Thời gian
định mức (chữ số
cuối thể hiện chức
TT HHHV Họ và tên Đơn vị danh tại học kỳ: 2 Lý do được giảm trừ Tổng số Ghi chú
là HK II năm 2018- % giảm
ghi theo chức danh tháng được Giảng dạy NCKH
2019; 1 là HK I Từ tháng Đến tháng trừ
được giảm trừ cao nhất giảm
năm 2019-2020)
3 TS Nguyễn Thùy Anh Nguyễn Thùy Anh PGS 1 3 67.5 187.5 P.CNBM 1/2020 3/2020 3 15 10.1 28.1 - PCNBM ngày 16/10/2015 (QĐ 4384)
Khoa KTCT - CVHT QH2017 từ 11/8/2017 (QĐ 2152)
TS Nguyễn Thùy Anh Nguyễn Thùy Anh GVTS 1 5 112.5 270.8 P.CNBM 8/2020 12/2020 5 15 16.9 40.6
Khoa KTCT
4 PGS.TS Phan Chí Anh Phan Chí Anh PGS 1 12 270.0 750.0 GĐ TTĐL 1/2020 12/2020 12 25 67.5 187.5 - Giám đốc TT NCQTKD: QĐ 596/QĐ-ĐHKT ngày
19/3/2015
Viện QTKD - CVHT QH2017 từ 4/9/2019 (QĐ 2515)
- Trưởng nhóm NCM
5 TS Trần Thị Vân Anh Trần Thị Vân Anh GVTS 1 5 112.5 270.8 CVHT 1/2020 5/2020 5 15 16.9 40.6 - CVHT QH 2017 từ ngày 08/11/2017 (QĐ2152)
Khoa TCNH - CVHT QH2019 từ 27/8/2019 (QĐ 2433)
- Phó chủ tịch công đoàn khoa
TS Trần Thị Vân Anh Trần Thị Vân Anh GVC 1 7 157.5 408.3 CVHT 6/2020 12/2020 7 15 23.6 61.3 - Bổ nhiệm GVC từ ngày 1/6/2020
Khoa TCNH
6 ThS Lã Thanh Bình Lã Thanh Bình GVThS 1 0 0.0 0.0 Đi học NN từ tháng 8/2016 đến tháng 8/2020
Khoa KTCT
7 ThS Khiếu Hữu Bình Khiếu Hữu Bình GVThS 1 12 270.0 600.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 90.0 - CVHT QH2018 từ 01/07/2019 (QĐ 2382)
Khoa KT-KT - Chủ tịch công đoàn KT-KT
8 PGS.TS Nguyễn Thị Kim Chi Nguyễn Thị Kim Chi Khoa KT&KDQT PGS 1 12 270.0 750.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 112.5 CVHT QH 2019 (QĐ 2645/QĐ-ĐHKT ngày 17/9/2019)
9 ThS Đỗ Quỳnh Chi Đỗ Quỳnh Chi GVThS 1 12 270.0 600.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 90.0 CVHT QH2018 từ 14/9/2018 (QĐ 2656)
Khoa KT-KT
10 TS Bùi Hồng Cường Bùi Hồng Cường Khoa KT&KDQT GVTS 1 12 270.0 650.0 TP 1/2020 12/2020 12 75 202.5 487.5 Trưởng phòng CT&CTSV
11 TS Lưu Quốc Đạt Lưu Quốc Đạt Khoa KTPT GVTS 1 1 22.5 54.2 CVHT 01/2020 1/2020 1 15 3.4 8.1 CVHT QH2017 (QĐ 2152 ngày 11/8/2017)
TS Lưu Quốc Đạt Lưu Quốc Đạt Khoa KTPT GVTS 1 11 247.5 595.8 P.CNK(20) 2/2020 12/2020 11 20 49.5 119.2 PCMK từ
12 TS Lê Thị Hồng Điệp Lê Thị Hồng Điệp GVTS 1 12 270.0 650.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5 CVHT từ 02/8/2016 (QĐ 2134)
Khoa KTCT
13 PGS.TS Phạm Thị Hồng Điệp Phạm Thị Hồng Điệp PGS 1 12 270.0 750.0 P.CNK(25) 1/2020 12/2020 12 25 67.5 187.5 - CNBM (QĐ 4383/QĐ-ĐHKT) ngày 16/10/2015 bí thư chi
Khoa KTCT bộ Khoa KTCT
14 TS Nguyễn Xuân Đông Nguyễn Xuân Đông GVTS 1 12 270.0 650.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5 -CVHT
Phó chủ
QĐtịch Công Đoàn Khoa
2749/QĐ-ĐHKT, từ 10/9/2018
Khoa KTPT '- PCNK kiêm CNBM: từ 16/8/2019 (QĐ 2333)
15 TS Trương Minh Đức Trương Minh Đức GVTS 1 12 270.0 650.0 P.CNBM 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5 QĐ 2245/QĐ-ĐHKT ngày 12/8/2016
Viện QTKD
16 TS Trần Việt Dung Trần Việt Dung Khoa KT&KDQT GVTS 1 12 270.0 650.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5 - CVHT QH2016, 2/8/2016 (QĐ 2134)
- CVHT QH2018, 14/9/2018 (QĐ 2461)
17 TS Bùi Đại Dũng Bùi Đại Dũng GVTS 1 12 270.0 650.0 CNBM 1/2020 12/2020 12 20 54.0 130.0 QĐ 848 ngày 21/4/2016 (bổ nhiệm lại)
Khoa KTPT
18 TS Nguyễn Tiến Dũng Nguyễn Tiến Dũng Khoa KT&KDQT GVTS 1 12 270.0 650.0 - -
19 PGS.TS Phạm Văn Dũng Phạm Văn Dũng PGS 1 12 270.0 750.0 - -
Khoa KTCT
20 GS.TS Phan Huy Đường Phan Huy Đường GS 1 12 270.0 850.0 - -
Khoa KTCT
21 ThS Lương Thị Ngọc Hà Lương Thị Ngọc Hà GVThS 1 12 270.0 600.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 90.0 CVHT QH2016, 2/8/2016 (QĐ 2134)
Khoa KTPT
22 TS Nguyễn Phú Hà Nguyễn Phú Hà Khoa TCNH GVTS 1 12 270.0 650.0 CNBM 1/2020 12/2020 12 20 54.0 130.0 QĐ 922 ngày 25/3/2015
23 ThS Nguyễn Thị Hải Hà Nguyễn Thị Hải Hà Khoa KT-KT GVThS 1 12 270.0 600.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 90.0 - CVHT QH2019 từ 21/8/2019 (QĐ 2383)
- Phó chủ tịch Công đoàn Khoa
24 ThS Nguyễn Thị Vĩnh Hà Nguyễn Thị Vĩnh Hà Khoa KTPT GVThS 1 5 112.5 250.0 1/2020 5/2020 5 QĐ 2648 thôi PCNBM từ 18/9/2019
ThS Nguyễn Thị Vĩnh Hà Nguyễn Thị Vĩnh Hà Khoa KTPT GVTS 1 7 157.5 379.2 6/2020 12/2020 7 - -
25 TS Nguyễn Thu Hà Nguyễn Thu Hà GVTS 1 12 270.0 650.0 P.GĐTTĐL 1/2020 12/2020 12 20 54.0 130.0 - Bổ nhiệm PGĐ TT NCKTPT lần đầu: 3323/QĐ-ĐHKT
ngày 11/3/2014
Viện QTKD - Bổ nhiệm lại từ 17/10/2019 QĐ 3136
- CVHT QH2019 từ 4/9/2019 (QĐ 2515)
'- CVHT QH2016, 2/8/2016 (QĐ 2134)
26 TS Nguyễn Thị Vũ Hà Nguyễn Thị Vũ Hà Khoa KT&KDQT GVTS 1 12 270.0 650.0 P.CNBM 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5 QĐ 903/QĐ-ĐHKT ngày 29/4/2016
73
Thời gian Định mức
thực hiện giờ tín chỉ Giảm trừ KHNV Số giờ được giảm trừ
nhiệm vụ Giảng dạy NCKH
Chức danh tính Thời gian
định mức (chữ số
cuối thể hiện chức
TT HHHV Họ và tên Đơn vị danh tại học kỳ: 2 Lý do được giảm trừ Tổng số Ghi chú
là HK II năm 2018- % giảm
ghi theo chức danh tháng được Giảng dạy NCKH
2019; 1 là HK I Từ tháng Đến tháng trừ
được giảm trừ cao nhất giảm
năm 2019-2020)
27 PGS.TS Hoàng Văn Hải Hoàng Văn Hải Viện QTKD PGS 1 12 270.0 750.0 VT(30) 1/2020 12/2020 12 30 81.0 225.0 - QĐ 2052/QĐ-ĐHKT ngày 28/7/2016
- Bí thư chi bộ Viện QTKD
28 TS Nguyễn Thị Hồng Hải Nguyễn Thị Hồng Hải Khoa KTCT GVTS 1 0 0.0 0.0 1 Nghỉ không lương
29 TS Nguyễn Thị Thanh Hải Nguyễn Thị Thanh Hải Khoa KT-KT GVTS 1 12 270.0 650.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5 - CVHT QH2016, 2/8/2016 (QĐ 2134)
- Phó bí thư chi bộ KT-KT
30 ThS Nguyễn Thanh Hằng Nguyễn Thanh Hằng Khoa KTPT GVThS 1 12 270.0 600.0 P.BTCB 1/2020 12/2020 12 10 27.0 60.0 - Phó bí thư chi bộ Khoa KTPT
31 TS Trịnh Thị Thu Hằng Trịnh Thị Thu Hằng GVTS 1 12 270.0 650.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5 - CVHT QH2018 từ 9/10/2018 (QĐ 2747)
Khoa KTPT - QĐ về việc cấp bằng TS (QĐ 1452/QĐ - ĐHNT) từ
19/6/2019
32 TS Vũ Thị Minh Hiền Vũ Thị Minh Hiền Viện QTKD GVTS 1 12 270.0 650.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5 CVHT QH2018 (QĐ3667 ngày 28/12/2018)
33 PGS.TS Trần Đức Hiệp Trần Đức Hiệp PGS 1 12 270.0 750.0 TB TTND 1/2020 12/2020 12 40 108.0 300.0 - TB TTND: QĐ64/QĐ-CCĐKT từ 25/9/2018
- CNK Khoa KTCT
Khoa KTCT - Bí thư chi bộ KTCT
34 PGS.TS Nguyễn Văn Hiệu Nguyễn Văn Hiệu PGS 1 12 270.0 750.0 CNBM 1/2020 12/2020 12 20 54.0 150.0 - CNBM từ 9/11/2016 theo QĐ số 3248
Khoa TCNH - CVHT QH2016, 2/8/2016 (QĐ 2134)
35 TS Hoàng Triều Hoa Hoàng Triều Hoa GVTS 1 12 270.0 650.0 CTCĐ ĐV 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5 Chuyển ngạch GV từ 01/12/2019 (QĐ 3573)
Khoa KTCT Chủ tịch công đoàn Khoa
36 TS Nguyễn Thị Thu Hoài Nguyễn Thị Thu Hoài Khoa KTCT GVTS 1 12 270.0 650.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5 CVHT QH2018,19/9/2018 (QĐ 2606)
37 PGS.TS Hà Văn Hội Hà Văn Hội Khoa KT&KDQT PGS 1 12 270.0 750.0 CNK(30) 1/2020 12/2020 12 30 81.0 225.0 - QĐ bổ nhiệm lần đầu: 2068/QĐ-ĐHKT ngày 24/9/2013
- QĐ bổ nhiệm lại: 2628/QĐ-ĐHKT ngày 24/9/2018
- Bí thư chi bộ
38 PGS.TS Phí Mạnh Hồng Phí Mạnh Hồng Khoa KTPT PGS 1 12 270.0 750.0 - -
TS Đặng Thị Hương Đặng Thị Hương Viện QTKD GVTS 1 12 270.0 650.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5 - CVHT QH2019 từ 04/09/2019 (QĐ 2515)
TS Vũ Thanh Hương Vũ Thanh Hương Khoa KT&KDQT GVTS 1 12 270.0 650.0 CNBM 1/2020 12/2020 12 20 54.0 130.0
41 ThS Phùng Thị Thu Hương Phùng Thị Thu Hương GVThS 1 12 270.0 600.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 90.0 Nghỉ thai sản từ 01/4/2019 - hết 30/9/2019 (QĐ 805).
Khoa TCNH - CVHT QH2019 từ 27/8/2019 (QĐ 2433)
42 TS Hoàng Thị Hương Hoàng Thị Hương GVTS 1 12 270.0 650.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5
Khoa KTCT
TS Nguyễn Thị Lan Hương Nguyễn Thị Lan Hương GVTS 1 8 180.0 433.3 5/2020 12/2020 8 HĐ số 104/2019 từ 01/11/2019 đến hết 30/4/2020
Khoa KTCT
44 TS Vũ Văn Hưởng Vũ Văn Hưởng GVTS 1 12 270.0 650.0 CNBM 1/2020 12/2020 12 20 54.0 130.0 Bổ nhiệm CNBM 17/6/2019 (QĐ 1736)
Khoa KTPT
45 PGS.TS Nguyễn Việt Khôi Nguyễn Việt Khôi Khoa KT&KDQT PGS 1 12 270.0 750.0 GĐTT 1/2020 12/2020 12 75 202.5 562.5 GĐ CITE: QĐ 3515/QĐ-ĐHKT ngày 26/11/2019
46 TS Nguyễn Thế Kiên Nguyễn Thế Kiên GVTS 1 3 67.5 162.5 CTCĐ ĐV 1/2020 3/2020 3 15 10.1 24.4 - Chủ tịch Công đoàn Khoa KTPT (QĐ 41) từ 01/3/2018
Khoa KTPT - Phó GĐ phụ trách TT DL&PTKTXH từ 14/4/2020 theo
TS Nguyễn Thế Kiên Nguyễn Thế Kiên GVTS 1 9 202.5 487.5 P.GĐTTĐL 4/2020 12/2020 9 20 40.5 97.5 QĐ 879
Khoa KTPT
47 TS Trịnh Thị Phan Lan Trịnh Thị Phan Lan Khoa TCNH GVTS 1 12 270.0 650.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5 QH2017 (QĐ 2152 ngày 11/8/2017)
TS Nguyễn Thị Hương Lan Nguyễn Thị Hương Lan Khoa KTCT GVTS 1 12 270.0 650.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5 - CVHT QH2019 từ 26/8/2019 (QĐ 2427)
49 ThS Trần Thế Lân Trần Thế Lân Khoa KT&KDQT GVThS 1 0 0.0 0.0 1 NCSNN T02/2017-02/2020. Đang tiếp tục gia hạn
50 PGS.TS Nguyễn Trúc Lê Nguyễn Trúc Lê PGS 1 12 270.0 750.0 Hiệu trưởng 1/2020 12/2020 12 85 229.5 637.5 Bổ nhiệm Hiệu trưởng 'QĐ 3538/QĐ-ĐHQGHN ngày
Khoa KTCT 15/9/2017
51 TS Hoàng Khắc Lịch Hoàng Khắc Lịch Khoa KTPT GVTS 1 12 270.0 650.0 TP 1/2020 12/2020 12 75 202.5 487.5 Trưởng phòng TCNS: QĐ 89 ngày 09/01/2018
52 TS Nguyễn Thị Hương Liên Nguyễn Thị Hương Liên GVTS 1 12 270.0 650.0 P.CNK(20) 1/2020 12/2020 12 20 54.0 130.0 - PCNK KTKT: QĐ 2463 ngày 14/9/2018
Khoa KT-KT - CVHT QH2019 từ 21/8/2019 (QĐ 2383)
53 ThS Nguyễn Thị Phương Linh Nguyễn Thị Phương Linh Khoa KT&KDQT GVThS 1 12 270.0 600.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 - CVHT QH2018, 14/9/2018 (QĐ 2461)
15 40.5 90.0
- Nghỉ thai sản từ 13/5/2019 - 12/11/2019 (QĐ 1386)
ThS Phạm Nhật Linh Phạm Nhật Linh Viện QTKD Trợ giảng 1 5 0.0 0.0 12/2019 5/2020 6
54 ThS Phạm Nhật Linh Phạm Nhật Linh Viện QTKD GV tập sự 1 6 67.5 150.0 6/2020 1/12/2020 7
ThS Phạm Nhật Linh Phạm Nhật Linh Viện QTKD GV tập sự 1 1 11.3 25.0 12/2020 12/2020 1
55 ThS Nguyễn Thị Thùy Linh Nguyễn Thị Thùy Linh Khoa KTCT Trợ giảng 1 5 0.0 0.0 12/2019 5/2020 6
ThS Nguyễn Thị Thùy Linh Nguyễn Thị Thùy Linh Khoa KTCT GV tập sự 1 6 67.5 150.0 6/2020 11/2020 6
ThS Nguyễn Thị Thùy Linh Nguyễn Thị Thùy Linh Khoa KTCT GV tập sự 1 1 11.3 25.0 12/2020 12/2020 1
56 TS Vũ Thị Loan Vũ Thị Loan Khoa TCNH GVTS 1 12 270.0 650.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5 - CVHT QH2018 từ 14/9/2018 (QĐ 2458)
57 ThS Nguyễn Thị Thanh Mai Nguyễn Thị Thanh Mai Khoa KT&KDQT GVThS 1 12 270.0 600.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 90.0 CVHT QH2019 từ 26/8/2019 (QĐ 2415)
74
Thời gian Định mức
thực hiện giờ tín chỉ Giảm trừ KHNV Số giờ được giảm trừ
nhiệm vụ Giảng dạy NCKH
Chức danh tính Thời gian
định mức (chữ số
cuối thể hiện chức
TT HHHV Họ và tên Đơn vị danh tại học kỳ: 2 Lý do được giảm trừ Tổng số Ghi chú
là HK II năm 2018- % giảm
ghi theo chức danh tháng được Giảng dạy NCKH
2019; 1 là HK I Từ tháng Đến tháng trừ
được giảm trừ cao nhất giảm
năm 2019-2020)
58 PGS.TS Nguyễn Đăng Minh Nguyễn Đăng Minh PGS 1 12 270.0 750.0 P.VT(25) 1/2020 12/2020 12 25 67.5 187.5 - PVT Viện QTKD: QĐ 2247/QĐ-ĐHKT ngày 29/7/2016
Viện QTKD
59 TS Nguyến Tiến Minh Nguyễn Tiến Minh Khoa KT&KDQT GVTS 1 12 270.0 650.0 P.CNBM 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5 - PCNBM: QĐ 4189 (28/12/2016)
- CVHT QH2016 (QĐ 2134)
- Phó chủ tịch Công đoàn khoa
60 ThS Ngô Minh Nam Ngô Minh Nam GVThS 1 0 0.0 0.0 1 Đi học NN từ 01/3/2017 (QĐ 260)
Khoa KTPT Không ký tiếp HĐ từ tháng 2/2019
61 TS Nguyễn Thị Phi Nga Nguyễn Thị Phi Nga GVC 1 0 0.0 0.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 CVHT: QH2018 (QĐ3667 ngày 28/12/2018)
Viện QTKD Đi học nước ngoài từ 1/1/2020 - 31/12/2020
62 Lưu Thị Minh Ngọc 12 270.0 650.0 1/2020 12/2020 12 54.0 130.0
TS Lưu Thị Minh Ngọc Viện QTKD GVTS 1 CNBM 20 CNBM từ 17/01/2019 (QĐ 268)
63 TS Nguyễn Cẩm Nhung Nguyễn Cẩm Nhung Khoa KT&KDQT GVTS 1 1 22.5 54.2 P.CNK(25) 01/2020 1/2020 1 25 5.6 13.5 P.CNK: QĐ 1548 (12/6/2017)
Nghỉ không lương 1/2/2020
64 TS Nguyễn Thị Nhung Nguyễn Thị Nhung GVTS 1 12 270.0 650.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5 CVHT QH2018 từ 14/9/2018 (QĐ 2458)
Khoa TCNH
65 TS Trần Thế Nữ Trần Thế Nữ GVTS 1 12 270.0 650.0 P.CNK(20) 1/2020 12/2020 12 20 54.0 130.0 - Phó chủ nhiệm Khoa Kế toán - kiểm toán (Bổ nhiệm lần
Khoa KT-KT đầu QĐ 4658/QĐ-ĐHKT ngày 11/3/2014; Bổ nhiệm lại:
QĐ3263/QĐ-ĐHKT ngày 04/11/2019
66 TS Đỗ Kiều Oanh Đỗ Kiều Oanh Khoa KT-KT GVTS 1 6 135.0 325.0 CNBM 1/2020 12/2020 12 20 54.0 130.0 - CNBM theo QĐ từ
CVHT QH2019 số21/8/2019
2369 ngày(QĐ
26/8/2016
2383)
- Bí thư chi bộ KT-KT
67 Cao Tú Oanh Cao Tú Oanh Trợ giảng 1 1 0.0 0.0 P.BTĐTN 5/2019 1/2020 9 40 - - - Ký
CVHTHĐ QH2017
số 57 từ ngày 02/5/2019
từ 11/8/2017 (QĐ 2152)
Viện QTKD - Phó BTĐTN từ 24/5/2019 (QĐ 60 QĐ/TN-ĐHQGHN)
- CVHT: QH-2019 (QĐ 2515/QĐ-ĐHKT ngày 04/9/2017).
TS Cao Tú Oanh Cao Tú Oanh GV tập sự 1 1 11.3 25.0 P.BTĐTN 2/2020 2/2020 1 40 4.5 10.0 Nghỉ thai sản từ ngày 18/02/2020 đến 17/8/2020 (QĐ123)
Viện QTKD Phụ lục hợp đồng ngày 7/2/2020
TS Cao Tú Oanh Cao Tú Oanh GVTS 1 4 45.0 108.3 P.BTĐTN 9/2020 12/2020 4 40 36.0 86.7
Viện QTKD
68 ThS Nguyễn Thị Minh Phương Nguyễn Thị Minh Phương Khoa KT&KDQT GVThS 1 7 157.5 350.0 CVHT 6/2020 12/2020 7 15 23.6 52.5 Nghỉ thai sản 7 tháng: 8/11/2019 - 7/6/2020 (QĐ 3388 và
3562)
- CVHT QH-2015 (QĐ 3887/QĐ-ĐHKT ngày 10/9/2017)
69 ThS Tô Lan Phương Tô Lan Phương GVThS 1 12 270.0 600.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 90.0 - CVHT QH2016, 2/8/2016 (QĐ 2134)
- Đi nước ngoài từ 17/9/2019 - 16/12/2019, QĐ 2174
Khoa TCNH
70 TS Phạm Thu Phương Phạm Thu Phương Khoa KT&KDQT GVTS 1 12 270.0 650.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5 CVHT QH2018, 14/9/2018 (QĐ 2461)
Phó CNBM từ 26/11/2019 (QĐ 3509)
71 ThS Tống Thị Minh Phương Tống Thị Minh Phương Khoa KT&KDQT Trợ giảng 1 7 0.0 0.0 CVHT 1 15 - - - HĐ số 75/2019, trợ giảng 6 tháng từ 8/8/2019
- CVHT QH2019 từ 29/8/2019 (QĐ 2451)
ThS Tống Thị Minh Phương Tống Thị Minh Phương Khoa KT&KDQT GV tập sự 1 5 56.3 125.0 CVHT 8/2020 12/2020 5 15 8.4 18.8
72 TS Phạm Ngọc Quang Phạm Ngọc Quang Khoa KT-KT GVTS 1 12 270.0 650.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5 - CVHT QH2019 từ 21/8/2019 (QĐ 2383)
73 ThS Hoàng Ngọc Quang Hoàng Ngọc Quang Trợ giảng 1 1 0.0 0.0 CVHT 8/2019 01/2020 6 15 - - HĐ số 71/2019, trợ giảng 6 tháng từ 07/8/2019
Khoa KTCT - CVHT QH2019 từ 26/8/2019 (QĐ 2427)
ThS Hoàng Ngọc Quang Hoàng Ngọc Quang GV tập sự 1 11 123.8 275.0 CVHT 2/2020 12/2020 11 15 18.6 41.3
Khoa KTCT
74 ThS Phạm Ngọc Hương Quỳnh Phạm Ngọc Hương Quỳnh GVThS 1 5 112.5 250.0 CVHT 1/2020 5/2020 5 15 16.9 37.5 - HĐ số 76/2019 từ 19/8/2019
Khoa KTCT - CVHT QH2019 từ 26/8/2019 (QĐ 2427)
ThS Phạm Ngọc Hương Quỳnh Phạm Ngọc Hương Quỳnh GVTS 1 8 180.0 433.3 CVHT 5/2020 12/2020 8 15 27.0 65.0
Khoa KTCT
75 PGS.TS Trần Anh Tài Trần Anh Tài PGS 1 12 270.0 750.0 - -
Viện QTKD
76 TS Nguyễn Huy Tâm Nguyễn Huy Tâm Khoa KT-KT GVTS 1 0 0.0 0.0
77 ThS Nguyễn Hoàng Thái Nguyễn Hoàng Thái Khoa KT-KT GVThS 1 12 270.0 600.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 90.0 - CVHT QH2018 từ 14/9/2018 (QĐ 2656)
78 TS Phạm Vũ Thắng Phạm Vũ Thắng Khoa KT&KDQT GVTS 1 12 270.0 650.0 GĐ TTĐL 1/2020 12/2020 12 25 67.5 162.5 GĐ TT NCKTPT
- QĐ bổ nhiệm lần đầu: 2738/QĐ-ĐHKT ngày 26/12/2011
- QĐ bổ nhiệm lại: 4195/QD-ĐHKT ngày 27/12/2016
79 PGS.TS Vũ Đức Thanh Vũ Đức Thanh Khoa KTPT PGS 1 12 270.0 750.0 - -
80 PGS.TS Lê Trung Thành Lê Trung Thành PGS 1 12 270.0 750.0 TP 1/2020 12/2020 12 75 202.5 562.5 - TP NCKH&HTPT: QĐ 3368/QĐ-ĐHKT ngày 25/8/2014
Khoa TCNH - TP Đào tạo từ 12/7/2019, QĐ 1988
81 TS Ngô Đăng Thành Ngô Đăng Thành GVTS 1 12 270.0 650.0 1 - - Trả lương từ 01/2019 - 09/2019
Khoa KTCT
82 ThS Lê Thị Phương Thảo Lê Thị Phương Thảo GVThS 1 12 270.0 600.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 90.0 - CVHT QH2018 từ 14/9/2018 (QĐ 2458)
Khoa TCNH - CVHT QH2019 từ 27/8/2019 (QDD2433)
ThS Trần Phương Thảo Trần Phương Thảo Trợ giảng 1 6 0.0 0.0 CVHT 8/2019 1/2020 6 15 - - '- HĐ số 73/2019, trợ giảng 6 tháng từ 6/8/2019
Khoa KTPT - CVHT QH2019 từ 29/8/2019 (QĐ 2451)
ThS Trần Phương Thảo Trần Phương Thảo GV tập sự 1 6 67.5 150.0 CVHT 2/2020 7/2020 6 15 10.1 22.5
Khoa KTPT
ThS Trần Phương Thảo Trần Phương Thảo GVThS 1 5 112.5 250.0 CVHT 8/2020 12/2020 5 15 16.9 37.5
Khoa KTPT
75
Thời gian Định mức
thực hiện giờ tín chỉ Giảm trừ KHNV Số giờ được giảm trừ
nhiệm vụ Giảng dạy NCKH
Chức danh tính Thời gian
định mức (chữ số
cuối thể hiện chức
TT HHHV Họ và tên Đơn vị danh tại học kỳ: 2 Lý do được giảm trừ Tổng số Ghi chú
là HK II năm 2018- % giảm
ghi theo chức danh tháng được Giảng dạy NCKH
2019; 1 là HK I Từ tháng Đến tháng trừ
được giảm trừ cao nhất giảm
năm 2019-2020)
ThS Đàm Thị Phương Thảo Đàm Thị Phương Thảo Khoa KT&KDQT Trợ giảng 1 6 0.0 0.0 CVHT 8/2019 1/2020 6 15 - - - HĐ số 72/2019, trợ giảng 6 tháng từ 8/8/2019
- CVHT QH2019 từ 26/8/2019 (QĐ 2415)
ThS Đàm Thị Phương Thảo Đàm Thị Phương Thảo Khoa KT&KDQT GV tập sự 1 11 123.8 275.0 CVHT 2/2020 12/2020 11 15 18.6 41.3
85 PGS.TS Nguyễn Xuân Thiên Nguyễn Xuân Thiên Khoa KT&KDQT PGS 1 12 270.0 750.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 112.5 CVHT QH2017 QĐ 2152 (11/8/2017)
86 PGS.TS Nguyễn An Thịnh Nguyễn An Thịnh Khoa KTPT PGS 1 12 270.0 750.0 P.CNK(20) 1/2020 12/2020 12 20 54.0 150.0 Chuủ nhiệm khoa
87 TS Hoàng Thị Bảo Thoa Hoàng Thị Bảo Thoa Khoa KT&KDQT GVTS 1 12 270.0 650.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5 CVHT QH2018, QĐ 2461 ngày 14/9/2018
88 PGS.TS Đinh Văn Thông Đinh Văn Thông Khoa KTCT PGS 1 12 270.0 750.0 - -
89 PGS.TS Nguyễn Anh Thu Nguyễn Anh Thu Khoa KT&KDQT PGS 1 12 270.0 750.0 PHT 1/2020 12/2020 12 80 216.0 600.0 - Bổ nhiệm GVCC từ 10/7/2018
- QĐ PHT: QĐ 1445/QĐ-ĐHQGHN ngày 21/4/2015
90 ThS Nguyễn Thị Phan Thu Nguyễn Thị Phan Thu GVThS 1 12 270.0 600.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 90.0 CVHT QH2018 (QĐ2747 ngày 09/10/2018)
Khoa KTPT
91 TS Đào Thị Bích Thuỷ Đào Thị Bích Thủy Khoa KTPT GVTS 1 12 270.0 650.0 1 - -
ThS Trần Thu Thủy Trần Thu Thủy Khoa KT&KDQT GV tập sự 1 12 135.0 300.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 20.3 45.0 '- HĐ số 69/2019, trợ giảng từ 10/07/2019
- CVHT QH2019 từ 26/8/2019 (QĐ 2415)
93 TS Nguyễn Thị Hồng Thúy Nguyễn Thị Hồng Thúy GVC 1 12 270.0 700.0 CNK(25) 1/2020 12/2020 12 25 67.5 175.0 CNK KT-KT: QĐ 2588/QĐ-ĐHKT ngày 14/9/2018
Khoa KT-KT
94 TS Nguyễn Đình Tiến Nguyễn Đình Tiến GVTS 1 12 270.0 650.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5 - QH2017 (QĐ 2748 ngày 09/10/2018)
Khoa KTPT - CVHT QH2019 từ 29/8/2019 (QĐ 2451)
ThS Nguyễn Khánh Tín Trợ giảng 1 2 0.0 0.0 9/2019 2/2020 6 - - HĐ 77/2019 từ 10/9/2019
Nguyễn Khánh Tín Khoa TCNH
ThS Nguyễn Khánh Tín GV tập sự 1 10 112.5 250.0 3/2020 12/2020 10 - -
Nguyễn Khánh Tín Khoa TCNH
96 PGS.TS Lê Danh Tốn Lê Danh Tốn PGS 1 12 270.0 750.0 - -
Khoa KTCT
97 TS Đào Thị Thu Trang Đào Thị Thu Trang GVTS 1 12 270.0 650.0 - -
Khoa KTPT
98 TS Đỗ Xuân Trường Đỗ Xuân Trường GVTS 1 12 270.0 650.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5 QH2018 (QĐ3667 ngày 28/12/2018)
Viện QTKD
99 PGS.TS Trần Thị Thanh Tú Trần Thị Thanh Tú PGS 1 12 270.0 750.0 CNK(30) 1/2020 12/2020 12 30 81.0 225.0 Đi NN từ 20/9/2018 - 21/02/2019
Khoa TCNH - CNK: 367/QĐ-ĐHKT ngày 04/2/2015
- Bí thư chi bộ TC-NH
- Trưởng nhóm NCM
100 PGS.TS Nhâm Phong Tuân Nhâm Phong Tuân PGS 1 12 270.0 750.0 P.CNBM 1/2020 12/2020 12 15 40.5 112.5 - PCNBM: QĐ 2248/QĐ-ĐHKT ngày 12/8/2016
Viện QTKD - CVHT QH2017 từ 11/8/2017 (QĐ 2152)
101 PGS.TS Nguyễn Mạnh Tuân Nguyễn Mạnh Tuân PGS 1 12 270.0 750.0 PHT 1/2020 12/2020 12 80 216.0 600.0 QĐ 3968/QĐ-ĐHQGHN ngày 16/10/2017
Viện QTKD
102 ThS Nguyễn Anh Tuấn Nguyễn Anh Tuấn GVThS 1 0 0.0 0.0 1 Được gia hạn đến tháng 10/2019. Chưa về nước làm thủ tục
Viện QTKD tiếp nhận
103 TS Đinh Thị Thanh Vân Đinh Thị Thanh Vân GVTS 1 12 270.0 650.0 P.CNK(25) 1/2020 12/2020 12 25 67.5 162.5 - QĐ bổ nhiệm lần đầu: 4025/QĐ-ĐHKT ngày 6/10/2014
- Bổ nhiệm lại từ 17/10/2019 (QĐ 3030)
- Phó bí thư chi bộ TCNH
Khoa TCNH - CVHT QH-2015 (QĐ 4246/QĐ-ĐHKT ngày 01/10/2017)
TS Lưu Hữu Văn Lưu Hữu Văn GVTS 1 12 270.0 650.0 1/2020 12/2020 12 - - Tuyển dụng từ 29/8/2018; Tập sự 01 năm đến hết tháng
Viện QTKD 8/2019
105 TS Nguyễn Quốc Việt Nguyễn Quốc Việt GVC 1 1 22.5 58.3 CNK(25) 1/2020 1/2020 1 25 5.6 14.6 - CNK: QĐ 366/QĐ-ĐHKT ngày 04/2/2015
Khoa KTPT - Bí thư chi bộ KTPT
- Thôi CNK từ 4/2/2020
TS Nguyễn Quốc Việt Nguyễn Quốc Việt GVC 1 11 247.5 641.7 2/2020 12/2020 11 25
Khoa KTPT
106 ThS Nguyễn Quốc Việt Nguyễn Quốc Việt GVThS 1 12 270.0 600.0 CTCĐ ĐV 9/2019 6/2020 10 15 33.8 75.0 Chủ tịch công đoàn Khoa nhiệm kỳ 2017-2022
Khoa TCNH - CVHT QH2019 từ 27/8/2019 (QĐ 2433)
GVTS 1 12 270.0 650.0 TP 1/2020 12/2020 12 75 202.5 487.5
Phạm Việt Thắng Viện QTKD
GVTS 1 12 270.0 650.0 1/2020 12/2020 12 - -
Nguyễn Ngọc Quý Viện QTKD
Khoa KT&KDQT GVTS 1 12 270.0 650.0 1/2020 12/2020 12 - -
Nguyễn Lan Anh
GV tập sự 1 6 67.5 150.0 7/2020 12/2020 6 - - Ký HĐ trợ giảng 6 tháng từ tháng 1/2020
Hoàng Trọng Trường Viện QTKD
GV tập sự 1 6 67.5 150.0 7/2020 12/2020 6 - - Ký HĐ trợ giảng 6 tháng từ tháng 1/2020
Hoàng Đàm Lương Thúy Viện QTKD
76
Thời gian Định mức
thực hiện giờ tín chỉ Giảm trừ KHNV Số giờ được giảm trừ
nhiệm vụ Giảng dạy NCKH
Chức danh tính Thời gian
định mức (chữ số
cuối thể hiện chức
TT HHHV Họ và tên Đơn vị danh tại học kỳ: 2 Lý do được giảm trừ Tổng số Ghi chú
là HK II năm 2018- % giảm
ghi theo chức danh tháng được Giảng dạy NCKH
2019; 1 là HK I Từ tháng Đến tháng trừ
được giảm trừ cao nhất giảm
năm 2019-2020)
77
Thời gian Định mức
thực hiện giờ tín chỉ Giảm trừ KHNV Số giờ được giảm trừ
nhiệm vụ Giảng dạy NCKH
Chức danh tính Thời gian
định mức (chữ số
cuối thể hiện chức
TT HHHV Họ và tên Đơn vị danh tại học kỳ: 2 Lý do được giảm trừ Tổng số Ghi chú
là HK II năm 2018- % giảm
ghi theo chức danh tháng được Giảng dạy NCKH
2019; 1 là HK I Từ tháng Đến tháng trừ
được giảm trừ cao nhất giảm
năm 2019-2020)
78
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Phụ lục 1
Ghi chú:
1. Các lớp QH-2017-E, QH-2018-E, QH-2019-E: thời gian học từ ngày 24/8/2020 đến ngày 11/12/2020 (Nghỉ lễ Quốc Khánh ngày 02/09/2020)
2. Các lớp QH-2020-E: thời gian học từ ngày 12/10/2020 đến ngày 31/01/2021 (Nghỉ Tết dương lịch ngày 01/01/2021)
Trợ giảng
Dự kiến GV đứng lớp chính (dự kiến giảng dạy 1/3 giờ thực
(giảng dạy 2/3 giờ lý thuyết) hành và bài tập)
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)
datluuquoc@gmail.co
Trường ĐHKT - 0914780425 m Từ ngày 24/8/2020 đến
3 Các mô hình ra quyết định BSA3035 BSA3035 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 1 153 4 Sáng 3 4-6 303HTM 41 38 40 103.5 TS. Lưu Quốc Đạt TS. Lưu Hữu Văn Viện QTKD
ĐHQGHN 0968673019 vanluuhuu82@gmail. ngày 11/12/2020
com
datluuquoc@gmail.co
Trường ĐHKT - 0914780425 m Từ ngày 24/8/2020 đến
4 Các mô hình ra quyết định BSA3035 BSA3035 4 1 2 1 2 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 2 153 4 Sáng 6 1-3 304HTM 41 37 39 90 TS. Lưu Quốc Đạt TS. Lưu Hữu Văn Viện QTKD
ĐHQGHN 0968673019 vanluuhuu82@gmail. ngày 11/12/2020
com
phuongthao185@gma
Các thị trường và định chế tài ThS. Lê Thị Phương TS. Trần Thị Vân ThS. Đỗ Nguyễn 912807187/ Từ ngày 24/8/2020 đến
5 FIB2003-E FIB2003-E 1 1 2 2.1 3.1 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 1 107 3 Sáng 2 1-3 404HTM 41 32 37 139.5 il.com / Khoa TCNH
chính Thảo Anh Nguyệt Minh 0817246333 ngày 11/12/2020
anhdhqg@gmail.com
phuongthao185@gma
Các thị trường và định chế tài ThS. Lê Thị Phương TS. Trần Thị Vân ThS. Đỗ Nguyễn 912807187/ Từ ngày 24/8/2020 đến
6 FIB2003-E FIB2003-E 2 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 3 107 3 Chiều 3 7-9 404HTM 41 39 40 153 il.com / Khoa TCNH
chính Thảo Anh Nguyệt Minh 0817246333 ngày 11/12/2020
anhdhqg@gmail.com
Các vấn đề chính sách trong TS. Hoàng Thị Bảo Từ ngày 24/8/2020 đến
7 INE3074 INE3074 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E KTQT CLC TT23 1 82 2 Sáng 4 1-3 511E4 50 43 47 103.5 Khoa KT&KDQT 0982088911 thoahtb@vnu.edu.vn Khoa KT&KDQT
nền kinh tế quốc tế Thoa ngày 11/12/2020
Các vấn đề chính sách trong QH-2017-E KTQT PGS.TS. Nguyễn Từ ngày 24/8/2020 đến
8 INE3074 INE3074 2 1.3 1 1 1.3 3 117+41+29 2 Chiều 5 7-9 102CSS 80 20 50 58.5 Khoa KT&KDQT 0912189554 thiennx@vnu.edu.vn Khoa KT&KDQT
nền kinh tế quốc tế QH-2018-E KTQT-NN Xuân Thiên ngày 11/12/2020
Các vấn đề chính sách trong PGS.TS. Nguyễn Từ ngày 24/8/2020 đến
9 INE3074 INE3074 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E KTQT CLC TT23 2 82 2 Chiều 4 10-12 511E4 50 39 45 103.5 Khoa KT&KDQT 0912189554 thiennx@vnu.edu.vn Khoa KT&KDQT
nền kinh tế quốc tế Xuân Thiên ngày 11/12/2020
Các vấn đề chính sách trong QH-2017-E KTQT PGS.TS. Nguyễn Từ ngày 24/8/2020 đến
10 INE3074 INE3074 4 1.3 1 1 1.3 3 117+41+29 2 Chiều 6 7-9 101CSS 80 20 50 58.5 Khoa KT&KDQT 0912189554 thiennx@vnu.edu.vn Khoa KT&KDQT
nền kinh tế quốc tế QH-2018-E KTQT-NN Xuân Thiên ngày 11/12/2020
pvthang@vnu.edu.vn
Trường ĐHKT - 0916895688 Từ ngày 24/8/2020 đến
16 Chiến lược kinh doanh*** BSA3066 BSA3066 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E QTKD CLC TT23 48 1 Chiều 3 7-9 511E4 50 48 49 103.5 TS. Phạm Việt Thắng TS. Cao Tú Oanh oanhcao13792@gmai Viện QTKD
ĐHQGHN 0855776265 ngày 11/12/2020
l.com
Kinh tế TS. Nguyễn Mạnh Hội đồng Lý luận nmhung1178@gmail. Từ ngày 24/8/2020 đến
17 Chính phủ và chính sách công PEC3027 PEC3027 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 96+3 1 Sáng 5 1-3 703VU 100 50 75 58.5 903200201 Khoa KTCT
Kinh tế - Luật Hùng TW com ngày 11/12/2020
79/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)
huongdthvn@gmail.c
TS. Lưu Thị Minh ThS. Đinh Phương Trường ĐHKT - 0913082325 om Từ ngày 24/8/2020 đến
42 Đào tạo và Phát triển nhân lực BSA4032 BSA4032 2 1 2 1 2 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 2 153 4 Sáng 4 4-6 304HTM 41 37 39 90 TS. Đặng Thị Hương Viện QTKD
Ngọc Hoa ĐHQGHN 0983543330 minhngoc.edu@gmail ngày 11/12/2020
.com
huongdthvn@gmail.c
TS. Lưu Thị Minh ThS. Đinh Phương Trường ĐHKT - 0913082325 om Từ ngày 24/8/2020 đến
43 Đào tạo và Phát triển nhân lực BSA4032 BSA4032 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 1 153 4 Sáng 5 1-3 303HTM 41 38 40 103.5 TS. Đặng Thị Hương Viện QTKD
Ngọc Hoa ĐHQGHN 0983543330 minhngoc.edu@gmail ngày 11/12/2020
.com
minhngoc.edu@gmail
TS. Lưu Thị Minh ThS. Đinh Phương Trường ĐHKT - 0983543330 .com Từ ngày 24/8/2020 đến
44 Đào tạo và Phát triển nhân lực BSA4032 BSA4032 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 3 153 4 Sáng 6 1-3 301E4 45 40 43 103.5 TS. Đặng Thị Hương Viện QTKD
Ngọc Hoa ĐHQGHN 0913082325 huongdthvn@gmail.c ngày 11/12/2020
om
TS. Trần Thị Ngọc Từ ngày 24/8/2020 đến
45 Đầu tư quốc tế * INE4002-E * INE4002-E * 1 1 2 2.1 3.1 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 2 104 3 Chiều 2 7-9 204HTM 42 36 39 139.5 Khoa KT&KDQT 0912217789 quyenttn@ftu.edu.vn Khoa KT&KDQT
Quyên ngày 11/12/2020
pmduc86@gmail.com
PGS.TS. Nguyễn Thị ThS. Tống Thị Minh 0912684069 Từ ngày 24/8/2020 đến
46 Đầu tư quốc tế * INE4002-E * INE4002-E * 2 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 6 104 3 Chiều 4 7-9 301E4 45 34 40 153 Khoa KT&KDQT minhphuongtong@vn Khoa KT&KDQT
Kim Anh Phương 0915998689 ngày 11/12/2020
u.edu.vn
thangpv@vnu.edu.vn
ThS. Tống Thị Minh 0914842889 Từ ngày 24/8/2020 đến
47 Đầu tư quốc tế * INE4002-E * INE4002-E * 3 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 3 104 3 Chiều 5 10-12 304E4 45 35 40 153 TS. Phạm Vũ Thắng Khoa KT&KDQT minhphuongtong@vn Khoa KT&KDQT
Phương 0915998689 ngày 11/12/2020
u.edu.vn
Giao dịch thương mại quốc tế 0903248095 hoihv@vnu.edu.vn Từ ngày 24/8/2020 đến
51 INE3107 *** INE3107 *** 1 1 2 1 2 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 1 108 3 Chiều 6 10-12 508E4 40 37 39 90 PGS.TS. Hà Văn Hội TS. Bùi Hồng Cường Khoa KT&KDQT Khoa KT&KDQT
*** '0914122970 cuongbh@vnu.edu.vn ngày 11/12/2020
Giao dịch thương mại quốc tế 0913559235 hoihv@vnu.edu.vn Từ ngày 24/8/2020 đến
52 INE3107 *** INE3107 *** 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 5 108 3 Sáng 4 1-3 405HTM 45 34 40 103.5 PGS.TS. Hà Văn Hội TS. Bùi Hồng Cường Khoa KT&KDQT Khoa KT&KDQT
*** 0904221729 cuongbh@vnu.edu.vn ngày 11/12/2020
hungmanhphung@ya
Giao dịch thương mại quốc tế TS. Phùng Mạnh 0964908999 Từ ngày 24/8/2020 đến
53 INE3107 *** INE3107 *** 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 4 108 3 Sáng 3 4-6 306HTM 45 37 41 103.5 TS. Nguyễn Lan Anh Khoa KT&KDQT hoo.com Khoa KT&KDQT
*** Hùng 0904221729 ngày 11/12/2020
anhnl@vnu.edu.vn
TS. Nguyễn Thị TS. Nguyễn Thị Vĩnh Đại học Kinh tế - Từ ngày 24/8/2020 đến
54 Hạch toán môi trường INE3041 INE3041 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E Kế toán 26 1 Sáng 6 1-3 201CSS 60 20 40 58.5 Khoa KTPT
Nhàn Hà ĐHQGHN ngày 11/12/2020
TCNH CLC TT23 3 ThS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm kieuoanh@vnu.edu.v Từ ngày 24/8/2020 đến
60 Kế toán ngân hàng thương mại FIB3037 FIB3037 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E 107 3 Chiều 2 9-11 404HTM 41 39 40 103.5 TS. Đỗ Kiều Oanh 0987884485 Khoa KTKT
TCNH-NN Phương Anh toán, Trường ĐHKT n ngày 11/12/2020
TCNH CLC TT23 1 ThS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến
61 Kế toán ngân hàng thương mại FIB3037 FIB3037 2 1 2 1 2 3 QH-2018-E 107 3 Sáng 3 4-6 404HTM 41 32 37 90 TS. Đỗ Kiều Oanh 987884485 kieuoanh@gmail.com Khoa KTKT
TCNH-NN Phương Anh toán, Trường ĐHKT ngày 11/12/2020
80/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)
TCNH CLC TT23 2 ThS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến
62 Kế toán ngân hàng thương mại FIB3037 FIB3037 3 1 2 1 2 3 QH-2018-E 107 3 Chiều 3 10-12 403HTM 41 36 39 90 TS. Đỗ Kiều Oanh kieuoanh2gmail.com Khoa KTKT
TCNH-NN Phương Anh toán, Trường ĐHKT '0987884485 ngày 11/12/2020
TCNH
QH-2017-E TS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm 0986140989 haintt79@gmail.com Từ ngày 24/8/2020 đến
63 Kế toán quản trị BSA3007 BSA3007 1.3 1 1 1.3 3 TCNH-NN 60+14+17 1 Chiều 6 7-9 102CSS 80 20 50 58.5 TS. Trần Thế Nữ Khoa KTKT
QH-2018-E Thanh Hải toán, Trường ĐHKT '0904078067 nutt@vnu.edu.vn ngày 11/12/2020
TCNH-Luật
Kế toán quản trị doanh TS. Nguyễn Thị ThS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm 'liennth78@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
64 FAA4002-E FAA4002-E 1 1 2 2.1 3.1 4 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 2 105 3 Sáng 3 1-4 302HTM 41 37 39 186 '0988797510 Khoa KTKT
nghiệp*** Hương Liên Phương Anh toán, Trường ĐHKT m ngày 11/12/2020
Kế toán quản trị doanh ThS. Khiếu Hữu ThS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm khieu1001@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
66 FAA4002-E FAA4002-E 3 1 2 2.1 3.1 4 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 3 105 3 Chiều 6 7-10 301HTM 41 34 38 186 0936362336 Khoa KTKT
nghiệp*** Bình Phương Anh toán, Trường ĐHKT m ngày 11/12/2020
TS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm kieuoanh@vnu.edu.v Từ ngày 24/8/2020 đến
67 Kế toán tài chính BSA2019 BSA2019 1 2 1 2 3 QH-2017-E TCNH CLC TT23 26 1 Sáng 5 1-3 508E4 40 26 33 90 TS. Đỗ Kiều Oanh 0987884485 Khoa KTKT
Thanh Hải toán, Trường ĐHKT n ngày 11/12/2020
linhntp2601@gmail.c
QH-2018-E ThS. Nguyễn Thị 0967257858 om Từ ngày 24/8/2020 đến
70 Kinh doanh quốc tế INE2028 INE2028 1.3 1 1 1.3 3 KTQT-NN 29+19 1 Chiều 4 10-12 103CSS 80 20 50 58.5 ThS. Trần Thu Thủy Khoa KT&KDQT Khoa KT&KDQT
QH-2019-E Phương Linh 0366611136 tran.tt136@gmail.co ngày 11/12/2020
m
maintt@vnu.edu.vn
ThS. Nguyễn Thị PGS.TS. Nguyễn 0975701257 Từ ngày 24/8/2020 đến
71 Kinh doanh quốc tế * INE2028-E * INE2028-E * 1 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 1 153 4 Sáng 2 1-3 303HTM 41 38 40 153 Khoa KT&KDQT khoihanoi@gmail.co Khoa KT&KDQT
Thanh Mai Việt Khôi 0916833388 ngày 11/12/2020
m
khoihanoi@gmail.co
PGS.TS. Nguyễn ThS. Nguyễn Thị 0916833388 m Từ ngày 24/8/2020 đến
72 Kinh doanh quốc tế * INE2028-E * INE2028-E * 2 1 2 2.1 3.1 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 2 153 4 Sáng 3 4-6 304HTM 41 37 39 139.5 Khoa KT&KDQT Khoa KT&KDQT
Việt Khôi Phương Linh 0967257858 linhntp2601@gmail.c ngày 11/12/2020
om
maintt@vnu.edu.vn
ThS. Nguyễn Thị 0975701257 Từ ngày 24/8/2020 đến
73 Kinh doanh quốc tế * INE2028-E * INE2028-E * 3 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 4 108 3 Sáng 4 1-3 306HTM 45 37 41 153 ThS. Trần Thu Thủy Khoa KT&KDQT tran.tt136@gmail.co Khoa KT&KDQT
Thanh Mai 0366611136 ngày 11/12/2020
m
linhntp2601@gmail.c
ThS. Nguyễn Thị ThS. Phạm Thị 0967257858 om Từ ngày 24/8/2020 đến
74 Kinh doanh quốc tế * INE2028-E * INE2028-E * 4 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 3 153 4 Sáng 4 4-6 301E4 45 40 43 153 Khoa KT&KDQT Khoa KT&KDQT
Phương Linh Phượng 0986030195 phuongpham0301.95 ngày 11/12/2020
@gmail.com
maintt@vnu.edu.vn
ThS. Nguyễn Thị ThS. Phạm Thị 0975701257 Từ ngày 24/8/2020 đến
75 Kinh doanh quốc tế * INE2028-E * INE2028-E * 5 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 5 108 3 Sáng 5 1-3 405HTM 45 34 40 153 Khoa KT&KDQT phuongpham0301.95 Khoa KT&KDQT
Thanh Mai Phượng 0986030195 ngày 11/12/2020
@gmail.com
maintt@vnu.edu.vn
ThS. Nguyễn Thị ThS. Phạm Thị 0975701257 Từ ngày 24/8/2020 đến
76 Kinh doanh quốc tế * INE2028-E * INE2028-E * 6 1 2 2.1 3.1 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 1 108 3 Chiều 5 7-9 508E4 40 37 39 139.5 Khoa KT&KDQT phuongpham0301.95 Khoa KT&KDQT
Thanh Mai Phượng 0986030195 ngày 11/12/2020
@gmail.com
81/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)
Kinh tế chính trị về cải cách Kinh tế TS. Nguyễn Thị Lan huongkthb@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
101 PEC3040 PEC3040 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 96+3 1 Sáng 5 4-6 703VU 100 50 75 58.5 Khoa KTCT 0868889882 Khoa KTCT
kinh tế ở Trung Quốc Kinh tế - Luật Hương m ngày 11/12/2020
maichithuyanh@gmai
Kinh tế chính trị về phát triển Kinh tế TS. Nguyễn Thuỳ TS. Trương Quang Khoa KTCT 0367441701 l.com Từ ngày 24/8/2020 đến
102 PEC3041 PEC3041 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 96+3 1 Sáng 4 4-6 706VU 100 50 75 58.5 Khoa KTCT
kinh tế xã hội Nhật Bản Kinh tế - Luật Anh Hoàn Viện HLKHXHVN '0336655699 quanghoan2310@gm ngày 11/12/2020
ail.com
Kinh tế học về chi phí giao KTPT PGS.TS. Trần Đức TS. Nguyễn Anh Từ ngày 24/8/2020 đến
103 PEC3026 PEC3026 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 79+1 1 Chiều 4 7-9 101CSS 80 20 50 58.5 Khoa KTCT 0913307998 hieptd@vnu.edu.vn Khoa KTCT
dịch KTPT-Tự nhiên Hiệp Tuấn ngày 11/12/2020
Kinh tế học về những vấn đề Kinh tế TS. Phạm Ngọc quynhpnh@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
104 PEC3033 PEC3033 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 96+3 1 Sáng 6 1-3 703VU 100 50 75 58.5 Khoa KTCT 0868889882 Khoa KTCT
xã hội Kinh tế - Luật Hương Quỳnh m ngày 11/12/2020
huongaofvn@gmail.c
Đại học Kinh tế
Kinh tế 1 ThS. Bùi Thị Minh 0983348328; om; Từ ngày 24/8/2020 đến
105 Kinh tế lượng INE1052 INE1052 1 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E 88 2 Chiều 2 10-12 703VU 100 80 90 81 TS. Vũ Văn Hưởng -ĐHQGHN; Khoa KTPT
Kinh tế - Luật Nguyệt 0934626006 buiminhnguyethvtc@ ngày 11/12/2020
Học Viện Tài Chính
gmail.com
huongaofvn@gmail.c
Đại học Kinh tế SV học lại/học cải thiện.
ThS. Bùi Thị Minh 0983348328; om; Từ ngày 24/8/2020 đến
106 Kinh tế lượng INE1052 INE1052 2 1.8 1 1 1.8 3 218 1 Sáng 4 4-6 703VU 100 80 90 81 TS. Vũ Văn Hưởng -ĐHQGHN; Khoa KTPT Không phân biệt hệ chuẩn,
Nguyệt 0934626006 buiminhnguyethvtc@ ngày 11/12/2020
Học Viện Tài Chính CLC TT 23
gmail.com
buiminhnguyethvtc@
gmail.com;
Kinh tế 2 ThS. Bùi Thị Minh ThS. Nguyễn Thị 0934626006; Từ ngày 24/8/2020 đến
107 Kinh tế lượng INE1052 INE1052 3 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E 89 2 Chiều 5 10-12 703VU 100 80 90 81 Học Viện Tài Chính quynhcham0805@gm Khoa KTPT
Kinh tế - Luật Nguyệt Quỳnh Châm 0974230453 ngày 11/12/2020
ail.com
haifuv@yahoo.com;
QH-2017-E KTQT TS. Nguyễn Thị Đại học Kinh tế - 0963587150; Từ ngày 24/8/2020 đến
108 Kinh tế môi trường INE2004 INE2004 1 1.3 1 1 1.3 3 117+41+29 2 Sáng 2 1-3 102CSS 80 20 50 58.5 PGS.TS. Lê Đình Hải angel.thanhnhan@gm Khoa KTPT
QH-2018-E KTQT-NN Nhàn ĐHQGHN 0867868890 ngày 11/12/2020
ail.com
haifuv@yahoo.com;
Kinh tế 2 TS. Nguyễn Thị Đại học Kinh tế - 0963587150; Từ ngày 24/8/2020 đến
109 Kinh tế môi trường INE2004 INE2004 2 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E 89 2 Chiều 2 7-9 703VU 100 80 90 81 PGS.TS. Lê Đình Hải angel.thanhnhan@gm Khoa KTPT
Kinh tế - Luật Nhàn ĐHQGHN 0867868890 ngày 11/12/2020
ail.com
ndtien.up@gmail.com
QH-2017-E KTQT TS. Nguyễn Đình TS. Nguyễn Thị Vĩnh Đại học Kinh tế - 0988248596; Từ ngày 24/8/2020 đến
110 Kinh tế môi trường INE2004 INE2004 3 1.3 1 1 1.3 3 117+41+29 2 Sáng 3 4-6 101CSS 80 20 50 58.5 ; Khoa KTPT
QH-2018-E KTQT-NN Tiến Hà ĐHQGHN 0985545569 ngày 11/12/2020
vinhha78@gmail.com
ndtien.up@gmail.com
Kinh tế 1 TS. Nguyễn Thị Vĩnh TS. Nguyễn Đình Đại học Kinh tế - 0988248596; Từ ngày 24/8/2020 đến
111 Kinh tế môi trường INE2004 INE2004 4 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E 88 2 Chiều 6 10-12 703VU 100 80 90 81 ; Khoa KTPT
Kinh tế - Luật Hà Tiến ĐHQGHN 0985545569 ngày 11/12/2020
vinhha78@gmail.com
Kinh tế 1 ThS. Trần Phương Đại học Kinh tế - Từ ngày 24/8/2020 đến
112 Kinh tế phát triển INE2003 INE2003 1 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E 88 2 Chiều 3 7-9 703VU 100 80 90 81 0395164567 thaotp@vnu.edu.vn Khoa KTPT
Kinh tế - Luật Thảo ĐHQGHN ngày 11/12/2020
Kinh tế 2 ThS. Trần Phương Đại học Kinh tế - Từ ngày 24/8/2020 đến
113 Kinh tế phát triển INE2003 INE2003 2 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E 89 2 Chiều 4 7-9 703VU 100 80 90 81 0395164567 thaotp@vnu.edu.vn Khoa KTPT
Kinh tế - Luật Thảo ĐHQGHN ngày 11/12/2020
TS. Nguyễn Thị Vĩnh Đại học Kinh tế - Lớp HP mở cho SV đạt Từ ngày 24/8/2020 đến
114 Kinh tế phát triển INE2003 INE2003 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 40 1 Chiều 6 7-9 304HTM 41 38 40 103.5 0985545569 ntvha@vnu.edu.vn;vinhha78@gmail.com
Khoa KTPT
Hà ĐHQGHN CĐRNN ngày 11/12/2020
huongvt@vnu.edu.vn
TS. Nguyễn Tiến 0977917656 Từ ngày 24/8/2020 đến
125 Kinh tế quốc tế *** INE2020-E *** INE2020-E *** 9 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 6 104 3 Chiều 6 7-9 301E4 45 34 40 153 TS. Vũ Thanh Hương Khoa KT&KDQT ngtiendung69@yahoo Khoa KT&KDQT
Dũng 0904353681 ngày 11/12/2020
.com
huong.phung2909@g
QH-2017-E KTQT ThS. Phùng Thị Thu ThS. Nguyễn Hải 969290991 / mail.com / Từ ngày 24/8/2020 đến
126 Kinh tế tiền tệ - ngân hàng FIB2001 FIB2001 1 1.3 1 1 1.3 3 117+41+29 2 Sáng 2 4-6 102CSS 80 20 50 58.5 Khoa TCNH
QH-2018-E KTQT-NN Hương Tùng 0989949388 tung.hai.nguyen2011 ngày 11/12/2020
@gmail.com
phuha@vnu.edu.vn/
903541976 nguyenkhanhtin91@g
ThS. Nguyễn Khánh ThS. Nguyễn Hải Từ ngày 24/8/2020 đến
127 Kinh tế tiền tệ - ngân hàng FIB2001 FIB2001 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E KTQT CLC TT23 2 82 2 Sáng 3 1-3 511E4 50 39 45 103.5 TS. Nguyễn Phú Hà 0984583656 mail.com / Khoa TCNH
Tín Tùng ngày 11/12/2020
0989949388 tung.hai.nguyen2011
@gmail.com
phuongthao185@gma
ThS. Lê Thị Phương ThS. Nguyễn Hải 0912807187 / il.com / Từ ngày 24/8/2020 đến
128 Kinh tế tiền tệ - ngân hàng FIB2001 FIB2001 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E KTQT CLC TT23 1 82 2 Sáng 5 4-6 511E4 50 43 47 103.5 Khoa TCNH
Thảo Tùng 0989949388 tung.hai.nguyen2011 ngày 11/12/2020
@gmail.com
82/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)
phuha@vnu.edu.vn
903541976 nguyenkhanhtin91@g
QH-2017-E KTQT ThS. Nguyễn Khánh ThS. Nguyễn Hải Từ ngày 24/8/2020 đến
129 Kinh tế tiền tệ - ngân hàng FIB2001 FIB2001 4 1.3 1 1 1.3 3 117+41+29 2 Sáng 6 4-6 102CSS 80 20 50 58.5 TS. Nguyễn Phú Hà 0984583656 mail.com Khoa TCNH
QH-2018-E KTQT-NN Tín Tùng ngày 11/12/2020
0989949388 tung.hai.nguyen2011
@gmail.com
PGS.TS. Trần Thị Đại học Bách khoa huong.tranthilan@hus Từ ngày 12/10/2020
132 Kinh tế vi mô INE1050 INE1050 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 1 170 4 Sáng 3 1-3 801VU 45 42 44 103.5 0358515255 Khoa KTPT
Lan Hương Hà Nội t.edu.vn đến ngày 31/01/2021
PGS.TS. Trần Thị Đại học Bách khoa huong.tranthilan@hus Từ ngày 12/10/2020
133 Kinh tế vi mô INE1050 INE1050 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 4 170 4 Sáng 3 4-6 804VU 45 43 44 103.5 0358515255 Khoa KTPT
Lan Hương Hà Nội t.edu.vn đến ngày 31/01/2021
PGS.TS. Trần Thị Đại học Bách khoa huong.tranthilan@hus Từ ngày 12/10/2020
134 Kinh tế vi mô INE1050 INE1050 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 2 170 4 Sáng 4 1-3 802VU 45 43 44 103.5 0358515255 Khoa KTPT
Lan Hương Hà Nội t.edu.vn đến ngày 31/01/2021
TS. Trịnh Thị Thu Đại học Kinh tế - hangtrinh@vnu.edu.v Từ ngày 12/10/2020
135 Kinh tế vi mô INE1050 INE1050 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 3 170 4 Sáng 6 1-3 803VU 45 42 44 103.5 0396022660 Khoa KTPT
Hằng ĐHQGHN n đến ngày 31/01/2021
TS. Phan Trung Học viện CTHC QG phanchinhkth@gmail. Từ ngày 24/8/2020 đến
138 Kinh tế vĩ mô INE1051 INE1051 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 3 164 4 Sáng 3 4-6 305HTM 45 40 43 103.5 0912.062.135 Khoa KTPT
Chính HCM com ngày 11/12/2020
TS. Đào Thị Thu Đại học Kinh tế - daothutrang.pd@gma Từ ngày 24/8/2020 đến
142 Kinh tế vĩ mô INE1051 INE1051 7 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 4 161 4 Chiều 5 10-12 401HTM 41 41 41 103.5 0983798002 Khoa KTPT
Trang ĐHQGHN il.com ngày 11/12/2020
Từ ngày 12/10/2020
145 Kinh tế vi mô ** INE1150 ** INE1150 ** 10 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTPT CLC TT23 4 170 4 Chiều 4 7-10 808VU 45 42 44 138 Khoa KTPT
đến ngày 31/01/2021
TS. Đào Thị Thu Đại học Kinh tế - daothutrang.pd@gma Từ ngày 12/10/2020
156 Kinh tế vi mô ** INE1150 ** INE1150 ** 6 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTPT CLC TT23 2 170 4 Chiều 3 7-10 807VU 45 42 44 138 983798002 Khoa KTPT
Trang ĐHQGHN il.com đến ngày 31/01/2021
TS. Trịnh Thị Thu Đại học Kinh tế - hangtrinh@vnu.edu.v Từ ngày 12/10/2020
157 Kinh tế vi mô ** INE1150 ** INE1150 ** 7 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 7 270 7 Chiều 3 7-10 707VU 45 38 42 138 0396022660 Khoa KTPT
Hằng ĐHQGHN n đến ngày 31/01/2021
vdthanh@vnu.edu.vn
PGS.TS. Vũ Đức TS. Đào Thị Thu Đại học Kinh tế - Từ ngày 12/10/2020
158 Kinh tế vi mô ** INE1150 ** INE1150 ** 8 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 4 210 5 Sáng 4 1-4 805VU 45 42 44 138 0913588288 vdthanh.ueb@gmail.c Khoa KTPT
Thanh Trang ĐHQGHN đến ngày 31/01/2021
om
TS. Trịnh Thị Thu Đại học Kinh tế - hangtrinh@vnu.edu.v Từ ngày 12/10/2020
159 Kinh tế vi mô ** INE1150 ** INE1150 ** 9 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTPT CLC TT23 3 170 4 Sáng 4 1-4 808VU 45 43 44 138 0396022660 Khoa KTPT
Hằng ĐHQGHN n đến ngày 31/01/2021
PGS.TS. Phí Mạnh Đại học Kinh tế - phimanhhong@gmail Từ ngày 24/8/2020 đến
161 Kinh tế vĩ mô ** INE1151 ** INE1151 ** 2 1.3 2 1 2.3 4 QH-2019-E QTKD CLC TT23 4 195 5 Sáng 4 1-4 401HTM 41 39 40 138 0913203466 Khoa KTPT
Hồng ĐHQGHN .com ngày 11/12/2020
TS. Đào Thị Thu Đại học Kinh tế - daothutrang.pd@gma Từ ngày 24/8/2020 đến
162 Kinh tế vĩ mô ** INE1151 ** INE1151 ** 3 1 2 1 2 4 QH-2019-E QTKD CLC TT23 5 195 5 Sáng 5 1-4 402HTM 41 37 39 120 983798002 Khoa KTPT
Trang ĐHQGHN il.com ngày 11/12/2020
83/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)
TS. Đào Thị Thu Đại học Kinh tế - daothutrang.pd@gma Từ ngày 24/8/2020 đến
164 Kinh tế vĩ mô ** INE1151 ** INE1151 ** 5 1.3 2 1 2.3 4 QH-2019-E QTKD CLC TT23 3 195 5 Chiều 6 8-11 402HTM 41 40 41 138 983798002 Khoa KTPT
Trang ĐHQGHN il.com ngày 11/12/2020
TS. Trần Mỹ Minh Đại học Kinh tế - tranminhchau.na@gm Từ ngày 24/8/2020 đến
165 Kinh tế vĩ mô chuyên sâu INE2002 INE2002 1 1.8 1 1 1.8 3 QH-2019-E KTPT 3 235 3 Chiều 3 9-11 102CSS 80 80 80 81 0853685288 Khoa KTPT
Châu ĐHQGHN ail.com ngày 11/12/2020
TS. Trần Mỹ Minh Đại học Kinh tế - tranminhchau.na@gm Từ ngày 24/8/2020 đến
166 Kinh tế vĩ mô chuyên sâu INE2002 INE2002 2 1.3 1 1 1.3 3 QH-2019-E KTPT 1 235 3 Sáng 5 4-6 101CSS 80 78 79 58.5 0853685288 Khoa KTPT
Châu ĐHQGHN ail.com ngày 11/12/2020
TS. Trần Mỹ Minh Đại học Kinh tế - tranminhchau.na@gm Từ ngày 24/8/2020 đến
167 Kinh tế vĩ mô chuyên sâu INE2002 INE2002 3 1.3 1 1 1.3 3 QH-2019-E KTPT 2 235 3 Sáng 6 1-3 103CSS 80 78 79 58.5 0853685288 Khoa KTPT
Châu ĐHQGHN ail.com ngày 11/12/2020
TS. Trịnh Thị Thu Đại học Kinh tế - hangtrinh@vnu.edu.v Từ ngày 24/8/2020 đến
168 Kinh tế vi mô chuyên sâu ** INE2101-E INE2101-E 1 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 2 251 6 Sáng 2 1-4 205HTM 45 42 44 204 0396022660 Khoa KTPT
Hằng ĐHQGHN n ngày 11/12/2020
thuydaokt@vnu.edu.v
TS. Đào Thị Bích Đại học Kinh tế - n Từ ngày 24/8/2020 đến
169 Kinh tế vi mô chuyên sâu ** INE2101-E INE2101-E 10 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 5 251 6 Sáng 6 1-4 403HTM 41 41 41 204 0912583355 Khoa KTPT
Thủy ĐHQGHN thuy_thi_bich_dao@y ngày 11/12/2020
ahoo.com
TS. Nguyễn Xuân Đại học Kinh tế - Từ ngày 24/8/2020 đến
170 Kinh tế vi mô chuyên sâu ** INE2101-E INE2101-E 11 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 3 251 6 Chiều 6 7-10 205HTM 45 42 44 204 0912876516 nx.dong@gmail.com Khoa KTPT
Đông ĐHQGHN ngày 11/12/2020
thuydaokt@vnu.edu.v
TS. Đào Thị Bích Đại học Kinh tế - n Từ ngày 24/8/2020 đến
171 Kinh tế vi mô chuyên sâu ** INE2101-E INE2101-E 12 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E KTQT CLC TT23 1 273 6 Chiều 6 7-10 102HTM 45 44 45 204 0912583355 Khoa KTPT
Thủy ĐHQGHN thuy_thi_bich_dao@y ngày 11/12/2020
ahoo.com
lichhk@vnu.edu.vn
ThS. Trần Phương Đại học Kinh tế - Từ ngày 24/8/2020 đến
172 Kinh tế vi mô chuyên sâu ** INE2101-E INE2101-E 2 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E KTQT CLC TT23 2 273 6 Sáng 2 1-4 406HTM 50 46 48 204 TS. Hoàng Khắc Lịch 0978135777 hoangkhaclich@gmai Khoa KTPT
Thảo ĐHQGHN ngày 11/12/2020
l.com
nx.dong@gmail.com
TS. Nguyễn Xuân TS. Trần Mỹ Minh Đại học Kinh tế - 0912876516 Từ ngày 24/8/2020 đến
176 Kinh tế vi mô chuyên sâu ** INE2101-E INE2101-E 6 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 6 251 6 Sáng 4 1-4 305HTM 45 42 44 204 tranminhchau.na@gm Khoa KTPT
Đông Châu ĐHQGHN 0853685288 ngày 11/12/2020
ail.com
lichhk@vnu.edu.vn
ThS. Nguyễn Ngọc Đại học Kinh tế - Từ ngày 24/8/2020 đến
177 Kinh tế vi mô chuyên sâu ** INE2101-E INE2101-E 7 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E KTQT CLC TT23 6 273 6 Sáng 4 1-4 502HTM 49 46 48 204 TS. Hoàng Khắc Lịch 0978135777 hoangkhaclich@gmai Khoa KTPT
Sao Ly ĐHQGHN ngày 11/12/2020
l.com
TS. Trịnh Thị Thu Đại học Kinh tế - hangtrinh@vnu.edu.v Từ ngày 24/8/2020 đến
179 Kinh tế vi mô chuyên sâu ** INE2101-E INE2101-E 9 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E KTQT CLC TT23 5 273 6 Chiều 5 7-10 405HTM 50 46 48 204 TS. Lê Duy Anh 396022660 Khoa KTPT
Hằng ĐHQGHN n ngày 11/12/2020
thuydaokt@vnu.edu.v
TS. Đào Thị Bích Đại học Kinh tế - n Lớp HP mở cho SV đạt Từ ngày 24/8/2020 đến
180 Kinh tế vĩ mô chuyên sâu ** INE2102-E INE2102-E 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E KTQT CLC TT23 40 1 Sáng 2 1-4 102HTM 45 38 42 204 0912583355 Khoa KTPT
Thủy ĐHQGHN thuy_thi_bich_dao@y CĐRNN ngày 11/12/2020
ahoo.com
Trường ĐH Công hoanghao041082@g
0988500427
ThS. Phạm Nhật Đoàn mail.com Từ ngày 24/8/2020 đến
181 Kỹ năng bổ trợ BSA2030 BSA2030 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 4 153 4 Sáng 2 1-3 304E4 45 38 42 103.5 TS. Hoàng Văn Hảo 0949905699 Viện QTKD
Linh Trường ĐHKT - phamnhatlinh@vnu.e ngày 11/12/2020
ĐHQGHN du.vn
Trường ĐH Thương tranvantue.vn@gmail.
ThS. Hoàng Trọng Mại 0984772642 com Từ ngày 24/8/2020 đến
182 Kỹ năng bổ trợ BSA2030 BSA2030 2 1 2 1 2 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 2 153 4 Sáng 2 4-6 304HTM 41 37 39 90 ThS. Trần Văn Tuệ Viện QTKD
Trường Trường ĐHKT - 0976175595 hoangtrongtruong240 ngày 11/12/2020
ĐHQGHN 3@gmail.com
Trường ĐH Thương tranvantue.vn@gmail.
ThS. Hoàng Đàm Mại 0984772642 com Từ ngày 24/8/2020 đến
183 Kỹ năng bổ trợ BSA2030 BSA2030 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 1 153 4 Sáng 3 1-3 303HTM 41 38 40 103.5 ThS. Trần Văn Tuệ Viện QTKD
Lương Thúy Trường ĐHKT - 0988913037 luongthuy37@gmail. ngày 11/12/2020
ĐHQGHN com
Trường ĐH Thương tranvantue.vn@gmail.
ThS. Hoàng Trọng Mại 0984772642 com Từ ngày 24/8/2020 đến
184 Kỹ năng bổ trợ BSA2030 BSA2030 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 3 153 4 Sáng 3 4-6 301E4 45 40 43 103.5 ThS. Trần Văn Tuệ Viện QTKD
Trường Trường ĐHKT - 0976175595 hoangtrongtruong240 ngày 11/12/2020
ĐHQGHN 3@gmail.com
SV đăng ký để tích lũy điều
Trường ĐHKT - phamnhatlinh@vnu.e Từ ngày 24/8/2020 đến
185 Kỹ năng bổ trợ BSA2030 BSA2030 5 1.8 1 1 1.8 3 160 2 Sáng 4 1-3 503HTM 100 80 90 81 ThS. Phạm Nhật Linh 0949905699 Viện QTKD kiện tốt nghiệp. Không phân
ĐHQGHN du.vn ngày 11/12/2020
biệt hệ chuẩn, CLC TT 23
Trường ĐH Công hoanghao041082@g
0988500427
ThS. Lê Thành Đoàn mail.com Từ ngày 24/8/2020 đến
186 Kỹ năng bổ trợ BSA2030 BSA2030 6 1 2 1 2 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 1 107 3 Sáng 4 4-6 404HTM 41 32 37 90 TS. Hoàng Văn Hảo 0964319911 Viện QTKD
Trung Công ty TNHH achini2710@gmail.co ngày 11/12/2020
3NLink m
Trường ĐH Công hoanghao041082@g
0988500427
ThS. Lê Thành Đoàn mail.com Từ ngày 24/8/2020 đến
187 Kỹ năng bổ trợ BSA2030 BSA2030 7 1 2 1 2 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 2 107 3 Chiều 5 7-9 403HTM 41 36 39 90 TS. Hoàng Văn Hảo 0964319911 Viện QTKD
Trung Công ty TNHH achini2710@gmail.co ngày 11/12/2020
3NLink m
SV đăng ký để tích lũy điều
ThS. Trần Thị Thu Trường ĐHKT - Từ ngày 24/8/2020 đến
188 Kỹ năng bổ trợ BSA2030 BSA2030 8 1.8 1 1 1.8 3 160 2 Chiều 5 10-12 503HTM 100 80 90 81 0989513732 haitrantt@vnu.edu.vn Viện QTKD kiện tốt nghiệp. Không phân
Hải ĐHQGHN ngày 11/12/2020
biệt hệ chuẩn, CLC TT 23
84/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)
Trường ĐH Công hoanghao041082@g
0988500427
TS. Đặng Thảo Đoàn mail.com Từ ngày 12/10/2020
198 Kỹ năng làm việc theo nhóm BSA1054 BSA1054 9 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E KTPT CLC TT23 2 170 4 Chiều 6 11-12 807VU 45 42 44 69 TS. Hoàng Văn Hảo 0984435090 Viện QTKD
Quyên Trường ĐHKT - dangthaoquyen@gma đến ngày 31/01/2021
ĐHQGHN il.com
Khởi sự và tạo lập doanh TS. Trần Huy Trường Đại học Kinh tranhuyphuong81@g Từ ngày 24/8/2020 đến
199 BSA3031-E* BSA3031-E* 1 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 4 153 4 Sáng 3 1-3 304E4 45 38 42 153 0943968181 Viện QTKD
nghiệp* Phương tế quốc dân mail.com ngày 11/12/2020
Khởi sự và tạo lập doanh TS. Trần Thị Bích Trường Đại học Việt Từ ngày 24/8/2020 đến
200 BSA3031-E* BSA3031-E* 2 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 1 153 4 Sáng 4 4-6 303HTM 41 38 40 153 0972834800 bhanh84@gmail.com Viện QTKD
nghiệp* Hạnh Nhật - ĐHQGHN ngày 11/12/2020
phamvuthang.edu@g
Khởi sự và tạo lập doanh TS. Nguyễn Ngọc Trường ĐHKT - 0976991666 mail.com Từ ngày 24/8/2020 đến
201 BSA3031-E* BSA3031-E* 3 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 3 153 4 Sáng 5 1-3 301E4 45 40 43 153 TS. Phạm Vũ Thắng Viện QTKD
nghiệp* Quý ĐHQGHN 0969990583 predawn145@gmail.c ngày 11/12/2020
om
Khởi sự và tạo lập doanh TS. Trần Thị Bích Trường Đại học Việt Từ ngày 24/8/2020 đến
202 BSA3031-E* BSA3031-E* 4 1 2 2.1 3.1 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 2 153 4 Sáng 6 4-6 304HTM 41 37 39 139.5 0972834800 bhanh84@gmail.com Viện QTKD
nghiệp* Hạnh Nhật - ĐHQGHN ngày 11/12/2020
mltr99@gmail.com
TS. Nguyễn Tiến ThS. Phạm Thị 0973599998 Từ ngày 24/8/2020 đến
218 Logistic INE3056 INE3056 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 2 104 3 Chiều 3 7-9 205HTM 45 36 41 103.5 Khoa KT&KDQT phuongpham0301.95 Khoa KT&KDQT
Minh Phượng 0986030195 ngày 11/12/2020
@gmail.com
mltr99@gmail.com
TS. Nguyễn Tiến ThS. Phạm Thị 097599998 Từ ngày 24/8/2020 đến
219 Logistic INE3056 INE3056 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E KTQT CLC TT23 2 82 2 Sáng 2 4-6 511E4 50 39 45 103.5 Khoa KT&KDQT phuongpham0301.95 Khoa KT&KDQT
Minh Phượng 0986030195 ngày 11/12/2020
@gmail.com
TS. Trần Thị Thu Trường Đại học tranthuhuong.vcu@g Từ ngày 24/8/2020 đến
220 Logistic INE3056 INE3056 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 3 104 3 Chiều 4 7-9 304E4 45 35 40 103.5 0964998898 Khoa KT&KDQT
Hương Thương mại mail.com ngày 11/12/2020
Lợi ích kinh tế và quan hệ phân Kinh tế PGS.TS. Phạm Văn Từ ngày 24/8/2020 đến
231 PEC3018 PEC3018 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 96+3 1 Sáng 2 4-6 703VU 100 50 75 58.5 Khoa KTCT 0912464494 dungpv@vnu.edu.vn Khoa KTCT
phối Kinh tế - Luật Dũng ngày 11/12/2020
85/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)
TS. Nguyễn Thị ThS. Nguyễn Thu Khoa Luật, ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến
239 Luật kinh tế BSL2050 BSL2050 8 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E KTQT CLC TT23 4 273 6 Chiều 5 11-12 502HTM 49 46 48 69 0912323275 Phòng Đào tạo
Hồng Hạnh Trang KTQD ngày 11/12/2020
TS. Nguyễn Thị ThS. Nguyễn Thu Khoa Luật, ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến
241 Luật kinh tế BSL3050 BSL3050 1 1 1 1 3 QH-2017-E Kế toán 15 1 Chiều 5 7-9 202CSS 60 15 38 45 0912323275 Phòng Đào tạo HP tổ chức lần cuối cùng
Hồng Hạnh Trang KTQD ngày 11/12/2020
QH-2017-E KTQT ThS. Hoàng Trọng Trường ĐHKT - hoangtrongtruong240 Từ ngày 24/8/2020 đến
242 Marketing quốc tế BSA3001 BSA3001 1 1.3 1 1 1.3 3 117+41+29 2 Chiều 2 10-12 102CSS 80 20 50 58.5 0976175595 Viện QTKD
QH-2018-E KTQT-NN Trường ĐHQGHN 3@gmail.com ngày 11/12/2020
ThS.NCS Nguyễn ThS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm haphong7980@yahoo Từ ngày 24/8/2020 đến
249 Nguyên lý kế toán BSA2001 BSA2001 1 1.3 1 1 1.3 3 QH-2019-E KTPT 2 235 3 Sáng 2 1-3 103CSS 80 78 79 58.5 0983661749 Khoa KTKT
Thị Hải Hà Phương Anh toán, Trường ĐHKT .com ngày 11/12/2020
TS. Nguyễn Thị ThS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến
250 Nguyên lý kế toán BSA2001 BSA2001 2 1.8 1 1 1.8 3 QH-2019-E KTPT 3 235 3 Chiều 2 7-9 102CSS 80 80 80 81 0986140989 Khoa KTKT
Thanh Hải Phương Anh toán, Trường ĐHKT haintt79@gmail.com ngày 11/12/2020
ThS. Nguyễn Thị Hải ThS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm haphong7980@yahoo Từ ngày 24/8/2020 đến
251 Nguyên lý kế toán BSA2001 BSA2001 3 1.3 1 1 1.3 3 QH-2019-E KTPT 1 235 3 Sáng 6 1-3 102CSS 80 78 79 58.5 0983661749 Khoa KTKT
Hà Phương Anh toán, Trường ĐHKT .com ngày 11/12/2020
ThS. Nguyễn Hoàng TS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến
252 Nguyên lý kế toán * BSA2001-E * BSA2001-E * 1 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 1 164 4 Chiều 2 7-9 305HTM 45 41 43 153 TS. Bùi Phương Chi 0901125777 nht0308@gmail.com Khoa KTKT
Thái Thanh Hải toán, Trường ĐHKT ngày 11/12/2020
ThS. Khiếu Hữu Khoa Kế toán - Kiểm khieu1001@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
253 Nguyên lý kế toán * BSA2001-E * BSA2001-E * 2 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 3 161 4 Chiều 3 7-9 304HTM 41 41 41 153 TS. Bùi Phương Chi 0936362336 Khoa KTKT
Bình toán, Trường ĐHKT m ngày 11/12/2020
TS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm 'liennth78@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
256 Nguyên lý kế toán * BSA2001-E * BSA2001-E * 5 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 1 161 4 Chiều 4 7-9 302HTM 41 39 40 153 TS. Bùi Phương Chi '0988797510 Khoa KTKT
Hương Liên toán, Trường ĐHKT m ngày 11/12/2020
ThS. Khiếu Hữu Khoa Kế toán - Kiểm khieu1001@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
258 Nguyên lý kế toán * BSA2001-E * BSA2001-E * 7 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 2 161 4 Chiều 5 10-12 303HTM 41 40 41 153 TS. Bùi Phương Chi 0936362336 Khoa KTKT
Bình toán, Trường ĐHKT m ngày 11/12/2020
86/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)
hienvuminh@gmail.c
TS. Vũ Thị Minh ThS. Hoàng Đàm Trường ĐHKT - 0985797704 om, Từ ngày 12/10/2020
267 Nguyên lý marketing BSA2002 BSA2002 8 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E TCNH CLC TT23 3 170 4 Sáng 6 4-6 810VU 45 42 44 103.5 Viện QTKD
Hiền Lương Thúy ĐHQGHN 0988913037 luongthuy37@gmail. đến ngày 31/01/2021
com
petersonvn@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
268 Nguyên lý marketing * BSA2002-E * BSA2002-E * 1 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 4 195 5 Sáng 3 2-4 401HTM 41 39 40 153 TS. Lê Văn Sơn Học viện Phụ nữ VN 0916763111 Viện QTKD
m ngày 11/12/2020
petersonvn@gmail.co
Học viện Phụ nữ VN
0916763111 m Từ ngày 24/8/2020 đến
269 Nguyên lý marketing * BSA2002-E * BSA2002-E * 2 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 1 195 5 Chiều 3 7-9 201HTM 42 40 41 153 TS. Lê Văn Sơn TS. Đào Cẩm Thủy Trường ĐHKT - Viện QTKD
0983868581 daocamthuymrk@gm ngày 11/12/2020
ĐHQGHN
ail.com
haifuv@yahoo.com;
Đại học Kinh tế - 0963587150; Từ ngày 24/8/2020 đến
273 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 1 251 6 Sáng 2 1-3 103HTM 45 42 44 103.5 PGS.TS. Lê Đình Hải TS. Lưu Quốc Đạt datluuquoc@gmail.co Khoa KTPT
ĐHQGHN 0914780425 ngày 11/12/2020
m
haifuv@yahoo.com;
ThS. Nguyễn Thanh Đại học Kinh tế - 0963587150; hangnguyen159@yah Từ ngày 24/8/2020 đến
274 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 10 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 1 273 6 Chiều 3 7-9 102HTM 45 44 45 103.5 PGS.TS. Lê Đình Hải Khoa KTPT
Hằng ĐHQGHN 0972974554 oo.com ngày 11/12/2020
tothenguyen@gmail.c
0912266112; om;
Học Viện Nông
ThS. Nguyễn Anh 0942140092; tuannguyen.ueb@vnu Từ ngày 24/8/2020 đến
275 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 11 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 5 273 6 Chiều 3 7-9 405HTM 50 46 48 103.5 TS. Tô Thế Nguyên TS. Lưu Quốc Đạt nghiệp; Đại học Kinh Khoa KTPT
Tuấn 0914780425 .edu.vn ; ngày 11/12/2020
tế, ĐHQGHN
datluuquoc@gmail.co
m
thuquynh_104@yaho
ThS. Nguyễn Thị TS. Nguyễn Thị Đại học Kinh tế - 0932146858; o.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
276 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 12 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 2 195 5 Chiều 3 10-12 204HTM 42 39 41 103.5 Khoa KTPT
Phan Thu Quỳnh Anh ĐHQGHN 0966325359 hoahaiduong21912@ ngày 11/12/2020
gmail.com
cuong_tmc@yahoo.c
om ;
Đại học Lao động xã 0986530354;
ThS. Trần Thị Ngọc dothithuy31@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến
277 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 13 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 2 273 6 Sáng 4 1-3 102HTM 50 46 48 103.5 TS. Ngô Anh Cường ThS. Đỗ Thị Thúy hội; Học Viện Ngân 0983088486; Khoa KTPT
Tú om; ngày 11/12/2020
Hàng 0988001797
trantuhvnh@gmail.co
m
cuong_tmc@yahoo.c
om ;
Đại học Lao động xã 0986530354;
ThS. Trần Thị Ngọc dothithuy31@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến
278 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 14 1.3 1 1 1.3 3 QH-2019-E KTPT 1 235 3 Sáng 4 4-6 102CSS 80 78 79 58.5 TS. Ngô Anh Cường ThS. Đỗ Thị Thúy hội; Học Viện Ngân 0983088486; Khoa KTPT
Tú om; ngày 11/12/2020
Hàng 0988001797
trantuhvnh@gmail.co
m
haifuv@yahoo.com;
Th.S Nguyễn Thị Đại học Kinh tế, 0963587150; thuquynh_104@yaho Từ ngày 24/8/2020 đến
279 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 15 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 3 273 6 Sáng 4 4-6 406HTM 50 45 48 103.5 PGS.TS. Lê Đình Hải Khoa KTPT
Phan Thu ĐHQGHN 0932146858 o.com ngày 11/12/2020
ThS. Nguyễn Thanh Đại học Kinh tế - hangnguyen159@yah Từ ngày 24/8/2020 đến
287 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 22 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 2 251 6 Sáng 5 4-6 205HTM 45 42 44 103.5 0972974554 Khoa KTPT
Hằng ĐHQGHN oo.com ngày 11/12/2020
87/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)
cuong_tmc@yahoo.c
om ;
Đại học Lao động xã 0986530354;
ThS. Trần Thị Ngọc dothithuy31@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến
298 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 7 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 6 273 6 Sáng 3 1-3 502HTM 49 46 48 103.5 TS. Ngô Anh Cường ThS. Đỗ Thị Thúy hội; Học Viện Ngân 0983088486; Khoa KTPT
Tú om; ngày 11/12/2020
Hàng 0988001797
trantuhvnh@gmail.co
m
hoahaiduong21912@
TS. Nguyễn Thị Đại học Kinh tế, 0966325359; gmail.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
299 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 8 1 2 1 2 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 5 195 5 Sáng 3 4-6 402HTM 41 37 39 90 TS. Lưu Quốc Đạt Khoa KTPT
Quỳnh Anh ĐHQGHN 0914780425 datluuquoc@gmail.co ngày 11/12/2020
m
hoahaiduong21912@
TS. Nguyễn Thị Đại học Kinh tế, 0966325359; gmail.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
300 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 9 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 1 161 4 Chiều 3 7-9 302HTM 41 39 40 103.5 TS. Lưu Quốc Đạt Khoa KTPT
Quỳnh Anh ĐHQGHN 0914780425 datluuquoc@gmail.co ngày 11/12/2020
m
Nhà nước và pháp luật đại Từ ngày 12/10/2020
301 THL1057 THL1057 1 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E KTQT CLC TT23 6 270 7 Sáng 2 5-6 707VU 45 39 42 69 Khoa Luật
cương đến ngày 31/01/2021
Nhà nước và pháp luật đại QTKD CLC TT23 5 SV QH-2020-E KTPT CLC Từ ngày 12/10/2020
304 THL1057 THL1057 12 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E 210 5 Chiều 5 7-8 805VU 45 42 44 69 Khoa Luật
cương KTPT CLC TT23 TT23 đạt CĐRNN học ghép đến ngày 31/01/2021
Nhà nước và pháp luật đại QTKD CLC TT23 4 SV QH-2020-E Kinh tế CLC Từ ngày 12/10/2020
309 THL1057 THL1057 2 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E 210 5 Chiều 2 7-8 804VU 45 42 44 69 Khoa Luật
cương Kinh tế CLC TT23 TT23 đạt CĐRNN học ghép đến ngày 31/01/2021
Những vấn đề kinh tế chính trị Kinh tế PGS.TS. Mai Thị xuanmaisa@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
319 PEC3029 PEC3029 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 96+3 1 Sáng 3 4-6 703VU 100 50 75 58.5 Khoa KTCT 0915868907 Khoa KTCT
ở Việt Nam Kinh tế - Luật Thanh Xuân m ngày 11/12/2020
phuha@vnu.edu.vn
QH-2017-E ThS. Phùng Thị Thu 903541976 / Từ ngày 24/8/2020 đến
320 Pháp luật tài chính ngân hàng FIB2012 FIB2012 1 1 1 1 3 TCNH-NN 14+6 1 Chiều 4 7-9 201CSS 60 15 38 45 TS. Nguyễn Phú Hà Khoa TCNH huong.phung2909@g Khoa TCNH
QH-2018-E Hương 0969290991 ngày 11/12/2020
mail.com
ndtien.up@gmail.com
KTPT TS. Nguyễn Đình TS. Nguyễn Thị Vĩnh Đại học Kinh tế, 0988248596; Từ ngày 24/8/2020 đến
321 Phát triển bền vững INE3158 INE3158 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 79+1 1 Chiều 3 7-9 101CSS 80 20 50 58.5 ; Khoa KTPT
KTPT-Tự nhiên Tiến Hà ĐHQGHN 0985545569 ngày 11/12/2020
vinhha78@gmail.com
tranphuongdiu@gmai
TS. Trần Thị Phương ThS. Nguyễn Thanh 0976663663; l.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
322 Phân tích chi phí và lợi ích INE2018 INE2018 1 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E KTPT 2 167 2 Sáng 3 1-3 702VU 85 82 84 81 Học Viện Tài Chính Khoa KTPT
Dịu Thảo 0988880249 thanhthaohvtc@gmail ngày 11/12/2020
.com
tranphuongdiu@gmai
TS. Trần Thị Phương ThS. Nguyễn Thanh 0976663663; l.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
323 Phân tích chi phí và lợi ích INE2018 INE2018 2 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E KTPT 1 167 2 Sáng 5 4-6 702VU 85 85 85 81 Học Viện Tài Chính Khoa KTPT
Dịu Thảo 0988880249 thanhthaohvtc@gmail ngày 11/12/2020
.com
Phân tích chính sách kinh tế - Kinh tế 1 TS. Nguyễn Thị huonglansaodo@gma Từ ngày 24/8/2020 đến
324 PEC3037 PEC3037 1 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E 88 2 Chiều 4 10-12 703VU 100 80 90 81 Khoa KTCT 0913248998 Khoa KTCT
xã hội Kinh tế - Luật Hương Lan il.com ngày 11/12/2020
Phương pháp định lượng ứng ThS. Nguyễn Quốc Từ ngày 24/8/2020 đến
330 FIB3049 FIB3049 1 2 1 2 3 QH-2017-E TCNH CLC TT23 26 1 Sáng 2 1-3 508E4 40 26 33 90 Khoa TCNH 915080977 ngqviet@vnu.edu.vn Khoa TCNH
dụng trong tài chính Việt ngày 11/12/2020
88/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)
tranphuongdiu@gmai
Phương pháp nghiên cứu kinh TS. Trần Thị Phương ThS. Nguyễn Thanh 0976663663; l.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
331 INE1016 INE1016 1 1.3 1 1 1.3 3 QH-2019-E KTPT 1 235 3 Sáng 2 1-3 101CSS 80 78 79 58.5 Học Viện Tài Chính Khoa KTPT
tế Dịu Thảo 0988880249 thanhthaohvtc@gmail ngày 11/12/2020
.com
thuquynh_104@yaho
Phương pháp nghiên cứu kinh ThS. Nguyễn Thị TS. Nguyễn Thị Đại học Kinh tế, 0932146858; o.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
332 INE1016 INE1016 10 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 6 251 6 Sáng 5 1-3 204HTM 42 42 42 103.5 Khoa KTPT
tế Phan Thu Quỳnh Anh ĐHQGHN 0966325359 hoahaiduong21912@ ngày 11/12/2020
gmail.com
haifuv@yahoo.com;
Phương pháp nghiên cứu kinh Đại học Kinh tế, 0963587150; Từ ngày 24/8/2020 đến
333 INE1016 INE1016 11 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 3 273 6 Sáng 5 3-5 406HTM 50 45 48 103.5 PGS.TS. Lê Đình Hải TS. Lưu Quốc Đạt datluuquoc@gmail.co Khoa KTPT
tế ĐHQGHN 0914780425 ngày 11/12/2020
m
thuquynh_104@yaho
Phương pháp nghiên cứu kinh ThS. Nguyễn Thị TS. Nguyễn Thị Đại học Kinh tế, 0932146858; o.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
334 INE1016 INE1016 12 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 2 273 6 Sáng 5 4-6 102HTM 50 46 48 103.5 Khoa KTPT
tế Phan Thu Quỳnh Anh ĐHQGHN 0966325359 hoahaiduong21912@ ngày 11/12/2020
gmail.com
thuquynh_104@yaho
Phương pháp nghiên cứu kinh ThS. Nguyễn Thị Đại học Kinh tế, Từ ngày 24/8/2020 đến
335 INE1016 INE1016 13 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 4 251 6 Chiều 5 7-9 103HTM 45 42 44 103.5 0932146858 o.com; Khoa KTPT
tế Phan Thu ĐHQGHN ngày 11/12/2020
tranphuongdiu@gmai
Phương pháp nghiên cứu kinh TS. Trần Thị Phương ThS. Nguyễn Thanh 0976663663; l.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
336 INE1016 INE1016 14 1.8 1 1 1.8 3 QH-2019-E KTPT 3 235 3 Chiều 5 10-12 102CSS 80 80 80 81 Học Viện Tài Chính Khoa KTPT
tế Dịu Thảo 0988880249 thanhthaohvtc@gmail ngày 11/12/2020
.com
Học Viện Nông tothenguyen@gmail.c
Phương pháp nghiên cứu kinh TS. Tô Thế Nguyên ThS. Nguyễn Anh nghiệp; 0912266112; om; Từ ngày 24/8/2020 đến
337 INE1016 INE1016 15 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 2 251 6 Sáng 6 1-3 205HTM 45 42 44 103.5 Khoa KTPT
tế Tuấn Đại học Kinh tế, 094 214 0092 tuannguyen.ueb@vnu ngày 11/12/2020
ĐHQGHN .edu.vn
Học Viện Nông tothenguyen@gmail.c
0912266112;
Phương pháp nghiên cứu kinh ThS. Nguyễn Anh nghiệp; om; Từ ngày 24/8/2020 đến
338 INE1016 INE1016 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 3 251 6 Chiều 2 7-9 205HTM 45 42 44 103.5 TS. Tô Thế Nguyên 094 214 0092 Khoa KTPT
tế Tuấn Đại học Kinh tế, tuannguyen.ueb@vnu ngày 11/12/2020
ĐHQGHN .edu.vn
tranphuongdiu@gmai
Phương pháp nghiên cứu kinh TS. Trần Thị Phương ThS. Nguyễn Thanh 0976663663; l.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
339 INE1016 INE1016 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 5 273 6 Chiều 2 10-12 405HTM 50 46 48 103.5 Học Viện Tài Chính Khoa KTPT
tế Dịu Thảo 0988880249 thanhthaohvtc@gmail ngày 11/12/2020
.com
Phương pháp nghiên cứu kinh TS. Nguyễn Thế Đại học Kinh tế, thekien.edu@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến
340 INE1016 INE1016 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 1 251 6 Sáng 3 1-3 103HTM 45 42 44 103.5 0972940888 Khoa KTPT
tế Kiên ĐHQGHN om ngày 11/12/2020
Phương pháp nghiên cứu kinh TS. Nguyễn Thế Đại học Kinh tế, thekien.edu@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến
341 INE1016 INE1016 5 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 6 273 6 Sáng 3 4-6 502HTM 49 46 48 103.5 0972940888 Khoa KTPT
tế Kiên ĐHQGHN om ngày 11/12/2020
thuquynh_104@yaho
Phương pháp nghiên cứu kinh ThS. Nguyễn Thị Đại học Kinh tế, Từ ngày 24/8/2020 đến
342 INE1016 INE1016 6 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 4 273 6 Chiều 3 7-9 305HTM 49 46 48 103.5 0932146858 o.com; Khoa KTPT
tế Phan Thu ĐHQGHN ngày 11/12/2020
tranphuongdiu@gmai
Phương pháp nghiên cứu kinh TS. Trần Thị Phương ThS. Nguyễn Thanh 0976663663; l.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
343 INE1016 INE1016 7 1.3 1 1 1.3 3 QH-2019-E KTPT 2 235 3 Sáng 4 1-3 103CSS 80 78 79 58.5 Học Viện Tài Chính Khoa KTPT
tế Dịu Thảo 0988880249 thanhthaohvtc@gmail ngày 11/12/2020
.com
Phương pháp nghiên cứu kinh TS. Nguyễn Thế Đại học Kinh tế, thekien.edu@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến
344 INE1016 INE1016 8 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 5 251 6 Sáng 4 4-6 403HTM 41 41 41 103.5 0972940888 Khoa KTPT
tế Kiên ĐHQGHN om ngày 11/12/2020
Phương pháp nghiên cứu kinh TS. Nguyễn Thế Đại học Kinh tế, thekien.edu@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến
345 INE1016 INE1016 9 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 1 273 6 Chiều 4 7-9 102HTM 45 44 45 103.5 0972940888 Khoa KTPT
tế Kiên ĐHQGHN om ngày 11/12/2020
KTPT ThS. Lương Thị TS. Trần Thị Vân Đại học Kinh tế, ngocha313@yahoo.co Từ ngày 24/8/2020 đến
346 Quản lý dự án phát triển INE3039 INE3039 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 79+1 1 Chiều 3 10-12 101CSS 80 20 50 58.5 0983331385 Khoa KTPT
KTPT-Tự nhiên Ngọc Hà Anh ĐHQGHN m ngày 11/12/2020
nguyenthinhung.1684
TS. Nguyễn Thị 962896668 / @gmail.com / Từ ngày 24/8/2020 đến
347 Quản lý đầu tư FIB3004 FIB3004 1 2 1 2 3 QH-2017-E TCNH CLC TT23 26 1 Sáng 2 4-6 508E4 40 26 33 90 TS. Vũ Thị Loan Khoa TCNH Khoa TCNH
Nhung 0974943069 loanvu.kttn@gmail.co ngày 11/12/2020
m
minhngoc.edu@gmail
TS. Lưu Thị Minh ThS. Đinh Phương Trường ĐHKT - 0983543330 .com Từ ngày 24/8/2020 đến
351 Quản trị công ty BSA4024 BSA4024 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E QTKD CLC TT23 48 1 Chiều 4 7-9 511E4 50 48 49 103.5 Viện QTKD
Ngọc Hoa ĐHQGHN 0917659779 phuonghoadinhvn@g ngày 11/12/2020
mail.com
dangminhck@gmail.c
PGS.TS. Nguyễn ThS. Nguyễn Khánh Trường ĐHKT - 0972961050 om Từ ngày 24/8/2020 đến
352 Quản trị chất lượng BSA3125 BSA3125 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E QTKD 75 1 Sáng 6 1-3 101CSS 80 20 50 58.5 Viện QTKD
Đăng Minh Huy ĐHQGHN 0985726998 huynk.02sep92@gma ngày 11/12/2020
il.com
anhnl@vnu.edu.vn
QH-2017-E KTQT ThS. Phạm Thị Từ ngày 24/8/2020 đến
355 Quản trị chuỗi cung ứng INE3081 INE3081 3 1.3 1 1 1.3 3 117+41+29 2 Sáng 3 4-6 102CSS 80 20 50 58.5 TS. Nguyễn Lan Anh Khoa KT&KDQT phuongpham0301.95 Khoa KT&KDQT
QH-2018-E KTQT-NN Phượng 0986030195 ngày 11/12/2020
@gmail.com
haitrantt@vnu.edu.vn
0989513732 oanhcao13792@gmai
ThS. Trần Thị Thu TS. Nguyễn Ngọc Trường ĐHKT - Từ ngày 24/8/2020 đến
358 Quản trị đổi mới sáng tạo BSA4029 BSA4029 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E QTKD 75 1 Sáng 3 1-3 101CSS 80 20 50 58.5 TS. Cao Tú Oanh 0855776265 l.com Viện QTKD
Hải Quý ĐHQGHN ngày 11/12/2020
0969990583 predawn145@gmail.c
om
phamvuthang.edu@g
ThS. Trần Thị Thu Trường ĐHKT - 0976991666 Từ ngày 24/8/2020 đến
359 Quản trị học BSA2004 BSA2004 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 6 251 6 Sáng 2 1-3 305HTM 45 42 44 103.5 TS. Phạm Vũ Thắng mail.com Viện QTKD
Hải ĐHQGHN 0989513732 ngày 11/12/2020
haitrantt@vnu.edu.vn
89/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)
Ths. Vũ Thị Thùy Trường Đại học vuthuylinh2610@gm Từ ngày 24/8/2020 đến
362 Quản trị học BSA2004 BSA2004 12 1 2 1 2 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 1 107 3 Sáng 6 4-6 404HTM 41 32 37 90 0976044196 Viện QTKD
Linh Thương mại ail.com ngày 11/12/2020
ThS. Vũ Thị Thùy Trường Đại học vuthuylinh2610@gm Từ ngày 24/8/2020 đến
363 Quản trị học BSA2004 BSA2004 13 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 4 251 6 Chiều 6 7-9 103HTM 45 42 44 103.5 0976044196 Viện QTKD
Linh Thương mại ail.com ngày 11/12/2020
Hiệp hội các đô thị phuong546266@gmai
ThS. NCS. Nguyễn TS. Nguyễn Ngọc Việt Nam 0904668004 l.com Từ ngày 12/10/2020
364 Quản trị học BSA2004 BSA2004 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 3 170 4 Sáng 3 1-3 803VU 45 42 44 103.5 Viện QTKD
Lan Phương Quý Trường ĐHKT - 0969990583 predawn154@gmail.c đến ngày 31/01/2021
ĐHQGHN om
PGS.TS. Trần Anh ThS. Trần Thị Thu Trường ĐHKT - 0913087772 taita@vnu.edu.vn Từ ngày 24/8/2020 đến
365 Quản trị học BSA2004 BSA2004 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 5 251 6 Sáng 3 1-3 403HTM 41 41 41 103.5 Viện QTKD
Tài Hải ĐHQGHN 0989513732 haitrantt@vnu.edu.vn ngày 11/12/2020
taita@vnu.edu.vn
PGS.TS. Trần Anh Trường ĐHKT - 0913087772 Từ ngày 24/8/2020 đến
367 Quản trị học BSA2004 BSA2004 5 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 1 251 6 Sáng 3 4-6 103HTM 45 42 44 103.5 TS. Cao Tú Oanh oanhcao13792@gmai Viện QTKD
Tài ĐHQGHN 0855776265 ngày 11/12/2020
l.com
tuandhtm@gmail.co
0963680056 m
PGS.TS. Nhâm ThS. Trần Thị Thu Trường ĐHKT - Từ ngày 24/8/2020 đến
368 Quản trị học BSA2004 BSA2004 6 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 3 251 6 Chiều 3 10-12 205HTM 45 42 44 103.5 TS. Cao Tú Oanh 0989513732 haitrantt@vnu.edu.vn Viện QTKD
Phong Tuân Hải ĐHQGHN ngày 11/12/2020
0855776265 oanhcao13792@gmai
tuandhtm@gmail.co
l.com
0963680056 m
PGS.TS. Nhâm ThS. Trần Thị Thu Trường ĐHKT - Từ ngày 24/8/2020 đến
369 Quản trị học BSA2004 BSA2004 7 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 2 251 6 Sáng 4 1-3 205HTM 45 42 44 103.5 TS. Cao Tú Oanh 0989513732 haitrantt@vnu.edu.vn Viện QTKD
Phong Tuân Hải ĐHQGHN ngày 11/12/2020
0855776265 oanhcao13792@gmai
l.com
taita@vnu.edu.vn
PGS.TS. Trần Anh Trường ĐHKT - 0913087772 Từ ngày 12/10/2020
370 Quản trị học BSA2004 BSA2004 8 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 4 170 4 Sáng 2 4-6 806VU 45 43 44 103.5 TS. Cao Tú Oanh oanhcao13792@gmai Viện QTKD
Tài ĐHQGHN 0855776265 đến ngày 31/01/2021
l.com
anhdhqg@gmail.com
TS. Trần Thị Vân PGS.TS. Nguyễn ThS. Đỗ Nguyễn 0817246333 / Từ ngày 24/8/2020 đến
384 Tài chính công FIB3111 FIB3111 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E TCNH Sáng 2 4-6 202CSS 60 21 41 58.5 Khoa TCNH
Anh Văn Hiệu Nguyệt Minh 0936305681 nguyenhieudhqg@gm ngày 11/12/2020
ail.com
hanhhongle1990@gm
ThS. Nguyễn Hồng 932159862 / ail.com / Từ ngày 24/8/2020 đến
385 Tài chính doanh nghiệp BSA2018-E BSA2018-E 1 1 2 2.1 3.1 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 2 107 3 Chiều 2 7-9 403HTM 41 36 39 139.5 TS. Lê Hồng Hạnh Khoa TCNH Khoa TCNH
Minh 0904197675 nminh9996@gmail.c ngày 11/12/2020
om
TCNH CLC TT23 1 SV khóa QH-2019-E Kế toán,
QH-2018-E ThS. Nguyễn Hải 932159862 / hanhhongle1990@gm Từ ngày 24/8/2020 đến
386 Tài chính doanh nghiệp BSA2018-E BSA2018-E 2 1 2 2.1 3.1 3 Kế toán CLC TT23 107 3 Sáng 4 1-3 206HTM 45 32 39 139.5 TS. Lê Hồng Hạnh Khoa TCNH Khoa TCNH TCNH CLC TT23 đạt
QH-2019-E Tùng 0974943069 ail.com / ngày 11/12/2020
TCNH CLC TT23 CĐRNN học ghép
Tài chính doanh nghiệp chuyên TS. Trịnh Thị Phan Từ ngày 24/8/2020 đến
388 BSA3030-E BSA3030-E 1 2 2.1 3.1 3 QH-2017-E TCNH CLC TT23 26 1 Sáng 6 4-6 508E4 40 26 33 139.5 Khoa TCNH 0916962299 lantp80@yahoo.com Khoa TCNH
sâu Lan ngày 11/12/2020
tranvietdung0377@ya
0913028525 Từ ngày 24/8/2020 đến
391 Tài chính quốc tế * INE3003-E * INE3003-E * 1 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 5 108 3 Sáng 2 1-3 405HTM 45 34 40 153 TS. Trần Việt Dung ThS. Lê Minh Tuấn Khoa KT&KDQT hoo.com Khoa KT&KDQT
0904353681 ngày 11/12/2020
tuanlm@vnu.edu.vn
ngtiendung69@yahoo
TS. Nguyễn Tiến 0904353681 Từ ngày 24/8/2020 đến
393 Tài chính quốc tế * INE3003-E * INE3003-E * 3 1 2 2.1 3.1 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 1 108 3 Chiều 2 10-12 508E4 40 37 39 139.5 ThS. Lê Minh Tuấn Khoa KT&KDQT .com Khoa KT&KDQT
Dũng 0904353681 ngày 11/12/2020
tuanlm@vnu.edu.vn
ThS. Nguyễn
Tài chính và kế toán trong kinh ThS. Nguyễn Hoàng Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến
394 FAA4006-E FAA4006-E 1 1 2 2.1 3.1 4 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 3 105 3 Chiều 3 7-10 301HTM 41 34 38 186 Phương Hằng TS. Bùi Phương Chi 0901125777 nht0308@gmail.com Khoa KTKT
doanh*** Thái toán, Trường ĐHKT ngày 11/12/2020
'0904592233
Tài chính và kế toán trong kinh TS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến
395 FAA4006-E FAA4006-E 2 1 2 2.1 3.1 4 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 1 105 3 Sáng 4 1-4 301HTM 40 36 38 186 TS. Bùi Phương Chi 0968098098 nhthuykt@gmail.com Khoa KTKT
doanh*** Hồng Thúy toán, Trường ĐHKT ngày 11/12/2020
90/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)
Tài chính và kế toán trong kinh TS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến
396 FAA4006-E FAA4006-E 3 1 2 2.1 3.1 4 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 2 105 3 Sáng 5 1-4 302HTM 41 37 39 186 TS. Bùi Phương Chi 0968098098 nhthuykt@gmail.com Khoa KTKT
doanh*** Hồng Thúy toán, Trường ĐHKT ngày 11/12/2020
Từ ngày 12/10/2020
401 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 13 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 3 170 4 Sáng 4 1-5 803VU 45 42 44 172.5 ThS. Phạm Thu Hà Trường ĐH NN 904408125 thuha205@gmail.com Trường ĐH NN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
402 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 14 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E KTPT CLC TT23 1 170 4 Sáng 4 1-5 807VU 45 43 44 172.5 Th.S Đỗ Hà Lan Trường ĐH NN 0912474845 halanrb@yahoo.com Trường ĐH NN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
408 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 2 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 3 210 5 Sáng 2 1-5 804VU 45 42 44 172.5 Th.S Đỗ Hà Lan Trường ĐH NN 0912474845 halanrb@yahoo.com Trường ĐH NN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
425 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 7 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 4 210 5 Sáng 3 1-5 805VU 45 42 44 172.5 ThS. Phạm Thu Hà Trường ĐH NN 904408125 thuha205@gmail.com Trường ĐH NN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
427 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 9 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E KTPT CLC TT23 3 170 4 Sáng 3 1-5 808VU 45 43 44 172.5 Th.S Đỗ Hà Lan Trường ĐH NN 0912474845 halanrb@yahoo.com Trường ĐH NN
đến ngày 31/01/2021
TCNH
QH-2017-E Trường ĐH Thương vungocdiep.vcu@gm Từ ngày 24/8/2020 đến
430 Tín dụng ngân hàng FIB3024 FIB3024 1.3 1 1 1.3 3 TCNH-NN 60+14+17 1 Chiều 2 10-12 101CSS 80 50 65 58.5 TS. Vũ Ngọc Diệp 968346877 Khoa TCNH
QH-2018-E mại ail.com ngày 11/12/2020
TCNH-Luật
91/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)
phuha@vnu.edu.vn /
ThS. Nguyễn Hải 903541976 / Từ ngày 24/8/2020 đến
431 Tín dụng ngân hàng FIB3024-E FIB3024-E 1 2 2.1 3.1 3 QH-2017-E TCNH CLC TT23 26 1 Sáng 4 1-3 508E4 40 26 33 139.5 TS. Nguyễn Phú Hà tung.hai.nguyen2011 Khoa TCNH
Tùng 0989949388 ngày 11/12/2020
@gmail.com
Từ ngày 12/10/2020
432 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E KTQT CLC TT23 4 270 7 Sáng 2 1-5 302E4 45 38 42 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
433 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 10 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E KTQT CLC TT23 3 270 7 Chiều 5 7-11 302E4 45 39 42 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
434 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 11 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E KTPT CLC TT23 1 170 4 Sáng 6 1-5 302E4 45 43 44 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
435 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 12 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 1 170 4 Sáng 6 1-5 303E4 45 42 44 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
436 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 13 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 2 210 5 Sáng 7 1-5 302E4 43 42 43 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
437 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 14 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 3 210 5 Sáng 7 1-5 303E4 43 42 43 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
438 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 15 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 4 210 5 Chiều 7 7-11 302E4 43 42 43 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
439 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 16 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 5 210 5 Chiều 7 7-11 303E4 43 42 43 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
443 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 3 170 4 Sáng 2 1-5 303E4 45 42 44 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
445 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E KTQT CLC TT23 7 270 7 Chiều 2 7-11 302E4 45 38 42 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
446 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E KTQT CLC TT23 6 270 7 Sáng 3 1-5 302E4 45 39 42 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
447 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 5 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E KTQT CLC TT23 5 270 7 Chiều 3 7-11 302E4 45 38 42 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
448 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 6 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 4 170 4 Sáng 4 1-5 303E4 45 43 44 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
449 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 7 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 1 210 5 Chiều 4 7-11 302E4 42 42 42 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
450 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 8 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E KTPT CLC TT23 3 170 4 Sáng 5 1-5 302E4 43 43 43 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
451 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 9 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 2 170 4 Sáng 5 1-5 303E4 45 43 44 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
453 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 10 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E QTKD CLC TT23 2 210 5 Chiều 3 7-10 802VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
454 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 11 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 1 210 5 Chiều 3 7-10 806VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
455 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 12 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 3 270 7 Chiều 3 7-10 705VU 45 39 42 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
456 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 13 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 1 170 4 Sáng 4 1-4 801VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
457 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 14 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 5 210 5 Sáng 4 1-4 806VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
458 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 15 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E TCNH CLC TT23 3 170 4 Sáng 4 1-4 810VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
459 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 16 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E QTKD CLC TT23 4 210 5 Chiều 4 7-10 804VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
460 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 17 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E QTKD CLC TT23 5 210 5 Chiều 4 7-10 805VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
461 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 18 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 1 270 7 Chiều 4 7-10 702VU 45 39 42 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
462 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 19 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 3 170 4 Sáng 5 1-4 803VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
463 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 2 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 2 170 4 Sáng 2 1-4 802VU 45 43 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
464 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 20 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 3 210 5 Sáng 5 1-4 805VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
465 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 21 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 4 270 7 Sáng 5 1-4 706VU 45 38 42 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
92/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)
Từ ngày 12/10/2020
466 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 22 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 6 270 7 Sáng 5 1-4 707VU 45 39 42 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
467 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 23 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E QTKD CLC TT23 3 210 5 Chiều 5 7-10 803VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
468 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 24 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E TCNH CLC TT23 4 170 4 Chiều 5 7-10 810VU 45 43 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
469 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 25 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 7 270 7 Chiều 5 7-10 707VU 45 38 42 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
470 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 26 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 4 170 4 Sáng 6 1-4 804VU 45 43 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
471 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 27 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 2 210 5 Sáng 6 1-4 801VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
472 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 28 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTPT CLC TT23 3 170 4 Sáng 6 1-4 808VU 45 43 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
474 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 3 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 4 210 5 Sáng 2 1-4 805VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
475 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 30 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTPT CLC TT23 2 170 4 Chiều 6 7-10 807VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
476 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 31 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTPT CLC TT23 4 170 4 Chiều 6 7-10 808VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
477 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 4 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E TCNH CLC TT23 1 170 4 Sáng 2 1-4 809VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
478 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 5 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E QTKD CLC TT23 1 210 5 Chiều 2 7-10 801VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
479 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 6 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E TCNH CLC TT23 2 170 4 Chiều 2 7-10 809VU 45 43 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
480 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 7 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 5 270 7 Chiều 2 7-10 706VU 45 38 42 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
481 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 8 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTPT CLC TT23 1 170 4 Sáng 3 1-4 807VU 45 43 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Từ ngày 12/10/2020
482 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 9 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 2 270 7 Sáng 3 1-4 705VU 45 38 42 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021
Toàn cầu hóa và khu vực hóa PGS.TS. Tạ Kim kimngoc_vapec@yah Từ ngày 24/8/2020 đến
483 INE3109 INE3109 1 1 2 1 2 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 1 108 3 Chiều 2 7-9 508E4 40 37 39 90 Khoa KT&KDQT 0913513745 Khoa KT&KDQT
trong nền kinh tế thế giới Ngọc oo.com ngày 11/12/2020
thiennx@vnu.edu.vn
Toàn cầu hóa và khu vực hóa PGS.TS. Nguyễn ThS. Tống Thị Minh 0912189554 Từ ngày 24/8/2020 đến
484 INE3109 INE3109 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 5 108 3 Sáng 3 4-6 405HTM 45 34 40 103.5 Khoa KT&KDQT minhphuongtong@vn Khoa KT&KDQT
trong nền kinh tế thế giới Xuân Thiên Phương 0915998689 ngày 11/12/2020
u.edu.vn
thiennx@vnu.edu.vn
Toàn cầu hóa và khu vực hóa PGS.TS. Nguyễn TS. Nguyễn Hà 0912189554 Từ ngày 24/8/2020 đến
485 INE3109 INE3109 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 4 108 3 Sáng 5 4-6 306HTM 45 37 41 103.5 Khoa KT&KDQT nguyenhaphuong92@ Khoa KT&KDQT
trong nền kinh tế thế giới Xuân Thiên Phương 0926669500 ngày 11/12/2020
gmail.com
Toàn cầu hóa và phát triển kinh KTPT TS. Nguyễn Thị Thu hoaint04@yahoo.co.u Từ ngày 24/8/2020 đến
486 PEC3032 PEC3032 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 79+1 1 Chiều 6 10-12 101CSS 80 20 50 58.5 Khoa KTCT 0913534660 Khoa KTCT
tế KTPT-Tự nhiên Hoài k ngày 11/12/2020
93/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)
TCNH
QH-2017-E ThS. Nguyễn Thị Từ ngày 24/8/2020 đến
507 Thanh toán quốc tế INE3106 INE3106 2 1.3 1 1 1.3 3 TCNH-NN 60+14+17 1 Chiều 4 10-12 101CSS 80 20 50 58.5 TS. Nguyễn Lan Anh Khoa KT&KDQT 0975701257 maintt@vnu.edu.vn Khoa KT&KDQT
QH-2018-E Thanh Mai ngày 11/12/2020
TCNH-Luật
ngqviet@vnu.edu.vn /
ThS. Nguyễn Quốc ThS. Nguyễn Hồng 915080977 Từ ngày 24/8/2020 đến
509 Thẩm định tài chính dự án BSA3103 BSA3103 1 2 1 2 3 QH-2017-E TCNH CLC TT23 26 1 Sáng 3 4-6 508E4 40 26 33 90 Khoa TCNH nminh9996@gmail.c Khoa TCNH
Việt Minh /0904197675 ngày 11/12/2020
om
anhdhqg@gmail.com
TCNH
QH-2017-E TS. Trần Thị Vân PGS.TS. Nguyễn 817246333/ / Từ ngày 24/8/2020 đến
511 Thuế FIB2015 FIB2015 3 1.3 1 1 1.3 3 TCNH-NN 60+14+17 1 Chiều 6 10-12 102CSS 80 20 50 58.5 Khoa TCNH
QH-2018-E Anh Văn Hiệu 936305681 nguyenhieudhqg@gm ngày 11/12/2020
TCNH-Luật
ail.com
nguyenhieudhqg@gm
PGS.TS. Nguyễn TS. Trần Thị Vân 936305681/ Từ ngày 24/8/2020 đến
512 Thuế FIB2015 FIB2015 1 1 2 1 2 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 2 107 3 Chiều 3 7-9 403HTM 41 36 39 90 ail.com / Khoa TCNH
Văn Hiệu Anh 817246333 ngày 11/12/2020
anhdhqg@gmail.com
nguyenhieudhqg@gm
PGS.TS. Nguyễn TS. Trần Thị Vân 936305681/ Từ ngày 24/8/2020 đến
513 Thuế FIB2015 FIB2015 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 3 107 3 Chiều 4 7-9 404HTM 41 39 40 103.5 ail.com / Khoa TCNH
Văn Hiệu Anh 817246333 ngày 11/12/2020
anhdhqg@gmail.com
kieuoanh@vnu.edu.v
ThS. Nguyễn Hoàng Khoa Kế toán - Kiểm 0987884485 Từ ngày 24/8/2020 đến
514 Thực hành kế toán 1*** FAA4011 FAA4011 1 1 2 1 2 3 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 1 105 3 Sáng 2 4-6 301HTM 40 36 38 90 TS. Đỗ Kiều Oanh n Khoa KTKT
Thái toán, Trường ĐHKT '0901125777 ngày 11/12/2020
nht0308@gmail.com
TS. Nguyễn Thị ThS. Nguyễn Hoàng Khoa Kế toán - Kiểm 0986140989 haintt79@gmail.com Từ ngày 24/8/2020 đến
515 Thực hành kế toán 1*** FAA4011 FAA4011 2 1 2 1 2 3 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 2 105 3 Sáng 4 4-6 302HTM 41 37 39 90 Khoa KTKT
Thanh Hải Thái toán, Trường ĐHKT 0901125777 nht0308@gmail.com ngày 11/12/2020
nht0308@gmail.com
ThS. Nguyễn Hoàng Khoa Kế toán - Kiểm 0901125777 Từ ngày 24/8/2020 đến
516 Thực hành kế toán 1*** FAA4011 FAA4011 3 1 2 1 2 3 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 3 105 3 Chiều 5 7-9 301HTM 41 34 38 90 TS. Đỗ Kiều Oanh kieuoanh@vnu.edu.v Khoa KTKT
Thái toán, Trường ĐHKT 0987884485 ngày 11/12/2020
n
mltr99@gmail.com
TS. Nguyễn Tiến 0973599998 Từ ngày 24/8/2020 đến
517 Thương mại điện tử INE3104 INE3104 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E KTQT CLC TT23 1 82 2 Sáng 3 4-6 511E4 50 43 47 103.5 ThS. Trần Thu Thủy Khoa KT&KDQT tran.tt136@gmail.co Khoa KT&KDQT
Minh 0366611136 ngày 11/12/2020
m
mltr99@gmail.com
TS. Nguyễn Tiến 0973599998 Từ ngày 24/8/2020 đến
518 Thương mại điện tử INE3104 INE3104 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 6 104 3 Chiều 3 10-12 301E4 45 34 40 103.5 ThS. Trần Thu Thủy Khoa KT&KDQT tran.tt136@gmail.co Khoa KT&KDQT
Minh 0366611136 ngày 11/12/2020
m
mltr99@gmail.com
TS. Nguyễn Tiến 0973599998 Từ ngày 24/8/2020 đến
519 Thương mại điện tử INE3104 INE3104 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E KTQT CLC TT23 2 82 2 Sáng 4 4-6 511E4 50 39 45 103.5 ThS. Trần Thu Thủy Khoa KT&KDQT tran.tt136@gmail.co Khoa KT&KDQT
Minh 0366611136 ngày 11/12/2020
m
mltr99@gmail.com
TS. Nguyễn Tiến 0973599998 Từ ngày 24/8/2020 đến
520 Thương mại điện tử INE3104 INE3104 4 1 2 1 2 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 2 104 3 Chiều 6 7-9 201HTM 42 36 39 90 ThS. Trần Thu Thủy Khoa KT&KDQT tran.tt136@gmail.co Khoa KT&KDQT
Minh 0366611136 ngày 11/12/2020
m
mltr99@gmail.com
TS. Nguyễn Tiến 0973599998 Từ ngày 24/8/2020 đến
521 Thương mại điện tử INE3104 INE3104 5 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 3 104 3 Chiều 6 10-12 304E4 45 35 40 103.5 ThS. Trần Thu Thủy Khoa KT&KDQT tran.tt136@gmail.co Khoa KT&KDQT
Minh 0366611136 ngày 11/12/2020
m
phuongthao2302.wor
KTPT 2 ThS. Đàm Thị 033668663 Từ ngày 24/8/2020 đến
522 Thương mại quốc tế INE3001 INE3001 1 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E 167+29 2 Sáng 2 4-6 702VU 85 82 84 81 TS. Vũ Thanh Hương Khoa KT&KDQT k@gmail.com Khoa KT&KDQT
KTQT-NN Phương Thảo 977917656 ngày 11/12/2020
huongvt@vnu.edu.vn
phuongthao2302.wor
KTPT 1 ThS. Đàm Thị ThS. Nguyễn Thị 033668663 k@gmail.com Từ ngày 24/8/2020 đến
523 Thương mại quốc tế INE3001 INE3001 2 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E 167+29 2 Sáng 3 4-6 702VU 85 85 85 81 Khoa KT&KDQT Khoa KT&KDQT
KTQT-NN Phương Thảo Minh Phương 0832032009 phuongntm.ueb@vnu. ngày 11/12/2020
edu.vn
phuongthao2302.wor
ThS. Đàm Thị TS. Hoàng Thị Bảo 033668663 Từ ngày 24/8/2020 đến
524 Thương mại quốc tế INE3001 INE3001 3 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E QTKD 75 1 Sáng 6 4-6 101CSS 80 20 50 58.5 Khoa KT&KDQT k@gmail.com Khoa KT&KDQT
Phương Thảo Thoa 0982088911 ngày 11/12/2020
thoahtb@vnu.edu.vn
huongvt@vnu.edu.vn
0977917656
ThS. Nguyễn Thị PGS.TS. Nguyễn phuongntm.ueb@vnu. Từ ngày 24/8/2020 đến
525 Thương mại quốc tế * INE3001-E * INE3001-E * 1 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 5 108 3 Sáng 3 1-3 405HTM 45 34 40 153 TS. Vũ Thanh Hương Khoa KT&KDQT 0832032009. Khoa KT&KDQT
Minh Phương Anh Thu edu.vn. ngày 11/12/2020
0904655168
thuna@vnu.edu.vn
huongvt@vnu.edu.vn.
TS. Nguyễn Thu 0977917656 Từ ngày 24/8/2020 đến
526 Thương mại quốc tế * INE3001-E * INE3001-E * 2 1 2 2.1 3.1 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 1 108 3 Chiều 4 7-9 508E4 40 37 39 139.5 TS. Vũ Thanh Hương Khoa KT&KDQT Khoa KT&KDQT
Hằng 0904651868 hang.nguyen.ftu@gm ngày 11/12/2020
ail.com
hang.nguyen.ftu@gm
TS. Nguyễn Thu 0904651868 Từ ngày 24/8/2020 đến
527 Thương mại quốc tế * INE3001-E * INE3001-E * 3 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 4 108 3 Sáng 6 4-6 306HTM 45 37 41 153 TS. Vũ Thanh Hương Khoa KT&KDQT ail.com Khoa KT&KDQT
Hằng 0977917656 ngày 11/12/2020
huongvt@vnu.edu.vn
Trách nhiệm xã hội của doanh TS. Nguyễn Phương Khoa Quốc Tế- phuongmai2508@gm Từ ngày 24/8/2020 đến
528 BSA3040-E * BSA3040-E * 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2017-E QTKD CLC TT23 48 1 Chiều 2 7-9 511E4 50 48 49 153 '0975642451 Viện QTKD
nghiệp * Mai ĐHQGHN ail.com ngày 11/12/2020
94/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)
Văn hóa doanh nghiệp và đạo Trường ĐHNN - Từ ngày 24/8/2020 đến
550 BSA4018 BSA4018 1 1 2 1 2 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 5 195 5 Sáng 2 4-6 402HTM 41 37 39 90 TS. Lê Thị Việt Hà 0988088142 hale142@gmail.com Viện QTKD
đức kinh doanh ĐHQGHN ngày 11/12/2020
Khoanhd@vnu.edu.v
Văn hóa doanh nghiệp và đạo ThS. Nguyễn Hữu ThS. Phạm Nhật Trường ĐHKT - 0902448985 n Từ ngày 24/8/2020 đến
551 BSA4018 BSA4018 10 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 1 195 5 Chiều 6 10-12 201HTM 42 40 41 103.5 Viện QTKD
đức kinh doanh Đăng Khoa Linh ĐHQGHN 0949905699 phamnhatlinh@vnu.e ngày 11/12/2020
du.vn
Văn hóa doanh nghiệp và đạo Trường ĐHNN - Từ ngày 24/8/2020 đến
552 BSA4018 BSA4018 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 3 161 4 Chiều 2 7-9 304HTM 41 41 41 103.5 TS. Lê Thị Việt Hà 0988088142 hale142@gmail.com Viện QTKD
đức kinh doanh ĐHQGHN ngày 11/12/2020
Khoanhd@vnu.edu.v
Văn hóa doanh nghiệp và đạo ThS. Nguyễn Hữu ThS. Phạm Nhật Trường ĐHKT - 0902448985 n Từ ngày 24/8/2020 đến
553 BSA4018 BSA4018 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 4 161 4 Chiều 3 10-12 401HTM 41 41 41 103.5 Viện QTKD
đức kinh doanh Đăng Khoa Linh ĐHQGHN 0949905699 phamnhatlinh@vnu.e ngày 11/12/2020
du.vn
Văn hóa doanh nghiệp và đạo TS. Nguyễn Thùy Học viện công nghệ dungtrangm@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến
554 BSA4018 BSA4018 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 3 195 5 Chiều 4 7-9 402HTM 41 40 41 103.5 0919865618 Viện QTKD
đức kinh doanh Dung bưu chính viễn thông om ngày 11/12/2020
Văn hóa doanh nghiệp và đạo TS. Nguyễn Thùy Học viện công nghệ dungtrangm@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến
555 BSA4018 BSA4018 5 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 2 195 5 Chiều 4 10-12 204HTM 42 39 41 103.5 0919865618 Viện QTKD
đức kinh doanh Dung bưu chính viễn thông om ngày 11/12/2020
Khoanhd@vnu.edu.v
Văn hóa doanh nghiệp và đạo ThS. Nguyễn Hữu ThS. Phạm Nhật Trường ĐHKT - 0902448985 n Từ ngày 24/8/2020 đến
556 BSA4018 BSA4018 6 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 4 195 5 Sáng 5 1-3 401HTM 41 39 40 103.5 Viện QTKD
đức kinh doanh Đăng Khoa Linh ĐHQGHN 0949905699 phamnhatlinh@vnu.e ngày 11/12/2020
du.vn
Văn hóa doanh nghiệp và đạo PGS.TS. Đỗ Minh Trường ĐHKT - dominhcuongbtctw@ Từ ngày 24/8/2020 đến
557 BSA4018 BSA4018 7 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 1 161 4 Chiều 5 7-9 302HTM 41 39 40 103.5 0903254828 Viện QTKD
đức kinh doanh Cương ĐHQGHN gmail.com ngày 11/12/2020
Văn hóa doanh nghiệp và đạo Kế toán CLC TT23 Trường ĐHNN - Từ ngày 12/10/2020
558 BSA4018 BSA4018 8 1 2 1 2 3 QH-2020-E 1 Chiều 6 7-9 801VU 45 15 30 90 TS. Lê Thị Việt Hà 0988088142 hale142@gmail.com Viện QTKD Lớp HP cho SV đạt CĐRNN
đức kinh doanh QTKD CLC TT23 ĐHQGHN đến ngày 31/01/2021
Trường ĐH Công
Văn hóa doanh nghiệp và đạo 0919226862/08 haidh1975@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
559 BSA4018 BSA4018 9 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 2 161 4 Chiều 6 10-12 303HTM 41 40 41 103.5 TS. Đỗ Hữu Hải nghiệp thực phẩm Viện QTKD
đức kinh doanh 88151975 m ngày 11/12/2020
TPHCM
Khoanhd@vnu.edu.v
Văn hóa và đạo đức kinh ThS. Nguyễn Hữu ThS. Phạm Nhật Trường ĐHKT - 0902448985 n Từ ngày 24/8/2020 đến
560 BSA4010 BSA4010 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 1 164 4 Chiều 2 10-12 305HTM 45 41 43 103.5 Viện QTKD
doanh Đăng Khoa Linh ĐHQGHN 0949905699 phamnhatlinh@vnu.e ngày 11/12/2020
du.vn
Văn hóa và đạo đức kinh Học viện Phụ nữ Việt hanhpt_qtkd@vwa.ed Từ ngày 24/8/2020 đến
561 BSA4010 BSA4010 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 4 164 4 Sáng 4 4-6 206HTM 45 44 45 103.5 TS. Phạm Thị Hạnh 0939013689 Viện QTKD
doanh Nam u.vn ngày 11/12/2020
Văn hóa và đạo đức kinh PGS.TS. Đỗ Minh Trường ĐHKT - dominhcuongbtctw@ Từ ngày 24/8/2020 đến
562 BSA4010 BSA4010 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 3 164 4 Sáng 5 4-6 305HTM 45 40 43 103.5 0903254828 Viện QTKD
doanh Cương ĐHQGHN gmail.com ngày 11/12/2020
Trường ĐH Công
Văn hóa và đạo đức kinh 0919226862/08 haidh1975@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
563 BSA4010 BSA4010 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 2 164 4 Sáng 6 1-3 305HTM 45 39 42 103.5 TS. Đỗ Hữu Hải nghiệp thực phẩm Viện QTKD
doanh 88151975 m ngày 11/12/2020
TPHCM
SV học lại/học cải thiện.
Từ ngày 24/8/2020 đến
564 Xác suất thống kê MAT1101 MAT1101 1 1.8 2 1 2.8 3 147 2 Sáng 3 4-6 503HTM 100 80 90 126 Trường ĐH KHTN Không phân biệt hệ chuẩn,
ngày 11/12/2020
CLC TT 23
SV học lại/học cải thiện.
Từ ngày 24/8/2020 đến
565 Xác suất thống kê MAT1101 MAT1101 2 1.8 2 1 2.8 3 147 2 Chiều 5 7-9 503HTM 100 80 90 126 Trường ĐH KHTN Không phân biệt hệ chuẩn,
ngày 11/12/2020
CLC TT 23
95/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)
Ghi chú: Các học phần có đuôi "-E" là học phần giảng dạy bằng tiếng Anh
Danh sách gồm 579 lớp học phần./.
96/96